You are on page 1of 882

Phần I

BIỂU TỔNG HỢP

Part I
TABULATED TABLES

1
2
Biểu - Table 1
DÂN SỐ CHIA THEO THÀNH THỊ/NÔNG THÔN, GIỚI TÍNH, CÁC VÙNG KINH TẾ - XÃ HỘI VÀ TỈNH/THÀNH PHỐ, 1/4/2009
POPULATION BY URBAN/RURAL RESIDENCE, SEX, SOCIO-ECONOMIC REGION AND PROVINCE/CITY, 1/4/2009
Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Mã Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Đơn vị hành chính
số Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Administration
Code Total Male Female Total Male Female Total Male Female

TOÀN QUỐC - ENTIRE COUNTRY 85.846.997 42.413.143 43.433.854 25.436.896 12.349.995 13.086.901 60.410.101 30.063.148 30.346.953
Các vùng kinh tế xã hội - Socio-economic regions
V1 Trung du và miền núi phía Bắc
Northern Midlands and Mountains 11.053.590 5.506.608 5.546.982 1.753.711 857.945 895.766 9.299.879 4.648.663 4.651.216
V2 Đồng bằng sông Hồng - Red River Delta 19.584.287 9.633.023 9.951.264 5.739.684 2.811.560 2.928.124 13.844.603 6.821.463 7.023.140
V3 Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung
North and South Central Coast 18.835.154 9.309.265 9.525.889 4.529.571 2.207.817 2.321.754 14.305.583 7.101.448 7.204.135
V4 Tây Nguyên - Central Highlands 5.115.135 2.581.545 2.533.590 1.444.835 716.527 728.308 3.670.300 1.865.018 1.805.282
V5 Đông Nam Bộ - Southeast 14.067.361 6.848.191 7.219.170 8.043.806 3.853.196 4.190.610 6.023.555 2.994.995 3.028.560
V6 Đồng bằng sông Cửu Long - Mekong River Delta 17.191.470 8.534.511 8.656.959 3.925.289 1.902.950 2.022.339 13.266.181 6.631.561 6.634.620
Các tỉnh/thành phố - 63 provinces/cities
01 Hà Nội 6.451.909 3.170.062 3.281.847 2.644.536 1.290.233 1.354.303 3.807.373 1.879.829 1.927.544
02 Hà Giang 724.537 362.858 361.679 84.338 41.518 42.820 640.199 321.340 318.859
04 Cao Bằng 507.183 251.674 255.509 85.769 41.884 43.885 421.414 209.790 211.624
06 Bắc Kạn 293.826 148.119 145.707 47.183 22.942 24.241 246.643 125.177 121.466
08 Tuyên Quang 724.821 363.108 361.713 94.227 46.402 47.825 630.594 316.706 313.888
10 Lào Cai 614.595 309.167 305.428 129.123 64.046 65.077 485.472 245.121 240.351
11 Điện Biên 490.306 245.261 245.045 73.460 36.476 36.984 416.846 208.785 208.061
12 Lai Châu 370.502 188.756 181.746 52.512 26.927 25.585 317.990 161.829 156.161
14 Sơn La 1.076.055 540.981 535.074 148.239 75.356 72.883 927.816 465.625 462.191
15 Yên Bái 740.397 369.481 370.916 139.374 68.427 70.947 601.023 301.054 299.969
17 Hoà Bình 785.217 389.675 395.542 117.561 56.941 60.620 667.656 332.734 334.922
19 Thái Nguyên 1.123.116 555.371 567.745 287.265 138.474 148.791 835.851 416.897 418.954

3
Biểu - Table 1 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Mã Đơn vị hành chính
Code Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

20 Lạng Sơn 732.515 364.494 368.021 140.482 67.995 72.487 592.033 296.499 295.534
22 Quảng Ninh 1.144.988 584.452 560.536 593.786 301.051 292.735 551.202 283.401 267.801
24 Bắc Giang 1.554.131 770.475 783.656 145.745 71.361 74.384 1.408.386 699.114 709.272
25 Phú Thọ 1.316.389 647.188 669.201 208.433 99.196 109.237 1.107.956 547.992 559.964
26 Vĩnh Phúc 999.786 493.915 505.871 224.432 110.126 114.306 775.354 383.789 391.565
27 Bắc Ninh 1.024.472 502.925 521.547 240.987 117.645 123.342 783.485 385.280 398.205
30 Hải Dương 1.705.059 834.475 870.584 323.407 154.981 168.426 1.381.652 679.494 702.158
31 Hải Phòng 1.837.173 910.431 926.742 846.191 418.262 427.929 990.982 492.169 498.813
33 Hưng Yên 1.127.903 552.598 575.305 136.208 65.523 70.685 991.695 487.075 504.620
34 Thái Bình 1.781.842 860.219 921.623 173.150 81.966 91.184 1.608.692 778.253 830.439
35 Hà Nam 784.045 382.879 401.166 74.670 36.128 38.542 709.375 346.751 362.624
36 Nam Định 1.828.111 894.505 933.606 321.511 154.673 166.838 1.506.600 739.832 766.768
37 Ninh Bình 898.999 446.562 452.437 160.806 80.972 79.834 738.193 365.590 372.603
38 Thanh Hoá 3.400.595 1.680.018 1.720.577 352.594 172.749 179.845 3.048.001 1.507.269 1.540.732
40 Nghệ An 2.912.041 1.445.533 1.466.508 374.797 183.059 191.738 2.537.244 1.262.474 1.274.770
42 Hà Tĩnh 1.227.038 606.713 620.325 183.355 88.890 94.465 1.043.683 517.823 525.860
44 Quảng Bình 844.893 422.800 422.093 127.005 62.401 64.604 717.888 360.399 357.489
45 Quảng Trị 598.324 295.292 303.032 163.867 80.258 83.609 434.457 215.034 219.423
46 Thừa Thiên Huế 1.087.420 537.293 550.127 391.112 189.391 201.721 696.308 347.902 348.406
48 Đà Nẵng 887.435 434.108 453.327 770.911 376.291 394.620 116.524 57.817 58.707
49 Quảng Nam 1.422.319 693.829 728.490 263.898 127.613 136.285 1.158.421 566.216 592.205
51 Quảng Ngãi 1.216.773 599.841 616.932 177.928 86.109 91.819 1.038.845 513.732 525.113
52 Bình Định 1.486.465 724.624 761.841 412.261 198.968 213.293 1.074.204 525.656 548.548
54 Phú Yên 862.231 431.558 430.673 188.025 92.577 95.448 674.206 338.981 335.225
56 Khánh Hoà 1.157.604 571.632 585.972 461.516 223.478 238.038 696.088 348.154 347.934
58 Ninh Thuận 564.993 281.579 283.414 203.782 100.230 103.552 361.211 181.349 179.862

4
Biểu - Table 1 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Mã Đơn vị hành chính
Code Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

60 Bình Thuận 1.167.023 584.445 582.578 458.520 225.803 232.717 708.503 358.642 349.861
62 Kon Tum 430.133 217.811 212.322 144.166 71.967 72.199 285.967 145.844 140.123
64 Gia Lai 1.274.412 639.831 634.581 364.064 181.432 182.632 910.348 458.399 451.949
66 Đắk Lắk 1.733.624 875.226 858.398 415.881 206.657 209.224 1.317.743 668.569 649.174
67 Đắk Nông 489.392 254.319 235.073 72.154 37.593 34.561 417.238 216.726 200.512
68 Lâm Đồng 1.187.574 594.358 593.216 448.570 218.878 229.692 739.004 375.480 363.524
70 Bình Phước 873.598 442.471 431.127 144.242 71.335 72.907 729.356 371.136 358.220
72 Tây Ninh 1.066.513 530.648 535.865 166.227 80.513 85.714 900.286 450.135 450.151
74 Bình Dương 1.481.550 709.930 771.620 443.245 209.177 234.068 1.038.305 500.753 537.552
75 Đồng Nai 2.486.154 1.231.279 1.254.875 824.823 399.524 425.299 1.661.331 831.755 829.576
77 Bà Rịa Vũng Tàu 996.682 498.129 498.553 496.885 244.491 252.394 499.797 253.638 246.159
79 Tp Hồ Chí Minh 7.162.864 3.435.734 3.727.130 5.968.384 2.848.156 3.120.228 1.194.480 587.578 606.902
80 Long An 1.436.066 711.073 724.993 250.030 118.802 131.228 1.186.036 592.271 593.765
82 Tiền Giang 1.672.271 820.421 851.850 228.966 107.363 121.603 1.443.305 713.058 730.247
83 Bến Tre 1.255.946 616.174 639.772 124.314 58.746 65.568 1.131.632 557.428 574.204
84 Trà Vinh 1.003.012 494.054 508.958 153.696 73.918 79.778 849.316 420.136 429.180
86 Vĩnh Long 1.024.707 504.386 520.321 156.800 74.939 81.861 867.907 429.447 438.460
87 Đồng Tháp 1.666.467 830.581 835.886 295.959 142.679 153.280 1.370.508 687.902 682.606
89 An Giang 2.142.709 1.064.483 1.078.226 608.273 295.407 312.866 1.534.436 769.076 765.360
91 Kiên Giang 1.688.248 848.207 840.041 455.020 224.397 230.623 1.233.228 623.810 609.418
92 Cần Thơ 1.188.435 589.606 598.829 783.122 384.282 398.840 405.313 205.324 199.989
93 Hậu Giang 757.300 380.549 376.751 148.313 73.212 75.101 608.987 307.337 301.650
94 Sóc Trăng 1.292.853 642.586 650.267 250.573 120.535 130.038 1.042.280 522.051 520.229
95 Bạc Liêu 856.518 425.785 430.733 223.959 108.742 115.217 632.559 317.043 315.516
96 Cà Mau 1.206.938 606.606 600.332 246.264 119.928 126.336 960.674 486.678 473.996

5
Biểu - Table 2
DÂN SỐ CHIA THEO THÀNH THỊ/NÔNG THÔN, GIỚI TÍNH VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH CẤP HUYỆN, 1/4/2009
POPULATION BY URBAN/RURAL RESIDENCE, SEX AND DISTRICT, 1/4/2009
Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã số Đơn vị hành chính
Code Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

1. HÀ NỘI 6.451.909 3.170.062 3.281.847 2.644.536 1.290.233 1.354.303 3.807.373 1.879.829 1.927.544
1 Quận - Quarter Ba Đình 225.910 109.423 116.487 225.910 109.423 116.487 - - -
2 Quận - Quarter Hoàn Kiếm 147.334 71.507 75.827 147.334 71.507 75.827 - - -
3 Quận - Quarter Tây Hồ 130.639 63.921 66.718 130.639 63.921 66.718 - - -
4 Quận - Quarter Long Biên 226.913 112.065 114.848 226.913 112.065 114.848 - - -
5 Quận - Quarter Cầu Giấy 225.643 105.875 119.768 225.643 105.875 119.768 - - -
6 Quận - Quarter Đống Đa 370.117 178.608 191.509 370.117 178.608 191.509 - - -
7 Quận - Quarter Hai Bà Trưng 295.726 145.336 150.390 295.726 145.336 150.390 - - -
8 Quận - Quarter Hoàng Mai 335.509 167.476 168.033 335.509 167.476 168.033 - - -
9 Quận - Quarter Thanh Xuân 223.694 108.541 115.153 223.694 108.541 115.153 - - -
16 Huyện - District Sóc Sơn 282.536 142.041 140.495 3.979 1.998 1.981 278.557 140.043 138.514
17 Huyện - District Đông Anh 333.337 159.099 174.238 22.757 11.602 11.155 310.580 147.497 163.083
18 Huyện - District Gia Lâm 229.735 111.201 118.534 33.421 15.783 17.638 196.314 95.418 100.896
19 Huyện - District Từ Liêm 392.558 199.190 193.368 27.045 13.389 13.656 365.513 185.801 179.712
20 Huyện - District Thanh Trì 198.706 98.999 99.707 14.578 7.270 7.308 184.128 91.729 92.399
250 Huyện - District Mê Linh 191.490 94.648 96.842 24.042 11.953 12.089 167.448 82.695 84.753
268 Quận - Quarter Hà Đông 233.136 114.492 118.644 135.287 66.730 68.557 97.849 47.762 50.087
269 Thị xã - Town Sơn Tây 125.749 61.979 63.770 66.517 32.377 34.140 59.232 29.602 29.630
271 Huyện - District Ba Vì 246.120 122.534 123.586 12.790 6.341 6.449 233.330 116.193 117.137
272 Huyện - District Phúc Thọ 159.484 77.853 81.631 7.040 3.418 3.622 152.444 74.435 78.009
273 Huyện - District Đan Phượng 142.480 70.434 72.046 8.624 4.205 4.419 133.856 66.229 67.627
274 Huyện - District Hoài Đức 191.106 94.380 96.726 5.110 2.522 2.588 185.996 91.858 94.138
275 Huyện - District Quốc Oai 160.190 78.573 81.617 12.188 5.958 6.230 148.002 72.615 75.387
276 Huyện - District Thạch Thất 177.545 87.648 89.897 5.746 2.838 2.908 171.799 84.810 86.989
6
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Mã số Đơn vị hành chính
Code Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

277 Huyện - District Chương Mỹ 286.359 141.659 144.700 37.081 18.444 18.637 249.278 123.215 126.063
278 Huyện - District Thanh Oai 167.250 83.176 84.074 5.859 2.861 2.998 161.391 80.315 81.076
279 Huyện - District Thường Tín 219.248 108.205 111.043 6.856 2.898 3.958 212.392 105.307 107.085
280 Huyện - District Phú Xuyên 181.388 89.105 92.283 14.698 7.362 7.336 166.690 81.743 84.947
281 Huyện - District ứng Hòa 182.008 88.335 93.673 12.823 6.259 6.564 169.185 82.076 87.109
282 Huyện - District Mỹ Đức 169.999 83.759 86.240 6.610 3.273 3.337 163.389 80.486 82.903

2. HÀ GIANG 724.537 362.858 361.679 84.338 41.518 42.820 640.199 321.340 318.859
24 Thị xã - Town Hà Giang 45.286 21.904 23.382 34.486 16.609 17.877 10.800 5.295 5.505
26 Huyện - District Đồng Văn 64.757 32.394 32.363 2.188 1.121 1.067 62.569 31.273 31.296
27 Huyện - District Mèo Vạc 70.162 34.888 35.274 4.866 2.414 2.452 65.296 32.474 32.822
28 Huyện - District Yên Minh 77.625 38.875 38.750 5.977 3.025 2.952 71.648 35.850 35.798
29 Huyện - District Quản Bạ 44.506 22.399 22.107 5.184 2.592 2.592 39.322 19.807 19.515
30 Huyện - District Vị Xuyên 95.725 48.164 47.561 12.074 5.961 6.113 83.651 42.203 41.448
31 Huyện - District Bắc Mê 47.339 23.700 23.639 - - - 47.339 23.700 23.639
32 Huyện - District Hoàng Su Phì 59.427 29.959 29.468 3.443 1.831 1.612 55.984 28.128 27.856
33 Huyện - District Xín Mần 58.195 29.379 28.816 - - - 58.195 29.379 28.816
34 Huyện - District Bắc Quang 104.922 52.708 52.214 16.120 7.965 8.155 88.802 44.743 44.059
35 Huyện - District Quang Bình 56.593 28.488 28.105 - - - 56.593 28.488 28.105

4. CAO BẰNG 507.183 251.674 255.509 85.769 41.884 43.885 421.414 209.790 211.624
40 Thị xã - Town Cao Bằng 54.255 26.062 28.193 34.165 16.483 17.682 20.090 9.579 10.511
42 Huyện - District Bảo Lâm 55.936 27.821 28.115 4.793 2.417 2.376 51.143 25.404 25.739
43 Huyện - District Bảo Lạc 49.362 24.406 24.956 3.681 1.831 1.850 45.681 22.575 23.106
44 Huyện - District Thông Nông 23.233 11.588 11.645 2.477 1.209 1.268 20.756 10.379 10.377
45 Huyện - District Hà Quảng 33.261 16.597 16.664 3.972 1.989 1.983 29.289 14.608 14.681
46 Huyện - District Trà Lĩnh 21.558 10.785 10.773 4.510 2.309 2.201 17.048 8.476 8.572

7
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Mã số Đơn vị hành chính
Code Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

47 Huyện - District Trùng Khánh 48.713 24.236 24.477 4.302 2.055 2.247 44.411 22.181 22.230
48 Huyện - District Hạ Lang 25.294 12.625 12.669 2.969 1.434 1.535 22.325 11.191 11.134
49 Huyện - District Quảng Uyên 39.572 19.466 20.106 2.726 1.282 1.444 36.846 18.184 18.662
50 Huyện - District Phục Hoà 22.501 11.226 11.275 7.658 3.798 3.860 14.843 7.428 7.415
51 Huyện - District Hoà An 63.515 31.841 31.674 3.493 1.664 1.829 60.022 30.177 29.845
52 Huyện - District Nguyên Bình 39.420 19.647 19.773 6.774 3.338 3.436 32.646 16.309 16.337
53 Huyện - District Thạch An 30.563 15.374 15.189 4.249 2.075 2.174 26.314 13.299 13.015

6. BẮC KẠN 293.826 148.119 145.707 47.183 22.942 24.241 246.643 125.177 121.466
58 Thị xã - Town Bắc Kạn 37.180 18.107 19.073 24.344 11.678 12.666 12.836 6.429 6.407
60 Huyện - District Pác Nặm 30.059 14.979 15.080 - - - 30.059 14.979 15.080
61 Huyện - District Ba Bể 46.350 23.240 23.110 3.672 1.753 1.919 42.678 21.487 21.191
62 Huyện - District Ngân Sơn 27.680 13.967 13.713 5.702 2.872 2.830 21.978 11.095 10.883
63 Huyện - District Bạch Thông 30.216 15.369 14.847 1.683 819 864 28.533 14.550 13.983
64 Huyện - District Chợ Đồn 48.122 24.597 23.525 5.999 2.976 3.023 42.123 21.621 20.502
65 Huyện - District Chợ Mới 36.747 18.636 18.111 2.383 1.180 1.203 34.364 17.456 16.908
66 Huyện - District Na Rì 37.472 19.224 18.248 3.400 1.664 1.736 34.072 17.560 16.512

8. TUYÊN QUANG 724.821 363.108 361.713 94.227 46.402 47.825 630.594 316.706 313.888
70 Thị xã - Town Tuyên Quang 89.211 43.627 45.584 52.927 25.662 27.265 36.284 17.965 18.319
72 Huyện - District Nà Hang 59.951 30.437 29.514 7.247 3.771 3.476 52.704 26.666 26.038
73 Huyện - District Chiêm Hóa 135.637 68.429 67.208 7.297 3.642 3.655 128.340 64.787 63.553
74 Huyện - District Hàm Yên 109.739 55.189 54.550 9.020 4.420 4.600 100.719 50.769 49.950
75 Huyện - District Yên Sơn 158.589 79.713 78.876 4.431 2.323 2.108 154.158 77.390 76.768
76 Huyện - District Sơn Dương 171.694 85.713 85.981 13.305 6.584 6.721 158.389 79.129 79.260

8
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Mã số Đơn vị hành chính
Code Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

10. LÀO CAI 614.595 309.167 305.428 129.123 64.046 65.077 485.472 245.121 240.351
80 Thành phố - City Lào Cai 98.363 49.036 49.327 76.836 38.002 38.834 21.527 11.034 10.493
82 Huyện - District Bát Xát 70.015 35.411 34.604 3.583 1.783 1.800 66.432 33.628 32.804
83 Huyện - District Mường Khương 52.149 26.064 26.085 - - - 52.149 26.064 26.085
84 Huyện - District Si Ma Cai 31.323 15.759 15.564 - - - 31.323 15.759 15.564
85 Huyện - District Bắc Hà 53.587 27.174 26.413 4.253 2.142 2.111 49.334 25.032 24.302
86 Huyện - District Bảo Thắng 99.974 50.632 49.342 21.758 10.856 10.902 78.216 39.776 38.440
87 Huyện - District Bảo Yên 76.415 38.464 37.951 8.074 3.932 4.142 68.341 34.532 33.809
88 Huyện - District Sa Pa 53.549 26.896 26.653 8.975 4.519 4.456 44.574 22.377 22.197
89 Huyện - District Văn Bàn 79.220 39.731 39.489 5.644 2.812 2.832 73.576 36.919 36.657

11. ĐIỆN BIÊN 490.306 245.261 245.045 73.460 36.476 36.984 416.846 208.785 208.061
94 Thành phố - City Điện Biên Phủ 48.020 23.808 24.212 46.362 22.973 23.389 1.658 835 823
95 Thị xã - Town Mường Lay 11.650 5.710 5.940 7.233 3.524 3.709 4.417 2.186 2.231
96 Huyện - District Mường Nhé 54.565 27.747 26.818 - - - 54.565 27.747 26.818
97 Huyện - District Mường Chà 52.080 26.224 25.856 3.263 1.680 1.583 48.817 24.544 24.273
98 Huyện - District Tủa Chùa 47.279 23.631 23.648 2.940 1.517 1.423 44.339 22.114 22.225
99 Huyện - District Tuần Giáo 74.031 36.889 37.142 7.258 3.536 3.722 66.773 33.353 33.420
100 Huyện - District Điện Biên 106.313 53.065 53.248 - - - 106.313 53.065 53.248
101 Huyện - District Điện Biên Đông 56.249 28.191 28.058 2.410 1.261 1.149 53.839 26.930 26.909
102 Huyện - District Mường ảng 40.119 19.996 20.123 3.994 1.985 2.009 36.125 18.011 18.114

12. LAI CHÂU 370.502 188.756 181.746 52.512 26.927 25.585 317.990 161.829 156.161
105 Thị xã - Town Lai Châu 26.706 13.878 12.828 20.391 10.598 9.793 6.315 3.280 3.035
106 Huyện - District Tam Đường 46.767 23.811 22.956 5.651 2.850 2.801 41.116 20.961 20.155
107 Huyện - District Mường Tè 50.490 25.909 24.581 4.558 2.400 2.158 45.932 23.509 22.423
108 Huyện - District Sìn Hồ 77.085 39.099 37.986 3.995 2.051 1.944 73.090 37.048 36.042

9
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Mã số Đơn vị hành chính
Code Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

109 Huyện - District Phong Thổ 66.372 33.973 32.399 4.091 2.198 1.893 62.281 31.775 30.506
110 Huyện - District Than Uyên 57.470 29.155 28.315 5.482 2.760 2.722 51.988 26.395 25.593
111 Huyện - District Tân Uyên 45.612 22.931 22.681 8.344 4.070 4.274 37.268 18.861 18.407

14. SƠN LA 1.076.055 540.981 535.074 148.239 75.356 72.883 927.816 465.625 462.191
116 Thị xã - Town Sơn La 91.720 44.490 47.230 56.848 27.234 29.614 34.872 17.256 17.616
118 Huyện - District Quỳnh Nhai 58.493 29.258 29.235 - - - 58.493 29.258 29.235
119 Huyện - District Thuận Châu 147.374 73.989 73.385 4.798 2.414 2.384 142.576 71.575 71.001
120 Huyện - District Mường La 91.377 49.074 42.303 16.878 11.109 5.769 74.499 37.965 36.534
121 Huyện - District Bắc Yên 56.796 28.197 28.599 4.316 2.128 2.188 52.480 26.069 26.411
122 Huyện - District Phù Yên 106.892 53.163 53.729 6.826 3.321 3.505 100.066 49.842 50.224
123 Huyện - District Mộc Châu 152.172 76.141 76.031 34.362 16.942 17.420 117.810 59.199 58.611
124 Huyện - District Yên Châu 68.753 34.502 34.251 3.507 1.774 1.733 65.246 32.728 32.518
125 Huyện - District Mai Sơn 137.341 69.227 68.114 15.345 7.762 7.583 121.996 61.465 60.531
126 Huyện - District Sông Mã 126.099 63.176 62.923 5.359 2.672 2.687 120.740 60.504 60.236
127 Huyện - District Sốp Cộp 39.038 19.764 19.274 - - - 39.038 19.764 19.274

15. YÊN BÁI 740.397 369.481 370.916 139.374 68.427 70.947 601.023 301.054 299.969
132 Thành phố - City Yên Bái 90.831 44.426 46.405 62.441 30.329 32.112 28.390 14.097 14.293
133 Thị xã - Town Nghĩa Lộ 27.336 13.476 13.860 19.111 9.361 9.750 8.225 4.115 4.110
135 Huyện - District Lục Yên 102.946 51.477 51.469 8.542 4.229 4.313 94.404 47.248 47.156
136 Huyện - District Văn Yên 116.000 58.224 57.776 9.802 4.748 5.054 106.198 53.476 52.722
137 Huyện - District Mù Căng Chải 49.255 24.624 24.631 2.459 1.297 1.162 46.796 23.327 23.469
138 Huyện - District Trấn Yên 79.397 39.460 39.937 5.261 2.565 2.696 74.136 36.895 37.241
139 Huyện - District Trạm Tấu 26.704 13.478 13.226 2.366 1.239 1.127 24.338 12.239 12.099
140 Huyện - District Văn Chấn 144.152 72.121 72.031 14.854 7.248 7.606 129.298 64.873 64.425
141 Huyện - District Yên Bình 103.776 52.195 51.581 14.538 7.411 7.127 89.238 44.784 44.454

10
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Mã số Đơn vị hành chính
Code Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

17. HÒA BÌNH 785.217 389.675 395.542 117.561 56.941 60.620 667.656 332.734 334.922
148 Thành phố - City Hòa Bình 83.080 40.165 42.915 65.377 31.303 34.074 17.703 8.862 8.841
150 Huyện - District Đà Bắc 53.128 26.832 26.296 4.688 2.302 2.386 48.440 24.530 23.910
151 Huyện - District Kỳ Sơn 32.828 16.271 16.557 2.356 1.112 1.244 30.472 15.159 15.313
152 Huyện - District Lương Sơn 63.484 31.319 32.165 11.528 5.627 5.901 51.956 25.692 26.264
153 Huyện - District Kim Bôi 142.079 70.638 71.441 4.737 2.292 2.445 137.342 68.346 68.996
154 Huyện - District Cao Phong 40.949 20.343 20.606 5.057 2.494 2.563 35.892 17.849 18.043
155 Huyện - District Tân Lạc 78.665 39.255 39.410 4.206 2.063 2.143 74.459 37.192 37.267
156 Huyện - District Mai Châu 49.825 24.747 25.078 5.145 2.462 2.683 44.680 22.285 22.395
157 Huyện - District Lạc Sơn 132.337 65.849 66.488 4.141 2.003 2.138 128.196 63.846 64.350
158 Huyện - District Yên Thủy 59.690 29.730 29.960 4.845 2.336 2.509 54.845 27.394 27.451
159 Huyện - District Lạc Thủy 49.152 24.526 24.626 5.481 2.947 2.534 43.671 21.579 22.092

19. THÁI NGUYÊN 1.123.116 555.371 567.745 287.265 138.474 148.791 835.851 416.897 418.954
164 Thành phố - City Thái Nguyên 277.671 134.617 143.054 199.732 94.589 105.143 77.939 40.028 37.911
165 Thị xã - Town Sông Công 49.481 25.171 24.310 25.919 13.547 12.372 23.562 11.624 11.938
167 Huyện - District Định Hóa 87.089 43.165 43.924 5.988 2.960 3.028 81.101 40.205 40.896
168 Huyện - District Phú Lương 105.233 52.725 52.508 7.354 3.603 3.751 97.879 49.122 48.757
169 Huyện - District Đồng Hỷ 107.769 53.694 54.075 17.679 8.743 8.936 90.090 44.951 45.139
170 Huyện - District Võ Nhai 64.241 32.119 32.122 3.442 1.694 1.748 60.799 30.425 30.374
171 Huyện - District Đại Từ 159.667 79.054 80.613 7.490 3.652 3.838 152.177 75.402 76.775
172 Huyện - District Phổ Yên 137.815 68.567 69.248 12.267 6.069 6.198 125.548 62.498 63.050
173 Huyện - District Phú Bình 134.150 66.259 67.891 7.394 3.617 3.777 126.756 62.642 64.114

11
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Mã số Đơn vị hành chính
Code Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

20. LẠNG SƠN 732.515 364.494 368.021 140.482 67.995 72.487 592.033 296.499 295.534
178 Thành phố - City Lạng Sơn 87.278 41.920 45.358 65.754 31.381 34.373 21.524 10.539 10.985
180 Huyện - District Tràng Định 58.441 29.223 29.218 4.265 2.076 2.189 54.176 27.147 27.029
181 Huyện - District Bình Gia 52.087 25.946 26.141 2.754 1.333 1.421 49.333 24.613 24.720
182 Huyện - District Văn Lãng 50.198 25.014 25.184 3.668 1.786 1.882 46.530 23.228 23.302
183 Huyện - District Cao Lộc 73.516 36.462 37.054 13.994 6.822 7.172 59.522 29.640 29.882
184 Huyện - District Văn Quan 54.068 26.890 27.178 4.305 2.018 2.287 49.763 24.872 24.891
185 Huyện - District Bắc Sơn 65.836 33.116 32.720 4.266 2.107 2.159 61.570 31.009 30.561
186 Huyện - District Hữu Lũng 112.451 56.478 55.973 8.914 4.368 4.546 103.537 52.110 51.427
187 Huyện - District Chi Lăng 73.887 36.743 37.144 11.925 5.770 6.155 61.962 30.973 30.989
188 Huyện - District Lộc Bình 78.324 39.218 39.106 15.098 7.561 7.537 63.226 31.657 31.569
189 Huyện - District Đình Lập 26.429 13.484 12.945 5.539 2.773 2.766 20.890 10.711 10.179

22. QUẢNG NINH 1.144.988 584.452 560.536 593.786 301.051 292.735 551.202 283.401 267.801
193 Thành phố - City Hạ Long 218.830 109.575 109.255 201.990 101.095 100.895 16.840 8.480 8.360
194 Thị xã - Town Móng Cái 88.703 44.958 43.745 48.986 24.724 24.262 39.717 20.234 19.483
195 Thị xã - Town Cẩm Phả 175.848 91.284 84.564 168.196 87.301 80.895 7.652 3.983 3.669
196 Thị xã - Town Uông Bí 105.755 53.666 52.089 74.678 37.564 37.114 31.077 16.102 14.975
198 Huyện - District Bình Liêu 27.629 14.276 13.353 3.226 1.648 1.578 24.403 12.628 11.775
199 Huyện - District Tiên Yên 44.352 22.595 21.757 7.317 3.605 3.712 37.035 18.990 18.045
200 Huyện - District Đầm Hà 33.219 17.195 16.024 6.087 3.082 3.005 27.132 14.113 13.019
201 Huyện - District Hải Hà 52.279 26.702 25.577 6.217 3.079 3.138 46.062 23.623 22.439
202 Huyện - District Ba Chẽ 18.877 9.750 9.127 4.017 2.026 1.991 14.860 7.724 7.136
203 Huyện - District Vân Đồn 40.204 20.582 19.622 7.741 3.850 3.891 32.463 16.732 15.731
204 Huyện - District Hoành Bồ 46.288 25.335 20.953 9.899 5.396 4.503 36.389 19.939 16.450
205 Huyện - District Đông Triều 156.627 79.200 77.427 39.280 19.780 19.500 117.347 59.420 57.927
206 Huyện - District Yên Hưng 131.392 66.724 64.668 13.833 6.682 7.151 117.559 60.042 57.517
207 Huyện - District Cô Tô 4.985 2.610 2.375 2.319 1.219 1.100 2.666 1.391 1.275
12
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Mã số Đơn vị hành chính
Code Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

24. BẮC GIANG 1.554.131 770.475 783.656 145.745 71.361 74.384 1.408.386 699.114 709.272
213 Thành phố - City Bắc Giang 101.133 49.300 51.833 66.678 32.600 34.078 34.455 16.700 17.755
215 Huyện - District Yên Thế 92.702 46.119 46.583 6.845 3.307 3.538 85.857 42.812 43.045
216 Huyện - District Tân Yên 158.547 78.242 80.305 7.821 3.860 3.961 150.726 74.382 76.344
217 Huyện - District Lạng Giang 196.412 97.323 99.089 8.559 4.228 4.331 187.853 93.095 94.758
218 Huyện - District Lục Nam 198.358 99.015 99.343 10.956 5.375 5.581 187.402 93.640 93.762
219 Huyện - District Lục Ngạn 204.416 103.117 101.299 6.830 3.332 3.498 197.586 99.785 97.801
220 Huyện - District Sơn Động 68.724 34.774 33.950 7.347 3.747 3.600 61.377 31.027 30.350
221 Huyện - District Yên Dũng 160.901 78.838 82.063 11.010 5.288 5.722 149.891 73.550 76.341
222 Huyện - District Việt Yên 159.936 78.515 81.421 14.728 7.205 7.523 145.208 71.310 73.898
223 Huyện - District Hiệp Hòa 213.002 105.232 107.770 4.971 2.419 2.552 208.031 102.813 105.218

25. PHÚ THỌ 1.316.389 647.188 669.201 208.433 99.196 109.237 1.107.956 547.992 559.964
227 Thành phố - City Việt Trì 184.685 87.531 97.154 99.147 46.577 52.570 85.538 40.954 44.584
228 Thị xã - Town Phú Thọ 68.392 32.457 35.935 24.204 10.910 13.294 44.188 21.547 22.641
230 Huyện - District Đoan Hùng 103.743 51.742 52.001 6.475 3.187 3.288 97.268 48.555 48.713
231 Huyện - District Hạ Hoà 104.872 52.155 52.717 7.710 3.850 3.860 97.162 48.305 48.857
232 Huyện - District Thanh Ba 108.015 53.741 54.274 7.750 3.945 3.805 100.265 49.796 50.469
233 Huyện - District Phù Ninh 94.094 46.559 47.535 15.226 7.465 7.761 78.868 39.094 39.774
234 Huyện - District Yên Lập 82.213 41.079 41.134 7.042 3.417 3.625 75.171 37.662 37.509
235 Huyện - District Cẩm Khê 125.759 62.371 63.388 5.518 2.636 2.882 120.241 59.735 60.506
236 Huyện - District Tam Nông 75.469 36.863 38.606 3.781 1.812 1.969 71.688 35.051 36.637
237 Huyện - District Lâm Thao 99.859 48.885 50.974 17.903 8.858 9.045 81.956 40.027 41.929
238 Huyện - District Thanh Sơn 117.665 58.545 59.120 13.677 6.539 7.138 103.988 52.006 51.982
239 Huyện - District Thanh Thuỷ 75.588 37.296 38.292 - - - 75.588 37.296 38.292
240 Huyện - District Tân Sơn 76.035 37.964 38.071 - - - 76.035 37.964 38.071
13
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Mã số Đơn vị hành chính
Code Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

26. VĨNH PHÚC 999.786 493.915 505.871 224.432 110.126 114.306 775.354 383.789 391.565
243 Thành phố - City Vĩnh Yên 94.294 46.471 47.823 79.547 39.304 40.243 14.747 7.167 7.580
244 Thị xã - Town Phúc Yên 91.790 44.728 47.062 53.795 25.948 27.847 37.995 18.780 19.215
246 Huyện - District Lập Thạch 118.646 59.147 59.499 12.161 6.101 6.060 106.485 53.046 53.439
247 Huyện - District Tam Dương 94.692 46.635 48.057 9.116 4.495 4.621 85.576 42.140 43.436
248 Huyện - District Tam Đảo 69.084 34.322 34.762 786 419 367 68.298 33.903 34.395
249 Huyện - District Bình Xuyên 108.246 53.748 54.498 33.641 16.505 17.136 74.605 37.243 37.362
251 Huyện - District Yên Lạc 145.240 71.914 73.326 13.333 6.566 6.767 131.907 65.348 66.559
252 Huyện - District Vĩnh Tường 189.178 93.144 96.034 18.951 9.272 9.679 170.227 83.872 86.355
253 Huyện - District Sông Lô 88.616 43.806 44.810 3.102 1.516 1.586 85.514 42.290 43.224

27. BẮC NINH 1.024.472 502.925 521.547 240.987 117.645 123.342 783.485 385.280 398.205
256 Thành phố - City Bắc Ninh 164.307 79.118 85.189 96.408 45.885 50.523 67.899 33.233 34.666
258 Huyện - District Yên Phong 126.660 62.886 63.774 13.885 6.775 7.110 112.775 56.111 56.664
259 Huyện - District Quế Võ 135.938 66.783 69.155 6.457 3.209 3.248 129.481 63.574 65.907
260 Huyện - District Tiên Du 124.396 61.062 63.334 11.087 5.455 5.632 113.309 55.607 57.702
261 Huyện - District Từ Sơn 140.040 70.275 69.765 86.289 43.245 43.044 53.751 27.030 26.721
262 Huyện - District Thuận Thành 144.536 70.905 73.631 11.414 5.526 5.888 133.122 65.379 67.743
263 Huyện - District Gia Bình 92.269 44.759 47.510 6.576 3.200 3.376 85.693 41.559 44.134
264 Huyện - District Lương Tài 96.326 47.137 49.189 8.871 4.350 4.521 87.455 42.787 44.668

30. HẢI DƯƠNG 1.705.059 834.475 870.584 323.407 154.981 168.426 1.381.652 679.494 702.158
288 Thành phố - City Hải Dương 213.096 99.582 113.514 170.420 78.659 91.761 42.676 20.923 21.753
290 Huyện - District Chí Linh 157.418 79.939 77.479 44.805 23.764 21.041 112.613 56.175 56.438
291 Huyện - District Nam Sách 112.094 54.773 57.321 10.158 4.882 5.276 101.936 49.891 52.045
292 Huyện - District Kinh Môn 157.007 78.354 78.653 30.260 15.437 14.823 126.747 62.917 63.830
293 Huyện - District Kim Thành 122.482 60.585 61.897 5.462 2.618 2.844 117.020 57.967 59.053

14
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Mã số Đơn vị hành chính
Code Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

294 Huyện - District Thanh Hà 153.555 75.736 77.819 7.337 3.548 3.789 146.218 72.188 74.030
295 Huyện - District Cẩm Giàng 127.186 61.452 65.734 16.117 7.321 8.796 111.069 54.131 56.938
296 Huyện - District Bình Giang 104.767 51.677 53.090 4.832 2.379 2.453 99.935 49.298 50.637
297 Huyện - District Gia Lộc 134.509 65.568 68.941 12.357 5.880 6.477 122.152 59.688 62.464
298 Huyện - District Tứ Kỳ 158.722 77.436 81.286 6.059 2.866 3.193 152.663 74.570 78.093
299 Huyện - District Ninh Giang 141.533 69.131 72.402 6.591 3.178 3.413 134.942 65.953 68.989
300 Huyện - District Thanh Miện 122.690 60.242 62.448 9.009 4.449 4.560 113.681 55.793 57.888

31. HẢI PHÒNG 1.837.173 910.431 926.742 846.191 418.262 427.929 990.982 492.169 498.813
303 Quận - Quarter Hồng Bàng 101.625 50.324 51.301 101.625 50.324 51.301 - - -
304 Quận - Quarter Ngô Quyền 164.612 80.585 84.027 164.612 80.585 84.027 - - -
305 Quận - Quarter Lê Chân 209.618 102.939 106.679 209.618 102.939 106.679 - - -
306 Quận - Quarter Hải An 103.267 52.541 50.726 103.267 52.541 50.726 - - -
307 Quận - Quarter Kiến An 97.403 48.205 49.198 97.403 48.205 49.198 - - -
308 Quận - Quarter Đồ Sơn 44.514 21.950 22.564 44.514 21.950 22.564 - - -
309 Quận - Quarter Dương Kinh 48.700 23.895 24.805 48.700 23.895 24.805 - - -
311 Huyện - District Thuỷ Nguyên 303.094 152.976 150.118 15.771 8.016 7.755 287.323 144.960 142.363
312 Huyện - District An Dương 160.751 79.583 81.168 6.924 3.397 3.527 153.827 76.186 77.641
313 Huyện - District An Lão 132.316 65.228 67.088 12.553 6.053 6.500 119.763 59.175 60.588
314 Huyện - District Kiến Thuỵ 126.324 62.658 63.666 3.628 1.796 1.832 122.696 60.862 61.834
315 Huyện - District Tiên Lãng 141.288 69.873 71.415 12.928 6.336 6.592 128.360 63.537 64.823
316 Huyện - District Vĩnh Bảo 173.083 84.135 88.948 7.418 3.535 3.883 165.665 80.600 85.065
317 Huyện - District Cát Hải 29.676 15.029 14.647 17.230 8.690 8.540 12.446 6.339 6.107
318 Huyện - District Bạch Long Vĩ 902 510 392 - - - 902 510 392

15
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Mã số Đơn vị hành chính
Code Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

33. HƯNG YÊN 1.127.903 552.598 575.305 136.208 65.523 70.685 991.695 487.075 504.620
323 Thị xã - Town Hưng Yên 82.637 39.761 42.876 48.019 22.753 25.266 34.618 17.008 17.610
325 Huyện - District Văn Lâm 112.966 54.283 58.683 17.570 8.404 9.166 95.396 45.879 49.517
326 Huyện - District Văn Giang 99.137 48.923 50.214 9.854 4.896 4.958 89.283 44.027 45.256
327 Huyện - District Yên Mỹ 133.730 65.844 67.886 13.375 6.594 6.781 120.355 59.250 61.105
328 Huyện - District Mỹ Hào 93.374 46.010 47.364 12.483 5.901 6.582 80.891 40.109 40.782
329 Huyện - District Ân Thi 127.788 62.801 64.987 8.189 3.987 4.202 119.599 58.814 60.785
330 Huyện - District Khoái Châu 181.403 90.073 91.330 7.626 3.718 3.908 173.777 86.355 87.422
331 Huyện - District Kim Động 121.678 59.675 62.003 9.453 4.595 4.858 112.225 55.080 57.145
332 Huyện - District Tiên Lữ 97.804 47.483 50.321 4.438 2.138 2.300 93.366 45.345 48.021
333 Huyện - District Phù Cừ 77.386 37.745 39.641 5.201 2.537 2.664 72.185 35.208 36.977

34. THÁI BÌNH 1.781.842 860.219 921.623 173.150 81.966 91.184 1.608.692 778.253 830.439
336 Thành phố - City Thái Bình 182.982 87.254 95.728 106.915 50.089 56.826 76.067 37.165 38.902
338 Huyện - District Quỳnh Phụ 232.212 111.846 120.366 13.241 6.330 6.911 218.971 105.516 113.455
339 Huyện - District Hưng Hà 248.633 120.440 128.193 21.288 10.258 11.030 227.345 110.182 117.163
340 Huyện - District Đông Hưng 233.979 112.783 121.196 3.614 1.746 1.868 230.365 111.037 119.328
341 Huyện - District Thái Thụy 245.493 118.340 127.153 9.313 4.493 4.820 236.180 113.847 122.333
342 Huyện - District Tiền Hải 208.092 102.444 105.648 5.884 2.907 2.977 202.208 99.537 102.671
343 Huyện - District Kiến Xương 212.265 102.236 110.029 8.814 4.220 4.594 203.451 98.016 105.435
344 Huyện - District Vũ Thư 218.186 104.876 113.310 4.081 1.923 2.158 214.105 102.953 111.152

35. HÀ NAM 784.045 382.879 401.166 74.670 36.128 38.542 709.375 346.751 362.624
347 Thành phố - City Phủ Lý 81.886 39.505 42.381 40.139 19.192 20.947 41.747 20.313 21.434
349 Huyện - District Duy Tiên 125.983 61.713 64.270 9.610 4.745 4.865 116.373 56.968 59.405
350 Huyện - District Kim Bảng 126.469 62.377 64.092 4.972 2.417 2.555 121.497 59.960 61.537
351 Huyện - District Thanh Liêm 128.111 62.512 65.599 9.279 4.565 4.714 118.832 57.947 60.885
352 Huyện - District Bình Lục 145.718 71.176 74.542 5.236 2.548 2.688 140.482 68.628 71.854
353 Huyện - District Lý Nhân 175.878 85.596 90.282 5.434 2.661 2.773 170.444 82.935 87.509
16
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Mã số Đơn vị hành chính
Code Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

36. NAM ĐỊNH 1.828.111 894.505 933.606 321.511 154.673 166.838 1.506.600 739.832 766.768
356 Thành phố - City Nam Định 243.186 115.561 127.625 193.768 91.786 101.982 49.418 23.775 25.643
358 Huyện - District Mỹ Lộc 69.143 33.576 35.567 4.686 2.276 2.410 64.457 31.300 33.157
359 Huyện - District Vụ Bản 129.669 62.519 67.150 6.473 3.136 3.337 123.196 59.383 63.813
360 Huyện - District Ý Yên 227.160 111.215 115.945 9.288 4.578 4.710 217.872 106.637 111.235
361 Huyện - District Nghĩa Hưng 178.540 89.022 89.518 20.289 10.247 10.042 158.251 78.775 79.476
362 Huyện - District Nam Trực 192.313 94.432 97.881 17.079 8.429 8.650 175.234 86.003 89.231
363 Huyện - District Trực Ninh 176.622 86.982 89.640 23.673 11.632 12.041 152.949 75.350 77.599
364 Huyện - District Xuân Trường 165.739 81.069 84.670 7.548 3.723 3.825 158.191 77.346 80.845
365 Huyện - District Giao Thủy 188.875 93.298 95.577 14.550 7.059 7.491 174.325 86.239 88.086
366 Huyện - District Hải Hậu 256.864 126.831 130.033 24.157 11.807 12.350 232.707 115.024 117.683

37. NINH BÌNH 898.999 446.562 452.437 160.806 80.972 79.834 738.193 365.590 372.603
369 Thành phố - City Ninh Bình 110.541 55.267 55.274 92.111 46.617 45.494 18.430 8.650 9.780
370 Thị xã - Town Tam Điệp 55.021 28.547 26.474 34.440 17.683 16.757 20.581 10.864 9.717
372 Huyện - District Nho Quan 143.083 70.692 72.391 5.425 2.656 2.769 137.658 68.036 69.622
373 Huyện - District Gia Viễn 115.708 57.194 58.514 4.973 2.444 2.529 110.735 54.750 55.985
374 Huyện - District Hoa Lư 66.187 32.073 34.114 3.042 1.482 1.560 63.145 30.591 32.554
375 Huyện - District Yên Khánh 133.420 65.875 67.545 5.623 2.780 2.843 127.797 63.095 64.702
376 Huyện - District Kim Sơn 164.735 82.827 81.908 11.796 5.660 6.136 152.939 77.167 75.772
377 Huyện - District Yên Mô 110.304 54.087 56.217 3.396 1.650 1.746 106.908 52.437 54.471

38. THANH HÓA 3.400.595 1.680.018 1.720.577 352.594 172.749 179.845 3.048.001 1.507.269 1.540.732
380 Thành phố - City Thanh Hóa 207.698 99.460 108.238 147.559 70.007 77.552 60.139 29.453 30.686
381 Thị xã - Town Bỉm Sơn 53.442 27.047 26.395 40.424 20.666 19.758 13.018 6.381 6.637
382 Thị xã - Town Sầm Sơn 53.536 26.334 27.202 32.184 15.757 16.427 21.352 10.577 10.775
384 Huyện - District Mường Lát 33.182 16.713 16.469 2.205 1.165 1.040 30.977 15.548 15.429

17
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Mã số Đơn vị hành chính
Code Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

385 Huyện - District Quan Hóa 43.789 21.811 21.978 2.995 1.453 1.542 40.794 20.358 20.436
386 Huyện - District Bá Thước 96.360 47.611 48.749 2.661 1.290 1.371 93.699 46.321 47.378
387 Huyện - District Quan Sơn 35.435 17.766 17.669 2.318 1.179 1.139 33.117 16.587 16.530
388 Huyện - District Lang Chánh 45.346 22.429 22.917 4.363 2.118 2.245 40.983 20.311 20.672
389 Huyện - District Ngọc Lặc 129.025 63.967 65.058 6.553 3.332 3.221 122.472 60.635 61.837
390 Huyện - District Cẩm Thủy 100.326 49.450 50.876 4.666 2.246 2.420 95.660 47.204 48.456
391 Huyện - District Thạch Thành 136.221 67.339 68.882 6.365 3.172 3.193 129.856 64.167 65.689
392 Huyện - District Hà Trung 108.049 52.701 55.348 5.851 2.829 3.022 102.198 49.872 52.326
393 Huyện - District Vĩnh Lộc 80.348 39.401 40.947 2.372 1.141 1.231 77.976 38.260 39.716
394 Huyện - District Yên Định 154.660 76.402 78.258 6.909 3.359 3.550 147.751 73.043 74.708
395 Huyện - District Thọ Xuân 212.855 104.788 108.067 20.576 10.170 10.406 192.279 94.618 97.661
396 Huyện - District Thường Xuân 83.218 41.739 41.479 4.799 2.386 2.413 78.419 39.353 39.066
397 Huyện - District Triệu Sơn 195.566 96.155 99.411 6.433 3.119 3.314 189.133 93.036 96.097
398 Huyện - District Thiệu Hoá 176.980 87.210 89.770 7.470 3.646 3.824 169.510 83.564 85.946
399 Huyện - District Hoằng Hóa 246.626 121.201 125.425 8.569 4.169 4.400 238.057 117.032 121.025
400 Huyện - District Hậu Lộc 165.742 81.385 84.357 3.391 1.580 1.811 162.351 79.805 82.546
401 Huyện - District Nga Sơn 135.832 67.233 68.599 2.900 1.404 1.496 132.932 65.829 67.103
402 Huyện - District Như Xuân 64.319 33.478 30.841 6.026 4.203 1.823 58.293 29.275 29.018
403 Huyện - District Như Thanh 84.763 42.592 42.171 5.151 2.490 2.661 79.612 40.102 39.510
404 Huyện - District Nông Cống 182.898 92.413 90.485 3.487 1.664 1.823 179.411 90.749 88.662
405 Huyện - District Đông Sơn 102.783 50.756 52.027 9.202 4.775 4.427 93.581 45.981 47.600
406 Huyện - District Quảng Xương 256.931 126.054 130.877 2.570 1.227 1.343 254.361 124.827 129.534
407 Huyện - District Tĩnh Gia 214.665 106.583 108.082 4.595 2.202 2.393 210.070 104.381 105.689

18
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Mã số Đơn vị hành chính
Code Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

40. NGHỆ AN 2.912.041 1.445.533 1.466.508 374.797 183.059 191.738 2.537.244 1.262.474 1.274.770
412 Thành phố - City Vinh 303.714 147.796 155.918 215.577 104.531 111.046 88.137 43.265 44.872
413 Thị xã - Town Cửa Lò 50.477 24.207 26.270 38.522 19.080 19.442 11.955 5.127 6.828
414 Thị xã - Town Thái Hoà 59.962 29.593 30.369 26.472 13.082 13.390 33.490 16.511 16.979
415 Huyện - District Quế Phong 62.129 31.047 31.082 3.259 1.667 1.592 58.870 29.380 29.490
416 Huyện - District Quỳ Châu 52.637 26.520 26.117 2.362 1.139 1.223 50.275 25.381 24.894
417 Huyện - District Kỳ Sơn 69.524 35.120 34.404 2.933 1.530 1.403 66.591 33.590 33.001
418 Huyện - District Tương Dương 72.405 37.285 35.120 3.108 1.587 1.521 69.297 35.698 33.599
419 Huyện - District Nghĩa Đàn 122.303 61.402 60.901 - - - 122.303 61.402 60.901
420 Huyện - District Quỳ Hợp 116.554 58.660 57.894 9.909 4.916 4.993 106.645 53.744 52.901
421 Huyện - District Quỳnh Lưu 346.030 172.626 173.404 14.758 7.328 7.430 331.272 165.298 165.974
422 Huyện - District Con Cuông 64.240 32.554 31.686 4.753 2.362 2.391 59.487 30.192 29.295
423 Huyện - District Tân Kỳ 129.301 65.768 63.533 6.425 3.157 3.268 122.876 62.611 60.265
424 Huyện - District Anh Sơn 99.358 49.096 50.262 4.654 2.291 2.363 94.704 46.805 47.899
425 Huyện - District Diễn Châu 266.447 130.587 135.860 5.374 2.597 2.777 261.073 127.990 133.083
426 Huyện - District Yên Thành 257.747 127.652 130.095 3.964 1.878 2.086 253.783 125.774 128.009
427 Huyện - District Đô Lương 183.584 90.457 93.127 7.742 3.767 3.975 175.842 86.690 89.152
428 Huyện - District Thanh Chương 211.204 104.846 106.358 5.832 2.806 3.026 205.372 102.040 103.332
429 Huyện - District Nghi Lộc 184.148 91.440 92.708 4.764 2.317 2.447 179.384 89.123 90.261
430 Huyện - District Nam Đàn 149.826 73.974 75.852 6.534 3.188 3.346 143.292 70.786 72.506
431 Huyện - District Hưng Nguyên 110.451 54.903 55.548 7.855 3.836 4.019 102.596 51.067 51.529

42. HÀ TĨNH 1.227.038 606.713 620.325 183.355 88.890 94.465 1.043.683 517.823 525.860
436 Thành phố - City Hà Tĩnh 88.957 43.032 45.925 63.415 30.291 33.124 25.542 12.741 12.801
437 Thị xã - Town Hồng Lĩnh 35.436 17.378 18.058 31.582 15.432 16.150 3.854 1.946 1.908
439 Huyện - District Hương Sơn 117.167 57.628 59.539 12.928 6.291 6.637 104.239 51.337 52.902
440 Huyện - District Đức Thọ 104.536 50.757 53.779 6.877 3.337 3.540 97.659 47.420 50.239
19
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Mã số Đơn vị hành chính
Code Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

441 Huyện - District Vũ Quang 30.989 15.506 15.483 2.928 1.496 1.432 28.061 14.010 14.051
442 Huyện - District Nghi Xuân 97.830 48.177 49.653 12.514 6.087 6.427 85.316 42.090 43.226
443 Huyện - District Can Lộc 127.515 62.832 64.683 12.618 6.134 6.484 114.897 56.698 58.199
444 Huyện - District Hương Khê 100.212 50.081 50.131 8.091 3.996 4.095 92.121 46.085 46.036
445 Huyện - District Thạch Hà 132.377 66.193 66.184 9.097 4.392 4.705 123.280 61.801 61.479
446 Huyện - District Cẩm Xuyên 141.216 70.185 71.031 13.063 6.443 6.620 128.153 63.742 64.411
447 Huyện - District Kỳ Anh 172.001 86.241 85.760 10.242 4.991 5.251 161.759 81.250 80.509
448 Huyện - District Lộc Hà 78.802 38.703 40.099 - - - 78.802 38.703 40.099

44. QUẢNG BÌNH 844.893 422.800 422.093 127.005 62.401 64.604 717.888 360.399 357.489
450 Thành phố - City Đồng Hới 111.141 54.952 56.189 76.058 37.320 38.738 35.083 17.632 17.451
452 Huyện - District Minh Hóa 46.862 23.606 23.256 5.525 2.782 2.743 41.337 20.824 20.513
453 Huyện - District Tuyên Hóa 77.608 39.329 38.279 5.426 2.703 2.723 72.182 36.626 35.556
454 Huyện - District Quảng Trạch 203.946 101.844 102.102 7.957 3.866 4.091 195.989 97.978 98.011
455 Huyện - District Bố Trạch 178.464 89.886 88.578 16.660 8.182 8.478 161.804 81.704 80.100
456 Huyện - District Quảng Ninh 86.598 43.088 43.510 4.242 2.073 2.169 82.356 41.015 41.341
457 Huyện - District Lệ Thủy 140.274 70.095 70.179 11.137 5.475 5.662 129.137 64.620 64.517

45. QUẢNG TRỊ 598.324 295.292 303.032 163.867 80.258 83.609 434.457 215.034 219.423
461 Thị xã - Town Đông Hà 81.951 39.929 42.022 81.951 39.929 42.022 - - -
462 Thị xã - Town Quảng Trị 22.294 10.892 11.402 18.254 8.944 9.310 4.040 1.948 2.092
464 Huyện - District Vĩnh Linh 85.584 42.296 43.288 15.824 7.650 8.174 69.760 34.646 35.114
465 Huyện - District Hướng Hóa 74.216 37.500 36.716 19.969 10.036 9.933 54.247 27.464 26.783
466 Huyện - District Gio Linh 72.083 35.875 36.208 11.903 5.847 6.056 60.180 30.028 30.152
467 Huyện - District Đa Krông 36.437 18.381 18.056 3.507 1.745 1.762 32.930 16.636 16.294
468 Huyện - District Cam Lộ 44.731 22.088 22.643 6.069 2.975 3.094 38.662 19.113 19.549
469 Huyện - District Triệu Phong 94.610 46.316 48.294 3.656 1.805 1.851 90.954 44.511 46.443
470 Huyện - District Hải Lăng 86.335 41.954 44.381 2.734 1.327 1.407 83.601 40.627 42.974
471 Huyện - District Cồn Cỏ 83 61 22 - - - 83 61 22
20
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Mã số Đơn vị hành chính
Code Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

46. THỪA THIÊN HUẾ 1.087.420 537.293 550.127 391.112 189.391 201.721 696.308 347.902 348.406
474 Thành phố - City Huế 335.575 161.573 174.002 302.983 145.310 157.673 32.592 16.263 16.329
476 Huyện - District Phong Điền 88.090 42.803 45.287 6.015 2.884 3.131 82.075 39.919 42.156
477 Huyện - District Quảng Điền 82.811 40.684 42.127 9.734 4.744 4.990 73.077 35.940 37.137
478 Huyện - District Phú Vang 170.380 85.058 85.322 20.671 10.521 10.150 149.709 74.537 75.172
479 Huyện - District Hương Thủy 96.122 48.164 47.958 13.497 6.770 6.727 82.625 41.394 41.231
480 Huyện - District Hương Trà 115.033 58.687 56.346 7.641 3.788 3.853 107.392 54.899 52.493
481 Huyện - District A Lưới 42.521 21.628 20.893 6.303 3.143 3.160 36.218 18.485 17.733
482 Huyện - District Phú Lộc 134.322 67.006 67.316 20.996 10.526 10.470 113.326 56.480 56.846
483 Huyện - District Nam Đông 22.566 11.690 10.876 3.272 1.705 1.567 19.294 9.985 9.309

48. ĐÀ NẴNG 887.435 434.108 453.327 770.911 376.291 394.620 116.524 57.817 58.707
490 Quận - Quarter Liên Chiểu 128.353 63.734 64.619 128.353 63.734 64.619 - - -
491 Quận - Quarter Thanh Khê 174.557 85.230 89.327 174.557 85.230 89.327 - - -
492 Quận - Quarter Hải Châu 189.561 91.234 98.327 189.561 91.234 98.327 - - -
493 Quận - Quarter Sơn Trà 127.682 62.402 65.280 127.682 62.402 65.280 - - -
494 Quận - Quarter Ngũ Hành Sơn 63.067 30.625 32.442 63.067 30.625 32.442 - - -
495 Quận - Quarter Cẩm Lệ 87.691 43.066 44.625 87.691 43.066 44.625 - - -
497 Huyện - District Hoà Vang 116.524 57.817 58.707 - - - 116.524 57.817 58.707
498 Huyện - District Hoàng Sa - - - - - - - - -

49. QUẢNG NAM 1.422.319 693.829 728.490 263.898 127.613 136.285 1.158.421 566.216 592.205
502 Thành phố - City Tam Kỳ 107.924 51.098 56.826 81.396 38.307 43.089 26.528 12.791 13.737
503 Thành phố - City Hội An 89.716 44.292 45.424 69.222 34.314 34.908 20.494 9.978 10.516
504 Huyện - District Tây Giang 16.534 8.449 8.085 - - - 16.534 8.449 8.085
505 Huyện - District Đông Giang 23.428 12.277 11.151 4.075 1.999 2.076 19.353 10.278 9.075
506 Huyện - District Đại Lộc 145.935 71.634 74.301 16.215 7.915 8.300 129.720 63.719 66.001

21
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Mã số Đơn vị hành chính
Code Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

507 Huyện - District Điện Bàn 197.830 93.922 103.908 7.912 3.824 4.088 189.918 90.098 99.820
508 Huyện - District Duy Xuyên 120.948 58.070 62.878 21.641 10.333 11.308 99.307 47.737 51.570
509 Huyện - District Quế Sơn 82.216 39.258 42.958 7.933 3.808 4.125 74.283 35.450 38.833
510 Huyện - District Nam Giang 22.417 11.317 11.100 6.822 3.433 3.389 15.595 7.884 7.711
511 Huyện - District Phước Sơn 22.586 11.593 10.993 6.220 3.106 3.114 16.366 8.487 7.879
512 Huyện - District Hiệp Đức 38.001 18.801 19.200 3.111 1.526 1.585 34.890 17.275 17.615
513 Huyện - District Thăng Bình 176.183 85.745 90.438 15.787 7.583 8.204 160.396 78.162 82.234
514 Huyện - District Tiên Phước 68.877 33.992 34.885 6.953 3.363 3.590 61.924 30.629 31.295
515 Huyện - District Bắc Trà My 38.218 20.068 18.150 6.559 3.229 3.330 31.659 16.839 14.820
516 Huyện - District Nam Trà My 25.464 13.183 12.281 - - - 25.464 13.183 12.281
517 Huyện - District Núi Thành 137.481 67.273 70.208 10.052 4.873 5.179 127.429 62.400 65.029
518 Huyện - District Phú Ninh 77.091 37.122 39.969 - - - 77.091 37.122 39.969
519 Huyện - District Nông Sơn 31.470 15.735 15.735 - - - 31.470 15.735 15.735

51. QUẢNG NGÃI 1.216.773 599.841 616.932 177.928 86.109 91.819 1.038.845 513.732 525.113
522 Thành phố - City Quảng Ngãi 112.384 54.675 57.709 95.537 46.344 49.193 16.847 8.331 8.516
524 Huyện - District Bình Sơn 174.939 85.854 89.085 8.228 3.975 4.253 166.711 81.879 84.832
525 Huyện - District Trà Bồng 29.699 14.836 14.863 6.899 3.362 3.537 22.800 11.474 11.326
526 Huyện - District Tây Trà 17.798 9.133 8.665 - - - 17.798 9.133 8.665
527 Huyện - District Sơn Tịnh 187.119 92.683 94.436 14.102 7.001 7.101 173.017 85.682 87.335
528 Huyện - District Tư Nghĩa 167.252 82.471 84.781 16.749 7.614 9.135 150.503 74.857 75.646
529 Huyện - District Sơn Hà 68.345 33.706 34.639 7.969 3.895 4.074 60.376 29.811 30.565
530 Huyện - District Sơn Tây 18.092 9.119 8.973 - - - 18.092 9.119 8.973
531 Huyện - District Minh Long 15.498 7.654 7.844 - - - 15.498 7.654 7.844
532 Huyện - District Nghĩa Hành 89.304 44.346 44.958 8.720 4.320 4.400 80.584 40.026 40.558
533 Huyện - District Mộ Đức 126.059 61.480 64.579 6.695 3.272 3.423 119.364 58.208 61.156
534 Huyện - District Đức Phổ 140.593 69.158 71.435 8.064 3.882 4.182 132.529 65.276 67.253
535 Huyện - District Ba Tơ 51.468 25.691 25.777 4.965 2.444 2.521 46.503 23.247 23.256
536 Huyện - District Lý Sơn 18.223 9.035 9.188 - - - 18.223 9.035 9.188
22
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Mã số Đơn vị hành chính
Code Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

52. BÌNH ĐỊNH 1.486.465 724.624 761.841 412.261 198.968 213.293 1.074.204 525.656 548.548

540 Thành phố - City Qui Nhơn 280.535 136.085 144.450 255.463 123.492 131.971 25.072 12.593 12.479

542 Huyện - District An Lão 24.200 11.933 12.267 3.401 1.648 1.753 20.799 10.285 10.514

543 Huyện - District Hoài Nhơn 205.590 99.667 105.923 28.531 13.622 14.909 177.059 86.045 91.014

544 Huyện - District Hoài Ân 84.437 41.805 42.632 6.884 3.284 3.600 77.553 38.521 39.032

545 Huyện - District Phù Mỹ 169.304 82.760 86.544 16.648 8.019 8.629 152.656 74.741 77.915

546 Huyện - District Vĩnh Thạnh 27.978 13.782 14.196 5.278 2.576 2.702 22.700 11.206 11.494

547 Huyện - District Tây Sơn 123.309 60.122 63.187 19.930 9.524 10.406 103.379 50.598 52.781

548 Huyện - District Phù Cát 188.042 91.997 96.045 10.978 5.287 5.691 177.064 86.710 90.354

549 Huyện - District An Nhơn 178.424 86.303 92.121 34.142 16.363 17.779 144.282 69.940 74.342

550 Huyện - District Tuy Phước 179.985 88.010 91.975 25.213 12.327 12.886 154.772 75.683 79.089

551 Huyện - District Vân Canh 24.661 12.160 12.501 5.793 2.826 2.967 18.868 9.334 9.534

54. PHÚ YÊN 862.231 431.558 430.673 188.025 92.577 95.448 674.206 338.981 335.225

555 Thành phố - City Tuy Hoà 152.113 75.270 76.843 122.838 60.588 62.250 29.275 14.682 14.593

557 Huyện - District Sông Cầu 97.912 49.008 48.904 18.208 8.766 9.442 79.704 40.242 39.462

558 Huyện - District Đồng Xuân 58.014 29.360 28.654 9.255 4.495 4.760 48.759 24.865 23.894

559 Huyện - District Tuy An 121.355 60.508 60.847 8.443 4.114 4.329 112.912 56.394 56.518

560 Huyện - District Sơn Hòa 54.067 27.546 26.521 9.644 4.734 4.910 44.423 22.812 21.611

561 Huyện - District Sông Hinh 45.352 22.955 22.397 10.524 5.348 5.176 34.828 17.607 17.221

562 Huyện - District Tây Hoà 115.762 58.018 57.744 - - - 115.762 58.018 57.744

563 Huyện - District Phú Hoà 103.268 51.561 51.707 9.113 4.532 4.581 94.155 47.029 47.126

564 Huyện - District Đông Hoà 114.388 57.332 57.056 - - - 114.388 57.332 57.056

23
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Mã số Đơn vị hành chính
Code Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

56. KHÁNH HÒA 1.157.604 571.632 585.972 461.516 223.478 238.038 696.088 348.154 347.934
568 Thành phố - City Nha Trang 392.279 189.737 202.542 292.693 140.756 151.937 99.586 48.981 50.605
569 Thị xã - Town Cam Ranh 121.050 60.082 60.968 85.507 42.194 43.313 35.543 17.888 17.655
570 Huyện - District Cam Lâm 100.850 49.871 50.979 14.586 7.121 7.465 86.264 42.750 43.514
571 Huyện - District Vạn Ninh 126.477 63.285 63.192 18.966 9.280 9.686 107.511 54.005 53.506
572 Huyện - District Ninh Hòa 230.390 114.998 115.392 21.013 10.185 10.828 209.377 104.813 104.564
573 Huyện - District Khánh Vĩnh 33.714 17.022 16.692 3.973 1.933 2.040 29.741 15.089 14.652
574 Huyện - District Diên Khánh 131.719 66.020 65.699 20.659 9.958 10.701 111.060 56.062 54.998
575 Huyện - District Khánh Sơn 20.930 10.489 10.441 4.037 2.002 2.035 16.893 8.487 8.406
576 Huyện - District Trường Sa 195 128 67 82 49 33 113 79 34

58. NINH THUẬN 564.993 281.579 283.414 203.782 100.230 103.552 361.211 181.349 179.862
582 Thành phố - City Phan Rang-Tháp Chàm 161.730 79.657 82.073 152.906 75.167 77.739 8.824 4.490 4.334
584 Huyện - District Bác Ái 24.304 12.181 12.123 - - - 24.304 12.181 12.123
585 Huyện - District Ninh Sơn 71.432 35.737 35.695 11.147 5.502 5.645 60.285 30.235 30.050
586 Huyện - District Ninh Hải 89.420 44.680 44.740 15.585 7.729 7.856 73.835 36.951 36.884
587 Huyện - District Ninh Phước 180.338 90.453 89.885 24.144 11.832 12.312 156.194 78.621 77.573
588 Huyện - District Thuận Bắc 37.769 18.871 18.898 - - - 37.769 18.871 18.898

60. BÌNH THUẬN 1.167.023 584.445 582.578 458.520 225.803 232.717 708.503 358.642 349.861
593 Thành phố - City Phan Thiết 216.327 105.729 110.598 189.619 92.356 97.263 26.708 13.373 13.335
594 Thị xã - Town La Gi 104.525 52.413 52.112 68.562 34.137 34.425 35.963 18.276 17.687
595 Huyện - District Tuy Phong 140.708 70.398 70.310 66.077 32.777 33.300 74.631 37.621 37.010
596 Huyện - District Bắc Bình 116.901 59.070 57.831 25.537 12.662 12.875 91.364 46.408 44.956
597 Huyện - District Hàm Thuận Bắc 167.646 84.026 83.620 29.685 14.578 15.107 137.961 69.448 68.513
598 Huyện - District Hàm Thuận Nam 98.632 49.918 48.714 12.287 6.124 6.163 86.345 43.794 42.551
599 Huyện - District Tánh Linh 102.026 51.851 50.175 15.810 7.918 7.892 86.216 43.933 42.283
600 Huyện - District Đức Linh 125.033 62.734 62.299 34.166 16.870 17.296 90.867 45.864 45.003
601 Huyện - District Hàm Tân 69.487 35.140 34.347 16.777 8.381 8.396 52.710 26.759 25.951
602 Huyện - District Phú Quí 25.738 13.166 12.572 - - - 25.738 13.166 12.572
24
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Mã số Đơn vị hành chính
Code Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

62. KON TUM 430.133 217.811 212.322 144.166 71.967 72.199 285.967 145.844 140.123
608 Thị xã - Town Kon Tum 143.099 71.490 71.609 86.362 42.688 43.674 56.737 28.802 27.935
610 Huyện - District Đắk Glei 38.863 19.532 19.331 5.441 2.756 2.685 33.422 16.776 16.646
611 Huyện - District Ngọc Hồi 41.828 21.198 20.630 11.186 5.605 5.581 30.642 15.593 15.049
612 Huyện - District Đắk Tô 37.440 19.035 18.405 10.931 5.500 5.431 26.509 13.535 12.974
613 Huyện - District Kon Plông 20.890 10.927 9.963 - - - 20.890 10.927 9.963
614 Huyện - District Kon Rẫy 22.622 11.697 10.925 4.861 2.530 2.331 17.761 9.167 8.594
615 Huyện - District Đắk Hà 61.665 31.246 30.419 16.165 8.168 7.997 45.500 23.078 22.422
616 Huyện - District Sa Thầy 41.228 21.101 20.127 9.220 4.720 4.500 32.008 16.381 15.627
617 Huyện - District Tu Mơ Rông 22.498 11.585 10.913 - - - 22.498 11.585 10.913

64. GIA LAI 1.274.412 639.831 634.581 364.064 181.432 182.632 910.348 458.399 451.949
622 Thành phố - City Pleiku 208.634 103.304 105.330 162.051 79.965 82.086 46.583 23.339 23.244
623 Thị xã - Town An Khê 63.375 31.998 31.377 41.523 20.765 20.758 21.852 11.233 10.619
624 Thị xã - Town Ayun Pa 34.890 17.219 17.671 20.664 10.198 10.466 14.226 7.021 7.205
625 Huyện - District KBang 61.682 31.532 30.150 15.753 8.121 7.632 45.929 23.411 22.518
626 Huyện - District Đăk Đoa 98.251 49.380 48.871 8.734 4.329 4.405 89.517 45.051 44.466
627 Huyện - District Chư Păh 67.315 33.775 33.540 5.068 2.565 2.503 62.247 31.210 31.037
628 Huyện - District Ia Grai 88.613 44.929 43.684 9.920 4.998 4.922 78.693 39.931 38.762
629 Huyện - District Mang Yang 53.160 26.685 26.475 7.831 3.928 3.903 45.329 22.757 22.572
630 Huyện - District Kông Chro 42.635 21.673 20.962 9.014 4.539 4.475 33.621 17.134 16.487
631 Huyện - District Đức Cơ 62.031 31.211 30.820 10.607 5.417 5.190 51.424 25.794 25.630
632 Huyện - District Chư Prông 97.865 49.412 48.453 8.346 4.151 4.195 89.519 45.261 44.258
633 Huyện - District Chư Sê 165.636 83.172 82.464 36.227 18.205 18.022 129.409 64.967 64.442
634 Huyện - District Đăk Pơ 38.017 19.217 18.800 - - - 38.017 19.217 18.800
635 Huyện - District Ia Pa 49.030 24.573 24.457 - - - 49.030 24.573 24.457
637 Huyện - District Krông Pa 72.397 36.184 36.213 10.403 5.211 5.192 61.994 30.973 31.021
638 Huyện - District Phú Thiện 70.881 35.567 35.314 17.923 9.040 8.883 52.958 26.527 26.431
25
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Mã số Đơn vị hành chính
Code Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

66. ĐẮK LẮK 1.733.624 875.226 858.398 415.881 206.657 209.224 1.317.743 668.569 649.174
643 Thành phố - City Buôn Ma Thuột 326.135 161.991 164.144 211.891 104.330 107.561 114.244 57.661 56.583
644 Thị xã - Town Buôn Hồ 96.685 48.704 47.981 52.409 26.433 25.976 44.276 22.271 22.005
645 Huyện - District Ea H'leo 120.968 61.688 59.280 18.948 9.586 9.362 102.020 52.102 49.918
646 Huyện - District Ea Súp 58.579 30.396 28.183 10.888 5.549 5.339 47.691 24.847 22.844
647 Huyện - District Buôn Đôn 59.959 30.514 29.445 - - - 59.959 30.514 29.445
648 Huyện - District Cư M'gar 163.600 82.527 81.073 29.172 14.613 14.559 134.428 67.914 66.514
649 Huyện - District Krông Búk 57.387 29.279 28.108 - - - 57.387 29.279 28.108
650 Huyện - District Krông Năng 118.223 60.203 58.020 11.923 5.936 5.987 106.300 54.267 52.033
651 Huyện - District Ea Kar 141.331 71.270 70.061 22.687 11.297 11.390 118.644 59.973 58.671
652 Huyện - District M'Đrắk 65.094 33.289 31.805 5.022 2.510 2.512 60.072 30.779 29.293
653 Huyện - District Krông Bông 87.139 44.169 42.970 6.343 3.236 3.107 80.796 40.933 39.863
654 Huyện - District Krông Pắc 198.009 100.050 97.959 17.400 8.615 8.785 180.609 91.435 89.174
655 Huyện - District Krông A Na 81.010 41.136 39.874 23.495 11.777 11.718 57.515 29.359 28.156
656 Huyện - District Lắk 59.954 29.817 30.137 5.703 2.775 2.928 54.251 27.042 27.209
657 Huyện - District Cư Kuin 99.551 50.193 49.358 - - - 99.551 50.193 49.358

67. ĐẮK NÔNG 489.392 254.319 235.073 72.154 37.593 34.561 417.238 216.726 200.512
660 Thị xã - Town Gia Nghĩa 41.788 22.482 19.306 28.609 15.417 13.192 13.179 7.065 6.114
661 Huyện - District Đăk Glong 39.049 20.592 18.457 - - - 39.049 20.592 18.457
662 Huyện - District Cư Jút 88.264 44.751 43.513 15.342 7.731 7.611 72.922 37.020 35.902
663 Huyện - District Đắk Mil 87.831 45.013 42.818 9.657 4.893 4.764 78.174 40.120 38.054
664 Huyện - District Krông Nô 62.888 32.587 30.301 5.702 2.902 2.800 57.186 29.685 27.501
665 Huyện - District Đắk Song 56.829 29.680 27.149 4.130 2.178 1.952 52.699 27.502 25.197
666 Huyện - District Đắk R'Lấp 74.087 38.775 35.312 8.714 4.472 4.242 65.373 34.303 31.070
667 Huyện - District Tuy Đức 38.656 20.439 18.217 - - - 38.656 20.439 18.217

26
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Mã số Đơn vị hành chính
Code Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

68. LÂM ĐỒNG 1.187.574 594.358 593.216 448.570 218.878 229.692 739.004 375.480 363.524
672 Thành phố - City Đà Lạt 205.287 98.078 107.209 184.755 87.799 96.956 20.532 10.279 10.253
673 Thị xã - Town Bảo Lộc 148.567 73.865 74.702 92.036 45.185 46.851 56.531 28.680 27.851
674 Huyện - District Đam Rông 38.407 19.288 19.119 - - - 38.407 19.288 19.119
675 Huyện - District Lạc Dương 19.298 9.938 9.360 4.850 2.434 2.416 14.448 7.504 6.944
676 Huyện - District Lâm Hà 137.690 70.186 67.504 28.220 14.079 14.141 109.470 56.107 53.363
677 Huyện - District Đơn Dương 93.702 46.923 46.779 24.441 12.169 12.272 69.261 34.754 34.507
678 Huyện - District Đức Trọng 166.393 83.674 82.719 42.898 21.366 21.532 123.495 62.308 61.187
679 Huyện - District Di Linh 154.622 78.111 76.511 18.912 9.353 9.559 135.710 68.758 66.952
680 Huyện - District Bảo Lâm 109.236 55.739 53.497 16.894 8.396 8.498 92.342 47.343 44.999
681 Huyện - District Đạ Huoai 33.450 17.215 16.235 13.302 6.792 6.510 20.148 10.423 9.725
682 Huyện - District Đạ Tẻh 43.810 22.252 21.558 15.720 7.931 7.789 28.090 14.321 13.769
683 Huyện - District Cát Tiên 37.112 19.089 18.023 6.542 3.374 3.168 30.570 15.715 14.855

70. BÌNH PHƯỚC 873.598 442.471 431.127 144.242 71.335 72.907 729.356 371.136 358.220
689 Thị xã - Town Đồng Xoài 80.099 39.661 40.438 50.827 25.141 25.686 29.272 14.520 14.752
691 Huyện - District Phước Long 202.056 102.452 99.604 24.994 12.408 12.586 177.062 90.044 87.018
692 Huyện - District Lộc Ninh 109.866 55.639 54.227 10.504 5.174 5.330 99.362 50.465 48.897
693 Huyện - District Bù Đốp 51.576 26.577 24.999 7.225 3.695 3.530 44.351 22.882 21.469
694 Huyện - District Bình Long 144.986 73.218 71.768 19.321 9.292 10.029 125.665 63.926 61.739
695 Huyện - District Đồng Phù 82.190 41.901 40.289 8.315 4.168 4.147 73.875 37.733 36.142
696 Huyện - District Bù Đăng 133.475 67.941 65.534 8.704 4.330 4.374 124.771 63.611 61.160
697 Huyện - District Chơn Thành 69.350 35.082 34.268 14.352 7.127 7.225 54.998 27.955 27.043

72. TÂY NINH 1.066.513 530.648 535.865 166.227 80.513 85.714 900.286 450.135 450.151
703 Thị xã - Town Tây Ninh 125.601 61.010 64.591 68.979 32.978 36.001 56.622 28.032 28.590
705 Huyện - District Tân Biên 93.813 48.910 44.903 12.286 6.168 6.118 81.527 42.742 38.785
706 Huyện - District Tân Châu 121.393 61.691 59.702 8.055 4.033 4.022 113.338 57.658 55.680
27
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Mã số Đơn vị hành chính
Code Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

707 Huyện - District Dương Minh Châu 104.302 52.467 51.835 5.635 2.808 2.827 98.667 49.659 49.008
708 Huyện - District Châu Thành 130.101 65.464 64.637 9.046 4.617 4.429 121.055 60.847 60.208
709 Huyện - District Hòa Thành 139.011 67.539 71.472 15.153 7.292 7.861 123.858 60.247 63.611
710 Huyện - District Gò Dầu 137.019 67.500 69.519 25.865 12.435 13.430 111.154 55.065 56.089
711 Huyện - District Bến Cầu 62.934 31.799 31.135 7.362 3.675 3.687 55.572 28.124 27.448
712 Huyện - District Trảng Bàng 152.339 74.268 78.071 13.846 6.507 7.339 138.493 67.761 70.732

74. BÌNH DƯƠNG 1.481.550 709.930 771.620 443.245 209.177 234.068 1.038.305 500.753 537.552
718 Thị xã - Town Thủ Dầu Một 222.845 105.288 117.557 187.379 88.149 99.230 35.466 17.139 18.327
720 Huyện - District Dầu Tiếng 103.421 51.491 51.930 18.196 8.963 9.233 85.225 42.528 42.697
721 Huyện - District Bến Cát 192.818 93.830 98.988 33.763 15.728 18.035 159.055 78.102 80.953
722 Huyện - District Phú Giáo 83.555 44.304 39.251 13.520 6.768 6.752 70.035 37.536 32.499
723 Huyện - District Tân Uyên 204.825 101.110 103.715 39.122 18.933 20.189 165.703 82.177 83.526
724 Huyện - District Dĩ An 298.515 139.674 158.841 73.859 34.312 39.547 224.656 105.362 119.294
725 Huyện - District Thuận An 375.571 174.233 201.338 77.406 36.324 41.082 298.165 137.909 160.256

75. ĐỒNG NAI 2.486.154 1.231.279 1.254.875 824.823 399.524 425.299 1.661.331 831.755 829.576
731 Thành phố - City Biên Hòa 701.194 338.289 362.905 652.646 315.267 337.379 48.548 23.022 25.526
732 Thị xã - Town Long Khánh 130.704 64.774 65.930 50.615 24.674 25.941 80.089 40.100 39.989
734 Huyện - District Tân Phú 155.926 78.897 77.029 21.050 10.295 10.755 134.876 68.602 66.274
735 Huyện - District Vĩnh Cửu 124.912 61.665 63.247 22.505 11.198 11.307 102.407 50.467 51.940
736 Huyện - District Định Quán 191.340 96.152 95.188 19.487 9.644 9.843 171.853 86.508 85.345
737 Huyện - District Trảng Bom 245.729 121.231 124.498 19.068 9.340 9.728 226.661 111.891 114.770
738 Huyện - District Thống Nhất 146.932 73.090 73.842 - - - 146.932 73.090 73.842
739 Huyện - District Cẩm Mỹ 137.870 69.584 68.286 - - - 137.870 69.584 68.286
740 Huyện - District Long Thành 287.744 143.950 143.794 27.084 13.059 14.025 260.660 130.891 129.769
741 Huyện - District Xuân Lộc 205.547 105.340 100.207 12.368 6.047 6.321 193.179 99.293 93.886
742 Huyện - District Nhơn Trạch 158.256 78.307 79.949 - - - 158.256 78.307 79.949
28
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Mã số Đơn vị hành chính
Code Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

77. BÀ RỊA - VŨNG TÀU 996.682 498.129 498.553 496.885 244.491 252.394 499.797 253.638 246.159
747 Thành phố - City Vũng Tàu 296.237 145.271 150.966 282.415 138.352 144.063 13.822 6.919 6.903
748 Thị xã - Town Bà Rịa 94.725 45.940 48.785 66.341 31.874 34.467 28.384 14.066 14.318
750 Huyện - District Châu Đức 143.306 72.451 70.855 13.881 6.931 6.950 129.425 65.520 63.905
751 Huyện - District Xuyên Mộc 134.401 68.274 66.127 13.215 6.552 6.663 121.186 61.722 59.464
752 Huyện - District Long Điền 125.179 62.641 62.538 57.775 28.689 29.086 67.404 33.952 33.452
753 Huyện - District Đất Đỏ 69.502 34.791 34.711 42.357 20.867 21.490 27.145 13.924 13.221
754 Huyện - District Tân Thành 128.205 66.172 62.033 20.901 11.226 9.675 107.304 54.946 52.358
755 Huyện - District Côn Đảo 5.127 2.589 2.538 - - - 5.127 2.589 2.538

79. THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 7.162.864 3.435.734 3.727.130 5.968.384 2.848.156 3.120.228 1.194.480 587.578 606.902
760 Quận - Quarter 1 180.225 81.725 98.500 180.225 81.725 98.500 - - -
761 Quận - Quarter 12 405.360 199.020 206.340 405.360 199.020 206.340 - - -
762 Quận - Quarter Thủ Đức 442.177 211.501 230.676 442.177 211.501 230.676 - - -
763 Quận - Quarter 9 256.257 127.387 128.870 256.257 127.387 128.870 - - -
764 Quận - Quarter Gò Vấp 522.690 250.241 272.449 522.690 250.241 272.449 - - -
765 Quận - Quarter Bình Thạnh 457.362 215.394 241.968 457.362 215.394 241.968 - - -
766 Quận - Quarter Tân Bình 421.724 202.591 219.133 421.724 202.591 219.133 - - -
767 Quận - Quarter Tân Phú 398.102 192.717 205.385 398.102 192.717 205.385 - - -
768 Quận - Quarter Phú Nhuận 174.535 80.870 93.665 174.535 80.870 93.665 - - -
769 Quận - Quarter 2 147.490 72.661 74.829 147.490 72.661 74.829 - - -
770 Quận - Quarter 3 190.553 87.471 103.082 190.553 87.471 103.082 - - -
771 Quận - Quarter 10 230.345 107.181 123.164 230.345 107.181 123.164 - - -
772 Quận - Quarter 11 226.854 107.226 119.628 226.854 107.226 119.628 - - -
773 Quận - Quarter 4 180.980 85.219 95.761 180.980 85.219 95.761 - - -
774 Quận - Quarter 5 171.452 79.158 92.294 171.452 79.158 92.294 - - -
775 Quận - Quarter 6 249.329 118.267 131.062 249.329 118.267 131.062 - - -
29
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Mã số Đơn vị hành chính
Code Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

776 Quận - Quarter 8 408.772 195.117 213.655 408.772 195.117 213.655 - - -


777 Quận - Quarter Bình Tân 572.132 277.427 294.705 572.132 277.427 294.705 - - -
778 Quận - Quarter 7 244.276 115.278 128.998 244.276 115.278 128.998 - - -
783 Huyện - District Củ Chi 343.155 165.124 178.031 19.573 8.881 10.692 323.582 156.243 167.339
784 Huyện - District Hóc Môn 349.065 170.349 178.716 17.190 8.114 9.076 331.875 162.235 169.640
785 Huyện - District Bình Chánh 420.109 208.881 211.228 16.526 8.096 8.430 403.583 200.785 202.798
786 Huyện - District Nhà Bè 101.074 50.305 50.769 23.463 11.214 12.249 77.611 39.091 38.520
787 Huyện - District Cần Giờ 68.846 34.624 34.222 11.017 5.400 5.617 57.829 29.224 28.605

80. LONG AN 1.436.066 711.073 724.993 250.030 118.802 131.228 1.186.036 592.271 593.765
794 Thị xã - Town Tân An 132.570 62.925 69.645 98.157 46.020 52.137 34.413 16.905 17.508
796 Huyện - District Tân Hưng 47.742 24.560 23.182 4.995 2.521 2.474 42.747 22.039 20.708
797 Huyện - District Vĩnh Hưng 49.371 25.259 24.112 9.407 4.640 4.767 39.964 20.619 19.345
798 Huyện - District Mộc Hóa 69.164 35.186 33.978 15.744 7.666 8.078 53.420 27.520 25.900
799 Huyện - District Tân Thạnh 75.551 38.587 36.964 5.414 2.689 2.725 70.137 35.898 34.239
800 Huyện - District Thạnh Hóa 53.597 28.417 25.180 5.160 2.540 2.620 48.437 25.877 22.560
801 Huyện - District Đức Huệ 59.034 30.032 29.002 5.156 2.510 2.646 53.878 27.522 26.356
802 Huyện - District Đức Hòa 215.716 105.359 110.357 34.293 16.423 17.870 181.423 88.936 92.487
803 Huyện - District Bến Lức 148.621 73.217 75.404 22.474 10.361 12.113 126.147 62.856 63.291
804 Huyện - District Thủ Thừa 89.235 44.268 44.967 14.340 6.794 7.546 74.895 37.474 37.421
805 Huyện - District Tân Trụ 60.278 29.410 30.868 5.698 2.758 2.940 54.580 26.652 27.928
806 Huyện - District Cần Đước 168.730 83.101 85.629 12.363 5.914 6.449 156.367 77.187 79.180
807 Huyện - District Cần Giuộc 169.038 83.175 85.863 10.940 5.197 5.743 158.098 77.978 80.120
808 Huyện - District Châu Thành 97.419 47.577 49.842 5.889 2.769 3.120 91.530 44.808 46.722

30
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Mã số Đơn vị hành chính
Code Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

82. TIỀN GIANG 1.672.271 820.421 851.850 228.966 107.363 121.603 1.443.305 713.058 730.247
815 Thành phố - City Mỹ Tho 181.367 85.358 96.009 130.081 60.709 69.372 51.286 24.649 26.637
816 Thị xã - Town Gò Công 94.367 46.028 48.339 27.293 12.739 14.554 67.074 33.289 33.785
818 Huyện - District Tân Phước 56.417 28.597 27.820 2.745 1.314 1.431 53.672 27.283 26.389
819 Huyện - District Cái Bè 287.035 142.154 144.881 15.445 7.312 8.133 271.590 134.842 136.748
820 Huyện - District Cai Lậy 305.906 150.534 155.372 23.974 11.300 12.674 281.932 139.234 142.698
821 Huyện - District Châu Thành 259.408 127.228 132.180 4.880 2.312 2.568 254.528 124.916 129.612
822 Huyện - District Chợ Gạo 182.177 89.065 93.112 7.459 3.587 3.872 174.718 85.478 89.240
823 Huyện - District Gò Công Tây 124.889 61.275 63.614 11.403 5.350 6.053 113.486 55.925 57.561
824 Huyện - District Gò Công Đông 140.275 69.884 70.391 5.686 2.740 2.946 134.589 67.144 67.445
825 Huyện - District Tân Phú Đông 40.430 20.298 20.132 - - - 40.430 20.298 20.132

83. BẾN TRE 1.255.946 616.174 639.772 124.314 58.746 65.568 1.131.632 557.428 574.204
829 Thị xã - Town Bến Tre 116.099 54.802 61.297 61.968 28.777 33.191 54.131 26.025 28.106
831 Huyện - District Châu Thành 157.216 76.718 80.498 3.538 1.682 1.856 153.678 75.036 78.642
832 Huyện - District Chợ Lách 123.538 61.050 62.488 7.632 3.664 3.968 115.906 57.386 58.520
833 Huyện - District Mỏ Cày 242.642 118.056 124.586 11.330 5.298 6.032 231.312 112.758 118.554
834 Huyện - District Giồng Trôm 168.744 82.741 86.003 9.857 4.760 5.097 158.887 77.981 80.906
835 Huyện - District Bình Đại 132.193 65.635 66.558 9.859 4.875 4.984 122.334 60.760 61.574
836 Huyện - District Ba Tri 187.398 93.665 93.733 10.813 5.194 5.619 176.585 88.471 88.114
837 Huyện - District Thạnh Phú 128.116 63.507 64.609 9.317 4.496 4.821 118.799 59.011 59.788

84. TRÀ VINH 1.003.012 494.054 508.958 153.696 73.918 79.778 849.316 420.136 429.180
842 Thị xã - Town Trà Vinh 98.699 47.217 51.482 81.549 38.838 42.711 17.150 8.379 8.771
844 Huyện - District Càng Long 143.389 70.744 72.645 13.523 6.508 7.015 129.866 64.236 65.630
845 Huyện - District Cầu Kè 109.592 54.249 55.343 6.097 2.928 3.169 103.495 51.321 52.174
846 Huyện - District Tiểu Cần 109.122 53.456 55.666 16.881 8.214 8.667 92.241 45.242 46.999
847 Huyện - District Châu Thành 136.786 67.514 69.272 6.227 3.035 3.192 130.559 64.479 66.080
31
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Mã số Đơn vị hành chính
Code Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

848 Huyện - District Cầu Ngang 130.608 64.492 66.116 11.876 5.765 6.111 118.732 58.727 60.005
849 Huyện - District Trà Cú 176.121 86.886 89.235 11.713 5.720 5.993 164.408 81.166 83.242
850 Huyện - District Duyên Hải 98.695 49.496 49.199 5.830 2.910 2.920 92.865 46.586 46.279

86. VĨNH LONG 1.024.707 504.386 520.321 156.800 74.939 81.861 867.907 429.447 438.460
855 Thị xã - Town Vĩnh Long 136.594 65.467 71.127 103.067 49.093 53.974 33.527 16.374 17.153
857 Huyện - District Long Hồ 160.537 78.764 81.773 7.368 3.575 3.793 153.169 75.189 77.980
858 Huyện - District Mang Thít 99.201 49.263 49.938 3.468 1.694 1.774 95.733 47.569 48.164
859 Huyện - District Vũng Liêm 159.183 78.150 81.033 6.520 3.096 3.424 152.663 75.054 77.609
860 Huyện - District Tam Bình 153.805 76.239 77.566 4.960 2.375 2.585 148.845 73.864 74.981
861 Huyện - District Bình Minh 87.458 43.344 44.114 21.742 10.514 11.228 65.716 32.830 32.886
862 Huyện - District Trà Ôn 134.787 66.559 68.228 9.675 4.592 5.083 125.112 61.967 63.145
863 Huyện - District Bình Tân 93.142 46.600 46.542 - - - 93.142 46.600 46.542

87. ĐỒNG THÁP 1.666.467 830.581 835.886 295.959 142.679 153.280 1.370.508 687.902 682.606
866 Thành phố - City Cao Lãnh 161.292 77.910 83.382 91.218 43.034 48.184 70.074 34.876 35.198
867 Thị xã - Town Sa Đéc 103.583 50.355 53.228 66.485 31.820 34.665 37.098 18.535 18.563
868 Thị xã - Town Hổng Ngự 77.735 38.259 39.476 42.101 20.441 21.660 35.634 17.818 17.816
869 Huyện - District Tân Hồng 90.994 46.185 44.809 9.670 4.818 4.852 81.324 41.367 39.957
870 Huyện - District Hồng Ngự 144.232 72.075 72.157 - - - 144.232 72.075 72.157
871 Huyện - District Tam Nông 105.290 53.334 51.956 10.167 5.173 4.994 95.123 48.161 46.962
872 Huyện - District Tháp Mười 137.481 69.524 67.957 18.706 9.185 9.521 118.775 60.339 58.436
873 Huyện - District Cao Lãnh 200.689 100.598 100.091 13.796 6.760 7.036 186.893 93.838 93.055
874 Huyện - District Thanh Bình 154.192 77.279 76.913 12.511 6.162 6.349 141.681 71.117 70.564
875 Huyện - District Lấp Vò 180.024 89.388 90.636 10.560 5.129 5.431 169.464 84.259 85.205
876 Huyện - District Lai Vung 160.019 80.473 79.546 8.747 4.292 4.455 151.272 76.181 75.091
877 Huyện - District Châu Thành 150.936 75.201 75.735 11.998 5.865 6.133 138.938 69.336 69.602

32
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Mã số Đơn vị hành chính
Code Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

89. AN GIANG 2.142.709 1.064.483 1.078.226 608.273 295.407 312.866 1.534.436 769.076 765.360
883 Thành phố - City Long Xuyên 278.658 135.147 143.511 245.699 118.724 126.975 32.959 16.423 16.536
884 Thị xã - Town Châu Đốc 111.620 54.426 57.194 92.667 44.877 47.790 18.953 9.549 9.404
886 Huyện - District An Phú 177.710 88.940 88.770 21.149 10.371 10.778 156.561 78.569 77.992
887 Huyện - District Tân Châu 153.185 75.857 77.328 34.198 16.455 17.743 118.987 59.402 59.585
888 Huyện - District Phú Tân 227.070 112.888 114.182 37.323 18.293 19.030 189.747 94.595 95.152
889 Huyện - District Châu Phú 245.102 122.382 122.720 18.244 8.833 9.411 226.858 113.549 113.309
890 Huyện - District Tịnh Biên 120.781 59.511 61.270 34.191 16.553 17.638 86.590 42.958 43.632
891 Huyện - District Tri Tôn 133.109 66.082 67.027 30.967 15.077 15.890 102.142 51.005 51.137
892 Huyện - District Châu Thành 169.723 85.881 83.842 24.214 12.092 12.122 145.509 73.789 71.720
893 Huyện - District Chợ Mới 345.200 172.296 172.904 26.567 12.898 13.669 318.633 159.398 159.235
894 Huyện - District Thoại Sơn 180.551 91.073 89.478 43.054 21.234 21.820 137.497 69.839 67.658

91. KIÊN GIANG 1.688.248 848.207 840.041 455.020 224.397 230.623 1.233.228 623.810 609.418
899 Thành phố - City Rạch Giá 226.316 111.125 115.191 210.784 103.226 107.558 15.532 7.899 7.633
900 Thị xã - Town Hà Tiên 44.721 21.948 22.773 30.077 14.660 15.417 14.644 7.288 7.356
902 Huyện - District Kiên Lương 104.830 53.377 51.453 32.837 16.364 16.473 71.993 37.013 34.980
903 Huyện - District Hòn Đất 166.880 84.780 82.100 29.817 14.879 14.938 137.063 69.901 67.162
904 Huyện - District Tân Hiệp 142.405 70.832 71.573 19.299 9.497 9.802 123.106 61.335 61.771
905 Huyện - District Châu Thành 148.313 73.777 74.536 20.609 10.094 10.515 127.704 63.683 64.021
906 Huyện - District Giồng Riềng 211.496 106.386 105.110 17.349 8.324 9.025 194.147 98.062 96.085
907 Huyện - District Gò Quao 136.547 68.534 68.013 9.364 4.631 4.733 127.183 63.903 63.280
908 Huyện - District An Biên 122.068 61.640 60.428 11.452 5.695 5.757 110.616 55.945 54.671
909 Huyện - District An Minh 115.062 58.712 56.350 6.555 3.258 3.297 108.507 55.454 53.053
910 Huyện - District Vĩnh Thuận 89.798 44.867 44.931 13.761 6.800 6.961 76.037 38.067 37.970
911 Huyện - District Phú Quốc 91.241 46.735 44.506 53.116 26.969 26.147 38.125 19.766 18.359
912 Huyện - District Kiên Hải 20.807 10.863 9.944 - - - 20.807 10.863 9.944
913 Huyện - District U Minh Thượng 67.764 34.631 33.133 - - - 67.764 34.631 33.133
33
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Mã số Đơn vị hành chính
Code Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

92. CẦN THƠ 1.188.435 589.606 598.829 783.122 384.282 398.840 405.313 205.324 199.989
916 Quận - Quarter Ninh Kiều 243.794 116.403 127.391 243.794 116.403 127.391 - - -
917 Quận - Quarter Ô Môn 129.683 64.709 64.974 129.683 64.709 64.974 - - -
918 Quận - Quarter Bình Thuỷ 113.565 56.107 57.458 113.565 56.107 57.458 - - -
919 Quận - Quarter Cái Răng 86.278 42.554 43.724 86.278 42.554 43.724 - - -
923 Quận - Quarter Thốt Nốt 158.225 78.817 79.408 158.225 78.817 79.408 - - -
924 Huyện - District Vĩnh Thạnh 112.529 56.805 55.724 17.285 8.656 8.629 95.244 48.149 47.095
925 Huyện - District Cờ Đỏ 124.069 63.065 61.004 12.942 6.494 6.448 111.127 56.571 54.556
926 Huyện - District Phong Điền 99.328 49.644 49.684 10.721 5.289 5.432 88.607 44.355 44.252
927 Huyện - District Thới Lai 120.964 61.502 59.462 10.629 5.253 5.376 110.335 56.249 54.086

93. HẬU GIANG 757.300 380.549 376.751 148.313 73.212 75.101 608.987 307.337 301.650
930 Thị xã - Town Vị Thanh 71.397 35.776 35.621 41.713 20.630 21.083 29.684 15.146 14.538
931 Thị xã - Town Ngã Bảy 57.847 28.960 28.887 31.163 15.279 15.884 26.684 13.681 13.003
932 Huyện - District Châu Thành A 101.025 50.497 50.528 25.921 12.792 13.129 75.104 37.705 37.399
933 Huyện - District Châu Thành 81.810 41.393 40.417 7.291 3.704 3.587 74.519 37.689 36.830
934 Huyện - District Phụng Hiệp 190.578 96.104 94.474 15.702 7.841 7.861 174.876 88.263 86.613
935 Huyện - District Vị Thuỷ 99.476 50.034 49.442 6.485 3.194 3.291 92.991 46.840 46.151
936 Huyện - District Long Mỹ 155.167 77.785 77.382 20.038 9.772 10.266 135.129 68.013 67.116

94. SÓC TRĂNG 1.292.853 642.586 650.267 250.573 120.535 130.038 1.042.280 522.051 520.229
941 Thành phố - City Sóc Trăng 136.018 64.591 71.427 136.018 64.591 71.427 - - -
942 Huyện - District Châu Thành 100.758 50.176 50.582 8.559 4.263 4.296 92.199 45.913 46.286
943 Huyện - District Kế Sách 157.783 79.030 78.753 13.626 6.721 6.905 144.157 72.309 71.848
944 Huyện - District Mỹ Tú 106.361 53.365 52.996 6.993 3.443 3.550 99.368 49.922 49.446
945 Huyện - District Cù Lao Dung 62.931 32.097 30.834 5.150 2.540 2.610 57.781 29.557 28.224
946 Huyện - District Long Phú 188.028 93.384 94.644 14.775 7.272 7.503 173.253 86.112 87.141

34
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Mã số Đơn vị hành chính
Code Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

947 Huyện - District Mỹ Xuyên 211.932 105.133 106.799 20.537 9.676 10.861 191.395 95.457 95.938
948 Huyện - District Ngã Năm 79.677 39.800 39.877 13.399 6.500 6.899 66.278 33.300 32.978
949 Huyện - District Thạnh Trị 85.565 42.871 42.694 15.099 7.383 7.716 70.466 35.488 34.978
950 Huyện - District Vĩnh Châu 163.800 82.139 81.661 16.417 8.146 8.271 147.383 73.993 73.390

95. BẠC LIÊU 856.518 425.785 430.733 223.959 108.742 115.217 632.559 317.043 315.516
954 Thị xã - Town Bạc Liêu 147.855 72.102 75.753 109.529 52.551 56.978 38.326 19.551 18.775
956 Huyện - District Hồng Dân 105.177 52.779 52.398 11.097 5.397 5.700 94.080 47.382 46.698
957 Huyện - District Phước Long 117.700 59.124 58.576 19.307 9.613 9.694 98.393 49.511 48.882
958 Huyện - District Vĩnh Lợi 98.155 48.553 49.602 13.815 6.762 7.053 84.340 41.791 42.549
959 Huyện - District Giá Rai 137.249 67.828 69.421 35.845 17.351 18.494 101.404 50.477 50.927
960 Huyện - District Đông Hải 143.590 72.027 71.563 14.312 7.206 7.106 129.278 64.821 64.457
961 Huyện - District Hoà Bình 106.792 53.372 53.420 20.054 9.862 10.192 86.738 43.510 43.228

96. CÀ MAU 1.206.938 606.606 600.332 246.264 119.928 126.336 960.674 486.678 473.996
964 Thành phố - City Cà Mau 216.196 104.718 111.478 129.896 61.870 68.026 86.300 42.848 43.452
966 Huyện - District U Minh 102.305 53.338 48.967 6.717 3.416 3.301 95.588 49.922 45.666
967 Huyện - District Thới Bình 134.286 67.308 66.978 10.396 5.109 5.287 123.890 62.199 61.691
968 Huyện - District Trần Văn Thời 186.252 94.823 91.429 42.543 21.423 21.120 143.709 73.400 70.309
969 Huyện - District Cái Nước 137.396 68.914 68.482 14.047 6.879 7.168 123.349 62.035 61.314
970 Huyện - District Đầm Dơi 182.028 90.987 91.041 9.009 4.389 4.620 173.019 86.598 86.421
971 Huyện - District Năm Căn 66.229 33.630 32.599 18.480 9.158 9.322 47.749 24.472 23.277
972 Huyện - District Phú Tân 103.885 52.480 51.405 15.176 7.684 7.492 88.709 44.796 43.913
973 Huyện - District Ngọc Hiển 78.361 40.408 37.953 - - - 78.361 40.408 37.953

35
Biểu - Table 3
DÂN SỐ CHIA THEO THÀNH THỊ/NÔNG THÔN, GIỚI TÍNH, ĐỘ TUỔI VÀ CÁC VÙNG KINH TẾ - XÃ HỘI, 1/4/2009
POPULATION BY URBAN/RURAL RESIDENCE, SEX, SINGLE YEAR OF AGE AND SOCIO-ECONOMIC REGION, 1/4/2009
Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female

TOÀN QUỐC - ENTIRE COUNTRY


Tổng số - Total 85.846.997 42.413.143 43.433.854 25.436.896 12.349.995 13.086.901 60.410.101 30.063.148 30.346.953
0 1.445.794 756.192 689.602 409.596 215.211 194.385 1.036.198 540.981 495.217
1 1.448.658 757.232 691.426 415.906 218.263 197.643 1.032.752 538.969 493.783
2 1.381.071 718.424 662.647 379.938 198.605 181.333 1.001.133 519.819 481.314
3 1.391.086 722.451 668.635 375.924 196.318 179.606 1.015.162 526.133 489.029
4 1.367.535 708.590 658.945 367.741 191.150 176.591 999.794 517.440 482.354
5 1.423.258 734.831 688.427 399.419 207.363 192.056 1.023.839 527.468 496.371
6 1.283.380 661.397 621.983 346.750 179.552 167.198 936.630 481.845 454.785
7 1.270.479 654.894 615.585 322.574 167.012 155.562 947.905 487.882 460.023
8 1.400.798 722.020 678.778 355.885 184.125 171.760 1.044.913 537.895 507.018
9 1.332.822 685.017 647.805 333.051 172.287 160.764 999.771 512.730 487.041
10 1.241.210 639.346 601.864 287.477 148.418 139.059 953.733 490.928 462.805
11 1.381.333 710.797 670.536 337.956 174.460 163.496 1.043.377 536.337 507.040
12 1.450.815 745.424 705.391 359.448 184.864 174.584 1.091.367 560.560 530.807
13 1.569.592 804.454 765.138 388.046 198.447 189.599 1.181.546 606.007 575.539
14 1.605.428 825.348 780.080 388.723 198.542 190.181 1.216.705 626.806 589.899
15 1.717.996 878.998 838.998 421.229 213.351 207.878 1.296.767 665.647 631.120
16 1.762.660 903.808 858.852 430.874 218.096 212.778 1.331.786 685.712 646.074
17 1.756.115 898.847 857.268 459.247 230.922 228.325 1.296.868 667.925 628.943
18 1.918.105 979.083 939.022 580.103 277.915 302.188 1.338.002 701.168 636.834
19 1.809.026 917.178 891.848 608.475 284.254 324.221 1.200.551 632.924 567.627
20 1.713.174 866.798 846.376 593.046 278.083 314.963 1.120.128 588.715 531.413

36
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female

21 1.701.640 859.430 842.210 567.374 266.855 300.519 1.134.266 592.575 541.691


22 1.604.588 810.636 793.952 508.665 241.963 266.702 1.095.923 568.673 527.250
23 1.674.522 840.983 833.539 528.508 250.928 277.580 1.146.014 590.055 555.959
24 1.738.943 875.771 863.172 561.863 267.607 294.256 1.177.080 608.164 568.916
25 1.674.827 839.287 835.540 547.657 259.794 287.863 1.127.170 579.493 547.677
26 1.684.730 843.028 841.702 541.892 257.946 283.946 1.142.838 585.082 557.756
27 1.478.475 742.135 736.340 484.618 231.583 253.035 993.857 510.552 483.305
28 1.487.844 744.920 742.924 478.521 230.242 248.279 1.009.323 514.678 494.645
29 1.464.127 735.360 728.767 467.232 225.953 241.279 996.895 509.407 487.488
30 1.425.015 715.253 709.762 453.949 220.459 233.490 971.066 494.794 476.272
31 1.348.453 679.472 668.981 428.606 209.175 219.431 919.847 470.297 449.550
32 1.407.965 705.828 702.137 442.356 216.176 226.180 965.609 489.652 475.957
33 1.383.690 695.738 687.952 429.731 211.465 218.266 953.959 484.273 469.686
34 1.303.035 666.614 636.421 410.182 205.563 204.619 892.853 461.051 431.802
35 1.283.492 648.046 635.446 404.649 201.185 203.464 878.843 446.861 431.982
36 1.359.619 686.654 672.965 431.208 215.023 216.185 928.411 471.631 456.780
37 1.285.971 649.980 635.991 407.134 203.038 204.096 878.837 446.942 431.895
38 1.343.470 679.388 664.082 422.123 211.248 210.875 921.347 468.140 453.207
39 1.259.055 634.198 624.857 394.242 196.581 197.661 864.813 437.617 427.196
40 1.284.104 639.168 644.936 390.762 192.267 198.495 893.342 446.901 446.441
41 1.121.677 561.674 560.003 349.542 172.914 176.628 772.135 388.760 383.375
42 1.154.668 572.772 581.896 347.989 170.885 177.104 806.679 401.887 404.792
43 1.177.942 582.894 595.048 359.958 176.878 183.080 817.984 406.016 411.968
44 1.228.465 611.426 617.039 369.937 183.346 186.591 858.528 428.080 430.448
45 1.181.852 582.054 599.798 360.567 177.071 183.496 821.285 404.983 416.302

37
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female

46 1.161.019 572.057 588.962 359.819 178.407 181.412 801.200 393.650 407.550


47 937.767 453.465 484.302 306.761 148.565 158.196 631.006 304.900 326.106
48 1.143.915 547.922 595.993 364.437 176.285 188.152 779.478 371.637 407.841
49 1.026.375 486.968 539.407 336.424 159.719 176.705 689.951 327.249 362.702
50 999.228 461.121 538.107 330.721 155.228 175.493 668.507 305.893 362.614
51 959.031 458.853 500.178 314.420 152.012 162.408 644.611 306.841 337.770
52 846.022 403.369 442.653 275.267 132.245 143.022 570.755 271.124 299.631
53 793.840 370.394 423.446 259.208 121.485 137.723 534.632 248.909 285.723
54 813.930 388.361 425.569 256.354 122.779 133.575 557.576 265.582 291.994
55 658.618 307.014 351.604 211.262 98.380 112.882 447.356 208.634 238.722
56 671.909 307.433 364.476 207.999 95.611 112.388 463.910 211.822 252.088
57 505.947 229.289 276.658 160.151 72.026 88.125 345.796 157.263 188.533
58 607.960 279.625 328.335 184.403 83.075 101.328 423.557 196.550 227.007
59 540.185 240.958 299.227 167.567 72.204 95.363 372.618 168.754 203.864
60 464.214 201.673 262.541 144.410 61.033 83.377 319.804 140.640 179.164
61 438.507 196.578 241.929 133.742 58.684 75.058 304.765 137.894 166.871
62 362.448 164.924 197.524 109.715 49.278 60.437 252.733 115.646 137.087
63 351.784 157.956 193.828 104.886 47.213 57.673 246.898 110.743 136.155
64 320.995 140.766 180.229 97.408 42.985 54.423 223.587 97.781 125.806
65 281.097 120.096 161.001 86.158 37.642 48.516 194.939 82.454 112.485
66 315.221 132.150 183.071 96.363 41.509 54.854 218.858 90.641 128.217
67 283.578 114.077 169.501 84.808 35.282 49.526 198.770 78.795 119.975
68 362.870 155.133 207.737 101.321 44.432 56.889 261.549 110.701 150.848
69 311.912 131.831 180.081 85.106 36.992 48.114 226.806 94.839 131.967
70 283.317 116.973 166.344 75.286 32.012 43.274 208.031 84.961 123.070

38
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female

71 311.987 126.637 185.350 86.133 35.284 50.849 225.854 91.353 134.501


72 293.805 118.641 175.164 79.363 32.352 47.011 214.442 86.289 128.153
73 274.461 108.827 165.634 72.542 29.446 43.096 201.919 79.381 122.538
74 248.968 97.234 151.734 64.781 26.130 38.651 184.187 71.104 113.083
75 248.837 98.673 150.164 63.685 25.648 38.037 185.152 73.025 112.127
76 254.658 100.056 154.602 65.093 26.110 38.983 189.565 73.946 115.619
77 213.303 82.261 131.042 54.433 21.434 32.999 158.870 60.827 98.043
78 266.393 110.620 155.773 67.666 29.071 38.595 198.727 81.549 117.178
79 215.702 88.478 127.224 55.349 23.685 31.664 160.353 64.793 95.560
80 172.833 66.260 106.573 44.628 18.085 26.543 128.205 48.175 80.030
81 159.348 60.879 98.469 41.034 16.303 24.731 118.314 44.576 73.738
82 138.014 50.129 87.885 34.899 13.243 21.656 103.115 36.886 66.229
83 131.256 46.094 85.162 32.705 11.832 20.873 98.551 34.262 64.289
84 124.534 41.635 82.899 29.284 10.110 19.174 95.250 31.525 63.725
85 115.631 35.460 80.171 25.388 8.282 17.106 90.243 27.178 63.065
86 103.889 31.250 72.639 22.330 7.033 15.297 81.559 24.217 57.342
87 81.224 24.264 56.960 17.962 5.541 12.421 63.262 18.723 44.539
88 78.624 24.187 54.437 17.913 5.624 12.289 60.711 18.563 42.148
89 56.404 17.484 38.920 13.170 4.141 9.029 43.234 13.343 29.891
90 38.228 11.381 26.847 9.093 2.724 6.369 29.135 8.657 20.478
91 32.558 9.611 22.947 7.714 2.272 5.442 24.844 7.339 17.505
92 26.367 7.386 18.981 6.149 1.757 4.392 20.218 5.629 14.589
93 21.633 5.848 15.785 5.013 1.349 3.664 16.620 4.499 12.121
94 17.348 4.512 12.836 4.094 1.096 2.998 13.254 3.416 9.838
95+ 50.799 12.512 38.287 11.806 2.977 8.829 38.993 9.535 29.458

39
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female

V1. TRUNG DU VÀ MIỀN NÚI PHÍA BẮC - NORTHERN MIDLANDS AND MOUNTAINS
Tổng số - Total 11.053.590 5.506.608 5.546.982 1.753.711 857.945 895.766 9.299.879 4.648.663 4.651.216
0 218.908 113.402 105.506 31.355 16.661 14.694 187.553 96.741 90.812
1 217.195 112.313 104.882 32.066 16.792 15.274 185.129 95.521 89.608
2 203.277 104.765 98.512 27.374 14.338 13.036 175.903 90.427 85.476
3 198.658 102.347 96.311 26.248 13.603 12.645 172.410 88.744 83.666
4 192.206 98.541 93.665 25.026 12.965 12.061 167.180 85.576 81.604
5 197.108 101.381 95.727 27.862 14.522 13.340 169.246 86.859 82.387
6 180.066 91.917 88.149 23.444 12.118 11.326 156.622 79.799 76.823
7 179.451 91.487 87.964 21.726 11.124 10.602 157.725 80.363 77.362
8 191.253 97.733 93.520 23.268 11.923 11.345 167.985 85.810 82.175
9 181.218 92.604 88.614 20.744 10.814 9.930 160.474 81.790 78.684
10 179.899 92.086 87.813 20.182 10.429 9.753 159.717 81.657 78.060
11 191.392 97.888 93.504 23.919 12.230 11.689 167.473 85.658 81.815
12 196.917 100.676 96.241 25.687 13.061 12.626 171.230 87.615 83.615
13 217.963 111.197 106.766 29.336 14.793 14.543 188.627 96.404 92.223
14 227.462 116.570 110.892 30.247 15.289 14.958 197.215 101.281 95.934
15 241.508 123.022 118.486 31.345 16.068 15.277 210.163 106.954 103.209
16 244.899 125.259 119.640 31.229 15.983 15.246 213.670 109.276 104.394
17 240.445 123.288 117.157 33.858 17.363 16.495 206.587 105.925 100.662
18 258.231 134.432 123.799 37.558 18.223 19.335 220.673 116.209 104.464
19 240.483 125.580 114.903 37.433 17.143 20.290 203.050 108.437 94.613
20 220.117 114.353 105.764 34.433 15.908 18.525 185.684 98.445 87.239

40
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female

21 225.037 116.694 108.343 33.547 16.023 17.524 191.490 100.671 90.819


22 220.312 113.319 106.993 31.506 15.122 16.384 188.806 98.197 90.609
23 213.138 108.734 104.404 30.533 14.746 15.787 182.605 93.988 88.617
24 225.131 115.047 110.084 34.698 16.787 17.911 190.433 98.260 92.173
25 211.183 107.380 103.803 33.674 16.113 17.561 177.509 91.267 86.242
26 215.848 109.219 106.629 33.996 16.429 17.567 181.852 92.790 89.062
27 186.774 95.583 91.191 30.964 15.205 15.759 155.810 80.378 75.432
28 176.200 89.883 86.317 28.857 14.122 14.735 147.343 75.761 71.582
29 183.938 93.463 90.475 29.870 14.543 15.327 154.068 78.920 75.148
30 175.824 89.229 86.595 28.496 13.859 14.637 147.328 75.370 71.958
31 170.648 86.436 84.212 27.525 13.315 14.210 143.123 73.121 70.002
32 180.348 90.537 89.811 29.446 14.230 15.216 150.902 76.307 74.595
33 171.942 86.427 85.515 28.122 13.589 14.533 143.820 72.838 70.982
34 166.989 84.943 82.046 28.299 13.930 14.369 138.690 71.013 67.677
35 161.906 81.348 80.558 27.801 13.503 14.298 134.105 67.845 66.260
36 159.621 80.502 79.119 27.801 13.667 14.134 131.820 66.835 64.985
37 159.528 80.614 78.914 27.177 13.462 13.715 132.351 67.152 65.199
38 150.280 76.244 74.036 25.922 12.994 12.928 124.358 63.250 61.108
39 145.433 72.641 72.792 24.769 12.211 12.558 120.664 60.430 60.234
40 152.851 75.816 77.035 25.028 12.171 12.857 127.823 63.645 64.178
41 136.025 67.895 68.130 22.597 11.120 11.477 113.428 56.775 56.653
42 147.763 73.446 74.317 24.298 11.824 12.474 123.465 61.622 61.843
43 146.335 72.057 74.278 24.988 12.131 12.857 121.347 59.926 61.421
44 157.603 78.629 78.974 27.104 13.491 13.613 130.499 65.138 65.361
45 148.455 73.359 75.096 26.469 13.151 13.318 121.986 60.208 61.778

41
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female

46 150.046 74.137 75.909 27.948 13.891 14.057 122.098 60.246 61.852


47 123.429 60.290 63.139 23.396 11.289 12.107 100.033 49.001 51.032
48 145.204 71.088 74.116 29.581 14.670 14.911 115.623 56.418 59.205
49 131.974 64.741 67.233 27.483 13.389 14.094 104.491 51.352 53.139
50 126.774 60.402 66.372 27.608 13.175 14.433 99.166 47.227 51.939
51 118.033 58.463 59.570 25.849 13.045 12.804 92.184 45.418 46.766
52 97.224 47.328 49.896 21.280 10.732 10.548 75.944 36.596 39.348
53 84.973 40.114 44.859 18.982 9.141 9.841 65.991 30.973 35.018
54 87.966 42.673 45.293 19.392 9.640 9.752 68.574 33.033 35.541
55 68.550 32.108 36.442 14.907 7.196 7.711 53.643 24.912 28.731
56 77.195 36.329 40.866 16.789 8.195 8.594 60.406 28.134 32.272
57 52.499 24.275 28.224 10.991 5.220 5.771 41.508 19.055 22.453
58 61.567 28.768 32.799 14.320 6.723 7.597 47.247 22.045 25.202
59 59.203 26.286 32.917 13.720 5.837 7.883 45.483 20.449 25.034
60 49.715 21.245 28.470 11.205 4.688 6.517 38.510 16.557 21.953
61 52.927 23.278 29.649 11.636 5.126 6.510 41.291 18.152 23.139
62 42.574 19.037 23.537 8.857 4.047 4.810 33.717 14.990 18.727
63 42.863 18.748 24.115 8.672 3.885 4.787 34.191 14.863 19.328
64 41.644 18.337 23.307 7.999 3.580 4.419 33.645 14.757 18.888
65 35.074 15.269 19.805 6.480 2.989 3.491 28.594 12.280 16.314
66 40.977 17.973 23.004 7.933 3.690 4.243 33.044 14.283 18.761
67 33.179 14.348 18.831 6.124 2.918 3.206 27.055 11.430 15.625
68 43.932 19.432 24.500 8.538 4.013 4.525 35.394 15.419 19.975
69 37.913 16.304 21.609 6.872 3.270 3.602 31.041 13.034 18.007
70 35.433 14.794 20.639 6.014 2.704 3.310 29.419 12.090 17.329

42
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female

71 34.764 15.130 19.634 6.120 2.867 3.253 28.644 12.263 16.381


72 32.318 13.666 18.652 5.459 2.455 3.004 26.859 11.211 15.648
73 29.986 12.003 17.983 5.076 2.242 2.834 24.910 9.761 15.149
74 28.528 11.010 17.518 4.366 1.815 2.551 24.162 9.195 14.967
75 31.145 12.881 18.264 4.911 2.159 2.752 26.234 10.722 15.512
76 30.581 12.244 18.337 4.792 2.058 2.734 25.789 10.186 15.603
77 22.798 8.755 14.043 3.348 1.404 1.944 19.450 7.351 12.099
78 28.092 11.383 16.709 4.662 2.068 2.594 23.430 9.315 14.115
79 21.966 8.547 13.419 3.483 1.596 1.887 18.483 6.951 11.532
80 17.803 6.555 11.248 2.832 1.196 1.636 14.971 5.359 9.612
81 15.781 5.798 9.983 2.524 1.054 1.470 13.257 4.744 8.513
82 13.225 4.579 8.646 2.057 789 1.268 11.168 3.790 7.378
83 12.759 4.210 8.549 1.918 718 1.200 10.841 3.492 7.349
84 13.483 4.100 9.383 1.962 651 1.311 11.521 3.449 8.072
85 14.186 4.015 10.171 1.829 567 1.262 12.357 3.448 8.909
86 12.842 3.737 9.105 1.662 503 1.159 11.180 3.234 7.946
87 9.312 2.689 6.623 1.250 388 862 8.062 2.301 5.761
88 8.602 2.418 6.184 1.243 344 899 7.359 2.074 5.285
89 6.193 1.756 4.437 844 242 602 5.349 1.514 3.835
90 4.168 1.167 3.001 598 164 434 3.570 1.003 2.567
91 3.488 953 2.535 520 146 374 2.968 807 2.161
92 2.755 674 2.081 423 101 322 2.332 573 1.759
93 2.144 510 1.634 295 46 249 1.849 464 1.385
94 1.881 427 1.454 278 60 218 1.603 367 1.236
95+ 6.154 1.348 4.806 856 171 685 5.298 1.177 4.121

43
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female

V2. ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG - RED RIVER DELTA


Tổng số - Total 19.584.287 9.633.023 9.951.264 5.739.684 2.811.560 2.928.124 13.844.603 6.821.463 7.023.140
0 338.441 180.392 158.049 104.027 55.217 48.810 234.414 125.175 109.239
1 350.643 186.846 163.797 107.694 57.164 50.530 242.949 129.682 113.267
2 317.592 167.359 150.233 93.597 49.333 44.264 223.995 118.026 105.969
3 305.150 160.118 145.032 84.973 44.495 40.478 220.177 115.623 104.554
4 289.841 151.311 138.530 81.962 42.671 39.291 207.879 108.640 99.239
5 301.243 156.280 144.963 89.755 46.566 43.189 211.488 109.714 101.774
6 261.027 134.555 126.472 72.630 37.582 35.048 188.397 96.973 91.424
7 254.074 131.529 122.545 64.838 33.650 31.188 189.236 97.879 91.357
8 283.670 145.917 137.753 72.477 37.268 35.209 211.193 108.649 102.544
9 262.882 135.409 127.473 65.754 34.105 31.649 197.128 101.304 95.824
10 258.268 132.410 125.858 61.367 31.475 29.892 196.901 100.935 95.966
11 272.910 140.247 132.663 66.460 34.135 32.325 206.450 106.112 100.338
12 287.381 147.243 140.138 72.406 37.203 35.203 214.975 110.040 104.935
13 304.282 155.898 148.384 76.937 39.487 37.450 227.345 116.411 110.934
14 320.883 164.470 156.413 76.288 39.186 37.102 244.595 125.284 119.311
15 350.540 178.822 171.718 81.521 41.210 40.311 269.019 137.612 131.407
16 357.715 183.173 174.542 81.615 41.603 40.012 276.100 141.570 134.530
17 378.079 193.131 184.948 95.532 48.504 47.028 282.547 144.627 137.920
18 431.613 217.377 214.236 133.190 63.174 70.016 298.423 154.203 144.220
19 414.017 207.474 206.543 140.003 64.856 75.147 274.014 142.618 131.396
20 376.633 187.953 188.680 129.859 60.386 69.473 246.774 127.567 119.207

44
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female

21 384.052 192.956 191.096 126.394 59.102 67.292 257.658 133.854 123.804


22 362.662 181.011 181.651 114.671 54.325 60.346 247.991 126.686 121.305
23 362.972 180.807 182.165 109.112 51.570 57.542 253.860 129.237 124.623
24 393.202 196.579 196.623 124.226 58.921 65.305 268.976 137.658 131.318
25 387.015 194.471 192.544 123.246 58.495 64.751 263.769 135.976 127.793
26 380.315 190.546 189.769 120.713 57.627 63.086 259.602 132.919 126.683
27 328.628 165.986 162.642 108.787 52.675 56.112 219.841 113.311 106.530
28 316.566 159.281 157.285 103.749 50.527 53.222 212.817 108.754 104.063
29 306.041 153.691 152.350 100.802 49.063 51.739 205.239 104.628 100.611
30 284.967 142.435 142.532 92.541 45.325 47.216 192.426 97.110 95.316
31 280.964 141.510 139.454 90.486 44.540 45.946 190.478 96.970 93.508
32 309.236 154.931 154.305 98.024 48.047 49.977 211.212 106.884 104.328
33 304.807 152.774 152.033 93.525 45.965 47.560 211.282 106.809 104.473
34 293.447 147.489 145.958 91.146 45.106 46.040 202.301 102.383 99.918
35 288.497 145.129 143.368 88.751 44.130 44.621 199.746 100.999 98.747
36 281.197 141.167 140.030 85.064 42.279 42.785 196.133 98.888 97.245
37 285.927 143.080 142.847 83.550 41.271 42.279 202.377 101.809 100.568
38 280.335 140.042 140.293 82.718 41.116 41.602 197.617 98.926 98.691
39 256.362 127.598 128.764 74.957 37.078 37.879 181.405 90.520 90.885
40 267.815 132.802 135.013 73.182 36.279 36.903 194.633 96.523 98.110
41 222.939 111.259 111.680 61.081 30.514 30.567 161.858 80.745 81.113
42 239.396 117.434 121.962 62.743 31.006 31.737 176.653 86.428 90.225
43 263.400 129.483 133.917 69.151 34.422 34.729 194.249 95.061 99.188
44 276.906 135.894 141.012 74.203 36.830 37.373 202.703 99.064 103.639
45 287.265 140.533 146.732 79.751 39.633 40.118 207.514 100.900 106.614

45
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female

46 299.647 147.475 152.172 87.593 44.130 43.463 212.054 103.345 108.709


47 240.826 117.392 123.434 75.983 37.760 38.223 164.843 79.632 85.211
48 314.283 151.366 162.917 94.976 47.287 47.689 219.307 104.079 115.228
49 282.902 137.986 144.916 88.912 44.163 44.749 193.990 93.823 100.167
50 278.356 132.572 145.784 87.465 43.173 44.292 190.891 89.399 101.492
51 267.342 133.135 134.207 84.404 43.011 41.393 182.938 90.124 92.814
52 216.892 106.530 110.362 67.249 34.072 33.177 149.643 72.458 77.185
53 215.759 102.202 113.557 68.828 33.825 35.003 146.931 68.377 78.554
54 218.713 106.394 112.319 66.354 33.445 32.909 152.359 72.949 79.410
55 171.026 81.489 89.537 53.973 26.469 27.504 117.053 55.020 62.033
56 178.416 83.217 95.199 55.997 26.892 29.105 122.419 56.325 66.094
57 125.399 57.149 68.250 41.638 19.394 22.244 83.761 37.755 46.006
58 158.373 72.456 85.917 50.786 23.199 27.587 107.587 49.257 58.330
59 153.136 67.756 85.380 51.073 21.947 29.126 102.063 45.809 56.254
60 134.380 58.995 75.385 45.529 19.406 26.123 88.851 39.589 49.262
61 131.043 60.741 70.302 42.735 19.380 23.355 88.308 41.361 46.947
62 101.767 49.181 52.586 34.085 16.150 17.935 67.682 33.031 34.651
63 92.357 43.358 48.999 30.987 14.705 16.282 61.370 28.653 32.717
64 81.844 38.173 43.671 28.066 13.543 14.523 53.778 24.630 29.148
65 70.178 32.346 37.832 24.007 11.796 12.211 46.171 20.550 25.621
66 83.232 38.201 45.031 28.389 13.870 14.519 54.843 24.331 30.512
67 72.347 32.125 40.222 23.209 11.400 11.809 49.138 20.725 28.413
68 99.578 45.260 54.318 29.686 14.701 14.985 69.892 30.559 39.333
69 91.439 40.201 51.238 25.317 12.167 13.150 66.122 28.034 38.088
70 84.434 35.869 48.565 22.618 10.626 11.992 61.816 25.243 36.573

46
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female

71 82.367 36.072 46.295 22.508 10.770 11.738 59.859 25.302 34.557


72 80.804 34.730 46.074 21.200 10.042 11.158 59.604 24.688 34.916
73 77.284 31.935 45.349 19.436 9.022 10.414 57.848 22.913 34.935
74 72.488 28.833 43.655 17.391 7.777 9.614 55.097 21.056 34.041
75 75.742 30.525 45.217 17.778 7.708 10.070 57.964 22.817 35.147
76 75.636 30.308 45.328 17.552 7.595 9.957 58.084 22.713 35.371
77 60.422 23.041 37.381 13.451 5.718 7.733 46.971 17.323 29.648
78 72.030 28.496 43.534 16.839 7.344 9.495 55.191 21.152 34.039
79 61.268 23.458 37.810 13.899 5.948 7.951 47.369 17.510 29.859
80 51.641 18.186 33.455 11.785 4.758 7.027 39.856 13.428 26.428
81 46.602 16.521 30.081 10.570 4.237 6.333 36.032 12.284 23.748
82 40.115 13.236 26.879 8.940 3.367 5.573 31.175 9.869 21.306
83 38.190 11.952 26.238 8.468 2.931 5.537 29.722 9.021 20.701
84 37.992 11.321 26.671 7.750 2.547 5.203 30.242 8.774 21.468
85 36.861 10.028 26.833 7.032 2.207 4.825 29.829 7.821 22.008
86 33.090 8.735 24.355 6.140 1.881 4.259 26.950 6.854 20.096
87 25.097 6.501 18.596 4.764 1.391 3.373 20.333 5.110 15.223
88 21.662 5.640 16.022 4.422 1.283 3.139 17.240 4.357 12.883
89 16.193 3.976 12.217 3.402 912 2.490 12.791 3.064 9.727
90 11.480 2.746 8.734 2.406 587 1.819 9.074 2.159 6.915
91 9.398 2.228 7.170 1.975 492 1.483 7.423 1.736 5.687
92 7.447 1.579 5.868 1.532 390 1.142 5.915 1.189 4.726
93 5.783 1.193 4.590 1.114 253 861 4.669 940 3.729
94 4.871 928 3.943 1.042 202 840 3.829 726 3.103
95+ 14.358 2.484 11.874 2.971 571 2.400 11.387 1.913 9.474

47
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female

V3. BẮC TRUNG BỘ VÀ DUYÊN HẢI MIỀN TRUNG - NORTH AND SOUTH CENTRAL COAST
Tổng số - Total 18.835.154 9.309.265 9.525.889 4.529.571 2.207.817 2.321.754 14.305.583 7.101.448 7.204.135
0 298.505 156.140 142.365 72.634 37.975 34.659 225.871 118.165 107.706
1 304.666 158.811 145.855 74.257 38.775 35.482 230.409 120.036 110.373
2 295.656 154.086 141.570 69.943 36.648 33.295 225.713 117.438 108.275
3 302.812 156.812 146.000 71.003 37.086 33.917 231.809 119.726 112.083
4 302.272 156.523 145.749 69.929 36.172 33.757 232.343 120.351 111.992
5 309.886 160.040 149.846 74.218 38.634 35.584 235.668 121.406 114.262
6 286.398 147.914 138.484 65.929 34.015 31.914 220.469 113.899 106.570
7 294.300 151.640 142.660 62.980 32.599 30.381 231.320 119.041 112.279
8 313.899 162.312 151.587 66.438 34.446 31.992 247.461 127.866 119.595
9 310.844 159.518 151.326 65.405 33.764 31.641 245.439 125.754 119.685
10 305.913 158.297 147.616 57.987 30.207 27.780 247.926 128.090 119.836
11 341.522 175.794 165.728 69.769 35.954 33.815 271.753 139.840 131.913
12 367.727 188.872 178.855 75.660 38.745 36.915 292.067 150.127 141.940
13 414.231 212.461 201.770 84.025 42.834 41.191 330.206 169.627 160.579
14 431.587 221.724 209.863 86.681 44.089 42.592 344.906 177.635 167.271
15 457.009 234.617 222.392 92.587 46.851 45.736 364.422 187.766 176.656
16 470.813 242.463 228.350 95.348 48.494 46.854 375.465 193.969 181.496
17 447.873 231.380 216.493 96.884 49.180 47.704 350.989 182.200 168.789
18 422.066 221.753 200.313 106.289 52.218 54.071 315.777 169.535 146.242
19 359.919 188.782 171.137 105.589 50.030 55.559 254.330 138.752 115.578
20 327.789 171.934 155.855 99.551 46.993 52.558 228.238 124.941 103.297

48
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female

21 319.144 166.525 152.619 90.877 43.298 47.579 228.267 123.227 105.040


22 293.574 153.168 140.406 77.438 37.666 39.772 216.136 115.502 100.634
23 318.618 163.710 154.908 81.610 39.301 42.309 237.008 124.409 112.599
24 326.057 168.888 157.169 84.375 40.999 43.376 241.682 127.889 113.793
25 313.627 159.489 154.138 83.184 39.900 43.284 230.443 119.589 110.854
26 315.547 159.427 156.120 79.982 37.916 42.066 235.565 121.511 114.054
27 271.728 137.639 134.089 71.747 34.231 37.516 199.981 103.408 96.573
28 273.672 138.615 135.057 70.604 34.386 36.218 203.068 104.229 98.839
29 283.004 143.082 139.922 73.262 35.691 37.571 209.742 107.391 102.351
30 277.212 140.633 136.579 72.120 35.667 36.453 205.092 104.966 100.126
31 261.829 133.045 128.784 67.987 33.724 34.263 193.842 99.321 94.521
32 287.799 143.959 143.840 72.752 35.907 36.845 215.047 108.052 106.995
33 289.573 144.429 145.144 72.562 35.824 36.738 217.011 108.605 108.406
34 273.957 141.507 132.450 70.559 35.961 34.598 203.398 105.546 97.852
35 271.299 135.916 135.383 69.120 34.605 34.515 202.179 101.311 100.868
36 300.982 150.695 150.287 77.120 38.475 38.645 223.862 112.220 111.642
37 275.449 137.877 137.572 71.140 35.439 35.701 204.309 102.438 101.871
38 293.912 147.481 146.431 76.014 38.021 37.993 217.898 109.460 108.438
39 283.363 141.883 141.480 72.704 36.343 36.361 210.659 105.540 105.119
40 287.272 141.900 145.372 74.273 36.480 37.793 212.999 105.420 107.579
41 244.209 121.231 122.978 64.323 31.704 32.619 179.886 89.527 90.359
42 252.075 123.765 128.310 63.558 30.916 32.642 188.517 92.849 95.668
43 253.779 123.678 130.101 65.351 31.899 33.452 188.428 91.779 96.649
44 277.357 137.542 139.815 68.443 34.048 34.395 208.914 103.494 105.420
45 255.224 123.765 131.459 64.268 31.548 32.720 190.956 92.217 98.739

49
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female

46 246.245 119.588 126.657 61.412 30.259 31.153 184.833 89.329 95.504


47 184.219 87.585 96.634 48.315 23.449 24.866 135.904 64.136 71.768
48 235.408 112.068 123.340 59.420 28.713 30.707 175.988 83.355 92.633
49 211.309 98.998 112.311 54.521 25.625 28.896 156.788 73.373 83.415
50 207.156 95.275 111.881 54.821 25.606 29.215 152.335 69.669 82.666
51 201.867 96.241 105.626 53.133 25.651 27.482 148.734 70.590 78.144
52 183.469 88.445 95.024 47.208 22.971 24.237 136.261 65.474 70.787
53 159.805 74.336 85.469 41.607 19.655 21.952 118.198 54.681 63.517
54 186.590 88.639 97.951 47.752 22.951 24.801 138.838 65.688 73.150
55 142.778 66.359 76.419 37.259 17.503 19.756 105.519 48.856 56.663
56 149.790 67.835 81.955 35.804 16.481 19.323 113.986 51.354 62.632
57 106.865 47.710 59.155 26.406 11.708 14.698 80.459 36.002 44.457
58 142.929 64.865 78.064 33.719 15.131 18.588 109.210 49.734 59.476
59 123.213 54.484 68.729 29.779 12.894 16.885 93.434 41.590 51.844
60 104.227 44.899 59.328 24.847 10.509 14.338 79.380 34.390 44.990
61 99.375 44.139 55.236 24.028 10.485 13.543 75.347 33.654 41.693
62 85.732 38.185 47.547 20.649 9.183 11.466 65.083 29.002 36.081
63 87.766 38.441 49.325 20.765 9.235 11.530 67.001 29.206 37.795
64 78.346 33.838 44.508 18.385 8.057 10.328 59.961 25.781 34.180
65 67.610 28.514 39.096 16.107 6.909 9.198 51.503 21.605 29.898
66 75.143 30.814 44.329 17.211 7.138 10.073 57.932 23.676 34.256
67 65.680 25.826 39.854 15.151 5.983 9.168 50.529 19.843 30.686
68 89.098 37.267 51.831 18.839 7.924 10.915 70.259 29.343 40.916
69 74.096 30.486 43.610 15.578 6.555 9.023 58.518 23.931 34.587
70 69.109 28.106 41.003 13.984 5.670 8.314 55.125 22.436 32.689

50
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female

71 79.907 32.303 47.604 17.295 6.908 10.387 62.612 25.395 37.217


72 74.680 30.284 44.396 15.283 6.086 9.197 59.397 24.198 35.199
73 71.127 28.085 43.042 14.754 5.888 8.866 56.373 22.197 34.176
74 63.319 25.071 38.248 12.728 5.210 7.518 50.591 19.861 30.730
75 63.090 25.468 37.622 12.450 5.095 7.355 50.640 20.373 30.267
76 66.593 26.578 40.015 13.037 5.326 7.711 53.556 21.252 32.304
77 54.966 21.294 33.672 10.725 4.303 6.422 44.241 16.991 27.250
78 73.415 30.199 43.216 14.567 6.323 8.244 58.848 23.876 34.972
79 56.130 22.834 33.296 11.158 4.820 6.338 44.972 18.014 26.958
80 45.390 17.362 28.028 9.129 3.746 5.383 36.261 13.616 22.645
81 43.972 16.987 26.985 9.081 3.696 5.385 34.891 13.291 21.600
82 38.539 14.183 24.356 7.515 2.958 4.557 31.024 11.225 19.799
83 37.010 13.163 23.847 7.245 2.664 4.581 29.765 10.499 19.266
84 34.165 11.653 22.512 6.153 2.179 3.974 28.012 9.474 18.538
85 32.102 10.093 22.009 5.274 1.723 3.551 26.828 8.370 18.458
86 30.482 9.677 20.805 4.857 1.591 3.266 25.625 8.086 17.539
87 23.979 7.585 16.394 4.012 1.283 2.729 19.967 6.302 13.665
88 24.954 7.972 16.982 4.545 1.447 3.098 20.409 6.525 13.884
89 17.339 5.745 11.594 3.187 1.075 2.112 14.152 4.670 9.482
90 11.789 3.850 7.939 2.195 746 1.449 9.594 3.104 6.490
91 10.395 3.326 7.069 1.911 644 1.267 8.484 2.682 5.802
92 8.487 2.636 5.851 1.536 480 1.056 6.951 2.156 4.795
93 7.173 2.100 5.073 1.421 433 988 5.752 1.667 4.085
94 5.611 1.618 3.993 1.051 335 716 4.560 1.283 3.277
95+ 16.766 4.534 12.232 3.283 955 2.328 13.483 3.579 9.904

51
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female

V4. TÂY NGUYÊN - CENTRAL HIGHLANDS


Tổng số - Total 5.115.135 2.581.545 2.533.590 1.444.835 716.527 728.308 3.670.300 1.865.018 1.805.282
0 108.850 55.900 52.950 26.542 13.855 12.687 82.308 42.045 40.263
1 106.365 55.117 51.248 26.497 14.034 12.463 79.868 41.083 38.785
2 101.754 52.638 49.116 24.801 12.821 11.980 76.953 39.817 37.136
3 103.314 53.076 50.238 24.936 12.880 12.056 78.378 40.196 38.182
4 103.637 53.505 50.132 24.413 12.622 11.791 79.224 40.883 38.341
5 103.936 53.175 50.761 25.576 13.156 12.420 78.360 40.019 38.341
6 98.343 50.602 47.741 23.506 12.252 11.254 74.837 38.350 36.487
7 102.110 52.439 49.671 24.049 12.341 11.708 78.061 40.098 37.963
8 115.674 59.320 56.354 26.753 13.796 12.957 88.921 45.524 43.397
9 113.042 57.889 55.153 26.097 13.453 12.644 86.945 44.436 42.509
10 106.972 55.000 51.972 23.184 11.926 11.258 83.788 43.074 40.714
11 113.720 58.379 55.341 27.251 13.917 13.334 86.469 44.462 42.007
12 120.272 61.232 59.040 29.437 15.035 14.402 90.835 46.197 44.638
13 126.830 64.753 62.077 32.007 16.119 15.888 94.823 48.634 46.189
14 122.780 63.024 59.756 31.551 15.878 15.673 91.229 47.146 44.083
15 125.340 63.737 61.603 33.422 16.538 16.884 91.918 47.199 44.719
16 124.743 63.729 61.014 34.060 17.024 17.036 90.683 46.705 43.978
17 115.225 59.310 55.915 34.095 17.210 16.885 81.130 42.100 39.030
18 113.555 59.629 53.926 31.648 16.017 15.631 81.907 43.612 38.295
19 98.520 51.830 46.690 28.110 13.869 14.241 70.410 37.961 32.449
20 91.978 48.294 43.684 27.309 13.401 13.908 64.669 34.893 29.776

52
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female

21 90.642 46.990 43.652 26.630 12.790 13.840 64.012 34.200 29.812


22 88.190 45.383 42.807 24.534 12.096 12.438 63.656 33.287 30.369
23 91.964 46.299 45.665 25.962 12.597 13.365 66.002 33.702 32.300
24 94.284 47.378 46.906 26.811 12.989 13.822 67.473 34.389 33.084
25 89.149 44.053 45.096 25.683 12.134 13.549 63.466 31.919 31.547
26 91.920 45.614 46.306 26.168 12.466 13.702 65.752 33.148 32.604
27 80.029 39.750 40.279 23.383 11.231 12.152 56.646 28.519 28.127
28 85.492 42.699 42.793 23.362 11.347 12.015 62.130 31.352 30.778
29 86.165 43.442 42.723 23.745 11.688 12.057 62.420 31.754 30.666
30 81.168 40.673 40.495 23.531 11.400 12.131 57.637 29.273 28.364
31 75.703 38.322 37.381 22.111 10.871 11.240 53.592 27.451 26.141
32 79.120 39.795 39.325 23.045 11.268 11.777 56.075 28.527 27.548
33 82.616 41.913 40.703 23.860 11.865 11.995 58.756 30.048 28.708
34 76.839 40.233 36.606 23.279 11.845 11.434 53.560 28.388 25.172
35 73.623 37.671 35.952 22.334 11.277 11.057 51.289 26.394 24.895
36 81.644 42.287 39.357 25.107 12.882 12.225 56.537 29.405 27.132
37 71.002 37.218 33.784 22.846 11.777 11.069 48.156 25.441 22.715
38 77.950 41.073 36.877 24.611 12.710 11.901 53.339 28.363 24.976
39 72.490 37.531 34.959 22.918 11.616 11.302 49.572 25.915 23.657
40 75.817 38.734 37.083 24.183 12.157 12.026 51.634 26.577 25.057
41 62.657 32.576 30.081 20.678 10.655 10.023 41.979 21.921 20.058
42 63.792 32.569 31.223 20.906 10.585 10.321 42.886 21.984 20.902
43 63.297 32.092 31.205 21.253 10.767 10.486 42.044 21.325 20.719
44 67.568 34.646 32.922 22.352 11.342 11.010 45.216 23.304 21.912
45 61.695 31.166 30.529 20.890 10.544 10.346 40.805 20.622 20.183

53
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female

46 59.428 30.372 29.056 19.699 10.032 9.667 39.729 20.340 19.389


47 44.488 22.198 22.290 15.320 7.598 7.722 29.168 14.600 14.568
48 59.431 29.276 30.155 19.584 9.619 9.965 39.847 19.657 20.190
49 52.466 25.515 26.951 17.400 8.240 9.160 35.066 17.275 17.791
50 49.611 23.496 26.115 16.548 7.870 8.678 33.063 15.626 17.437
51 45.599 22.977 22.622 15.493 7.864 7.629 30.106 15.113 14.993
52 38.841 19.626 19.215 13.274 6.722 6.552 25.567 12.904 12.663
53 34.975 17.113 17.862 11.905 5.890 6.015 23.070 11.223 11.847
54 36.912 18.390 18.522 12.478 6.275 6.203 24.434 12.115 12.319
55 27.497 13.327 14.170 9.318 4.586 4.732 18.179 8.741 9.438
56 28.104 13.375 14.729 8.932 4.273 4.659 19.172 9.102 10.070
57 19.717 9.378 10.339 6.506 3.121 3.385 13.211 6.257 6.954
58 27.790 13.387 14.403 8.013 3.916 4.097 19.777 9.471 10.306
59 23.128 10.827 12.301 6.814 3.157 3.657 16.314 7.670 8.644
60 18.657 8.285 10.372 5.636 2.532 3.104 13.021 5.753 7.268
61 17.498 8.059 9.439 5.333 2.460 2.873 12.165 5.599 6.566
62 15.381 7.170 8.211 4.522 2.163 2.359 10.859 5.007 5.852
63 16.856 7.602 9.254 4.814 2.279 2.535 12.042 5.323 6.719
64 14.285 6.438 7.847 4.123 1.863 2.260 10.162 4.575 5.587
65 11.657 5.037 6.620 3.529 1.478 2.051 8.128 3.559 4.569
66 12.887 5.357 7.530 3.860 1.620 2.240 9.027 3.737 5.290
67 11.042 4.625 6.417 3.217 1.279 1.938 7.825 3.346 4.479
68 15.506 6.774 8.732 4.130 1.825 2.305 11.376 4.949 6.427
69 12.315 5.350 6.965 3.466 1.488 1.978 8.849 3.862 4.987
70 10.748 4.382 6.366 3.236 1.264 1.972 7.512 3.118 4.394

54
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female

71 12.395 5.104 7.291 3.993 1.565 2.428 8.402 3.539 4.863


72 10.989 4.486 6.503 3.587 1.444 2.143 7.402 3.042 4.360
73 10.786 4.245 6.541 3.296 1.299 1.997 7.490 2.946 4.544
74 8.703 3.524 5.179 2.782 1.110 1.672 5.921 2.414 3.507
75 7.861 3.166 4.695 2.609 993 1.616 5.252 2.173 3.079
76 8.641 3.451 5.190 2.764 1.055 1.709 5.877 2.396 3.481
77 6.902 2.765 4.137 2.308 854 1.454 4.594 1.911 2.683
78 11.178 4.632 6.546 3.337 1.371 1.966 7.841 3.261 4.580
79 7.858 3.370 4.488 2.486 1.081 1.405 5.372 2.289 3.083
80 5.301 2.128 3.173 1.957 789 1.168 3.344 1.339 2.005
81 4.850 1.936 2.914 1.832 718 1.114 3.018 1.218 1.800
82 4.206 1.607 2.599 1.554 577 977 2.652 1.030 1.622
83 4.709 1.759 2.950 1.573 553 1.020 3.136 1.206 1.930
84 3.844 1.402 2.442 1.324 467 857 2.520 935 1.585
85 3.265 1.092 2.173 1.152 365 787 2.113 727 1.386
86 2.907 998 1.909 1.074 349 725 1.833 649 1.184
87 2.403 838 1.565 890 284 606 1.513 554 959
88 3.465 1.190 2.275 996 335 661 2.469 855 1.614
89 2.135 808 1.327 645 225 420 1.490 583 907
90 1.040 360 680 412 133 279 628 227 401
91 897 297 600 343 105 238 554 192 362
92 809 265 544 304 94 210 505 171 334
93 750 246 504 224 67 157 526 179 347
94 646 199 447 226 68 158 420 131 289
95+ 2.000 656 1.344 591 169 422 1.409 487 922

55
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female

V5. ĐÔNG NAM BỘ - SOUTHEAST


Tổng số - Total 14.067.361 6.848.191 7.219.170 8.043.806 3.853.196 4.190.610 6.023.555 2.994.995 3.028.560
0 221.516 115.456 106.060 117.757 61.623 56.134 103.759 53.833 49.926
1 220.630 115.418 105.212 119.630 62.592 57.038 101.000 52.826 48.174
2 206.561 107.677 98.884 109.049 56.964 52.085 97.512 50.713 46.799
3 209.143 109.379 99.764 110.171 57.818 52.353 98.972 51.561 47.411
4 203.852 106.175 97.677 107.856 56.448 51.408 95.996 49.727 46.269
5 219.211 113.900 105.311 119.387 62.187 57.200 99.824 51.713 48.111
6 195.728 101.697 94.031 105.338 54.845 50.493 90.390 46.852 43.538
7 182.770 94.835 87.935 95.160 49.490 45.670 87.610 45.345 42.265
8 202.979 105.844 97.135 106.511 55.712 50.799 96.468 50.132 46.336
9 189.444 98.103 91.341 98.553 51.026 47.527 90.891 47.077 43.814
10 160.794 83.127 77.667 79.717 41.150 38.567 81.077 41.977 39.100
11 186.196 96.418 89.778 94.104 49.017 45.087 92.092 47.401 44.691
12 192.386 99.616 92.770 97.434 50.525 46.909 94.952 49.091 45.861
13 206.912 106.326 100.586 103.917 53.566 50.351 102.995 52.760 50.235
14 207.993 106.639 101.354 103.068 52.769 50.299 104.925 53.870 51.055
15 229.511 116.435 113.076 116.377 58.997 57.380 113.134 57.438 55.696
16 238.548 119.607 118.941 120.519 60.083 60.436 118.029 59.524 58.505
17 253.675 125.623 128.052 131.314 64.351 66.963 122.361 61.272 61.089
18 334.381 159.098 175.283 189.981 87.591 102.390 144.400 71.507 72.893
19 354.461 166.703 187.758 212.841 97.275 115.566 141.620 69.428 72.192
20 356.628 167.524 189.104 217.500 100.153 117.347 139.128 67.371 71.757

56
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female

21 352.418 165.471 186.947 209.936 96.551 113.385 142.482 68.920 73.562


22 323.237 153.378 169.859 187.591 86.706 100.885 135.646 66.672 68.974
23 349.635 165.996 183.639 203.323 94.363 108.960 146.312 71.633 74.679
24 358.277 171.313 186.964 211.720 98.555 113.165 146.557 72.758 73.799
25 343.614 164.128 179.486 203.654 94.853 108.801 139.960 69.275 70.685
26 342.475 164.413 178.062 201.621 94.316 107.305 140.854 70.097 70.757
27 299.092 143.269 155.823 176.651 82.384 94.267 122.441 60.885 61.556
28 299.041 144.366 154.675 174.426 81.905 92.521 124.615 62.461 62.154
29 282.629 137.716 144.913 164.013 77.512 86.501 118.616 60.204 58.412
30 278.967 136.272 142.695 161.738 76.784 84.954 117.229 59.488 57.741
31 259.462 128.022 131.440 152.033 72.927 79.106 107.429 55.095 52.334
32 259.948 129.014 130.934 152.949 74.151 78.798 106.999 54.863 52.136
33 250.809 125.576 125.233 146.591 71.970 74.621 104.218 53.606 50.612
34 232.723 119.202 113.521 137.227 68.687 68.540 95.496 50.515 44.981
35 228.371 115.267 113.104 135.740 67.371 68.369 92.631 47.896 44.735
36 250.983 127.583 123.400 148.439 74.173 74.266 102.544 53.410 49.134
37 231.459 117.914 113.545 139.002 69.752 69.250 92.457 48.162 44.295
38 242.068 123.456 118.612 142.060 71.493 70.567 100.008 51.963 48.045
39 222.764 113.185 109.579 131.817 66.062 65.755 90.947 47.123 43.824
40 218.460 109.614 108.846 126.559 62.724 63.835 91.901 46.890 45.011
41 200.423 100.369 100.054 119.730 59.129 60.601 80.693 41.240 39.453
42 195.538 97.316 98.222 115.115 56.731 58.384 80.423 40.585 39.838
43 196.209 97.513 98.696 116.428 57.126 59.302 79.781 40.387 39.394
44 197.340 98.351 98.989 115.606 57.043 58.563 81.734 41.308 40.426
45 186.955 91.910 95.045 109.924 53.272 56.652 77.031 38.638 38.393

57
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female

46 178.899 88.783 90.116 106.726 52.681 54.045 72.173 36.102 36.071


47 155.738 75.156 80.582 95.839 45.878 49.961 59.899 29.278 30.621
48 176.972 84.769 92.203 106.498 50.873 55.625 70.474 33.896 36.578
49 161.931 76.112 85.819 99.062 46.398 52.664 62.869 29.714 33.155
50 157.025 72.636 84.389 96.605 44.826 51.779 60.420 27.810 32.610
51 147.855 69.813 78.042 90.212 42.358 47.854 57.643 27.455 30.188
52 135.600 63.420 72.180 82.697 38.186 44.511 52.903 25.234 27.669
53 125.583 57.930 67.653 76.350 34.578 41.772 49.233 23.352 25.881
54 118.990 55.851 63.139 71.076 32.774 38.302 47.914 23.077 24.837
55 100.868 46.299 54.569 61.140 27.301 33.839 39.728 18.998 20.730
56 96.868 43.913 52.955 57.761 25.655 32.106 39.107 18.258 20.849
57 77.451 34.650 42.801 46.726 20.404 26.322 30.725 14.246 16.479
58 82.163 36.693 45.470 47.672 20.618 27.054 34.491 16.075 18.416
59 70.016 30.251 39.765 41.204 17.341 23.863 28.812 12.910 15.902
60 60.105 25.292 34.813 35.396 14.561 20.835 24.709 10.731 13.978
61 53.782 23.086 30.696 31.481 13.214 18.267 22.301 9.872 12.429
62 45.964 19.621 26.343 26.480 11.063 15.417 19.484 8.558 10.926
63 44.459 18.999 25.460 25.107 10.553 14.554 19.352 8.446 10.906
64 43.332 17.975 25.357 25.335 10.390 14.945 17.997 7.585 10.412
65 40.509 16.428 24.081 23.606 9.476 14.130 16.903 6.952 9.951
66 44.043 17.422 26.621 25.717 10.198 15.519 18.326 7.224 11.102
67 40.860 15.365 25.495 23.719 8.925 14.794 17.141 6.440 10.701
68 44.825 18.080 26.745 25.286 10.028 15.258 19.539 8.052 11.487
69 37.454 15.100 22.354 21.663 8.588 13.075 15.791 6.512 9.279
70 33.311 13.404 19.907 18.993 7.591 11.402 14.318 5.813 8.505

58
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female

71 40.651 15.096 25.555 23.052 8.544 14.508 17.599 6.552 11.047


72 37.509 13.810 23.699 21.471 7.874 13.597 16.038 5.936 10.102
73 33.709 12.417 21.292 19.092 6.986 12.106 14.617 5.431 9.186
74 30.578 11.527 19.051 17.693 6.590 11.103 12.885 4.937 7.948
75 28.696 10.863 17.833 16.576 6.230 10.346 12.120 4.633 7.487
76 29.229 11.085 18.144 17.117 6.406 10.711 12.112 4.679 7.433
77 25.677 9.658 16.019 15.324 5.612 9.712 10.353 4.046 6.307
78 29.666 12.418 17.248 17.021 6.969 10.052 12.645 5.449 7.196
79 25.142 10.599 14.543 14.832 6.057 8.775 10.310 4.542 5.768
80 19.450 7.785 11.665 11.633 4.520 7.113 7.817 3.265 4.552
81 17.355 6.728 10.627 10.109 3.804 6.305 7.246 2.924 4.322
82 15.090 5.615 9.475 8.980 3.209 5.771 6.110 2.406 3.704
83 13.805 4.986 8.819 8.067 2.806 5.261 5.738 2.180 3.558
84 12.567 4.455 8.112 7.287 2.488 4.799 5.280 1.967 3.313
85 10.454 3.492 6.962 6.091 1.995 4.096 4.363 1.497 2.866
86 9.075 2.793 6.282 5.312 1.576 3.736 3.763 1.217 2.546
87 7.410 2.265 5.145 4.396 1.325 3.071 3.014 940 2.074
88 7.312 2.332 4.980 4.077 1.262 2.815 3.235 1.070 2.165
89 5.628 1.844 3.784 3.219 1.011 2.208 2.409 833 1.576
90 3.717 1.128 2.589 2.168 621 1.547 1.549 507 1.042
91 3.169 978 2.191 1.839 528 1.311 1.330 450 880
92 2.467 736 1.731 1.378 383 995 1.089 353 736
93 2.053 561 1.492 1.149 290 859 904 271 633
94 1.551 462 1.089 888 254 634 663 208 455
95+ 4.582 1.296 3.286 2.607 676 1.931 1.975 620 1.355

