You are on page 1of 5

Họ và tên: .........................................................

Lớp : 1.....
ĐỀ CƢƠNG CUỐI HỌC KÌ II- LỚP 1
MÔN: TOÁN
Đề 1:
I. Tr n m
Khoanh vào ữ cái trƣớ câu trả lờ đún :
Câu 1. Số bé nhất có hai chữ số giống nhau là:
A. 10 B. 11 C.99
Câu 2. Số g 6 chục và 4 đơn vị là:
A. 64 B.46 C. 66
Câu 3. Hình vẽ bên có :
A. 2 hình ta giác và 2 hình chữ nhật
B. 2 hình ta giác và 1 hình chữ nhật
C. 1 hình ta giác và 1 hình chữ nhật
Câu 4. Bố đi công tác 1 tuần và 1 ngày, vậy bố đi công tác số ngày là:
A. 10 ngày B. 9 ngày C.8 ngày
II. Tự lu n
Câu 5:
a./ Viết các số sau:
Hai ươi tám : ..................... Nă ươi sáu : ........
Ba ươi chín : ..................... Tám ươi bảy : ........
b./ Đọc các số sau:
74: .................................... 45: ...........................................
93: .................................... 61: ...........................................
Câu 6: Cho các số sau: 16; 40; 29; 88
a./ số lớn nhất là: ....................
b./ số tròn chục là :..................
c./ xếp theo thứ tự từ bé đến lớn là :.....................................................
Câu 7: Đặt tính rồ tính:
33 + 54 96 - 21 ; 50 + 24 ; 68 – 14

Câu 8 : Tính:

30cm + 22cm + 20cm = .............. 88cm - 80cm + 10cm = .............


Câu 9 :
Lớp 1C có 20 học sinh na và 19 học sinh nữ. Hỏi lớp 1C có tất cả bao nhiêu
học sinh ?

Phép tính
:
Trả lờ :
Câu 10: Đồn ồ ỉ mấy ờ?

.................. ................... .................... ........................


Đề 2:
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM:
Khoanh tròn vào chữ cái trước câu trả lời đúng
Câu 1:
a ) Tì số lớn nhất trong các số sau: 85, 58, 87.
A. 85 B. 58 C. 87
b) 67.....76
A. < B. > C. =
Câu 2: 36 – 3 = ?
A. 06 B. 33 C. 39

Câu 3: + 10 = 80
A. 60 B. 70 C. 80
Câu 4: 40 + 10 + 6 = ?
A. 46 B. 16 C. 56
II. PHẦN TỰ LUẬN:
Câu 5: Số?

Câu 6: Đặt tính r i tính

60 + 30 85 – 5 67 + 21 59 - 20
Câu 7: Tính:

40 + 30 + 15 = ........ 50 + 10 + 7 =............

60 + 12 - 1 =.......... 10 + 15 – 3 = ............

Câu 8: Trong ột tuần lễ:

a) E đi học vào những ngày thứ mấy?

....................................................................................................................................................

....................................................................................................................................................

b) E được nghĩ học vào những ngày nào?

....................................................................................................................................................

Câu 9: Đ ng h chỉ ấy giờ?

........................................... ....................................... ..................................


Câu 10 :
Cô Lan có 63 cây bút. Cô tặng cho học sinh hết 40 cây. Hỏi cô còn lại bao nhiêu cây
bút?
Phép tính:
...............................................................................................................................
Trả lời:
...............................................................................................................................
Đề 3
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM:
Hãy khoanh vào chữ cái đặt trước kết quả đúng:
Câu 1: Số 45 ồm?
A. 3 chục và 5 đơn vị B. 4 chục và 5 đơn vị C. 4 chục và 0 đơn vị.
Câu 2: Phép tính 88 – 68 ó kết quả là:
A. 20 B.10 C. 30
Câu 3: Số t í ợp đ ền vào ỗ ấm là: 10, 20, 30, ... , 50, 60.
A. 80 B. 70 C. 40
Câu 5: Đồn ồ ỉ:
A.6 giờ B. 12 giờ C. 9 giờ
Câu 6. Số lớn n ất tron á số 45, 76, 90, 34 là:
A. 90. B. 76 C. 34
Câu 7: Số “ Năm mƣơ ín” v ết là:
A. 5 và 9 B. 59 C. 95
Câu 8: N ãn vở dà :

A. 8 cm B. 9cm C. 10cm

A. PHẦN TỰ LUẬN:
Bà 1: Đặt tín rồ tín :
79 - 16 85 – 42 51 + 37 72 + 26

Bài 2: <, >, = ?

75 57 53 50 + 3
76 - 50 11 30 50
Bài 3: Đ ền số t í ợp vào ỗ trốn :
- Số 85 g … chục và … đơn vị
- Số 10 g … chục và … đơn vị
- Số 21 g … chục và … đơn vị
- Số 69 g … chục và … đơn vị
Bài 4: Mẹ có 50 quả bưởi. Mẹ cho bà 30 quả bưởi. Hỏi ẹ còn bao nhiêu quả bưởi?
Phép tính:
...............................................................................................................................
Trả lời:
....................................................................................................................................................

You might also like