59
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female

V6. ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG - MEKONG RIVER DELTA


Tổng số - Total 17.191.470 8.534.511 8.656.959 3.925.289 1.902.950 2.022.339 13.266.181 6.631.561 6.634.620
0 259.574 134.902 124.672 57.281 29.880 27.401 202.293 105.022 97.271
1 249.159 128.727 120.432 55.762 28.906 26.856 193.397 99.821 93.576
2 256.231 131.899 124.332 55.174 28.501 26.673 201.057 103.398 97.659
3 272.009 140.719 131.290 58.593 30.436 28.157 213.416 110.283 103.133
4 275.727 142.535 133.192 58.555 30.272 28.283 217.172 112.263 104.909
5 291.874 150.055 141.819 62.621 32.298 30.323 229.253 117.757 111.496
6 261.818 134.712 127.106 55.903 28.740 27.163 205.915 105.972 99.943
7 257.774 132.964 124.810 53.821 27.808 26.013 203.953 105.156 98.797
8 293.323 150.894 142.429 60.438 30.980 29.458 232.885 119.914 112.971
9 275.392 141.494 133.898 56.498 29.125 27.373 218.894 112.369 106.525
10 229.364 118.426 110.938 45.040 23.231 21.809 184.324 95.195 89.129
11 275.593 142.071 133.522 56.453 29.207 27.246 219.140 112.864 106.276
12 286.132 147.785 138.347 58.824 30.295 28.529 227.308 117.490 109.818
13 299.374 153.819 145.555 61.824 31.648 30.176 237.550 122.171 115.379
14 294.723 152.921 141.802 60.888 31.331 29.557 233.835 121.590 112.245
15 314.088 162.365 151.723 65.977 33.687 32.290 248.111 128.678 119.433
16 325.942 169.577 156.365 68.103 34.909 33.194 257.839 134.668 123.171
17 320.818 166.115 154.703 67.564 34.314 33.250 253.254 131.801 121.453
18 358.259 186.794 171.465 81.437 40.692 40.745 276.822 146.102 130.720
19 341.626 176.809 164.817 84.499 41.081 43.418 257.127 135.728 121.399
20 340.029 176.740 163.289 84.394 41.242 43.152 255.635 135.498 120.137

60
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female

21 330.347 170.794 159.553 79.990 39.091 40.899 250.357 131.703 118.654


22 316.613 164.377 152.236 72.925 36.048 36.877 243.688 128.329 115.359
23 338.195 175.437 162.758 77.968 38.351 39.617 260.227 137.086 123.141
24 341.992 176.566 165.426 80.033 39.356 40.677 261.959 137.210 124.749
25 330.239 169.766 160.473 78.216 38.299 39.917 252.023 131.467 120.556
26 338.625 173.809 164.816 79.412 39.192 40.220 259.213 134.617 124.596
27 312.224 159.908 152.316 73.086 35.857 37.229 239.138 124.051 115.087
28 336.873 170.076 166.797 77.523 37.955 39.568 259.350 132.121 127.229
29 322.350 163.966 158.384 75.540 37.456 38.084 246.810 126.510 120.300
30 326.877 166.011 160.866 75.523 37.424 38.099 251.354 128.587 122.767
31 299.847 152.137 147.710 68.464 33.798 34.666 231.383 118.339 113.044
32 291.514 147.592 143.922 66.140 32.573 33.567 225.374 115.019 110.355
33 283.943 144.619 139.324 65.071 32.252 32.819 218.872 112.367 106.505
34 259.080 133.240 125.840 59.672 30.034 29.638 199.408 103.206 96.202
35 259.796 132.715 127.081 60.903 30.299 30.604 198.893 102.416 96.477
36 285.192 144.420 140.772 67.677 33.547 34.130 217.515 110.873 106.642
37 262.606 133.277 129.329 63.419 31.337 32.082 199.187 101.940 97.247
38 298.925 151.092 147.833 70.798 34.914 35.884 228.127 116.178 111.949
39 278.643 141.360 137.283 67.077 33.271 33.806 211.566 108.089 103.477
40 281.889 140.302 141.587 67.537 32.456 35.081 214.352 107.846 106.506
41 255.424 128.344 127.080 61.133 29.792 31.341 194.291 98.552 95.739
42 256.104 128.242 127.862 61.369 29.823 31.546 194.735 98.419 96.316
43 254.922 128.071 126.851 62.787 30.533 32.254 192.135 97.538 94.597
44 251.691 126.364 125.327 62.229 30.592 31.637 189.462 95.772 93.690
45 242.258 121.321 120.937 59.265 28.923 30.342 182.993 92.398 90.595

61
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female

46 226.754 111.702 115.052 56.441 27.414 29.027 170.313 84.288 86.025


47 189.067 90.844 98.223 47.908 22.591 25.317 141.159 68.253 72.906
48 212.617 99.355 113.262 54.378 25.123 29.255 158.239 74.232 84.007
49 185.793 83.616 102.177 49.046 21.904 27.142 136.747 61.712 75.035
50 180.306 76.740 103.566 47.674 20.578 27.096 132.632 56.162 76.470
51 178.335 78.224 100.111 45.329 20.083 25.246 133.006 58.141 74.865
52 173.996 78.020 95.976 43.559 19.562 23.997 130.437 58.458 71.979
53 172.745 78.699 94.046 41.536 18.396 23.140 131.209 60.303 70.906
54 164.759 76.414 88.345 39.302 17.694 21.608 125.457 58.720 66.737
55 147.899 67.432 80.467 34.665 15.325 19.340 113.234 52.107 61.127
56 141.536 62.764 78.772 32.716 14.115 18.601 108.820 48.649 60.171
57 124.016 56.127 67.889 27.884 12.179 15.705 96.132 43.948 52.184
58 135.138 63.456 71.682 29.893 13.488 16.405 105.245 49.968 55.277
59 111.489 51.354 60.135 24.977 11.028 13.949 86.512 40.326 46.186
60 97.130 42.957 54.173 21.797 9.337 12.460 75.333 33.620 41.713
61 83.882 37.275 46.607 18.529 8.019 10.510 65.353 29.256 36.097
62 71.030 31.730 39.300 15.122 6.672 8.450 55.908 25.058 30.850
63 67.483 30.808 36.675 14.541 6.556 7.985 52.942 24.252 28.690
64 61.544 26.005 35.539 13.500 5.552 7.948 48.044 20.453 27.591
65 56.069 22.502 33.567 12.429 4.994 7.435 43.640 17.508 26.132
66 58.939 22.383 36.556 13.253 4.993 8.260 45.686 17.390 28.296
67 60.470 21.788 38.682 13.388 4.777 8.611 47.082 17.011 30.071
68 69.931 28.320 41.611 14.842 5.941 8.901 55.089 22.379 32.710
69 58.695 24.390 34.305 12.210 4.924 7.286 46.485 19.466 27.019
70 50.282 20.418 29.864 10.441 4.157 6.284 39.841 16.261 23.580

62
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female

71 61.903 22.932 38.971 13.165 4.630 8.535 48.738 18.302 30.436


72 57.505 21.665 35.840 12.363 4.451 7.912 45.142 17.214 27.928
73 51.569 20.142 31.427 10.888 4.009 6.879 40.681 16.133 24.548
74 45.352 17.269 28.083 9.821 3.628 6.193 35.531 13.641 21.890
75 42.303 15.770 26.533 9.361 3.463 5.898 32.942 12.307 20.635
76 43.978 16.390 27.588 9.831 3.670 6.161 34.147 12.720 21.427
77 42.538 16.748 25.790 9.277 3.543 5.734 33.261 13.205 20.056
78 52.012 23.492 28.520 11.240 4.996 6.244 40.772 18.496 22.276
79 43.338 19.670 23.668 9.491 4.183 5.308 33.847 15.487 18.360
80 33.248 14.244 19.004 7.292 3.076 4.216 25.956 11.168 14.788
81 30.788 12.909 17.879 6.918 2.794 4.124 23.870 10.115 13.755
82 26.839 10.909 15.930 5.853 2.343 3.510 20.986 8.566 12.420
83 24.783 10.024 14.759 5.434 2.160 3.274 19.349 7.864 11.485
84 22.483 8.704 13.779 4.808 1.778 3.030 17.675 6.926 10.749
85 18.763 6.740 12.023 4.010 1.425 2.585 14.753 5.315 9.438
86 15.493 5.310 10.183 3.285 1.133 2.152 12.208 4.177 8.031
87 13.023 4.386 8.637 2.650 870 1.780 10.373 3.516 6.857
88 12.629 4.635 7.994 2.630 953 1.677 9.999 3.682 6.317
89 8.916 3.355 5.561 1.873 676 1.197 7.043 2.679 4.364
90 6.034 2.130 3.904 1.314 473 841 4.720 1.657 3.063
91 5.211 1.829 3.382 1.126 357 769 4.085 1.472 2.613
92 4.402 1.496 2.906 976 309 667 3.426 1.187 2.239
93 3.730 1.238 2.492 810 260 550 2.920 978 1.942
94 2.788 878 1.910 609 177 432 2.179 701 1.478
95+ 6.939 2.194 4.745 1.498 435 1.063 5.441 1.759 3.682

63
Biểu - Table 4
DÂN SỐ CHIA THEO THÀNH THỊ/NÔNG THÔN, GIỚI TÍNH, NHÓM TUỔI, CÁC VÙNG KINH TẾ - XÃ HỘI VÀ TỈNH/THÀNH PHỐ, 1/4/2009
POPULATION BY URBAN/RURAL RESIDENCE, SEX, AGE GROUP, SOCIO-ECONOMIC REGION AND PROVINCE/CITY, 1/4/2009
Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

TOÀN QUỐC - ENTIRE COUNTRY


Tổng số - Total 85.846.997 42.413.143 43.433.854 25.436.896 12.349.995 13.086.901 60.410.101 30.063.148 30.346.953
0 1.445.794 756.192 689.602 409.596 215.211 194.385 1.036.198 540.981 495.217
1-4 5.588.350 2.906.697 2.681.653 1.539.509 804.336 735.173 4.048.841 2.102.361 1.946.480
5-9 6.710.737 3.458.159 3.252.578 1.757.679 910.339 847.340 4.953.058 2.547.820 2.405.238
10-14 7.248.378 3.725.369 3.523.009 1.761.650 904.731 856.919 5.486.728 2.820.638 2.666.090
15-17 5.236.771 2.681.653 2.555.118 1.311.350 662.369 648.981 3.925.421 2.019.284 1.906.137
18-19 3.727.131 1.896.261 1.830.870 1.188.578 562.169 626.409 2.538.553 1.334.092 1.204.461
20-24 8.432.867 4.253.618 4.179.249 2.759.456 1.305.436 1.454.020 5.673.411 2.948.182 2.725.229
25-29 7.790.003 3.904.730 3.885.273 2.519.920 1.205.518 1.314.402 5.270.083 2.699.212 2.570.871
30-34 6.868.158 3.462.905 3.405.253 2.164.824 1.062.838 1.101.986 4.703.334 2.400.067 2.303.267
35-39 6.531.607 3.298.266 3.233.341 2.059.356 1.027.075 1.032.281 4.472.251 2.271.191 2.201.060
40-44 5.966.856 2.967.934 2.998.922 1.818.188 896.290 921.898 4.148.668 2.071.644 2.077.024
45-49 5.450.928 2.642.466 2.808.462 1.728.008 840.047 887.961 3.722.920 1.802.419 1.920.501
50-54 4.412.051 2.082.098 2.329.953 1.435.970 683.749 752.221 2.976.081 1.398.349 1.577.732
55-59 2.984.619 1.364.319 1.620.300 931.382 421.296 510.086 2.053.237 943.023 1.110.214
60-64 1.937.948 861.897 1.076.051 590.161 259.193 330.968 1.347.787 602.704 745.083
65-69 1.554.678 653.287 901.391 453.756 195.857 257.899 1.100.922 457.430 643.492
70-74 1.412.538 568.312 844.226 378.105 155.224 222.881 1.034.433 413.088 621.345
75-79 1.198.893 480.088 718.805 306.226 125.948 180.278 892.667 354.140 538.527
80-84 725.985 264.997 460.988 182.550 69.573 112.977 543.435 195.424 348.011
85+ 622.705 183.895 438.810 140.632 42.796 97.836 482.073 141.099 340.974

64
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

V1. TRUNG DU VÀ MIỀN NÚI PHÍA BẮC - NORTHERN MIDLANDS AND MOUNTAINS
Tổng số - Total 11.053.590 5.506.608 5.546.982 1.753.711 857.945 895.766 9.299.879 4.648.663 4.651.216
0 218.908 113.402 105.506 31.355 16.661 14.694 187.553 96.741 90.812
1-4 811.336 417.966 393.370 110.714 57.698 53.016 700.622 360.268 340.354
5-9 929.096 475.122 453.974 117.044 60.501 56.543 812.052 414.621 397.431
10-14 1.013.633 518.417 495.216 129.371 65.802 63.569 884.262 452.615 431.647
15-17 726.852 371.569 355.283 96.432 49.414 47.018 630.420 322.155 308.265
18-19 498.714 260.012 238.702 74.991 35.366 39.625 423.723 224.646 199.077
20-24 1.103.735 568.147 535.588 164.717 78.586 86.131 939.018 489.561 449.457
25-29 973.943 495.528 478.415 157.361 76.412 80.949 816.582 419.116 397.466
30-34 865.751 437.572 428.179 141.888 68.923 72.965 723.863 368.649 355.214
35-39 776.768 391.349 385.419 133.470 65.837 67.633 643.298 325.512 317.786
40-44 740.577 367.843 372.734 124.015 60.737 63.278 616.562 307.106 309.456
45-49 699.108 343.615 355.493 134.877 66.390 68.487 564.231 277.225 287.006
50-54 514.970 248.980 265.990 113.111 55.733 57.378 401.859 193.247 208.612
55-59 319.014 147.766 171.248 70.727 33.171 37.556 248.287 114.595 133.692
60-64 229.723 100.645 129.078 48.369 21.326 27.043 181.354 79.319 102.035
65-69 191.075 83.326 107.749 35.947 16.880 19.067 155.128 66.446 88.682
70-74 161.029 66.603 94.426 27.035 12.083 14.952 133.994 54.520 79.474
75-79 134.582 53.810 80.772 21.196 9.285 11.911 113.386 44.525 68.861
80-84 73.051 25.242 47.809 11.293 4.408 6.885 61.758 20.834 40.924
85+ 71.725 19.694 52.031 9.798 2.732 7.066 61.927 16.962 44.965

65
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

V2. ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG - RED RIVER DELTA


Tổng số - Total 19.584.287 9.633.023 9.951.264 5.739.684 2.811.560 2.928.124 13.844.603 6.821.463 7.023.140
0 338.441 180.392 158.049 104.027 55.217 48.810 234.414 125.175 109.239
1-4 1.263.226 665.634 597.592 368.226 193.663 174.563 895.000 471.971 423.029
5-9 1.362.896 703.690 659.206 365.454 189.171 176.283 997.442 514.519 482.923
10-14 1.443.724 740.268 703.456 353.458 181.486 171.972 1.090.266 558.782 531.484
15-17 1.086.334 555.126 531.208 258.668 131.317 127.351 827.666 423.809 403.857
18-19 845.630 424.851 420.779 273.193 128.030 145.163 572.437 296.821 275.616
20-24 1.879.521 939.306 940.215 604.262 284.304 319.958 1.275.259 655.002 620.257
25-29 1.718.565 863.975 854.590 557.297 268.387 288.910 1.161.268 595.588 565.680
30-34 1.473.421 739.139 734.282 465.722 228.983 236.739 1.007.699 510.156 497.543
35-39 1.392.318 697.016 695.302 415.040 205.874 209.166 977.278 491.142 486.136
40-44 1.270.456 626.872 643.584 340.360 169.051 171.309 930.096 457.821 472.275
45-49 1.424.923 694.752 730.171 427.215 212.973 214.242 997.708 481.779 515.929
50-54 1.197.062 580.833 616.229 374.300 187.526 186.774 822.762 393.307 429.455
55-59 786.350 362.067 424.283 253.467 117.901 135.566 532.883 244.166 288.717
60-64 541.391 250.448 290.943 181.402 83.184 98.218 359.989 167.264 192.725
65-69 416.774 188.133 228.641 130.608 63.934 66.674 286.166 124.199 161.967
70-74 397.377 167.439 229.938 103.153 48.237 54.916 294.224 119.202 175.022
75-79 345.098 135.828 209.270 79.519 34.313 45.206 265.579 101.515 164.064
80-84 214.540 71.216 143.324 47.513 17.840 29.673 167.027 53.376 113.651
85+ 186.240 46.038 140.202 36.800 10.169 26.631 149.440 35.869 113.571

66
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

V3. BẮC TRUNG BỘ VÀ DUYÊN HẢI MIỀN TRUNG - NORTH AND SOUTH CENTRAL COAST
Tổng số - Total 18.835.154 9.309.265 9.525.889 4.529.571 2.207.817 2.321.754 14.305.583 7.101.448 7.204.135
0 298.505 156.140 142.365 72.634 37.975 34.659 225.871 118.165 107.706
1-4 1.205.406 626.232 579.174 285.132 148.681 136.451 920.274 477.551 442.723
5-9 1.515.327 781.424 733.903 334.970 173.458 161.512 1.180.357 607.966 572.391
10-14 1.860.980 957.148 903.832 374.122 191.829 182.293 1.486.858 765.319 721.539
15-17 1.375.695 708.460 667.235 284.819 144.525 140.294 1.090.876 563.935 526.941
18-19 781.985 410.535 371.450 211.878 102.248 109.630 570.107 308.287 261.820
20-24 1.585.182 824.225 760.957 433.851 208.257 225.594 1.151.331 615.968 535.363
25-29 1.457.578 738.252 719.326 378.779 182.124 196.655 1.078.799 556.128 522.671
30-34 1.390.370 703.573 686.797 355.980 177.083 178.897 1.034.390 526.490 507.900
35-39 1.425.005 713.852 711.153 366.098 182.883 183.215 1.058.907 530.969 527.938
40-44 1.314.692 648.116 666.576 335.948 165.047 170.901 978.744 483.069 495.675
45-49 1.132.405 542.004 590.401 287.936 139.594 148.342 844.469 402.410 442.059
50-54 938.887 442.936 495.951 244.521 116.834 127.687 694.366 326.102 368.264
55-59 665.575 301.253 364.322 162.967 73.717 89.250 502.608 227.536 275.072
60-64 455.446 199.502 255.944 108.674 47.469 61.205 346.772 152.033 194.739
65-69 371.627 152.907 218.720 82.886 34.509 48.377 288.741 118.398 170.343
70-74 358.142 143.849 214.293 74.044 29.762 44.282 284.098 114.087 170.011
75-79 314.194 126.373 187.821 61.937 25.867 36.070 252.257 100.506 151.751
80-84 199.076 73.348 125.728 39.123 15.243 23.880 159.953 58.105 101.848
85+ 189.077 59.136 129.941 33.272 10.712 22.560 155.805 48.424 107.381

67
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

V4. TÂY NGUYÊN - CENTRAL HIGHLANDS


Tổng số - Total 5.115.135 2.581.545 2.533.590 1.444.835 716.527 728.308 3.670.300 1.865.018 1.805.282
0 108.850 55.900 52.950 26.542 13.855 12.687 82.308 42.045 40.263
1-4 415.070 214.336 200.734 100.647 52.357 48.290 314.423 161.979 152.444
5-9 533.105 273.425 259.680 125.981 64.998 60.983 407.124 208.427 198.697
10-14 590.574 302.388 288.186 143.430 72.875 70.555 447.144 229.513 217.631
15-17 365.308 186.776 178.532 101.577 50.772 50.805 263.731 136.004 127.727
18-19 212.075 111.459 100.616 59.758 29.886 29.872 152.317 81.573 70.744
20-24 457.058 234.344 222.714 131.246 63.873 67.373 325.812 170.471 155.341
25-29 432.755 215.558 217.197 122.341 58.866 63.475 310.414 156.692 153.722
30-34 395.446 200.936 194.510 115.826 57.249 58.577 279.620 143.687 135.933
35-39 376.709 195.780 180.929 117.816 60.262 57.554 258.893 135.518 123.375
40-44 333.131 170.617 162.514 109.372 55.506 53.866 223.759 115.111 108.648
45-49 277.508 138.527 138.981 92.893 46.033 46.860 184.615 92.494 92.121
50-54 205.938 101.602 104.336 69.698 34.621 35.077 136.240 66.981 69.259
55-59 126.236 60.294 65.942 39.583 19.053 20.530 86.653 41.241 45.412
60-64 82.677 37.554 45.123 24.428 11.297 13.131 58.249 26.257 31.992
65-69 63.407 27.143 36.264 18.202 7.690 10.512 45.205 19.453 25.752
70-74 53.621 21.741 31.880 16.894 6.682 10.212 36.727 15.059 21.668
75-79 42.440 17.384 25.056 13.504 5.354 8.150 28.936 12.030 16.906
80-84 22.910 8.832 14.078 8.240 3.104 5.136 14.670 5.728 8.942
85+ 20.317 6.949 13.368 6.857 2.194 4.663 13.460 4.755 8.705

68
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

V5. ĐÔNG NAM BỘ - SOUTHEAST


Tổng số - Total 14.067.361 6.848.191 7.219.170 8.043.806 3.853.196 4.190.610 6.023.555 2.994.995 3.028.560
0 221.516 115.456 106.060 117.757 61.623 56.134 103.759 53.833 49.926
1-4 840.186 438.649 401.537 446.706 233.822 212.884 393.480 204.827 188.653
5-9 990.132 514.379 475.753 524.949 273.260 251.689 465.183 241.119 224.064
10-14 954.281 492.126 462.155 478.240 247.027 231.213 476.041 245.099 230.942
15-17 721.734 361.665 360.069 368.210 183.431 184.779 353.524 178.234 175.290
18-19 688.842 325.801 363.041 402.822 184.866 217.956 286.020 140.935 145.085
20-24 1.740.195 823.682 916.513 1.030.070 476.328 553.742 710.125 347.354 362.771
25-29 1.566.851 753.892 812.959 920.365 430.970 489.395 646.486 322.922 323.564
30-34 1.281.909 638.086 643.823 750.538 364.519 386.019 531.371 273.567 257.804
35-39 1.175.645 597.405 578.240 697.058 348.851 348.207 478.587 248.554 230.033
40-44 1.007.970 503.163 504.807 593.438 292.753 300.685 414.532 210.410 204.122
45-49 860.495 416.730 443.765 518.049 249.102 268.947 342.446 167.628 174.818
50-54 685.053 319.650 365.403 416.940 192.722 224.218 268.113 126.928 141.185
55-59 427.366 191.806 235.560 254.503 111.319 143.184 172.863 80.487 92.376
60-64 247.642 104.973 142.669 143.799 59.781 84.018 103.843 45.192 58.651
65-69 207.691 82.395 125.296 119.991 47.215 72.776 87.700 35.180 52.520
70-74 175.758 66.254 109.504 100.301 37.585 62.716 75.457 28.669 46.788
75-79 138.410 54.623 83.787 80.870 31.274 49.596 57.540 23.349 34.191
80-84 78.267 29.569 48.698 46.076 16.827 29.249 32.191 12.742 19.449
85+ 57.418 17.887 39.531 33.124 9.921 23.203 24.294 7.966 16.328

69
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

V6. ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG - MEKONG RIVER DELTA


Tổng số - Total 17.191.470 8.534.511 8.656.959 3.925.289 1.902.950 2.022.339 13.266.181 6.631.561 6.634.620
0 259.574 134.902 124.672 57.281 29.880 27.401 202.293 105.022 97.271
1-4 1.053.126 543.880 509.246 228.084 118.115 109.969 825.042 425.765 399.277
5-9 1.380.181 710.119 670.062 289.281 148.951 140.330 1.090.900 561.168 529.732
10-14 1.385.186 715.022 670.164 283.029 145.712 137.317 1.102.157 569.310 532.847
15-17 960.848 498.057 462.791 201.644 102.910 98.734 759.204 395.147 364.057
18-19 699.885 363.603 336.282 165.936 81.773 84.163 533.949 281.830 252.119
20-24 1.667.176 863.914 803.262 395.310 194.088 201.222 1.271.866 669.826 602.040
25-29 1.640.311 837.525 802.786 383.777 188.759 195.018 1.256.534 648.766 607.768
30-34 1.461.261 743.599 717.662 334.870 166.081 168.789 1.126.391 577.518 548.873
35-39 1.385.162 702.864 682.298 329.874 163.368 166.506 1.055.288 539.496 515.792
40-44 1.300.030 651.323 648.707 315.055 153.196 161.859 984.975 498.127 486.848
45-49 1.056.489 506.838 549.651 267.038 125.955 141.083 789.451 380.883 408.568
50-54 870.141 388.097 482.044 217.400 96.313 121.087 652.741 291.784 360.957
55-59 660.078 301.133 358.945 150.135 66.135 84.000 509.943 234.998 274.945
60-64 381.069 168.775 212.294 83.489 36.136 47.353 297.580 132.639 164.941
65-69 304.104 119.383 184.721 66.122 25.629 40.493 237.982 93.754 144.228
70-74 266.611 102.426 164.185 56.678 20.875 35.803 209.933 81.551 128.382
75-79 224.169 92.070 132.099 49.200 19.855 29.345 174.969 72.215 102.754
80-84 138.141 56.790 81.351 30.305 12.151 18.154 107.836 44.639 63.197
85+ 97.928 34.191 63.737 20.781 7.068 13.713 77.147 27.123 50.024

70
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

1. HÀ NỘI
Tổng số - Total 6.451.909 3.170.062 3.281.847 2.644.536 1.290.233 1.354.303 3.807.373 1.879.829 1.927.544
0 119.991 63.913 56.078 48.223 25.509 22.714 71.768 38.404 33.364
1-4 443.286 234.193 209.093 169.791 89.280 80.511 273.495 144.913 128.582
5-9 438.633 226.850 211.783 161.146 83.595 77.551 277.487 143.255 134.232
10-14 426.276 218.563 207.713 145.338 74.852 70.486 280.938 143.711 137.227
15-17 309.980 157.481 152.499 103.927 52.381 51.546 206.053 105.100 100.953
18-19 320.928 152.577 168.351 132.545 59.535 73.010 188.383 93.042 95.341
20-24 719.631 346.135 373.496 305.622 139.827 165.795 414.009 206.308 207.701
25-29 633.506 313.881 319.625 276.311 131.717 144.594 357.195 182.164 175.031
30-34 518.901 261.495 257.406 226.252 111.937 114.315 292.649 149.558 143.091
35-39 447.775 226.190 221.585 186.633 92.894 93.739 261.142 133.296 127.846
40-44 381.260 190.468 190.792 140.870 70.206 70.664 240.390 120.262 120.128
45-49 442.495 217.589 224.906 190.069 94.426 95.643 252.426 123.163 129.263
50-54 371.783 182.706 189.077 168.119 84.852 83.267 203.664 97.854 105.810
55-59 243.232 111.642 131.590 116.916 54.046 62.870 126.316 57.596 68.720
60-64 176.827 80.961 95.866 87.520 40.023 47.497 89.307 40.938 48.369
65-69 137.383 64.220 73.163 63.800 31.965 31.835 73.583 32.255 41.328
70-74 118.009 51.427 66.582 48.399 23.439 24.960 69.610 27.988 41.622
75-79 96.192 38.567 57.625 35.786 16.305 19.481 60.406 22.262 38.144
80-84 57.358 19.321 38.037 21.386 8.649 12.737 35.972 10.672 25.300
85+ 48.463 11.883 36.580 15.883 4.795 11.088 32.580 7.088 25.492

71
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

2. HÀ GIANG
Tổng số - Total 724.537 362.858 361.679 84.338 41.518 42.820 640.199 321.340 318.859
0 18.261 9.213 9.048 1.635 856 779 16.626 8.357 8.269
1-4 65.849 33.273 32.576 5.878 3.015 2.863 59.971 30.258 29.713
5-9 73.923 37.651 36.272 6.449 3.279 3.170 67.474 34.372 33.102
10-14 77.525 39.400 38.125 7.423 3.803 3.620 70.102 35.597 34.505
15-17 50.179 25.601 24.578 5.579 2.872 2.707 44.600 22.729 21.871
18-19 32.780 17.226 15.554 3.280 1.680 1.600 29.500 15.546 13.954
20-24 71.100 36.570 34.530 7.361 3.414 3.947 63.739 33.156 30.583
25-29 60.798 31.375 29.423 7.628 3.604 4.024 53.170 27.771 25.399
30-34 55.640 28.391 27.249 7.542 3.732 3.810 48.098 24.659 23.439
35-39 50.773 25.801 24.972 7.122 3.636 3.486 43.651 22.165 21.486
40-44 44.385 22.344 22.041 6.070 3.004 3.066 38.315 19.340 18.975
45-49 36.317 17.991 18.326 5.581 2.803 2.778 30.736 15.188 15.548
50-54 24.737 11.853 12.884 4.455 2.154 2.301 20.282 9.699 10.583
55-59 16.193 7.520 8.673 2.536 1.190 1.346 13.657 6.330 7.327
60-64 14.674 6.538 8.136 2.078 937 1.141 12.596 5.601 6.995
65-69 11.315 4.895 6.420 1.348 627 721 9.967 4.268 5.699
70-74 8.491 3.436 5.055 1.040 467 573 7.451 2.969 4.482
75-79 6.092 2.201 3.891 698 268 430 5.394 1.933 3.461
80-84 2.950 928 2.022 340 107 233 2.610 821 1.789
85+ 2.555 651 1.904 295 70 225 2.260 581 1.679

72
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

4. CAO BẰNG
Tổng số - Total 507.183 251.674 255.509 85.769 41.884 43.885 421.414 209.790 211.624
0 8.639 4.388 4.251 1.300 677 623 7.339 3.711 3.628
1-4 33.926 17.107 16.819 4.942 2.500 2.442 28.984 14.607 14.377
5-9 40.733 20.471 20.262 5.166 2.632 2.534 35.567 17.839 17.728
10-14 48.993 24.757 24.236 7.547 3.687 3.860 41.446 21.070 20.376
15-17 35.134 17.738 17.396 5.217 2.670 2.547 29.917 15.068 14.849
18-19 22.285 11.808 10.477 2.741 1.461 1.280 19.544 10.347 9.197
20-24 48.460 25.918 22.542 7.183 3.722 3.461 41.277 22.196 19.081
25-29 41.676 21.663 20.013 7.583 3.759 3.824 34.093 17.904 16.189
30-34 38.991 19.948 19.043 6.932 3.373 3.559 32.059 16.575 15.484
35-39 34.981 17.758 17.223 6.674 3.304 3.370 28.307 14.454 13.853
40-44 35.895 17.777 18.118 6.882 3.284 3.598 29.013 14.493 14.520
45-49 33.443 16.492 16.951 7.408 3.612 3.796 26.035 12.880 13.155
50-54 22.849 11.174 11.675 5.407 2.700 2.707 17.442 8.474 8.968
55-59 14.378 6.484 7.894 2.947 1.363 1.584 11.431 5.121 6.310
60-64 12.189 5.041 7.148 2.328 950 1.378 9.861 4.091 5.770
65-69 11.315 4.663 6.652 1.989 880 1.109 9.326 3.783 5.543
70-74 9.700 3.793 5.907 1.485 605 880 8.215 3.188 5.027
75-79 7.132 2.714 4.418 1.052 411 641 6.080 2.303 3.777
80-84 3.599 1.202 2.397 541 176 365 3.058 1.026 2.032
85+ 2.865 778 2.087 445 118 327 2.420 660 1.760

73
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

6. BẮC KẠN
Tổng số - Total 293.826 148.119 145.707 47.183 22.942 24.241 246.643 125.177 121.466
0 4.681 2.391 2.290 818 424 394 3.863 1.967 1.896
1-4 18.224 9.373 8.851 3.007 1.561 1.446 15.217 7.812 7.405
5-9 21.383 10.947 10.436 2.968 1.575 1.393 18.415 9.372 9.043
10-14 26.824 13.624 13.200 3.571 1.696 1.875 23.253 11.928 11.325
15-17 19.486 9.971 9.515 2.808 1.366 1.442 16.678 8.605 8.073
18-19 12.586 6.782 5.804 1.586 755 831 11.000 6.027 4.973
20-24 28.955 15.522 13.433 4.402 1.992 2.410 24.553 13.530 11.023
25-29 26.121 13.615 12.506 4.373 2.044 2.329 21.748 11.571 10.177
30-34 25.438 13.117 12.321 4.367 2.138 2.229 21.071 10.979 10.092
35-39 22.683 11.613 11.070 3.835 1.938 1.897 18.848 9.675 9.173
40-44 22.623 11.334 11.289 3.535 1.772 1.763 19.088 9.562 9.526
45-49 20.116 9.991 10.125 3.816 1.865 1.951 16.300 8.126 8.174
50-54 12.981 6.376 6.605 2.791 1.462 1.329 10.190 4.914 5.276
55-59 8.158 3.785 4.373 1.569 792 777 6.589 2.993 3.596
60-64 6.270 2.747 3.523 1.041 460 581 5.229 2.287 2.942
65-69 5.686 2.507 3.179 908 393 515 4.778 2.114 2.664
70-74 4.807 1.982 2.825 730 306 424 4.077 1.676 2.401
75-79 3.463 1.368 2.095 519 219 300 2.944 1.149 1.795
80-84 1.905 658 1.247 328 121 207 1.577 537 1.040
85+ 1.436 416 1.020 211 63 148 1.225 353 872

74
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

8. TUYÊN QUANG
Tổng số - Total 724.821 363.108 361.713 94.227 46.402 47.825 630.594 316.706 313.888
0 13.507 6.909 6.598 1.721 914 807 11.786 5.995 5.791
1-4 49.068 25.299 23.769 5.879 3.052 2.827 43.189 22.247 20.942
5-9 56.019 28.586 27.433 6.468 3.393 3.075 49.551 25.193 24.358
10-14 64.015 32.746 31.269 6.166 3.181 2.985 57.849 29.565 28.284
15-17 48.770 25.116 23.654 4.617 2.382 2.235 44.153 22.734 21.419
18-19 32.113 17.119 14.994 2.673 1.425 1.248 29.440 15.694 13.746
20-24 69.981 37.052 32.929 6.807 3.437 3.370 63.174 33.615 29.559
25-29 64.905 33.535 31.370 8.391 4.087 4.304 56.514 29.448 27.066
30-34 60.508 30.819 29.689 7.646 3.730 3.916 52.862 27.089 25.773
35-39 54.635 27.927 26.708 7.359 3.657 3.702 47.276 24.270 23.006
40-44 51.879 26.018 25.861 7.076 3.401 3.675 44.803 22.617 22.186
45-49 45.819 22.428 23.391 7.996 3.876 4.120 37.823 18.552 19.271
50-54 34.784 16.612 18.172 7.065 3.468 3.597 27.719 13.144 14.575
55-59 22.010 10.231 11.779 4.384 2.056 2.328 17.626 8.175 9.451
60-64 16.344 7.078 9.266 3.207 1.426 1.781 13.137 5.652 7.485
65-69 12.016 5.242 6.774 2.192 1.075 1.117 9.824 4.167 5.657
70-74 10.390 4.239 6.151 1.679 776 903 8.711 3.463 5.248
75-79 8.684 3.388 5.296 1.410 576 834 7.274 2.812 4.462
80-84 4.896 1.590 3.306 745 268 477 4.151 1.322 2.829
85+ 4.478 1.174 3.304 746 222 524 3.732 952 2.780

75
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

10. LÀO CAI


Tổng số - Total 614.595 309.167 305.428 129.123 64.046 65.077 485.472 245.121 240.351
0 14.467 7.548 6.919 2.458 1.360 1.098 12.009 6.188 5.821
1-4 54.029 27.761 26.268 9.003 4.716 4.287 45.026 23.045 21.981
5-9 63.613 32.536 31.077 9.753 5.080 4.673 53.860 27.456 26.404
10-14 66.895 34.048 32.847 11.113 5.651 5.462 55.782 28.397 27.385
15-17 42.270 21.589 20.681 8.022 4.051 3.971 34.248 17.538 16.710
18-19 26.593 14.088 12.505 4.218 2.272 1.946 22.375 11.816 10.559
20-24 60.561 31.334 29.227 10.965 5.257 5.708 49.596 26.077 23.519
25-29 54.703 27.649 27.054 12.280 5.780 6.500 42.423 21.869 20.554
30-34 46.478 23.438 23.040 11.240 5.389 5.851 35.238 18.049 17.189
35-39 41.138 21.058 20.080 10.964 5.489 5.475 30.174 15.569 14.605
40-44 37.150 18.726 18.424 9.902 5.035 4.867 27.248 13.691 13.557
45-49 33.148 16.482 16.666 9.240 4.694 4.546 23.908 11.788 12.120
50-54 24.079 11.850 12.229 7.258 3.672 3.586 16.821 8.178 8.643
55-59 13.835 6.602 7.233 4.120 2.040 2.080 9.715 4.562 5.153
60-64 10.091 4.372 5.719 2.396 1.007 1.389 7.695 3.365 4.330
65-69 8.245 3.590 4.655 1.958 872 1.086 6.287 2.718 3.569
70-74 7.062 2.907 4.155 1.648 719 929 5.414 2.188 3.226
75-79 5.334 2.087 3.247 1.348 548 800 3.986 1.539 2.447
80-84 2.629 858 1.771 679 257 422 1.950 601 1.349
85+ 2.275 644 1.631 558 157 401 1.717 487 1.230

76
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

11. ĐIỆN BIÊN


Tổng số - Total 490.306 245.261 245.045 73.460 36.476 36.984 416.846 208.785 208.061
0 13.514 6.866 6.648 1.370 741 629 12.144 6.125 6.019
1-4 49.365 25.243 24.122 4.948 2.611 2.337 44.417 22.632 21.785
5-9 56.938 29.038 27.900 5.294 2.677 2.617 51.644 26.361 25.283
10-14 56.167 29.276 26.891 6.076 3.232 2.844 50.091 26.044 24.047
15-17 33.578 17.208 16.370 4.541 2.387 2.154 29.037 14.821 14.216
18-19 22.099 11.403 10.696 2.721 1.401 1.320 19.378 10.002 9.376
20-24 51.376 25.277 26.099 7.014 3.465 3.549 44.362 21.812 22.550
25-29 42.003 20.718 21.285 6.595 3.204 3.391 35.408 17.514 17.894
30-34 34.496 16.992 17.504 6.021 2.880 3.141 28.475 14.112 14.363
35-39 28.869 14.458 14.411 5.638 2.755 2.883 23.231 11.703 11.528
40-44 25.996 12.689 13.307 5.136 2.481 2.655 20.860 10.208 10.652
45-49 23.464 11.700 11.764 5.714 2.768 2.946 17.750 8.932 8.818
50-54 15.619 7.756 7.863 4.029 1.974 2.055 11.590 5.782 5.808
55-59 9.264 4.512 4.752 2.675 1.287 1.388 6.589 3.225 3.364
60-64 7.159 3.308 3.851 1.674 761 913 5.485 2.547 2.938
65-69 5.633 2.638 2.995 1.283 623 660 4.350 2.015 2.335
70-74 4.685 2.000 2.685 1.021 466 555 3.664 1.534 2.130
75-79 4.349 2.018 2.331 890 424 466 3.459 1.594 1.865
80-84 2.290 922 1.368 433 203 230 1.857 719 1.138
85+ 3.442 1.239 2.203 387 136 251 3.055 1.103 1.952

77
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

12. LAI CHÂU


Tổng số - Total 370.502 188.756 181.746 52.512 26.927 25.585 317.990 161.829 156.161
0 11.250 5.687 5.563 1.363 709 654 9.887 4.978 4.909
1-4 40.819 20.742 20.077 4.254 2.184 2.070 36.565 18.558 18.007
5-9 44.580 22.732 21.848 3.873 1.941 1.932 40.707 20.791 19.916
10-14 41.261 21.596 19.665 4.589 2.500 2.089 36.672 19.096 17.576
15-17 23.373 12.115 11.258 3.185 1.691 1.494 20.188 10.424 9.764
18-19 15.793 8.326 7.467 1.923 1.052 871 13.870 7.274 6.596
20-24 38.731 19.854 18.877 5.550 2.674 2.876 33.181 17.180 16.001
25-29 35.864 18.648 17.216 6.866 3.574 3.292 28.998 15.074 13.924
30-34 27.298 14.400 12.898 4.699 2.598 2.101 22.599 11.802 10.797
35-39 22.406 11.697 10.709 3.805 2.042 1.763 18.601 9.655 8.946
40-44 19.141 9.673 9.468 3.294 1.674 1.620 15.847 7.999 7.848
45-49 15.303 7.854 7.449 3.101 1.572 1.529 12.202 6.282 5.920
50-54 10.586 5.110 5.476 2.151 1.019 1.132 8.435 4.091 4.344
55-59 6.947 3.308 3.639 1.329 626 703 5.618 2.682 2.936
60-64 4.897 2.190 2.707 768 332 436 4.129 1.858 2.271
65-69 4.022 1.766 2.256 522 241 281 3.500 1.525 1.975
70-74 2.916 1.151 1.765 455 171 284 2.461 980 1.481
75-79 2.512 999 1.513 432 192 240 2.080 807 1.273
80-84 1.222 423 799 181 80 101 1.041 343 698
85+ 1.581 485 1.096 172 55 117 1.409 430 979

78
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

14. SƠN LA
Tổng số - Total 1.076.055 540.981 535.074 148.239 75.356 72.883 927.816 465.625 462.191
0 26.215 13.380 12.835 2.499 1.286 1.213 23.716 12.094 11.622
1-4 96.020 49.316 46.704 9.218 4.769 4.449 86.802 44.547 42.255
5-9 105.510 53.853 51.657 10.274 5.307 4.967 95.236 48.546 46.690
10-14 107.287 55.298 51.989 11.442 5.951 5.491 95.845 49.347 46.498
15-17 75.333 38.634 36.699 8.463 4.445 4.018 66.870 34.189 32.681
18-19 52.806 26.798 26.008 6.481 3.142 3.339 46.325 23.656 22.669
20-24 123.207 62.119 61.088 17.035 9.027 8.008 106.172 53.092 53.080
25-29 98.048 50.162 47.886 14.080 7.498 6.582 83.968 42.664 41.304
30-34 80.370 40.290 40.080 12.000 6.057 5.943 68.370 34.233 34.137
35-39 69.686 35.092 34.594 11.466 5.739 5.727 58.220 29.353 28.867
40-44 64.146 31.797 32.349 10.811 5.456 5.355 53.335 26.341 26.994
45-49 56.635 28.465 28.170 11.592 5.874 5.718 45.043 22.591 22.452
50-54 37.377 18.617 18.760 7.977 4.037 3.940 29.400 14.580 14.820
55-59 20.508 9.876 10.632 4.434 2.146 2.288 16.074 7.730 8.344
60-64 15.338 6.883 8.455 2.951 1.292 1.659 12.387 5.591 6.796
65-69 12.626 5.678 6.948 2.270 996 1.274 10.356 4.682 5.674
70-74 11.527 4.998 6.529 2.196 933 1.263 9.331 4.065 5.266
75-79 9.876 4.669 5.207 1.651 816 835 8.225 3.853 4.372
80-84 5.505 2.204 3.301 778 376 402 4.727 1.828 2.899
85+ 8.035 2.852 5.183 621 209 412 7.414 2.643 4.771

79
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

15. YÊN BÁI


Tổng số - Total 740.397 369.481 370.916 139.374 68.427 70.947 601.023 301.054 299.969
0 14.919 7.768 7.151 2.465 1.302 1.163 12.454 6.466 5.988
1-4 55.982 28.651 27.331 8.876 4.666 4.210 47.106 23.985 23.121
5-9 63.780 32.448 31.332 9.514 4.915 4.599 54.266 27.533 26.733
10-14 69.618 35.623 33.995 10.258 5.198 5.060 59.360 30.425 28.935
15-17 50.434 26.061 24.373 7.767 3.937 3.830 42.667 22.124 20.543
18-19 32.082 17.141 14.941 3.848 2.018 1.830 28.234 15.123 13.111
20-24 70.099 36.398 33.701 9.272 4.502 4.770 60.827 31.896 28.931
25-29 64.834 32.987 31.847 12.165 5.899 6.266 52.669 27.088 25.581
30-34 58.633 29.674 28.959 11.785 5.821 5.964 46.848 23.853 22.995
35-39 52.645 26.594 26.051 11.179 5.615 5.564 41.466 20.979 20.487
40-44 48.926 24.301 24.625 9.913 4.832 5.081 39.013 19.469 19.544
45-49 44.847 22.115 22.732 10.603 5.245 5.358 34.244 16.870 17.374
50-54 32.829 15.814 17.015 9.367 4.511 4.856 23.462 11.303 12.159
55-59 22.131 10.036 12.095 6.979 3.141 3.838 15.152 6.895 8.257
60-64 16.308 6.941 9.367 5.229 2.273 2.956 11.079 4.668 6.411
65-69 12.814 5.596 7.218 3.531 1.681 1.850 9.283 3.915 5.368
70-74 10.854 4.620 6.234 2.579 1.260 1.319 8.275 3.360 4.915
75-79 9.199 3.748 5.451 2.002 924 1.078 7.197 2.824 4.373
80-84 4.927 1.767 3.160 1.078 437 641 3.849 1.330 2.519
85+ 4.536 1.198 3.338 964 250 714 3.572 948 2.624

80
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

17. HÒA BÌNH


Tổng số - Total 785.217 389.675 395.542 117.561 56.941 60.620 667.656 332.734 334.922
0 13.862 7.227 6.635 2.042 1.080 962 11.820 6.147 5.673
1-4 51.869 26.744 25.125 7.438 3.923 3.515 44.431 22.821 21.610
5-9 56.980 29.048 27.932 7.855 4.047 3.808 49.125 25.001 24.124
10-14 63.792 32.536 31.256 9.129 4.581 4.548 54.663 27.955 26.708
15-17 49.412 25.369 24.043 6.366 3.282 3.084 43.046 22.087 20.959
18-19 34.745 18.447 16.298 3.972 1.991 1.981 30.773 16.456 14.317
20-24 81.771 42.557 39.214 9.680 4.587 5.093 72.091 37.970 34.121
25-29 69.744 35.493 34.251 9.784 4.517 5.267 59.960 30.976 28.984
30-34 62.688 31.432 31.256 9.085 4.236 4.849 53.603 27.196 26.407
35-39 59.226 29.310 29.916 9.080 4.307 4.773 50.146 25.003 25.143
40-44 57.998 28.556 29.442 8.568 4.175 4.393 49.430 24.381 25.049
45-49 56.046 27.397 28.649 9.914 4.771 5.143 46.132 22.626 23.506
50-54 42.070 20.195 21.875 8.815 4.362 4.453 33.255 15.833 17.422
55-59 24.310 11.230 13.080 5.024 2.397 2.627 19.286 8.833 10.453
60-64 17.105 7.308 9.797 3.477 1.517 1.960 13.628 5.791 7.837
65-69 14.699 6.384 8.315 2.687 1.248 1.439 12.012 5.136 6.876
70-74 11.512 4.775 6.737 1.836 834 1.002 9.676 3.941 5.735
75-79 8.949 3.334 5.615 1.415 605 810 7.534 2.729 4.805
80-84 4.419 1.388 3.031 771 304 467 3.648 1.084 2.564
85+ 4.020 945 3.075 623 177 446 3.397 768 2.629

81
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

19. THÁI NGUYÊN


Tổng số - Total 1.123.116 555.371 567.745 287.265 138.474 148.791 835.851 416.897 418.954
0 19.081 10.041 9.040 4.678 2.422 2.256 14.403 7.619 6.784
1-4 68.025 34.985 33.040 15.782 8.113 7.669 52.243 26.872 25.371
5-9 78.437 40.305 38.132 16.410 8.477 7.933 62.027 31.828 30.199
10-14 83.458 42.568 40.890 16.084 8.200 7.884 67.374 34.368 33.006
15-17 63.900 32.494 31.406 12.762 6.549 6.213 51.138 25.945 25.193
18-19 61.929 31.174 30.755 22.125 9.386 12.739 39.804 21.788 18.016
20-24 123.744 63.060 60.684 38.662 17.846 20.816 85.082 45.214 39.868
25-29 100.571 50.790 49.781 24.405 12.071 12.334 76.166 38.719 37.447
30-34 90.929 45.841 45.088 21.075 10.259 10.816 69.854 35.582 34.272
35-39 80.308 39.978 40.330 19.536 9.499 10.037 60.772 30.479 30.293
40-44 78.152 38.415 39.737 17.832 8.601 9.231 60.320 29.814 30.506
45-49 77.965 38.307 39.658 20.326 10.009 10.317 57.639 28.298 29.341
50-54 61.799 30.016 31.783 19.301 9.663 9.638 42.498 20.353 22.145
55-59 39.964 18.211 21.753 12.709 5.799 6.910 27.255 12.412 14.843
60-64 25.949 11.427 14.522 8.069 3.662 4.407 17.880 7.765 10.115
65-69 21.253 9.463 11.790 6.495 3.143 3.352 14.758 6.320 8.438
70-74 17.443 7.385 10.058 4.438 2.060 2.378 13.005 5.325 7.680
75-79 15.115 6.119 8.996 3.457 1.604 1.853 11.658 4.515 7.143
80-84 8.039 2.865 5.174 1.699 699 1.000 6.340 2.166 4.174
85+ 7.055 1.927 5.128 1.420 412 1.008 5.635 1.515 4.120

82
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

20. LẠNG SƠN


Tổng số - Total 732.515 364.494 368.021 140.482 67.995 72.487 592.033 296.499 295.534
0 11.474 5.945 5.529 2.390 1.269 1.121 9.084 4.676 4.408
1-4 44.876 23.170 21.706 8.554 4.464 4.090 36.322 18.706 17.616
5-9 55.855 28.638 27.217 9.467 4.883 4.584 46.388 23.755 22.633
10-14 69.128 34.946 34.182 11.000 5.458 5.542 58.128 29.488 28.640
15-17 51.275 25.794 25.481 8.390 4.247 4.143 42.885 21.547 21.338
18-19 32.448 17.338 15.110 4.675 2.386 2.289 27.773 14.952 12.821
20-24 69.938 37.159 32.779 11.491 5.557 5.934 58.447 31.602 26.845
25-29 64.788 33.300 31.488 12.713 6.106 6.607 52.075 27.194 24.881
30-34 59.252 29.965 29.287 11.730 5.433 6.297 47.522 24.532 22.990
35-39 53.140 26.691 26.449 11.308 5.351 5.957 41.832 21.340 20.492
40-44 52.501 26.076 26.425 11.007 5.308 5.699 41.494 20.768 20.726
45-49 51.045 24.968 26.077 11.580 5.757 5.823 39.465 19.211 20.254
50-54 35.737 17.115 18.622 8.946 4.358 4.588 26.791 12.757 14.034
55-59 21.595 9.736 11.859 5.296 2.412 2.884 16.299 7.324 8.975
60-64 16.332 6.823 9.509 4.010 1.698 2.312 12.322 5.125 7.197
65-69 14.538 6.273 8.265 2.905 1.329 1.576 11.633 4.944 6.689
70-74 11.798 4.743 7.055 2.014 878 1.136 9.784 3.865 5.919
75-79 8.874 3.390 5.484 1.501 618 883 7.373 2.772 4.601
80-84 4.526 1.478 3.048 853 298 555 3.673 1.180 2.493
85+ 3.395 946 2.449 652 185 467 2.743 761 1.982

83
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

22. QUẢNG NINH


Tổng số - Total 1.144.988 584.452 560.536 593.786 301.051 292.735 551.202 283.401 267.801
0 20.442 10.788 9.654 11.370 6.036 5.334 9.072 4.752 4.320
1-4 74.272 39.114 35.158 38.493 20.311 18.182 35.779 18.803 16.976
5-9 83.858 43.361 40.497 39.202 20.345 18.857 44.656 23.016 21.640
10-14 92.533 47.444 45.089 41.854 21.259 20.595 50.679 26.185 24.494
15-17 66.335 34.012 32.323 29.673 15.181 14.492 36.662 18.831 17.831
18-19 42.817 22.934 19.883 18.445 9.734 8.711 24.372 13.200 11.172
20-24 106.834 56.945 49.889 52.819 27.125 25.694 54.015 29.820 24.195
25-29 105.498 55.253 50.245 57.905 29.593 28.312 47.593 25.660 21.933
30-34 90.571 46.016 44.555 49.216 24.230 24.986 41.355 21.786 19.569
35-39 90.658 46.435 44.223 49.292 24.639 24.653 41.366 21.796 19.570
40-44 81.224 42.199 39.025 43.848 22.832 21.016 37.376 19.367 18.009
45-49 84.915 44.429 40.486 49.129 26.148 22.981 35.786 18.281 17.505
50-54 64.883 32.547 32.336 38.002 19.324 18.678 26.881 13.223 13.658
55-59 40.296 19.153 21.143 23.511 11.316 12.195 16.785 7.837 8.948
60-64 27.597 12.527 15.070 15.717 7.084 8.633 11.880 5.443 6.437
65-69 23.549 11.107 12.442 12.692 6.120 6.572 10.857 4.987 5.870
70-74 19.491 9.023 10.468 9.928 4.755 5.173 9.563 4.268 5.295
75-79 14.939 6.432 8.507 6.716 2.993 3.723 8.223 3.439 4.784
80-84 7.838 2.928 4.910 3.306 1.312 1.994 4.532 1.616 2.916
85+ 6.438 1.805 4.633 2.668 714 1.954 3.770 1.091 2.679

84
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

24. BẮC GIANG


Tổng số - Total 1.554.131 770.475 783.656 145.745 71.361 74.384 1.408.386 699.114 709.272
0 26.151 13.975 12.176 2.736 1.545 1.191 23.415 12.430 10.985
1-4 99.489 52.473 47.016 9.706 5.133 4.573 89.783 47.340 42.443
5-9 119.699 61.793 57.906 10.332 5.440 4.892 109.367 56.353 53.014
10-14 135.865 69.358 66.507 11.641 5.801 5.840 124.224 63.557 60.667
15-17 102.555 52.258 50.297 8.620 4.301 4.319 93.935 47.957 45.978
18-19 62.883 33.485 29.398 4.407 2.438 1.969 58.476 31.047 27.429
20-24 140.518 71.741 68.777 10.358 4.973 5.385 130.160 66.768 63.392
25-29 137.066 68.734 68.332 12.428 5.747 6.681 124.638 62.987 61.651
30-34 126.401 63.494 62.907 12.019 5.709 6.310 114.382 57.785 56.597
35-39 114.172 57.343 56.829 11.185 5.566 5.619 102.987 51.777 51.210
40-44 108.966 54.283 54.683 10.128 4.982 5.146 98.838 49.301 49.537
45-49 109.462 53.232 56.230 11.678 5.641 6.037 97.784 47.591 50.193
50-54 82.980 39.785 43.195 9.907 4.939 4.968 73.073 34.846 38.227
55-59 51.400 23.631 27.769 6.398 3.011 3.387 45.002 20.620 24.382
60-64 34.712 15.559 19.153 4.296 1.924 2.372 30.416 13.635 16.781
65-69 31.271 13.382 17.889 3.312 1.563 1.749 27.959 11.819 16.140
70-74 26.447 10.878 15.569 2.559 1.114 1.445 23.888 9.764 14.124
75-79 21.910 8.567 13.343 1.990 849 1.141 19.920 7.718 12.202
80-84 12.309 4.107 8.202 1.163 441 722 11.146 3.666 7.480
85+ 9.875 2.397 7.478 882 244 638 8.993 2.153 6.840

85
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

25. PHÚ THỌ


Tổng số - Total 1.316.389 647.188 669.201 208.433 99.196 109.237 1.107.956 547.992 559.964
0 22.887 12.064 10.823 3.880 2.076 1.804 19.007 9.988 9.019
1-4 83.795 43.829 39.966 13.229 6.991 6.238 70.566 36.838 33.728
5-9 91.646 47.076 44.570 13.221 6.855 6.366 78.425 40.221 38.204
10-14 102.805 52.641 50.164 13.332 6.863 6.469 89.473 45.778 43.695
15-17 81.153 41.621 39.532 10.095 5.234 4.861 71.058 36.387 34.671
18-19 57.572 28.877 28.695 10.341 3.959 6.382 47.231 24.918 22.313
20-24 125.294 63.586 61.708 18.937 8.133 10.804 106.357 55.453 50.904
25-29 112.822 56.859 55.963 18.070 8.522 9.548 94.752 48.337 46.415
30-34 98.629 49.771 48.858 15.747 7.568 8.179 82.882 42.203 40.679
35-39 92.106 46.029 46.077 14.319 6.939 7.380 77.787 39.090 38.697
40-44 92.819 45.854 46.965 13.861 6.732 7.129 78.958 39.122 39.836
45-49 95.498 46.193 49.305 16.328 7.903 8.425 79.170 38.290 40.880
50-54 76.543 36.707 39.836 15.642 7.414 8.228 60.901 29.293 31.608
55-59 48.321 22.604 25.717 10.327 4.911 5.416 37.994 17.693 20.301
60-64 32.355 14.430 17.925 6.845 3.087 3.758 25.510 11.343 14.167
65-69 25.642 11.249 14.393 4.547 2.209 2.338 21.095 9.040 12.055
70-74 23.397 9.696 13.701 3.355 1.494 1.861 20.042 8.202 11.840
75-79 23.093 9.208 13.885 2.831 1.231 1.600 20.262 7.977 12.285
80-84 13.835 4.852 8.983 1.704 641 1.063 12.131 4.211 7.920
85+ 16.177 4.042 12.135 1.822 434 1.388 14.355 3.608 10.747

86
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

26. VĨNH PHÚC


Tổng số - Total 999.786 493.915 505.871 224.432 110.126 114.306 775.354 383.789 391.565
0 18.949 10.133 8.816 4.477 2.416 2.061 14.472 7.717 6.755
1-4 71.012 37.411 33.601 16.247 8.582 7.665 54.765 28.829 25.936
5-9 71.890 37.112 34.778 14.960 7.741 7.219 56.930 29.371 27.559
10-14 79.870 40.722 39.148 15.446 7.822 7.624 64.424 32.900 31.524
15-17 60.586 31.289 29.297 11.299 5.827 5.472 49.287 25.462 23.825
18-19 43.905 22.752 21.153 12.791 6.187 6.604 31.114 16.565 14.549
20-24 102.409 52.378 50.031 26.920 13.032 13.888 75.489 39.346 36.143
25-29 92.521 47.104 45.417 22.331 10.995 11.336 70.190 36.109 34.081
30-34 77.005 39.012 37.993 17.967 9.006 8.961 59.038 30.006 29.032
35-39 68.083 34.323 33.760 15.165 7.674 7.491 52.918 26.649 26.269
40-44 66.190 32.663 33.527 13.183 6.597 6.586 53.007 26.066 26.941
45-49 67.313 32.663 34.650 14.190 6.991 7.199 53.123 25.672 27.451
50-54 51.091 24.558 26.533 11.898 5.793 6.105 39.193 18.765 20.428
55-59 32.115 14.627 17.488 7.966 3.551 4.415 24.149 11.076 13.073
60-64 23.958 10.673 13.285 5.832 2.574 3.258 18.126 8.099 10.027
65-69 18.548 7.898 10.650 4.002 1.801 2.201 14.546 6.097 8.449
70-74 18.323 7.289 11.034 3.554 1.509 2.045 14.769 5.780 8.989
75-79 15.966 5.977 9.989 2.920 1.136 1.784 13.046 4.841 8.205
80-84 9.473 2.901 6.572 1.690 531 1.159 7.783 2.370 5.413
85+ 10.579 2.430 8.149 1.594 361 1.233 8.985 2.069 6.916

87
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

27. BẮC NINH


Tổng số - Total 1.024.472 502.925 521.547 240.987 117.645 123.342 783.485 385.280 398.205
0 19.557 10.726 8.831 4.941 2.727 2.214 14.616 7.999 6.617
1-4 72.405 38.685 33.720 17.754 9.435 8.319 54.651 29.250 25.401
5-9 80.042 41.613 38.429 18.169 9.450 8.719 61.873 32.163 29.710
10-14 86.776 44.576 42.200 17.819 9.204 8.615 68.957 35.372 33.585
15-17 64.166 32.601 31.565 13.121 6.710 6.411 51.045 25.891 25.154
18-19 42.077 20.363 21.714 11.615 5.149 6.466 30.462 15.214 15.248
20-24 91.557 45.120 46.437 22.893 10.705 12.188 68.664 34.415 34.249
25-29 87.628 43.824 43.804 22.130 10.517 11.613 65.498 33.307 32.191
30-34 80.091 40.203 39.888 19.559 9.683 9.876 60.532 30.520 30.012
35-39 71.769 36.101 35.668 16.844 8.512 8.332 54.925 27.589 27.336
40-44 66.976 33.136 33.840 14.919 7.398 7.521 52.057 25.738 26.319
45-49 69.758 34.177 35.581 16.363 8.136 8.227 53.395 26.041 27.354
50-54 56.565 26.844 29.721 13.950 6.754 7.196 42.615 20.090 22.525
55-59 34.649 15.759 18.890 8.891 4.130 4.761 25.758 11.629 14.129
60-64 25.498 11.504 13.994 6.416 2.896 3.520 19.082 8.608 10.474
65-69 22.586 9.722 12.864 4.830 2.245 2.585 17.756 7.477 10.279
70-74 19.293 7.744 11.549 3.976 1.681 2.295 15.317 6.063 9.254
75-79 15.491 5.656 9.835 3.233 1.276 1.957 12.258 4.380 7.878
80-84 10.120 2.985 7.135 2.086 671 1.415 8.034 2.314 5.720
85+ 7.468 1.586 5.882 1.478 366 1.112 5.990 1.220 4.770

88
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

30. HẢI DƯƠNG


Tổng số - Total 1.705.059 834.475 870.584 323.407 154.981 168.426 1.381.652 679.494 702.158
0 26.924 14.703 12.221 5.396 2.929 2.467 21.528 11.774 9.754
1-4 100.701 53.790 46.911 20.473 10.911 9.562 80.228 42.879 37.349
5-9 115.161 59.320 55.841 21.010 10.822 10.188 94.151 48.498 45.653
10-14 125.864 64.664 61.200 21.243 10.995 10.248 104.621 53.669 50.952
15-17 96.858 49.389 47.469 15.532 7.805 7.727 81.326 41.584 39.742
18-19 72.143 36.559 35.584 20.669 9.162 11.507 51.474 27.397 24.077
20-24 154.216 76.784 77.432 34.962 14.863 20.099 119.254 61.921 57.333
25-29 140.563 70.866 69.697 28.845 13.469 15.376 111.718 57.397 54.321
30-34 121.990 60.865 61.125 23.902 11.534 12.368 98.088 49.331 48.757
35-39 123.126 61.336 61.790 22.033 10.775 11.258 101.093 50.561 50.532
40-44 119.519 58.310 61.209 19.574 9.496 10.078 99.945 48.814 51.131
45-49 131.272 63.228 68.044 23.779 11.739 12.040 107.493 51.489 56.004
50-54 113.414 55.050 58.364 21.576 10.829 10.747 91.838 44.221 47.617
55-59 67.824 31.361 36.463 13.703 6.421 7.282 54.121 24.940 29.181
60-64 43.199 20.468 22.731 9.026 4.230 4.796 34.173 16.238 17.935
65-69 35.539 15.584 19.955 6.405 3.046 3.359 29.134 12.538 16.596
70-74 39.652 16.381 23.271 5.558 2.533 3.025 34.094 13.848 20.246
75-79 35.956 14.002 21.954 4.712 1.920 2.792 31.244 12.082 19.162
80-84 22.719 7.453 15.266 2.810 975 1.835 19.909 6.478 13.431
85+ 18.419 4.362 14.057 2.199 527 1.672 16.220 3.835 12.385

89
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

31. HẢI PHÒNG


Tổng số - Total 1.837.173 910.431 926.742 846.191 418.262 427.929 990.982 492.169 498.813
0 32.126 16.875 15.251 15.228 7.950 7.278 16.898 8.925 7.973
1-4 111.871 58.155 53.716 52.433 27.261 25.172 59.438 30.894 28.544
5-9 115.378 59.547 55.831 52.508 26.980 25.528 62.870 32.567 30.303
10-14 125.520 64.333 61.187 52.191 26.711 25.480 73.329 37.622 35.707
15-17 101.017 51.566 49.451 39.947 20.150 19.797 61.070 31.416 29.654
18-19 76.732 40.410 36.322 36.368 19.045 17.323 40.364 21.365 18.999
20-24 180.935 93.310 87.625 85.330 43.049 42.281 95.605 50.261 45.344
25-29 161.157 80.697 80.460 79.810 38.836 40.974 81.347 41.861 39.486
30-34 132.224 66.015 66.209 63.665 31.273 32.392 68.559 34.742 33.817
35-39 135.409 68.261 67.148 63.147 31.173 31.974 72.262 37.088 35.174
40-44 125.845 62.253 63.592 54.768 26.984 27.784 71.077 35.269 35.808
45-49 146.611 72.384 74.227 67.329 33.422 33.907 79.282 38.962 40.320
50-54 124.213 61.119 63.094 60.204 30.172 30.032 64.009 30.947 33.062
55-59 78.577 36.668 41.909 39.691 18.597 21.094 38.886 18.071 20.815
60-64 47.328 22.294 25.034 24.503 11.604 12.899 22.825 10.690 12.135
65-69 36.658 16.793 19.865 17.771 8.593 9.178 18.887 8.200 10.687
70-74 36.587 15.735 20.852 15.068 6.919 8.149 21.519 8.816 12.703
75-79 32.858 13.129 19.729 12.596 5.196 7.400 20.262 7.933 12.329
80-84 20.170 6.767 13.403 7.842 2.750 5.092 12.328 4.017 8.311
85+ 15.957 4.120 11.837 5.792 1.597 4.195 10.165 2.523 7.642

90
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

33. HƯNG YÊN


Tổng số - Total 1.127.903 552.598 575.305 136.208 65.523 70.685 991.695 487.075 504.620
0 18.904 10.516 8.388 2.412 1.320 1.092 16.492 9.196 7.296
1-4 71.755 38.794 32.961 9.190 4.910 4.280 62.565 33.884 28.681
5-9 77.508 40.063 37.445 9.440 4.935 4.505 68.068 35.128 32.940
10-14 87.689 44.698 42.991 9.403 4.804 4.599 78.286 39.894 38.392
15-17 67.845 34.730 33.115 7.210 3.648 3.562 60.635 31.082 29.553
18-19 50.674 25.111 25.563 7.416 3.041 4.375 43.258 22.070 21.188
20-24 104.136 52.460 51.676 13.443 6.038 7.405 90.693 46.422 44.271
25-29 91.819 46.872 44.947 11.944 5.956 5.988 79.875 40.916 38.959
30-34 80.128 40.414 39.714 10.383 5.102 5.281 69.745 35.312 34.433
35-39 82.150 41.208 40.942 9.989 4.966 5.023 72.161 36.242 35.919
40-44 76.066 37.146 38.920 8.516 4.139 4.377 67.550 33.007 34.543
45-49 80.546 38.891 41.655 9.385 4.562 4.823 71.161 34.329 36.832
50-54 66.599 32.118 34.481 8.070 3.990 4.080 58.529 28.128 30.401
55-59 41.473 18.633 22.840 5.176 2.363 2.813 36.297 16.270 20.027
60-64 29.201 13.491 15.710 3.993 1.801 2.192 25.208 11.690 13.518
65-69 25.102 11.023 14.079 2.839 1.279 1.560 22.263 9.744 12.519
70-74 26.698 10.741 15.957 2.628 1.108 1.520 24.070 9.633 14.437
75-79 23.331 8.709 14.622 2.285 882 1.403 21.046 7.827 13.219
80-84 14.083 4.361 9.722 1.340 432 908 12.743 3.929 8.814
85+ 12.196 2.619 9.577 1.146 247 899 11.050 2.372 8.678

91
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

34. THÁI BÌNH


Tổng số - Total 1.781.842 860.219 921.623 173.150 81.966 91.184 1.608.692 778.253 830.439
0 26.639 13.966 12.673 2.844 1.489 1.355 23.795 12.477 11.318
1-4 103.940 54.543 49.397 10.387 5.516 4.871 93.553 49.027 44.526
5-9 126.562 65.074 61.488 11.518 5.946 5.572 115.044 59.128 55.916
10-14 130.784 67.045 63.739 11.578 5.997 5.581 119.206 61.048 58.158
15-17 97.498 49.937 47.561 8.309 4.149 4.160 89.189 45.788 43.401
18-19 57.021 30.155 26.866 6.293 2.515 3.778 50.728 27.640 23.088
20-24 124.627 63.110 61.517 12.281 5.262 7.019 112.346 57.848 54.498
25-29 134.334 66.726 67.608 13.692 6.252 7.440 120.642 60.474 60.168
30-34 130.329 64.158 66.171 13.597 6.429 7.168 116.732 57.729 59.003
35-39 132.117 64.332 67.785 12.751 6.098 6.653 119.366 58.234 61.132
40-44 124.986 60.185 64.801 10.891 5.077 5.814 114.095 55.108 58.987
45-49 138.518 65.163 73.355 13.506 6.352 7.154 125.012 58.811 66.201
50-54 122.726 57.784 64.942 12.837 6.304 6.533 109.889 51.480 58.409
55-59 90.584 41.103 49.481 10.208 4.725 5.483 80.376 36.378 43.998
60-64 60.570 27.929 32.641 8.047 3.701 4.346 52.523 24.228 28.295
65-69 43.336 18.853 24.483 4.990 2.503 2.487 38.346 16.350 21.996
70-74 44.904 18.658 26.246 3.477 1.587 1.890 41.427 17.071 24.356
75-79 41.668 16.485 25.183 2.757 1.125 1.632 38.911 15.360 23.551
80-84 27.076 9.029 18.047 1.707 575 1.132 25.369 8.454 16.915
85+ 23.623 5.984 17.639 1.480 364 1.116 22.143 5.620 16.523

92
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

35. HÀ NAM
Tổng số - Total 784.045 382.879 401.166 74.670 36.128 38.542 709.375 346.751 362.624
0 11.541 6.021 5.520 1.275 697 578 10.266 5.324 4.942
1-4 47.564 24.694 22.870 4.879 2.543 2.336 42.685 22.151 20.534
5-9 56.261 28.915 27.346 5.336 2.733 2.603 50.925 26.182 24.743
10-14 63.490 32.364 31.126 5.186 2.662 2.524 58.304 29.702 28.602
15-17 48.812 24.953 23.859 3.957 2.002 1.955 44.855 22.951 21.904
18-19 29.404 15.695 13.709 3.452 1.595 1.857 25.952 14.100 11.852
20-24 63.301 33.024 30.277 6.360 2.901 3.459 56.941 30.123 26.818
25-29 59.738 30.351 29.387 6.252 2.927 3.325 53.486 27.424 26.062
30-34 53.992 27.034 26.958 5.905 2.863 3.042 48.087 24.171 23.916
35-39 55.168 27.165 28.003 5.276 2.617 2.659 49.892 24.548 25.344
40-44 54.665 26.379 28.286 4.671 2.262 2.409 49.994 24.117 25.877
45-49 60.817 28.994 31.823 5.809 2.864 2.945 55.008 26.130 28.878
50-54 49.941 23.931 26.010 5.143 2.518 2.625 44.798 21.413 23.385
55-59 32.074 14.670 17.404 3.356 1.536 1.820 28.718 13.134 15.584
60-64 22.544 10.741 11.803 2.542 1.224 1.318 20.002 9.517 10.485
65-69 17.309 7.583 9.726 1.667 804 863 15.642 6.779 8.863
70-74 18.851 7.441 11.410 1.308 561 747 17.543 6.880 10.663
75-79 17.842 6.851 10.991 1.103 451 652 16.739 6.400 10.339
80-84 10.778 3.602 7.176 651 226 425 10.127 3.376 6.751
85+ 9.953 2.471 7.482 542 142 400 9.411 2.329 7.082

93
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

36. NAM ĐỊNH


Tổng số - Total 1.828.111 894.505 933.606 321.511 154.673 166.838 1.506.600 739.832 766.768
0 29.301 15.426 13.875 5.125 2.719 2.406 24.176 12.707 11.469
1-4 111.187 57.949 53.238 18.403 9.591 8.812 92.784 48.358 44.426
5-9 135.040 69.758 65.282 21.424 11.000 10.424 113.616 58.758 54.858
10-14 154.287 79.422 74.865 22.591 11.558 11.033 131.696 67.864 63.832
15-17 113.133 58.071 55.062 16.535 8.463 8.072 96.598 49.608 46.990
18-19 68.050 35.094 32.956 15.014 6.828 8.186 53.036 28.266 24.770
20-24 147.007 74.421 72.586 29.915 13.998 15.917 117.092 60.423 56.669
25-29 138.599 70.229 68.370 24.670 11.776 12.894 113.929 58.453 55.476
30-34 127.862 63.733 64.129 23.267 11.169 12.098 104.595 52.564 52.031
35-39 125.736 61.778 63.958 22.591 10.878 11.713 103.145 50.900 52.245
40-44 118.018 56.925 61.093 19.573 9.385 10.188 98.445 47.540 50.905
45-49 137.482 65.970 71.512 25.421 12.399 13.022 112.061 53.571 58.490
50-54 120.267 57.455 62.812 23.009 11.298 11.711 97.258 46.157 51.101
55-59 86.974 40.569 46.405 15.941 7.388 8.553 71.033 33.181 37.852
60-64 57.765 27.392 30.373 11.880 5.316 6.564 45.885 22.076 23.809
65-69 38.767 17.279 21.488 8.157 3.866 4.291 30.610 13.413 17.197
70-74 38.775 16.089 22.686 6.667 2.992 3.675 32.108 13.097 19.011
75-79 34.950 13.728 21.222 5.346 2.159 3.187 29.604 11.569 18.035
80-84 23.364 7.775 15.589 3.304 1.186 2.118 20.060 6.589 13.471
85+ 21.547 5.442 16.105 2.678 704 1.974 18.869 4.738 14.131

94
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

37. NINH BÌNH


Tổng số - Total 898.999 446.562 452.437 160.806 80.972 79.834 738.193 365.590 372.603
0 14.067 7.325 6.742 2.736 1.425 1.311 11.331 5.900 5.431
1-4 55.233 28.306 26.927 10.176 5.323 4.853 45.057 22.983 22.074
5-9 62.563 32.077 30.486 10.741 5.624 5.117 51.822 26.453 25.369
10-14 70.635 36.437 34.198 10.809 5.622 5.187 59.826 30.815 29.011
15-17 60.104 31.097 29.007 9.158 5.001 4.157 50.946 26.096 24.850
18-19 41.879 23.201 18.678 8.585 5.239 3.346 33.294 17.962 15.332
20-24 84.868 45.619 39.249 13.717 7.504 6.213 71.151 38.115 33.036
25-29 73.202 38.172 35.030 13.407 6.349 7.058 59.795 31.823 27.972
30-34 60.328 30.194 30.134 12.009 5.757 6.252 48.319 24.437 23.882
35-39 60.327 29.887 30.440 11.319 5.648 5.671 49.008 24.239 24.769
40-44 55.707 27.208 28.499 9.547 4.675 4.872 46.160 22.533 23.627
45-49 65.196 31.264 33.932 12.235 5.934 6.301 52.961 25.330 27.631
50-54 55.580 26.721 28.859 11.492 5.692 5.800 44.088 21.029 23.059
55-59 38.552 17.882 20.670 8.108 3.828 4.280 30.444 14.054 16.390
60-64 26.904 12.468 14.436 5.926 2.731 3.195 20.978 9.737 11.241
65-69 17.997 8.071 9.926 3.455 1.712 1.743 14.542 6.359 8.183
70-74 16.794 6.911 9.883 2.590 1.153 1.437 14.204 5.758 8.446
75-79 15.905 6.292 9.613 2.065 870 1.195 13.840 5.422 8.418
80-84 11.561 4.094 7.467 1.391 533 858 10.170 3.561 6.609
85+ 11.597 3.336 8.261 1.340 352 988 10.257 2.984 7.273

95
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

38. THANH HÓA


Tổng số - Total 3.400.595 1.680.018 1.720.577 352.594 172.749 179.845 3.048.001 1.507.269 1.540.732
0 49.509 26.141 23.368 5.672 3.017 2.655 43.837 23.124 20.713
1-4 196.565 102.255 94.310 21.479 11.313 10.166 175.086 90.942 84.144
5-9 244.178 125.626 118.552 23.954 12.354 11.600 220.224 113.272 106.952
10-14 303.114 155.997 147.117 25.555 13.025 12.530 277.559 142.972 134.587
15-17 252.294 129.921 122.373 21.136 10.802 10.334 231.158 119.119 112.039
18-19 145.803 77.788 68.015 12.986 6.429 6.557 132.817 71.359 61.458
20-24 294.961 155.997 138.964 28.139 13.357 14.782 266.822 142.640 124.182
25-29 270.142 139.839 130.303 31.820 15.382 16.438 238.322 124.457 113.865
30-34 236.249 119.066 117.183 27.944 13.771 14.173 208.305 105.295 103.010
35-39 240.178 119.619 120.559 26.376 13.165 13.211 213.802 106.454 107.348
40-44 227.972 110.246 117.726 22.276 10.800 11.476 205.696 99.446 106.250
45-49 243.783 116.180 127.603 27.515 13.327 14.188 216.268 102.853 113.415
50-54 193.794 94.257 99.537 24.880 12.280 12.600 168.914 81.977 86.937
55-59 137.911 63.113 74.798 18.734 8.940 9.794 119.177 54.173 65.004
60-64 94.466 42.171 52.295 11.893 5.383 6.510 82.573 36.788 45.785
65-69 64.986 28.147 36.839 7.176 3.478 3.698 57.810 24.669 33.141
70-74 61.424 25.081 36.343 5.226 2.387 2.839 56.198 22.694 33.504
75-79 59.797 23.385 36.412 4.342 1.839 2.503 55.455 21.546 33.909
80-84 39.470 13.612 25.858 2.741 1.002 1.739 36.729 12.610 24.119
85+ 43.999 11.577 32.422 2.750 698 2.052 41.249 10.879 30.370

96
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

40. NGHỆ AN
Tổng số - Total 2.912.041 1.445.533 1.466.508 374.797 183.059 191.738 2.537.244 1.262.474 1.274.770
0 47.079 24.452 22.627 5.928 3.125 2.803 41.151 21.327 19.824
1-4 188.240 97.340 90.900 22.180 11.435 10.745 166.060 85.905 80.155
5-9 221.211 113.610 107.601 23.373 12.131 11.242 197.838 101.479 96.359
10-14 293.683 150.459 143.224 26.934 13.822 13.112 266.749 136.637 130.112
15-17 222.746 114.667 108.079 23.115 11.738 11.377 199.631 102.929 96.702
18-19 124.785 66.272 58.513 19.343 9.383 9.960 105.442 56.889 48.553
20-24 255.896 135.133 120.763 41.626 20.135 21.491 214.270 114.998 99.272
25-29 221.179 112.059 109.120 31.733 15.077 16.656 189.446 96.982 92.464
30-34 211.715 105.988 105.727 28.579 14.021 14.558 183.136 91.967 91.169
35-39 204.702 101.459 103.243 25.353 12.474 12.879 179.349 88.985 90.364
40-44 189.124 92.498 96.626 22.691 10.617 12.074 166.433 81.881 84.552
45-49 186.281 89.325 96.956 26.766 13.119 13.647 159.515 76.206 83.309
50-54 147.605 71.601 76.004 23.774 11.560 12.214 123.831 60.041 63.790
55-59 110.641 50.399 60.242 18.423 8.477 9.946 92.218 41.922 50.296
60-64 74.943 34.727 40.216 12.940 6.120 6.820 62.003 28.607 33.396
65-69 56.475 25.175 31.300 7.379 3.728 3.651 49.096 21.447 27.649
70-74 51.641 22.452 29.189 5.231 2.524 2.707 46.410 19.928 26.482
75-79 46.104 19.058 27.046 4.288 1.922 2.366 41.816 17.136 24.680
80-84 26.865 9.761 17.104 2.469 919 1.550 24.396 8.842 15.554
85+ 31.126 9.098 22.028 2.672 732 1.940 28.454 8.366 20.088

97
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

42. HÀ TĨNH
Tổng số - Total 1.227.038 606.713 620.325 183.355 88.890 94.465 1.043.683 517.823 525.860
0 19.301 10.041 9.260 3.374 1.760 1.614 15.927 8.281 7.646
1-4 76.666 39.496 37.170 12.087 6.260 5.827 64.579 33.236 31.343
5-9 97.887 50.385 47.502 13.439 6.974 6.465 84.448 43.411 41.037
10-14 131.644 67.981 63.663 15.146 7.819 7.327 116.498 60.162 56.336
15-17 97.161 50.368 46.793 11.953 6.000 5.953 85.208 44.368 40.840
18-19 42.558 23.734 18.824 6.842 3.291 3.551 35.716 20.443 15.273
20-24 79.510 42.930 36.580 13.305 6.217 7.088 66.205 36.713 29.492
25-29 79.431 39.746 39.685 14.514 6.804 7.710 64.917 32.942 31.975
30-34 82.682 41.218 41.464 14.468 6.994 7.474 68.214 34.224 33.990
35-39 84.833 41.786 43.047 13.617 6.761 6.856 71.216 35.025 36.191
40-44 77.588 37.847 39.741 10.890 5.290 5.600 66.698 32.557 34.141
45-49 83.193 39.755 43.438 12.213 5.936 6.277 70.980 33.819 37.161
50-54 66.326 31.681 34.645 10.713 5.143 5.570 55.613 26.538 29.075
55-59 54.030 24.351 29.679 9.254 4.143 5.111 44.776 20.208 24.568
60-64 37.699 17.268 20.431 6.922 3.193 3.729 30.777 14.075 16.702
65-69 28.180 12.338 15.842 4.298 2.036 2.262 23.882 10.302 13.580
70-74 28.313 12.439 15.874 3.545 1.657 1.888 24.768 10.782 13.986
75-79 26.570 11.453 15.117 2.968 1.332 1.636 23.602 10.121 13.481
80-84 16.779 6.442 10.337 1.845 666 1.179 14.934 5.776 9.158
85+ 16.687 5.454 11.233 1.962 614 1.348 14.725 4.840 9.885

98
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

44. QUẢNG BÌNH


Tổng số - Total 844.893 422.800 422.093 127.005 62.401 64.604 717.888 360.399 357.489
0 14.471 7.461 7.010 2.272 1.139 1.133 12.199 6.322 5.877
1-4 55.597 28.629 26.968 8.196 4.267 3.929 47.401 24.362 23.039
5-9 69.617 35.634 33.983 8.823 4.555 4.268 60.794 31.079 29.715
10-14 88.442 45.229 43.213 10.200 5.076 5.124 78.242 40.153 38.089
15-17 66.385 33.824 32.561 8.351 4.242 4.109 58.034 29.582 28.452
18-19 35.873 18.848 17.025 5.422 2.543 2.879 30.451 16.305 14.146
20-24 72.301 38.384 33.917 10.691 5.067 5.624 61.610 33.317 28.293
25-29 65.722 33.942 31.780 11.334 5.467 5.867 54.388 28.475 25.913
30-34 64.140 32.884 31.256 10.519 5.354 5.165 53.621 27.530 26.091
35-39 60.629 30.427 30.202 9.732 4.929 4.803 50.897 25.498 25.399
40-44 50.567 24.869 25.698 7.790 3.768 4.022 42.777 21.101 21.676
45-49 50.365 24.062 26.303 9.031 4.337 4.694 41.334 19.725 21.609
50-54 41.409 19.660 21.749 7.811 3.781 4.030 33.598 15.879 17.719
55-59 26.768 12.364 14.404 5.174 2.409 2.765 21.594 9.955 11.639
60-64 18.522 8.598 9.924 3.460 1.685 1.775 15.062 6.913 8.149
65-69 17.716 7.919 9.797 2.746 1.321 1.425 14.970 6.598 8.372
70-74 16.845 7.642 9.203 2.069 977 1.092 14.776 6.665 8.111
75-79 14.456 6.694 7.762 1.644 794 850 12.812 5.900 6.912
80-84 8.212 3.327 4.885 961 431 530 7.251 2.896 4.355
85+ 6.856 2.403 4.453 779 259 520 6.077 2.144 3.933

99
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

45. QUẢNG TRỊ


Tổng số - Total 598.324 295.292 303.032 163.867 80.258 83.609 434.457 215.034 219.423
0 10.992 5.603 5.389 2.996 1.532 1.464 7.996 4.071 3.925
1-4 43.545 22.480 21.065 11.879 6.273 5.606 31.666 16.207 15.459
5-9 55.297 28.433 26.864 13.511 6.957 6.554 41.786 21.476 20.310
10-14 68.797 35.326 33.471 17.192 8.741 8.451 51.605 26.585 25.020
15-17 45.248 23.420 21.828 12.350 6.167 6.183 32.898 17.253 15.645
18-19 19.179 10.400 8.779 5.577 2.769 2.808 13.602 7.631 5.971
20-24 37.322 19.380 17.942 11.455 5.473 5.982 25.867 13.907 11.960
25-29 39.634 19.429 20.205 12.581 5.852 6.729 27.053 13.577 13.476
30-34 44.260 22.018 22.242 13.195 6.527 6.668 31.065 15.491 15.574
35-39 44.218 22.238 21.980 12.751 6.276 6.475 31.467 15.962 15.505
40-44 41.349 20.528 20.821 11.620 5.720 5.900 29.729 14.808 14.921
45-49 35.049 16.972 18.077 10.516 5.156 5.360 24.533 11.816 12.717
50-54 29.621 14.364 15.257 9.378 4.658 4.720 20.243 9.706 10.537
55-59 19.115 8.996 10.119 5.608 2.720 2.888 13.507 6.276 7.231
60-64 14.269 5.846 8.423 3.586 1.535 2.051 10.683 4.311 6.372
65-69 14.494 5.872 8.622 2.952 1.251 1.701 11.542 4.621 6.921
70-74 12.871 5.222 7.649 2.348 964 1.384 10.523 4.258 6.265
75-79 10.189 4.196 5.993 1.974 841 1.133 8.215 3.355 4.860
80-84 6.440 2.394 4.046 1.205 462 743 5.235 1.932 3.303
85+ 6.435 2.175 4.260 1.193 384 809 5.242 1.791 3.451

100
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

46. THỪA THIÊN HUẾ


Tổng số - Total 1.087.420 537.293 550.127 391.112 189.391 201.721 696.308 347.902 348.406
0 16.293 8.519 7.774 5.680 2.923 2.757 10.613 5.596 5.017
1-4 68.913 35.656 33.257 23.348 11.969 11.379 45.565 23.687 21.878
5-9 96.177 49.938 46.239 29.603 15.423 14.180 66.574 34.515 32.059
10-14 117.899 60.784 57.115 34.577 17.722 16.855 83.322 43.062 40.260
15-17 74.503 38.415 36.088 23.855 12.097 11.758 50.648 26.318 24.330
18-19 50.135 24.719 25.416 22.705 10.242 12.463 27.430 14.477 12.953
20-24 98.307 49.590 48.717 46.117 21.354 24.763 52.190 28.236 23.954
25-29 77.039 39.747 37.292 29.841 14.878 14.963 47.198 24.869 22.329
30-34 72.590 37.207 35.383 26.376 13.361 13.015 46.214 23.846 22.368
35-39 79.998 40.541 39.457 28.924 14.510 14.414 51.074 26.031 25.043
40-44 75.288 37.705 37.583 27.262 13.467 13.795 48.026 24.238 23.788
45-49 58.870 28.506 30.364 23.691 11.450 12.241 35.179 17.056 18.123
50-54 52.980 24.758 28.222 20.720 9.842 10.878 32.260 14.916 17.344
55-59 36.797 17.096 19.701 13.173 6.141 7.032 23.624 10.955 12.669
60-64 25.418 11.033 14.385 8.706 3.742 4.964 16.712 7.291 9.421
65-69 22.468 9.194 13.274 7.225 3.002 4.223 15.243 6.192 9.051
70-74 22.216 8.599 13.617 6.773 2.604 4.169 15.443 5.995 9.448
75-79 17.930 6.930 11.000 5.744 2.268 3.476 12.186 4.662 7.524
80-84 11.948 4.279 7.669 3.699 1.372 2.327 8.249 2.907 5.342
85+ 11.651 4.077 7.574 3.093 1.024 2.069 8.558 3.053 5.505

101
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

48. ĐÀ NẴNG
Tổng số - Total 887.435 434.108 453.327 770.911 376.291 394.620 116.524 57.817 58.707
0 15.693 8.209 7.484 13.535 7.069 6.466 2.158 1.140 1.018
1-4 58.980 30.845 28.135 50.508 26.518 23.990 8.472 4.327 4.145
5-9 62.258 32.251 30.007 52.616 27.240 25.376 9.642 5.011 4.631
10-14 65.841 34.004 31.837 54.694 28.168 26.526 11.147 5.836 5.311
15-17 48.610 25.322 23.288 40.604 20.891 19.713 8.006 4.431 3.575
18-19 52.391 24.668 27.723 47.905 22.258 25.647 4.486 2.410 2.076
20-24 106.121 50.946 55.175 96.558 45.959 50.599 9.563 4.987 4.576
25-29 78.222 37.715 40.507 68.894 32.927 35.967 9.328 4.788 4.540
30-34 68.492 34.891 33.601 59.671 30.328 29.343 8.821 4.563 4.258
35-39 70.830 35.954 34.876 61.317 31.050 30.267 9.513 4.904 4.609
40-44 67.312 33.848 33.464 58.195 29.208 28.987 9.117 4.640 4.477
45-49 51.904 25.496 26.408 46.066 22.709 23.357 5.838 2.787 3.051
50-54 45.246 21.809 23.437 39.781 19.402 20.379 5.465 2.407 3.058
55-59 26.297 11.622 14.675 22.835 10.128 12.707 3.462 1.494 1.968
60-64 15.413 6.253 9.160 13.459 5.495 7.964 1.954 758 1.196
65-69 14.133 5.191 8.942 11.728 4.356 7.372 2.405 835 1.570
70-74 14.065 5.197 8.868 11.603 4.293 7.310 2.462 904 1.558
75-79 11.916 4.880 7.036 9.804 4.129 5.675 2.112 751 1.361
80-84 7.381 2.903 4.478 6.097 2.483 3.614 1.284 420 864
85+ 6.330 2.104 4.226 5.041 1.680 3.361 1.289 424 865

102
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

49. QUẢNG NAM


Tổng số - Total 1.422.319 693.829 728.490 263.898 127.613 136.285 1.158.421 566.216 592.205
0 22.536 11.905 10.631 4.191 2.228 1.963 18.345 9.677 8.668
1-4 88.398 46.017 42.381 16.170 8.443 7.727 72.228 37.574 34.654
5-9 112.983 58.339 54.644 19.571 10.086 9.485 93.412 48.253 45.159
10-14 140.751 72.321 68.430 22.545 11.440 11.105 118.206 60.881 57.325
15-17 100.858 51.945 48.913 16.894 8.727 8.167 83.964 43.218 40.746
18-19 56.935 30.131 26.804 11.814 5.882 5.932 45.121 24.249 20.872
20-24 116.161 60.896 55.265 23.030 11.249 11.781 93.131 49.647 43.484
25-29 103.847 53.854 49.993 19.975 9.673 10.302 83.872 44.181 39.691
30-34 98.326 50.026 48.300 19.663 9.657 10.006 78.663 40.369 38.294
35-39 108.014 53.354 54.660 20.949 10.290 10.659 87.065 43.064 44.001
40-44 114.079 55.613 58.466 22.344 10.924 11.420 91.735 44.689 47.046
45-49 75.236 35.383 39.853 16.301 7.859 8.442 58.935 27.524 31.411
50-54 78.189 35.196 42.993 15.511 7.377 8.134 62.678 27.819 34.859
55-59 49.259 21.870 27.389 9.127 4.018 5.109 40.132 17.852 22.280
60-64 29.917 11.950 17.967 5.460 2.247 3.213 24.457 9.703 14.754
65-69 30.014 10.835 19.179 4.904 1.860 3.044 25.110 8.975 16.135
70-74 32.865 11.515 21.350 5.421 1.950 3.471 27.444 9.565 17.879
75-79 28.871 10.515 18.356 4.454 1.725 2.729 24.417 8.790 15.627
80-84 18.345 6.550 11.795 2.906 1.071 1.835 15.439 5.479 9.960
85+ 16.735 5.614 11.121 2.668 907 1.761 14.067 4.707 9.360

103
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

51. QUẢNG NGÃI


Tổng số - Total 1.216.773 599.841 616.932 177.928 86.109 91.819 1.038.845 513.732 525.113
0 18.772 9.865 8.907 2.638 1.375 1.263 16.134 8.490 7.644
1-4 77.376 40.593 36.783 11.065 5.845 5.220 66.311 34.748 31.563
5-9 94.991 49.244 45.747 12.852 6.743 6.109 82.139 42.501 39.638
10-14 119.768 61.577 58.191 14.625 7.540 7.085 105.143 54.037 51.106
15-17 88.162 45.283 42.879 11.666 5.831 5.835 76.496 39.452 37.044
18-19 47.528 25.012 22.516 7.158 3.292 3.866 40.370 21.720 18.650
20-24 100.448 52.463 47.985 13.664 6.451 7.213 86.784 46.012 40.772
25-29 96.934 49.969 46.965 14.015 6.658 7.357 82.919 43.311 39.608
30-34 91.256 46.962 44.294 14.298 7.080 7.218 76.958 39.882 37.076
35-39 92.416 46.389 46.027 14.690 7.251 7.439 77.726 39.138 38.588
40-44 88.828 43.651 45.177 15.166 7.386 7.780 73.662 36.265 37.397
45-49 64.071 30.309 33.762 11.059 5.338 5.721 53.012 24.971 28.041
50-54 56.635 25.930 30.705 9.963 4.785 5.178 46.672 21.145 25.527
55-59 39.858 17.784 22.074 5.937 2.615 3.322 33.921 15.169 18.752
60-64 31.561 12.931 18.630 4.836 2.064 2.772 26.725 10.867 15.858
65-69 28.249 11.019 17.230 3.933 1.611 2.322 24.316 9.408 14.908
70-74 27.963 10.897 17.066 3.755 1.609 2.146 24.208 9.288 14.920
75-79 24.052 9.600 14.452 3.027 1.269 1.758 21.025 8.331 12.694
80-84 15.429 6.005 9.424 1.906 787 1.119 13.523 5.218 8.305
85+ 12.476 4.358 8.118 1.675 579 1.096 10.801 3.779 7.022

104
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

52. BÌNH ĐỊNH


Tổng số - Total 1.486.465 724.624 761.841 412.261 198.968 213.293 1.074.204 525.656 548.548
0 23.384 12.352 11.032 6.572 3.444 3.128 16.812 8.908 7.904
1-4 96.308 50.333 45.975 26.071 13.559 12.512 70.237 36.774 33.463
5-9 123.188 63.610 59.578 30.245 15.605 14.640 92.943 48.005 44.938
10-14 147.194 75.872 71.322 33.390 17.243 16.147 113.804 58.629 55.175
15-17 110.078 56.586 53.492 26.255 13.173 13.082 83.823 43.413 40.410
18-19 52.763 27.676 25.087 17.646 8.377 9.269 35.117 19.299 15.818
20-24 105.379 53.496 51.883 37.119 17.404 19.715 68.260 36.092 32.168
25-29 112.571 55.681 56.890 33.301 15.918 17.383 79.270 39.763 39.507
30-34 118.161 59.236 58.925 33.334 16.277 17.057 84.827 42.959 41.868
35-39 127.058 63.249 63.809 37.155 18.425 18.730 89.903 44.824 45.079
40-44 111.137 54.847 56.290 34.179 16.839 17.340 76.958 38.008 38.950
45-49 78.945 37.028 41.917 24.305 11.780 12.525 54.640 25.248 29.392
50-54 67.297 30.283 37.014 19.288 9.052 10.236 48.009 21.231 26.778
55-59 52.127 23.251 28.876 13.280 5.908 7.372 38.847 17.343 21.504
60-64 36.319 15.090 21.229 9.735 4.133 5.602 26.584 10.957 15.627
65-69 32.019 11.691 20.328 8.406 3.161 5.245 23.613 8.530 15.083
70-74 32.234 12.244 19.990 7.903 3.108 4.795 24.331 9.136 15.195
75-79 27.048 10.558 16.490 6.503 2.770 3.733 20.545 7.788 12.757
80-84 19.043 6.956 12.087 4.337 1.755 2.582 14.706 5.201 9.505
85+ 14.212 4.585 9.627 3.237 1.037 2.200 10.975 3.548 7.427

105
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

54. PHÚ YÊN


Tổng số - Total 862.231 431.558 430.673 188.025 92.577 95.448 674.206 338.981 335.225
0 13.005 6.766 6.239 2.862 1.497 1.365 10.143 5.269 4.874
1-4 57.564 29.830 27.734 12.123 6.309 5.814 45.441 23.521 21.920
5-9 78.635 40.704 37.931 15.452 7.866 7.586 63.183 32.838 30.345
10-14 84.219 43.488 40.731 16.051 8.155 7.896 68.168 35.333 32.835
15-17 59.520 31.078 28.442 11.694 6.026 5.668 47.826 25.052 22.774
18-19 34.759 18.858 15.901 8.720 4.565 4.155 26.039 14.293 11.746
20-24 74.034 39.236 34.798 17.004 8.723 8.281 57.030 30.513 26.517
25-29 71.122 35.883 35.239 15.437 7.323 8.114 55.685 28.560 27.125
30-34 71.358 36.728 34.630 15.619 7.812 7.807 55.739 28.916 26.823
35-39 73.710 37.594 36.116 16.765 8.314 8.451 56.945 29.280 27.665
40-44 61.384 31.074 30.310 15.355 7.666 7.689 46.029 23.408 22.621
45-49 43.813 21.246 22.567 10.943 5.394 5.549 32.870 15.852 17.018
50-54 34.727 15.561 19.166 8.412 3.921 4.491 26.315 11.640 14.675
55-59 27.183 12.215 14.968 5.746 2.597 3.149 21.437 9.618 11.819
60-64 18.911 8.358 10.553 3.928 1.680 2.248 14.983 6.678 8.305
65-69 14.884 5.969 8.915 2.997 1.177 1.820 11.887 4.792 7.095
70-74 15.817 6.370 9.447 3.338 1.370 1.968 12.479 5.000 7.479
75-79 12.920 5.262 7.658 2.615 1.071 1.544 10.305 4.191 6.114
80-84 8.158 3.104 5.054 1.628 644 984 6.530 2.460 4.070
85+ 6.508 2.234 4.274 1.336 467 869 5.172 1.767 3.405

106
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

56. KHÁNH HÒA


Tổng số - Total 1.157.604 571.632 585.972 461.516 223.478 238.038 696.088 348.154 347.934
0 18.413 9.634 8.779 6.939 3.643 3.296 11.474 5.991 5.483
1-4 75.330 39.331 35.999 27.784 14.421 13.363 47.546 24.910 22.636
5-9 99.022 51.124 47.898 35.810 18.627 17.183 63.212 32.497 30.715
10-14 106.527 54.869 51.658 37.036 19.106 17.930 69.491 35.763 33.728
15-17 77.297 39.359 37.938 27.914 14.060 13.854 49.383 25.299 24.084
18-19 47.332 23.917 23.415 19.493 9.344 10.149 27.839 14.573 13.266
20-24 100.140 50.118 50.022 41.385 19.697 21.688 58.755 30.421 28.334
25-29 96.769 47.610 49.159 38.622 18.250 20.372 58.147 29.360 28.787
30-34 95.046 47.975 47.071 37.986 18.577 19.409 57.060 29.398 27.662
35-39 99.777 50.546 49.231 41.658 20.738 20.920 58.119 29.808 28.311
40-44 88.626 44.324 44.302 37.605 18.372 19.233 51.021 25.952 25.069
45-49 70.175 34.061 36.114 31.155 15.029 16.126 39.020 19.032 19.988
50-54 52.867 24.732 28.135 23.677 11.188 12.489 29.190 13.544 15.646
55-59 35.741 15.797 19.944 15.102 6.586 8.516 20.639 9.211 11.428
60-64 24.624 10.652 13.972 10.103 4.320 5.783 14.521 6.332 8.189
65-69 21.055 8.762 12.293 8.412 3.357 5.055 12.643 5.405 7.238
70-74 18.108 6.972 11.136 7.449 2.740 4.709 10.659 4.232 6.427
75-79 15.136 6.186 8.950 6.519 2.777 3.742 8.617 3.409 5.208
80-84 9.081 3.491 5.590 4.056 1.689 2.367 5.025 1.802 3.223
85+ 6.538 2.172 4.366 2.811 957 1.854 3.727 1.215 2.512

107
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

58. NINH THUẬN


Tổng số - Total 564.993 281.579 283.414 203.782 100.230 103.552 361.211 181.349 179.862
0 10.301 5.401 4.900 3.303 1.746 1.557 6.998 3.655 3.343
1-4 42.275 22.058 20.217 13.762 7.175 6.587 28.513 14.883 13.630
5-9 54.647 28.099 26.548 17.430 9.006 8.424 37.217 19.093 18.124
10-14 64.307 33.128 31.179 20.237 10.423 9.814 44.070 22.705 21.365
15-17 44.027 22.478 21.549 15.584 7.837 7.747 28.443 14.641 13.802
18-19 23.352 12.499 10.853 7.695 4.130 3.565 15.657 8.369 7.288
20-24 46.388 23.972 22.416 15.657 7.896 7.761 30.731 16.076 14.655
25-29 46.073 22.696 23.377 16.842 8.082 8.760 29.231 14.614 14.617
30-34 43.494 22.003 21.491 16.877 8.458 8.419 26.617 13.545 13.072
35-39 44.855 22.666 22.189 17.936 9.005 8.931 26.919 13.661 13.258
40-44 39.017 19.661 19.356 15.750 7.866 7.884 23.267 11.795 11.472
45-49 28.978 14.058 14.920 11.556 5.503 6.053 17.422 8.555 8.867
50-54 22.451 10.200 12.251 9.184 4.164 5.020 13.267 6.036 7.231
55-59 15.871 7.135 8.736 6.314 2.810 3.504 9.557 4.325 5.232
60-64 10.227 4.468 5.759 4.074 1.760 2.314 6.153 2.708 3.445
65-69 8.557 3.433 5.124 3.356 1.300 2.056 5.201 2.133 3.068
70-74 7.659 2.888 4.771 2.961 1.127 1.834 4.698 1.761 2.937
75-79 6.280 2.553 3.727 2.572 1.007 1.565 3.708 1.546 2.162
80-84 3.551 1.326 2.225 1.556 571 985 1.995 755 1.240
85+ 2.683 857 1.826 1.136 364 772 1.547 493 1.054

108
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

60. BÌNH THUẬN


Tổng số - Total 1.167.023 584.445 582.578 458.520 225.803 232.717 708.503 358.642 349.861
0 18.756 9.791 8.965 6.672 3.477 3.195 12.084 6.314 5.770
1-4 79.649 41.369 38.280 28.480 14.894 13.586 51.169 26.475 24.694
5-9 105.236 54.427 50.809 38.291 19.891 18.400 66.945 34.536 32.409
10-14 128.794 66.113 62.681 45.940 23.549 22.391 82.854 42.564 40.290
15-17 88.806 45.794 43.012 33.448 16.934 16.514 55.358 28.860 26.498
18-19 48.592 26.013 22.579 18.572 9.743 8.829 30.020 16.270 13.750
20-24 98.214 51.684 46.530 38.101 19.275 18.826 60.113 32.409 27.704
25-29 98.893 50.082 48.811 39.870 19.833 20.037 59.023 30.249 28.774
30-34 92.601 47.371 45.230 37.451 18.866 18.585 55.150 28.505 26.645
35-39 93.787 48.030 45.757 38.875 19.695 19.180 54.912 28.335 26.577
40-44 82.421 41.405 41.016 34.825 17.124 17.701 47.596 24.281 23.315
45-49 61.742 29.623 32.119 26.819 12.657 14.162 34.923 16.966 17.957
50-54 49.740 22.904 26.836 21.429 9.681 11.748 28.311 13.223 15.088
55-59 33.977 15.260 18.717 14.260 6.225 8.035 19.717 9.035 10.682
60-64 23.157 10.157 13.000 9.572 4.112 5.460 13.585 6.045 7.540
65-69 18.397 7.362 11.035 7.374 2.871 4.503 11.023 4.491 6.532
70-74 16.121 6.331 9.790 6.422 2.452 3.970 9.699 3.879 5.820
75-79 12.925 5.103 7.822 5.483 2.123 3.360 7.442 2.980 4.462
80-84 8.374 3.198 5.176 3.717 1.391 2.326 4.657 1.807 2.850
85+ 6.841 2.428 4.413 2.919 1.010 1.909 3.922 1.418 2.504

109
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

62. KON TUM


Tổng số - Total 430.133 217.811 212.322 144.166 71.967 72.199 285.967 145.844 140.123
0 11.433 5.867 5.566 3.075 1.619 1.456 8.358 4.248 4.110
1-4 41.876 21.476 20.400 11.265 5.889 5.376 30.611 15.587 15.024
5-9 48.963 24.861 24.102 13.523 6.975 6.548 35.440 17.886 17.554
10-14 49.292 25.087 24.205 14.565 7.463 7.102 34.727 17.624 17.103
15-17 29.083 14.886 14.197 10.564 5.276 5.288 18.519 9.610 8.909
18-19 17.127 9.202 7.925 5.816 3.053 2.763 11.311 6.149 5.162
20-24 41.095 21.410 19.685 12.527 6.171 6.356 28.568 15.239 13.329
25-29 38.840 19.512 19.328 12.344 5.822 6.522 26.496 13.690 12.806
30-34 31.568 16.363 15.205 11.976 5.896 6.080 19.592 10.467 9.125
35-39 28.367 14.903 13.464 11.973 6.161 5.812 16.394 8.742 7.652
40-44 24.621 12.614 12.007 10.709 5.534 5.175 13.912 7.080 6.832
45-49 20.455 10.140 10.315 8.398 4.207 4.191 12.057 5.933 6.124
50-54 15.539 7.512 8.027 6.166 3.057 3.109 9.373 4.455 4.918
55-59 9.956 4.615 5.341 3.620 1.686 1.934 6.336 2.929 3.407
60-64 6.779 3.014 3.765 2.292 1.066 1.226 4.487 1.948 2.539
65-69 5.180 2.291 2.889 1.624 689 935 3.556 1.602 1.954
70-74 3.900 1.581 2.319 1.429 548 881 2.471 1.033 1.438
75-79 3.083 1.324 1.759 1.116 432 684 1.967 892 1.075
80-84 1.522 608 914 647 252 395 875 356 519
85+ 1.454 545 909 537 171 366 917 374 543

110
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

64. GIA LAI


Tổng số - Total 1.274.412 639.831 634.581 364.064 181.432 182.632 910.348 458.399 451.949
0 29.512 15.026 14.486 7.093 3.687 3.406 22.419 11.339 11.080
1-4 115.389 59.284 56.105 27.941 14.568 13.373 87.448 44.716 42.732
5-9 144.888 74.295 70.593 34.464 17.785 16.679 110.424 56.510 53.914
10-14 147.556 75.365 72.191 38.190 19.494 18.696 109.366 55.871 53.495
15-17 85.188 43.770 41.418 25.843 13.051 12.792 59.345 30.719 28.626
18-19 50.869 26.359 24.510 13.015 6.709 6.306 37.854 19.650 18.204
20-24 113.793 57.027 56.766 29.385 14.430 14.955 84.408 42.597 41.811
25-29 112.812 55.796 57.016 31.054 14.713 16.341 81.758 41.083 40.675
30-34 99.114 50.329 48.785 29.968 14.954 15.014 69.146 35.375 33.771
35-39 87.762 45.459 42.303 30.146 15.369 14.777 57.616 30.090 27.526
40-44 75.415 38.135 37.280 27.236 13.774 13.462 48.179 24.361 23.818
45-49 64.304 31.776 32.528 22.387 11.134 11.253 41.917 20.642 21.275
50-54 47.163 23.058 24.105 16.295 8.165 8.130 30.868 14.893 15.975
55-59 30.285 14.432 15.853 9.226 4.519 4.707 21.059 9.913 11.146
60-64 20.685 9.211 11.474 6.083 2.753 3.330 14.602 6.458 8.144
65-69 16.109 6.899 9.210 4.568 1.922 2.646 11.541 4.977 6.564
70-74 13.095 5.409 7.686 4.225 1.720 2.505 8.870 3.689 5.181
75-79 10.552 4.439 6.113 3.377 1.400 1.977 7.175 3.039 4.136
80-84 5.347 2.170 3.177 1.970 752 1.218 3.377 1.418 1.959
85+ 4.574 1.592 2.982 1.598 533 1.065 2.976 1.059 1.917

111
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

66. ĐẮK LẮK


Tổng số - Total 1.733.624 875.226 858.398 415.881 206.657 209.224 1.317.743 668.569 649.174
0 33.053 17.029 16.024 7.376 3.847 3.529 25.677 13.182 12.495
1-4 126.556 65.635 60.921 26.587 13.870 12.717 99.969 51.765 48.204
5-9 172.318 88.536 83.782 35.067 18.077 16.990 137.251 70.459 66.792
10-14 211.653 108.372 103.281 42.952 21.684 21.268 168.701 86.688 82.013
15-17 136.126 69.524 66.602 31.187 15.591 15.596 104.939 53.933 51.006
18-19 75.952 40.229 35.723 18.228 9.239 8.989 57.724 30.990 26.734
20-24 152.366 79.399 72.967 39.144 19.297 19.847 113.222 60.102 53.120
25-29 137.261 68.573 68.688 34.608 16.861 17.747 102.653 51.712 50.941
30-34 130.207 65.378 64.829 31.989 15.736 16.253 98.218 49.642 48.576
35-39 129.254 66.683 62.571 32.896 16.817 16.079 96.358 49.866 46.492
40-44 116.552 59.223 57.329 31.016 15.545 15.471 85.536 43.678 41.858
45-49 96.810 48.433 48.377 27.460 13.542 13.918 69.350 34.891 34.459
50-54 72.656 35.951 36.705 20.854 10.449 10.405 51.802 25.502 26.300
55-59 43.199 20.834 22.365 11.575 5.709 5.866 31.624 15.125 16.499
60-64 28.127 12.961 15.166 6.957 3.346 3.611 21.170 9.615 11.555
65-69 21.564 9.158 12.406 5.047 2.144 2.903 16.517 7.014 9.503
70-74 19.018 7.524 11.494 4.738 1.835 2.903 14.280 5.689 8.591
75-79 15.114 6.085 9.029 3.806 1.510 2.296 11.308 4.575 6.733
80-84 8.370 3.169 5.201 2.349 887 1.462 6.021 2.282 3.739
85+ 7.468 2.530 4.938 2.045 671 1.374 5.423 1.859 3.564

112
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

67. ĐẮK NÔNG


Tổng số - Total 489.392 254.319 235.073 72.154 37.593 34.561 417.238 216.726 200.512
0 11.188 5.771 5.417 1.438 770 668 9.750 5.001 4.749
1-4 43.897 22.656 21.241 5.387 2.768 2.619 38.510 19.888 18.622
5-9 54.534 28.040 26.494 6.260 3.234 3.026 48.274 24.806 23.468
10-14 56.646 29.522 27.124 7.407 3.823 3.584 49.239 25.699 23.540
15-17 33.799 17.453 16.346 5.408 2.678 2.730 28.391 14.775 13.616
18-19 19.265 10.574 8.691 2.736 1.516 1.220 16.529 9.058 7.471
20-24 43.562 23.087 20.475 6.735 3.565 3.170 36.827 19.522 17.305
25-29 45.223 23.065 22.158 7.543 3.847 3.696 37.680 19.218 18.462
30-34 41.111 22.009 19.102 6.413 3.456 2.957 34.698 18.553 16.145
35-39 37.625 20.538 17.087 6.018 3.326 2.692 31.607 17.212 14.395
40-44 30.837 16.443 14.394 5.216 2.743 2.473 25.621 13.700 11.921
45-49 24.485 12.710 11.775 4.426 2.393 2.033 20.059 10.317 9.742
50-54 16.873 8.769 8.104 2.900 1.570 1.330 13.973 7.199 6.774
55-59 10.115 5.044 5.071 1.471 772 699 8.644 4.272 4.372
60-64 6.620 3.052 3.568 872 397 475 5.748 2.655 3.093
65-69 4.507 1.998 2.509 601 265 336 3.906 1.733 2.173
70-74 3.646 1.535 2.111 498 198 300 3.148 1.337 1.811
75-79 2.717 1.109 1.608 393 144 249 2.324 965 1.359
80-84 1.378 499 879 244 76 168 1.134 423 711
85+ 1.364 445 919 188 52 136 1.176 393 783

113
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

68. LÂM ĐỒNG


Tổng số - Total 1.187.574 594.358 593.216 448.570 218.878 229.692 739.004 375.480 363.524
0 23.664 12.207 11.457 7.560 3.932 3.628 16.104 8.275 7.829
1-4 87.352 45.285 42.067 29.467 15.262 14.205 57.885 30.023 27.862
5-9 112.402 57.693 54.709 36.667 18.927 17.740 75.735 38.766 36.969
10-14 125.427 64.042 61.385 40.316 20.411 19.905 85.111 43.631 41.480
15-17 81.112 41.143 39.969 28.575 14.176 14.399 52.537 26.967 25.570
18-19 48.862 25.095 23.767 19.963 9.369 10.594 28.899 15.726 13.173
20-24 106.242 53.421 52.821 43.455 20.410 23.045 62.787 33.011 29.776
25-29 98.619 48.612 50.007 36.792 17.623 19.169 61.827 30.989 30.838
30-34 93.446 46.857 46.589 35.480 17.207 18.273 57.966 29.650 28.316
35-39 93.701 48.197 45.504 36.783 18.589 18.194 56.918 29.608 27.310
40-44 85.706 44.202 41.504 35.195 17.910 17.285 50.511 26.292 24.219
45-49 71.454 35.468 35.986 30.222 14.757 15.465 41.232 20.711 20.521
50-54 53.707 26.312 27.395 23.483 11.380 12.103 30.224 14.932 15.292
55-59 32.681 15.369 17.312 13.691 6.367 7.324 18.990 9.002 9.988
60-64 20.466 9.316 11.150 8.224 3.735 4.489 12.242 5.581 6.661
65-69 16.047 6.797 9.250 6.362 2.670 3.692 9.685 4.127 5.558
70-74 13.962 5.692 8.270 6.004 2.381 3.623 7.958 3.311 4.647
75-79 10.974 4.427 6.547 4.812 1.868 2.944 6.162 2.559 3.603
80-84 6.293 2.386 3.907 3.030 1.137 1.893 3.263 1.249 2.014
85+ 5.457 1.837 3.620 2.489 767 1.722 2.968 1.070 1.898

114
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

70. BÌNH PHƯỚC


Tổng số - Total 873.598 442.471 431.127 144.242 71.335 72.907 729.356 371.136 358.220
0 17.400 8.936 8.464 2.770 1.455 1.315 14.630 7.481 7.149
1-4 67.121 34.917 32.204 10.247 5.391 4.856 56.874 29.526 27.348
5-9 84.106 43.375 40.731 12.353 6.426 5.927 71.753 36.949 34.804
10-14 86.328 44.293 42.035 12.664 6.300 6.364 73.664 37.993 35.671
15-17 57.169 29.304 27.865 8.811 4.403 4.408 48.358 24.901 23.457
18-19 36.290 19.135 17.155 5.590 2.813 2.777 30.700 16.322 14.378
20-24 83.451 43.098 40.353 13.698 6.618 7.080 69.753 36.480 33.273
25-29 80.989 40.665 40.324 14.054 6.679 7.375 66.935 33.986 32.949
30-34 72.317 37.075 35.242 12.556 6.344 6.212 59.761 30.731 29.030
35-39 67.150 34.966 32.184 11.813 5.972 5.841 55.337 28.994 26.343
40-44 58.831 29.939 28.892 10.644 5.274 5.370 48.187 24.665 23.522
45-49 50.732 25.297 25.435 9.251 4.598 4.653 41.481 20.699 20.782
50-54 38.842 18.994 19.848 7.086 3.526 3.560 31.756 15.468 16.288
55-59 24.827 12.164 12.663 4.297 2.112 2.185 20.530 10.052 10.478
60-64 15.292 6.997 8.295 2.548 1.114 1.434 12.744 5.883 6.861
65-69 11.509 4.959 6.550 1.927 860 1.067 9.582 4.099 5.483
70-74 8.797 3.591 5.206 1.549 588 961 7.248 3.003 4.245
75-79 6.520 2.708 3.812 1.209 499 710 5.311 2.209 3.102
80-84 3.313 1.219 2.094 653 206 447 2.660 1.013 1.647
85+ 2.614 839 1.775 522 157 365 2.092 682 1.410

115
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

72. TÂY NINH


Tổng số - Total 1.066.513 530.648 535.865 166.227 80.513 85.714 900.286 450.135 450.151
0 15.991 8.400 7.591 2.215 1.146 1.069 13.776 7.254 6.522
1-4 63.968 33.380 30.588 9.045 4.688 4.357 54.923 28.692 26.231
5-9 82.051 42.647 39.404 11.961 6.285 5.676 70.090 36.362 33.728
10-14 87.290 44.792 42.498 12.741 6.591 6.150 74.549 38.201 36.348
15-17 63.180 32.520 30.660 9.173 4.643 4.530 54.007 27.877 26.130
18-19 44.242 23.185 21.057 5.633 2.950 2.683 38.609 20.235 18.374
20-24 105.732 55.500 50.232 14.266 7.338 6.928 91.466 48.162 43.304
25-29 99.342 51.533 47.809 14.639 7.329 7.310 84.703 44.204 40.499
30-34 90.668 46.419 44.249 13.721 6.696 7.025 76.947 39.723 37.224
35-39 88.671 44.742 43.929 14.439 7.017 7.422 74.232 37.725 36.507
40-44 84.381 41.840 42.541 14.712 6.957 7.755 69.669 34.883 34.786
45-49 67.406 31.888 35.518 12.861 6.051 6.810 54.545 25.837 28.708
50-54 54.162 24.256 29.906 10.300 4.637 5.663 43.862 19.619 24.243
55-59 37.636 17.116 20.520 6.514 2.864 3.650 31.122 14.252 16.870
60-64 20.839 8.776 12.063 3.597 1.481 2.116 17.242 7.295 9.947
65-69 18.630 7.279 11.351 3.111 1.226 1.885 15.519 6.053 9.466
70-74 17.422 6.386 11.036 2.877 999 1.878 14.545 5.387 9.158
75-79 13.028 5.382 7.646 2.241 858 1.383 10.787 4.524 6.263
80-84 7.255 2.983 4.272 1.325 492 833 5.930 2.491 3.439
85+ 4.619 1.624 2.995 856 265 591 3.763 1.359 2.404

116
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

74. BÌNH DƯƠNG


Tổng số - Total 1.481.550 709.930 771.620 443.245 209.177 234.068 1.038.305 500.753 537.552
0 24.363 12.507 11.856 6.964 3.620 3.344 17.399 8.887 8.512
1-4 82.622 43.020 39.602 24.716 12.898 11.818 57.906 30.122 27.784
5-9 81.295 42.227 39.068 25.725 13.478 12.247 55.570 28.749 26.821
10-14 73.434 37.681 35.753 22.495 11.680 10.815 50.939 26.001 24.938
15-17 70.236 32.459 37.777 19.409 9.120 10.289 50.827 23.339 27.488
18-19 101.126 42.622 58.504 27.455 11.212 16.243 73.671 31.410 42.261
20-24 265.087 116.478 148.609 73.425 31.519 41.906 191.662 84.959 106.703
25-29 218.855 107.276 111.579 61.555 29.345 32.210 157.300 77.931 79.369
30-34 141.106 73.756 67.350 41.153 20.818 20.335 99.953 52.938 47.015
35-39 109.331 57.473 51.858 33.963 17.612 16.351 75.368 39.861 35.507
40-44 86.643 43.717 42.926 27.770 13.652 14.118 58.873 30.065 28.808
45-49 71.036 34.371 36.665 24.473 11.711 12.762 46.563 22.660 23.903
50-54 54.709 25.370 29.339 19.406 8.970 10.436 35.303 16.400 18.903
55-59 33.012 14.821 18.191 11.319 4.926 6.393 21.693 9.895 11.798
60-64 18.354 7.747 10.607 6.186 2.603 3.583 12.168 5.144 7.024
65-69 16.175 6.177 9.998 5.509 2.033 3.476 10.666 4.144 6.522
70-74 13.416 4.898 8.518 4.472 1.605 2.867 8.944 3.293 5.651
75-79 10.408 3.825 6.583 3.658 1.249 2.409 6.750 2.576 4.174
80-84 5.888 2.174 3.714 2.085 713 1.372 3.803 1.461 2.342
85+ 4.454 1.331 3.123 1.507 413 1.094 2.947 918 2.029

117
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

75. ĐỒNG NAI


Tổng số - Total 2.486.154 1.231.279 1.254.875 824.823 399.524 425.299 1.661.331 831.755 829.576
0 44.259 23.010 21.249 14.578 7.591 6.987 29.681 15.419 14.262
1-4 163.640 85.650 77.990 52.938 27.978 24.960 110.702 57.672 53.030
5-9 195.256 101.084 94.172 60.160 31.241 28.919 135.096 69.843 65.253
10-14 206.126 106.388 99.738 55.847 28.732 27.115 150.279 77.656 72.623
15-17 149.420 76.037 73.383 41.156 20.789 20.367 108.264 55.248 53.016
18-19 114.675 56.553 58.122 40.016 18.172 21.844 74.659 38.381 36.278
20-24 280.071 135.585 144.486 102.910 46.688 56.222 177.161 88.897 88.264
25-29 248.124 121.381 126.743 92.500 43.159 49.341 155.624 78.222 77.402
30-34 207.994 104.786 103.208 74.619 36.851 37.768 133.375 67.935 65.440
35-39 196.583 100.901 95.682 68.169 34.945 33.224 128.414 65.956 62.458
40-44 175.261 88.396 86.865 58.475 29.370 29.105 116.786 59.026 57.760
45-49 152.128 75.054 77.074 51.239 25.185 26.054 100.889 49.869 51.020
50-54 118.273 57.492 60.781 39.992 19.244 20.748 78.281 38.248 40.033
55-59 71.223 33.245 37.978 22.984 10.511 12.473 48.239 22.734 25.505
60-64 43.608 19.260 24.348 13.228 5.689 7.539 30.380 13.571 16.809
65-69 35.724 14.502 21.222 10.762 4.251 6.511 24.962 10.251 14.711
70-74 32.610 12.301 20.309 9.941 3.600 6.341 22.669 8.701 13.968
75-79 25.510 10.375 15.135 7.692 2.952 4.740 17.818 7.423 10.395
80-84 14.317 5.535 8.782 4.245 1.554 2.691 10.072 3.981 6.091
85+ 11.352 3.744 7.608 3.372 1.022 2.350 7.980 2.722 5.258

118
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

77. BÀ RỊA - VŨNG TÀU


Tổng số - Total 996.682 498.129 498.553 496.885 244.491 252.394 499.797 253.638 246.159
0 17.097 8.951 8.146 8.638 4.497 4.141 8.459 4.454 4.005
1-4 66.815 34.919 31.896 32.540 17.058 15.482 34.275 17.861 16.414
5-9 83.493 43.333 40.160 38.346 19.931 18.415 45.147 23.402 21.745
10-14 86.378 44.683 41.695 37.094 19.268 17.826 49.284 25.415 23.869
15-17 61.034 31.029 30.005 26.909 13.536 13.373 34.125 17.493 16.632
18-19 37.977 19.878 18.099 18.448 9.207 9.241 19.529 10.671 8.858
20-24 94.260 47.374 46.886 48.425 22.942 25.483 45.835 24.432 21.403
25-29 93.450 46.060 47.390 50.053 23.936 26.117 43.397 22.124 21.273
30-34 85.180 42.680 42.500 44.572 21.924 22.648 40.608 20.756 19.852
35-39 84.925 43.517 41.408 44.779 22.674 22.105 40.146 20.843 19.303
40-44 73.912 37.174 36.738 39.220 19.774 19.446 34.692 17.400 17.292
45-49 63.841 31.882 31.959 34.573 17.366 17.207 29.268 14.516 14.752
50-54 50.140 24.789 25.351 26.169 12.794 13.375 23.971 11.995 11.976
55-59 30.410 14.522 15.888 15.110 7.021 8.089 15.300 7.501 7.799
60-64 19.060 8.436 10.624 9.049 3.902 5.147 10.011 4.534 5.477
65-69 14.962 6.116 8.846 7.025 2.849 4.176 7.937 3.267 4.670
70-74 12.905 4.976 7.929 5.933 2.217 3.716 6.972 2.759 4.213
75-79 10.296 4.097 6.199 4.974 1.902 3.072 5.322 2.195 3.127
80-84 5.699 2.176 3.523 2.754 999 1.755 2.945 1.177 1.768
85+ 4.848 1.537 3.311 2.274 694 1.580 2.574 843 1.731

119
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

79. THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH


Tổng số - Total 7.162.864 3.435.734 3.727.130 5.968.384 2.848.156 3.120.228 1.194.480 587.578 606.902
0 102.406 53.652 48.754 82.592 43.314 39.278 19.814 10.338 9.476
1-4 396.020 206.763 189.257 317.220 165.809 151.411 78.800 40.954 37.846
5-9 463.931 241.713 222.218 376.404 195.899 180.505 87.527 45.814 41.713
10-14 414.725 214.289 200.436 337.399 174.456 162.943 77.326 39.833 37.493
15-17 320.695 160.316 160.379 262.752 130.940 131.812 57.943 29.376 28.567
18-19 354.532 164.428 190.104 305.680 140.512 165.168 48.852 23.916 24.936
20-24 911.594 425.647 485.947 777.346 361.223 416.123 134.248 64.424 69.824
25-29 826.091 386.977 439.114 687.564 320.522 367.042 138.527 66.455 72.072
30-34 684.644 333.370 351.274 563.917 271.886 292.031 120.727 61.484 59.243
35-39 628.985 315.806 313.179 523.895 260.631 263.264 105.090 55.175 49.915
40-44 528.942 262.097 266.845 442.617 217.726 224.891 86.325 44.371 41.954
45-49 455.352 218.238 237.114 385.652 184.191 201.461 69.700 34.047 35.653
50-54 368.927 168.749 200.178 313.987 143.551 170.436 54.940 25.198 29.742
55-59 230.258 99.938 130.320 194.279 83.885 110.394 35.979 16.053 19.926
60-64 130.489 53.757 76.732 109.191 44.992 64.199 21.298 8.765 12.533
65-69 110.691 43.362 67.329 91.657 35.996 55.661 19.034 7.366 11.668
70-74 90.608 34.102 56.506 75.529 28.576 46.953 15.079 5.526 9.553
75-79 72.648 28.236 44.412 61.096 23.814 37.282 11.552 4.422 7.130
80-84 41.795 15.482 26.313 35.014 12.863 22.151 6.781 2.619 4.162
85+ 29.531 8.812 20.719 24.593 7.370 17.223 4.938 1.442 3.496

120
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

80. LONG AN
Tổng số - Total 1.436.066 711.073 724.993 250.030 118.802 131.228 1.186.036 592.271 593.765
0 21.851 11.313 10.538 3.229 1.658 1.571 18.622 9.655 8.967
1-4 89.429 46.362 43.067 14.068 7.320 6.748 75.361 39.042 36.319
5-9 114.723 59.497 55.226 18.420 9.466 8.954 96.303 50.031 46.272
10-14 115.694 59.944 55.750 18.163 9.373 8.790 97.531 50.571 46.960
15-17 79.295 40.961 38.334 12.838 6.422 6.416 66.457 34.539 31.918
18-19 54.535 28.546 25.989 9.700 4.563 5.137 44.835 23.983 20.852
20-24 128.511 65.865 62.646 20.666 9.647 11.019 107.845 56.218 51.627
25-29 133.261 67.271 65.990 21.622 10.326 11.296 111.639 56.945 54.694
30-34 121.597 62.443 59.154 20.822 10.020 10.802 100.775 52.423 48.352
35-39 117.755 60.152 57.603 22.046 10.653 11.393 95.709 49.499 46.210
40-44 111.423 56.274 55.149 22.131 10.722 11.409 89.292 45.552 43.740
45-49 91.794 44.185 47.609 19.339 9.174 10.165 72.455 35.011 37.444
50-54 75.679 34.344 41.335 15.532 6.991 8.541 60.147 27.353 32.794
55-59 54.137 25.056 29.081 9.773 4.358 5.415 44.364 20.698 23.666
60-64 33.028 13.864 19.164 5.732 2.286 3.446 27.296 11.578 15.718
65-69 29.474 11.488 17.986 5.131 2.017 3.114 24.343 9.471 14.872
70-74 22.919 8.680 14.239 3.893 1.409 2.484 19.026 7.271 11.755
75-79 19.801 7.581 12.220 3.360 1.233 2.127 16.441 6.348 10.093
80-84 11.667 4.385 7.282 1.993 715 1.278 9.674 3.670 6.004
85+ 9.493 2.862 6.631 1.572 449 1.123 7.921 2.413 5.508

121
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

82. TIỀN GIANG


Tổng số - Total 1.672.271 820.421 851.850 228.966 107.363 121.603 1.443.305 713.058 730.247
0 25.123 13.040 12.083 3.105 1.630 1.475 22.018 11.410 10.608
1-4 100.750 52.034 48.716 12.276 6.329 5.947 88.474 45.705 42.769
5-9 133.671 68.513 65.158 16.345 8.303 8.042 117.326 60.210 57.116
10-14 132.331 68.206 64.125 16.135 8.255 7.880 116.196 59.951 56.245
15-17 86.443 44.435 42.008 10.787 5.398 5.389 75.656 39.037 36.619
18-19 55.849 29.245 26.604 7.303 3.500 3.803 48.546 25.745 22.801
20-24 137.174 71.544 65.630 17.691 8.351 9.340 119.483 63.193 56.290
25-29 146.222 73.936 72.286 18.820 9.076 9.744 127.402 64.860 62.542
30-34 140.078 71.721 68.357 18.327 8.922 9.405 121.751 62.799 58.952
35-39 141.820 71.842 69.978 20.297 9.823 10.474 121.523 62.019 59.504
40-44 146.251 73.780 72.471 22.069 10.453 11.616 124.182 63.327 60.855
45-49 112.523 53.636 58.887 18.750 8.794 9.956 93.773 44.842 48.931
50-54 90.577 39.603 50.974 15.296 6.635 8.661 75.281 32.968 42.313
55-59 66.683 29.667 37.016 9.587 4.004 5.583 57.096 25.663 31.433
60-64 40.310 16.760 23.550 5.623 2.165 3.458 34.687 14.595 20.092
65-69 34.524 12.825 21.699 5.131 1.881 3.250 29.393 10.944 18.449
70-74 28.993 10.440 18.553 4.205 1.440 2.765 24.788 9.000 15.788
75-79 24.738 9.022 15.716 3.515 1.219 2.296 21.223 7.803 13.420
80-84 15.904 6.166 9.738 2.153 745 1.408 13.751 5.421 8.330
85+ 12.307 4.006 8.301 1.551 440 1.111 10.756 3.566 7.190

122
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

83. BẾN TRE


Tổng số - Total 1.255.946 616.174 639.772 124.314 58.746 65.568 1.131.632 557.428 574.204
0 16.170 8.291 7.879 1.455 757 698 14.715 7.534 7.181
1-4 68.126 35.091 33.035 6.321 3.229 3.092 61.805 31.862 29.943
5-9 94.890 48.477 46.413 8.588 4.405 4.183 86.302 44.072 42.230
10-14 98.490 50.547 47.943 8.658 4.370 4.288 89.832 46.177 43.655
15-17 67.876 35.116 32.760 6.286 3.213 3.073 61.590 31.903 29.687
18-19 37.195 20.038 17.157 3.307 1.693 1.614 33.888 18.345 15.543
20-24 92.975 49.554 43.421 8.600 4.217 4.383 84.375 45.337 39.038
25-29 104.336 53.312 51.024 10.569 5.043 5.526 93.767 48.269 45.498
30-34 104.350 53.956 50.394 10.007 4.947 5.060 94.343 49.009 45.334
35-39 109.459 56.092 53.367 11.062 5.435 5.627 98.397 50.657 47.740
40-44 114.571 58.259 56.312 12.052 5.771 6.281 102.519 52.488 50.031
45-49 87.890 42.387 45.503 10.681 4.939 5.742 77.209 37.448 39.761
50-54 74.695 33.857 40.838 8.734 3.952 4.782 65.961 29.905 36.056
55-59 52.387 23.031 29.356 5.481 2.325 3.156 46.906 20.706 26.200
60-64 33.185 13.577 19.608 3.141 1.261 1.880 30.044 12.316 17.728
65-69 29.424 10.561 18.863 2.924 994 1.930 26.500 9.567 16.933
70-74 24.929 8.926 16.003 2.228 802 1.426 22.701 8.124 14.577
75-79 20.891 7.256 13.635 2.000 701 1.299 18.891 6.555 12.336
80-84 13.987 4.825 9.162 1.282 429 853 12.705 4.396 8.309
85+ 10.120 3.021 7.099 938 263 675 9.182 2.758 6.424

123
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

84. TRÀ VINH


Tổng số - Total 1.003.012 494.054 508.958 153.696 73.918 79.778 849.316 420.136 429.180
0 15.708 8.275 7.433 2.214 1.179 1.035 13.494 7.096 6.398
1-4 59.843 30.710 29.133 8.380 4.293 4.087 51.463 26.417 25.046
5-9 77.460 40.040 37.420 10.692 5.587 5.105 66.768 34.453 32.315
10-14 79.371 40.922 38.449 10.817 5.535 5.282 68.554 35.387 33.167
15-17 55.461 28.471 26.990 7.833 3.967 3.866 47.628 24.504 23.124
18-19 42.608 21.883 20.725 6.947 3.366 3.581 35.661 18.517 17.144
20-24 102.912 52.971 49.941 15.689 7.724 7.965 87.223 45.247 41.976
25-29 100.922 51.840 49.082 15.296 7.568 7.728 85.626 44.272 41.354
30-34 85.109 43.712 41.397 13.102 6.622 6.480 72.007 37.090 34.917
35-39 73.411 37.153 36.258 11.946 5.842 6.104 61.465 31.311 30.154
40-44 70.991 35.004 35.987 12.308 5.941 6.367 58.683 29.063 29.620
45-49 63.024 30.247 32.777 10.827 5.153 5.674 52.197 25.094 27.103
50-54 54.492 24.666 29.826 9.155 4.099 5.056 45.337 20.567 24.770
55-59 40.480 18.161 22.319 6.254 2.681 3.573 34.226 15.480 18.746
60-64 21.173 8.640 12.533 3.059 1.225 1.834 18.114 7.415 10.699
65-69 17.804 6.442 11.362 2.801 981 1.820 15.003 5.461 9.542
70-74 15.582 5.444 10.138 2.303 780 1.523 13.279 4.664 8.615
75-79 12.676 4.453 8.223 1.922 664 1.258 10.754 3.789 6.965
80-84 8.046 2.991 5.055 1.254 436 818 6.792 2.555 4.237
85+ 5.939 2.029 3.910 897 275 622 5.042 1.754 3.288

124
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

86. VĨNH LONG


Tổng số - Total 1.024.707 504.386 520.321 156.800 74.939 81.861 867.907 429.447 438.460
0 13.622 7.190 6.432 1.939 1.018 921 11.683 6.172 5.511
1-4 53.868 27.704 26.164 7.923 4.134 3.789 45.945 23.570 22.375
5-9 74.474 38.251 36.223 10.523 5.413 5.110 63.951 32.838 31.113
10-14 74.120 37.999 36.121 9.987 5.100 4.887 64.133 32.899 31.234
15-17 52.807 27.287 25.520 7.485 3.778 3.707 45.322 23.509 21.813
18-19 39.610 20.751 18.859 6.915 3.434 3.481 32.695 17.317 15.378
20-24 95.131 49.454 45.677 16.518 8.400 8.118 78.613 41.054 37.559
25-29 93.496 47.674 45.822 14.151 6.777 7.374 79.345 40.897 38.448
30-34 86.767 44.009 42.758 12.547 6.130 6.417 74.220 37.879 36.341
35-39 85.690 43.311 42.379 13.021 6.268 6.753 72.669 37.043 35.626
40-44 85.747 43.012 42.735 13.676 6.461 7.215 72.071 36.551 35.520
45-49 72.122 34.516 37.606 12.297 5.747 6.550 59.825 28.769 31.056
50-54 59.924 26.389 33.535 10.184 4.539 5.645 49.740 21.850 27.890
55-59 44.312 20.168 24.144 6.488 2.801 3.687 37.824 17.367 20.457
60-64 22.758 9.956 12.802 3.385 1.366 2.019 19.373 8.590 10.783
65-69 19.442 7.201 12.241 2.858 1.081 1.777 16.584 6.120 10.464
70-74 17.656 6.564 11.092 2.476 901 1.575 15.180 5.663 9.517
75-79 15.535 5.928 9.607 2.192 783 1.409 13.343 5.145 8.198
80-84 10.298 4.313 5.985 1.347 509 838 8.951 3.804 5.147
85+ 7.328 2.709 4.619 888 299 589 6.440 2.410 4.030

125
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

87. ĐỒNG THÁP


Tổng số - Total 1.666.467 830.581 835.886 295.959 142.679 153.280 1.370.508 687.902 682.606
0 25.613 13.329 12.284 4.330 2.236 2.094 21.283 11.093 10.190
1-4 104.775 54.205 50.570 17.311 8.935 8.376 87.464 45.270 42.194
5-9 131.802 68.066 63.736 21.674 11.155 10.519 110.128 56.911 53.217
10-14 139.790 72.195 67.595 22.154 11.448 10.706 117.636 60.747 56.889
15-17 95.334 49.420 45.914 15.379 7.786 7.593 79.955 41.634 38.321
18-19 66.630 34.487 32.143 13.114 6.184 6.930 53.516 28.303 25.213
20-24 157.503 81.856 75.647 30.673 14.639 16.034 126.830 67.217 59.613
25-29 153.871 79.158 74.713 26.974 13.268 13.706 126.897 65.890 61.007
30-34 141.182 72.022 69.160 24.277 11.986 12.291 116.905 60.036 56.869
35-39 139.184 70.306 68.878 24.984 12.240 12.744 114.200 58.066 56.134
40-44 127.579 64.180 63.399 24.007 11.655 12.352 103.572 52.525 51.047
45-49 100.587 47.966 52.621 20.379 9.614 10.765 80.208 38.352 41.856
50-54 81.013 35.539 45.474 16.526 7.380 9.146 64.487 28.159 36.328
55-59 64.131 29.409 34.722 11.281 5.029 6.252 52.850 24.380 28.470
60-64 36.845 16.921 19.924 6.194 2.719 3.475 30.651 14.202 16.449
65-69 28.899 11.817 17.082 4.875 1.930 2.945 24.024 9.887 14.137
70-74 26.778 10.824 15.954 4.339 1.637 2.702 22.439 9.187 13.252
75-79 22.497 9.736 12.761 3.751 1.440 2.311 18.746 8.296 10.450
80-84 13.548 5.837 7.711 2.232 886 1.346 11.316 4.951 6.365
85+ 8.906 3.308 5.598 1.505 512 993 7.401 2.796 4.605

126
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

89. AN GIANG
Tổng số - Total 2.142.709 1.064.483 1.078.226 608.273 295.407 312.866 1.534.436 769.076 765.360
0 34.930 18.303 16.627 9.430 4.954 4.476 25.500 13.349 12.151
1-4 139.058 71.809 67.249 35.915 18.624 17.291 103.143 53.185 49.958
5-9 167.999 86.133 81.866 45.094 23.209 21.885 122.905 62.924 59.981
10-14 178.654 92.363 86.291 46.571 24.114 22.457 132.083 68.249 63.834
15-17 117.888 61.512 56.376 31.035 15.931 15.104 86.853 45.581 41.272
18-19 87.891 45.754 42.137 24.014 12.048 11.966 63.877 33.706 30.171
20-24 212.210 109.479 102.731 59.946 29.443 30.503 152.264 80.036 72.228
25-29 207.043 105.589 101.454 60.167 29.707 30.460 146.876 75.882 70.994
30-34 186.637 94.331 92.306 52.739 26.168 26.571 133.898 68.163 65.735
35-39 180.651 91.098 89.553 52.182 25.746 26.436 128.469 65.352 63.117
40-44 160.059 80.143 79.916 48.315 23.508 24.807 111.744 56.635 55.109
45-49 121.150 56.888 64.262 39.365 18.242 21.123 81.785 38.646 43.139
50-54 92.339 38.933 53.406 31.559 13.705 17.854 60.780 25.228 35.552
55-59 78.275 34.106 44.169 23.368 10.069 13.299 54.907 24.037 30.870
60-64 51.167 23.952 27.215 13.954 6.224 7.730 37.213 17.728 19.485
65-69 38.145 16.248 21.897 10.451 4.226 6.225 27.694 12.022 15.672
70-74 34.193 14.151 20.042 9.241 3.459 5.782 24.952 10.692 14.260
75-79 28.074 13.068 15.006 7.677 3.278 4.399 20.397 9.790 10.607
80-84 16.009 6.818 9.191 4.398 1.774 2.624 11.611 5.044 6.567
85+ 10.337 3.805 6.532 2.852 978 1.874 7.485 2.827 4.658

127
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

91. KIÊN GIANG


Tổng số - Total 1.688.248 848.207 840.041 455.020 224.397 230.623 1.233.228 623.810 609.418
0 26.913 13.915 12.998 6.816 3.601 3.215 20.097 10.314 9.783
1-4 109.371 56.605 52.766 27.797 14.478 13.319 81.574 42.127 39.447
5-9 146.681 75.367 71.314 36.148 18.653 17.495 110.533 56.714 53.819
10-14 150.047 77.673 72.374 36.990 19.158 17.832 113.057 58.515 54.542
15-17 103.641 54.106 49.535 25.729 13.261 12.468 77.912 40.845 37.067
18-19 76.167 39.627 36.540 18.987 9.636 9.351 57.180 29.991 27.189
20-24 179.607 93.144 86.463 47.419 23.584 23.835 132.188 69.560 62.628
25-29 168.610 86.329 82.281 46.879 23.188 23.691 121.731 63.141 58.590
30-34 142.035 72.031 70.004 39.017 19.456 19.561 103.018 52.575 50.443
35-39 131.465 67.303 64.162 38.957 19.782 19.175 92.508 47.521 44.987
40-44 116.691 58.852 57.839 35.348 17.567 17.781 81.343 41.285 40.058
45-49 91.588 44.113 47.475 28.082 13.388 14.694 63.506 30.725 32.781
50-54 73.524 32.613 40.911 22.015 9.694 12.321 51.509 22.919 28.590
55-59 58.134 27.212 30.922 15.280 6.911 8.369 42.854 20.301 22.553
60-64 33.314 15.514 17.800 8.330 3.653 4.677 24.984 11.861 13.123
65-69 23.920 9.962 13.958 6.096 2.423 3.673 17.824 7.539 10.285
70-74 21.669 8.687 12.982 5.596 2.042 3.554 16.073 6.645 9.428
75-79 17.757 8.034 9.723 4.791 2.061 2.730 12.966 5.973 6.993
80-84 10.331 4.600 5.731 2.871 1.202 1.669 7.460 3.398 4.062
85+ 6.783 2.520 4.263 1.872 659 1.213 4.911 1.861 3.050

128
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

92. CẦN THƠ


Tổng số - Total 1.188.435 589.606 598.829 783.122 384.282 398.840 405.313 205.324 199.989
0 18.144 9.354 8.790 11.639 6.062 5.577 6.505 3.292 3.213
1-4 70.575 36.413 34.162 45.030 23.231 21.799 25.545 13.182 12.363
5-9 85.659 44.112 41.547 52.924 27.312 25.612 32.735 16.800 15.935
10-14 83.778 43.203 40.575 49.985 25.612 24.373 33.793 17.591 16.202
15-17 61.168 31.641 29.527 37.057 19.099 17.958 24.111 12.542 11.569
18-19 55.858 28.150 27.708 39.108 19.302 19.806 16.750 8.848 7.902
20-24 129.462 66.280 63.182 89.812 44.930 44.882 39.650 21.350 18.300
25-29 119.396 61.072 58.324 79.704 40.021 39.683 39.692 21.051 18.641
30-34 104.440 53.169 51.271 69.246 35.039 34.207 35.194 18.130 17.064
35-39 98.976 50.447 48.529 65.641 33.137 32.504 33.335 17.310 16.025
40-44 89.555 44.788 44.767 60.305 29.722 30.583 29.250 15.066 14.184
45-49 74.360 35.478 38.882 51.042 24.346 26.696 23.318 11.132 12.186
50-54 60.533 26.664 33.869 41.384 18.250 23.134 19.149 8.414 10.735
55-59 44.351 19.680 24.671 29.347 12.860 16.487 15.004 6.820 8.184
60-64 24.743 11.479 13.264 16.263 7.360 8.903 8.480 4.119 4.361
65-69 18.963 7.585 11.378 12.679 5.050 7.629 6.284 2.535 3.749
70-74 17.054 6.580 10.474 11.167 4.251 6.916 5.887 2.329 3.558
75-79 15.740 6.949 8.791 10.343 4.462 5.881 5.397 2.487 2.910
80-84 9.548 4.305 5.243 6.386 2.771 3.615 3.162 1.534 1.628
85+ 6.132 2.257 3.875 4.060 1.465 2.595 2.072 792 1.280

129
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

93. HẬU GIANG


Tổng số - Total 757.300 380.549 376.751 148.313 73.212 75.101 608.987 307.337 301.650
0 11.710 5.986 5.724 2.286 1.173 1.113 9.424 4.813 4.611
1-4 48.372 25.116 23.256 9.326 4.872 4.454 39.046 20.244 18.802
5-9 61.163 31.358 29.805 11.649 5.979 5.670 49.514 25.379 24.135
10-14 58.486 30.416 28.070 10.618 5.493 5.125 47.868 24.923 22.945
15-17 42.278 22.395 19.883 7.960 4.218 3.742 34.318 18.177 16.141
18-19 31.337 16.452 14.885 5.625 2.871 2.754 25.712 13.581 12.131
20-24 74.267 39.624 34.643 14.300 7.348 6.952 59.967 32.276 27.691
25-29 75.123 39.549 35.574 14.996 7.498 7.498 60.127 32.051 28.076
30-34 64.241 32.790 31.451 12.852 6.551 6.301 51.389 26.239 25.150
35-39 59.777 30.647 29.130 12.349 6.257 6.092 47.428 24.390 23.038
40-44 55.441 28.072 27.369 11.867 5.902 5.965 43.574 22.170 21.404
45-49 45.697 21.752 23.945 9.619 4.473 5.146 36.078 17.279 18.799
50-54 38.348 17.210 21.138 7.686 3.423 4.263 30.662 13.787 16.875
55-59 30.142 14.143 15.999 5.727 2.566 3.161 24.415 11.577 12.838
60-64 16.660 7.378 9.282 3.185 1.403 1.782 13.475 5.975 7.500
65-69 12.420 4.704 7.716 2.297 848 1.449 10.123 3.856 6.267
70-74 11.528 4.382 7.146 2.071 761 1.310 9.457 3.621 5.836
75-79 9.609 4.054 5.555 1.742 708 1.034 7.867 3.346 4.521
80-84 6.227 2.817 3.410 1.202 510 692 5.025 2.307 2.718
85+ 4.474 1.704 2.770 956 358 598 3.518 1.346 2.172

130
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

94. SÓC TRĂNG


Tổng số - Total 1.292.853 642.586 650.267 250.573 120.535 130.038 1.042.280 522.051 520.229
0 19.931 10.400 9.531 4.115 2.147 1.968 15.816 8.253 7.563
1-4 81.436 41.930 39.506 15.489 8.008 7.481 65.947 33.922 32.025
5-9 108.822 56.269 52.553 19.135 9.925 9.210 89.687 46.344 43.343
10-14 107.008 55.210 51.798 18.011 9.242 8.769 88.997 45.968 43.029
15-17 75.827 39.236 36.591 13.366 6.724 6.642 62.461 32.512 29.949
18-19 57.387 29.640 27.747 10.488 5.108 5.380 46.899 24.532 22.367
20-24 132.534 68.701 63.833 25.050 11.982 13.068 107.484 56.719 50.765
25-29 125.111 64.673 60.438 24.536 12.001 12.535 100.575 52.672 47.903
30-34 109.544 55.512 54.032 21.227 10.370 10.857 88.317 45.142 43.175
35-39 97.636 49.336 48.300 19.872 9.797 10.075 77.764 39.539 38.225
40-44 87.426 42.579 44.847 18.744 9.040 9.704 68.682 33.539 35.143
45-49 74.919 35.791 39.128 16.292 7.613 8.679 58.627 28.178 30.449
50-54 67.255 30.341 36.914 14.609 6.407 8.202 52.646 23.934 28.712
55-59 50.324 22.957 27.367 10.136 4.417 5.719 40.188 18.540 21.648
60-64 26.251 11.715 14.536 5.207 2.243 2.964 21.044 9.472 11.572
65-69 19.801 7.661 12.140 3.991 1.535 2.456 15.810 6.126 9.684
70-74 18.604 6.943 11.661 3.511 1.268 2.243 15.093 5.675 9.418
75-79 16.095 6.835 9.260 3.235 1.347 1.888 12.860 5.488 7.372
80-84 10.065 4.295 5.770 2.129 875 1.254 7.936 3.420 4.516
85+ 6.877 2.562 4.315 1.430 486 944 5.447 2.076 3.371

131
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

95. BẠC LIÊU


Tổng số - Total 856.518 425.785 430.733 223.959 108.742 115.217 632.559 317.043 315.516
0 11.274 5.900 5.374 2.870 1.514 1.356 8.404 4.386 4.018
1-4 50.075 25.872 24.203 12.661 6.601 6.060 37.414 19.271 18.143
5-9 72.444 37.353 35.091 17.463 8.956 8.507 54.981 28.397 26.584
10-14 68.930 35.676 33.254 16.232 8.462 7.770 52.698 27.214 25.484
15-17 51.122 26.338 24.784 12.022 6.126 5.896 39.100 20.212 18.888
18-19 40.779 20.963 19.816 10.083 4.984 5.099 30.696 15.979 14.717
20-24 96.279 49.574 46.705 23.256 11.518 11.738 73.023 38.056 34.967
25-29 90.031 45.602 44.429 23.630 11.619 12.011 66.401 33.983 32.418
30-34 72.700 36.303 36.397 19.310 9.446 9.864 53.390 26.857 26.533
35-39 60.760 29.982 30.778 17.608 8.623 8.985 43.152 21.359 21.793
40-44 55.655 26.930 28.725 16.111 7.604 8.507 39.544 19.326 20.218
45-49 49.948 24.344 25.604 14.532 6.830 7.702 35.416 17.514 17.902
50-54 43.339 19.973 23.366 12.121 5.365 6.756 31.218 14.608 16.610
55-59 32.313 15.477 16.836 8.817 3.975 4.842 23.496 11.502 11.994
60-64 17.152 7.627 9.525 4.919 2.190 2.729 12.233 5.437 6.796
65-69 13.103 5.191 7.912 3.698 1.393 2.305 9.405 3.798 5.607
70-74 11.473 4.518 6.955 3.019 1.137 1.882 8.454 3.381 5.073
75-79 9.351 4.098 5.253 2.626 1.142 1.484 6.725 2.956 3.769
80-84 5.728 2.529 3.199 1.710 747 963 4.018 1.782 2.236
85+ 4.062 1.535 2.527 1.271 510 761 2.791 1.025 1.766

132
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

96. CÀ MAU
Tổng số - Total 1.206.938 606.606 600.332 246.264 119.928 126.336 960.674 486.678 473.996
0 18.585 9.606 8.979 3.853 1.951 1.902 14.732 7.655 7.077
1-4 77.448 40.029 37.419 15.587 8.061 7.526 61.861 31.968 29.893
5-9 110.393 56.683 53.710 20.626 10.588 10.038 89.767 46.095 43.672
10-14 98.487 50.668 47.819 18.708 9.550 9.158 79.779 41.118 38.661
15-17 71.708 37.139 34.569 13.867 6.987 6.880 57.841 30.152 27.689
18-19 54.039 28.067 25.972 10.345 5.084 5.261 43.694 22.983 20.711
20-24 128.611 65.868 62.743 25.690 12.305 13.385 102.921 53.563 49.358
25-29 122.889 61.520 61.369 26.433 12.667 13.766 96.456 48.853 47.603
30-34 102.581 51.600 50.981 21.397 10.424 10.973 81.184 41.176 40.008
35-39 88.578 45.195 43.383 19.909 9.765 10.144 68.669 35.430 33.239
40-44 78.641 39.450 39.191 18.122 8.850 9.272 60.519 30.600 29.919
45-49 70.887 35.535 35.352 15.833 7.642 8.191 55.054 27.893 27.161
50-54 58.423 27.965 30.458 12.599 5.873 6.726 45.824 22.092 23.732
55-59 44.409 22.066 22.343 8.596 4.139 4.457 35.813 17.927 17.886
60-64 24.483 11.392 13.091 4.497 2.041 2.456 19.986 9.351 10.635
65-69 18.185 7.698 10.487 3.190 1.270 1.920 14.995 6.428 8.567
70-74 15.233 6.287 8.946 2.629 988 1.641 12.604 5.299 7.305
75-79 11.405 5.056 6.349 2.046 817 1.229 9.359 4.239 5.120
80-84 6.783 2.909 3.874 1.348 552 796 5.435 2.357 3.078
85+ 5.170 1.873 3.297 989 374 615 4.181 1.499 2.682

133
Biểu - Table 5
DÂN SỐ CHIA THEO THÀNH THỊ/NÔNG THÔN, GIỚI TÍNH, DÂN TỘC, CÁC VÙNG KINH TẾ - XÃ HỘI VÀ TỈNH/THÀNH PHỐ, 1/4/2009
POPULATION BY URBAN/RURAL RESIDENCE, SEX, ETHNIC GROUP, SOCIO-ECONOMIC REGION AND PROVINCE/CITY, 1/4/2009
Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Mã Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
số Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

TOÀN QUỐC - ENTIRE COUNTRY


Tổng số - Total 85.846.997 42.413.143 43.433.854 25.436.896 12.349.995 13.086.901 60.410.101 30.063.148 30.346.953
01 Kinh 73.594.427 36.304.095 37.290.332 23.885.666 11.593.256 12.292.410 49.708.761 24.710.839 24.997.922
02 Tày 1.626.392 808.079 818.313 220.938 101.681 119.257 1.405.454 706.398 699.056
03 Thái 1.550.423 772.605 777.818 99.781 47.972 51.809 1.450.642 724.633 726.009
04 Mường 1.268.963 630.983 637.980 65.683 29.843 35.840 1.203.280 601.140 602.140
05 Khmer 1.260.640 617.650 642.990 197.276 95.174 102.102 1.063.364 522.476 540.888
06 Hoa 823.071 421.883 401.188 573.050 289.007 284.043 250.021 132.876 117.145
07 Nùng 968.800 485.579 483.221 101.751 49.118 52.633 867.049 436.461 430.588
08 Mông 1.068.189 537.423 530.766 25.682 14.663 11.019 1.042.507 522.760 519.747
09 Dao 751.067 377.185 373.882 23.588 11.245 12.343 727.479 365.940 361.539
10 Gia Rai 411.275 201.905 209.370 42.349 20.782 21.567 368.926 181.123 187.803
11 Ê Đê 331.194 163.060 168.134 36.953 17.624 19.329 294.241 145.436 148.805
12 Ba Na 227.716 113.696 114.020 23.443 11.538 11.905 204.273 102.158 102.115
13 Sán Chay 169.410 85.651 83.759 5.748 2.631 3.117 163.662 83.020 80.642
14 Chăm 161.729 80.406 81.323 24.471 11.964 12.507 137.258 68.442 68.816
15 Cơ Ho 166.112 82.056 84.056 13.649 6.600 7.049 152.463 75.456 77.007
16 Xơ Đăng 169.501 84.322 85.179 9.304 4.456 4.848 160.197 79.866 80.331
17 Sán Dìu 146.821 74.800 72.021 13.418 6.648 6.770 133.403 68.152 65.251
18 Hrê 127.420 63.012 64.408 9.217 4.496 4.721 118.203 58.516 59.687
19 Raglay 122.245 59.916 62.329 5.837 2.745 3.092 116.408 57.171 59.237
20 Mnông 102.741 50.021 52.720 6.179 2.955 3.224 96.562 47.066 49.496
21 Thổ 74.458 37.488 36.970 5.700 2.682 3.018 68.758 34.806 33.952
22 Xtiêng 85.436 41.359 44.077 1.392 629 763 84.044 40.730 43.314
23 Khơ Mú 72.929 36.515 36.414 1.411 707 704 71.518 35.808 35.710
24 Bru - Vân Kiều 74.506 37.426 37.080 5.773 2.798 2.975 68.733 34.628 34.105
25 Cơ Tu 61.588 31.038 30.550 6.462 3.159 3.303 55.126 27.879 27.247
26 Giáy 58.617 29.799 28.818 7.331 3.560 3.771 51.286 26.239 25.047
134
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

27 Tà Ôi 43.886 21.985 21.901 3.014 1.501 1.513 40.872 20.484 20.388


28 Mạ 41.405 20.089 21.316 7.347 3.444 3.903 34.058 16.645 17.413
29 Giẻ - Triêng 50.962 25.112 25.850 4.087 1.908 2.179 46.875 23.204 23.671
30 Co 33.817 17.266 16.551 1.022 503 519 32.795 16.763 16.032
31 Chơ Ro 26.855 13.288 13.567 2.257 1.092 1.165 24.598 12.196 12.402
32 Xinh Mun 23.278 11.669 11.609 311 145 166 22.967 11.524 11.443
33 Hà Nhì 21.725 10.923 10.802 596 357 239 21.129 10.566 10.563
34 Chu Ru 19.314 9.381 9.933 658 278 380 18.656 9.103 9.553
35 Lào 14.928 7.535 7.393 547 279 268 14.381 7.256 7.125
36 La Chí 13.158 6.501 6.657 564 284 280 12.594 6.217 6.377
37 Kháng 13.840 6.862 6.978 155 73 82 13.685 6.789 6.896
38 Phù Lá 10.944 5.535 5.409 378 151 227 10.566 5.384 5.182
39 La Hủ 9.651 4.940 4.711 118 66 52 9.533 4.874 4.659
40 La Ha 8.177 4.052 4.125 109 53 56 8.068 3.999 4.069
41 Pà Thẻn 6.811 3.431 3.380 125 56 69 6.686 3.375 3.311
42 Lự 5.601 2.825 2.776 68 36 32 5.533 2.789 2.744
43 Ngái 1.035 557 478 216 105 111 819 452 367
44 Chứt 6.022 3.016 3.006 321 145 176 5.701 2.871 2.830
45 Lô Lô 4.541 2.218 2.323 428 193 235 4.113 2.025 2.088
46 Mảng 3.700 1.868 1.832 75 41 34 3.625 1.827 1.798
47 Cơ Lao 2.636 1.344 1.292 150 74 76 2.486 1.270 1.216
48 Bố Y 2.273 1.170 1.103 180 75 105 2.093 1.095 998
49 Cống 2.029 1.009 1.020 116 59 57 1.913 950 963
50 Si La 709 371 338 54 29 25 655 342 313
51 Pu Péo 687 352 335 177 82 95 510 270 240
52 Rơ Măm 436 227 209 46 30 16 390 197 193
53 Brâu 397 196 201 21 10 11 376 186 190
54 Ơ Đu 376 219 157 26 14 12 350 205 145
55 Người nước ngoài - Foreigners 2.134 1.250 884 1.678 979 699 456 271 185
135
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

V1. TRUNG DU VÀ MIỀN NÚI PHÍA BẮC - NORTHERN MIDLANDS AND MOUNTAINS
Tổng số - Total 11.053.590 5.506.608 5.546.982 1.753.711 857.945 895.766 9.299.879 4.648.663 4.651.216
01 Kinh 5.009.353 2.486.483 2.522.870 1.317.784 650.158 667.626 3.691.569 1.836.325 1.855.244
02 Tày 1.400.519 695.630 704.889 174.907 80.148 94.759 1.225.612 615.482 610.130
03 Thái 967.801 482.356 485.445 75.972 37.204 38.768 891.829 445.152 446.677
04 Mường 788.909 393.195 395.714 38.049 17.530 20.519 750.860 375.665 375.195
05 Khmer 370 199 171 129 72 57 241 127 114
06 Hoa 42.236 22.058 20.178 7.949 3.947 4.002 34.287 18.111 16.176
07 Nùng 767.993 384.385 383.608 75.432 36.449 38.983 692.561 347.936 344.625
08 Mông 971.515 487.685 483.830 23.740 13.380 10.360 947.775 474.305 473.470
09 Dao 636.523 318.431 318.092 19.196 9.105 10.091 617.327 309.326 308.001
10 Gia Rai 138 114 24 15 10 5 123 104 19
11 Ê Đê 245 151 94 60 29 31 185 122 63
12 Ba Na 69 39 30 32 14 18 37 25 12
13 Sán Chay 144.478 72.997 71.481 3.650 1.677 1.973 140.828 71.320 69.508
14 Chăm 47 26 21 19 11 8 28 15 13
15 Cơ Ho 22 13 9 4 3 1 18 10 8
16 Xơ Đăng 48 26 22 13 8 5 35 18 17
17 Sán Dìu 85.011 42.987 42.024 4.812 2.310 2.502 80.199 40.677 39.522
18 Hrê 104 51 53 46 25 21 58 26 32
19 Raglay 20 12 8 9 5 4 11 7 4
20 Mnông 151 66 85 32 13 19 119 53 66
21 Thổ 723 345 378 232 117 115 491 228 263
22 Xtiêng 6 2 4 1 1 - 5 1 4
23 Khơ Mú 36.244 18.008 18.236 986 482 504 35.258 17.526 17.732
24 Bru - Vân Kiều 64 33 31 25 14 11 39 19 20
25 Cơ Tu 37 23 14 13 9 4 24 14 10
26 Giáy 57.936 29.472 28.464 7.045 3.429 3.616 50.891 26.043 24.848

136
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

27 Tà Ôi 73 30 43 15 7 8 58 23 35
28 Mạ 6 1 5 - - - 6 1 5
29 Giẻ - Triêng 8 3 5 7 3 4 1 - 1
30 Co 3 1 2 - - - 3 1 2
31 Chơ Ro 3 1 2 1 - 1 2 1 1
32 Xinh Mun 23.226 11.641 11.585 292 135 157 22.934 11.506 11.428
33 Hà Nhì 21.636 10.863 10.773 552 328 224 21.084 10.535 10.549
34 Chu Ru 7 3 4 5 3 2 2 - 2
35 Lào 13.731 6.942 6.789 332 181 151 13.399 6.761 6.638
36 La Chí 12.844 6.378 6.466 356 210 146 12.488 6.168 6.320
37 Kháng 13.773 6.830 6.943 128 63 65 13.645 6.767 6.878
38 Phù Lá 10.890 5.510 5.380 344 136 208 10.546 5.374 5.172
39 La Hủ 9.636 4.932 4.704 112 63 49 9.524 4.869 4.655
40 La Ha 8.118 4.021 4.097 86 41 45 8.032 3.980 4.052
41 Pà Thẻn 6.692 3.372 3.320 99 43 56 6.593 3.329 3.264
42 Lự 5.579 2.809 2.770 60 31 29 5.519 2.778 2.741
43 Ngái 675 363 312 181 90 91 494 273 221
44 Chứt 5 3 2 4 3 1 1 - 1
45 Lô Lô 4.460 2.179 2.281 384 170 214 4.076 2.009 2.067
46 Mảng 3.642 1.838 1.804 52 32 20 3.590 1.806 1.784
47 Cơ Lao 2.418 1.244 1.174 58 24 34 2.360 1.220 1.140
48 Bố Y 2.256 1.165 1.091 168 72 96 2.088 1.093 995
49 Cống 2.011 1.000 1.011 110 56 54 1.901 944 957
50 Si La 687 358 329 44 25 19 643 333 310
51 Pu Péo 635 330 305 161 78 83 474 252 222
52 Rơ Măm 1 1 - - - - 1 1 -
55 Người nước ngoài - Foreigners 13 3 10 8 1 7 5 2 3

137
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

V2. ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG - RED RIVER DELTA


Tổng số - Total 19.584.287 9.633.023 9.951.264 5.739.684 2.811.560 2.928.124 13.844.603 6.821.463 7.023.140
01 Kinh 19.281.129 9.480.595 9.800.534 5.685.475 2.786.407 2.899.068 13.595.654 6.694.188 6.901.466
02 Tày 57.063 27.412 29.651 19.286 8.616 10.670 37.777 18.796 18.981
03 Thái 9.363 5.314 4.049 3.688 1.649 2.039 5.675 3.665 2.010
04 Mường 75.222 36.192 39.030 7.014 2.828 4.186 68.208 33.364 34.844
05 Khmer 284 139 145 128 61 67 156 78 78
06 Hoa 9.421 5.120 4.301 5.360 2.844 2.516 4.061 2.276 1.785
07 Nùng 8.526 3.750 4.776 4.089 1.719 2.370 4.437 2.031 2.406
08 Mông 2.826 2.254 572 936 676 260 1.890 1.578 312
09 Dao 63.819 32.916 30.903 3.083 1.501 1.582 60.736 31.415 29.321
10 Gia Rai 50 18 32 21 8 13 29 10 19
11 Ê Đê 124 54 70 59 23 36 65 31 34
12 Ba Na 49 27 22 22 11 11 27 16 11
13 Sán Chay 16.377 8.374 8.003 1.375 622 753 15.002 7.752 7.250
14 Chăm 67 38 29 58 34 24 9 4 5
15 Cơ Ho 12 6 6 4 2 2 8 4 4
16 Xơ Đăng 22 5 17 12 1 11 10 4 6
17 Sán Dìu 57.832 29.707 28.125 7.978 4.011 3.967 49.854 25.696 24.158
18 Hrê 8 3 5 5 1 4 3 2 1
19 Raglay 13 6 7 8 5 3 5 1 4
20 Mnông 55 29 26 24 15 9 31 14 17
21 Thổ 455 212 243 234 103 131 221 109 112
23 Khơ Mú 91 71 20 32 25 7 59 46 13
24 Bru - Vân Kiều 49 26 23 26 13 13 23 13 10
25 Cơ Tu 46 27 19 23 14 9 23 13 10
26 Giáy 420 185 235 186 76 110 234 109 125
27 Tà Ôi 47 24 23 30 16 14 17 8 9
138
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

28 Mạ 4 1 3 3 1 2 1 - 1
29 Giẻ - Triêng 12 4 8 6 2 4 6 2 4
30 Co 5 2 3 4 1 3 1 1 -
31 Chơ Ro 4 1 3 3 1 2 1 - 1
32 Xinh Mun 25 19 6 9 6 3 16 13 3
33 Hà Nhì 63 52 11 30 24 6 33 28 5
34 Chu Ru 1 1 - - - - 1 1 -
35 Lào 129 91 38 51 26 25 78 65 13
36 La Chí 48 22 26 23 10 13 25 12 13
37 Kháng 32 23 9 10 6 4 22 17 5
38 Phù Lá 36 16 20 25 10 15 11 6 5
39 La Hủ 10 6 4 4 2 2 6 4 2
40 La Ha 24 12 12 10 3 7 14 9 5
41 Pà Thẻn 29 13 16 11 7 4 18 6 12
42 Lự 8 6 2 4 2 2 4 4 -
43 Ngái 36 17 19 11 3 8 25 14 11
44 Chứt 9 4 5 2 1 1 7 3 4
45 Lô Lô 14 6 8 12 6 6 2 - 2
46 Mảng 2 1 1 - - - 2 1 1
47 Cơ Lao 89 36 53 39 20 19 50 16 34
48 Bố Y 15 4 11 11 3 8 4 1 3
49 Cống 14 8 6 5 3 2 9 5 4
50 Si La 7 3 4 3 - 3 4 3 1
51 Pu Péo 5 2 3 4 1 3 1 1 -
52 Rơ Măm 2 1 1 - - - 2 1 1
53 Brâu 1 1 - 1 1 - - - -
54 Ơ Đu 12 8 4 5 5 - 7 3 4
55 Người nước ngoài - Foreigners 281 159 122 242 135 107 39 24 15

139
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

V3. BẮC TRUNG BỘ VÀ DUYÊN HẢI MIỀN TRUNG - NORTH AND SOUTH CENTRAL COAST
Tổng số - Total 18.835.154 9.309.265 9.525.889 4.529.571 2.207.817 2.321.754 14.305.583 7.101.448 7.204.135
01 Kinh 17.027.036 8.405.774 8.621.262 4.432.900 2.160.896 2.272.004 12.594.136 6.244.878 6.349.258
02 Tày 12.524 6.367 6.157 2.572 1.264 1.308 9.952 5.103 4.849
03 Thái 523.165 260.681 262.484 12.627 5.856 6.771 510.538 254.825 255.713
04 Mường 345.943 172.690 173.253 8.686 3.987 4.699 337.257 168.703 168.554
05 Khmer 1.278 641 637 358 175 183 920 466 454
06 Hoa 20.057 10.734 9.323 10.162 5.427 4.735 9.895 5.307 4.588
07 Nùng 7.661 3.961 3.700 2.369 1.194 1.175 5.292 2.767 2.525
08 Mông 43.889 22.415 21.474 572 368 204 43.317 22.047 21.270
09 Dao 6.646 3.384 3.262 260 128 132 6.386 3.256 3.130
10 Gia Rai 1.660 1.025 635 859 461 398 801 564 237
11 Ê Đê 24.957 12.224 12.733 2.576 1.188 1.388 22.381 11.036 11.345
12 Ba Na 22.651 11.473 11.178 1.852 956 896 20.799 10.517 10.282
13 Sán Chay 166 74 92 42 22 20 124 52 72
14 Chăm 127.750 63.463 64.287 15.058 7.281 7.777 112.692 56.182 56.510
15 Cơ Ho 18.933 9.403 9.530 720 328 392 18.213 9.075 9.138
16 Xơ Đăng 55.819 28.171 27.648 814 367 447 55.005 27.804 27.201
17 Sán Dìu 242 140 102 78 43 35 164 97 67
18 Hrê 124.897 61.649 63.248 8.473 4.103 4.370 116.424 57.546 58.878
19 Raglay 120.388 59.011 61.377 5.622 2.650 2.972 114.766 56.361 58.405
20 Mnông 4.191 2.104 2.087 209 113 96 3.982 1.991 1.991
21 Thổ 69.601 35.186 34.415 3.750 1.771 1.979 65.851 33.415 32.436
22 Xtiêng 30 17 13 8 4 4 22 13 9
23 Khơ Mú 36.495 18.398 18.097 328 175 153 36.167 18.223 17.944
24 Bru - Vân Kiều 70.930 35.565 35.365 5.629 2.726 2.903 65.301 32.839 32.462
25 Cơ Tu 61.390 30.934 30.456 6.349 3.105 3.244 55.041 27.829 27.212
26 Giáy 24 14 10 6 6 - 18 8 10
140
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

27 Tà Ôi 43.675 21.877 21.798 2.928 1.451 1.477 40.747 20.426 20.321


28 Mạ 41 20 21 19 8 11 22 12 10
29 Giẻ - Triêng 19.126 9.501 9.625 2.138 993 1.145 16.988 8.508 8.480
30 Co 33.554 17.131 16.423 871 424 447 32.683 16.707 15.976
31 Chơ Ro 3.388 1.700 1.688 307 149 158 3.081 1.551 1.530
32 Xinh Mun 2 2 - - - - 2 2 -
33 Hà Nhì 7 3 4 1 1 - 6 2 4
34 Chu Ru 556 246 310 17 3 14 539 243 296
35 Lào 478 242 236 37 18 19 441 224 217
36 La Chí 10 5 5 2 - 2 8 5 3
37 Kháng 7 1 6 6 - 6 1 1 -
38 Phù Lá 2 2 - 1 1 - 1 1 -
40 La Ha 7 1 6 1 - 1 6 1 5
41 Pà Thẻn 15 8 7 1 - 1 14 8 6
42 Lự 2 1 1 - - - 2 1 1
43 Ngái 167 95 72 10 7 3 157 88 69
44 Chứt 5.283 2.633 2.650 267 121 146 5.016 2.512 2.504
45 Lô Lô 16 9 7 6 3 3 10 6 4
46 Mảng 1 - 1 1 - 1 - - -
47 Cơ Lao 10 4 6 3 3 - 7 1 6
49 Cống 2 1 1 - - - 2 1 1
50 Si La 1 - 1 1 - 1 - - -
51 Pu Péo 12 8 4 1 1 - 11 7 4
52 Rơ Măm 2 1 1 1 - 1 1 1 -
53 Brâu 1 1 - - - - 1 1 -
54 Ơ Đu 343 199 144 8 2 6 335 197 138
55 Người nước ngoài - Foreigners 123 76 47 65 38 27 58 38 20

141
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

V4. TÂY NGUYÊN - CENTRAL HIGHLANDS


Tổng số - Total 5.115.135 2.581.545 2.533.590 1.444.835 716.527 728.308 3.670.300 1.865.018 1.805.282
01 Kinh 3.309.836 1.684.233 1.625.603 1.258.987 625.540 633.447 2.050.849 1.058.693 992.156
02 Tày 104.798 53.304 51.494 15.498 7.695 7.803 89.300 45.609 43.691
03 Thái 40.556 20.419 20.137 4.317 2.059 2.258 36.239 18.360 17.879
04 Mường 35.544 18.316 17.228 5.549 2.688 2.861 29.995 15.628 14.367
05 Khmer 2.436 1.298 1.138 845 433 412 1.591 865 726
06 Hoa 23.882 13.166 10.716 10.317 5.444 4.873 13.565 7.722 5.843
07 Nùng 135.362 68.795 66.567 13.695 6.836 6.859 121.667 61.959 59.708
08 Mông 48.877 24.532 24.345 126 78 48 48.751 24.454 24.297
09 Dao 35.176 18.010 17.166 561 290 271 34.615 17.720 16.895
10 Gia Rai 409.141 200.615 208.526 41.256 20.221 21.035 367.885 180.394 187.491
11 Ê Đê 304.794 150.205 154.589 33.788 16.181 17.607 271.006 134.024 136.982
12 Ba Na 204.784 102.075 102.709 21.427 10.502 10.925 183.357 91.573 91.784
13 Sán Chay 6.417 3.308 3.109 256 129 127 6.161 3.179 2.982
14 Chăm 1.483 836 647 417 217 200 1.066 619 447
15 Cơ Ho 145.993 72.089 73.904 12.592 6.113 6.479 133.401 65.976 67.425
16 Xơ Đăng 113.522 56.088 57.434 8.399 4.058 4.341 105.123 52.030 53.093
17 Sán Dìu 1.757 930 827 180 94 86 1.577 836 741
18 Hrê 2.122 1.169 953 576 315 261 1.546 854 692
19 Raglay 1.691 837 854 123 56 67 1.568 781 787
20 Mnông 89.562 43.491 46.071 5.666 2.707 2.959 83.896 40.784 43.112
21 Thổ 1.982 1.055 927 786 410 376 1.196 645 551
22 Xtiêng 441 226 215 22 10 12 419 216 203
23 Khơ Mú 18 12 6 6 5 1 12 7 5
24 Bru - Vân Kiều 3.405 1.773 1.632 57 27 30 3.348 1.746 1.602
25 Cơ Tu 51 32 19 25 12 13 26 20 6
26 Giáy 149 83 66 70 39 31 79 44 35
27 Tà Ôi 32 22 10 15 12 3 17 10 7
142
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

28 Mạ 38.377 18.611 19.766 6.456 3.017 3.439 31.921 15.594 16.327


29 Giẻ - Triêng 31.784 15.594 16.190 1.920 905 1.015 29.864 14.689 15.175
30 Co 226 128 98 131 76 55 95 52 43
31 Chơ Ro 183 102 81 24 9 15 159 93 66
32 Xinh Mun 1 - 1 - - - 1 - 1
33 Hà Nhì 6 2 4 5 2 3 1 - 1
34 Chu Ru 18.656 9.103 9.553 569 254 315 18.087 8.849 9.238
35 Lào 288 146 142 20 8 12 268 138 130
36 La Chí 36 23 13 4 3 1 32 20 12
37 Kháng 2 1 1 - - - 2 1 1
38 Phù Lá 2 1 1 1 - 1 1 1 -
39 La Hủ 1 1 - 1 1 - - - -
40 La Ha 17 10 7 3 2 1 14 8 6
41 Pà Thẻn 27 11 16 - - - 27 11 16
42 Lự 5 4 1 - - - 5 4 1
43 Ngái 58 36 22 - - - 58 36 22
44 Chứt 709 368 341 43 18 25 666 350 316
45 Lô Lô 15 7 8 6 3 3 9 4 5
46 Mảng 20 11 9 7 3 4 13 8 5
47 Cơ Lao 27 17 10 7 6 1 20 11 9
48 Bố Y 2 1 1 1 - 1 1 1 -
49 Cống 2 - 2 1 - 1 1 - 1
50 Si La 4 2 2 3 2 1 1 - 1
51 Pu Péo 1 1 - - - - 1 1 -
52 Rơ Măm 419 216 203 36 24 12 383 192 191
53 Brâu 379 186 193 5 2 3 374 184 190
54 Ơ Đu 4 1 3 - - - 4 1 3
55 Người nước ngoài - Foreigners 73 43 30 36 21 15 37 22 15

143
V5. ĐÔNG NAM BỘ - SOUTHEAST
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

Tổng số - Total 14.067.361 6.848.191 7.219.170 8.043.806 3.853.196 4.190.610 6.023.555 2.994.995 3.028.560
01 Kinh 13.155.502 6.392.914 6.762.588 7.542.958 3.603.905 3.939.053 5.612.544 2.789.009 2.823.535
02 Tày 50.704 24.954 25.750 8.237 3.729 4.508 42.467 21.225 21.242
03 Thái 9.057 3.577 5.480 2.955 1.061 1.894 6.102 2.516 3.586
04 Mường 22.702 10.275 12.427 6.122 2.669 3.453 16.580 7.606 8.974
05 Khmer 72.796 34.346 38.450 25.530 11.603 13.927 47.266 22.743 24.523
06 Hoa 550.297 280.934 269.363 434.231 218.857 215.374 116.066 62.077 53.989
07 Nùng 48.974 24.550 24.424 6.006 2.837 3.169 42.968 21.713 21.255
08 Mông 992 500 492 264 140 124 728 360 368
09 Dao 8.796 4.396 4.400 466 216 250 8.330 4.180 4.150
10 Gia Rai 267 127 140 193 80 113 74 47 27
11 Ê Đê 894 343 551 433 188 245 461 155 306
12 Ba Na 138 66 72 103 51 52 35 15 20
13 Sán Chay 1.952 886 1.066 420 177 243 1.532 709 823
14 Chăm 16.559 8.205 8.354 7.997 3.932 4.065 8.562 4.273 4.289
15 Cơ Ho 1.120 536 584 325 152 173 795 384 411
16 Xơ Đăng 84 32 52 64 22 42 20 10 10
17 Sán Dìu 1.965 1.029 936 366 187 179 1.599 842 757
18 Hrê 239 117 122 96 43 53 143 74 69
19 Raglay 122 44 78 73 28 45 49 16 33
20 Mnông 8.769 4.326 4.443 243 104 139 8.526 4.222 4.304
21 Thổ 1.664 679 985 687 277 410 977 402 575
22 Xtiêng 84.930 41.105 43.825 1.358 614 744 83.572 40.491 43.081
23 Khơ Mú 74 25 49 59 20 39 15 5 10
24 Bru - Vân Kiều 56 29 27 35 18 17 21 11 10
25 Cơ Tu 59 20 39 51 19 32 8 1 7
26 Giáy 84 42 42 23 9 14 61 33 28

144
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

27 Tà Ôi 54 29 25 24 14 10 30 15 15
28 Mạ 2.968 1.454 1.514 866 417 449 2.102 1.037 1.065
29 Giẻ - Triêng 26 10 16 16 5 11 10 5 5
30 Co 28 4 24 16 2 14 12 2 10
31 Chơ Ro 23.237 11.476 11.761 1.909 931 978 21.328 10.545 10.783
32 Xinh Mun 22 7 15 8 4 4 14 3 11
33 Hà Nhì 12 2 10 7 1 6 5 1 4
34 Chu Ru 90 27 63 64 17 47 26 10 16
35 Lào 90 34 56 64 27 37 26 7 19
36 La Chí 194 67 127 164 58 106 30 9 21
37 Kháng 25 6 19 10 3 7 15 3 12
38 Phù Lá 14 6 8 7 4 3 7 2 5
39 La Hủ 3 - 3 1 - 1 2 - 2
40 La Ha 11 8 3 9 7 2 2 1 1
41 Pà Thẻn 43 23 20 11 4 7 32 19 13
42 Lự 3 2 1 2 1 1 1 1 -
43 Ngái 92 41 51 13 4 9 79 37 42
44 Chứt 16 8 8 5 2 3 11 6 5
45 Lô Lô 30 16 14 17 10 7 13 6 7
46 Mảng 35 18 17 15 6 9 20 12 8
47 Cơ Lao 87 40 47 38 18 20 49 22 27
50 Si La 3 2 1 2 1 1 1 1 -
51 Pu Péo 31 9 22 11 2 9 20 7 13
52 Rơ Măm 12 8 4 9 6 3 3 2 1
53 Brâu 14 8 6 13 7 6 1 1 -
54 Ơ Đu 17 11 6 13 7 6 4 4 -
55 Người nước ngoài - Foreigners 1.408 818 590 1.197 700 497 211 118 93

145
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

V6. ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG - MEKONG RIVER DELTA


Tổng số - Total 17.191.470 8.534.511 8.656.959 3.925.289 1.902.950 2.022.339 13.266.181 6.631.561 6.634.620
01 Kinh 15.811.571 7.854.096 7.957.475 3.647.562 1.766.350 1.881.212 12.164.009 6.087.746 6.076.263
02 Tày 784 412 372 438 229 209 346 183 163
03 Thái 481 258 223 222 143 79 259 115 144
04 Mường 643 315 328 263 141 122 380 174 206
05 Khmer 1.183.476 581.027 602.449 170.286 82.830 87.456 1.013.190 498.197 514.993
06 Hoa 177.178 89.871 87.307 105.031 52.488 52.543 72.147 37.383 34.764
07 Nùng 284 138 146 160 83 77 124 55 69
08 Mông 90 37 53 44 21 23 46 16 30
09 Dao 107 48 59 22 5 17 85 43 42
10 Gia Rai 19 6 13 5 2 3 14 4 10
11 Ê Đê 180 83 97 37 15 22 143 68 75
12 Ba Na 25 16 9 7 4 3 18 12 6
13 Sán Chay 20 12 8 5 4 1 15 8 7
14 Chăm 15.823 7.838 7.985 922 489 433 14.901 7.349 7.552
15 Cơ Ho 32 9 23 4 2 2 28 7 21
16 Xơ Đăng 6 - 6 2 - 2 4 - 4
17 Sán Dìu 14 7 7 4 3 1 10 4 6
18 Hrê 50 23 27 21 9 12 29 14 15
19 Raglay 11 6 5 2 1 1 9 5 4
20 Mnông 13 5 8 5 3 2 8 2 6
21 Thổ 33 11 22 11 4 7 22 7 15
22 Xtiêng 29 9 20 3 - 3 26 9 17
23 Khơ Mú 7 1 6 - - - 7 1 6
146
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

24 Bru - Vân Kiều 2 - 2 1 - 1 1 - 1

25 Cơ Tu 5 2 3 1 - 1 4 2 2

26 Giáy 4 3 1 1 1 - 3 2 1

27 Tà Ôi 5 3 2 2 1 1 3 2 1

28 Mạ 9 2 7 3 1 2 6 1 5

29 Giẻ - Triêng 6 - 6 - - - 6 - 6

30 Co 1 - 1 - - - 1 - 1

31 Chơ Ro 40 8 32 13 2 11 27 6 21

32 Xinh Mun 2 - 2 2 - 2 - - -

33 Hà Nhì 1 1 - 1 1 - - - -

34 Chu Ru 4 1 3 3 1 2 1 - 1

35 Lào 212 80 132 43 19 24 169 61 108

36 La Chí 26 6 20 15 3 12 11 3 8

37 Kháng 1 1 - 1 1 - - - -

39 La Hủ 1 1 - - - - 1 1 -

41 Pà Thẻn 5 4 1 3 2 1 2 2 -

42 Lự 4 3 1 2 2 - 2 1 1

43 Ngái 7 5 2 1 1 - 6 4 2

45 Lô Lô 6 1 5 3 1 2 3 - 3

47 Cơ Lao 5 3 2 5 3 2 - - -

50 Si La 7 6 1 1 1 - 6 5 1

51 Pu Péo 3 2 1 - - - 3 2 1

53 Brâu 2 - 2 2 - 2 - - -

55 Người nước ngoài - Foreigners 236 151 85 130 84 46 106 67 39


147
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

1. HÀ NỘI 6.451.909 3.170.062 3.281.847 2.644.536 1.290.233 1.354.303 3.807.373 1.879.829 1.927.544
01 Kinh 6.370.244 3.132.359 3.237.885 2.619.507 1.279.639 1.339.868 3.750.737 1.852.720 1.898.017
02 Tày 14.551 6.019 8.532 9.585 3.974 5.611 4.966 2.045 2.921
03 Thái 4.413 1.935 2.478 2.332 904 1.428 2.081 1.031 1.050
04 Mường 49.339 23.480 25.859 5.364 2.117 3.247 43.975 21.363 22.612
05 Khmer 129 66 63 71 38 33 58 28 30
06 Hoa 2.134 1.117 1.017 1.940 1.010 930 194 107 87
07 Nùng 4.293 1.742 2.551 2.775 1.097 1.678 1.518 645 873
08 Mông 1.013 739 274 551 385 166 462 354 108
09 Dao 3.125 1.449 1.676 718 307 411 2.407 1.142 1.265
10 Gia Rai 40 14 26 18 6 12 22 8 14
11 Ê Đê 77 39 38 41 18 23 36 21 15
12 Ba Na 23 10 13 16 8 8 7 2 5
13 Sán Chay 590 215 375 335 125 210 255 90 165
14 Chăm 23 13 10 22 13 9 1 - 1
15 Cơ Ho 4 1 3 1 - 1 3 1 2
16 Xơ Đăng 18 3 15 12 1 11 6 2 4
17 Sán Dìu 832 362 470 504 229 275 328 133 195
18 Hrê 5 1 4 5 1 4 - - -
19 Raglay 8 4 4 6 3 3 2 1 1
20 Mnông 30 17 13 18 10 8 12 7 5
21 Thổ 211 93 118 157 68 89 54 25 29
23 Khơ Mú 40 31 9 23 19 4 17 12 5
24 Bru - Vân Kiều 34 16 18 22 11 11 12 5 7
25 Cơ Tu 24 13 11 17 9 8 7 4 3
26 Giáy 181 63 118 107 43 64 74 20 54
27 Tà Ôi 24 12 12 21 10 11 3 2 1
28 Mạ 2 1 1 2 1 1 - - -

148
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

29 Giẻ - Triêng 7 2 5 6 2 4 1 - 1
30 Co 5 2 3 4 1 3 1 1 -
31 Chơ Ro 3 1 2 3 1 2 - - -
32 Xinh Mun 10 6 4 7 5 2 3 1 2
33 Hà Nhì 25 20 5 17 13 4 8 7 1
35 Lào 52 21 31 34 13 21 18 8 10
36 La Chí 37 16 21 19 8 11 18 8 10
37 Kháng 8 5 3 4 2 2 4 3 1
38 Phù Lá 28 10 18 24 10 14 4 - 4
40 La Ha 13 6 7 8 3 5 5 3 2
41 Pà Thẻn 20 6 14 7 4 3 13 2 11
42 Lự 3 1 2 3 1 2 - - -
43 Ngái 5 1 4 4 - 4 1 1 -
44 Chứt 5 3 2 2 1 1 3 2 1
45 Lô Lô 9 4 5 8 4 4 1 - 1
46 Mảng 2 1 1 - - - 2 1 1
47 Cơ Lao 50 18 32 25 12 13 25 6 19
48 Bố Y 13 4 9 10 3 7 3 1 2
49 Cống 4 4 - 1 1 - 3 3 -
50 Si La 3 1 2 2 - 2 1 1 -
51 Pu Péo 2 - 2 2 - 2 - - -
53 Brâu 1 1 - 1 1 - - - -
54 Ơ Đu 7 5 2 5 5 - 2 - 2
55 Người nước ngoài - Foreigners 190 110 80 170 97 73 20 13 7

2. HÀ GIANG 724.537 362.858 361.679 84.338 41.518 42.820 640.199 321.340 318.859
01 Kinh 95.969 49.604 46.365 48.969 24.353 24.616 47.000 25.251 21.749
02 Tày 168.719 83.622 85.097 17.422 8.014 9.408 151.297 75.608 75.689
03 Thái 195 105 90 30 12 18 165 93 72
149
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

04 Mường 468 281 187 213 139 74 255 142 113


05 Khmer 9 5 4 4 2 2 5 3 2
06 Hoa 7.062 3.656 3.406 1.996 1.010 986 5.066 2.646 2.420
07 Nùng 71.338 35.894 35.444 3.428 1.794 1.634 67.910 34.100 33.810
08 Mông 231.464 115.223 116.241 5.933 3.070 2.863 225.531 112.153 113.378
09 Dao 109.708 54.637 55.071 3.345 1.638 1.707 106.363 52.999 53.364
12 Ba Na 2 2 - 1 1 - 1 1 -
13 Sán Chay 582 253 329 250 114 136 332 139 193
14 Chăm 1 1 - - - - 1 1 -
17 Sán Dìu 74 37 37 26 14 12 48 23 25
18 Hrê 4 2 2 4 2 2 - - -
20 Mnông 8 5 3 6 3 3 2 2 -
21 Thổ 5 3 2 3 2 1 2 1 1
23 Khơ Mú 3 - 3 - - - 3 - 3
26 Giáy 15.157 7.658 7.499 1.645 831 814 13.512 6.827 6.685
32 Xinh Mun 3 - 3 - - - 3 - 3
33 Hà Nhì 1 1 - - - - 1 1 -
36 La Chí 12.072 5.981 6.091 323 191 132 11.749 5.790 5.959
38 Phù Lá 785 388 397 9 3 6 776 385 391
41 Pà Thẻn 5.771 2.910 2.861 81 38 43 5.690 2.872 2.818
43 Ngái 20 13 7 10 5 5 10 8 2
45 Lô Lô 1.426 669 757 320 133 187 1.106 536 570
47 Cơ Lao 2.301 1.191 1.110 45 17 28 2.256 1.174 1.082
48 Bố Y 808 414 394 126 60 66 682 354 328
49 Cống 2 2 - - - - 2 2 -
51 Pu Péo 580 301 279 149 72 77 431 229 202

150
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

4. CAO BẰNG 507.183 251.674 255.509 85.769 41.884 43.885 421.414 209.790 211.624
01 Kinh 29.189 17.587 11.602 17.572 9.638 7.934 11.617 7.949 3.668
02 Tày 207.805 100.932 106.873 39.973 18.494 21.479 167.832 82.438 85.394
03 Thái 73 35 38 34 16 18 39 19 20
04 Mường 255 168 87 88 49 39 167 119 48
05 Khmer 5 2 3 5 2 3 - - -
06 Hoa 132 69 63 100 49 51 32 20 12
07 Nùng 157.607 77.640 79.967 23.078 11.190 11.888 134.529 66.450 68.079
08 Mông 51.373 25.503 25.870 2.566 1.307 1.259 48.807 24.196 24.611
09 Dao 51.124 24.913 26.211 2.132 1.013 1.119 48.992 23.900 25.092
10 Gia Rai 1 - 1 - - - 1 - 1
11 Ê Đê 3 2 1 3 2 1 - - -
12 Ba Na 2 - 2 2 - 2 - - -
13 Sán Chay 7.058 3.547 3.511 99 54 45 6.959 3.493 3.466
14 Chăm 3 1 2 3 1 2 - - -
17 Sán Dìu 89 59 30 47 31 16 42 28 14
18 Hrê 1 1 - 1 1 - - - -
20 Mnông 11 5 6 9 4 5 2 1 1
24 Bru - Vân Kiều 3 2 1 3 2 1 - - -
26 Giáy 27 13 14 3 2 1 24 11 13
27 Tà Ôi 5 4 1 4 3 1 1 1 -
29 Giẻ - Triêng 2 1 1 2 1 1 - - -
33 Hà Nhì 3 3 - 1 1 - 2 2 -
36 La Chí 4 2 2 2 1 1 2 1 1
37 Kháng 1 - 1 - - - 1 - 1
42 Lự 1 - 1 1 - 1 - - -
43 Ngái 30 18 12 21 12 9 9 6 3
45 Lô Lô 2.373 1.166 1.207 20 11 9 2.353 1.155 1.198
47 Cơ Lao 2 - 2 - - - 2 - 2
55 Người nước ngoài - Foreigners 1 1 - - - - 1 1 -

151
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

6. BẮC KẠN 293.826 148.119 145.707 47.183 22.942 24.241 246.643 125.177 121.466
01 Kinh 39.280 20.673 18.607 19.183 10.102 9.081 20.097 10.571 9.526
02 Tày 155.510 77.639 77.871 21.324 9.610 11.714 134.186 68.029 66.157
03 Thái 53 25 28 21 10 11 32 15 17
04 Mường 219 132 87 89 59 30 130 73 57
05 Khmer 15 4 11 8 2 6 7 2 5
06 Hoa 1.062 554 508 421 205 216 641 349 292
07 Nùng 27.505 14.172 13.333 3.380 1.678 1.702 24.125 12.494 11.631
08 Mông 17.470 8.677 8.793 760 389 371 16.710 8.288 8.422
09 Dao 51.801 25.809 25.992 1.792 785 1.007 50.009 25.024 24.985
13 Sán Chay 602 287 315 79 38 41 523 249 274
17 Sán Dìu 232 104 128 88 40 48 144 64 80
18 Hrê 1 - 1 - - - 1 - 1
20 Mnông 6 4 2 - - - 6 4 2
21 Thổ 6 4 2 1 1 - 5 3 2
22 Xtiêng 1 - 1 - - - 1 - 1
23 Khơ Mú 4 1 3 - - - 4 1 3
24 Bru - Vân Kiều 1 - 1 - - - 1 - 1
30 Co 1 - 1 - - - 1 - 1
36 La Chí 4 3 1 2 2 - 2 1 1
41 Pà Thẻn 4 - 4 - - - 4 - 4
43 Ngái 48 31 17 34 21 13 14 10 4
48 Bố Y 1 - 1 1 - 1 - - -

8. TUYÊN QUANG 724.821 363.108 361.713 94.227 46.402 47.825 630.594 316.706 313.888
01 Kinh 334.993 167.093 167.900 77.684 38.501 39.183 257.309 128.592 128.717
02 Tày 185.464 92.885 92.579 11.681 5.494 6.187 173.783 87.391 86.392
03 Thái 348 231 117 89 52 37 259 179 80
04 Mường 725 348 377 141 72 69 584 276 308
152
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

05 Khmer 34 17 17 5 4 1 29 13 16
06 Hoa 5.982 3.179 2.803 1.075 539 536 4.907 2.640 2.267
07 Nùng 14.214 7.244 6.970 610 318 292 13.604 6.926 6.678
08 Mông 16.974 8.521 8.453 118 65 53 16.856 8.456 8.400
09 Dao 90.618 45.530 45.088 1.478 695 783 89.140 44.835 44.305
10 Gia Rai 98 97 1 9 9 - 89 88 1
11 Ê Đê 95 73 22 14 6 8 81 67 14
12 Ba Na 15 14 1 4 4 - 11 10 1
13 Sán Chay 61.343 30.832 30.511 1.074 510 564 60.269 30.322 29.947
14 Chăm 4 1 3 - - - 4 1 3
15 Cơ Ho 1 1 - - - - 1 1 -
16 Xơ Đăng 7 3 4 2 1 1 5 2 3
17 Sán Dìu 12.565 6.361 6.204 158 88 70 12.407 6.273 6.134
18 Hrê 12 5 7 8 5 3 4 - 4
19 Raglay 4 3 1 - - - 4 3 1
20 Mnông 35 17 18 1 1 - 34 16 18
21 Thổ 15 4 11 - - - 15 4 11
22 Xtiêng 1 - 1 - - - 1 - 1
23 Khơ Mú 5 3 2 - - - 5 3 2
25 Cơ Tu 15 9 6 4 2 2 11 7 4
26 Giáy 74 37 37 18 7 11 56 30 26
27 Tà Ôi 4 3 1 - - - 4 3 1
32 Xinh Mun 3 3 - - - - 3 3 -
33 Hà Nhì 1 1 - - - - 1 1 -
35 Lào 1 1 - - - - 1 1 -
36 La Chí 100 61 39 11 8 3 89 53 36
39 La Hủ 3 1 2 3 1 2 - - -
41 Pà Thẻn 877 444 433 2 2 - 875 442 433
43 Ngái 43 16 27 23 8 15 20 8 12
153
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

45 Lô Lô 11 3 8 1 1 - 10 2 8
47 Cơ Lao 69 28 41 2 1 1 67 27 40
48 Bố Y 18 12 6 2 2 - 16 10 6
51 Pu Péo 48 27 21 9 6 3 39 21 18
55 Người nước ngoài - Foreigners 2 - 2 1 - 1 1 - 1

10. LÀO CAI 614.595 309.167 305.428 129.123 64.046 65.077 485.472 245.121 240.351
01 Kinh 212.528 107.540 104.988 106.690 53.029 53.661 105.838 54.511 51.327
02 Tày 94.243 47.300 46.943 8.084 3.846 4.238 86.159 43.454 42.705
03 Thái 1.971 960 1.011 276 120 156 1.695 840 855
04 Mường 958 570 388 387 227 160 571 343 228
05 Khmer 19 10 9 5 2 3 14 8 6
06 Hoa 822 430 392 460 242 218 362 188 174
07 Nùng 25.591 12.734 12.857 1.682 823 859 23.909 11.911 11.998
08 Mông 146.147 73.271 72.876 3.982 2.111 1.871 142.165 71.160 71.005
09 Dao 88.379 43.982 44.397 3.995 1.952 2.043 84.384 42.030 42.354
12 Ba Na 3 3 - - - - 3 3 -
13 Sán Chay 178 84 94 72 31 41 106 53 53
16 Xơ Đăng 3 2 1 3 2 1 - - -
17 Sán Dìu 24 13 11 11 5 6 13 8 5
18 Hrê 8 5 3 8 5 3 - - -
20 Mnông 60 25 35 7 2 5 53 23 30
21 Thổ 8 4 4 5 2 3 3 2 1
23 Khơ Mú 22 16 6 1 1 - 21 15 6
24 Bru - Vân Kiều 3 1 2 - - - 3 1 2
25 Cơ Tu 3 2 1 3 2 1 - - -
26 Giáy 28.606 14.604 14.002 3.078 1.485 1.593 25.528 13.119 12.409
27 Tà Ôi 11 3 8 1 - 1 10 3 7
29 Giẻ - Triêng 5 2 3 5 2 3 - - -
154
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

31 Chơ Ro 1 - 1 1 - 1 - - -
32 Xinh Mun 1 1 - - - - 1 1 -
33 Hà Nhì 4.026 2.005 2.021 29 24 5 3.997 1.981 2.016
35 Lào 10 5 5 1 - 1 9 5 4
36 La Chí 619 312 307 10 4 6 609 308 301
37 Kháng 3 1 2 3 1 2 - - -
38 Phù Lá 8.926 4.551 4.375 292 121 171 8.634 4.430 4.204
39 La Hủ 3 2 1 2 1 1 1 1 -
40 La Ha 1 - 1 - - - 1 - 1
42 Lự 1 - 1 1 - 1 - - -
45 Lô Lô 13 5 8 1 - 1 12 5 7
48 Bố Y 1.398 724 674 28 6 22 1.370 718 652
51 Pu Péo 1 - 1 - - - 1 - 1

11. ĐIỆN BIÊN 490.306 245.261 245.045 73.460 36.476 36.984 416.846 208.785 208.061
01 Kinh 90.323 45.463 44.860 50.583 24.824 25.759 39.740 20.639 19.101
02 Tày 1.581 795 786 682 338 344 899 457 442
03 Thái 186.270 92.342 93.928 17.683 8.584 9.099 168.587 83.758 84.829
04 Mường 666 392 274 292 178 114 374 214 160
05 Khmer 19 8 11 8 3 5 11 5 6
06 Hoa 2.445 1.217 1.228 198 109 89 2.247 1.108 1.139
07 Nùng 702 369 333 256 144 112 446 225 221
08 Mông 170.648 86.125 84.523 2.762 1.792 970 167.886 84.333 83.553
09 Dao 5.251 2.529 2.722 86 42 44 5.165 2.487 2.678
10 Gia Rai 1 1 - - - - 1 1 -
11 Ê Đê 15 10 5 1 1 - 14 9 5
13 Sán Chay 137 70 67 12 7 5 125 63 62
17 Sán Dìu 22 15 7 13 9 4 9 6 3
18 Hrê 14 6 8 14 6 8 - - -
21 Thổ 226 129 97 90 50 40 136 79 57
155
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

22 Xtiêng 1 - 1 - - - 1 - 1
23 Khơ Mú 16.200 7.983 8.217 350 168 182 15.850 7.815 8.035
24 Bru - Vân Kiều 6 5 1 6 5 1 - - -
26 Giáy 41 21 20 27 13 14 14 8 6
32 Xinh Mun 1.926 923 1.003 125 58 67 1.801 865 936
33 Hà Nhì 3.786 1.882 1.904 54 29 25 3.732 1.853 1.879
35 Lào 4.564 2.248 2.316 131 72 59 4.433 2.176 2.257
37 Kháng 4.220 2.110 2.110 48 28 20 4.172 2.082 2.090
38 Phù Lá 206 94 112 17 4 13 189 90 99
39 La Hủ 5 2 3 2 1 1 3 1 2
40 La Ha 1 - 1 1 - 1 - - -
41 Pà Thẻn 2 - 2 - - - 2 - 2
42 Lự 1 1 - 1 1 - - - -
45 Lô Lô 4 3 1 4 3 1 - - -
46 Mảng 3 - 3 2 - 2 1 - 1
48 Bố Y 1 1 - - - - 1 1 -
49 Cống 871 438 433 5 2 3 866 436 430
50 Si La 148 79 69 7 5 2 141 74 67

12. LAI CHÂU 370.502 188.756 181.746 52.512 26.927 25.585 317.990 161.829 156.161
01 Kinh 56.630 30.978 25.652 33.287 17.130 16.157 23.343 13.848 9.495
02 Tày 1.023 503 520 495 241 254 528 262 266
03 Thái 119.805 60.034 59.771 10.273 5.099 5.174 109.532 54.935 54.597
04 Mường 933 523 410 277 161 116 656 362 294
05 Khmer 1 1 - - - - 1 1 -
06 Hoa 802 409 393 387 189 198 415 220 195
07 Nùng 173 95 78 86 35 51 87 60 27
08 Mông 83.324 41.876 41.448 2.078 1.182 896 81.246 40.694 40.552
09 Dao 48.745 24.497 24.248 2.077 1.085 992 46.668 23.412 23.256
156
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

11 Ê Đê 11 3 8 10 2 8 1 1 -
13 Sán Chay 58 28 30 29 17 12 29 11 18
14 Chăm 1 1 - - - - 1 1 -
15 Cơ Ho 1 1 - - - - 1 1 -
16 Xơ Đăng 1 1 - - - - 1 1 -
17 Sán Dìu 33 17 16 16 7 9 17 10 7
18 Hrê 1 - 1 1 - 1 - - -
19 Raglay 1 1 - - - - 1 1 -
20 Mnông 6 3 3 3 1 2 3 2 1
21 Thổ 21 12 9 9 5 4 12 7 5
23 Khơ Mú 6.102 3.070 3.032 478 238 240 5.624 2.832 2.792
26 Giáy 11.334 5.714 5.620 2.092 1.013 1.079 9.242 4.701 4.541
33 Hà Nhì 13.752 6.927 6.825 449 264 185 13.303 6.663 6.640
34 Chu Ru 3 1 2 3 1 2 - - -
35 Lào 5.760 2.952 2.808 78 45 33 5.682 2.907 2.775
37 Kháng 960 459 501 1 1 - 959 458 501
38 Phù Lá 13 7 6 - - - 13 7 6
39 La Hủ 9.600 4.911 4.689 103 58 45 9.497 4.853 4.644
40 La Ha 5 2 3 - - - 5 2 3
41 Pà Thẻn 1 1 - - - - 1 1 -
42 Lự 5.487 2.742 2.745 57 30 27 5.430 2.712 2.718
45 Lô Lô 617 321 296 32 17 15 585 304 281
46 Mảng 3.631 1.830 1.801 50 32 18 3.581 1.798 1.783
47 Cơ Lao 2 1 1 2 1 1 - - -
48 Bố Y 1 1 - - - - 1 1 -
49 Cống 1.134 558 576 103 54 49 1.031 504 527
50 Si La 530 276 254 36 19 17 494 257 237

157
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

14. SƠN LA 1.076.055 540.981 535.074 148.239 75.356 72.883 927.816 465.625 462.191
01 Kinh 189.461 97.113 92.348 103.730 53.206 50.524 85.731 43.907 41.824
02 Tày 1.577 805 772 827 376 451 750 429 321
03 Thái 572.441 285.788 286.653 34.187 16.809 17.378 538.254 268.979 269.275
04 Mường 81.502 40.867 40.635 3.900 1.904 1.996 77.602 38.963 38.639
05 Khmer 34 21 13 9 7 2 25 14 11
06 Hoa 195 89 106 117 50 67 78 39 39
07 Nùng 303 162 141 159 82 77 144 80 64
08 Mông 157.253 79.337 77.916 3.542 2.073 1.469 153.711 77.264 76.447
09 Dao 19.013 9.618 9.395 1.098 530 568 17.915 9.088 8.827
11 Ê Đê 12 9 3 6 4 2 6 5 1
12 Ba Na 3 3 - - - - 3 3 -
13 Sán Chay 34 12 22 16 4 12 18 8 10
14 Chăm 10 7 3 - - - 10 7 3
17 Sán Dìu 35 20 15 23 13 10 12 7 5
18 Hrê 2 1 1 2 1 1 - - -
19 Raglay 1 - 1 - - - 1 - 1
20 Mnông 2 - 2 - - - 2 - 2
21 Thổ 92 42 50 59 27 32 33 15 18
22 Xtiêng 2 1 1 - - - 2 1 1
23 Khơ Mú 12.576 6.289 6.287 96 47 49 12.480 6.242 6.238
26 Giáy 89 52 37 23 11 12 66 41 25
28 Mạ 3 1 2 - - - 3 1 2
29 Giẻ - Triêng 1 - 1 - - - 1 - 1
30 Co 2 1 1 - - - 2 1 1
32 Xinh Mun 21.288 10.714 10.574 166 77 89 21.122 10.637 10.485
33 Hà Nhì 21 8 13 7 3 4 14 5 9
35 Lào 3.380 1.724 1.656 114 58 56 3.266 1.666 1.600
36 La Chí 6 6 - - - - 6 6 -
158
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

37 Kháng 8.582 4.256 4.326 71 30 41 8.511 4.226 4.285


38 Phù Lá 3 1 2 - - - 3 1 2
39 La Hủ 1 1 - 1 1 - - - -
40 La Ha 8.107 4.019 4.088 82 41 41 8.025 3.978 4.047
41 Pà Thẻn 3 2 1 - - - 3 2 1
42 Lự 8 4 4 - - - 8 4 4
43 Ngái 2 1 1 1 1 - 1 - 1
45 Lô Lô 5 4 1 1 1 - 4 3 1
46 Mảng 1 1 - - - - 1 1 -
47 Cơ Lao 2 - 2 1 - 1 1 - 1
48 Bố Y 1 1 - - - - 1 1 -
49 Cống 1 - 1 1 - 1 - - -
51 Pu Péo 1 1 - - - - 1 1 -

15. YÊN BÁI 740.397 369.481 370.916 139.374 68.427 70.947 601.023 301.054 299.969
01 Kinh 342.892 169.550 173.342 117.228 57.279 59.949 225.664 112.271 113.393
02 Tày 135.314 67.876 67.438 7.574 3.581 3.993 127.740 64.295 63.445
03 Thái 53.104 26.469 26.635 9.007 4.534 4.473 44.097 21.935 22.162
04 Mường 14.619 7.397 7.222 1.392 688 704 13.227 6.709 6.518
05 Khmer 9 5 4 1 - 1 8 5 3
06 Hoa 597 300 297 263 131 132 334 169 165
07 Nùng 14.821 7.572 7.249 1.152 561 591 13.669 7.011 6.658
08 Mông 81.921 41.262 40.659 1.562 1.100 462 80.359 40.162 40.197
09 Dao 83.888 42.345 41.543 799 373 426 83.089 41.972 41.117
10 Gia Rai 19 8 11 2 1 1 17 7 10
11 Ê Đê 3 - 3 - - - 3 - 3
12 Ba Na 10 5 5 4 2 2 6 3 3
13 Sán Chay 8.461 4.291 4.170 193 84 109 8.268 4.207 4.061
14 Chăm 4 2 2 3 2 1 1 - 1
159
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

16 Xơ Đăng 7 4 3 - - - 7 4 3
17 Sán Dìu 37 12 25 11 5 6 26 7 19
18 Hrê 2 1 1 - - - 2 1 1
19 Raglay 6 4 2 6 4 2 - - -
20 Mnông 6 3 3 2 1 1 4 2 2
21 Thổ 15 7 8 8 4 4 7 3 4
23 Khơ Mú 1.303 631 672 49 23 26 1.254 608 646
24 Bru - Vân Kiều 1 - 1 1 - 1 - - -
25 Cơ Tu 4 3 1 - - - 4 3 1
26 Giáy 2.329 1.224 1.105 68 32 36 2.261 1.192 1.069
27 Tà Ôi 13 6 7 4 1 3 9 5 4
33 Hà Nhì 9 5 4 1 1 - 8 4 4
36 La Chí 4 2 2 - - - 4 2 2
37 Kháng 1 1 - 1 1 - - - -
38 Phù Lá 942 466 476 23 8 15 919 458 461
39 La Hủ 1 - 1 - - - 1 - 1
43 Ngái 8 5 3 8 5 3 - - -
45 Lô Lô 1 1 - - - - 1 1 -
47 Cơ Lao 24 14 10 3 2 1 21 12 9
48 Bố Y 19 9 10 6 3 3 13 6 7
50 Si La 1 1 - 1 1 - - - -
55 Người nước ngoài - Foreigners 2 - 2 2 - 2 - - -

17. HÒA BÌNH 785.217 389.675 395.542 117.561 56.941 60.620 667.656 332.734 334.922
01 Kinh 207.569 102.311 105.258 89.204 44.118 45.086 118.365 58.193 60.172
02 Tày 23.089 11.665 11.424 887 420 467 22.202 11.245 10.957
03 Thái 31.386 15.309 16.077 3.529 1.586 1.943 27.857 13.723 14.134
04 Mường 501.956 249.659 252.297 23.237 10.473 12.764 478.719 239.186 239.533
05 Khmer 42 27 15 9 7 2 33 20 13
160
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

06 Hoa 156 87 69 53 25 28 103 62 41


07 Nùng 207 96 111 45 23 22 162 73 89
08 Mông 5.296 2.709 2.587 79 54 25 5.217 2.655 2.562
09 Dao 15.233 7.669 7.564 449 193 256 14.784 7.476 7.308
10 Gia Rai 4 2 2 1 - 1 3 2 1
11 Ê Đê 32 17 15 11 7 4 21 10 11
12 Ba Na 7 2 5 - - - 7 2 5
13 Sán Chay 43 20 23 4 1 3 39 19 20
14 Chăm 3 2 1 1 1 - 2 1 1
15 Cơ Ho 1 - 1 - - - 1 - 1
16 Xơ Đăng 5 2 3 3 2 1 2 - 2
17 Sán Dìu 42 21 21 12 9 3 30 12 18
18 Hrê 24 13 11 1 1 - 23 12 11
20 Mnông 2 - 2 - - - 2 - 2
21 Thổ 45 16 29 18 10 8 27 6 21
23 Khơ Mú 1 1 - 1 1 - - - -
24 Bru - Vân Kiều 13 7 6 - - - 13 7 6
25 Cơ Tu 4 2 2 - - - 4 2 2
26 Giáy 32 25 7 6 5 1 26 20 6
27 Tà Ôi 4 2 2 3 1 2 1 1 -
32 Xinh Mun 1 - 1 - - - 1 - 1
33 Hà Nhì 6 4 2 2 - 2 4 4 -
34 Chu Ru 2 1 1 1 1 - 1 - 1
40 La Ha 1 - 1 - - - 1 - 1
41 Pà Thẻn 3 1 2 - - - 3 1 2
43 Ngái 3 2 1 3 2 1 - - -
44 Chứt 1 - 1 - - - 1 - 1
48 Bố Y 2 2 - - - - 2 2 -
55 Người nước ngoài - Foreigners 2 1 1 2 1 1 - - -
161
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

19. THÁI NGUYÊN 1.123.116 555.371 567.745 287.265 138.474 148.791 835.851 416.897 418.954
01 Kinh 821.083 404.901 416.182 249.305 121.745 127.560 571.778 283.156 288.622
02 Tày 123.197 60.095 63.102 21.319 9.140 12.179 101.878 50.955 50.923
03 Thái 928 385 543 580 258 322 348 127 221
04 Mường 1.687 725 962 861 357 504 826 368 458
05 Khmer 76 38 38 51 27 24 25 11 14
06 Hoa 2.064 1.075 989 712 350 362 1.352 725 627
07 Nùng 63.816 32.382 31.434 7.716 3.498 4.218 56.100 28.884 27.216
08 Mông 7.230 3.749 3.481 237 150 87 6.993 3.599 3.394
09 Dao 25.360 12.781 12.579 1.186 475 711 24.174 12.306 11.868
10 Gia Rai 7 3 4 2 - 2 5 3 2
11 Ê Đê 37 19 18 2 - 2 35 19 16
12 Ba Na 5 4 1 5 4 1 - - -
13 Sán Chay 32.483 16.543 15.940 1.101 503 598 31.382 16.040 15.342
14 Chăm 8 4 4 5 3 2 3 1 2
15 Cơ Ho 8 4 4 - - - 8 4 4
16 Xơ Đăng 20 11 9 5 3 2 15 8 7
17 Sán Dìu 44.134 22.155 21.979 3.941 1.857 2.084 40.193 20.298 19.895
18 Hrê 22 10 12 4 2 2 18 8 10
20 Mnông 3 1 2 2 - 2 1 1 -
21 Thổ 66 24 42 12 5 7 54 19 35
23 Khơ Mú 14 5 9 8 4 4 6 1 5
24 Bru - Vân Kiều 19 9 10 7 4 3 12 5 7
25 Cơ Tu 2 1 1 1 1 - 1 - 1
26 Giáy 110 55 55 58 25 33 52 30 22
27 Tà Ôi 17 3 14 3 2 1 14 1 13
28 Mạ 2 - 2 - - - 2 - 2
31 Chơ Ro 1 - 1 - - - 1 - 1
32 Xinh Mun 1 - 1 1 - 1 - - -
162
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

33 Hà Nhì 11 7 4 7 4 3 4 3 1
34 Chu Ru 1 1 - 1 1 - - - -
35 Lào 11 7 4 7 5 2 4 2 2
36 La Chí 24 9 15 7 4 3 17 5 12
37 Kháng 6 3 3 4 2 2 2 1 1
38 Phù Lá 9 2 7 2 - 2 7 2 5
39 La Hủ 20 12 8 1 1 - 19 11 8
40 La Ha 3 - 3 3 - 3 - - -
41 Pà Thẻn 25 11 14 15 3 12 10 8 2
42 Lự 75 57 18 - - - 75 57 18
43 Ngái 495 267 228 77 35 42 418 232 186
45 Lô Lô 6 4 2 4 3 1 2 1 1
46 Mảng 2 2 - - - - 2 2 -
47 Cơ Lao 7 3 4 4 2 2 3 1 2
48 Bố Y 6 1 5 4 1 3 2 - 2
49 Cống 2 1 1 1 - 1 1 1 -
50 Si La 7 1 6 - - - 7 1 6
51 Pu Péo 4 1 3 3 - 3 1 1 -
55 Người nước ngoài - Foreigners 2 - 2 1 - 1 1 - 1

20. LẠNG SƠN 732.515 364.494 368.021 140.482 67.995 72.487 592.033 296.499 295.534
01 Kinh 124.433 61.185 63.248 63.140 31.404 31.736 61.293 29.781 31.512
02 Tày 259.532 129.345 130.187 42.115 19.550 22.565 217.417 109.795 107.622
03 Thái 116 55 61 43 20 23 73 35 38
04 Mường 319 161 158 138 75 63 181 86 95
05 Khmer 40 23 17 7 5 2 33 18 15
06 Hoa 2.147 1.050 1.097 1.868 908 960 279 142 137
07 Nùng 314.295 156.676 157.619 32.498 15.710 16.788 281.797 140.966 140.831
08 Mông 1.224 642 582 53 35 18 1.171 607 564
163
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

09 Dao 25.666 12.941 12.725 368 172 196 25.298 12.769 12.529
10 Gia Rai 7 2 5 1 - 1 6 2 4
11 Ê Đê 23 12 11 11 6 5 12 6 6
12 Ba Na 12 3 9 7 1 6 5 2 3
13 Sán Chay 4.384 2.223 2.161 155 72 83 4.229 2.151 2.078
14 Chăm 2 1 1 1 1 - 1 - 1
15 Cơ Ho 3 2 1 2 1 1 1 1 -
16 Xơ Đăng 1 1 - - - - 1 1 -
17 Sán Dìu 213 116 97 49 23 26 164 93 71
18 Hrê 6 5 1 3 2 1 3 3 -
19 Raglay 3 1 2 3 1 2 - - -
20 Mnông 3 - 3 - - - 3 - 3
21 Thổ 5 2 3 - - - 5 2 3
22 Xtiêng 1 1 - 1 1 - - - -
23 Khơ Mú 3 3 - - - - 3 3 -
24 Bru - Vân Kiều 16 9 7 8 3 5 8 6 2
25 Cơ Tu 9 6 3 5 4 1 4 2 2
26 Giáy 7 3 4 1 - 1 6 3 3
27 Tà Ôi 8 5 3 - - - 8 5 3
31 Chơ Ro 1 1 - - - - 1 1 -
33 Hà Nhì 6 6 - - - - 6 6 -
42 Lự 2 2 - - - - 2 2 -
43 Ngái 25 10 15 4 1 3 21 9 12
47 Cơ Lao 1 1 - - - - 1 1 -
48 Bố Y 1 - 1 1 - 1 - - -
50 Si La 1 1 - - - - 1 1 -

164
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

22. QUẢNG NINH 1.144.988 584.452 560.536 593.786 301.051 292.735 551.202 283.401 267.801
01 Kinh 1.011.794 514.856 496.938 574.860 291.418 283.442 436.934 223.438 213.496
02 Tày 35.010 18.060 16.950 6.742 3.329 3.413 28.268 14.731 13.537
03 Thái 450 277 173 171 82 89 279 195 84
04 Mường 535 278 257 255 129 126 280 149 131
05 Khmer 19 6 13 17 6 11 2 - 2
06 Hoa 4.375 2.363 2.012 1.895 993 902 2.480 1.370 1.110
07 Nùng 1.246 646 600 363 185 178 883 461 422
08 Mông 460 380 80 120 93 27 340 287 53
09 Dao 59.156 30.650 28.506 2.041 1.053 988 57.115 29.597 27.518
10 Gia Rai 1 - 1 - - - 1 - 1
11 Ê Đê 2 2 - - - - 2 2 -
12 Ba Na 2 - 2 1 - 1 1 - 1
13 Sán Chay 13.786 7.165 6.621 803 400 403 12.983 6.765 6.218
15 Cơ Ho 5 5 - 2 2 - 3 3 -
17 Sán Dìu 17.946 9.648 8.298 6.441 3.320 3.121 11.505 6.328 5.177
19 Raglay 1 1 - 1 1 - - - -
21 Thổ 52 28 24 26 14 12 26 14 12
23 Khơ Mú 1 1 - - - - 1 1 -
25 Cơ Tu 5 4 1 3 2 1 2 2 -
26 Giáy 80 38 42 28 13 15 52 25 27
27 Tà Ôi 8 4 4 - - - 8 4 4
33 Hà Nhì 7 7 - 1 1 - 6 6 -
35 Lào 11 11 - 2 2 - 9 9 -
36 La Chí 1 - 1 1 - 1 - - -
37 Kháng 3 3 - - - - 3 3 -
38 Phù Lá 1 1 - - - - 1 1 -
39 La Hủ 1 1 - 1 1 - - - -
41 Pà Thẻn 5 5 - 1 1 - 4 4 -
165
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

42 Lự 1 1 - - - - 1 1 -
43 Ngái 2 - 2 1 - 1 1 - 1
45 Lô Lô 1 1 - 1 1 - - - -
47 Cơ Lao 8 4 4 5 4 1 3 - 3
49 Cống 4 1 3 3 1 2 1 - 1
51 Pu Péo 1 1 - - - - 1 1 -
55 Người nước ngoài - Foreigners 8 4 4 1 - 1 7 4 3

24. BẮC GIANG 1.554.131 770.475 783.656 145.745 71.361 74.384 1.408.386 699.114 709.272
01 Kinh 1.356.012 668.795 687.217 142.164 69.736 72.428 1.213.848 599.059 614.789
02 Tày 39.939 20.489 19.450 1.438 634 804 38.501 19.855 18.646
03 Thái 454 356 98 40 30 10 414 326 88
04 Mường 461 225 236 63 26 37 398 199 199
05 Khmer 31 17 14 - - - 31 17 14
06 Hoa 18.539 9.821 8.718 219 102 117 18.320 9.719 8.601
07 Nùng 76.354 38.723 37.631 1.011 447 564 75.343 38.276 37.067
08 Mông 325 290 35 22 19 3 303 271 32
09 Dao 8.751 4.584 4.167 142 55 87 8.609 4.529 4.080
11 Ê Đê 6 4 2 - - - 6 4 2
12 Ba Na 3 2 1 2 1 1 1 1 -
13 Sán Chay 25.821 13.135 12.686 268 119 149 25.553 13.016 12.537
14 Chăm 1 - 1 - - - 1 - 1
15 Cơ Ho 5 4 1 2 2 - 3 2 1
16 Xơ Đăng 1 - 1 - - - 1 - 1
17 Sán Dìu 27.283 13.932 13.351 355 179 176 26.928 13.753 13.175
18 Hrê 7 2 5 - - - 7 2 5
19 Raglay 4 2 2 - - - 4 2 2
20 Mnông 4 2 2 - - - 4 2 2
21 Thổ 25 6 19 4 - 4 21 6 15
166
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

23 Khơ Mú 8 6 2 1 - 1 7 6 1
24 Bru - Vân Kiều 1 - 1 - - - 1 - 1
26 Giáy 45 41 4 4 4 - 41 37 4
27 Tà Ôi 2 - 2 - - - 2 - 2
28 Mạ 1 - 1 - - - 1 - 1
33 Hà Nhì 14 14 - 2 2 - 12 12 -
35 Lào 5 5 - 1 1 - 4 4 -
36 La Chí 2 - 2 - - - 2 - 2
38 Phù Lá 2 1 1 - - - 2 1 1
39 La Hủ 3 3 - - - - 3 3 -
41 Pà Thẻn 2 1 1 - - - 2 1 1
42 Lự 3 3 - - - - 3 3 -
44 Chứt 4 3 1 4 3 1 - - -
45 Lô Lô 1 1 - 1 1 - - - -
46 Mảng 5 5 - - - - 5 5 -
47 Cơ Lao 4 2 2 - - - 4 2 2
49 Cống 1 1 - - - - 1 1 -
55 Người nước ngoài - Foreigners 2 - 2 2 - 2 - - -

25. PHÚ THỌ 1.316.389 647.188 669.201 208.433 99.196 109.237 1.107.956 547.992 559.964
01 Kinh 1.108.991 543.690 565.301 199.045 95.093 103.952 909.946 448.597 461.349
02 Tày 3.526 1.679 1.847 1.086 410 676 2.440 1.269 1.171
03 Thái 657 262 395 180 74 106 477 188 289
04 Mường 184.141 91.747 92.394 6.971 3.122 3.849 177.170 88.625 88.545
05 Khmer 36 21 15 17 11 6 19 10 9
06 Hoa 231 122 109 80 38 42 151 84 67
07 Nùng 1.067 626 441 331 146 185 736 480 256
08 Mông 866 500 366 46 33 13 820 467 353
09 Dao 12.986 6.596 6.390 249 97 152 12.737 6.499 6.238
167
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

10 Gia Rai 1 1 - - - - 1 1 -
11 Ê Đê 8 2 6 2 1 1 6 1 5
12 Ba Na 7 1 6 7 1 6 - - -
13 Sán Chay 3.294 1.672 1.622 298 123 175 2.996 1.549 1.447
14 Chăm 10 6 4 6 3 3 4 3 1
15 Cơ Ho 3 1 2 - - - 3 1 2
16 Xơ Đăng 3 2 1 - - - 3 2 1
17 Sán Dìu 228 125 103 62 30 32 166 95 71
19 Raglay 1 1 - - - - 1 1 -
20 Mnông 5 1 4 2 1 1 3 - 3
21 Thổ 194 92 102 23 11 12 171 81 90
23 Khơ Mú 3 - 3 2 - 2 1 - 1
24 Bru - Vân Kiều 1 - 1 - - - 1 - 1
26 Giáy 85 25 60 22 1 21 63 24 39
27 Tà Ôi 9 4 5 - - - 9 4 5
32 Xinh Mun 3 - 3 - - - 3 - 3
34 Chu Ru 1 - 1 - - - 1 - 1
36 La Chí 9 2 7 1 - 1 8 2 6
38 Phù Lá 4 - 4 1 - 1 3 - 3
41 Pà Thẻn 4 2 2 1 - 1 3 2 1
42 Lự 1 - 1 - - - 1 - 1
43 Ngái 1 - 1 - - - 1 - 1
45 Lô Lô 3 2 1 - - - 3 2 1
47 Cơ Lao 6 4 2 1 1 - 5 3 2
51 Pu Péo 1 - 1 - - - 1 - 1
52 Rơ Măm 1 1 - - - - 1 1 -
55 Người nước ngoài - Foreigners 2 1 1 - - - 2 1 1

168
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

26. VĨNH PHÚC 999.786 493.915 505.871 224.432 110.126 114.306 775.354 383.789 391.565
01 Kinh 956.927 472.431 484.496 221.863 108.930 112.933 735.064 363.501 371.563
02 Tày 1.335 618 717 768 358 410 567 260 307
03 Thái 492 226 266 172 82 90 320 144 176
04 Mường 644 296 348 302 123 179 342 173 169
05 Khmer 11 5 6 4 2 2 7 3 4
06 Hoa 72 37 35 26 13 13 46 24 22
07 Nùng 675 334 341 193 99 94 482 235 247
08 Mông 274 168 106 62 39 23 212 129 83
09 Dao 796 402 394 109 48 61 687 354 333
11 Ê Đê 3 1 2 - - - 3 1 2
12 Ba Na 5 3 2 - - - 5 3 2
13 Sán Chay 1.611 811 800 108 45 63 1.503 766 737
14 Chăm 4 2 2 1 1 - 3 1 2
17 Sán Dìu 36.821 18.519 18.302 784 364 420 36.037 18.155 17.882
20 Mnông 2 1 1 1 1 - 1 - 1
21 Thổ 8 1 7 4 1 3 4 - 4
23 Khơ Mú 2 1 1 - - - 2 1 1
26 Giáy 45 23 22 14 6 8 31 17 14
29 Giẻ - Triêng 2 2 - - - - 2 2 -
32 Xinh Mun 2 1 1 1 1 - 1 - 1
33 Hà Nhì 7 6 1 4 4 - 3 2 1
35 Lào 5 4 1 5 4 1 - - -
37 Kháng 2 - 2 - - - 2 - 2
38 Phù Lá 3 2 1 1 - 1 2 2 -
39 La Hủ 5 1 4 3 1 2 2 - 2
41 Pà Thẻn 1 1 - 1 1 - - - -
43 Ngái 21 13 8 - - - 21 13 8
45 Lô Lô 2 1 1 2 1 1 - - -
169
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

47 Cơ Lao 4 3 1 3 2 1 1 1 -
51 Pu Péo 1 - 1 1 - 1 - - -
55 Người nước ngoài - Foreigners 4 2 2 - - - 4 2 2

27. BẮC NINH 1.024.472 502.925 521.547 240.987 117.645 123.342 783.485 385.280 398.205
01 Kinh 1.021.061 501.102 519.959 239.785 117.068 122.717 781.276 384.034 397.242
02 Tày 1.484 732 752 540 249 291 944 483 461
03 Thái 380 309 71 109 77 32 271 232 39
04 Mường 216 85 131 115 50 65 101 35 66
05 Khmer 3 1 2 - - - 3 1 2
06 Hoa 118 69 49 61 35 26 57 34 23
07 Nùng 789 354 435 253 102 151 536 252 284
08 Mông 71 63 8 9 8 1 62 55 7
09 Dao 103 71 32 29 13 16 74 58 16
11 Ê Đê 2 - 2 2 - 2 - - -
12 Ba Na 1 1 - - - - 1 1 -
13 Sán Chay 59 24 35 31 10 21 28 14 14
14 Chăm 1 1 - - - - 1 1 -
17 Sán Dìu 124 73 51 37 22 15 87 51 36
20 Mnông 2 1 1 1 1 - 1 - 1
21 Thổ 11 6 5 2 1 1 9 5 4
23 Khơ Mú 2 2 - - - - 2 2 -
25 Cơ Tu 5 5 - 1 1 - 4 4 -
26 Giáy 8 2 6 3 1 2 5 1 4
32 Xinh Mun 1 1 - - - - 1 1 -
34 Chu Ru 1 1 - - - - 1 1 -
35 Lào 14 14 - 3 3 - 11 11 -
38 Phù Lá 2 2 - - - - 2 2 -
39 La Hủ 1 1 - - - - 1 1 -
170
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

47 Cơ Lao 5 - 5 1 - 1 4 - 4
48 Bố Y 2 - 2 1 - 1 1 - 1
50 Si La 1 1 - - - - 1 1 -
55 Người nước ngoài - Foreigners 5 4 1 4 4 - 1 - 1

30. HẢI DƯƠNG 1.705.059 834.475 870.584 323.407 154.981 168.426 1.381.652 679.494 702.158
01 Kinh 1.699.646 831.730 867.916 322.558 154.639 167.919 1.377.088 677.091 699.997
02 Tày 980 460 520 227 82 145 753 378 375
03 Thái 127 29 98 42 15 27 85 14 71
04 Mường 227 67 160 56 23 33 171 44 127
05 Khmer 70 39 31 19 9 10 51 30 21
06 Hoa 1.242 688 554 169 78 91 1.073 610 463
07 Nùng 488 258 230 115 55 60 373 203 170
08 Mông 31 19 12 11 7 4 20 12 8
09 Dao 112 48 64 27 9 18 85 39 46
11 Ê Đê 8 3 5 1 - 1 7 3 4
12 Ba Na 7 6 1 - - - 7 6 1
13 Sán Chay 126 66 60 29 9 20 97 57 40
14 Chăm 6 5 1 3 3 - 3 2 1
15 Cơ Ho 1 - 1 - - - 1 - 1
17 Sán Dìu 1.872 994 878 124 38 86 1.748 956 792
20 Mnông 1 1 - 1 1 - - - -
21 Thổ 86 48 38 7 4 3 79 44 35
23 Khơ Mú 3 3 - 2 2 - 1 1 -
24 Bru - Vân Kiều 2 1 1 2 1 1 - - -
26 Giáy 7 2 5 3 - 3 4 2 2
27 Tà Ôi 3 2 1 2 1 1 1 1 -
29 Giẻ - Triêng 1 - 1 - - - 1 - 1
33 Hà Nhì 2 1 1 2 1 1 - - -
171
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

37 Kháng 2 2 - 2 2 - - - -
44 Chứt 1 - 1 - - - 1 - 1
47 Cơ Lao 1 - 1 - - - 1 - 1
52 Rơ Măm 2 1 1 - - - 2 1 1
55 Người nước ngoài - Foreigners 5 2 3 5 2 3 - - -

31. HẢI PHÒNG 1.837.173 910.431 926.742 846.191 418.262 427.929 990.982 492.169 498.813
01 Kinh 1.833.699 908.851 924.848 843.534 416.916 426.618 990.165 491.935 498.230
02 Tày 1.050 447 603 760 357 403 290 90 200
03 Thái 243 91 152 169 77 92 74 14 60
04 Mường 323 106 217 190 80 110 133 26 107
05 Khmer 7 3 4 3 1 2 4 2 2
06 Hoa 1.171 669 502 1.088 617 471 83 52 31
07 Nùng 308 116 192 197 97 100 111 19 92
08 Mông 12 4 8 11 4 7 1 - 1
09 Dao 65 20 45 35 14 21 30 6 24
10 Gia Rai 2 1 1 2 1 1 - - -
11 Ê Đê 10 4 6 8 3 5 2 1 1
12 Ba Na 5 3 2 5 3 2 - - -
13 Sán Chay 74 24 50 42 18 24 32 6 26
14 Chăm 4 1 3 3 1 2 1 - 1
15 Cơ Ho 1 - 1 1 - 1 - - -
17 Sán Dìu 89 37 52 62 29 33 27 8 19
18 Hrê 1 - 1 - - - 1 - 1
20 Mnông 3 2 1 3 2 1 - - -
21 Thổ 19 10 9 10 7 3 9 3 6
23 Khơ Mú 7 1 6 2 - 2 5 1 4
25 Cơ Tu 3 2 1 2 2 - 1 - 1
26 Giáy 6 3 3 5 3 2 1 - 1
172
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

27 Tà Ôi 4 3 1 4 3 1 - - -
28 Mạ 1 - 1 - - - 1 - 1
36 La Chí 3 1 2 1 - 1 2 1 1
37 Kháng 1 1 - - - - 1 1 -
41 Pà Thẻn 1 - 1 1 - 1 - - -
43 Ngái 1 - 1 - - - 1 - 1
47 Cơ Lao 7 3 4 5 2 3 2 1 1
49 Cống 1 - 1 - - - 1 - 1
55 Người nước ngoài - Foreigners 52 28 24 48 25 23 4 3 1

33. HƯNG YÊN 1.127.903 552.598 575.305 136.208 65.523 70.685 991.695 487.075 504.620
01 Kinh 1.126.467 552.019 574.448 135.904 65.417 70.487 990.563 486.602 503.961
02 Tày 573 215 358 131 46 85 442 169 273
03 Thái 123 24 99 24 2 22 99 22 77
04 Mường 220 65 155 54 13 41 166 52 114
05 Khmer 5 1 4 - - - 5 1 4
06 Hoa 41 24 17 8 3 5 33 21 12
07 Nùng 200 78 122 49 26 23 151 52 99
08 Mông 35 25 10 2 1 1 33 24 9
09 Dao 90 57 33 13 4 9 77 53 24
10 Gia Rai 1 - 1 - - - 1 - 1
12 Ba Na 1 - 1 - - - 1 - 1
13 Sán Chay 18 13 5 2 2 - 16 11 5
16 Xơ Đăng 1 - 1 - - - 1 - 1
17 Sán Dìu 83 54 29 14 6 8 69 48 21
18 Hrê 1 1 - - - - 1 1 -
19 Raglay 1 1 - 1 1 - - - -
20 Mnông 3 2 1 - - - 3 2 1
21 Thổ 6 2 4 - - - 6 2 4
173
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

23 Khơ Mú 1 1 - - - - 1 1 -
24 Bru - Vân Kiều 5 5 - 1 1 - 4 4 -
25 Cơ Tu 1 - 1 - - - 1 - 1
26 Giáy 15 7 8 3 1 2 12 6 6
27 Tà Ôi 1 - 1 - - - 1 - 1
33 Hà Nhì 1 - 1 - - - 1 - 1
36 La Chí 2 2 - - - - 2 2 -
40 La Ha 1 - 1 - - - 1 - 1
44 Chứt 1 - 1 - - - 1 - 1
47 Cơ Lao 1 - 1 - - - 1 - 1
54 Ơ Đu 3 2 1 - - - 3 2 1
55 Người nước ngoài - Foreigners 2 - 2 2 - 2 - - -

34. THÁI BÌNH 1.781.842 860.219 921.623 173.150 81.966 91.184 1.608.692 778.253 830.439
01 Kinh 1.779.506 859.268 920.238 172.317 81.669 90.648 1.607.189 777.599 829.590
02 Tày 646 231 415 168 60 108 478 171 307
03 Thái 558 232 326 252 79 173 306 153 153
04 Mường 391 96 295 164 50 114 227 46 181
05 Khmer 11 4 7 - - - 11 4 7
06 Hoa 61 40 21 22 13 9 39 27 12
07 Nùng 139 45 94 37 5 32 102 40 62
08 Mông 151 118 33 61 42 19 90 76 14
09 Dao 144 59 85 52 12 40 92 47 45
10 Gia Rai 4 2 2 - - - 4 2 2
11 Ê Đê 7 1 6 - - - 7 1 6
13 Sán Chay 20 7 13 2 1 1 18 6 12
14 Chăm 28 15 13 28 15 13 - - -
15 Cơ Ho 1 - 1 - - - 1 - 1
16 Xơ Đăng 2 1 1 - - - 2 1 1
174
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

17 Sán Dìu 28 9 19 4 2 2 24 7 17
19 Raglay 1 - 1 - - - 1 - 1
20 Mnông 2 - 2 - - - 2 - 2
21 Thổ 16 6 10 12 4 8 4 2 2
23 Khơ Mú 5 4 1 3 2 1 2 2 -
24 Bru - Vân Kiều 1 - 1 1 - 1 - - -
25 Cơ Tu 2 1 1 - - - 2 1 1
26 Giáy 44 32 12 9 4 5 35 28 7
31 Chơ Ro 1 - 1 - - - 1 - 1
32 Xinh Mun 1 - 1 1 - 1 - - -
33 Hà Nhì 12 11 1 4 3 1 8 8 -
35 Lào 14 11 3 2 - 2 12 11 1
36 La Chí 3 1 2 1 1 - 2 - 2
37 Kháng 6 3 3 3 1 2 3 2 1
38 Phù Lá 1 - 1 - - - 1 - 1
39 La Hủ 3 3 - - - - 3 3 -
40 La Ha 2 - 2 2 - 2 - - -
41 Pà Thẻn 1 - 1 - - - 1 - 1
42 Lự 4 4 - 1 1 - 3 3 -
44 Chứt 2 1 1 - - - 2 1 1
47 Cơ Lao 11 7 4 - - - 11 7 4
49 Cống 5 3 2 1 1 - 4 2 2
50 Si La 3 1 2 1 - 1 2 1 1
51 Pu Péo 1 1 - 1 1 - - - -
55 Người nước ngoài - Foreigners 4 2 2 1 - 1 3 2 1

175
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

35. HÀ NAM 784.045 382.879 401.166 74.670 36.128 38.542 709.375 346.751 362.624
01 Kinh 782.405 381.924 400.481 74.352 35.981 38.371 708.053 345.943 362.110
02 Tày 390 153 237 130 42 88 260 111 149
03 Thái 473 341 132 56 38 18 417 303 114
04 Mường 277 110 167 41 13 28 236 97 139
05 Khmer 3 1 2 - - - 3 1 2
06 Hoa 28 18 10 3 1 2 25 17 8
07 Nùng 127 61 66 37 22 15 90 39 51
08 Mông 186 168 18 19 14 5 167 154 13
09 Dao 48 38 10 5 4 1 43 34 9
10 Gia Rai 1 - 1 - - - 1 - 1
11 Ê Đê 5 2 3 2 1 1 3 1 2
13 Sán Chay 24 12 12 6 2 4 18 10 8
17 Sán Dìu 6 2 4 4 1 3 2 1 1
19 Raglay 2 - 2 - - - 2 - 2
20 Mnông 2 - 2 - - - 2 - 2
21 Thổ 18 9 9 5 1 4 13 8 5
23 Khơ Mú 15 13 2 1 1 - 14 12 2
24 Bru - Vân Kiều 1 - 1 - - - 1 - 1
25 Cơ Tu 2 2 - - - - 2 2 -
26 Giáy 6 4 2 - - - 6 4 2
28 Mạ 1 - 1 1 - 1 - - -
32 Xinh Mun 1 1 - - - - 1 1 -
33 Hà Nhì 6 6 - 2 2 - 4 4 -
35 Lào 12 9 3 3 2 1 9 7 2
37 Kháng 3 2 1 1 1 - 2 1 1
38 Phù Lá 1 1 - - - - 1 1 -
41 Pà Thẻn 1 1 - 1 1 - - - -
55 Người nước ngoài - Foreigners 1 1 - 1 1 - - - -
176
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

36. NAM ĐỊNH 1.828.111 894.505 933.606 321.511 154.673 166.838 1.506.600 739.832 766.768
01 Kinh 1.823.801 891.218 932.583 320.528 154.023 166.505 1.503.273 737.195 766.078
02 Tày 690 343 347 172 88 84 518 255 263
03 Thái 1.932 1.786 146 318 280 38 1.614 1.506 108
04 Mường 436 210 226 133 57 76 303 153 150
05 Khmer 8 4 4 5 2 3 3 2 1
06 Hoa 154 83 71 136 73 63 18 10 8
07 Nùng 169 73 96 52 24 28 117 49 68
08 Mông 575 556 19 83 78 5 492 478 14
09 Dao 143 106 37 42 30 12 101 76 25
11 Ê Đê 3 - 3 2 - 2 1 - 1
12 Ba Na 5 4 1 - - - 5 4 1
13 Sán Chay 45 29 16 8 5 3 37 24 13
17 Sán Dìu 22 9 13 3 - 3 19 9 10
20 Mnông 6 3 3 - - - 6 3 3
21 Thổ 18 6 12 6 1 5 12 5 7
23 Khơ Mú 15 14 1 1 1 - 14 13 1
25 Cơ Tu 3 - 3 - - - 3 - 3
26 Giáy 25 10 15 12 4 8 13 6 7
29 Giẻ - Triêng 2 - 2 - - - 2 - 2
32 Xinh Mun 10 10 - - - - 10 10 -
33 Hà Nhì 3 1 2 - - - 3 1 2
35 Lào 21 21 - 2 2 - 19 19 -
36 La Chí 2 2 - 1 1 - 1 1 -
37 Kháng 7 7 - - - - 7 7 -
40 La Ha 5 4 1 - - - 5 4 1
45 Lô Lô 2 - 2 1 - 1 1 - 1
47 Cơ Lao 1 1 - - - - 1 1 -
54 Ơ Đu 2 1 1 - - - 2 1 1
55 Người nước ngoài - Foreigners 6 4 2177 6 4 2 - - -
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

37. NINH BÌNH 898.999 446.562 452.437 160.806 80.972 79.834 738.193 365.590 372.603
01 Kinh 875.579 434.837 440.742 160.267 80.707 79.560 715.312 354.130 361.182
02 Tày 354 134 220 63 31 32 291 103 188
03 Thái 172 64 108 43 13 30 129 51 78
04 Mường 22.614 11.399 11.215 340 173 167 22.274 11.226 11.048
05 Khmer 18 9 9 9 3 6 9 6 3
06 Hoa 25 12 13 12 8 4 13 4 9
07 Nùng 92 43 49 18 7 11 74 36 38
08 Mông 18 14 4 7 5 2 11 9 2
09 Dao 37 16 21 12 7 5 25 9 16
10 Gia Rai 1 1 - 1 1 - - - -
11 Ê Đê 7 2 5 3 1 2 4 1 3
13 Sán Chay 24 8 16 9 5 4 15 3 12
14 Chăm 1 1 - 1 1 - - - -
16 Xơ Đăng 1 1 - - - - 1 1 -
17 Sán Dìu 9 - 9 1 - 1 8 - 8
18 Hrê 1 1 - - - - 1 1 -
20 Mnông 4 2 2 - - - 4 2 2
21 Thổ 10 3 7 5 2 3 5 1 4
24 Bru - Vân Kiều 6 4 2 - - - 6 4 2
25 Cơ Tu 1 - 1 - - - 1 - 1
26 Giáy 3 1 2 2 1 1 1 - 1
27 Tà Ôi 7 3 4 3 2 1 4 1 3
40 La Ha 3 2 1 - - - 3 2 1
43 Ngái 7 3 4 6 3 3 1 - 1
47 Cơ Lao 1 - 1 - - - 1 - 1
55 Người nước ngoài - Foreigners 4 2 2 4 2 2 - - -

178
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

38. THANH HÓA 3.400.595 1.680.018 1.720.577 352.594 172.749 179.845 3.048.001 1.507.269 1.540.732
01 Kinh 2.801.321 1.381.778 1.419.543 337.636 165.726 171.910 2.463.685 1.216.052 1.247.633
02 Tày 795 315 480 203 110 93 592 205 387
03 Thái 225.336 111.399 113.937 5.745 2.728 3.017 219.591 108.671 110.920
04 Mường 341.359 170.271 171.088 7.433 3.369 4.064 333.926 166.902 167.024
05 Khmer 93 40 53 11 6 5 82 34 48
06 Hoa 288 140 148 99 46 53 189 94 95
07 Nùng 275 103 172 48 21 27 227 82 145
08 Mông 14.799 7.593 7.206 151 111 40 14.648 7.482 7.166
09 Dao 5.465 2.784 2.681 167 87 80 5.298 2.697 2.601
10 Gia Rai 59 51 8 3 2 1 56 49 7
11 Ê Đê 64 37 27 1 1 - 63 36 27
12 Ba Na 16 5 11 - - - 16 5 11
13 Sán Chay 26 5 21 4 3 1 22 2 20
14 Chăm 18 12 6 6 4 2 12 8 4
15 Cơ Ho 4 - 4 - - - 4 - 4
16 Xơ Đăng 12 7 5 9 7 2 3 - 3
17 Sán Dìu 30 16 14 7 5 2 23 11 12
18 Hrê 19 10 9 4 2 2 15 8 7
19 Raglay 5 2 3 3 1 2 2 1 1
20 Mnông 25 18 7 10 8 2 15 10 5
21 Thổ 9.652 4.953 4.699 945 440 505 8.707 4.513 4.194
22 Xtiêng 3 1 2 - - - 3 1 2
23 Khơ Mú 781 395 386 4 3 1 777 392 385
24 Bru - Vân Kiều 38 24 14 34 21 13 4 3 1
25 Cơ Tu 24 16 8 20 16 4 4 - 4
26 Giáy 12 8 4 4 4 - 8 4 4
27 Tà Ôi 37 22 15 35 22 13 2 - 2
28 Mạ 3 1 2 - - - 3 1 2
179
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

30 Co 3 2 1 2 2 - 1 - 1
32 Xinh Mun 2 2 - - - - 2 2 -
33 Hà Nhì 1 - 1 - - - 1 - 1
34 Chu Ru 2 - 2 - - - 2 - 2
35 Lào 10 4 6 5 2 3 5 2 3
36 La Chí 1 - 1 1 - 1 - - -
37 Kháng 1 - 1 1 - 1 - - -
40 La Ha 1 - 1 - - - 1 - 1
41 Pà Thẻn 4 - 4 - - - 4 - 4
43 Ngái 1 - 1 - - - 1 - 1
44 Chứt 1 - 1 1 - 1 - - -
45 Lô Lô 2 1 1 1 1 - 1 - 1
47 Cơ Lao 1 - 1 - - - 1 - 1
55 Người nước ngoài - Foreigners 6 3 3 1 1 - 5 2 3

40. NGHỆ AN 2.912.041 1.445.533 1.466.508 374.797 183.059 191.738 2.537.244 1.262.474 1.274.770
01 Kinh 2.489.952 1.233.719 1.256.233 364.869 178.491 186.378 2.125.083 1.055.228 1.069.855
02 Tày 744 311 433 156 64 92 588 247 341
03 Thái 295.132 147.744 147.388 5.948 2.616 3.332 289.184 145.128 144.056
04 Mường 688 294 394 216 92 124 472 202 270
05 Khmer 60 24 36 18 5 13 42 19 23
06 Hoa 156 89 67 84 42 42 72 47 25
07 Nùng 312 154 158 40 23 17 272 131 141
08 Mông 28.992 14.756 14.236 369 223 146 28.623 14.533 14.090
09 Dao 39 15 24 9 5 4 30 10 20
10 Gia Rai 11 5 6 - - - 11 5 6
11 Ê Đê 41 17 24 1 - 1 40 17 23
12 Ba Na 38 23 15 - - - 38 23 15
13 Sán Chay 16 5 11 2 1 1 14 4 10
180
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

14 Chăm 62 37 25 8 4 4 54 33 21
16 Xơ Đăng 18 6 12 4 1 3 14 5 9
17 Sán Dìu 26 11 15 2 - 2 24 11 13
18 Hrê 12 10 2 3 3 - 9 7 2
19 Raglay 7 3 4 3 2 1 4 1 3
20 Mnông 17 15 2 14 12 2 3 3 -
21 Thổ 59.579 30.066 29.513 2.692 1.285 1.407 56.887 28.781 28.106
22 Xtiêng 2 1 1 - - - 2 1 1
23 Khơ Mú 35.670 17.966 17.704 315 166 149 35.355 17.800 17.555
24 Bru - Vân Kiều 11 4 7 4 3 1 7 1 6
25 Cơ Tu 19 10 9 5 3 2 14 7 7
26 Giáy 3 1 2 1 1 - 2 - 2
27 Tà Ôi 28 16 12 16 9 7 12 7 5
28 Mạ 5 3 2 1 - 1 4 3 1
29 Giẻ - Triêng 4 2 2 1 1 - 3 1 2
30 Co 15 8 7 1 1 - 14 7 7
31 Chơ Ro 1 - 1 - - - 1 - 1
33 Hà Nhì 1 - 1 - - - 1 - 1
34 Chu Ru 6 2 4 - - - 6 2 4
35 Lào 22 13 9 5 4 1 17 9 8
36 La Chí 4 3 1 - - - 4 3 1
38 Phù Lá 1 1 - - - - 1 1 -
44 Chứt 2 - 2 1 - 1 1 - 1
51 Pu Péo 1 - 1 - - - 1 - 1
54 Ơ Đu 340 198 142 7 2 5 333 196 137
55 Người nước ngoài - Foreigners 4 1 3 2 - 2 2 1 1

181
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

42. HÀ TĨNH 1.227.038 606.713 620.325 183.355 88.890 94.465 1.043.683 517.823 525.860
01 Kinh 1.224.869 605.588 619.281 182.967 88.644 94.323 1.041.902 516.944 524.958
02 Tày 280 163 117 146 114 32 134 49 85
03 Thái 500 249 251 29 9 20 471 240 231
04 Mường 549 290 259 86 50 36 463 240 223
05 Khmer 11 5 6 2 1 1 9 4 5
06 Hoa 15 12 3 3 1 2 12 11 1
07 Nùng 49 29 20 22 18 4 27 11 16
08 Mông 4 3 1 2 2 - 2 1 1
09 Dao 84 41 43 10 5 5 74 36 38
10 Gia Rai 3 2 1 1 1 - 2 1 1
11 Ê Đê 1 - 1 - - - 1 - 1
12 Ba Na 2 - 2 1 - 1 1 - 1
13 Sán Chay 17 5 12 12 5 7 5 - 5
14 Chăm 5 4 1 - - - 5 4 1
15 Cơ Ho 2 - 2 1 - 1 1 - 1
16 Xơ Đăng 2 - 2 - - - 2 - 2
17 Sán Dìu 3 1 2 - - - 3 1 2
18 Hrê 1 - 1 - - - 1 - 1
19 Raglay 2 2 - - - - 2 2 -
20 Mnông 2 - 2 - - - 2 - 2
21 Thổ 37 12 25 7 4 3 30 8 22
23 Khơ Mú 1 1 - - - - 1 1 -
27 Tà Ôi 1 1 - - - - 1 1 -
28 Mạ 2 - 2 - - - 2 - 2
29 Giẻ - Triêng 1 - 1 - - - 1 - 1
35 Lào 433 221 212 25 11 14 408 210 198
36 La Chí 1 - 1 - - - 1 - 1
44 Chứt 156 82 74 41 25 16 115 57 58
182
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

45 Lô Lô 1 1 - - - - 1 1 -
47 Cơ Lao 1 - 1 - - - 1 - 1
49 Cống 2 1 1 - - - 2 1 1
55 Người nước ngoài - Foreigners 1 - 1 - - - 1 - 1

44. QUẢNG BÌNH 844.893 422.800 422.093 127.005 62.401 64.604 717.888 360.399 357.489
01 Kinh 824.466 412.534 411.932 125.833 61.725 64.108 698.633 350.809 347.824
02 Tày 81 30 51 21 11 10 60 19 41
03 Thái 332 243 89 252 207 45 80 36 44
04 Mường 126 55 71 37 20 17 89 35 54
05 Khmer 10 4 6 2 - 2 8 4 4
06 Hoa 22 14 8 16 9 7 6 5 1
07 Nùng 28 12 16 17 9 8 11 3 8
08 Mông 6 6 - 6 6 - - - -
09 Dao 4 1 3 - - - 4 1 3
10 Gia Rai 1 - 1 - - - 1 - 1
11 Ê Đê 1 - 1 - - - 1 - 1
13 Sán Chay 1 - 1 - - - 1 - 1
14 Chăm 4 1 3 - - - 4 1 3
15 Cơ Ho 1 - 1 1 - 1 - - -
16 Xơ Đăng 6 1 5 - - - 6 1 5
17 Sán Dìu 1 1 - - - - 1 1 -
19 Raglay 15 5 10 - - - 15 5 10
20 Mnông 2 - 2 - - - 2 - 2
21 Thổ 21 7 14 8 2 6 13 5 8
22 Xtiêng 1 - 1 1 - 1 - - -
23 Khơ Mú 3 3 - 3 3 - - - -
24 Bru - Vân Kiều 14.631 7.331 7.300 597 318 279 14.034 7.013 7.021
25 Cơ Tu 1 - 1 - - - 1 - 1
183
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

27 Tà Ôi 15 8 7 5 3 2 10 5 5
28 Mạ 1 - 1 - - - 1 - 1
29 Giẻ - Triêng 2 1 1 - - - 2 1 1
31 Chơ Ro 2 1 1 2 1 1 - - -
35 Lào 3 - 3 - - - 3 - 3
42 Lự 1 - 1 - - - 1 - 1
44 Chứt 5.095 2.536 2.559 202 86 116 4.893 2.450 2.443
45 Lô Lô 9 6 3 2 1 1 7 5 2
55 Người nước ngoài - Foreigners 1 - 1 - - - 1 - 1

45. QUẢNG TRỊ 598.324 295.292 303.032 163.867 80.258 83.609 434.457 215.034 219.423
01 Kinh 528.888 260.554 268.334 158.456 77.638 80.818 370.432 182.916 187.516
02 Tày 42 18 24 13 7 6 29 11 18
03 Thái 79 37 42 17 6 11 62 31 31
04 Mường 68 36 32 34 20 14 34 16 18
05 Khmer 5 1 4 2 - 2 3 1 2
06 Hoa 90 49 41 66 36 30 24 13 11
07 Nùng 36 21 15 8 5 3 28 16 12
08 Mông 3 2 1 - - - 3 2 1
09 Dao 2 2 - 1 1 - 1 1 -
10 Gia Rai 2 - 2 - - - 2 - 2
11 Ê Đê 1 - 1 - - - 1 - 1
12 Ba Na 3 - 3 - - - 3 - 3
13 Sán Chay 2 2 - - - - 2 2 -
14 Chăm 6 3 3 5 3 2 1 - 1
16 Xơ Đăng 2 - 2 1 - 1 1 - 1
17 Sán Dìu 8 5 3 5 3 2 3 2 1
18 Hrê 4 1 3 - - - 4 1 3
20 Mnông 1 1 - 1 1 - - - -
184
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

21 Thổ 10 2 8 4 - 4 6 2 4
22 Xtiêng 3 2 1 2 2 - 1 - 1
23 Khơ Mú 4 3 1 3 2 1 1 1 -
24 Bru - Vân Kiều 55.079 27.628 27.451 4.793 2.297 2.496 50.286 25.331 24.955
25 Cơ Tu 15 6 9 - - - 15 6 9
27 Tà Ôi 13.961 6.914 7.047 451 234 217 13.510 6.680 6.830
29 Giẻ - Triêng 2 1 1 1 1 - 1 - 1
30 Co 1 - 1 1 - 1 - - -
37 Kháng 1 - 1 1 - 1 - - -
41 Pà Thẻn 1 - 1 - - - 1 - 1
42 Lự 1 1 - - - - 1 1 -
44 Chứt 1 1 - 1 1 - - - -
45 Lô Lô 1 - 1 - - - 1 - 1
55 Người nước ngoài - Foreigners 2 2 - 1 1 - 1 1 -

46. THỪA THIÊN HUẾ 1.087.420 537.293 550.127 391.112 189.391 201.721 696.308 347.902 348.406
01 Kinh 1.040.069 513.354 526.715 386.751 187.329 199.422 653.318 326.025 327.293
02 Tày 145 47 98 86 29 57 59 18 41
03 Thái 577 364 213 167 57 110 410 307 103
04 Mường 238 108 130 146 62 84 92 46 46
05 Khmer 26 12 14 3 1 2 23 11 12
06 Hoa 429 246 183 363 214 149 66 32 34
07 Nùng 57 18 39 40 13 27 17 5 12
08 Mông 25 23 2 6 6 - 19 17 2
09 Dao 9 3 6 6 - 6 3 3 -
10 Gia Rai 32 14 18 32 14 18 - - -
11 Ê Đê 45 21 24 39 17 22 6 4 2
12 Ba Na 49 28 21 48 28 20 1 - 1
13 Sán Chay 4 2 2 1 - 1 3 2 1
185
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

14 Chăm 48 27 21 46 25 21 2 2 -
15 Cơ Ho 8 4 4 4 2 2 4 2 2
16 Xơ Đăng 55 15 40 52 12 40 3 3 -
17 Sán Dìu 6 3 3 5 3 2 1 - 1
18 Hrê 65 28 37 64 28 36 1 - 1
19 Raglay 21 16 5 21 16 5 - - -
20 Mnông 33 15 18 26 11 15 7 4 3
21 Thổ 50 18 32 27 8 19 23 10 13
22 Xtiêng 3 1 2 1 - 1 2 1 1
23 Khơ Mú 16 11 5 3 1 2 13 10 3
24 Bru - Vân Kiều 1.114 543 571 174 72 102 940 471 469
25 Cơ Tu 14.629 7.436 7.193 549 246 303 14.080 7.190 6.890
27 Tà Ôi 29.558 14.877 14.681 2.371 1.159 1.212 27.187 13.718 13.469
28 Mạ 2 1 1 1 - 1 1 1 -
29 Giẻ - Triêng 42 31 11 28 18 10 14 13 1
30 Co 23 6 17 23 6 17 - - -
35 Lào 2 - 2 - - - 2 - 2
37 Kháng 1 1 - - - - 1 1 -
41 Pà Thẻn 1 - 1 - - - 1 - 1
44 Chứt 21 11 10 18 8 10 3 3 -
45 Lô Lô 3 1 2 3 1 2 - - -
47 Cơ Lao 2 2 - 2 2 - - - -
51 Pu Péo 2 2 - 1 1 - 1 1 -
52 Rơ Măm 1 - 1 1 - 1 - - -
55 Người nước ngoài - Foreigners 9 4 5 4 2 2 5 2 3

186
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

48. ĐÀ NẴNG 887.435 434.108 453.327 770.911 376.291 394.620 116.524 57.817 58.707
01 Kinh 883.343 431.994 451.349 767.888 374.740 393.148 115.455 57.254 58.201
02 Tày 224 113 111 202 96 106 22 17 5
03 Thái 108 47 61 104 45 59 4 2 2
04 Mường 183 95 88 148 71 77 35 24 11
05 Khmer 45 22 23 41 20 21 4 2 2
06 Hoa 1.684 944 740 1.615 903 712 69 41 28
07 Nùng 134 72 62 119 62 57 15 10 5
08 Mông 7 3 4 6 2 4 1 1 -
09 Dao 7 2 5 7 2 5 - - -
10 Gia Rai 154 55 99 137 39 98 17 16 1
11 Ê Đê 222 63 159 220 61 159 2 2 -
12 Ba Na 49 18 31 36 18 18 13 - 13
13 Sán Chay 6 4 2 6 4 2 - - -
14 Chăm 35 25 10 33 23 10 2 2 -
15 Cơ Ho 8 6 2 7 5 2 1 1 -
16 Xơ Đăng 18 7 11 18 7 11 - - -
17 Sán Dìu 9 7 2 5 3 2 4 4 -
18 Hrê 69 43 26 60 36 24 9 7 2
19 Raglay 10 6 4 9 6 3 1 - 1
20 Mnông 18 12 6 18 12 6 - - -
21 Thổ 21 11 10 19 10 9 2 1 1
22 Xtiêng 2 1 1 2 1 1 - - -
24 Bru - Vân Kiều 16 10 6 14 9 5 2 1 1
25 Cơ Tu 950 478 472 95 55 40 855 423 432
27 Tà Ôi 22 9 13 22 9 13 - - -
28 Mạ 7 4 3 7 4 3 - - -
29 Giẻ - Triêng 17 13 4 17 13 4 - - -
30 Co 19 12 7 17 11 6 2 1 1
187
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

31 Chơ Ro 1 - 1 - - - 1 - 1
33 Hà Nhì 1 1 - 1 1 - - - -
35 Lào 3 3 - 1 1 - 2 2 -
38 Phù Lá 1 1 - 1 1 - - - -
41 Pà Thẻn 6 6 - - - - 6 6 -
43 Ngái 8 6 2 8 6 2 - - -
44 Chứt 2 1 1 2 1 1 - - -
50 Si La 1 - 1 1 - 1 - - -
54 Ơ Đu 1 - 1 1 - 1 - - -
55 Người nước ngoài - Foreigners 24 14 10 24 14 10 - - -

49. QUẢNG NAM 1.422.319 693.829 728.490 263.898 127.613 136.285 1.158.421 566.216 592.205
01 Kinh 1.306.951 635.567 671.384 253.214 122.429 130.785 1.053.737 513.138 540.599
02 Tày 608 317 291 397 200 197 211 117 94
03 Thái 209 125 84 34 13 21 175 112 63
04 Mường 692 414 278 73 39 34 619 375 244
05 Khmer 43 22 21 12 7 5 31 15 16
06 Hoa 943 500 443 882 470 412 61 30 31
07 Nùng 370 184 186 155 77 78 215 107 108
08 Mông 27 16 11 25 14 11 2 2 -
09 Dao 51 30 21 7 1 6 44 29 15
10 Gia Rai 47 24 23 34 20 14 13 4 9
11 Ê Đê 40 15 25 32 12 20 8 3 5
12 Ba Na 22 10 12 11 5 6 11 5 6
13 Sán Chay 7 5 2 1 1 - 6 4 2
14 Chăm 32 23 9 14 10 4 18 13 5
15 Cơ Ho 4 4 - 2 2 - 2 2 -
16 Xơ Đăng 37.900 19.282 18.618 638 292 346 37.262 18.990 18.272
17 Sán Dìu 49 29 20 18 8 10 31 21 10
188
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

18 Hrê 82 31 51 56 23 33 26 8 18
19 Raglay 19 15 4 17 15 2 2 - 2
20 Mnông 4.026 2.009 2.017 115 57 58 3.911 1.952 1.959
21 Thổ 28 12 16 13 6 7 15 6 9
22 Xtiêng 1 1 - - - - 1 1 -
23 Khơ Mú 20 19 1 - - - 20 19 1
24 Bru - Vân Kiều 18 13 5 7 5 2 11 8 3
25 Cơ Tu 45.715 22.972 22.743 5.654 2.773 2.881 40.061 20.199 19.862
26 Giáy 5 2 3 - - - 5 2 3
27 Tà Ôi 33 13 20 22 11 11 11 2 9
28 Mạ 1 - 1 - - - 1 - 1
29 Giẻ - Triêng 19.007 9.419 9.588 2.073 950 1.123 16.934 8.469 8.465
30 Co 5.361 2.754 2.607 388 172 216 4.973 2.582 2.391
31 Chơ Ro 1 1 - - - - 1 1 -
35 Lào 3 - 3 1 - 1 2 - 2
36 La Chí 1 - 1 - - - 1 - 1
55 Người nước ngoài - Foreigners 3 1 2 3 1 2 - - -

51. QUẢNG NGÃI 1.216.773 599.841 616.932 177.928 86.109 91.819 1.038.845 513.732 525.113
01 Kinh 1.055.154 519.530 535.624 170.132 82.314 87.818 885.022 437.216 447.806
02 Tày 78 44 34 16 5 11 62 39 23
03 Thái 27 12 15 12 7 5 15 5 10
04 Mường 117 61 56 33 12 21 84 49 35
05 Khmer 11 3 8 3 2 1 8 1 7
06 Hoa 173 92 81 152 84 68 21 8 13
07 Nùng 17 12 5 5 3 2 12 9 3
08 Mông 9 3 6 - - - 9 3 6
09 Dao 2 - 2 - - - 2 - 2
10 Gia Rai 10 4 6 3 1 2 7 3 4
189
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

11 Ê Đê 26 11 15 6 4 2 20 7 13
12 Ba Na 13 5 8 5 3 2 8 2 6
13 Sán Chay 2 1 1 1 - 1 1 1 -
14 Chăm 5 5 - 1 1 - 4 4 -
15 Cơ Ho 12 7 5 3 2 1 9 5 4
16 Xơ Đăng 17.713 8.794 8.919 66 32 34 17.647 8.762 8.885
17 Sán Dìu 2 - 2 1 - 1 1 - 1
18 Hrê 115.268 56.906 58.362 7.059 3.412 3.647 108.209 53.494 54.715
19 Raglay 3 2 1 - - - 3 2 1
20 Mnông 5 2 3 - - - 5 2 3
21 Thổ 5 2 3 - - - 5 2 3
25 Cơ Tu 1 - 1 1 - 1 - - -
26 Giáy 1 - 1 - - - 1 - 1
27 Tà Ôi 3 1 2 3 1 2 - - -
30 Co 28.110 14.341 13.769 424 226 198 27.686 14.115 13.571
31 Chơ Ro 1 - 1 - - - 1 - 1
34 Chu Ru 1 1 - - - - 1 1 -
36 La Chí 1 1 - - - - 1 1 -
46 Mảng 1 - 1 1 - 1 - - -
55 Người nước ngoài - Foreigners 2 1 1 1 - 1 1 1 -

52. BÌNH ĐỊNH 1.486.465 724.624 761.841 412.261 198.968 213.293 1.074.204 525.656 548.548
01 Kinh 1.451.914 707.282 744.632 406.542 196.093 210.449 1.045.372 511.189 534.183
02 Tày 193 88 105 122 44 78 71 44 27
03 Thái 293 151 142 146 74 72 147 77 70
04 Mường 201 109 92 101 46 55 100 63 37
05 Khmer 40 17 23 10 4 6 30 13 17
06 Hoa 651 382 269 558 323 235 93 59 34
07 Nùng 98 46 52 74 29 45 24 17 7
190
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

08 Mông 2 1 1 1 - 1 1 1 -
09 Dao 32 15 17 5 1 4 27 14 13
10 Gia Rai 108 72 36 84 53 31 24 19 5
11 Ê Đê 68 38 30 51 25 26 17 13 4
12 Ba Na 18.175 9.188 8.987 1.599 823 776 16.576 8.365 8.211
13 Sán Chay 14 6 8 6 2 4 8 4 4
14 Chăm 5.336 2.628 2.708 1.685 831 854 3.651 1.797 1.854
15 Cơ Ho 6 5 1 3 2 1 3 3 -
16 Xơ Đăng 20 13 7 10 5 5 10 8 2
17 Sán Dìu 5 4 1 2 1 1 3 3 -
18 Hrê 9.201 4.520 4.681 1.195 579 616 8.006 3.941 4.065
19 Raglay 16 10 6 12 7 5 4 3 1
20 Mnông 7 2 5 7 2 5 - - -
21 Thổ 24 14 10 10 7 3 14 7 7
22 Xtiêng 1 - 1 - - - 1 - 1
24 Bru - Vân Kiều 4 3 1 2 1 1 2 2 -
25 Cơ Tu 14 7 7 12 6 6 2 1 1
27 Tà Ôi 9 9 - 3 3 - 6 6 -
28 Mạ 3 2 1 3 2 1 - - -
29 Giẻ - Triêng 5 2 3 4 1 3 1 1 -
30 Co 13 5 8 10 3 7 3 2 1
31 Chơ Ro 2 - 2 - - - 2 - 2
34 Chu Ru 3 - 3 2 - 2 1 - 1
43 Ngái 1 1 - - - - 1 1 -
44 Chứt 2 1 1 1 - 1 1 1 -
55 Người nước ngoài - Foreigners 4 3 1 1 1 - 3 2 1

191
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

54. PHÚ YÊN 862.231 431.558 430.673 188.025 92.577 95.448 674.206 338.981 335.225
01 Kinh 811.005 405.949 405.056 184.314 90.756 93.558 626.691 315.193 311.498
02 Tày 2.329 1.233 1.096 356 179 177 1.973 1.054 919
03 Thái 87 48 39 14 4 10 73 44 29
04 Mường 154 95 59 47 25 22 107 70 37
05 Khmer 34 12 22 5 1 4 29 11 18
06 Hoa 482 266 216 388 202 186 94 64 30
07 Nùng 1.990 1.032 958 230 106 124 1.760 926 834
08 Mông 1 1 - - - - 1 1 -
09 Dao 828 421 407 10 6 4 818 415 403
10 Gia Rai 171 134 37 20 13 7 151 121 30
11 Ê Đê 20.905 10.233 10.672 1.999 976 1.023 18.906 9.257 9.649
12 Ba Na 4.145 2.067 2.078 126 57 69 4.019 2.010 2.009
13 Sán Chay 14 7 7 2 2 - 12 5 7
14 Chăm 19.945 9.968 9.977 483 234 249 19.462 9.734 9.728
15 Cơ Ho 17 12 5 - - - 17 12 5
16 Xơ Đăng 1 - 1 - - - 1 - 1
17 Sán Dìu 38 21 17 7 2 5 31 19 12
18 Hrê 23 13 10 12 6 6 11 7 4
19 Raglay 24 14 10 3 2 1 21 12 9
20 Mnông 7 7 - - - - 7 7 -
21 Thổ 5 4 1 - - - 5 4 1
22 Xtiêng 9 7 2 2 1 1 7 6 1
24 Bru - Vân Kiều 2 2 - - - - 2 2 -
25 Cơ Tu 2 1 1 2 1 1 - - -
27 Tà Ôi 2 1 1 - - - 2 1 1
30 Co 1 1 - 1 1 - - - -
34 Chu Ru 2 2 - - - - 2 2 -
40 La Ha 1 - 1 1 - 1 - - -
192
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

41 Pà Thẻn 2 2 - - - - 2 2 -
47 Cơ Lao 1 1 - 1 1 - - - -
55 Người nước ngoài - Foreigners 4 4 - 2 2 - 2 2 -

56. KHÁNH HÒA 1.157.604 571.632 585.972 461.516 223.478 238.038 696.088 348.154 347.934
01 Kinh 1.095.981 541.003 554.978 453.320 219.437 233.883 642.661 321.566 321.095
02 Tày 1.704 844 860 509 225 284 1.195 619 576
03 Thái 217 107 110 77 37 40 140 70 70
04 Mường 612 334 278 112 59 53 500 275 225
05 Khmer 147 82 65 41 26 15 106 56 50
06 Hoa 3.034 1.636 1.398 2.555 1.368 1.187 479 268 211
07 Nùng 1.058 523 535 318 147 171 740 376 364
08 Mông 6 3 3 4 2 2 2 1 1
09 Dao 66 34 32 31 15 16 35 19 16
10 Gia Rai 70 40 30 49 30 19 21 10 11
11 Ê Đê 3.396 1.687 1.709 199 73 126 3.197 1.614 1.583
12 Ba Na 4 4 - 2 2 - 2 2 -
13 Sán Chay 3 2 1 3 2 1 - - -
14 Chăm 290 145 145 126 59 67 164 86 78
15 Cơ Ho 4.778 2.422 2.356 111 52 59 4.667 2.370 2.297
16 Xơ Đăng 11 4 7 4 3 1 7 1 6
17 Sán Dìu 5 3 2 4 3 1 1 - 1
18 Hrê 24 17 7 11 6 5 13 11 2
19 Raglay 45.915 22.609 23.306 3.945 1.891 2.054 41.970 20.718 21.252
20 Mnông 28 13 15 13 7 6 15 6 9
21 Thổ 153 75 78 20 6 14 133 69 64
22 Xtiêng 1 - 1 - - - 1 - 1
24 Bru - Vân Kiều 8 4 4 3 - 3 5 4 1
25 Cơ Tu 11 4 7 10 4 6 1 - 1
193
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

28 Mạ 6 1 5 6 1 5 - - -
29 Giẻ - Triêng 9 5 4 9 5 4 - - -
30 Co 5 2 3 2 2 - 3 - 3
31 Chơ Ro 1 - 1 - - - 1 - 1
33 Hà Nhì 4 2 2 - - - 4 2 2
34 Chu Ru 18 5 13 9 3 6 9 2 7
40 La Ha 5 1 4 - - - 5 1 4
41 Pà Thẻn 1 - 1 1 - 1 - - -
53 Brâu 1 1 - - - - 1 1 -
54 Ơ Đu 1 - 1 - - - 1 - 1
55 Người nước ngoài - Foreigners 31 20 11 22 13 9 9 7 2

58. NINH THUẬN 564.993 281.579 283.414 203.782 100.230 103.552 361.211 181.349 179.862
01 Kinh 432.399 216.098 216.301 192.977 95.018 97.959 239.422 121.080 118.342
02 Tày 109 63 46 55 27 28 54 36 18
03 Thái 51 30 21 18 12 6 33 18 15
04 Mường 146 91 55 27 16 11 119 75 44
05 Khmer 40 25 15 10 5 5 30 20 10
06 Hoa 1.847 971 876 1.354 703 651 493 268 225
07 Nùng 567 305 262 65 35 30 502 270 232
08 Mông 3 1 2 - - - 3 1 2
09 Dao 16 9 7 2 1 1 14 8 6
10 Gia Rai 36 26 10 11 7 4 25 19 6
11 Ê Đê 47 20 27 14 5 9 33 15 18
12 Ba Na 2 2 - - - - 2 2 -
13 Sán Chay 19 12 7 4 2 2 15 10 5
14 Chăm 67.274 33.326 33.948 8.588 4.118 4.470 58.686 29.208 29.478
15 Cơ Ho 2.860 1.420 1.440 49 23 26 2.811 1.397 1.414
16 Xơ Đăng 46 28 18 9 5 4 37 23 14
194
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

17 Sán Dìu 3 3 - - - - 3 3 -
18 Hrê 30 15 15 4 4 - 26 11 15
19 Raglay 58.911 28.855 30.056 582 245 337 58.329 28.610 29.719
20 Mnông 2 1 1 - - - 2 1 1
21 Thổ 1 - 1 - - - 1 - 1
24 Bru - Vân Kiều 6 2 4 1 - 1 5 2 3
25 Cơ Tu 1 1 - - - - 1 1 -
26 Giáy 3 3 - 1 1 - 2 2 -
27 Tà Ôi 6 6 - - - - 6 6 -
28 Mạ 3 2 1 - - - 3 2 1
29 Giẻ - Triêng 32 22 10 4 3 1 28 19 9
30 Co 1 - 1 1 - 1 - - -
31 Chơ Ro 4 2 2 1 - 1 3 2 1
34 Chu Ru 521 235 286 5 - 5 516 235 281
44 Chứt 1 1 - - - - 1 1 -
47 Cơ Lao 1 - 1 - - - 1 - 1
52 Rơ Măm 1 1 - - - - 1 1 -
54 Ơ Đu 1 1 - - - - 1 1 -
55 Người nước ngoài - Foreigners 3 2 1 - - - 3 2 1

60. BÌNH THUẬN 1.167.023 584.445 582.578 458.520 225.803 232.717 708.503 358.642 349.861
01 Kinh 1.080.724 540.824 539.900 448.001 220.556 227.445 632.723 320.268 312.455
02 Tày 5.192 2.781 2.411 290 153 137 4.902 2.628 2.274
03 Thái 217 125 92 64 41 23 153 84 69
04 Mường 810 437 373 193 106 87 617 331 286
05 Khmer 713 372 341 198 97 101 515 275 240
06 Hoa 10.243 5.393 4.850 2.027 1.026 1.001 8.216 4.367 3.849
07 Nùng 2.670 1.450 1.220 1.228 646 582 1.442 804 638
08 Mông 5 4 1 2 2 - 3 2 1
195
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

09 Dao 41 27 14 5 4 1 36 23 13
10 Gia Rai 956 598 358 485 281 204 471 317 154
11 Ê Đê 100 82 18 14 14 - 86 68 18
12 Ba Na 133 123 10 24 20 4 109 103 6
13 Sán Chay 35 18 17 - - - 35 18 17
14 Chăm 34.690 17.259 17.431 4.063 1.969 2.094 30.627 15.290 15.337
15 Cơ Ho 11.233 5.523 5.710 539 240 299 10.694 5.283 5.411
16 Xơ Đăng 15 14 1 3 3 - 12 11 1
17 Sán Dìu 57 36 21 22 15 7 35 21 14
18 Hrê 99 55 44 5 4 1 94 51 43
19 Raglay 15.440 7.472 7.968 1.027 465 562 14.413 7.007 7.406
20 Mnông 18 9 9 5 3 2 13 6 7
21 Thổ 15 10 5 5 3 2 10 7 3
22 Xtiêng 4 3 1 - - - 4 3 1
24 Bru - Vân Kiều 3 1 2 - - - 3 1 2
25 Cơ Tu 8 3 5 1 1 - 7 2 5
28 Mạ 8 6 2 1 1 - 7 5 2
29 Giẻ - Triêng 5 5 - 1 1 - 4 4 -
30 Co 2 - 2 1 - 1 1 - 1
31 Chơ Ro 3.375 1.696 1.679 304 148 156 3.071 1.548 1.523
34 Chu Ru 3 1 2 1 - 1 2 1 1
35 Lào 2 1 1 - - - 2 1 1
36 La Chí 2 1 1 1 - 1 1 1 -
37 Kháng 4 - 4 4 - 4 - - -
43 Ngái 157 88 69 2 1 1 155 87 68
44 Chứt 2 - 2 - - - 2 - 2
47 Cơ Lao 4 1 3 - - - 4 1 3
51 Pu Péo 9 6 3 - - - 9 6 3
55 Người nước ngoài - Foreigners 29 21 8 4 3 1 25 18 7
196
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

62. KON TUM 430.133 217.811 212.322 144.166 71.967 72.199 285.967 145.844 140.123
01 Kinh 201.153 103.808 97.345 116.218 58.194 58.024 84.935 45.614 39.321
02 Tày 2.630 1.415 1.215 753 379 374 1.877 1.036 841
03 Thái 4.249 2.116 2.133 856 436 420 3.393 1.680 1.713
04 Mường 5.386 2.840 2.546 931 445 486 4.455 2.395 2.060
05 Khmer 60 31 29 50 25 25 10 6 4
06 Hoa 138 85 53 105 62 43 33 23 10
07 Nùng 1.997 1.108 889 524 273 251 1.473 835 638
08 Mông 26 24 2 14 13 1 12 11 1
09 Dao 98 66 32 22 15 7 76 51 25
10 Gia Rai 20.606 10.212 10.394 2.984 1.520 1.464 17.622 8.692 8.930
11 Ê Đê 376 292 84 74 58 16 302 234 68
12 Ba Na 53.997 26.956 27.041 10.925 5.335 5.590 43.072 21.621 21.451
13 Sán Chay 162 87 75 15 5 10 147 82 65
14 Chăm 7 5 2 1 - 1 6 5 1
15 Cơ Ho 5 3 2 1 - 1 4 3 1
16 Xơ Đăng 104.759 51.722 53.037 8.182 3.963 4.219 96.577 47.759 48.818
17 Sán Dìu 105 52 53 20 9 11 85 43 42
18 Hrê 1.547 806 741 401 212 189 1.146 594 552
19 Raglay 12 9 3 10 7 3 2 2 -
20 Mnông 62 53 9 9 6 3 53 47 6
21 Thổ 119 61 58 42 25 17 77 36 41
22 Xtiêng 12 9 3 3 1 2 9 8 1
23 Khơ Mú 1 1 - 1 1 - - - -
24 Bru - Vân Kiều 21 16 5 1 1 - 20 15 5
25 Cơ Tu 16 10 6 6 3 3 10 7 3
27 Tà Ôi 8 4 4 2 1 1 6 3 3
28 Mạ 3 3 - 1 1 - 2 2 -
29 Giẻ - Triêng 31.644 15.539 16.105 1.860 887 973 29.784 14.652 15.132
197
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

30 Co 118 65 53 103 58 45 15 7 8
31 Chơ Ro 1 - 1 - - - 1 - 1
33 Hà Nhì 1 - 1 1 - 1 - - -
35 Lào 2 1 1 2 1 1 - - -
36 La Chí 1 1 - 1 1 - - - -
38 Phù Lá 1 - 1 1 - 1 - - -
41 Pà Thẻn 3 2 1 - - - 3 2 1
44 Chứt 2 1 1 2 1 1 - - -
45 Lô Lô 1 1 - 1 1 - - - -
46 Mảng 1 1 - - - - 1 1 -
47 Cơ Lao 1 1 - 1 1 - - - -
51 Pu Péo 1 1 - - - - 1 1 -
52 Rơ Măm 419 216 203 36 24 12 383 192 191
53 Brâu 379 186 193 5 2 3 374 184 190
55 Người nước ngoài - Foreigners 3 2 1 2 1 1 1 1 -

64. GIA LAI 1.274.412 639.831 634.581 364.064 181.432 182.632 910.348 458.399 451.949
01 Kinh 713.403 362.744 350.659 313.472 156.624 156.848 399.931 206.120 193.811
02 Tày 10.107 5.198 4.909 2.325 1.176 1.149 7.782 4.022 3.760
03 Thái 3.584 1.835 1.749 376 157 219 3.208 1.678 1.530
04 Mường 6.133 3.210 2.923 754 398 356 5.379 2.812 2.567
05 Khmer 222 113 109 104 46 58 118 67 51
06 Hoa 653 372 281 546 306 240 107 66 41
07 Nùng 10.045 5.197 4.848 879 442 437 9.166 4.755 4.411
08 Mông 1.245 628 617 15 11 4 1.230 617 613
09 Dao 3.420 1.788 1.632 81 44 37 3.339 1.744 1.595
10 Gia Rai 372.302 182.303 189.999 34.511 16.810 17.701 337.791 165.493 172.298
11 Ê Đê 431 237 194 132 78 54 299 159 140
12 Ba Na 150.416 74.908 75.508 10.407 5.104 5.303 140.009 69.804 70.205
198
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

13 Sán Chay 309 158 151 68 31 37 241 127 114


14 Chăm 659 342 317 45 27 18 614 315 299
15 Cơ Ho 9 8 1 4 3 1 5 5 -
16 Xơ Đăng 705 337 368 52 17 35 653 320 333
17 Sán Dìu 137 86 51 31 18 13 106 68 38
18 Hrê 128 67 61 52 29 23 76 38 38
19 Raglay 50 27 23 35 15 20 15 12 3
20 Mnông 93 66 27 22 15 7 71 51 20
21 Thổ 140 80 60 70 39 31 70 41 29
22 Xtiêng 4 3 1 4 3 1 - - -
23 Khơ Mú 8 5 3 2 2 - 6 3 3
24 Bru - Vân Kiều 10 5 5 5 1 4 5 4 1
25 Cơ Tu 7 4 3 2 - 2 5 4 1
26 Giáy 8 4 4 1 - 1 7 4 3
27 Tà Ôi 15 12 3 6 5 1 9 7 2
28 Mạ 18 14 4 1 1 - 17 13 4
29 Giẻ - Triêng 52 20 32 31 9 22 21 11 10
30 Co 37 24 13 16 11 5 21 13 8
31 Chơ Ro 5 2 3 - - - 5 2 3
34 Chu Ru 3 - 3 3 - 3 - - -
40 La Ha 4 4 - 2 2 - 2 2 -
41 Pà Thẻn 3 2 1 - - - 3 2 1
42 Lự 3 3 - - - - 3 3 -
44 Chứt 5 3 2 - - - 5 3 2
47 Cơ Lao 6 4 2 1 1 - 5 3 2
50 Si La 3 2 1 2 2 - 1 - 1
55 Người nước ngoài - Foreigners 30 16 14 7 5 2 23 11 12

199
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

66. ĐẮK LẮK 1.733.624 875.226 858.398 415.881 206.657 209.224 1.317.743 668.569 649.174
01 Kinh 1.161.533 590.553 570.980 365.405 182.330 183.075 796.128 408.223 387.905
02 Tày 51.285 25.845 25.440 2.825 1.281 1.544 48.460 24.564 23.896
03 Thái 17.135 8.578 8.557 693 288 405 16.442 8.290 8.152
04 Mường 15.510 7.893 7.617 2.178 1.085 1.093 13.332 6.808 6.524
05 Khmer 543 300 243 242 132 110 301 168 133
06 Hoa 3.476 1.977 1.499 2.238 1.211 1.027 1.238 766 472
07 Nùng 71.461 36.153 35.308 2.274 1.080 1.194 69.187 35.073 34.114
08 Mông 22.760 11.403 11.357 34 14 20 22.726 11.389 11.337
09 Dao 15.303 7.851 7.452 233 117 116 15.070 7.734 7.336
10 Gia Rai 16.129 8.053 8.076 3.713 1.871 1.842 12.416 6.182 6.234
11 Ê Đê 298.534 146.993 151.541 33.275 15.900 17.375 265.259 131.093 134.166
12 Ba Na 301 171 130 70 49 21 231 122 109
13 Sán Chay 5.220 2.681 2.539 102 49 53 5.118 2.632 2.486
14 Chăm 271 169 102 114 68 46 157 101 56
15 Cơ Ho 151 89 62 84 42 42 67 47 20
16 Xơ Đăng 8.041 4.015 4.026 158 72 86 7.883 3.943 3.940
17 Sán Dìu 236 118 118 55 27 28 181 91 90
18 Hrê 341 228 113 104 63 41 237 165 72
19 Raglay 98 54 44 42 19 23 56 35 21
20 Mnông 40.344 19.523 20.821 1.709 793 916 38.635 18.730 19.905
21 Thổ 541 290 251 120 68 52 421 222 199
22 Xtiêng 15 8 7 2 1 1 13 7 6
23 Khơ Mú 3 3 - - - - 3 3 -
24 Bru - Vân Kiều 3.348 1.739 1.609 43 23 20 3.305 1.716 1.589
25 Cơ Tu 17 11 6 11 6 5 6 5 1
26 Giáy 11 5 6 5 4 1 6 1 5
27 Tà Ôi 5 4 1 5 4 1 - - -
28 Mạ 31 17 14 19 9 10 12 8 4
200
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

29 Giẻ - Triêng 78 32 46 22 7 15 56 25 31
30 Co 19 11 8 7 4 3 12 7 5
31 Chơ Ro 25 15 10 1 1 - 24 14 10
32 Xinh Mun 1 - 1 - - - 1 - 1
33 Hà Nhì 4 2 2 4 2 2 - - -
34 Chu Ru 11 5 6 7 2 5 4 3 1
35 Lào 275 138 137 15 5 10 260 133 127
36 La Chí 22 14 8 1 - 1 21 14 7
37 Kháng 2 1 1 - - - 2 1 1
39 La Hủ 1 1 - 1 1 - - - -
40 La Ha 1 - 1 1 - 1 - - -
41 Pà Thẻn 4 1 3 - - - 4 1 3
43 Ngái 37 26 11 - - - 37 26 11
44 Chứt 435 224 211 38 17 21 397 207 190
45 Lô Lô 13 6 7 4 2 2 9 4 5
46 Mảng 15 7 8 5 1 4 10 6 4
47 Cơ Lao 14 8 6 4 3 1 10 5 5
49 Cống 1 - 1 1 - 1 - - -
50 Si La 1 - 1 1 - 1 - - -
55 Người nước ngoài - Foreigners 22 11 11 16 6 10 6 5 1

67. ĐẮK NÔNG 489.392 254.319 235.073 72.154 37.593 34.561 417.238 216.726 200.512
01 Kinh 332.431 175.094 157.337 64.627 33.844 30.783 267.804 141.250 126.554
02 Tày 20.475 10.492 9.983 1.256 647 609 19.219 9.845 9.374
03 Thái 10.311 5.192 5.119 648 331 317 9.663 4.861 4.802
04 Mường 4.070 2.194 1.876 426 226 200 3.644 1.968 1.676
05 Khmer 513 274 239 83 43 40 430 231 199
06 Hoa 4.686 2.705 1.981 159 86 73 4.527 2.619 1.908
07 Nùng 27.333 13.897 13.436 624 311 313 26.709 13.586 13.123
201
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

08 Mông 21.952 11.016 10.936 24 19 5 21.928 10.997 10.931


09 Dao 13.932 7.054 6.878 55 25 30 13.877 7.029 6.848
10 Gia Rai 57 26 31 15 7 8 42 19 23
11 Ê Đê 5.271 2.589 2.682 219 104 115 5.052 2.485 2.567
12 Ba Na 34 20 14 5 3 2 29 17 12
13 Sán Chay 587 304 283 14 7 7 573 297 276
14 Chăm 73 46 27 17 9 8 56 37 19
15 Cơ Ho 163 136 27 13 13 - 150 123 27
16 Xơ Đăng 4 4 - - - - 4 4 -
17 Sán Dìu 617 316 301 22 11 11 595 305 290
18 Hrê 22 14 8 1 1 - 21 13 8
19 Raglay 14 10 4 2 1 1 12 9 3
20 Mnông 39.964 19.508 20.456 3.773 1.820 1.953 36.191 17.688 18.503
21 Thổ 216 117 99 61 30 31 155 87 68
22 Xtiêng 30 19 11 - - - 30 19 11
23 Khơ Mú 4 2 2 3 2 1 1 - 1
24 Bru - Vân Kiều 6 3 3 1 - 1 5 3 2
25 Cơ Tu 1 1 - - - - 1 1 -
26 Giáy 11 6 5 - - - 11 6 5
27 Tà Ôi 1 - 1 - - - 1 - 1
28 Mạ 6.456 3.187 3.269 87 45 42 6.369 3.142 3.227
29 Giẻ - Triêng 2 1 1 - - - 2 1 1
30 Co 37 22 15 2 1 1 35 21 14
31 Chơ Ro 67 39 28 15 5 10 52 34 18
33 Hà Nhì 1 - 1 - - - 1 - 1
34 Chu Ru 11 11 - - - - 11 11 -
36 La Chí 2 2 - 2 2 - - - -
38 Phù Lá 1 1 - - - - 1 1 -
40 La Ha 12 6 6 - - - 12 6 6
202
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

41 Pà Thẻn 17 6 11 - - - 17 6 11
44 Chứt 1 1 - - - - 1 1 -
46 Mảng 2 1 1 - - - 2 1 1
47 Cơ Lao 5 3 2 - - - 5 3 2

68. LÂM ĐỒNG 1.187.574 594.358 593.216 448.570 218.878 229.692 739.004 375.480 363.524
01 Kinh 901.316 452.034 449.282 399.265 194.548 204.717 502.051 257.486 244.565
02 Tày 20.301 10.354 9.947 8.339 4.212 4.127 11.962 6.142 5.820
03 Thái 5.277 2.698 2.579 1.744 847 897 3.533 1.851 1.682
04 Mường 4.445 2.179 2.266 1.260 534 726 3.185 1.645 1.540
05 Khmer 1.098 580 518 366 187 179 732 393 339
06 Hoa 14.929 8.027 6.902 7.269 3.779 3.490 7.660 4.248 3.412
07 Nùng 24.526 12.440 12.086 9.394 4.730 4.664 15.132 7.710 7.422
08 Mông 2.894 1.461 1.433 39 21 18 2.855 1.440 1.415
09 Dao 2.423 1.251 1.172 170 89 81 2.253 1.162 1.091
10 Gia Rai 47 21 26 33 13 20 14 8 6
11 Ê Đê 182 94 88 88 41 47 94 53 41
12 Ba Na 36 20 16 20 11 9 16 9 7
13 Sán Chay 139 78 61 57 37 20 82 41 41
14 Chăm 473 274 199 240 113 127 233 161 72
15 Cơ Ho 145.665 71.853 73.812 12.490 6.055 6.435 133.175 65.798 67.377
16 Xơ Đăng 13 10 3 7 6 1 6 4 2
17 Sán Dìu 662 358 304 52 29 23 610 329 281
18 Hrê 84 54 30 18 10 8 66 44 22
19 Raglay 1.517 737 780 34 14 20 1.483 723 760
20 Mnông 9.099 4.341 4.758 153 73 80 8.946 4.268 4.678
21 Thổ 966 507 459 493 248 245 473 259 214
22 Xtiêng 380 187 193 13 5 8 367 182 185
23 Khơ Mú 2 1 1 - - - 2 1 1
203
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

24 Bru - Vân Kiều 20 10 10 7 2 5 13 8 5


25 Cơ Tu 10 6 4 6 3 3 4 3 1
26 Giáy 119 68 51 64 35 29 55 33 22
27 Tà Ôi 3 2 1 2 2 - 1 - 1
28 Mạ 31.869 15.390 16.479 6.348 2.961 3.387 25.521 12.429 13.092
29 Giẻ - Triêng 8 2 6 7 2 5 1 - 1
30 Co 15 6 9 3 2 1 12 4 8
31 Chơ Ro 85 46 39 8 3 5 77 43 34
34 Chu Ru 18.631 9.087 9.544 559 252 307 18.072 8.835 9.237
35 Lào 11 7 4 3 2 1 8 5 3
36 La Chí 11 6 5 - - - 11 6 5
42 Lự 2 1 1 - - - 2 1 1
43 Ngái 21 10 11 - - - 21 10 11
44 Chứt 266 139 127 3 - 3 263 139 124
45 Lô Lô 1 - 1 1 - 1 - - -
46 Mảng 2 2 - 2 2 - - - -
47 Cơ Lao 1 1 - 1 1 - - - -
48 Bố Y 2 1 1 1 - 1 1 1 -
49 Cống 1 - 1 - - - 1 - 1
54 Ơ Đu 4 1 3 - - - 4 1 3
55 Người nước ngoài - Foreigners 18 14 4 11 9 2 7 5 2

70. BÌNH PHƯỚC 873.598 442.471 431.127 144.242 71.335 72.907 729.356 371.136 358.220
01 Kinh 701.359 357.048 344.311 138.594 68.676 69.918 562.765 288.372 274.393
02 Tày 23.228 11.619 11.609 576 217 359 22.652 11.402 11.250
03 Thái 1.196 620 576 57 26 31 1.139 594 545
04 Mường 2.482 1.304 1.178 227 111 116 2.255 1.193 1.062
05 Khmer 15.578 7.666 7.912 1.840 920 920 13.738 6.746 6.992
06 Hoa 9.770 5.486 4.284 1.161 618 543 8.609 4.868 3.741
204
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

07 Nùng 23.198 11.700 11.498 325 119 206 22.873 11.581 11.292
08 Mông 586 291 295 1 1 - 585 290 295
09 Dao 3.254 1.622 1.632 33 15 18 3.221 1.607 1.614
10 Gia Rai 23 16 7 15 10 5 8 6 2
11 Ê Đê 41 24 17 3 3 - 38 21 17
12 Ba Na 9 3 6 - - - 9 3 6
13 Sán Chay 767 373 394 12 7 5 755 366 389
14 Chăm 568 308 260 12 9 3 556 299 257
15 Cơ Ho 36 22 14 3 2 1 33 20 13
17 Sán Dìu 365 199 166 14 5 9 351 194 157
18 Hrê 24 14 10 4 2 2 20 12 8
19 Raglay 15 12 3 2 1 1 13 11 2
20 Mnông 8.599 4.247 4.352 119 45 74 8.480 4.202 4.278
21 Thổ 72 33 39 7 2 5 65 31 34
22 Xtiêng 81.708 39.503 42.205 1.191 525 666 80.517 38.978 41.539
23 Khơ Mú 6 2 4 2 - 2 4 2 2
24 Bru - Vân Kiều 11 8 3 - - - 11 8 3
26 Giáy 25 16 9 4 2 2 21 14 7
27 Tà Ôi 14 7 7 2 1 1 12 6 6
28 Mạ 432 212 220 6 4 2 426 208 218
29 Giẻ - Triêng 6 2 4 1 - 1 5 2 3
30 Co 2 1 1 - - - 2 1 1
31 Chơ Ro 130 74 56 14 6 8 116 68 48
32 Xinh Mun 7 1 6 - - - 7 1 6
33 Hà Nhì 3 1 2 - - - 3 1 2
34 Chu Ru 5 1 4 - - - 5 1 4
35 Lào 6 3 3 3 2 1 3 1 2
36 La Chí 11 3 8 3 1 2 8 2 6
37 Kháng 2 - 2 - - - 2 - 2
205
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

38 Phù Lá 1 - 1 1 - 1 - - -
40 La Ha 1 - 1 - - - 1 - 1
41 Pà Thẻn 3 1 2 - - - 3 1 2
43 Ngái 13 7 6 2 - 2 11 7 4
47 Cơ Lao 21 11 10 5 3 2 16 8 8
55 Người nước ngoài - Foreigners 21 11 10 3 2 1 18 9 9

72. TÂY NINH 1.066.513 530.648 535.865 166.227 80.513 85.714 900.286 450.135 450.151
01 Kinh 1.050.376 522.675 527.701 164.111 79.473 84.638 886.265 443.202 443.063
02 Tày 234 129 105 49 26 23 185 103 82
03 Thái 182 92 90 17 11 6 165 81 84
04 Mường 501 264 237 47 23 24 454 241 213
05 Khmer 7.578 3.632 3.946 120 58 62 7.458 3.574 3.884
06 Hoa 2.495 1.275 1.220 1.562 762 800 933 513 420
07 Nùng 86 48 38 5 2 3 81 46 35
08 Mông 10 6 4 1 - 1 9 6 3
09 Dao 8 3 5 - - - 8 3 5
10 Gia Rai 1 - 1 1 - 1 - - -
11 Ê Đê 2 - 2 - - - 2 - 2
13 Sán Chay 27 14 13 - - - 27 14 13
14 Chăm 3.250 1.640 1.610 278 142 136 2.972 1.498 1.474
15 Cơ Ho 3 1 2 - - - 3 1 2
16 Xơ Đăng 1 1 - 1 1 - - - -
17 Sán Dìu 5 3 2 - - - 5 3 2
21 Thổ 6 3 3 - - - 6 3 3
22 Xtiêng 1.654 811 843 6 - 6 1.648 811 837
24 Bru - Vân Kiều 3 1 2 - - - 3 1 2
27 Tà Ôi 4 3 1 - - - 4 3 1
28 Mạ 4 1 3 - - - 4 1 3
206
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

29 Giẻ - Triêng 4 2 2 - - - 4 2 2
31 Chơ Ro 4 1 3 - - - 4 1 3
32 Xinh Mun 1 - 1 1 - 1 - - -
33 Hà Nhì 1 - 1 - - - 1 - 1
34 Chu Ru 1 1 - - - - 1 1 -
35 Lào 3 1 2 1 - 1 2 1 1
47 Cơ Lao 1 - 1 - - - 1 - 1
51 Pu Péo 3 1 2 - - - 3 1 2
55 Người nước ngoài - Foreigners 65 40 25 27 15 12 38 25 13

74. BÌNH DƯƠNG 1.481.550 709.930 771.620 443.245 209.177 234.068 1.038.305 500.753 537.552
01 Kinh 1.421.233 682.089 739.144 424.502 200.006 224.496 996.731 482.083 514.648
02 Tày 5.443 2.321 3.122 875 342 533 4.568 1.979 2.589
03 Thái 3.869 1.393 2.476 433 148 285 3.436 1.245 2.191
04 Mường 10.227 4.173 6.054 1.813 722 1.091 8.414 3.451 4.963
05 Khmer 15.435 7.249 8.186 2.400 1.124 1.276 13.035 6.125 6.910
06 Hoa 18.783 9.921 8.862 12.091 6.345 5.746 6.692 3.576 3.116
07 Nùng 3.050 1.253 1.797 484 193 291 2.566 1.060 1.506
08 Mông 57 27 30 15 6 9 42 21 21
09 Dao 443 175 268 67 29 38 376 146 230
10 Gia Rai 20 10 10 8 4 4 12 6 6
11 Ê Đê 99 44 55 20 10 10 79 34 45
12 Ba Na 10 5 5 3 3 - 7 2 5
13 Sán Chay 530 211 319 111 43 68 419 168 251
14 Chăm 837 436 401 108 54 54 729 382 347
15 Cơ Ho 37 19 18 17 11 6 20 8 12
16 Xơ Đăng 18 8 10 4 1 3 14 7 7
17 Sán Dìu 383 185 198 74 38 36 309 147 162
18 Hrê 18 7 11 10 4 6 8 3 5
207
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

19 Raglay 19 4 15 1 1 - 18 3 15
20 Mnông 59 29 30 25 13 12 34 16 18
21 Thổ 510 157 353 66 24 42 444 133 311
22 Xtiêng 153 91 62 36 22 14 117 69 48
23 Khơ Mú 6 1 5 1 - 1 5 1 4
24 Bru - Vân Kiều 11 2 9 9 2 7 2 - 2
26 Giáy 28 11 17 1 - 1 27 11 16
27 Tà Ôi 2 1 1 2 1 1 - - -
28 Mạ 18 9 9 8 5 3 10 4 6
31 Chơ Ro 134 41 93 25 9 16 109 32 77
34 Chu Ru 14 8 6 11 5 6 3 3 -
35 Lào 1 1 - - - - 1 1 -
36 La Chí 5 2 3 4 1 3 1 1 -
37 Kháng 6 1 5 - - - 6 1 5
38 Phù Lá 2 - 2 - - - 2 - 2
41 Pà Thẻn 5 1 4 - - - 5 1 4
43 Ngái 2 1 1 - - - 2 1 1
46 Mảng 9 5 4 4 1 3 5 4 1
47 Cơ Lao 23 9 14 3 3 - 20 6 14
51 Pu Péo 2 1 1 1 - 1 1 1 -
53 Brâu 1 1 - - - - 1 1 -
54 Ơ Đu 1 1 - 1 1 - - - -
55 Người nước ngoài - Foreigners 47 27 20 12 6 6 35 21 14

75. ĐỒNG NAI 2.486.154 1.231.279 1.254.875 824.823 399.524 425.299 1.661.331 831.755 829.576
01 Kinh 2.311.315 1.141.462 1.169.853 800.578 387.529 413.049 1.510.737 753.933 756.804
02 Tày 15.906 8.055 7.851 2.136 973 1.163 13.770 7.082 6.688
03 Thái 1.190 557 633 318 151 167 872 406 466
04 Mường 5.337 2.613 2.724 1.031 466 565 4.306 2.147 2.159
208
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

05 Khmer 7.059 3.469 3.590 1.416 677 739 5.643 2.792 2.851
06 Hoa 95.162 50.073 45.089 14.735 7.483 7.252 80.427 42.590 37.837
07 Nùng 19.076 9.793 9.283 2.565 1.279 1.286 16.511 8.514 7.997
08 Mông 68 32 36 18 9 9 50 23 27
09 Dao 4.717 2.415 2.302 73 34 39 4.644 2.381 2.263
10 Gia Rai 57 34 23 9 2 7 48 32 16
11 Ê Đê 336 93 243 50 17 33 286 76 210
12 Ba Na 25 12 13 8 3 5 17 9 8
13 Sán Chay 330 162 168 65 26 39 265 136 129
14 Chăm 3.887 1.854 2.033 164 72 92 3.723 1.782 1.941
15 Cơ Ho 792 383 409 60 32 28 732 351 381
16 Xơ Đăng 11 3 8 6 1 5 5 2 3
17 Sán Dìu 850 462 388 58 33 25 792 429 363
18 Hrê 99 51 48 2 2 - 97 49 48
19 Raglay 13 2 11 2 - 2 11 2 9
20 Mnông 21 8 13 17 8 9 4 - 4
21 Thổ 657 331 326 255 124 131 402 207 195
22 Xtiêng 1.269 599 670 41 12 29 1.228 587 641
23 Khơ Mú 2 1 1 - - - 2 1 1
24 Bru - Vân Kiều 5 2 3 1 - 1 4 2 2
25 Cơ Tu 5 2 3 1 1 - 4 1 3
26 Giáy 12 7 5 - - - 12 7 5
27 Tà Ôi 7 4 3 - - - 7 4 3
28 Mạ 2.436 1.206 1.230 783 385 398 1.653 821 832
29 Giẻ - Triêng 3 - 3 3 - 3 - - -
30 Co 5 - 5 - - - 5 - 5
31 Chơ Ro 15.174 7.444 7.730 341 164 177 14.833 7.280 7.553
32 Xinh Mun 10 5 5 4 3 1 6 2 4
34 Chu Ru 11 4 7 3 1 2 8 3 5
209
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

35 Lào 14 - 14 6 - 6 8 - 8
36 La Chí 26 5 21 10 2 8 16 3 13
37 Kháng 9 2 7 2 - 2 7 2 5
38 Phù Lá 5 3 2 1 1 - 4 2 2
39 La Hủ 2 - 2 - - - 2 - 2
40 La Ha 3 3 - 2 2 - 1 1 -
41 Pà Thẻn 27 17 10 4 1 3 23 16 7
42 Lự 1 1 - - - - 1 1 -
43 Ngái 53 23 30 4 2 2 49 21 28
44 Chứt 10 5 5 - - - 10 5 5
45 Lô Lô 16 8 8 3 2 1 13 6 7
46 Mảng 17 9 8 2 1 1 15 8 7
47 Cơ Lao 16 9 7 4 1 3 12 8 4
50 Si La 1 1 - - - - 1 1 -
51 Pu Péo 11 2 9 1 - 1 10 2 8
52 Rơ Măm 3 2 1 - - - 3 2 1
53 Brâu 1 1 - 1 1 - - - -
54 Ơ Đu 4 4 - - - - 4 4 -
55 Người nước ngoài - Foreigners 88 46 42 40 24 16 48 22 26

77. BÀ RỊA - VŨNG TÀU 996.682 498.129 498.553 496.885 244.491 252.394 499.797 253.638 246.159
01 Kinh 972.095 485.176 486.919 489.805 240.867 248.938 482.290 244.309 237.981
02 Tày 1.352 711 641 431 222 209 921 489 432
03 Thái 230 128 102 74 41 33 156 87 69
04 Mường 693 395 298 250 137 113 443 258 185
05 Khmer 2.878 1.478 1.400 1.323 637 686 1.555 841 714
06 Hoa 10.042 5.411 4.631 3.111 1.618 1.493 6.931 3.793 3.138
07 Nùng 993 561 432 242 141 101 751 420 331
08 Mông 19 13 6 12 8 4 7 5 2
210
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

09 Dao 68 42 26 7 4 3 61 38 23
10 Gia Rai 3 2 1 - - - 3 2 1
11 Ê Đê 49 22 27 19 5 14 30 17 13
12 Ba Na 2 1 1 - - - 2 1 1
13 Sán Chay 32 15 17 16 7 9 16 8 8
14 Chăm 198 103 95 89 43 46 109 60 49
15 Cơ Ho 5 2 3 3 1 2 2 1 1
16 Xơ Đăng 1 1 - - - - 1 1 -
17 Sán Dìu 138 62 76 20 6 14 118 56 62
18 Hrê 20 11 9 6 2 4 14 9 5
20 Mnông 11 11 - 7 7 - 4 4 -
21 Thổ 57 33 24 16 12 4 41 21 20
22 Xtiêng 88 72 16 32 27 5 56 45 11
28 Mạ 6 4 2 1 1 - 5 3 2
30 Co 5 1 4 - - - 5 1 4
31 Chơ Ro 7.632 3.838 3.794 1.381 679 702 6.251 3.159 3.092
33 Hà Nhì 1 - 1 1 - 1 - - -
34 Chu Ru 1 - 1 - - - 1 - 1
35 Lào 3 1 2 - - - 3 1 2
47 Cơ Lao 1 - 1 1 - 1 - - -
55 Người nước ngoài - Foreigners 59 35 24 38 26 12 21 9 12

79. THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 7.162.864 3.435.734 3.727.130 5.968.384 2.848.156 3.120.228 1.194.480 587.578 606.902
01 Kinh 6.699.124 3.204.464 3.494.660 5.525.368 2.627.354 2.898.014 1.173.756 577.110 596.646
02 Tày 4.541 2.119 2.422 4.170 1.949 2.221 371 170 201
03 Thái 2.390 787 1.603 2.056 684 1.372 334 103 231
04 Mường 3.462 1.526 1.936 2.754 1.210 1.544 708 316 392
05 Khmer 24.268 10.852 13.416 18.431 8.187 10.244 5.837 2.665 3.172
06 Hoa 414.045 208.768 205.277 401.571 202.031 199.540 12.474 6.737 5.737
211
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

07 Nùng 2.571 1.195 1.376 2.385 1.103 1.282 186 92 94


08 Mông 252 131 121 217 116 101 35 15 20
09 Dao 306 139 167 286 134 152 20 5 15
10 Gia Rai 163 65 98 160 64 96 3 1 2
11 Ê Đê 367 160 207 341 153 188 26 7 19
12 Ba Na 92 45 47 92 45 47 - - -
13 Sán Chay 266 111 155 216 94 122 50 17 33
14 Chăm 7.819 3.864 3.955 7.346 3.612 3.734 473 252 221
15 Cơ Ho 247 109 138 242 106 136 5 3 2
16 Xơ Đăng 53 19 34 53 19 34 - - -
17 Sán Dìu 224 118 106 200 105 95 24 13 11
18 Hrê 78 34 44 74 33 41 4 1 3
19 Raglay 75 26 49 68 26 42 7 - 7
20 Mnông 79 31 48 75 31 44 4 - 4
21 Thổ 362 122 240 343 115 228 19 7 12
22 Xtiêng 58 29 29 52 28 24 6 1 5
23 Khơ Mú 60 21 39 56 20 36 4 1 3
24 Bru - Vân Kiều 26 16 10 25 16 9 1 - 1
25 Cơ Tu 54 18 36 50 18 32 4 - 4
26 Giáy 19 8 11 18 7 11 1 1 -
27 Tà Ôi 27 14 13 20 12 8 7 2 5
28 Mạ 72 22 50 68 22 46 4 - 4
29 Giẻ - Triêng 13 6 7 12 5 7 1 1 -
30 Co 16 2 14 16 2 14 - - -
31 Chơ Ro 163 78 85 148 73 75 15 5 10
32 Xinh Mun 4 1 3 3 1 2 1 - 1
33 Hà Nhì 7 1 6 6 1 5 1 - 1
34 Chu Ru 58 13 45 50 11 39 8 2 6
35 Lào 63 28 35 54 25 29 9 3 6
212
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

36 La Chí 152 57 95 147 54 93 5 3 2


37 Kháng 8 3 5 8 3 5 - - -
38 Phù Lá 6 3 3 5 3 2 1 - 1
39 La Hủ 1 - 1 1 - 1 - - -
40 La Ha 7 5 2 7 5 2 - - -
41 Pà Thẻn 8 4 4 7 3 4 1 1 -
42 Lự 2 1 1 2 1 1 - - -
43 Ngái 24 10 14 7 2 5 17 8 9
44 Chứt 6 3 3 5 2 3 1 1 -
45 Lô Lô 14 8 6 14 8 6 - - -
46 Mảng 9 4 5 9 4 5 - - -
47 Cơ Lao 25 11 14 25 11 14 - - -
50 Si La 2 1 1 2 1 1 - - -
51 Pu Péo 15 5 10 9 2 7 6 3 3
52 Rơ Măm 9 6 3 9 6 3 - - -
53 Brâu 12 6 6 12 6 6 - - -
54 Ơ Đu 12 6 6 12 6 6 - - -
55 Người nước ngoài - Foreigners 1.128 659 469 1.077 627 450 51 32 19

80. LONG AN 1.436.066 711.073 724.993 250.030 118.802 131.228 1.186.036 592.271 593.765
01 Kinh 1.431.644 708.886 722.758 248.139 117.843 130.296 1.183.505 591.043 592.462
02 Tày 72 42 30 21 11 10 51 31 20
03 Thái 17 8 9 6 4 2 11 4 7
04 Mường 48 20 28 13 6 7 35 14 21
05 Khmer 1.195 510 685 171 64 107 1.024 446 578
06 Hoa 2.690 1.431 1.259 1.610 830 780 1.080 601 479
07 Nùng 28 15 13 15 8 7 13 7 6
08 Mông 12 6 6 - - - 12 6 6
09 Dao 9 4 5 1 - 1 8 4 4
213
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

10 Gia Rai 7 1 6 - - - 7 1 6
11 Ê Đê 44 12 32 1 1 - 43 11 32
12 Ba Na 2 - 2 - - - 2 - 2
13 Sán Chay 2 - 2 - - - 2 - 2
14 Chăm 218 115 103 25 17 8 193 98 95
15 Cơ Ho 6 - 6 - - - 6 - 6
16 Xơ Đăng 3 - 3 - - - 3 - 3
17 Sán Dìu 2 - 2 1 - 1 1 - 1
18 Hrê 5 1 4 4 1 3 1 - 1
19 Raglay 1 - 1 - - - 1 - 1
20 Mnông 6 2 4 - - - 6 2 4
21 Thổ 6 - 6 - - - 6 - 6
22 Xtiêng 11 1 10 - - - 11 1 10
23 Khơ Mú 3 1 2 - - - 3 1 2
28 Mạ 2 - 2 1 - 1 1 - 1
29 Giẻ - Triêng 5 - 5 - - - 5 - 5
31 Chơ Ro 3 - 3 - - - 3 - 3
34 Chu Ru 1 - 1 1 - 1 - - -
47 Cơ Lao 1 1 - 1 1 - - - -
55 Người nước ngoài - Foreigners 23 17 6 20 16 4 3 1 2

82. TIỀN GIANG 1.672.271 820.421 851.850 228.966 107.363 121.603 1.443.305 713.058 730.247
01 Kinh 1.667.459 818.070 849.389 225.655 105.710 119.945 1.441.804 712.360 729.444
02 Tày 18 9 9 7 3 4 11 6 5
03 Thái 32 20 12 10 6 4 22 14 8
04 Mường 15 10 5 1 1 - 14 9 5
05 Khmer 744 291 453 155 63 92 589 228 361
06 Hoa 3.863 1.956 1.907 3.105 1.563 1.542 758 393 365
07 Nùng 13 7 6 3 1 2 10 6 4
214
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

08 Mông 5 3 2 3 2 1 2 1 1
09 Dao 2 1 1 1 1 - 1 - 1
11 Ê Đê 7 3 4 - - - 7 3 4
13 Sán Chay 6 4 2 - - - 6 4 2
14 Chăm 72 32 40 20 10 10 52 22 30
15 Cơ Ho 4 1 3 2 1 1 2 - 2
17 Sán Dìu 4 1 3 - - - 4 1 3
18 Hrê 1 - 1 - - - 1 - 1
19 Raglay 1 1 - - - - 1 1 -
21 Thổ 4 1 3 - - - 4 1 3
22 Xtiêng 8 5 3 - - - 8 5 3
23 Khơ Mú 1 - 1 - - - 1 - 1
31 Chơ Ro 1 - 1 - - - 1 - 1
42 Lự 1 1 - - - - 1 1 -
55 Người nước ngoài - Foreigners 10 5 5 4 2 2 6 3 3

83. BẾN TRE 1.255.946 616.174 639.772 124.314 58.746 65.568 1.131.632 557.428 574.204
01 Kinh 1.251.364 613.875 637.489 122.069 57.593 64.476 1.129.295 556.282 573.013
02 Tày 32 14 18 13 7 6 19 7 12
03 Thái 17 5 12 4 2 2 13 3 10
04 Mường 27 7 20 2 - 2 25 7 18
05 Khmer 578 227 351 106 55 51 472 172 300
06 Hoa 3.811 1.989 1.822 2.099 1.081 1.018 1.712 908 804
07 Nùng 10 4 6 2 1 1 8 3 5
08 Mông 15 7 8 14 7 7 1 - 1
11 Ê Đê 4 1 3 - - - 4 1 3
12 Ba Na 6 5 1 - - - 6 5 1
13 Sán Chay 2 - 2 - - - 2 - 2
14 Chăm 45 24 21 4 - 4 41 24 17
215
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

15 Cơ Ho 1 1 - - - - 1 1 -
18 Hrê 7 4 3 1 - 1 6 4 2
19 Raglay 1 1 - - - - 1 1 -
20 Mnông 1 - 1 - - - 1 - 1
21 Thổ 1 - 1 - - - 1 - 1
22 Xtiêng 2 - 2 - - - 2 - 2
23 Khơ Mú 1 - 1 - - - 1 - 1
28 Mạ 1 - 1 - - - 1 - 1
31 Chơ Ro 1 1 - - - - 1 1 -
34 Chu Ru 1 - 1 - - - 1 - 1
35 Lào 1 - 1 - - - 1 - 1
36 La Chí 1 - 1 - - - 1 - 1
50 Si La 2 1 1 - - - 2 1 1
51 Pu Péo 2 2 - - - - 2 2 -
55 Người nước ngoài - Foreigners 12 6 6 - - - 12 6 6

84. TRÀ VINH 1.003.012 494.054 508.958 153.696 73.918 79.778 849.316 420.136 429.180
01 Kinh 677.649 336.138 341.511 119.303 57.336 61.967 558.346 278.802 279.544
02 Tày 24 17 7 6 5 1 18 12 6
03 Thái 66 39 27 36 30 6 30 9 21
04 Mường 43 14 29 7 2 5 36 12 24
05 Khmer 317.203 153.744 163.459 27.941 13.303 14.638 289.262 140.441 148.821
06 Hoa 7.690 3.946 3.744 6.254 3.173 3.081 1.436 773 663
07 Nùng 9 3 6 2 1 1 7 2 5
08 Mông 11 5 6 2 2 - 9 3 6
09 Dao 39 17 22 9 2 7 30 15 15
10 Gia Rai 2 1 1 1 - 1 1 1 -
11 Ê Đê 8 4 4 1 - 1 7 4 3
12 Ba Na 1 1 - 1 1 - - - -
216
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

13 Sán Chay 2 2 - - - - 2 2 -
14 Chăm 163 81 82 107 53 54 56 28 28
15 Cơ Ho 3 1 2 - - - 3 1 2
17 Sán Dìu 2 2 - - - - 2 2 -
21 Thổ 3 2 1 - - - 3 2 1
25 Cơ Tu 3 2 1 - - - 3 2 1
28 Mạ 1 - 1 - - - 1 - 1
31 Chơ Ro 6 3 3 - - - 6 3 3
34 Chu Ru 1 - 1 1 - 1 - - -
35 Lào 53 18 35 8 3 5 45 15 30
36 La Chí 2 - 2 2 - 2 - - -
45 Lô Lô 1 - 1 - - - 1 - 1
50 Si La 3 3 - - - - 3 3 -
55 Người nước ngoài - Foreigners 24 11 13 15 7 8 9 4 5

86. VĨNH LONG 1.024.707 504.386 520.321 156.800 74.939 81.861 867.907 429.447 438.460
01 Kinh 997.792 491.366 506.426 152.006 72.582 79.424 845.786 418.784 427.002
02 Tày 32 18 14 10 6 4 22 12 10
03 Thái 10 4 6 4 1 3 6 3 3
04 Mường 41 19 22 5 - 5 36 19 17
05 Khmer 21.820 10.429 11.391 1.195 540 655 20.625 9.889 10.736
06 Hoa 4.879 2.479 2.400 3.546 1.792 1.754 1.333 687 646
07 Nùng 13 5 8 4 1 3 9 4 5
08 Mông 1 - 1 - - - 1 - 1
09 Dao 1 - 1 - - - 1 - 1
11 Ê Đê 5 4 1 1 1 - 4 3 1
12 Ba Na 3 3 - - - - 3 3 -
14 Chăm 91 51 40 26 14 12 65 37 28
15 Cơ Ho 3 - 3 - - - 3 - 3
217
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

18 Hrê 1 - 1 - - - 1 - 1
21 Thổ 1 1 - - - - 1 1 -
23 Khơ Mú 1 - 1 - - - 1 - 1
27 Tà Ôi 3 2 1 - - - 3 2 1
31 Chơ Ro 1 - 1 - - - 1 - 1
33 Hà Nhì 1 1 - 1 1 - - - -
35 Lào 3 1 2 - - - 3 1 2
55 Người nước ngoài - Foreigners 5 3 2 2 1 1 3 2 1

87. ĐỒNG THÁP 1.666.467 830.581 835.886 295.959 142.679 153.280 1.370.508 687.902 682.606
01 Kinh 1.663.718 829.266 834.452 294.290 141.839 152.451 1.369.428 687.427 682.001
02 Tày 17 6 11 7 2 5 10 4 6
03 Thái 60 41 19 39 33 6 21 8 13
04 Mường 14 5 9 4 1 3 10 4 6
05 Khmer 657 221 436 159 52 107 498 169 329
06 Hoa 1.855 973 882 1.427 736 691 428 237 191
07 Nùng 10 4 6 3 1 2 7 3 4
09 Dao 1 1 - - - - 1 1 -
11 Ê Đê 14 6 8 2 - 2 12 6 6
14 Chăm 90 47 43 19 12 7 71 35 36
15 Cơ Ho 2 - 2 1 - 1 1 - 1
16 Xơ Đăng 1 - 1 1 - 1 - - -
18 Hrê 2 - 2 - - - 2 - 2
19 Raglay 4 2 2 - - - 4 2 2
22 Xtiêng 2 - 2 1 - 1 1 - 1
27 Tà Ôi 2 1 1 2 1 1 - - -
31 Chơ Ro 2 - 2 - - - 2 - 2
35 Lào 4 2 2 - - - 4 2 2
41 Pà Thẻn 2 2 - - - - 2 2 -
218
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

42 Lự 1 - 1 - - - 1 - 1
45 Lô Lô 1 1 - 1 1 - - - -
55 Người nước ngoài - Foreigners 8 3 5 3 1 2 5 2 3

89. AN GIANG 2.142.709 1.064.483 1.078.226 608.273 295.407 312.866 1.534.436 769.076 765.360
01 Kinh 2.029.888 1.009.308 1.020.580 589.976 286.427 303.549 1.439.912 722.881 717.031
02 Tày 31 17 14 14 8 6 17 9 8
03 Thái 50 23 27 26 10 16 24 13 11
04 Mường 52 26 26 25 15 10 27 11 16
05 Khmer 90.271 43.984 46.287 10.798 5.230 5.568 79.473 38.754 40.719
06 Hoa 8.075 4.074 4.001 7.162 3.587 3.575 913 487 426
07 Nùng 18 12 6 5 5 - 13 7 6
08 Mông 9 5 4 3 1 2 6 4 2
09 Dao 7 4 3 1 - 1 6 4 2
10 Gia Rai 2 1 1 1 1 - 1 - 1
11 Ê Đê 25 17 8 4 2 2 21 15 6
12 Ba Na 2 2 - - - - 2 2 -
13 Sán Chay 3 2 1 3 2 1 - - -
14 Chăm 14.209 6.977 7.232 231 110 121 13.978 6.867 7.111
17 Sán Dìu 2 1 1 - - - 2 1 1
18 Hrê 1 1 - - - - 1 1 -
20 Mnông 5 3 2 4 3 1 1 - 1
21 Thổ 3 - 3 3 - 3 - - -
22 Xtiêng 1 - 1 1 - 1 - - -
24 Bru - Vân Kiều 2 - 2 1 - 1 1 - 1
25 Cơ Tu 1 - 1 1 - 1 - - -
30 Co 1 - 1 - - - 1 - 1
31 Chơ Ro 2 1 1 1 - 1 1 1 -
32 Xinh Mun 1 - 1 1 - 1 - - -
219
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

35 Lào 36 17 19 5 2 3 31 15 16
36 La Chí 1 - 1 1 - 1 - - -
37 Kháng 1 1 - 1 1 - - - -
39 La Hủ 1 1 - - - - 1 1 -
43 Ngái 1 1 - 1 1 - - - -
51 Pu Péo 1 - 1 - - - 1 - 1
55 Người nước ngoài - Foreigners 7 5 2 4 2 2 3 3 -

91. KIÊN GIANG 1.688.248 848.207 840.041 455.020 224.397 230.623 1.233.228 623.810 609.418
01 Kinh 1.446.455 727.798 718.657 403.359 198.728 204.631 1.043.096 529.070 514.026
02 Tày 224 123 101 126 73 53 98 50 48
03 Thái 68 31 37 33 20 13 35 11 24
04 Mường 155 100 55 88 57 31 67 43 24
05 Khmer 210.899 104.768 106.131 37.076 18.438 18.638 173.823 86.330 87.493
06 Hoa 29.850 15.082 14.768 14.089 6.952 7.137 15.761 8.130 7.631
07 Nùng 44 26 18 27 15 12 17 11 6
08 Mông 11 3 8 8 3 5 3 - 3
09 Dao 17 8 9 1 - 1 16 8 8
10 Gia Rai 4 1 3 2 1 1 2 - 2
11 Ê Đê 3 3 - - - - 3 3 -
12 Ba Na 1 - 1 - - - 1 - 1
13 Sán Chay 1 1 - 1 1 - - - -
14 Chăm 400 209 191 165 85 80 235 124 111
16 Xơ Đăng 1 - 1 - - - 1 - 1
17 Sán Dìu 3 3 - 3 3 - - - -
18 Hrê 10 7 3 4 3 1 6 4 2
19 Raglay 3 2 1 1 1 - 2 1 1
21 Thổ 4 3 1 3 2 1 1 1 -
23 Khơ Mú 1 - 1 - - - 1 - 1
220
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

26 Giáy 2 2 - 1 1 - 1 1 -
28 Mạ 1 - 1 - - - 1 - 1
31 Chơ Ro 13 2 11 7 1 6 6 1 5
35 Lào 48 17 31 13 5 8 35 12 23
36 La Chí 7 4 3 3 3 - 4 1 3
45 Lô Lô 2 - 2 1 - 1 1 - 1
47 Cơ Lao 4 2 2 4 2 2 - - -
55 Người nước ngoài - Foreigners 17 12 5 5 3 2 12 9 3

92. CẦN THƠ 1.188.435 589.606 598.829 783.122 384.282 398.840 405.313 205.324 199.989
01 Kinh 1.152.255 571.444 580.811 755.808 370.569 385.239 396.447 200.875 195.572
02 Tày 112 60 52 110 59 51 2 1 1
03 Thái 52 28 24 42 26 16 10 2 8
04 Mường 64 33 31 47 27 20 17 6 11
05 Khmer 21.414 10.644 10.770 12.959 6.392 6.567 8.455 4.252 4.203
06 Hoa 14.199 7.219 6.980 13.863 7.050 6.813 336 169 167
07 Nùng 57 26 31 52 25 27 5 1 4
08 Mông 8 3 5 6 2 4 2 1 1
09 Dao 3 1 2 3 1 2 - - -
10 Gia Rai 1 - 1 1 - 1 - - -
11 Ê Đê 8 4 4 8 4 4 - - -
12 Ba Na 4 2 2 3 2 1 1 - 1
13 Sán Chay 2 1 1 1 1 - 1 - 1
14 Chăm 173 100 73 148 88 60 25 12 13
15 Cơ Ho 2 2 - - - - 2 2 -
16 Xơ Đăng 1 - 1 1 - 1 - - -
17 Sán Dìu 1 - 1 - - - 1 - 1
18 Hrê 6 1 5 5 1 4 1 - 1
19 Raglay 1 - 1 1 - 1 - - -
221
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

20 Mnông 1 - 1 1 - 1 - - -
21 Thổ 5 2 3 5 2 3 - - -
22 Xtiêng 1 - 1 1 - 1 - - -
25 Cơ Tu 1 - 1 - - - 1 - 1
31 Chơ Ro 8 1 7 5 1 4 3 - 3
32 Xinh Mun 1 - 1 1 - 1 - - -
35 Lào 4 - 4 3 - 3 1 - 1
36 La Chí 1 - 1 1 - 1 - - -
41 Pà Thẻn 3 2 1 3 2 1 - - -
55 Người nước ngoài - Foreigners 47 33 14 44 30 14 3 3 -

93. HẬU GIANG 757.300 380.549 376.751 148.313 73.212 75.101 608.987 307.337 301.650
01 Kinh 729.502 366.750 362.752 141.229 69.678 71.551 588.273 297.072 291.201
02 Tày 22 9 13 16 7 9 6 2 4
03 Thái 15 7 8 2 1 1 13 6 7
04 Mường 33 12 21 18 8 10 15 4 11
05 Khmer 21.169 10.343 10.826 3.516 1.738 1.778 17.653 8.605 9.048
06 Hoa 6.363 3.319 3.044 3.465 1.738 1.727 2.898 1.581 1.317
07 Nùng 19 6 13 7 3 4 12 3 9
08 Mông 5 - 5 - - - 5 - 5
09 Dao 3 1 2 - - - 3 1 2
11 Ê Đê 27 14 13 1 - 1 26 14 12
12 Ba Na 3 2 1 - - - 3 2 1
14 Chăm 81 53 28 42 29 13 39 24 15
15 Cơ Ho 1 1 - 1 1 - - - -
18 Hrê 2 2 - 2 2 - - - -
21 Thổ 2 - 2 - - - 2 - 2
22 Xtiêng 4 3 1 - - - 4 3 1
28 Mạ 2 1 1 2 1 1 - - -
222
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

35 Lào 12 4 8 2 1 1 10 3 7
36 La Chí 1 - 1 1 - 1 - - -
43 Ngái 6 4 2 - - - 6 4 2
45 Lô Lô 1 - 1 1 - 1 - - -
55 Người nước ngoài - Foreigners 27 18 9 8 5 3 19 13 6

94. SÓC TRĂNG 1.292.853 642.586 650.267 250.573 120.535 130.038 1.042.280 522.051 520.229
01 Kinh 830.508 414.436 416.072 168.312 80.584 87.728 662.196 333.852 328.344
02 Tày 40 21 19 10 6 4 30 15 15
03 Thái 36 16 20 10 6 4 26 10 16
04 Mường 50 12 38 24 7 17 26 5 21
05 Khmer 397.014 195.310 201.704 53.085 25.555 27.530 343.929 169.755 174.174
06 Hoa 64.910 32.648 32.262 29.014 14.320 14.694 35.896 18.328 17.568
07 Nùng 22 11 11 12 8 4 10 3 7
08 Mông 6 2 4 5 2 3 1 - 1
09 Dao 21 10 11 6 1 5 15 9 6
10 Gia Rai 3 2 1 - - - 3 2 1
11 Ê Đê 9 2 7 1 - 1 8 2 6
12 Ba Na 3 1 2 3 1 2 - - -
14 Chăm 106 56 50 48 23 25 58 33 25
15 Cơ Ho 2 - 2 - - - 2 - 2
18 Hrê 6 2 4 1 - 1 5 2 3
26 Giáy 2 1 1 - - - 2 1 1
29 Giẻ - Triêng 1 - 1 - - - 1 - 1
31 Chơ Ro 2 - 2 - - - 2 - 2
35 Lào 49 20 29 12 8 4 37 12 25
36 La Chí 10 2 8 6 - 6 4 2 2
50 Si La 1 1 - - - - 1 1 -
53 Brâu 2 - 2 2 - 2 - - -
55 Người nước ngoài - Foreigners 50 33 17 22 14 8 28 19 9
223
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

95. BẠC LIÊU 856.518 425.785 430.733 223.959 108.742 115.217 632.559 317.043 315.516
01 Kinh 765.572 380.382 385.190 192.032 93.066 98.966 573.540 287.316 286.224
02 Tày 62 24 38 45 18 27 17 6 11
03 Thái 12 5 7 1 - 1 11 5 6
04 Mường 10 3 7 1 - 1 9 3 6
05 Khmer 70.667 35.171 35.496 18.883 9.258 9.625 51.784 25.913 25.871
06 Hoa 20.082 10.142 9.940 12.955 6.380 6.575 7.127 3.762 3.365
07 Nùng 23 11 12 17 8 9 6 3 3
08 Mông 1 1 - 1 1 - - - -
09 Dao 4 1 3 - - - 4 1 3
11 Ê Đê 1 1 - - - - 1 1 -
14 Chăm 69 35 34 21 9 12 48 26 22
15 Cơ Ho 4 3 1 - - - 4 3 1
21 Thổ 2 2 - - - - 2 2 -
31 Chơ Ro 1 - 1 - - - 1 - 1
34 Chu Ru 1 1 - 1 1 - - - -
35 Lào 1 - 1 - - - 1 - 1
36 La Chí 3 - 3 1 - 1 2 - 2
55 Người nước ngoài - Foreigners 3 3 - 1 1 - 2 2 -

96. CÀ MAU 1.206.938 606.606 600.332 246.264 119.928 126.336 960.674 486.678 473.996
01 Kinh 1.167.765 586.377 581.388 235.384 114.395 120.989 932.381 471.982 460.399
02 Tày 98 52 46 53 24 29 45 28 17
03 Thái 46 31 15 9 4 5 37 27 10
04 Mường 91 54 37 28 17 11 63 37 26
05 Khmer 29.845 15.385 14.460 4.242 2.142 2.100 25.603 13.243 12.360
06 Hoa 8.911 4.613 4.298 6.442 3.286 3.156 2.469 1.327 1.142
07 Nùng 18 8 10 11 6 5 7 2 5

224
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female

08 Mông 6 2 4 2 1 1 4 1 3
11 Ê Đê 25 12 13 18 7 11 7 5 2
13 Sán Chay 2 2 - - - - 2 2 -
14 Chăm 106 58 48 66 39 27 40 19 21
15 Cơ Ho 4 - 4 - - - 4 - 4
18 Hrê 9 5 4 4 2 2 5 3 2
21 Thổ 2 - 2 - - - 2 - 2
28 Mạ 2 1 1 - - - 2 1 1
35 Lào 1 1 - - - - 1 1 -
42 Lự 2 2 - 2 2 - - - -
45 Lô Lô 1 - 1 - - - 1 - 1
50 Si La 1 1 - 1 1 - - - -
55 Người nước ngoài - Foreigners 3 2 1 2 2 - 1 - 1

225
Biểu - Table 6
DÂN SỐ CHIA THEO THÀNH THỊ/NÔNG THÔN, GIỚI TÍNH, NHÓM TUỔI VÀ DÂN TỘC, 1/4/2009
POPULATION BY URBAN/RURAL RESIDENCE, SEX, AGE GROUP AND ETHNIC GROUP, 1/4/2009
Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

1. KINH 73.594.427 36.304.095 37.290.332 23.885.666 11.593.256 12.292.410 49.708.761 24.710.839 24.997.922

0 1.190.746 626.326 564.420 386.040 203.002 183.038 804.706 423.324 381.382

1-4 4.606.290 2.405.080 2.201.210 1.448.558 757.483 691.075 3.157.732 1.647.597 1.510.135

5-9 5.516.481 2.848.375 2.668.106 1.645.780 852.521 793.259 3.870.701 1.995.854 1.874.847

10-14 5.921.603 3.048.393 2.873.210 1.618.789 833.663 785.126 4.302.814 2.214.730 2.088.084

15-19 7.491.276 3.827.668 3.663.608 2.314.183 1.135.322 1.178.861 5.177.093 2.692.346 2.484.747

20-24 7.116.904 3.585.555 3.531.349 2.580.637 1.220.303 1.360.334 4.536.267 2.365.252 2.171.015

25-29 6.717.189 3.360.553 3.356.636 2.384.859 1.139.358 1.245.501 4.332.330 2.221.195 2.111.135

30-34 5.969.934 3.006.962 2.962.972 2.049.431 1.005.043 1.044.388 3.920.503 2.001.919 1.918.584

35-39 5.750.274 2.901.578 2.848.696 1.951.384 971.913 979.471 3.798.890 1.929.665 1.869.225

40-44 5.235.916 2.604.550 2.631.366 1.714.219 844.156 870.063 3.521.697 1.760.394 1.761.303

45-49 4.810.312 2.328.179 2.482.133 1.628.372 791.387 836.985 3.181.940 1.536.792 1.645.148

50-54 3.956.632 1.867.107 2.089.525 1.357.131 647.256 709.875 2.599.501 1.219.851 1.379.650

55-59 2.677.211 1.221.935 1.455.276 877.309 396.533 480.776 1.799.902 825.402 974.500

60-64 1.713.271 762.248 951.023 554.205 242.744 311.461 1.159.066 519.504 639.562

65-69 1.364.259 570.964 793.295 425.634 183.592 242.042 938.625 387.372 551.253

70-74 1.258.961 506.117 752.844 356.087 146.188 209.899 902.874 359.929 542.945

75-79 1.074.420 427.980 646.440 287.969 117.555 170.414 786.451 310.425 476.026

80-84 660.836 240.547 420.289 172.098 65.093 107.005 488.738 175.454 313.284

85+ 561.912 163.978 397.934 132.981 40.144 92.837 428.931 123.834 305.097

226
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

2. TÀY 1.626.392 808.079 818.313 220.938 101.681 119.257 1.405.454 706.398 699.056

0 26.660 13.599 13.061 3.624 1.879 1.745 23.036 11.720 11.316

1-4 99.219 50.757 48.462 12.641 6.562 6.079 86.578 44.195 42.383

5-9 118.957 60.856 58.101 13.329 6.853 6.476 105.628 54.003 51.625

10-14 149.173 75.397 73.776 17.078 8.259 8.819 132.095 67.138 64.957

15-19 199.358 101.613 97.745 27.626 12.269 15.357 171.732 89.344 82.388

20-24 175.902 89.870 86.032 29.644 12.487 17.157 146.258 77.383 68.875

25-29 143.344 72.611 70.733 20.642 9.083 11.559 122.702 63.528 59.174

30-34 132.706 67.323 65.383 16.749 7.446 9.303 115.957 59.877 56.080

35-39 117.517 59.536 57.981 14.418 6.614 7.804 103.099 52.922 50.177

40-44 117.032 58.317 58.715 14.211 6.456 7.755 102.821 51.861 50.960

45-49 105.128 51.602 53.526 15.539 7.270 8.269 89.589 44.332 45.257

50-54 69.877 34.031 35.846 11.986 5.841 6.145 57.891 28.190 29.701

55-59 43.383 20.188 23.195 7.296 3.428 3.868 36.087 16.760 19.327

60-64 34.073 15.076 18.997 5.514 2.530 2.984 28.559 12.546 16.013

65-69 30.534 13.270 17.264 4.150 1.949 2.201 26.384 11.321 15.063

70-74 25.989 10.697 15.292 2.782 1.305 1.477 23.207 9.392 13.815

75-79 19.592 7.645 11.947 1.907 805 1.102 17.685 6.840 10.845

80-84 10.158 3.473 6.685 1.040 410 630 9.118 3.063 6.055

85+ 7.790 2.218 5.572 762 235 527 7.028 1.983 5.045

227
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

3. THÁI 1.550.423 772.605 777.818 99.781 47.972 51.809 1.450.642 724.633 726.009

0 32.077 16.346 15.731 1.678 899 779 30.399 15.447 14.952

1-4 123.404 63.223 60.181 6.044 3.109 2.935 117.360 60.114 57.246

5-9 137.333 69.888 67.445 6.534 3.314 3.220 130.799 66.574 64.225

10-14 156.840 80.128 76.712 9.050 4.363 4.687 147.790 75.765 72.025

15-19 194.899 99.324 95.575 14.757 6.734 8.023 180.142 92.590 87.552

20-24 182.523 91.063 91.460 15.523 7.127 8.396 167.000 83.936 83.064

25-29 143.222 71.834 71.388 9.548 4.516 5.032 133.674 67.318 66.356

30-34 115.409 57.691 57.718 7.110 3.398 3.712 108.299 54.293 54.006

35-39 101.409 50.649 50.760 5.954 2.949 3.005 95.455 47.700 47.755

40-44 96.025 47.445 48.580 5.698 2.761 2.937 90.327 44.684 45.643

45-49 81.932 40.567 41.365 5.420 2.751 2.669 76.512 37.816 38.696

50-54 54.366 27.045 27.321 4.170 2.213 1.957 50.196 24.832 25.364

55-59 32.191 15.489 16.702 2.302 1.208 1.094 29.889 14.281 15.608

60-64 24.854 11.394 13.460 1.725 864 861 23.129 10.530 12.599

65-69 20.365 9.169 11.196 1.249 607 642 19.116 8.562 10.554

70-74 17.458 7.418 10.040 1.003 422 581 16.455 6.996 9.459

75-79 15.110 6.655 8.455 895 372 523 14.215 6.283 7.932

80-84 8.339 3.050 5.289 457 164 293 7.882 2.886 4.996

85+ 12.667 4.227 8.440 664 201 463 12.003 4.026 7.977

228
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

4. MƯỜNG 1.268.963 630.983 637.980 65.683 29.843 35.840 1.203.280 601.140 602.140

0 22.578 11.652 10.926 1.157 580 577 21.421 11.072 10.349

1-4 84.211 43.479 40.732 3.799 1.975 1.824 80.412 41.504 38.908

5-9 94.357 48.389 45.968 3.780 1.907 1.873 90.577 46.482 44.095

10-14 114.869 58.705 56.164 5.714 2.618 3.096 109.155 56.087 53.068

15-19 157.437 80.608 76.829 9.935 3.921 6.014 147.502 76.687 70.815

20-24 146.725 75.400 71.325 11.459 4.714 6.745 135.266 70.686 64.580

25-29 114.596 59.114 55.482 6.662 3.056 3.606 107.934 56.058 51.876

30-34 94.844 48.556 46.288 4.544 2.111 2.433 90.300 46.445 43.855

35-39 87.809 44.399 43.410 3.533 1.753 1.780 84.276 42.646 41.630

40-44 89.602 44.436 45.166 3.343 1.610 1.733 86.259 42.826 43.433

45-49 81.398 39.712 41.686 3.817 1.813 2.004 77.581 37.899 39.682

50-54 56.285 27.025 29.260 2.992 1.515 1.477 53.293 25.510 27.783

55-59 32.930 15.033 17.897 1.683 830 853 31.247 14.203 17.044

60-64 23.975 10.205 13.770 1.138 571 567 22.837 9.634 13.203

65-69 20.784 8.621 12.163 715 318 397 20.069 8.303 11.766

70-74 17.614 6.812 10.802 537 233 304 17.077 6.579 10.498

75-79 14.392 5.165 9.227 437 188 249 13.955 4.977 8.978

80-84 7.298 2.129 5.169 228 82 146 7.070 2.047 5.023

85+ 7.259 1.543 5.716 210 48 162 7.049 1.495 5.554

229
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

5. KHMER 1.260.640 617.650 642.990 197.276 95.174 102.102 1.063.364 522.476 540.888

0 19.530 10.074 9.456 2.853 1.482 1.371 16.677 8.592 8.085

1-4 79.015 40.417 38.598 11.023 5.715 5.308 67.992 34.702 33.290

5-9 105.982 54.477 51.505 14.454 7.498 6.956 91.528 46.979 44.549

10-14 118.464 60.594 57.870 16.920 8.559 8.361 101.544 52.035 49.509

15-19 155.232 78.950 76.282 27.050 13.148 13.902 128.182 65.802 62.380

20-24 148.083 74.730 73.353 26.690 13.136 13.554 121.393 61.594 59.799

25-29 120.474 60.868 59.606 19.512 9.717 9.795 100.962 51.151 49.811

30-34 98.239 48.838 49.401 14.803 7.305 7.498 83.436 41.533 41.903

35-39 85.316 42.253 43.063 13.417 6.579 6.838 71.899 35.674 36.225

40-44 76.178 36.225 39.953 12.451 5.982 6.469 63.727 30.243 33.484

45-49 65.997 30.570 35.427 10.764 4.917 5.847 55.233 25.653 29.580

50-54 55.444 23.985 31.459 8.828 3.761 5.067 46.616 20.224 26.392

55-59 44.534 19.548 24.986 6.307 2.612 3.695 38.227 16.936 21.291

60-64 23.959 10.411 13.548 3.129 1.247 1.882 20.830 9.164 11.666

65-69 18.964 7.544 11.420 2.534 972 1.562 16.430 6.572 9.858

70-74 16.824 6.328 10.496 2.324 810 1.514 14.500 5.518 8.982

75-79 14.519 6.161 8.358 2.136 889 1.247 12.383 5.272 7.111

80-84 8.458 3.566 4.892 1.311 560 751 7.147 3.006 4.141

85+ 5.428 2.111 3.317 770 285 485 4.658 1.826 2.832

230
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

6. HOA 823.071 421.883 401.188 573.050 289.007 284.043 250.021 132.876 117.145

0 11.002 5.736 5.266 6.919 3.633 3.286 4.083 2.103 1.980

1-4 45.867 24.092 21.775 29.868 15.587 14.281 15.999 8.505 7.494

5-9 61.744 32.369 29.375 40.014 21.024 18.990 21.730 11.345 10.385

10-14 65.263 33.715 31.548 40.240 20.757 19.483 25.023 12.958 12.065

15-19 74.703 38.617 36.086 46.148 23.741 22.407 28.555 14.876 13.679

20-24 72.127 37.966 34.161 46.958 24.151 22.807 25.169 13.815 11.354

25-29 66.483 35.509 30.974 45.604 23.585 22.019 20.879 11.924 8.955

30-34 64.504 35.230 29.274 46.414 24.950 21.464 18.090 10.280 7.810

35-39 67.368 36.787 30.581 48.854 26.496 22.358 18.514 10.291 8.223

40-44 66.904 35.642 31.262 48.989 25.811 23.178 17.915 9.831 8.084

45-49 61.440 31.020 30.420 46.320 23.092 23.228 15.120 7.928 7.192

50-54 48.078 21.529 26.549 37.274 16.488 20.786 10.804 5.041 5.763

55-59 35.087 16.188 18.899 27.394 12.368 15.026 7.693 3.820 3.873

60-64 22.710 10.795 11.915 17.390 7.934 9.456 5.320 2.861 2.459

65-69 18.073 7.883 10.190 14.159 5.978 8.181 3.914 1.905 2.009

70-74 14.907 6.167 8.740 11.286 4.570 6.716 3.621 1.597 2.024

75-79 13.293 6.683 6.610 9.748 4.851 4.897 3.545 1.832 1.713

80-84 7.991 3.771 4.220 5.708 2.616 3.092 2.283 1.155 1.128

85+ 5.527 2.184 3.343 3.763 1.375 2.388 1.764 809 955

231
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

7. NÙNG 968.800 485.579 483.221 101.751 49.118 52.633 867.049 436.461 430.588

0 16.148 8.346 7.802 1.664 868 796 14.484 7.478 7.006

1-4 64.365 33.039 31.326 5.869 3.016 2.853 58.496 30.023 28.473

5-9 85.300 43.371 41.929 6.881 3.491 3.390 78.419 39.880 38.539

10-14 103.510 52.699 50.811 9.413 4.569 4.844 94.097 48.130 45.967

15-19 120.204 61.309 58.895 13.216 6.248 6.968 106.988 55.061 51.927

20-24 101.326 52.481 48.845 12.700 5.793 6.907 88.626 46.688 41.938

25-29 82.892 42.963 39.929 9.208 4.441 4.767 73.684 38.522 35.162

30-34 74.874 38.626 36.248 7.532 3.625 3.907 67.342 35.001 32.341

35-39 64.641 33.373 31.268 6.616 3.284 3.332 58.025 30.089 27.936

40-44 64.012 32.430 31.582 6.524 3.233 3.291 57.488 29.197 28.291

45-49 57.726 28.599 29.127 6.724 3.355 3.369 51.002 25.244 25.758

50-54 38.159 18.571 19.588 5.010 2.576 2.434 33.149 15.995 17.154

55-59 24.213 11.315 12.898 2.996 1.471 1.525 21.217 9.844 11.373

60-64 20.076 8.630 11.446 2.394 1.122 1.272 17.682 7.508 10.174

65-69 17.988 7.604 10.384 1.796 810 986 16.192 6.794 9.398

70-74 14.325 5.689 8.636 1.294 524 770 13.031 5.165 7.866

75-79 10.279 3.869 6.410 1.007 400 607 9.272 3.469 5.803

80-84 5.034 1.629 3.405 537 195 342 4.497 1.434 3.063

85+ 3.728 1.036 2.692 370 97 273 3.358 939 2.419

232
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

8. MÔNG 1.068.189 537.423 530.766 25.682 14.663 11.019 1.042.507 522.760 519.747

0 38.341 19.327 19.014 535 280 255 37.806 19.047 18.759

1-4 140.120 70.888 69.232 1.960 960 1.000 138.160 69.928 68.232

5-9 161.224 81.966 79.258 2.300 1.174 1.126 158.924 80.792 78.132

10-14 149.891 77.989 71.902 5.657 3.507 2.150 144.234 74.482 69.752

15-19 121.642 62.233 59.409 4.995 3.143 1.852 116.647 59.090 57.557

20-24 100.207 50.771 49.436 2.867 1.731 1.136 97.340 49.040 48.300

25-29 78.213 39.343 38.870 1.686 944 742 76.527 38.399 38.128

30-34 63.215 31.641 31.574 1.282 657 625 61.933 30.984 30.949

35-39 52.378 26.651 25.727 1.071 580 491 51.307 26.071 25.236

40-44 44.450 22.061 22.389 904 479 425 43.546 21.582 21.964

45-49 34.943 17.704 17.239 758 421 337 34.185 17.283 16.902

50-54 23.140 11.061 12.079 477 241 236 22.663 10.820 11.843

55-59 15.729 7.618 8.111 311 163 148 15.418 7.455 7.963

60-64 13.791 6.133 7.658 319 160 159 13.472 5.973 7.499

65-69 10.969 4.767 6.202 205 84 121 10.764 4.683 6.081

70-74 7.553 2.901 4.652 164 68 96 7.389 2.833 4.556

75-79 5.832 2.274 3.558 99 42 57 5.733 2.232 3.501

80-84 2.921 968 1.953 48 15 33 2.873 953 1.920

85+ 3.630 1.127 2.503 44 14 30 3.586 1.113 2.473

233
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

9. DAO 751.067 377.185 373.882 23.588 11.245 12.343 727.479 365.940 361.539

0 16.817 8.584 8.233 387 197 190 16.430 8.387 8.043

1-4 65.759 33.731 32.028 1.393 691 702 64.366 33.040 31.326

5-9 80.065 40.814 39.251 1.608 804 804 78.457 40.010 38.447

10-14 89.325 45.651 43.674 4.157 2.002 2.155 85.168 43.649 41.519

15-19 95.840 48.822 47.018 4.279 2.005 2.274 91.561 46.817 44.744

20-24 82.838 42.064 40.774 3.253 1.425 1.828 79.585 40.639 38.946

25-29 65.766 33.507 32.259 1.943 917 1.026 63.823 32.590 31.233

30-34 54.164 27.497 26.667 1.422 698 724 52.742 26.799 25.943

35-39 47.262 23.847 23.415 1.240 575 665 46.022 23.272 22.750

40-44 42.972 21.444 21.528 1.061 516 545 41.911 20.928 20.983

45-49 33.686 16.845 16.841 937 483 454 32.749 16.362 16.387

50-54 20.545 10.194 10.351 541 293 248 20.004 9.901 10.103

55-59 13.900 6.690 7.210 362 188 174 13.538 6.502 7.036

60-64 12.325 5.626 6.699 315 170 145 12.010 5.456 6.554

65-69 10.575 4.670 5.905 241 112 129 10.334 4.558 5.776

70-74 8.081 3.320 4.761 204 91 113 7.877 3.229 4.648

75-79 5.898 2.312 3.586 139 48 91 5.759 2.264 3.495

80-84 2.734 900 1.834 59 20 39 2.675 880 1.795

85+ 2.515 667 1.848 47 10 37 2.468 657 1.811

234
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

10. GIA RAI 411.275 201.905 209.370 42.349 20.782 21.567 368.926 181.123 187.803

0 10.939 5.481 5.458 946 455 491 9.993 5.026 4.967

1-4 43.420 21.707 21.713 4.135 2.112 2.023 39.285 19.595 19.690

5-9 55.618 28.263 27.355 5.264 2.730 2.534 50.354 25.533 24.821

10-14 53.988 27.178 26.810 6.194 3.030 3.164 47.794 24.148 23.646

15-19 45.330 22.949 22.381 5.449 2.737 2.712 39.881 20.212 19.669

20-24 41.220 20.245 20.975 4.519 2.288 2.231 36.701 17.957 18.744

25-29 36.162 18.070 18.092 3.346 1.677 1.669 32.816 16.393 16.423

30-34 25.908 12.725 13.183 2.501 1.202 1.299 23.407 11.523 11.884

35-39 19.128 9.575 9.553 2.138 1.024 1.114 16.990 8.551 8.439

40-44 16.641 7.876 8.765 1.734 818 916 14.907 7.058 7.849

45-49 16.297 7.768 8.529 1.621 801 820 14.676 6.967 7.709

50-54 12.292 5.526 6.766 1.227 560 667 11.065 4.966 6.099

55-59 9.666 4.336 5.330 941 418 523 8.725 3.918 4.807

60-64 6.843 2.834 4.009 604 254 350 6.239 2.580 3.659

65-69 6.034 2.551 3.483 496 207 289 5.538 2.344 3.194

70-74 4.550 1.849 2.701 515 197 318 4.035 1.652 2.383

75-79 3.935 1.643 2.292 342 127 215 3.593 1.516 2.077

80-84 1.644 722 922 202 82 120 1.442 640 802

85+ 1.660 607 1.053 175 63 112 1.485 544 941

235
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

11. Ê ĐÊ 331.194 163.060 168.134 36.953 17.624 19.329 294.241 145.436 148.805

0 6.981 3.446 3.535 662 320 342 6.319 3.126 3.193

1-4 27.073 13.816 13.257 2.384 1.204 1.180 24.689 12.612 12.077

5-9 37.184 18.929 18.255 3.320 1.696 1.624 33.864 17.233 16.631

10-14 47.592 24.015 23.577 5.118 2.443 2.675 42.474 21.572 20.902

15-19 44.659 22.323 22.336 5.860 2.752 3.108 38.799 19.571 19.228

20-24 34.647 17.530 17.117 4.694 2.213 2.481 29.953 15.317 14.636

25-29 26.850 13.218 13.632 3.012 1.434 1.578 23.838 11.784 12.054

30-34 22.346 10.977 11.369 2.436 1.183 1.253 19.910 9.794 10.116

35-39 19.585 9.685 9.900 2.251 1.087 1.164 17.334 8.598 8.736

40-44 15.540 7.564 7.976 1.747 862 885 13.793 6.702 7.091

45-49 11.256 5.617 5.639 1.285 621 664 9.971 4.996 4.975

50-54 9.465 4.114 5.351 1.141 486 655 8.324 3.628 4.696

55-59 6.836 3.049 3.787 814 378 436 6.022 2.671 3.351

60-64 5.332 2.327 3.005 561 263 298 4.771 2.064 2.707

65-69 4.745 1.995 2.750 485 211 274 4.260 1.784 2.476

70-74 3.847 1.489 2.358 417 174 243 3.430 1.315 2.115

75-79 3.295 1.422 1.873 307 129 178 2.988 1.293 1.695

80-84 1.966 747 1.219 226 74 152 1.740 673 1.067

85+ 1.995 797 1.198 233 94 139 1.762 703 1.059

236
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

12. BA NA 227.716 113.696 114.020 23.443 11.538 11.905 204.273 102.158 102.115

0 6.626 3.286 3.340 534 268 266 6.092 3.018 3.074

1-4 25.417 13.001 12.416 2.132 1.087 1.045 23.285 11.914 11.371

5-9 31.359 15.935 15.424 2.856 1.428 1.428 28.503 14.507 13.996

10-14 29.409 14.967 14.442 3.496 1.719 1.777 25.913 13.248 12.665

15-19 24.596 12.534 12.062 3.220 1.634 1.586 21.376 10.900 10.476

20-24 22.222 11.000 11.222 2.436 1.249 1.187 19.786 9.751 10.035

25-29 20.002 9.792 10.210 1.729 829 900 18.273 8.963 9.310

30-34 14.763 7.576 7.187 1.339 663 676 13.424 6.913 6.511

35-39 10.666 5.383 5.283 1.142 545 597 9.524 4.838 4.686

40-44 8.889 4.305 4.584 1.021 513 508 7.868 3.792 4.076

45-49 9.032 4.366 4.666 886 411 475 8.146 3.955 4.191

50-54 6.862 3.245 3.617 735 332 403 6.127 2.913 3.214

55-59 5.044 2.367 2.677 478 217 261 4.566 2.150 2.416

60-64 3.954 1.807 2.147 451 198 253 3.503 1.609 1.894

65-69 3.281 1.575 1.706 343 165 178 2.938 1.410 1.528

70-74 2.258 998 1.260 234 93 141 2.024 905 1.119

75-79 1.726 831 895 222 104 118 1.504 727 777

80-84 806 370 436 94 45 49 712 325 387

85+ 804 358 446 95 38 57 709 320 389

237
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

13. SÁN CHAY 169.410 85.651 83.759 5.748 2.631 3.117 163.662 83.020 80.642

0 3.278 1.684 1.594 123 57 66 3.155 1.627 1.528

1-4 12.619 6.473 6.146 357 191 166 12.262 6.282 5.980

5-9 15.409 7.967 7.442 355 204 151 15.054 7.763 7.291

10-14 17.923 9.206 8.717 735 334 401 17.188 8.872 8.316

15-19 21.620 11.247 10.373 1.064 463 601 20.556 10.784 9.772

20-24 18.759 9.723 9.036 896 357 539 17.863 9.366 8.497

25-29 15.582 8.075 7.507 550 234 316 15.032 7.841 7.191

30-34 13.861 7.117 6.744 392 174 218 13.469 6.943 6.526

35-39 11.071 5.673 5.398 270 117 153 10.801 5.556 5.245

40-44 10.616 5.292 5.324 279 125 154 10.337 5.167 5.170

45-49 8.816 4.342 4.474 272 123 149 8.544 4.219 4.325

50-54 5.713 2.825 2.888 185 102 83 5.528 2.723 2.805

55-59 3.884 1.809 2.075 98 53 45 3.786 1.756 2.030

60-64 2.972 1.346 1.626 76 46 30 2.896 1.300 1.596

65-69 2.248 972 1.276 39 23 16 2.209 949 1.260

70-74 1.893 782 1.111 27 13 14 1.866 769 1.097

75-79 1.556 628 928 17 11 6 1.539 617 922

80-84 846 286 560 6 1 5 840 285 555

85+ 744 204 540 7 3 4 737 201 536

238
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

14. CHĂM 161.729 80.406 81.323 24.471 11.964 12.507 137.258 68.442 68.816

0 3.377 1.739 1.638 402 225 177 2.975 1.514 1.461

1-4 13.435 6.970 6.465 1.670 825 845 11.765 6.145 5.620

5-9 17.405 9.052 8.353 2.131 1.077 1.054 15.274 7.975 7.299

10-14 19.830 10.172 9.658 2.747 1.334 1.413 17.083 8.838 8.245

15-19 20.824 10.540 10.284 3.538 1.665 1.873 17.286 8.875 8.411

20-24 16.522 8.156 8.366 3.173 1.569 1.604 13.349 6.587 6.762

25-29 14.096 6.929 7.167 2.202 1.116 1.086 11.894 5.813 6.081

30-34 11.971 5.970 6.001 1.915 934 981 10.056 5.036 5.020

35-39 10.928 5.427 5.501 1.747 881 866 9.181 4.546 4.635

40-44 8.534 4.200 4.334 1.377 701 676 7.157 3.499 3.658

45-49 6.593 3.198 3.395 1.007 494 513 5.586 2.704 2.882

50-54 5.201 2.390 2.811 762 347 415 4.439 2.043 2.396

55-59 4.146 1.927 2.219 613 276 337 3.533 1.651 1.882

60-64 2.382 1.102 1.280 376 179 197 2.006 923 1.083

65-69 1.899 804 1.095 237 100 137 1.662 704 958

70-74 1.846 697 1.149 231 97 134 1.615 600 1.015

75-79 1.374 575 799 175 75 100 1.199 500 699

80-84 741 296 445 103 44 59 638 252 386

85+ 625 262 363 65 25 40 560 237 323

239
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

15. CƠ HO 166.112 82.056 84.056 13.649 6.600 7.049 152.463 75.456 77.007

0 3.927 2.014 1.913 223 119 104 3.704 1.895 1.809

1-4 14.687 7.517 7.170 864 463 401 13.823 7.054 6.769

5-9 19.961 10.021 9.940 1.182 611 571 18.779 9.410 9.369

10-14 23.963 12.077 11.886 2.203 1.009 1.194 21.760 11.068 10.692

15-19 21.314 10.657 10.657 2.406 1.105 1.301 18.908 9.552 9.356

20-24 16.241 8.214 8.027 1.912 941 971 14.329 7.273 7.056

25-29 13.317 6.542 6.775 1.004 504 500 12.313 6.038 6.275

30-34 10.676 5.329 5.347 769 387 382 9.907 4.942 4.965

35-39 10.242 4.962 5.280 768 375 393 9.474 4.587 4.887

40-44 8.906 4.434 4.472 685 345 340 8.221 4.089 4.132

45-49 6.573 3.099 3.474 503 235 268 6.070 2.864 3.206

50-54 4.603 2.158 2.445 334 166 168 4.269 1.992 2.277

55-59 3.325 1.476 1.849 231 102 129 3.094 1.374 1.720

60-64 2.120 920 1.200 126 58 68 1.994 862 1.132

65-69 2.024 810 1.214 124 57 67 1.900 753 1.147

70-74 1.466 611 855 96 41 55 1.370 570 800

75-79 1.222 557 665 91 39 52 1.131 518 613

80-84 756 317 439 57 23 34 699 294 405

85+ 789 341 448 71 20 51 718 321 397

240
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

16. XƠ ĐĂNG 169.501 84.322 85.179 9.304 4.456 4.848 160.197 79.866 80.331

0 5.791 2.940 2.851 237 122 115 5.554 2.818 2.736

1-4 20.401 10.340 10.061 872 417 455 19.529 9.923 9.606

5-9 23.672 11.925 11.747 1.031 526 505 22.641 11.399 11.242

10-14 23.087 11.648 11.439 1.301 589 712 21.786 11.059 10.727

15-19 18.095 9.228 8.867 1.717 844 873 16.378 8.384 7.994

20-24 17.186 8.534 8.652 1.120 556 564 16.066 7.978 8.088

25-29 14.778 7.299 7.479 714 364 350 14.064 6.935 7.129

30-34 9.601 4.887 4.714 434 202 232 9.167 4.685 4.482

35-39 7.029 3.489 3.540 329 145 184 6.700 3.344 3.356

40-44 6.219 3.013 3.206 308 146 162 5.911 2.867 3.044

45-49 5.694 2.756 2.938 300 137 163 5.394 2.619 2.775

50-54 5.043 2.288 2.755 298 136 162 4.745 2.152 2.593

55-59 3.842 1.799 2.043 250 103 147 3.592 1.696 1.896

60-64 2.764 1.224 1.540 162 64 98 2.602 1.160 1.442

65-69 2.459 1.188 1.271 109 50 59 2.350 1.138 1.212

70-74 1.479 669 810 51 19 32 1.428 650 778

75-79 1.267 619 648 44 23 21 1.223 596 627

80-84 457 198 259 14 7 7 443 191 252

85+ 637 278 359 13 6 7 624 272 352

241
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

17. SÁN DÌU 146.821 74.800 72.021 13.418 6.648 6.770 133.403 68.152 65.251

0 2.826 1.496 1.330 282 146 136 2.544 1.350 1.194

1-4 10.887 5.545 5.342 859 431 428 10.028 5.114 4.914

5-9 13.156 6.738 6.418 874 458 416 12.282 6.280 6.002

10-14 15.261 7.697 7.564 1.223 568 655 14.038 7.129 6.909

15-19 19.307 9.871 9.436 1.783 812 971 17.524 9.059 8.465

20-24 16.948 8.931 8.017 1.635 825 810 15.313 8.106 7.207

25-29 14.290 7.485 6.805 1.319 675 644 12.971 6.810 6.161

30-34 11.732 6.115 5.617 1.056 515 541 10.676 5.600 5.076

35-39 9.615 4.988 4.627 882 457 425 8.733 4.531 4.202

40-44 8.699 4.441 4.258 817 411 406 7.882 4.030 3.852

45-49 7.575 3.763 3.812 782 390 392 6.793 3.373 3.420

50-54 5.063 2.485 2.578 578 307 271 4.485 2.178 2.307

55-59 3.296 1.647 1.649 405 222 183 2.891 1.425 1.466

60-64 2.242 1.049 1.193 272 141 131 1.970 908 1.062

65-69 1.799 861 938 207 101 106 1.592 760 832

70-74 1.518 670 848 175 87 88 1.343 583 760

75-79 1.298 582 716 132 53 79 1.166 529 637

80-84 681 259 422 77 30 47 604 229 375

85+ 628 177 451 60 19 41 568 158 410

242
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

18. HRÊ 127.420 63.012 64.408 9.217 4.496 4.721 118.203 58.516 59.687

0 2.778 1.385 1.393 186 89 97 2.592 1.296 1.296

1-4 11.058 5.556 5.502 679 351 328 10.379 5.205 5.174

5-9 12.126 6.227 5.899 653 342 311 11.473 5.885 5.588

10-14 12.305 6.226 6.079 1.188 574 614 11.117 5.652 5.465

15-19 13.630 6.867 6.763 1.276 628 648 12.354 6.239 6.115

20-24 16.129 8.061 8.068 1.261 616 645 14.868 7.445 7.423

25-29 15.275 7.552 7.723 993 481 512 14.282 7.071 7.211

30-34 9.985 5.211 4.774 695 349 346 9.290 4.862 4.428

35-39 5.466 2.814 2.652 360 176 184 5.106 2.638 2.468

40-44 5.014 2.428 2.586 333 152 181 4.681 2.276 2.405

45-49 5.898 2.862 3.036 379 181 198 5.519 2.681 2.838

50-54 5.194 2.477 2.717 346 180 166 4.848 2.297 2.551

55-59 3.543 1.651 1.892 244 100 144 3.299 1.551 1.748

60-64 2.587 1.056 1.531 189 85 104 2.398 971 1.427

65-69 2.333 947 1.386 157 77 80 2.176 870 1.306

70-74 1.621 657 964 100 46 54 1.521 611 910

75-79 1.463 629 834 104 42 62 1.359 587 772

80-84 517 228 289 35 18 17 482 210 272

85+ 498 178 320 39 9 30 459 169 290

243
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

19. RAGLAY 122.245 59.916 62.329 5.837 2.745 3.092 116.408 57.171 59.237

0 3.085 1.542 1.543 130 57 73 2.955 1.485 1.470

1-4 12.785 6.441 6.344 489 242 247 12.296 6.199 6.097

5-9 15.285 7.795 7.490 558 286 272 14.727 7.509 7.218

10-14 16.913 8.448 8.465 1.054 455 599 15.859 7.993 7.866

15-19 14.765 7.307 7.458 1.120 501 619 13.645 6.806 6.839

20-24 12.325 6.117 6.208 678 347 331 11.647 5.770 5.877

25-29 10.172 4.868 5.304 433 199 234 9.739 4.669 5.070

30-34 7.861 3.813 4.048 316 162 154 7.545 3.651 3.894

35-39 6.297 3.113 3.184 215 104 111 6.082 3.009 3.073

40-44 5.394 2.588 2.806 193 87 106 5.201 2.501 2.700

45-49 5.088 2.499 2.589 206 106 100 4.882 2.393 2.489

50-54 3.737 1.703 2.034 121 49 72 3.616 1.654 1.962

55-59 2.667 1.223 1.444 94 46 48 2.573 1.177 1.396

60-64 1.834 762 1.072 86 40 46 1.748 722 1.026

65-69 1.634 703 931 59 28 31 1.575 675 900

70-74 1.014 413 601 35 16 19 979 397 582

75-79 826 367 459 28 10 18 798 357 441

80-84 325 138 187 11 5 6 314 133 181

85+ 238 76 162 11 5 6 227 71 156

244
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

20. MNÔNG 102.741 50.021 52.720 6.179 2.955 3.224 96.562 47.066 49.496

0 2.649 1.321 1.328 82 36 46 2.567 1.285 1.282

1-4 11.319 5.611 5.708 464 231 233 10.855 5.380 5.475

5-9 14.398 7.188 7.210 601 308 293 13.797 6.880 6.917

10-14 14.515 7.295 7.220 1.056 502 554 13.459 6.793 6.666

15-19 11.833 5.849 5.984 1.190 542 648 10.643 5.307 5.336

20-24 9.818 4.814 5.004 740 362 378 9.078 4.452 4.626

25-29 7.920 3.832 4.088 428 218 210 7.492 3.614 3.878

30-34 5.927 2.875 3.052 324 160 164 5.603 2.715 2.888

35-39 5.112 2.447 2.665 292 136 156 4.820 2.311 2.509

40-44 4.090 1.984 2.106 226 112 114 3.864 1.872 1.992

45-49 3.616 1.739 1.877 170 95 75 3.446 1.644 1.802

50-54 2.872 1.284 1.588 158 76 82 2.714 1.208 1.506

55-59 2.356 1.089 1.267 118 45 73 2.238 1.044 1.194

60-64 1.893 793 1.100 108 45 63 1.785 748 1.037

65-69 1.476 669 807 84 41 43 1.392 628 764

70-74 1.122 449 673 47 14 33 1.075 435 640

75-79 917 399 518 36 11 25 881 388 493

80-84 410 175 235 27 9 18 383 166 217

85+ 498 208 290 28 12 16 470 196 274

245
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

21. THỔ 74.458 37.488 36.970 5.700 2.682 3.018 68.758 34.806 33.952

0 1.298 681 617 83 46 37 1.215 635 580

1-4 5.178 2.608 2.570 329 165 164 4.849 2.443 2.406

5-9 5.980 3.022 2.958 346 175 171 5.634 2.847 2.787

10-14 8.569 4.380 4.189 500 227 273 8.069 4.153 3.916

15-19 10.683 5.534 5.149 872 373 499 9.811 5.161 4.650

20-24 8.192 4.334 3.858 833 369 464 7.359 3.965 3.394

25-29 6.246 3.309 2.937 536 279 257 5.710 3.030 2.680

30-34 5.182 2.668 2.514 414 197 217 4.768 2.471 2.297

35-39 5.033 2.509 2.524 338 166 172 4.695 2.343 2.352

40-44 4.867 2.463 2.404 338 181 157 4.529 2.282 2.247

45-49 4.238 2.095 2.143 346 166 180 3.892 1.929 1.963

50-54 2.725 1.339 1.386 251 123 128 2.474 1.216 1.258

55-59 1.840 853 987 161 73 88 1.679 780 899

60-64 1.249 538 711 116 54 62 1.133 484 649

65-69 1.066 431 635 69 29 40 997 402 595

70-74 812 301 511 51 13 38 761 288 473

75-79 652 241 411 52 21 31 600 220 380

80-84 356 116 240 36 14 22 320 102 218

85+ 292 66 226 29 11 18 263 55 208

246
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

22. XTIÊNG 85.436 41.359 44.077 1.392 629 763 84.044 40.730 43.314

0 1.881 938 943 19 10 9 1.862 928 934

1-4 8.042 4.024 4.018 70 33 37 7.972 3.991 3.981

5-9 10.438 5.305 5.133 94 43 51 10.344 5.262 5.082

10-14 11.391 5.727 5.664 359 154 205 11.032 5.573 5.459

15-19 10.671 5.250 5.421 345 146 199 10.326 5.104 5.222

20-24 8.641 4.269 4.372 135 68 67 8.506 4.201 4.305

25-29 7.151 3.435 3.716 68 35 33 7.083 3.400 3.683

30-34 5.755 2.774 2.981 60 30 30 5.695 2.744 2.951

35-39 4.491 2.166 2.325 59 28 31 4.432 2.138 2.294

40-44 3.674 1.665 2.009 49 22 27 3.625 1.643 1.982

45-49 3.216 1.500 1.716 33 18 15 3.183 1.482 1.701

50-54 2.466 1.031 1.435 18 12 6 2.448 1.019 1.429

55-59 2.188 1.011 1.177 22 8 14 2.166 1.003 1.163

60-64 1.675 658 1.017 18 4 14 1.657 654 1.003

65-69 1.430 603 827 21 9 12 1.409 594 815

70-74 969 380 589 6 3 3 963 377 586

75-79 739 335 404 9 2 7 730 333 397

80-84 358 159 199 2 1 1 356 158 198

85+ 260 129 131 5 3 2 255 126 129

247
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

23. KHƠ MÚ 72.929 36.515 36.414 1.411 707 704 71.518 35.808 35.710

0 2.094 1.024 1.070 31 17 14 2.063 1.007 1.056

1-4 7.899 3.965 3.934 87 43 44 7.812 3.922 3.890

5-9 9.427 4.718 4.709 101 45 56 9.326 4.673 4.653

10-14 9.990 5.009 4.981 270 143 127 9.720 4.866 4.854

15-19 8.519 4.370 4.149 325 161 164 8.194 4.209 3.985

20-24 8.006 3.930 4.076 183 83 100 7.823 3.847 3.976

25-29 5.997 3.002 2.995 105 53 52 5.892 2.949 2.943

30-34 4.675 2.308 2.367 72 38 34 4.603 2.270 2.333

35-39 3.921 1.979 1.942 57 32 25 3.864 1.947 1.917

40-44 3.394 1.679 1.715 50 25 25 3.344 1.654 1.690

45-49 2.892 1.500 1.392 42 26 16 2.850 1.474 1.376

50-54 1.721 876 845 21 11 10 1.700 865 835

55-59 1.040 541 499 22 9 13 1.018 532 486

60-64 920 432 488 14 7 7 906 425 481

65-69 853 442 411 13 6 7 840 436 404

70-74 560 265 295 8 4 4 552 261 291

75-79 510 255 255 2 2 - 508 253 255

80-84 201 83 118 3 - 3 198 83 115

85+ 310 137 173 5 2 3 305 135 170

248
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

24. BRU - VÂN KIỀU 74.506 37.426 37.080 5.773 2.798 2.975 68.733 34.628 34.105

0 2.320 1.170 1.150 131 68 63 2.189 1.102 1.087

1-4 9.162 4.583 4.579 474 226 248 8.688 4.357 4.331

5-9 11.211 5.677 5.534 567 264 303 10.644 5.413 5.231

10-14 10.690 5.402 5.288 1.265 575 690 9.425 4.827 4.598

15-19 7.539 3.915 3.624 1.053 522 531 6.486 3.393 3.093

20-24 6.884 3.481 3.403 582 313 269 6.302 3.168 3.134

25-29 5.776 2.866 2.910 409 204 205 5.367 2.662 2.705

30-34 5.096 2.514 2.582 324 160 164 4.772 2.354 2.418

35-39 3.228 1.722 1.506 186 103 83 3.042 1.619 1.423

40-44 1.897 903 994 102 41 61 1.795 862 933

45-49 2.217 1.085 1.132 127 64 63 2.090 1.021 1.069

50-54 1.875 902 973 104 45 59 1.771 857 914

55-59 1.471 694 777 101 46 55 1.370 648 722

60-64 1.427 616 811 110 49 61 1.317 567 750

65-69 1.394 726 668 98 56 42 1.296 670 626

70-74 947 478 469 50 21 29 897 457 440

75-79 733 378 355 55 27 28 678 351 327

80-84 323 158 165 22 11 11 301 147 154

85+ 316 156 160 13 3 10 303 153 150

249
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

25. CƠ TU 61.588 31.038 30.550 6.462 3.159 3.303 55.126 27.879 27.247

0 1.421 742 679 124 69 55 1.297 673 624

1-4 5.769 2.922 2.847 481 235 246 5.288 2.687 2.601

5-9 7.024 3.572 3.452 550 273 277 6.474 3.299 3.175

10-14 8.799 4.491 4.308 1.124 489 635 7.675 4.002 3.673

15-19 7.523 3.829 3.694 1.113 520 593 6.410 3.309 3.101

20-24 6.663 3.400 3.263 847 452 395 5.816 2.948 2.868

25-29 6.366 3.086 3.280 691 329 362 5.675 2.757 2.918

30-34 4.896 2.541 2.355 435 226 209 4.461 2.315 2.146

35-39 2.487 1.300 1.187 172 90 82 2.315 1.210 1.105

40-44 1.514 746 768 102 49 53 1.412 697 715

45-49 1.920 890 1.030 155 67 88 1.765 823 942

50-54 1.731 775 956 162 84 78 1.569 691 878

55-59 1.423 712 711 140 76 64 1.283 636 647

60-64 1.386 644 742 129 71 58 1.257 573 684

65-69 1.158 604 554 100 54 46 1.058 550 508

70-74 623 300 323 56 30 26 567 270 297

75-79 503 286 217 42 25 17 461 261 200

80-84 186 101 85 14 8 6 172 93 79

85+ 196 97 99 25 12 13 171 85 86

250
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

26. GIÁY 58.617 29.799 28.818 7.331 3.560 3.771 51.286 26.239 25.047

0 1.164 593 571 147 77 70 1.017 516 501

1-4 4.575 2.342 2.233 512 244 268 4.063 2.098 1.965

5-9 5.624 2.937 2.687 578 301 277 5.046 2.636 2.410

10-14 6.602 3.360 3.242 785 368 417 5.817 2.992 2.825

15-19 7.656 3.920 3.736 1.050 505 545 6.606 3.415 3.191

20-24 6.473 3.373 3.100 935 437 498 5.538 2.936 2.602

25-29 5.029 2.633 2.396 679 305 374 4.350 2.328 2.022

30-34 4.518 2.340 2.178 532 277 255 3.986 2.063 1.923

35-39 3.978 2.066 1.912 483 256 227 3.495 1.810 1.685

40-44 3.671 1.881 1.790 427 214 213 3.244 1.667 1.577

45-49 2.936 1.513 1.423 369 185 184 2.567 1.328 1.239

50-54 1.938 959 979 275 151 124 1.663 808 855

55-59 1.106 519 587 146 62 84 960 457 503

60-64 982 453 529 140 71 69 842 382 460

65-69 827 362 465 98 45 53 729 317 412

70-74 659 265 394 77 33 44 582 232 350

75-79 485 174 311 55 18 37 430 156 274

80-84 254 74 180 27 8 19 227 66 161

85+ 140 35 105 16 3 13 124 32 92

251
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

27. TÀ ÔI 43.886 21.985 21.901 3.014 1.501 1.513 40.872 20.484 20.388

0 1.010 509 501 54 27 27 956 482 474

1-4 4.310 2.228 2.082 191 93 98 4.119 2.135 1.984

5-9 5.527 2.785 2.742 226 114 112 5.301 2.671 2.630

10-14 5.973 3.043 2.930 445 212 233 5.528 2.831 2.697

15-19 4.790 2.448 2.342 494 236 258 4.296 2.212 2.084

20-24 4.676 2.263 2.413 433 200 233 4.243 2.063 2.180

25-29 4.265 2.078 2.187 298 143 155 3.967 1.935 2.032

30-34 3.732 1.917 1.815 224 126 98 3.508 1.791 1.717

35-39 1.948 1.017 931 125 64 61 1.823 953 870

40-44 808 376 432 46 28 18 762 348 414

45-49 1.103 531 572 65 35 30 1.038 496 542

50-54 891 410 481 63 36 27 828 374 454

55-59 936 415 521 77 43 34 859 372 487

60-64 1.182 514 668 106 46 60 1.076 468 608

65-69 1.157 571 586 81 50 31 1.076 521 555

70-74 635 348 287 40 24 16 595 324 271

75-79 553 325 228 28 16 12 525 309 216

80-84 190 104 86 9 5 4 181 99 82

85+ 200 103 97 9 3 6 191 100 91

252
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

28. MẠ 41.405 20.089 21.316 7.347 3.444 3.903 34.058 16.645 17.413

0 947 441 506 114 50 64 833 391 442

1-4 3.527 1.840 1.687 438 215 223 3.089 1.625 1.464

5-9 5.069 2.538 2.531 724 362 362 4.345 2.176 2.169

10-14 6.109 3.042 3.067 1.231 580 651 4.878 2.462 2.416

15-19 5.119 2.502 2.617 1.119 538 581 4.000 1.964 2.036

20-24 3.911 1.903 2.008 745 361 384 3.166 1.542 1.624

25-29 3.380 1.638 1.742 565 262 303 2.815 1.376 1.439

30-34 2.555 1.208 1.347 467 210 257 2.088 998 1.090

35-39 2.437 1.177 1.260 424 193 231 2.013 984 1.029

40-44 1.958 928 1.030 366 176 190 1.592 752 840

45-49 1.549 732 817 282 132 150 1.267 600 667

50-54 1.240 558 682 253 107 146 987 451 536

55-59 999 441 558 157 75 82 842 366 476

60-64 706 288 418 107 39 68 599 249 350

65-69 555 262 293 69 31 38 486 231 255

70-74 400 167 233 79 29 50 321 138 183

75-79 368 159 209 71 26 45 297 133 164

80-84 237 91 146 55 21 34 182 70 112

85+ 339 174 165 81 37 44 258 137 121

253
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

29. GiẺ - TRIÊNG 50.962 25.112 25.850 4.087 1.908 2.179 46.875 23.204 23.671

0 1.333 689 644 63 37 26 1.270 652 618

1-4 4.910 2.530 2.380 250 115 135 4.660 2.415 2.245

5-9 5.813 2.898 2.915 282 147 135 5.531 2.751 2.780

10-14 6.901 3.519 3.382 724 316 408 6.177 3.203 2.974

15-19 6.271 3.209 3.062 796 387 409 5.475 2.822 2.653

20-24 5.565 2.779 2.786 597 309 288 4.968 2.470 2.498

25-29 4.909 2.405 2.504 343 157 186 4.566 2.248 2.318

30-34 3.072 1.576 1.496 209 91 118 2.863 1.485 1.378

35-39 2.219 1.081 1.138 125 61 64 2.094 1.020 1.074

40-44 1.836 849 987 105 36 69 1.731 813 918

45-49 2.000 904 1.096 116 44 72 1.884 860 1.024

50-54 1.777 821 956 155 66 89 1.622 755 867

55-59 1.301 583 718 103 43 60 1.198 540 658

60-64 1.047 417 630 95 39 56 952 378 574

65-69 755 339 416 56 25 31 699 314 385

70-74 485 177 308 38 20 18 447 157 290

75-79 448 210 238 18 8 10 430 202 228

80-84 164 62 102 7 3 4 157 59 98

85+ 156 64 92 5 4 1 151 60 91

254
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

30. CO 33.817 17.266 16.551 1.022 503 519 32.795 16.763 16.032

0 931 493 438 18 9 9 913 484 429

1-4 3.636 1.909 1.727 54 31 23 3.582 1.878 1.704

5-9 4.031 2.056 1.975 59 37 22 3.972 2.019 1.953

10-14 4.321 2.176 2.145 120 57 63 4.201 2.119 2.082

15-19 4.025 2.092 1.933 259 126 133 3.766 1.966 1.800

20-24 3.575 1.816 1.759 110 44 66 3.465 1.772 1.693

25-29 3.026 1.498 1.528 98 49 49 2.928 1.449 1.479

30-34 2.387 1.232 1.155 69 34 35 2.318 1.198 1.120

35-39 1.289 676 613 32 17 15 1.257 659 598

40-44 1.298 656 642 24 9 15 1.274 647 627

45-49 1.176 584 592 25 8 17 1.151 576 575

50-54 1.132 549 583 52 20 32 1.080 529 551

55-59 837 423 414 27 15 12 810 408 402

60-64 609 308 301 24 16 8 585 292 293

65-69 596 315 281 18 12 6 578 303 275

70-74 371 183 188 11 7 4 360 176 184

75-79 310 179 131 8 6 2 302 173 129

80-84 120 50 70 8 3 5 112 47 65

85+ 147 71 76 6 3 3 141 68 73

255
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

31. CHƠ RO 26.855 13.288 13.567 2.257 1.092 1.165 24.598 12.196 12.402

0 502 266 236 31 24 7 471 242 229

1-4 2.021 1.018 1.003 147 76 71 1.874 942 932

5-9 2.636 1.363 1.273 201 99 102 2.435 1.264 1.171

10-14 3.279 1.697 1.582 296 152 144 2.983 1.545 1.438

15-19 3.859 1.879 1.980 324 155 169 3.535 1.724 1.811

20-24 3.202 1.645 1.557 324 163 161 2.878 1.482 1.396

25-29 2.388 1.221 1.167 248 118 130 2.140 1.103 1.037

30-34 1.780 902 878 155 73 82 1.625 829 796

35-39 1.493 731 762 90 44 46 1.403 687 716

40-44 1.467 746 721 113 53 60 1.354 693 661

45-49 1.379 647 732 102 46 56 1.277 601 676

50-54 978 419 559 72 29 43 906 390 516

55-59 641 265 376 43 20 23 598 245 353

60-64 318 143 175 35 15 20 283 128 155

65-69 283 112 171 25 9 16 258 103 155

70-74 308 111 197 25 9 16 283 102 181

75-79 173 63 110 14 4 10 159 59 100

80-84 85 31 54 8 1 7 77 30 47

85+ 63 29 34 4 2 2 59 27 32

256
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

32. XINH MUN 23.278 11.669 11.609 311 145 166 22.967 11.524 11.443

0 688 328 360 4 3 1 684 325 359

1-4 2.409 1.257 1.152 25 14 11 2.384 1.243 1.141

5-9 2.829 1.472 1.357 13 4 9 2.816 1.468 1.348

10-14 3.014 1.571 1.443 108 46 62 2.906 1.525 1.381

15-19 2.876 1.445 1.431 55 25 30 2.821 1.420 1.401

20-24 2.672 1.288 1.384 44 21 23 2.628 1.267 1.361

25-29 2.032 1.048 984 25 13 12 2.007 1.035 972

30-34 1.624 782 842 8 2 6 1.616 780 836

35-39 1.135 584 551 4 2 2 1.131 582 549

40-44 1.114 531 583 6 4 2 1.108 527 581

45-49 1.014 511 503 8 4 4 1.006 507 499

50-54 569 288 281 8 5 3 561 283 278

55-59 309 159 150 1 1 - 308 158 150

60-64 240 95 145 - - - 240 95 145

65-69 203 89 114 - - - 203 89 114

70-74 196 81 115 - - - 196 81 115

75-79 160 72 88 - - - 160 72 88

80-84 79 28 51 1 - 1 78 28 50

85+ 115 40 75 1 1 - 114 39 75

257
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

33. HÀ NHÌ 21.725 10.923 10.802 596 357 239 21.129 10.566 10.563

0 650 320 330 8 2 6 642 318 324

1-4 2.387 1.189 1.198 18 6 12 2.369 1.183 1.186

5-9 3.016 1.537 1.479 30 19 11 2.986 1.518 1.468

10-14 2.962 1.529 1.433 147 101 46 2.815 1.428 1.387

15-19 2.400 1.244 1.156 137 88 49 2.263 1.156 1.107

20-24 2.053 1.080 973 76 46 30 1.977 1.034 943

25-29 1.705 898 807 30 19 11 1.675 879 796

30-34 1.403 684 719 19 11 8 1.384 673 711

35-39 1.251 683 568 28 13 15 1.223 670 553

40-44 1.025 524 501 31 16 15 994 508 486

45-49 828 412 416 23 16 7 805 396 409

50-54 648 300 348 13 6 7 635 294 341

55-59 399 175 224 8 3 5 391 172 219

60-64 355 142 213 13 6 7 342 136 206

65-69 281 109 172 6 3 3 275 106 169

70-74 130 35 95 1 - 1 129 35 94

75-79 115 35 80 3 2 1 112 33 79

80-84 55 13 42 2 - 2 53 13 40

85+ 62 14 48 3 - 3 59 14 45

258
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

34. CHU RU 19.314 9.381 9.933 658 278 380 18.656 9.103 9.553

0 410 213 197 6 4 2 404 209 195

1-4 1.754 849 905 32 14 18 1.722 835 887

5-9 2.405 1.190 1.215 30 13 17 2.375 1.177 1.198

10-14 2.816 1.447 1.369 124 53 71 2.692 1.394 1.298

15-19 2.426 1.184 1.242 144 51 93 2.282 1.133 1.149

20-24 2.008 961 1.047 143 58 85 1.865 903 962

25-29 1.618 814 804 55 33 22 1.563 781 782

30-34 1.307 629 678 36 22 14 1.271 607 664

35-39 1.130 562 568 18 6 12 1.112 556 556

40-44 1.022 469 553 24 8 16 998 461 537

45-49 822 376 446 9 2 7 813 374 439

50-54 524 227 297 16 7 9 508 220 288

55-59 311 159 152 7 3 4 304 156 148

60-64 202 76 126 5 2 3 197 74 123

65-69 200 86 114 3 - 3 197 86 111

70-74 136 51 85 3 1 2 133 50 83

75-79 122 48 74 - - - 122 48 74

80-84 47 16 31 - - - 47 16 31

85+ 54 24 30 3 1 2 51 23 28

259
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

35. LÀO 14.928 7.535 7.393 547 279 268 14.381 7.256 7.125

0 327 169 158 3 2 1 324 167 157

1-4 1.317 656 661 15 8 7 1.302 648 654

5-9 1.505 790 715 18 12 6 1.487 778 709

10-14 1.597 817 780 117 61 56 1.480 756 724

15-19 1.987 1.031 956 121 61 60 1.866 970 896

20-24 1.847 937 910 101 57 44 1.746 880 866

25-29 1.400 683 717 35 12 23 1.365 671 694

30-34 1.105 566 539 21 10 11 1.084 556 528

35-39 910 467 443 22 11 11 888 456 432

40-44 758 381 377 16 9 7 742 372 370

45-49 633 323 310 17 10 7 616 313 303

50-54 475 228 247 19 10 9 456 218 238

55-59 243 124 119 9 2 7 234 122 112

60-64 191 98 93 10 8 2 181 90 91

65-69 173 85 88 4 2 2 169 83 86

70-74 125 55 70 8 3 5 117 52 65

75-79 126 55 71 3 1 2 123 54 69

80-84 79 29 50 4 - 4 75 29 46

85+ 130 41 89 4 - 4 126 41 85

260
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

36. LA CHÍ 13.158 6.501 6.657 564 284 280 12.594 6.217 6.377

0 320 164 156 5 4 1 315 160 155

1-4 1.126 554 572 24 12 12 1.102 542 560

5-9 1.319 659 660 36 20 16 1.283 639 644

10-14 1.500 752 748 54 26 28 1.446 726 720

15-19 1.630 811 819 140 83 57 1.490 728 762

20-24 1.338 629 709 63 26 37 1.275 603 672

25-29 1.070 563 507 38 14 24 1.032 549 483

30-34 883 445 438 46 25 21 837 420 417

35-39 826 421 405 25 15 10 801 406 395

40-44 717 346 371 35 14 21 682 332 350

45-49 644 327 317 27 15 12 617 312 305

50-54 443 204 239 23 12 11 420 192 228

55-59 293 140 153 19 7 12 274 133 141

60-64 314 167 147 11 6 5 303 161 142

65-69 273 137 136 8 4 4 265 133 132

70-74 187 81 106 1 - 1 186 81 105

75-79 148 55 93 6 - 6 142 55 87

80-84 68 29 39 2 1 1 66 28 38

85+ 59 17 42 1 - 1 58 17 41

261
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

37. KHÁNG 13.840 6.862 6.978 155 73 82 13.685 6.789 6.896

0 388 181 207 2 1 1 386 180 206

1-4 1.472 760 712 2 - 2 1.470 760 710

5-9 1.612 842 770 4 3 1 1.608 839 769

10-14 1.684 845 839 36 22 14 1.648 823 825

15-19 1.627 821 806 52 25 27 1.575 796 779

20-24 1.679 820 859 35 11 24 1.644 809 835

25-29 1.270 615 655 7 2 5 1.263 613 650

30-34 939 458 481 5 3 2 934 455 479

35-39 749 402 347 4 3 1 745 399 346

40-44 672 316 356 1 - 1 671 316 355

45-49 611 306 305 3 2 1 608 304 304

50-54 323 158 165 1 - 1 322 158 164

55-59 190 86 104 1 - 1 189 86 103

60-64 159 64 95 - - - 159 64 95

65-69 131 46 85 - - - 131 46 85

70-74 97 43 54 - - - 97 43 54

75-79 102 42 60 2 1 1 100 41 59

80-84 62 26 36 - - - 62 26 36

85+ 73 31 42 - - - 73 31 42

262
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

38. PHÙ LÁ 10.944 5.535 5.409 378 151 227 10.566 5.384 5.182

0 250 117 133 6 1 5 244 116 128

1-4 1.016 512 504 20 6 14 996 506 490

5-9 1.239 637 602 21 10 11 1.218 627 591

10-14 1.498 775 723 86 34 52 1.412 741 671

15-19 1.358 724 634 66 21 45 1.292 703 589

20-24 1.125 593 532 42 17 25 1.083 576 507

25-29 924 470 454 24 12 12 900 458 442

30-34 802 399 403 30 8 22 772 391 381

35-39 621 330 291 18 8 10 603 322 281

40-44 654 326 328 16 10 6 638 316 322

45-49 466 221 245 11 6 5 455 215 240

50-54 301 161 140 9 7 2 292 154 138

55-59 191 81 110 3 3 - 188 78 110

60-64 146 69 77 8 3 5 138 66 72

65-69 123 42 81 8 3 5 115 39 76

70-74 109 41 68 7 1 6 102 40 62

75-79 76 25 51 2 1 1 74 24 50

80-84 27 7 20 - - - 27 7 20

85+ 18 5 13 1 - 1 17 5 12

263
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

39. LA HỦ 9.651 4.940 4.711 118 66 52 9.533 4.874 4.659

0 357 166 191 2 - 2 355 166 189

1-4 1.428 737 691 5 2 3 1.423 735 688

5-9 1.555 822 733 12 5 7 1.543 817 726

10-14 1.267 662 605 55 35 20 1.212 627 585

15-19 927 470 457 14 10 4 913 460 453

20-24 827 436 391 9 4 5 818 432 386

25-29 792 410 382 1 1 - 791 409 382

30-34 589 313 276 1 - 1 588 313 275

35-39 521 278 243 6 1 5 515 277 238

40-44 378 193 185 4 2 2 374 191 183

45-49 277 140 137 - - - 277 140 137

50-54 212 97 115 6 4 2 206 93 113

55-59 180 86 94 2 1 1 178 85 93

60-64 127 56 71 - - - 127 56 71

65-69 97 39 58 - - - 97 39 58

70-74 44 15 29 - - - 44 15 29

75-79 37 9 28 - - - 37 9 28

80-84 21 5 16 - - - 21 5 16

85+ 15 6 9 1 1 - 14 5 9

264
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

40. LA HA 8.177 4.052 4.125 109 53 56 8.068 3.999 4.069

0 224 113 111 - - - 224 113 111

1-4 927 459 468 3 3 - 924 456 468

5-9 984 524 460 6 4 2 978 520 458

10-14 916 472 444 26 16 10 890 456 434

15-19 911 429 482 18 8 10 893 421 472

20-24 931 444 487 16 3 13 915 441 474

25-29 730 378 352 9 4 5 721 374 347

30-34 588 272 316 6 3 3 582 269 313

35-39 436 221 215 5 4 1 431 217 214

40-44 402 187 215 7 3 4 395 184 211

45-49 360 190 170 3 2 1 357 188 169

50-54 232 117 115 4 1 3 228 116 112

55-59 147 74 73 2 - 2 145 74 71

60-64 104 44 60 1 - 1 103 44 59

65-69 96 49 47 2 1 1 94 48 46

70-74 66 34 32 - - - 66 34 32

75-79 54 23 31 1 1 - 53 22 31

80-84 24 7 17 - - - 24 7 17

85+ 45 15 30 - - - 45 15 30

265
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

41. PÀ THẺN 6.811 3.431 3.380 125 56 69 6.686 3.375 3.311

0 149 74 75 1 1 - 148 73 75

1-4 529 270 259 1 - 1 528 270 258

5-9 584 312 272 5 1 4 579 311 268

10-14 914 475 439 12 5 7 902 470 432

15-19 971 485 486 61 23 38 910 462 448

20-24 779 374 405 20 7 13 759 367 392

25-29 552 278 274 8 6 2 544 272 272

30-34 504 253 251 6 5 1 498 248 250

35-39 477 232 245 3 2 1 474 230 244

40-44 459 241 218 4 3 1 455 238 217

45-49 262 130 132 2 1 1 260 129 131

50-54 143 70 73 2 2 - 141 68 73

55-59 102 55 47 - - - 102 55 47

60-64 131 68 63 - - - 131 68 63

65-69 126 61 65 - - - 126 61 65

70-74 54 24 30 - - - 54 24 30

75-79 47 18 29 - - - 47 18 29

80-84 14 5 9 - - - 14 5 9

85+ 14 6 8 - - - 14 6 8

266
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

42. LỰ 5.601 2.825 2.776 68 36 32 5.533 2.789 2.744

0 181 87 94 - - - 181 87 94

1-4 586 300 286 1 1 - 585 299 286

5-9 604 292 312 - - - 604 292 312

10-14 606 318 288 38 15 23 568 303 265

15-19 633 338 295 18 12 6 615 326 289

20-24 587 301 286 9 6 3 578 295 283

25-29 520 260 260 - - - 520 260 260

30-34 418 210 208 1 1 - 417 209 208

35-39 343 178 165 - - - 343 178 165

40-44 297 144 153 - - - 297 144 153

45-49 205 106 99 1 1 - 204 105 99

50-54 193 86 107 - - - 193 86 107

55-59 105 55 50 - - - 105 55 50

60-64 92 50 42 - - - 92 50 42

65-69 87 40 47 - - - 87 40 47

70-74 39 22 17 - - - 39 22 17

75-79 35 14 21 - - - 35 14 21

80-84 33 9 24 - - - 33 9 24

85+ 37 15 22 - - - 37 15 22

267
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

43. NGÁI 1.035 557 478 216 105 111 819 452 367

0 25 13 12 3 3 - 22 10 12

1-4 73 36 37 20 12 8 53 24 29

5-9 84 35 49 14 6 8 70 29 41

10-14 113 67 46 18 10 8 95 57 38

15-19 105 53 52 22 11 11 83 42 41

20-24 104 63 41 22 9 13 82 54 28

25-29 79 42 37 14 6 8 65 36 29

30-34 70 36 34 14 7 7 56 29 27

35-39 78 42 36 14 9 5 64 33 31

40-44 82 50 32 16 7 9 66 43 23

45-49 68 41 27 11 7 4 57 34 23

50-54 50 26 24 16 8 8 34 18 16

55-59 29 15 14 9 2 7 20 13 7

60-64 17 8 9 7 3 4 10 5 5

65-69 14 7 7 5 2 3 9 5 4

70-74 17 10 7 6 2 4 11 8 3

75-79 9 4 5 2 - 2 7 4 3

80-84 7 2 5 - - - 7 2 5

85+ 11 7 4 3 1 2 8 6 2

268
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

44. CHỨT 6.022 3.016 3.006 321 145 176 5.701 2.871 2.830

0 197 88 109 - - - 197 88 109

1-4 736 337 399 6 4 2 730 333 397

5-9 830 429 401 16 13 3 814 416 398

10-14 861 414 447 118 53 65 743 361 382

15-19 695 353 342 90 36 54 605 317 288

20-24 595 290 305 40 15 25 555 275 280

25-29 515 274 241 18 6 12 497 268 229

30-34 361 180 181 8 2 6 353 178 175

35-39 298 155 143 4 3 1 294 152 142

40-44 202 105 97 2 1 1 200 104 96

45-49 235 135 100 10 9 1 225 126 99

50-54 192 92 100 3 1 2 189 91 98

55-59 101 58 43 1 - 1 100 58 42

60-64 61 35 26 2 1 1 59 34 25

65-69 48 20 28 1 - 1 47 20 27

70-74 37 22 15 1 1 - 36 21 15

75-79 27 16 11 - - - 27 16 11

80-84 18 6 12 1 - 1 17 6 11

85+ 13 7 6 - - - 13 7 6

269
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

45. LÔ LÔ 4.541 2.218 2.323 428 193 235 4.113 2.025 2.088

0 114 53 61 4 2 2 110 51 59

1-4 507 269 238 22 16 6 485 253 232

5-9 581 292 289 43 21 22 538 271 267

10-14 535 279 256 45 21 24 490 258 232

15-19 472 225 247 66 27 39 406 198 208

20-24 447 225 222 57 26 31 390 199 191

25-29 359 166 193 49 18 31 310 148 162

30-34 349 179 170 36 21 15 313 158 155

35-39 272 138 134 32 15 17 240 123 117

40-44 226 108 118 22 6 16 204 102 102

45-49 156 75 81 12 4 8 144 71 73

50-54 165 75 90 15 9 6 150 66 84

55-59 97 40 57 4 2 2 93 38 55

60-64 82 36 46 8 1 7 74 35 39

65-69 82 31 51 5 3 2 77 28 49

70-74 46 15 31 5 1 4 41 14 27

75-79 29 6 23 1 - 1 28 6 22

80-84 14 4 10 2 - 2 12 4 8

85+ 8 2 6 - - - 8 2 6

270
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

46. MẢNG 3.700 1.868 1.832 75 41 34 3.625 1.827 1.798

0 113 57 56 - - - 113 57 56

1-4 511 262 249 4 2 2 507 260 247

5-9 546 274 272 6 5 1 540 269 271

10-14 469 232 237 19 11 8 450 221 229

15-19 337 172 165 16 8 8 321 164 157

20-24 275 148 127 7 6 1 268 142 126

25-29 327 172 155 6 3 3 321 169 152

30-34 218 110 108 4 1 3 214 109 105

35-39 207 102 105 3 1 2 204 101 103

40-44 172 80 92 3 1 2 169 79 90

45-49 161 79 82 2 1 1 159 78 81

50-54 117 66 51 2 1 1 115 65 50

55-59 89 46 43 2 1 1 87 45 42

60-64 32 18 14 - - - 32 18 14

65-69 51 20 31 - - - 51 20 31

70-74 26 10 16 - - - 26 10 16

75-79 34 14 20 1 - 1 33 14 19

80-84 4 1 3 - - - 4 1 3

85+ 11 5 6 - - - 11 5 6

271
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

47. CƠ LAO 2.636 1.344 1.292 150 74 76 2.486 1.270 1.216

0 98 49 49 1 - 1 97 49 48

1-4 285 138 147 4 2 2 281 136 145

5-9 282 140 142 3 3 - 279 137 142

10-14 317 160 157 12 7 5 305 153 152

15-19 336 181 155 32 17 15 304 164 140

20-24 299 152 147 47 23 24 252 129 123

25-29 224 123 101 16 7 9 208 116 92

30-34 167 85 82 9 3 6 158 82 76

35-39 123 55 68 6 4 2 117 51 66

40-44 130 70 60 5 3 2 125 67 58

45-49 99 43 56 3 - 3 96 43 53

50-54 89 54 35 4 2 2 85 52 33

55-59 56 24 32 2 2 - 54 22 32

60-64 47 25 22 1 - 1 46 25 21

65-69 38 22 16 3 - 3 35 22 13

70-74 24 13 11 - - - 24 13 11

75-79 13 6 7 2 1 1 11 5 6

80-84 7 2 5 - - - 7 2 5

85+ 2 2 - - - - 2 2 -

272
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

48. BỐ Y 2.273 1.170 1.103 180 75 105 2.093 1.095 998

0 33 19 14 2 - 2 31 19 12

1-4 201 98 103 12 6 6 189 92 97

5-9 250 130 120 13 9 4 237 121 116

10-14 260 142 118 20 10 10 240 132 108

15-19 290 142 148 38 14 24 252 128 124

20-24 207 108 99 23 3 20 184 105 79

25-29 179 110 69 15 8 7 164 102 62

30-34 172 88 84 11 4 7 161 84 77

35-39 141 85 56 9 4 5 132 81 51

40-44 151 75 76 11 5 6 140 70 70

45-49 125 62 63 11 5 6 114 57 57

50-54 76 35 41 7 3 4 69 32 37

55-59 32 15 17 1 - 1 31 15 16

60-64 42 15 27 3 1 2 39 14 25

65-69 34 10 24 2 1 1 32 9 23

70-74 39 19 20 1 1 - 38 18 20

75-79 21 11 10 1 1 - 20 10 10

80-84 8 1 7 - - - 8 1 7

85+ 12 5 7 - - - 12 5 7

273
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

49. CỐNG 2.029 1.009 1.020 116 59 57 1.913 950 963

0 50 27 23 1 - 1 49 27 22

1-4 208 102 106 7 2 5 201 100 101

5-9 239 125 114 8 6 2 231 119 112

10-14 261 136 125 28 15 13 233 121 112

15-19 215 102 113 24 12 12 191 90 101

20-24 208 94 114 8 7 1 200 87 113

25-29 191 102 89 9 3 6 182 99 83

30-34 149 84 65 8 6 2 141 78 63

35-39 126 64 62 7 1 6 119 63 56

40-44 110 56 54 4 1 3 106 55 51

45-49 81 39 42 5 2 3 76 37 39

50-54 60 23 37 1 - 1 59 23 36

55-59 33 13 20 1 - 1 32 13 19

60-64 30 14 16 1 1 - 29 13 16

65-69 16 7 9 2 1 1 14 6 8

70-74 21 9 12 2 2 - 19 7 12

75-79 12 7 5 - - - 12 7 5

80-84 7 2 5 - - - 7 2 5

85+ 12 3 9 - - - 12 3 9

274
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

50. SI LA 709 371 338 54 29 25 655 342 313

0 22 9 13 - - - 22 9 13

1-4 76 41 35 3 1 2 73 40 33

5-9 85 46 39 5 2 3 80 44 36

10-14 84 45 39 14 10 4 70 35 35

15-19 69 37 32 12 6 6 57 31 26

20-24 75 37 38 5 1 4 70 36 34

25-29 54 26 28 2 1 1 52 25 27

30-34 73 39 34 3 1 2 70 38 32

35-39 34 22 12 4 4 - 30 18 12

40-44 22 13 9 - - - 22 13 9

45-49 28 14 14 - - - 28 14 14

50-54 26 12 14 3 1 2 23 11 12

55-59 16 7 9 1 - 1 15 7 8

60-64 10 7 3 - - - 10 7 3

65-69 17 7 10 1 1 - 16 6 10

70-74 9 5 4 1 1 - 8 4 4

75-79 - - - - - - - - -

80-84 3 1 2 - - - 3 1 2

85+ 6 3 3 - - - 6 3 3

275
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

51. PU PÉO 687 352 335 177 82 95 510 270 240

0 22 11 11 3 2 1 19 9 10

1-4 59 32 27 20 12 8 39 20 19

5-9 80 40 40 9 4 5 71 36 35

10-14 82 42 40 22 8 14 60 34 26

15-19 93 45 48 46 16 30 47 29 18

20-24 75 34 41 22 10 12 53 24 29

25-29 52 29 23 10 4 6 42 25 17

30-34 43 26 17 11 8 3 32 18 14

35-39 38 21 17 6 5 1 32 16 16

40-44 34 24 10 7 4 3 27 20 7

45-49 32 18 14 3 2 1 29 16 13

50-54 20 9 11 6 3 3 14 6 8

55-59 19 9 10 4 2 2 15 7 8

60-64 16 3 13 3 1 2 13 2 11

65-69 9 5 4 1 - 1 8 5 3

70-74 8 1 7 3 1 2 5 - 5

75-79 2 1 1 1 - 1 1 1 -

80-84 2 2 - - - - 2 2 -

85+ 1 - 1 - - - 1 - 1

276
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

52. RƠ MĂM 436 227 209 46 30 16 390 197 193

0 12 5 7 - - - 12 5 7

1-4 48 26 22 1 - 1 47 26 21

5-9 42 22 20 1 - 1 41 22 19

10-14 54 32 22 2 1 1 52 31 21

15-19 52 26 26 17 12 5 35 14 21

20-24 50 30 20 12 8 4 38 22 16

25-29 32 12 20 1 - 1 31 12 19

30-34 44 21 23 3 1 2 41 20 21

35-39 20 11 9 2 1 1 18 10 8

40-44 10 3 7 - - - 10 3 7

45-49 12 5 7 - - - 12 5 7

50-54 19 10 9 3 3 - 16 7 9

55-59 15 8 7 - - - 15 8 7

60-64 12 6 6 2 2 - 10 4 6

65-69 5 4 1 - - - 5 4 1

70-74 6 5 1 2 2 - 4 3 1

75-79 3 1 2 - - - 3 1 2

80-84 - - - - - - - - -

85+ - - - - - - - - -

277
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

53. BRÂU 397 196 201 21 10 11 376 186 190

0 9 3 6 - - - 9 3 6

1-4 45 20 25 1 1 - 44 19 25

5-9 43 27 16 1 1 - 42 26 16

10-14 55 32 23 3 - 3 52 32 20

15-19 35 8 27 5 1 4 30 7 23

20-24 42 29 13 2 2 - 40 27 13

25-29 42 20 22 2 1 1 40 19 21

30-34 29 13 16 1 1 - 28 12 16

35-39 17 8 9 2 1 1 15 7 8

40-44 14 6 8 - - - 14 6 8

45-49 14 8 6 - - - 14 8 6

50-54 7 3 4 1 1 - 6 2 4

55-59 14 7 7 3 1 2 11 6 5

60-64 7 3 4 - - - 7 3 4

65-69 9 3 6 - - - 9 3 6

70-74 4 1 3 - - - 4 1 3

75-79 4 2 2 - - - 4 2 2

80-84 1 - 1 - - - 1 - 1

85+ 6 3 3 - - - 6 3 3

278
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

54. Ơ ĐU 376 219 157 26 14 12 350 205 145

0 11 8 3 - - - 11 8 3

1-4 40 19 21 - - - 40 19 21

5-9 42 22 20 - - - 42 22 20

10-14 53 26 27 2 1 1 51 25 26

15-19 39 18 21 7 2 5 32 16 16

20-24 41 28 13 9 7 2 32 21 11

25-29 33 22 11 1 - 1 32 22 10

30-34 21 15 6 1 1 - 20 14 6

35-39 22 13 9 2 1 1 20 12 8

40-44 25 16 9 1 1 - 24 15 9

45-49 16 11 5 - - - 16 11 5

50-54 7 5 2 - - - 7 5 2

55-59 4 1 3 - - - 4 1 3

60-64 5 5 - - - - 5 5 -

65-69 4 3 1 - - - 4 3 1

70-74 2 - 2 1 - 1 1 - 1

75-79 8 7 1 1 1 - 7 6 1

80-84 3 - 3 1 - 1 2 - 2

85+ - - - - - - - - -

279
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Nhóm tuổi và dân tộc
Age group and ethnic group Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female

55. NGƯỜI NƯỚC NGOÀI - FOREIGNERS


Tổng số - Total 2.134 1.250 884 1.678 979 699 456 271 185

0 87 48 39 66 38 28 21 10 11

1-4 230 122 108 170 84 86 60 38 22

5-9 185 84 101 152 66 86 33 18 15

10-14 112 53 59 92 43 49 20 10 10

15-19 199 106 93 165 86 79 34 20 14

20-24 163 99 64 125 74 51 38 25 13

25-29 147 80 67 111 63 48 36 17 19

30-34 132 79 53 111 66 45 21 13 8

35-39 195 139 56 160 117 43 35 22 13

40-44 163 103 60 131 82 49 32 21 11

45-49 153 106 47 123 84 39 30 22 8

50-54 115 70 45 88 54 34 27 16 11

55-59 79 48 31 57 35 22 22 13 9

60-64 68 44 24 52 32 20 16 12 4

65-69 44 31 13 34 28 6 10 3 7

70-74 21 12 9 13 7 6 8 5 3

75-79 21 16 5 11 10 1 10 6 4

80-84 10 4 6 8 4 4 2 - 2

85+ 10 6 4 9 6 3 1 - 1

280
Biểu - Table 7
DÂN SỐ CHIA THEO THÀNH THỊ/NÔNG THÔN, GIỚI TÍNH, TÔN GIÁO, CÁC VÙNG KINH TẾ - XÃ HỘI VÀ TỈNH/THÀNH PHỐ, 1/4/2009
POPULATION BY URBAN/RURAL RESIDENCE, SEX, RELIGION, SOCIO-ECONOMIC REGION AND PROVINCE/CITY, 1/4/2009

Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Mã Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Tôn giáo và đơn vị hành chính
số Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Religion and administration
Code Total Male Female Total Male Female Total Male Female

TOÀN QUỐC - ENTIRE COUNTRY


Tổng số - Total 15.651.467 7.509.832 8.141.635 5.373.832 2.537.665 2.836.167 10.277.635 4.972.167 5.305.468

01 Phật Giáo - Buddish 6.802.318 3.172.576 3.629.742 2.988.666 1.396.568 1.592.098 3.813.652 1.776.008 2.037.644

02 Công Giáo - Catholics 5.677.086 2.783.619 2.893.467 1.776.694 848.500 928.194 3.900.392 1.935.119 1.965.273

03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 1.433.252 717.191 716.061 291.196 144.335 146.861 1.142.056 572.856 569.200

04 Hồi Giáo - Muslim 75.268 37.445 37.823 9.997 4.895 5.102 65.271 32.550 32.721

05 Cao Đài 807.915 384.204 423.711 182.414 84.659 97.755 625.501 299.545 325.956

06 Minh Sư Đạo 709 328 381 408 184 224 301 144 157

07 Minh Lý Đạo 366 173 193 123 47 76 243 126 117

08 Tin Lành - Protestantism 734.168 354.696 379.472 93.241 43.385 49.856 640.927 311.311 329.616

09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 11.093 5.295 5.798 2.313 1.059 1.254 8.780 4.236 4.544

10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 41.280 20.633 20.647 17.580 8.657 8.923 23.700 11.976 11.724

11 Bửu sơn Kỳ hương 10.824 5.510 5.314 414 197 217 10.410 5.313 5.097

12 Ba Ha'i 731 361 370 405 203 202 326 158 168

13 Bà La Môn 56.427 27.791 28.636 10.375 4.974 5.401 46.052 22.817 23.235

Không xác định tôn giáo - Not stated 30 10 20 6 2 4 24 8 16

281
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Mã Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Tôn giáo và đơn vị hành chính
số Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Religion and administration
Code Total Male Female Total Male Female Total Male Female

V1. TRUNG DU VÀ MIỀN NÚI PHÍA BẮC - NORTHERN MIDLANDS AND MOUNTAINS
Tổng số - Total 403.471 192.926 210.545 32.971 14.871 18.100 370.500 178.055 192.445
01 Phật Giáo - Buddish 25.976 6.853 19.123 6.535 2.243 4.292 19.441 4.610 14.831
02 Công Giáo - Catholics 250.438 122.943 127.495 23.427 11.186 12.241 227.011 111.757 115.254
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 31 15 16 9 5 4 22 10 12
04 Hồi Giáo - Muslim 183 85 98 36 20 16 147 65 82
05 Cao Đài 26 14 12 10 3 7 16 11 5
06 Minh Sư Đạo 7 4 3 - - - 7 4 3
07 Minh Lý Đạo 17 8 9 6 2 4 11 6 5
08 Tin Lành - Protestantism 126.766 62.991 63.775 2.944 1.408 1.536 123.822 61.583 62.239
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 19 9 10 3 3 - 16 6 10
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 1 - 1 - - - 1 - 1
11 Bửu sơn Kỳ hương 3 2 1 - - - 3 2 1
12 Ba Ha'i 2 1 1 1 1 - 1 - 1
13 Bà La Môn 1 1 - - - - 1 1 -
Không xác định tôn giáo - Not stated 1 - 1 - - - 1 - 1

V2. ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG - RED RIVER DELTA


Tổng số - Total 1.328.437 566.302 762.135 139.428 60.567 78.861 1.189.009 505.735 683.274
01 Phật Giáo - Buddish 339.435 80.230 259.205 35.757 10.517 25.240 303.678 69.713 233.965
02 Công Giáo - Catholics 984.634 484.045 500.589 101.825 49.223 52.602 882.809 434.822 447.987
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 32 6 26 6 - 6 26 6 20
04 Hồi Giáo - Muslim 173 84 89 101 50 51 72 34 38
05 Cao Đài 518 228 290 125 50 75 393 178 215
06 Minh Sư Đạo 4 1 3 1 - 1 3 1 2
07 Minh Lý Đạo 13 4 9 5 2 3 8 2 6

282
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Mã Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Tôn giáo và đơn vị hành chính
số Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Religion and administration
Code Total Male Female Total Male Female Total Male Female

08 Tin Lành - Protestantism 3.585 1.688 1.897 1.581 713 868 2.004 975 1.029
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 4 3 1 3 2 1 1 1 -
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 3 - 3 - - - 3 - 3
11 Bửu sơn Kỳ hương 2 - 2 - - - 2 - 2
12 Ba Ha'i 25 11 14 20 9 11 5 2 3
13 Bà La Môn 1 - 1 1 - 1 - - -
Không xác định tôn giáo - Not stated 8 2 6 3 1 2 5 1 4

V3. BẮC TRUNG BỘ VÀ DUYÊN HẢI MIỀN TRUNG - NORTH AND SOUTH CENTRAL COAST
Tổng số - Total 2.232.173 1.080.661 1.151.512 777.147 369.216 407.931 1.455.026 711.445 743.581
01 Phật Giáo - Buddish 963.675 454.608 509.067 510.149 241.343 268.806 453.526 213.265 240.261
02 Công Giáo - Catholics 1.061.908 525.077 536.831 231.016 110.753 120.263 830.892 414.324 416.568
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 661 311 350 175 81 94 486 230 256
04 Hồi Giáo - Muslim 44.574 22.244 22.330 2.194 1.065 1.129 42.380 21.179 21.201
05 Cao Đài 39.471 18.619 20.852 10.948 5.161 5.787 28.523 13.458 15.065
06 Minh Sư Đạo 122 56 66 39 17 22 83 39 44
07 Minh Lý Đạo 16 9 7 - - - 16 9 7
08 Tin Lành - Protestantism 65.588 32.072 33.516 12.612 5.981 6.631 52.976 26.091 26.885
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 40 18 22 10 4 6 30 14 16
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 18 7 11 6 2 4 12 5 7
11 Bửu sơn Kỳ hương 13 5 8 7 3 4 6 2 4
12 Ba Ha'i 213 110 103 98 45 53 115 65 50
13 Bà La Môn 55.857 27.518 28.339 9.891 4.760 5.131 45.966 22.758 23.208
Không xác định tôn giáo - Not stated 17 7 10 2 1 1 15 6 9

283
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Mã Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Tôn giáo và đơn vị hành chính
số Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Religion and administration
Code Total Male Female Total Male Female Total Male Female

V4. TÂY NGUYÊN - CENTRAL HIGHLANDS


Tổng số - Total 1.707.287 839.725 867.562 508.774 246.564 262.210 1.198.513 593.161 605.352
01 Phật Giáo - Buddish 454.229 222.367 231.862 243.686 117.784 125.902 210.543 104.583 105.960
02 Công Giáo - Catholics 824.992 410.968 414.024 218.858 106.827 112.031 606.134 304.141 301.993
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 417 215 202 70 30 40 347 185 162
04 Hồi Giáo - Muslim 163 105 58 65 40 25 98 65 33
05 Cao Đài 19.989 10.004 9.985 9.401 4.602 4.799 10.588 5.402 5.186
06 Minh Sư Đạo 13 5 8 1 - 1 12 5 7
07 Minh Lý Đạo 92 53 39 2 1 1 90 52 38
08 Tin Lành - Protestantism 407.112 195.871 211.241 36.598 17.240 19.358 370.514 178.631 191.883
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 15 5 10 - - - 15 5 10
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 64 31 33 16 5 11 48 26 22
11 Bửu sơn Kỳ hương 23 7 16 1 - 1 22 7 15
12 Ba Ha'i 88 44 44 25 13 12 63 31 32
13 Bà La Môn 89 50 39 51 22 29 38 28 10
Không xác định tôn giáo - Not stated 1 - 1 - - - 1 - 1

V5. ĐÔNG NAM BỘ - SOUTHEAST


Tổng số - Total 4.506.358 2.154.271 2.352.087 2.553.928 1.195.050 1.358.878 1.952.430 959.221 993.209
01 Phật Giáo - Buddish 1.959.872 923.718 1.036.154 1.386.198 642.408 743.790 573.674 281.310 292.364
02 Công Giáo - Catholics 1.967.504 954.607 1.012.897 1.039.174 493.492 545.682 928.330 461.115 467.215
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 18.076 8.593 9.483 6.091 2.818 3.273 11.985 5.775 6.210
04 Hồi Giáo - Muslim 14.180 7.051 7.129 6.791 3.303 3.488 7.389 3.748 3.641
05 Cao Đài 443.368 211.267 232.101 85.081 39.112 45.969 358.287 172.155 186.132
06 Minh Sư Đạo 355 167 188 287 134 153 68 33 35
07 Minh Lý Đạo 104 45 59 67 26 41 37 19 18

284
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Mã Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Tôn giáo và đơn vị hành chính
số Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Religion and administration
Code Total Male Female Total Male Female Total Male Female

08 Tin Lành - Protestantism 97.412 46.101 51.311 28.836 13.092 15.744 68.576 33.009 35.567
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 2.765 1.367 1.398 367 170 197 2.398 1.197 1.201
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 463 231 232 331 166 165 132 65 67
11 Bửu sơn Kỳ hương 1.524 784 740 86 39 47 1.438 745 693
12 Ba Ha'i 291 136 155 207 107 100 84 29 55
13 Bà La Môn 443 204 239 411 183 228 32 21 11
Không xác định tôn giáo - Not stated 1 - 1 1 - 1 - - -

V6. ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG - MEKONG RIVER DELTA


Tổng số - Total 5.473.741 2.675.947 2.797.794 1.361.584 651.397 710.187 4.112.157 2.024.550 2.087.607
01 Phật Giáo - Buddish 3.059.131 1.484.800 1.574.331 806.341 382.273 424.068 2.252.790 1.102.527 1.150.263
02 Công Giáo - Catholics 587.610 285.979 301.631 162.394 77.019 85.375 425.216 208.960 216.256
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 1.414.035 708.051 705.984 284.845 141.401 143.444 1.129.190 566.650 562.540
04 Hồi Giáo - Muslim 15.995 7.876 8.119 810 417 393 15.185 7.459 7.726
05 Cao Đài 304.543 144.072 160.471 76.849 35.731 41.118 227.694 108.341 119.353
06 Minh Sư Đạo 208 95 113 80 33 47 128 62 66
07 Minh Lý Đạo 124 54 70 43 16 27 81 38 43
08 Tin Lành - Protestantism 33.705 15.973 17.732 10.670 4.951 5.719 23.035 11.022 12.013
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 8.250 3.893 4.357 1.930 880 1.050 6.320 3.013 3.307
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 40.731 20.364 20.367 17.227 8.484 8.743 23.504 11.880 11.624
11 Bửu sơn Kỳ hương 9.259 4.712 4.547 320 155 165 8.939 4.557 4.382
12 Ba Ha'i 112 59 53 54 28 26 58 31 27
13 Bà La Môn 36 18 18 21 9 12 15 9 6
Không xác định tôn giáo - Not stated 2 1 1 - - - 2 1 1

285
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Mã Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Tôn giáo và đơn vị hành chính
số Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Religion and administration
Code Total Male Female Total Male Female Total Male Female

1. HÀ NỘI 257.027 99.765 157.262 39.632 16.988 22.644 217.395 82.777 134.618
01 Phật Giáo - Buddish 99.398 23.096 76.302 13.957 4.750 9.207 85.441 18.346 67.095
02 Công Giáo - Catholics 155.768 75.811 79.957 24.718 11.800 12.918 131.050 64.011 67.039
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 13 2 11 4 - 4 9 2 7
04 Hồi Giáo - Muslim 125 68 57 74 39 35 51 29 22
05 Cao Đài 410 196 214 51 23 28 359 173 186
06 Minh Sư Đạo 4 1 3 1 - 1 3 1 2
07 Minh Lý Đạo 8 3 5 5 2 3 3 1 2
08 Tin Lành - Protestantism 1.269 573 696 798 362 436 471 211 260
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 2 2 - 2 2 - - - -
12 Ba Ha'i 25 11 14 20 9 11 5 2 3
Không xác định tôn giáo - Not stated 5 2 3 2 1 1 3 1 2

2. HÀ GIANG 13.900 6.921 6.979 322 163 159 13.578 6.758 6.820
01 Phật Giáo - Buddish 182 91 91 64 29 35 118 62 56
02 Công Giáo - Catholics 1.067 519 548 239 123 116 828 396 432
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 3 2 1 - - - 3 2 1
04 Hồi Giáo - Muslim 26 12 14 7 4 3 19 8 11
05 Cao Đài 3 1 2 1 - 1 2 1 1
07 Minh Lý Đạo 1 - 1 - - - 1 - 1
08 Tin Lành - Protestantism 12.617 6.296 6.321 11 7 4 12.606 6.289 6.317
Không xác định tôn giáo - Not stated 1 - 1 - - - 1 - 1

4. CAO BẰNG 11.134 5.499 5.635 1.098 549 549 10.036 4.950 5.086
01 Phật Giáo - Buddish 197 121 76 106 57 49 91 64 27
02 Công Giáo - Catholics 1.274 656 618 955 473 482 319 183 136
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 1 1 - 1 1 - - - -

286
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Mã Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Tôn giáo và đơn vị hành chính
số Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Religion and administration
Code Total Male Female Total Male Female Total Male Female

04 Hồi Giáo - Muslim 1 - 1 - - - 1 - 1


05 Cao Đài 1 - 1 1 - 1 - - -
08 Tin Lành - Protestantism 9.649 4.718 4.931 35 18 17 9.614 4.700 4.914
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 11 3 8 - - - 11 3 8

6. BẮC KẠN 13.565 6.654 6.911 641 293 348 12.924 6.361 6.563
01 Phật Giáo - Buddish 153 58 95 104 37 67 49 21 28
02 Công Giáo - Catholics 332 164 168 207 102 105 125 62 63
08 Tin Lành - Protestantism 13.077 6.429 6.648 327 151 176 12.750 6.278 6.472
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 3 3 - 3 3 - - - -

8. TUYÊN QUANG 31.617 15.210 16.407 2.489 1.144 1.345 29.128 14.066 15.062
01 Phật Giáo - Buddish 2.342 787 1.555 431 150 281 1.911 637 1.274
02 Công Giáo - Catholics 22.105 10.824 11.281 2.031 976 1.055 20.074 9.848 10.226
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 6 - 6 2 - 2 4 - 4
04 Hồi Giáo - Muslim 13 5 8 4 1 3 9 4 5
05 Cao Đài 4 2 2 - - - 4 2 2
08 Tin Lành - Protestantism 7.147 3.592 3.555 21 17 4 7.126 3.575 3.551

10. LÀO CAI 19.287 9.504 9.783 3.918 1.887 2.031 15.369 7.617 7.752
01 Phật Giáo - Buddish 733 284 449 376 140 236 357 144 213
02 Công Giáo - Catholics 5.946 3.035 2.911 1.830 933 897 4.116 2.102 2.014
04 Hồi Giáo - Muslim 12 9 3 2 1 1 10 8 2
05 Cao Đài 3 1 2 2 - 2 1 1 -
07 Minh Lý Đạo 1 - 1 1 - 1 - - -
08 Tin Lành - Protestantism 12.591 6.174 6.417 1.707 813 894 10.884 5.361 5.523
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 1 1 - - - - 1 1 -

287
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Mã Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Tôn giáo và đơn vị hành chính
số Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Religion and administration
Code Total Male Female Total Male Female Total Male Female

11. ĐIỆN BIÊN 37.952 18.989 18.963 144 72 72 37.808 18.917 18.891
01 Phật Giáo - Buddish 73 37 36 20 10 10 53 27 26
02 Công Giáo - Catholics 1.174 600 574 121 62 59 1.053 538 515
05 Cao Đài 2 1 1 1 - 1 1 1 -
08 Tin Lành - Protestantism 36.702 18.350 18.352 2 - 2 36.700 18.350 18.350
11 Bửu sơn Kỳ hương 1 1 - - - - 1 1 -

12. LAI CHÂU 27.593 13.786 13.807 1.015 511 504 26.578 13.275 13.303
01 Phật Giáo - Buddish 70 40 30 15 10 5 55 30 25
02 Công Giáo - Catholics 1.209 664 545 257 141 116 952 523 429
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 2 2 - - - - 2 2 -
04 Hồi Giáo - Muslim 7 6 1 7 6 1 - - -
08 Tin Lành - Protestantism 26.305 13.074 13.231 736 354 382 25.569 12.720 12.849

14. SƠN LA 4.470 2.303 2.167 1.064 602 462 3.406 1.701 1.705
01 Phật Giáo - Buddish 750 432 318 404 263 141 346 169 177
02 Công Giáo - Catholics 1.833 951 882 651 337 314 1.182 614 568
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 3 1 2 - - - 3 1 2
04 Hồi Giáo - Muslim 42 16 26 - - - 42 16 26
05 Cao Đài 1 1 - - - - 1 1 -
06 Minh Sư Đạo 1 1 - - - - 1 1 -
08 Tin Lành - Protestantism 1.840 901 939 9 2 7 1.831 899 932

15. YÊN BÁI 49.624 24.071 25.553 7.246 3.310 3.936 42.378 20.761 21.617
01 Phật Giáo - Buddish 1.898 522 1.376 872 250 622 1.026 272 754
02 Công Giáo - Catholics 47.281 23.312 23.969 6.372 3.059 3.313 40.909 20.253 20.656
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 1 1 - 1 1 - - - -

288
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Mã Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Tôn giáo và đơn vị hành chính
số Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Religion and administration
Code Total Male Female Total Male Female Total Male Female

04 Hồi Giáo - Muslim 1 - 1 - - - 1 - 1


05 Cao Đài 3 2 1 1 - 1 2 2 -
08 Tin Lành - Protestantism 439 233 206 - - - 439 233 206
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 1 1 - - - - 1 1 -

17. HÒA BÌNH 12.860 6.080 6.780 2.037 935 1.102 10.823 5.145 5.678
01 Phật Giáo - Buddish 1.987 877 1.110 882 395 487 1.105 482 623
02 Công Giáo - Catholics 10.817 5.176 5.641 1.145 535 610 9.672 4.641 5.031
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 5 4 1 - - - 5 4 1
04 Hồi Giáo - Muslim 25 13 12 1 - 1 24 13 11
05 Cao Đài 2 2 - 2 2 - - - -
08 Tin Lành - Protestantism 23 7 16 7 3 4 16 4 12
11 Bửu sơn Kỳ hương 1 1 - - - - 1 1 -

19. THÁI NGUYÊN 32.923 15.713 17.210 4.886 2.125 2.761 28.037 13.588 14.449
01 Phật Giáo - Buddish 3.015 1.049 1.966 1.460 514 946 1.555 535 1.020
02 Công Giáo - Catholics 25.430 12.385 13.045 3.379 1.588 1.791 22.051 10.797 11.254
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 1 - 1 - - - 1 - 1
04 Hồi Giáo - Muslim 10 4 6 7 4 3 3 - 3
06 Minh Sư Đạo 6 3 3 - - - 6 3 3
07 Minh Lý Đạo 7 4 3 4 2 2 3 2 1
08 Tin Lành - Protestantism 4.453 2.268 2.185 36 17 19 4.417 2.251 2.166
12 Ba Ha'i 1 - 1 - - - 1 - 1

289
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Mã Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Tôn giáo và đơn vị hành chính
số Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Religion and administration
Code Total Male Female Total Male Female Total Male Female

20. LẠNG SƠN 4.821 2.314 2.507 2.350 1.095 1.255 2.471 1.219 1.252
01 Phật Giáo - Buddish 380 164 216 271 114 157 109 50 59
02 Công Giáo - Catholics 2.609 1.246 1.363 2.063 971 1.092 546 275 271
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 2 - 2 - - - 2 - 2
04 Hồi Giáo - Muslim 5 3 2 4 3 1 1 - 1
05 Cao Đài 1 - 1 - - - 1 - 1
07 Minh Lý Đạo 6 3 3 - - - 6 3 3
08 Tin Lành - Protestantism 1.815 897 918 12 7 5 1.803 890 913
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 3 1 2 - - - 3 1 2

22. QUẢNG NINH 23.540 11.072 12.468 12.857 5.921 6.936 10.683 5.151 5.532
01 Phật Giáo - Buddish 3.302 1.161 2.141 2.788 1.013 1.775 514 148 366
02 Công Giáo - Catholics 19.872 9.751 10.121 9.799 4.789 5.010 10.073 4.962 5.111
04 Hồi Giáo - Muslim 7 2 5 6 2 4 1 - 1
05 Cao Đài 87 25 62 62 21 41 25 4 21
08 Tin Lành - Protestantism 271 133 138 201 96 105 70 37 33
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 1 - 1 1 - 1 - - -

24. BẮC GIANG 23.606 11.339 12.267 1.070 502 568 22.536 10.837 11.699
01 Phật Giáo - Buddish 1.252 350 902 19 8 11 1.233 342 891
02 Công Giáo - Catholics 22.317 10.972 11.345 1.039 488 551 21.278 10.484 10.794
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 5 3 2 5 3 2 - - -
04 Hồi Giáo - Muslim 10 3 7 1 - 1 9 3 6
05 Cao Đài 3 2 1 1 1 - 2 1 1
07 Minh Lý Đạo 2 1 1 1 - 1 1 1 -
08 Tin Lành - Protestantism 16 8 8 4 2 2 12 6 6
11 Bửu sơn Kỳ hương 1 - 1 - - - 1 - 1
290
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Mã Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Tôn giáo và đơn vị hành chính
số Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Religion and administration
Code Total Male Female Total Male Female Total Male Female

25. PHÚ THỌ 120.119 54.543 65.576 4.691 1.683 3.008 115.428 52.860 62.568
01 Phật Giáo - Buddish 12.944 2.041 10.903 1.511 266 1.245 11.433 1.775 9.658
02 Công Giáo - Catholics 107.044 52.439 54.605 3.138 1.398 1.740 103.906 51.041 52.865
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 2 1 1 - - - 2 1 1
04 Hồi Giáo - Muslim 31 14 17 3 1 2 28 13 15
05 Cao Đài 3 2 1 1 - 1 2 2 -
08 Tin Lành - Protestantism 92 44 48 37 17 20 55 27 28
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 1 - 1 - - - 1 - 1
12 Ba Ha'i 1 1 - 1 1 - - - -
13 Bà La Môn 1 1 - - - - 1 1 -

26. VĨNH PHÚC 23.115 10.293 12.822 4.784 2.031 2.753 18.331 8.262 10.069
01 Phật Giáo - Buddish 4.158 1.021 3.137 1.106 282 824 3.052 739 2.313
02 Công Giáo - Catholics 18.910 9.251 9.659 3.657 1.741 1.916 15.253 7.510 7.743
04 Hồi Giáo - Muslim 2 1 1 - - - 2 1 1
08 Tin Lành - Protestantism 45 20 25 21 8 13 24 12 12

27. BẮC NINH 16.362 6.741 9.621 2.299 1.036 1.263 14.063 5.705 8.358
01 Phật Giáo - Buddish 3.744 538 3.206 343 73 270 3.401 465 2.936
02 Công Giáo - Catholics 12.590 6.193 6.397 1.946 959 987 10.644 5.234 5.410
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 3 - 3 1 - 1 2 - 2
04 Hồi Giáo - Muslim 5 1 4 1 - 1 4 1 3
05 Cao Đài 2 - 2 - - - 2 - 2
07 Minh Lý Đạo 1 1 - - - - 1 1 -
08 Tin Lành - Protestantism 17 8 9 8 4 4 9 4 5

291
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Mã Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Tôn giáo và đơn vị hành chính
số Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Religion and administration
Code Total Male Female Total Male Female Total Male Female

30. HẢI DƯƠNG 50.392 17.691 32.701 7.653 3.117 4.536 42.739 14.574 28.165
01 Phật Giáo - Buddish 20.646 3.268 17.378 1.852 300 1.552 18.794 2.968 15.826
02 Công Giáo - Catholics 29.603 14.362 15.241 5.767 2.802 2.965 23.836 11.560 12.276
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 1 1 - - - - 1 1 -
04 Hồi Giáo - Muslim 7 3 4 6 3 3 1 - 1
05 Cao Đài 1 - 1 - - - 1 - 1
08 Tin Lành - Protestantism 134 57 77 28 12 16 106 45 61

31. HẢI PHÒNG 57.305 22.132 35.173 15.439 6.603 8.836 41.866 15.529 26.337
01 Phật Giáo - Buddish 19.710 4.007 15.703 3.988 1.122 2.866 15.722 2.885 12.837
02 Công Giáo - Catholics 36.614 17.672 18.942 10.956 5.263 5.693 25.658 12.409 13.249
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 11 2 9 1 - 1 10 2 8
04 Hồi Giáo - Muslim 18 9 9 12 6 6 6 3 3
05 Cao Đài 12 6 6 12 6 6 - - -
08 Tin Lành - Protestantism 938 435 503 469 206 263 469 229 240
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 1 1 - - - - 1 1 -
13 Bà La Môn 1 - 1 1 - 1 - - -

33. HƯNG YÊN 26.119 9.311 16.808 2.399 804 1.595 23.720 8.507 15.213
01 Phật Giáo - Buddish 10.454 1.739 8.715 1.048 156 892 9.406 1.583 7.823
02 Công Giáo - Catholics 15.587 7.536 8.051 1.332 638 694 14.255 6.898 7.357
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 1 - 1 - - - 1 - 1
04 Hồi Giáo - Muslim 3 - 3 1 - 1 2 - 2
08 Tin Lành - Protestantism 72 36 36 18 10 8 54 26 28
Không xác định tôn giáo - Not stated 2 - 2 - - - 2 - 2

292
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Mã Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Tôn giáo và đơn vị hành chính
số Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Religion and administration
Code Total Male Female Total Male Female Total Male Female

34. THÁI BÌNH 150.395 60.712 89.683 5.080 2.021 3.059 145.315 58.691 86.624
01 Phật Giáo - Buddish 51.516 12.295 39.221 1.493 302 1.191 50.023 11.993 38.030
02 Công Giáo - Catholics 98.590 48.256 50.334 3.565 1.708 1.857 95.025 46.548 48.477
05 Cao Đài 2 - 2 - - - 2 - 2
08 Tin Lành - Protestantism 285 161 124 21 11 10 264 150 114
11 Bửu sơn Kỳ hương 1 - 1 - - - 1 - 1
Không xác định tôn giáo - Not stated 1 - 1 1 - 1 - - -

35. HÀ NAM 149.109 61.653 87.456 8.492 3.706 4.786 140.617 57.947 82.670
01 Phật Giáo - Buddish 56.407 16.631 39.776 2.255 713 1.542 54.152 15.918 38.234
02 Công Giáo - Catholics 92.615 44.982 47.633 6.237 2.993 3.244 86.378 41.989 44.389
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 2 1 1 - - - 2 1 1
05 Cao Đài 1 - 1 - - - 1 - 1
07 Minh Lý Đạo 3 - 3 - - - 3 - 3
08 Tin Lành - Protestantism 79 39 40 - - - 79 39 40
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 2 - 2 - - - 2 - 2

36. NAM ĐỊNH 425.111 195.873 229.238 34.647 15.678 18.969 390.464 180.195 210.269
01 Phật Giáo - Buddish 54.840 12.705 42.135 5.554 1.418 4.136 49.286 11.287 37.999
02 Công Giáo - Catholics 369.793 182.945 186.848 29.076 14.256 14.820 340.717 168.689 172.028
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 1 - 1 - - - 1 - 1
04 Hồi Giáo - Muslim 3 - 3 - - - 3 - 3
05 Cao Đài 1 - 1 - - - 1 - 1
07 Minh Lý Đạo 1 - 1 - - - 1 - 1
08 Tin Lành - Protestantism 470 223 247 17 4 13 453 219 234
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 1 - 1 - - - 1 - 1
11 Bửu sơn Kỳ hương 1 - 1 - - - 1 - 1

293
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Mã Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Tôn giáo và đơn vị hành chính
số Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Religion and administration
Code Total Male Female Total Male Female Total Male Female

37. NINH BÌNH 149.962 71.059 78.903 6.146 2.662 3.484 143.816 68.397 75.419
01 Phật Giáo - Buddish 15.260 3.769 11.491 1.373 388 985 13.887 3.381 10.506
02 Công Giáo - Catholics 134.692 67.286 67.406 4.772 2.274 2.498 129.920 65.012 64.908
04 Hồi Giáo - Muslim 3 - 3 1 - 1 2 - 2
05 Cao Đài 2 1 1 - - - 2 1 1
08 Tin Lành - Protestantism 5 3 2 - - - 5 3 2

38. THANH HÓA 128.593 63.648 64.945 9.840 4.625 5.215 118.753 59.023 59.730
01 Phật Giáo - Buddish 1.337 468 869 189 79 110 1.148 389 759
02 Công Giáo - Catholics 122.793 60.889 61.904 9.608 4.525 5.083 113.185 56.364 56.821
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 4 - 4 - - - 4 - 4
04 Hồi Giáo - Muslim 95 52 43 9 7 2 86 45 41
05 Cao Đài 23 11 12 1 - 1 22 11 11
06 Minh Sư Đạo 14 7 7 - - - 14 7 7
07 Minh Lý Đạo 1 - 1 - - - 1 - 1
08 Tin Lành - Protestantism 4.324 2.221 2.103 33 14 19 4.291 2.207 2.084
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 2 - 2 - - - 2 - 2

40. NGHỆ AN 233.984 116.731 117.253 14.747 7.266 7.481 219.237 109.465 109.772
01 Phật Giáo - Buddish 989 407 582 426 168 258 563 239 324
02 Công Giáo - Catholics 232.906 116.283 116.623 14.295 7.085 7.210 218.611 109.198 109.413
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 3 2 1 1 1 - 2 1 1
04 Hồi Giáo - Muslim 12 6 6 3 1 2 9 5 4
05 Cao Đài 3 - 3 - - - 3 - 3
06 Minh Sư Đạo 2 - 2 1 - 1 1 - 1
07 Minh Lý Đạo 5 4 1 - - - 5 4 1
08 Tin Lành - Protestantism 58 27 31 20 11 9 38 16 22
294
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Mã Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Tôn giáo và đơn vị hành chính
số Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Religion and administration
Code Total Male Female Total Male Female Total Male Female

09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 3 1 2 - - - 3 1 2


10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 1 - 1 1 - 1 - - -
12 Ba Ha'i 2 1 1 - - - 2 1 1

42. HÀ TĨNH 132.961 66.590 66.371 14.626 7.175 7.451 118.335 59.415 58.920
01 Phật Giáo - Buddish 935 372 563 219 82 137 716 290 426
02 Công Giáo - Catholics 131.972 66.193 65.779 14.384 7.080 7.304 117.588 59.113 58.475
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 7 6 1 6 6 - 1 - 1
04 Hồi Giáo - Muslim 6 3 3 - - - 6 3 3
07 Minh Lý Đạo 4 3 1 - - - 4 3 1
08 Tin Lành - Protestantism 18 7 11 11 5 6 7 2 5
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 1 - 1 1 - 1 - - -
11 Bửu sơn Kỳ hương 5 1 4 3 1 2 2 - 2
Không xác định tôn giáo - Not stated 13 5 8 2 1 1 11 4 7

44. QUẢNG BÌNH 92.149 46.436 45.713 1.171 583 588 90.978 45.853 45.125
01 Phật Giáo - Buddish 521 267 254 320 165 155 201 102 99
02 Công Giáo - Catholics 91.608 46.161 45.447 844 416 428 90.764 45.745 45.019
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 1 1 - - - - 1 1 -
04 Hồi Giáo - Muslim 2 1 1 - - - 2 1 1
05 Cao Đài 1 1 - 1 1 - - - -
08 Tin Lành - Protestantism 16 5 11 6 1 5 10 4 6

45. QUẢNG TRỊ 55.014 25.731 29.283 15.422 7.420 8.002 39.592 18.311 21.281
01 Phật Giáo - Buddish 41.990 19.394 22.596 13.419 6.433 6.986 28.571 12.961 15.610
02 Công Giáo - Catholics 9.634 4.706 4.928 1.910 941 969 7.724 3.765 3.959
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 1 - 1 - - - 1 - 1

295
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Mã Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Tôn giáo và đơn vị hành chính
số Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Religion and administration
Code Total Male Female Total Male Female Total Male Female

04 Hồi Giáo - Muslim 1 1 - - - - 1 1 -


05 Cao Đài 2 - 2 1 - 1 1 - 1
08 Tin Lành - Protestantism 3.378 1.626 1.752 91 45 46 3.287 1.581 1.706
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 5 2 3 - - - 5 2 3
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 1 - 1 - - - 1 - 1
12 Ba Ha'i 2 2 - 1 1 - 1 1 -

46. THỪA THIÊN HUẾ 299.429 143.585 155.844 169.904 81.764 88.140 129.525 61.821 67.704
01 Phật Giáo - Buddish 250.537 120.044 130.493 148.964 71.967 76.997 101.573 48.077 53.496
02 Công Giáo - Catholics 48.395 23.296 25.099 20.627 9.639 10.988 27.768 13.657 14.111
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 18 7 11 - - - 18 7 11
04 Hồi Giáo - Muslim 6 4 2 3 2 1 3 2 1
05 Cao Đài 193 102 91 145 74 71 48 28 20
06 Minh Sư Đạo 6 2 4 6 2 4 - - -
08 Tin Lành - Protestantism 268 128 140 157 80 77 111 48 63
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 2 1 1 - - - 2 1 1
12 Ba Ha'i 2 1 1 - - - 2 1 1
13 Bà La Môn 2 - 2 2 - 2 - - -

48. ĐÀ NẴNG 164.195 77.742 86.453 149.081 70.401 78.680 15.114 7.341 7.773
01 Phật Giáo - Buddish 117.274 55.480 61.794 113.363 53.625 59.738 3.911 1.855 2.056
02 Công Giáo - Catholics 39.802 18.938 20.864 29.231 13.760 15.471 10.571 5.178 5.393
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 25 14 11 24 13 11 1 1 -
04 Hồi Giáo - Muslim 19 11 8 17 10 7 2 1 1
05 Cao Đài 3.249 1.502 1.747 2.845 1.310 1.535 404 192 212
06 Minh Sư Đạo 53 24 29 4 2 2 49 22 27
08 Tin Lành - Protestantism 3.730 1.750 1.980 3.554 1.658 1.896 176 92 84
12 Ba Ha'i 34 16 18 34 16 18 - - -
13 Bà La Môn 9 7 2 9 7 2 - - -

296
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Mã Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Tôn giáo và đơn vị hành chính
số Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Religion and administration
Code Total Male Female Total Male Female Total Male Female

49. QUẢNG NAM 94.810 41.890 52.920 23.820 10.575 13.245 70.990 31.315 39.675
01 Phật Giáo - Buddish 55.172 23.063 32.109 17.197 7.432 9.765 37.975 15.631 22.344
02 Công Giáo - Catholics 20.853 9.939 10.914 3.002 1.422 1.580 17.851 8.517 9.334
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 17 6 11 1 1 - 16 5 11
04 Hồi Giáo - Muslim 5 2 3 - - - 5 2 3
05 Cao Đài 6.970 3.183 3.787 850 388 462 6.120 2.795 3.325
06 Minh Sư Đạo 13 7 6 2 1 1 11 6 5
07 Minh Lý Đạo 2 - 2 - - - 2 - 2
08 Tin Lành - Protestantism 11.730 5.662 6.068 2.751 1.321 1.430 8.979 4.341 4.638
11 Bửu sơn Kỳ hương 1 1 - - - - 1 1 -
12 Ba Ha'i 36 18 18 10 3 7 26 15 11
13 Bà La Môn 7 7 - 7 7 - - - -
Không xác định tôn giáo - Not stated 4 2 2 - - - 4 2 2

51. QUẢNG NGÃI 42.604 19.543 23.061 7.222 3.225 3.997 35.382 16.318 19.064
01 Phật Giáo - Buddish 22.284 9.625 12.659 5.489 2.408 3.081 16.795 7.217 9.578
02 Công Giáo - Catholics 6.376 3.060 3.316 804 370 434 5.572 2.690 2.882
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 3 3 - 1 1 - 2 2 -
04 Hồi Giáo - Muslim 3 2 1 1 1 - 2 1 1
05 Cao Đài 2.900 1.412 1.488 294 138 156 2.606 1.274 1.332
08 Tin Lành - Protestantism 11.032 5.436 5.596 630 304 326 10.402 5.132 5.270
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 2 1 1 - - - 2 1 1
11 Bửu sơn Kỳ hương 1 1 - 1 1 - - - -
12 Ba Ha'i 1 1 - 1 1 - - - -
13 Bà La Môn 2 2 - 1 1 - 1 1 -

297
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Mã Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Tôn giáo và đơn vị hành chính
số Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Religion and administration
Code Total Male Female Total Male Female Total Male Female

52. BÌNH ĐỊNH 141.215 66.045 75.170 56.779 26.646 30.133 84.436 39.399 45.037
01 Phật Giáo - Buddish 93.110 43.168 49.942 39.293 18.421 20.872 53.817 24.747 29.070
02 Công Giáo - Catholics 33.516 16.130 17.386 14.560 6.863 7.697 18.956 9.267 9.689
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 94 43 51 40 15 25 54 28 26
04 Hồi Giáo - Muslim 19 6 13 14 3 11 5 3 2
05 Cao Đài 13.118 6.061 7.057 2.438 1.142 1.296 10.680 4.919 5.761
07 Minh Lý Đạo 1 - 1 - - - 1 - 1
08 Tin Lành - Protestantism 1.321 616 705 423 193 230 898 423 475
12 Ba Ha'i 26 13 13 1 1 - 25 12 13
13 Bà La Môn 10 8 2 10 8 2 - - -

54. PHÚ YÊN 54.994 26.083 28.911 14.298 6.567 7.731 40.696 19.516 21.180
01 Phật Giáo - Buddish 36.386 16.862 19.524 9.110 4.092 5.018 27.276 12.770 14.506
02 Công Giáo - Catholics 13.510 6.644 6.866 4.069 1.922 2.147 9.441 4.722 4.719
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 113 39 74 3 2 1 110 37 73
04 Hồi Giáo - Muslim 20 9 11 1 1 - 19 8 11
05 Cao Đài 2.006 1.003 1.003 555 278 277 1.451 725 726
08 Tin Lành - Protestantism 2.928 1.504 1.424 547 262 285 2.381 1.242 1.139
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 10 6 4 - - - 10 6 4
12 Ba Ha'i 8 6 2 - - - 8 6 2
13 Bà La Môn 13 10 3 13 10 3 - - -

56. KHÁNH HÒA 293.586 140.840 152.746 142.542 66.999 75.543 151.044 73.841 77.203
01 Phật Giáo - Buddish 170.980 81.312 89.668 94.288 44.109 50.179 76.692 37.203 39.489
02 Công Giáo - Catholics 101.616 49.304 52.312 43.478 20.646 22.832 58.138 28.658 29.480
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 284 148 136 66 29 37 218 119 99
04 Hồi Giáo - Muslim 94 34 60 43 15 28 51 19 32

298
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Mã Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Tôn giáo và đơn vị hành chính
số Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Religion and administration
Code Total Male Female Total Male Female Total Male Female

05 Cao Đài 6.819 3.291 3.528 1.892 905 987 4.927 2.386 2.541
06 Minh Sư Đạo 12 3 9 12 3 9 - - -
08 Tin Lành - Protestantism 13.726 6.720 7.006 2.737 1.276 1.461 10.989 5.444 5.545
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 17 7 10 10 4 6 7 3 4
12 Ba Ha'i 13 7 6 9 7 2 4 - 4
13 Bà La Môn 25 14 11 7 5 2 18 9 9

58. NINH THUẬN 184.577 90.636 93.941 42.185 20.009 22.176 142.392 70.627 71.765
01 Phật Giáo - Buddish 43.192 20.806 22.386 20.622 9.740 10.882 22.570 11.066 11.504
02 Công Giáo - Catholics 65.790 32.595 33.195 11.546 5.494 6.052 54.244 27.101 27.143
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 1 1 - - - - 1 1 -
04 Hồi Giáo - Muslim 25.513 12.659 12.854 437 202 235 25.076 12.457 12.619
05 Cao Đài 1.784 853 931 1.299 608 691 485 245 240
06 Minh Sư Đạo 5 3 2 5 3 2 - - -
08 Tin Lành - Protestantism 7.570 3.649 3.921 371 175 196 7.199 3.474 3.725
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 1 - 1 - - - 1 - 1
12 Ba Ha'i 26 13 13 12 4 8 14 9 5
13 Bà La Môn 40.695 20.057 20.638 7.893 3.783 4.110 32.802 16.274 16.528

60. BÌNH THUẬN 314.062 155.161 158.901 115.510 55.961 59.549 198.552 99.200 99.352
01 Phật Giáo - Buddish 128.968 63.340 65.628 47.250 22.622 24.628 81.718 40.718 41.000
02 Công Giáo - Catholics 143.137 70.939 72.198 62.658 30.590 32.068 80.479 40.349 40.130
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 90 41 49 33 13 20 57 28 29
04 Hồi Giáo - Muslim 18.779 9.454 9.325 1.666 823 843 17.113 8.631 8.482
05 Cao Đài 2.403 1.200 1.203 627 317 310 1.776 883 893
06 Minh Sư Đạo 17 10 7 9 6 3 8 4 4
07 Minh Lý Đạo 3 2 1 - - - 3 2 1

299
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Mã Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Tôn giáo và đơn vị hành chính
số Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Religion and administration
Code Total Male Female Total Male Female Total Male Female

08 Tin Lành - Protestantism 5.489 2.721 2.768 1.281 636 645 4.208 2.085 2.123
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 13 7 6 4 2 2 9 5 4
11 Bửu sơn Kỳ hương 6 2 4 3 1 2 3 1 2
12 Ba Ha'i 63 32 31 30 12 18 33 20 13
13 Bà La Môn 15.094 7.413 7.681 1.949 939 1.010 13.145 6.474 6.671

62. KON TUM 173.593 85.960 87.633 50.810 24.716 26.094 122.783 61.244 61.539
01 Phật Giáo - Buddish 25.012 12.307 12.705 17.405 8.439 8.966 7.607 3.868 3.739
02 Công Giáo - Catholics 134.312 66.615 67.697 30.835 14.995 15.840 103.477 51.620 51.857
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 14 6 8 2 1 1 12 5 7
04 Hồi Giáo - Muslim 1 1 - - - - 1 1 -
05 Cao Đài 499 267 232 325 167 158 174 100 74
08 Tin Lành - Protestantism 13.736 6.754 6.982 2.240 1.113 1.127 11.496 5.641 5.855
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 4 3 1 2 1 1 2 2 -
12 Ba Ha'i 15 7 8 1 - 1 14 7 7

64. GIA LAI 312.272 151.419 160.853 87.880 42.464 45.416 224.392 108.955 115.437
01 Phật Giáo - Buddish 84.214 41.408 42.806 47.382 23.147 24.235 36.832 18.261 18.571
02 Công Giáo - Catholics 114.822 56.253 58.569 28.627 13.798 14.829 86.195 42.455 43.740
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 41 21 20 19 10 9 22 11 11
04 Hồi Giáo - Muslim 4 3 1 - - - 4 3 1
05 Cao Đài 2.971 1.474 1.497 1.471 711 760 1.500 763 737
07 Minh Lý Đạo 18 9 9 1 - 1 17 9 8
08 Tin Lành - Protestantism 110.114 52.209 57.905 10.361 4.789 5.572 99.753 47.420 52.333
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 5 2 3 - - - 5 2 3
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 23 11 12 1 - 1 22 11 11
12 Ba Ha'i 59 29 30 18 9 9 41 20 21
Không xác định tôn giáo - Not stated 1 - 1 - - - 1 - 1

300
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Mã Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Tôn giáo và đơn vị hành chính
số Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Religion and administration
Code Total Male Female Total Male Female Total Male Female

66. ĐẮK LẮK 450.728 220.718 230.010 131.601 64.276 67.325 319.127 156.442 162.685
01 Phật Giáo - Buddish 125.698 62.110 63.588 59.315 28.886 30.429 66.383 33.224 33.159
02 Công Giáo - Catholics 171.661 85.743 85.918 57.163 28.302 28.861 114.498 57.441 57.057
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 162 90 72 24 11 13 138 79 59
04 Hồi Giáo - Muslim 65 42 23 35 25 10 30 17 13
05 Cao Đài 3.572 1.818 1.754 1.340 661 679 2.232 1.157 1.075
06 Minh Sư Đạo 1 - 1 1 - 1 - - -
07 Minh Lý Đạo 1 1 - - - - 1 1 -
08 Tin Lành - Protestantism 149.526 70.895 78.631 13.710 6.383 7.327 135.816 64.512 71.304
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 3 1 2 - - - 3 1 2
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 1 1 - - - - 1 1 -
11 Bửu sơn Kỳ hương 23 7 16 1 - 1 22 7 15
12 Ba Ha'i 2 1 1 1 1 - 1 - 1
13 Bà La Môn 13 9 4 11 7 4 2 2 -

67. ĐẮK NÔNG 171.233 87.108 84.125 16.548 8.325 8.223 154.685 78.783 75.902
01 Phật Giáo - Buddish 20.050 10.339 9.711 3.905 1.943 1.962 16.145 8.396 7.749
02 Công Giáo - Catholics 100.436 51.643 48.793 10.133 5.153 4.980 90.303 46.490 43.813
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 97 54 43 2 - 2 95 54 41
04 Hồi Giáo - Muslim 18 10 8 - - - 18 10 8
05 Cao Đài 341 190 151 57 27 30 284 163 121
06 Minh Sư Đạo 1 - 1 - - - 1 - 1
07 Minh Lý Đạo 70 42 28 - - - 70 42 28
08 Tin Lành - Protestantism 50.194 24.816 25.378 2.451 1.202 1.249 47.743 23.614 24.129
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 6 2 4 - - - 6 2 4
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 9 5 4 - - - 9 5 4
12 Ba Ha'i 7 4 3 - - - 7 4 3
13 Bà La Môn 4 3 1 - - - 4 3 1

301
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Mã Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Tôn giáo và đơn vị hành chính
số Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Religion and administration
Code Total Male Female Total Male Female Total Male Female

68. LÂM ĐỒNG 599.461 294.520 304.941 221.935 106.783 115.152 377.526 187.737 189.789
01 Phật Giáo - Buddish 199.255 96.203 103.052 115.679 55.369 60.310 83.576 40.834 42.742
02 Công Giáo - Catholics 303.761 150.714 153.047 92.100 44.579 47.521 211.661 106.135 105.526
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 103 44 59 23 8 15 80 36 44
04 Hồi Giáo - Muslim 75 49 26 30 15 15 45 34 11
05 Cao Đài 12.606 6.255 6.351 6.208 3.036 3.172 6.398 3.219 3.179
06 Minh Sư Đạo 11 5 6 - - - 11 5 6
07 Minh Lý Đạo 3 1 2 1 1 - 2 - 2
08 Tin Lành - Protestantism 83.542 41.197 42.345 7.836 3.753 4.083 75.706 37.444 38.262
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 1 - 1 - - - 1 - 1
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 27 11 16 13 4 9 14 7 7
12 Ba Ha'i 5 3 2 5 3 2 - - -
13 Bà La Môn 72 38 34 40 15 25 32 23 9

70. BÌNH PHƯỚC 229.585 114.352 115.233 29.538 14.312 15.226 200.047 100.040 100.007
01 Phật Giáo - Buddish 85.841 43.275 42.566 16.815 8.095 8.720 69.026 35.180 33.846
02 Công Giáo - Catholics 87.659 44.009 43.650 11.787 5.773 6.014 75.872 38.236 37.636
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 345 185 160 31 14 17 314 171 143
04 Hồi Giáo - Muslim 481 248 233 4 3 1 477 245 232
05 Cao Đài 3.092 1.567 1.525 355 186 169 2.737 1.381 1.356
06 Minh Sư Đạo 5 3 2 3 1 2 2 2 -
07 Minh Lý Đạo 10 5 5 - - - 10 5 5
08 Tin Lành - Protestantism 52.096 25.029 27.067 533 234 299 51.563 24.795 26.768
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 5 3 2 - - - 5 3 2
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 15 9 6 9 5 4 6 4 2
11 Bửu sơn Kỳ hương 2 - 2 - - - 2 - 2
12 Ba Ha'i 25 13 12 1 1 - 24 12 12
13 Bà La Môn 9 6 3 - - - 9 6 3

302
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Mã Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Tôn giáo và đơn vị hành chính
số Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Religion and administration
Code Total Male Female Total Male Female Total Male Female

72. TÂY NINH 512.372 246.489 265.883 83.944 39.259 44.685 428.428 207.230 221.198
01 Phật Giáo - Buddish 95.674 46.487 49.187 20.839 9.709 11.130 74.835 36.778 38.057
02 Công Giáo - Catholics 32.682 16.020 16.662 9.526 4.603 4.923 23.156 11.417 11.739
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 236 116 120 55 25 30 181 91 90
04 Hồi Giáo - Muslim 3.337 1.664 1.673 331 162 169 3.006 1.502 1.504
05 Cao Đài 379.752 181.867 197.885 53.044 24.688 28.356 326.708 157.179 169.529
06 Minh Sư Đạo 4 2 2 - - - 4 2 2
08 Tin Lành - Protestantism 684 330 354 149 72 77 535 258 277
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 2 2 - - - - 2 2 -
13 Bà La Môn 1 1 - - - - 1 1 -

74. BÌNH DƯƠNG 154.278 73.055 81.223 41.622 19.214 22.408 112.656 53.841 58.815
01 Phật Giáo - Buddish 57.904 27.281 30.623 16.178 7.345 8.833 41.726 19.936 21.790
02 Công Giáo - Catholics 76.833 36.535 40.298 21.495 10.052 11.443 55.338 26.483 28.855
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 10.619 5.031 5.588 1.044 485 559 9.575 4.546 5.029
04 Hồi Giáo - Muslim 745 376 369 93 46 47 652 330 322
05 Cao Đài 5.962 2.823 3.139 2.088 972 1.116 3.874 1.851 2.023
06 Minh Sư Đạo 12 6 6 7 2 5 5 4 1
07 Minh Lý Đạo 13 5 8 - - - 13 5 8
08 Tin Lành - Protestantism 1.962 893 1.069 621 271 350 1.341 622 719
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 85 34 51 74 31 43 11 3 8
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 110 52 58 17 8 9 93 44 49
11 Bửu sơn Kỳ hương 7 5 2 - - - 7 5 2
12 Ba Ha'i 6 4 2 - - - 6 4 2
13 Bà La Môn 20 10 10 5 2 3 15 8 7

303
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Mã Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Tôn giáo và đơn vị hành chính
số Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Religion and administration
Code Total Male Female Total Male Female Total Male Female

75. ĐỒNG NAI 1.167.547 572.964 594.583 358.280 172.811 185.469 809.267 400.153 409.114
01 Phật Giáo - Buddish 339.623 164.115 175.508 108.841 51.219 57.622 230.782 112.896 117.886
02 Công Giáo - Catholics 797.702 394.316 403.386 243.452 118.850 124.602 554.250 275.466 278.784
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 1.514 778 736 426 213 213 1.088 565 523
04 Hồi Giáo - Muslim 2.868 1.466 1.402 64 29 35 2.804 1.437 1.367
05 Cao Đài 13.978 6.652 7.326 3.807 1.754 2.053 10.171 4.898 5.273
06 Minh Sư Đạo 39 15 24 12 4 8 27 11 16
07 Minh Lý Đạo 12 7 5 - - - 12 7 5
08 Tin Lành - Protestantism 11.577 5.527 6.050 1.611 724 887 9.966 4.803 5.163
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 118 49 69 25 6 19 93 43 50
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 36 17 19 15 5 10 21 12 9
11 Bửu sơn Kỳ hương 2 2 - - - - 2 2 -
12 Ba Ha'i 63 17 46 13 5 8 50 12 38
13 Bà La Môn 15 3 12 14 2 12 1 1 -

77. BÀ RỊA - VŨNG TÀU 459.528 225.137 234.391 201.890 96.593 105.297 257.638 128.544 129.094
01 Phật Giáo - Buddish 215.900 104.499 111.401 123.017 58.674 64.343 92.883 45.825 47.058
02 Công Giáo - Catholics 227.345 112.807 114.538 72.696 35.035 37.661 154.649 77.772 76.877
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 468 237 231 330 173 157 138 64 74
04 Hồi Giáo - Muslim 169 86 83 104 51 53 65 35 30
05 Cao Đài 8.951 4.160 4.791 3.855 1.759 2.096 5.096 2.401 2.695
06 Minh Sư Đạo 12 5 7 9 5 4 3 - 3
07 Minh Lý Đạo 2 1 1 1 - 1 1 1 -
08 Tin Lành - Protestantism 4.077 2.017 2.060 1.721 824 897 2.356 1.193 1.163
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 1.168 579 589 148 67 81 1.020 512 508
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 4 3 1 2 1 1 2 2 -

304
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Mã Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Tôn giáo và đơn vị hành chính
số Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Religion and administration
Code Total Male Female Total Male Female Total Male Female

11 Bửu sơn Kỳ hương 1.424 738 686 - - - 1.424 738 686


12 Ba Ha'i 5 3 2 5 3 2 - - -
13 Bà La Môn 3 2 1 2 1 1 1 1 -

79. THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 1.983.048 922.274 1.060.774 1.838.654 852.861 985.793 144.394 69.413 74.981
01 Phật Giáo - Buddish 1.164.930 538.061 626.869 1.100.508 507.366 593.142 64.422 30.695 33.727
02 Công Giáo - Catholics 745.283 350.920 394.363 680.218 319.179 361.039 65.065 31.741 33.324
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 4.894 2.246 2.648 4.205 1.908 2.297 689 338 351
04 Hồi Giáo - Muslim 6.580 3.211 3.369 6.195 3.012 3.183 385 199 186
05 Cao Đài 31.633 14.198 17.435 21.932 9.753 12.179 9.701 4.445 5.256
06 Minh Sư Đạo 283 136 147 256 122 134 27 14 13
07 Minh Lý Đạo 67 27 40 66 26 40 1 1 -
08 Tin Lành - Protestantism 27.016 12.305 14.711 24.201 10.967 13.234 2.815 1.338 1.477
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 1.387 700 687 120 66 54 1.267 634 633
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 298 150 148 288 147 141 10 3 7
11 Bửu sơn Kỳ hương 89 39 50 86 39 47 3 - 3
12 Ba Ha'i 192 99 93 188 98 90 4 1 3
13 Bà La Môn 395 182 213 390 178 212 5 4 1
Không xác định tôn giáo - Not stated 1 - 1 1 - 1 - - -

80. LONG AN 206.999 96.916 110.083 59.259 26.795 32.464 147.740 70.121 77.619
01 Phật Giáo - Buddish 125.118 58.464 66.654 39.146 17.633 21.513 85.972 40.831 45.141
02 Công Giáo - Catholics 31.160 15.232 15.928 10.019 4.734 5.285 21.141 10.498 10.643
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 2.221 1.170 1.051 234 113 121 1.987 1.057 930
04 Hồi Giáo - Muslim 230 118 112 8 5 3 222 113 109
05 Cao Đài 44.418 20.150 24.268 8.927 3.902 5.025 35.491 16.248 19.243
06 Minh Sư Đạo 38 16 22 8 2 6 30 14 16

305
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Mã Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Tôn giáo và đơn vị hành chính
số Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Religion and administration
Code Total Male Female Total Male Female Total Male Female

07 Minh Lý Đạo 38 16 22 34 14 20 4 2 2
08 Tin Lành - Protestantism 3.480 1.617 1.863 795 355 440 2.685 1.262 1.423
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 242 103 139 72 28 44 170 75 95
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 11 5 6 1 - 1 10 5 5
11 Bửu sơn Kỳ hương 43 25 18 15 9 6 28 16 12

82. TIỀN GIANG 185.332 84.912 100.420 40.476 17.321 23.155 144.856 67.591 77.265
01 Phật Giáo - Buddish 107.960 48.801 59.159 22.095 9.215 12.880 85.865 39.586 46.279
02 Công Giáo - Catholics 38.270 18.125 20.145 10.774 4.829 5.945 27.496 13.296 14.200
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 1.224 611 613 46 19 27 1.178 592 586
04 Hồi Giáo - Muslim 119 55 64 25 14 11 94 41 53
05 Cao Đài 32.311 14.753 17.558 6.164 2.623 3.541 26.147 12.130 14.017
06 Minh Sư Đạo 15 5 10 10 2 8 5 3 2
07 Minh Lý Đạo 15 9 6 - - - 15 9 6
08 Tin Lành - Protestantism 4.418 2.066 2.352 1.322 604 718 3.096 1.462 1.634
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 431 223 208 28 12 16 403 211 192
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 543 248 295 12 3 9 531 245 286
11 Bửu sơn Kỳ hương 26 16 10 - - - 26 16 10

83. BẾN TRE 197.001 89.898 107.103 20.056 8.805 11.251 176.945 81.093 95.852
01 Phật Giáo - Buddish 108.329 48.741 59.588 12.428 5.483 6.945 95.901 43.258 52.643
02 Công Giáo - Catholics 53.405 25.365 28.040 4.442 1.920 2.522 48.963 23.445 25.518
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 1.598 916 682 42 29 13 1.556 887 669
04 Hồi Giáo - Muslim 61 36 25 11 4 7 50 32 18
05 Cao Đài 28.986 12.711 16.275 2.543 1.118 1.425 26.443 11.593 14.850
06 Minh Sư Đạo 12 8 4 - - - 12 8 4
07 Minh Lý Đạo 24 10 14 - - - 24 10 14
306
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Mã Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Tôn giáo và đơn vị hành chính
số Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Religion and administration
Code Total Male Female Total Male Female Total Male Female

08 Tin Lành - Protestantism 4.273 1.974 2.299 567 242 325 3.706 1.732 1.974
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 191 72 119 22 8 14 169 64 105
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 115 60 55 1 1 - 114 59 55
11 Bửu sơn Kỳ hương 4 2 2 - - - 4 2 2
12 Ba Ha'i 3 3 - - - - 3 3 -

84. TRÀ VINH 569.999 275.849 294.150 77.684 36.512 41.172 492.315 239.337 252.978
01 Phật Giáo - Buddish 498.930 241.620 257.310 60.808 28.540 32.268 438.122 213.080 225.042
02 Công Giáo - Catholics 54.370 26.535 27.835 13.411 6.419 6.992 40.959 20.116 20.843
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 142 90 52 42 19 23 100 71 29
04 Hồi Giáo - Muslim 195 93 102 111 53 58 84 40 44
05 Cao Đài 15.366 7.032 8.334 2.861 1.267 1.594 12.505 5.765 6.740
06 Minh Sư Đạo 7 4 3 3 2 1 4 2 2
07 Minh Lý Đạo 1 - 1 - - - 1 - 1
08 Tin Lành - Protestantism 634 322 312 308 146 162 326 176 150
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 318 136 182 136 64 72 182 72 110
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 16 7 9 4 2 2 12 5 7
11 Bửu sơn Kỳ hương 19 9 10 - - - 19 9 10
12 Ba Ha'i 1 1 - - - - 1 1 -

86. VĨNH LONG 245.544 117.621 127.923 41.376 19.097 22.279 204.168 98.524 105.644
01 Phật Giáo - Buddish 155.580 74.140 81.440 27.407 12.629 14.778 128.173 61.511 66.662
02 Công Giáo - Catholics 34.005 16.179 17.826 6.641 3.017 3.624 27.364 13.162 14.202
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 34.921 17.322 17.599 5.592 2.690 2.902 29.329 14.632 14.697
04 Hồi Giáo - Muslim 56 30 26 11 5 6 45 25 20
05 Cao Đài 15.133 7.180 7.953 1.082 471 611 14.051 6.709 7.342
06 Minh Sư Đạo 22 9 13 4 1 3 18 8 10
307
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Mã Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Tôn giáo và đơn vị hành chính
số Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Religion and administration
Code Total Male Female Total Male Female Total Male Female

08 Tin Lành - Protestantism 3.641 1.724 1.917 590 262 328 3.051 1.462 1.589
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 1.842 872 970 40 16 24 1.802 856 946
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 327 162 165 9 6 3 318 156 162
11 Bửu sơn Kỳ hương 16 3 13 - - - 16 3 13
13 Bà La Môn 1 - 1 - - - 1 - 1

87. ĐỒNG THÁP 559.063 275.833 283.230 78.310 37.320 40.990 480.753 238.513 242.240
01 Phật Giáo - Buddish 264.597 129.582 135.015 51.052 24.140 26.912 213.545 105.442 108.103
02 Công Giáo - Catholics 40.973 20.048 20.925 10.645 5.186 5.459 30.328 14.862 15.466
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 196.143 98.055 98.088 5.085 2.534 2.551 191.058 95.521 95.537
04 Hồi Giáo - Muslim 126 58 68 27 12 15 99 46 53
05 Cao Đài 50.858 25.006 25.852 10.143 4.829 5.314 40.715 20.177 20.538
06 Minh Sư Đạo 9 4 5 1 - 1 8 4 4
07 Minh Lý Đạo 6 3 3 - - - 6 3 3
08 Tin Lành - Protestantism 3.924 1.866 2.058 1.202 548 654 2.722 1.318 1.404
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 727 354 373 19 6 13 708 348 360
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 953 488 465 46 21 25 907 467 440
11 Bửu sơn Kỳ hương 746 369 377 90 44 46 656 325 331
12 Ba Ha'i 1 - 1 - - - 1 - 1

89. AN GIANG 2.025.015 1.001.957 1.023.058 546.708 263.947 282.761 1.478.307 738.010 740.297
01 Phật Giáo - Buddish 894.335 437.596 456.739 339.690 162.638 177.052 554.645 274.958 279.687
02 Công Giáo - Catholics 62.130 30.739 31.391 21.306 10.279 11.027 40.824 20.460 20.364
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 936.974 468.294 468.680 141.380 69.492 71.888 795.594 398.802 396.792
04 Hồi Giáo - Muslim 14.381 7.050 7.331 269 131 138 14.112 6.919 7.193
05 Cao Đài 72.210 35.754 36.456 26.716 12.903 13.813 45.494 22.851 22.643
06 Minh Sư Đạo 22 11 11 8 4 4 14 7 7

308
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Mã Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Tôn giáo và đơn vị hành chính
số Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Religion and administration
Code Total Male Female Total Male Female Total Male Female

07 Minh Lý Đạo 26 10 16 9 2 7 17 8 9
08 Tin Lành - Protestantism 1.510 731 779 920 444 476 590 287 303
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 321 166 155 67 36 31 254 130 124
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 34.821 17.385 17.436 16.211 7.961 8.250 18.610 9.424 9.186
11 Bửu sơn Kỳ hương 8.253 4.207 4.046 113 50 63 8.140 4.157 3.983
12 Ba Ha'i 2 - 2 1 - 1 1 - 1
13 Bà La Môn 30 14 16 18 7 11 12 7 5

91. KIÊN GIANG 458.500 227.189 231.311 108.308 52.368 55.940 350.192 174.821 175.371
01 Phật Giáo - Buddish 336.877 167.272 169.605 81.333 39.375 41.958 255.544 127.897 127.647
02 Công Giáo - Catholics 90.585 44.566 46.019 18.614 9.004 9.610 71.971 35.562 36.409
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 11.475 5.961 5.514 2.199 1.125 1.074 9.276 4.836 4.440
04 Hồi Giáo - Muslim 419 224 195 171 93 78 248 131 117
05 Cao Đài 14.392 6.812 7.580 5.214 2.403 2.811 9.178 4.409 4.769
06 Minh Sư Đạo 26 14 12 18 11 7 8 3 5
08 Tin Lành - Protestantism 2.651 1.282 1.369 593 277 316 2.058 1.005 1.053
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 218 114 104 59 27 32 159 87 72
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 1.791 909 882 97 49 48 1.694 860 834
11 Bửu sơn Kỳ hương 22 10 12 7 2 5 15 8 7
12 Ba Ha'i 39 22 17 1 1 - 38 21 17
13 Bà La Môn 3 2 1 2 1 1 1 1 -
Không xác định tôn giáo - Not stated 2 1 1 - - - 2 1 1

92. CẦN THƠ 464.799 230.111 234.688 278.937 136.513 142.424 185.862 93.598 92.264
01 Phật Giáo - Buddish 150.060 73.030 77.030 100.858 48.250 52.608 49.202 24.780 24.422
02 Công Giáo - Catholics 68.257 33.097 35.160 35.906 17.138 18.768 32.351 15.959 16.392
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 227.117 114.494 112.623 129.675 65.095 64.580 97.442 49.399 48.043
309
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Mã Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Tôn giáo và đơn vị hành chính
số Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Religion and administration
Code Total Male Female Total Male Female Total Male Female

04 Hồi Giáo - Muslim 138 79 59 104 64 40 34 15 19


05 Cao Đài 13.241 6.466 6.775 8.460 4.051 4.409 4.781 2.415 2.366
06 Minh Sư Đạo 11 5 6 9 3 6 2 2 -
07 Minh Lý Đạo 5 1 4 - - - 5 1 4
08 Tin Lành - Protestantism 3.638 1.746 1.892 2.588 1.232 1.356 1.050 514 536
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 709 344 365 584 282 302 125 62 63
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 1.440 752 688 611 323 288 829 429 400
11 Bửu sơn Kỳ hương 123 66 57 94 49 45 29 17 12
12 Ba Ha'i 59 30 29 47 25 22 12 5 7
13 Bà La Môn 1 1 - 1 1 - - - -

93. HẬU GIANG 62.530 30.763 31.767 18.285 8.774 9.511 44.245 21.989 22.256
01 Phật Giáo - Buddish 25.697 12.609 13.088 5.327 2.530 2.797 20.370 10.079 10.291
02 Công Giáo - Catholics 26.675 13.158 13.517 10.409 5.017 5.392 16.266 8.141 8.125
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 1.335 701 634 260 152 108 1.075 549 526
04 Hồi Giáo - Muslim 48 24 24 1 1 - 47 23 24
05 Cao Đài 5.138 2.470 2.668 1.226 552 674 3.912 1.918 1.994
06 Minh Sư Đạo 13 4 9 1 - 1 12 4 8
07 Minh Lý Đạo 1 - 1 - - - 1 - 1
08 Tin Lành - Protestantism 1.625 832 793 480 237 243 1.145 595 550
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 1.315 635 680 376 185 191 939 450 489
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 682 329 353 205 100 105 477 229 248
13 Bà La Môn 1 1 - - - - 1 1 -

310
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Mã Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Tôn giáo và đơn vị hành chính
số Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Religion and administration
Code Total Male Female Total Male Female Total Male Female

94. SÓC TRĂNG 390.997 192.398 198.599 56.213 26.882 29.331 334.784 165.516 169.268
01 Phật Giáo - Buddish 332.392 163.871 168.521 47.530 22.919 24.611 284.862 140.952 143.910
02 Công Giáo - Catholics 51.454 25.166 26.288 7.356 3.368 3.988 44.098 21.798 22.300
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 255 131 124 36 16 20 219 115 104
04 Hồi Giáo - Muslim 99 49 50 19 8 11 80 41 39
05 Cao Đài 4.658 2.208 2.450 744 333 411 3.914 1.875 2.039
06 Minh Sư Đạo 2 1 1 1 1 - 1 - 1
07 Minh Lý Đạo 8 5 3 - - - 8 5 3
08 Tin Lành - Protestantism 1.659 771 888 449 208 241 1.210 563 647
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 468 195 273 78 29 49 390 166 224
11 Bửu sơn Kỳ hương 2 1 1 - - - 2 1 1

95. BẠC LIÊU 55.063 26.994 28.069 14.971 7.148 7.823 40.092 19.846 20.246
01 Phật Giáo - Buddish 38.439 18.972 19.467 9.560 4.607 4.953 28.879 14.365 14.514
02 Công Giáo - Catholics 13.433 6.535 6.898 4.301 2.029 2.272 9.132 4.506 4.626
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 39 22 17 18 9 9 21 13 8
04 Hồi Giáo - Muslim 14 6 8 8 4 4 6 2 4
05 Cao Đài 2.144 986 1.158 573 267 306 1.571 719 852
06 Minh Sư Đạo 15 7 8 9 3 6 6 4 2
08 Tin Lành - Protestantism 618 311 307 334 164 170 284 147 137
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 354 151 203 163 63 100 191 88 103
11 Bửu sơn Kỳ hương 2 2 - - - - 2 2 -
12 Ba Ha'i 5 2 3 5 2 3 - - -

311
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons

Mã Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural


Tôn giáo và đơn vị hành chính
số Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Religion and administration
Code Total Male Female Total Male Female Total Male Female

96. CÀ MAU 52.899 25.506 27.393 21.001 9.915 11.086 31.898 15.591 16.307
01 Phật Giáo - Buddish 20.817 10.102 10.715 9.107 4.314 4.793 11.710 5.788 5.922
02 Công Giáo - Catholics 22.893 11.234 11.659 8.570 4.079 4.491 14.323 7.155 7.168
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 591 284 307 236 108 128 355 176 179
04 Hồi Giáo - Muslim 109 54 55 45 23 22 64 31 33
05 Cao Đài 5.688 2.544 3.144 2.196 1.012 1.184 3.492 1.532 1.960
06 Minh Sư Đạo 16 7 9 8 4 4 8 3 5
08 Tin Lành - Protestantism 1.634 731 903 522 232 290 1.112 499 613
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 1.114 528 586 286 124 162 828 404 424
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 32 19 13 30 18 12 2 1 1
11 Bửu sơn Kỳ hương 3 2 1 1 1 - 2 1 1
12 Ba Ha'i 2 1 1 - - - 2 1 1

312
Biểu - Table 8
DÂN SỐ TỪ 5 TUỔI TRỞ LÊN CHIA THEO TÌNH TRẠNG ĐI HỌC HIỆN TẠI, GIỚI TÍNH, NĂM SINH, THÀNH THỊ/NÔNG THÔN, CÁC VÙNG KINH TẾ - XÃ HỘI VÀ TỈNH/THÀNH PHỐ, 1/4/2009
POPULATION AGED 5 AND OVER BY CURRENT SCHOOL ATTENDANCE, SEX, YEAR OF BIRTH, URBAN/RURAL RESIDENCE, SOCIO-ECONOMIC REGION AND PROVINCE/CITY, 1/4/2009
Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác định
hành chính Total Currently attending Ever attended Never attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

TOÀN QUỐC - ENTIRE COUNTRY


a) Tổng số - Total 78.767.267 38.737.440 40.029.827 19.179.083 9.722.907 9.456.176 55.638.882 27.673.098 27.965.784 3.944.549 1.339.277 2.605.272 4.753 2.158 2.595
2003 - 2004 1.771.336 913.874 857.462 1.479.640 762.164 717.476 8.293 4.367 3.926 283.375 147.328 136.047 28 15 13
1998 - 2002 6.493.732 3.345.840 3.147.892 6.257.546 3.224.650 3.032.896 97.894 51.820 46.074 137.133 68.757 68.376 1.159 613 546
1994 - 1997 6.082.299 3.124.451 2.957.848 5.345.148 2.724.209 2.620.939 630.869 349.486 281.383 105.722 50.437 55.285 560 319 241
1991 - 1993 5.277.917 2.701.181 2.576.736 3.327.909 1.631.702 1.696.207 1.852.098 1.023.866 828.232 97.569 45.438 52.131 341 175 166
1989 - 1990 3.703.456 1.881.094 1.822.362 1.242.393 590.486 651.907 2.375.182 1.252.706 1.122.476 85.628 37.784 47.844 253 118 135
1987 - 1988 3.394.927 1.715.391 1.679.536 732.129 348.590 383.539 2.571.306 1.327.711 1.243.595 91.321 39.015 52.306 171 75 96
1984 - 1986 5.033.478 2.538.606 2.494.872 429.330 237.211 192.119 4.442.830 2.235.040 2.207.790 161.094 66.268 94.826 224 87 137
1979 - 1983 7.736.894 3.880.561 3.856.333 209.474 116.193 93.281 7.208.199 3.633.383 3.574.816 318.765 130.799 187.966 456 186 270
Trước - before 1979 39.273.228 18.636.442 20.636.786 155.514 87.702 67.812 36.452.211 17.794.719 18.657.492 2.663.942 753.451 1.910.491 1.561 570 991
b) Thành thị - Urban 23.475.058 11.326.171 12.148.887 5.977.319 2.980.159 2.997.160 16.905.380 8.134.481 8.770.899 590.922 210.774 380.148 1.437 757 680
2003 - 2004 492.317 255.346 236.971 403.694 208.919 194.775 3.446 1.843 1.603 85.167 44.580 40.587 10 4 6
1998 - 2002 1.625.562 841.263 784.299 1.583.498 818.373 765.125 22.281 11.866 10.415 19.568 10.907 8.661 215 117 98
1994 - 1997 1.493.690 765.841 727.849 1.360.421 690.921 669.500 118.844 66.592 52.252 14.322 8.273 6.049 103 55 48
1991 - 1993 1.328.244 670.097 658.147 967.554 476.112 491.442 347.100 186.158 160.942 13.536 7.796 5.740 54 31 23
1989 - 1990 1.224.005 574.781 649.224 688.185 306.008 382.177 524.906 262.531 262.375 10.850 6.216 4.634 64 26 38
1987 - 1988 1.145.680 537.972 607.708 488.848 221.322 267.526 645.891 310.715 335.176 10.890 5.905 4.985 51 30 21
1984 - 1986 1.601.561 763.651 837.910 277.001 146.922 130.079 1.305.930 606.934 698.996 18.557 9.761 8.796 73 34 39
1979 - 1983 2.499.442 1.197.140 1.302.302 124.589 66.428 58.161 2.339.184 1.112.772 1.226.412 35.483 17.845 17.638 186 95 91
Trước - before 1979 12.064.557 5.720.080 6.344.477 83.529 45.154 38.375 11.597.798 5.575.070 6.022.728 382.549 99.491 283.058 681 365 316
c) Nông thôn - Rural 55.292.209 27.411.269 27.880.940 13.201.764 6.742.748 6.459.016 38.733.502 19.538.617 19.194.885 3.353.627 1.128.503 2.225.124 3.316 1.401 1.915
2003 - 2004 1.279.019 658.528 620.491 1.075.946 553.245 522.701 4.847 2.524 2.323 198.208 102.748 95.460 18 11 7
1998 - 2002 4.868.170 2.504.577 2.363.593 4.674.048 2.406.277 2.267.771 75.613 39.954 35.659 117.565 57.850 59.715 944 496 448
1994 - 1997 4.588.609 2.358.610 2.229.999 3.984.727 2.033.288 1.951.439 512.025 282.894 229.131 91.400 42.164 49.236 457 264 193
1991 - 1993 3.949.673 2.031.084 1.918.589 2.360.355 1.155.590 1.204.765 1.504.998 837.708 667.290 84.033 37.642 46.391 287 144 143
1989 - 1990 2.479.451 1.306.313 1.173.138 554.208 284.478 269.730 1.850.276 990.175 860.101 74.778 31.568 43.210 189 92 97
1987 - 1988 2.249.247 1.177.419 1.071.828 243.281 127.268 116.013 1.925.415 1.016.996 908.419 80.431 33.110 47.321 120 45 75
1984 - 1986 3.431.917 1.774.955 1.656.962 152.329 90.289 62.040 3.136.900 1.628.106 1.508.794 142.537 56.507 86.030 151 53 98
1979 - 1983 5.237.452 2.683.421 2.554.031 84.885 49.765 35.120 4.869.015 2.520.611 2.348.404 283.282 112.954 170.328 270 91 179
Trước - before 1979 27.208.671 12.916.362 14.292.309 71.985 42.548 29.437
313 24.854.413 12.219.649 12.634.764 2.281.393 653.960 1.627.433 880 205 675
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

V1. TRUNG DU VÀ MIỀN NÚI PHÍA BẮC - NORTHERN MIDLANDS AND MOUNTAINS
a) Tổng số - Total 10.015.175 4.973.059 5.042.116 2.519.112 1.297.588 1.221.524 6.491.431 3.365.916 3.125.515 1.003.742 309.213 694.529 890 342
2003 - 2004 244.316 125.425 118.891 214.314 110.675 103.639 466 235 231 29.532 14.512 15.020 4 3
1998 - 2002 908.194 464.017 444.177 854.531 441.938 412.593 12.545 5.989 6.556 40.830 15.950 24.880 288 140
1994 - 1997 844.109 431.549 412.560 732.204 381.402 350.802 76.616 39.142 37.474 35.159 10.942 24.217 130 63
1991 - 1993 730.287 373.564 356.723 438.386 219.434 218.952 259.925 145.026 114.899 31.917 9.079 22.838 59 25
1989 - 1990 491.409 256.665 234.744 127.495 63.898 63.597 334.595 184.715 149.880 29.273 8.035 21.238 46 17
1987 - 1988 443.687 230.279 213.408 61.713 30.673 31.040 350.482 191.132 159.350 31.456 8.459 22.997 36 15
1984 - 1986 658.995 337.383 321.612 39.046 21.985 17.061 564.271 300.130 264.141 55.631 15.251 40.380 47 17
1979 - 1983 967.154 492.309 474.845 25.110 13.648 11.462 836.989 446.429 390.560 104.993 32.212 72.781 62 20
Trước - before 1979 4.727.024 2.261.868 2.465.156 26.313 13.935 12.378 4.055.542 2.053.118 2.002.424 644.951 194.773 450.178 218 42
b) Thành thị - Urban 1.610.311 783.229 827.082 455.189 223.217 231.972 1.121.300 550.445 570.855 33.684 9.513 24.171 138 54
2003 - 2004 33.743 17.544 16.199 30.982 16.091 14.891 54 27 27 2.706 1.425 1.281 1 1
1998 - 2002 108.300 55.855 52.445 106.868 55.164 51.704 582 299 283 823 379 444 27 13
1994 - 1997 110.722 56.152 54.570 107.103 54.152 52.951 2.895 1.692 1.203 709 302 407 15 6
1991 - 1993 97.317 49.977 47.340 84.783 42.399 42.384 11.851 7.298 4.553 677 276 401 6 4
1989 - 1990 75.652 35.103 40.549 49.464 20.087 29.377 25.612 14.797 10.815 564 213 351 12 6
1987 - 1988 67.134 31.743 35.391 31.370 13.257 18.113 35.161 18.282 16.879 596 200 396 7 4
1984 - 1986 97.161 46.950 50.211 19.670 9.959 9.711 76.343 36.588 39.755 1.133 395 738 15 8
1979 - 1983 156.604 76.081 80.523 11.934 5.849 6.085 142.294 69.357 72.937 2.359 870 1.489 17 5
Trước - before 1979 863.678 413.824 449.854 13.015 6.259 6.756 826.508 402.105 424.403 24.117 5.453 18.664 38 7
c) Nông thôn - Rural 8.404.864 4.189.830 4.215.034 2.063.923 1.074.371 989.552 5.370.131 2.815.471 2.554.660 970.058 299.700 670.358 752 288
2003 - 2004 210.573 107.881 102.692 183.332 94.584 88.748 412 208 204 26.826 13.087 13.739 3 2
1998 - 2002 799.894 408.162 391.732 747.663 386.774 360.889 11.963 5.690 6.273 40.007 15.571 24.436 261 127
1994 - 1997 733.387 375.397 357.990 625.101 327.250 297.851 73.721 37.450 36.271 34.450 10.640 23.810 115 57
1991 - 1993 632.970 323.587 309.383 353.603 177.035 176.568 248.074 137.728 110.346 31.240 8.803 22.437 53 21
1989 - 1990 415.757 221.562 194.195 78.031 43.811 34.220 308.983 169.918 139.065 28.709 7.822 20.887 34 11
1987 - 1988 376.553 198.536 178.017 30.343 17.416 12.927 315.321 172.850 142.471 30.860 8.259 22.601 29 11
1984 - 1986 561.834 290.433 271.401 19.376 12.026 314 7.350 487.928 263.542 224.386 54.498 14.856 39.642 32 9
1979 - 1983 810.550 416.228 394.322 13.176 7.799 5.377 694.695 377.072 317.623 102.634 31.342 71.292 45 15
Trước - before 1979 3.863.346 1.848.044 2.015.302 13.298 7.676 5.622 3.229.034 1.651.013 1.578.021 620.834 189.320 431.514 180 35
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

V2. ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG - RED RIVER DELTA


a) Tổng số - Total 17.966.278 8.783.267 9.183.011 4.530.287 2.301.500 2.228.787 13.061.336 6.388.579 6.672.757 372.488 92.224 280.264 2.167 964
2003 - 2004 369.759 191.681 178.078 331.999 171.843 160.156 712 368 344 37.038 19.465 17.573 10 5
1998 - 2002 1.313.755 676.347 637.408 1.301.029 669.639 631.390 6.344 3.216 3.128 5.976 3.297 2.679 406 195
1994 - 1997 1.196.060 613.222 582.838 1.154.787 589.248 565.539 35.552 20.748 14.804 5.529 3.115 2.414 192 111
1991 - 1993 1.102.419 563.188 539.231 863.266 431.047 432.219 233.875 129.326 104.549 5.140 2.748 2.392 138 67
1989 - 1990 844.098 423.046 421.052 393.892 186.578 207.314 446.132 234.309 211.823 3.960 2.101 1.859 114 58
1987 - 1988 757.387 379.164 378.223 240.378 114.672 125.706 512.956 262.428 250.528 3.970 2.027 1.943 83 37
1984 - 1986 1.123.213 561.462 561.751 139.268 78.374 60.894 976.431 479.275 497.156 7.412 3.775 3.637 102 38
1979 - 1983 1.700.919 855.843 845.076 64.519 36.565 27.954 1.623.812 812.939 810.873 12.360 6.241 6.119 228 98
Trước - before 1979 9.558.668 4.519.314 5.039.354 41.149 23.534 17.615 9.225.522 4.445.970 4.779.552 291.103 49.455 241.648 894 355
b) Thành thị - Urban 5.262.792 2.561.484 2.701.308 1.430.675 714.470 716.205 3.766.620 1.826.789 1.939.831 64.610 19.743 44.867 887 482
2003 - 2004 108.834 56.487 52.347 93.635 48.431 45.204 193 109 84 15.001 7.945 7.056 5 2
1998 - 2002 332.497 171.585 160.912 329.520 169.995 159.525 1.540 801 739 1.333 737 596 104 52
1994 - 1997 293.902 150.936 142.966 286.205 146.486 139.719 6.541 3.791 2.750 1.103 630 473 53 29
1991 - 1993 262.914 133.361 129.553 227.641 114.764 112.877 34.275 18.046 16.229 964 536 428 34 15
1989 - 1990 283.181 131.817 151.364 205.459 92.015 113.444 76.969 39.381 37.588 716 405 311 37 16
1987 - 1988 253.240 118.112 135.128 144.589 65.046 79.543 107.903 52.679 55.224 719 369 350 29 18
1984 - 1986 348.617 165.475 183.142 83.594 44.619 38.975 263.784 120.198 143.586 1.204 642 562 35 16
1979 - 1983 551.899 266.326 285.573 37.479 20.407 17.072 512.220 244.741 267.479 2.086 1.115 971 114 63
Trước - before 1979 2.827.708 1.367.385 1.460.323 22.553 12.707 9.846 2.763.195 1.347.043 1.416.152 41.484 7.364 34.120 476 271
c) Nông thôn - Rural 12.703.486 6.221.783 6.481.703 3.099.612 1.587.030 1.512.582 9.294.716 4.561.790 4.732.926 307.878 72.481 235.397 1.280 482
2003 - 2004 260.925 135.194 125.731 238.364 123.412 114.952 519 259 260 22.037 11.520 10.517 5 3
1998 - 2002 981.258 504.762 476.496 971.509 499.644 471.865 4.804 2.415 2.389 4.643 2.560 2.083 302 143
1994 - 1997 902.158 462.286 439.872 868.582 442.762 425.820 29.011 16.957 12.054 4.426 2.485 1.941 139 82
1991 - 1993 839.505 429.827 409.678 635.625 316.283 319.342 199.600 111.280 88.320 4.176 2.212 1.964 104 52
1989 - 1990 560.917 291.229 269.688 188.433 94.563 93.870 369.163 194.928 174.235 3.244 1.696 1.548 77 42
1987 - 1988 504.147 261.052 243.095 95.789 49.626 46.163 405.053 209.749 195.304 3.251 1.658 1.593 54 19
1984 - 1986 774.596 395.987 378.609 55.674 33.755315 21.919 712.647 359.077 353.570 6.208 3.133 3.075 67 22
1979 - 1983 1.149.020 589.517 559.503 27.040 16.158 10.882 1.111.592 568.198 543.394 10.274 5.126 5.148 114 35
Trước - before 1979 6.730.960 3.151.929 3.579.031 18.596 10.827 7.769 6.462.327 3.098.927 3.363.400 249.619 42.091 207.528 418 84
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

V3. BẮC TRUNG BỘ VÀ DUYÊN HẢI MIỀN TRUNG - NORTH AND SOUTH CENTRAL COAST
a) Tổng số - Total 17.319.747 8.523.924 8.795.823 4.721.458 2.386.452 2.335.006 11.891.571 5.909.490 5.982.081 705.180 227.211 477.969 1.538 771
2003 - 2004 389.196 200.900 188.296 349.125 180.037 169.088 940 497 443 39.120 20.360 18.760 11 6
1998 - 2002 1.511.009 780.013 730.996 1.477.553 761.894 715.659 14.435 7.842 6.593 18.644 10.050 8.594 377 227
1994 - 1997 1.581.746 812.360 769.386 1.436.737 729.982 706.755 125.944 72.359 53.585 18.848 9.886 8.962 217 133
1991 - 1993 1.379.353 710.597 668.756 932.571 453.461 479.110 429.803 248.186 181.617 16.839 8.870 7.969 140 80
1989 - 1990 751.286 394.888 356.398 242.173 113.534 128.639 495.491 274.682 220.809 13.532 6.631 6.901 90 41
1987 - 1988 638.716 333.633 305.083 133.748 62.397 71.351 490.785 264.577 226.208 14.135 6.637 7.498 48 22
1984 - 1986 940.944 487.582 453.362 78.280 44.225 34.055 837.643 432.415 405.228 24.952 10.913 14.039 69 29
1979 - 1983 1.449.712 733.861 715.851 38.729 22.464 16.265 1.361.580 690.959 670.621 49.248 20.374 28.874 155 64
Trước - before 1979 8.677.785 4.070.090 4.607.695 32.542 18.458 14.084 8.134.950 3.917.973 4.216.977 509.862 133.490 376.372 431 169
b) Thành thị - Urban 4.169.342 2.020.558 2.148.784 1.205.462 595.506 609.956 2.851.276 1.386.124 1.465.152 112.244 38.735 73.509 360 193
2003 - 2004 92.064 47.809 44.255 79.975 41.541 38.434 213 109 104 11.874 6.159 5.715 2 -
1998 - 2002 315.880 163.711 152.169 309.921 160.381 149.540 2.687 1.435 1.252 3.215 1.860 1.355 57 35
1994 - 1997 322.121 164.543 157.578 296.574 149.438 147.136 22.281 13.240 9.041 3.238 1.849 1.389 28 16
1991 - 1993 286.839 145.588 141.251 219.524 105.732 113.792 64.212 38.047 26.165 3.090 1.798 1.292 13 11
1989 - 1990 213.690 102.084 111.606 126.644 54.215 72.429 84.707 46.513 38.194 2.324 1.352 972 15 4
1987 - 1988 185.929 88.178 97.751 89.729 39.007 50.722 94.106 48.021 46.085 2.080 1.142 938 14 8
1984 - 1986 242.668 117.993 124.675 48.326 25.986 22.340 190.735 90.066 100.669 3.588 1.933 1.655 19 8
1979 - 1983 376.718 181.336 195.382 19.890 11.064 8.826 350.132 166.854 183.278 6.645 3.393 3.252 51 25
Trước - before 1979 2.133.433 1.009.316 1.124.117 14.879 8.142 6.737 2.042.203 981.839 1.060.364 76.190 19.249 56.941 161 86
c) Nông thôn - Rural 13.150.405 6.503.366 6.647.039 3.515.996 1.790.946 1.725.050 9.040.295 4.523.366 4.516.929 592.936 188.476 404.460 1.178 578
2003 - 2004 297.132 153.091 144.041 269.150 138.496 130.654 727 388 339 27.246 14.201 13.045 9 6
1998 - 2002 1.195.129 616.302 578.827 1.167.632 601.513 566.119 11.748 6.407 5.341 15.429 8.190 7.239 320 192
1994 - 1997 1.259.625 647.817 611.808 1.140.163 580.544 559.619 103.663 59.119 44.544 15.610 8.037 7.573 189 117
1991 - 1993 1.092.514 565.009 527.505 713.047 347.729 365.318 365.591 210.139 155.452 13.749 7.072 6.677 127 69
1989 - 1990 537.596 292.804 244.792 115.529 59.319 56.210 410.784 228.169 182.615 11.208 5.279 5.929 75 37
1987 - 1988 452.787 245.455 207.332 44.019 23.390 20.629 396.679 216.556 180.123 12.055 5.495 6.560 34 14
1984 - 1986 698.276 369.589 328.687 29.954 18.239316 11.715 646.908 342.349 304.559 21.364 8.980 12.384 50 21
1979 - 1983 1.072.994 552.525 520.469 18.839 11.400 7.439 1.011.448 524.105 487.343 42.603 16.981 25.622 104 39
Trước - before 1979 6.544.352 3.060.774 3.483.578 17.663 10.316 7.347 6.092.747 2.936.134 3.156.613 433.672 114.241 319.431 270 83
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

V4. TÂY NGUYÊN - CENTRAL HIGHLANDS


a) Tổng số - Total 4.588.964 2.310.648 2.278.316 1.354.506 675.830 678.676 2.816.310 1.483.351 1.332.959 418.053 151.410 266.643 95 57
2003 - 2004 131.569 67.422 64.147 108.291 55.155 53.136 280 161 119 22.997 12.105 10.892 1 1
1998 - 2002 535.540 275.097 260.443 506.356 258.831 247.525 9.078 5.141 3.937 20.057 11.092 8.965 49 33
1994 - 1997 487.368 249.172 238.196 414.582 207.420 207.162 59.149 34.592 24.557 13.627 7.153 6.474 10 7
1991 - 1993 362.741 185.415 177.326 216.239 101.140 115.099 135.866 79.213 56.653 10.633 5.060 5.573 3 2
1989 - 1990 205.417 108.310 97.107 51.305 24.176 27.129 144.307 79.898 64.409 9.802 4.234 5.568 3 2
1987 - 1988 181.520 94.671 86.849 24.224 10.916 13.308 147.084 79.533 67.551 10.209 4.221 5.988 3 1
1984 - 1986 275.151 139.348 135.803 15.839 8.670 7.169 240.183 123.651 116.532 19.126 7.024 12.102 3 3
1979 - 1983 431.506 215.096 216.410 8.550 4.607 3.943 383.017 196.255 186.762 39.929 14.230 25.699 10 4
Trước - before 1979 1.978.152 976.117 1.002.035 9.120 4.915 4.205 1.697.346 884.907 812.439 271.673 86.291 185.382 13 4
b) Thành thị - Urban 1.316.985 650.132 666.853 403.503 197.723 205.780 870.956 437.443 433.513 42.501 14.948 27.553 25 18
2003 - 2004 32.102 16.553 15.549 28.464 14.629 13.835 56 29 27 3.581 1.894 1.687 1 1
1998 - 2002 123.033 63.505 59.528 120.233 61.880 58.353 1.004 570 434 1.785 1.046 739 11 9
1994 - 1997 122.110 61.772 60.338 113.042 56.222 56.820 7.669 4.761 2.908 1.396 787 609 3 2
1991 - 1993 101.908 50.941 50.967 76.956 36.001 40.955 23.805 14.293 9.512 1.146 646 500 1 1
1989 - 1990 57.917 28.879 29.038 25.841 11.006 14.835 31.219 17.397 13.822 857 476 381 - -
1987 - 1988 53.524 25.942 27.582 17.573 7.078 10.495 35.015 18.394 16.621 935 470 465 1 -
1984 - 1986 77.190 37.640 39.550 10.792 5.426 5.366 64.823 31.517 33.306 1.573 695 878 2 2
1979 - 1983 122.020 58.807 63.213 5.206 2.656 2.550 113.806 54.864 58.942 3.005 1.285 1.720 3 2
Trước - before 1979 627.181 306.093 321.088 5.396 2.825 2.571 593.559 295.618 297.941 28.223 7.649 20.574 3 1
c) Nông thôn - Rural 3.271.979 1.660.516 1.611.463 951.003 478.107 472.896 1.945.354 1.045.908 899.446 375.552 136.462 239.090 70 39
2003 - 2004 99.467 50.869 48.598 79.827 40.526 39.301 224 132 92 19.416 10.211 9.205 - -
1998 - 2002 412.507 211.592 200.915 386.123 196.951 189.172 8.074 4.571 3.503 18.272 10.046 8.226 38 24
1994 - 1997 365.258 187.400 177.858 301.540 151.198 150.342 51.480 29.831 21.649 12.231 6.366 5.865 7 5
1991 - 1993 260.833 134.474 126.359 139.283 65.139 74.144 112.061 64.920 47.141 9.487 4.414 5.073 2 1
1989 - 1990 147.500 79.431 68.069 25.464 13.170 12.294 113.088 62.501 50.587 8.945 3.758 5.187 3 2
1987 - 1988 127.996 68.729 59.267 6.651 3.838 2.813 112.069 61.139 50.930 9.274 3.751 5.523 2 1
1984 - 1986 197.961 101.708 96.253 5.047 3.244 317 1.803 175.360 92.134 83.226 17.553 6.329 11.224 1 1
1979 - 1983 309.486 156.289 153.197 3.344 1.951 1.393 269.211 141.391 127.820 36.924 12.945 23.979 7 2
Trước - before 1979 1.350.971 670.024 680.947 3.724 2.090 1.634 1.103.787 589.289 514.498 243.450 78.642 164.808 10 3
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

V5. ĐÔNG NAM BỘ - SOUTHEAST


a) Tổng số - Total 13.000.235 6.291.446 6.708.789 2.859.269 1.443.357 1.415.912 9.743.895 4.695.884 5.048.011 397.033 152.191 244.842 38 14
2003 - 2004 272.063 141.213 130.850 209.994 108.649 101.345 3.672 1.964 1.708 58.396 30.600 27.796 1 -
1998 - 2002 920.037 477.855 442.182 887.091 460.074 427.017 19.104 10.138 8.966 13.820 7.634 6.186 22 9
1994 - 1997 803.516 414.033 389.483 695.781 354.199 341.582 98.984 54.684 44.300 8.745 5.146 3.599 6 4
1991 - 1993 734.678 366.670 368.008 426.179 207.565 218.614 300.059 154.142 145.917 8.439 4.962 3.477 1 1
1989 - 1990 711.523 335.063 376.460 273.859 127.841 146.018 430.474 203.105 227.369 7.190 4.117 3.073 - -
1987 - 1988 705.893 331.323 374.570 187.169 88.862 98.307 511.433 238.385 273.048 7.291 4.076 3.215 - -
1984 - 1986 1.033.488 493.510 539.978 106.650 57.305 49.345 914.246 429.352 484.894 12.589 6.853 5.736 3 -
1979 - 1983 1.550.458 746.731 803.727 47.771 25.329 22.442 1.477.761 708.678 769.083 24.925 12.724 12.201 1 -
Trước - before 1979 6.268.579 2.985.048 3.283.531 24.775 13.533 11.242 5.988.162 2.895.436 3.092.726 255.638 76.079 179.559 4 -
b) Thành thị - Urban 7.476.223 3.556.003 3.920.220 1.692.702 854.900 837.802 5.621.955 2.641.119 2.980.836 161.543 59.976 101.567 23 8
2003 - 2004 147.442 76.729 70.713 114.238 59.314 54.924 2.410 1.305 1.105 30.794 16.110 14.684 - -
1998 - 2002 477.631 248.383 229.248 462.189 240.097 222.092 9.868 5.226 4.642 5.560 3.054 2.506 14 6
1994 - 1997 403.369 208.210 195.159 359.223 184.481 174.742 40.755 21.718 19.037 3.388 2.009 1.379 3 2
1991 - 1993 375.793 186.445 189.348 241.492 120.378 121.114 131.069 64.164 66.905 3.232 1.903 1.329 - -
1989 - 1990 423.751 193.717 230.034 213.465 98.113 115.352 207.719 94.107 113.612 2.567 1.497 1.070 - -
1987 - 1988 423.409 194.527 228.882 157.692 74.954 82.738 263.259 118.159 145.100 2.458 1.414 1.044 - -
1984 - 1986 604.356 281.339 323.017 88.535 47.705 40.830 511.781 231.329 280.452 4.038 2.305 1.733 2 -
1979 - 1983 909.350 425.991 483.359 38.038 20.228 17.810 863.662 401.705 461.957 7.649 4.058 3.591 1 -
Trước - before 1979 3.711.122 1.740.662 1.970.460 17.830 9.630 8.200 3.591.432 1.703.406 1.888.026 101.857 27.626 74.231 3 -
c) Nông thôn - Rural 5.524.012 2.735.443 2.788.569 1.166.567 588.457 578.110 4.121.940 2.054.765 2.067.175 235.490 92.215 143.275 15 6
2003 - 2004 124.621 64.484 60.137 95.756 49.335 46.421 1.262 659 603 27.602 14.490 13.112 1 -
1998 - 2002 442.406 229.472 212.934 424.902 219.977 204.925 9.236 4.912 4.324 8.260 4.580 3.680 8 3
1994 - 1997 400.147 205.823 194.324 336.558 169.718 166.840 58.229 32.966 25.263 5.357 3.137 2.220 3 2
1991 - 1993 358.885 180.225 178.660 184.687 87.187 97.500 168.990 89.978 79.012 5.207 3.059 2.148 1 1
1989 - 1990 287.772 141.346 146.426 60.394 29.728 30.666 222.755 108.998 113.757 4.623 2.620 2.003 - -
1987 - 1988 282.484 136.796 145.688 29.477 13.908 15.569 248.174 120.226 127.948 4.833 2.662 2.171 - -
1984 - 1986 429.132 212.171 216.961 18.115 9.600318 8.515 402.465 198.023 204.442 8.551 4.548 4.003 1 -
1979 - 1983 641.108 320.740 320.368 9.733 5.101 4.632 614.099 306.973 307.126 17.276 8.666 8.610 - -
Trước - before 1979 2.557.457 1.244.386 1.313.071 6.945 3.903 3.042 2.396.730 1.192.030 1.204.700 153.781 48.453 105.328 1 -
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

V6. ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG - MEKONG RIVER DELTA


a) Tổng số - Total 15.876.868 7.855.096 8.021.772 3.194.451 1.618.180 1.576.271 11.634.339 5.829.878 5.804.461 1.048.053 407.028 641.025 25 10
2003 - 2004 364.433 187.233 177.200 265.917 135.805 130.112 2.223 1.142 1.081 96.292 50.286 46.006 1 -
1998 - 2002 1.305.197 672.511 632.686 1.230.986 632.274 598.712 36.388 19.494 16.894 37.806 20.734 17.072 17 9
1994 - 1997 1.169.500 604.115 565.385 911.057 461.958 449.099 234.624 127.961 106.663 23.814 14.195 9.619 5 1
1991 - 1993 968.439 501.747 466.692 451.268 219.055 232.213 492.570 267.973 224.597 24.601 14.719 9.882 - -
1989 - 1990 699.723 363.122 336.601 153.669 74.459 79.210 524.183 275.997 248.186 21.871 12.666 9.205 - -
1987 - 1988 667.724 346.321 321.403 84.897 41.070 43.827 558.566 291.656 266.910 24.260 13.595 10.665 1 -
1984 - 1986 1.001.687 519.321 482.366 50.247 26.652 23.595 910.056 470.217 439.839 41.384 22.452 18.932 - -
1979 - 1983 1.637.145 836.721 800.424 24.795 13.580 11.215 1.525.040 778.123 746.917 87.310 45.018 42.292 - -
Trước - before 1979 8.063.020 3.824.005 4.239.015 21.615 13.327 8.288 7.350.689 3.597.315 3.753.374 690.715 213.363 477.352 1 -
b) Thành thị - Urban 3.639.405 1.754.765 1.884.640 789.788 394.343 395.445 2.673.273 1.292.561 1.380.712 176.340 67.859 108.481 4 2
2003 - 2004 78.132 40.224 37.908 56.400 28.913 27.487 520 264 256 21.211 11.047 10.164 1 -
1998 - 2002 268.221 138.224 129.997 254.767 130.856 123.911 6.600 3.535 3.065 6.852 3.831 3.021 2 2
1994 - 1997 241.466 124.228 117.238 198.274 100.142 98.132 38.703 21.390 17.313 4.488 2.696 1.792 1 -
1991 - 1993 203.473 103.785 99.688 117.158 56.838 60.320 81.888 44.310 37.578 4.427 2.637 1.790 - -
1989 - 1990 169.814 83.181 86.633 67.312 30.572 36.740 98.680 50.336 48.344 3.822 2.273 1.549 - -
1987 - 1988 162.444 79.470 82.974 47.895 21.980 25.915 110.447 55.180 55.267 4.102 2.310 1.792 - -
1984 - 1986 231.569 114.254 117.315 26.084 13.227 12.857 198.464 97.236 101.228 7.021 3.791 3.230 - -
1979 - 1983 382.851 188.599 194.252 12.042 6.224 5.818 357.070 175.251 181.819 13.739 7.124 6.615 - -
Trước - before 1979 1.901.435 882.800 1.018.635 9.856 5.591 4.265 1.780.901 845.059 935.842 110.678 32.150 78.528 - -
c) Nông thôn - Rural 12.237.463 6.100.331 6.137.132 2.404.663 1.223.837 1.180.826 8.961.066 4.537.317 4.423.749 871.713 339.169 532.544 21 8
2003 - 2004 286.301 147.009 139.292 209.517 106.892 102.625 1.703 878 825 75.081 39.239 35.842 - -
1998 - 2002 1.036.976 534.287 502.689 976.219 501.418 474.801 29.788 15.959 13.829 30.954 16.903 14.051 15 7
1994 - 1997 928.034 479.887 448.147 712.783 361.816 350.967 195.921 106.571 89.350 19.326 11.499 7.827 4 1
1991 - 1993 764.966 397.962 367.004 334.110 162.217 171.893 410.682 223.663 187.019 20.174 12.082 8.092 - -
1989 - 1990 529.909 279.941 249.968 86.357 43.887 42.470 425.503 225.661 199.842 18.049 10.393 7.656 - -
1987 - 1988 505.280 266.851 238.429 37.002 19.090 17.912 448.119 236.476 211.643 20.158 11.285 8.873 1 -
1984 - 1986 770.118 405.067 365.051 24.163 13.425319 10.738 711.592 372.981 338.611 34.363 18.661 15.702 - -
1979 - 1983 1.254.294 648.122 606.172 12.753 7.356 5.397 1.167.970 602.872 565.098 73.571 37.894 35.677 - -
Trước - before 1979 6.161.585 2.941.205 3.220.380 11.759 7.736 4.023 5.569.788 2.752.256 2.817.532 580.037 181.213 398.824 1 -
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

1. HÀ NỘI
a) Tổng số - Total 5.882.969 2.870.648 3.012.321 1.603.107 801.720 801.387 4.168.427 2.040.847 2.127.580 110.257 27.500 82.757 1.178 581
2003 - 2004 128.571 66.672 61.899 111.982 57.953 54.029 367 190 177 16.215 8.525 7.690 7 4
1998 - 2002 403.925 208.201 195.724 399.718 206.012 193.706 2.216 1.125 1.091 1.803 974 829 188 90
1994 - 1997 352.479 180.836 171.643 340.347 173.764 166.583 10.563 6.180 4.383 1.500 855 645 69 37
1991 - 1993 314.815 159.722 155.093 256.110 125.909 130.201 57.301 33.069 24.232 1.344 716 628 60 28
1989 - 1990 330.740 156.187 174.553 207.280 92.827 114.453 122.478 62.828 59.650 926 504 422 56 28
1987 - 1988 302.429 143.983 158.446 147.016 67.535 79.481 154.424 75.918 78.506 957 512 445 32 18
1984 - 1986 414.293 201.734 212.559 86.639 47.171 39.468 325.910 153.663 172.247 1.707 882 825 37 18
1979 - 1983 627.282 311.119 316.163 35.445 19.799 15.646 588.857 289.755 299.102 2.849 1.498 1.351 131 67
Trước - before 1979 3.008.435 1.442.194 1.566.241 18.570 10.750 7.820 2.906.311 1.418.119 1.488.192 82.956 13.034 69.922 598 291
b) Thành thị - Urban 2.424.896 1.175.029 1.249.867 688.934 338.983 349.951 1.711.853 828.076 883.777 23.472 7.588 15.884 637 382
2003 - 2004 50.564 26.274 24.290 42.593 22.029 20.564 128 76 52 7.840 4.167 3.673 3 2
1998 - 2002 141.434 73.155 68.279 140.144 72.471 67.673 700 360 340 535 296 239 55 28
1994 - 1997 120.872 62.267 58.605 117.980 60.700 57.280 2.496 1.342 1.154 376 218 158 20 7
1991 - 1993 105.756 53.167 52.589 93.557 47.000 46.557 11.898 6.005 5.893 283 155 128 18 7
1989 - 1990 139.410 62.114 77.296 113.557 48.748 64.809 25.649 13.249 12.400 183 107 76 21 10
1987 - 1988 130.401 58.618 71.783 91.064 39.875 51.189 39.110 18.617 20.493 210 113 97 17 13
1984 - 1986 173.782 81.040 92.742 55.508 29.047 26.461 117.967 51.832 66.135 287 148 139 20 13
1979 - 1983 273.902 130.865 143.037 22.553 12.224 10.329 250.748 118.321 132.427 526 273 253 75 47
Trước - before 1979 1.288.775 627.529 661.246 11.978 6.889 5.089 1.263.157 618.274 644.883 13.232 2.111 11.121 408 255
c) Nông thôn - Rural 3.458.073 1.695.619 1.762.454 914.173 462.737 451.436 2.456.574 1.212.771 1.243.803 86.785 19.912 66.873 541 199
2003 - 2004 78.007 40.398 37.609 69.389 35.924 33.465 239 114 125 8.375 4.358 4.017 4 2
1998 - 2002 262.491 135.046 127.445 259.574 133.541 126.033 1.516 765 751 1.268 678 590 133 62
1994 - 1997 231.607 118.569 113.038 222.367 113.064 109.303 8.067 4.838 3.229 1.124 637 487 49 30
1991 - 1993 209.059 106.555 102.504 162.553 78.909 83.644 45.403 27.064 18.339 1.061 561 500 42 21
1989 - 1990 191.330 94.073 97.257 93.723 44.079 49.644 96.829 49.579 47.250 743 397 346 35 18
1987 - 1988 172.028 85.365 86.663 55.952 27.660 28.292 115.314 57.301 58.013 747 399 348 15 5
1984 - 1986 240.511 120.694 119.817 31.131 18.124320 13.007 207.943 101.831 106.112 1.420 734 686 17 5
1979 - 1983 353.380 180.254 173.126 12.892 7.575 5.317 338.109 171.434 166.675 2.323 1.225 1.098 56 20
Trước - before 1979 1.719.660 814.665 904.995 6.592 3.861 2.731 1.643.154 799.845 843.309 69.724 10.923 58.801 190 36
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

2. HÀ GIANG
a) Tổng số - Total 639.782 320.165 319.617 161.548 86.256 75.292 307.911 175.250 132.661 170.218 58.618 111.600 105 41
2003 - 2004 19.737 10.049 9.688 14.908 7.711 7.197 49 27 22 4.780 2.311 2.469 - -
1998 - 2002 71.255 36.338 34.917 61.251 32.248 29.003 2.031 923 1.108 7.930 3.145 4.785 43 22
1994 - 1997 64.621 32.762 31.859 47.255 25.744 21.511 10.623 4.867 5.756 6.726 2.143 4.583 17 8
1991 - 1993 49.815 25.452 24.363 23.797 12.669 11.128 20.143 10.890 9.253 5.869 1.890 3.979 6 3
1989 - 1990 32.416 17.083 15.333 5.833 3.258 2.575 21.612 12.272 9.340 4.969 1.552 3.417 2 1
1987 - 1988 28.679 14.877 13.802 2.619 1.373 1.246 21.260 12.079 9.181 4.798 1.425 3.373 2 -
1984 - 1986 42.032 21.523 20.509 1.907 1.104 803 31.351 17.883 13.468 8.772 2.536 6.236 2 -
1979 - 1983 60.223 31.074 29.149 1.547 829 718 41.911 24.891 17.020 16.756 5.353 11.403 9 1
Trước - before 1979 271.004 131.007 139.997 2.431 1.320 1.111 158.931 91.418 67.513 109.618 38.263 71.355 24 6
b) Thành thị - Urban 76.771 37.636 39.135 23.701 11.775 11.926 49.378 24.695 24.683 3.685 1.165 2.520 7 1
2003 - 2004 1.907 955 952 1.790 889 901 5 5 - 112 61 51 - -
1998 - 2002 5.863 3.017 2.846 5.714 2.958 2.756 61 27 34 88 32 56 - -
1994 - 1997 6.490 3.323 3.167 6.123 3.160 2.963 298 142 156 67 20 47 2 1
1991 - 1993 5.573 2.845 2.728 4.832 2.419 2.413 672 407 265 68 19 49 1 -
1989 - 1990 3.191 1.630 1.561 1.676 773 903 1.441 832 609 74 25 49 - -
1987 - 1988 2.964 1.397 1.567 1.093 451 642 1.794 930 864 77 16 61 - -
1984 - 1986 4.440 2.044 2.396 707 327 380 3.606 1.677 1.929 127 40 87 - -
1979 - 1983 7.629 3.607 4.022 632 276 356 6.671 3.224 3.447 323 107 216 3 -
Trước - before 1979 38.714 18.818 19.896 1.134 522 612 34.830 17.451 17.379 2.749 845 1.904 1 -
c) Nông thôn - Rural 563.011 282.529 280.482 137.847 74.481 63.366 258.533 150.555 107.978 166.533 57.453 109.080 98 40
2003 - 2004 17.830 9.094 8.736 13.118 6.822 6.296 44 22 22 4.668 2.250 2.418 - -
1998 - 2002 65.392 33.321 32.071 55.537 29.290 26.247 1.970 896 1.074 7.842 3.113 4.729 43 22
1994 - 1997 58.131 29.439 28.692 41.132 22.584 18.548 10.325 4.725 5.600 6.659 2.123 4.536 15 7
1991 - 1993 44.242 22.607 21.635 18.965 10.250 8.715 19.471 10.483 8.988 5.801 1.871 3.930 5 3
1989 - 1990 29.225 15.453 13.772 4.157 2.485 1.672 20.171 11.440 8.731 4.895 1.527 3.368 2 1
1987 - 1988 25.715 13.480 12.235 1.526 922 604 19.466 11.149 8.317 4.721 1.409 3.312 2 -
1984 - 1986 37.592 19.479 18.113 1.200 777321 423 27.745 16.206 11.539 8.645 2.496 6.149 2 -
1979 - 1983 52.594 27.467 25.127 915 553 362 35.240 21.667 13.573 16.433 5.246 11.187 6 1
Trước - before 1979 232.290 112.189 120.101 1.297 798 499 124.101 73.967 50.134 106.869 37.418 69.451 23 6
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

4. CAO BẰNG
a) Tổng số - Total 463.911 229.970 233.941 116.928 58.853 58.075 279.304 147.321 131.983 67.650 23.784 43.866 29 12
2003 - 2004 10.432 5.332 5.100 8.009 4.139 3.870 15 8 7 2.408 1.185 1.223 - -
1998 - 2002 41.212 20.715 20.497 37.800 19.230 18.570 618 314 304 2.786 1.167 1.619 8 4
1994 - 1997 40.623 20.492 20.131 34.885 17.829 17.056 3.742 1.955 1.787 1.991 704 1.287 5 4
1991 - 1993 35.279 17.793 17.486 23.025 11.089 11.936 10.376 6.121 4.255 1.877 582 1.295 1 1
1989 - 1990 21.727 11.600 10.127 6.567 3.240 3.327 13.562 7.831 5.731 1.597 528 1.069 1 1
1987 - 1988 19.025 10.138 8.887 2.529 1.253 1.276 14.685 8.363 6.322 1.811 522 1.289 - -
1984 - 1986 29.460 15.750 13.710 1.684 996 688 24.651 13.758 10.893 3.124 996 2.128 1 -
1979 - 1983 41.642 21.693 19.949 1.082 578 504 33.885 18.691 15.194 6.670 2.422 4.248 5 2
Trước - before 1979 224.511 106.457 118.054 1.347 499 848 177.770 90.280 87.490 45.386 15.678 29.708 8 -
b) Thành thị - Urban 79.417 38.676 40.741 20.540 9.994 10.546 56.091 27.834 28.257 2.779 846 1.933 7 2
2003 - 2004 1.414 733 681 1.335 695 640 1 1 - 78 37 41 - -
1998 - 2002 5.049 2.559 2.490 4.951 2.507 2.444 36 18 18 61 33 28 1 1
1994 - 1997 6.645 3.225 3.420 6.402 3.089 3.313 178 107 71 64 29 35 1 -
1991 - 1993 5.213 2.679 2.534 4.502 2.227 2.275 650 432 218 61 20 41 - -
1989 - 1990 2.596 1.378 1.218 1.178 537 641 1.363 822 541 55 19 36 - -
1987 - 1988 2.580 1.393 1.187 623 276 347 1.899 1.096 803 58 21 37 - -
1984 - 1986 4.747 2.405 2.342 460 246 214 4.202 2.135 2.067 85 24 61 - -
1979 - 1983 7.538 3.734 3.804 413 182 231 6.904 3.463 3.441 218 88 130 3 1
Trước - before 1979 43.635 20.570 23.065 676 235 441 40.858 19.760 21.098 2.099 575 1.524 2 -
c) Nông thôn - Rural 384.494 191.294 193.200 96.388 48.859 47.529 223.213 119.487 103.726 64.871 22.938 41.933 22 10
2003 - 2004 9.018 4.599 4.419 6.674 3.444 3.230 14 7 7 2.330 1.148 1.182 - -
1998 - 2002 36.163 18.156 18.007 32.849 16.723 16.126 582 296 286 2.725 1.134 1.591 7 3
1994 - 1997 33.978 17.267 16.711 28.483 14.740 13.743 3.564 1.848 1.716 1.927 675 1.252 4 4
1991 - 1993 30.066 15.114 14.952 18.523 8.862 9.661 9.726 5.689 4.037 1.816 562 1.254 1 1
1989 - 1990 19.131 10.222 8.909 5.389 2.703 2.686 12.199 7.009 5.190 1.542 509 1.033 1 1
1987 - 1988 16.445 8.745 7.700 1.906 977 929 12.786 7.267 5.519 1.753 501 1.252 - -
1984 - 1986 24.713 13.345 11.368 1.224 750322 474 20.449 11.623 8.826 3.039 972 2.067 1 -
1979 - 1983 34.104 17.959 16.145 669 396 273 26.981 15.228 11.753 6.452 2.334 4.118 2 1
Trước - before 1979 180.876 85.887 94.989 671 264 407 136.912 70.520 66.392 43.287 15.103 28.184 6 -
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

6. BẮC KẠN
a) Tổng số - Total 270.632 136.258 134.374 64.908 32.361 32.547 184.774 96.814 87.960 20.932 7.075 13.857 18 8
2003 - 2004 5.504 2.824 2.680 5.012 2.583 2.429 11 9 2 481 232 249 - -
1998 - 2002 21.703 11.090 10.613 21.040 10.780 10.260 238 116 122 417 190 227 8 4
1994 - 1997 22.532 11.458 11.074 20.019 10.203 9.816 2.111 1.112 999 400 142 258 2 1
1991 - 1993 19.500 9.948 9.552 12.189 5.586 6.603 6.854 4.215 2.639 457 147 310 - -
1989 - 1990 12.363 6.723 5.640 2.684 1.273 1.411 9.271 5.336 3.935 406 113 293 2 1
1987 - 1988 11.574 6.272 5.302 1.095 466 629 9.966 5.672 4.294 512 134 378 1 -
1984 - 1986 17.383 9.245 8.138 949 503 446 15.542 8.475 7.067 891 266 625 1 1
1979 - 1983 26.094 13.602 12.492 883 445 438 23.126 12.347 10.779 2.084 810 1.274 1 -
Trước - before 1979 133.979 65.096 68.883 1.037 522 515 117.655 59.532 58.123 15.284 5.041 10.243 3 1
b) Thành thị - Urban 43.248 20.916 22.332 11.704 5.335 6.369 30.714 15.331 15.383 826 248 578 4 2
2003 - 2004 892 485 407 838 457 381 2 1 1 52 27 25 - -
1998 - 2002 2.698 1.398 1.300 2.661 1.379 1.282 14 4 10 23 15 8 - -
1994 - 1997 3.157 1.485 1.672 3.043 1.413 1.630 91 56 35 22 15 7 1 1
1991 - 1993 2.791 1.369 1.422 2.384 1.096 1.288 384 262 122 23 11 12 - -
1989 - 1990 1.558 721 837 823 262 561 725 454 271 9 4 5 1 1
1987 - 1988 1.656 734 922 564 139 425 1.082 590 492 10 5 5 - -
1984 - 1986 2.758 1.274 1.484 453 165 288 2.286 1.096 1.190 19 13 6 - -
1979 - 1983 4.362 2.047 2.315 396 156 240 3.917 1.874 2.043 48 17 31 1 -
Trước - before 1979 23.376 11.403 11.973 542 268 274 22.213 10.994 11.219 620 141 479 1 -
c) Nông thôn - Rural 227.384 115.342 112.042 53.204 27.026 26.178 154.060 81.483 72.577 20.106 6.827 13.279 14 6
2003 - 2004 4.612 2.339 2.273 4.174 2.126 2.048 9 8 1 429 205 224 - -
1998 - 2002 19.005 9.692 9.313 18.379 9.401 8.978 224 112 112 394 175 219 8 4
1994 - 1997 19.375 9.973 9.402 16.976 8.790 8.186 2.020 1.056 964 378 127 251 1 -
1991 - 1993 16.709 8.579 8.130 9.805 4.490 5.315 6.470 3.953 2.517 434 136 298 - -
1989 - 1990 10.805 6.002 4.803 1.861 1.011 850 8.546 4.882 3.664 397 109 288 1 -
1987 - 1988 9.918 5.538 4.380 531 327 204 8.884 5.082 3.802 502 129 373 1 -
1984 - 1986 14.625 7.971 6.654 496 338323 158 13.256 7.379 5.877 872 253 619 1 1
1979 - 1983 21.732 11.555 10.177 487 289 198 19.209 10.473 8.736 2.036 793 1.243 - -
Trước - before 1979 110.603 53.693 56.910 495 254 241 95.442 48.538 46.904 14.664 4.900 9.764 2 1
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

8. TUYÊN QUANG
a) Tổng số - Total 662.051 330.856 331.195 155.216 77.748 77.468 471.346 242.614 228.732 35.469 10.485 24.984 20 9
2003 - 2004 14.993 7.633 7.360 14.165 7.187 6.978 30 10 20 798 436 362 - -
1998 - 2002 54.740 27.970 26.770 53.647 27.443 26.204 500 253 247 586 270 316 7 4
1994 - 1997 53.523 27.369 26.154 47.964 24.360 23.604 4.951 2.725 2.226 605 281 324 3 3
1991 - 1993 49.477 25.513 23.964 29.401 13.793 15.608 19.565 11.496 8.069 509 223 286 2 1
1989 - 1990 31.306 16.785 14.521 4.827 2.276 2.551 25.995 14.333 11.662 479 175 304 5 1
1987 - 1988 28.084 15.077 13.007 1.944 904 1.040 25.591 13.967 11.624 549 206 343 - -
1984 - 1986 41.829 21.871 19.958 1.421 782 639 39.332 20.704 18.628 1.076 385 691 - -
1979 - 1983 64.800 33.515 31.285 932 505 427 61.074 32.052 29.022 2.794 958 1.836 - -
Trước - before 1979 323.299 155.123 168.176 915 498 417 294.308 147.074 147.234 28.073 7.551 20.522 3 -
b) Thành thị - Urban 86.561 42.425 44.136 19.514 9.798 9.716 65.806 32.277 33.529 1.240 349 891 1 1
2003 - 2004 1.875 991 884 1.703 899 804 3 1 2 169 91 78 - -
1998 - 2002 5.955 3.132 2.823 5.907 3.110 2.797 22 11 11 26 11 15 - -
1994 - 1997 5.047 2.573 2.474 4.926 2.493 2.433 109 76 33 12 4 8 - -
1991 - 1993 4.692 2.440 2.252 4.060 2.015 2.045 616 415 201 16 10 6 - -
1989 - 1990 2.597 1.372 1.225 1.041 424 617 1.545 939 606 10 8 2 1 1
1987 - 1988 2.512 1.238 1.274 624 262 362 1.878 972 906 10 4 6 - -
1984 - 1986 4.401 2.238 2.163 457 225 232 3.919 2.000 1.919 25 13 12 - -
1979 - 1983 8.453 4.132 4.321 371 166 205 8.037 3.943 4.094 45 23 22 - -
Trước - before 1979 51.029 24.309 26.720 425 204 221 49.677 23.920 25.757 927 185 742 - -
c) Nông thôn - Rural 575.490 288.431 287.059 135.702 67.950 67.752 405.540 210.337 195.203 34.229 10.136 24.093 19 8
2003 - 2004 13.118 6.642 6.476 12.462 6.288 6.174 27 9 18 629 345 284 - -
1998 - 2002 48.785 24.838 23.947 47.740 24.333 23.407 478 242 236 560 259 301 7 4
1994 - 1997 48.476 24.796 23.680 43.038 21.867 21.171 4.842 2.649 2.193 593 277 316 3 3
1991 - 1993 44.785 23.073 21.712 25.341 11.778 13.563 18.949 11.081 7.868 493 213 280 2 1
1989 - 1990 28.709 15.413 13.296 3.786 1.852 1.934 24.450 13.394 11.056 469 167 302 4 -
1987 - 1988 25.572 13.839 11.733 1.320 642 678 23.713 12.995 10.718 539 202 337 - -
1984 - 1986 37.428 19.633 17.795 964 557324 407 35.413 18.704 16.709 1.051 372 679 - -
1979 - 1983 56.347 29.383 26.964 561 339 222 53.037 28.109 24.928 2.749 935 1.814 - -
Trước - before 1979 272.270 130.814 141.456 490 294 196 244.631 123.154 121.477 27.146 7.366 19.780 3 -
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

10. LÀO CAI


a) Tổng số - Total 545.441 273.650 271.791 149.868 78.618 71.250 296.396 161.033 135.363 99.102 33.975 65.127 75 24
2003 - 2004 16.956 8.783 8.173 14.609 7.635 6.974 44 22 22 2.303 1.126 1.177 - -
1998 - 2002 61.902 31.541 30.361 57.442 29.739 27.703 1.192 551 641 3.250 1.244 2.006 18 7
1994 - 1997 55.174 28.044 27.130 45.432 23.861 21.571 6.889 3.235 3.654 2.846 946 1.900 7 2
1991 - 1993 42.019 21.490 20.529 20.095 10.423 9.672 19.070 10.261 8.809 2.852 804 2.048 2 2
1989 - 1990 26.111 13.917 12.194 4.619 2.526 2.093 18.744 10.631 8.113 2.745 758 1.987 3 2
1987 - 1988 23.976 12.561 11.415 2.200 1.203 997 18.598 10.506 8.092 3.172 849 2.323 6 3
1984 - 1986 36.611 18.780 17.831 1.753 1.104 649 29.131 16.101 13.030 5.720 1.572 4.148 7 3
1979 - 1983 54.611 27.616 26.995 1.557 934 623 41.387 23.039 18.348 11.659 3.641 8.018 8 2
Trước - before 1979 228.081 110.918 117.163 2.161 1.193 968 161.341 86.687 74.654 64.555 23.035 41.520 24 3
b) Thành thị - Urban 117.550 57.943 59.607 33.110 16.700 16.410 81.472 40.339 41.133 2.952 902 2.050 16 2
2003 - 2004 2.830 1.510 1.320 2.560 1.387 1.173 11 5 6 259 118 141 - -
1998 - 2002 8.991 4.633 4.358 8.803 4.560 4.243 68 38 30 119 35 84 1 -
1994 - 1997 9.616 4.877 4.739 9.148 4.645 4.503 350 187 163 116 45 71 2 -
1991 - 1993 8.090 4.101 3.989 6.761 3.311 3.450 1.239 755 484 90 35 55 - -
1989 - 1990 3.980 2.134 1.846 1.910 924 986 2.000 1.186 814 70 24 46 - -
1987 - 1988 4.063 2.006 2.057 1.192 570 622 2.810 1.418 1.392 59 17 42 2 1
1984 - 1986 7.077 3.342 3.735 840 424 416 6.129 2.884 3.245 107 34 73 1 -
1979 - 1983 12.258 5.750 6.508 699 317 382 11.341 5.348 5.993 217 85 132 1 -
Trước - before 1979 60.645 29.590 31.055 1.197 562 635 57.524 28.518 29.006 1.915 509 1.406 9 1
c) Nông thôn - Rural 427.891 215.707 212.184 116.758 61.918 54.840 214.924 120.694 94.230 96.150 33.073 63.077 59 22
2003 - 2004 14.126 7.273 6.853 12.049 6.248 5.801 33 17 16 2.044 1.008 1.036 - -
1998 - 2002 52.911 26.908 26.003 48.639 25.179 23.460 1.124 513 611 3.131 1.209 1.922 17 7
1994 - 1997 45.558 23.167 22.391 36.284 19.216 17.068 6.539 3.048 3.491 2.730 901 1.829 5 2
1991 - 1993 33.929 17.389 16.540 13.334 7.112 6.222 17.831 9.506 8.325 2.762 769 1.993 2 2
1989 - 1990 22.131 11.783 10.348 2.709 1.602 1.107 16.744 9.445 7.299 2.675 734 1.941 3 2
1987 - 1988 19.913 10.555 9.358 1.008 633 375 15.788 9.088 6.700 3.113 832 2.281 4 2
1984 - 1986 29.534 15.438 14.096 913 680325 233 23.002 13.217 9.785 5.613 1.538 4.075 6 3
1979 - 1983 42.353 21.866 20.487 858 617 241 30.046 17.691 12.355 11.442 3.556 7.886 7 2
Trước - before 1979 167.436 81.328 86.108 964 631 333 103.817 58.169 45.648 62.640 22.526 40.114 15 2
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

11. ĐIỆN BIÊN


a) Tổng số - Total 427.261 213.100 214.161 121.837 67.832 54.005 192.039 111.813 80.226 113.364 33.447 79.917 21 8
2003 - 2004 14.932 7.599 7.333 11.203 5.805 5.398 20 8 12 3.709 1.786 1.923 - -
1998 - 2002 55.134 28.167 26.967 47.152 25.054 22.098 1.155 515 640 6.815 2.594 4.221 12 4
1994 - 1997 46.041 24.100 21.941 34.278 19.786 14.492 6.128 2.830 3.298 5.632 1.483 4.149 3 1
1991 - 1993 32.991 16.911 16.080 16.961 9.774 7.187 11.112 6.115 4.997 4.918 1.022 3.896 - -
1989 - 1990 22.123 11.384 10.739 5.772 3.413 2.359 11.723 6.942 4.781 4.628 1.029 3.599 - -
1987 - 1988 20.015 9.945 10.070 2.702 1.610 1.092 12.422 7.218 5.204 4.891 1.117 3.774 - -
1984 - 1986 31.212 15.261 15.951 1.951 1.285 666 21.145 12.050 9.095 8.114 1.925 6.189 2 1
1979 - 1983 41.554 20.534 21.020 913 602 311 27.052 16.300 10.752 13.587 3.631 9.956 2 1
Trước - before 1979 163.259 79.199 84.060 905 503 402 101.282 59.835 41.447 61.070 18.860 42.210 2 1
b) Thành thị - Urban 67.118 33.118 34.000 20.523 10.685 9.838 44.197 21.883 22.314 2.396 549 1.847 2 1
2003 - 2004 1.536 755 781 1.455 712 743 - - - 81 43 38 - -
1998 - 2002 4.866 2.509 2.357 4.805 2.480 2.325 19 8 11 41 21 20 1 -
1994 - 1997 5.248 2.806 2.442 5.046 2.690 2.356 164 97 67 38 19 19 - -
1991 - 1993 4.570 2.391 2.179 4.042 2.086 1.956 486 292 194 42 13 29 - -
1989 - 1990 2.704 1.380 1.324 1.884 928 956 775 438 337 45 14 31 - -
1987 - 1988 2.557 1.282 1.275 1.214 608 606 1.305 659 646 38 15 23 - -
1984 - 1986 4.479 2.187 2.292 947 564 383 3.413 1.598 1.815 119 25 94 - -
1979 - 1983 6.555 3.183 3.372 490 292 198 5.820 2.834 2.986 245 57 188 - -
Trước - before 1979 34.603 16.625 17.978 640 325 315 32.215 15.957 16.258 1.747 342 1.405 1 1
c) Nông thôn - Rural 360.143 179.982 180.161 101.314 57.147 44.167 147.842 89.930 57.912 110.968 32.898 78.070 19 7
2003 - 2004 13.396 6.844 6.552 9.748 5.093 4.655 20 8 12 3.628 1.743 1.885 - -
1998 - 2002 50.268 25.658 24.610 42.347 22.574 19.773 1.136 507 629 6.774 2.573 4.201 11 4
1994 - 1997 40.793 21.294 19.499 29.232 17.096 12.136 5.964 2.733 3.231 5.594 1.464 4.130 3 1
1991 - 1993 28.421 14.520 13.901 12.919 7.688 5.231 10.626 5.823 4.803 4.876 1.009 3.867 - -
1989 - 1990 19.419 10.004 9.415 3.888 2.485 1.403 10.948 6.504 4.444 4.583 1.015 3.568 - -
1987 - 1988 17.458 8.663 8.795 1.488 1.002 486 11.117 6.559 4.558 4.853 1.102 3.751 - -
1984 - 1986 26.733 13.074 13.659 1.004 721326 283 17.732 10.452 7.280 7.995 1.900 6.095 2 1
1979 - 1983 34.999 17.351 17.648 423 310 113 21.232 13.466 7.766 13.342 3.574 9.768 2 1
Trước - before 1979 128.656 62.574 66.082 265 178 87 69.067 43.878 25.189 59.323 18.518 40.805 1 -
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

12. LAI CHÂU


a) Tổng số - Total 318.227 162.264 155.963 85.958 47.939 38.019 127.520 79.714 47.806 104.719 34.593 70.126 30 18
2003 - 2004 11.896 6.033 5.863 9.565 4.933 4.632 18 9 9 2.313 1.091 1.222 - -
1998 - 2002 42.840 21.955 20.885 36.095 19.202 16.893 1.256 576 680 5.475 2.169 3.306 14 8
1994 - 1997 33.210 17.422 15.788 23.208 13.509 9.699 5.352 2.514 2.838 4.647 1.398 3.249 3 1
1991 - 1993 22.966 11.935 11.031 9.540 5.744 3.796 9.308 5.089 4.219 4.117 1.101 3.016 1 1
1989 - 1990 15.665 8.256 7.409 2.803 1.780 1.023 8.934 5.454 3.480 3.926 1.020 2.906 2 2
1987 - 1988 14.526 7.414 7.112 1.197 799 398 9.149 5.569 3.580 4.178 1.044 3.134 2 2
1984 - 1986 24.471 12.574 11.897 1.203 753 450 15.863 9.850 6.013 7.402 1.968 5.434 3 3
1979 - 1983 35.892 18.767 17.125 1.174 597 577 21.033 13.870 7.163 13.683 4.299 9.384 2 1
Trước - before 1979 116.761 57.908 58.853 1.173 622 551 56.607 36.783 19.824 58.978 20.503 38.475 3 -
b) Thành thị - Urban 46.875 24.027 22.848 13.755 7.148 6.607 29.983 15.961 14.022 3.125 909 2.216 12 9
2003 - 2004 1.106 555 551 1.037 518 519 2 - 2 67 37 30 - -
1998 - 2002 3.576 1.808 1.768 3.432 1.741 1.691 37 21 16 104 45 59 3 1
1994 - 1997 4.003 2.211 1.792 3.704 2.084 1.620 211 101 110 87 25 62 1 1
1991 - 1993 3.207 1.694 1.513 2.553 1.341 1.212 584 335 249 70 18 52 - -
1989 - 1990 1.849 1.011 838 888 485 403 891 505 386 68 19 49 2 2
1987 - 1988 1.778 884 894 391 212 179 1.303 656 647 82 14 68 2 2
1984 - 1986 3.920 1.846 2.074 401 180 221 3.346 1.629 1.717 171 35 136 2 2
1979 - 1983 6.811 3.566 3.245 603 241 362 5.833 3.219 2.614 373 105 268 2 1
Trước - before 1979 20.625 10.452 10.173 746 346 400 17.776 9.495 8.281 2.103 611 1.492 - -
c) Nông thôn - Rural 271.352 138.237 133.115 72.203 40.791 31.412 97.537 63.753 33.784 101.594 33.684 67.910 18 9
2003 - 2004 10.790 5.478 5.312 8.528 4.415 4.113 16 9 7 2.246 1.054 1.192 - -
1998 - 2002 39.264 20.147 19.117 32.663 17.461 15.202 1.219 555 664 5.371 2.124 3.247 11 7
1994 - 1997 29.207 15.211 13.996 19.504 11.425 8.079 5.141 2.413 2.728 4.560 1.373 3.187 2 -
1991 - 1993 19.759 10.241 9.518 6.987 4.403 2.584 8.724 4.754 3.970 4.047 1.083 2.964 1 1
1989 - 1990 13.816 7.245 6.571 1.915 1.295 620 8.043 4.949 3.094 3.858 1.001 2.857 - -
1987 - 1988 12.748 6.530 6.218 806 587 219 7.846 4.913 2.933 4.096 1.030 3.066 - -
1984 - 1986 20.551 10.728 9.823 802 573327 229 12.517 8.221 4.296 7.231 1.933 5.298 1 1
1979 - 1983 29.081 15.201 13.880 571 356 215 15.200 10.651 4.549 13.310 4.194 9.116 - -
Trước - before 1979 96.136 47.456 48.680 427 276 151 38.831 27.288 11.543 56.875 19.892 36.983 3 -
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

14. SƠN LA
a) Tổng số - Total 953.371 478.168 475.203 253.788 137.518 116.270 509.663 290.312 219.351 189.842 50.305 139.537 78 33
2003 - 2004 27.863 14.163 13.700 22.747 11.713 11.034 53 22 31 5.063 2.428 2.635 - -
1998 - 2002 101.816 52.087 49.729 91.156 48.204 42.952 2.089 937 1.152 8.533 2.929 5.604 38 17
1994 - 1997 89.350 46.106 43.244 71.929 39.656 32.273 10.039 4.571 5.468 7.370 1.873 5.497 12 6
1991 - 1993 74.832 38.396 36.436 40.698 23.180 17.518 27.230 13.656 13.574 6.896 1.556 5.340 8 4
1989 - 1990 52.709 26.785 25.924 13.308 7.333 5.975 32.815 18.036 14.779 6.581 1.415 5.166 5 1
1987 - 1988 49.371 24.629 24.742 6.678 3.243 3.435 35.439 19.846 15.593 7.248 1.539 5.709 6 1
1984 - 1986 73.745 37.498 36.247 3.884 2.266 1.618 56.939 32.471 24.468 12.921 2.760 10.161 1 1
1979 - 1983 96.632 49.429 47.203 1.744 1.054 690 72.289 43.117 29.172 22.598 5.257 17.341 1 1
Trước - before 1979 387.053 189.075 197.978 1.644 869 775 272.770 157.656 115.114 112.632 30.548 82.084 7 2
b) Thành thị - Urban 136.465 69.289 67.176 39.718 19.691 20.027 93.027 48.699 44.328 3.715 897 2.818 5 2
2003 - 2004 2.787 1.418 1.369 2.543 1.290 1.253 2 - 2 242 128 114 - -
1998 - 2002 9.667 5.003 4.664 9.474 4.909 4.565 69 43 26 121 50 71 3 1
1994 - 1997 9.844 5.150 4.694 9.483 4.971 4.512 278 153 125 83 26 57 - -
1991 - 1993 8.468 4.440 4.028 7.167 3.686 3.481 1.216 717 499 85 37 48 - -
1989 - 1990 6.674 3.214 3.460 3.938 1.507 2.431 2.662 1.688 974 74 19 55 - -
1987 - 1988 6.997 3.588 3.409 3.169 1.308 1.861 3.736 2.260 1.476 92 20 72 - -
1984 - 1986 10.008 5.487 4.521 2.145 1.148 997 7.709 4.293 3.416 154 46 108 - -
1979 - 1983 13.904 7.371 6.533 890 470 420 12.734 6.821 5.913 280 80 200 - -
Trước - before 1979 68.116 33.618 34.498 909 402 507 64.621 32.724 31.897 2.584 491 2.093 2 1
c) Nông thôn - Rural 816.906 408.879 408.027 214.070 117.827 96.243 416.636 241.613 175.023 186.127 49.408 136.719 73 31
2003 - 2004 25.076 12.745 12.331 20.204 10.423 9.781 51 22 29 4.821 2.300 2.521 - -
1998 - 2002 92.149 47.084 45.065 81.682 43.295 38.387 2.020 894 1.126 8.412 2.879 5.533 35 16
1994 - 1997 79.506 40.956 38.550 62.446 34.685 27.761 9.761 4.418 5.343 7.287 1.847 5.440 12 6
1991 - 1993 66.364 33.956 32.408 33.531 19.494 14.037 26.014 12.939 13.075 6.811 1.519 5.292 8 4
1989 - 1990 46.035 23.571 22.464 9.370 5.826 3.544 30.153 16.348 13.805 6.507 1.396 5.111 5 1
1987 - 1988 42.374 21.041 21.333 3.509 1.935 1.574 31.703 17.586 14.117 7.156 1.519 5.637 6 1
1984 - 1986 63.737 32.011 31.726 1.739 1.118328 621 49.230 28.178 21.052 12.767 2.714 10.053 1 1
1979 - 1983 82.728 42.058 40.670 854 584 270 59.555 36.296 23.259 22.318 5.177 17.141 1 1
Trước - before 1979 318.937 155.457 163.480 735 467 268 208.149 124.932 83.217 110.048 30.057 79.991 5 1
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

15. YÊN BÁI


a) Tổng số - Total 668.634 332.843 335.791 159.569 83.046 76.523 436.596 227.156 209.440 72.419 22.617 49.802 50 24
2003 - 2004 16.539 8.448 8.091 14.060 7.287 6.773 38 19 19 2.441 1.142 1.299 - -
1998 - 2002 62.276 31.666 30.610 58.271 30.069 28.202 950 441 509 3.041 1.146 1.895 14 10
1994 - 1997 58.408 29.959 28.449 49.650 26.089 23.561 5.960 3.033 2.927 2.788 831 1.957 10 6
1991 - 1993 50.494 26.077 24.417 26.593 13.372 13.221 21.442 11.967 9.475 2.455 736 1.719 4 2
1989 - 1990 31.257 16.734 14.523 4.978 2.800 2.178 23.989 13.311 10.678 2.290 623 1.667 - -
1987 - 1988 27.798 14.548 13.250 1.844 1.045 799 23.555 12.838 10.717 2.397 665 1.732 2 -
1984 - 1986 42.283 21.772 20.511 1.500 867 633 36.603 19.763 16.840 4.176 1.142 3.034 4 -
1979 - 1983 64.743 33.037 31.706 1.210 715 495 55.056 29.647 25.409 8.475 2.674 5.801 2 1
Trước - before 1979 314.836 150.602 164.234 1.463 802 661 269.003 136.137 132.866 44.356 13.658 30.698 14 5
b) Thành thị - Urban 127.976 62.449 65.527 30.907 15.649 15.258 94.278 46.012 48.266 2.784 784 2.000 7 4
2003 - 2004 2.871 1.501 1.370 2.643 1.386 1.257 5 2 3 223 113 110 - -
1998 - 2002 8.576 4.377 4.199 8.461 4.323 4.138 54 25 29 60 28 32 1 1
1994 - 1997 8.861 4.514 4.347 8.503 4.321 4.182 300 163 137 55 28 27 3 2
1991 - 1993 7.800 3.969 3.831 6.648 3.308 3.340 1.102 637 465 49 23 26 1 1
1989 - 1990 3.614 1.880 1.734 1.690 818 872 1.892 1.048 844 32 14 18 - -
1987 - 1988 3.298 1.639 1.659 848 433 415 2.418 1.195 1.223 32 11 21 - -
1984 - 1986 6.149 2.927 3.222 678 337 341 5.379 2.556 2.823 92 34 58 - -
1979 - 1983 12.247 5.984 6.263 618 319 299 11.425 5.587 5.838 204 78 126 - -
Trước - before 1979 74.560 35.658 38.902 818 404 414 71.703 34.799 36.904 2.037 455 1.582 2 -
c) Nông thôn - Rural 540.658 270.394 270.264 128.662 67.397 61.265 342.318 181.144 161.174 69.635 21.833 47.802 43 20
2003 - 2004 13.668 6.947 6.721 11.417 5.901 5.516 33 17 16 2.218 1.029 1.189 - -
1998 - 2002 53.700 27.289 26.411 49.810 25.746 24.064 896 416 480 2.981 1.118 1.863 13 9
1994 - 1997 49.547 25.445 24.102 41.147 21.768 19.379 5.660 2.870 2.790 2.733 803 1.930 7 4
1991 - 1993 42.694 22.108 20.586 19.945 10.064 9.881 20.340 11.330 9.010 2.406 713 1.693 3 1
1989 - 1990 27.643 14.854 12.789 3.288 1.982 1.306 22.097 12.263 9.834 2.258 609 1.649 - -
1987 - 1988 24.500 12.909 11.591 996 612 384 21.137 11.643 9.494 2.365 654 1.711 2 -
1984 - 1986 36.134 18.845 17.289 822 530329 292 31.224 17.207 14.017 4.084 1.108 2.976 4 -
1979 - 1983 52.496 27.053 25.443 592 396 196 43.631 24.060 19.571 8.271 2.596 5.675 2 1
Trước - before 1979 240.276 114.944 125.332 645 398 247 197.300 101.338 95.962 42.319 13.203 29.116 12 5
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

17. HÒA BÌNH


a) Tổng số - Total 718.980 355.582 363.398 167.230 84.171 83.059 530.997 265.298 265.699 20.710 6.096 14.614 43 17
2003 - 2004 14.706 7.549 7.157 14.016 7.181 6.835 34 21 13 656 347 309 - -
1998 - 2002 55.978 28.540 27.438 55.059 28.047 27.012 500 263 237 407 222 185 12 8
1994 - 1997 53.438 27.164 26.274 49.277 24.832 24.445 3.681 2.089 1.592 470 238 232 10 5
1991 - 1993 50.091 25.779 24.312 30.889 14.975 15.914 18.761 10.591 8.170 437 213 224 4 -
1989 - 1990 34.065 18.163 15.902 7.054 3.484 3.570 26.641 14.513 12.128 367 165 202 3 1
1987 - 1988 32.742 17.353 15.389 3.525 1.699 1.826 28.803 15.455 13.348 413 199 214 1 -
1984 - 1986 49.344 25.372 23.972 2.695 1.455 1.240 45.981 23.613 22.368 667 304 363 1 -
1979 - 1983 68.828 34.969 33.859 2.185 1.176 1.009 65.465 33.250 32.215 1.178 543 635 - -
Trước - before 1979 359.788 170.693 189.095 2.530 1.322 1.208 341.131 165.503 175.628 16.115 3.865 12.250 12 3
b) Thành thị - Urban 107.944 51.894 56.050 30.507 15.198 15.309 76.370 36.336 40.034 1.059 358 701 8 2
2003 - 2004 2.165 1.151 1.014 2.002 1.062 940 4 2 2 159 87 72 - -
1998 - 2002 7.479 3.850 3.629 7.432 3.816 3.616 20 10 10 25 23 2 2 1
1994 - 1997 7.751 3.828 3.923 7.617 3.751 3.866 112 66 46 21 11 10 1 -
1991 - 1993 6.442 3.338 3.104 5.942 3.040 2.902 479 286 193 21 12 9 - -
1989 - 1990 3.864 1.906 1.958 2.436 1.091 1.345 1.405 805 600 22 9 13 1 1
1987 - 1988 3.791 1.842 1.949 1.738 765 973 2.030 1.066 964 23 11 12 - -
1984 - 1986 6.008 2.801 3.207 1.306 705 601 4.672 2.077 2.595 30 19 11 - -
1979 - 1983 9.688 4.483 5.205 933 453 480 8.699 4.000 4.699 56 30 26 - -
Trước - before 1979 60.756 28.695 32.061 1.101 515 586 58.949 28.024 30.925 702 156 546 4 -
c) Nông thôn - Rural 611.036 303.688 307.348 136.723 68.973 67.750 454.627 228.962 225.665 19.651 5.738 13.913 35 15
2003 - 2004 12.541 6.398 6.143 12.014 6.119 5.895 30 19 11 497 260 237 - -
1998 - 2002 48.499 24.690 23.809 47.627 24.231 23.396 480 253 227 382 199 183 10 7
1994 - 1997 45.687 23.336 22.351 41.660 21.081 20.579 3.569 2.023 1.546 449 227 222 9 5
1991 - 1993 43.649 22.441 21.208 24.947 11.935 13.012 18.282 10.305 7.977 416 201 215 4 -
1989 - 1990 30.201 16.257 13.944 4.618 2.393 2.225 25.236 13.708 11.528 345 156 189 2 -
1987 - 1988 28.951 15.511 13.440 1.787 934 853 26.773 14.389 12.384 390 188 202 1 -
1984 - 1986 43.336 22.571 20.765 1.389 750330 639 41.309 21.536 19.773 637 285 352 1 -
1979 - 1983 59.140 30.486 28.654 1.252 723 529 56.766 29.250 27.516 1.122 513 609 - -
Trước - before 1979 299.032 141.998 157.034 1.429 807 622 282.182 137.479 144.703 15.413 3.709 11.704 8 3
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

19. THÁI NGUYÊN


a) Tổng số - Total 1.034.257 509.900 524.357 280.862 140.902 139.960 730.833 362.932 367.901 22.487 6.034 16.453 75 32
2003 - 2004 20.858 10.846 10.012 19.363 10.039 9.324 22 14 8 1.471 791 680 2 2
1998 - 2002 75.812 38.882 36.930 74.993 38.444 36.549 424 234 190 373 193 180 22 11
1994 - 1997 69.224 35.194 34.030 65.473 33.018 32.455 3.397 1.991 1.406 344 179 165 10 6
1991 - 1993 64.858 33.017 31.841 46.160 22.214 23.946 18.368 10.632 7.736 323 167 156 7 4
1989 - 1990 63.802 31.987 31.815 34.529 16.159 18.370 28.991 15.698 13.293 280 130 150 2 -
1987 - 1988 53.543 27.354 26.189 20.488 10.077 10.411 32.784 17.151 15.633 267 124 143 4 2
1984 - 1986 68.344 34.924 33.420 11.191 6.202 4.989 56.558 28.427 28.131 590 292 298 5 3
1979 - 1983 99.914 50.426 49.488 4.943 2.700 2.243 93.883 47.191 46.692 1.081 534 547 7 1
Trước - before 1979 517.902 247.270 270.632 3.722 2.049 1.673 496.406 241.594 254.812 17.758 3.624 14.134 16 3
b) Thành thị - Urban 266.422 127.834 138.588 92.226 43.793 48.433 171.352 83.188 88.164 2.822 843 1.979 22 10
2003 - 2004 4.898 2.557 2.341 4.301 2.235 2.066 3 2 1 593 319 274 1 1
1998 - 2002 14.912 7.712 7.200 14.816 7.657 7.159 40 23 17 52 29 23 4 3
1994 - 1997 13.399 6.773 6.626 13.162 6.617 6.545 197 131 66 40 25 15 - -
1991 - 1993 13.058 6.723 6.335 11.858 5.987 5.871 1.151 714 437 46 20 26 3 2
1989 - 1990 23.812 9.954 13.858 20.644 8.191 12.453 3.143 1.747 1.396 25 16 9 - -
1987 - 1988 18.691 8.287 10.404 13.934 5.937 7.997 4.712 2.330 2.382 45 20 25 - -
1984 - 1986 18.565 9.084 9.481 7.898 4.092 3.806 10.605 4.959 5.646 57 30 27 5 3
1979 - 1983 24.122 11.947 12.175 3.254 1.784 1.470 20.767 10.107 10.660 99 56 43 2 -
Trước - before 1979 134.965 64.797 70.168 2.359 1.293 1.066 130.734 63.175 67.559 1.865 328 1.537 7 1
c) Nông thôn - Rural 767.835 382.066 385.769 188.636 97.109 91.527 559.481 279.744 279.737 19.665 5.191 14.474 53 22
2003 - 2004 15.960 8.289 7.671 15.062 7.804 7.258 19 12 7 878 472 406 1 1
1998 - 2002 60.900 31.170 29.730 60.177 30.787 29.390 384 211 173 321 164 157 18 8
1994 - 1997 55.825 28.421 27.404 52.311 26.401 25.910 3.200 1.860 1.340 304 154 150 10 6
1991 - 1993 51.800 26.294 25.506 34.302 16.227 18.075 17.217 9.918 7.299 277 147 130 4 2
1989 - 1990 39.990 22.033 17.957 13.885 7.968 5.917 25.848 13.951 11.897 255 114 141 2 -
1987 - 1988 34.852 19.067 15.785 6.554 4.140 2.414 28.072 14.821 13.251 222 104 118 4 2
1984 - 1986 49.779 25.840 23.939 3.293 2.110331 1.183 45.953 23.468 22.485 533 262 271 - -
1979 - 1983 75.792 38.479 37.313 1.689 916 773 73.116 37.084 36.032 982 478 504 5 1
Trước - before 1979 382.937 182.473 200.464 1.363 756 607 365.672 178.419 187.253 15.893 3.296 12.597 9 2
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

20. LẠNG SƠN


a) Tổng số - Total 675.777 335.285 340.492 168.025 82.951 85.074 480.047 244.900 235.147 27.652 7.422 20.230 53 12
2003 - 2004 14.743 7.552 7.191 13.830 7.096 6.734 32 17 15 881 439 442 - -
1998 - 2002 55.689 28.420 27.269 54.805 27.936 26.869 515 289 226 354 190 164 15 5
1994 - 1997 58.464 29.533 28.931 53.710 26.625 27.085 4.412 2.733 1.679 337 174 163 5 1
1991 - 1993 51.660 26.087 25.573 32.962 14.970 17.992 18.358 10.947 7.411 337 170 167 3 -
1989 - 1990 31.315 16.864 14.451 6.521 3.243 3.278 24.513 13.485 11.028 280 136 144 1 -
1987 - 1988 28.022 15.087 12.935 2.019 959 1.060 25.671 13.966 11.705 331 161 170 1 1
1984 - 1986 41.844 21.939 19.905 1.368 740 628 39.849 20.900 18.949 622 299 323 5 -
1979 - 1983 64.694 33.264 31.430 1.371 696 675 61.722 31.870 29.852 1.599 697 902 2 1
Trước - before 1979 329.346 156.539 172.807 1.439 686 753 304.975 150.693 154.282 22.911 5.156 17.755 21 4
b) Thành thị - Urban 129.494 62.255 67.239 32.768 15.927 16.841 94.559 45.762 48.797 2.159 563 1.596 8 3
2003 - 2004 2.621 1.330 1.291 2.430 1.233 1.197 10 4 6 181 93 88 - -
1998 - 2002 8.897 4.570 4.327 8.807 4.524 4.283 54 28 26 32 16 16 4 2
1994 - 1997 9.536 4.728 4.808 9.299 4.571 4.728 206 142 64 30 15 15 1 -
1991 - 1993 8.446 4.291 4.155 7.272 3.487 3.785 1.140 780 360 34 24 10 - -
1989 - 1990 4.526 2.302 2.224 1.900 795 1.105 2.597 1.492 1.105 28 15 13 1 -
1987 - 1988 4.260 2.038 2.222 970 344 626 3.277 1.689 1.588 13 5 8 - -
1984 - 1986 7.333 3.573 3.760 676 345 331 6.612 3.202 3.410 44 26 18 1 -
1979 - 1983 12.725 6.077 6.648 703 326 377 11.950 5.703 6.247 72 48 24 - -
Trước - before 1979 71.150 33.346 37.804 711 302 409 68.713 32.722 35.991 1.725 321 1.404 1 1
c) Nông thôn - Rural 546.283 273.030 273.253 135.257 67.024 68.233 385.488 199.138 186.350 25.493 6.859 18.634 45 9
2003 - 2004 12.122 6.222 5.900 11.400 5.863 5.537 22 13 9 700 346 354 - -
1998 - 2002 46.792 23.850 22.942 45.998 23.412 22.586 461 261 200 322 174 148 11 3
1994 - 1997 48.928 24.805 24.123 44.411 22.054 22.357 4.206 2.591 1.615 307 159 148 4 1
1991 - 1993 43.214 21.796 21.418 25.690 11.483 14.207 17.218 10.167 7.051 303 146 157 3 -
1989 - 1990 26.789 14.562 12.227 4.621 2.448 2.173 21.916 11.993 9.923 252 121 131 - -
1987 - 1988 23.762 13.049 10.713 1.049 615 434 22.394 12.277 10.117 318 156 162 1 1
1984 - 1986 34.511 18.366 16.145 692 395332 297 33.237 17.698 15.539 578 273 305 4 -
1979 - 1983 51.969 27.187 24.782 668 370 298 49.772 26.167 23.605 1.527 649 878 2 1
Trước - before 1979 258.196 123.193 135.003 728 384 344 236.262 117.971 118.291 21.186 4.835 16.351 20 3
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

22. QUẢNG NINH


a) Tổng số - Total 1.050.129 534.515 515.614 258.255 133.291 124.964 753.209 388.677 364.532 38.554 12.500 26.054 111 47
2003 - 2004 22.278 11.521 10.757 19.370 9.993 9.377 30 13 17 2.877 1.515 1.362 1 -
1998 - 2002 81.860 42.164 39.696 80.617 41.527 39.090 606 308 298 619 320 299 18 9
1994 - 1997 76.993 39.545 37.448 72.110 36.870 35.240 4.214 2.347 1.867 649 319 330 20 9
1991 - 1993 66.883 34.319 32.564 51.120 25.485 25.635 15.025 8.480 6.545 726 348 378 12 6
1989 - 1990 41.934 22.612 19.322 14.625 7.847 6.778 26.703 14.476 12.227 601 288 313 5 1
1987 - 1988 40.735 21.998 18.737 7.718 4.116 3.602 32.264 17.588 14.676 748 291 457 5 3
1984 - 1986 67.180 35.445 31.735 5.431 3.141 2.290 60.266 31.697 28.569 1.471 603 868 12 4
1979 - 1983 104.407 54.726 49.681 4.202 2.481 1.721 97.276 50.976 46.300 2.910 1.261 1.649 19 8
Trước - before 1979 547.859 272.185 275.674 3.062 1.831 1.231 516.825 262.792 254.033 27.953 7.555 20.398 19 7
b) Thành thị - Urban 543.850 274.690 269.160 129.283 66.360 62.923 405.700 205.207 200.493 8.792 3.091 5.701 75 32
2003 - 2004 11.038 5.713 5.325 9.291 4.795 4.496 12 6 6 1.734 912 822 1 -
1998 - 2002 37.069 19.119 17.950 36.663 18.895 17.768 182 103 79 212 115 97 12 6
1994 - 1997 34.954 17.768 17.186 33.951 17.193 16.758 814 473 341 181 98 83 8 4
1991 - 1993 29.970 15.377 14.593 26.505 13.392 13.113 3.287 1.887 1.400 168 94 74 10 4
1989 - 1990 18.061 9.561 8.500 8.531 4.386 4.145 9.381 5.085 4.296 145 89 56 4 1
1987 - 1988 19.046 9.840 9.206 4.967 2.385 2.582 13.937 7.386 6.551 139 67 72 3 2
1984 - 1986 34.834 17.820 17.014 3.917 2.168 1.749 30.631 15.498 15.133 278 152 126 8 2
1979 - 1983 57.341 29.329 28.012 3.184 1.826 1.358 53.677 27.236 26.441 464 259 205 16 8
Trước - before 1979 301.537 150.163 151.374 2.274 1.320 954 293.779 147.533 146.246 5.471 1.305 4.166 13 5
c) Nông thôn - Rural 506.279 259.825 246.454 128.972 66.931 62.041 347.509 183.470 164.039 29.762 9.409 20.353 36 15
2003 - 2004 11.240 5.808 5.432 10.079 5.198 4.881 18 7 11 1.143 603 540 - -
1998 - 2002 44.791 23.045 21.746 43.954 22.632 21.322 424 205 219 407 205 202 6 3
1994 - 1997 42.039 21.777 20.262 38.159 19.677 18.482 3.400 1.874 1.526 468 221 247 12 5
1991 - 1993 36.913 18.942 17.971 24.615 12.093 12.522 11.738 6.593 5.145 558 254 304 2 2
1989 - 1990 23.873 13.051 10.822 6.094 3.461 2.633 17.322 9.391 7.931 456 199 257 1 -
1987 - 1988 21.689 12.158 9.531 2.751 1.731 1.020 18.327 10.202 8.125 609 224 385 2 1
1984 - 1986 32.346 17.625 14.721 1.514 973333 541 29.635 16.199 13.436 1.193 451 742 4 2
1979 - 1983 47.066 25.397 21.669 1.018 655 363 43.599 23.740 19.859 2.446 1.002 1.444 3 -
Trước - before 1979 246.322 122.022 124.300 788 511 277 223.046 115.259 107.787 22.482 6.250 16.232 6 2
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

24. BẮC GIANG


a) Tổng số - Total 1.427.808 703.874 723.934 348.835 176.594 172.241 1.043.789 518.732 525.057 34.996 8.488 26.508 188 60
2003 - 2004 30.428 15.850 14.578 29.064 15.125 13.939 41 18 23 1.322 707 615 1 -
1998 - 2002 119.293 61.109 58.184 118.117 60.461 57.656 612 330 282 514 295 219 50 23
1994 - 1997 112.755 57.688 55.067 107.395 54.446 52.949 4.787 2.925 1.862 540 302 238 33 15
1991 - 1993 104.096 53.036 51.060 72.099 34.795 37.304 31.505 17.968 13.537 478 269 209 14 4
1989 - 1990 60.228 32.229 27.999 10.423 5.620 4.803 49.367 26.382 22.985 429 224 205 9 3
1987 - 1988 54.910 28.560 26.350 4.008 2.079 1.929 50.457 26.256 24.201 437 220 217 8 5
1984 - 1986 86.396 43.537 42.859 2.722 1.499 1.223 82.796 41.602 41.194 870 435 435 8 1
1979 - 1983 135.767 68.055 67.712 2.406 1.258 1.148 131.716 66.046 65.670 1.633 747 886 12 4
Trước - before 1979 723.935 343.810 380.125 2.601 1.311 1.290 692.508 337.205 355.303 28.773 5.289 23.484 53 5
b) Thành thị - Urban 133.229 64.660 68.569 33.919 17.117 16.802 97.304 46.977 50.327 1.990 559 1.431 16 7
2003 - 2004 2.848 1.536 1.312 2.561 1.380 1.181 4 3 1 283 153 130 - -
1998 - 2002 9.860 5.086 4.774 9.774 5.039 4.735 40 23 17 41 22 19 5 2
1994 - 1997 9.813 4.876 4.937 9.598 4.733 4.865 183 124 59 30 19 11 2 -
1991 - 1993 8.725 4.383 4.342 7.633 3.717 3.916 1.061 648 413 30 17 13 1 1
1989 - 1990 4.116 2.292 1.824 1.549 858 691 2.544 1.426 1.118 22 8 14 1 -
1987 - 1988 3.783 1.955 1.828 768 465 303 2.991 1.475 1.516 23 14 9 1 1
1984 - 1986 6.771 3.085 3.686 588 285 303 6.133 2.774 3.359 49 26 23 1 -
1979 - 1983 12.300 5.673 6.627 644 279 365 11.571 5.349 6.222 82 43 39 3 2
Trước - before 1979 75.013 35.774 39.239 804 361 443 72.777 35.155 37.622 1.430 257 1.173 2 1
c) Nông thôn - Rural 1.294.579 639.214 655.365 314.916 159.477 155.439 946.485 471.755 474.730 33.006 7.929 25.077 172 53
2003 - 2004 27.580 14.314 13.266 26.503 13.745 12.758 37 15 22 1.039 554 485 1 -
1998 - 2002 109.433 56.023 53.410 108.343 55.422 52.921 572 307 265 473 273 200 45 21
1994 - 1997 102.942 52.812 50.130 97.797 49.713 48.084 4.604 2.801 1.803 510 283 227 31 15
1991 - 1993 95.371 48.653 46.718 64.466 31.078 33.388 30.444 17.320 13.124 448 252 196 13 3
1989 - 1990 56.112 29.937 26.175 8.874 4.762 4.112 46.823 24.956 21.867 407 216 191 8 3
1987 - 1988 51.127 26.605 24.522 3.240 1.614 1.626 47.466 24.781 22.685 414 206 208 7 4
1984 - 1986 79.625 40.452 39.173 2.134 1.214334 920 76.663 38.828 37.835 821 409 412 7 1
1979 - 1983 123.467 62.382 61.085 1.762 979 783 120.145 60.697 59.448 1.551 704 847 9 2
Trước - before 1979 648.922 308.036 340.886 1.797 950 847 619.731 302.050 317.681 27.343 5.032 22.311 51 4
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

25. PHÚ THỌ


a) Tổng số - Total 1.209.043 591.144 617.899 284.540 142.799 141.741 900.216 442.027 458.189 24.182 6.274 17.908 105 44
2003 - 2004 24.729 12.764 11.965 23.763 12.241 11.522 59 31 28 906 491 415 1 1
1998 - 2002 88.544 45.537 43.007 87.703 45.081 42.622 465 247 218 349 196 153 27 13
1994 - 1997 86.746 44.258 42.488 81.729 41.444 40.285 4.544 2.562 1.982 463 248 215 10 4
1991 - 1993 82.209 42.130 40.079 53.977 26.850 27.127 27.833 15.078 12.755 392 199 193 7 3
1989 - 1990 56.322 28.155 28.167 17.577 7.493 10.084 38.438 20.491 17.947 296 167 129 11 4
1987 - 1988 51.422 26.464 24.958 8.865 3.963 4.902 42.102 22.246 19.856 452 254 198 3 1
1984 - 1986 74.041 37.337 36.704 4.818 2.429 2.389 68.530 34.533 33.997 686 371 315 7 4
1979 - 1983 111.760 56.328 55.432 3.163 1.559 1.604 107.390 54.118 53.272 1.196 646 550 11 5
Trước - before 1979 633.270 298.171 335.099 2.945 1.739 1.206 610.855 292.721 318.134 19.442 3.702 15.740 28 9
b) Thành thị - Urban 191.241 90.107 101.134 52.297 24.407 27.890 136.769 65.151 71.618 2.152 541 1.611 23 8
2003 - 2004 3.993 2.067 1.926 3.784 1.948 1.836 2 1 1 207 118 89 - -
1998 - 2002 11.911 6.201 5.710 11.831 6.161 5.670 48 20 28 30 19 11 2 1
1994 - 1997 11.312 5.783 5.529 11.049 5.614 5.435 218 147 71 44 21 23 1 1
1991 - 1993 10.242 5.314 4.928 9.129 4.679 4.450 1.071 618 453 42 17 25 - -
1989 - 1990 10.571 3.929 6.642 7.907 2.494 5.413 2.629 1.415 1.214 30 19 11 5 1
1987 - 1988 8.204 3.460 4.744 4.242 1.487 2.755 3.926 1.946 1.980 34 27 7 2 -
1984 - 1986 10.505 4.657 5.848 2.114 916 1.198 8.332 3.708 4.624 54 30 24 5 3
1979 - 1983 18.012 8.527 9.485 1.288 588 700 16.625 7.885 8.740 97 53 44 2 1
Trước - before 1979 106.491 50.169 56.322 953 520 433 103.918 49.411 54.507 1.614 237 1.377 6 1
c) Nông thôn - Rural 1.017.802 501.037 516.765 232.243 118.392 113.851 763.447 376.876 386.571 22.030 5.733 16.297 82 36
2003 - 2004 20.736 10.697 10.039 19.979 10.293 9.686 57 30 27 699 373 326 1 1
1998 - 2002 76.633 39.336 37.297 75.872 38.920 36.952 417 227 190 319 177 142 25 12
1994 - 1997 75.434 38.475 36.959 70.680 35.830 34.850 4.326 2.415 1.911 419 227 192 9 3
1991 - 1993 71.967 36.816 35.151 44.848 22.171 22.677 26.762 14.460 12.302 350 182 168 7 3
1989 - 1990 45.751 24.226 21.525 9.670 4.999 4.671 35.809 19.076 16.733 266 148 118 6 3
1987 - 1988 43.218 23.004 20.214 4.623 2.476 2.147 38.176 20.300 17.876 418 227 191 1 1
1984 - 1986 63.536 32.680 30.856 2.704 1.513335 1.191 60.198 30.825 29.373 632 341 291 2 1
1979 - 1983 93.748 47.801 45.947 1.875 971 904 90.765 46.233 44.532 1.099 593 506 9 4
Trước - before 1979 526.779 248.002 278.777 1.992 1.219 773 506.937 243.310 263.627 17.828 3.465 14.363 22 8
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

26. VĨNH PHÚC


a) Tổng số - Total 909.059 446.234 462.825 231.324 119.164 112.160 659.258 322.536 336.722 18.444 4.522 13.922 33 12
2003 - 2004 19.269 10.073 9.196 18.071 9.444 8.627 15 8 7 1.183 621 562 - -
1998 - 2002 70.035 35.952 34.083 69.478 35.668 33.810 238 114 124 306 167 139 13 3
1994 - 1997 66.415 33.800 32.615 64.067 32.540 31.527 2.052 1.090 962 294 168 126 2 2
1991 - 1993 61.402 31.722 29.680 47.537 24.497 23.040 13.592 7.071 6.521 272 153 119 1 1
1989 - 1990 43.380 22.557 20.823 15.810 8.291 7.519 27.344 14.151 13.193 222 111 111 4 4
1987 - 1988 41.463 21.274 20.189 8.008 3.902 4.106 33.238 17.260 15.978 214 112 102 3 -
1984 - 1986 61.175 31.176 29.999 4.362 2.470 1.892 56.364 28.478 27.886 448 227 221 1 1
1979 - 1983 91.842 46.769 45.073 2.357 1.333 1.024 88.635 45.015 43.620 846 421 425 4 -
Trước - before 1979 454.078 212.911 241.167 1.634 1.019 615 437.780 209.349 228.431 14.659 2.542 12.117 5 1
b) Thành thị - Urban 203.530 99.090 104.440 58.675 29.303 29.372 141.923 68.979 72.944 2.918 802 2.116 14 6
2003 - 2004 4.288 2.219 2.069 3.883 2.004 1.879 7 4 3 398 211 187 - -
1998 - 2002 14.122 7.272 6.850 14.021 7.214 6.807 41 23 18 54 33 21 6 2
1994 - 1997 12.711 6.414 6.297 12.396 6.248 6.148 262 137 125 51 27 24 2 2
1991 - 1993 11.492 5.939 5.553 9.821 5.083 4.738 1.630 832 798 41 24 17 - -
1989 - 1990 13.299 6.434 6.865 8.932 4.216 4.716 4.333 2.198 2.135 33 19 14 1 1
1987 - 1988 11.846 5.632 6.214 5.405 2.290 3.115 6.406 3.324 3.082 34 18 16 1 -
1984 - 1986 14.750 7.238 7.512 2.523 1.269 1.254 12.165 5.941 6.224 62 28 34 - -
1979 - 1983 22.130 10.894 11.236 1.050 570 480 20.955 10.259 10.696 122 65 57 3 -
Trước - before 1979 98.892 47.048 51.844 644 409 235 96.124 46.261 49.863 2.123 377 1.746 1 1
c) Nông thôn - Rural 705.529 347.144 358.385 172.649 89.861 82.788 517.335 253.557 263.778 15.526 3.720 11.806 19 6
2003 - 2004 14.981 7.854 7.127 14.188 7.440 6.748 8 4 4 785 410 375 - -
1998 - 2002 55.913 28.680 27.233 55.457 28.454 27.003 197 91 106 252 134 118 7 1
1994 - 1997 53.704 27.386 26.318 51.671 26.292 25.379 1.790 953 837 243 141 102 - -
1991 - 1993 49.910 25.783 24.127 37.716 19.414 18.302 11.962 6.239 5.723 231 129 102 1 1
1989 - 1990 30.081 16.123 13.958 6.878 4.075 2.803 23.011 11.953 11.058 189 92 97 3 3
1987 - 1988 29.617 15.642 13.975 2.603 1.612 991 26.832 13.936 12.896 180 94 86 2 -
1984 - 1986 46.425 23.938 22.487 1.839 1.201336 638 44.199 22.537 21.662 386 199 187 1 1
1979 - 1983 69.712 35.875 33.837 1.307 763 544 67.680 34.756 32.924 724 356 368 1 -
Trước - before 1979 355.186 165.863 189.323 990 610 380 341.656 163.088 178.568 12.536 2.165 10.371 4 -
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

27. BẮC NINH


a) Tổng số - Total 931.552 453.310 478.242 247.767 125.133 122.634 661.511 323.602 337.909 22.238 4.562 17.676 36 13
2003 - 2004 20.785 11.046 9.739 19.806 10.503 9.303 28 14 14 951 529 422 - -
1998 - 2002 78.637 40.571 38.066 77.973 40.220 37.753 299 152 147 359 195 164 6 4
1994 - 1997 71.624 36.743 34.881 68.901 35.117 33.784 2.416 1.448 968 303 175 128 4 3
1991 - 1993 65.005 32.992 32.013 51.465 25.299 26.166 13.267 7.550 5.717 270 142 128 3 1
1989 - 1990 40.971 19.712 21.259 14.860 6.502 8.358 25.900 13.100 12.800 208 109 99 3 1
1987 - 1988 35.646 17.646 18.000 6.383 2.829 3.554 29.022 14.677 14.345 241 140 101 - -
1984 - 1986 56.161 27.692 28.469 3.662 2.005 1.657 52.126 25.468 26.658 371 217 154 2 2
1979 - 1983 86.828 43.432 43.396 2.642 1.435 1.207 83.458 41.597 41.861 724 399 325 4 1
Trước - before 1979 475.895 223.476 252.419 2.075 1.223 852 454.995 219.596 235.399 18.811 2.656 16.155 14 1
b) Thành thị - Urban 217.915 105.403 112.512 61.001 29.874 31.127 153.116 74.566 78.550 3.791 962 2.829 7 1
2003 - 2004 5.064 2.710 2.354 4.705 2.513 2.192 5 1 4 354 196 158 - -
1998 - 2002 16.960 8.723 8.237 16.838 8.664 8.174 49 25 24 72 33 39 1 1
1994 - 1997 14.805 7.677 7.128 14.255 7.333 6.922 500 316 184 50 28 22 - -
1991 - 1993 13.350 6.799 6.551 10.729 5.292 5.437 2.577 1.488 1.089 44 19 25 - -
1989 - 1990 11.707 5.137 6.570 6.893 2.603 4.290 4.779 2.515 2.264 35 19 16 - -
1987 - 1988 9.300 4.199 5.101 3.585 1.393 2.192 5.678 2.783 2.895 37 23 14 - -
1984 - 1986 13.528 6.471 7.057 1.875 952 923 11.582 5.475 6.107 71 44 27 - -
1979 - 1983 21.908 10.474 11.434 1.205 609 596 20.556 9.785 10.771 146 80 66 1 -
Trước - before 1979 111.293 53.213 58.080 916 515 401 107.390 52.178 55.212 2.982 520 2.462 5 -
c) Nông thôn - Rural 713.637 347.907 365.730 186.766 95.259 91.507 508.395 249.036 259.359 18.447 3.600 14.847 29 12
2003 - 2004 15.721 8.336 7.385 15.101 7.990 7.111 23 13 10 597 333 264 - -
1998 - 2002 61.677 31.848 29.829 61.135 31.556 29.579 250 127 123 287 162 125 5 3
1994 - 1997 56.819 29.066 27.753 54.646 27.784 26.862 1.916 1.132 784 253 147 106 4 3
1991 - 1993 51.655 26.193 25.462 40.736 20.007 20.729 10.690 6.062 4.628 226 123 103 3 1
1989 - 1990 29.264 14.575 14.689 7.967 3.899 4.068 21.121 10.585 10.536 173 90 83 3 1
1987 - 1988 26.346 13.447 12.899 2.798 1.436 1.362 23.344 11.894 11.450 204 117 87 - -
1984 - 1986 42.633 21.221 21.412 1.787 1.053337 734 40.544 19.993 20.551 300 173 127 2 2
1979 - 1983 64.920 32.958 31.962 1.437 826 611 62.902 31.812 31.090 578 319 259 3 1
Trước - before 1979 364.602 170.263 194.339 1.159 708 451 347.605 167.418 180.187 15.829 2.136 13.693 9 1
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

30. HẢI DƯƠNG


a) Tổng số - Total 1.576.144 765.716 810.428 364.142 186.398 177.744 1.177.239 571.879 605.360 34.697 7.408 27.289 66 31
2003 - 2004 29.507 15.236 14.271 26.836 13.830 13.006 52 28 24 2.618 1.377 1.241 1 1
1998 - 2002 114.312 58.769 55.543 113.428 58.286 55.142 412 211 201 455 264 191 17 8
1994 - 1997 103.431 53.108 50.323 100.800 51.562 49.238 2.177 1.284 893 441 255 186 13 7
1991 - 1993 98.391 50.231 48.160 76.954 39.244 37.710 21.059 10.774 10.285 374 210 164 4 3
1989 - 1990 71.639 36.220 35.419 25.052 12.479 12.573 46.254 23.547 22.707 329 192 137 4 2
1987 - 1988 60.516 30.262 30.254 10.490 5.057 5.433 49.742 25.053 24.689 281 149 132 3 3
1984 - 1986 93.813 46.544 47.269 4.830 2.815 2.015 88.390 43.396 44.994 590 333 257 3 -
1979 - 1983 139.147 70.299 68.848 3.039 1.706 1.333 135.219 68.145 67.074 883 445 438 6 3
Trước - before 1979 865.388 405.047 460.341 2.713 1.419 1.294 833.934 399.441 434.493 28.726 4.183 24.543 15 4
b) Thành thị - Urban 297.403 141.111 156.292 81.568 40.308 41.260 210.991 99.511 111.480 4.832 1.286 3.546 12 6
2003 - 2004 6.049 3.149 2.900 5.413 2.813 2.600 5 4 1 631 332 299 - -
1998 - 2002 19.706 10.117 9.589 19.537 10.016 9.521 92 54 38 77 47 30 - -
1994 - 1997 17.417 9.033 8.384 16.962 8.758 8.204 354 213 141 97 61 36 4 1
1991 - 1993 15.785 7.904 7.881 13.193 6.726 6.467 2.513 1.131 1.382 78 46 32 1 1
1989 - 1990 21.910 9.635 12.275 15.190 6.749 8.441 6.657 2.848 3.809 62 38 24 1 -
1987 - 1988 15.534 6.590 8.944 6.926 3.014 3.912 8.548 3.547 5.001 59 28 31 1 1
1984 - 1986 18.494 7.875 10.619 2.263 1.176 1.087 16.116 6.638 9.478 115 61 54 - -
1979 - 1983 28.623 13.438 15.185 1.216 621 595 27.227 12.731 14.496 178 85 93 2 1
Trước - before 1979 153.885 73.370 80.515 868 435 433 149.479 72.345 77.134 3.535 588 2.947 3 2
c) Nông thôn - Rural 1.278.741 624.605 654.136 282.574 146.090 136.484 966.248 472.368 493.880 29.865 6.122 23.743 54 25
2003 - 2004 23.458 12.087 11.371 21.423 11.017 10.406 47 24 23 1.987 1.045 942 1 1
1998 - 2002 94.606 48.652 45.954 93.891 48.270 45.621 320 157 163 378 217 161 17 8
1994 - 1997 86.014 44.075 41.939 83.838 42.804 41.034 1.823 1.071 752 344 194 150 9 6
1991 - 1993 82.606 42.327 40.279 63.761 32.518 31.243 18.546 9.643 8.903 296 164 132 3 2
1989 - 1990 49.729 26.585 23.144 9.862 5.730 4.132 39.597 20.699 18.898 267 154 113 3 2
1987 - 1988 44.982 23.672 21.310 3.564 2.043 1.521 41.194 21.506 19.688 222 121 101 2 2
1984 - 1986 75.319 38.669 36.650 2.567 1.639338 928 72.274 36.758 35.516 475 272 203 3 -
1979 - 1983 110.524 56.861 53.663 1.823 1.085 738 107.992 55.414 52.578 705 360 345 4 2
Trước - before 1979 711.503 331.677 379.826 1.845 984 861 684.455 327.096 357.359 25.191 3.595 21.596 12 2
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

31. HẢI PHÒNG


a) Tổng số - Total 1.690.746 834.783 855.963 403.995 210.702 193.293 1.254.012 615.417 638.595 32.590 8.607 23.983 149 57
2003 - 2004 31.916 16.531 15.385 28.632 14.782 13.850 38 23 15 3.245 1.726 1.519 1 -
1998 - 2002 110.130 56.584 53.546 109.109 56.061 53.048 517 248 269 471 259 212 33 16
1994 - 1997 105.588 54.248 51.340 101.964 52.054 49.910 3.114 1.896 1.218 496 289 207 14 9
1991 - 1993 102.815 52.469 50.346 83.262 42.025 41.237 19.055 10.165 8.890 487 275 212 11 4
1989 - 1990 76.576 40.497 36.079 35.270 19.537 15.733 40.893 20.725 20.168 401 228 173 12 7
1987 - 1988 72.382 37.895 34.487 22.434 12.307 10.127 49.535 25.351 24.184 402 231 171 11 6
1984 - 1986 109.255 55.563 53.692 13.524 8.245 5.279 95.059 46.960 48.099 659 355 304 13 3
1979 - 1983 158.081 79.171 78.910 6.237 3.689 2.548 150.976 74.999 75.977 855 479 376 13 4
Trước - before 1979 924.003 441.825 482.178 3.563 2.002 1.561 894.825 435.050 459.775 25.574 4.765 20.809 41 8
b) Thành thị - Urban 777.071 382.640 394.431 195.449 102.129 93.320 571.565 277.490 294.075 9.994 3.000 6.994 63 21
2003 - 2004 15.352 7.948 7.404 13.083 6.757 6.326 16 11 5 2.252 1.180 1.072 1 -
1998 - 2002 48.144 24.593 23.551 47.708 24.376 23.332 233 108 125 189 102 87 14 7
1994 - 1997 43.789 22.508 21.281 42.456 21.678 20.778 1.160 729 431 168 98 70 5 3
1991 - 1993 40.705 20.516 20.189 34.466 17.240 17.226 6.071 3.176 2.895 167 100 67 1 -
1989 - 1990 37.158 19.523 17.635 24.039 13.059 10.980 12.989 6.400 6.589 125 61 64 5 3
1987 - 1988 35.043 17.980 17.063 16.862 9.058 7.804 18.053 8.852 9.201 125 68 57 3 2
1984 - 1986 50.514 25.022 25.492 10.071 6.071 4.000 40.255 18.848 21.407 184 103 81 4 -
1979 - 1983 78.473 38.174 40.299 4.352 2.534 1.818 73.827 35.494 38.333 286 143 143 8 3
Trước - before 1979 427.893 206.376 221.517 2.412 1.356 1.056 418.961 203.872 215.089 6.498 1.145 5.353 22 3
c) Nông thôn - Rural 913.675 452.143 461.532 208.546 108.573 99.973 682.447 337.927 344.520 22.596 5.607 16.989 86 36
2003 - 2004 16.564 8.583 7.981 15.549 8.025 7.524 22 12 10 993 546 447 - -
1998 - 2002 61.986 31.991 29.995 61.401 31.685 29.716 284 140 144 282 157 125 19 9
1994 - 1997 61.799 31.740 30.059 59.508 30.376 29.132 1.954 1.167 787 328 191 137 9 6
1991 - 1993 62.110 31.953 30.157 48.796 24.785 24.011 12.984 6.989 5.995 320 175 145 10 4
1989 - 1990 39.418 20.974 18.444 11.231 6.478 4.753 27.904 14.325 13.579 276 167 109 7 4
1987 - 1988 37.339 19.915 17.424 5.572 3.249 2.323 31.482 16.499 14.983 277 163 114 8 4
1984 - 1986 58.741 30.541 28.200 3.453 2.174339 1.279 54.804 28.112 26.692 475 252 223 9 3
1979 - 1983 79.608 40.997 38.611 1.885 1.155 730 77.149 39.505 37.644 569 336 233 5 1
Trước - before 1979 496.110 235.449 260.661 1.151 646 505 475.864 231.178 244.686 19.076 3.620 15.456 19 5
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

33. HƯNG YÊN


a) Tổng số - Total 1.036.233 503.056 533.177 252.163 125.753 126.410 761.653 372.389 389.264 22.290 4.858 17.432 127 56
2003 - 2004 19.929 10.483 9.446 17.760 9.297 8.463 24 16 8 2.145 1.170 975 - -
1998 - 2002 77.294 39.683 37.611 76.476 39.240 37.236 431 228 203 353 197 156 34 18
1994 - 1997 72.300 36.756 35.544 69.891 35.255 34.636 2.059 1.297 762 334 194 140 16 10
1991 - 1993 68.922 35.268 33.654 52.001 25.757 26.244 16.582 9.326 7.256 326 178 148 13 7
1989 - 1990 50.546 25.061 25.485 18.820 7.780 11.040 31.484 17.156 14.328 229 118 111 13 7
1987 - 1988 42.844 21.564 21.280 9.385 3.993 5.392 33.266 17.471 15.795 190 98 92 3 2
1984 - 1986 60.724 30.563 30.161 4.247 2.490 1.757 56.144 27.900 28.244 327 172 155 6 1
1979 - 1983 90.993 46.648 44.345 2.043 1.204 839 88.403 45.147 43.256 533 290 243 14 7
Trước - before 1979 552.681 257.030 295.651 1.540 737 803 533.260 253.848 279.412 17.853 2.441 15.412 28 4
b) Thành thị - Urban 124.488 59.265 65.223 33.553 15.774 17.779 88.857 42.909 45.948 2.050 566 1.484 28 16
2003 - 2004 2.577 1.364 1.213 2.205 1.153 1.052 1 - 1 371 211 160 - -
1998 - 2002 9.062 4.744 4.318 8.979 4.695 4.284 44 26 18 34 20 14 5 3
1994 - 1997 7.624 3.833 3.791 7.419 3.707 3.712 166 104 62 33 17 16 6 5
1991 - 1993 7.351 3.713 3.638 6.106 2.988 3.118 1.216 707 509 27 16 11 2 2
1989 - 1990 7.714 3.130 4.584 4.863 1.618 3.245 2.832 1.503 1.329 15 8 7 4 1
1987 - 1988 5.841 2.573 3.268 2.451 876 1.575 3.380 1.691 1.689 10 6 4 - -
1984 - 1986 7.333 3.388 3.945 726 354 372 6.575 3.019 3.556 31 15 16 1 -
1979 - 1983 11.881 5.967 5.914 421 213 208 11.400 5.718 5.682 54 32 22 6 4
Trước - before 1979 65.105 30.553 34.552 383 170 213 63.243 30.141 33.102 1.475 241 1.234 4 1
c) Nông thôn - Rural 911.745 443.791 467.954 218.610 109.979 108.631 672.796 329.480 343.316 20.240 4.292 15.948 99 40
2003 - 2004 17.352 9.119 8.233 15.555 8.144 7.411 23 16 7 1.774 959 815 - -
1998 - 2002 68.232 34.939 33.293 67.497 34.545 32.952 387 202 185 319 177 142 29 15
1994 - 1997 64.676 32.923 31.753 62.472 31.548 30.924 1.893 1.193 700 301 177 124 10 5
1991 - 1993 61.571 31.555 30.016 45.895 22.769 23.126 15.366 8.619 6.747 299 162 137 11 5
1989 - 1990 42.832 21.931 20.901 13.957 6.162 7.795 28.652 15.653 12.999 214 110 104 9 6
1987 - 1988 37.003 18.991 18.012 6.934 3.117 3.817 29.886 15.780 14.106 180 92 88 3 2
1984 - 1986 53.391 27.175 26.216 3.521 2.136340 1.385 49.569 24.881 24.688 296 157 139 5 1
1979 - 1983 79.112 40.681 38.431 1.622 991 631 77.003 39.429 37.574 479 258 221 8 3
Trước - before 1979 487.576 226.477 261.099 1.157 567 590 470.017 223.707 246.310 16.378 2.200 14.178 24 3
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

34. THÁI BÌNH


a) Tổng số - Total 1.649.214 791.214 858.000 371.743 190.360 181.383 1.249.083 594.026 655.057 28.065 6.710 21.355 323 118
2003 - 2004 32.564 16.755 15.809 30.045 15.468 14.577 70 32 38 2.449 1.255 1.194 - -
1998 - 2002 124.795 64.050 60.745 123.582 63.402 60.180 619 316 303 538 305 233 56 27
1994 - 1997 106.751 54.834 51.917 104.083 53.354 50.729 2.166 1.199 967 466 256 210 36 25
1991 - 1993 99.098 50.766 48.332 80.171 40.591 39.580 18.518 9.963 8.555 391 203 188 18 9
1989 - 1990 53.977 28.557 25.420 16.331 7.768 8.563 37.350 20.625 16.725 282 157 125 14 7
1987 - 1988 47.582 24.649 22.933 7.415 3.696 3.719 39.886 20.815 19.071 261 134 127 20 4
1984 - 1986 78.156 39.016 39.140 4.578 2.747 1.831 73.043 35.991 37.052 513 270 243 22 8
1979 - 1983 133.692 66.448 67.244 2.536 1.513 1.023 130.300 64.518 65.782 825 410 415 31 7
Trước - before 1979 972.599 446.139 526.460 3.002 1.821 1.181 947.131 440.567 506.564 22.340 3.720 18.620 126 31
b) Thành thị - Urban 159.566 74.857 84.709 40.269 19.513 20.756 117.538 54.846 62.692 1.725 487 1.238 34 11
2003 - 2004 3.359 1.724 1.635 3.041 1.559 1.482 4 3 1 314 162 152 - -
1998 - 2002 10.674 5.513 5.161 10.578 5.463 5.115 57 27 30 35 21 14 4 2
1994 - 1997 9.597 4.981 4.616 9.420 4.877 4.543 138 82 56 35 19 16 4 3
1991 - 1993 8.438 4.219 4.219 7.599 3.782 3.817 804 418 386 34 18 16 1 1
1989 - 1990 6.279 2.409 3.870 4.039 1.304 2.735 2.215 1.092 1.123 25 13 12 - -
1987 - 1988 4.960 2.130 2.830 2.275 850 1.425 2.663 1.273 1.390 18 7 11 4 -
1984 - 1986 7.313 3.164 4.149 1.378 619 759 5.900 2.523 3.377 33 21 12 2 1
1979 - 1983 13.672 6.258 7.414 917 478 439 12.700 5.752 6.948 53 28 25 2 -
Trước - before 1979 95.274 44.459 50.815 1.022 581 441 93.057 43.676 49.381 1.178 198 980 17 4
c) Nông thôn - Rural 1.489.648 716.357 773.291 331.474 170.847 160.627 1.131.545 539.180 592.365 26.340 6.223 20.117 289 107
2003 - 2004 29.205 15.031 14.174 27.004 13.909 13.095 66 29 37 2.135 1.093 1.042 - -
1998 - 2002 114.121 58.537 55.584 113.004 57.939 55.065 562 289 273 503 284 219 52 25
1994 - 1997 97.154 49.853 47.301 94.663 48.477 46.186 2.028 1.117 911 431 237 194 32 22
1991 - 1993 90.660 46.547 44.113 72.572 36.809 35.763 17.714 9.545 8.169 357 185 172 17 8
1989 - 1990 47.698 26.148 21.550 12.292 6.464 5.828 35.135 19.533 15.602 257 144 113 14 7
1987 - 1988 42.622 22.519 20.103 5.140 2.846 2.294 37.223 19.542 17.681 243 127 116 16 4
1984 - 1986 70.843 35.852 34.991 3.200 2.128 341 1.072 67.143 33.468 33.675 480 249 231 20 7
1979 - 1983 120.020 60.190 59.830 1.619 1.035 584 117.600 58.766 58.834 772 382 390 29 7
Trước - before 1979 877.325 401.680 475.645 1.980 1.240 740 854.074 396.891 457.183 21.162 3.522 17.640 109 27
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

35. HÀ NAM
a) Tổng số - Total 724.777 352.117 372.660 171.483 86.746 84.737 536.149 261.453 274.696 17.119 3.908 13.211 26 10
2003 - 2004 14.327 7.315 7.012 13.035 6.665 6.370 27 13 14 1.265 637 628 - -
1998 - 2002 56.159 28.926 27.233 55.670 28.664 27.006 216 109 107 269 152 117 4 1
1994 - 1997 52.853 26.860 25.993 51.112 25.783 25.329 1.472 919 553 265 155 110 4 3
1991 - 1993 49.506 25.314 24.192 35.873 17.377 18.496 13.378 7.796 5.582 250 138 112 5 3
1989 - 1990 27.871 14.996 12.875 7.957 3.829 4.128 19.738 11.095 8.643 175 71 104 1 1
1987 - 1988 23.985 12.688 11.297 3.367 1.692 1.675 20.445 10.905 9.540 171 91 80 2 -
1984 - 1986 39.816 20.554 19.262 2.093 1.286 807 37.420 19.110 18.310 301 158 143 2 -
1979 - 1983 59.157 30.019 29.138 1.211 720 491 57.455 29.040 28.415 490 258 232 1 1
Trước - before 1979 401.103 185.445 215.658 1.165 730 435 385.998 182.466 203.532 13.933 2.248 11.685 7 1
b) Thành thị - Urban 68.484 32.874 35.610 18.551 9.077 9.474 49.074 23.576 25.498 857 219 638 2 2
2003 - 2004 1.538 773 765 1.406 718 688 3 1 2 129 54 75 - -
1998 - 2002 4.955 2.553 2.402 4.908 2.527 2.381 18 11 7 29 15 14 - -
1994 - 1997 4.274 2.195 2.079 4.154 2.113 2.041 100 65 35 18 15 3 2 2
1991 - 1993 4.025 2.051 1.974 3.421 1.695 1.726 588 348 240 16 8 8 - -
1989 - 1990 3.465 1.560 1.905 2.269 913 1.356 1.184 641 543 12 6 6 - -
1987 - 1988 2.548 1.147 1.401 1.055 422 633 1.479 718 761 14 7 7 - -
1984 - 1986 3.784 1.757 2.027 566 281 285 3.210 1.473 1.737 8 3 5 - -
1979 - 1983 6.202 2.897 3.305 352 176 176 5.809 2.699 3.110 41 22 19 - -
Trước - before 1979 37.693 17.941 19.752 420 232 188 36.683 17.620 19.063 590 89 501 - -
c) Nông thôn - Rural 656.293 319.243 337.050 152.932 77.669 75.263 487.075 237.877 249.198 16.262 3.689 12.573 24 8
2003 - 2004 12.789 6.542 6.247 11.629 5.947 5.682 24 12 12 1.136 583 553 - -
1998 - 2002 51.204 26.373 24.831 50.762 26.137 24.625 198 98 100 240 137 103 4 1
1994 - 1997 48.579 24.665 23.914 46.958 23.670 23.288 1.372 854 518 247 140 107 2 1
1991 - 1993 45.481 23.263 22.218 32.452 15.682 16.770 12.790 7.448 5.342 234 130 104 5 3
1989 - 1990 24.406 13.436 10.970 5.688 2.916 2.772 18.554 10.454 8.100 163 65 98 1 1
1987 - 1988 21.437 11.541 9.896 2.312 1.270 1.042 18.966 10.187 8.779 157 84 73 2 -
1984 - 1986 36.032 18.797 17.235 1.527 1.005342 522 34.210 17.637 16.573 293 155 138 2 -
1979 - 1983 52.955 27.122 25.833 859 544 315 51.646 26.341 25.305 449 236 213 1 1
Trước - before 1979 363.410 167.504 195.906 745 498 247 349.315 164.846 184.469 13.343 2.159 11.184 7 1
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

36. NAM ĐỊNH


a) Tổng số - Total 1.686.210 820.848 865.362 417.001 213.795 203.206 1.237.249 599.556 637.693 31.851 7.459 24.392 109 38
2003 - 2004 34.054 17.469 16.585 31.524 16.175 15.349 43 24 19 2.487 1.270 1.217 - -
1998 - 2002 135.501 70.052 65.449 134.403 69.464 64.939 549 272 277 515 297 218 34 19
1994 - 1997 128.169 65.918 62.251 124.308 63.715 60.593 3.343 1.909 1.434 504 288 216 14 6
1991 - 1993 114.538 58.792 55.746 83.049 42.306 40.743 31.019 16.233 14.786 459 248 211 11 5
1989 - 1990 65.236 33.650 31.586 22.005 10.593 11.412 42.879 22.864 20.015 350 193 157 2 -
1987 - 1988 56.301 28.800 27.501 11.620 5.631 5.989 44.359 22.994 21.365 318 174 144 4 1
1984 - 1986 91.608 46.191 45.417 5.792 3.406 2.386 85.155 42.416 42.739 657 368 289 4 1
1979 - 1983 137.176 69.570 67.606 2.440 1.442 998 133.823 67.631 66.192 908 497 411 5 -
Trước - before 1979 923.627 430.406 493.221 1.860 1.063 797 896.079 425.213 470.866 25.653 4.124 21.529 35 6
b) Thành thị - Urban 297.771 142.322 155.449 80.511 39.361 41.150 213.122 101.779 111.343 4.123 1.177 2.946 15 5
2003 - 2004 5.802 2.948 2.854 5.160 2.597 2.563 6 3 3 636 348 288 - -
1998 - 2002 20.612 10.625 9.987 20.440 10.534 9.906 94 47 47 71 41 30 7 3
1994 - 1997 18.757 9.576 9.181 18.296 9.303 8.993 403 242 161 56 29 27 2 2
1991 - 1993 16.688 8.550 8.138 13.796 6.984 6.812 2.821 1.528 1.293 70 38 32 1 -
1989 - 1990 15.392 6.882 8.510 10.397 4.214 6.183 4.945 2.640 2.305 49 28 21 1 -
1987 - 1988 13.238 6.144 7.094 7.192 3.042 4.150 5.999 3.081 2.918 47 21 26 - -
1984 - 1986 16.326 7.736 8.590 3.159 1.647 1.512 13.081 6.050 7.031 86 39 47 - -
1979 - 1983 24.410 11.699 12.711 1.255 643 612 23.012 10.969 12.043 142 87 55 1 -
Trước - before 1979 166.546 78.162 88.384 816 397 419 162.761 77.219 85.542 2.966 546 2.420 3 -
c) Nông thôn - Rural 1.388.439 678.526 709.913 336.490 174.434 162.056 1.024.127 497.777 526.350 27.728 6.282 21.446 94 33
2003 - 2004 28.252 14.521 13.731 26.364 13.578 12.786 37 21 16 1.851 922 929 - -
1998 - 2002 114.889 59.427 55.462 113.963 58.930 55.033 455 225 230 444 256 188 27 16
1994 - 1997 109.412 56.342 53.070 106.012 54.412 51.600 2.940 1.667 1.273 448 259 189 12 4
1991 - 1993 97.850 50.242 47.608 69.253 35.322 33.931 28.198 14.705 13.493 389 210 179 10 5
1989 - 1990 49.844 26.768 23.076 11.608 6.379 5.229 37.934 20.224 17.710 301 165 136 1 -
1987 - 1988 43.063 22.656 20.407 4.428 2.589 1.839 38.360 19.913 18.447 271 153 118 4 1
1984 - 1986 75.282 38.455 36.827 2.633 1.759343 874 72.074 36.366 35.708 571 329 242 4 1
1979 - 1983 112.766 57.871 54.895 1.185 799 386 110.811 56.662 54.149 766 410 356 4 -
Trước - before 1979 757.081 352.244 404.837 1.044 666 378 733.318 347.994 385.324 22.687 3.578 19.109 32 6
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

37. NINH BÌNH


a) Tổng số - Total 829.245 410.826 418.419 209.307 108.438 100.869 603.546 298.197 305.349 16.383 4.190 12.193 9 1
2003 - 2004 16.559 8.580 7.979 14.938 7.733 7.205 18 7 11 1.603 840 763 - -
1998 - 2002 61.107 31.395 29.712 60.575 31.095 29.480 241 133 108 288 167 121 3 -
1994 - 1997 59.457 30.574 28.883 57.204 29.234 27.970 1.976 1.179 797 277 161 116 - -
1991 - 1993 61.044 31.593 29.451 45.724 22.557 23.167 15.079 8.899 6.180 241 137 104 - -
1989 - 1990 41.228 22.997 18.231 15.882 9.125 6.757 25.109 13.742 11.367 237 130 107 - -
1987 - 1988 33.504 18.405 15.099 6.542 3.914 2.628 26.775 14.396 12.379 187 95 92 - -
1984 - 1986 51.032 26.984 24.048 4.110 2.598 1.512 46.554 24.196 22.358 368 190 178 - -
1979 - 1983 72.314 37.642 34.672 2.367 1.243 1.124 69.410 36.116 33.294 537 283 254 - -
Trước - before 1979 433.000 202.656 230.344 1.965 939 1.026 418.384 199.529 218.855 12.645 2.187 10.458 6 1
b) Thành thị - Urban 147.818 74.203 73.615 42.881 23.788 19.093 102.881 49.850 53.031 2.056 565 1.491 - -
2003 - 2004 3.203 1.665 1.538 2.855 1.493 1.362 6 - 6 342 172 170 - -
1998 - 2002 9.759 5.171 4.588 9.704 5.140 4.564 30 17 13 25 14 11 - -
1994 - 1997 9.102 4.684 4.418 8.916 4.576 4.340 148 88 60 38 20 18 - -
1991 - 1993 9.354 5.126 4.228 8.448 4.582 3.866 870 526 344 36 18 18 - -
1989 - 1990 8.786 5.432 3.354 6.749 4.205 2.544 2.005 1.210 795 32 17 15 - -
1987 - 1988 5.483 3.259 2.224 2.807 1.841 966 2.650 1.407 1.243 26 11 15 - -
1984 - 1986 7.959 3.964 3.995 1.608 1.035 573 6.302 2.901 3.401 49 28 21 - -
1979 - 1983 13.357 6.331 7.026 974 513 461 12.309 5.777 6.532 74 41 33 - -
Trước - before 1979 80.815 38.571 42.244 820 403 417 78.561 37.924 40.637 1.434 244 1.190 - -
c) Nông thôn - Rural 681.427 336.623 344.804 166.426 84.650 81.776 500.665 248.347 252.318 14.327 3.625 10.702 9 1
2003 - 2004 13.356 6.915 6.441 12.083 6.240 5.843 12 7 5 1.261 668 593 - -
1998 - 2002 51.348 26.224 25.124 50.871 25.955 24.916 211 116 95 263 153 110 3 -
1994 - 1997 50.355 25.890 24.465 48.288 24.658 23.630 1.828 1.091 737 239 141 98 - -
1991 - 1993 51.690 26.467 25.223 37.276 17.975 19.301 14.209 8.373 5.836 205 119 86 - -
1989 - 1990 32.442 17.565 14.877 9.133 4.920 4.213 23.104 12.532 10.572 205 113 92 - -
1987 - 1988 28.021 15.146 12.875 3.735 2.073 1.662 24.125 12.989 11.136 161 84 77 - -
1984 - 1986 43.073 23.020 20.053 2.502 1.563344 939 40.252 21.295 18.957 319 162 157 - -
1979 - 1983 58.957 31.311 27.646 1.393 730 663 57.101 30.339 26.762 463 242 221 - -
Trước - before 1979 352.185 164.085 188.100 1.145 536 609 339.823 161.605 178.218 11.211 1.943 9.268 6 1
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

38. THANH HÓA


a) Tổng số - Total 3.152.366 1.551.130 1.601.236 781.552 400.086 381.466 2.260.011 1.118.720 1.141.291 110.355 32.107 78.248 448 217
2003 - 2004 65.538 33.836 31.702 61.079 31.576 29.503 196 97 99 4.256 2.159 2.097 7 4
1998 - 2002 240.592 123.706 116.886 235.830 121.322 114.508 2.124 1.086 1.038 2.520 1.229 1.291 118 69
1994 - 1997 258.163 132.773 125.390 237.730 121.908 115.822 17.719 9.566 8.153 2.638 1.252 1.386 76 47
1991 - 1993 255.175 131.566 123.609 174.603 86.953 87.650 78.242 43.502 34.740 2.286 1.088 1.198 44 23
1989 - 1990 139.005 74.384 64.621 33.928 17.162 16.766 103.228 56.347 46.881 1.818 863 955 31 12
1987 - 1988 115.978 61.914 54.064 14.824 7.706 7.118 99.244 53.345 45.899 1.895 857 1.038 15 6
1984 - 1986 179.011 94.178 84.833 10.090 6.081 4.009 165.349 86.423 78.926 3.558 1.667 1.891 14 7
1979 - 1983 267.541 138.304 129.237 6.350 3.617 2.733 254.619 131.583 123.036 6.538 3.093 3.445 34 11
Trước - before 1979 1.631.363 760.469 870.894 7.118 3.761 3.357 1.539.290 736.771 802.519 84.846 19.899 64.947 109 38
b) Thành thị - Urban 324.955 158.299 166.656 86.122 42.657 43.465 233.053 113.748 119.305 5.738 1.877 3.861 42 17
2003 - 2004 7.446 3.866 3.580 6.700 3.506 3.194 26 13 13 719 347 372 1 -
1998 - 2002 21.348 11.040 10.308 21.064 10.879 10.185 131 73 58 146 84 62 7 4
1994 - 1997 22.037 11.133 10.904 21.341 10.734 10.607 578 325 253 113 73 40 5 1
1991 - 1993 21.540 11.057 10.483 18.957 9.559 9.398 2.476 1.436 1.040 104 59 45 3 3
1989 - 1990 12.442 6.060 6.382 6.791 2.828 3.963 5.566 3.182 2.384 83 50 33 2 -
1987 - 1988 10.917 5.160 5.757 4.508 1.801 2.707 6.319 3.309 3.010 87 48 39 3 2
1984 - 1986 17.438 8.327 9.111 2.825 1.403 1.422 14.434 6.810 7.624 179 114 65 - -
1979 - 1983 31.854 15.466 16.388 1.814 903 911 29.748 14.402 15.346 287 159 128 5 2
Trước - before 1979 179.933 86.190 93.743 2.122 1.044 1.078 173.775 84.198 89.577 4.020 943 3.077 16 5
c) Nông thôn - Rural 2.827.411 1.392.831 1.434.580 695.430 357.429 338.001 2.026.958 1.004.972 1.021.986 104.617 30.230 74.387 406 200
2003 - 2004 58.092 29.970 28.122 54.379 28.070 26.309 170 84 86 3.537 1.812 1.725 6 4
1998 - 2002 219.244 112.666 106.578 214.766 110.443 104.323 1.993 1.013 980 2.374 1.145 1.229 111 65
1994 - 1997 236.126 121.640 114.486 216.389 111.174 105.215 17.141 9.241 7.900 2.525 1.179 1.346 71 46
1991 - 1993 233.635 120.509 113.126 155.646 77.394 78.252 75.766 42.066 33.700 2.182 1.029 1.153 41 20
1989 - 1990 126.563 68.324 58.239 27.137 14.334 12.803 97.662 53.165 44.497 1.735 813 922 29 12
1987 - 1988 105.061 56.754 48.307 10.316 5.905 4.411 92.925 50.036 42.889 1.808 809 999 12 4
1984 - 1986 161.573 85.851 75.722 7.265 4.678345 2.587 150.915 79.613 71.302 3.379 1.553 1.826 14 7
1979 - 1983 235.687 122.838 112.849 4.536 2.714 1.822 224.871 117.181 107.690 6.251 2.934 3.317 29 9
Trước - before 1979 1.451.430 674.279 777.151 4.996 2.717 2.279 1.365.515 652.573 712.942 80.826 18.956 61.870 93 33
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

40. NGHỆ AN
a) Tổng số - Total 2.673.781 1.322.940 1.350.841 734.332 373.576 360.756 1.859.483 924.806 934.677 79.325 24.252 55.073 641 306
2003 - 2004 56.672 29.108 27.564 52.108 26.809 25.299 223 109 114 4.338 2.188 2.150 3 2
1998 - 2002 223.798 115.015 108.783 218.950 112.638 106.312 2.256 1.124 1.132 2.447 1.168 1.279 145 85
1994 - 1997 249.990 128.037 121.953 231.607 118.353 113.254 15.776 8.521 7.255 2.514 1.105 1.409 93 58
1991 - 1993 222.932 114.845 108.087 150.388 74.253 76.135 70.422 39.635 30.787 2.043 914 1.129 79 43
1989 - 1990 120.623 64.151 56.472 35.634 17.118 18.516 83.230 46.382 36.848 1.711 627 1.084 48 24
1987 - 1988 104.837 55.681 49.156 21.016 10.180 10.836 81.815 44.715 37.100 1.986 776 1.210 20 10
1984 - 1986 149.394 78.516 70.878 13.177 7.611 5.566 132.936 69.756 63.180 3.248 1.137 2.111 33 12
1979 - 1983 219.807 111.135 108.672 6.392 3.705 2.687 207.212 105.220 101.992 6.134 2.186 3.948 69 24
Trước - before 1979 1.325.728 626.452 699.276 5.060 2.909 2.151 1.265.613 609.344 656.269 54.904 14.151 40.753 151 48
b) Thành thị - Urban 346.537 168.466 178.071 107.079 53.858 53.221 235.906 113.493 122.413 3.460 1.077 2.383 92 38
2003 - 2004 6.766 3.535 3.231 6.138 3.222 2.916 30 12 18 597 301 296 1 -
1998 - 2002 21.920 11.352 10.568 21.697 11.232 10.465 100 50 50 105 59 46 18 11
1994 - 1997 23.007 11.820 11.187 22.300 11.423 10.877 596 336 260 106 57 49 5 4
1991 - 1993 23.423 11.854 11.569 20.359 10.173 10.186 2.970 1.633 1.337 88 44 44 6 4
1989 - 1990 19.990 9.589 10.401 14.090 6.323 7.767 5.845 3.241 2.604 47 23 24 8 2
1987 - 1988 18.747 9.056 9.691 11.634 5.461 6.173 7.046 3.558 3.488 63 34 29 4 3
1984 - 1986 22.093 10.741 11.352 6.729 3.698 3.031 15.255 6.986 8.269 102 55 47 7 2
1979 - 1983 31.538 15.002 16.536 2.502 1.403 1.099 28.859 13.508 15.351 161 86 75 16 5
Trước - before 1979 179.053 85.517 93.536 1.630 923 707 175.205 84.169 91.036 2.191 418 1.773 27 7
c) Nông thôn - Rural 2.327.244 1.154.474 1.172.770 627.253 319.718 307.535 1.623.577 811.313 812.264 75.865 23.175 52.690 549 268
2003 - 2004 49.906 25.573 24.333 45.970 23.587 22.383 193 97 96 3.741 1.887 1.854 2 2
1998 - 2002 201.878 103.663 98.215 197.253 101.406 95.847 2.156 1.074 1.082 2.342 1.109 1.233 127 74
1994 - 1997 226.983 116.217 110.766 209.307 106.930 102.377 15.180 8.185 6.995 2.408 1.048 1.360 88 54
1991 - 1993 199.509 102.991 96.518 130.029 64.080 65.949 67.452 38.002 29.450 1.955 870 1.085 73 39
1989 - 1990 100.633 54.562 46.071 21.544 10.795 10.749 77.385 43.141 34.244 1.664 604 1.060 40 22
1987 - 1988 86.090 46.625 39.465 9.382 4.719 4.663 74.769 41.157 33.612 1.923 742 1.181 16 7
1984 - 1986 127.301 67.775 59.526 6.448 3.913346 2.535 117.681 62.770 54.911 3.146 1.082 2.064 26 10
1979 - 1983 188.269 96.133 92.136 3.890 2.302 1.588 178.353 91.712 86.641 5.973 2.100 3.873 53 19
Trước - before 1979 1.146.675 540.935 605.740 3.430 1.986 1.444 1.090.408 525.175 565.233 52.713 13.733 38.980 124 41
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

42. HÀ TĨNH
a) Tổng số - Total 1.128.993 556.640 572.353 331.224 170.097 161.127 776.379 380.459 395.920 21.349 6.060 15.289 41 24
2003 - 2004 24.917 12.827 12.090 23.734 12.231 11.503 51 24 27 1.132 572 560 - -
1998 - 2002 100.715 51.969 48.746 99.763 51.454 48.309 391 208 183 549 299 250 12 8
1994 - 1997 111.020 57.251 53.769 106.885 54.997 51.888 3.498 1.935 1.563 635 317 318 2 2
1991 - 1993 97.431 50.501 46.930 78.044 39.075 38.969 18.929 11.180 7.749 454 242 212 4 4
1989 - 1990 38.768 21.958 16.810 11.110 5.758 5.352 27.361 16.031 11.330 294 167 127 3 2
1987 - 1988 30.804 17.224 13.580 4.232 2.289 1.943 26.208 14.741 11.467 362 193 169 2 1
1984 - 1986 48.612 25.518 23.094 2.916 1.785 1.131 45.136 23.427 21.709 557 304 253 3 2
1979 - 1983 79.477 39.617 39.860 2.231 1.214 1.017 76.423 37.985 38.438 818 417 401 5 1
Trước - before 1979 597.249 279.775 317.474 2.309 1.294 1.015 578.382 274.928 303.454 16.548 3.549 12.999 10 4
b) Thành thị - Urban 167.629 80.804 86.825 48.656 24.312 24.344 117.049 55.916 61.133 1.920 575 1.345 4 1
2003 - 2004 3.880 2.017 1.863 3.725 1.931 1.794 6 5 1 149 81 68 - -
1998 - 2002 12.737 6.650 6.087 12.639 6.603 6.036 43 20 23 53 26 27 2 1
1994 - 1997 12.775 6.535 6.240 12.499 6.398 6.101 221 110 111 55 27 28 - -
1991 - 1993 12.082 6.071 6.011 10.753 5.347 5.406 1.291 701 590 38 23 15 - -
1989 - 1990 6.657 3.161 3.496 3.827 1.535 2.292 2.792 1.605 1.187 38 21 17 - -
1987 - 1988 5.153 2.422 2.731 2.065 854 1.211 3.042 1.542 1.500 46 26 20 - -
1984 - 1986 8.035 3.741 4.294 1.159 611 548 6.812 3.097 3.715 64 33 31 - -
1979 - 1983 14.550 6.811 7.739 952 473 479 13.514 6.296 7.218 82 42 40 2 -
Trước - before 1979 91.760 43.396 48.364 1.037 560 477 89.328 42.540 46.788 1.395 296 1.099 - -
c) Nông thôn - Rural 961.364 475.836 485.528 282.568 145.785 136.783 659.330 324.543 334.787 19.429 5.485 13.944 37 23
2003 - 2004 21.037 10.810 10.227 20.009 10.300 9.709 45 19 26 983 491 492 - -
1998 - 2002 87.978 45.319 42.659 87.124 44.851 42.273 348 188 160 496 273 223 10 7
1994 - 1997 98.245 50.716 47.529 94.386 48.599 45.787 3.277 1.825 1.452 580 290 290 2 2
1991 - 1993 85.349 44.430 40.919 67.291 33.728 33.563 17.638 10.479 7.159 416 219 197 4 4
1989 - 1990 32.111 18.797 13.314 7.283 4.223 3.060 24.569 14.426 10.143 256 146 110 3 2
1987 - 1988 25.651 14.802 10.849 2.167 1.435 732 23.166 13.199 9.967 316 167 149 2 1
1984 - 1986 40.577 21.777 18.800 1.757 1.174347 583 38.324 20.330 17.994 493 271 222 3 2
1979 - 1983 64.927 32.806 32.121 1.279 741 538 62.909 31.689 31.220 736 375 361 3 1
Trước - before 1979 505.489 236.379 269.110 1.272 734 538 489.054 232.388 256.666 15.153 3.253 11.900 10 4
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

44. QUẢNG BÌNH


a) Tổng số - Total 774.609 386.656 387.953 215.880 108.128 107.752 536.639 271.688 264.951 22.062 6.825 15.237 28 15
2003 - 2004 18.381 9.354 9.027 17.236 8.748 8.488 37 22 15 1.108 584 524 - -
1998 - 2002 69.385 35.507 33.878 68.107 34.830 33.277 552 292 260 713 378 335 13 7
1994 - 1997 75.062 38.500 36.562 69.107 35.260 33.847 5.328 2.923 2.405 621 314 307 6 3
1991 - 1993 66.797 33.948 32.849 43.622 20.642 22.980 22.639 13.018 9.621 535 287 248 1 1
1989 - 1990 34.072 17.989 16.083 7.804 3.572 4.232 25.838 14.200 11.638 430 217 213 - -
1987 - 1988 28.563 15.485 13.078 3.519 1.548 1.971 24.582 13.711 10.871 461 226 235 1 -
1984 - 1986 43.548 22.833 20.715 2.499 1.359 1.140 40.287 21.124 19.163 761 350 411 1 -
1979 - 1983 64.930 33.503 31.427 1.848 1.056 792 61.738 31.855 29.883 1.339 588 751 5 4
Trước - before 1979 373.871 179.537 194.334 2.138 1.113 1.025 355.638 174.543 181.095 16.094 3.881 12.213 1 -
b) Thành thị - Urban 116.524 56.990 59.534 34.096 16.311 17.785 80.775 40.118 40.657 1.648 559 1.089 5 2
2003 - 2004 2.640 1.389 1.251 2.480 1.292 1.188 4 2 2 156 95 61 - -
1998 - 2002 8.112 4.080 4.032 8.033 4.045 3.988 39 17 22 39 18 21 1 -
1994 - 1997 8.801 4.435 4.366 8.569 4.308 4.261 199 108 91 31 18 13 2 1
1991 - 1993 8.510 4.314 4.196 7.302 3.521 3.781 1.177 774 403 31 19 12 - -
1989 - 1990 5.308 2.429 2.879 3.220 1.169 2.051 2.070 1.245 825 18 15 3 - -
1987 - 1988 4.273 2.028 2.245 1.826 668 1.158 2.413 1.340 1.073 34 20 14 - -
1984 - 1986 6.336 3.036 3.300 1.017 510 507 5.270 2.494 2.776 49 32 17 - -
1979 - 1983 11.245 5.456 5.789 759 376 383 10.386 5.030 5.356 98 49 49 2 1
Trước - before 1979 61.299 29.823 31.476 890 422 468 59.217 29.108 30.109 1.192 293 899 - -
c) Nông thôn - Rural 658.085 329.666 328.419 181.784 91.817 89.967 455.864 231.570 224.294 20.414 6.266 14.148 23 13
2003 - 2004 15.741 7.965 7.776 14.756 7.456 7.300 33 20 13 952 489 463 - -
1998 - 2002 61.273 31.427 29.846 60.074 30.785 29.289 513 275 238 674 360 314 12 7
1994 - 1997 66.261 34.065 32.196 60.538 30.952 29.586 5.129 2.815 2.314 590 296 294 4 2
1991 - 1993 58.287 29.634 28.653 36.320 17.121 19.199 21.462 12.244 9.218 504 268 236 1 1
1989 - 1990 28.764 15.560 13.204 4.584 2.403 2.181 23.768 12.955 10.813 412 202 210 - -
1987 - 1988 24.290 13.457 10.833 1.693 880 813 22.169 12.371 9.798 427 206 221 1 -
1984 - 1986 37.212 19.797 17.415 1.482 849348 633 35.017 18.630 16.387 712 318 394 1 -
1979 - 1983 53.685 28.047 25.638 1.089 680 409 51.352 26.825 24.527 1.241 539 702 3 3
Trước - before 1979 312.572 149.714 162.858 1.248 691 557 296.421 145.435 150.986 14.902 3.588 11.314 1 -
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

45. QUẢNG TRỊ


a) Tổng số - Total 543.420 267.124 276.296 165.606 84.103 81.503 343.730 173.516 170.214 34.065 9.490 24.575 19 15
2003 - 2004 14.457 7.506 6.951 12.933 6.717 6.216 32 18 14 1.492 771 721 - -
1998 - 2002 55.824 28.702 27.122 53.875 27.747 26.128 596 313 283 1.343 633 710 10 9
1994 - 1997 57.677 29.565 28.112 53.135 27.190 25.945 3.461 1.954 1.507 1.077 418 659 4 3
1991 - 1993 44.866 23.217 21.649 34.277 16.734 17.543 9.834 6.217 3.617 754 265 489 1 1
1989 - 1990 17.414 9.506 7.908 4.899 2.333 2.566 11.871 6.959 4.912 644 214 430 - -
1987 - 1988 14.169 7.636 6.533 2.160 953 1.207 11.317 6.481 4.836 692 202 490 - -
1984 - 1986 23.445 11.815 11.630 1.528 868 660 20.590 10.603 9.987 1.326 344 982 1 -
1979 - 1983 39.605 19.451 20.154 1.234 677 557 35.883 18.103 17.780 2.486 669 1.817 2 2
Trước - before 1979 275.963 129.726 146.237 1.565 884 681 250.146 122.868 127.278 24.251 5.974 18.277 1 -
b) Thành thị - Urban 148.940 72.439 76.501 46.079 22.697 23.382 99.209 48.719 50.490 3.646 1.018 2.628 6 5
2003 - 2004 3.746 1.958 1.788 3.358 1.760 1.598 14 9 5 374 189 185 - -
1998 - 2002 13.159 6.756 6.403 12.943 6.636 6.307 87 44 43 124 71 53 5 5
1994 - 1997 14.769 7.475 7.294 14.052 7.071 6.981 609 352 257 108 52 56 - -
1991 - 1993 12.363 6.189 6.174 10.193 4.897 5.296 2.075 1.253 822 95 39 56 - -
1989 - 1990 5.109 2.502 2.607 2.147 857 1.290 2.876 1.612 1.264 86 33 53 - -
1987 - 1988 4.444 2.129 2.315 1.334 466 868 3.043 1.636 1.407 67 27 40 - -
1984 - 1986 7.112 3.375 3.737 745 373 372 6.272 2.964 3.308 94 38 56 1 -
1979 - 1983 12.595 5.891 6.704 574 280 294 11.847 5.546 6.301 174 65 109 - -
Trước - before 1979 75.643 36.164 39.479 733 357 376 72.386 35.303 37.083 2.524 504 2.020 - -
c) Nông thôn - Rural 394.480 194.685 199.795 119.527 61.406 58.121 244.521 124.797 119.724 30.419 8.472 21.947 13 10
2003 - 2004 10.711 5.548 5.163 9.575 4.957 4.618 18 9 9 1.118 582 536 - -
1998 - 2002 42.665 21.946 20.719 40.932 21.111 19.821 509 269 240 1.219 562 657 5 4
1994 - 1997 42.908 22.090 20.818 39.083 20.119 18.964 2.852 1.602 1.250 969 366 603 4 3
1991 - 1993 32.503 17.028 15.475 24.084 11.837 12.247 7.759 4.964 2.795 659 226 433 1 1
1989 - 1990 12.305 7.004 5.301 2.752 1.476 1.276 8.995 5.347 3.648 558 181 377 - -
1987 - 1988 9.725 5.507 4.218 826 487 339 8.274 4.845 3.429 625 175 450 - -
1984 - 1986 16.333 8.440 7.893 783 495349 288 14.318 7.639 6.679 1.232 306 926 - -
1979 - 1983 27.010 13.560 13.450 660 397 263 24.036 12.557 11.479 2.312 604 1.708 2 2
Trước - before 1979 200.320 93.562 106.758 832 527 305 177.760 87.565 90.195 21.727 5.470 16.257 1 -
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

46. THỪA THIÊN HUẾ


a) Tổng số - Total 1.001.794 493.001 508.793 311.087 154.599 156.488 621.913 319.306 302.607 68.756 19.081 49.675 38 15
2003 - 2004 23.426 12.115 11.311 20.068 10.406 9.662 29 16 13 3.328 1.693 1.635 1 -
1998 - 2002 98.028 50.800 47.228 95.912 49.642 46.270 800 405 395 1.304 744 560 12 9
1994 - 1997 99.625 51.468 48.157 88.396 45.196 43.200 10.120 5.652 4.468 1.101 617 484 8 3
1991 - 1993 73.870 38.046 35.824 49.069 23.301 25.768 23.871 14.249 9.622 927 494 433 3 2
1989 - 1990 49.195 24.045 25.150 24.047 10.170 13.877 24.385 13.491 10.894 763 384 379 - -
1987 - 1988 42.213 20.876 21.337 16.985 7.195 9.790 24.514 13.320 11.194 713 361 352 1 -
1984 - 1986 55.253 28.552 26.701 10.280 5.052 5.228 43.590 22.834 20.756 1.379 665 714 4 1
1979 - 1983 76.087 39.139 36.948 4.041 2.295 1.746 69.059 35.563 33.496 2.981 1.281 1.700 6 -
Trước - before 1979 484.097 227.960 256.137 2.289 1.342 947 425.545 213.776 211.769 56.260 12.842 43.418 3 -
b) Thành thị - Urban 361.997 174.486 187.511 120.227 57.452 62.775 224.821 111.826 112.995 16.937 5.203 11.734 12 5
2003 - 2004 7.639 3.921 3.718 5.918 3.035 2.883 9 4 5 1.712 882 830 - -
1998 - 2002 28.862 15.041 13.821 28.227 14.682 13.545 216 115 101 417 242 175 2 2
1994 - 1997 29.610 15.160 14.450 26.861 13.555 13.306 2.434 1.420 1.014 311 183 128 4 2
1991 - 1993 24.018 12.181 11.837 17.649 8.354 9.295 6.099 3.694 2.405 269 132 137 1 1
1989 - 1990 23.351 10.360 12.991 15.847 6.185 9.662 7.292 4.061 3.231 212 114 98 - -
1987 - 1988 21.244 9.488 11.756 13.403 5.368 8.035 7.633 4.015 3.618 207 105 102 1 -
1984 - 1986 23.874 11.603 12.271 7.985 3.794 4.191 15.501 7.605 7.896 386 204 182 2 -
1979 - 1983 29.415 14.616 14.799 2.754 1.555 1.199 25.980 12.734 13.246 679 327 352 2 -
Trước - before 1979 173.984 82.116 91.868 1.583 924 659 159.657 78.178 81.479 12.744 3.014 9.730 - -
c) Nông thôn - Rural 639.797 318.515 321.282 190.860 97.147 93.713 397.092 207.480 189.612 51.819 13.878 37.941 26 10
2003 - 2004 15.787 8.194 7.593 14.150 7.371 6.779 20 12 8 1.616 811 805 1 -
1998 - 2002 69.166 35.759 33.407 67.685 34.960 32.725 584 290 294 887 502 385 10 7
1994 - 1997 70.015 36.308 33.707 61.535 31.641 29.894 7.686 4.232 3.454 790 434 356 4 1
1991 - 1993 49.852 25.865 23.987 31.420 14.947 16.473 17.772 10.555 7.217 658 362 296 2 1
1989 - 1990 25.844 13.685 12.159 8.200 3.985 4.215 17.093 9.430 7.663 551 270 281 - -
1987 - 1988 20.969 11.388 9.581 3.582 1.827 1.755 16.881 9.305 7.576 506 256 250 - -
1984 - 1986 31.379 16.949 14.430 2.295 1.258350 1.037 28.089 15.229 12.860 993 461 532 2 1
1979 - 1983 46.672 24.523 22.149 1.287 740 547 43.079 22.829 20.250 2.302 954 1.348 4 -
Trước - before 1979 310.113 145.844 164.269 706 418 288 265.888 135.598 130.290 43.516 9.828 33.688 3 -
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

48. ĐÀ NẴNG
a) Tổng số - Total 812.134 394.889 417.245 254.823 128.298 126.525 541.416 262.421 278.995 15.728 4.061 11.667 167 109
2003 - 2004 17.581 9.196 8.385 15.950 8.387 7.563 41 23 18 1.590 786 804 - -
1998 - 2002 57.345 29.705 27.640 56.764 29.405 27.359 301 150 151 271 145 126 9 5
1994 - 1997 57.091 29.418 27.673 54.764 27.950 26.814 2.061 1.317 744 261 148 113 5 3
1991 - 1993 48.686 25.341 23.345 38.884 19.177 19.707 9.537 6.008 3.529 263 154 109 2 2
1989 - 1990 55.156 25.833 29.323 39.151 17.606 21.545 15.838 8.128 7.710 163 97 66 4 2
1987 - 1988 47.567 22.336 25.231 28.010 13.020 14.990 19.405 9.230 10.175 147 84 63 5 2
1984 - 1986 56.432 27.592 28.840 14.740 8.630 6.110 41.423 18.815 22.608 261 142 119 8 5
1979 - 1983 76.973 37.206 39.767 4.831 2.985 1.846 71.616 33.951 37.665 505 254 251 21 16
Trước - before 1979 395.303 188.262 207.041 1.729 1.138 591 381.194 184.799 196.395 12.267 2.251 10.016 113 74
b) Thành thị - Urban 706.258 342.542 363.716 224.602 112.796 111.806 468.691 226.262 242.429 12.798 3.375 9.423 167 109
2003 - 2004 14.919 7.808 7.111 13.429 7.075 6.354 37 20 17 1.453 713 740 - -
1998 - 2002 48.120 24.889 23.231 47.631 24.641 22.990 254 124 130 226 119 107 9 5
1994 - 1997 47.405 24.376 23.029 45.452 23.158 22.294 1.755 1.113 642 193 102 91 5 3
1991 - 1993 40.784 20.942 19.842 32.964 16.201 16.763 7.634 4.642 2.992 184 97 87 2 2
1989 - 1990 50.817 23.502 27.315 37.500 16.822 20.678 13.177 6.600 6.577 136 78 58 4 2
1987 - 1988 43.907 20.404 23.503 27.223 12.660 14.563 16.552 7.669 8.883 127 73 54 5 2
1984 - 1986 50.532 24.559 25.973 14.257 8.382 5.875 36.054 16.052 20.002 213 120 93 8 5
1979 - 1983 67.694 32.417 35.277 4.544 2.809 1.735 62.720 29.385 33.335 409 207 202 21 16
Trước - before 1979 342.080 163.645 178.435 1.602 1.048 554 330.508 160.657 169.851 9.857 1.866 7.991 113 74
c) Nông thôn - Rural 105.876 52.347 53.529 30.221 15.502 14.719 72.725 36.159 36.566 2.930 686 2.244 - -
2003 - 2004 2.662 1.388 1.274 2.521 1.312 1.209 4 3 1 137 73 64 - -
1998 - 2002 9.225 4.816 4.409 9.133 4.764 4.369 47 26 21 45 26 19 - -
1994 - 1997 9.686 5.042 4.644 9.312 4.792 4.520 306 204 102 68 46 22 - -
1991 - 1993 7.902 4.399 3.503 5.920 2.976 2.944 1.903 1.366 537 79 57 22 - -
1989 - 1990 4.339 2.331 2.008 1.651 784 867 2.661 1.528 1.133 27 19 8 - -
1987 - 1988 3.660 1.932 1.728 787 360 427 2.853 1.561 1.292 20 11 9 - -
1984 - 1986 5.900 3.033 2.867 483 248351 235 5.369 2.763 2.606 48 22 26 - -
1979 - 1983 9.279 4.789 4.490 287 176 111 8.896 4.566 4.330 96 47 49 - -
Trước - before 1979 53.223 24.617 28.606 127 90 37 50.686 24.142 26.544 2.410 385 2.025 - -
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

49. QUẢNG NAM


a) Tổng số - Total 1.310.675 635.707 674.968 356.817 180.742 176.075 910.624 442.775 467.849 43.219 12.182 31.037 15 8
2003 - 2004 28.001 14.471 13.530 25.389 13.107 12.282 28 17 11 2.584 1.347 1.237 - -
1998 - 2002 114.963 59.439 55.524 113.359 58.513 54.846 777 434 343 823 488 335 4 4
1994 - 1997 119.488 61.314 58.174 113.182 57.500 55.682 5.507 3.377 2.130 796 436 360 3 1
1991 - 1993 101.554 52.281 49.273 73.449 35.514 37.935 27.375 16.351 11.024 729 415 314 1 1
1989 - 1990 54.068 28.766 25.302 16.168 7.757 8.411 37.399 20.776 16.623 500 232 268 1 1
1987 - 1988 45.616 23.907 21.709 7.772 3.709 4.063 37.309 19.945 17.364 535 253 282 - -
1984 - 1986 70.109 36.688 33.421 3.955 2.346 1.609 65.059 33.887 31.172 1.093 454 639 2 1
1979 - 1983 103.031 53.417 49.614 2.081 1.291 790 98.485 51.246 47.239 2.463 880 1.583 2 -
Trước - before 1979 673.845 305.424 368.421 1.462 1.005 457 638.685 296.742 341.943 33.696 7.677 26.019 2 -
b) Thành thị - Urban 243.403 116.902 126.501 70.943 35.056 35.887 167.189 80.239 86.950 5.267 1.604 3.663 4 3
2003 - 2004 5.315 2.765 2.550 4.737 2.473 2.264 5 4 1 573 288 285 - -
1998 - 2002 18.722 9.645 9.077 18.487 9.511 8.976 103 55 48 129 76 53 3 3
1994 - 1997 19.483 9.872 9.611 18.694 9.360 9.334 669 451 218 120 61 59 - -
1991 - 1993 16.979 8.740 8.239 13.904 6.734 7.170 2.958 1.931 1.027 117 75 42 - -
1989 - 1990 11.943 5.886 6.057 7.325 3.138 4.187 4.547 2.705 1.842 71 43 28 - -
1987 - 1988 9.849 4.805 5.044 4.471 1.937 2.534 5.310 2.831 2.479 68 37 31 - -
1984 - 1986 12.748 6.264 6.484 1.813 1.019 794 10.811 5.182 5.629 124 63 61 - -
1979 - 1983 19.827 9.563 10.264 835 468 367 18.740 8.989 9.751 251 106 145 1 -
Trước - before 1979 128.537 59.362 69.175 677 416 261 124.046 58.091 65.955 3.814 855 2.959 - -
c) Nông thôn - Rural 1.067.272 518.805 548.467 285.874 145.686 140.188 743.435 362.536 380.899 37.952 10.578 27.374 11 5
2003 - 2004 22.686 11.706 10.980 20.652 10.634 10.018 23 13 10 2.011 1.059 952 - -
1998 - 2002 96.241 49.794 46.447 94.872 49.002 45.870 674 379 295 694 412 282 1 1
1994 - 1997 100.005 51.442 48.563 94.488 48.140 46.348 4.838 2.926 1.912 676 375 301 3 1
1991 - 1993 84.575 43.541 41.034 59.545 28.780 30.765 24.417 14.420 9.997 612 340 272 1 1
1989 - 1990 42.125 22.880 19.245 8.843 4.619 4.224 32.852 18.071 14.781 429 189 240 1 1
1987 - 1988 35.767 19.102 16.665 3.301 1.772 1.529 31.999 17.114 14.885 467 216 251 - -
1984 - 1986 57.361 30.424 26.937 2.142 1.327352 815 54.248 28.705 25.543 969 391 578 2 1
1979 - 1983 83.204 43.854 39.350 1.246 823 423 79.745 42.257 37.488 2.212 774 1.438 1 -
Trước - before 1979 545.308 246.062 299.246 785 589 196 514.639 238.651 275.988 29.882 6.822 23.060 2 -
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

51. QUẢNG NGÃI


a) Tổng số - Total 1.120.439 549.341 571.098 298.597 151.696 146.901 757.805 377.651 380.154 63.975 19.968 44.007 62 26
2003 - 2004 24.353 12.616 11.737 22.045 11.408 10.637 55 28 27 2.253 1.180 1.073 - -
1998 - 2002 94.676 49.184 45.492 93.049 48.296 44.753 739 427 312 869 449 420 19 12
1994 - 1997 103.299 52.924 50.375 95.388 48.369 47.019 6.940 4.047 2.893 964 504 460 7 4
1991 - 1993 87.880 45.204 42.676 60.552 29.573 30.979 26.441 15.213 11.228 883 415 468 4 3
1989 - 1990 45.447 24.005 21.442 14.598 6.923 7.675 29.896 16.732 13.164 952 350 602 1 -
1987 - 1988 38.376 20.051 18.325 6.414 3.056 3.358 30.774 16.584 14.190 1.186 409 777 2 2
1984 - 1986 62.088 32.379 29.709 3.416 2.039 1.377 56.182 29.609 26.573 2.488 730 1.758 2 1
1979 - 1983 96.501 49.720 46.781 1.803 1.195 608 88.731 46.869 41.862 5.961 1.653 4.308 6 3
Trước - before 1979 567.819 263.258 304.561 1.332 837 495 518.047 248.142 269.905 48.419 14.278 34.141 21 1
b) Thành thị - Urban 164.171 78.879 85.292 46.472 22.717 23.755 113.949 54.975 58.974 3.743 1.183 2.560 7 4
2003 - 2004 3.417 1.772 1.645 3.045 1.566 1.479 6 1 5 366 205 161 - -
1998 - 2002 12.227 6.428 5.799 12.118 6.374 5.744 47 20 27 60 33 27 2 1
1994 - 1997 12.790 6.579 6.211 12.276 6.256 6.020 443 285 158 70 37 33 1 1
1991 - 1993 11.678 5.814 5.864 9.802 4.683 5.119 1.826 1.108 718 49 22 27 1 1
1989 - 1990 7.038 3.191 3.847 4.521 1.693 2.828 2.472 1.478 994 45 20 25 - -
1987 - 1988 5.660 2.625 3.035 2.553 983 1.570 3.044 1.613 1.431 63 29 34 - -
1984 - 1986 7.917 3.817 4.100 1.071 549 522 6.742 3.222 3.520 103 45 58 1 1
1979 - 1983 13.953 6.627 7.326 569 323 246 13.167 6.232 6.935 217 72 145 - -
Trước - before 1979 89.491 42.026 47.465 517 290 227 86.202 41.016 45.186 2.770 720 2.050 2 -
c) Nông thôn - Rural 956.268 470.462 485.806 252.125 128.979 123.146 643.856 322.676 321.180 60.232 18.785 41.447 55 22
2003 - 2004 20.936 10.844 10.092 19.000 9.842 9.158 49 27 22 1.887 975 912 - -
1998 - 2002 82.449 42.756 39.693 80.931 41.922 39.009 692 407 285 809 416 393 17 11
1994 - 1997 90.509 46.345 44.164 83.112 42.113 40.999 6.497 3.762 2.735 894 467 427 6 3
1991 - 1993 76.202 39.390 36.812 50.750 24.890 25.860 24.615 14.105 10.510 834 393 441 3 2
1989 - 1990 38.409 20.814 17.595 10.077 5.230 4.847 27.424 15.254 12.170 907 330 577 1 -
1987 - 1988 32.716 17.426 15.290 3.861 2.073 1.788 27.730 14.971 12.759 1.123 380 743 2 2
1984 - 1986 54.171 28.562 25.609 2.345 1.490353 855 49.440 26.387 23.053 2.385 685 1.700 1 -
1979 - 1983 82.548 43.093 39.455 1.234 872 362 75.564 40.637 34.927 5.744 1.581 4.163 6 3
Trước - before 1979 478.328 221.232 257.096 815 547 268 431.845 207.126 224.719 45.649 13.558 32.091 19 1
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

52. BÌNH ĐỊNH


a) Tổng số - Total 1.366.426 661.865 704.561 379.586 192.355 187.231 948.522 458.537 489.985 38.295 10.966 27.329 23 7
2003 - 2004 30.697 15.835 14.862 28.079 14.459 13.620 70 37 33 2.548 1.339 1.209 - -
1998 - 2002 123.323 63.845 59.478 121.839 63.022 58.817 718 401 317 757 417 340 9 5
1994 - 1997 125.014 64.254 60.760 116.811 59.473 57.338 7.352 4.311 3.041 851 470 381 - -
1991 - 1993 110.406 56.860 53.546 77.457 38.109 39.348 32.117 18.305 13.812 832 446 386 - -
1989 - 1990 49.194 25.779 23.415 16.419 7.708 8.711 32.255 17.797 14.458 519 274 245 1 -
1987 - 1988 43.017 21.838 21.179 9.853 4.258 5.595 32.663 17.322 15.341 500 257 243 1 1
1984 - 1986 62.138 31.471 30.667 5.233 2.887 2.346 55.998 28.157 27.841 907 427 480 - -
1979 - 1983 113.349 56.105 57.244 2.235 1.358 877 109.297 53.905 55.392 1.817 842 975 - -
Trước - before 1979 709.288 325.878 383.410 1.660 1.081 579 678.052 318.302 359.750 29.564 6.494 23.070 12 1
b) Thành thị - Urban 379.508 181.944 197.564 107.860 52.837 55.023 264.482 126.869 137.613 7.159 2.235 4.924 7 3
2003 - 2004 8.186 4.237 3.949 7.487 3.847 3.640 23 10 13 676 380 296 - -
1998 - 2002 28.464 14.711 13.753 28.112 14.521 13.591 170 83 87 178 105 73 4 2
1994 - 1997 28.915 14.883 14.032 27.120 13.807 13.313 1.586 965 621 209 111 98 - -
1991 - 1993 26.445 13.284 13.161 19.923 9.545 10.378 6.352 3.632 2.720 170 107 63 - -
1989 - 1990 17.732 8.272 9.460 10.346 4.244 6.102 7.261 3.963 3.298 125 65 60 - -
1987 - 1988 16.390 7.462 8.928 8.331 3.308 5.023 7.960 4.096 3.864 98 57 41 1 1
1984 - 1986 20.189 9.775 10.414 4.206 2.196 2.010 15.793 7.477 8.316 190 102 88 - -
1979 - 1983 33.372 15.950 17.422 1.445 842 603 31.566 14.925 16.641 361 183 178 - -
Trước - before 1979 199.815 93.370 106.445 890 527 363 193.771 91.718 102.053 5.152 1.125 4.027 2 -
c) Nông thôn - Rural 986.918 479.921 506.997 271.726 139.518 132.208 684.040 331.668 352.372 31.136 8.731 22.405 16 4
2003 - 2004 22.511 11.598 10.913 20.592 10.612 9.980 47 27 20 1.872 959 913 - -
1998 - 2002 94.859 49.134 45.725 93.727 48.501 45.226 548 318 230 579 312 267 5 3
1994 - 1997 96.099 49.371 46.728 89.691 45.666 44.025 5.766 3.346 2.420 642 359 283 - -
1991 - 1993 83.961 43.576 40.385 57.534 28.564 28.970 25.765 14.673 11.092 662 339 323 - -
1989 - 1990 31.462 17.507 13.955 6.073 3.464 2.609 24.994 13.834 11.160 394 209 185 1 -
1987 - 1988 26.627 14.376 12.251 1.522 950 572 24.703 13.226 11.477 402 200 202 - -
1984 - 1986 41.949 21.696 20.253 1.027 691354 336 40.205 20.680 19.525 717 325 392 - -
1979 - 1983 79.977 40.155 39.822 790 516 274 77.731 38.980 38.751 1.456 659 797 - -
Trước - before 1979 509.473 232.508 276.965 770 554 216 484.281 226.584 257.697 24.412 5.369 19.043 10 1
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

54. PHÚ YÊN


a) Tổng số - Total 791.359 394.882 396.477 208.970 106.655 102.315 546.458 275.988 270.470 35.910 12.231 23.679 21 8
2003 - 2004 19.428 10.025 9.403 16.778 8.617 8.161 30 19 11 2.620 1.389 1.231 - -
1998 - 2002 77.334 40.161 37.173 75.675 39.214 36.461 642 372 270 1.007 572 435 10 3
1994 - 1997 70.993 36.581 34.412 62.342 31.564 30.778 7.647 4.502 3.145 998 512 486 6 3
1991 - 1993 59.602 31.117 28.485 34.646 16.727 17.919 24.100 13.970 10.130 856 420 436 - -
1989 - 1990 33.511 18.187 15.324 9.839 5.004 4.835 22.886 12.840 10.046 785 343 442 1 -
1987 - 1988 29.687 15.998 13.689 4.769 2.571 2.198 24.039 13.050 10.989 878 377 501 1 -
1984 - 1986 44.309 23.250 21.059 2.463 1.458 1.005 40.268 21.203 19.065 1.578 589 989 - -
1979 - 1983 71.028 35.829 35.199 1.231 770 461 66.648 33.821 32.827 3.147 1.236 1.911 2 2
Trước - before 1979 385.467 183.734 201.733 1.227 730 497 360.198 176.211 183.987 24.041 6.793 17.248 1 -
b) Thành thị - Urban 172.965 84.752 88.213 50.427 25.645 24.782 118.860 57.850 61.010 3.670 1.254 2.416 8 3
2003 - 2004 4.013 2.037 1.976 3.558 1.808 1.750 3 3 - 452 226 226 - -
1998 - 2002 14.526 7.466 7.060 14.364 7.370 6.994 59 39 20 101 57 44 2 -
1994 - 1997 13.856 6.978 6.878 12.878 6.437 6.441 882 486 396 92 53 39 4 2
1991 - 1993 11.720 6.057 5.663 8.668 4.234 4.434 2.978 1.777 1.201 74 46 28 - -
1989 - 1990 8.886 4.616 4.270 5.411 2.726 2.685 3.419 1.860 1.559 55 30 25 1 -
1987 - 1988 7.079 3.725 3.354 2.982 1.593 1.389 4.045 2.108 1.937 52 24 28 - -
1984 - 1986 9.628 4.854 4.774 1.355 786 569 8.164 4.011 4.153 109 57 52 - -
1979 - 1983 15.441 7.334 8.107 607 370 237 14.598 6.861 7.737 235 102 133 1 1
Trước - before 1979 87.816 41.685 46.131 604 321 283 84.712 40.705 44.007 2.500 659 1.841 - -
c) Nông thôn - Rural 618.394 310.130 308.264 158.543 81.010 77.533 427.598 218.138 209.460 32.240 10.977 21.263 13 5
2003 - 2004 15.415 7.988 7.427 13.220 6.809 6.411 27 16 11 2.168 1.163 1.005 - -
1998 - 2002 62.808 32.695 30.113 61.311 31.844 29.467 583 333 250 906 515 391 8 3
1994 - 1997 57.137 29.603 27.534 49.464 25.127 24.337 6.765 4.016 2.749 906 459 447 2 1
1991 - 1993 47.882 25.060 22.822 25.978 12.493 13.485 21.122 12.193 8.929 782 374 408 - -
1989 - 1990 24.625 13.571 11.054 4.428 2.278 2.150 19.467 10.980 8.487 730 313 417 - -
1987 - 1988 22.608 12.273 10.335 1.787 978 809 19.994 10.942 9.052 826 353 473 1 -
1984 - 1986 34.681 18.396 16.285 1.108 672355 436 32.104 17.192 14.912 1.469 532 937 - -
1979 - 1983 55.587 28.495 27.092 624 400 224 52.050 26.960 25.090 2.912 1.134 1.778 1 1
Trước - before 1979 297.651 142.049 155.602 623 409 214 275.486 135.506 139.980 21.541 6.134 15.407 1 -
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

56. KHÁNH HÒA


a) Tổng số - Total 1.063.323 522.520 540.803 277.047 136.247 140.800 740.003 369.468 370.535 46.270 16.804 29.466 3 1
2003 - 2004 25.892 13.387 12.505 22.326 11.473 10.853 64 37 27 3.502 1.877 1.625 - -
1998 - 2002 95.172 49.290 45.882 92.844 47.926 44.918 1.032 618 414 1.295 746 549 1 -
1994 - 1997 90.513 46.363 44.150 79.202 39.561 39.641 10.032 6.075 3.957 1.278 726 552 1 1
1991 - 1993 77.321 39.395 37.926 47.842 22.055 25.787 28.220 16.612 11.608 1.259 728 531 - -
1989 - 1990 46.195 23.334 22.861 15.951 6.677 9.274 29.138 16.057 13.081 1.106 600 506 - -
1987 - 1988 41.202 20.609 20.593 9.987 3.978 6.009 30.191 16.097 14.094 1.024 534 490 - -
1984 - 1986 58.915 29.468 29.447 4.965 2.472 2.493 52.133 26.112 26.021 1.817 884 933 - -
1979 - 1983 96.277 47.480 48.797 2.067 1.103 964 90.642 44.767 45.875 3.567 1.610 1.957 1 -
Trước - before 1979 531.836 253.194 278.642 1.863 1.002 861 498.551 243.093 255.458 31.422 9.099 22.323 - -
b) Thành thị - Urban 426.568 205.349 221.219 113.973 56.124 57.849 301.370 145.193 156.177 11.224 4.032 7.192 1 -
2003 - 2004 9.765 5.068 4.697 8.352 4.300 4.052 24 11 13 1.389 757 632 - -
1998 - 2002 33.276 17.337 15.939 32.662 16.972 15.690 282 163 119 332 202 130 - -
1994 - 1997 31.840 16.341 15.499 29.143 14.742 14.401 2.360 1.411 949 337 188 149 - -
1991 - 1993 28.154 14.209 13.945 20.596 9.732 10.864 7.226 4.270 2.956 332 207 125 - -
1989 - 1990 19.309 9.213 10.096 10.118 4.288 5.830 8.923 4.771 4.152 268 154 114 - -
1987 - 1988 17.483 8.249 9.234 7.162 2.981 4.181 10.111 5.152 4.959 210 116 94 - -
1984 - 1986 23.773 11.385 12.388 3.525 1.828 1.697 19.883 9.363 10.520 365 194 171 - -
1979 - 1983 38.424 18.180 20.244 1.326 698 628 36.431 17.145 19.286 666 337 329 1 -
Trước - before 1979 224.544 105.367 119.177 1.089 583 506 216.130 102.907 113.223 7.325 1.877 5.448 - -
c) Nông thôn - Rural 636.755 317.171 319.584 163.074 80.123 82.951 438.633 224.275 214.358 35.046 12.772 22.274 2 1
2003 - 2004 16.127 8.319 7.808 13.974 7.173 6.801 40 26 14 2.113 1.120 993 - -
1998 - 2002 61.896 31.953 29.943 60.182 30.954 29.228 750 455 295 963 544 419 1 -
1994 - 1997 58.673 30.022 28.651 50.059 24.819 25.240 7.672 4.664 3.008 941 538 403 1 1
1991 - 1993 49.167 25.186 23.981 27.246 12.323 14.923 20.994 12.342 8.652 927 521 406 - -
1989 - 1990 26.886 14.121 12.765 5.833 2.389 3.444 20.215 11.286 8.929 838 446 392 - -
1987 - 1988 23.719 12.360 11.359 2.825 997 1.828 20.080 10.945 9.135 814 418 396 - -
1984 - 1986 35.142 18.083 17.059 1.440 644356 796 32.250 16.749 15.501 1.452 690 762 - -
1979 - 1983 57.853 29.300 28.553 741 405 336 54.211 27.622 26.589 2.901 1.273 1.628 - -
Trước - before 1979 307.292 147.827 159.465 774 419 355 282.421 140.186 142.235 24.097 7.222 16.875 - -
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

58. NINH THUẬN


a) Tổng số - Total 511.986 253.980 258.006 131.282 64.510 66.772 321.237 164.593 156.644 59.436 24.858 34.578 31 19
2003 - 2004 13.678 7.071 6.607 10.401 5.281 5.120 36 23 13 3.241 1.767 1.474 - -
1998 - 2002 54.642 28.166 26.476 50.304 25.622 24.682 1.471 865 606 2.852 1.668 1.184 15 11
1994 - 1997 54.195 27.845 26.350 40.430 19.697 20.733 10.775 6.359 4.416 2.984 1.784 1.200 6 5
1991 - 1993 43.982 22.414 21.568 22.579 10.026 12.553 18.641 10.815 7.826 2.761 1.573 1.188 1 -
1989 - 1990 22.190 11.970 10.220 3.999 1.928 2.071 16.126 8.840 7.286 2.065 1.202 863 - -
1987 - 1988 18.017 9.443 8.574 1.285 610 675 14.747 7.768 6.979 1.985 1.065 920 - -
1984 - 1986 28.212 14.398 13.814 929 548 381 24.224 12.265 11.959 3.058 1.585 1.473 1 -
1979 - 1983 46.188 22.788 23.400 637 390 247 40.170 19.948 20.222 5.379 2.449 2.930 2 1
Trước - before 1979 230.882 109.885 120.997 718 408 310 195.047 97.710 97.337 35.111 11.765 23.346 6 2
b) Thành thị - Urban 186.605 91.289 95.316 47.368 23.305 24.063 128.289 63.596 64.693 10.943 4.385 6.558 5 3
2003 - 2004 4.593 2.349 2.244 3.746 1.904 1.842 5 3 2 842 442 400 - -
1998 - 2002 16.876 8.789 8.087 16.230 8.409 7.821 270 158 112 374 221 153 2 1
1994 - 1997 17.326 8.871 8.455 14.102 6.925 7.177 2.731 1.662 1.069 491 282 209 2 2
1991 - 1993 15.653 7.851 7.802 9.697 4.283 5.414 5.406 3.250 2.156 550 318 232 - -
1989 - 1990 7.239 3.925 3.314 1.583 746 837 5.227 2.905 2.322 429 274 155 - -
1987 - 1988 5.908 3.045 2.863 656 283 373 4.928 2.578 2.350 324 184 140 - -
1984 - 1986 9.761 4.844 4.917 504 286 218 8.739 4.282 4.457 518 276 242 - -
1979 - 1983 16.894 8.134 8.760 365 199 166 15.645 7.487 8.158 884 448 436 - -
Trước - before 1979 92.355 43.481 48.874 485 270 215 85.338 41.271 44.067 6.531 1.940 4.591 1 -
c) Nông thôn - Rural 325.381 162.691 162.690 83.914 41.205 42.709 192.948 100.997 91.951 48.493 20.473 28.020 26 16
2003 - 2004 9.085 4.722 4.363 6.655 3.377 3.278 31 20 11 2.399 1.325 1.074 - -
1998 - 2002 37.766 19.377 18.389 34.074 17.213 16.861 1.201 707 494 2.478 1.447 1.031 13 10
1994 - 1997 36.869 18.974 17.895 26.328 12.772 13.556 8.044 4.697 3.347 2.493 1.502 991 4 3
1991 - 1993 28.329 14.563 13.766 12.882 5.743 7.139 13.235 7.565 5.670 2.211 1.255 956 1 -
1989 - 1990 14.951 8.045 6.906 2.416 1.182 1.234 10.899 5.935 4.964 1.636 928 708 - -
1987 - 1988 12.109 6.398 5.711 629 327 302 9.819 5.190 4.629 1.661 881 780 - -
1984 - 1986 18.451 9.554 8.897 425 262357 163 15.485 7.983 7.502 2.540 1.309 1.231 1 -
1979 - 1983 29.294 14.654 14.640 272 191 81 24.525 12.461 12.064 4.495 2.001 2.494 2 1
Trước - before 1979 138.527 66.404 72.123 233 138 95 109.709 56.439 53.270 28.580 9.825 18.755 5 2
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

60. BÌNH THUẬN


a) Tổng số - Total 1.068.442 533.249 535.193 274.655 135.360 139.295 727.351 369.562 357.789 66.435 28.326 38.109 1 1
2003 - 2004 26.175 13.553 12.622 20.999 10.818 10.181 48 27 21 5.128 2.708 2.420 - -
1998 - 2002 105.212 54.524 50.688 101.282 52.263 49.019 2.036 1.147 889 1.894 1.114 780 - -
1994 - 1997 109.616 56.067 53.549 87.758 42.964 44.794 19.728 11.820 7.908 2.130 1.283 847 - -
1991 - 1993 88.851 45.862 42.989 47.159 21.322 25.837 39.435 23.111 16.324 2.257 1.429 828 - -
1989 - 1990 46.448 24.981 21.467 8.626 3.818 4.808 36.040 20.102 15.938 1.782 1.061 721 - -
1987 - 1988 38.670 20.635 18.035 2.922 1.324 1.598 33.977 18.268 15.709 1.771 1.043 728 - -
1984 - 1986 59.478 30.924 28.554 2.089 1.089 1.000 54.468 28.200 26.268 2.921 1.635 1.286 - -
1979 - 1983 98.918 50.167 48.751 1.748 808 940 91.057 46.143 44.914 6.113 3.216 2.897 - -
Trước - before 1979 495.074 236.536 258.538 2.072 954 1.118 450.562 220.744 229.818 42.439 14.837 27.602 1 1
b) Thành thị - Urban 423.282 207.417 215.865 101.558 49.739 51.819 297.633 147.320 150.313 24.091 10.358 13.733 - -
2003 - 2004 9.739 5.087 4.652 7.302 3.822 3.480 21 12 9 2.416 1.253 1.163 - -
1998 - 2002 37.531 19.527 18.004 35.714 18.506 17.208 886 474 412 931 547 384 - -
1994 - 1997 39.507 20.085 19.422 31.287 15.264 16.023 7.218 4.216 3.002 1.002 605 397 - -
1991 - 1993 33.490 17.025 16.465 18.757 8.469 10.288 13.744 7.946 5.798 989 610 379 - -
1989 - 1990 17.869 9.378 8.491 3.918 1.661 2.257 13.240 7.285 5.955 711 432 279 - -
1987 - 1988 14.875 7.580 7.295 1.581 644 937 12.660 6.574 6.086 634 362 272 - -
1984 - 1986 23.232 11.672 11.560 1.135 551 584 21.005 10.521 10.484 1.092 600 492 - -
1979 - 1983 39.916 19.889 20.027 844 365 479 36.931 18.314 18.617 2.141 1.210 931 - -
Trước - before 1979 207.123 97.174 109.949 1.020 457 563 191.928 91.978 99.950 14.175 4.739 9.436 - -
c) Nông thôn - Rural 645.160 325.832 319.328 173.097 85.621 87.476 429.718 222.242 207.476 42.344 17.968 24.376 1 1
2003 - 2004 16.436 8.466 7.970 13.697 6.996 6.701 27 15 12 2.712 1.455 1.257 - -
1998 - 2002 67.681 34.997 32.684 65.568 33.757 31.811 1.150 673 477 963 567 396 - -
1994 - 1997 70.109 35.982 34.127 56.471 27.700 28.771 12.510 7.604 4.906 1.128 678 450 - -
1991 - 1993 55.361 28.837 26.524 28.402 12.853 15.549 25.691 15.165 10.526 1.268 819 449 - -
1989 - 1990 28.579 15.603 12.976 4.708 2.157 2.551 22.800 12.817 9.983 1.071 629 442 - -
1987 - 1988 23.795 13.055 10.740 1.341 680 661 21.317 11.694 9.623 1.137 681 456 - -
1984 - 1986 36.246 19.252 16.994 954 538358 416 33.463 17.679 15.784 1.829 1.035 794 - -
1979 - 1983 59.002 30.278 28.724 904 443 461 54.126 27.829 26.297 3.972 2.006 1.966 - -
Trước - before 1979 287.951 139.362 148.589 1.052 497 555 258.634 128.766 129.868 28.264 10.098 18.166 1 1
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

62. KON TUM


a) Tổng số - Total 376.796 190.458 186.338 115.154 57.274 57.880 221.000 119.717 101.283 40.632 13.461 27.171 10 6
2003 - 2004 12.702 6.479 6.223 11.322 5.770 5.552 9 4 5 1.371 705 666 - -
1998 - 2002 47.654 24.213 23.441 45.656 23.042 22.614 800 477 323 1.193 691 502 5 3
1994 - 1997 40.455 20.574 19.881 33.993 16.763 17.230 5.730 3.391 2.339 732 420 312 - -
1991 - 1993 28.674 14.698 13.976 15.298 7.212 8.086 12.747 7.188 5.559 628 297 331 1 1
1989 - 1990 16.864 9.046 7.818 3.622 1.715 1.907 12.646 7.083 5.563 596 248 348 - -
1987 - 1988 15.978 8.536 7.442 1.800 837 963 13.454 7.383 6.071 724 316 408 - -
1984 - 1986 25.157 12.874 12.283 1.325 794 531 22.291 11.579 10.712 1.540 500 1.040 1 1
1979 - 1983 38.641 19.474 19.167 995 547 448 34.048 17.864 16.184 3.596 1.062 2.534 2 1
Trước - before 1979 150.671 74.564 76.107 1.143 594 549 119.275 64.748 54.527 30.252 9.222 21.030 1 -
b) Thành thị - Urban 129.823 64.459 65.364 40.989 20.221 20.768 84.307 42.611 41.696 4.521 1.623 2.898 6 4
2003 - 2004 3.585 1.894 1.691 3.243 1.716 1.527 3 2 1 339 176 163 - -
1998 - 2002 12.974 6.659 6.315 12.728 6.501 6.227 101 68 33 144 89 55 1 1
1994 - 1997 12.372 6.308 6.064 11.384 5.669 5.715 894 577 317 94 62 32 - -
1991 - 1993 10.593 5.302 5.291 8.012 3.742 4.270 2.487 1.503 984 93 56 37 1 1
1989 - 1990 5.580 2.923 2.657 2.333 1.028 1.305 3.166 1.848 1.318 81 47 34 - -
1987 - 1988 5.025 2.542 2.483 1.260 515 745 3.677 1.980 1.697 88 47 41 - -
1984 - 1986 7.431 3.564 3.867 740 397 343 6.530 3.084 3.446 160 82 78 1 1
1979 - 1983 12.349 5.857 6.492 550 281 269 11.475 5.453 6.022 322 122 200 2 1
Trước - before 1979 59.914 29.410 30.504 739 372 367 55.974 28.096 27.878 3.200 942 2.258 1 -
c) Nông thôn - Rural 246.973 125.999 120.974 74.165 37.053 37.112 136.693 77.106 59.587 36.111 11.838 24.273 4 2
2003 - 2004 9.117 4.585 4.532 8.079 4.054 4.025 6 2 4 1.032 529 503 - -
1998 - 2002 34.680 17.554 17.126 32.928 16.541 16.387 699 409 290 1.049 602 447 4 2
1994 - 1997 28.083 14.266 13.817 22.609 11.094 11.515 4.836 2.814 2.022 638 358 280 - -
1991 - 1993 18.081 9.396 8.685 7.286 3.470 3.816 10.260 5.685 4.575 535 241 294 - -
1989 - 1990 11.284 6.123 5.161 1.289 687 602 9.480 5.235 4.245 515 201 314 - -
1987 - 1988 10.953 5.994 4.959 540 322 218 9.777 5.403 4.374 636 269 367 - -
1984 - 1986 17.726 9.310 8.416 585 397359 188 15.761 8.495 7.266 1.380 418 962 - -
1979 - 1983 26.292 13.617 12.675 445 266 179 22.573 12.411 10.162 3.274 940 2.334 - -
Trước - before 1979 90.757 45.154 45.603 404 222 182 63.301 36.652 26.649 27.052 8.280 18.772 - -
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

64. GIA LAI


a) Tổng số - Total 1.128.872 565.304 563.568 310.791 155.896 154.895 647.682 347.343 300.339 170.379 62.054 108.325 20 11
2003 - 2004 36.429 18.585 17.844 27.894 14.037 13.857 80 42 38 8.455 4.506 3.949 - -
1998 - 2002 142.569 73.294 69.275 128.554 65.448 63.106 3.881 2.130 1.751 10.120 5.707 4.413 14 9
1994 - 1997 121.028 61.770 59.258 94.213 47.164 47.049 20.332 11.210 9.122 6.481 3.394 3.087 2 2
1991 - 1993 84.027 43.078 40.949 43.641 20.843 22.798 35.745 20.086 15.659 4.641 2.149 2.492 - -
1989 - 1990 49.538 25.757 23.781 8.004 3.985 4.019 36.986 19.929 17.057 4.548 1.843 2.705 - -
1987 - 1988 43.552 22.269 21.283 2.777 1.300 1.477 36.247 19.304 16.943 4.528 1.665 2.863 - -
1984 - 1986 70.693 34.919 35.774 2.188 1.303 885 59.877 30.799 29.078 8.628 2.817 5.811 - -
1979 - 1983 112.661 55.859 56.802 1.709 829 880 93.856 49.712 44.144 17.094 5.318 11.776 2 -
Trước - before 1979 468.375 229.773 238.602 1.811 987 824 360.678 194.131 166.547 105.884 34.655 71.229 2 -
b) Thành thị - Urban 328.910 163.144 165.766 96.968 48.201 48.767 216.299 109.301 106.998 15.641 5.641 10.000 2 1
2003 - 2004 8.878 4.599 4.279 7.665 3.923 3.742 20 10 10 1.193 666 527 - -
1998 - 2002 33.342 17.274 16.068 32.013 16.514 15.499 337 191 146 990 568 422 2 1
1994 - 1997 32.522 16.467 16.055 29.479 14.702 14.777 2.328 1.388 940 715 377 338 - -
1991 - 1993 25.779 13.004 12.775 18.788 8.814 9.974 6.464 3.903 2.561 527 287 240 - -
1989 - 1990 12.304 6.377 5.927 3.730 1.707 2.023 8.200 4.474 3.726 374 196 178 - -
1987 - 1988 11.029 5.494 5.535 1.778 729 1.049 8.857 4.587 4.270 394 178 216 - -
1984 - 1986 18.457 8.924 9.533 1.312 743 569 16.454 7.924 8.530 691 257 434 - -
1979 - 1983 31.137 14.805 16.332 1.055 450 605 28.804 13.863 14.941 1.278 492 786 - -
Trước - before 1979 155.462 76.200 79.262 1.148 619 529 144.835 72.961 71.874 9.479 2.620 6.859 - -
c) Nông thôn - Rural 799.962 402.160 397.802 213.823 107.695 106.128 431.383 238.042 193.341 154.738 56.413 98.325 18 10
2003 - 2004 27.551 13.986 13.565 20.229 10.114 10.115 60 32 28 7.262 3.840 3.422 - -
1998 - 2002 109.227 56.020 53.207 96.541 48.934 47.607 3.544 1.939 1.605 9.130 5.139 3.991 12 8
1994 - 1997 88.506 45.303 43.203 64.734 32.462 32.272 18.004 9.822 8.182 5.766 3.017 2.749 2 2
1991 - 1993 58.248 30.074 28.174 24.853 12.029 12.824 29.281 16.183 13.098 4.114 1.862 2.252 - -
1989 - 1990 37.234 19.380 17.854 4.274 2.278 1.996 28.786 15.455 13.331 4.174 1.647 2.527 - -
1987 - 1988 32.523 16.775 15.748 999 571 428 27.390 14.717 12.673 4.134 1.487 2.647 - -
1984 - 1986 52.236 25.995 26.241 876 560360 316 43.423 22.875 20.548 7.937 2.560 5.377 - -
1979 - 1983 81.524 41.054 40.470 654 379 275 65.052 35.849 29.203 15.816 4.826 10.990 2 -
Trước - before 1979 312.913 153.573 159.340 663 368 295 215.843 121.170 94.673 96.405 32.035 64.370 2 -
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

66. ĐẮK LẮK


a) Tổng số - Total 1.573.165 792.332 780.833 483.705 240.377 243.328 975.406 508.949 466.457 114.028 42.988 71.040 26 18
2003 - 2004 41.307 21.188 20.119 34.163 17.436 16.727 63 41 22 7.080 3.710 3.370 1 1
1998 - 2002 178.441 91.854 86.587 171.025 87.689 83.336 2.440 1.445 995 4.964 2.711 2.253 12 9
1994 - 1997 175.522 89.647 85.875 153.410 76.430 76.980 18.183 11.120 7.063 3.924 2.092 1.832 5 5
1991 - 1993 135.360 69.086 66.274 85.318 39.317 46.001 46.830 28.166 18.664 3.211 1.603 1.608 1 -
1989 - 1990 72.956 38.895 34.061 19.667 9.400 10.267 50.557 28.211 22.346 2.732 1.284 1.448 - -
1987 - 1988 61.976 33.000 28.976 8.356 3.854 4.502 50.738 27.767 22.971 2.881 1.378 1.503 1 1
1984 - 1986 89.624 45.957 43.667 5.649 2.960 2.689 78.988 40.856 38.132 4.986 2.140 2.846 1 1
1979 - 1983 136.887 68.357 68.530 2.943 1.574 1.369 123.383 62.364 61.019 10.560 4.419 6.141 1 -
Trước - before 1979 681.092 334.348 346.744 3.174 1.717 1.457 604.224 308.979 295.245 73.690 23.651 50.039 4 1
b) Thành thị - Urban 381.705 188.872 192.833 120.510 58.810 61.700 249.508 125.713 123.795 11.675 4.339 7.336 12 10
2003 - 2004 8.560 4.388 4.172 7.578 3.881 3.697 10 4 6 971 502 469 1 1
1998 - 2002 35.267 18.162 17.105 34.608 17.770 16.838 290 164 126 363 223 140 6 5
1994 - 1997 36.521 18.360 18.161 33.966 16.757 17.209 2.210 1.394 816 343 207 136 2 2
1991 - 1993 31.378 15.697 15.681 24.083 11.261 12.822 6.991 4.254 2.737 304 182 122 - -
1989 - 1990 17.598 8.934 8.664 7.644 3.333 4.311 9.712 5.464 4.248 242 137 105 - -
1987 - 1988 16.134 7.929 8.205 5.378 2.185 3.193 10.479 5.591 4.888 277 153 124 - -
1984 - 1986 22.770 11.236 11.534 3.731 1.764 1.967 18.623 9.259 9.364 415 212 203 1 1
1979 - 1983 34.462 16.818 17.644 1.778 920 858 31.870 15.497 16.373 814 401 413 - -
Trước - before 1979 179.015 87.348 91.667 1.744 939 805 169.323 84.086 85.237 7.946 2.322 5.624 2 1
c) Nông thôn - Rural 1.191.460 603.460 588.000 363.195 181.567 181.628 725.898 383.236 342.662 102.353 38.649 63.704 14 8
2003 - 2004 32.747 16.800 15.947 26.585 13.555 13.030 53 37 16 6.109 3.208 2.901 - -
1998 - 2002 143.174 73.692 69.482 136.417 69.919 66.498 2.150 1.281 869 4.601 2.488 2.113 6 4
1994 - 1997 139.001 71.287 67.714 119.444 59.673 59.771 15.973 9.726 6.247 3.581 1.885 1.696 3 3
1991 - 1993 103.982 53.389 50.593 61.235 28.056 33.179 39.839 23.912 15.927 2.907 1.421 1.486 1 -
1989 - 1990 55.358 29.961 25.397 12.023 6.067 5.956 40.845 22.747 18.098 2.490 1.147 1.343 - -
1987 - 1988 45.842 25.071 20.771 2.978 1.669 1.309 40.259 22.176 18.083 2.604 1.225 1.379 1 1
1984 - 1986 66.854 34.721 32.133 1.918 1.196361 722 60.365 31.597 28.768 4.571 1.928 2.643 - -
1979 - 1983 102.425 51.539 50.886 1.165 654 511 91.513 46.867 44.646 9.746 4.018 5.728 1 -
Trước - before 1979 502.077 247.000 255.077 1.430 778 652 434.901 224.893 210.008 65.744 21.329 44.415 2 -
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

67. ĐẮK NÔNG


a) Tổng số - Total 434.203 225.864 208.339 130.626 67.207 63.419 271.151 146.544 124.607 32.406 12.100 20.306 20 13
2003 - 2004 13.900 7.156 6.744 11.046 5.649 5.397 71 40 31 2.783 1.467 1.316 - -
1998 - 2002 54.196 27.901 26.295 51.424 26.475 24.949 734 414 320 2.026 1.004 1.022 12 8
1994 - 1997 45.986 24.003 21.983 40.389 21.043 19.346 4.558 2.536 2.022 1.038 424 614 1 -
1991 - 1993 33.522 17.377 16.145 20.207 9.801 10.406 12.397 7.221 5.176 917 354 563 1 1
1989 - 1990 18.472 10.178 8.294 4.110 2.204 1.906 13.575 7.684 5.891 784 288 496 3 2
1987 - 1988 16.732 9.075 7.657 1.159 688 471 14.696 8.086 6.610 876 301 575 1 -
1984 - 1986 27.116 14.137 12.979 914 575 339 24.549 12.958 11.591 1.653 604 1.049 - -
1979 - 1983 45.100 23.029 22.071 634 357 277 41.199 21.416 19.783 3.267 1.256 2.011 - -
Trước - before 1979 179.179 93.008 86.171 743 415 328 159.372 86.189 73.183 19.062 6.402 12.660 2 2
b) Thành thị - Urban 65.313 34.051 31.262 19.728 9.896 9.832 44.180 23.599 20.581 1.404 555 849 1 1
2003 - 2004 1.653 841 812 1.431 714 717 7 5 2 215 122 93 - -
1998 - 2002 6.094 3.166 2.928 5.962 3.085 2.877 52 34 18 79 46 33 1 1
1994 - 1997 6.364 3.267 3.097 6.057 3.080 2.977 278 166 112 29 21 8 - -
1991 - 1993 5.381 2.687 2.694 4.161 1.948 2.213 1.185 720 465 35 19 16 - -
1989 - 1990 2.581 1.443 1.138 907 457 450 1.655 978 677 19 8 11 - -
1987 - 1988 2.429 1.329 1.100 350 174 176 2.046 1.137 909 33 18 15 - -
1984 - 1986 4.375 2.264 2.111 267 127 140 4.066 2.117 1.949 42 20 22 - -
1979 - 1983 7.537 3.854 3.683 236 122 114 7.195 3.672 3.523 106 60 46 - -
Trước - before 1979 28.899 15.200 13.699 357 189 168 27.696 14.770 12.926 846 241 605 - -
c) Nông thôn - Rural 368.890 191.813 177.077 110.898 57.311 53.587 226.971 122.945 104.026 31.002 11.545 19.457 19 12
2003 - 2004 12.247 6.315 5.932 9.615 4.935 4.680 64 35 29 2.568 1.345 1.223 - -
1998 - 2002 48.102 24.735 23.367 45.462 23.390 22.072 682 380 302 1.947 958 989 11 7
1994 - 1997 39.622 20.736 18.886 34.332 17.963 16.369 4.280 2.370 1.910 1.009 403 606 1 -
1991 - 1993 28.141 14.690 13.451 16.046 7.853 8.193 11.212 6.501 4.711 882 335 547 1 1
1989 - 1990 15.891 8.735 7.156 3.203 1.747 1.456 11.920 6.706 5.214 765 280 485 3 2
1987 - 1988 14.303 7.746 6.557 809 514 295 12.650 6.949 5.701 843 283 560 1 -
1984 - 1986 22.741 11.873 10.868 647 448362 199 20.483 10.841 9.642 1.611 584 1.027 - -
1979 - 1983 37.563 19.175 18.388 398 235 163 34.004 17.744 16.260 3.161 1.196 1.965 - -
Trước - before 1979 150.280 77.808 72.472 386 226 160 131.676 71.419 60.257 18.216 6.161 12.055 2 2
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

68. LÂM ĐỒNG


a) Tổng số - Total 1.075.928 536.690 539.238 314.230 155.076 159.154 701.071 360.798 340.273 60.608 20.807 39.801 19 9
2003 - 2004 27.231 14.014 13.217 23.866 12.263 11.603 57 34 23 3.308 1.717 1.591 - -
1998 - 2002 112.680 57.835 54.845 109.697 56.177 53.520 1.223 675 548 1.754 979 775 6 4
1994 - 1997 104.377 53.178 51.199 92.577 46.020 46.557 10.346 6.335 4.011 1.452 823 629 2 -
1991 - 1993 81.158 41.176 39.982 51.775 23.967 27.808 28.147 16.552 11.595 1.236 657 579 - -
1989 - 1990 47.587 24.434 23.153 15.902 6.872 9.030 30.543 16.991 13.552 1.142 571 571 - -
1987 - 1988 43.282 21.791 21.491 10.132 4.237 5.895 31.949 16.993 14.956 1.200 561 639 1 -
1984 - 1986 62.561 31.461 31.100 5.763 3.038 2.725 54.478 27.459 27.019 2.319 963 1.356 1 1
1979 - 1983 98.217 48.377 49.840 2.269 1.300 969 90.531 44.899 45.632 5.412 2.175 3.237 5 3
Trước - before 1979 498.835 244.424 254.411 2.249 1.202 1.047 453.797 230.860 222.937 42.785 12.361 30.424 4 1
b) Thành thị - Urban 411.234 199.606 211.628 125.308 60.595 64.713 276.662 136.219 140.443 9.260 2.790 6.470 4 2
2003 - 2004 9.426 4.831 4.595 8.547 4.395 4.152 16 8 8 863 428 435 - -
1998 - 2002 35.356 18.244 17.112 34.922 18.010 16.912 224 113 111 209 120 89 1 1
1994 - 1997 34.331 17.370 16.961 32.156 16.014 16.142 1.959 1.236 723 215 120 95 1 -
1991 - 1993 28.777 14.251 14.526 21.912 10.236 11.676 6.678 3.913 2.765 187 102 85 - -
1989 - 1990 19.854 9.202 10.652 11.227 4.481 6.746 8.486 4.633 3.853 141 88 53 - -
1987 - 1988 18.907 8.648 10.259 8.807 3.475 5.332 9.956 5.099 4.857 143 74 69 1 -
1984 - 1986 24.157 11.652 12.505 4.742 2.395 2.347 19.150 9.133 10.017 265 124 141 - -
1979 - 1983 36.535 17.473 19.062 1.587 883 704 34.462 16.379 18.083 485 210 275 1 1
Trước - before 1979 203.891 97.935 105.956 1.408 706 702 195.731 95.705 100.026 6.752 1.524 5.228 - -
c) Nông thôn - Rural 664.694 337.084 327.610 188.922 94.481 94.441 424.409 224.579 199.830 51.348 18.017 33.331 15 7
2003 - 2004 17.805 9.183 8.622 15.319 7.868 7.451 41 26 15 2.445 1.289 1.156 - -
1998 - 2002 77.324 39.591 37.733 74.775 38.167 36.608 999 562 437 1.545 859 686 5 3
1994 - 1997 70.046 35.808 34.238 60.421 30.006 30.415 8.387 5.099 3.288 1.237 703 534 1 -
1991 - 1993 52.381 26.925 25.456 29.863 13.731 16.132 21.469 12.639 8.830 1.049 555 494 - -
1989 - 1990 27.733 15.232 12.501 4.675 2.391 2.284 22.057 12.358 9.699 1.001 483 518 - -
1987 - 1988 24.375 13.143 11.232 1.325 762 563 21.993 11.894 10.099 1.057 487 570 - -
1984 - 1986 38.404 19.809 18.595 1.021 643363 378 35.328 18.326 17.002 2.054 839 1.215 1 1
1979 - 1983 61.682 30.904 30.778 682 417 265 56.069 28.520 27.549 4.927 1.965 2.962 4 2
Trước - before 1979 294.944 146.489 148.455 841 496 345 258.066 135.155 122.911 36.033 10.837 25.196 4 1
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

70. BÌNH PHƯỚC


a) Tổng số - Total 788.483 398.437 390.046 199.329 100.414 98.915 532.975 276.400 256.575 56.179 21.623 34.556 - -
2003 - 2004 21.527 11.114 10.413 15.732 8.069 7.663 127 63 64 5.668 2.982 2.686 - -
1998 - 2002 81.739 42.143 39.596 77.514 39.888 37.626 1.495 794 701 2.730 1.461 1.269 - -
1994 - 1997 71.732 36.748 34.984 59.454 30.001 29.453 10.745 5.955 4.790 1.533 792 741 - -
1991 - 1993 57.237 29.247 27.990 30.823 14.726 16.097 25.053 13.819 11.234 1.361 702 659 - -
1989 - 1990 35.372 18.761 16.611 7.116 3.475 3.641 26.973 14.652 12.321 1.283 634 649 - -
1987 - 1988 32.824 17.061 15.763 2.731 1.246 1.485 28.781 15.209 13.572 1.312 606 706 - -
1984 - 1986 51.010 26.233 24.777 1.953 1.076 877 46.646 24.049 22.597 2.411 1.108 1.303 - -
1979 - 1983 80.704 40.580 40.124 1.819 817 1.002 73.936 37.695 36.241 4.949 2.068 2.881 - -
Trước - before 1979 356.338 176.550 179.788 2.187 1.116 1.071 319.219 164.164 155.055 34.932 11.270 23.662 - -
b) Thành thị - Urban 131.157 64.475 66.682 35.276 17.281 17.995 91.920 45.675 46.245 3.961 1.519 2.442 - -
2003 - 2004 3.296 1.712 1.584 2.556 1.316 1.240 20 11 9 720 385 335 - -
1998 - 2002 11.512 5.961 5.551 11.286 5.846 5.440 109 58 51 117 57 60 - -
1994 - 1997 10.885 5.390 5.495 9.855 4.799 5.056 928 535 393 102 56 46 - -
1991 - 1993 8.872 4.422 4.450 6.222 2.933 3.289 2.563 1.440 1.123 87 49 38 - -
1989 - 1990 5.464 2.737 2.727 1.992 883 1.109 3.399 1.813 1.586 73 41 32 - -
1987 - 1988 5.399 2.577 2.822 1.108 437 671 4.217 2.096 2.121 74 44 30 - -
1984 - 1986 8.340 4.077 4.263 729 355 374 7.471 3.635 3.836 140 87 53 - -
1979 - 1983 14.074 6.714 7.360 633 248 385 13.187 6.323 6.864 254 143 111 - -
Trước - before 1979 63.315 30.885 32.430 895 464 431 60.026 29.764 30.262 2.394 657 1.737 - -
c) Nông thôn - Rural 657.326 333.962 323.364 164.053 83.133 80.920 441.055 230.725 210.330 52.218 20.104 32.114 - -
2003 - 2004 18.231 9.402 8.829 13.176 6.753 6.423 107 52 55 4.948 2.597 2.351 - -
1998 - 2002 70.227 36.182 34.045 66.228 34.042 32.186 1.386 736 650 2.613 1.404 1.209 - -
1994 - 1997 60.847 31.358 29.489 49.599 25.202 24.397 9.817 5.420 4.397 1.431 736 695 - -
1991 - 1993 48.365 24.825 23.540 24.601 11.793 12.808 22.490 12.379 10.111 1.274 653 621 - -
1989 - 1990 29.908 16.024 13.884 5.124 2.592 2.532 23.574 12.839 10.735 1.210 593 617 - -
1987 - 1988 27.425 14.484 12.941 1.623 809 814 24.564 13.113 11.451 1.238 562 676 - -
1984 - 1986 42.670 22.156 20.514 1.224 721364 503 39.175 20.414 18.761 2.271 1.021 1.250 - -
1979 - 1983 66.630 33.866 32.764 1.186 569 617 60.749 31.372 29.377 4.695 1.925 2.770 - -
Trước - before 1979 293.023 145.665 147.358 1.292 652 640 259.193 134.400 124.793 32.538 10.613 21.925 - -
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

72. TÂY NINH


a) Tổng số - Total 986.304 488.797 497.507 190.294 95.886 94.408 736.748 368.686 368.062 59.258 24.224 35.034 4 1
2003 - 2004 21.128 11.001 10.127 13.878 7.160 6.718 93 45 48 7.157 3.796 3.361 - -
1998 - 2002 79.307 41.141 38.166 76.233 39.412 36.821 1.685 945 740 1.386 783 603 3 1
1994 - 1997 73.585 37.790 35.795 58.857 29.365 29.492 13.651 7.772 5.879 1.076 653 423 1 -
1991 - 1993 63.843 32.801 31.042 28.882 13.680 15.202 33.707 18.350 15.357 1.254 771 483 - -
1989 - 1990 43.847 22.987 20.860 5.765 2.835 2.930 36.834 19.413 17.421 1.248 739 509 - -
1987 - 1988 42.201 21.813 20.388 2.643 1.269 1.374 38.298 19.825 18.473 1.260 719 541 - -
1984 - 1986 63.476 33.820 29.656 1.815 1.000 815 59.351 31.500 27.851 2.310 1.320 990 - -
1979 - 1983 99.192 51.353 47.839 1.134 589 545 93.402 48.252 45.150 4.656 2.512 2.144 - -
Trước - before 1979 499.725 236.091 263.634 1.087 576 511 459.727 222.584 237.143 38.911 12.931 25.980 - -
b) Thành thị - Urban 154.946 74.675 80.271 31.284 15.896 15.388 117.789 56.511 61.278 5.872 2.268 3.604 1 -
2003 - 2004 3.219 1.686 1.533 2.110 1.085 1.025 9 4 5 1.100 597 503 - -
1998 - 2002 11.335 5.926 5.409 10.983 5.735 5.248 195 99 96 156 92 64 1 -
1994 - 1997 10.838 5.621 5.217 9.405 4.785 4.620 1.318 762 556 115 74 41 - -
1991 - 1993 9.253 4.692 4.561 5.758 2.799 2.959 3.371 1.815 1.556 124 78 46 - -
1989 - 1990 5.475 2.856 2.619 1.255 615 640 4.112 2.183 1.929 108 58 50 - -
1987 - 1988 5.441 2.775 2.666 643 305 338 4.688 2.400 2.288 110 70 40 - -
1984 - 1986 8.954 4.648 4.306 502 278 224 8.276 4.257 4.019 176 113 63 - -
1979 - 1983 14.568 7.277 7.291 314 152 162 13.934 6.952 6.982 320 173 147 - -
Trước - before 1979 85.863 39.194 46.669 314 142 172 81.886 38.039 43.847 3.663 1.013 2.650 - -
c) Nông thôn - Rural 831.358 414.122 417.236 159.010 79.990 79.020 618.959 312.175 306.784 53.386 21.956 31.430 3 1
2003 - 2004 17.909 9.315 8.594 11.768 6.075 5.693 84 41 43 6.057 3.199 2.858 - -
1998 - 2002 67.972 35.215 32.757 65.250 33.677 31.573 1.490 846 644 1.230 691 539 2 1
1994 - 1997 62.747 32.169 30.578 49.452 24.580 24.872 12.333 7.010 5.323 961 579 382 1 -
1991 - 1993 54.590 28.109 26.481 23.124 10.881 12.243 30.336 16.535 13.801 1.130 693 437 - -
1989 - 1990 38.372 20.131 18.241 4.510 2.220 2.290 32.722 17.230 15.492 1.140 681 459 - -
1987 - 1988 36.760 19.038 17.722 2.000 964 1.036 33.610 17.425 16.185 1.150 649 501 - -
1984 - 1986 54.522 29.172 25.350 1.313 722365 591 51.075 27.243 23.832 2.134 1.207 927 - -
1979 - 1983 84.624 44.076 40.548 820 437 383 79.468 41.300 38.168 4.336 2.339 1.997 - -
Trước - before 1979 413.862 196.897 216.965 773 434 339 377.841 184.545 193.296 35.248 11.918 23.330 - -
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

74. BÌNH DƯƠNG


a) Tổng số - Total 1.374.138 654.169 719.969 228.851 113.507 115.344 1.112.905 527.812 585.093 32.380 12.848 19.532 2 2
2003 - 2004 23.509 12.192 11.317 19.044 9.810 9.234 137 78 59 4.328 2.304 2.024 - -
1998 - 2002 72.945 37.898 35.047 69.660 36.151 33.509 1.988 991 997 1.295 754 541 2 2
1994 - 1997 62.347 31.909 30.438 51.224 25.956 25.268 10.363 5.529 4.834 760 424 336 - -
1991 - 1993 73.738 33.739 39.999 30.981 14.528 16.453 41.993 18.749 23.244 764 462 302 - -
1989 - 1990 106.456 44.556 61.900 27.091 12.406 14.685 78.685 31.743 46.942 680 407 273 - -
1987 - 1988 107.440 45.235 62.205 16.832 7.259 9.573 89.853 37.549 52.304 755 427 328 - -
1984 - 1986 157.343 72.053 85.290 8.656 4.440 4.216 147.343 66.868 80.475 1.344 745 599 - -
1979 - 1983 214.889 105.791 109.098 3.779 2.002 1.777 208.607 102.418 106.189 2.503 1.371 1.132 - -
Trước - before 1979 555.471 270.796 284.675 1.584 955 629 533.936 263.887 270.049 19.951 5.954 13.997 - -
b) Thành thị - Urban 411.544 192.652 218.892 80.338 39.281 41.057 322.835 150.197 172.638 8.369 3.172 5.197 2 2
2003 - 2004 7.366 3.845 3.521 5.906 3.081 2.825 35 17 18 1.425 747 678 - -
1998 - 2002 22.819 11.977 10.842 22.053 11.543 10.510 438 228 210 326 204 122 2 2
1994 - 1997 19.245 9.928 9.317 16.613 8.516 8.097 2.445 1.322 1.123 187 90 97 - -
1991 - 1993 20.175 9.420 10.755 10.645 5.066 5.579 9.355 4.255 5.100 175 99 76 - -
1989 - 1990 29.301 11.866 17.435 10.703 4.457 6.246 18.444 7.315 11.129 154 94 60 - -
1987 - 1988 30.167 12.450 17.717 7.984 3.353 4.631 22.024 9.000 13.024 159 97 62 - -
1984 - 1986 42.967 19.136 23.831 4.041 2.009 2.032 38.665 16.969 21.696 261 158 103 - -
1979 - 1983 60.455 28.959 31.496 1.664 847 817 58.271 27.824 30.447 520 288 232 - -
Trước - before 1979 179.049 85.071 93.978 729 409 320 173.158 83.267 89.891 5.162 1.395 3.767 - -
c) Nông thôn - Rural 962.594 461.517 501.077 148.513 74.226 74.287 790.070 377.615 412.455 24.011 9.676 14.335 - -
2003 - 2004 16.143 8.347 7.796 13.138 6.729 6.409 102 61 41 2.903 1.557 1.346 - -
1998 - 2002 50.126 25.921 24.205 47.607 24.608 22.999 1.550 763 787 969 550 419 - -
1994 - 1997 43.102 21.981 21.121 34.611 17.440 17.171 7.918 4.207 3.711 573 334 239 - -
1991 - 1993 53.563 24.319 29.244 20.336 9.462 10.874 32.638 14.494 18.144 589 363 226 - -
1989 - 1990 77.155 32.690 44.465 16.388 7.949 8.439 60.241 24.428 35.813 526 313 213 - -
1987 - 1988 77.273 32.785 44.488 8.848 3.906 4.942 67.829 28.549 39.280 596 330 266 - -
1984 - 1986 114.376 52.917 61.459 4.615 2.431366 2.184 108.678 49.899 58.779 1.083 587 496 - -
1979 - 1983 154.434 76.832 77.602 2.115 1.155 960 150.336 74.594 75.742 1.983 1.083 900 - -
Trước - before 1979 376.422 185.725 190.697 855 546 309 360.778 180.620 180.158 14.789 4.559 10.230 - -
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

75. ĐỒNG NAI


a) Tổng số - Total 2.276.295 1.121.570 1.154.725 546.014 274.846 271.168 1.657.759 819.826 837.933 72.517 26.895 45.622 5 3
2003 - 2004 51.455 26.614 24.841 41.714 21.554 20.160 431 213 218 9.310 4.847 4.463 - -
1998 - 2002 187.435 97.223 90.212 182.356 94.408 87.948 2.860 1.547 1.313 2.218 1.267 951 1 1
1994 - 1997 173.710 89.564 84.146 154.334 78.081 76.253 17.873 10.570 7.303 1.502 912 590 1 1
1991 - 1993 151.164 76.666 74.498 93.430 44.420 49.010 56.257 31.372 24.885 1.476 873 603 1 1
1989 - 1990 114.950 56.395 58.555 34.234 16.142 18.092 79.574 39.586 39.988 1.142 667 475 - -
1987 - 1988 113.257 54.480 58.777 19.325 9.147 10.178 92.728 44.621 48.107 1.204 712 492 - -
1984 - 1986 166.525 81.093 85.432 11.646 6.263 5.383 152.868 73.704 79.164 2.010 1.126 884 1 -
1979 - 1983 245.714 120.392 125.322 5.388 2.858 2.530 236.289 115.421 120.868 4.037 2.113 1.924 - -
Trước - before 1979 1.072.085 519.143 552.942 3.587 1.973 1.614 1.018.879 502.792 516.087 49.618 14.378 35.240 1 -
b) Thành thị - Urban 755.992 363.093 392.899 181.192 90.472 90.720 559.466 267.246 292.220 15.333 5.375 9.958 1 -
2003 - 2004 16.597 8.634 7.963 13.341 6.945 6.396 153 82 71 3.103 1.607 1.496 - -
1998 - 2002 55.508 28.832 26.676 54.160 28.108 26.052 803 424 379 545 300 245 - -
1994 - 1997 46.822 24.065 22.757 42.908 21.841 21.067 3.580 2.027 1.553 334 197 137 - -
1991 - 1993 41.996 21.109 20.887 29.164 14.223 14.941 12.530 6.715 5.815 302 171 131 - -
1989 - 1990 41.096 18.429 22.667 17.900 7.688 10.212 22.959 10.597 12.362 237 144 93 - -
1987 - 1988 41.855 18.710 23.145 12.105 5.512 6.593 29.520 13.059 16.461 230 139 91 - -
1984 - 1986 60.997 28.033 32.964 6.998 3.705 3.293 53.608 24.107 29.501 391 221 170 - -
1979 - 1983 91.433 42.757 48.676 3.015 1.597 1.418 87.737 40.789 46.948 681 371 310 - -
Trước - before 1979 359.688 172.524 187.164 1.601 853 748 348.576 169.446 179.130 9.510 2.225 7.285 1 -
c) Nông thôn - Rural 1.520.303 758.477 761.826 364.822 184.374 180.448 1.098.293 552.580 545.713 57.184 21.520 35.664 4 3
2003 - 2004 34.858 17.980 16.878 28.373 14.609 13.764 278 131 147 6.207 3.240 2.967 - -
1998 - 2002 131.927 68.391 63.536 128.196 66.300 61.896 2.057 1.123 934 1.673 967 706 1 1
1994 - 1997 126.888 65.499 61.389 111.426 56.240 55.186 14.293 8.543 5.750 1.168 715 453 1 1
1991 - 1993 109.168 55.557 53.611 64.266 30.197 34.069 43.727 24.657 19.070 1.174 702 472 1 1
1989 - 1990 73.854 37.966 35.888 16.334 8.454 7.880 56.615 28.989 27.626 905 523 382 - -
1987 - 1988 71.402 35.770 35.632 7.220 3.635 3.585 63.208 31.562 31.646 974 573 401 - -
1984 - 1986 105.528 53.060 52.468 4.648 2.558367 2.090 99.260 49.597 49.663 1.619 905 714 1 -
1979 - 1983 154.281 77.635 76.646 2.373 1.261 1.112 148.552 74.632 73.920 3.356 1.742 1.614 - -
Trước - before 1979 712.397 346.619 365.778 1.986 1.120 866 670.303 333.346 336.957 40.108 12.153 27.955 - -
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

77. BÀ RỊA - VŨNG TÀU


a) Tổng số - Total 912.342 454.059 458.283 222.581 111.890 110.691 655.951 328.056 327.895 33.806 14.112 19.694 4 1
2003 - 2004 22.365 11.590 10.775 15.775 8.178 7.597 101 57 44 6.489 3.355 3.134 - -
1998 - 2002 79.145 41.143 38.002 76.869 39.916 36.953 1.165 625 540 1.108 601 507 3 1
1994 - 1997 72.997 37.633 35.364 64.249 32.570 31.679 7.849 4.488 3.361 899 575 324 - -
1991 - 1993 61.366 31.274 30.092 39.893 19.033 20.860 20.611 11.681 8.930 862 560 302 - -
1989 - 1990 37.187 19.493 17.694 11.692 5.527 6.165 24.762 13.517 11.245 733 449 284 - -
1987 - 1988 36.697 18.590 18.107 6.400 2.785 3.615 29.576 15.373 14.203 721 432 289 - -
1984 - 1986 58.026 28.938 29.088 3.829 1.918 1.911 53.081 26.362 26.719 1.116 658 458 - -
1979 - 1983 93.176 45.935 47.241 2.113 1.041 1.072 88.876 43.695 45.181 2.187 1.199 988 - -
Trước - before 1979 451.383 219.463 231.920 1.761 922 839 429.930 212.258 217.672 19.691 6.283 13.408 1 -
b) Thành thị - Urban 455.613 222.909 232.704 103.190 51.489 51.701 336.132 164.359 171.773 16.290 7.061 9.229 1 -
2003 - 2004 10.828 5.652 5.176 7.086 3.683 3.403 51 28 23 3.691 1.941 1.750 - -
1998 - 2002 35.216 18.300 16.916 34.013 17.644 16.369 605 330 275 597 326 271 1 -
1994 - 1997 31.393 16.228 15.165 27.241 13.870 13.371 3.699 2.076 1.623 453 282 171 - -
1991 - 1993 27.106 13.672 13.434 17.925 8.653 9.272 8.709 4.701 4.008 472 318 154 - -
1989 - 1990 18.473 9.204 9.269 7.050 3.181 3.869 11.020 5.770 5.250 403 253 150 - -
1987 - 1988 18.775 8.869 9.906 4.559 1.888 2.671 13.831 6.769 7.062 385 212 173 - -
1984 - 1986 29.788 14.118 15.670 2.628 1.277 1.351 26.620 12.525 14.095 540 316 224 - -
1979 - 1983 49.996 23.918 26.078 1.491 683 808 47.380 22.602 24.778 1.125 633 492 - -
Trước - before 1979 234.038 112.948 121.090 1.197 610 587 224.217 109.558 114.659 8.624 2.780 5.844 - -
c) Nông thôn - Rural 456.729 231.150 225.579 119.391 60.401 58.990 319.819 163.697 156.122 17.516 7.051 10.465 3 1
2003 - 2004 11.537 5.938 5.599 8.689 4.495 4.194 50 29 21 2.798 1.414 1.384 - -
1998 - 2002 43.929 22.843 21.086 42.856 22.272 20.584 560 295 265 511 275 236 2 1
1994 - 1997 41.604 21.405 20.199 37.008 18.700 18.308 4.150 2.412 1.738 446 293 153 - -
1991 - 1993 34.260 17.602 16.658 21.968 10.380 11.588 11.902 6.980 4.922 390 242 148 - -
1989 - 1990 18.714 10.289 8.425 4.642 2.346 2.296 13.742 7.747 5.995 330 196 134 - -
1987 - 1988 17.922 9.721 8.201 1.841 897 944 15.745 8.604 7.141 336 220 116 - -
1984 - 1986 28.238 14.820 13.418 1.201 641368 560 26.461 13.837 12.624 576 342 234 - -
1979 - 1983 43.180 22.017 21.163 622 358 264 41.496 21.093 20.403 1.062 566 496 - -
Trước - before 1979 217.345 106.515 110.830 564 312 252 205.713 102.700 103.013 11.067 3.503 7.564 1 -
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

79. THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH


a) Tổng số - Total 6.662.673 3.174.414 3.488.259 1.472.200 746.814 725.386 5.047.557 2.375.104 2.672.453 142.893 52.489 90.404 23 7
2003 - 2004 132.079 68.702 63.377 103.851 53.878 49.973 2.783 1.508 1.275 25.444 13.316 12.128 1 -
1998 - 2002 419.466 218.307 201.159 404.459 210.299 194.160 9.911 5.236 4.675 5.083 2.768 2.315 13 4
1994 - 1997 349.145 180.389 168.756 307.663 158.226 149.437 38.503 20.370 18.133 2.975 1.790 1.185 4 3
1991 - 1993 327.330 162.943 164.387 202.170 101.178 100.992 122.438 60.171 62.267 2.722 1.594 1.128 - -
1989 - 1990 373.711 172.871 200.840 187.961 87.456 100.505 183.646 84.194 99.452 2.104 1.221 883 - -
1987 - 1988 373.474 174.144 199.330 139.238 67.156 72.082 232.197 105.808 126.389 2.039 1.180 859 - -
1984 - 1986 537.108 251.373 285.735 78.751 42.608 36.143 454.957 206.869 248.088 3.398 1.896 1.502 2 -
1979 - 1983 816.783 382.680 434.103 33.538 18.022 15.516 776.651 361.197 415.454 6.593 3.461 3.132 1 -
Trước - before 1979 3.333.577 1.563.005 1.770.572 14.569 7.991 6.578 3.226.471 1.529.751 1.696.720 92.535 25.263 67.272 2 -
b) Thành thị - Urban 5.566.971 2.638.199 2.928.772 1.261.422 640.481 620.941 4.193.813 1.957.131 2.236.682 111.718 40.581 71.137 18 6
2003 - 2004 106.136 55.200 50.936 83.239 43.204 40.035 2.142 1.163 979 20.755 10.833 9.922 - -
1998 - 2002 341.241 177.387 163.854 329.694 171.221 158.473 7.718 4.087 3.631 3.819 2.075 1.744 10 4
1994 - 1997 284.186 146.978 137.208 253.201 130.670 122.531 28.785 14.996 13.789 2.197 1.310 887 3 2
1991 - 1993 268.391 133.130 135.261 171.778 86.704 85.074 94.541 45.238 49.303 2.072 1.188 884 - -
1989 - 1990 323.942 148.625 175.317 174.565 81.289 93.276 147.785 66.429 81.356 1.592 907 685 - -
1987 - 1988 321.772 149.146 172.626 131.293 63.459 67.834 188.979 84.835 104.144 1.500 852 648 - -
1984 - 1986 453.310 211.327 241.983 73.637 40.081 33.556 377.141 169.836 207.305 2.530 1.410 1.120 2 -
1979 - 1983 678.824 316.366 362.458 30.921 16.701 14.220 643.153 297.215 345.938 4.749 2.450 2.299 1 -
Trước - before 1979 2.789.169 1.300.040 1.489.129 13.094 7.152 5.942 2.703.569 1.273.332 1.430.237 72.504 19.556 52.948 2 -
c) Nông thôn - Rural 1.095.702 536.215 559.487 210.778 106.333 104.445 853.744 417.973 435.771 31.175 11.908 19.267 5 1
2003 - 2004 25.943 13.502 12.441 20.612 10.674 9.938 641 345 296 4.689 2.483 2.206 1 -
1998 - 2002 78.225 40.920 37.305 74.765 39.078 35.687 2.193 1.149 1.044 1.264 693 571 3 -
1994 - 1997 64.959 33.411 31.548 54.462 27.556 26.906 9.718 5.374 4.344 778 480 298 1 1
1991 - 1993 58.939 29.813 29.126 30.392 14.474 15.918 27.897 14.933 12.964 650 406 244 - -
1989 - 1990 49.769 24.246 25.523 13.396 6.167 7.229 35.861 17.765 18.096 512 314 198 - -
1987 - 1988 51.702 24.998 26.704 7.945 3.697 4.248 43.218 20.973 22.245 539 328 211 - -
1984 - 1986 83.798 40.046 43.752 5.114 2.527369 2.587 77.816 37.033 40.783 868 486 382 - -
1979 - 1983 137.959 66.314 71.645 2.617 1.321 1.296 133.498 63.982 69.516 1.844 1.011 833 - -
Trước - before 1979 544.408 262.965 281.443 1.475 839 636 522.902 256.419 266.483 20.031 5.707 14.324 - -
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

80. LONG AN
a) Tổng số - Total 1.324.366 653.282 671.084 283.702 142.779 140.923 990.167 492.961 497.206 50.494 17.540 32.954 3 2
2003 - 2004 31.659 16.402 15.257 25.921 13.448 12.473 68 37 31 5.670 2.917 2.753 - -
1998 - 2002 107.376 55.773 51.603 104.606 54.242 50.364 1.433 789 644 1.334 740 594 3 2
1994 - 1997 97.396 50.421 46.975 83.244 42.052 41.192 13.102 7.760 5.342 1.050 609 441 - -
1991 - 1993 80.106 41.353 38.753 44.038 20.561 23.477 35.057 20.145 14.912 1.011 647 364 - -
1989 - 1990 53.953 28.152 25.801 13.359 6.235 7.124 39.760 21.419 18.341 834 498 336 - -
1987 - 1988 49.150 25.385 23.765 5.408 2.510 2.898 42.901 22.395 20.506 841 480 361 - -
1984 - 1986 79.877 40.810 39.067 3.168 1.607 1.561 75.246 38.392 36.854 1.463 811 652 - -
1979 - 1983 132.940 67.096 65.844 1.933 995 938 127.918 64.457 63.461 3.089 1.644 1.445 - -
Trước - before 1979 691.909 327.890 364.019 2.025 1.129 896 654.682 317.567 337.115 35.202 9.194 26.008 - -
b) Thành thị - Urban 232.700 109.816 122.884 53.328 26.151 27.177 173.471 81.614 91.857 5.901 2.051 3.850 - -
2003 - 2004 5.111 2.634 2.477 4.057 2.088 1.969 11 6 5 1.043 540 503 - -
1998 - 2002 16.866 8.682 8.184 16.503 8.478 8.025 176 100 76 187 104 83 - -
1994 - 1997 15.599 8.040 7.559 14.154 7.206 6.948 1.307 760 547 138 74 64 - -
1991 - 1993 12.913 6.418 6.495 9.183 4.367 4.816 3.610 1.981 1.629 120 70 50 - -
1989 - 1990 9.832 4.577 5.255 4.749 1.918 2.831 4.979 2.597 2.382 104 62 42 - -
1987 - 1988 8.136 3.772 4.364 2.070 830 1.240 5.978 2.896 3.082 88 46 42 - -
1984 - 1986 12.420 5.854 6.566 1.058 516 542 11.203 5.244 5.959 159 94 65 - -
1979 - 1983 21.656 10.375 11.281 710 326 384 20.625 9.886 10.739 321 163 158 - -
Trước - before 1979 130.167 59.464 70.703 844 422 422 125.582 58.144 67.438 3.741 898 2.843 - -
c) Nông thôn - Rural 1.091.666 543.466 548.200 230.374 116.628 113.746 816.696 411.347 405.349 44.593 15.489 29.104 3 2
2003 - 2004 26.548 13.768 12.780 21.864 11.360 10.504 57 31 26 4.627 2.377 2.250 - -
1998 - 2002 90.510 47.091 43.419 88.103 45.764 42.339 1.257 689 568 1.147 636 511 3 2
1994 - 1997 81.797 42.381 39.416 69.090 34.846 34.244 11.795 7.000 4.795 912 535 377 - -
1991 - 1993 67.193 34.935 32.258 34.855 16.194 18.661 31.447 18.164 13.283 891 577 314 - -
1989 - 1990 44.121 23.575 20.546 8.610 4.317 4.293 34.781 18.822 15.959 730 436 294 - -
1987 - 1988 41.014 21.613 19.401 3.338 1.680 1.658 36.923 19.499 17.424 753 434 319 - -
1984 - 1986 67.457 34.956 32.501 2.110 1.091370 1.019 64.043 33.148 30.895 1.304 717 587 - -
1979 - 1983 111.284 56.721 54.563 1.223 669 554 107.293 54.571 52.722 2.768 1.481 1.287 - -
Trước - before 1979 561.742 268.426 293.316 1.181 707 474 529.100 259.423 269.677 31.461 8.296 23.165 - -
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

82. TIỀN GIANG


a) Tổng số - Total 1.546.375 755.340 791.035 318.440 159.037 159.403 1.163.089 575.204 587.885 64.845 21.099 43.746 1 -
2003 - 2004 36.155 18.573 17.582 30.825 15.826 14.999 135 66 69 5.195 2.681 2.514 - -
1998 - 2002 124.983 64.014 60.969 122.118 62.441 59.677 1.728 935 793 1.136 638 498 1 -
1994 - 1997 111.635 57.692 53.943 95.997 48.336 47.661 14.591 8.728 5.863 1.047 628 419 - -
1991 - 1993 86.758 44.550 42.208 46.816 21.559 25.257 39.009 22.436 16.573 933 555 378 - -
1989 - 1990 54.947 28.882 26.065 11.475 5.150 6.325 42.652 23.255 19.397 820 477 343 - -
1987 - 1988 53.407 27.951 25.456 5.077 2.305 2.772 47.337 25.082 22.255 993 564 429 - -
1984 - 1986 84.384 43.828 40.556 2.833 1.505 1.328 79.816 41.294 38.522 1.735 1.029 706 - -
1979 - 1983 146.436 74.179 72.257 1.647 905 742 141.116 71.231 69.885 3.673 2.043 1.630 - -
Trước - before 1979 847.670 395.671 451.999 1.652 1.010 642 796.705 382.177 414.528 49.313 12.484 36.829 - -
b) Thành thị - Urban 213.580 99.404 114.176 46.001 22.455 23.546 161.987 75.197 86.790 5.592 1.752 3.840 - -
2003 - 2004 4.598 2.327 2.271 4.097 2.070 2.027 14 4 10 487 253 234 - -
1998 - 2002 14.880 7.586 7.294 14.596 7.419 7.177 150 91 59 134 76 58 - -
1994 - 1997 13.880 7.087 6.793 12.534 6.271 6.263 1.228 745 483 118 71 47 - -
1991 - 1993 10.768 5.400 5.368 7.504 3.590 3.914 3.187 1.770 1.417 77 40 37 - -
1989 - 1990 7.432 3.525 3.907 3.379 1.335 2.044 3.977 2.143 1.834 76 47 29 - -
1987 - 1988 7.250 3.400 3.850 2.004 801 1.203 5.153 2.541 2.612 93 58 35 - -
1984 - 1986 10.413 4.955 5.458 871 424 447 9.397 4.433 4.964 145 98 47 - -
1979 - 1983 18.842 9.076 9.766 520 260 260 18.046 8.659 9.387 276 157 119 - -
Trước - before 1979 125.517 56.048 69.469 496 285 211 120.835 54.811 66.024 4.186 952 3.234 - -
c) Nông thôn - Rural 1.332.795 655.936 676.859 272.439 136.582 135.857 1.001.102 500.007 501.095 59.253 19.347 39.906 1 -
2003 - 2004 31.557 16.246 15.311 26.728 13.756 12.972 121 62 59 4.708 2.428 2.280 - -
1998 - 2002 110.103 56.428 53.675 107.522 55.022 52.500 1.578 844 734 1.002 562 440 1 -
1994 - 1997 97.755 50.605 47.150 83.463 42.065 41.398 13.363 7.983 5.380 929 557 372 - -
1991 - 1993 75.990 39.150 36.840 39.312 17.969 21.343 35.822 20.666 15.156 856 515 341 - -
1989 - 1990 47.515 25.357 22.158 8.096 3.815 4.281 38.675 21.112 17.563 744 430 314 - -
1987 - 1988 46.157 24.551 21.606 3.073 1.504 1.569 42.184 22.541 19.643 900 506 394 - -
1984 - 1986 73.971 38.873 35.098 1.962 1.081 371 881 70.419 36.861 33.558 1.590 931 659 - -
1979 - 1983 127.594 65.103 62.491 1.127 645 482 123.070 62.572 60.498 3.397 1.886 1.511 - -
Trước - before 1979 722.153 339.623 382.530 1.156 725 431 675.870 327.366 348.504 45.127 11.532 33.595 - -
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

83. BẾN TRE


a) Tổng số - Total 1.171.548 572.766 598.782 241.729 119.657 122.072 878.432 435.401 443.031 51.387 17.708 33.679 - -
2003 - 2004 25.283 12.943 12.340 22.149 11.268 10.881 188 93 95 2.946 1.582 1.364 - -
1998 - 2002 89.227 45.634 43.593 87.128 44.448 42.680 1.236 714 522 863 472 391 - -
1994 - 1997 84.403 43.341 41.062 74.021 36.909 37.112 9.478 5.920 3.558 904 512 392 - -
1991 - 1993 67.761 35.048 32.713 42.746 19.712 23.034 24.123 14.783 9.340 892 553 339 - -
1989 - 1990 35.834 19.428 16.406 7.553 3.388 4.165 27.438 15.527 11.911 843 513 330 - -
1987 - 1988 36.191 19.641 16.550 3.063 1.371 1.692 32.116 17.669 14.447 1.012 601 411 - -
1984 - 1986 57.749 30.309 27.440 1.958 944 1.014 54.234 28.444 25.790 1.557 921 636 - -
1979 - 1983 104.427 53.421 51.006 1.419 694 725 99.543 50.671 48.872 3.465 2.056 1.409 - -
Trước - before 1979 670.673 313.001 357.672 1.692 923 769 630.076 301.580 328.496 38.905 10.498 28.407 - -
b) Thành thị - Urban 116.530 54.758 61.772 24.169 11.777 12.392 88.398 41.709 46.689 3.963 1.272 2.691 - -
2003 - 2004 2.362 1.253 1.109 2.038 1.094 944 26 11 15 298 148 150 - -
1998 - 2002 7.875 4.000 3.875 7.666 3.874 3.792 119 76 43 90 50 40 - -
1994 - 1997 7.498 3.770 3.728 6.818 3.343 3.475 605 385 220 75 42 33 - -
1991 - 1993 6.314 3.233 3.081 4.734 2.261 2.473 1.530 939 591 50 33 17 - -
1989 - 1990 3.158 1.607 1.551 1.114 457 657 1.992 1.125 867 52 25 27 - -
1987 - 1988 3.160 1.581 1.579 576 215 361 2.519 1.333 1.186 65 33 32 - -
1984 - 1986 5.588 2.705 2.883 438 177 261 5.047 2.472 2.575 103 56 47 - -
1979 - 1983 10.559 5.070 5.489 346 147 199 9.983 4.789 5.194 230 134 96 - -
Trước - before 1979 70.016 31.539 38.477 439 209 230 66.577 30.579 35.998 3.000 751 2.249 - -
c) Nông thôn - Rural 1.055.018 518.008 537.010 217.560 107.880 109.680 790.034 393.692 396.342 47.424 16.436 30.988 - -
2003 - 2004 22.921 11.690 11.231 20.111 10.174 9.937 162 82 80 2.648 1.434 1.214 - -
1998 - 2002 81.352 41.634 39.718 79.462 40.574 38.888 1.117 638 479 773 422 351 - -
1994 - 1997 76.905 39.571 37.334 67.203 33.566 33.637 8.873 5.535 3.338 829 470 359 - -
1991 - 1993 61.447 31.815 29.632 38.012 17.451 20.561 22.593 13.844 8.749 842 520 322 - -
1989 - 1990 32.676 17.821 14.855 6.439 2.931 3.508 25.446 14.402 11.044 791 488 303 - -
1987 - 1988 33.031 18.060 14.971 2.487 1.156 1.331 29.597 16.336 13.261 947 568 379 - -
1984 - 1986 52.161 27.604 24.557 1.520 767372 753 49.187 25.972 23.215 1.454 865 589 - -
1979 - 1983 93.868 48.351 45.517 1.073 547 526 89.560 45.882 43.678 3.235 1.922 1.313 - -
Trước - before 1979 600.657 281.462 319.195 1.253 714 539 563.499 271.001 292.498 35.905 9.747 26.158 - -
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

84. TRÀ VINH


a) Tổng số - Total 927.224 454.984 472.240 180.879 92.094 88.785 654.105 331.116 322.989 92.237 31.773 60.464 3 1
2003 - 2004 20.206 10.428 9.778 16.618 8.463 8.155 177 88 89 3.411 1.877 1.534 - -
1998 - 2002 74.317 38.429 35.888 70.129 36.118 34.011 2.264 1.224 1.040 1.922 1.086 836 2 1
1994 - 1997 66.485 34.312 32.173 50.042 25.412 24.630 14.844 8.015 6.829 1.598 885 713 1 -
1991 - 1993 55.984 28.650 27.334 24.088 11.736 12.352 30.252 16.030 14.222 1.644 884 760 - -
1989 - 1990 42.573 21.884 20.689 8.466 4.109 4.357 32.593 17.009 15.584 1.514 766 748 - -
1987 - 1988 41.230 21.238 19.992 4.710 2.359 2.351 34.740 18.010 16.730 1.780 869 911 - -
1984 - 1986 62.281 32.137 30.144 3.239 1.786 1.453 55.575 28.730 26.845 3.467 1.621 1.846 - -
1979 - 1983 100.762 51.786 48.976 1.692 926 766 90.904 47.129 43.775 8.166 3.731 4.435 - -
Trước - before 1979 463.386 216.120 247.266 1.895 1.185 710 392.756 194.881 197.875 68.735 20.054 48.681 - -
b) Thành thị - Urban 143.023 68.411 74.612 32.592 16.053 16.539 103.267 49.933 53.334 7.163 2.424 4.739 1 1
2003 - 2004 2.860 1.448 1.412 2.463 1.228 1.235 25 12 13 372 208 164 - -
1998 - 2002 9.985 5.265 4.720 9.620 5.067 4.553 199 104 95 165 93 72 1 1
1994 - 1997 9.259 4.712 4.547 7.779 3.830 3.949 1.353 801 552 127 81 46 - -
1991 - 1993 7.898 3.986 3.912 4.771 2.251 2.520 2.996 1.661 1.335 131 74 57 - -
1989 - 1990 7.066 3.398 3.668 3.174 1.384 1.790 3.797 1.959 1.838 95 55 40 - -
1987 - 1988 6.452 3.206 3.246 2.064 926 1.138 4.261 2.206 2.055 127 74 53 - -
1984 - 1986 9.248 4.567 4.681 1.257 623 634 7.726 3.818 3.908 265 126 139 - -
1979 - 1983 15.257 7.579 7.678 684 322 362 14.070 7.028 7.042 503 229 274 - -
Trước - before 1979 74.998 34.250 40.748 780 422 358 68.840 32.344 36.496 5.378 1.484 3.894 - -
c) Nông thôn - Rural 784.201 386.573 397.628 148.287 76.041 72.246 550.838 281.183 269.655 85.074 29.349 55.725 2 -
2003 - 2004 17.346 8.980 8.366 14.155 7.235 6.920 152 76 76 3.039 1.669 1.370 - -
1998 - 2002 64.332 33.164 31.168 60.509 31.051 29.458 2.065 1.120 945 1.757 993 764 1 -
1994 - 1997 57.226 29.600 27.626 42.263 21.582 20.681 13.491 7.214 6.277 1.471 804 667 1 -
1991 - 1993 48.086 24.664 23.422 19.317 9.485 9.832 27.256 14.369 12.887 1.513 810 703 - -
1989 - 1990 35.507 18.486 17.021 5.292 2.725 2.567 28.796 15.050 13.746 1.419 711 708 - -
1987 - 1988 34.778 18.032 16.746 2.646 1.433 1.213 30.479 15.804 14.675 1.653 795 858 - -
1984 - 1986 53.033 27.570 25.463 1.982 1.163373 819 47.849 24.912 22.937 3.202 1.495 1.707 - -
1979 - 1983 85.505 44.207 41.298 1.008 604 404 76.834 40.101 36.733 7.663 3.502 4.161 - -
Trước - before 1979 388.388 181.870 206.518 1.115 763 352 323.916 162.537 161.379 63.357 18.570 44.787 - -
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

86. VĨNH LONG


a) Tổng số - Total 957.162 469.479 487.683 206.383 104.784 101.599 714.431 352.299 362.132 36.347 12.395 23.952 1 1
2003 - 2004 19.537 9.988 9.549 17.520 8.934 8.586 54 35 19 1.963 1.019 944 - -
1998 - 2002 69.712 35.850 33.862 68.069 34.936 33.133 911 485 426 731 428 303 1 1
1994 - 1997 63.308 32.524 30.784 56.511 28.540 27.971 6.185 3.606 2.579 612 378 234 - -
1991 - 1993 53.266 27.466 25.800 34.298 16.557 17.741 18.376 10.529 7.847 592 380 212 - -
1989 - 1990 39.845 20.880 18.965 13.288 6.682 6.606 26.012 13.879 12.133 545 319 226 - -
1987 - 1988 38.990 20.372 18.618 9.127 4.737 4.390 29.216 15.260 13.956 647 375 272 - -
1984 - 1986 56.234 29.146 27.088 4.827 2.716 2.111 50.406 25.862 24.544 1.001 568 433 - -
1979 - 1983 93.398 47.627 45.771 1.644 973 671 89.316 45.369 43.947 2.438 1.285 1.153 - -
Trước - before 1979 522.872 245.626 277.246 1.099 709 390 493.955 237.274 256.681 27.818 7.643 20.175 - -
b) Thành thị - Urban 146.926 69.784 77.142 37.149 19.138 18.011 105.819 49.323 56.496 3.958 1.323 2.635 - -
2003 - 2004 2.856 1.432 1.424 2.583 1.301 1.282 7 3 4 266 128 138 - -
1998 - 2002 9.530 4.911 4.619 9.340 4.804 4.536 106 56 50 84 51 33 - -
1994 - 1997 8.680 4.453 4.227 7.943 4.019 3.924 636 379 257 101 55 46 - -
1991 - 1993 7.588 3.816 3.772 5.762 2.778 2.984 1.750 988 762 76 50 26 - -
1989 - 1990 7.216 3.585 3.631 4.456 2.215 2.241 2.696 1.335 1.361 64 35 29 - -
1987 - 1988 7.409 3.877 3.532 3.955 2.187 1.768 3.380 1.646 1.734 74 44 30 - -
1984 - 1986 8.943 4.459 4.484 1.999 1.180 819 6.816 3.207 3.609 128 72 56 - -
1979 - 1983 14.080 6.726 7.354 660 387 273 13.151 6.190 6.961 269 149 120 - -
Trước - before 1979 80.624 36.525 44.099 451 267 184 77.277 35.519 41.758 2.896 739 2.157 - -
c) Nông thôn - Rural 810.236 399.695 410.541 169.234 85.646 83.588 608.612 302.976 305.636 32.389 11.072 21.317 1 1
2003 - 2004 16.681 8.556 8.125 14.937 7.633 7.304 47 32 15 1.697 891 806 - -
1998 - 2002 60.182 30.939 29.243 58.729 30.132 28.597 805 429 376 647 377 270 1 1
1994 - 1997 54.628 28.071 26.557 48.568 24.521 24.047 5.549 3.227 2.322 511 323 188 - -
1991 - 1993 45.678 23.650 22.028 28.536 13.779 14.757 16.626 9.541 7.085 516 330 186 - -
1989 - 1990 32.629 17.295 15.334 8.832 4.467 4.365 23.316 12.544 10.772 481 284 197 - -
1987 - 1988 31.581 16.495 15.086 5.172 2.550 2.622 25.836 13.614 12.222 573 331 242 - -
1984 - 1986 47.291 24.687 22.604 2.828 1.536374 1.292 43.590 22.655 20.935 873 496 377 - -
1979 - 1983 79.318 40.901 38.417 984 586 398 76.165 39.179 36.986 2.169 1.136 1.033 - -
Trước - before 1979 442.248 209.101 233.147 648 442 206 416.678 201.755 214.923 24.922 6.904 18.018 - -
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

87. ĐỒNG THÁP


a) Tổng số - Total 1.535.938 762.985 772.953 314.586 158.219 156.367 1.107.958 559.789 548.169 113.392 44.977 68.415 2 -
2003 - 2004 34.328 17.760 16.568 26.086 13.451 12.635 329 170 159 7.913 4.139 3.774 - -
1998 - 2002 125.988 64.967 61.021 119.645 61.484 58.161 3.527 1.903 1.624 2.816 1.580 1.236 - -
1994 - 1997 118.581 61.398 57.183 92.611 46.775 45.836 23.574 13.126 10.448 2.396 1.497 899 - -
1991 - 1993 96.021 49.777 46.244 45.202 21.614 23.588 48.248 26.586 21.662 2.571 1.577 994 - -
1989 - 1990 66.259 34.231 32.028 14.611 6.778 7.833 49.197 26.035 23.162 2.451 1.418 1.033 - -
1987 - 1988 64.081 33.121 30.960 8.091 3.571 4.520 53.125 27.911 25.214 2.864 1.639 1.225 1 -
1984 - 1986 93.598 48.948 44.650 4.273 2.185 2.088 84.369 43.981 40.388 4.956 2.782 2.174 - -
1979 - 1983 153.613 79.038 74.575 2.119 1.162 957 141.441 72.586 68.855 10.053 5.290 4.763 - -
Trước - before 1979 783.469 373.745 409.724 1.948 1.199 749 704.148 347.491 356.657 77.372 25.055 52.317 1 -
b) Thành thị - Urban 274.289 131.498 142.791 63.682 30.964 32.718 195.838 94.821 101.017 14.769 5.713 9.056 - -
2003 - 2004 5.867 3.068 2.799 4.114 2.150 1.964 71 37 34 1.682 881 801 - -
1998 - 2002 20.186 10.349 9.837 19.168 9.776 9.392 561 299 262 457 274 183 - -
1994 - 1997 19.055 9.870 9.185 15.936 8.128 7.808 2.770 1.522 1.248 349 220 129 - -
1991 - 1993 15.443 7.805 7.638 9.452 4.503 4.949 5.627 3.079 2.548 364 223 141 - -
1989 - 1990 13.596 6.307 7.289 6.375 2.626 3.749 6.872 3.484 3.388 349 197 152 - -
1987 - 1988 13.275 6.219 7.056 4.871 1.952 2.919 8.049 4.066 3.983 355 201 154 - -
1984 - 1986 17.031 8.330 8.701 2.107 943 1.164 14.322 7.072 7.250 602 315 287 - -
1979 - 1983 26.880 13.204 13.676 827 419 408 24.943 12.215 12.728 1.110 570 540 - -
Trước - before 1979 142.956 66.346 76.610 832 467 365 132.623 63.047 69.576 9.501 2.832 6.669 - -
c) Nông thôn - Rural 1.261.649 631.487 630.162 250.904 127.255 123.649 912.120 464.968 447.152 98.623 39.264 59.359 2 -
2003 - 2004 28.461 14.692 13.769 21.972 11.301 10.671 258 133 125 6.231 3.258 2.973 - -
1998 - 2002 105.802 54.618 51.184 100.477 51.708 48.769 2.966 1.604 1.362 2.359 1.306 1.053 - -
1994 - 1997 99.526 51.528 47.998 76.675 38.647 38.028 20.804 11.604 9.200 2.047 1.277 770 - -
1991 - 1993 80.578 41.972 38.606 35.750 17.111 18.639 42.621 23.507 19.114 2.207 1.354 853 - -
1989 - 1990 52.663 27.924 24.739 8.236 4.152 4.084 42.325 22.551 19.774 2.102 1.221 881 - -
1987 - 1988 50.806 26.902 23.904 3.220 1.619 1.601 45.076 23.845 21.231 2.509 1.438 1.071 1 -
1984 - 1986 76.567 40.618 35.949 2.166 1.242375 924 70.047 36.909 33.138 4.354 2.467 1.887 - -
1979 - 1983 126.733 65.834 60.899 1.292 743 549 116.498 60.371 56.127 8.943 4.720 4.223 - -
Trước - before 1979 640.513 307.399 333.114 1.116 732 384 571.525 284.444 287.081 67.871 22.223 45.648 1 -
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

89. AN GIANG
a) Tổng số - Total 1.968.588 974.326 994.262 362.245 182.834 179.411 1.417.839 714.560 703.279 188.501 76.930 111.571 3 2
2003 - 2004 43.442 22.368 21.074 30.910 15.758 15.152 332 173 159 12.200 6.437 5.763 - -
1998 - 2002 162.089 83.280 78.809 149.401 76.296 73.105 6.690 3.667 3.023 5.995 3.315 2.680 3 2
1994 - 1997 150.523 77.762 72.761 105.860 53.503 52.357 39.805 21.320 18.485 4.858 2.939 1.919 - -
1991 - 1993 118.539 61.834 56.705 44.401 21.614 22.787 68.755 36.993 31.762 5.383 3.227 2.156 - -
1989 - 1990 88.058 45.690 42.368 13.763 6.713 7.050 69.259 36.040 33.219 5.036 2.937 2.099 - -
1987 - 1988 84.507 43.560 40.947 8.538 4.011 4.527 70.462 36.494 33.968 5.507 3.055 2.452 - -
1984 - 1986 127.954 66.202 61.752 5.146 2.570 2.576 113.299 58.507 54.792 9.509 5.125 4.384 - -
1979 - 1983 206.509 105.317 101.192 2.488 1.283 1.205 184.641 94.202 90.439 19.380 9.832 9.548 - -
Trước - before 1979 986.967 468.313 518.654 1.738 1.086 652 864.596 427.164 437.432 120.633 40.063 80.570 - -
b) Thành thị - Urban 562.873 271.812 291.061 110.472 55.197 55.275 414.198 201.965 212.233 38.203 14.650 23.553 - -
2003 - 2004 11.629 6.096 5.533 8.024 4.155 3.869 71 40 31 3.534 1.901 1.633 - -
1998 - 2002 42.988 22.039 20.949 40.396 20.600 19.796 1.298 715 583 1.294 724 570 - -
1994 - 1997 39.549 20.471 19.078 30.565 15.511 15.054 7.976 4.354 3.622 1.008 606 402 - -
1991 - 1993 31.183 16.011 15.172 14.996 7.310 7.686 15.096 8.082 7.014 1.091 619 472 - -
1989 - 1990 24.270 12.065 12.205 6.376 2.930 3.446 16.936 8.581 8.355 958 554 404 - -
1987 - 1988 23.997 11.623 12.374 5.159 2.248 2.911 17.797 8.823 8.974 1.041 552 489 - -
1984 - 1986 35.961 17.912 18.049 2.855 1.345 1.510 31.294 15.604 15.690 1.812 963 849 - -
1979 - 1983 60.176 29.695 30.481 1.220 587 633 55.573 27.391 28.182 3.383 1.717 1.666 - -
Trước - before 1979 293.120 135.900 157.220 881 511 370 268.157 128.375 139.782 24.082 7.014 17.068 - -
c) Nông thôn - Rural 1.405.715 702.514 703.201 251.773 127.637 124.136 1.003.641 512.595 491.046 150.298 62.280 88.018 3 2
2003 - 2004 31.813 16.272 15.541 22.886 11.603 11.283 261 133 128 8.666 4.536 4.130 - -
1998 - 2002 119.101 61.241 57.860 109.005 55.696 53.309 5.392 2.952 2.440 4.701 2.591 2.110 3 2
1994 - 1997 110.974 57.291 53.683 75.295 37.992 37.303 31.829 16.966 14.863 3.850 2.333 1.517 - -
1991 - 1993 87.356 45.823 41.533 29.405 14.304 15.101 53.659 28.911 24.748 4.292 2.608 1.684 - -
1989 - 1990 63.788 33.625 30.163 7.387 3.783 3.604 52.323 27.459 24.864 4.078 2.383 1.695 - -
1987 - 1988 60.510 31.937 28.573 3.379 1.763 1.616 52.665 27.671 24.994 4.466 2.503 1.963 - -
1984 - 1986 91.993 48.290 43.703 2.291 1.225376 1.066 82.005 42.903 39.102 7.697 4.162 3.535 - -
1979 - 1983 146.333 75.622 70.711 1.268 696 572 129.068 66.811 62.257 15.997 8.115 7.882 - -
Trước - before 1979 693.847 332.413 361.434 857 575 282 596.439 298.789 297.650 96.551 33.049 63.502 - -
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

91. KIÊN GIANG


a) Tổng số - Total 1.551.806 777.631 774.175 312.915 160.154 152.761 1.112.177 565.273 546.904 126.713 52.204 74.509 1 -
2003 - 2004 36.748 18.811 17.937 17.080 8.699 8.381 187 100 87 19.481 10.012 9.469 - -
1998 - 2002 142.203 73.233 68.970 130.656 67.026 63.630 5.005 2.671 2.334 6.542 3.536 3.006 - -
1994 - 1997 125.784 65.265 60.519 92.682 47.495 45.187 30.060 15.971 14.089 3.041 1.799 1.242 1 -
1991 - 1993 104.443 54.514 49.929 43.461 21.859 21.602 57.956 30.865 27.091 3.026 1.790 1.236 - -
1989 - 1990 76.424 39.751 36.673 14.533 7.320 7.213 59.321 30.975 28.346 2.570 1.456 1.114 - -
1987 - 1988 72.365 37.419 34.946 7.120 3.527 3.593 62.468 32.343 30.125 2.777 1.549 1.228 - -
1984 - 1986 107.181 55.694 51.487 4.151 2.200 1.951 98.309 50.996 47.313 4.721 2.498 2.223 - -
1979 - 1983 167.990 86.147 81.843 1.802 1.052 750 156.238 80.200 76.038 9.950 4.895 5.055 - -
Trước - before 1979 718.668 346.797 371.871 1.430 976 454 642.633 321.152 321.481 74.605 24.669 49.936 - -
b) Thành thị - Urban 420.391 206.313 214.078 90.178 45.620 44.558 304.072 149.995 154.077 26.140 10.698 15.442 1 -
2003 - 2004 9.383 4.773 4.610 4.119 2.119 2.000 57 30 27 5.207 2.624 2.583 - -
1998 - 2002 34.386 17.834 16.552 32.161 16.624 15.537 935 497 438 1.290 713 577 - -
1994 - 1997 31.366 16.264 15.102 25.161 12.829 12.332 5.512 3.022 2.490 692 413 279 1 -
1991 - 1993 25.993 13.415 12.578 14.618 7.177 7.441 10.726 5.846 4.880 649 392 257 - -
1989 - 1990 19.295 9.758 9.537 6.217 2.948 3.269 12.551 6.505 6.046 527 305 222 - -
1987 - 1988 18.892 9.340 9.552 4.051 1.892 2.159 14.273 7.136 7.137 568 312 256 - -
1984 - 1986 28.591 14.223 14.368 2.186 1.080 1.106 25.451 12.647 12.804 954 496 458 - -
1979 - 1983 46.656 23.216 23.440 924 488 436 43.866 21.793 22.073 1.866 935 931 - -
Trước - before 1979 205.829 97.490 108.339 741 463 278 190.701 92.519 98.182 14.387 4.508 9.879 - -
c) Nông thôn - Rural 1.131.415 571.318 560.097 222.737 114.534 108.203 808.105 415.278 392.827 100.573 41.506 59.067 - -
2003 - 2004 27.365 14.038 13.327 12.961 6.580 6.381 130 70 60 14.274 7.388 6.886 - -
1998 - 2002 107.817 55.399 52.418 98.495 50.402 48.093 4.070 2.174 1.896 5.252 2.823 2.429 - -
1994 - 1997 94.418 49.001 45.417 67.521 34.666 32.855 24.548 12.949 11.599 2.349 1.386 963 - -
1991 - 1993 78.450 41.099 37.351 28.843 14.682 14.161 47.230 25.019 22.211 2.377 1.398 979 - -
1989 - 1990 57.129 29.993 27.136 8.316 4.372 3.944 46.770 24.470 22.300 2.043 1.151 892 - -
1987 - 1988 53.473 28.079 25.394 3.069 1.635 1.434 48.195 25.207 22.988 2.209 1.237 972 - -
1984 - 1986 78.590 41.471 37.119 1.965 1.120377 845 72.858 38.349 34.509 3.767 2.002 1.765 - -
1979 - 1983 121.334 62.931 58.403 878 564 314 112.372 58.407 53.965 8.084 3.960 4.124 - -
Trước - before 1979 512.839 249.307 263.532 689 513 176 451.932 228.633 223.299 60.218 20.161 40.057 - -
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

92. CẦN THƠ


a) Tổng số - Total 1.099.543 543.778 555.765 235.625 118.428 117.197 813.969 405.556 408.413 49.949 19.794 30.155 - -
2003 - 2004 22.798 11.751 11.047 17.560 8.947 8.613 187 98 89 5.051 2.706 2.345 - -
1998 - 2002 80.129 41.407 38.722 76.145 39.186 36.959 2.147 1.170 977 1.837 1.051 786 - -
1994 - 1997 71.065 36.527 34.538 56.121 28.090 28.031 13.712 7.657 6.055 1.232 780 452 - -
1991 - 1993 61.656 31.906 29.750 30.059 14.575 15.484 30.292 16.477 13.815 1.305 854 451 - -
1989 - 1990 57.998 29.106 28.892 22.343 10.665 11.678 34.535 17.737 16.798 1.120 704 416 - -
1987 - 1988 55.220 27.975 27.245 17.270 8.245 9.025 36.765 19.018 17.747 1.185 712 473 - -
1984 - 1986 72.999 37.759 35.240 9.577 5.037 4.540 61.465 31.599 29.866 1.957 1.123 834 - -
1979 - 1983 119.121 61.003 58.118 4.037 2.209 1.828 110.739 56.427 54.312 4.345 2.367 1.978 - -
Trước - before 1979 558.557 266.344 292.213 2.513 1.474 1.039 524.127 255.373 268.754 31.917 9.497 22.420 - -
b) Thành thị - Urban 726.300 354.933 371.367 164.426 82.281 82.145 534.768 262.181 272.587 27.106 10.471 16.635 - -
2003 - 2004 14.417 7.462 6.955 11.259 5.780 5.479 136 70 66 3.022 1.612 1.410 - -
1998 - 2002 48.726 25.155 23.571 46.678 24.030 22.648 1.167 629 538 881 496 385 - -
1994 - 1997 42.543 21.748 20.795 34.969 17.457 17.512 6.929 3.901 3.028 645 390 255 - -
1991 - 1993 37.347 19.234 18.113 20.368 9.835 10.533 16.356 8.999 7.357 623 400 223 - -
1989 - 1990 41.336 20.361 20.975 20.112 9.518 10.594 20.659 10.480 10.179 565 363 202 - -
1987 - 1988 39.199 19.429 19.770 16.250 7.713 8.537 22.350 11.349 11.001 599 367 232 - -
1984 - 1986 49.393 24.904 24.489 8.916 4.673 4.243 39.492 19.666 19.826 985 565 420 - -
1979 - 1983 79.364 39.902 39.462 3.664 2.011 1.653 73.490 36.632 36.858 2.210 1.259 951 - -
Trước - before 1979 373.975 176.738 197.237 2.210 1.264 946 354.189 170.455 183.734 17.576 5.019 12.557 - -
c) Nông thôn - Rural 373.243 188.845 184.398 71.199 36.147 35.052 279.201 143.375 135.826 22.843 9.323 13.520 - -
2003 - 2004 8.381 4.289 4.092 6.301 3.167 3.134 51 28 23 2.029 1.094 935 - -
1998 - 2002 31.403 16.252 15.151 29.467 15.156 14.311 980 541 439 956 555 401 - -
1994 - 1997 28.522 14.779 13.743 21.152 10.633 10.519 6.783 3.756 3.027 587 390 197 - -
1991 - 1993 24.309 12.672 11.637 9.691 4.740 4.951 13.936 7.478 6.458 682 454 228 - -
1989 - 1990 16.662 8.745 7.917 2.231 1.147 1.084 13.876 7.257 6.619 555 341 214 - -
1987 - 1988 16.021 8.546 7.475 1.020 532 488 14.415 7.669 6.746 586 345 241 - -
1984 - 1986 23.606 12.855 10.751 661 364378 297 21.973 11.933 10.040 972 558 414 - -
1979 - 1983 39.757 21.101 18.656 373 198 175 37.249 19.795 17.454 2.135 1.108 1.027 - -
Trước - before 1979 184.582 89.606 94.976 303 210 93 169.938 84.918 85.020 14.341 4.478 9.863 - -
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

93. HẬU GIANG


a) Tổng số - Total 697.182 349.436 347.746 139.253 71.414 67.839 517.489 262.503 254.986 40.439 15.518 24.921 1 1
2003 - 2004 16.711 8.513 8.198 12.626 6.334 6.292 135 68 67 3.950 2.111 1.839 - -
1998 - 2002 56.809 29.374 27.435 54.113 27.887 26.226 1.329 710 619 1.367 777 590 - -
1994 - 1997 49.335 25.565 23.770 38.599 19.525 19.074 9.974 5.557 4.417 761 482 279 1 1
1991 - 1993 42.631 22.569 20.062 19.218 9.720 9.498 22.592 12.327 10.265 821 522 299 - -
1989 - 1990 31.363 16.465 14.898 6.266 3.229 3.037 24.308 12.779 11.529 789 457 332 - -
1987 - 1988 29.822 15.938 13.884 3.017 1.557 1.460 25.918 13.848 12.070 887 533 354 - -
1984 - 1986 44.701 23.879 20.822 2.199 1.205 994 40.959 21.816 19.143 1.543 858 685 - -
1979 - 1983 75.338 39.755 35.583 1.646 930 716 70.255 36.938 33.317 3.437 1.887 1.550 - -
Trước - before 1979 350.472 167.378 183.094 1.569 1.027 542 322.019 158.460 163.559 26.884 7.891 18.993 - -
b) Thành thị - Urban 136.683 67.160 69.523 29.019 14.723 14.296 100.985 49.876 51.109 6.679 2.561 4.118 - -
2003 - 2004 3.219 1.654 1.565 2.446 1.247 1.199 19 10 9 754 397 357 - -
1998 - 2002 10.626 5.461 5.165 10.165 5.207 4.958 205 106 99 256 148 108 - -
1994 - 1997 9.063 4.706 4.357 7.421 3.776 3.645 1.486 833 653 156 97 59 - -
1991 - 1993 7.930 4.182 3.748 4.450 2.229 2.221 3.350 1.864 1.486 130 89 41 - -
1989 - 1990 5.669 2.889 2.780 1.685 802 883 3.867 2.011 1.856 117 76 41 - -
1987 - 1988 5.663 2.918 2.745 968 459 509 4.541 2.367 2.174 154 92 62 - -
1984 - 1986 8.723 4.472 4.251 749 369 380 7.696 3.945 3.751 278 158 120 - -
1979 - 1983 15.110 7.595 7.515 602 319 283 13.925 6.947 6.978 583 329 254 - -
Trước - before 1979 70.680 33.283 37.397 533 315 218 65.896 31.793 34.103 4.251 1.175 3.076 - -
c) Nông thôn - Rural 560.499 282.276 278.223 110.234 56.691 53.543 416.504 212.627 203.877 33.760 12.957 20.803 1 1
2003 - 2004 13.492 6.859 6.633 10.180 5.087 5.093 116 58 58 3.196 1.714 1.482 - -
1998 - 2002 46.183 23.913 22.270 43.948 22.680 21.268 1.124 604 520 1.111 629 482 - -
1994 - 1997 40.272 20.859 19.413 31.178 15.749 15.429 8.488 4.724 3.764 605 385 220 1 1
1991 - 1993 34.701 18.387 16.314 14.768 7.491 7.277 19.242 10.463 8.779 691 433 258 - -
1989 - 1990 25.694 13.576 12.118 4.581 2.427 2.154 20.441 10.768 9.673 672 381 291 - -
1987 - 1988 24.159 13.020 11.139 2.049 1.098 951 21.377 11.481 9.896 733 441 292 - -
1984 - 1986 35.978 19.407 16.571 1.450 836379 614 33.263 17.871 15.392 1.265 700 565 - -
1979 - 1983 60.228 32.160 28.068 1.044 611 433 56.330 29.991 26.339 2.854 1.558 1.296 - -
Trước - before 1979 279.792 134.095 145.697 1.036 712 324 256.123 126.667 129.456 22.633 6.716 15.917 - -
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

94. SÓC TRĂNG


a) Tổng số - Total 1.191.446 590.240 601.206 229.078 116.966 112.112 832.529 421.751 410.778 129.838 51.522 78.316 1 1
2003 - 2004 28.621 14.602 14.019 19.565 9.852 9.713 159 80 79 8.897 4.670 4.227 - -
1998 - 2002 103.149 53.569 49.580 93.763 48.482 45.281 4.079 2.157 1.922 5.306 2.929 2.377 1 1
1994 - 1997 90.006 46.407 43.599 64.139 32.606 31.533 22.491 11.831 10.660 3.376 1.970 1.406 - -
1991 - 1993 76.821 39.758 37.063 29.724 14.680 15.044 43.560 23.043 20.517 3.537 2.035 1.502 - -
1989 - 1990 57.602 29.689 27.913 10.500 5.105 5.395 44.130 22.897 21.233 2.972 1.687 1.285 - -
1987 - 1988 53.392 27.831 25.561 4.978 2.521 2.457 45.166 23.578 21.588 3.248 1.732 1.516 - -
1984 - 1986 78.856 40.877 37.979 3.142 1.726 1.416 70.324 36.361 33.963 5.390 2.790 2.600 - -
1979 - 1983 125.251 64.803 60.448 1.569 881 688 112.377 58.297 54.080 11.305 5.625 5.680 - -
Trước - before 1979 577.748 272.704 305.044 1.698 1.113 585 490.243 243.507 246.736 85.807 28.084 57.723 - -
b) Thành thị - Urban 230.963 110.377 120.586 47.169 23.518 23.651 167.110 80.576 86.534 16.683 6.282 10.401 1 1
2003 - 2004 5.300 2.760 2.540 3.560 1.844 1.716 23 8 15 1.717 908 809 - -
1998 - 2002 17.505 9.047 8.458 16.310 8.409 7.901 536 283 253 658 354 304 1 1
1994 - 1997 15.318 7.855 7.463 11.942 6.037 5.905 2.982 1.580 1.402 394 238 156 - -
1991 - 1993 13.686 6.866 6.820 7.187 3.410 3.777 6.068 3.218 2.850 431 238 193 - -
1989 - 1990 10.505 5.097 5.408 3.348 1.466 1.882 6.804 3.424 3.380 353 207 146 - -
1987 - 1988 9.880 4.759 5.121 2.170 969 1.201 7.328 3.588 3.740 382 202 180 - -
1984 - 1986 15.284 7.346 7.938 1.302 669 633 13.286 6.342 6.944 696 335 361 - -
1979 - 1983 24.474 11.971 12.503 670 330 340 22.526 11.050 11.476 1.278 591 687 - -
Trước - before 1979 119.011 54.676 64.335 680 384 296 107.557 51.083 56.474 10.774 3.209 7.565 - -
c) Nông thôn - Rural 960.483 479.863 480.620 181.909 93.448 88.461 665.419 341.175 324.244 113.155 45.240 67.915 - -
2003 - 2004 23.321 11.842 11.479 16.005 8.008 7.997 136 72 64 7.180 3.762 3.418 - -
1998 - 2002 85.644 44.522 41.122 77.453 40.073 37.380 3.543 1.874 1.669 4.648 2.575 2.073 - -
1994 - 1997 74.688 38.552 36.136 52.197 26.569 25.628 19.509 10.251 9.258 2.982 1.732 1.250 - -
1991 - 1993 63.135 32.892 30.243 22.537 11.270 11.267 37.492 19.825 17.667 3.106 1.797 1.309 - -
1989 - 1990 47.097 24.592 22.505 7.152 3.639 3.513 37.326 19.473 17.853 2.619 1.480 1.139 - -
1987 - 1988 43.512 23.072 20.440 2.808 1.552 1.256 37.838 19.990 17.848 2.866 1.530 1.336 - -
1984 - 1986 63.572 33.531 30.041 1.840 1.057380 783 57.038 30.019 27.019 4.694 2.455 2.239 - -
1979 - 1983 100.777 52.832 47.945 899 551 348 89.851 47.247 42.604 10.027 5.034 4.993 - -
Trước - before 1979 458.737 218.028 240.709 1.018 729 289 382.686 192.424 190.262 75.033 24.875 50.158 - -
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

95. BẠC LIÊU


a) Tổng số - Total 795.014 393.958 401.056 149.839 77.605 72.234 595.605 294.849 300.756 49.564 21.503 28.061 6 1
2003 - 2004 19.132 9.900 9.232 12.613 6.483 6.130 135 62 73 6.383 3.355 3.028 1 -
1998 - 2002 67.605 34.730 32.875 61.997 31.801 30.196 2.737 1.398 1.339 2.867 1.530 1.337 4 1
1994 - 1997 58.231 30.275 27.956 40.860 21.357 19.503 16.001 8.104 7.897 1.369 814 555 1 -
1991 - 1993 52.245 26.898 25.347 19.131 9.982 9.149 31.702 16.072 15.630 1.412 844 568 - -
1989 - 1990 40.662 20.900 19.762 7.526 3.834 3.692 31.916 16.314 15.602 1.220 752 468 - -
1987 - 1988 38.170 19.687 18.483 3.710 1.880 1.830 33.218 17.061 16.157 1.242 746 496 - -
1984 - 1986 58.256 29.994 28.262 2.430 1.340 1.090 53.714 27.441 26.273 2.112 1.213 899 - -
1979 - 1983 89.420 45.316 44.104 952 554 398 84.336 42.464 41.872 4.132 2.298 1.834 - -
Trước - before 1979 371.293 176.258 195.035 620 374 246 341.846 165.933 175.913 28.827 9.951 18.876 - -
b) Thành thị - Urban 208.341 100.592 107.749 41.225 20.945 20.280 155.815 74.862 80.953 11.300 4.785 6.515 1 -
2003 - 2004 4.815 2.430 2.385 3.693 1.851 1.842 33 14 19 1.088 565 523 1 -
1998 - 2002 15.923 8.224 7.699 14.737 7.598 7.139 619 321 298 567 305 262 - -
1994 - 1997 13.812 7.186 6.626 10.310 5.333 4.977 3.166 1.648 1.518 336 205 131 - -
1991 - 1993 12.339 6.297 6.042 6.075 3.043 3.032 5.895 3.036 2.859 369 218 151 - -
1989 - 1990 10.091 4.980 5.111 2.944 1.347 1.597 6.812 3.422 3.390 335 211 124 - -
1987 - 1988 9.093 4.499 4.594 1.741 836 905 7.049 3.485 3.564 303 178 125 - -
1984 - 1986 14.173 7.017 7.156 1.023 546 477 12.626 6.160 6.466 524 311 213 - -
1979 - 1983 23.520 11.557 11.963 448 247 201 22.092 10.798 11.294 980 512 468 - -
Trước - before 1979 104.575 48.402 56.173 254 144 110 97.523 45.978 51.545 6.798 2.280 4.518 - -
c) Nông thôn - Rural 586.673 293.366 293.307 108.614 56.660 51.954 439.790 219.987 219.803 38.264 16.718 21.546 5 1
2003 - 2004 14.317 7.470 6.847 8.920 4.632 4.288 102 48 54 5.295 2.790 2.505 - -
1998 - 2002 51.682 26.506 25.176 47.260 24.203 23.057 2.118 1.077 1.041 2.300 1.225 1.075 4 1
1994 - 1997 44.419 23.089 21.330 30.550 16.024 14.526 12.835 6.456 6.379 1.033 609 424 1 -
1991 - 1993 39.906 20.601 19.305 13.056 6.939 6.117 25.807 13.036 12.771 1.043 626 417 - -
1989 - 1990 30.571 15.920 14.651 4.582 2.487 2.095 25.104 12.892 12.212 885 541 344 - -
1987 - 1988 29.077 15.188 13.889 1.969 1.044 925 26.169 13.576 12.593 939 568 371 - -
1984 - 1986 44.083 22.977 21.106 1.407 794381 613 41.088 21.281 19.807 1.588 902 686 - -
1979 - 1983 65.900 33.759 32.141 504 307 197 62.244 31.666 30.578 3.152 1.786 1.366 - -
Trước - before 1979 266.718 127.856 138.862 366 230 136 244.323 119.955 124.368 22.029 7.671 14.358 - -
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:

Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male

96. CÀ MAU
a) Tổng số - Total 1.110.676 556.891 553.785 219.777 114.209 105.568 836.549 418.616 417.933 54.347 24.065 30.282 3 1
2003 - 2004 29.813 15.194 14.619 16.444 8.342 8.102 137 72 65 13.232 6.780 6.452 - -
1998 - 2002 101.610 52.251 49.359 93.216 47.927 45.289 3.302 1.671 1.631 5.090 2.652 2.438 2 1
1994 - 1997 82.748 42.626 40.122 60.370 31.358 29.012 20.807 10.366 10.441 1.570 902 668 1 -
1991 - 1993 72.208 37.424 34.784 28.086 14.886 13.200 42.648 21.687 20.961 1.474 851 623 - -
1989 - 1990 54.205 28.064 26.141 9.986 5.251 4.735 43.062 22.131 20.931 1.157 682 475 - -
1987 - 1988 51.199 26.203 24.996 4.788 2.476 2.312 45.134 22.987 22.147 1.277 740 537 - -
1984 - 1986 77.617 39.738 37.879 3.304 1.831 1.473 72.340 36.794 35.546 1.973 1.113 860 - -
1979 - 1983 121.940 61.233 60.707 1.847 1.016 831 116.216 58.152 58.064 3.877 2.065 1.812 - -
Trước - before 1979 519.336 254.158 265.178 1.736 1.122 614 492.903 244.756 248.147 24.697 8.280 16.417 - -
b) Thành thị - Urban 226.806 109.907 116.899 50.378 25.521 24.857 167.545 80.509 87.036 8.883 3.877 5.006 - -
2003 - 2004 5.715 2.887 2.828 3.947 1.986 1.961 27 19 8 1.741 882 859 - -
1998 - 2002 18.745 9.671 9.074 17.427 8.970 8.457 529 258 271 789 443 346 - -
1994 - 1997 15.844 8.066 7.778 12.742 6.402 6.340 2.753 1.460 1.293 349 204 145 - -
1991 - 1993 14.071 7.122 6.949 8.058 4.084 3.974 5.697 2.847 2.850 316 191 125 - -
1989 - 1990 10.348 5.032 5.316 3.383 1.626 1.757 6.738 3.270 3.468 227 136 91 - -
1987 - 1988 10.038 4.847 5.191 2.016 952 1.064 7.769 3.744 4.025 253 151 102 - -
1984 - 1986 15.801 7.510 8.291 1.323 682 641 14.108 6.626 7.482 370 202 168 - -
1979 - 1983 26.277 12.633 13.644 767 381 386 24.780 11.873 12.907 730 379 351 - -
Trước - before 1979 109.967 52.139 57.828 715 438 277 105.144 50.412 54.732 4.108 1.289 2.819 - -
c) Nông thôn - Rural 883.870 446.984 436.886 169.399 88.688 80.711 669.004 338.107 330.897 45.464 20.188 25.276 3 1
2003 - 2004 24.098 12.307 11.791 12.497 6.356 6.141 110 53 57 11.491 5.898 5.593 - -
1998 - 2002 82.865 42.580 40.285 75.789 38.957 36.832 2.773 1.413 1.360 4.301 2.209 2.092 2 1
1994 - 1997 66.904 34.560 32.344 47.628 24.956 22.672 18.054 8.906 9.148 1.221 698 523 1 -
1991 - 1993 58.137 30.302 27.835 20.028 10.802 9.226 36.951 18.840 18.111 1.158 660 498 - -
1989 - 1990 43.857 23.032 20.825 6.603 3.625 2.978 36.324 18.861 17.463 930 546 384 - -
1987 - 1988 41.161 21.356 19.805 2.772 1.524 1.248 37.365 19.243 18.122 1.024 589 435 - -
1984 - 1986 61.816 32.228 29.588 1.981 1.149382 832 58.232 30.168 28.064 1.603 911 692 - -
1979 - 1983 95.663 48.600 47.063 1.080 635 445 91.436 46.279 45.157 3.147 1.686 1.461 - -
Trước - before 1979 409.369 202.019 207.350 1.021 684 337 387.759 194.344 193.415 20.589 6.991 13.598 - -
Biểu - Table 9
DÂN SỐ TỪ 5 TUỔI TRỞ LÊN ĐANG ĐI HỌC CHIA THEO BẬC HỌC MẦM NON/PHỔ THÔNG CAO NHẤT ĐẠT ĐƯỢC,
GIỚI TÍNH, NĂM SINH, THÀNH THỊ/NÔNG THÔN, CÁC VÙNG KINH TẾ - XÃ HỘI VÀ TỈNH/THÀNH PHỐ, 1/4/2009
POPULATION AGED 5 AND OVER CURRENT ATTENDING SCHOOL BY THE ATTAINED HIGHEST LEVEL OF
PRE-SCHOOL/GENERAL EDUCATION, SEX, YEAR OF BIRTH, URBAN/RURAL RESIDENCE, SOCIO-ECONOMIC REGION AND PROVINCE/CITY, 1/4/200
Đơn vị tính: Người - Unit:
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

TOÀN QUỐC - ENTIRE COUNTRY


a) Tổng số - Total 1.419.727 731.123 688.604 6.660.465 3.452.602 3.207.863 5.411.348 2.766.991 2.644.357 3.299.160 1.595.826 1
2003 - 2004 1.374.816 708.137 666.679 104.824 54.027 50.797 - - - - -
1998 - 2002 44.911 22.986 21.925 6.170.631 3.180.519 2.990.112 36.724 18.442 18.282 - -
1994 - 1997 - - - 351.395 200.266 151.129 4.967.519 2.511.388 2.456.131 24.855 11.791
1991 - 1993 - - - 16.082 9.088 6.994 364.485 213.481 151.004 2.909.938 1.383.319 1
1989 - 1990 - - - 7.719 3.882 3.837 20.418 12.095 8.323 306.001 166.293
1987 - 1988 - - - 4.979 2.513 2.466 7.442 4.217 3.225 35.809 20.976
1984 - 1986 - - - 2.605 1.294 1.311 9.484 4.869 4.615 14.945 8.873
1979 - 1983 - - - 1.024 449 575 2.372 1.178 1.194 5.293 3.115
Trước - before 1979 - - - 1.206 564 642 2.904 1.321 1.583 2.319 1.459
b) Thành thị - Urban 389.463 201.634 187.829 1.649.636 854.874 794.762 1.386.530 706.482 680.048 987.888 481.287
2003 - 2004 383.155 198.263 184.892 20.539 10.656 9.883 - - - - -
1998 - 2002 6.308 3.371 2.937 1.569.306 810.909 758.397 6.674 3.471 3.203 - -
1994 - 1997 - - - 51.138 28.974 22.164 1.302.788 658.751 644.037 5.931 2.867
1991 - 1993 - - - 3.339 1.761 1.578 66.752 38.874 27.878 878.629 423.453
1989 - 1990 - - - 2.360 1.125 1.235 4.351 2.408 1.943 83.031 43.983
1987 - 1988 - - - 1.668 839 829 2.052 1.103 949 12.110 6.577
1984 - 1986 - - - 846 410 436 2.733 1.364 1.369 6.059 3.294
1979 - 1983 - - - 223 104 119 495 215 280 1.430 759
Trước - before 1979 - - - 217 96 121 685 296 389 698 354
c) Nông thôn - Rural 1.030.264 529.489 500.775 5.010.829 2.597.728 2.413.101 4.024.818 2.060.509 1.964.309 2.311.272 1.114.539 1
2003 - 2004 991.661 509.874 481.787 84.285 43.371 40.914 - - - - -
1998 - 2002 38.603 19.615 18.988 4.601.325 2.369.610 2.231.715 30.050 14.971 15.079 - -
1994 - 1997 - - - 300.257 171.292 128.965 3.664.731 1.852.637 1.812.094 18.924 8.924
1991 - 1993 - - - 12.743 7.327 5.416 297.733 174.607 123.126 2.031.309 959.866 1
1989 - 1990 - - - 5.359 2.757 2.602 16.067 9.687 6.380 222.970 122.310
1987 - 1988 - - - 3.311 1.674 1.637 5.390 3.114 2.276 23.699 14.399
383
1984 - 1986 - - - 1.759 884 875 6.751 3.505 3.246 8.886 5.579
1979 - 1983 - - - 801 345 456 1.877 963 914 3.863 2.356
Trước - before 1979 - - - 989 468 521 2.219 1.025 1.194 1.621 1.105
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

V1. TRUNG DU VÀ MIỀN NÚI PHÍA BẮC - NORTHERN MIDLANDS AND MOUNTAINS
a) Tổng số - Total 205.135 105.829 99.306 932.801 487.664 445.137 748.437 394.767 353.670 415.889 203.245
2003 - 2004 193.899 100.159 93.740 20.415 10.516 9.899 - - - - -
1998 - 2002 11.236 5.670 5.566 834.565 431.879 402.686 8.304 4.168 4.136 - -
1994 - 1997 - - - 71.303 41.600 29.703 655.951 337.521 318.430 4.862 2.240
1991 - 1993 - - - 3.901 2.291 1.610 74.794 46.864 27.930 353.694 166.068
1989 - 1990 - - - 1.132 615 517 5.546 3.822 1.724 47.321 27.901
1987 - 1988 - - - 578 302 276 1.450 980 470 6.249 4.346
1984 - 1986 - - - 365 196 169 1.354 780 574 2.108 1.512
1979 - 1983 - - - 226 100 126 519 337 182 1.027 706
Trước - before 1979 - - - 316 165 151 519 295 224 628 472
b) Thành thị - Urban 29.669 15.445 14.224 110.553 57.294 53.259 110.741 56.671 54.070 85.228 42.120
2003 - 2004 29.217 15.197 14.020 1.765 894 871 - - - - -
1998 - 2002 452 248 204 105.658 54.558 51.100 736 342 394 - -
1994 - 1997 - - - 2.844 1.677 1.167 103.470 52.096 51.374 767 365
1991 - 1993 - - - 155 88 67 5.958 3.899 2.059 75.687 36.484
1989 - 1990 - - - 62 35 27 266 173 93 7.368 4.350
1987 - 1988 - - - 36 24 12 75 40 35 887 601
1984 - 1986 - - - 10 6 4 132 68 64 283 172
1979 - 1983 - - - 7 4 3 36 21 15 152 90
Trước - before 1979 - - - 16 8 8 68 32 36 84 58
c) Nông thôn - Rural 175.466 90.384 85.082 822.248 430.370 391.878 637.696 338.096 299.600 330.661 161.125
2003 - 2004 164.682 84.962 79.720 18.650 9.622 9.028 - - - - -
1998 - 2002 10.784 5.422 5.362 728.907 377.321 351.586 7.568 3.826 3.742 - -
1994 - 1997 - - - 68.459 39.923 28.536 552.481 285.425 267.056 4.095 1.875
1991 - 1993 - - - 3.746 2.203 1.543 68.836 42.965 25.871 278.007 129.584
1989 - 1990 - - - 1.070 580 490 5.280 3.649 1.631 39.953 23.551
1987 - 1988 - - - 542 278 264 1.375 940 435 5.362 3.745
1984 - 1986 - - - 355 190 165 1.222 712 510 1.825 1.340
384
1979 - 1983 - - - 219 96 123 483 316 167 875 616
Trước - before 1979 - - - 300 157 143 451 263 188 544 414
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

V2. ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG - RED RIVER DELTA


a) Tổng số - Total 311.271 161.138 150.133 1.345.725 694.214 651.511 1.178.111 603.625 574.486 870.226 432.420
2003 - 2004 306.709 158.804 147.905 25.290 13.039 12.251 - - - - -
1998 - 2002 4.562 2.334 2.228 1.285.679 661.930 623.749 10.556 5.256 5.300 - -
1994 - 1997 - - - 31.082 17.397 13.685 1.115.307 567.754 547.553 8.208 3.993
1991 - 1993 - - - 1.351 701 650 45.533 27.317 18.216 804.585 395.086
1989 - 1990 - - - 994 498 496 2.084 1.154 930 49.954 29.008
1987 - 1988 - - - 717 366 351 1.072 543 529 3.642 2.184
1984 - 1986 - - - 180 97 83 1.800 863 937 1.813 1.075
1979 - 1983 - - - 190 80 110 667 283 384 1.443 786
Trước - before 1979 - - - 242 106 136 1.092 455 637 581 288
b) Thành thị - Urban 88.265 45.676 42.589 338.852 174.944 163.908 290.178 149.031 141.147 229.839 115.536
2003 - 2004 87.438 45.204 42.234 6.197 3.227 2.970 - - - - -
1998 - 2002 827 472 355 326.290 168.263 158.027 2.349 1.229 1.120 - -
1994 - 1997 - - - 5.366 2.956 2.410 278.605 142.448 136.157 2.154 1.037
1991 - 1993 - - - 408 219 189 7.723 4.593 3.130 214.065 106.683
1989 - 1990 - - - 261 120 141 477 274 203 11.196 6.449
1987 - 1988 - - - 188 95 93 232 133 99 1.088 653
1984 - 1986 - - - 42 21 21 399 187 212 669 374
1979 - 1983 - - - 55 24 31 136 57 79 426 235
Trước - before 1979 - - - 45 19 26 257 110 147 241 105
c) Nông thôn - Rural 223.006 115.462 107.544 1.006.873 519.270 487.603 887.933 454.594 433.339 640.387 316.884
2003 - 2004 219.271 113.600 105.671 19.093 9.812 9.281 - - - - -
1998 - 2002 3.735 1.862 1.873 959.389 493.667 465.722 8.207 4.027 4.180 - -
1994 - 1997 - - - 25.716 14.441 11.275 836.702 425.306 411.396 6.054 2.956
1991 - 1993 - - - 943 482 461 37.810 22.724 15.086 590.520 288.403
1989 - 1990 - - - 733 378 355 1.607 880 727 38.758 22.559
1987 - 1988 - - - 529 271 258 840 410 430 2.554 1.531
1984 - 1986 - - - 138 76 62 1.401 676 725 1.144 701
385
1979 - 1983 - - - 135 56 79 531 226 305 1.017 551
Trước - before 1979 - - - 197 87 110 835 345 490 340 183
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

V3. BẮC TRUNG BỘ VÀ DUYÊN HẢI MIỀN TRUNG - NORTH AND SOUTH CENTRAL COAST
a) Tổng số - Total 336.832 173.598 163.234 1.546.960 801.491 745.469 1.475.456 753.314 722.142 926.005 443.634
2003 - 2004 326.594 168.325 158.269 22.531 11.712 10.819 - - - - -
1998 - 2002 10.238 5.273 4.965 1.456.428 751.199 705.229 10.076 5.016 5.060 - -
1994 - 1997 - - - 63.198 36.101 27.097 1.366.621 690.663 675.958 6.563 3.028
1991 - 1993 - - - 2.112 1.205 907 90.341 53.270 37.071 832.517 393.480
1989 - 1990 - - - 1.098 538 560 3.545 1.967 1.578 76.111 40.756
1987 - 1988 - - - 784 371 413 1.367 740 627 6.078 3.545
1984 - 1986 - - - 276 129 147 2.058 1.011 1.047 2.383 1.449
1979 - 1983 - - - 239 102 137 636 286 350 1.711 975
Trước - before 1979 - - - 294 134 160 812 361 451 642 401
b) Thành thị - Urban 78.601 40.805 37.796 319.646 165.902 153.744 302.954 153.290 149.664 222.594 106.008
2003 - 2004 77.110 40.019 37.091 2.865 1.522 1.343 - - - - -
1998 - 2002 1.491 786 705 307.228 158.993 148.235 1.066 521 545 - -
1994 - 1997 - - - 8.739 4.985 3.754 286.763 143.939 142.824 974 457
1991 - 1993 - - - 342 182 160 13.760 8.101 5.659 202.348 95.383
1989 - 1990 - - - 214 100 114 559 325 234 16.579 8.696
1987 - 1988 - - - 148 67 81 249 138 111 1.573 872
1984 - 1986 - - - 55 28 27 362 187 175 636 350
1979 - 1983 - - - 22 10 12 82 32 50 326 170
Trước - before 1979 - - - 33 15 18 113 47 66 158 80
c) Nông thôn - Rural 258.231 132.793 125.438 1.227.314 635.589 591.725 1.172.502 600.024 572.478 703.411 337.626
2003 - 2004 249.484 128.306 121.178 19.666 10.190 9.476 - - - - -
1998 - 2002 8.747 4.487 4.260 1.149.200 592.206 556.994 9.010 4.495 4.515 - -
1994 - 1997 - - - 54.459 31.116 23.343 1.079.858 546.724 533.134 5.589 2.571
1991 - 1993 - - - 1.770 1.023 747 76.581 45.169 31.412 630.169 298.097
1989 - 1990 - - - 884 438 446 2.986 1.642 1.344 59.532 32.060
1987 - 1988 - - - 636 304 332 1.118 602 516 4.505 2.673
1984 - 1986 - - - 221
386 101 120 1.696 824 872 1.747 1.099
1979 - 1983 - - - 217 92 125 554 254 300 1.385 805
Trước - before 1979 - - - 261 119 142 699 314 385 484 321
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

V4. TÂY NGUYÊN - CENTRAL HIGHLANDS


a) Tổng số - Total 109.437 55.734 53.703 556.099 287.706 268.393 407.584 202.869 204.715 204.980 93.678
2003 - 2004 102.881 52.345 50.536 5.410 2.810 2.600 - - - - -
1998 - 2002 6.556 3.389 3.167 497.137 254.107 243.030 1.640 804 836 - -
1994 - 1997 - - - 51.048 29.345 21.703 362.421 177.574 184.847 1.031 458
1991 - 1993 - - - 1.590 920 670 40.318 22.566 17.752 172.561 76.755
1989 - 1990 - - - 444 235 209 2.040 1.218 822 26.991 13.855
1987 - 1988 - - - 246 139 107 512 305 207 3.161 1.862
1984 - 1986 - - - 135 85 50 514 313 201 909 548
1979 - 1983 - - - 53 37 16 96 59 37 227 131
Trước - before 1979 - - - 36 28 8 43 30 13 100 69
b) Thành thị - Urban 28.250 14.567 13.683 125.780 65.068 60.712 115.769 57.801 57.968 77.668 36.040
2003 - 2004 27.541 14.181 13.360 923 448 475 - - - - -
1998 - 2002 709 386 323 119.094 61.265 57.829 336 181 155 - -
1994 - 1997 - - - 5.412 3.187 2.225 107.313 52.887 54.426 282 131
1991 - 1993 - - - 191 91 100 7.518 4.404 3.114 67.805 30.806
1989 - 1990 - - - 66 26 40 291 174 117 8.181 4.336
1987 - 1988 - - - 59 30 29 118 55 63 940 528
1984 - 1986 - - - 24 14 10 164 91 73 347 186
1979 - 1983 - - - 8 4 4 21 5 16 82 39
Trước - before 1979 - - - 3 3 - 8 4 4 31 14
c) Nông thôn - Rural 81.187 41.167 40.020 430.319 222.638 207.681 291.815 145.068 146.747 127.312 57.638
2003 - 2004 75.340 38.164 37.176 4.487 2.362 2.125 - - - - -
1998 - 2002 5.847 3.003 2.844 378.043 192.842 185.201 1.304 623 681 - -
1994 - 1997 - - - 45.636 26.158 19.478 255.108 124.687 130.421 749 327
1991 - 1993 - - - 1.399 829 570 32.800 18.162 14.638 104.756 45.949
1989 - 1990 - - - 378 209 169 1.749 1.044 705 18.810 9.519
1987 - 1988 - - - 187 109 78 394 250 144 2.221 1.334
1984 - 1986 - - - 111
387 71 40 350 222 128 562 362
1979 - 1983 - - - 45 33 12 75 54 21 145 92
Trước - before 1979 - - - 33 25 8 35 26 9 69 55
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

V5. ĐÔNG NAM BỘ - SOUTHEAST


a) Tổng số - Total 201.736 104.440 97.296 937.021 487.991 449.030 710.481 362.279 348.202 433.559 207.699
2003 - 2004 198.449 102.711 95.738 11.545 5.938 5.607 - - - - -
1998 - 2002 3.287 1.729 1.558 879.973 456.322 423.651 2.720 1.449 1.271 - -
1994 - 1997 - - - 38.338 22.106 16.232 655.005 330.858 324.147 2.077 1.026
1991 - 1993 - - - 2.833 1.550 1.283 44.902 25.879 19.023 371.889 175.466
1989 - 1990 - - - 1.900 909 991 3.517 1.901 1.616 45.800 23.872
1987 - 1988 - - - 1.348 659 689 1.671 895 776 8.590 4.527
1984 - 1986 - - - 800 391 409 2.117 1.057 1.060 4.554 2.456
1979 - 1983 - - - 139 57 82 275 127 148 458 248
Trước - before 1979 - - - 145 59 86 274 113 161 191 104
b) Thành thị - Urban 110.244 57.226 53.018 482.200 250.984 231.216 369.505 190.111 179.394 251.885 123.981
2003 - 2004 108.849 56.488 52.361 5.389 2.826 2.563 - - - - -
1998 - 2002 1.395 738 657 458.646 238.180 220.466 1.524 848 676 - -
1994 - 1997 - - - 13.896 7.867 6.029 343.891 175.860 168.031 1.205 622
1991 - 1993 - - - 1.473 772 701 19.451 11.041 8.410 216.471 105.753
1989 - 1990 - - - 1.222 574 648 1.993 1.054 939 25.078 12.872
1987 - 1988 - - - 893 443 450 1.029 533 496 5.493 2.825
1984 - 1986 - - - 506 247 259 1.244 610 634 3.175 1.679
1979 - 1983 - - - 84 38 46 179 82 97 331 166
Trước - before 1979 - - - 91 37 54 194 83 111 132 64
c) Nông thôn - Rural 91.492 47.214 44.278 454.821 237.007 217.814 340.976 172.168 168.808 181.674 83.718
2003 - 2004 89.600 46.223 43.377 6.156 3.112 3.044 - - - - -
1998 - 2002 1.892 991 901 421.327 218.142 203.185 1.196 601 595 - -
1994 - 1997 - - - 24.442 14.239 10.203 311.114 154.998 156.116 872 404
1991 - 1993 - - - 1.360 778 582 25.451 14.838 10.613 155.418 69.713
1989 - 1990 - - - 678 335 343 1.524 847 677 20.722 11.000
1987 - 1988 - - - 455 216 239 642 362 280 3.097 1.702
1984 - 1986 - - - 294
388 144 150 873 447 426 1.379 777
1979 - 1983 - - - 55 19 36 96 45 51 127 82
Trước - before 1979 - - - 54 22 32 80 30 50 59 40
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

V6. ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG - MEKONG RIVER DELTA


a) Tổng số - Total 255.316 130.384 124.932 1.341.859 693.536 648.323 891.279 450.137 441.142 448.501 215.150
2003 - 2004 246.284 125.793 120.491 19.633 10.012 9.621 - - - - -
1998 - 2002 9.032 4.591 4.441 1.216.849 625.082 591.767 3.428 1.749 1.679 - -
1994 - 1997 - - - 96.426 53.717 42.709 812.214 407.018 405.196 2.114 1.046
1991 - 1993 - - - 4.295 2.421 1.874 68.597 37.585 31.012 374.692 176.464
1989 - 1990 - - - 2.151 1.087 1.064 3.686 2.033 1.653 59.824 30.901
1987 - 1988 - - - 1.306 676 630 1.370 754 616 8.089 4.512
1984 - 1986 - - - 849 396 453 1.641 845 796 3.178 1.833
1979 - 1983 - - - 177 73 104 179 86 93 427 269
Trước - before 1979 - - - 173 72 101 164 67 97 177 125
b) Thành thị - Urban 54.434 27.915 26.519 272.605 140.682 131.923 197.383 99.578 97.805 120.674 57.602
2003 - 2004 53.000 27.174 25.826 3.400 1.739 1.661 - - - - -
1998 - 2002 1.434 741 693 252.390 129.650 122.740 663 350 313 - -
1994 - 1997 - - - 14.881 8.302 6.579 182.746 91.521 91.225 549 255
1991 - 1993 - - - 770 409 361 12.342 6.836 5.506 102.253 48.344
1989 - 1990 - - - 535 270 265 765 408 357 14.629 7.280
1987 - 1988 - - - 344 180 164 349 204 145 2.129 1.098
1984 - 1986 - - - 209 94 115 432 221 211 949 533
1979 - 1983 - - - 47 24 23 41 18 23 113 59
Trước - before 1979 - - - 29 14 15 45 20 25 52 33
c) Nông thôn - Rural 200.882 102.469 98.413 1.069.254 552.854 516.400 693.896 350.559 343.337 327.827 157.548
2003 - 2004 193.284 98.619 94.665 16.233 8.273 7.960 - - - - -
1998 - 2002 7.598 3.850 3.748 964.459 495.432 469.027 2.765 1.399 1.366 - -
1994 - 1997 - - - 81.545 45.415 36.130 629.468 315.497 313.971 1.565 791
1991 - 1993 - - - 3.525 2.012 1.513 56.255 30.749 25.506 272.439 128.120
1989 - 1990 - - - 1.616 817 799 2.921 1.625 1.296 45.195 23.621
1987 - 1988 - - - 962 496 466 1.021 550 471 5.960 3.414
1984 - 1986 - - - 640
389 302 338 1.209 624 585 2.229 1.300
1979 - 1983 - - - 130 49 81 138 68 70 314 210
Trước - before 1979 - - - 144 58 86 119 47 72 125 92
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

1. HÀ NỘI
a) Tổng số - Total 104.717 54.209 50.508 414.002 213.894 200.108 346.753 177.701 169.052 260.719 128.020
2003 - 2004 103.367 53.490 49.877 8.615 4.463 4.152 - - - - -
1998 - 2002 1.350 719 631 394.743 203.495 191.248 3.526 1.753 1.773 - -
1994 - 1997 - - - 9.294 5.238 4.056 328.134 167.084 161.050 2.833 1.396
1991 - 1993 - - - 460 250 210 12.748 7.689 5.059 238.301 115.507
1989 - 1990 - - - 381 196 185 720 416 304 16.441 9.344
1987 - 1988 - - - 254 136 118 360 173 187 1.503 898
1984 - 1986 - - - 75 43 32 618 316 302 812 454
1979 - 1983 - - - 81 34 47 237 99 138 557 294
Trước - before 1979 - - - 99 39 60 410 171 239 272 127
b) Thành thị - Urban 40.274 20.842 19.432 143.918 74.480 69.438 119.676 61.782 57.894 94.958 47.924
2003 - 2004 39.894 20.611 19.283 2.699 1.418 1.281 - - - - -
1998 - 2002 380 231 149 138.705 71.677 67.028 1.028 550 478 - -
1994 - 1997 - - - 2.079 1.159 920 114.933 59.077 55.856 921 437
1991 - 1993 - - - 164 90 74 3.041 1.794 1.247 87.813 43.967
1989 - 1990 - - - 130 60 70 255 144 111 4.957 2.815
1987 - 1988 - - - 91 52 39 119 68 51 597 353
1984 - 1986 - - - 22 12 10 187 98 89 412 218
1979 - 1983 - - - 15 6 9 29 13 16 148 91
Trước - before 1979 - - - 13 6 7 84 38 46 110 43
c) Nông thôn - Rural 64.443 33.367 31.076 270.084 139.414 130.670 227.077 115.919 111.158 165.761 80.096
2003 - 2004 63.473 32.879 30.594 5.916 3.045 2.871 - - - - -
1998 - 2002 970 488 482 256.038 131.818 124.220 2.498 1.203 1.295 - -
1994 - 1997 - - - 7.215 4.079 3.136 213.201 108.007 105.194 1.912 959
1991 - 1993 - - - 296 160 136 9.707 5.895 3.812 150.488 71.540
1989 - 1990 - - - 251 136 115 465 272 193 11.484 6.529
1987 - 1988 - - - 163 84 79 241 105 136 906 545
1984 - 1986 - - - 53 31 22 431 218 213 400 236
390
1979 - 1983 - - - 66 28 38 208 86 122 409 203
Trước - before 1979 - - - 86 33 53 326 133 193 162 84
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

2. HÀ GIANG
a) Tổng số - Total 14.873 7.695 7.178 73.337 39.320 34.017 45.439 25.096 20.343 18.919 9.675
2003 - 2004 13.282 6.885 6.397 1.626 826 800 - - - - -
1998 - 2002 1.591 810 781 59.069 31.127 27.942 526 284 242 - -
1994 - 1997 - - - 11.754 6.840 4.914 35.266 18.792 16.474 227 109
1991 - 1993 - - - 617 369 248 8.577 5.281 3.296 14.401 6.919
1989 - 1990 - - - 155 89 66 787 547 240 3.301 1.944
1987 - 1988 - - - 65 36 29 155 110 45 638 437
1984 - 1986 - - - 44 29 15 111 69 42 252 181
1979 - 1983 - - - 2 1 1 12 10 2 57 46
Trước - before 1979 - - - 5 3 2 5 3 2 43 39
b) Thành thị - Urban 1.724 857 867 6.044 3.169 2.875 6.565 3.425 3.140 4.966 2.512
2003 - 2004 1.678 831 847 112 58 54 - - - - -
1998 - 2002 46 26 20 5.631 2.920 2.711 35 11 24 - -
1994 - 1997 - - - 273 173 100 5.812 2.969 2.843 36 17
1991 - 1993 - - - 21 12 9 669 419 250 3.990 1.918
1989 - 1990 - - - 2 2 - 29 15 14 754 445
1987 - 1988 - - - 2 2 - 9 3 6 119 81
1984 - 1986 - - - 2 1 1 8 5 3 38 26
1979 - 1983 - - - - - - 3 3 - 12 9
Trước - before 1979 - - - 1 1 - - - - 17 16
c) Nông thôn - Rural 13.149 6.838 6.311 67.293 36.151 31.142 38.874 21.671 17.203 13.953 7.163
2003 - 2004 11.604 6.054 5.550 1.514 768 746 - - - - -
1998 - 2002 1.545 784 761 53.438 28.207 25.231 491 273 218 - -
1994 - 1997 - - - 11.481 6.667 4.814 29.454 15.823 13.631 191 92
1991 - 1993 - - - 596 357 239 7.908 4.862 3.046 10.411 5.001
1989 - 1990 - - - 153 87 66 758 532 226 2.547 1.499
1987 - 1988 - - - 63 34 29 146 107 39 519 356
1984 - 1986 - - - 42 28 14 103 64 39 214 155
391
1979 - 1983 - - - 2 1 1 9 7 2 45 37
Trước - before 1979 - - - 4 2 2 5 3 2 26 23
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

4. CAO BẰNG
a) Tổng số - Total 7.089 3.646 3.443 44.261 23.017 21.244 34.136 17.547 16.589 24.194 11.399
2003 - 2004 6.595 3.408 3.187 1.414 731 683 - - - - -
1998 - 2002 494 238 256 36.768 18.739 18.029 517 245 272 - -
1994 - 1997 - - - 5.608 3.285 2.323 28.898 14.379 14.519 377 163
1991 - 1993 - - - 332 192 140 4.281 2.644 1.637 18.262 8.185
1989 - 1990 - - - 69 34 35 289 179 110 4.534 2.379
1987 - 1988 - - - 26 10 16 77 54 23 784 506
1984 - 1986 - - - 21 12 9 44 31 13 156 107
1979 - 1983 - - - 9 5 4 16 11 5 47 34
Trước - before 1979 - - - 14 9 5 14 4 10 34 25
b) Thành thị - Urban 1.245 645 600 5.201 2.662 2.539 6.739 3.315 3.424 4.525 2.220
2003 - 2004 1.226 636 590 109 59 50 - - - - -
1998 - 2002 19 9 10 4.864 2.474 2.390 66 22 44 - -
1994 - 1997 - - - 217 125 92 6.128 2.936 3.192 57 28
1991 - 1993 - - - 7 3 4 515 337 178 3.864 1.832
1989 - 1990 - - - 4 1 3 19 14 5 508 296
1987 - 1988 - - - - - - 4 2 2 83 57
1984 - 1986 - - - - - - 3 3 - 11 5
1979 - 1983 - - - - - - 1 - 1 1 1
Trước - before 1979 - - - - - - 3 1 2 1 1
c) Nông thôn - Rural 5.844 3.001 2.843 39.060 20.355 18.705 27.397 14.232 13.165 19.669 9.179
2003 - 2004 5.369 2.772 2.597 1.305 672 633 - - - - -
1998 - 2002 475 229 246 31.904 16.265 15.639 451 223 228 - -
1994 - 1997 - - - 5.391 3.160 2.231 22.770 11.443 11.327 320 135
1991 - 1993 - - - 325 189 136 3.766 2.307 1.459 14.398 6.353
1989 - 1990 - - - 65 33 32 270 165 105 4.026 2.083
1987 - 1988 - - - 26 10 16 73 52 21 701 449
1984 - 1986 - - - 21 12 9 41 28 13 145 102
392
1979 - 1983 - - - 9 5 4 15 11 4 46 33
Trước - before 1979 - - - 14 9 5 11 3 8 33 24
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

6. BẮC KẠN
a) Tổng số - Total 4.849 2.497 2.352 22.994 11.958 11.036 20.498 10.553 9.945 12.037 5.339
2003 - 2004 4.658 2.396 2.262 354 187 167 - - - - -
1998 - 2002 191 101 90 20.683 10.602 10.081 159 76 83 - -
1994 - 1997 - - - 1.785 1.081 704 18.122 9.076 9.046 111 46
1991 - 1993 - - - 103 57 46 2.015 1.268 747 10.000 4.221
1989 - 1990 - - - 18 7 11 100 74 26 1.613 872
1987 - 1988 - - - 11 7 4 27 20 7 186 120
1984 - 1986 - - - 8 2 6 35 22 13 47 29
1979 - 1983 - - - 15 7 8 14 5 9 44 26
Trước - before 1979 - - - 17 8 9 26 12 14 36 25
b) Thành thị - Urban 831 451 380 2.761 1.445 1.316 3.157 1.496 1.661 2.428 1.118
2003 - 2004 807 436 371 31 21 10 - - - - -
1998 - 2002 24 15 9 2.614 1.353 1.261 23 11 12 - -
1994 - 1997 - - - 101 60 41 2.907 1.337 1.570 35 16
1991 - 1993 - - - 10 7 3 211 138 73 2.130 934
1989 - 1990 - - - 3 2 1 6 4 2 227 145
1987 - 1988 - - - 2 2 - - - - 24 16
1984 - 1986 - - - - - - 6 4 2 7 4
1979 - 1983 - - - - - - 2 - 2 4 2
Trước - before 1979 - - - - - - 2 2 - 1 1
c) Nông thôn - Rural 4.018 2.046 1.972 20.233 10.513 9.720 17.341 9.057 8.284 9.609 4.221
2003 - 2004 3.851 1.960 1.891 323 166 157 - - - - -
1998 - 2002 167 86 81 18.069 9.249 8.820 136 65 71 - -
1994 - 1997 - - - 1.684 1.021 663 15.215 7.739 7.476 76 30
1991 - 1993 - - - 93 50 43 1.804 1.130 674 7.870 3.287
1989 - 1990 - - - 15 5 10 94 70 24 1.386 727
1987 - 1988 - - - 9 5 4 27 20 7 162 104
1984 - 1986 - - - 8 2 6 29 18 11 40 25
393
1979 - 1983 - - - 15 7 8 12 5 7 40 24
Trước - before 1979 - - - 17 8 9 24 10 14 35 24
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

8. TUYÊN QUANG
a) Tổng số - Total 13.440 6.788 6.652 56.875 29.410 27.465 48.433 24.757 23.676 29.026 13.356
2003 - 2004 13.042 6.626 6.416 1.123 561 562 - - - - -
1998 - 2002 398 162 236 52.809 27.063 25.746 426 211 215 - -
1994 - 1997 - - - 2.801 1.712 1.089 44.676 22.450 22.226 486 197
1991 - 1993 - - - 79 37 42 3.141 1.982 1.159 26.087 11.725
1989 - 1990 - - - 35 19 16 117 76 41 2.320 1.351
1987 - 1988 - - - 18 13 5 30 17 13 98 59
1984 - 1986 - - - 9 5 4 41 19 22 28 19
1979 - 1983 - - - - - - 1 1 - 5 4
Trước - before 1979 - - - 1 - 1 1 1 - 2 1
b) Thành thị - Urban 1.638 870 768 6.059 3.204 2.855 4.971 2.521 2.450 4.224 2.111
2003 - 2004 1.619 866 753 84 33 51 - - - - -
1998 - 2002 19 4 15 5.856 3.094 2.762 31 11 20 - -
1994 - 1997 - - - 105 70 35 4.780 2.402 2.378 40 20
1991 - 1993 - - - 7 4 3 149 102 47 3.870 1.890
1989 - 1990 - - - 6 2 4 6 3 3 291 187
1987 - 1988 - - - 1 1 - 3 1 2 17 10
1984 - 1986 - - - - - - 2 2 - 4 3
1979 - 1983 - - - - - - - - - 2 1
Trước - before 1979 - - - - - - - - - - -
c) Nông thôn - Rural 11.802 5.918 5.884 50.816 26.206 24.610 43.462 22.236 21.226 24.802 11.245
2003 - 2004 11.423 5.760 5.663 1.039 528 511 - - - - -
1998 - 2002 379 158 221 46.953 23.969 22.984 395 200 195 - -
1994 - 1997 - - - 2.696 1.642 1.054 39.896 20.048 19.848 446 177
1991 - 1993 - - - 72 33 39 2.992 1.880 1.112 22.217 9.835
1989 - 1990 - - - 29 17 12 111 73 38 2.029 1.164
1987 - 1988 - - - 17 12 5 27 16 11 81 49
1984 - 1986 - - - 9 5 4 39 17 22 24 16
394
1979 - 1983 - - - - - - 1 1 - 3 3
Trước - before 1979 - - - 1 - 1 1 1 - 2 1
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

10. LÀO CAI


a) Tổng số - Total 15.119 7.908 7.211 62.090 32.250 29.840 46.136 24.698 21.438 18.537 9.611
2003 - 2004 13.640 7.123 6.517 969 512 457 - - - - -
1998 - 2002 1.479 785 694 55.398 28.651 26.747 517 277 240 - -
1994 - 1997 - - - 5.257 2.830 2.427 39.977 20.928 19.049 191 99
1991 - 1993 - - - 224 128 96 4.782 2.901 1.881 14.830 7.234
1989 - 1990 - - - 82 44 38 373 237 136 2.406 1.466
1987 - 1988 - - - 32 15 17 127 80 47 504 340
1984 - 1986 - - - 29 14 15 128 87 41 262 184
1979 - 1983 - - - 41 22 19 120 104 16 194 160
Trước - before 1979 - - - 58 34 24 112 84 28 150 128
b) Thành thị - Urban 2.493 1.349 1.144 9.113 4.734 4.379 9.555 4.923 4.632 6.869 3.382
2003 - 2004 2.454 1.328 1.126 106 59 47 - - - - -
1998 - 2002 39 21 18 8.716 4.514 4.202 43 22 21 - -
1994 - 1997 - - - 266 150 116 8.841 4.473 4.368 38 20
1991 - 1993 - - - 13 6 7 605 387 218 5.962 2.811
1989 - 1990 - - - 4 2 2 25 17 8 698 444
1987 - 1988 - - - 3 2 1 11 8 3 106 71
1984 - 1986 - - - 1 1 - 15 7 8 39 18
1979 - 1983 - - - 2 - 2 6 5 1 17 13
Trước - before 1979 - - - 2 - 2 9 4 5 9 5
c) Nông thôn - Rural 12.626 6.559 6.067 52.977 27.516 25.461 36.581 19.775 16.806 11.668 6.229
2003 - 2004 11.186 5.795 5.391 863 453 410 - - - - -
1998 - 2002 1.440 764 676 46.682 24.137 22.545 474 255 219 - -
1994 - 1997 - - - 4.991 2.680 2.311 31.136 16.455 14.681 153 79
1991 - 1993 - - - 211 122 89 4.177 2.514 1.663 8.868 4.423
1989 - 1990 - - - 78 42 36 348 220 128 1.708 1.022
1987 - 1988 - - - 29 13 16 116 72 44 398 269
1984 - 1986 - - - 28 13 15 113 80 33 223 166
395
1979 - 1983 - - - 39 22 17 114 99 15 177 147
Trước - before 1979 - - - 56 34 22 103 80 23 141 123
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

11. ĐIỆN BIÊN


a) Tổng số - Total 10.528 5.425 5.103 53.792 28.849 24.943 34.457 20.557 13.900 15.547 8.816
2003 - 2004 9.689 4.995 4.694 1.514 810 704 - - - - -
1998 - 2002 839 430 409 45.765 24.300 21.465 537 319 218 - -
1994 - 1997 - - - 6.055 3.486 2.569 28.011 16.190 11.821 210 109
1991 - 1993 - - - 329 193 136 5.004 3.370 1.634 11.222 5.953
1989 - 1990 - - - 69 33 36 654 497 157 3.036 1.939
1987 - 1988 - - - 28 12 16 147 114 33 748 547
1984 - 1986 - - - 29 13 16 83 50 33 287 232
1979 - 1983 - - - 2 2 - 15 12 3 38 32
Trước - before 1979 - - - 1 - 1 6 5 1 6 4
b) Thành thị - Urban 1.380 671 709 4.963 2.568 2.395 5.303 2.886 2.417 4.102 2.080
2003 - 2004 1.365 662 703 90 50 40 - - - - -
1998 - 2002 15 9 6 4.756 2.450 2.306 34 21 13 - -
1994 - 1997 - - - 111 64 47 4.903 2.614 2.289 31 11
1991 - 1993 - - - 2 1 1 349 243 106 3.393 1.651
1989 - 1990 - - - 3 3 - 10 6 4 533 327
1987 - 1988 - - - - - - 2 - 2 96 57
1984 - 1986 - - - 1 - 1 4 1 3 39 26
1979 - 1983 - - - - - - 1 1 - 8 7
Trước - before 1979 - - - - - - - - - 2 1
c) Nông thôn - Rural 9.148 4.754 4.394 48.829 26.281 22.548 29.154 17.671 11.483 11.445 6.736
2003 - 2004 8.324 4.333 3.991 1.424 760 664 - - - - -
1998 - 2002 824 421 403 41.009 21.850 19.159 503 298 205 - -
1994 - 1997 - - - 5.944 3.422 2.522 23.108 13.576 9.532 179 98
1991 - 1993 - - - 327 192 135 4.655 3.127 1.528 7.829 4.302
1989 - 1990 - - - 66 30 36 644 491 153 2.503 1.612
1987 - 1988 - - - 28 12 16 145 114 31 652 490
1984 - 1986 - - - 28 13 15 79 49 30 248 206
396
1979 - 1983 - - - 2 2 - 14 11 3 30 25
Trước - before 1979 - - - 1 - 1 6 5 1 4 3
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

12. LAI CHÂU


a) Tổng số - Total 10.508 5.457 5.051 41.284 22.084 19.200 22.280 13.607 8.673 7.442 4.398
2003 - 2004 8.975 4.634 4.341 590 299 291 - - - - -
1998 - 2002 1.533 823 710 34.254 18.217 16.037 227 124 103 - -
1994 - 1997 - - - 5.710 3.160 2.550 17.284 10.191 7.093 209 156
1991 - 1993 - - - 500 286 214 3.791 2.540 1.251 5.079 2.794
1989 - 1990 - - - 110 66 44 589 429 160 1.434 926
1987 - 1988 - - - 49 22 27 173 145 28 438 305
1984 - 1986 - - - 36 19 17 127 101 26 202 154
1979 - 1983 - - - 21 10 11 63 54 9 51 39
Trước - before 1979 - - - 14 5 9 26 23 3 29 24
b) Thành thị - Urban 1.017 511 506 3.620 1.847 1.773 3.969 2.278 1.691 2.699 1.427
2003 - 2004 976 489 487 61 29 32 - - - - -
1998 - 2002 41 22 19 3.360 1.701 1.659 29 16 13 - -
1994 - 1997 - - - 185 106 79 3.487 1.959 1.528 32 19
1991 - 1993 - - - 9 7 2 410 271 139 2.066 1.029
1989 - 1990 - - - 3 2 1 27 22 5 458 287
1987 - 1988 - - - 1 1 - 1 1 - 95 63
1984 - 1986 - - - 1 1 - 9 6 3 25 14
1979 - 1983 - - - - - - 2 1 1 9 5
Trước - before 1979 - - - - - - 4 2 2 14 10
c) Nông thôn - Rural 9.491 4.946 4.545 37.664 20.237 17.427 18.311 11.329 6.982 4.743 2.971
2003 - 2004 7.999 4.145 3.854 529 270 259 - - - - -
1998 - 2002 1.492 801 691 30.894 16.516 14.378 198 108 90 - -
1994 - 1997 - - - 5.525 3.054 2.471 13.797 8.232 5.565 177 137
1991 - 1993 - - - 491 279 212 3.381 2.269 1.112 3.013 1.765
1989 - 1990 - - - 107 64 43 562 407 155 976 639
1987 - 1988 - - - 48 21 27 172 144 28 343 242
1984 - 1986 - - - 35 18 17 118 95 23 177 140
397
1979 - 1983 - - - 21 10 11 61 53 8 42 34
Trước - before 1979 - - - 14 5 9 22 21 1 15 14
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

14. SƠN LA
a) Tổng số - Total 20.514 10.515 9.999 107.074 57.719 49.355 76.182 42.958 33.224 33.459 18.921
2003 - 2004 18.537 9.537 9.000 4.210 2.176 2.034 - - - - -
1998 - 2002 1.977 978 999 87.570 46.411 41.159 1.524 763 761 - -
1994 - 1997 - - - 13.784 8.214 5.570 57.630 31.193 26.437 511 249
1991 - 1993 - - - 1.021 630 391 14.970 9.552 5.418 24.339 12.831
1989 - 1990 - - - 253 147 106 1.489 1.055 434 6.925 4.559
1987 - 1988 - - - 103 59 44 289 196 93 1.236 932
1984 - 1986 - - - 81 47 34 216 150 66 332 254
1979 - 1983 - - - 27 15 12 48 35 13 62 49
Trước - before 1979 - - - 25 20 5 16 14 2 54 47
b) Thành thị - Urban 2.369 1.200 1.169 9.962 5.194 4.768 10.030 5.346 4.684 6.888 3.538
2003 - 2004 2.309 1.171 1.138 234 119 115 - - - - -
1998 - 2002 60 29 31 9.325 4.838 4.487 88 42 46 - -
1994 - 1997 - - - 373 221 152 9.029 4.720 4.309 80 30
1991 - 1993 - - - 22 12 10 849 540 309 6.011 3.013
1989 - 1990 - - - 5 2 3 48 34 14 664 398
1987 - 1988 - - - 2 1 1 5 4 1 90 66
1984 - 1986 - - - 1 1 - 11 6 5 32 24
1979 - 1983 - - - - - - - - - 8 5
Trước - before 1979 - - - - - - - - - 3 2
c) Nông thôn - Rural 18.145 9.315 8.830 97.112 52.525 44.587 66.152 37.612 28.540 26.571 15.383
2003 - 2004 16.228 8.366 7.862 3.976 2.057 1.919 - - - - -
1998 - 2002 1.917 949 968 78.245 41.573 36.672 1.436 721 715 - -
1994 - 1997 - - - 13.411 7.993 5.418 48.601 26.473 22.128 431 219
1991 - 1993 - - - 999 618 381 14.121 9.012 5.109 18.328 9.818
1989 - 1990 - - - 248 145 103 1.441 1.021 420 6.261 4.161
1987 - 1988 - - - 101 58 43 284 192 92 1.146 866
1984 - 1986 - - - 80 46 34 205 144 61 300 230
398
1979 - 1983 - - - 27 15 12 48 35 13 54 44
Trước - before 1979 - - - 25 20 5 16 14 2 51 45
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

15. YÊN BÁI


a) Tổng số - Total 14.122 7.295 6.827 63.200 33.035 30.165 50.464 26.727 23.737 24.384 12.093
2003 - 2004 13.418 6.961 6.457 642 326 316 - - - - -
1998 - 2002 704 334 370 57.197 29.546 27.651 338 169 169 - -
1994 - 1997 - - - 4.884 2.897 1.987 44.612 23.110 21.502 150 81
1991 - 1993 - - - 278 162 116 4.895 3.049 1.846 21.214 10.024
1989 - 1990 - - - 78 46 32 344 235 109 2.478 1.581
1987 - 1988 - - - 31 16 15 109 77 32 278 210
1984 - 1986 - - - 31 16 15 99 53 46 120 101
1979 - 1983 - - - 17 7 10 21 12 9 73 46
Trước - before 1979 - - - 42 19 23 46 22 24 71 50
b) Thành thị - Urban 2.606 1.365 1.241 8.666 4.451 4.215 8.786 4.504 4.282 6.648 3.300
2003 - 2004 2.582 1.353 1.229 61 33 28 - - - - -
1998 - 2002 24 12 12 8.395 4.296 4.099 40 13 27 - -
1994 - 1997 - - - 189 110 79 8.279 4.195 4.084 35 16
1991 - 1993 - - - 10 5 5 440 281 159 6.043 2.921
1989 - 1990 - - - 5 4 1 12 8 4 492 311
1987 - 1988 - - - 1 1 - 4 3 1 53 39
1984 - 1986 - - - 1 - 1 7 2 5 15 9
1979 - 1983 - - - 2 1 1 1 - 1 5 2
Trước - before 1979 - - - 2 1 1 3 2 1 5 2
c) Nông thôn - Rural 11.516 5.930 5.586 54.534 28.584 25.950 41.678 22.223 19.455 17.736 8.793
2003 - 2004 10.836 5.608 5.228 581 293 288 - - - - -
1998 - 2002 680 322 358 48.802 25.250 23.552 298 156 142 - -
1994 - 1997 - - - 4.695 2.787 1.908 36.333 18.915 17.418 115 65
1991 - 1993 - - - 268 157 111 4.455 2.768 1.687 15.171 7.103
1989 - 1990 - - - 73 42 31 332 227 105 1.986 1.270
1987 - 1988 - - - 30 15 15 105 74 31 225 171
1984 - 1986 - - - 30 16 14 92 51 41 105 92
399
1979 - 1983 - - - 15 6 9 20 12 8 68 44
Trước - before 1979 - - - 40 18 22 43 20 23 66 48
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

17. HÒA BÌNH


a) Tổng số - Total 13.056 6.685 6.371 58.205 29.920 28.285 51.726 26.317 25.409 30.014 14.167
2003 - 2004 12.713 6.521 6.192 1.303 660 643 - - - - -
1998 - 2002 343 164 179 54.048 27.572 26.476 655 302 353 - -
1994 - 1997 - - - 2.606 1.558 1.048 46.260 23.102 23.158 406 170
1991 - 1993 - - - 84 50 34 4.425 2.701 1.724 25.934 11.861
1989 - 1990 - - - 47 27 20 176 107 69 3.150 1.826
1987 - 1988 - - - 31 20 11 56 33 23 252 165
1984 - 1986 - - - 14 7 7 66 27 39 95 50
1979 - 1983 - - - 23 5 18 43 19 24 117 67
Trước - before 1979 - - - 49 21 28 45 26 19 60 28
b) Thành thị - Urban 1.903 1.012 891 7.629 3.921 3.708 7.775 3.870 3.905 5.757 2.868
2003 - 2004 1.884 999 885 118 63 55 - - - - -
1998 - 2002 19 13 6 7.359 3.771 3.588 53 31 22 - -
1994 - 1997 - - - 138 80 58 7.433 3.650 3.783 46 21
1991 - 1993 - - - 4 2 2 256 171 85 5.374 2.603
1989 - 1990 - - - 5 3 2 14 8 6 289 213
1987 - 1988 - - - 2 1 1 7 2 5 25 16
1984 - 1986 - - - 2 1 1 7 5 2 9 5
1979 - 1983 - - - - - - 2 2 - 11 8
Trước - before 1979 - - - 1 - 1 3 1 2 3 2
c) Nông thôn - Rural 11.153 5.673 5.480 50.576 25.999 24.577 43.951 22.447 21.504 24.257 11.299
2003 - 2004 10.829 5.522 5.307 1.185 597 588 - - - - -
1998 - 2002 324 151 173 46.689 23.801 22.888 602 271 331 - -
1994 - 1997 - - - 2.468 1.478 990 38.827 19.452 19.375 360 149
1991 - 1993 - - - 80 48 32 4.169 2.530 1.639 20.560 9.258
1989 - 1990 - - - 42 24 18 162 99 63 2.861 1.613
1987 - 1988 - - - 29 19 10 49 31 18 227 149
1984 - 1986 - - - 12 6 6 59 22 37 86 45
400
1979 - 1983 - - - 23 5 18 41 17 24 106 59
Trước - before 1979 - - - 48 21 27 42 25 17 57 26
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

19. THÁI NGUYÊN


a) Tổng số - Total 18.510 9.577 8.933 77.617 40.006 37.611 67.278 34.197 33.081 45.755 21.462
2003 - 2004 18.164 9.401 8.763 1.199 638 561 - - - - -
1998 - 2002 346 176 170 74.069 37.977 36.092 571 286 285 - -
1994 - 1997 - - - 2.125 1.278 847 62.882 31.520 31.362 447 209
1991 - 1993 - - - 90 45 45 3.433 2.172 1.261 41.028 18.810
1989 - 1990 - - - 48 22 26 132 85 47 3.744 2.095
1987 - 1988 - - - 34 24 10 56 34 22 285 201
1984 - 1986 - - - 14 7 7 91 41 50 92 59
1979 - 1983 - - - 18 5 13 48 24 24 115 60
Trước - before 1979 - - - 20 10 10 65 35 30 44 28
b) Thành thị - Urban 4.164 2.174 1.990 15.189 7.852 7.337 13.371 6.782 6.589 11.519 5.682
2003 - 2004 4.122 2.150 1.972 179 85 94 - - - - -
1998 - 2002 42 24 18 14.688 7.586 7.102 85 47 38 - -
1994 - 1997 - - - 268 151 117 12.800 6.420 6.380 86 41
1991 - 1993 - - - 28 15 13 386 261 125 10.644 5.197
1989 - 1990 - - - 13 7 6 28 20 8 644 359
1987 - 1988 - - - 10 7 3 13 6 7 53 40
1984 - 1986 - - - - - - 26 11 15 32 16
1979 - 1983 - - - - - - 11 6 5 47 21
Trước - before 1979 - - - 3 1 2 22 11 11 13 8
c) Nông thôn - Rural 14.346 7.403 6.943 62.428 32.154 30.274 53.907 27.415 26.492 34.236 15.780
2003 - 2004 14.042 7.251 6.791 1.020 553 467 - - - - -
1998 - 2002 304 152 152 59.381 30.391 28.990 486 239 247 - -
1994 - 1997 - - - 1.857 1.127 730 50.082 25.100 24.982 361 168
1991 - 1993 - - - 62 30 32 3.047 1.911 1.136 30.384 13.613
1989 - 1990 - - - 35 15 20 104 65 39 3.100 1.736
1987 - 1988 - - - 24 17 7 43 28 15 232 161
1984 - 1986 - - - 14 7 7 65 30 35 60 43
401
1979 - 1983 - - - 18 5 13 37 18 19 68 39
Trước - before 1979 - - - 17 9 8 43 24 19 31 20
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

20. LẠNG SƠN


a) Tổng số - Total 12.817 6.583 6.234 58.746 30.378 28.368 57.275 28.601 28.674 31.795 13.986
2003 - 2004 12.443 6.397 6.046 1.387 699 688 - - - - -
1998 - 2002 374 186 188 53.818 27.480 26.338 601 263 338 - -
1994 - 1997 - - - 3.290 2.051 1.239 49.948 24.393 25.555 467 179
1991 - 1993 - - - 120 78 42 6.267 3.687 2.580 26.433 11.124
1989 - 1990 - - - 51 22 29 268 172 96 4.361 2.340
1987 - 1988 - - - 41 25 16 67 32 35 409 261
1984 - 1986 - - - 20 12 8 87 39 48 79 49
1979 - 1983 - - - 4 - 4 12 5 7 19 13
Trước - before 1979 - - - 15 11 4 25 10 15 27 20
b) Thành thị - Urban 2.271 1.156 1.115 9.099 4.700 4.399 9.641 4.807 4.834 7.531 3.617
2003 - 2004 2.237 1.138 1.099 193 95 98 - - - - -
1998 - 2002 34 18 16 8.699 4.474 4.225 73 31 42 - -
1994 - 1997 - - - 191 120 71 8.991 4.391 4.600 116 60
1991 - 1993 - - - 9 8 1 520 353 167 6.707 3.112
1989 - 1990 - - - 2 - 2 27 18 9 619 388
1987 - 1988 - - - 4 2 2 6 3 3 60 38
1984 - 1986 - - - - - - 18 10 8 19 12
1979 - 1983 - - - - - - - - - 7 5
Trước - before 1979 - - - 1 1 - 6 1 5 3 2
c) Nông thôn - Rural 10.546 5.427 5.119 49.647 25.678 23.969 47.634 23.794 23.840 24.264 10.369
2003 - 2004 10.206 5.259 4.947 1.194 604 590 - - - - -
1998 - 2002 340 168 172 45.119 23.006 22.113 528 232 296 - -
1994 - 1997 - - - 3.099 1.931 1.168 40.957 20.002 20.955 351 119
1991 - 1993 - - - 111 70 41 5.747 3.334 2.413 19.726 8.012
1989 - 1990 - - - 49 22 27 241 154 87 3.742 1.952
1987 - 1988 - - - 37 23 14 61 29 32 349 223
1984 - 1986 - - - 20 12 8 69 29 40 60 37
402
1979 - 1983 - - - 4 - 4 12 5 7 12 8
Trước - before 1979 - - - 14 10 4 19 9 10 24 18
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

22. QUẢNG NINH


a) Tổng số - Total 18.134 9.385 8.749 84.125 43.392 40.733 73.488 37.735 35.753 51.251 25.433
2003 - 2004 17.831 9.215 8.616 1.539 778 761 - - - - -
1998 - 2002 303 170 133 79.770 41.071 38.699 538 283 255 - -
1994 - 1997 - - - 2.567 1.411 1.156 69.031 35.221 33.810 504 233
1991 - 1993 - - - 97 56 41 3.532 2.029 1.503 47.056 23.052
1989 - 1990 - - - 49 24 25 144 89 55 3.230 1.870
1987 - 1988 - - - 38 22 16 43 23 20 227 138
1984 - 1986 - - - 15 8 7 85 37 48 86 60
1979 - 1983 - - - 22 8 14 52 27 25 107 52
Trước - before 1979 - - - 28 14 14 63 26 37 41 28
b) Thành thị - Urban 8.751 4.528 4.223 37.737 19.437 18.300 34.440 17.533 16.907 26.953 13.542
2003 - 2004 8.676 4.483 4.193 615 312 303 - - - - -
1998 - 2002 75 45 30 36.342 18.728 17.614 244 121 123 - -
1994 - 1997 - - - 679 344 335 33.005 16.724 16.281 263 122
1991 - 1993 - - - 36 26 10 1.049 619 430 25.106 12.495
1989 - 1990 - - - 26 13 13 44 24 20 1.351 790
1987 - 1988 - - - 15 9 6 12 8 4 112 62
1984 - 1986 - - - 5 1 4 39 14 25 43 30
1979 - 1983 - - - 10 2 8 21 10 11 53 27
Trước - before 1979 - - - 9 2 7 26 13 13 25 16
c) Nông thôn - Rural 9.383 4.857 4.526 46.388 23.955 22.433 39.048 20.202 18.846 24.298 11.891
2003 - 2004 9.155 4.732 4.423 924 466 458 - - - - -
1998 - 2002 228 125 103 43.428 22.343 21.085 294 162 132 - -
1994 - 1997 - - - 1.888 1.067 821 36.026 18.497 17.529 241 111
1991 - 1993 - - - 61 30 31 2.483 1.410 1.073 21.950 10.557
1989 - 1990 - - - 23 11 12 100 65 35 1.879 1.080
1987 - 1988 - - - 23 13 10 31 15 16 115 76
1984 - 1986 - - - 10 7 3 46 23 23 43 30
403
1979 - 1983 - - - 12 6 6 31 17 14 54 25
Trước - before 1979 - - - 19 12 7 37 13 24 16 12
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

24. BẮC GIANG


a) Tổng số - Total 27.655 14.401 13.254 122.198 62.741 59.457 110.336 56.433 53.903 71.248 33.879
2003 - 2004 27.139 14.153 12.986 1.925 972 953 - - - - -
1998 - 2002 516 248 268 116.707 59.759 56.948 879 446 433 - -
1994 - 1997 - - - 3.287 1.885 1.402 103.567 52.332 51.235 522 220
1991 - 1993 - - - 73 32 41 5.439 3.431 2.008 65.792 30.672
1989 - 1990 - - - 67 35 32 146 87 59 4.512 2.703
1987 - 1988 - - - 67 27 40 79 41 38 200 142
1984 - 1986 - - - 14 4 10 118 46 72 92 53
1979 - 1983 - - - 25 13 12 56 29 27 101 64
Trước - before 1979 - - - 33 14 19 52 21 31 29 25
b) Thành thị - Urban 2.483 1.353 1.130 9.988 5.150 4.838 9.734 4.844 4.890 7.479 3.536
2003 - 2004 2.454 1.332 1.122 107 48 59 - - - - -
1998 - 2002 29 21 8 9.693 4.992 4.701 51 25 26 - -
1994 - 1997 - - - 179 105 74 9.370 4.602 4.768 45 23
1991 - 1993 - - - 3 - 3 295 206 89 7.125 3.323
1989 - 1990 - - - 1 1 - 6 3 3 286 175
1987 - 1988 - - - 3 2 1 4 2 2 10 7
1984 - 1986 - - - - - - 4 3 1 5 4
1979 - 1983 - - - 1 1 - 2 2 - 5 3
Trước - before 1979 - - - 1 1 - 2 1 1 3 1
c) Nông thôn - Rural 25.172 13.048 12.124 112.210 57.591 54.619 100.602 51.589 49.013 63.769 30.343
2003 - 2004 24.685 12.821 11.864 1.818 924 894 - - - - -
1998 - 2002 487 227 260 107.014 54.767 52.247 828 421 407 - -
1994 - 1997 - - - 3.108 1.780 1.328 94.197 47.730 46.467 477 197
1991 - 1993 - - - 70 32 38 5.144 3.225 1.919 58.667 27.349
1989 - 1990 - - - 66 34 32 140 84 56 4.226 2.528
1987 - 1988 - - - 64 25 39 75 39 36 190 135
1984 - 1986 - - - 14 4 10 114 43 71 87 49
404
1979 - 1983 - - - 24 12 12 54 27 27 96 61
Trước - before 1979 - - - 32 13 19 50 20 30 26 24
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

25. PHÚ THỌ


a) Tổng số - Total 22.055 11.357 10.698 91.128 46.977 44.151 83.797 42.719 41.078 53.532 26.143
2003 - 2004 21.604 11.122 10.482 2.159 1.119 1.040 - - - - -
1998 - 2002 451 235 216 86.410 44.435 41.975 827 403 424 - -
1994 - 1997 - - - 2.357 1.323 1.034 78.818 39.865 38.953 548 253
1991 - 1993 - - - 51 32 19 3.774 2.286 1.488 49.073 23.715
1989 - 1990 - - - 50 24 26 82 42 40 3.507 1.920
1987 - 1988 - - - 42 16 26 58 27 31 193 121
1984 - 1986 - - - 15 9 6 108 45 63 64 40
1979 - 1983 - - - 22 8 14 50 16 34 104 66
Trước - before 1979 - - - 22 11 11 80 35 45 43 28
b) Thành thị - Urban 3.545 1.831 1.714 12.259 6.397 5.862 11.145 5.674 5.471 9.593 4.729
2003 - 2004 3.504 1.806 1.698 280 142 138 - - - - -
1998 - 2002 41 25 16 11.702 6.095 5.607 85 39 46 - -
1994 - 1997 - - - 248 142 106 10.710 5.428 5.282 90 43
1991 - 1993 - - - 10 6 4 304 190 114 8.508 4.250
1989 - 1990 - - - 6 4 2 9 1 8 905 375
1987 - 1988 - - - 5 2 3 6 5 1 56 40
1984 - 1986 - - - 1 1 - 12 3 9 8 6
1979 - 1983 - - - 2 2 - 5 1 4 16 8
Trước - before 1979 - - - 5 3 2 14 7 7 10 7
c) Nông thôn - Rural 18.510 9.526 8.984 78.869 40.580 38.289 72.652 37.045 35.607 43.939 21.414
2003 - 2004 18.100 9.316 8.784 1.879 977 902 - - - - -
1998 - 2002 410 210 200 74.708 38.340 36.368 742 364 378 - -
1994 - 1997 - - - 2.109 1.181 928 68.108 34.437 33.671 458 210
1991 - 1993 - - - 41 26 15 3.470 2.096 1.374 40.565 19.465
1989 - 1990 - - - 44 20 24 73 41 32 2.602 1.545
1987 - 1988 - - - 37 14 23 52 22 30 137 81
1984 - 1986 - - - 14 8 6 96 42 54 56 34
405
1979 - 1983 - - - 20 6 14 45 15 30 88 58
Trước - before 1979 - - - 17 8 9 66 28 38 33 21
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

26. VĨNH PHÚC


a) Tổng số - Total 17.100 8.917 8.183 72.085 37.193 34.892 65.377 33.346 32.031 47.563 24.326
2003 - 2004 16.679 8.714 7.965 1.392 730 662 - - - - -
1998 - 2002 421 203 218 68.447 35.192 33.255 600 268 332 - -
1994 - 1997 - - - 2.150 1.211 939 61.429 31.097 30.332 480 230
1991 - 1993 - - - 34 23 11 3.140 1.885 1.255 43.418 21.845
1989 - 1990 - - - 20 12 8 69 31 38 3.411 2.083
1987 - 1988 - - - 22 13 9 34 21 13 140 101
1984 - 1986 - - - 3 1 2 42 21 21 41 30
1979 - 1983 - - - 8 5 3 19 7 12 59 30
Trước - before 1979 - - - 9 6 3 44 16 28 14 7
b) Thành thị - Urban 3.608 1.864 1.744 14.466 7.448 7.018 12.618 6.410 6.208 9.894 5.038
2003 - 2004 3.544 1.830 1.714 339 174 165 - - - - -
1998 - 2002 64 34 30 13.808 7.105 6.703 147 73 74 - -
1994 - 1997 - - - 294 153 141 11.986 6.038 5.948 115 57
1991 - 1993 - - - 9 7 2 447 280 167 9.060 4.557
1989 - 1990 - - - 5 2 3 7 3 4 665 391
1987 - 1988 - - - 8 4 4 8 4 4 23 15
1984 - 1986 - - - - - - 8 5 3 12 10
1979 - 1983 - - - 2 2 - 4 2 2 17 8
Trước - before 1979 - - - 1 1 - 11 5 6 2 -
c) Nông thôn - Rural 13.492 7.053 6.439 57.619 29.745 27.874 52.759 26.936 25.823 37.669 19.288
2003 - 2004 13.135 6.884 6.251 1.053 556 497 - - - - -
1998 - 2002 357 169 188 54.639 28.087 26.552 453 195 258 - -
1994 - 1997 - - - 1.856 1.058 798 49.443 25.059 24.384 365 173
1991 - 1993 - - - 25 16 9 2.693 1.605 1.088 34.358 17.288
1989 - 1990 - - - 15 10 5 62 28 34 2.746 1.692
1987 - 1988 - - - 14 9 5 26 17 9 117 86
1984 - 1986 - - - 3 1 2 34 16 18 29 20
406
1979 - 1983 - - - 6 3 3 15 5 10 42 22
Trước - before 1979 - - - 8 5 3 33 11 22 12 7
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

27. BẮC NINH


a) Tổng số - Total 19.206 10.195 9.011 79.822 41.251 38.571 69.694 35.661 34.033 51.883 25.415
2003 - 2004 18.928 10.051 8.877 878 452 426 - - - - -
1998 - 2002 278 144 134 77.263 39.858 37.405 426 215 211 - -
1994 - 1997 - - - 1.520 867 653 66.978 34.040 32.938 400 209
1991 - 1993 - - - 77 38 39 2.046 1.285 761 48.981 23.739
1989 - 1990 - - - 27 12 15 59 29 30 2.299 1.346
1987 - 1988 - - - 17 10 7 34 20 14 74 51
1984 - 1986 - - - 3 2 1 64 32 32 36 20
1979 - 1983 - - - 18 7 11 29 12 17 72 40
Trước - before 1979 - - - 19 5 14 58 28 30 21 10
b) Thành thị - Urban 4.562 2.438 2.124 17.245 8.875 8.370 14.289 7.381 6.908 10.756 5.266
2003 - 2004 4.518 2.417 2.101 187 96 91 - - - - -
1998 - 2002 44 21 23 16.700 8.587 8.113 94 56 38 - -
1994 - 1997 - - - 292 161 131 13.874 7.127 6.747 87 44
1991 - 1993 - - - 38 17 21 284 183 101 10.249 4.990
1989 - 1990 - - - 8 3 5 13 7 6 372 203
1987 - 1988 - - - 5 4 1 5 3 2 20 15
1984 - 1986 - - - 2 2 - 7 3 4 4 1
1979 - 1983 - - - 8 3 5 4 - 4 20 12
Trước - before 1979 - - - 5 2 3 8 2 6 4 1
c) Nông thôn - Rural 14.644 7.757 6.887 62.577 32.376 30.201 55.405 28.280 27.125 41.127 20.149
2003 - 2004 14.410 7.634 6.776 691 356 335 - - - - -
1998 - 2002 234 123 111 60.563 31.271 29.292 332 159 173 - -
1994 - 1997 - - - 1.228 706 522 53.104 26.913 26.191 313 165
1991 - 1993 - - - 39 21 18 1.762 1.102 660 38.732 18.749
1989 - 1990 - - - 19 9 10 46 22 24 1.927 1.143
1987 - 1988 - - - 12 6 6 29 17 12 54 36
1984 - 1986 - - - 1 - 1 57 29 28 32 19
407
1979 - 1983 - - - 10 4 6 25 12 13 52 28
Trước - before 1979 - - - 14 3 11 50 26 24 17 9
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

30. HẢI DƯƠNG


a) Tổng số - Total 25.330 13.030 12.300 117.177 60.300 56.877 102.965 53.002 49.963 77.873 39.732
2003 - 2004 24.917 12.828 12.089 1.919 1.002 917 - - - - -
1998 - 2002 413 202 211 112.126 57.639 54.487 879 437 442 - -
1994 - 1997 - - - 2.812 1.510 1.302 97.221 49.706 47.515 757 340
1991 - 1993 - - - 114 51 63 4.172 2.560 1.612 72.245 36.337
1989 - 1990 - - - 80 39 41 178 88 90 4.235 2.664
1987 - 1988 - - - 73 33 40 92 38 54 250 153
1984 - 1986 - - - 13 6 7 171 72 99 138 88
1979 - 1983 - - - 18 8 10 88 37 51 189 114
Trước - before 1979 - - - 22 12 10 164 64 100 59 36
b) Thành thị - Urban 5.231 2.709 2.522 19.967 10.250 9.717 17.136 8.902 8.234 13.348 6.778
2003 - 2004 5.200 2.695 2.505 213 118 95 - - - - -
1998 - 2002 31 14 17 19.397 9.943 9.454 106 56 50 - -
1994 - 1997 - - - 315 165 150 16.515 8.542 7.973 128 48
1991 - 1993 - - - 10 4 6 423 259 164 12.599 6.356
1989 - 1990 - - - 13 8 5 20 14 6 521 312
1987 - 1988 - - - 6 1 5 8 3 5 37 26
1984 - 1986 - - - 3 3 - 25 11 14 22 14
1979 - 1983 - - - 6 4 2 13 5 8 22 11
Trước - before 1979 - - - 4 4 - 26 12 14 19 11
c) Nông thôn - Rural 20.099 10.321 9.778 97.210 50.050 47.160 85.829 44.100 41.729 64.525 32.954
2003 - 2004 19.717 10.133 9.584 1.706 884 822 - - - - -
1998 - 2002 382 188 194 92.729 47.696 45.033 773 381 392 - -
1994 - 1997 - - - 2.497 1.345 1.152 80.706 41.164 39.542 629 292
1991 - 1993 - - - 104 47 57 3.749 2.301 1.448 59.646 29.981
1989 - 1990 - - - 67 31 36 158 74 84 3.714 2.352
1987 - 1988 - - - 67 32 35 84 35 49 213 127
1984 - 1986 - - - 10 3 7 146 61 85 116 74
408
1979 - 1983 - - - 12 4 8 75 32 43 167 103
Trước - before 1979 - - - 18 8 10 138 52 86 40 25
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

31. HẢI PHÒNG


a) Tổng số - Total 26.655 13.754 12.901 112.859 58.131 54.728 103.635 53.038 50.597 84.516 42.570
2003 - 2004 26.366 13.603 12.763 2.266 1.179 1.087 - - - - -
1998 - 2002 289 151 138 107.897 55.449 52.448 902 446 456 - -
1994 - 1997 - - - 2.392 1.352 1.040 98.657 50.239 48.418 903 457
1991 - 1993 - - - 113 58 55 3.420 2.017 1.403 78.725 39.326
1989 - 1990 - - - 95 48 47 184 107 77 4.028 2.322
1987 - 1988 - - - 43 19 24 93 61 32 343 208
1984 - 1986 - - - 16 8 8 160 76 84 182 98
1979 - 1983 - - - 16 5 11 102 44 58 249 126
Trước - before 1979 - - - 21 13 8 117 48 69 86 33
b) Thành thị - Urban 12.111 6.245 5.866 49.282 25.225 24.057 43.089 22.033 21.056 35.107 17.590
2003 - 2004 12.007 6.192 5.815 1.076 565 511 - - - - -
1998 - 2002 104 53 51 47.227 24.121 23.106 367 195 172 - -
1994 - 1997 - - - 838 475 363 41.255 21.013 20.242 354 186
1991 - 1993 - - - 46 23 23 1.164 668 496 32.594 16.172
1989 - 1990 - - - 45 20 25 76 50 26 1.673 971
1987 - 1988 - - - 24 9 15 39 27 12 185 117
1984 - 1986 - - - 6 3 3 62 28 34 108 60
1979 - 1983 - - - 11 5 6 52 22 30 130 62
Trước - before 1979 - - - 9 4 5 74 30 44 63 22
c) Nông thôn - Rural 14.544 7.509 7.035 63.577 32.906 30.671 60.546 31.005 29.541 49.409 24.980
2003 - 2004 14.359 7.411 6.948 1.190 614 576 - - - - -
1998 - 2002 185 98 87 60.670 31.328 29.342 535 251 284 - -
1994 - 1997 - - - 1.554 877 677 57.402 29.226 28.176 549 271
1991 - 1993 - - - 67 35 32 2.256 1.349 907 46.131 23.154
1989 - 1990 - - - 50 28 22 108 57 51 2.355 1.351
1987 - 1988 - - - 19 10 9 54 34 20 158 91
1984 - 1986 - - - 10 5 5 98 48 50 74 38
409
1979 - 1983 - - - 5 - 5 50 22 28 119 64
Trước - before 1979 - - - 12 9 3 43 18 25 23 11
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

33. HƯNG YÊN


a) Tổng số - Total 16.223 8.489 7.734 80.073 41.224 38.849 71.948 36.567 35.381 51.999 25.494
2003 - 2004 15.943 8.342 7.601 1.817 955 862 - - - - -
1998 - 2002 280 147 133 75.381 38.687 36.694 800 398 402 - -
1994 - 1997 - - - 2.541 1.426 1.115 66.792 33.571 33.221 546 253
1991 - 1993 - - - 140 65 75 3.758 2.312 1.446 47.605 23.028
1989 - 1990 - - - 78 39 39 155 83 72 3.335 1.915
1987 - 1988 - - - 61 27 34 94 47 47 232 133
1984 - 1986 - - - 12 6 6 120 56 64 79 45
1979 - 1983 - - - 19 9 10 85 37 48 147 89
Trước - before 1979 - - - 24 10 14 144 63 81 55 31
b) Thành thị - Urban 1.985 1.040 945 9.534 4.991 4.543 7.483 3.737 3.746 6.163 3.029
2003 - 2004 1.963 1.027 936 242 126 116 - - - - -
1998 - 2002 22 13 9 8.897 4.653 4.244 59 28 31 - -
1994 - 1997 - - - 286 163 123 7.083 3.514 3.569 48 30
1991 - 1993 - - - 77 37 40 286 171 115 5.695 2.756
1989 - 1990 - - - 15 8 7 16 4 12 338 191
1987 - 1988 - - - 12 3 9 6 4 2 31 17
1984 - 1986 - - - - - - 8 4 4 12 8
1979 - 1983 - - - 2 1 1 10 4 6 26 17
Trước - before 1979 - - - 3 - 3 15 8 7 13 10
c) Nông thôn - Rural 14.238 7.449 6.789 70.539 36.233 34.306 64.465 32.830 31.635 45.836 22.465
2003 - 2004 13.980 7.315 6.665 1.575 829 746 - - - - -
1998 - 2002 258 134 124 66.484 34.034 32.450 741 370 371 - -
1994 - 1997 - - - 2.255 1.263 992 59.709 30.057 29.652 498 223
1991 - 1993 - - - 63 28 35 3.472 2.141 1.331 41.910 20.272
1989 - 1990 - - - 63 31 32 139 79 60 2.997 1.724
1987 - 1988 - - - 49 24 25 88 43 45 201 116
1984 - 1986 - - - 12 6 6 112 52 60 67 37
410
1979 - 1983 - - - 17 8 9 75 33 42 121 72
Trước - before 1979 - - - 21 10 11 129 55 74 42 21
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

34. THÁI BÌNH


a) Tổng số - Total 27.776 14.286 13.490 128.043 65.830 62.213 105.905 54.389 51.516 80.920 40.941
2003 - 2004 27.229 14.025 13.204 2.816 1.443 1.373 - - - - -
1998 - 2002 547 261 286 121.871 62.567 59.304 1.113 550 563 - -
1994 - 1997 - - - 2.933 1.618 1.315 100.400 51.353 49.047 730 373
1991 - 1993 - - - 134 67 67 3.724 2.164 1.560 75.793 38.067
1989 - 1990 - - - 150 69 81 254 129 125 3.799 2.155
1987 - 1988 - - - 109 51 58 148 70 78 380 217
1984 - 1986 - - - 25 12 13 238 112 126 196 116
1979 - 1983 - - - 1 1 - 6 2 4 11 9
Trước - before 1979 - - - 4 2 2 22 9 13 11 4
b) Thành thị - Urban 2.781 1.424 1.357 10.940 5.655 5.285 9.511 4.914 4.597 7.674 3.854
2003 - 2004 2.745 1.403 1.342 296 156 140 - - - - -
1998 - 2002 36 21 15 10.423 5.386 5.037 114 52 62 - -
1994 - 1997 - - - 188 100 88 9.120 4.721 4.399 110 55
1991 - 1993 - - - 14 8 6 212 117 95 7.207 3.608
1989 - 1990 - - - 7 2 5 15 9 6 299 159
1987 - 1988 - - - 10 3 7 18 6 12 30 15
1984 - 1986 - - - 2 - 2 30 9 21 23 13
1979 - 1983 - - - - - - - - - 3 3
Trước - before 1979 - - - - - - 2 - 2 2 1
c) Nông thôn - Rural 24.995 12.862 12.133 117.103 60.175 56.928 96.394 49.475 46.919 73.246 37.087
2003 - 2004 24.484 12.622 11.862 2.520 1.287 1.233 - - - - -
1998 - 2002 511 240 271 111.448 57.181 54.267 999 498 501 - -
1994 - 1997 - - - 2.745 1.518 1.227 91.280 46.632 44.648 620 318
1991 - 1993 - - - 120 59 61 3.512 2.047 1.465 68.586 34.459
1989 - 1990 - - - 143 67 76 239 120 119 3.500 1.996
1987 - 1988 - - - 99 48 51 130 64 66 350 202
1984 - 1986 - - - 23 12 11 208 103 105 173 103
411
1979 - 1983 - - - 1 1 - 6 2 4 8 6
Trước - before 1979 - - - 4 2 2 20 9 11 9 3
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

35. HÀ NAM
a) Tổng số - Total 12.351 6.320 6.031 57.034 29.378 27.656 52.209 26.470 25.739 36.017 17.370
2003 - 2004 12.209 6.251 5.958 826 414 412 - - - - -
1998 - 2002 142 69 73 55.188 28.415 26.773 335 177 158 - -
1994 - 1997 - - - 962 518 444 49.883 25.129 24.754 260 133
1991 - 1993 - - - 20 12 8 1.796 1.076 720 33.709 16.017
1989 - 1990 - - - 14 8 6 49 29 20 1.890 1.121
1987 - 1988 - - - 8 4 4 21 8 13 70 40
1984 - 1986 - - - 1 1 - 46 20 26 40 30
1979 - 1983 - - - 5 2 3 40 14 26 34 22
Trước - before 1979 - - - 10 4 6 39 17 22 14 7
b) Thành thị - Urban 1.294 671 623 5.048 2.595 2.453 4.218 2.141 2.077 3.473 1.723
2003 - 2004 1.285 664 621 121 54 67 - - - - -
1998 - 2002 9 7 2 4.856 2.497 2.359 43 23 20 - -
1994 - 1997 - - - 65 41 24 4.054 2.051 2.003 33 21
1991 - 1993 - - - 2 1 1 109 64 45 3.254 1.599
1989 - 1990 - - - 2 1 1 - - - 167 93
1987 - 1988 - - - - - - 2 2 - 8 2
1984 - 1986 - - - - - - 2 - 2 6 5
1979 - 1983 - - - 1 1 - 3 1 2 4 3
Trước - before 1979 - - - 1 - 1 5 - 5 1 -
c) Nông thôn - Rural 11.057 5.649 5.408 51.986 26.783 25.203 47.991 24.329 23.662 32.544 15.647
2003 - 2004 10.924 5.587 5.337 705 360 345 - - - - -
1998 - 2002 133 62 71 50.332 25.918 24.414 292 154 138 - -
1994 - 1997 - - - 897 477 420 45.829 23.078 22.751 227 112
1991 - 1993 - - - 18 11 7 1.687 1.012 675 30.455 14.418
1989 - 1990 - - - 12 7 5 49 29 20 1.723 1.028
1987 - 1988 - - - 8 4 4 19 6 13 62 38
1984 - 1986 - - - 1 1 - 44 20 24 34 25
412
1979 - 1983 - - - 4 1 3 37 13 24 30 19
Trước - before 1979 - - - 9 4 5 34 17 17 13 7
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

36. NAM ĐỊNH


a) Tổng số - Total 29.964 15.417 14.547 137.769 71.286 66.483 126.842 65.128 61.714 82.632 41.915
2003 - 2004 29.684 15.269 14.415 1.840 906 934 - - - - -
1998 - 2002 280 148 132 133.226 68.866 64.360 890 446 444 - -
1994 - 1997 - - - 2.429 1.377 1.052 121.413 62.115 59.298 457 216
1991 - 1993 - - - 120 55 65 4.060 2.333 1.727 77.870 39.166
1989 - 1990 - - - 70 36 34 174 99 75 3.940 2.304
1987 - 1988 - - - 68 36 32 101 49 52 231 136
1984 - 1986 - - - 13 9 4 176 73 103 122 87
1979 - 1983 - - - - - - 6 3 3 7 3
Trước - before 1979 - - - 3 1 2 22 10 12 5 3
b) Thành thị - Urban 4.929 2.476 2.453 20.805 10.736 10.069 18.593 9.482 9.111 13.802 6.985
2003 - 2004 4.907 2.465 2.442 253 132 121 - - - - -
1998 - 2002 22 11 11 20.324 10.473 9.851 94 50 44 - -
1994 - 1997 - - - 205 121 84 18.034 9.159 8.875 55 21
1991 - 1993 - - - 9 4 5 407 243 164 13.224 6.642
1989 - 1990 - - - 3 1 2 21 14 7 479 296
1987 - 1988 - - - 10 5 5 10 6 4 25 15
1984 - 1986 - - - 1 - 1 22 8 14 17 11
1979 - 1983 - - - - - - - - - 1 -
Trước - before 1979 - - - - - - 5 2 3 1 -
c) Nông thôn - Rural 25.035 12.941 12.094 116.964 60.550 56.414 108.249 55.646 52.603 68.830 34.930
2003 - 2004 24.777 12.804 11.973 1.587 774 813 - - - - -
1998 - 2002 258 137 121 112.902 58.393 54.509 796 396 400 - -
1994 - 1997 - - - 2.224 1.256 968 103.379 52.956 50.423 402 195
1991 - 1993 - - - 111 51 60 3.653 2.090 1.563 64.646 32.524
1989 - 1990 - - - 67 35 32 153 85 68 3.461 2.008
1987 - 1988 - - - 58 31 27 91 43 48 206 121
1984 - 1986 - - - 12 9 3 154 65 89 105 76
413
1979 - 1983 - - - - - - 6 3 3 6 3
Trước - before 1979 - - - 3 1 2 17 8 9 4 3
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

37. NINH BÌNH


a) Tổng số - Total 13.815 7.136 6.679 62.736 32.335 30.401 59.295 30.588 28.707 44.853 21.204
2003 - 2004 13.556 7.016 6.540 1.382 717 665 - - - - -
1998 - 2002 259 120 139 59.767 30.691 29.076 547 283 264 - -
1994 - 1997 - - - 1.482 869 613 55.369 28.199 27.170 338 153
1991 - 1993 - - - 42 26 16 3.137 1.967 1.170 40.882 19.002
1989 - 1990 - - - 30 15 15 98 54 44 3.346 1.884
1987 - 1988 - - - 24 15 9 52 33 19 192 109
1984 - 1986 - - - 4 1 3 80 48 32 81 47
1979 - 1983 - - - 2 1 1 3 1 2 11 7
Trước - before 1979 - - - 3 - 3 9 3 6 3 2
b) Thành thị - Urban 2.739 1.439 1.300 9.910 5.252 4.658 9.125 4.716 4.409 7.711 3.807
2003 - 2004 2.699 1.417 1.282 156 76 80 - - - - -
1998 - 2002 40 22 18 9.611 5.093 4.518 53 25 28 - -
1994 - 1997 - - - 125 74 51 8.746 4.482 4.264 40 16
1991 - 1993 - - - 3 2 1 301 195 106 7.264 3.541
1989 - 1990 - - - 7 2 5 10 5 5 374 228
1987 - 1988 - - - 7 5 2 5 2 3 20 16
1984 - 1986 - - - 1 - 1 9 7 2 10 4
1979 - 1983 - - - - - - - - - 2 1
Trước - before 1979 - - - - - - 1 - 1 1 1
c) Nông thôn - Rural 11.076 5.697 5.379 52.826 27.083 25.743 50.170 25.872 24.298 37.142 17.397
2003 - 2004 10.857 5.599 5.258 1.226 641 585 - - - - -
1998 - 2002 219 98 121 50.156 25.598 24.558 494 258 236 - -
1994 - 1997 - - - 1.357 795 562 46.623 23.717 22.906 298 137
1991 - 1993 - - - 39 24 15 2.836 1.772 1.064 33.618 15.461
1989 - 1990 - - - 23 13 10 88 49 39 2.972 1.656
1987 - 1988 - - - 17 10 7 47 31 16 172 93
1984 - 1986 - - - 3 1 2 71 41 30 71 43
414
1979 - 1983 - - - 2 1 1 3 1 2 9 6
Trước - before 1979 - - - 3 - 3 8 3 5 2 1
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

38. THANH HÓA


a) Tổng số - Total 55.455 28.675 26.780 250.535 129.742 120.793 247.536 127.903 119.633 173.029 84.918
2003 - 2004 53.458 27.637 25.821 7.621 3.939 3.682 - - - - -
1998 - 2002 1.997 1.038 959 230.136 118.487 111.649 3.608 1.753 1.855 - -
1994 - 1997 - - - 11.614 6.719 4.895 223.530 113.973 109.557 2.534 1.186
1991 - 1993 - - - 445 251 194 18.350 11.176 7.174 154.322 74.481
1989 - 1990 - - - 236 127 109 723 392 331 14.192 8.091
1987 - 1988 - - - 184 88 96 285 151 134 981 585
1984 - 1986 - - - 65 26 39 488 226 262 394 254
1979 - 1983 - - - 99 41 58 255 109 146 453 237
Trước - before 1979 - - - 135 64 71 297 123 174 153 84
b) Thành thị - Urban 6.367 3.324 3.043 21.796 11.312 10.484 21.806 11.028 10.778 19.212 9.593
2003 - 2004 6.265 3.278 2.987 435 228 207 - - - - -
1998 - 2002 102 46 56 20.757 10.727 10.030 200 104 96 - -
1994 - 1997 - - - 531 326 205 20.574 10.289 10.285 227 113
1991 - 1993 - - - 32 11 21 917 575 342 17.615 8.697
1989 - 1990 - - - 21 11 10 37 27 10 1.193 690
1987 - 1988 - - - 5 3 2 16 9 7 80 46
1984 - 1986 - - - 2 1 1 31 14 17 26 17
1979 - 1983 - - - 5 3 2 12 5 7 49 21
Trước - before 1979 - - - 8 2 6 19 5 14 22 9
c) Nông thôn - Rural 49.088 25.351 23.737 228.739 118.430 110.309 225.730 116.875 108.855 153.817 75.325
2003 - 2004 47.193 24.359 22.834 7.186 3.711 3.475 - - - - -
1998 - 2002 1.895 992 903 209.379 107.760 101.619 3.408 1.649 1.759 - -
1994 - 1997 - - - 11.083 6.393 4.690 202.956 103.684 99.272 2.307 1.073
1991 - 1993 - - - 413 240 173 17.433 10.601 6.832 136.707 65.784
1989 - 1990 - - - 215 116 99 686 365 321 12.999 7.401
1987 - 1988 - - - 179 85 94 269 142 127 901 539
1984 - 1986 - - - 63 25 38 457 212 245 368 237
415
1979 - 1983 - - - 94 38 56 243 104 139 404 216
Trước - before 1979 - - - 127 62 65 278 118 160 131 75
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

40. NGHỆ AN
a) Tổng số - Total 47.554 24.437 23.117 232.137 119.971 112.166 241.548 124.756 116.792 147.283 71.179
2003 - 2004 45.863 23.574 22.289 6.245 3.235 3.010 - - - - -
1998 - 2002 1.691 863 828 213.925 110.064 103.861 3.223 1.655 1.568 - -
1994 - 1997 - - - 10.898 6.165 4.733 218.679 111.287 107.392 1.880 819
1991 - 1993 - - - 377 202 175 17.637 10.814 6.823 131.354 62.620
1989 - 1990 - - - 244 108 136 619 331 288 12.151 6.657
1987 - 1988 - - - 176 76 100 298 167 131 838 486
1984 - 1986 - - - 63 32 31 478 235 243 387 229
1979 - 1983 - - - 93 41 52 236 96 140 512 276
Trước - before 1979 - - - 116 48 68 378 171 207 161 92
b) Thành thị - Urban 5.728 3.026 2.702 22.551 11.642 10.909 22.733 11.781 10.952 20.802 10.340
2003 - 2004 5.620 2.965 2.655 518 257 261 - - - - -
1998 - 2002 108 61 47 21.360 11.048 10.312 217 112 105 - -
1994 - 1997 - - - 593 304 289 21.433 10.994 10.439 258 116
1991 - 1993 - - - 22 11 11 923 598 325 19.076 9.397
1989 - 1990 - - - 20 7 13 39 20 19 1.254 712
1987 - 1988 - - - 19 5 14 15 9 6 92 49
1984 - 1986 - - - 7 2 5 38 21 17 35 16
1979 - 1983 - - - 4 2 2 26 8 18 46 27
Trước - before 1979 - - - 8 6 2 42 19 23 41 23
c) Nông thôn - Rural 41.826 21.411 20.415 209.586 108.329 101.257 218.815 112.975 105.840 126.481 60.839
2003 - 2004 40.243 20.609 19.634 5.727 2.978 2.749 - - - - -
1998 - 2002 1.583 802 781 192.565 99.016 93.549 3.006 1.543 1.463 - -
1994 - 1997 - - - 10.305 5.861 4.444 197.246 100.293 96.953 1.622 703
1991 - 1993 - - - 355 191 164 16.714 10.216 6.498 112.278 53.223
1989 - 1990 - - - 224 101 123 580 311 269 10.897 5.945
1987 - 1988 - - - 157 71 86 283 158 125 746 437
1984 - 1986 - - - 56 30 26 440 214 226 352 213
416
1979 - 1983 - - - 89 39 50 210 88 122 466 249
Trước - before 1979 - - - 108 42 66 336 152 184 120 69
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

42. HÀ TĨNH
a) Tổng số - Total 23.147 11.960 11.187 102.272 52.862 49.410 110.127 57.022 53.105 78.595 39.036
2003 - 2004 22.605 11.661 10.944 1.129 570 559 - - - - -
1998 - 2002 542 299 243 98.574 50.854 47.720 612 286 326 - -
1994 - 1997 - - - 2.443 1.375 1.068 103.959 53.394 50.565 473 222
1991 - 1993 - - - 51 26 25 5.300 3.197 2.103 72.313 35.528
1989 - 1990 - - - 38 20 18 118 70 48 5.524 3.111
1987 - 1988 - - - 27 12 15 52 31 21 191 121
1984 - 1986 - - - 9 4 5 67 34 33 54 32
1979 - 1983 - - - 1 1 - 10 6 4 31 19
Trước - before 1979 - - - - - - 9 4 5 9 3
b) Thành thị - Urban 3.662 1.906 1.756 12.908 6.746 6.162 12.685 6.526 6.159 10.856 5.335
2003 - 2004 3.579 1.856 1.723 146 75 71 - - - - -
1998 - 2002 83 50 33 12.498 6.527 5.971 56 25 31 - -
1994 - 1997 - - - 244 134 110 12.202 6.242 5.960 48 20
1991 - 1993 - - - 8 4 4 392 238 154 10.211 4.982
1989 - 1990 - - - 7 3 4 13 8 5 541 301
1987 - 1988 - - - 4 2 2 10 7 3 31 18
1984 - 1986 - - - 1 1 - 7 3 4 6 4
1979 - 1983 - - - - - - 3 1 2 16 9
Trước - before 1979 - - - - - - 2 2 - 3 1
c) Nông thôn - Rural 19.485 10.054 9.431 89.364 46.116 43.248 97.442 50.496 46.946 67.739 33.701
2003 - 2004 19.026 9.805 9.221 983 495 488 - - - - -
1998 - 2002 459 249 210 86.076 44.327 41.749 556 261 295 - -
1994 - 1997 - - - 2.199 1.241 958 91.757 47.152 44.605 425 202
1991 - 1993 - - - 43 22 21 4.908 2.959 1.949 62.102 30.546
1989 - 1990 - - - 31 17 14 105 62 43 4.983 2.810
1987 - 1988 - - - 23 10 13 42 24 18 160 103
1984 - 1986 - - - 8 3 5 60 31 29 48 28
417
1979 - 1983 - - - 1 1 - 7 5 2 15 10
Trước - before 1979 - - - - - - 7 2 5 6 2
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

44. QUẢNG BÌNH


a) Tổng số - Total 16.793 8.514 8.279 71.290 36.690 34.600 70.706 36.282 34.424 43.065 20.050
2003 - 2004 16.333 8.280 8.053 903 468 435 - - - - -
1998 - 2002 460 234 226 67.210 34.383 32.827 403 200 203 - -
1994 - 1997 - - - 2.950 1.715 1.235 65.910 33.448 32.462 239 92
1991 - 1993 - - - 129 75 54 4.087 2.493 1.594 39.217 17.937
1989 - 1990 - - - 54 26 28 157 77 80 3.224 1.766
1987 - 1988 - - - 28 15 13 54 22 32 227 139
1984 - 1986 - - - 13 6 7 86 38 48 87 57
1979 - 1983 - - - 1 1 - 4 1 3 54 45
Trước - before 1979 - - - 2 1 1 5 3 2 17 14
b) Thành thị - Urban 2.444 1.280 1.164 8.260 4.162 4.098 8.788 4.490 4.298 7.384 3.520
2003 - 2004 2.401 1.252 1.149 79 40 39 - - - - -
1998 - 2002 43 28 15 7.959 4.005 3.954 29 12 17 - -
1994 - 1997 - - - 211 110 101 8.325 4.184 4.141 31 13
1991 - 1993 - - - 6 3 3 404 279 125 6.817 3.179
1989 - 1990 - - - 2 2 - 13 7 6 458 270
1987 - 1988 - - - 1 1 - 7 3 4 42 34
1984 - 1986 - - - 1 - 1 9 5 4 24 16
1979 - 1983 - - - - - - - - - 8 5
Trước - before 1979 - - - 1 1 - 1 - 1 4 3
c) Nông thôn - Rural 14.349 7.234 7.115 63.030 32.528 30.502 61.918 31.792 30.126 35.681 16.530
2003 - 2004 13.932 7.028 6.904 824 428 396 - - - - -
1998 - 2002 417 206 211 59.251 30.378 28.873 374 188 186 - -
1994 - 1997 - - - 2.739 1.605 1.134 57.585 29.264 28.321 208 79
1991 - 1993 - - - 123 72 51 3.683 2.214 1.469 32.400 14.758
1989 - 1990 - - - 52 24 28 144 70 74 2.766 1.496
1987 - 1988 - - - 27 14 13 47 19 28 185 105
1984 - 1986 - - - 12 6 6 77 33 44 63 41
418
1979 - 1983 - - - 1 1 - 4 1 3 46 40
Trước - before 1979 - - - 1 - 1 4 3 1 13 11
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

45. QUẢNG TRỊ


a) Tổng số - Total 13.115 6.815 6.300 56.205 29.049 27.156 53.435 27.403 26.032 34.780 16.909
2003 - 2004 12.394 6.435 5.959 539 282 257 - - - - -
1998 - 2002 721 380 341 52.844 27.217 25.627 190 88 102 - -
1994 - 1997 - - - 2.664 1.464 1.200 50.348 25.668 24.680 114 53
1991 - 1993 - - - 88 51 37 2.686 1.514 1.172 31.398 15.099
1989 - 1990 - - - 39 19 20 117 79 38 2.922 1.538
1987 - 1988 - - - 28 15 13 37 22 15 188 117
1984 - 1986 - - - 3 1 2 49 25 24 90 52
1979 - 1983 - - - - - - 4 4 - 51 35
Trước - before 1979 - - - - - - 4 3 1 17 15
b) Thành thị - Urban 3.288 1.721 1.567 13.324 6.865 6.459 14.386 7.259 7.127 10.491 5.040
2003 - 2004 3.221 1.685 1.536 137 75 62 - - - - -
1998 - 2002 67 36 31 12.819 6.572 6.247 52 24 28 - -
1994 - 1997 - - - 342 200 142 13.671 6.854 6.817 35 14
1991 - 1993 - - - 11 6 5 606 345 261 9.520 4.515
1989 - 1990 - - - 7 5 2 23 14 9 860 469
1987 - 1988 - - - 8 7 1 18 12 6 47 30
1984 - 1986 - - - - - - 14 9 5 22 8
1979 - 1983 - - - - - - 1 1 - 5 3
Trước - before 1979 - - - - - - 1 - 1 2 1
c) Nông thôn - Rural 9.827 5.094 4.733 42.881 22.184 20.697 39.049 20.144 18.905 24.289 11.869
2003 - 2004 9.173 4.750 4.423 402 207 195 - - - - -
1998 - 2002 654 344 310 40.025 20.645 19.380 138 64 74 - -
1994 - 1997 - - - 2.322 1.264 1.058 36.677 18.814 17.863 79 39
1991 - 1993 - - - 77 45 32 2.080 1.169 911 21.878 10.584
1989 - 1990 - - - 32 14 18 94 65 29 2.062 1.069
1987 - 1988 - - - 20 8 12 19 10 9 141 87
1984 - 1986 - - - 3 1 2 35 16 19 68 44
419
1979 - 1983 - - - - - - 3 3 - 46 32
Trước - before 1979 - - - - - - 3 3 - 15 14
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

46. THỪA THIÊN HUẾ


a) Tổng số - Total 20.149 10.448 9.701 100.379 52.199 48.180 89.583 45.862 43.721 49.469 22.967
2003 - 2004 19.457 10.077 9.380 611 329 282 - - - - -
1998 - 2002 692 371 321 94.973 49.147 45.826 209 108 101 - -
1994 - 1997 - - - 4.574 2.600 1.974 83.692 42.538 41.154 109 48
1991 - 1993 - - - 108 70 38 5.334 3.023 2.311 43.115 19.836
1989 - 1990 - - - 48 24 24 180 102 78 5.481 2.663
1987 - 1988 - - - 41 21 20 67 42 25 502 275
1984 - 1986 - - - 15 4 11 88 44 44 187 105
1979 - 1983 - - - 5 2 3 10 5 5 55 32
Trước - before 1979 - - - 4 2 2 3 - 3 20 8
b) Thành thị - Urban 5.958 3.056 2.902 29.158 15.217 13.941 27.210 13.757 13.453 18.027 8.394
2003 - 2004 5.794 2.970 2.824 124 65 59 - - - - -
1998 - 2002 164 86 78 28.000 14.566 13.434 51 25 26 - -
1994 - 1997 - - - 968 550 418 25.860 12.989 12.871 21 10
1991 - 1993 - - - 34 19 15 1.219 700 519 16.123 7.462
1989 - 1990 - - - 14 9 5 38 22 16 1.667 801
1987 - 1988 - - - 12 6 6 12 6 6 142 80
1984 - 1986 - - - 4 1 3 30 15 15 56 30
1979 - 1983 - - - - - - - - - 15 10
Trước - before 1979 - - - 2 1 1 - - - 3 1
c) Nông thôn - Rural 14.191 7.392 6.799 71.221 36.982 34.239 62.373 32.105 30.268 31.442 14.573
2003 - 2004 13.663 7.107 6.556 487 264 223 - - - - -
1998 - 2002 528 285 243 66.973 34.581 32.392 158 83 75 - -
1994 - 1997 - - - 3.606 2.050 1.556 57.832 29.549 28.283 88 38
1991 - 1993 - - - 74 51 23 4.115 2.323 1.792 26.992 12.374
1989 - 1990 - - - 34 15 19 142 80 62 3.814 1.862
1987 - 1988 - - - 29 15 14 55 36 19 360 195
1984 - 1986 - - - 11 3 8 58 29 29 131 75
420
1979 - 1983 - - - 5 2 3 10 5 5 40 22
Trước - before 1979 - - - 2 1 1 3 - 3 17 7
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

48. ĐÀ NẴNG
a) Tổng số - Total 15.691 8.234 7.457 58.433 30.442 27.991 56.036 28.684 27.352 39.533 19.163
2003 - 2004 15.448 8.108 7.340 502 279 223 - - - - -
1998 - 2002 243 126 117 56.335 29.181 27.154 153 76 77 - -
1994 - 1997 - - - 1.332 818 514 53.247 27.006 26.241 163 109
1991 - 1993 - - - 163 119 44 2.335 1.448 887 35.902 17.256
1989 - 1990 - - - 57 22 35 132 69 63 2.902 1.505
1987 - 1988 - - - 34 16 18 64 33 31 322 159
1984 - 1986 - - - 9 7 2 91 48 43 141 79
1979 - 1983 - - - - - - 6 2 4 70 36
Trước - before 1979 - - - 1 - 1 8 2 6 33 19
b) Thành thị - Urban 13.178 6.924 6.254 48.895 25.377 23.518 46.708 23.938 22.770 33.648 16.303
2003 - 2004 12.971 6.817 6.154 458 258 200 - - - - -
1998 - 2002 207 107 100 47.248 24.441 22.807 145 72 73 - -
1994 - 1997 - - - 1.023 597 426 44.312 22.499 21.813 95 45
1991 - 1993 - - - 76 41 35 1.993 1.233 760 30.527 14.682
1989 - 1990 - - - 50 19 31 114 57 57 2.523 1.314
1987 - 1988 - - - 30 14 16 57 30 27 293 142
1984 - 1986 - - - 9 7 2 73 43 30 134 75
1979 - 1983 - - - - - - 6 2 4 50 30
Trước - before 1979 - - - 1 - 1 8 2 6 26 15
c) Nông thôn - Rural 2.513 1.310 1.203 9.538 5.065 4.473 9.328 4.746 4.582 5.885 2.860
2003 - 2004 2.477 1.291 1.186 44 21 23 - - - - -
1998 - 2002 36 19 17 9.087 4.740 4.347 8 4 4 - -
1994 - 1997 - - - 309 221 88 8.935 4.507 4.428 68 64
1991 - 1993 - - - 87 78 9 342 215 127 5.375 2.574
1989 - 1990 - - - 7 3 4 18 12 6 379 191
1987 - 1988 - - - 4 2 2 7 3 4 29 17
1984 - 1986 - - - - - - 18 5 13 7 4
421
1979 - 1983 - - - - - - - - - 20 6
Trước - before 1979 - - - - - - - - - 7 4
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

49. QUẢNG NAM


a) Tổng số - Total 24.453 12.582 11.871 117.362 60.826 56.536 116.423 59.491 56.932 73.282 34.987
2003 - 2004 23.912 12.317 11.595 1.477 790 687 - - - - -
1998 - 2002 541 265 276 112.291 57.986 54.305 474 239 235 - -
1994 - 1997 - - - 3.233 1.868 1.365 109.637 55.483 54.154 297 139
1991 - 1993 - - - 142 82 60 5.591 3.373 2.218 66.712 31.352
1989 - 1990 - - - 115 51 64 335 203 132 5.231 2.829
1987 - 1988 - - - 68 33 35 130 67 63 601 370
1984 - 1986 - - - 23 11 12 220 105 115 270 169
1979 - 1983 - - - 8 1 7 19 12 7 132 95
Trước - before 1979 - - - 5 4 1 17 9 8 39 33
b) Thành thị - Urban 4.550 2.370 2.180 19.070 9.856 9.214 19.150 9.610 9.540 13.918 6.685
2003 - 2004 4.466 2.326 2.140 271 147 124 - - - - -
1998 - 2002 84 44 40 18.339 9.442 8.897 56 23 33 - -
1994 - 1997 - - - 394 231 163 18.224 9.091 9.133 73 35
1991 - 1993 - - - 17 13 4 766 445 321 12.736 6.032
1989 - 1990 - - - 25 9 16 39 22 17 913 509
1987 - 1988 - - - 16 9 7 19 9 10 122 72
1984 - 1986 - - - 8 5 3 36 15 21 54 24
1979 - 1983 - - - - - - 4 2 2 18 12
Trước - before 1979 - - - - - - 6 3 3 2 1
c) Nông thôn - Rural 19.903 10.212 9.691 98.292 50.970 47.322 97.273 49.881 47.392 59.364 28.302
2003 - 2004 19.446 9.991 9.455 1.206 643 563 - - - - -
1998 - 2002 457 221 236 93.952 48.544 45.408 418 216 202 - -
1994 - 1997 - - - 2.839 1.637 1.202 91.413 46.392 45.021 224 104
1991 - 1993 - - - 125 69 56 4.825 2.928 1.897 53.976 25.320
1989 - 1990 - - - 90 42 48 296 181 115 4.318 2.320
1987 - 1988 - - - 52 24 28 111 58 53 479 298
1984 - 1986 - - - 15 6 9 184 90 94 216 145
422
1979 - 1983 - - - 8 1 7 15 10 5 114 83
Trước - before 1979 - - - 5 4 1 11 6 5 37 32
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

51. QUẢNG NGÃI


a) Tổng số - Total 21.784 11.281 10.503 97.689 50.930 46.759 97.885 49.864 48.021 59.466 28.580
2003 - 2004 21.023 10.884 10.139 1.022 524 498 - - - - -
1998 - 2002 761 397 364 91.865 47.668 44.197 368 199 169 - -
1994 - 1997 - - - 4.497 2.577 1.920 90.650 45.677 44.973 227 110
1991 - 1993 - - - 140 76 64 6.149 3.591 2.558 53.471 25.264
1989 - 1990 - - - 76 42 34 395 219 176 4.929 2.659
1987 - 1988 - - - 54 25 29 132 79 53 449 286
1984 - 1986 - - - 20 9 11 150 74 76 195 123
1979 - 1983 - - - 6 4 2 27 18 9 110 69
Trước - before 1979 - - - 9 5 4 14 7 7 85 69
b) Thành thị - Urban 3.014 1.549 1.465 12.454 6.568 5.886 12.593 6.476 6.117 9.859 4.633
2003 - 2004 2.946 1.514 1.432 99 52 47 - - - - -
1998 - 2002 68 35 33 11.999 6.310 5.689 48 27 21 - -
1994 - 1997 - - - 334 195 139 11.908 6.044 5.864 31 16
1991 - 1993 - - - 8 5 3 599 380 219 9.016 4.184
1989 - 1990 - - - 6 3 3 16 12 4 723 381
1987 - 1988 - - - 7 3 4 9 7 2 46 32
1984 - 1986 - - - - - - 11 5 6 23 11
1979 - 1983 - - - - - - - - - 12 5
Trước - before 1979 - - - 1 - 1 2 1 1 8 4
c) Nông thôn - Rural 18.770 9.732 9.038 85.235 44.362 40.873 85.292 43.388 41.904 49.607 23.947
2003 - 2004 18.077 9.370 8.707 923 472 451 - - - - -
1998 - 2002 693 362 331 79.866 41.358 38.508 320 172 148 - -
1994 - 1997 - - - 4.163 2.382 1.781 78.742 39.633 39.109 196 94
1991 - 1993 - - - 132 71 61 5.550 3.211 2.339 44.455 21.080
1989 - 1990 - - - 70 39 31 379 207 172 4.206 2.278
1987 - 1988 - - - 47 22 25 123 72 51 403 254
1984 - 1986 - - - 20 9 11 139 69 70 172 112
423
1979 - 1983 - - - 6 4 2 27 18 9 98 64
Trước - before 1979 - - - 8 5 3 12 6 6 77 65
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

52. BÌNH ĐỊNH


a) Tổng số - Total 27.782 14.305 13.477 126.319 65.566 60.753 119.975 61.241 58.734 76.255 37.215
2003 - 2004 26.975 13.893 13.082 1.104 566 538 - - - - -
1998 - 2002 807 412 395 120.681 62.428 58.253 283 145 138 - -
1994 - 1997 - - - 4.307 2.455 1.852 112.304 56.926 55.378 183 88
1991 - 1993 - - - 98 44 54 7.035 3.977 3.058 69.803 33.671
1989 - 1990 - - - 49 37 12 187 104 83 5.626 3.079
1987 - 1988 - - - 53 25 28 60 33 27 398 217
1984 - 1986 - - - 19 8 11 93 51 42 137 89
1979 - 1983 - - - 5 3 2 7 3 4 71 44
Trước - before 1979 - - - 3 - 3 6 2 4 37 27
b) Thành thị - Urban 7.476 3.843 3.633 28.855 14.934 13.921 27.720 14.140 13.580 20.013 9.499
2003 - 2004 7.334 3.765 3.569 153 82 71 - - - - -
1998 - 2002 142 78 64 27.915 14.415 13.500 41 18 23 - -
1994 - 1997 - - - 713 407 306 26.357 13.378 12.979 45 22
1991 - 1993 - - - 27 9 18 1.233 687 546 18.392 8.652
1989 - 1990 - - - 14 12 2 46 29 17 1.381 728
1987 - 1988 - - - 18 4 14 18 11 7 121 57
1984 - 1986 - - - 8 2 6 25 17 8 55 31
1979 - 1983 - - - 4 3 1 - - - 15 8
Trước - before 1979 - - - 3 - 3 - - - 4 1
c) Nông thôn - Rural 20.306 10.462 9.844 97.464 50.632 46.832 92.255 47.101 45.154 56.242 27.716
2003 - 2004 19.641 10.128 9.513 951 484 467 - - - - -
1998 - 2002 665 334 331 92.766 48.013 44.753 242 127 115 - -
1994 - 1997 - - - 3.594 2.048 1.546 85.947 43.548 42.399 138 66
1991 - 1993 - - - 71 35 36 5.802 3.290 2.512 51.411 25.019
1989 - 1990 - - - 35 25 10 141 75 66 4.245 2.351
1987 - 1988 - - - 35 21 14 42 22 20 277 160
1984 - 1986 - - - 11 6 5 68 34 34 82 58
424
1979 - 1983 - - - 1 - 1 7 3 4 56 36
Trước - before 1979 - - - - - - 6 2 4 33 26
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

54. PHÚ YÊN


a) Tổng số - Total 17.050 8.767 8.283 78.191 40.663 37.528 62.709 31.750 30.959 33.733 16.066
2003 - 2004 16.493 8.468 8.025 285 149 136 - - - - -
1998 - 2002 557 299 258 74.932 38.823 36.109 140 74 66 - -
1994 - 1997 - - - 2.858 1.623 1.235 59.405 29.908 29.497 76 33
1991 - 1993 - - - 70 40 30 2.993 1.675 1.318 31.253 14.755
1989 - 1990 - - - 25 15 10 93 52 41 2.155 1.119
1987 - 1988 - - - 15 10 5 26 11 15 165 106
1984 - 1986 - - - 1 - 1 43 23 20 55 38
1979 - 1983 - - - - - - 4 3 1 19 7
Trước - before 1979 - - - 5 3 2 5 4 1 10 8
b) Thành thị - Urban 3.584 1.822 1.762 14.681 7.550 7.131 13.084 6.560 6.524 8.488 4.069
2003 - 2004 3.525 1.792 1.733 33 16 17 - - - - -
1998 - 2002 59 30 29 14.286 7.329 6.957 15 10 5 - -
1994 - 1997 - - - 332 185 147 12.533 6.248 6.285 13 4
1991 - 1993 - - - 19 13 6 519 298 221 7.930 3.766
1989 - 1990 - - - 5 3 2 9 3 6 487 263
1987 - 1988 - - - 5 4 1 4 - 4 35 22
1984 - 1986 - - - 1 - 1 4 1 3 18 12
1979 - 1983 - - - - - - - - - 4 1
Trước - before 1979 - - - - - - - - - 1 1
c) Nông thôn - Rural 13.466 6.945 6.521 63.510 33.113 30.397 49.625 25.190 24.435 25.245 11.997
2003 - 2004 12.968 6.676 6.292 252 133 119 - - - - -
1998 - 2002 498 269 229 60.646 31.494 29.152 125 64 61 - -
1994 - 1997 - - - 2.526 1.438 1.088 46.872 23.660 23.212 63 29
1991 - 1993 - - - 51 27 24 2.474 1.377 1.097 23.323 10.989
1989 - 1990 - - - 20 12 8 84 49 35 1.668 856
1987 - 1988 - - - 10 6 4 22 11 11 130 84
1984 - 1986 - - - - - - 39 22 17 37 26
425
1979 - 1983 - - - - - - 4 3 1 15 6
Trước - before 1979 - - - 5 3 2 5 4 1 9 7
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

56. KHÁNH HÒA


a) Tổng số - Total 22.444 11.526 10.918 96.061 49.835 46.226 80.282 40.034 40.248 47.967 21.852
2003 - 2004 22.028 11.310 10.718 298 163 135 - - - - -
1998 - 2002 416 216 200 92.235 47.618 44.617 156 75 81 - -
1994 - 1997 - - - 3.328 1.945 1.383 75.764 37.570 38.194 97 40
1991 - 1993 - - - 90 55 35 4.011 2.203 1.808 43.287 19.470
1989 - 1990 - - - 52 22 30 190 104 86 3.884 1.949
1987 - 1988 - - - 35 18 17 63 29 34 464 274
1984 - 1986 - - - 20 11 9 93 50 43 177 96
1979 - 1983 - - - 1 1 - 1 - 1 43 19
Trước - before 1979 - - - 2 2 - 4 3 1 15 4
b) Thành thị - Urban 8.348 4.293 4.055 33.435 17.450 15.985 29.846 15.089 14.757 21.013 9.862
2003 - 2004 8.215 4.224 3.991 137 76 61 - - - - -
1998 - 2002 133 69 64 32.452 16.868 15.584 66 30 36 - -
1994 - 1997 - - - 777 471 306 28.325 14.252 14.073 35 15
1991 - 1993 - - - 31 18 13 1.307 722 585 19.021 8.827
1989 - 1990 - - - 21 9 12 79 50 29 1.632 846
1987 - 1988 - - - 9 3 6 29 16 13 213 121
1984 - 1986 - - - 7 4 3 39 19 20 76 43
1979 - 1983 - - - - - - 1 - 1 26 8
Trước - before 1979 - - - 1 1 - - - - 10 2
c) Nông thôn - Rural 14.096 7.233 6.863 62.626 32.385 30.241 50.436 24.945 25.491 26.954 11.990
2003 - 2004 13.813 7.086 6.727 161 87 74 - - - - -
1998 - 2002 283 147 136 59.783 30.750 29.033 90 45 45 - -
1994 - 1997 - - - 2.551 1.474 1.077 47.439 23.318 24.121 62 25
1991 - 1993 - - - 59 37 22 2.704 1.481 1.223 24.266 10.643
1989 - 1990 - - - 31 13 18 111 54 57 2.252 1.103
1987 - 1988 - - - 26 15 11 34 13 21 251 153
1984 - 1986 - - - 13 7 6 54 31 23 101 53
426
1979 - 1983 - - - 1 1 - - - - 17 11
Trước - before 1979 - - - 1 1 - 4 3 1 5 2
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

58. NINH THUẬN


a) Tổng số - Total 10.204 5.162 5.042 54.829 28.129 26.700 39.780 19.212 20.568 22.373 9.798
2003 - 2004 9.841 4.995 4.846 560 286 274 - - - - -
1998 - 2002 363 167 196 49.754 25.363 24.391 143 67 76 - -
1994 - 1997 - - - 4.273 2.362 1.911 36.060 17.291 18.769 88 40
1991 - 1993 - - - 144 76 68 3.317 1.724 1.593 18.957 8.103
1989 - 1990 - - - 52 20 32 156 70 86 2.876 1.395
1987 - 1988 - - - 27 13 14 43 23 20 315 176
1984 - 1986 - - - 12 7 5 45 26 19 87 52
1979 - 1983 - - - 5 2 3 9 6 3 44 28
Trước - before 1979 - - - 2 - 2 7 5 2 6 4
b) Thành thị - Urban 3.655 1.849 1.806 17.188 8.968 8.220 14.304 6.987 7.317 9.883 4.317
2003 - 2004 3.567 1.805 1.762 179 99 80 - - - - -
1998 - 2002 88 44 44 16.082 8.337 7.745 50 23 27 - -
1994 - 1997 - - - 878 509 369 13.195 6.403 6.792 23 11
1991 - 1993 - - - 21 11 10 980 520 460 8.615 3.694
1989 - 1990 - - - 14 5 9 41 21 20 1.049 498
1987 - 1988 - - - 8 4 4 12 6 6 133 76
1984 - 1986 - - - 4 2 2 19 10 9 39 22
1979 - 1983 - - - 2 1 1 4 2 2 22 14
Trước - before 1979 - - - - - - 3 2 1 2 2
c) Nông thôn - Rural 6.549 3.313 3.236 37.641 19.161 18.480 25.476 12.225 13.251 12.490 5.481
2003 - 2004 6.274 3.190 3.084 381 187 194 - - - - -
1998 - 2002 275 123 152 33.672 17.026 16.646 93 44 49 - -
1994 - 1997 - - - 3.395 1.853 1.542 22.865 10.888 11.977 65 29
1991 - 1993 - - - 123 65 58 2.337 1.204 1.133 10.342 4.409
1989 - 1990 - - - 38 15 23 115 49 66 1.827 897
1987 - 1988 - - - 19 9 10 31 17 14 182 100
1984 - 1986 - - - 8 5 3 26 16 10 48 30
427
1979 - 1983 - - - 3 1 2 5 4 1 22 14
Trước - before 1979 - - - 2 - 2 4 3 1 4 2
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

60. BÌNH THUẬN


a) Tổng số - Total 21.211 10.892 10.319 105.258 54.587 50.671 89.431 43.810 45.621 47.175 20.914
2003 - 2004 20.764 10.686 10.078 235 132 103 - - - - -
1998 - 2002 447 206 241 100.673 51.980 48.693 114 51 63 - -
1994 - 1997 - - - 4.227 2.415 1.812 83.436 40.494 42.942 83 49
1991 - 1993 - - - 67 38 29 5.516 3.062 2.454 41.413 18.108
1989 - 1990 - - - 13 5 8 143 95 48 5.014 2.395
1987 - 1988 - - - 14 4 10 56 30 26 437 234
1984 - 1986 - - - 4 3 1 67 32 35 122 74
1979 - 1983 - - - 15 5 10 44 21 23 66 33
Trước - before 1979 - - - 10 5 5 55 25 30 40 21
b) Thành thị - Urban 7.349 3.842 3.507 37.071 19.255 17.816 31.941 15.649 16.292 19.000 8.418
2003 - 2004 7.206 3.770 3.436 96 52 44 - - - - -
1998 - 2002 143 72 71 35.514 18.406 17.108 40 16 24 - -
1994 - 1997 - - - 1.399 766 633 29.844 14.472 15.372 39 23
1991 - 1993 - - - 30 18 12 1.902 1.081 821 16.749 7.314
1989 - 1990 - - - 8 3 5 52 33 19 1.898 914
1987 - 1988 - - - 6 2 4 23 13 10 176 93
1984 - 1986 - - - 3 3 - 26 10 16 68 41
1979 - 1983 - - - 7 1 6 25 11 14 40 17
Trước - before 1979 - - - 8 4 4 29 13 16 30 16
c) Nông thôn - Rural 13.862 7.050 6.812 68.187 35.332 32.855 57.490 28.161 29.329 28.175 12.496
2003 - 2004 13.558 6.916 6.642 139 80 59 - - - - -
1998 - 2002 304 134 170 65.159 33.574 31.585 74 35 39 - -
1994 - 1997 - - - 2.828 1.649 1.179 53.592 26.022 27.570 44 26
1991 - 1993 - - - 37 20 17 3.614 1.981 1.633 24.664 10.794
1989 - 1990 - - - 5 2 3 91 62 29 3.116 1.481
1987 - 1988 - - - 8 2 6 33 17 16 261 141
1984 - 1986 - - - 1 - 1 41 22 19 54 33
428
1979 - 1983 - - - 8 4 4 19 10 9 26 16
Trước - before 1979 - - - 2 1 1 26 12 14 10 5
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

62. KON TUM


a) Tổng số - Total 11.762 5.978 5.784 49.087 25.019 24.068 34.192 16.730 17.462 13.334 6.183
2003 - 2004 11.197 5.701 5.496 125 69 56 - - - - -
1998 - 2002 565 277 288 45.002 22.721 22.281 40 16 24 - -
1994 - 1997 - - - 3.864 2.179 1.685 30.088 14.557 15.531 34 23
1991 - 1993 - - - 65 37 28 3.768 1.975 1.793 11.422 5.177
1989 - 1990 - - - 16 2 14 216 131 85 1.557 798
1987 - 1988 - - - 3 3 - 44 24 20 232 129
1984 - 1986 - - - 4 3 1 28 23 5 66 39
1979 - 1983 - - - 2 1 1 8 4 4 14 8
Trước - before 1979 - - - 6 4 2 - - - 9 9
b) Thành thị - Urban 3.284 1.740 1.544 13.240 6.794 6.446 11.575 5.766 5.809 8.348 3.896
2003 - 2004 3.208 1.698 1.510 35 18 17 - - - - -
1998 - 2002 76 42 34 12.641 6.456 6.185 6 1 5 - -
1994 - 1997 - - - 544 314 230 10.826 5.348 5.478 10 5
1991 - 1993 - - - 14 6 8 708 393 315 7.267 3.332
1989 - 1990 - - - 6 - 6 22 15 7 924 484
1987 - 1988 - - - - - - 2 1 1 115 60
1984 - 1986 - - - - - - 9 8 1 27 12
1979 - 1983 - - - - - - 2 - 2 4 2
Trước - before 1979 - - - - - - - - - 1 1
c) Nông thôn - Rural 8.478 4.238 4.240 35.847 18.225 17.622 22.617 10.964 11.653 4.986 2.287
2003 - 2004 7.989 4.003 3.986 90 51 39 - - - - -
1998 - 2002 489 235 254 32.361 16.265 16.096 34 15 19 - -
1994 - 1997 - - - 3.320 1.865 1.455 19.262 9.209 10.053 24 18
1991 - 1993 - - - 51 31 20 3.060 1.582 1.478 4.155 1.845
1989 - 1990 - - - 10 2 8 194 116 78 633 314
1987 - 1988 - - - 3 3 - 42 23 19 117 69
1984 - 1986 - - - 4 3 1 19 15 4 39 27
429
1979 - 1983 - - - 2 1 1 6 4 2 10 6
Trước - before 1979 - - - 6 4 2 - - - 8 8
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

64. GIA LAI


a) Tổng số - Total 30.141 15.223 14.918 142.306 73.048 69.258 88.267 44.068 44.199 39.357 18.335
2003 - 2004 27.126 13.647 13.479 768 390 378 - - - - -
1998 - 2002 3.015 1.576 1.439 124.767 63.470 61.297 252 133 119 - -
1994 - 1997 - - - 16.046 8.768 7.278 78.018 38.316 39.702 131 71
1991 - 1993 - - - 500 284 216 9.170 5.127 4.043 33.767 15.298
1989 - 1990 - - - 145 88 57 574 333 241 4.846 2.591
1987 - 1988 - - - 36 23 13 107 63 44 421 250
1984 - 1986 - - - 31 17 14 101 67 34 125 79
1979 - 1983 - - - 9 5 4 32 20 12 44 27
Trước - before 1979 - - - 4 3 1 13 9 4 23 19
b) Thành thị - Urban 7.758 3.979 3.779 33.557 17.402 16.155 29.898 14.929 14.969 18.736 8.671
2003 - 2004 7.505 3.842 3.663 160 81 79 - - - - -
1998 - 2002 253 137 116 31.680 16.326 15.354 50 32 18 - -
1994 - 1997 - - - 1.666 969 697 27.755 13.700 14.055 55 32
1991 - 1993 - - - 33 18 15 2.000 1.145 855 16.618 7.562
1989 - 1990 - - - 7 4 3 52 31 21 1.888 988
1987 - 1988 - - - 7 3 4 16 6 10 122 60
1984 - 1986 - - - 2 1 1 19 12 7 40 24
1979 - 1983 - - - 2 - 2 4 1 3 10 3
Trước - before 1979 - - - - - - 2 2 - 3 2
c) Nông thôn - Rural 22.383 11.244 11.139 108.749 55.646 53.103 58.369 29.139 29.230 20.621 9.664
2003 - 2004 19.621 9.805 9.816 608 309 299 - - - - -
1998 - 2002 2.762 1.439 1.323 93.087 47.144 45.943 202 101 101 - -
1994 - 1997 - - - 14.380 7.799 6.581 50.263 24.616 25.647 76 39
1991 - 1993 - - - 467 266 201 7.170 3.982 3.188 17.149 7.736
1989 - 1990 - - - 138 84 54 522 302 220 2.958 1.603
1987 - 1988 - - - 29 20 9 91 57 34 299 190
1984 - 1986 - - - 29 16 13 82 55 27 85 55
430
1979 - 1983 - - - 7 5 2 28 19 9 34 24
Trước - before 1979 - - - 4 3 1 11 7 4 20 17
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

66. ĐẮK LẮK


a) Tổng số - Total 33.371 17.037 16.334 189.475 98.644 90.831 152.032 75.066 76.966 82.746 37.184
2003 - 2004 31.731 16.173 15.558 2.432 1.263 1.169 - - - - -
1998 - 2002 1.640 864 776 168.364 86.329 82.035 804 391 413 - -
1994 - 1997 - - - 17.973 10.653 7.320 134.909 65.561 69.348 508 204
1991 - 1993 - - - 438 261 177 15.363 8.576 6.787 68.524 30.051
1989 - 1990 - - - 120 56 64 603 342 261 11.954 5.906
1987 - 1988 - - - 103 54 49 168 96 72 1.358 780
1984 - 1986 - - - 35 23 12 168 93 75 337 202
1979 - 1983 - - - 6 3 3 10 3 7 50 31
Trước - before 1979 - - - 4 2 2 7 4 3 15 10
b) Thành thị - Urban 7.421 3.840 3.581 36.551 18.858 17.693 34.589 17.115 17.474 24.120 11.245
2003 - 2004 7.206 3.711 3.495 372 170 202 - - - - -
1998 - 2002 215 129 86 34.211 17.544 16.667 155 85 70 - -
1994 - 1997 - - - 1.840 1.076 764 32.009 15.631 16.378 111 49
1991 - 1993 - - - 67 35 32 2.243 1.308 935 20.919 9.578
1989 - 1990 - - - 20 9 11 76 41 35 2.664 1.391
1987 - 1988 - - - 28 15 13 41 17 24 298 156
1984 - 1986 - - - 11 7 4 59 31 28 114 63
1979 - 1983 - - - 1 1 - 5 2 3 11 6
Trước - before 1979 - - - 1 1 - 1 - 1 3 2
c) Nông thôn - Rural 25.950 13.197 12.753 152.924 79.786 73.138 117.443 57.951 59.492 58.626 25.939
2003 - 2004 24.525 12.462 12.063 2.060 1.093 967 - - - - -
1998 - 2002 1.425 735 690 134.153 68.785 65.368 649 306 343 - -
1994 - 1997 - - - 16.133 9.577 6.556 102.900 49.930 52.970 397 155
1991 - 1993 - - - 371 226 145 13.120 7.268 5.852 47.605 20.473
1989 - 1990 - - - 100 47 53 527 301 226 9.290 4.515
1987 - 1988 - - - 75 39 36 127 79 48 1.060 624
1984 - 1986 - - - 24 16 8 109 62 47 223 139
431
1979 - 1983 - - - 5 2 3 5 1 4 39 25
Trước - before 1979 - - - 3 1 2 6 4 2 12 8
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

67. ĐẮK NÔNG


a) Tổng số - Total 10.524 5.378 5.146 59.084 30.994 28.090 39.093 20.138 18.955 18.393 8.718
2003 - 2004 9.825 5.009 4.816 1.221 640 581 - - - - -
1998 - 2002 699 369 330 50.359 25.920 24.439 250 124 126 - -
1994 - 1997 - - - 7.000 4.128 2.872 33.231 16.837 16.394 149 74
1991 - 1993 - - - 367 227 140 5.149 2.879 2.270 14.636 6.664
1989 - 1990 - - - 66 40 26 300 193 107 3.086 1.654
1987 - 1988 - - - 42 25 17 78 52 26 375 235
1984 - 1986 - - - 24 10 14 70 45 25 92 58
1979 - 1983 - - - 3 2 1 7 4 3 32 21
Trước - before 1979 - - - 2 2 - 8 4 4 23 12
b) Thành thị - Urban 1.371 680 691 6.429 3.367 3.062 6.380 3.227 3.153 4.225 1.972
2003 - 2004 1.334 661 673 97 53 44 - - - - -
1998 - 2002 37 19 18 5.891 3.052 2.839 31 12 19 - -
1994 - 1997 - - - 419 255 164 5.609 2.812 2.797 27 11
1991 - 1993 - - - 11 4 7 691 377 314 3.434 1.552
1989 - 1990 - - - 3 1 2 24 15 9 636 335
1987 - 1988 - - - 6 2 4 9 3 6 87 56
1984 - 1986 - - - 2 - 2 11 7 4 24 11
1979 - 1983 - - - - - - 2 - 2 8 4
Trước - before 1979 - - - - - - 3 1 2 9 3
c) Nông thôn - Rural 9.153 4.698 4.455 52.655 27.627 25.028 32.713 16.911 15.802 14.168 6.746
2003 - 2004 8.491 4.348 4.143 1.124 587 537 - - - - -
1998 - 2002 662 350 312 44.468 22.868 21.600 219 112 107 - -
1994 - 1997 - - - 6.581 3.873 2.708 27.622 14.025 13.597 122 63
1991 - 1993 - - - 356 223 133 4.458 2.502 1.956 11.202 5.112
1989 - 1990 - - - 63 39 24 276 178 98 2.450 1.319
1987 - 1988 - - - 36 23 13 69 49 20 288 179
1984 - 1986 - - - 22 10 12 59 38 21 68 47
432
1979 - 1983 - - - 3 2 1 5 4 1 24 17
Trước - before 1979 - - - 2 2 - 5 3 2 14 9
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

68. LÂM ĐỒNG


a) Tổng số - Total 23.639 12.118 11.521 116.147 60.001 56.146 94.000 46.867 47.133 51.150 23.258
2003 - 2004 23.002 11.815 11.187 864 448 416 - - - - -
1998 - 2002 637 303 334 108.645 55.667 52.978 294 140 154 - -
1994 - 1997 - - - 6.165 3.617 2.548 86.175 42.303 43.872 209 86
1991 - 1993 - - - 220 111 109 6.868 4.009 2.859 44.212 19.565
1989 - 1990 - - - 97 49 48 347 219 128 5.548 2.906
1987 - 1988 - - - 62 34 28 115 70 45 775 468
1984 - 1986 - - - 41 32 9 147 85 62 289 170
1979 - 1983 - - - 33 26 7 39 28 11 87 44
Trước - before 1979 - - - 20 17 3 15 13 2 30 19
b) Thành thị - Urban 8.416 4.328 4.088 36.003 18.647 17.356 33.327 16.764 16.563 22.239 10.256
2003 - 2004 8.288 4.269 4.019 259 126 133 - - - - -
1998 - 2002 128 59 69 34.671 17.887 16.784 94 51 43 - -
1994 - 1997 - - - 943 573 370 31.114 15.396 15.718 79 34
1991 - 1993 - - - 66 28 38 1.876 1.181 695 19.567 8.782
1989 - 1990 - - - 30 12 18 117 72 45 2.069 1.138
1987 - 1988 - - - 18 10 8 50 28 22 318 196
1984 - 1986 - - - 9 6 3 66 33 33 142 76
1979 - 1983 - - - 5 3 2 8 2 6 49 24
Trước - before 1979 - - - 2 2 - 2 1 1 15 6
c) Nông thôn - Rural 15.223 7.790 7.433 80.144 41.354 38.790 60.673 30.103 30.570 28.911 13.002
2003 - 2004 14.714 7.546 7.168 605 322 283 - - - - -
1998 - 2002 509 244 265 73.974 37.780 36.194 200 89 111 - -
1994 - 1997 - - - 5.222 3.044 2.178 55.061 26.907 28.154 130 52
1991 - 1993 - - - 154 83 71 4.992 2.828 2.164 24.645 10.783
1989 - 1990 - - - 67 37 30 230 147 83 3.479 1.768
1987 - 1988 - - - 44 24 20 65 42 23 457 272
1984 - 1986 - - - 32 26 6 81 52 29 147 94
433
1979 - 1983 - - - 28 23 5 31 26 5 38 20
Trước - before 1979 - - - 18 15 3 13 12 1 15 13
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

70. BÌNH PHƯỚC


a) Tổng số - Total 15.425 7.911 7.514 85.913 44.671 41.242 58.359 29.506 28.853 29.530 13.688
2003 - 2004 15.054 7.740 7.314 678 329 349 - - - - -
1998 - 2002 371 171 200 76.837 39.566 37.271 218 113 105 - -
1994 - 1997 - - - 7.750 4.455 3.295 51.541 25.473 26.068 155 69
1991 - 1993 - - - 372 192 180 5.951 3.581 2.370 24.353 10.860
1989 - 1990 - - - 112 55 57 339 194 145 4.207 2.273
1987 - 1988 - - - 54 21 33 71 45 26 521 310
1984 - 1986 - - - 37 23 14 103 43 60 153 92
1979 - 1983 - - - 41 16 25 72 35 37 95 55
Trước - before 1979 - - - 32 14 18 64 22 42 46 29
b) Thành thị - Urban 2.487 1.280 1.207 11.875 6.178 5.697 10.280 5.056 5.224 6.437 2.980
2003 - 2004 2.450 1.261 1.189 106 55 51 - - - - -
1998 - 2002 37 19 18 11.206 5.809 5.397 41 17 24 - -
1994 - 1997 - - - 511 292 219 9.311 4.492 4.819 33 15
1991 - 1993 - - - 20 6 14 842 504 338 5.321 2.396
1989 - 1990 - - - 10 4 6 40 22 18 909 479
1987 - 1988 - - - 9 5 4 6 3 3 114 66
1984 - 1986 - - - 1 - 1 14 6 8 33 16
1979 - 1983 - - - 8 5 3 15 9 6 19 5
Trước - before 1979 - - - 4 2 2 11 3 8 8 3
c) Nông thôn - Rural 12.938 6.631 6.307 74.038 38.493 35.545 48.079 24.450 23.629 23.093 10.708
2003 - 2004 12.604 6.479 6.125 572 274 298 - - - - -
1998 - 2002 334 152 182 65.631 33.757 31.874 177 96 81 - -
1994 - 1997 - - - 7.239 4.163 3.076 42.230 20.981 21.249 122 54
1991 - 1993 - - - 352 186 166 5.109 3.077 2.032 19.032 8.464
1989 - 1990 - - - 102 51 51 299 172 127 3.298 1.794
1987 - 1988 - - - 45 16 29 65 42 23 407 244
1984 - 1986 - - - 36 23 13 89 37 52 120 76
434
1979 - 1983 - - - 33 11 22 57 26 31 76 50
Trước - before 1979 - - - 28 12 16 53 19 34 38 26
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

72. TÂY NINH


a) Tổng số - Total 12.844 6.642 6.202 80.664 41.856 38.808 58.771 29.195 29.576 28.786 13.557
2003 - 2004 12.607 6.521 6.086 1.271 639 632 - - - - -
1998 - 2002 237 121 116 75.725 39.159 36.566 223 102 121 - -
1994 - 1997 - - - 3.312 1.883 1.429 55.374 27.394 27.980 155 79
1991 - 1993 - - - 154 83 71 2.875 1.559 1.316 25.550 11.788
1989 - 1990 - - - 87 44 43 136 65 71 2.632 1.454
1987 - 1988 - - - 58 29 29 52 23 29 314 161
1984 - 1986 - - - 29 8 21 86 40 46 117 64
1979 - 1983 - - - 12 4 8 12 7 5 12 6
Trước - before 1979 - - - 16 7 9 13 5 8 6 5
b) Thành thị - Urban 1.971 1.019 952 11.464 6.005 5.459 9.526 4.832 4.694 5.911 2.844
2003 - 2004 1.937 999 938 173 86 87 - - - - -
1998 - 2002 34 20 14 10.905 5.695 5.210 38 16 22 - -
1994 - 1997 - - - 329 196 133 9.038 4.562 4.476 32 23
1991 - 1993 - - - 27 17 10 407 232 175 5.247 2.481
1989 - 1990 - - - 13 4 9 19 10 9 539 290
1987 - 1988 - - - 11 6 5 8 3 5 61 33
1984 - 1986 - - - 5 - 5 15 8 7 27 14
1979 - 1983 - - - - - - 1 1 - 4 2
Trước - before 1979 - - - 1 1 - - - - 1 1
c) Nông thôn - Rural 10.873 5.623 5.250 69.200 35.851 33.349 49.245 24.363 24.882 22.875 10.713
2003 - 2004 10.670 5.522 5.148 1.098 553 545 - - - - -
1998 - 2002 203 101 102 64.820 33.464 31.356 185 86 99 - -
1994 - 1997 - - - 2.983 1.687 1.296 46.336 22.832 23.504 123 56
1991 - 1993 - - - 127 66 61 2.468 1.327 1.141 20.303 9.307
1989 - 1990 - - - 74 40 34 117 55 62 2.093 1.164
1987 - 1988 - - - 47 23 24 44 20 24 253 128
1984 - 1986 - - - 24 8 16 71 32 39 90 50
435
1979 - 1983 - - - 12 4 8 11 6 5 8 4
Trước - before 1979 - - - 15 6 9 13 5 8 5 4
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

74. BÌNH DƯƠNG


a) Tổng số - Total 18.685 9.643 9.042 73.159 38.153 35.006 53.169 27.054 26.115 30.343 13.720
2003 - 2004 18.441 9.504 8.937 603 306 297 - - - - -
1998 - 2002 244 139 105 69.245 35.930 33.315 126 56 70 - -
1994 - 1997 - - - 2.783 1.638 1.145 48.312 24.245 24.067 101 55
1991 - 1993 - - - 201 119 82 4.129 2.435 1.694 25.870 11.428
1989 - 1990 - - - 146 69 77 254 137 117 3.402 1.711
1987 - 1988 - - - 105 46 59 138 71 67 620 336
1984 - 1986 - - - 71 43 28 196 103 93 328 175
1979 - 1983 - - - 3 2 1 10 6 4 14 8
Trước - before 1979 - - - 2 - 2 4 1 3 8 7
b) Thành thị - Urban 5.802 3.043 2.759 22.936 12.029 10.907 17.144 8.810 8.334 10.577 4.880
2003 - 2004 5.738 3.001 2.737 168 80 88 - - - - -
1998 - 2002 64 42 22 21.925 11.467 10.458 44 22 22 - -
1994 - 1997 - - - 654 385 269 15.908 8.102 7.806 38 20
1991 - 1993 - - - 76 48 28 1.031 604 427 9.184 4.187
1989 - 1990 - - - 57 22 35 78 36 42 1.017 505
1987 - 1988 - - - 33 15 18 35 22 13 219 107
1984 - 1986 - - - 22 12 10 45 23 22 111 57
1979 - 1983 - - - 1 - 1 1 1 - 7 3
Trước - before 1979 - - - - - - 2 - 2 1 1
c) Nông thôn - Rural 12.883 6.600 6.283 50.223 26.124 24.099 36.025 18.244 17.781 19.766 8.840
2003 - 2004 12.703 6.503 6.200 435 226 209 - - - - -
1998 - 2002 180 97 83 47.320 24.463 22.857 82 34 48 - -
1994 - 1997 - - - 2.129 1.253 876 32.404 16.143 16.261 63 35
1991 - 1993 - - - 125 71 54 3.098 1.831 1.267 16.686 7.241
1989 - 1990 - - - 89 47 42 176 101 75 2.385 1.206
1987 - 1988 - - - 72 31 41 103 49 54 401 229
1984 - 1986 - - - 49 31 18 151 80 71 217 118
436
1979 - 1983 - - - 2 2 - 9 5 4 7 5
Trước - before 1979 - - - 2 - 2 2 1 1 7 6
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

75. ĐỒNG NAI


a) Tổng số - Total 39.726 20.554 19.172 194.029 101.141 92.888 157.657 79.927 77.730 92.223 42.650
2003 - 2004 38.794 20.065 18.729 2.920 1.489 1.431 - - - - -
1998 - 2002 932 489 443 180.717 93.548 87.169 527 273 254 - -
1994 - 1997 - - - 9.277 5.485 3.792 144.617 72.378 72.239 381 178
1991 - 1993 - - - 522 325 197 11.172 6.511 4.661 79.809 36.131
1989 - 1990 - - - 275 135 140 689 395 294 9.927 5.192
1987 - 1988 - - - 195 97 98 288 174 114 1.414 761
1984 - 1986 - - - 116 60 56 341 188 153 659 368
1979 - 1983 - - - 4 1 3 14 5 9 27 17
Trước - before 1979 - - - 3 1 2 9 3 6 6 3
b) Thành thị - Urban 12.730 6.606 6.124 56.569 29.482 27.087 43.968 22.451 21.517 29.490 14.098
2003 - 2004 12.487 6.495 5.992 854 450 404 - - - - -
1998 - 2002 243 111 132 53.691 27.880 25.811 180 90 90 - -
1994 - 1997 - - - 1.719 1.000 719 41.043 20.767 20.276 124 63
1991 - 1993 - - - 105 49 56 2.366 1.369 997 25.892 12.215
1989 - 1990 - - - 94 41 53 190 111 79 2.814 1.465
1987 - 1988 - - - 63 33 30 87 59 28 423 224
1984 - 1986 - - - 42 28 14 98 54 44 228 124
1979 - 1983 - - - 1 1 - 3 1 2 8 6
Trước - before 1979 - - - - - - 1 - 1 1 1
c) Nông thôn - Rural 26.996 13.948 13.048 137.460 71.659 65.801 113.689 57.476 56.213 62.733 28.552
2003 - 2004 26.307 13.570 12.737 2.066 1.039 1.027 - - - - -
1998 - 2002 689 378 311 127.026 65.668 61.358 347 183 164 - -
1994 - 1997 - - - 7.558 4.485 3.073 103.574 51.611 51.963 257 115
1991 - 1993 - - - 417 276 141 8.806 5.142 3.664 53.917 23.916
1989 - 1990 - - - 181 94 87 499 284 215 7.113 3.727
1987 - 1988 - - - 132 64 68 201 115 86 991 537
1984 - 1986 - - - 74 32 42 243 134 109 431 244
437
1979 - 1983 - - - 3 - 3 11 4 7 19 11
Trước - before 1979 - - - 3 1 2 8 3 5 5 2
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

77. BÀ RỊA - VŨNG TÀU


a) Tổng số - Total 15.151 7.851 7.300 81.529 42.577 38.952 65.657 33.342 32.315 39.645 18.569
2003 - 2004 14.830 7.687 7.143 945 491 454 - - - - -
1998 - 2002 321 164 157 76.306 39.629 36.677 171 87 84 - -
1994 - 1997 - - - 3.806 2.240 1.566 60.281 30.253 30.028 134 59
1991 - 1993 - - - 205 105 100 4.700 2.749 1.951 34.691 15.959
1989 - 1990 - - - 118 47 71 234 120 114 4.015 2.134
1987 - 1988 - - - 87 42 45 108 50 58 533 280
1984 - 1986 - - - 50 20 30 151 80 71 251 124
1979 - 1983 - - - 7 2 5 7 2 5 18 13
Trước - before 1979 - - - 5 1 4 5 1 4 3 -
b) Thành thị - Urban 6.786 3.543 3.243 36.029 18.755 17.274 27.646 14.110 13.536 17.716 8.338
2003 - 2004 6.696 3.499 3.197 390 184 206 - - - - -
1998 - 2002 90 44 46 33.812 17.536 16.276 76 42 34 - -
1994 - 1997 - - - 1.560 909 651 25.602 12.922 12.680 61 25
1991 - 1993 - - - 116 59 57 1.729 1.033 696 15.910 7.445
1989 - 1990 - - - 72 33 39 109 54 55 1.407 715
1987 - 1988 - - - 47 23 24 50 19 31 215 101
1984 - 1986 - - - 24 9 15 74 38 36 115 49
1979 - 1983 - - - 6 2 4 4 2 2 5 3
Trước - before 1979 - - - 2 - 2 2 - 2 3 -
c) Nông thôn - Rural 8.365 4.308 4.057 45.500 23.822 21.678 38.011 19.232 18.779 21.929 10.231
2003 - 2004 8.134 4.188 3.946 555 307 248 - - - - -
1998 - 2002 231 120 111 42.494 22.093 20.401 95 45 50 - -
1994 - 1997 - - - 2.246 1.331 915 34.679 17.331 17.348 73 34
1991 - 1993 - - - 89 46 43 2.971 1.716 1.255 18.781 8.514
1989 - 1990 - - - 46 14 32 125 66 59 2.608 1.419
1987 - 1988 - - - 40 19 21 58 31 27 318 179
1984 - 1986 - - - 26 11 15 77 42 35 136 75
438
1979 - 1983 - - - 1 - 1 3 - 3 13 10
Trước - before 1979 - - - 3 1 2 3 1 2 - -
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

79. THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH


a) Tổng số - Total 99.905 51.839 48.066 421.727 219.593 202.134 316.868 163.255 153.613 213.032 105.515
2003 - 2004 98.723 51.194 47.529 5.128 2.684 2.444 - - - - -
1998 - 2002 1.182 645 537 401.143 208.490 192.653 1.455 818 637 - -
1994 - 1997 - - - 11.410 6.405 5.005 294.880 151.115 143.765 1.151 586
1991 - 1993 - - - 1.379 726 653 16.075 9.044 7.031 181.616 89.300
1989 - 1990 - - - 1.162 559 603 1.865 990 875 21.617 11.108
1987 - 1988 - - - 849 424 425 1.014 532 482 5.188 2.679
1984 - 1986 - - - 497 237 260 1.240 603 637 3.046 1.633
1979 - 1983 - - - 72 32 40 160 72 88 292 149
Trước - before 1979 - - - 87 36 51 179 81 98 122 60
b) Thành thị - Urban 80.468 41.735 38.733 343.327 178.535 164.792 260.941 134.852 126.089 181.754 90.841
2003 - 2004 79.541 41.233 38.308 3.698 1.971 1.727 - - - - -
1998 - 2002 927 502 425 327.107 169.793 157.314 1.145 661 484 - -
1994 - 1997 - - - 9.123 5.085 4.038 242.989 125.015 117.974 917 476
1991 - 1993 - - - 1.129 593 536 13.076 7.299 5.777 154.917 77.029
1989 - 1990 - - - 976 470 506 1.557 821 736 18.392 9.418
1987 - 1988 - - - 730 361 369 843 427 416 4.461 2.294
1984 - 1986 - - - 412 198 214 998 481 517 2.661 1.419
1979 - 1983 - - - 68 30 38 155 68 87 288 147
Trước - before 1979 - - - 84 34 50 178 80 98 118 58
c) Nông thôn - Rural 19.437 10.104 9.333 78.400 41.058 37.342 55.927 28.403 27.524 31.278 14.674
2003 - 2004 19.182 9.961 9.221 1.430 713 717 - - - - -
1998 - 2002 255 143 112 74.036 38.697 35.339 310 157 153 - -
1994 - 1997 - - - 2.287 1.320 967 51.891 26.100 25.791 234 110
1991 - 1993 - - - 250 133 117 2.999 1.745 1.254 26.699 12.271
1989 - 1990 - - - 186 89 97 308 169 139 3.225 1.690
1987 - 1988 - - - 119 63 56 171 105 66 727 385
1984 - 1986 - - - 85 39 46 242 122 120 385 214
439
1979 - 1983 - - - 4 2 2 5 4 1 4 2
Trước - before 1979 - - - 3 2 1 1 1 - 4 2
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

80. LONG AN
a) Tổng số - Total 25.690 13.320 12.370 109.050 56.781 52.269 83.759 42.221 41.538 43.994 20.325
2003 - 2004 25.234 13.104 12.130 687 344 343 - - - - -
1998 - 2002 456 216 240 103.955 53.926 50.029 133 69 64 - -
1994 - 1997 - - - 4.015 2.268 1.747 79.099 39.700 39.399 113 75
1991 - 1993 - - - 198 156 42 4.212 2.286 1.926 39.142 17.729
1989 - 1990 - - - 85 39 46 147 86 61 4.150 2.188
1987 - 1988 - - - 55 24 31 48 20 28 399 222
1984 - 1986 - - - 40 19 21 95 49 46 148 87
1979 - 1983 - - - 9 3 6 9 5 4 30 16
Trước - before 1979 - - - 6 2 4 16 6 10 12 8
b) Thành thị - Urban 4.000 2.061 1.939 17.045 8.762 8.283 14.325 7.323 7.002 9.401 4.425
2003 - 2004 3.948 2.033 1.915 109 55 54 - - - - -
1998 - 2002 52 28 24 16.411 8.429 7.982 30 16 14 - -
1994 - 1997 - - - 466 252 214 13.669 6.942 6.727 17 11
1991 - 1993 - - - 14 6 8 563 327 236 8.461 3.925
1989 - 1990 - - - 22 11 11 26 16 10 784 419
1987 - 1988 - - - 12 4 8 8 5 3 84 41
1984 - 1986 - - - 8 4 4 26 15 11 43 25
1979 - 1983 - - - 3 1 2 1 1 - 11 4
Trước - before 1979 - - - - - - 2 1 1 1 -
c) Nông thôn - Rural 21.690 11.259 10.431 92.005 48.019 43.986 69.434 34.898 34.536 34.593 15.900
2003 - 2004 21.286 11.071 10.215 578 289 289 - - - - -
1998 - 2002 404 188 216 87.544 45.497 42.047 103 53 50 - -
1994 - 1997 - - - 3.549 2.016 1.533 65.430 32.758 32.672 96 64
1991 - 1993 - - - 184 150 34 3.649 1.959 1.690 30.681 13.804
1989 - 1990 - - - 63 28 35 121 70 51 3.366 1.769
1987 - 1988 - - - 43 20 23 40 15 25 315 181
1984 - 1986 - - - 32 15 17 69 34 35 105 62
440
1979 - 1983 - - - 6 2 4 8 4 4 19 12
Trước - before 1979 - - - 6 2 4 14 5 9 11 8
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

82. TIỀN GIANG


a) Tổng số - Total 30.231 15.505 14.726 127.011 65.226 61.785 96.462 48.592 47.870 46.328 20.780
2003 - 2004 29.758 15.267 14.491 1.067 559 508 - - - - -
1998 - 2002 473 238 235 121.318 62.026 59.292 245 135 110 - -
1994 - 1997 - - - 4.106 2.365 1.741 91.699 45.880 45.819 170 79
1991 - 1993 - - - 211 119 92 4.043 2.338 1.705 41.980 18.635
1989 - 1990 - - - 141 66 75 198 102 96 3.569 1.727
1987 - 1988 - - - 94 55 39 102 52 50 384 205
1984 - 1986 - - - 65 32 33 168 83 85 195 112
1979 - 1983 - - - 4 2 2 3 1 2 23 17
Trước - before 1979 - - - 5 2 3 4 1 3 7 5
b) Thành thị - Urban 4.013 2.016 1.997 15.071 7.690 7.381 12.580 6.299 6.281 7.549 3.487
2003 - 2004 3.974 1.995 1.979 123 75 48 - - - - -
1998 - 2002 39 21 18 14.526 7.381 7.145 17 8 9 - -
1994 - 1997 - - - 344 196 148 12.167 6.062 6.105 21 12
1991 - 1993 - - - 33 14 19 338 200 138 6.915 3.188
1989 - 1990 - - - 22 11 11 26 14 12 507 236
1987 - 1988 - - - 17 8 9 12 8 4 61 29
1984 - 1986 - - - 5 4 1 19 7 12 39 18
1979 - 1983 - - - - - - - - - 5 3
Trước - before 1979 - - - 1 1 - 1 - 1 1 1
c) Nông thôn - Rural 26.218 13.489 12.729 111.940 57.536 54.404 83.882 42.293 41.589 38.779 17.293
2003 - 2004 25.784 13.272 12.512 944 484 460 - - - - -
1998 - 2002 434 217 217 106.792 54.645 52.147 228 127 101 - -
1994 - 1997 - - - 3.762 2.169 1.593 79.532 39.818 39.714 149 67
1991 - 1993 - - - 178 105 73 3.705 2.138 1.567 35.065 15.447
1989 - 1990 - - - 119 55 64 172 88 84 3.062 1.491
1987 - 1988 - - - 77 47 30 90 44 46 323 176
1984 - 1986 - - - 60 28 32 149 76 73 156 94
441
1979 - 1983 - - - 4 2 2 3 1 2 18 14
Trước - before 1979 - - - 4 1 3 3 1 2 6 4
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

83. BẾN TRE


a) Tổng số - Total 21.842 11.098 10.744 90.294 46.269 44.025 75.200 37.603 37.597 43.021 19.503
2003 - 2004 21.481 10.919 10.562 668 349 319 - - - - -
1998 - 2002 361 179 182 86.482 44.123 42.359 216 112 104 - -
1994 - 1997 - - - 2.879 1.655 1.224 70.955 35.155 35.800 152 76
1991 - 1993 - - - 114 68 46 3.777 2.194 1.583 38.745 17.375
1989 - 1990 - - - 65 33 32 107 58 49 3.738 1.844
1987 - 1988 - - - 44 26 18 61 38 23 275 149
1984 - 1986 - - - 27 10 17 69 39 30 86 45
1979 - 1983 - - - 8 3 5 10 6 4 17 10
Trước - before 1979 - - - 7 2 5 5 1 4 8 4
b) Thành thị - Urban 1.993 1.073 920 7.942 4.020 3.922 6.893 3.401 3.492 4.828 2.291
2003 - 2004 1.968 1.064 904 70 30 40 - - - - -
1998 - 2002 25 9 16 7.612 3.848 3.764 20 12 8 - -
1994 - 1997 - - - 225 126 99 6.568 3.203 3.365 23 12
1991 - 1993 - - - 7 4 3 281 172 109 4.427 2.070
1989 - 1990 - - - 11 4 7 12 6 6 338 192
1987 - 1988 - - - 9 6 3 3 2 1 22 8
1984 - 1986 - - - 6 1 5 8 5 3 9 2
1979 - 1983 - - - 1 1 - - - - 7 6
Trước - before 1979 - - - 1 - 1 1 1 - 2 1
c) Nông thôn - Rural 19.849 10.025 9.824 82.352 42.249 40.103 68.307 34.202 34.105 38.193 17.212
2003 - 2004 19.513 9.855 9.658 598 319 279 - - - - -
1998 - 2002 336 170 166 78.870 40.275 38.595 196 100 96 - -
1994 - 1997 - - - 2.654 1.529 1.125 64.387 31.952 32.435 129 64
1991 - 1993 - - - 107 64 43 3.496 2.022 1.474 34.318 15.305
1989 - 1990 - - - 54 29 25 95 52 43 3.400 1.652
1987 - 1988 - - - 35 20 15 58 36 22 253 141
1984 - 1986 - - - 21 9 12 61 34 27 77 43
442
1979 - 1983 - - - 7 2 5 10 6 4 10 4
Trước - before 1979 - - - 6 2 4 4 - 4 6 3
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

84. TRÀ VINH


a) Tổng số - Total 15.126 7.688 7.438 76.197 39.568 36.629 49.119 24.814 24.305 24.871 12.158
2003 - 2004 14.582 7.390 7.192 2.036 1.073 963 - - - - -
1998 - 2002 544 298 246 69.137 35.579 33.558 312 174 138 - -
1994 - 1997 - - - 4.394 2.558 1.836 45.447 22.750 22.697 181 91
1991 - 1993 - - - 277 149 128 2.760 1.528 1.232 20.903 9.981
1989 - 1990 - - - 171 98 73 279 161 118 3.014 1.619
1987 - 1988 - - - 105 72 33 130 90 40 485 292
1984 - 1986 - - - 60 32 28 169 102 67 247 146
1979 - 1983 - - - 9 4 5 12 5 7 25 18
Trước - before 1979 - - - 8 3 5 10 4 6 16 11
b) Thành thị - Urban 2.287 1.144 1.143 10.195 5.372 4.823 7.817 3.868 3.949 5.066 2.390
2003 - 2004 2.246 1.121 1.125 217 107 110 - - - - -
1998 - 2002 41 23 18 9.529 5.015 4.514 38 26 12 - -
1994 - 1997 - - - 381 213 168 7.375 3.605 3.770 18 9
1991 - 1993 - - - 30 16 14 325 183 142 4.364 2.023
1989 - 1990 - - - 27 16 11 32 22 10 543 273
1987 - 1988 - - - 7 4 3 23 17 6 88 52
1984 - 1986 - - - 3 1 2 22 14 8 40 25
1979 - 1983 - - - 1 - 1 1 1 - 6 4
Trước - before 1979 - - - - - - 1 - 1 7 4
c) Nông thôn - Rural 12.839 6.544 6.295 66.002 34.196 31.806 41.302 20.946 20.356 19.805 9.768
2003 - 2004 12.336 6.269 6.067 1.819 966 853 - - - - -
1998 - 2002 503 275 228 59.608 30.564 29.044 274 148 126 - -
1994 - 1997 - - - 4.013 2.345 1.668 38.072 19.145 18.927 163 82
1991 - 1993 - - - 247 133 114 2.435 1.345 1.090 16.539 7.958
1989 - 1990 - - - 144 82 62 247 139 108 2.471 1.346
1987 - 1988 - - - 98 68 30 107 73 34 397 240
1984 - 1986 - - - 57 31 26 147 88 59 207 121
443
1979 - 1983 - - - 8 4 4 11 4 7 19 14
Trước - before 1979 - - - 8 3 5 9 4 5 9 7
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

86. VĨNH LONG


a) Tổng số - Total 17.531 8.942 8.589 70.843 36.474 34.369 56.942 28.704 28.238 34.944 16.759
2003 - 2004 17.276 8.809 8.467 244 125 119 - - - - -
1998 - 2002 255 133 122 67.730 34.763 32.967 61 29 32 - -
1994 - 1997 - - - 2.703 1.501 1.202 53.741 27.008 26.733 60 27
1991 - 1993 - - - 62 33 29 2.968 1.583 1.385 31.160 14.864
1989 - 1990 - - - 49 30 19 83 46 37 3.368 1.675
1987 - 1988 - - - 32 15 17 41 22 19 263 146
1984 - 1986 - - - 16 4 12 46 15 31 83 41
1979 - 1983 - - - 4 - 4 2 1 1 5 2
Trước - before 1979 - - - 3 3 - - - - 5 4
b) Thành thị - Urban 2.578 1.303 1.275 9.583 4.936 4.647 8.021 4.061 3.960 5.967 2.853
2003 - 2004 2.557 1.290 1.267 26 11 15 - - - - -
1998 - 2002 21 13 8 9.309 4.786 4.523 8 5 3 - -
1994 - 1997 - - - 224 125 99 7.711 3.889 3.822 7 4
1991 - 1993 - - - 11 4 7 273 151 122 5.453 2.607
1989 - 1990 - - - 9 7 2 10 5 5 449 220
1987 - 1988 - - - 3 2 1 7 5 2 40 15
1984 - 1986 - - - 1 1 - 12 6 6 16 6
1979 - 1983 - - - - - - - - - 1 -
Trước - before 1979 - - - - - - - - - 1 1
c) Nông thôn - Rural 14.953 7.639 7.314 61.260 31.538 29.722 48.921 24.643 24.278 28.977 13.906
2003 - 2004 14.719 7.519 7.200 218 114 104 - - - - -
1998 - 2002 234 120 114 58.421 29.977 28.444 53 24 29 - -
1994 - 1997 - - - 2.479 1.376 1.103 46.030 23.119 22.911 53 23
1991 - 1993 - - - 51 29 22 2.695 1.432 1.263 25.707 12.257
1989 - 1990 - - - 40 23 17 73 41 32 2.919 1.455
1987 - 1988 - - - 29 13 16 34 17 17 223 131
1984 - 1986 - - - 15 3 12 34 9 25 67 35
444
1979 - 1983 - - - 4 - 4 2 1 1 4 2
Trước - before 1979 - - - 3 3 - - - - 4 3
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

87. ĐỒNG THÁP


a) Tổng số - Total 25.669 13.245 12.424 128.412 66.415 61.997 89.669 44.897 44.772 46.588 22.111
2003 - 2004 25.083 12.944 12.139 1.003 507 496 - - - - -
1998 - 2002 586 301 285 118.669 61.001 57.668 243 105 138 - -
1994 - 1997 - - - 8.117 4.609 3.508 84.256 42.053 42.203 206 94
1991 - 1993 - - - 168 93 75 4.751 2.517 2.234 40.029 18.807
1989 - 1990 - - - 134 64 70 185 107 78 5.668 2.846
1987 - 1988 - - - 114 53 61 62 31 31 459 241
1984 - 1986 - - - 63 22 41 79 40 39 128 65
1979 - 1983 - - - 63 33 30 41 20 21 65 36
Trước - before 1979 - - - 81 33 48 52 24 28 33 22
b) Thành thị - Urban 4.002 2.090 1.912 20.394 10.462 9.932 15.867 8.042 7.825 9.796 4.603
2003 - 2004 3.934 2.049 1.885 180 101 79 - - - - -
1998 - 2002 68 41 27 19.040 9.711 9.329 36 16 20 - -
1994 - 1997 - - - 972 558 414 14.912 7.551 7.361 40 14
1991 - 1993 - - - 42 21 21 790 412 378 8.539 4.009
1989 - 1990 - - - 52 24 28 54 24 30 1.050 495
1987 - 1988 - - - 42 20 22 18 9 9 100 51
1984 - 1986 - - - 21 3 18 19 9 10 29 14
1979 - 1983 - - - 27 15 12 15 8 7 18 7
Trước - before 1979 - - - 18 9 9 23 13 10 20 13
c) Nông thôn - Rural 21.667 11.155 10.512 108.018 55.953 52.065 73.802 36.855 36.947 36.792 17.508
2003 - 2004 21.149 10.895 10.254 823 406 417 - - - - -
1998 - 2002 518 260 258 99.629 51.290 48.339 207 89 118 - -
1994 - 1997 - - - 7.145 4.051 3.094 69.344 34.502 34.842 166 80
1991 - 1993 - - - 126 72 54 3.961 2.105 1.856 31.490 14.798
1989 - 1990 - - - 82 40 42 131 83 48 4.618 2.351
1987 - 1988 - - - 72 33 39 44 22 22 359 190
1984 - 1986 - - - 42 19 23 60 31 29 99 51
445
1979 - 1983 - - - 36 18 18 26 12 14 47 29
Trước - before 1979 - - - 63 24 39 29 11 18 13 9
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

89. AN GIANG
a) Tổng số - Total 29.268 14.920 14.348 163.327 84.030 79.297 102.042 51.167 50.875 42.605 20.361
2003 - 2004 27.954 14.224 13.730 2.956 1.534 1.422 - - - - -
1998 - 2002 1.314 696 618 147.122 75.130 71.992 637 312 325 - -
1994 - 1997 - - - 12.154 6.777 5.377 93.347 46.560 46.787 312 142
1991 - 1993 - - - 484 286 198 7.380 3.935 3.445 36.178 17.152
1989 - 1990 - - - 314 159 155 370 205 165 5.264 2.593
1987 - 1988 - - - 195 105 90 138 82 56 621 345
1984 - 1986 - - - 94 37 57 163 72 91 209 117
1979 - 1983 - - - 5 1 4 4 1 3 18 10
Trước - before 1979 - - - 3 1 2 3 - 3 3 2
b) Thành thị - Urban 7.711 3.982 3.729 43.227 22.230 20.997 30.008 15.134 14.874 14.768 7.002
2003 - 2004 7.472 3.850 3.622 552 305 247 - - - - -
1998 - 2002 239 132 107 39.946 20.363 19.583 137 76 61 - -
1994 - 1997 - - - 2.430 1.406 1.024 28.028 14.056 13.972 88 38
1991 - 1993 - - - 135 76 59 1.649 902 747 13.019 6.190
1989 - 1990 - - - 74 40 34 93 48 45 1.415 645
1987 - 1988 - - - 67 35 32 44 27 17 170 86
1984 - 1986 - - - 21 5 16 57 25 32 71 40
1979 - 1983 - - - 1 - 1 - - - 5 3
Trước - before 1979 - - - 1 - 1 - - - - -
c) Nông thôn - Rural 21.557 10.938 10.619 120.100 61.800 58.300 72.034 36.033 36.001 27.837 13.359
2003 - 2004 20.482 10.374 10.108 2.404 1.229 1.175 - - - - -
1998 - 2002 1.075 564 511 107.176 54.767 52.409 500 236 264 - -
1994 - 1997 - - - 9.724 5.371 4.353 65.319 32.504 32.815 224 104
1991 - 1993 - - - 349 210 139 5.731 3.033 2.698 23.159 10.962
1989 - 1990 - - - 240 119 121 277 157 120 3.849 1.948
1987 - 1988 - - - 128 70 58 94 55 39 451 259
1984 - 1986 - - - 73 32 41 106 47 59 138 77
446
1979 - 1983 - - - 4 1 3 4 1 3 13 7
Trước - before 1979 - - - 2 1 1 3 - 3 3 2
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

91. KIÊN GIANG


a) Tổng số - Total 15.149 7.753 7.396 147.390 76.096 71.294 88.952 45.291 43.661 41.683 20.762
2003 - 2004 14.382 7.359 7.023 2.698 1.340 1.358 - - - - -
1998 - 2002 767 394 373 129.316 66.331 62.985 418 211 207 - -
1994 - 1997 - - - 14.397 7.911 6.486 78.052 39.473 38.579 213 101
1991 - 1993 - - - 589 321 268 9.757 5.203 4.554 32.525 15.946
1989 - 1990 - - - 206 98 108 455 263 192 7.631 3.970
1987 - 1988 - - - 95 51 44 117 60 57 1.001 573
1984 - 1986 - - - 76 38 38 139 75 64 291 160
1979 - 1983 - - - 8 3 5 11 5 6 19 10
Trước - before 1979 - - - 5 3 2 3 1 2 3 2
b) Thành thị - Urban 3.720 1.928 1.792 34.867 18.069 16.798 24.963 12.723 12.240 14.861 7.161
2003 - 2004 3.603 1.863 1.740 516 256 260 - - - - -
1998 - 2002 117 65 52 31.926 16.494 15.432 99 55 44 - -
1994 - 1997 - - - 2.242 1.219 1.023 22.831 11.575 11.256 76 29
1991 - 1993 - - - 92 52 40 1.862 1.008 854 12.259 5.858
1989 - 1990 - - - 46 25 21 90 50 40 2.177 1.087
1987 - 1988 - - - 22 11 11 35 15 20 260 140
1984 - 1986 - - - 19 9 10 41 17 24 82 44
1979 - 1983 - - - 3 2 1 4 2 2 6 2
Trước - before 1979 - - - 1 1 - 1 1 - 1 1
c) Nông thôn - Rural 11.429 5.825 5.604 112.523 58.027 54.496 63.989 32.568 31.421 26.822 13.601
2003 - 2004 10.779 5.496 5.283 2.182 1.084 1.098 - - - - -
1998 - 2002 650 329 321 97.390 49.837 47.553 319 156 163 - -
1994 - 1997 - - - 12.155 6.692 5.463 55.221 27.898 27.323 137 72
1991 - 1993 - - - 497 269 228 7.895 4.195 3.700 20.266 10.088
1989 - 1990 - - - 160 73 87 365 213 152 5.454 2.883
1987 - 1988 - - - 73 40 33 82 45 37 741 433
1984 - 1986 - - - 57 29 28 98 58 40 209 116
447
1979 - 1983 - - - 5 1 4 7 3 4 13 8
Trước - before 1979 - - - 4 2 2 2 - 2 2 1
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

92. CẦN THƠ


a) Tổng số - Total 17.097 8.720 8.377 81.978 42.452 39.526 55.147 27.402 27.745 30.816 14.701
2003 - 2004 16.625 8.478 8.147 935 469 466 - - - - -
1998 - 2002 472 242 230 75.396 38.817 36.579 184 93 91 - -
1994 - 1997 - - - 5.072 2.863 2.209 50.871 25.131 25.740 149 70
1991 - 1993 - - - 239 126 113 3.638 1.958 1.680 25.742 12.181
1989 - 1990 - - - 163 86 77 229 108 121 3.961 1.960
1987 - 1988 - - - 93 48 45 109 63 46 654 325
1984 - 1986 - - - 76 43 33 106 47 59 288 148
1979 - 1983 - - - 2 - 2 3 1 2 14 11
Trước - before 1979 - - - 2 - 2 7 1 6 8 6
b) Thành thị - Urban 10.935 5.629 5.306 49.613 25.670 23.943 34.972 17.347 17.625 21.295 10.111
2003 - 2004 10.716 5.511 5.205 543 269 274 - - - - -
1998 - 2002 219 118 101 46.284 23.833 22.451 129 63 66 - -
1994 - 1997 - - - 2.406 1.374 1.032 32.434 16.010 16.424 106 53
1991 - 1993 - - - 128 66 62 2.087 1.118 969 17.771 8.381
1989 - 1990 - - - 121 62 59 152 71 81 2.724 1.324
1987 - 1988 - - - 68 34 34 86 47 39 455 228
1984 - 1986 - - - 61 32 29 76 36 40 222 111
1979 - 1983 - - - - - - 2 1 1 12 10
Trước - before 1979 - - - 2 - 2 6 1 5 5 4
c) Nông thôn - Rural 6.162 3.091 3.071 32.365 16.782 15.583 20.175 10.055 10.120 9.521 4.590
2003 - 2004 5.909 2.967 2.942 392 200 192 - - - - -
1998 - 2002 253 124 129 29.112 14.984 14.128 55 30 25 - -
1994 - 1997 - - - 2.666 1.489 1.177 18.437 9.121 9.316 43 17
1991 - 1993 - - - 111 60 51 1.551 840 711 7.971 3.800
1989 - 1990 - - - 42 24 18 77 37 40 1.237 636
1987 - 1988 - - - 25 14 11 23 16 7 199 97
1984 - 1986 - - - 15 11 4 30 11 19 66 37
448
1979 - 1983 - - - 2 - 2 1 - 1 2 1
Trước - before 1979 - - - - - - 1 - 1 3 2
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

93. HẬU GIANG


a) Tổng số - Total 11.780 5.909 5.871 60.409 31.383 29.026 37.848 19.074 18.774 19.402 9.708
2003 - 2004 11.275 5.670 5.605 1.351 664 687 - - - - -
1998 - 2002 505 239 266 53.381 27.533 25.848 160 78 82 - -
1994 - 1997 - - - 5.310 2.987 2.323 33.170 16.466 16.704 103 62
1991 - 1993 - - - 161 98 63 4.121 2.333 1.788 14.803 7.199
1989 - 1990 - - - 63 32 31 182 93 89 3.574 1.903
1987 - 1988 - - - 40 21 19 52 23 29 588 341
1984 - 1986 - - - 31 16 15 65 35 30 190 118
1979 - 1983 - - - 38 19 19 46 23 23 99 55
Trước - before 1979 - - - 34 13 21 52 23 29 45 30
b) Thành thị - Urban 2.288 1.167 1.121 11.029 5.674 5.355 7.560 3.887 3.673 4.594 2.227
2003 - 2004 2.201 1.125 1.076 245 122 123 - - - - -
1998 - 2002 87 42 45 10.046 5.151 4.895 24 11 13 - -
1994 - 1997 - - - 680 369 311 6.718 3.394 3.324 20 11
1991 - 1993 - - - 26 16 10 748 450 298 3.633 1.733
1989 - 1990 - - - 6 2 4 34 17 17 745 369
1987 - 1988 - - - 7 4 3 12 5 7 112 68
1984 - 1986 - - - 7 3 4 12 8 4 57 35
1979 - 1983 - - - 8 5 3 6 - 6 20 9
Trước - before 1979 - - - 4 2 2 6 2 4 7 2
c) Nông thôn - Rural 9.492 4.742 4.750 49.380 25.709 23.671 30.288 15.187 15.101 14.808 7.481
2003 - 2004 9.074 4.545 4.529 1.106 542 564 - - - - -
1998 - 2002 418 197 221 43.335 22.382 20.953 136 67 69 - -
1994 - 1997 - - - 4.630 2.618 2.012 26.452 13.072 13.380 83 51
1991 - 1993 - - - 135 82 53 3.373 1.883 1.490 11.170 5.466
1989 - 1990 - - - 57 30 27 148 76 72 2.829 1.534
1987 - 1988 - - - 33 17 16 40 18 22 476 273
1984 - 1986 - - - 24 13 11 53 27 26 133 83
449
1979 - 1983 - - - 30 14 16 40 23 17 79 46
Trước - before 1979 - - - 30 11 19 46 21 25 38 28
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

94. SÓC TRĂNG


a) Tổng số - Total 18.136 9.159 8.977 109.302 56.848 52.454 60.178 30.401 29.777 28.158 13.744
2003 - 2004 17.049 8.576 8.473 2.516 1.276 1.240 - - - - -
1998 - 2002 1.087 583 504 92.174 47.628 44.546 261 136 125 - -
1994 - 1997 - - - 13.089 7.136 5.953 50.866 25.387 25.479 158 77
1991 - 1993 - - - 901 493 408 8.007 4.299 3.708 20.606 9.772
1989 - 1990 - - - 330 173 157 603 316 287 5.853 3.022
1987 - 1988 - - - 172 89 83 218 128 90 1.059 579
1984 - 1986 - - - 108 50 58 206 125 81 454 275
1979 - 1983 - - - 8 1 7 14 8 6 22 13
Trước - before 1979 - - - 4 2 2 3 2 1 6 6
b) Thành thị - Urban 3.410 1.762 1.648 18.183 9.422 8.761 11.733 5.970 5.763 7.415 3.482
2003 - 2004 3.276 1.698 1.578 284 146 138 - - - - -
1998 - 2002 134 64 70 16.133 8.328 7.805 27 11 16 - -
1994 - 1997 - - - 1.555 830 725 10.343 5.188 5.155 39 18
1991 - 1993 - - - 106 58 48 1.157 638 519 5.828 2.659
1989 - 1990 - - - 53 26 27 93 47 46 1.206 613
1987 - 1988 - - - 34 23 11 46 34 12 210 101
1984 - 1986 - - - 17 11 6 59 48 11 127 89
1979 - 1983 - - - 1 - 1 8 4 4 4 1
Trước - before 1979 - - - - - - - - - 1 1
c) Nông thôn - Rural 14.726 7.397 7.329 91.119 47.426 43.693 48.445 24.431 24.014 20.743 10.262
2003 - 2004 13.773 6.878 6.895 2.232 1.130 1.102 - - - - -
1998 - 2002 953 519 434 76.041 39.300 36.741 234 125 109 - -
1994 - 1997 - - - 11.534 6.306 5.228 40.523 20.199 20.324 119 59
1991 - 1993 - - - 795 435 360 6.850 3.661 3.189 14.778 7.113
1989 - 1990 - - - 277 147 130 510 269 241 4.647 2.409
1987 - 1988 - - - 138 66 72 172 94 78 849 478
1984 - 1986 - - - 91 39 52 147 77 70 327 186
450
1979 - 1983 - - - 7 1 6 6 4 2 18 12
Trước - before 1979 - - - 4 2 2 3 2 1 5 5
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

95. BẠC LIÊU


a) Tổng số - Total 12.341 6.292 6.049 70.987 36.848 34.139 38.682 20.047 18.635 18.524 9.613
2003 - 2004 11.392 5.826 5.566 1.221 657 564 - - - - -
1998 - 2002 949 466 483 60.706 31.159 29.547 196 108 88 - -
1994 - 1997 - - - 8.224 4.633 3.591 32.525 16.659 15.866 92 52
1991 - 1993 - - - 397 207 190 5.278 2.918 2.360 13.310 6.761
1989 - 1990 - - - 191 96 95 381 219 162 3.951 2.168
1987 - 1988 - - - 143 60 83 121 54 67 786 423
1984 - 1986 - - - 83 29 54 162 80 82 364 199
1979 - 1983 - - - 11 2 9 13 6 7 17 9
Trước - before 1979 - - - 11 5 6 6 3 3 4 1
b) Thành thị - Urban 3.648 1.817 1.831 16.264 8.492 7.772 10.013 5.099 4.914 6.436 3.197
2003 - 2004 3.468 1.731 1.737 225 120 105 - - - - -
1998 - 2002 180 86 94 14.482 7.477 7.005 42 20 22 - -
1994 - 1997 - - - 1.385 809 576 8.884 4.501 4.383 31 13
1991 - 1993 - - - 76 40 36 923 495 428 4.990 2.457
1989 - 1990 - - - 42 23 19 80 48 32 1.061 551
1987 - 1988 - - - 33 16 17 29 13 16 240 116
1984 - 1986 - - - 18 6 12 48 20 28 105 58
1979 - 1983 - - - 2 - 2 4 1 3 8 2
Trước - before 1979 - - - 1 1 - 3 1 2 1 -
c) Nông thôn - Rural 8.693 4.475 4.218 54.723 28.356 26.367 28.669 14.948 13.721 12.088 6.416
2003 - 2004 7.924 4.095 3.829 996 537 459 - - - - -
1998 - 2002 769 380 389 46.224 23.682 22.542 154 88 66 - -
1994 - 1997 - - - 6.839 3.824 3.015 23.641 12.158 11.483 61 39
1991 - 1993 - - - 321 167 154 4.355 2.423 1.932 8.320 4.304
1989 - 1990 - - - 149 73 76 301 171 130 2.890 1.617
1987 - 1988 - - - 110 44 66 92 41 51 546 307
1984 - 1986 - - - 65 23 42 114 60 54 259 141
451
1979 - 1983 - - - 9 2 7 9 5 4 9 7
Trước - before 1979 - - - 10 4 6 3 2 1 3 1
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

96. CÀ MAU
a) Tổng số - Total 15.456 7.833 7.623 106.659 55.146 51.513 57.279 29.924 27.355 27.567 14.625
2003 - 2004 14.193 7.227 6.966 2.251 1.115 1.136 - - - - -
1998 - 2002 1.263 606 657 91.463 47.066 44.397 362 187 175 - -
1994 - 1997 - - - 11.966 6.454 5.512 48.186 24.796 23.390 205 100
1991 - 1993 - - - 494 272 222 7.905 4.493 3.412 19.569 10.062
1989 - 1990 - - - 239 113 126 467 269 198 6.083 3.386
1987 - 1988 - - - 124 57 67 171 91 80 1.115 671
1984 - 1986 - - - 110 64 46 174 83 91 495 320
1979 - 1983 - - - 8 2 6 11 4 7 73 62
Trước - before 1979 - - - 4 3 1 3 1 2 27 24
b) Thành thị - Urban 3.849 1.943 1.906 19.192 9.883 9.309 12.631 6.424 6.207 8.698 4.373
2003 - 2004 3.637 1.844 1.793 310 142 168 - - - - -
1998 - 2002 212 99 113 17.146 8.834 8.312 56 31 25 - -
1994 - 1997 - - - 1.571 825 746 11.106 5.545 5.561 63 31
1991 - 1993 - - - 70 36 34 1.346 780 566 6.594 3.244
1989 - 1990 - - - 50 19 31 63 40 23 1.630 856
1987 - 1988 - - - 23 13 10 26 17 9 287 163
1984 - 1986 - - - 22 14 8 33 11 22 109 66
1979 - 1983 - - - - - - - - - 10 8
Trước - before 1979 - - - - - - 1 - 1 5 5
c) Nông thôn - Rural 11.607 5.890 5.717 87.467 45.263 42.204 44.648 23.500 21.148 18.869 10.252
2003 - 2004 10.556 5.383 5.173 1.941 973 968 - - - - -
1998 - 2002 1.051 507 544 74.317 38.232 36.085 306 156 150 - -
1994 - 1997 - - - 10.395 5.629 4.766 37.080 19.251 17.829 142 69
1991 - 1993 - - - 424 236 188 6.559 3.713 2.846 12.975 6.818
1989 - 1990 - - - 189 94 95 404 229 175 4.453 2.530
1987 - 1988 - - - 101 44 57 145 74 71 828 508
1984 - 1986 - - - 88 50 38 141 72 69 386 254
452
1979 - 1983 - - - 8 2 6 11 4 7 63 54
Trước - before 1979 - - - 4 3 1 2 1 1 22 19
Biểu - Table 10
DÂN SỐ TỪ 15 TUỔI TRỞ LÊN ĐANG ĐI HỌC CHIA THEO BẬC HỌC DẠY NGHỀ/CHUYÊN NGHIỆP CAO NHẤT ĐẠT ĐƯỢC,
GIỚI TÍNH, NĂM SINH, THÀNH THỊ/NÔNG THÔN, CÁC VÙNG KINH TẾ - XÃ HỘI VÀ TỈNH/THÀNH PHỐ, 1/4/2009
POPULATION AGED 15 AND OVER CURRENT ATTENDING SCHOOL BY THE ATTAINED HIGHEST LEVEL OF TRADE TRAINING/VOCATIONAL SCHOOL,
SEX, YEAR OF BIRTH, URBAN/RURAL RESIDENCE, SOCIO-ECONOMIC REGION AND PROVINCE/CITY, 1/4/2009
Đơn vị tính: Người - Unit: Pers
Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên
Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

TOÀN QUỐC - ENTIRE COUNTRY


a) Tổng số - Total 19.816 13.489 6.327 491.932 250.459 241.473 605.979 272.333 333.646 1.262.639 636.053 626.
1994 67 37 30 45 35 10 - - - - -
1991 - 1993 3.686 2.609 1.077 25.044 18.651 6.393 4.474 2.650 1.824 3.841 1.734 2.
1989 - 1990 6.226 3.969 2.257 220.172 102.589 117.583 303.203 128.034 175.169 378.428 173.521 204.
1987 - 1988 4.108 2.884 1.224 130.205 63.418 66.787 193.346 85.618 107.728 356.085 168.903 187.
1984 - 1986 2.995 2.186 809 69.953 38.682 31.271 70.710 38.536 32.174 258.498 142.705 115.
1979 - 1983 1.578 1.060 518 29.779 16.513 13.266 23.300 13.213 10.087 145.955 80.599 65.
Trước - before 1979 1.156 744 412 16.734 10.571 6.163 10.946 4.282 6.664 119.832 68.591 51.
b) Thành thị - Urban 9.330 5.945 3.385 267.709 123.981 143.728 369.581 161.633 207.948 914.686 443.052 471.
1994 27 14 13 21 15 6 - - - - -
1991 - 1993 1.569 1.082 487 11.948 8.318 3.630 2.259 1.258 1.001 2.899 1.293 1.
1989 - 1990 2.989 1.760 1.229 122.760 53.014 69.746 184.987 76.199 108.788 287.563 127.448 160.
1987 - 1988 1.896 1.224 672 74.026 33.499 40.527 122.440 52.794 69.646 274.552 125.245 149.
1984 - 1986 1.454 1.005 449 37.834 19.016 18.818 43.226 23.016 20.210 184.764 98.775 85.
1979 - 1983 810 505 305 15.124 7.245 7.879 12.308 6.704 5.604 94.124 50.861 43.
Trước - before 1979 585 355 230 5.996 2.874 3.122 4.361 1.662 2.699 70.784 39.430 31.
c) Nông thôn - Rural 10.486 7.544 2.942 224.223 126.478 97.745 236.398 110.700 125.698 347.953 193.001 154.
1994 40 23 17 24 20 4 - - - - -
1991 - 1993 2.117 1.527 590 13.096 10.333 2.763 2.215 1.392 823 942 441
1989 - 1990 3.237 2.209 1.028 97.412 49.575 47.837 118.216 51.835 66.381 90.865 46.073 44.
1987 - 1988 2.212 1.660 552 56.179 29.919 26.260 70.906 32.824 38.082 81.533 43.658 37.
1984 - 1986 1.541 1.181 360 453
32.119 19.666 12.453 27.484 15.520 11.964 73.734 43.930 29.
1979 - 1983 768 555 213 14.655 9.268 5.387 10.992 6.509 4.483 51.831 29.738 22.
Trước - before 1979 571 389 182 10.738 7.697 3.041 6.585 2.620 3.965 49.048 29.161 19.
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

V1. TRUNG DU VÀ MIỀN NÚI PHÍA BẮC - NORTHERN MIDLANDS AND MOUNTAINS
a) Tổng số - Total 2.835 2.050 785 65.115 33.524 31.591 58.512 25.521 32.991 89.834 44.712 45.
1994 3 1 2 8 7 1 - - - - -
1991 - 1993 416 304 112 4.648 3.383 1.265 703 416 287 210 98
1989 - 1990 734 504 230 26.810 11.790 15.020 27.393 11.301 16.092 18.556 7.965 10.
1987 - 1988 638 495 143 16.123 7.774 8.349 18.364 8.096 10.268 18.310 8.679 9.
1984 - 1986 497 387 110 9.752 5.611 4.141 6.816 3.628 3.188 18.150 9.870 8.
1979 - 1983 288 199 89 4.453 2.682 1.771 2.805 1.384 1.421 15.787 8.239 7.
Trước - before 1979 259 160 99 3.321 2.277 1.044 2.431 696 1.735 18.821 9.861 8.
b) Thành thị - Urban 1.207 796 411 33.271 14.365 18.906 31.361 12.337 19.024 53.110 24.158 28.
1994 - - - 3 2 1 - - - - -
1991 - 1993 145 100 45 2.415 1.630 785 313 154 159 107 43
1989 - 1990 300 192 108 14.795 5.523 9.272 15.166 5.517 9.649 11.505 4.297 7.
1987 - 1988 270 192 78 8.593 3.551 5.042 10.068 3.973 6.095 11.441 4.876 6.
1984 - 1986 232 166 66 4.700 2.312 2.388 3.720 1.900 1.820 10.591 5.334 5.
1979 - 1983 141 84 57 1.862 883 979 1.222 583 639 8.514 4.184 4.
Trước - before 1979 119 62 57 903 464 439 872 210 662 10.952 5.424 5.
c) Nông thôn - Rural 1.628 1.254 374 31.844 19.159 12.685 27.151 13.184 13.967 36.724 20.554 16.
1994 3 1 2 5 5 - - - - - -
1991 - 1993 271 204 67 2.233 1.753 480 390 262 128 103 55
1989 - 1990 434 312 122 12.015 6.267 5.748 12.227 5.784 6.443 7.051 3.668 3.
1987 - 1988 368 303 65 7.530 4.223 3.307 8.296 4.123 4.173 6.869 3.803 3.
1984 - 1986 265 221 44 5.052 3.299 1.753 3.096 1.728 1.368 7.559 4.536 3.
1979 - 1983 147 115 32 2.591 1.799 792 1.583 801 782 7.273 4.055 3.
454
Trước - before 1979 140 98 42 2.418 1.813 605 1.559 486 1.073 7.869 4.437 3.
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

V2. ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG - RED RIVER DELTA


a) Tổng số - Total 4.918 3.698 1.220 151.404 79.973 71.431 228.942 103.076 125.866 439.187 223.094 216.
1994 9 4 5 7 5 2 - - - - -
1991 - 1993 784 594 190 6.711 5.219 1.492 2.029 1.143 886 2.233 963 1.
1989 - 1990 1.787 1.285 502 78.721 38.498 40.223 125.346 53.667 71.679 134.981 62.458 72.
1987 - 1988 1.059 832 227 36.999 19.426 17.573 69.504 30.674 38.830 127.376 60.644 66.
1984 - 1986 705 564 141 18.140 10.738 7.402 22.482 12.242 10.240 94.142 52.792 41.
1979 - 1983 344 262 82 7.040 3.842 3.198 6.917 4.082 2.835 47.910 27.225 20.
Trước - before 1979 230 157 73 3.786 2.245 1.541 2.664 1.268 1.396 32.545 19.012 13.
b) Thành thị - Urban 1.883 1.359 524 70.372 34.245 36.127 107.769 46.991 60.778 303.348 146.591 156.
1994 5 2 3 3 1 2 - - - - -
1991 - 1993 238 157 81 2.521 1.867 654 893 478 415 1.780 760 1.
1989 - 1990 682 492 190 37.283 17.029 20.254 58.675 24.894 33.781 96.871 42.750 54.
1987 - 1988 413 308 105 17.397 8.486 8.911 33.452 14.002 19.450 91.813 41.367 50.
1984 - 1986 264 206 58 8.547 4.665 3.882 10.729 5.488 5.241 62.940 33.675 29.
1979 - 1983 157 108 49 3.289 1.603 1.686 3.063 1.667 1.396 30.349 16.710 13.
Trước - before 1979 124 86 38 1.332 594 738 957 462 495 19.595 11.329 8.
c) Nông thôn - Rural 3.035 2.339 696 81.032 45.728 35.304 121.173 56.085 65.088 135.839 76.503 59.
1994 4 2 2 4 4 - - - - - -
1991 - 1993 546 437 109 4.190 3.352 838 1.136 665 471 453 203
1989 - 1990 1.105 793 312 41.438 21.469 19.969 66.671 28.773 37.898 38.110 19.708 18.
1987 - 1988 646 524 122 19.602 10.940 8.662 36.052 16.672 19.380 35.563 19.277 16.
1984 - 1986 441 358 83 9.593 6.073 3.520 11.753 6.754 4.999 31.202 19.117 12.
1979 - 1983 187 154 33 3.751 2.239 1.512 3.854 2.415 1.439 17.561 10.515 7.
455
Trước - before 1979 106 71 35 2.454 1.651 803 1.707 806 901 12.950 7.683 5.
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

V3. BẮC TRUNG BỘ VÀ DUYÊN HẢI MIỀN TRUNG - NORTH AND SOUTH CENTRAL COAST
a) Tổng số - Total 4.436 3.236 1.200 105.806 54.251 51.555 120.831 53.445 67.386 203.872 102.846 101.
1994 26 12 14 7 4 3 - - - - -
1991 - 1993 967 688 279 5.317 4.032 1.285 928 606 322 339 152
1989 - 1990 1.259 883 376 46.755 21.077 25.678 58.445 23.698 34.747 54.939 24.610 30.
1987 - 1988 904 683 221 29.414 14.109 15.305 39.657 16.961 22.696 55.534 25.983 29.
1984 - 1986 665 530 135 14.366 8.482 5.884 14.940 8.510 6.430 43.581 24.105 19.
1979 - 1983 347 250 97 5.912 3.683 2.229 4.627 2.881 1.746 25.251 14.284 10.
Trước - before 1979 268 190 78 4.035 2.864 1.171 2.234 789 1.445 24.228 13.712 10.
b) Thành thị - Urban 1.563 1.089 474 54.687 25.023 29.664 78.395 33.769 44.626 146.760 69.469 77.
1994 8 3 5 1 - 1 - - - - -
1991 - 1993 300 219 81 2.068 1.464 604 468 276 192 227 101
1989 - 1990 456 293 163 25.860 10.796 15.064 39.267 15.492 23.775 43.699 18.511 25.
1987 - 1988 308 218 90 16.189 7.117 9.072 26.830 11.338 15.492 44.427 19.255 25.
1984 - 1986 239 181 58 6.992 3.722 3.270 8.991 5.133 3.858 31.048 16.382 14.
1979 - 1983 146 101 45 2.542 1.346 1.196 2.104 1.275 829 14.667 8.129 6.
Trước - before 1979 106 74 32 1.035 578 457 735 255 480 12.692 7.091 5.
c) Nông thôn - Rural 2.873 2.147 726 51.119 29.228 21.891 42.436 19.676 22.760 57.112 33.377 23.
1994 18 9 9 6 4 2 - - - - -
1991 - 1993 667 469 198 3.249 2.568 681 460 330 130 112 51
1989 - 1990 803 590 213 20.895 10.281 10.614 19.178 8.206 10.972 11.240 6.099 5.
1987 - 1988 596 465 131 13.225 6.992 6.233 12.827 5.623 7.204 11.107 6.728 4.
1984 - 1986 426 349 77 7.374 4.760 2.614 5.949 3.377 2.572 12.533 7.723 4.
1979 - 1983 201 149 52 3.370 2.337 1.033 2.523 1.606 917 10.584 6.155 4.
456
Trước - before 1979 162 116 46 3.000 2.286 714 1.499 534 965 11.536 6.621 4.
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

V4. TÂY NGUYÊN - CENTRAL HIGHLANDS


a) Tổng số - Total 1.047 642 405 17.883 8.783 9.100 11.284 4.402 6.882 45.054 21.431 23.
1994 5 2 3 5 4 1 - - - - -
1991 - 1993 187 127 60 1.424 688 736 74 48 26 74 32
1989 - 1990 323 158 165 6.386 2.879 3.507 4.092 1.310 2.782 11.025 4.519 6.
1987 - 1988 215 135 80 4.760 2.090 2.670 3.747 1.355 2.392 11.582 5.029 6.
1984 - 1986 142 107 35 3.058 1.733 1.325 2.007 1.087 920 9.072 4.796 4.
1979 - 1983 84 59 25 1.358 833 525 751 439 312 5.972 3.047 2.
Trước - before 1979 91 54 37 892 556 336 613 163 450 7.329 4.008 3.
b) Thành thị - Urban 572 354 218 11.497 4.917 6.580 8.619 3.161 5.458 35.213 15.749 19.
1994 3 1 2 2 2 - - - - - -
1991 - 1993 101 76 25 1.212 554 658 62 43 19 61 25
1989 - 1990 167 78 89 4.170 1.628 2.542 3.307 1.004 2.303 9.659 3.760 5.
1987 - 1988 127 76 51 3.301 1.326 1.975 3.067 1.031 2.036 9.961 4.032 5.
1984 - 1986 88 68 20 1.828 915 913 1.466 733 733 6.875 3.419 3.
1979 - 1983 46 30 16 673 348 325 451 276 175 3.923 1.953 1.
Trước - before 1979 40 25 15 311 144 167 266 74 192 4.734 2.560 2.
c) Nông thôn - Rural 475 288 187 6.386 3.866 2.520 2.665 1.241 1.424 9.841 5.682 4.
1994 2 1 1 3 2 1 - - - - -
1991 - 1993 86 51 35 212 134 78 12 5 7 13 7
1989 - 1990 156 80 76 2.216 1.251 965 785 306 479 1.366 759
1987 - 1988 88 59 29 1.459 764 695 680 324 356 1.621 997
1984 - 1986 54 39 15 1.230 818 412 541 354 187 2.197 1.377
1979 - 1983 38 29 9 685 485 200 300 163 137 2.049 1.094
457
Trước - before 1979 51 29 22 581 412 169 347 89 258 2.595 1.448 1.
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

V5. ĐÔNG NAM BỘ - SOUTHEAST


a) Tổng số - Total 3.522 2.048 1.474 95.469 45.055 50.414 130.864 60.466 70.398 344.424 172.281 172.
1994 11 10 1 11 9 2 - - - - -
1991 - 1993 595 406 189 4.683 3.587 1.096 484 278 206 638 328
1989 - 1990 1.157 600 557 40.004 18.047 21.957 64.022 27.650 36.372 117.332 54.797 62.
1987 - 1988 680 393 287 27.201 12.422 14.779 43.304 20.251 23.053 104.279 49.680 54.
1984 - 1986 577 361 216 15.018 7.163 7.855 16.356 8.909 7.447 67.149 36.932 30.
1979 - 1983 321 172 149 6.418 2.875 3.543 5.200 2.755 2.445 34.889 19.064 15.
Trước - before 1979 181 106 75 2.134 952 1.182 1.498 623 875 20.137 11.480 8.
b) Thành thị - Urban 2.498 1.428 1.070 70.779 32.683 38.096 111.500 51.446 60.054 292.699 146.338 146.
1994 5 4 1 7 5 2 - - - - -
1991 - 1993 371 257 114 2.681 1.995 686 385 221 164 554 290
1989 - 1990 840 422 418 29.964 13.275 16.689 54.757 23.513 31.244 99.508 46.348 53.
1987 - 1988 475 268 207 20.670 9.465 11.205 37.357 17.474 19.883 91.698 43.919 47.
1984 - 1986 442 277 165 11.350 5.346 6.004 13.812 7.554 6.258 57.944 31.964 25.
1979 - 1983 229 124 105 4.703 2.051 2.652 4.155 2.234 1.921 28.311 15.511 12.
Trước - before 1979 136 76 60 1.404 546 858 1.034 450 584 14.684 8.306 6.
c) Nông thôn - Rural 1.024 620 404 24.690 12.372 12.318 19.364 9.020 10.344 51.725 25.943 25.
1994 6 6 - 4 4 - - - - - -
1991 - 1993 224 149 75 2.002 1.592 410 99 57 42 84 38
1989 - 1990 317 178 139 10.040 4.772 5.268 9.265 4.137 5.128 17.824 8.449 9.
1987 - 1988 205 125 80 6.531 2.957 3.574 5.947 2.777 3.170 12.581 5.761 6.
1984 - 1986 135 84 51 3.668 1.817 1.851 2.544 1.355 1.189 9.205 4.968 4.
1979 - 1983 92 48 44 1.715 824 891 1.045 521 524 6.578 3.553 3.
458
Trước - before 1979 45 30 15 730 406 324 464 173 291 5.453 3.174 2.
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

V6. ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG - MEKONG RIVER DELTA


a) Tổng số - Total 3.058 1.815 1.243 56.255 28.873 27.382 55.546 25.423 30.123 140.268 71.689 68.
1994 13 8 5 7 6 1 - - - - -
1991 - 1993 737 490 247 2.261 1.742 519 256 159 97 347 161
1989 - 1990 966 539 427 21.496 10.298 11.198 23.905 10.408 13.497 41.595 19.172 22.
1987 - 1988 612 346 266 15.708 7.597 8.111 18.770 8.281 10.489 39.004 18.888 20.
1984 - 1986 409 237 172 9.619 4.955 4.664 8.109 4.160 3.949 26.404 14.210 12.
1979 - 1983 194 118 76 4.598 2.598 2.000 3.000 1.672 1.328 16.146 8.740 7.
Trước - before 1979 127 77 50 2.566 1.677 889 1.506 743 763 16.772 10.518 6.
b) Thành thị - Urban 1.607 919 688 27.103 12.748 14.355 31.937 13.929 18.008 83.556 40.747 42.
1994 6 4 2 5 5 - - - - - -
1991 - 1993 414 273 141 1.051 808 243 138 86 52 170 74
1989 - 1990 544 283 261 10.688 4.763 5.925 13.815 5.779 8.036 26.321 11.782 14.
1987 - 1988 303 162 141 7.876 3.554 4.322 11.666 4.976 6.690 25.212 11.796 13.
1984 - 1986 189 107 82 4.417 2.056 2.361 4.508 2.208 2.300 15.366 8.001 7.
1979 - 1983 91 58 33 2.055 1.014 1.041 1.313 669 644 8.360 4.374 3.
Trước - before 1979 60 32 28 1.011 548 463 497 211 286 8.127 4.720 3.
c) Nông thôn - Rural 1.451 896 555 29.152 16.125 13.027 23.609 11.494 12.115 56.712 30.942 25.
1994 7 4 3 2 1 1 - - - - -
1991 - 1993 323 217 106 1.210 934 276 118 73 45 177 87
1989 - 1990 422 256 166 10.808 5.535 5.273 10.090 4.629 5.461 15.274 7.390 7.
1987 - 1988 309 184 125 7.832 4.043 3.789 7.104 3.305 3.799 13.792 7.092 6.
1984 - 1986 220 130 90 5.202 2.899 2.303 3.601 1.952 1.649 11.038 6.209 4.
1979 - 1983 103 60 43 2.543 1.584 959 1.687 1.003 684 7.786 4.366 3.
459
Trước - before 1979 67 45 22 1.555 1.129 426 1.009 532 477 8.645 5.798 2.
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

1. HÀ NỘI
a) Tổng số - Total 1.550 1.067 483 64.146 28.239 35.907 103.522 45.254 58.268 307.461 153.221 154.
1994 4 1 3 1 1 - - - - - -
1991 - 1993 218 157 61 1.786 1.174 612 797 364 433 1.778 757 1.
1989 - 1990 561 366 195 33.549 13.624 19.925 55.371 22.896 32.475 100.241 45.978 54.
1987 - 1988 344 254 90 16.741 7.481 9.260 32.649 14.307 18.342 95.157 44.284 50.
1984 - 1986 233 157 76 7.942 4.078 3.864 10.983 5.656 5.327 65.972 36.464 29.
1979 - 1983 113 78 35 2.921 1.312 1.609 2.906 1.618 1.288 28.628 16.362 12.
Trước - before 1979 77 54 23 1.206 569 637 816 413 403 15.685 9.376 6.
b) Thành thị - Urban 616 383 233 26.354 10.524 15.830 41.998 17.410 24.588 221.031 105.580 115.
1994 3 1 2 - - - - - - - -
1991 - 1993 82 45 37 625 337 288 366 150 216 1.456 611
1989 - 1990 209 128 81 13.037 4.732 8.305 21.838 8.787 13.051 73.120 32.077 41.
1987 - 1988 129 86 43 6.961 2.839 4.122 13.205 5.360 7.845 69.956 31.115 38.
1984 - 1986 91 57 34 3.684 1.769 1.915 4.827 2.219 2.608 46.281 24.671 21.
1979 - 1983 54 34 20 1.424 598 826 1.372 698 674 19.509 10.782 8.
Trước - before 1979 48 32 16 623 249 374 390 196 194 10.709 6.324 4.
c) Nông thôn - Rural 934 684 250 37.792 17.715 20.077 61.524 27.844 33.680 86.430 47.641 38.
1994 1 - 1 1 1 - - - - - -
1991 - 1993 136 112 24 1.161 837 324 431 214 217 322 146
1989 - 1990 352 238 114 20.512 8.892 11.620 33.533 14.109 19.424 27.121 13.901 13.
1987 - 1988 215 168 47 9.780 4.642 5.138 19.444 8.947 10.497 25.201 13.169 12.
1984 - 1986 142 100 42 4.258 2.309 1.949 6.156 3.437 2.719 19.691 11.793 7.
1979 - 1983 59 44 15 1.497 714 783 1.534 920 614 9.119 5.580 3.
460
Trước - before 1979 29 22 7 583 320 263 426 217 209 4.976 3.052 1.
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

2. HÀ GIANG
a) Tổng số - Total 59 43 16 3.691 1.987 1.704 1.292 407 885 3.853 1.997 1.
1994 1 - 1 - - - - - - - -
1991 - 1993 10 6 4 184 91 93 3 1 2 1 -
1989 - 1990 9 5 4 1.056 479 577 374 94 280 151 100
1987 - 1988 19 16 3 995 447 548 464 150 314 283 177
1984 - 1986 8 7 1 736 421 315 217 92 125 539 305
1979 - 1983 4 3 1 388 282 106 96 25 71 987 462
Trước - before 1979 8 6 2 332 267 65 138 45 93 1.892 953
b) Thành thị - Urban 15 12 3 1.667 745 922 930 275 655 1.786 778 1.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 2 2 - 148 67 81 2 1 1 - -
1989 - 1990 2 1 1 555 218 337 282 62 220 52 30
1987 - 1988 5 4 1 458 183 275 384 124 260 116 54
1984 - 1986 3 3 - 272 129 143 153 61 92 231 102
1979 - 1983 - - - 135 78 57 52 15 37 430 171
Trước - before 1979 3 2 1 99 70 29 57 12 45 957 421
c) Nông thôn - Rural 44 31 13 2.024 1.242 782 362 132 230 2.067 1.219
1994 1 - 1 - - - - - - - -
1991 - 1993 8 4 4 36 24 12 1 - 1 1 -
1989 - 1990 7 4 3 501 261 240 92 32 60 99 70
1987 - 1988 14 12 2 537 264 273 80 26 54 167 123
1984 - 1986 5 4 1 464 292 172 64 31 33 308 203
1979 - 1983 4 3 1 253 204 49 44 10 34 557 291
461
Trước - before 1979 5 4 1 233 197 36 81 33 48 935 532
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

4. CAO BẰNG
a) Tổng số - Total 357 188 169 3.004 1.425 1.579 1.614 418 1.196 2.250 1.203 1.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 36 18 18 109 49 60 4 - 4 1 1
1989 - 1990 62 44 18 1.054 414 640 390 75 315 169 115
1987 - 1988 76 43 33 855 374 481 499 118 381 212 148
1984 - 1986 69 38 31 661 410 251 289 111 178 444 287
1979 - 1983 54 25 29 235 129 106 140 66 74 581 308
Trước - before 1979 60 20 40 90 49 41 292 48 244 843 344
b) Thành thị - Urban 221 99 122 1.305 506 799 294 84 210 1.008 461
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 28 15 13 87 39 48 - - - 1 1
1989 - 1990 39 26 13 532 167 365 43 16 27 33 17
1987 - 1988 42 17 25 372 143 229 55 14 41 67 43
1984 - 1986 39 20 19 211 112 99 59 29 30 137 77
1979 - 1983 35 12 23 62 27 35 43 18 25 271 124
Trước - before 1979 38 9 29 41 18 23 94 7 87 499 199
c) Nông thôn - Rural 136 89 47 1.699 919 780 1.320 334 986 1.242 742
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 8 3 5 22 10 12 4 - 4 - -
1989 - 1990 23 18 5 522 247 275 347 59 288 136 98
1987 - 1988 34 26 8 483 231 252 444 104 340 145 105
1984 - 1986 30 18 12 450 298 152 230 82 148 307 210
1979 - 1983 19 13 6 173 102 71 97 48 49 310 184
462
Trước - before 1979 22 11 11 49 31 18 198 41 157 344 145
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

6. BẮC KẠN
a) Tổng số - Total 65 45 20 1.552 676 876 1.001 217 784 1.904 1.075
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 5 4 1 52 30 22 10 3 7 4 3
1989 - 1990 12 8 4 443 166 277 374 62 312 124 84
1987 - 1988 16 12 4 416 133 283 279 60 219 160 114
1984 - 1986 10 9 1 394 208 186 152 52 100 303 181
1979 - 1983 12 7 5 202 110 92 73 22 51 523 268
Trước - before 1979 10 5 5 45 29 16 113 18 95 790 425
b) Thành thị - Urban 16 13 3 873 218 655 695 143 552 943 451
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 3 2 1 23 13 10 5 1 4 2 1
1989 - 1990 5 3 2 246 49 197 309 48 261 27 11
1987 - 1988 5 5 - 252 35 217 221 47 174 60 34
1984 - 1986 - - - 220 70 150 98 33 65 122 54
1979 - 1983 2 2 - 110 40 70 28 7 21 250 105
Trước - before 1979 1 1 - 22 11 11 34 7 27 482 246
c) Nông thôn - Rural 49 32 17 679 458 221 306 74 232 961 624
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 2 2 - 29 17 12 5 2 3 2 2
1989 - 1990 7 5 2 197 117 80 65 14 51 97 73
1987 - 1988 11 7 4 164 98 66 58 13 45 100 80
1984 - 1986 10 9 1 174 138 36 54 19 35 181 127
1979 - 1983 10 5 5 92 70 22 45 15 30 273 163
463
Trước - before 1979 9 4 5 23 18 5 79 11 68 308 179
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

8. TUYÊN QUANG
a) Tổng số - Total 101 77 24 3.494 1.507 1.987 1.450 501 949 2.378 1.343 1.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 12 9 3 57 30 27 20 7 13 3 3
1989 - 1990 32 19 13 1.446 492 954 656 207 449 221 112
1987 - 1988 27 25 2 993 443 550 390 146 244 388 201
1984 - 1986 17 14 3 591 314 277 173 79 94 561 332
1979 - 1983 9 6 3 238 128 110 89 30 59 590 336
Trước - before 1979 4 4 - 169 100 69 122 32 90 615 359
b) Thành thị - Urban 36 27 9 1.337 481 856 229 79 150 1.016 502
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 5 5 - 26 13 13 1 - 1 1 1
1989 - 1990 13 7 6 584 164 420 85 32 53 56 29
1987 - 1988 6 6 - 414 162 252 52 19 33 131 63
1984 - 1986 6 5 1 210 94 116 33 16 17 202 105
1979 - 1983 5 3 2 74 33 41 25 7 18 265 122
Trước - before 1979 1 1 - 29 15 14 33 5 28 361 182
c) Nông thôn - Rural 65 50 15 2.157 1.026 1.131 1.221 422 799 1.362 841
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 7 4 3 31 17 14 19 7 12 2 2
1989 - 1990 19 12 7 862 328 534 571 175 396 165 83
1987 - 1988 21 19 2 579 281 298 338 127 211 257 138
1984 - 1986 11 9 2 381 220 161 140 63 77 359 227
1979 - 1983 4 3 1 164 95 69 64 23 41 325 214
464
Trước - before 1979 3 3 - 140 85 55 89 27 62 254 177
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

10. LÀO CAI


a) Tổng số - Total 181 112 69 3.440 1.930 1.510 1.337 448 889 2.962 1.628 1.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 34 20 14 208 132 76 12 6 6 2 1
1989 - 1990 47 26 21 1.174 539 635 331 91 240 206 123
1987 - 1988 39 28 11 811 427 384 409 142 267 278 171
1984 - 1986 23 14 9 589 381 208 235 98 137 485 326
1979 - 1983 20 12 8 332 221 111 140 48 92 709 367
Trước - before 1979 18 12 6 326 230 96 210 63 147 1.282 640
b) Thành thị - Urban 85 43 42 2.158 1.018 1.140 891 288 603 1.936 958
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 11 6 5 159 95 64 10 6 4 - -
1989 - 1990 22 11 11 822 333 489 239 66 173 100 51
1987 - 1988 19 14 5 570 284 286 326 107 219 157 84
1984 - 1986 17 8 9 318 166 152 180 75 105 269 149
1979 - 1983 10 3 7 152 69 83 53 14 39 459 213
Trước - before 1979 6 1 5 137 71 66 83 20 63 951 461
c) Nông thôn - Rural 96 69 27 1.282 912 370 446 160 286 1.026 670
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 23 14 9 49 37 12 2 - 2 2 1
1989 - 1990 25 15 10 352 206 146 92 25 67 106 72
1987 - 1988 20 14 6 241 143 98 83 35 48 121 87
1984 - 1986 6 6 - 271 215 56 55 23 32 216 177
1979 - 1983 10 9 1 180 152 28 87 34 53 250 154
465
Trước - before 1979 12 11 1 189 159 30 127 43 84 331 179
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

11. ĐIỆN BIÊN


a) Tổng số - Total 74 59 15 3.474 2.106 1.368 2.008 848 1.160 1.943 1.166
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 11 10 1 373 240 133 18 6 12 4 2
1989 - 1990 17 11 6 1.164 592 572 689 240 449 143 101
1987 - 1988 13 12 1 836 500 336 758 302 456 172 123
1984 - 1986 20 16 4 695 486 209 416 226 190 421 262
1979 - 1983 6 6 - 246 184 62 89 62 27 516 304
Trước - before 1979 7 4 3 160 104 56 38 12 26 687 374
b) Thành thị - Urban 21 18 3 2.198 1.234 964 1.385 595 790 1.170 632
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 5 5 - 282 182 100 11 4 7 - -
1989 - 1990 2 1 1 775 375 400 485 169 316 76 47
1987 - 1988 3 3 - 529 296 233 516 212 304 68 40
1984 - 1986 5 5 - 405 260 145 294 161 133 199 111
1979 - 1983 3 3 - 123 79 44 60 42 18 295 160
Trước - before 1979 3 1 2 84 42 42 19 7 12 532 274
c) Nông thôn - Rural 53 41 12 1.276 872 404 623 253 370 773 534
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 6 5 1 91 58 33 7 2 5 4 2
1989 - 1990 15 10 5 389 217 172 204 71 133 67 54
1987 - 1988 10 9 1 307 204 103 242 90 152 104 83
1984 - 1986 15 11 4 290 226 64 122 65 57 222 151
1979 - 1983 3 3 - 123 105 18 29 20 9 221 144
466
Trước - before 1979 4 3 1 76 62 14 19 5 14 155 100
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

12. LAI CHÂU


a) Tổng số - Total 35 25 10 1.203 807 396 735 338 397 2.383 1.182 1.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 5 4 1 125 103 22 38 17 21 2 -
1989 - 1990 2 1 1 292 172 120 270 116 154 106 70
1987 - 1988 8 5 3 237 151 86 150 79 71 142 92
1984 - 1986 6 6 - 250 194 56 131 67 64 451 212
1979 - 1983 5 4 1 150 87 63 94 33 61 790 370
Trước - before 1979 9 5 4 149 100 49 52 26 26 892 438
b) Thành thị - Urban 6 3 3 459 211 248 538 256 282 1.445 613
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 - - - 30 18 12 37 16 21 1 -
1989 - 1990 - - - 119 50 69 235 103 132 46 21
1987 - 1988 3 2 1 111 53 58 123 65 58 57 27
1984 - 1986 1 1 - 83 45 38 71 43 28 211 70
1979 - 1983 1 - 1 63 19 44 43 18 25 485 198
Trước - before 1979 1 - 1 53 26 27 29 11 18 645 297
c) Nông thôn - Rural 29 22 7 744 596 148 197 82 115 938 569
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 5 4 1 95 85 10 1 1 - 1 -
1989 - 1990 2 1 1 173 122 51 35 13 22 60 49
1987 - 1988 5 3 2 126 98 28 27 14 13 85 65
1984 - 1986 5 5 - 167 149 18 60 24 36 240 142
1979 - 1983 4 4 - 87 68 19 51 15 36 305 172
467
Trước - before 1979 8 5 3 96 74 22 23 15 8 247 141
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

14. SƠN LA
a) Tổng số - Total 410 261 149 4.020 1.987 2.033 3.014 1.248 1.766 9.024 3.856 5.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 54 30 24 283 129 154 12 3 9 19 5
1989 - 1990 111 65 46 1.377 493 884 982 310 672 2.171 704 1.
1987 - 1988 86 54 32 1.005 502 503 1.094 424 670 2.865 1.076 1.
1984 - 1986 91 66 25 782 466 316 594 355 239 1.788 928
1979 - 1983 41 26 15 348 238 110 191 104 87 1.027 587
Trước - before 1979 27 20 7 225 159 66 141 52 89 1.154 556
b) Thành thị - Urban 287 163 124 2.552 1.057 1.495 2.215 904 1.311 5.413 2.289 3.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 36 17 19 232 101 131 7 1 6 10 2
1989 - 1990 84 46 38 993 307 686 763 248 515 1.381 472
1987 - 1988 64 36 28 653 288 365 810 303 507 1.545 610
1984 - 1986 61 40 21 454 245 209 453 270 183 1.133 562
1979 - 1983 29 16 13 152 83 69 114 67 47 587 299
Trước - before 1979 13 8 5 68 33 35 68 15 53 757 344
c) Nông thôn - Rural 123 98 25 1.468 930 538 799 344 455 3.611 1.567 2.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 18 13 5 51 28 23 5 2 3 9 3
1989 - 1990 27 19 8 384 186 198 219 62 157 790 232
1987 - 1988 22 18 4 352 214 138 284 121 163 1.320 466
1984 - 1986 30 26 4 328 221 107 141 85 56 655 366
1979 - 1983 12 10 2 196 155 41 77 37 40 440 288
468
Trước - before 1979 14 12 2 157 126 31 73 37 36 397 212
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

15. YÊN BÁI


a) Tổng số - Total 134 96 38 2.762 1.485 1.277 1.327 545 782 3.135 1.746 1.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 10 8 2 182 123 59 9 3 6 2 1
1989 - 1990 44 31 13 1.202 580 622 617 208 409 214 119
1987 - 1988 29 20 9 637 323 314 390 176 214 369 222
1984 - 1986 21 14 7 385 225 160 158 92 66 686 366
1979 - 1983 17 14 3 215 144 71 77 42 35 790 450
Trước - before 1979 13 9 4 141 90 51 76 24 52 1.074 588
b) Thành thị - Urban 57 33 24 1.542 758 784 819 326 493 1.781 910
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 1 1 - 147 99 48 6 1 5 1 -
1989 - 1990 11 5 6 687 311 376 400 132 268 83 47
1987 - 1988 13 5 8 357 173 184 258 120 138 162 92
1984 - 1986 12 8 4 214 108 106 83 41 42 346 169
1979 - 1983 12 9 3 87 44 43 41 23 18 470 240
Trước - before 1979 8 5 3 50 23 27 31 9 22 719 362
c) Nông thôn - Rural 77 63 14 1.220 727 493 508 219 289 1.354 836
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 9 7 2 35 24 11 3 2 1 1 1
1989 - 1990 33 26 7 515 269 246 217 76 141 131 72
1987 - 1988 16 15 1 280 150 130 132 56 76 207 130
1984 - 1986 9 6 3 171 117 54 75 51 24 340 197
1979 - 1983 5 5 - 128 100 28 36 19 17 320 210
469
Trước - before 1979 5 4 1 91 67 24 45 15 30 355 226
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

17. HÒA BÌNH


a) Tổng số - Total 174 118 56 4.620 2.447 2.173 4.254 1.631 2.623 5.160 2.874 2.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 12 8 4 370 315 55 51 33 18 11 6
1989 - 1990 51 33 18 1.667 778 889 1.555 512 1.043 408 201
1987 - 1988 47 32 15 1.071 517 554 1.419 542 877 649 390
1984 - 1986 27 23 4 709 353 356 652 329 323 1.132 666
1979 - 1983 23 15 8 408 201 207 296 141 155 1.274 728
Trước - before 1979 14 7 7 395 283 112 281 74 207 1.686 883
b) Thành thị - Urban 47 28 19 2.136 1.130 1.006 2.540 963 1.577 2.719 1.405 1.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 1 1 - 274 241 33 29 21 8 4 1
1989 - 1990 16 9 7 959 448 511 971 323 648 182 87
1987 - 1988 7 3 4 463 226 237 917 326 591 317 191
1984 - 1986 7 5 2 261 136 125 414 212 202 606 341
1979 - 1983 10 7 3 118 48 70 128 56 72 664 332
Trước - before 1979 6 3 3 61 31 30 81 25 56 946 453
c) Nông thôn - Rural 127 90 37 2.484 1.317 1.167 1.714 668 1.046 2.441 1.469
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 11 7 4 96 74 22 22 12 10 7 5
1989 - 1990 35 24 11 708 330 378 584 189 395 226 114
1987 - 1988 40 29 11 608 291 317 502 216 286 332 199
1984 - 1986 20 18 2 448 217 231 238 117 121 526 325
1979 - 1983 13 8 5 290 153 137 168 85 83 610 396
470
Trước - before 1979 8 4 4 334 252 82 200 49 151 740 430
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

19. THÁI NGUYÊN


a) Tổng số - Total 465 383 82 11.857 6.154 5.703 22.281 11.366 10.915 37.074 17.744 19.
1994 - - - 5 4 1 - - - - -
1991 - 1993 66 55 11 1.088 855 233 316 209 107 138 68
1989 - 1990 135 99 36 5.915 2.733 3.182 12.329 5.959 6.370 12.224 5.166 7.
1987 - 1988 84 76 8 2.900 1.432 1.468 6.969 3.648 3.321 10.160 4.662 5.
1984 - 1986 81 74 7 1.160 679 481 1.872 1.138 734 7.880 4.203 3.
1979 - 1983 51 42 9 466 257 209 544 332 212 3.701 1.980 1.
Trước - before 1979 48 37 11 323 194 129 251 80 171 2.971 1.665 1.
b) Thành thị - Urban 158 125 33 7.393 3.207 4.186 14.328 6.180 8.148 26.094 11.786 14.
1994 - - - 2 1 1 - - - - -
1991 - 1993 25 18 7 547 386 161 147 77 70 81 33
1989 - 1990 35 24 11 3.757 1.473 2.284 8.054 3.279 4.775 8.111 3.029 5.
1987 - 1988 26 22 4 1.895 770 1.125 4.467 1.949 2.518 7.470 3.143 4.
1984 - 1986 33 31 2 774 389 385 1.238 657 581 5.794 2.987 2.
1979 - 1983 15 13 2 287 127 160 306 181 125 2.588 1.436 1.
Trước - before 1979 24 17 7 131 61 70 116 37 79 2.050 1.158
c) Nông thôn - Rural 307 258 49 4.464 2.947 1.517 7.953 5.186 2.767 10.980 5.958 5.
1994 - - - 3 3 - - - - - -
1991 - 1993 41 37 4 541 469 72 169 132 37 57 35
1989 - 1990 100 75 25 2.158 1.260 898 4.275 2.680 1.595 4.113 2.137 1.
1987 - 1988 58 54 4 1.005 662 343 2.502 1.699 803 2.690 1.519 1.
1984 - 1986 48 43 5 386 290 96 634 481 153 2.086 1.216
1979 - 1983 36 29 7 179 130 49 238 151 87 1.113 544
471
Trước - before 1979 24 20 4 192 133 59 135 43 92 921 507
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

20. LẠNG SƠN


a) Tổng số - Total 105 93 12 2.533 1.254 1.279 1.752 459 1.293 2.982 1.586 1.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 5 5 - 116 71 45 12 - 12 7 4
1989 - 1990 22 17 5 923 420 503 650 148 502 246 124
1987 - 1988 26 25 1 742 315 427 422 121 301 312 180
1984 - 1986 26 23 3 410 225 185 219 70 149 527 322
1979 - 1983 12 11 1 240 156 84 207 55 152 876 455
Trước - before 1979 14 12 2 102 67 35 242 65 177 1.014 501
b) Thành thị - Urban 33 26 7 1.337 499 838 1.194 286 908 1.660 835
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 2 2 - 21 8 13 7 - 7 6 4
1989 - 1990 8 4 4 565 197 368 516 105 411 163 83
1987 - 1988 4 4 - 416 123 293 304 86 218 176 88
1984 - 1986 6 5 1 210 107 103 126 42 84 297 169
1979 - 1983 7 6 1 103 56 47 119 28 91 467 231
Trước - before 1979 6 5 1 22 8 14 122 25 97 551 260
c) Nông thôn - Rural 72 67 5 1.196 755 441 558 173 385 1.322 751
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 3 3 - 95 63 32 5 - 5 1 -
1989 - 1990 14 13 1 358 223 135 134 43 91 83 41
1987 - 1988 22 21 1 326 192 134 118 35 83 136 92
1984 - 1986 20 18 2 200 118 82 93 28 65 230 153
1979 - 1983 5 5 - 137 100 37 88 27 61 409 224
472
Trước - before 1979 8 7 1 80 59 21 120 40 80 463 241
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

22. QUẢNG NINH


a) Tổng số - Total 510 391 119 7.898 4.764 3.134 9.932 4.928 5.004 12.902 7.254 5.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 33 25 8 298 250 48 77 56 21 27 17
1989 - 1990 212 156 56 4.017 2.182 1.835 5.026 2.483 2.543 1.946 1.042
1987 - 1988 123 99 24 1.934 1.226 708 3.292 1.538 1.754 2.061 1.070
1984 - 1986 70 57 13 1.024 715 309 1.051 590 461 3.100 1.674 1.
1979 - 1983 37 31 6 422 269 153 319 190 129 3.243 1.904 1.
Trước - before 1979 35 23 12 203 122 81 167 71 96 2.525 1.547
b) Thành thị - Urban 373 285 88 5.089 2.922 2.167 5.831 2.575 3.256 10.102 5.533 4.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 26 19 7 207 177 30 56 41 15 25 15
1989 - 1990 153 112 41 2.649 1.370 1.279 2.976 1.403 1.573 1.331 673
1987 - 1988 85 71 14 1.220 740 480 1.861 658 1.203 1.662 837
1984 - 1986 52 42 10 635 429 206 643 327 316 2.500 1.325 1.
1979 - 1983 28 23 5 266 145 121 199 106 93 2.607 1.513 1.
Trước - before 1979 29 18 11 112 61 51 96 40 56 1.977 1.170
c) Nông thôn - Rural 137 106 31 2.809 1.842 967 4.101 2.353 1.748 2.800 1.721 1.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 7 6 1 91 73 18 21 15 6 2 2
1989 - 1990 59 44 15 1.368 812 556 2.050 1.080 970 615 369
1987 - 1988 38 28 10 714 486 228 1.431 880 551 399 233
1984 - 1986 18 15 3 389 286 103 408 263 145 600 349
1979 - 1983 9 8 1 156 124 32 120 84 36 636 391
473
Trước - before 1979 6 5 1 91 61 30 71 31 40 548 377
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

24. BẮC GIANG


a) Tổng số - Total 356 292 64 5.537 3.633 1.904 5.957 2.201 3.756 5.518 3.000 2.
1994 1 - 1 3 3 - - - - - -
1991 - 1993 90 74 16 638 548 90 58 35 23 9 3
1989 - 1990 98 77 21 2.507 1.530 977 2.629 897 1.732 464 291
1987 - 1988 93 81 12 1.200 775 425 1.751 616 1.135 618 397
1984 - 1986 50 43 7 645 428 217 735 342 393 1.068 583
1979 - 1983 18 13 5 297 190 107 423 210 213 1.486 739
Trước - before 1979 6 4 2 247 159 88 361 101 260 1.873 987
b) Thành thị - Urban 117 107 10 1.808 1.114 694 645 276 369 1.661 734
1994 - - - 1 1 - - - - - -
1991 - 1993 11 11 - 194 174 20 5 3 2 - -
1989 - 1990 26 22 4 866 491 375 273 118 155 91 48
1987 - 1988 50 49 1 401 250 151 162 73 89 138 82
1984 - 1986 25 22 3 212 127 85 74 33 41 268 96
1979 - 1983 4 2 2 90 50 40 62 33 29 480 188
Trước - before 1979 1 1 - 44 21 23 69 16 53 684 320
c) Nông thôn - Rural 239 185 54 3.729 2.519 1.210 5.312 1.925 3.387 3.857 2.266 1.
1994 1 - 1 2 2 - - - - - -
1991 - 1993 79 63 16 444 374 70 53 32 21 9 3
1989 - 1990 72 55 17 1.641 1.039 602 2.356 779 1.577 373 243
1987 - 1988 43 32 11 799 525 274 1.589 543 1.046 480 315
1984 - 1986 25 21 4 433 301 132 661 309 352 800 487
1979 - 1983 14 11 3 207 140 67 361 177 184 1.006 551
474
Trước - before 1979 5 3 2 203 138 65 292 85 207 1.189 667
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

25. PHÚ THỌ


a) Tổng số - Total 319 258 61 13.928 6.126 7.802 10.490 4.894 5.596 9.268 4.312 4.
1994 1 1 - - - - - - - - -
1991 - 1993 66 53 13 863 667 196 140 93 47 7 1
1989 - 1990 92 68 24 6.590 2.402 4.188 5.547 2.382 3.165 1.709 655 1.
1987 - 1988 75 66 9 3.425 1.435 1.990 3.370 1.572 1.798 1.702 726
1984 - 1986 48 40 8 1.745 821 924 973 577 396 1.865 897
1979 - 1983 16 15 1 688 355 333 346 214 132 1.937 885 1.
Trước - before 1979 21 15 6 617 446 171 114 56 58 2.048 1.148
b) Thành thị - Urban 108 99 9 6.506 2.187 4.319 4.658 1.682 2.976 4.478 1.804 2.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 15 15 - 245 194 51 46 23 23 - -
1989 - 1990 37 33 4 3.335 940 2.395 2.511 816 1.695 1.104 325
1987 - 1988 23 22 1 1.702 565 1.137 1.473 528 945 977 325
1984 - 1986 17 13 4 856 324 532 444 227 217 776 342
1979 - 1983 8 8 - 306 130 176 148 74 74 803 365
Trước - before 1979 8 8 - 62 34 28 36 14 22 818 447
c) Nông thôn - Rural 211 159 52 7.422 3.939 3.483 5.832 3.212 2.620 4.790 2.508 2.
1994 1 1 - - - - - - - - -
1991 - 1993 51 38 13 618 473 145 94 70 24 7 1
1989 - 1990 55 35 20 3.255 1.462 1.793 3.036 1.566 1.470 605 330
1987 - 1988 52 44 8 1.723 870 853 1.897 1.044 853 725 401
1984 - 1986 31 27 4 889 497 392 529 350 179 1.089 555
1979 - 1983 8 7 1 382 225 157 198 140 58 1.134 520
475
Trước - before 1979 13 7 6 555 412 143 78 42 36 1.230 701
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

26. VĨNH PHÚC


a) Tổng số - Total 247 183 64 8.303 4.772 3.531 9.266 5.610 3.656 11.365 4.811 6.
1994 - - - 2 1 1 - - - - -
1991 - 1993 57 38 19 716 582 134 150 120 30 22 4
1989 - 1990 80 56 24 4.050 2.128 1.922 5.276 3.191 2.085 2.903 790 2.
1987 - 1988 50 39 11 1.989 1.100 889 2.500 1.475 1.025 3.273 1.153 2.
1984 - 1986 34 30 4 954 573 381 931 596 335 2.357 1.219 1.
1979 - 1983 12 9 3 368 223 145 299 184 115 1.591 875
Trước - before 1979 14 11 3 224 165 59 110 44 66 1.219 770
b) Thành thị - Urban 75 57 18 4.413 2.370 2.043 5.781 3.522 2.259 7.818 2.592 5.
1994 - - - 1 - 1 - - - - -
1991 - 1993 18 11 7 226 188 38 43 36 7 18 4
1989 - 1990 23 21 2 2.374 1.197 1.177 3.468 2.139 1.329 2.390 463 1.
1987 - 1988 11 8 3 1.129 606 523 1.571 921 650 2.655 732 1.
1984 - 1986 14 12 2 478 270 208 529 331 198 1.482 641
1979 - 1983 2 - 2 158 82 76 124 76 48 743 400
Trước - before 1979 7 5 2 47 27 20 46 19 27 530 352
c) Nông thôn - Rural 172 126 46 3.890 2.402 1.488 3.485 2.088 1.397 3.547 2.219 1.
1994 - - - 1 1 - - - - - -
1991 - 1993 39 27 12 490 394 96 107 84 23 4 -
1989 - 1990 57 35 22 1.676 931 745 1.808 1.052 756 513 327
1987 - 1988 39 31 8 860 494 366 929 554 375 618 421
1984 - 1986 20 18 2 476 303 173 402 265 137 875 578
1979 - 1983 10 9 1 210 141 69 175 108 67 848 475
476
Trước - before 1979 7 6 1 177 138 39 64 25 39 689 418
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

27. BẮC NINH


a) Tổng số - Total 142 122 20 7.113 3.588 3.525 10.303 3.477 6.826 9.595 5.420 4.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 23 21 2 272 186 86 52 22 30 14 8
1989 - 1990 44 35 9 4.395 2.019 2.376 6.284 1.989 4.295 1.752 1.072
1987 - 1988 32 28 4 1.412 690 722 2.877 941 1.936 1.937 1.089
1984 - 1986 16 16 - 599 391 208 731 330 401 2.213 1.214
1979 - 1983 15 15 - 238 153 85 274 163 111 1.996 1.045
Trước - before 1979 12 7 5 197 149 48 85 32 53 1.683 992
b) Thành thị - Urban 36 31 5 4.105 1.582 2.523 4.361 1.135 3.226 5.645 3.165 2.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 7 6 1 121 80 41 18 10 8 12 6
1989 - 1990 12 11 1 2.764 995 1.769 2.457 622 1.835 1.267 762
1987 - 1988 8 7 1 799 288 511 1.395 323 1.072 1.353 753
1984 - 1986 - - - 287 151 136 343 120 223 1.232 675
1979 - 1983 6 6 - 102 52 50 109 45 64 956 491
Trước - before 1979 3 1 2 32 16 16 39 15 24 825 478
c) Nông thôn - Rural 106 91 15 3.008 2.006 1.002 5.942 2.342 3.600 3.950 2.255 1.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 16 15 1 151 106 45 34 12 22 2 2
1989 - 1990 32 24 8 1.631 1.024 607 3.827 1.367 2.460 485 310
1987 - 1988 24 21 3 613 402 211 1.482 618 864 584 336
1984 - 1986 16 16 - 312 240 72 388 210 178 981 539
1979 - 1983 9 9 - 136 101 35 165 118 47 1.040 554
477
Trước - before 1979 9 6 3 165 133 32 46 17 29 858 514
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

30. HẢI DƯƠNG


a) Tổng số - Total 406 342 64 11.618 6.832 4.786 19.527 8.126 11.401 9.224 5.019 4.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 51 43 8 260 201 59 91 41 50 20 10
1989 - 1990 183 147 36 7.130 4.025 3.105 11.396 4.669 6.727 1.850 847 1.
1987 - 1988 88 78 10 2.533 1.510 1.023 5.770 2.273 3.497 1.684 972
1984 - 1986 47 45 2 978 635 343 1.388 709 679 2.094 1.260
1979 - 1983 25 20 5 427 255 172 563 331 232 1.729 941
Trước - before 1979 12 9 3 290 206 84 319 103 216 1.847 989
b) Thành thị - Urban 157 138 19 7.475 4.147 3.328 14.017 5.454 8.563 4.230 1.924 2.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 15 13 2 93 69 24 41 19 22 12 6
1989 - 1990 75 67 8 4.984 2.717 2.267 8.518 3.278 5.240 1.059 353
1987 - 1988 40 35 5 1.664 936 728 4.322 1.610 2.712 849 403
1984 - 1986 12 12 - 505 308 197 809 385 424 887 443
1979 - 1983 10 7 3 176 93 83 252 133 119 737 368
Trước - before 1979 5 4 1 53 24 29 75 29 46 686 351
c) Nông thôn - Rural 249 204 45 4.143 2.685 1.458 5.510 2.672 2.838 4.994 3.095 1.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 36 30 6 167 132 35 50 22 28 8 4
1989 - 1990 108 80 28 2.146 1.308 838 2.878 1.391 1.487 791 494
1987 - 1988 48 43 5 869 574 295 1.448 663 785 835 569
1984 - 1986 35 33 2 473 327 146 579 324 255 1.207 817
1979 - 1983 15 13 2 251 162 89 311 198 113 992 573
478
Trước - before 1979 7 5 2 237 182 55 244 74 170 1.161 638
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

31. HẢI PHÒNG


a) Tổng số - Total 632 495 137 13.475 8.715 4.760 20.719 11.739 8.980 41.468 22.238 19.
1994 2 1 1 1 1 - - - - - -
1991 - 1993 94 77 17 388 295 93 270 140 130 250 111
1989 - 1990 236 182 54 6.433 4.073 2.360 11.471 6.268 5.203 12.822 6.537 6.
1987 - 1988 127 95 32 3.528 2.269 1.259 5.963 3.302 2.661 12.337 6.353 5.
1984 - 1986 105 91 14 1.953 1.326 627 2.198 1.473 725 8.910 5.173 3.
1979 - 1983 44 32 12 830 566 264 639 439 200 4.357 2.477 1.
Trước - before 1979 24 17 7 342 185 157 178 117 61 2.792 1.587 1.
b) Thành thị - Urban 344 254 90 7.413 4.315 3.098 14.842 8.514 6.328 33.241 17.942 15.
1994 2 1 1 - - - - - - - -
1991 - 1993 43 34 9 220 156 64 192 95 97 206 92
1989 - 1990 115 81 34 3.380 1.870 1.510 8.067 4.477 3.590 10.682 5.590 5.
1987 - 1988 77 54 23 1.988 1.154 834 4.379 2.443 1.936 10.170 5.254 4.
1984 - 1986 54 48 6 1.147 726 421 1.639 1.110 529 7.055 4.096 2.
1979 - 1983 32 20 12 503 324 179 441 302 139 3.183 1.799 1.
Trước - before 1979 21 16 5 175 85 90 124 87 37 1.945 1.111
c) Nông thôn - Rural 288 241 47 6.062 4.400 1.662 5.877 3.225 2.652 8.227 4.296 3.
1994 - - - 1 1 - - - - - -
1991 - 1993 51 43 8 168 139 29 78 45 33 44 19
1989 - 1990 121 101 20 3.053 2.203 850 3.404 1.791 1.613 2.140 947 1.
1987 - 1988 50 41 9 1.540 1.115 425 1.584 859 725 2.167 1.099 1.
1984 - 1986 51 43 8 806 600 206 559 363 196 1.855 1.077
1979 - 1983 12 12 - 327 242 85 198 137 61 1.174 678
479
Trước - before 1979 3 1 2 167 100 67 54 30 24 847 476
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

33. HƯNG YÊN


a) Tổng số - Total 156 112 44 6.016 3.116 2.900 14.907 4.775 10.132 10.810 5.960 4.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 33 24 9 320 262 58 110 51 59 32 13
1989 - 1990 64 44 20 3.160 1.485 1.675 8.591 2.506 6.085 3.437 1.708 1.
1987 - 1988 32 26 6 1.377 706 671 4.732 1.471 3.261 2.857 1.583 1.
1984 - 1986 15 12 3 658 398 260 1.052 510 542 2.311 1.463
1979 - 1983 9 6 3 290 136 154 324 204 120 1.168 722
Trước - before 1979 3 - 3 211 129 82 98 33 65 1.005 471
b) Thành thị - Urban 11 8 3 1.259 445 814 4.284 1.251 3.033 2.830 1.272 1.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 3 1 2 26 17 9 8 2 6 10 4
1989 - 1990 3 3 - 610 208 402 2.583 709 1.874 1.298 495
1987 - 1988 3 2 1 349 123 226 1.393 408 985 657 319
1984 - 1986 1 1 - 147 57 90 220 89 131 338 195
1979 - 1983 1 1 - 83 21 62 59 37 22 240 132
Trước - before 1979 - - - 44 19 25 21 6 15 287 127
c) Nông thôn - Rural 145 104 41 4.757 2.671 2.086 10.623 3.524 7.099 7.980 4.688 3.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 30 23 7 294 245 49 102 49 53 22 9
1989 - 1990 61 41 20 2.550 1.277 1.273 6.008 1.797 4.211 2.139 1.213
1987 - 1988 29 24 5 1.028 583 445 3.339 1.063 2.276 2.200 1.264
1984 - 1986 14 11 3 511 341 170 832 421 411 1.973 1.268
1979 - 1983 8 5 3 207 115 92 265 167 98 928 590
480
Trước - before 1979 3 - 3 167 110 57 77 27 50 718 344
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

34. THÁI BÌNH


a) Tổng số - Total 310 230 80 6.899 3.874 3.025 11.244 4.855 6.389 10.553 5.908 4.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 43 29 14 322 186 136 94 43 51 50 26
1989 - 1990 92 63 29 3.293 1.665 1.628 5.988 2.393 3.595 2.750 1.292 1.
1987 - 1988 77 66 11 1.546 916 630 3.098 1.233 1.865 2.056 1.142
1984 - 1986 52 45 7 852 546 306 1.062 575 487 2.152 1.341
1979 - 1983 26 18 8 431 259 172 501 294 207 1.557 929
Trước - before 1979 20 9 11 455 302 153 501 317 184 1.988 1.178
b) Thành thị - Urban 46 27 19 1.753 560 1.193 3.129 904 2.225 4.424 2.167 2.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 5 2 3 102 18 84 27 11 16 31 17
1989 - 1990 11 3 8 837 215 622 1.701 432 1.269 1.168 483
1987 - 1988 11 9 2 396 152 244 943 271 672 867 394
1984 - 1986 10 8 2 234 103 131 290 109 181 789 377
1979 - 1983 7 4 3 109 38 71 114 56 58 682 376
Trước - before 1979 2 1 1 75 34 41 54 25 29 887 520
c) Nông thôn - Rural 264 203 61 5.146 3.314 1.832 8.115 3.951 4.164 6.129 3.741 2.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 38 27 11 220 168 52 67 32 35 19 9
1989 - 1990 81 60 21 2.456 1.450 1.006 4.287 1.961 2.326 1.582 809
1987 - 1988 66 57 9 1.150 764 386 2.155 962 1.193 1.189 748
1984 - 1986 42 37 5 618 443 175 772 466 306 1.363 964
1979 - 1983 19 14 5 322 221 101 387 238 149 875 553
481
Trước - before 1979 18 8 10 380 268 112 447 292 155 1.101 658
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

35. HÀ NAM
a) Tổng số - Total 154 114 40 4.133 2.359 1.774 5.938 2.538 3.400 3.633 2.191 1.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 45 34 11 236 194 42 59 39 20 7 5
1989 - 1990 55 36 19 2.158 1.084 1.074 3.099 1.203 1.896 691 348
1987 - 1988 21 17 4 849 501 348 1.736 733 1.003 662 389
1984 - 1986 21 16 5 512 347 165 684 376 308 789 496
1979 - 1983 10 9 1 204 124 80 265 157 108 653 392
Trước - before 1979 2 2 - 174 109 65 95 30 65 831 561
b) Thành thị - Urban 22 14 8 1.373 688 685 2.098 708 1.390 1.023 537
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 10 6 4 33 20 13 13 5 8 - -
1989 - 1990 6 4 2 868 406 462 1.111 348 763 115 61
1987 - 1988 3 1 2 230 133 97 673 220 453 139 64
1984 - 1986 - - - 129 72 57 220 95 125 209 109
1979 - 1983 1 1 - 69 37 32 61 29 32 213 104
Trước - before 1979 2 2 - 44 20 24 20 11 9 347 199
c) Nông thôn - Rural 132 100 32 2.760 1.671 1.089 3.840 1.830 2.010 2.610 1.654
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 35 28 7 203 174 29 46 34 12 7 5
1989 - 1990 49 32 17 1.290 678 612 1.988 855 1.133 576 287
1987 - 1988 18 16 2 619 368 251 1.063 513 550 523 325
1984 - 1986 21 16 5 383 275 108 464 281 183 580 387
1979 - 1983 9 8 1 135 87 48 204 128 76 440 288
482
Trước - before 1979 - - - 130 89 41 75 19 56 484 362
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

36. NAM ĐỊNH


a) Tổng số - Total 345 275 70 8.742 4.788 3.954 15.504 7.295 8.209 15.188 7.681 7.
1994 2 2 - - - - - - - - -
1991 - 1993 104 78 26 785 606 179 93 62 31 17 6
1989 - 1990 99 77 22 4.156 2.059 2.097 8.341 3.735 4.606 5.225 2.283 2.
1987 - 1988 68 55 13 2.046 1.068 978 4.860 2.277 2.583 4.246 2.010 2.
1984 - 1986 43 38 5 1.108 672 436 1.538 878 660 2.792 1.649 1.
1979 - 1983 14 11 3 394 222 172 486 290 196 1.532 912
Trước - before 1979 15 14 1 253 161 92 186 53 133 1.376 821
b) Thành thị - Urban 63 42 21 3.860 1.554 2.306 7.835 3.367 4.468 10.622 4.717 5.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 5 2 3 124 78 46 20 11 9 7 4
1989 - 1990 25 19 6 1.913 717 1.196 3.822 1.501 2.321 4.134 1.666 2.
1987 - 1988 21 13 8 1.036 403 633 2.862 1.253 1.609 3.228 1.347 1.
1984 - 1986 7 5 2 538 252 286 872 475 397 1.702 896
1979 - 1983 2 - 2 186 78 108 203 109 94 863 456
Trước - before 1979 3 3 - 63 26 37 56 18 38 688 348
c) Nông thôn - Rural 282 233 49 4.882 3.234 1.648 7.669 3.928 3.741 4.566 2.964 1.
1994 2 2 - - - - - - - - -
1991 - 1993 99 76 23 661 528 133 73 51 22 10 2
1989 - 1990 74 58 16 2.243 1.342 901 4.519 2.234 2.285 1.091 617
1987 - 1988 47 42 5 1.010 665 345 1.998 1.024 974 1.018 663
1984 - 1986 36 33 3 570 420 150 666 403 263 1.090 753
1979 - 1983 12 11 1 208 144 64 283 181 102 669 456
483
Trước - before 1979 12 11 1 190 135 55 130 35 95 688 473
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

37. NINH BÌNH


a) Tổng số - Total 466 367 99 13.061 8.926 4.135 8.080 4.479 3.601 6.988 3.391 3.
1994 1 - 1 3 2 1 - - - - -
1991 - 1993 83 68 15 1.328 1.283 45 236 205 31 16 6
1989 - 1990 161 123 38 6.380 4.154 2.226 4.503 2.334 2.169 1.364 561
1987 - 1988 97 75 22 3.044 1.959 1.085 2.027 1.124 903 1.106 599
1984 - 1986 69 57 12 1.560 1.057 503 864 549 315 1.452 839
1979 - 1983 39 33 6 515 323 192 341 212 129 1.456 666
Trước - before 1979 16 11 5 231 148 83 109 55 54 1.594 720
b) Thành thị - Urban 140 120 20 7.278 5.138 2.140 3.593 2.151 1.442 2.382 1.162 1.
1994 - - - 2 1 1 - - - - -
1991 - 1993 24 18 6 744 727 17 109 98 11 3 1
1989 - 1990 50 43 7 3.867 2.602 1.265 2.134 1.198 936 307 127
1987 - 1988 25 22 3 1.625 1.112 513 848 535 313 277 149
1984 - 1986 23 21 2 763 528 235 337 228 109 465 247
1979 - 1983 14 12 2 213 135 78 129 76 53 616 289
Trước - before 1979 4 4 - 64 33 31 36 16 20 714 349
c) Nông thôn - Rural 326 247 79 5.783 3.788 1.995 4.487 2.328 2.159 4.606 2.229 2.
1994 1 - 1 1 1 - - - - - -
1991 - 1993 59 50 9 584 556 28 127 107 20 13 5
1989 - 1990 111 80 31 2.513 1.552 961 2.369 1.136 1.233 1.057 434
1987 - 1988 72 53 19 1.419 847 572 1.179 589 590 829 450
1984 - 1986 46 36 10 797 529 268 527 321 206 987 592
1979 - 1983 25 21 4 302 188 114 212 136 76 840 377
484
Trước - before 1979 12 7 5 167 115 52 73 39 34 880 371
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

38. THANH HÓA


a) Tổng số - Total 802 561 241 17.199 9.363 7.836 14.167 7.327 6.840 22.676 11.519 11.
1994 3 2 1 2 1 1 - - - - -
1991 - 1993 138 86 52 1.022 739 283 256 193 63 60 21
1989 - 1990 259 180 79 7.475 3.277 4.198 6.723 3.057 3.666 4.320 2.038 2.
1987 - 1988 180 132 48 4.137 2.141 1.996 4.083 2.065 2.018 4.973 2.544 2.
1984 - 1986 110 79 31 2.270 1.508 762 1.974 1.257 717 4.787 2.730 2.
1979 - 1983 60 44 16 1.093 745 348 772 555 217 3.617 1.886 1.
Trước - before 1979 52 38 14 1.200 952 248 359 200 159 4.919 2.300 2.
b) Thành thị - Urban 125 86 39 4.211 2.324 1.887 4.262 1.730 2.532 8.328 3.251 5.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 14 11 3 291 215 76 66 42 24 21 7
1989 - 1990 40 26 14 1.907 922 985 1.944 646 1.298 1.649 506 1.
1987 - 1988 29 20 9 1.037 561 476 1.417 556 861 1.924 606 1.
1984 - 1986 19 13 6 571 371 200 572 321 251 1.604 666
1979 - 1983 12 9 3 257 161 96 194 128 66 1.285 576
Trước - before 1979 11 7 4 148 94 54 69 37 32 1.845 890
c) Nông thôn - Rural 677 475 202 12.988 7.039 5.949 9.905 5.597 4.308 14.348 8.268 6.
1994 3 2 1 2 1 1 - - - - -
1991 - 1993 124 75 49 731 524 207 190 151 39 39 14
1989 - 1990 219 154 65 5.568 2.355 3.213 4.779 2.411 2.368 2.671 1.532 1.
1987 - 1988 151 112 39 3.100 1.580 1.520 2.666 1.509 1.157 3.049 1.938 1.
1984 - 1986 91 66 25 1.699 1.137 562 1.402 936 466 3.183 2.064 1.
1979 - 1983 48 35 13 836 584 252 578 427 151 2.332 1.310 1.
485
Trước - before 1979 41 31 10 1.052 858 194 290 163 127 3.074 1.410 1.
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

40. NGHỆ AN
a) Tổng số - Total 884 674 210 15.292 8.231 7.061 20.564 8.818 11.746 28.785 15.357 13.
1994 3 - 3 2 1 1 - - - - -
1991 - 1993 150 102 48 546 379 167 192 73 119 118 54
1989 - 1990 270 201 69 5.960 2.786 3.174 9.034 3.531 5.503 7.352 3.503 3.
1987 - 1988 191 159 32 4.601 2.342 2.259 7.221 3.053 4.168 7.690 3.896 3.
1984 - 1986 159 136 23 2.469 1.560 909 2.849 1.492 1.357 6.769 3.925 2.
1979 - 1983 66 50 16 960 616 344 832 516 316 3.690 2.108 1.
Trước - before 1979 45 26 19 754 547 207 436 153 283 3.166 1.871 1.
b) Thành thị - Urban 194 149 45 5.773 2.846 2.927 10.516 4.971 5.545 18.748 9.081 9.
1994 1 - 1 - - - - - - - -
1991 - 1993 26 24 2 107 62 45 113 44 69 88 36
1989 - 1990 65 45 20 2.483 1.147 1.336 4.658 1.993 2.665 5.569 2.398 3.
1987 - 1988 42 35 7 1.897 934 963 3.923 1.878 2.045 5.646 2.551 3.
1984 - 1986 32 27 5 876 491 385 1.463 850 613 4.278 2.291 1.
1979 - 1983 15 10 5 297 157 140 269 167 102 1.845 1.032
Trước - before 1979 13 8 5 113 55 58 90 39 51 1.322 773
c) Nông thôn - Rural 690 525 165 9.519 5.385 4.134 10.048 3.847 6.201 10.037 6.276 3.
1994 2 - 2 2 1 1 - - - - -
1991 - 1993 124 78 46 439 317 122 79 29 50 30 18
1989 - 1990 205 156 49 3.477 1.639 1.838 4.376 1.538 2.838 1.783 1.105
1987 - 1988 149 124 25 2.704 1.408 1.296 3.298 1.175 2.123 2.044 1.345
1984 - 1986 127 109 18 1.593 1.069 524 1.386 642 744 2.491 1.634
1979 - 1983 51 40 11 663 459 204 563 349 214 1.845 1.076
486
Trước - before 1979 32 18 14 641 492 149 346 114 232 1.844 1.098
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

42. HÀ TĨNH
a) Tổng số - Total 441 367 74 6.419 3.559 2.860 3.611 1.701 1.910 6.564 3.568 2.
1994 2 1 1 1 1 - - - - - -
1991 - 1993 86 70 16 254 222 32 33 26 7 4 3
1989 - 1990 103 88 15 2.572 1.223 1.349 1.700 726 974 1.053 520
1987 - 1988 99 84 15 1.954 1.005 949 1.044 479 565 865 557
1984 - 1986 78 69 9 961 631 330 507 291 216 1.240 724
1979 - 1983 49 36 13 409 275 134 232 148 84 1.499 729
Trước - before 1979 24 19 5 268 202 66 95 31 64 1.903 1.035
b) Thành thị - Urban 149 105 44 3.262 1.437 1.825 2.191 912 1.279 2.935 1.341 1.
1994 1 - 1 - - - - - - - -
1991 - 1993 22 14 8 102 93 9 17 15 2 - -
1989 - 1990 36 29 7 1.475 561 914 1.169 441 728 585 192
1987 - 1988 27 19 8 1.022 404 618 646 260 386 325 144
1984 - 1986 29 22 7 402 218 184 252 138 114 462 225
1979 - 1983 22 11 11 179 101 78 76 45 31 656 306
Trước - before 1979 12 10 2 82 60 22 31 13 18 907 474
c) Nông thôn - Rural 292 262 30 3.157 2.122 1.035 1.420 789 631 3.629 2.227 1.
1994 1 1 - 1 1 - - - - - -
1991 - 1993 64 56 8 152 129 23 16 11 5 4 3
1989 - 1990 67 59 8 1.097 662 435 531 285 246 468 328
1987 - 1988 72 65 7 932 601 331 398 219 179 540 413
1984 - 1986 49 47 2 559 413 146 255 153 102 778 499
1979 - 1983 27 25 2 230 174 56 156 103 53 843 423
487
Trước - before 1979 12 9 3 186 142 44 64 18 46 996 561
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

44. QUẢNG BÌNH


a) Tổng số - Total 264 207 57 4.026 2.130 1.896 3.460 1.163 2.297 6.228 3.071 3.
1994 2 1 1 - - - - - - - -
1991 - 1993 40 30 10 122 97 25 12 4 8 12 5
1989 - 1990 67 55 12 1.635 722 913 1.509 473 1.036 1.154 451
1987 - 1988 57 45 12 1.044 520 524 1.167 342 825 941 464
1984 - 1986 46 37 9 673 428 245 491 214 277 1.103 579
1979 - 1983 27 19 8 299 190 109 154 97 57 1.309 703
Trước - before 1979 25 20 5 253 173 80 127 33 94 1.709 869
b) Thành thị - Urban 94 70 24 1.961 864 1.097 2.133 607 1.526 3.028 1.317 1.
1994 1 - 1 - - - - - - - -
1991 - 1993 11 8 3 55 47 8 6 3 3 3 2
1989 - 1990 22 16 6 917 334 583 1.053 293 760 754 247
1987 - 1988 15 11 4 515 214 301 754 198 556 492 207
1984 - 1986 18 15 3 288 169 119 236 79 157 441 226
1979 - 1983 14 9 5 124 70 54 45 26 19 568 266
Trước - before 1979 13 11 2 62 30 32 39 8 31 770 369
c) Nông thôn - Rural 170 137 33 2.065 1.266 799 1.327 556 771 3.200 1.754 1.
1994 1 1 - - - - - - - - -
1991 - 1993 29 22 7 67 50 17 6 1 5 9 3
1989 - 1990 45 39 6 718 388 330 456 180 276 400 204
1987 - 1988 42 34 8 529 306 223 413 144 269 449 257
1984 - 1986 28 22 6 385 259 126 255 135 120 662 353
1979 - 1983 13 10 3 175 120 55 109 71 38 741 437
488
Trước - before 1979 12 9 3 191 143 48 88 25 63 939 500
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

45. QUẢNG TRỊ


a) Tổng số - Total 127 81 46 2.486 1.178 1.308 1.796 618 1.178 3.531 1.982 1.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 33 20 13 68 48 20 3 1 2 - -
1989 - 1990 26 20 6 861 329 532 529 145 384 405 203
1987 - 1988 26 16 10 738 303 435 721 217 504 422 263
1984 - 1986 19 15 4 462 260 202 342 171 171 563 344
1979 - 1983 12 8 4 225 153 72 123 59 64 818 418
Trước - before 1979 11 2 9 132 85 47 78 25 53 1.323 754
b) Thành thị - Urban 64 42 22 1.386 505 881 1.240 355 885 1.890 902
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 15 9 6 38 21 17 2 - 2 - -
1989 - 1990 13 9 4 553 163 390 420 96 324 271 101
1987 - 1988 14 9 5 432 135 297 566 148 418 249 125
1984 - 1986 10 8 2 211 96 115 183 83 100 305 169
1979 - 1983 6 6 - 100 58 42 49 21 28 413 191
Trước - before 1979 6 1 5 52 32 20 20 7 13 652 316
c) Nông thôn - Rural 63 39 24 1.100 673 427 556 263 293 1.641 1.080
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 18 11 7 30 27 3 1 1 - - -
1989 - 1990 13 11 2 308 166 142 109 49 60 134 102
1987 - 1988 12 7 5 306 168 138 155 69 86 173 138
1984 - 1986 9 7 2 251 164 87 159 88 71 258 175
1979 - 1983 6 2 4 125 95 30 74 38 36 405 227
489
Trước - before 1979 5 1 4 80 53 27 58 18 40 671 438
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

46. THỪA THIÊN HUẾ


a) Tổng số - Total 264 178 86 7.295 3.498 3.797 7.595 3.494 4.101 36.290 15.926 20.
1994 2 1 1 - - - - - - - -
1991 - 1993 81 61 20 370 273 97 34 27 7 27 11
1989 - 1990 75 43 32 3.277 1.489 1.788 3.788 1.689 2.099 11.197 4.160 7.
1987 - 1988 42 27 15 2.153 963 1.190 2.431 1.142 1.289 11.748 4.724 7.
1984 - 1986 27 19 8 969 498 471 957 481 476 8.037 3.901 4.
1979 - 1983 27 18 9 377 200 177 310 139 171 3.257 1.899 1.
Trước - before 1979 10 9 1 149 75 74 75 16 59 2.024 1.231
b) Thành thị - Urban 159 100 59 4.159 1.906 2.253 5.261 2.338 2.923 30.269 12.672 17.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 40 25 15 191 122 69 23 16 7 19 10
1989 - 1990 48 25 23 1.906 819 1.087 2.719 1.146 1.573 9.454 3.363 6.
1987 - 1988 29 17 12 1.236 551 685 1.732 785 947 10.239 3.922 6.
1984 - 1986 17 12 5 560 288 272 593 307 286 6.725 3.141 3.
1979 - 1983 18 14 4 197 97 100 159 76 83 2.365 1.358 1.
Trước - before 1979 7 7 - 69 29 40 35 8 27 1.467 878
c) Nông thôn - Rural 105 78 27 3.136 1.592 1.544 2.334 1.156 1.178 6.021 3.254 2.
1994 2 1 1 - - - - - - - -
1991 - 1993 41 36 5 179 151 28 11 11 - 8 1
1989 - 1990 27 18 9 1.371 670 701 1.069 543 526 1.743 797
1987 - 1988 13 10 3 917 412 505 699 357 342 1.509 802
1984 - 1986 10 7 3 409 210 199 364 174 190 1.312 760
1979 - 1983 9 4 5 180 103 77 151 63 88 892 541
490
Trước - before 1979 3 2 1 80 46 34 40 8 32 557 353
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

48. ĐÀ NẴNG
a) Tổng số - Total 339 235 104 14.557 6.413 8.144 26.853 12.179 14.674 43.322 22.906 20.
1994 1 1 - 1 - 1 - - - - -
1991 - 1993 68 51 17 297 250 47 68 33 35 50 20
1989 - 1990 97 64 33 7.394 3.006 4.388 14.392 5.928 8.464 14.176 7.011 7.
1987 - 1988 66 41 25 4.541 1.961 2.580 8.894 4.003 4.891 14.088 6.806 7.
1984 - 1986 57 43 14 1.738 904 834 2.882 1.815 1.067 9.821 5.733 4.
1979 - 1983 28 20 8 500 246 254 554 364 190 3.672 2.316 1.
Trước - before 1979 22 15 7 86 46 40 63 36 27 1.515 1.020
b) Thành thị - Urban 321 223 98 13.664 5.928 7.736 25.971 11.763 14.208 42.161 22.299 19.
1994 1 1 - 1 - 1 - - - - -
1991 - 1993 63 47 16 189 146 43 66 32 34 50 20
1989 - 1990 90 59 31 6.953 2.788 4.165 13.905 5.716 8.189 13.864 6.868 6.
1987 - 1988 66 41 25 4.333 1.875 2.458 8.635 3.884 4.751 13.808 6.673 7.
1984 - 1986 54 41 13 1.650 854 796 2.786 1.759 1.027 9.550 5.602 3.
1979 - 1983 26 19 7 459 222 237 523 341 182 3.479 2.194 1.
Trước - before 1979 21 15 6 79 43 36 56 31 25 1.410 942
c) Nông thôn - Rural 18 12 6 893 485 408 882 416 466 1.161 607
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 5 4 1 108 104 4 2 1 1 - -
1989 - 1990 7 5 2 441 218 223 487 212 275 312 143
1987 - 1988 - - - 208 86 122 259 119 140 280 133
1984 - 1986 3 2 1 88 50 38 96 56 40 271 131
1979 - 1983 2 1 1 41 24 17 31 23 8 193 122
491
Trước - before 1979 1 - 1 7 3 4 7 5 2 105 78
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

49. QUẢNG NAM


a) Tổng số - Total 374 276 98 9.448 4.921 4.527 8.584 4.050 4.534 6.820 3.575 3.
1994 1 1 - 1 1 - - - - - -
1991 - 1993 116 78 38 808 582 226 66 41 25 12 5
1989 - 1990 99 71 28 4.085 1.965 2.120 4.278 1.816 2.462 2.024 822 1.
1987 - 1988 86 65 21 2.793 1.288 1.505 2.769 1.234 1.535 1.325 652
1984 - 1986 45 39 6 1.137 659 478 1.023 666 357 1.237 697
1979 - 1983 19 14 5 428 276 152 336 235 101 1.139 658
Trước - before 1979 8 8 - 196 150 46 112 58 54 1.083 741
b) Thành thị - Urban 100 87 13 5.438 2.487 2.951 5.400 2.480 2.920 3.305 1.475 1.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 28 23 5 317 202 115 34 17 17 6 2
1989 - 1990 26 23 3 2.459 1.050 1.409 2.715 1.139 1.576 1.148 386
1987 - 1988 26 24 2 1.791 742 1.049 1.821 796 1.025 676 285
1984 - 1986 11 9 2 599 322 277 625 399 226 480 245
1979 - 1983 6 5 1 197 115 82 162 110 52 448 224
Trước - before 1979 3 3 - 75 56 19 43 19 24 547 333
c) Nông thôn - Rural 274 189 85 4.010 2.434 1.576 3.184 1.570 1.614 3.515 2.100 1.
1994 1 1 - 1 1 - - - - - -
1991 - 1993 88 55 33 491 380 111 32 24 8 6 3
1989 - 1990 73 48 25 1.626 915 711 1.563 677 886 876 436
1987 - 1988 60 41 19 1.002 546 456 948 438 510 649 367
1984 - 1986 34 30 4 538 337 201 398 267 131 757 452
1979 - 1983 13 9 4 231 161 70 174 125 49 691 434
492
Trước - before 1979 5 5 - 121 94 27 69 39 30 536 408
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

51. QUẢNG NGÃI


a) Tổng số - Total 194 161 33 7.335 4.299 3.036 8.340 3.199 5.141 5.825 3.343 2.
1994 2 1 1 - - - - - - - -
1991 - 1993 65 52 13 691 575 116 24 9 15 7 4
1989 - 1990 63 51 12 3.412 1.801 1.611 4.162 1.412 2.750 1.559 738
1987 - 1988 25 23 2 1.817 1.013 804 2.750 997 1.753 1.187 633
1984 - 1986 25 23 2 854 532 322 923 500 423 1.249 778
1979 - 1983 9 6 3 366 249 117 328 228 100 957 621
Trước - before 1979 5 5 - 195 129 66 153 53 100 866 569
b) Thành thị - Urban 35 29 6 1.919 873 1.046 4.319 1.407 2.912 2.272 1.179 1.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 16 12 4 154 101 53 8 1 7 - -
1989 - 1990 11 9 2 920 375 545 2.200 627 1.573 645 286
1987 - 1988 2 2 - 464 197 267 1.562 502 1.060 463 240
1984 - 1986 3 3 - 234 122 112 391 186 205 409 222
1979 - 1983 1 1 - 102 60 42 106 72 34 348 185
Trước - before 1979 2 2 - 45 18 27 52 19 33 407 246
c) Nông thôn - Rural 159 132 27 5.416 3.426 1.990 4.021 1.792 2.229 3.553 2.164 1.
1994 2 1 1 - - - - - - - -
1991 - 1993 49 40 9 537 474 63 16 8 8 7 4
1989 - 1990 52 42 10 2.492 1.426 1.066 1.962 785 1.177 914 452
1987 - 1988 23 21 2 1.353 816 537 1.188 495 693 724 393
1984 - 1986 22 20 2 620 410 210 532 314 218 840 556
1979 - 1983 8 5 3 264 189 75 222 156 66 609 436
493
Trước - before 1979 3 3 - 150 111 39 101 34 67 459 323
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

52. BÌNH ĐỊNH


a) Tổng số - Total 174 114 60 5.071 2.576 2.495 5.346 2.752 2.594 18.571 8.544 10.
1994 2 - 2 - - - - - - - -
1991 - 1993 38 24 14 340 276 64 106 99 7 33 18
1989 - 1990 46 31 15 2.238 1.019 1.219 2.729 1.242 1.487 5.541 2.196 3.
1987 - 1988 32 20 12 1.339 622 717 1.648 807 841 6.321 2.534 3.
1984 - 1986 26 18 8 653 359 294 601 428 173 3.703 1.933 1.
1979 - 1983 14 11 3 303 172 131 207 148 59 1.628 977
Trước - before 1979 16 10 6 198 128 70 55 28 27 1.345 886
b) Thành thị - Urban 99 56 43 3.348 1.451 1.897 3.949 1.757 2.192 16.375 7.146 9.
1994 1 - 1 - - - - - - - -
1991 - 1993 15 7 8 184 137 47 43 38 5 28 15
1989 - 1990 31 20 11 1.571 614 957 2.138 861 1.277 5.162 1.980 3.
1987 - 1988 22 10 12 927 374 553 1.256 532 724 5.967 2.320 3.
1984 - 1986 15 9 6 445 217 228 389 251 138 3.268 1.668 1.
1979 - 1983 10 8 2 162 76 86 94 59 35 1.160 688
Trước - before 1979 5 2 3 59 33 26 29 16 13 790 475
c) Nông thôn - Rural 75 58 17 1.723 1.125 598 1.397 995 402 2.196 1.398
1994 1 - 1 - - - - - - - -
1991 - 1993 23 17 6 156 139 17 63 61 2 5 3
1989 - 1990 15 11 4 667 405 262 591 381 210 379 216
1987 - 1988 10 10 - 412 248 164 392 275 117 354 214
1984 - 1986 11 9 2 208 142 66 212 177 35 435 265
1979 - 1983 4 3 1 141 96 45 113 89 24 468 289
494
Trước - before 1979 11 8 3 139 95 44 26 12 14 555 411
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

54. PHÚ YÊN


a) Tổng số - Total 179 120 59 6.706 3.471 3.235 6.238 3.553 2.685 4.113 2.246 1.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 45 32 13 240 187 53 44 38 6 1 -
1989 - 1990 47 22 25 3.558 1.703 1.855 3.210 1.754 1.456 751 339
1987 - 1988 28 17 11 1.810 906 904 2.006 1.150 856 719 371
1984 - 1986 24 18 6 737 427 310 703 459 244 900 493
1979 - 1983 8 7 1 249 170 79 163 116 47 788 467
Trước - before 1979 27 24 3 112 78 34 112 36 76 954 576
b) Thành thị - Urban 53 32 21 4.266 2.127 2.139 4.129 2.390 1.739 2.138 1.094 1.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 14 8 6 158 124 34 28 25 3 - -
1989 - 1990 17 6 11 2.350 1.087 1.263 2.180 1.226 954 363 138
1987 - 1988 7 7 - 1.174 591 583 1.372 785 587 385 184
1984 - 1986 10 7 3 412 228 184 432 278 154 478 260
1979 - 1983 3 3 - 128 77 51 83 65 18 389 224
Trước - before 1979 2 1 1 44 20 24 34 11 23 523 288
c) Nông thôn - Rural 126 88 38 2.440 1.344 1.096 2.109 1.163 946 1.975 1.152
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 31 24 7 82 63 19 16 13 3 1 -
1989 - 1990 30 16 14 1.208 616 592 1.030 528 502 388 201
1987 - 1988 21 10 11 636 315 321 634 365 269 334 187
1984 - 1986 14 11 3 325 199 126 271 181 90 422 233
1979 - 1983 5 4 1 121 93 28 80 51 29 399 243
495
Trước - before 1979 25 23 2 68 58 10 78 25 53 431 288
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

56. KHÁNH HÒA


a) Tổng số - Total 129 88 41 5.168 2.192 2.976 10.364 3.286 7.078 14.573 7.406 7.
1994 3 - 3 - - - - - - - -
1991 - 1993 47 39 8 321 225 96 75 57 18 8 4
1989 - 1990 31 19 12 2.405 954 1.451 4.849 1.428 3.421 4.537 2.201 2.
1987 - 1988 22 15 7 1.247 464 783 3.772 1.126 2.646 4.383 2.052 2.
1984 - 1986 13 7 6 638 264 374 1.147 476 671 2.875 1.566 1.
1979 - 1983 7 6 1 339 149 190 321 156 165 1.355 772
Trước - before 1979 6 2 4 218 136 82 200 43 157 1.415 811
b) Thành thị - Urban 63 43 20 2.956 1.184 1.772 6.661 2.302 4.359 11.631 5.890 5.
1994 1 - 1 - - - - - - - -
1991 - 1993 22 19 3 154 101 53 53 40 13 7 4
1989 - 1990 18 10 8 1.413 539 874 3.216 1.016 2.200 3.738 1.818 1.
1987 - 1988 9 7 2 762 287 475 2.370 800 1.570 3.769 1.747 2.
1984 - 1986 6 2 4 369 151 218 720 322 398 2.307 1.286 1.
1979 - 1983 4 4 - 178 64 114 204 101 103 913 521
Trước - before 1979 3 1 2 80 42 38 98 23 75 897 514
c) Nông thôn - Rural 66 45 21 2.212 1.008 1.204 3.703 984 2.719 2.942 1.516 1.
1994 2 - 2 - - - - - - - -
1991 - 1993 25 20 5 167 124 43 22 17 5 1 -
1989 - 1990 13 9 4 992 415 577 1.633 412 1.221 799 383
1987 - 1988 13 8 5 485 177 308 1.402 326 1.076 614 305
1984 - 1986 7 5 2 269 113 156 427 154 273 568 280
1979 - 1983 3 2 1 161 85 76 117 55 62 442 251
496
Trước - before 1979 3 1 2 138 94 44 102 20 82 518 297
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

58. NINH THUẬN


a) Tổng số - Total 90 58 32 1.218 780 438 990 346 644 1.744 995
1994 1 1 - - - - - - - - -
1991 - 1993 31 23 8 121 98 23 8 1 7 1 1
1989 - 1990 21 12 9 379 239 140 319 90 229 196 102
1987 - 1988 12 8 4 295 163 132 391 108 283 201 118
1984 - 1986 12 9 3 244 156 88 184 98 86 344 199
1979 - 1983 8 3 5 119 88 31 65 38 27 387 225
Trước - before 1979 5 2 3 60 36 24 23 11 12 615 350
b) Thành thị - Urban 26 17 9 541 338 203 678 237 441 1.077 585
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 7 6 1 67 50 17 6 1 5 1 1
1989 - 1990 8 4 4 163 111 52 221 65 156 87 42
1987 - 1988 4 3 1 116 61 55 276 79 197 107 54
1984 - 1986 2 2 - 104 66 38 126 66 60 210 118
1979 - 1983 3 1 2 58 33 25 36 21 15 240 127
Trước - before 1979 2 1 1 33 17 16 13 5 8 432 243
c) Nông thôn - Rural 64 41 23 677 442 235 312 109 203 667 410
1994 1 1 - - - - - - - - -
1991 - 1993 24 17 7 54 48 6 2 - 2 - -
1989 - 1990 13 8 5 216 128 88 98 25 73 109 60
1987 - 1988 8 5 3 179 102 77 115 29 86 94 64
1984 - 1986 10 7 3 140 90 50 58 32 26 134 81
1979 - 1983 5 2 3 61 55 6 29 17 12 147 98
497
Trước - before 1979 3 1 2 27 19 8 10 6 4 183 107
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

60. BÌNH THUẬN


a) Tổng số - Total 175 116 59 3.586 1.640 1.946 2.923 959 1.964 4.830 2.408 2.
1994 4 3 1 - - - - - - - -
1991 - 1993 29 20 9 117 81 36 7 4 3 6 6
1989 - 1990 55 26 29 1.504 564 940 1.223 407 816 674 326
1987 - 1988 38 31 7 945 418 527 760 238 522 671 369
1984 - 1986 24 18 6 561 296 265 357 162 195 953 503
1979 - 1983 13 8 5 245 154 91 230 82 148 1.135 505
Trước - before 1979 12 10 2 214 127 87 346 66 280 1.391 699
b) Thành thị - Urban 81 50 31 1.803 753 1.050 1.685 520 1.165 2.603 1.237 1.
1994 2 2 - - - - - - - - -
1991 - 1993 7 6 1 61 43 18 3 2 1 4 4
1989 - 1990 31 12 19 790 286 504 729 227 502 410 186
1987 - 1988 16 13 3 483 191 292 500 135 365 377 197
1984 - 1986 13 11 2 271 129 142 223 94 129 531 263
1979 - 1983 6 1 5 104 55 49 104 43 61 558 237
Trước - before 1979 6 5 1 94 49 45 126 19 107 723 350
c) Nông thôn - Rural 94 66 28 1.783 887 896 1.238 439 799 2.227 1.171 1.
1994 2 1 1 - - - - - - - -
1991 - 1993 22 14 8 56 38 18 4 2 2 2 2
1989 - 1990 24 14 10 714 278 436 494 180 314 264 140
1987 - 1988 22 18 4 462 227 235 260 103 157 294 172
1984 - 1986 11 7 4 290 167 123 134 68 66 422 240
1979 - 1983 7 7 - 141 99 42 126 39 87 577 268
498
Trước - before 1979 6 5 1 120 78 42 220 47 173 668 349
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

62. KON TUM


a) Tổng số - Total 127 69 58 1.447 769 678 1.870 628 1.242 3.277 1.864 1.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 14 5 9 19 13 6 4 2 2 6 3
1989 - 1990 30 13 17 556 272 284 621 170 451 626 329
1987 - 1988 23 13 10 378 186 192 679 215 464 441 267
1984 - 1986 21 14 7 271 163 108 252 125 127 682 426
1979 - 1983 19 10 9 139 81 58 150 69 81 663 374
Trước - before 1979 20 14 6 84 54 30 164 47 117 859 465
b) Thành thị - Urban 92 51 41 886 401 485 1.475 482 993 2.080 1.087
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 9 3 6 5 4 1 3 1 2 6 3
1989 - 1990 18 7 11 376 166 210 535 147 388 452 209
1987 - 1988 18 10 8 260 116 144 596 182 414 269 146
1984 - 1986 19 13 6 156 74 82 196 96 100 333 194
1979 - 1983 14 7 7 56 26 30 75 40 35 399 206
Trước - before 1979 14 11 3 33 15 18 70 16 54 621 329
c) Nông thôn - Rural 35 18 17 561 368 193 395 146 249 1.197 777
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 5 2 3 14 9 5 1 1 - - -
1989 - 1990 12 6 6 180 106 74 86 23 63 174 120
1987 - 1988 5 3 2 118 70 48 83 33 50 172 121
1984 - 1986 2 1 1 115 89 26 56 29 27 349 232
1979 - 1983 5 3 2 83 55 28 75 29 46 264 168
499
Trước - before 1979 6 3 3 51 39 12 94 31 63 238 136
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

64. GIA LAI


a) Tổng số - Total 196 91 105 3.122 1.639 1.483 2.028 748 1.280 4.822 2.459 2.
1994 2 - 2 - - - - - - - -
1991 - 1993 24 16 8 169 115 54 3 1 2 6 2
1989 - 1990 94 32 62 952 423 529 725 158 567 667 359
1987 - 1988 36 18 18 931 411 520 706 234 472 540 301
1984 - 1986 21 13 8 654 415 239 426 238 188 830 474
1979 - 1983 11 8 3 262 171 91 114 83 31 1.233 515
Trước - before 1979 8 4 4 154 104 50 54 34 20 1.546 808
b) Thành thị - Urban 99 41 58 2.028 1.033 995 1.672 537 1.135 3.183 1.588 1.
1994 1 - 1 - - - - - - - -
1991 - 1993 12 7 5 118 79 39 1 1 - 5 2
1989 - 1990 50 15 35 609 285 324 623 122 501 501 262
1987 - 1988 16 7 9 675 300 375 605 179 426 337 174
1984 - 1986 11 7 4 426 260 166 329 165 164 485 274
1979 - 1983 5 3 2 144 83 61 78 51 27 811 309
Trước - before 1979 4 2 2 56 26 30 36 19 17 1.044 567
c) Nông thôn - Rural 97 50 47 1.094 606 488 356 211 145 1.639 871
1994 1 - 1 - - - - - - - -
1991 - 1993 12 9 3 51 36 15 2 - 2 1 -
1989 - 1990 44 17 27 343 138 205 102 36 66 166 97
1987 - 1988 20 11 9 256 111 145 101 55 46 203 127
1984 - 1986 10 6 4 228 155 73 97 73 24 345 200
1979 - 1983 6 5 1 118 88 30 36 32 4 422 206
500
Trước - before 1979 4 2 2 98 78 20 18 15 3 502 241
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

66. ĐẮK LẮK


a) Tổng số - Total 368 235 133 7.590 3.610 3.980 3.405 1.328 2.077 14.476 7.156 7.
1994 2 1 1 1 1 - - - - - -
1991 - 1993 84 58 26 857 344 513 22 10 12 29 16
1989 - 1990 113 62 51 2.741 1.313 1.428 959 324 635 3.176 1.397 1.
1987 - 1988 69 43 26 1.992 819 1.173 1.100 381 719 3.565 1.680 1.
1984 - 1986 43 31 12 1.141 594 547 775 400 375 3.149 1.617 1.
1979 - 1983 25 20 5 541 333 208 277 163 114 2.033 1.021 1.
Trước - before 1979 32 20 12 317 206 111 272 50 222 2.524 1.425 1.
b) Thành thị - Urban 193 121 72 4.618 1.751 2.867 2.234 816 1.418 10.752 5.051 5.
1994 1 - 1 - - - - - - - -
1991 - 1993 45 36 9 770 285 485 18 8 10 21 11
1989 - 1990 60 28 32 1.602 581 1.021 622 182 440 2.600 1.101 1.
1987 - 1988 39 22 17 1.299 459 840 805 256 549 2.868 1.260 1.
1984 - 1986 27 20 7 628 271 357 532 244 288 2.360 1.128 1.
1979 - 1983 10 8 2 227 108 119 159 106 53 1.365 689
Trước - before 1979 11 7 4 92 47 45 98 20 78 1.538 862
c) Nông thôn - Rural 175 114 61 2.972 1.859 1.113 1.171 512 659 3.724 2.105 1.
1994 1 1 - 1 1 - - - - - -
1991 - 1993 39 22 17 87 59 28 4 2 2 8 5
1989 - 1990 53 34 19 1.139 732 407 337 142 195 576 296
1987 - 1988 30 21 9 693 360 333 295 125 170 697 420
1984 - 1986 16 11 5 513 323 190 243 156 87 789 489
1979 - 1983 15 12 3 314 225 89 118 57 61 668 332
501
Trước - before 1979 21 13 8 225 159 66 174 30 144 986 563
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

67. ĐẮK NÔNG


a) Tổng số - Total 88 54 34 938 513 425 362 179 183 2.017 1.168
1994 - - - 2 2 - - - - - -
1991 - 1993 10 7 3 35 19 16 2 1 1 6 3
1989 - 1990 34 14 20 292 132 160 96 38 58 236 133
1987 - 1988 20 14 6 244 128 116 107 45 62 293 189
1984 - 1986 10 9 1 220 142 78 87 56 31 411 255
1979 - 1983 8 6 2 81 52 29 43 30 13 459 242
Trước - before 1979 6 4 2 64 38 26 27 9 18 612 346
b) Thành thị - Urban 22 14 8 385 161 224 167 76 91 744 395
1994 - - - 1 1 - - - - - -
1991 - 1993 2 2 - 20 11 9 - - - 2 1
1989 - 1990 5 2 3 113 41 72 38 16 22 88 47
1987 - 1988 8 7 1 102 36 66 58 23 35 80 47
1984 - 1986 1 - 1 89 43 46 38 21 17 102 45
1979 - 1983 4 2 2 30 13 17 18 11 7 174 92
Trước - before 1979 2 1 1 30 16 14 15 5 10 298 163
c) Nông thôn - Rural 66 40 26 553 352 201 195 103 92 1.273 773
1994 - - - 1 1 - - - - - -
1991 - 1993 8 5 3 15 8 7 2 1 1 4 2
1989 - 1990 29 12 17 179 91 88 58 22 36 148 86
1987 - 1988 12 7 5 142 92 50 49 22 27 213 142
1984 - 1986 9 9 - 131 99 32 49 35 14 309 210
1979 - 1983 4 4 - 51 39 12 25 19 6 285 150
502
Trước - before 1979 4 3 1 34 22 12 12 4 8 314 183
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

68. LÂM ĐỒNG


a) Tổng số - Total 268 193 75 4.786 2.252 2.534 3.619 1.519 2.100 20.462 8.784 11.
1994 1 1 - 2 1 1 - - - - -
1991 - 1993 55 41 14 344 197 147 43 34 9 27 8
1989 - 1990 52 37 15 1.845 739 1.106 1.691 620 1.071 6.320 2.301 4.
1987 - 1988 67 47 20 1.215 546 669 1.155 480 675 6.743 2.592 4.
1984 - 1986 47 40 7 772 419 353 467 268 199 4.000 2.024 1.
1979 - 1983 21 15 6 335 196 139 167 94 73 1.584 895
Trước - before 1979 25 12 13 273 154 119 96 23 73 1.788 964
b) Thành thị - Urban 166 127 39 3.580 1.571 2.009 3.071 1.250 1.821 18.454 7.628 10.
1994 1 1 - 1 1 - - - - - -
1991 - 1993 33 28 5 299 175 124 40 33 7 27 8
1989 - 1990 34 26 8 1.470 555 915 1.489 537 952 6.018 2.141 3.
1987 - 1988 46 30 16 965 415 550 1.003 391 612 6.407 2.405 4.
1984 - 1986 30 28 2 529 267 262 371 207 164 3.595 1.778 1.
1979 - 1983 13 10 3 216 118 98 121 68 53 1.174 657
Trước - before 1979 9 4 5 100 40 60 47 14 33 1.233 639
c) Nông thôn - Rural 102 66 36 1.206 681 525 548 269 279 2.008 1.156
1994 - - - 1 - 1 - - - - -
1991 - 1993 22 13 9 45 22 23 3 1 2 - -
1989 - 1990 18 11 7 375 184 191 202 83 119 302 160
1987 - 1988 21 17 4 250 131 119 152 89 63 336 187
1984 - 1986 17 12 5 243 152 91 96 61 35 405 246
1979 - 1983 8 5 3 119 78 41 46 26 20 410 238
503
Trước - before 1979 16 8 8 173 114 59 49 9 40 555 325
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

70. BÌNH PHƯỚC


a) Tổng số - Total 150 97 53 3.382 1.493 1.889 1.907 693 1.214 4.555 2.310 2.
1994 1 1 - - - - - - - - -
1991 - 1993 30 13 17 100 71 29 8 4 4 4 3
1989 - 1990 40 24 16 1.314 505 809 671 200 471 430 223
1987 - 1988 37 25 12 935 371 564 655 221 434 458 253
1984 - 1986 21 17 4 563 308 255 320 172 148 754 420
1979 - 1983 9 7 2 265 138 127 136 62 74 1.199 504
Trước - before 1979 12 10 2 205 100 105 117 34 83 1.710 907
b) Thành thị - Urban 43 29 14 1.418 629 789 988 293 695 1.742 834
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 6 3 3 24 19 5 3 1 2 4 3
1989 - 1990 13 6 7 531 222 309 371 87 284 117 63
1987 - 1988 12 10 2 458 197 261 368 92 276 141 64
1984 - 1986 6 6 - 245 117 128 164 82 82 265 128
1979 - 1983 3 2 1 94 41 53 40 17 23 454 169
Trước - before 1979 3 2 1 66 33 33 42 14 28 761 407
c) Nông thôn - Rural 107 68 39 1.964 864 1.100 919 400 519 2.813 1.476 1.
1994 1 1 - - - - - - - - -
1991 - 1993 24 10 14 76 52 24 5 3 2 - -
1989 - 1990 27 18 9 783 283 500 300 113 187 313 160
1987 - 1988 25 15 10 477 174 303 287 129 158 317 189
1984 - 1986 15 11 4 318 191 127 156 90 66 489 292
1979 - 1983 6 5 1 171 97 74 96 45 51 745 335
504
Trước - before 1979 9 8 1 139 67 72 75 20 55 949 500
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

72. TÂY NINH


a) Tổng số - Total 141 89 52 3.326 1.782 1.544 1.605 675 930 4.083 2.046 2.
1994 1 1 - 2 2 - - - - - -
1991 - 1993 25 18 7 257 225 32 9 1 8 8 3
1989 - 1990 38 22 16 1.309 620 689 730 250 480 831 378
1987 - 1988 33 21 12 857 420 437 473 207 266 854 408
1984 - 1986 21 16 5 501 286 215 200 117 83 860 468
1979 - 1983 17 7 10 258 141 117 121 76 45 701 348
Trước - before 1979 6 4 2 142 88 54 72 24 48 829 441
b) Thành thị - Urban 35 25 10 823 469 354 259 121 138 1.283 573
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 3 2 1 72 67 5 - - - 2 -
1989 - 1990 13 8 5 305 152 153 105 39 66 261 112
1987 - 1988 6 5 1 224 115 109 80 43 37 253 100
1984 - 1986 6 6 - 133 86 47 39 22 17 277 142
1979 - 1983 6 3 3 56 34 22 21 12 9 226 100
Trước - before 1979 1 1 - 33 15 18 14 5 9 264 119
c) Nông thôn - Rural 106 64 42 2.503 1.313 1.190 1.346 554 792 2.800 1.473 1.
1994 1 1 - 2 2 - - - - - -
1991 - 1993 22 16 6 185 158 27 9 1 8 6 3
1989 - 1990 25 14 11 1.004 468 536 625 211 414 570 266
1987 - 1988 27 16 11 633 305 328 393 164 229 601 308
1984 - 1986 15 10 5 368 200 168 161 95 66 583 326
1979 - 1983 11 4 7 202 107 95 100 64 36 475 248
505
Trước - before 1979 5 3 2 109 73 36 58 19 39 565 322
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

74. BÌNH DƯƠNG


a) Tổng số - Total 395 213 182 9.189 4.226 4.963 8.739 3.459 5.280 35.080 16.996 18.
1994 3 3 - 1 1 - - - - - -
1991 - 1993 60 41 19 645 464 181 24 16 8 48 24
1989 - 1990 128 49 79 3.618 1.603 2.015 3.997 1.474 2.523 15.542 7.362 8.
1987 - 1988 69 40 29 2.728 1.160 1.568 3.034 1.192 1.842 10.137 4.414 5.
1984 - 1986 67 38 29 1.446 665 781 1.207 569 638 5.341 2.847 2.
1979 - 1983 48 29 19 588 259 329 388 172 216 2.726 1.526 1.
Trước - before 1979 20 13 7 163 74 89 89 36 53 1.286 823
b) Thành thị - Urban 189 98 91 4.032 1.826 2.206 5.152 1.825 3.327 14.469 6.751 7.
1994 2 2 - - - - - - - - -
1991 - 1993 28 18 10 293 192 101 14 9 5 17 8
1989 - 1990 68 26 42 1.631 705 926 2.325 760 1.565 5.526 2.403 3.
1987 - 1988 27 16 11 1.160 505 655 1.909 664 1.245 4.601 2.024 2.
1984 - 1986 35 18 17 641 298 343 674 287 387 2.513 1.314 1.
1979 - 1983 22 14 8 249 105 144 188 88 100 1.195 636
Trước - before 1979 7 4 3 58 21 37 42 17 25 617 366
c) Nông thôn - Rural 206 115 91 5.157 2.400 2.757 3.587 1.634 1.953 20.611 10.245 10.
1994 1 1 - 1 1 - - - - - -
1991 - 1993 32 23 9 352 272 80 10 7 3 31 16
1989 - 1990 60 23 37 1.987 898 1.089 1.672 714 958 10.016 4.959 5.
1987 - 1988 42 24 18 1.568 655 913 1.125 528 597 5.536 2.390 3.
1984 - 1986 32 20 12 805 367 438 533 282 251 2.828 1.533 1.
1979 - 1983 26 15 11 339 154 185 200 84 116 1.531 890
506
Trước - before 1979 13 9 4 105 53 52 47 19 28 669 457
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

75. ĐỒNG NAI


a) Tổng số - Total 702 391 311 14.535 7.503 7.032 16.059 7.188 8.871 30.796 15.336 15.
1994 2 2 - 1 1 - - - - - -
1991 - 1993 140 94 46 1.569 1.240 329 148 94 54 55 21
1989 - 1990 243 122 121 5.858 2.866 2.992 7.997 3.302 4.695 9.237 4.125 5.
1987 - 1988 140 76 64 3.722 1.730 1.992 5.074 2.246 2.828 8.486 4.058 4.
1984 - 1986 99 56 43 2.195 1.096 1.099 1.995 1.099 896 6.238 3.395 2.
1979 - 1983 47 24 23 884 412 472 602 336 266 3.806 2.063 1.
Trước - before 1979 31 17 14 306 158 148 243 111 132 2.974 1.674 1.
b) Thành thị - Urban 424 203 221 7.093 3.213 3.880 10.260 4.331 5.929 20.569 10.037 10.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 59 36 23 595 471 124 109 68 41 33 13
1989 - 1990 154 59 95 2.805 1.151 1.654 5.146 1.918 3.228 6.691 2.938 3.
1987 - 1988 89 39 50 1.944 813 1.131 3.353 1.418 1.935 6.144 2.924 3.
1984 - 1986 70 39 31 1.173 529 644 1.250 697 553 4.136 2.233 1.
1979 - 1983 28 16 12 455 193 262 298 178 120 2.220 1.202 1.
Trước - before 1979 24 14 10 121 56 65 104 52 52 1.345 727
c) Nông thôn - Rural 278 188 90 7.442 4.290 3.152 5.799 2.857 2.942 10.227 5.299 4.
1994 2 2 - 1 1 - - - - - -
1991 - 1993 81 58 23 974 769 205 39 26 13 22 8
1989 - 1990 89 63 26 3.053 1.715 1.338 2.851 1.384 1.467 2.546 1.187 1.
1987 - 1988 51 37 14 1.778 917 861 1.721 828 893 2.342 1.134 1.
1984 - 1986 29 17 12 1.022 567 455 745 402 343 2.102 1.162
1979 - 1983 19 8 11 429 219 210 304 158 146 1.586 861
507
Trước - before 1979 7 3 4 185 102 83 139 59 80 1.629 947
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

77. BÀ RỊA - VŨNG TÀU


a) Tổng số - Total 214 147 67 5.547 2.778 2.769 5.498 2.074 3.424 9.222 4.489 4.
1994 - - - 1 1 - - - - - -
1991 - 1993 32 26 6 218 178 40 13 3 10 22 8
1989 - 1990 72 44 28 2.193 1.097 1.096 2.601 964 1.637 2.459 1.121 1.
1987 - 1988 45 32 13 1.541 761 780 1.952 661 1.291 2.133 958 1.
1984 - 1986 35 26 9 950 476 474 655 315 340 1.737 877
1979 - 1983 18 9 9 416 187 229 202 102 100 1.444 725
Trước - before 1979 12 10 2 228 78 150 75 29 46 1.427 800
b) Thành thị - Urban 114 93 21 4.010 1.907 2.103 3.975 1.450 2.525 6.847 3.251 3.
1994 - - - 1 1 - - - - - -
1991 - 1993 14 11 3 121 93 28 8 2 6 19 7
1989 - 1990 32 28 4 1.636 793 843 1.875 685 1.190 1.919 873 1.
1987 - 1988 24 20 4 1.091 523 568 1.450 458 992 1.681 743
1984 - 1986 26 21 5 674 325 349 451 215 236 1.264 620
1979 - 1983 10 6 4 303 126 177 143 70 73 1.020 474
Trước - before 1979 8 7 1 184 46 138 48 20 28 944 534
c) Nông thôn - Rural 100 54 46 1.537 871 666 1.523 624 899 2.375 1.238 1.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 18 15 3 97 85 12 5 1 4 3 1
1989 - 1990 40 16 24 557 304 253 726 279 447 540 248
1987 - 1988 21 12 9 450 238 212 502 203 299 452 215
1984 - 1986 9 5 4 276 151 125 204 100 104 473 257
1979 - 1983 8 3 5 113 61 52 59 32 27 424 251
508
Trước - before 1979 4 3 1 44 32 12 27 9 18 483 266
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

79. THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH


a) Tổng số - Total 1.920 1.111 809 59.490 27.273 32.217 97.056 46.377 50.679 260.688 131.104 129.
1994 4 3 1 6 4 2 - - - - -
1991 - 1993 308 214 94 1.894 1.409 485 282 160 122 501 269
1989 - 1990 636 339 297 25.712 11.356 14.356 48.026 21.460 26.566 88.833 41.588 47.
1987 - 1988 356 199 157 17.418 7.980 9.438 32.116 15.724 16.392 82.211 39.589 42.
1984 - 1986 334 208 126 9.363 4.332 5.031 11.979 6.637 5.342 52.219 28.925 23.
1979 - 1983 182 96 86 4.007 1.738 2.269 3.751 2.007 1.744 25.013 13.898 11.
Trước - before 1979 100 52 48 1.090 454 636 902 389 513 11.911 6.835 5.
b) Thành thị - Urban 1.693 980 713 53.403 24.639 28.764 90.866 43.426 47.440 247.789 124.892 122.
1994 3 2 1 6 4 2 - - - - -
1991 - 1993 261 187 74 1.576 1.153 423 251 141 110 479 259
1989 - 1990 560 295 265 23.056 10.252 12.804 44.935 20.024 24.911 84.994 39.959 45.
1987 - 1988 317 178 139 15.793 7.312 8.481 30.197 14.799 15.398 78.878 38.064 40.
1984 - 1986 299 187 112 8.484 3.991 4.493 11.234 6.251 4.983 49.489 27.527 21.
1979 - 1983 160 83 77 3.546 1.552 1.994 3.465 1.869 1.596 23.196 12.930 10.
Trước - before 1979 93 48 45 942 375 567 784 342 442 10.753 6.153 4.
c) Nông thôn - Rural 227 131 96 6.087 2.634 3.453 6.190 2.951 3.239 12.899 6.212 6.
1994 1 1 - - - - - - - - -
1991 - 1993 47 27 20 318 256 62 31 19 12 22 10
1989 - 1990 76 44 32 2.656 1.104 1.552 3.091 1.436 1.655 3.839 1.629 2.
1987 - 1988 39 21 18 1.625 668 957 1.919 925 994 3.333 1.525 1.
1984 - 1986 35 21 14 879 341 538 745 386 359 2.730 1.398 1.
1979 - 1983 22 13 9 461 186 275 286 138 148 1.817 968
509
Trước - before 1979 7 4 3 148 79 69 118 47 71 1.158 682
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

80. LONG AN
a) Tổng số - Total 231 162 69 6.130 3.181 2.949 5.400 2.360 3.040 9.355 4.385 4.
1994 - - - 1 - 1 - - - - -
1991 - 1993 62 49 13 403 331 72 8 5 3 11 5
1989 - 1990 61 42 19 2.789 1.354 1.435 2.926 1.215 1.711 3.200 1.310 1.
1987 - 1988 49 34 15 1.466 730 736 1.550 658 892 1.840 822 1.
1984 - 1986 34 21 13 781 397 384 584 313 271 1.486 721
1979 - 1983 11 8 3 414 219 195 223 115 108 1.232 626
Trước - before 1979 14 8 6 276 150 126 109 54 55 1.586 901
b) Thành thị - Urban 94 69 25 2.110 931 1.179 2.234 805 1.429 4.105 1.769 2.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 22 19 3 113 86 27 3 1 2 7 3
1989 - 1990 29 20 9 975 418 557 1.234 415 819 1.679 619 1.
1987 - 1988 18 13 5 495 207 288 689 241 448 764 319
1984 - 1986 12 8 4 257 117 140 194 97 97 518 250
1979 - 1983 6 4 2 150 52 98 71 31 40 467 233
Trước - before 1979 7 5 2 120 51 69 43 20 23 670 345
c) Nông thôn - Rural 137 93 44 4.020 2.250 1.770 3.166 1.555 1.611 5.250 2.616 2.
1994 - - - 1 - 1 - - - - -
1991 - 1993 40 30 10 290 245 45 5 4 1 4 2
1989 - 1990 32 22 10 1.814 936 878 1.692 800 892 1.521 691
1987 - 1988 31 21 10 971 523 448 861 417 444 1.076 503
1984 - 1986 22 13 9 524 280 244 390 216 174 968 471
1979 - 1983 5 4 1 264 167 97 152 84 68 765 393
510
Trước - before 1979 7 3 4 156 99 57 66 34 32 916 556
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

82. TIỀN GIANG


a) Tổng số - Total 207 120 87 6.198 3.282 2.916 4.477 1.838 2.639 7.383 3.629 3.
1994 3 2 1 - - - - - - - -
1991 - 1993 44 35 9 506 416 90 15 8 7 8 5
1989 - 1990 66 31 35 2.784 1.319 1.465 2.327 893 1.434 2.388 1.011 1.
1987 - 1988 34 19 15 1.406 664 742 1.308 535 773 1.741 772
1984 - 1986 27 13 14 792 433 359 481 234 247 1.104 598
1979 - 1983 18 8 10 399 231 168 215 114 101 973 530
Trước - before 1979 15 12 3 311 219 92 131 54 77 1.169 713
b) Thành thị - Urban 62 30 32 2.383 1.183 1.200 1.684 568 1.116 2.637 1.169 1.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 12 9 3 202 177 25 3 2 1 1 -
1989 - 1990 23 7 16 1.093 462 631 822 264 558 886 341
1987 - 1988 9 6 3 549 249 300 587 193 394 767 306
1984 - 1986 9 3 6 288 146 142 175 79 96 336 167
1979 - 1983 4 1 3 158 88 70 67 20 47 284 148
Trước - before 1979 5 4 1 93 61 32 30 10 20 363 207
c) Nông thôn - Rural 145 90 55 3.815 2.099 1.716 2.793 1.270 1.523 4.746 2.460 2.
1994 3 2 1 - - - - - - - -
1991 - 1993 32 26 6 304 239 65 12 6 6 7 5
1989 - 1990 43 24 19 1.691 857 834 1.505 629 876 1.502 670
1987 - 1988 25 13 12 857 415 442 721 342 379 974 466
1984 - 1986 18 10 8 504 287 217 306 155 151 768 431
1979 - 1983 14 7 7 241 143 98 148 94 54 689 382
511
Trước - before 1979 10 8 2 218 158 60 101 44 57 806 506
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

83. BẾN TRE


a) Tổng số - Total 145 76 69 3.596 1.495 2.101 3.379 1.448 1.931 4.132 2.101 2.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 38 16 22 56 50 6 5 3 2 5 1
1989 - 1990 36 19 17 1.374 497 877 1.571 631 940 660 305
1987 - 1988 25 17 8 1.005 405 600 995 406 589 656 329
1984 - 1986 20 11 9 633 256 377 399 221 178 722 362
1979 - 1983 17 8 9 320 167 153 158 92 66 889 408
Trước - before 1979 9 5 4 208 120 88 251 95 156 1.200 696
b) Thành thị - Urban 23 14 9 1.057 305 752 391 173 218 1.028 490
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 2 1 1 11 10 1 1 1 - 3 1
1989 - 1990 5 3 2 438 107 331 183 79 104 127 66
1987 - 1988 4 3 1 299 80 219 106 54 52 132 61
1984 - 1986 5 3 2 169 50 119 52 24 28 189 92
1979 - 1983 5 3 2 89 40 49 24 10 14 220 87
Trước - before 1979 2 1 1 51 18 33 25 5 20 357 183
c) Nông thôn - Rural 122 62 60 2.539 1.190 1.349 2.988 1.275 1.713 3.104 1.611 1.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 36 15 21 45 40 5 4 2 2 2 -
1989 - 1990 31 16 15 936 390 546 1.388 552 836 533 239
1987 - 1988 21 14 7 706 325 381 889 352 537 524 268
1984 - 1986 15 8 7 464 206 258 347 197 150 533 270
1979 - 1983 12 5 7 231 127 104 134 82 52 669 321
512
Trước - before 1979 7 4 3 157 102 55 226 90 136 843 513
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

84. TRÀ VINH


a) Tổng số - Total 185 101 84 3.435 1.829 1.606 3.484 1.641 1.843 8.276 4.204 4.
1994 1 1 - - - - - - - - -
1991 - 1993 18 14 4 58 34 24 11 7 4 50 18
1989 - 1990 67 32 35 1.144 565 579 1.174 503 671 2.613 1.130 1.
1987 - 1988 40 21 19 967 481 486 1.177 514 663 1.802 887
1984 - 1986 33 18 15 710 384 326 637 350 287 1.381 753
1979 - 1983 19 13 6 299 182 117 274 156 118 1.049 546
Trước - before 1979 7 2 5 257 183 74 211 111 100 1.381 870
b) Thành thị - Urban 80 42 38 1.464 674 790 1.868 826 1.042 3.792 1.728 2.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 7 5 2 19 13 6 3 3 - 23 8
1989 - 1990 34 14 20 515 226 289 697 293 404 1.325 540
1987 - 1988 19 11 8 435 192 243 675 288 387 816 361
1984 - 1986 14 9 5 288 130 158 323 160 163 567 284
1979 - 1983 4 3 1 121 63 58 106 52 54 443 198
Trước - before 1979 2 - 2 86 50 36 64 30 34 618 337
c) Nông thôn - Rural 105 59 46 1.971 1.155 816 1.616 815 801 4.484 2.476 2.
1994 1 1 - - - - - - - - -
1991 - 1993 11 9 2 39 21 18 8 4 4 27 10
1989 - 1990 33 18 15 629 339 290 477 210 267 1.288 590
1987 - 1988 21 10 11 532 289 243 502 226 276 986 526
1984 - 1986 19 9 10 422 254 168 314 190 124 814 469
1979 - 1983 15 10 5 178 119 59 168 104 64 606 348
513
Trước - before 1979 5 2 3 171 133 38 147 81 66 763 533
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

86. VĨNH LONG


a) Tổng số - Total 306 148 158 4.772 2.555 2.217 7.595 4.190 3.405 13.411 6.994 6.
1994 1 - 1 1 1 - - - - - -
1991 - 1993 17 13 4 60 44 16 12 8 4 17 11
1989 - 1990 134 51 83 1.924 998 926 3.383 1.753 1.630 4.346 2.129 2.
1987 - 1988 78 30 48 1.444 751 693 2.820 1.571 1.249 4.449 2.202 2.
1984 - 1986 52 35 17 878 466 412 1.016 633 383 2.736 1.522 1.
1979 - 1983 16 12 4 336 200 136 302 190 112 976 567
Trước - before 1979 8 7 1 129 95 34 62 35 27 887 563
b) Thành thị - Urban 182 71 111 2.539 1.302 1.237 4.907 2.750 2.157 3.369 1.861 1.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 5 3 2 16 9 7 2 2 - 2 2
1989 - 1990 87 24 63 1.002 480 522 2.093 1.077 1.016 806 402
1987 - 1988 42 12 30 813 440 373 2.003 1.149 854 1.047 564
1984 - 1986 36 23 13 494 259 235 657 424 233 783 461
1979 - 1983 8 6 2 168 88 80 130 86 44 353 207
Trước - before 1979 4 3 1 46 26 20 22 12 10 378 225
c) Nông thôn - Rural 124 77 47 2.233 1.253 980 2.688 1.440 1.248 10.042 5.133 4.
1994 1 - 1 1 1 - - - - - -
1991 - 1993 12 10 2 44 35 9 10 6 4 15 9
1989 - 1990 47 27 20 922 518 404 1.290 676 614 3.540 1.727 1.
1987 - 1988 36 18 18 631 311 320 817 422 395 3.402 1.638 1.
1984 - 1986 16 12 4 384 207 177 359 209 150 1.953 1.061
1979 - 1983 8 6 2 168 112 56 172 104 68 623 360
514
Trước - before 1979 4 4 - 83 69 14 40 23 17 509 338
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

87. ĐỒNG THÁP


a) Tổng số - Total 212 123 89 5.681 2.897 2.784 5.908 2.643 3.265 12.209 5.768 6.
1994 - - - 1 1 - - - - - -
1991 - 1993 39 29 10 182 146 36 12 9 3 14 8
1989 - 1990 71 38 33 2.229 1.056 1.173 2.622 1.161 1.461 3.694 1.503 2.
1987 - 1988 58 30 28 1.594 763 831 2.117 865 1.252 3.684 1.586 2.
1984 - 1986 25 14 11 965 520 445 858 442 416 2.148 1.078 1.
1979 - 1983 12 7 5 483 274 209 225 122 103 1.221 668
Trước - before 1979 7 5 2 227 137 90 74 44 30 1.448 925
b) Thành thị - Urban 76 35 41 2.363 1.064 1.299 3.677 1.515 2.162 7.444 3.127 4.
1994 - - - 1 1 - - - - - -
1991 - 1993 8 6 2 56 45 11 6 4 2 8 3
1989 - 1990 32 13 19 1.049 455 594 1.694 699 995 2.440 915 1.
1987 - 1988 24 10 14 702 305 397 1.368 525 843 2.615 1.031 1.
1984 - 1986 7 3 4 328 150 178 489 226 263 1.210 536
1979 - 1983 4 3 1 153 76 77 94 49 45 511 259
Trước - before 1979 1 - 1 74 32 42 26 12 14 660 383
c) Nông thôn - Rural 136 88 48 3.318 1.833 1.485 2.231 1.128 1.103 4.765 2.641 2.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 31 23 8 126 101 25 6 5 1 6 5
1989 - 1990 39 25 14 1.180 601 579 928 462 466 1.254 588
1987 - 1988 34 20 14 892 458 434 749 340 409 1.069 555
1984 - 1986 18 11 7 637 370 267 369 216 153 938 542
1979 - 1983 8 4 4 330 198 132 131 73 58 710 409
515
Trước - before 1979 6 5 1 153 105 48 48 32 16 788 542
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

89. AN GIANG
a) Tổng số - Total 209 128 81 5.237 2.645 2.592 3.864 1.935 1.929 15.253 7.441 7.
1994 1 1 - - - - - - - - -
1991 - 1993 33 19 14 220 166 54 51 33 18 42 18
1989 - 1990 64 43 21 1.836 951 885 1.510 766 744 4.397 1.993 2.
1987 - 1988 43 24 19 1.510 673 837 1.388 657 731 4.637 2.121 2.
1984 - 1986 38 22 16 959 460 499 692 334 358 2.987 1.526 1.
1979 - 1983 18 14 4 476 244 232 187 125 62 1.767 883
Trước - before 1979 12 5 7 236 151 85 36 20 16 1.423 900
b) Thành thị - Urban 87 53 34 2.431 1.162 1.269 2.425 1.144 1.281 9.699 4.439 5.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 16 12 4 126 100 26 30 22 8 16 7
1989 - 1990 21 13 8 879 444 435 938 457 481 2.953 1.281 1.
1987 - 1988 19 8 11 696 282 414 928 412 516 3.232 1.395 1.
1984 - 1986 15 9 6 411 178 233 431 195 236 1.848 893
1979 - 1983 10 8 2 210 95 115 84 51 33 906 428
Trước - before 1979 6 3 3 109 63 46 14 7 7 744 435
c) Nông thôn - Rural 122 75 47 2.806 1.483 1.323 1.439 791 648 5.554 3.002 2.
1994 1 1 - - - - - - - - -
1991 - 1993 17 7 10 94 66 28 21 11 10 26 11
1989 - 1990 43 30 13 957 507 450 572 309 263 1.444 712
1987 - 1988 24 16 8 814 391 423 460 245 215 1.405 726
1984 - 1986 23 13 10 548 282 266 261 139 122 1.139 633
1979 - 1983 8 6 2 266 149 117 103 74 29 861 455
516
Trước - before 1979 6 2 4 127 88 39 22 13 9 679 465
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

91. KIÊN GIANG


a) Tổng số - Total 728 477 251 5.208 2.789 2.419 5.392 2.428 2.964 8.186 4.436 3.
1994 3 2 1 - - - - - - - -
1991 - 1993 330 217 113 202 145 57 29 15 14 22 11
1989 - 1990 227 151 76 1.864 965 899 2.072 902 1.170 2.070 966 1.
1987 - 1988 102 69 33 1.655 837 818 2.044 853 1.191 2.095 1.081 1.
1984 - 1986 47 27 20 912 478 434 897 454 443 1.783 967
1979 - 1983 14 8 6 374 222 152 248 149 99 1.117 649
Trước - before 1979 5 3 2 201 142 59 102 55 47 1.099 762
b) Thành thị - Urban 483 305 178 3.092 1.538 1.554 3.490 1.499 1.991 4.656 2.377 2.
1994 3 2 1 - - - - - - - -
1991 - 1993 244 152 92 134 93 41 15 7 8 12 7
1989 - 1990 154 100 54 1.161 570 591 1.342 560 782 1.245 555
1987 - 1988 53 35 18 1.041 497 544 1.409 563 846 1.226 630
1984 - 1986 21 11 10 484 231 253 547 270 277 988 497
1979 - 1983 6 4 2 181 92 89 131 80 51 588 304
Trước - before 1979 2 1 1 91 55 36 46 19 27 597 384
c) Nông thôn - Rural 245 172 73 2.116 1.251 865 1.902 929 973 3.530 2.059 1.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 86 65 21 68 52 16 14 8 6 10 4
1989 - 1990 73 51 22 703 395 308 730 342 388 825 411
1987 - 1988 49 34 15 614 340 274 635 290 345 869 451
1984 - 1986 26 16 10 428 247 181 350 184 166 795 470
1979 - 1983 8 4 4 193 130 63 117 69 48 529 345
517
Trước - before 1979 3 2 1 110 87 23 56 36 20 502 378
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

92. CẦN THƠ


a) Tổng số - Total 270 140 130 5.937 2.916 3.021 7.235 3.138 4.097 37.005 18.895 18.
1994 2 2 - 3 3 - - - - - -
1991 - 1993 45 30 15 282 224 58 37 24 13 69 29
1989 - 1990 72 37 35 2.255 1.058 1.197 3.174 1.396 1.778 12.487 6.018 6.
1987 - 1988 57 31 26 1.662 782 880 2.483 1.017 1.466 12.210 5.978 6.
1984 - 1986 37 14 23 1.018 475 543 1.021 457 564 7.027 3.851 3.
1979 - 1983 34 15 19 513 260 253 381 194 187 3.088 1.728 1.
Trước - before 1979 23 11 12 204 114 90 139 50 89 2.124 1.291
b) Thành thị - Urban 236 123 113 5.081 2.425 2.656 6.637 2.851 3.786 35.577 18.087 17.
1994 2 2 - 3 3 - - - - - -
1991 - 1993 38 26 12 242 194 48 35 22 13 62 26
1989 - 1990 65 34 31 1.955 900 1.055 2.941 1.281 1.660 12.153 5.845 6.
1987 - 1988 53 29 24 1.416 652 764 2.303 931 1.372 11.867 5.791 6.
1984 - 1986 32 11 21 869 391 478 919 410 509 6.734 3.680 3.
1979 - 1983 28 13 15 434 206 228 323 168 155 2.864 1.613 1.
Trước - before 1979 18 8 10 162 79 83 116 39 77 1.897 1.132
c) Nông thôn - Rural 34 17 17 856 491 365 598 287 311 1.428 808
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 7 4 3 40 30 10 2 2 - 7 3
1989 - 1990 7 3 4 300 158 142 233 115 118 334 173
1987 - 1988 4 2 2 246 130 116 180 86 94 343 187
1984 - 1986 5 3 2 149 84 65 102 47 55 293 171
1979 - 1983 6 2 4 79 54 25 58 26 32 224 115
518
Trước - before 1979 5 3 2 42 35 7 23 11 12 227 159
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

93. HẬU GIANG


a) Tổng số - Total 65 43 22 1.982 1.221 761 1.910 802 1.108 5.766 3.223 2.
1994 2 - 2 1 1 - - - - - -
1991 - 1993 15 9 6 92 65 27 7 6 1 15 9
1989 - 1990 19 13 6 593 333 260 657 249 408 1.175 604
1987 - 1988 7 6 1 498 280 218 624 248 376 1.208 638
1984 - 1986 12 7 5 386 250 136 340 166 174 1.172 611
1979 - 1983 5 4 1 236 162 74 193 86 107 1.029 581
Trước - before 1979 5 4 1 176 130 46 89 47 42 1.167 780
b) Thành thị - Urban 24 14 10 552 311 241 741 307 434 2.219 1.130 1.
1994 1 - 1 1 1 - - - - - -
1991 - 1993 6 2 4 31 25 6 2 2 - 3 1
1989 - 1990 9 6 3 155 88 67 285 104 181 450 215
1987 - 1988 2 1 1 137 62 75 243 103 140 455 216
1984 - 1986 3 3 - 110 61 49 119 58 61 440 200
1979 - 1983 2 2 - 66 44 22 67 27 40 433 232
Trước - before 1979 1 - 1 52 30 22 25 13 12 438 266
c) Nông thôn - Rural 41 29 12 1.430 910 520 1.169 495 674 3.547 2.093 1.
1994 1 - 1 - - - - - - - -
1991 - 1993 9 7 2 61 40 21 5 4 1 12 8
1989 - 1990 10 7 3 438 245 193 372 145 227 725 389
1987 - 1988 5 5 - 361 218 143 381 145 236 753 422
1984 - 1986 9 4 5 276 189 87 221 108 113 732 411
1979 - 1983 3 2 1 170 118 52 126 59 67 596 349
519
Trước - before 1979 4 4 - 124 100 24 64 34 30 729 514
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

94. SÓC TRĂNG


a) Tổng số - Total 208 115 93 3.172 1.545 1.627 3.856 1.777 2.079 5.768 3.222 2.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 32 15 17 85 52 33 42 27 15 46 20
1989 - 1990 66 29 37 957 391 566 1.423 569 854 1.266 605
1987 - 1988 57 31 26 975 451 524 1.306 591 715 1.191 652
1984 - 1986 38 27 11 640 327 313 628 316 312 1.066 605
1979 - 1983 9 8 1 350 203 147 296 162 134 862 483
Trước - before 1979 6 5 1 165 121 44 161 112 49 1.337 857
b) Thành thị - Urban 98 58 40 1.588 699 889 2.141 850 1.291 2.572 1.267 1.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 17 10 7 43 26 17 20 11 9 15 8
1989 - 1990 27 14 13 517 199 318 902 326 576 549 241
1987 - 1988 29 15 14 521 220 301 770 302 468 560 274
1984 - 1986 15 10 5 302 133 169 303 141 162 479 237
1979 - 1983 7 6 1 151 83 68 100 42 58 397 193
Trước - before 1979 3 3 - 54 38 16 46 28 18 572 314
c) Nông thôn - Rural 110 57 53 1.584 846 738 1.715 927 788 3.196 1.955 1.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 15 5 10 42 26 16 22 16 6 31 12
1989 - 1990 39 15 24 440 192 248 521 243 278 717 364
1987 - 1988 28 16 12 454 231 223 536 289 247 631 378
1984 - 1986 23 17 6 338 194 144 325 175 150 587 368
1979 - 1983 2 2 - 199 120 79 196 120 76 465 290
520
Trước - before 1979 3 2 1 111 83 28 115 84 31 765 543
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

95. BẠC LIÊU


a) Tổng số - Total 162 113 49 2.004 1.015 989 1.262 491 771 5.681 3.095 2.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 44 33 11 74 50 24 4 2 2 18 10
1989 - 1990 52 36 16 760 338 422 422 136 286 1.764 839
1987 - 1988 24 16 8 586 307 279 388 148 240 1.661 872
1984 - 1986 24 15 9 379 209 170 220 93 127 1.194 714
1979 - 1983 10 7 3 145 84 61 136 76 60 619 370
Trước - before 1979 8 6 2 60 27 33 92 36 56 425 290
b) Thành thị - Urban 113 82 31 1.029 474 555 752 274 478 2.919 1.483 1.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 33 26 7 42 22 20 3 1 2 5 2
1989 - 1990 43 29 14 438 176 262 296 88 208 982 431
1987 - 1988 15 12 3 282 132 150 251 98 153 891 449
1984 - 1986 14 10 4 171 91 80 119 48 71 548 313
1979 - 1983 3 2 1 70 39 31 57 29 28 304 174
Trước - before 1979 5 3 2 26 14 12 26 10 16 189 114
c) Nông thôn - Rural 49 31 18 975 541 434 510 217 293 2.762 1.612 1.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 11 7 4 32 28 4 1 1 - 13 8
1989 - 1990 9 7 2 322 162 160 126 48 78 782 408
1987 - 1988 9 4 5 304 175 129 137 50 87 770 423
1984 - 1986 10 5 5 208 118 90 101 45 56 646 401
1979 - 1983 7 5 2 75 45 30 79 47 32 315 196
521
Trước - before 1979 3 3 - 34 13 21 66 26 40 236 176
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational school College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal

96. CÀ MAU
a) Tổng số - Total 130 69 61 2.903 1.503 1.400 1.784 732 1.052 7.843 4.296 3.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 20 11 9 41 19 22 23 12 11 30 16
1989 - 1990 31 17 14 987 473 514 644 234 410 1.535 759
1987 - 1988 38 18 20 940 473 467 570 218 352 1.830 948
1984 - 1986 22 13 9 566 300 266 336 147 189 1.598 902
1979 - 1983 11 6 5 253 150 103 162 91 71 1.324 701
Trước - before 1979 8 4 4 116 88 28 49 30 19 1.526 970
b) Thành thị - Urban 49 23 26 1.414 680 734 990 367 623 3.539 1.820 1.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 4 2 2 16 8 8 15 8 7 13 6
1989 - 1990 15 6 9 511 238 273 388 136 252 726 331
1987 - 1988 16 7 9 490 236 254 334 117 217 840 399
1984 - 1986 6 4 2 246 119 127 180 76 104 726 391
1979 - 1983 4 3 1 104 48 56 59 24 35 590 298
Trước - before 1979 4 1 3 47 31 16 14 6 8 644 395
c) Nông thôn - Rural 81 46 35 1.489 823 666 794 365 429 4.304 2.476 1.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 16 9 7 25 11 14 8 4 4 17 10
1989 - 1990 16 11 5 476 235 241 256 98 158 809 428
1987 - 1988 22 11 11 450 237 213 236 101 135 990 549
1984 - 1986 16 9 7 320 181 139 156 71 85 872 511
1979 - 1983 7 3 4 149 102 47 103 67 36 734 403
522
Trước - before 1979 4 3 1 69 57 12 35 24 11 882 575
Biểu - Table 11
DÂN SỐ TỪ 5 TUỔI TRỞ LÊN ĐÃ THÔI HỌC CHIA THEO BẬC HỌC MẦM NON/PHỔ THÔNG CAO NHẤT ĐẠT ĐƯỢC,
GIỚI TÍNH, NHÓM TUỔI, THÀNH THỊ/NÔNG THÔN, CÁC VÙNG KINH TẾ - XÃ HỘI VÀ TỈNH/THÀNH PHỐ, 1/4/2009
POPULATION AGED 5 AND OVER EVER ATTENDED BY THE ATTAINED HIGHEST LEVEL OF PRE-SCHOOL/GENERAL EDUCATION,
SEX, AGE GROUP, URBAN/RURAL RESIDENCE, SOCIO-ECONOMIC REGION AND PROVINCE/CITY, 1/4/2009
Đơn vị tính: Người - Unit: Pers
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

TOÀN QUỐC - ENTIRE COUNTRY


a) Tổng số - Total 4.615 2.438 2.177 15.044.455 6.398.547 8.645.908 23.843.345 11.938.164 11.905.181 10.324.123 5.778.857 4.545.
5 3.411 1.791 1.620 772 397 375 - - - - -
6-10 1.175 624 551 83.056 43.961 39.095 3.184 1.656 1.528 - -
11-14 - - - 276.166 150.163 126.003 294.136 164.793 129.343 1.479 801
15-17 - - - 331.677 179.726 151.951 1.195.023 664.260 530.763 204.596 114.605 89.
18-19 3 3 - 305.491 158.936 146.555 1.098.662 584.819 513.843 838.760 442.857 395.
20-21 10 10 - 347.644 175.398 172.246 1.079.118 549.016 530.102 896.000 488.060 407.
22-24 3 2 1 655.008 324.197 330.811 1.745.719 856.404 889.315 1.255.599 680.691 574.
25-29 3 2 1 1.409.480 690.294 719.186 2.878.111 1.374.391 1.503.720 1.601.036 876.018 725.
30+ 10 6 4 11.635.161 4.675.475 6.959.686 15.549.392 7.742.825 7.806.567 5.526.653 3.175.825 2.350.
b) Thành thị - Urban 1.742 929 813 3.093.596 1.202.119 1.891.477 5.662.372 2.677.362 2.985.010 4.351.823 2.238.504 2.113.
5 1.361 731 630 188 113 75 - - - - -
6-10 377 195 182 18.874 10.055 8.819 727 385 342 - -
11-14 - - - 46.006 25.740 20.266 61.436 34.350 27.086 470 247
15-17 - - - 60.770 32.957 27.813 206.795 111.680 95.115 53.445 28.098 25.
18-19 - - - 59.370 30.936 28.434 210.520 106.334 104.186 211.638 104.685 106.
20-21 1 1 - 66.600 33.640 32.960 218.535 105.224 113.311 256.272 127.581 128.
22-24 - - - 121.427 59.477 61.950 366.838 169.696 197.142 419.488 204.448 215.
25-29 1 1 - 261.097 122.844 138.253 662.556 296.828 365.728 652.791 320.904 331.
30+ 2 1 1 2.459.264 886.357 1.572.907 3.934.965 1.852.865 2.082.100 2.757.719 1.452.541 1.305.
c) Nông thôn - Rural 2.873 1.509 1.364 11.950.859 5.196.428 6.754.431 18.180.973 9.260.802 8.920.171 5.972.300 3.540.353 2.431.
5 2.050 1.060 990 584 284 300 - - - - -
6-10 798 429 369 64.182 33.906 30.276 2.457 1.271 1.186 - -
11-14 - - - 230.160 124.423 105.737 232.700 130.443 102.257 1.009 554
15-17 - - - 270.907 146.769 124.138 988.228 552.580 435.648 151.151 86.507 64.
18-19 3 3 - 246.121 128.000 118.121 888.142 478.485 409.657 627.122 338.172 288.
20-21 9 9 - 281.044 141.758
523 139.286 860.583 443.792 416.791 639.728 360.479 279.
22-24 3 2 1 533.581 264.720 268.861 1.378.881 686.708 692.173 836.111 476.243 359.
25-29 2 1 1 1.148.383 567.450 580.933 2.215.555 1.077.563 1.137.992 948.245 555.114 393.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

V1. TRUNG DU VÀ MIỀN NÚI PHÍA BẮC - NORTHERN MIDLANDS AND MOUNTAINS
a) Tổng số - Total 404 211 193 1.670.366 797.175 873.191 2.918.773 1.500.123 1.418.650 1.031.850 598.553 433.
5 245 129 116 107 40 67 - - - - -
6-10 146 69 77 10.756 5.102 5.654 408 233 175 - -
11-14 - - - 39.521 18.359 21.162 29.534 16.717 12.817 159 80
15-17 - - - 44.744 21.573 23.171 173.089 98.716 74.373 24.625 14.627 9.
18-19 3 3 - 38.509 18.910 19.599 157.126 89.043 68.083 122.423 67.562 54.
20-21 7 7 - 44.285 21.744 22.541 148.901 80.768 68.133 122.477 71.977 50.
22-24 2 2 - 90.763 45.868 44.895 232.215 120.316 111.899 145.523 87.172 58.
25-29 - - - 193.755 104.572 89.183 340.219 171.477 168.742 149.968 88.048 61.
30+ 1 1 - 1.207.926 561.007 646.919 1.837.281 922.853 914.428 466.675 269.087 197.
b) Thành thị - Urban 47 22 25 116.327 43.300 73.027 321.468 154.450 167.018 244.854 129.109 115.
5 36 17 19 3 1 2 - - - - -
6-10 11 5 6 506 255 251 27 18 9 - -
11-14 - - - 1.032 537 495 1.565 975 590 22 9
15-17 - - - 1.251 655 596 7.070 4.503 2.567 2.369 1.395
18-19 - - - 1.187 616 571 6.913 4.240 2.673 14.415 8.220 6.
20-21 - - - 1.501 741 760 7.556 3.970 3.586 14.302 8.252 6.
22-24 - - - 3.305 1.541 1.764 14.270 6.703 7.567 21.314 11.549 9.
25-29 - - - 8.588 4.220 4.368 29.208 13.107 16.101 33.363 16.912 16.
30+ - - - 98.954 34.734 64.220 254.859 120.934 133.925 159.069 82.772 76.
c) Nông thôn - Rural 357 189 168 1.554.039 753.875 800.164 2.597.305 1.345.673 1.251.632 786.996 469.444 317.
5 209 112 97 104 39 65 - - - - -
6-10 135 64 71 10.250 4.847 5.403 381 215 166 - -
11-14 - - - 38.489 17.822 20.667 27.969 15.742 12.227 137 71
15-17 - - - 43.493 20.918 22.575 166.019 94.213 71.806 22.256 13.232 9.
18-19 3 3 - 37.322 18.294 19.028 150.213 84.803 65.410 108.008 59.342 48.
20-21 7 7 - 42.784 21.003 21.781 141.345 76.798 64.547 108.175 63.725 44.
22-24 2 2 - 87.458 44.327 43.131 217.945 113.613 104.332 124.209 75.623 48.
524
25-29 - - - 185.167 100.352 84.815 311.011 158.370 152.641 116.605 71.136 45.
30+ 1 1 - 1.108.972 526.273 582.699 1.582.422 801.919 780.503 307.606 186.315 121.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

V2. ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG - RED RIVER DELTA


a) Tổng số - Total 486 248 238 1.789.209 641.182 1.148.027 6.365.966 3.030.822 3.335.144 2.666.258 1.467.702 1.198.
5 378 194 184 75 39 36 - - - - -
6-10 107 54 53 5.462 2.734 2.728 325 161 164 - -
11-14 - - - 8.783 5.047 3.736 22.674 13.212 9.462 225 137
15-17 - - - 12.775 7.286 5.489 168.704 92.135 76.569 30.488 18.220 12.
18-19 - - - 13.007 7.039 5.968 180.119 91.887 88.232 213.294 114.500 98.
20-21 - - - 15.214 8.153 7.061 196.337 93.676 102.661 213.962 117.228 96.
22-24 - - - 31.916 16.574 15.342 370.458 167.623 202.835 310.154 165.436 144.
25-29 - - - 84.874 43.680 41.194 672.250 303.369 368.881 423.226 229.476 193.
30+ 1 - 1 1.617.103 550.630 1.066.473 4.755.099 2.268.759 2.486.340 1.474.909 822.705 652.
b) Thành thị - Urban 131 67 64 291.705 93.102 198.603 1.118.231 512.219 606.012 1.024.598 512.974 511.
5 98 50 48 16 13 3 - - - - -
6-10 32 17 15 1.333 676 657 65 42 23 - -
11-14 - - - 1.405 852 553 4.473 2.543 1.930 71 44
15-17 - - - 2.005 1.156 849 21.561 11.277 10.284 7.212 3.844 3.
18-19 - - - 1.931 1.066 865 23.475 11.519 11.956 42.165 22.037 20.
20-21 - - - 2.194 1.182 1.012 25.122 11.583 13.539 49.676 26.054 23.
22-24 - - - 4.224 2.195 2.029 48.092 20.858 27.234 87.005 42.613 44.
25-29 - - - 11.718 5.934 5.784 95.133 41.221 53.912 147.863 71.674 76.
30+ 1 - 1 266.879 80.028 186.851 900.310 413.176 487.134 690.606 346.708 343.
c) Nông thôn - Rural 355 181 174 1.497.504 548.080 949.424 5.247.735 2.518.603 2.729.132 1.641.660 954.728 686.
5 280 144 136 59 26 33 - - - - -
6-10 75 37 38 4.129 2.058 2.071 260 119 141 - -
11-14 - - - 7.378 4.195 3.183 18.201 10.669 7.532 154 93
15-17 - - - 10.770 6.130 4.640 147.143 80.858 66.285 23.276 14.376 8.
18-19 - - - 11.076 5.973 5.103 156.644 80.368 76.276 171.129 92.463 78.
20-21 - - - 13.020 6.971 6.049 171.215 82.093 89.122 164.286 91.174 73.
22-24 - - - 27.692 14.379 13.313 322.366 146.765 175.601 223.149 122.823 100.
525
25-29 - - - 73.156 37.746 35.410 577.117 262.148 314.969 275.363 157.802 117.
30+ - - - 1.350.224 470.602 879.622 3.854.789 1.855.583 1.999.206 784.303 475.997 308.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

V3. BẮC TRUNG BỘ VÀ DUYÊN HẢI MIỀN TRUNG - NORTH AND SOUTH CENTRAL COAST
a) Tổng số - Total 686 351 335 3.062.157 1.207.211 1.854.946 5.399.129 2.734.870 2.664.259 2.110.416 1.235.264 875.
5 479 241 238 91 51 40 - - - - -
6-10 204 109 95 12.216 6.627 5.589 446 238 208 - -
11-14 - - - 46.838 26.346 20.492 65.671 38.160 27.511 251 138
15-17 - - - 53.903 29.617 24.286 302.115 173.954 128.161 47.120 29.006 18.
18-19 - - - 46.176 24.289 21.887 232.873 129.859 103.014 194.303 109.147 85.
20-21 - - - 50.820 25.542 25.278 212.218 112.647 99.571 180.766 106.216 74.
22-24 - - - 99.934 48.813 51.121 337.876 171.021 166.855 238.785 138.491 100.
25-29 2 1 1 224.478 107.673 116.805 579.574 278.890 300.684 288.851 166.333 122.
30+ 1 - 1 2.527.701 938.253 1.589.448 3.668.356 1.830.101 1.838.255 1.160.340 685.933 474.
b) Thành thị - Urban 151 81 70 563.437 206.797 356.640 967.220 473.211 494.009 674.645 367.395 307.
5 117 62 55 10 7 3 - - - - -
6-10 34 19 15 2.289 1.218 1.071 60 30 30 - -
11-14 - - - 8.551 4.904 3.647 11.453 6.943 4.510 27 18
15-17 - - - 10.512 5.936 4.576 40.319 24.309 16.010 9.355 5.434 3.
18-19 - - - 9.164 4.924 4.240 32.434 18.745 13.689 37.497 20.081 17.
20-21 - - - 9.537 4.905 4.632 30.889 16.824 14.065 37.665 20.411 17.
22-24 - - - 17.812 8.825 8.987 51.484 25.885 25.599 57.636 30.050 27.
25-29 - - - 37.935 17.799 20.136 98.704 45.518 53.186 87.246 44.935 42.
30+ - - - 467.627 158.279 309.348 701.877 334.957 366.920 445.219 246.466 198.
c) Nông thôn - Rural 535 270 265 2.498.720 1.000.414 1.498.306 4.431.909 2.261.659 2.170.250 1.435.771 867.869 567.
5 362 179 183 81 44 37 - - - - -
6-10 170 90 80 9.927 5.409 4.518 386 208 178 - -
11-14 - - - 38.287 21.442 16.845 54.218 31.217 23.001 224 120
15-17 - - - 43.391 23.681 19.710 261.796 149.645 112.151 37.765 23.572 14.
18-19 - - - 37.012 19.365 17.647 200.439 111.114 89.325 156.806 89.066 67.
20-21 - - - 41.283 20.637 20.646 181.329 95.823 85.506 143.101 85.805 57.
22-24 - - - 82.122 39.988 42.134 286.392 145.136 141.256 181.149 108.441 72.
526
25-29 2 1 1 186.543 89.874 96.669 480.870 233.372 247.498 201.605 121.398 80.
30+ 1 - 1 2.060.074 779.974 1.280.100 2.966.479 1.495.144 1.471.335 715.121 439.467 275.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

V4. TÂY NGUYÊN - CENTRAL HIGHLANDS


a) Tổng số - Total 241 142 99 781.029 368.640 412.389 1.274.999 675.955 599.044 506.697 299.946 206.
5 123 68 55 31 16 15 - - - - -
6-10 108 67 41 7.755 4.370 3.385 155 84 71 - -
11-14 - - - 31.050 17.892 13.158 22.383 13.338 9.045 76 40
15-17 - - - 31.383 17.508 13.875 82.471 49.644 32.827 15.434 8.307 7.
18-19 - - - 25.718 13.531 12.187 69.123 40.317 28.806 44.639 23.733 20.
20-21 3 3 - 27.467 13.928 13.539 64.168 35.735 28.433 46.754 26.406 20.
22-24 1 - 1 50.623 24.760 25.863 99.860 52.416 47.444 58.644 33.197 25.
25-29 - - - 98.627 49.260 49.367 160.544 80.228 80.316 69.130 39.109 30.
30+ 6 4 2 508.375 227.375 281.000 776.295 404.193 372.102 272.020 169.154 102.
b) Thành thị - Urban 36 19 17 150.528 58.833 91.695 351.365 176.012 175.353 215.588 120.996 94.
5 23 13 10 7 3 4 - - - - -
6-10 12 5 7 847 473 374 26 15 11 - -
11-14 - - - 2.856 1.783 1.073 3.917 2.422 1.495 19 11
15-17 - - - 3.261 1.896 1.365 15.167 9.342 5.825 3.819 2.142 1.
18-19 - - - 3.038 1.718 1.320 13.397 7.914 5.483 13.059 6.921 6.
20-21 1 1 - 3.297 1.726 1.571 13.495 7.495 6.000 13.949 7.683 6.
22-24 - - - 5.934 2.973 2.961 22.035 11.357 10.678 20.179 10.715 9.
25-29 - - - 13.036 6.069 6.967 39.867 18.522 21.345 28.663 15.079 13.
30+ - - - 118.252 42.192 76.060 243.461 118.945 124.516 135.900 78.445 57.
c) Nông thôn - Rural 205 123 82 630.501 309.807 320.694 923.634 499.943 423.691 291.109 178.950 112.
5 100 55 45 24 13 11 - - - - -
6-10 96 62 34 6.908 3.897 3.011 129 69 60 - -
11-14 - - - 28.194 16.109 12.085 18.466 10.916 7.550 57 29
15-17 - - - 28.122 15.612 12.510 67.304 40.302 27.002 11.615 6.165 5.
18-19 - - - 22.680 11.813 10.867 55.726 32.403 23.323 31.580 16.812 14.
20-21 2 2 - 24.170 12.202 11.968 50.673 28.240 22.433 32.805 18.723 14.
22-24 1 - 1 44.689 21.787 22.902 77.825 41.059 36.766 38.465 22.482 15.
527
25-29 - - - 85.591 43.191 42.400 120.677 61.706 58.971 40.467 24.030 16.
30+ 6 4 2 390.123 185.183 204.940 532.834 285.248 247.586 136.120 90.709 45.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

V5. ĐÔNG NAM BỘ - SOUTHEAST


a) Tổng số - Total 1.720 936 784 2.351.551 985.084 1.366.467 3.753.895 1.799.958 1.953.937 2.460.046 1.271.284 1.188.
5 1.354 727 627 159 90 69 - - - - -
6-10 364 207 157 16.003 8.558 7.445 733 357 376 - -
11-14 - - - 38.128 21.203 16.925 51.222 28.095 23.127 423 218
15-17 - - - 54.756 29.872 24.884 180.352 92.674 87.678 41.472 20.383 21.
18-19 - - - 56.258 29.564 26.694 204.538 97.600 106.938 139.704 62.788 76.
20-21 - - - 64.224 32.958 31.266 213.996 98.798 115.198 185.313 85.753 99.
22-24 - - - 114.483 57.499 56.984 340.226 156.444 183.782 299.473 142.443 157.
25-29 1 1 - 232.346 111.878 120.468 547.221 247.655 299.566 429.029 213.075 215.
30+ 1 1 - 1.775.194 693.462 1.081.732 2.215.607 1.078.335 1.137.272 1.364.632 746.624 618.
b) Thành thị - Urban 1.126 615 511 1.033.150 402.166 630.984 1.980.173 902.811 1.077.362 1.662.377 828.438 833.
5 890 489 401 96 57 39 - - - - -
6-10 234 124 110 8.273 4.427 3.846 357 179 178 - -
11-14 - - - 14.474 7.761 6.713 22.386 11.876 10.510 254 129
15-17 - - - 22.183 11.421 10.762 76.307 36.993 39.314 21.297 10.481 10.
18-19 - - - 23.017 11.662 11.355 91.218 41.323 49.895 75.325 33.146 42.
20-21 - - - 25.796 12.795 13.001 98.794 43.707 55.087 105.632 47.627 58.
22-24 - - - 45.351 21.887 23.464 162.323 70.909 91.414 179.836 82.902 96.
25-29 1 1 - 92.410 42.649 49.761 279.133 120.586 158.547 278.375 132.670 145.
30+ 1 1 - 801.550 289.507 512.043 1.249.655 577.238 672.417 1.001.658 521.483 480.
c) Nông thôn - Rural 594 321 273 1.318.401 582.918 735.483 1.773.722 897.147 876.575 797.669 442.846 354.
5 464 238 226 63 33 30 - - - - -
6-10 130 83 47 7.730 4.131 3.599 376 178 198 - -
11-14 - - - 23.654 13.442 10.212 28.836 16.219 12.617 169 89
15-17 - - - 32.573 18.451 14.122 104.045 55.681 48.364 20.175 9.902 10.
18-19 - - - 33.241 17.902 15.339 113.320 56.277 57.043 64.379 29.642 34.
20-21 - - - 38.428 20.163 18.265 115.202 55.091 60.111 79.681 38.126 41.
22-24 - - - 69.132 35.612 33.520 177.903 85.535 92.368 119.637 59.541 60.
528
25-29 - - - 139.936 69.229 70.707 268.088 127.069 141.019 150.654 80.405 70.
30+ - - - 973.644 403.955 569.689 965.952 501.097 464.855 362.974 225.141 137.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

V6. ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG - MEKONG RIVER DELTA


a) Tổng số - Total 1.078 550 528 5.390.143 2.399.255 2.990.888 4.130.583 2.196.436 1.934.147 1.548.856 906.108 642.
5 832 432 400 309 161 148 - - - - -
6-10 246 118 128 30.864 16.570 14.294 1.117 583 534 - -
11-14 - - - 111.846 61.316 50.530 102.652 55.271 47.381 345 188
15-17 - - - 134.116 73.870 60.246 288.292 157.137 131.155 45.457 24.062 21.
18-19 - - - 125.823 65.603 60.220 254.883 136.113 118.770 124.397 65.127 59.
20-21 - - - 145.634 73.073 72.561 243.498 127.392 116.106 146.728 80.480 66.
22-24 - - - 267.289 130.683 136.606 365.084 188.584 176.500 203.020 113.952 89.
25-29 - - - 575.400 273.231 302.169 578.303 292.772 285.531 240.832 139.977 100.
30+ - - - 3.998.862 1.704.748 2.294.114 2.296.754 1.238.584 1.058.170 788.077 482.322 305.
b) Thành thị - Urban 251 125 126 938.449 397.921 540.528 923.915 458.659 465.256 529.761 279.592 250.
5 197 100 97 56 32 24 - - - - -
6-10 54 25 29 5.626 3.006 2.620 192 101 91 - -
11-14 - - - 17.688 9.903 7.785 17.642 9.591 8.051 77 36
15-17 - - - 21.558 11.893 9.665 46.371 25.256 21.115 9.393 4.802 4.
18-19 - - - 21.033 10.950 10.083 43.083 22.593 20.490 29.177 14.280 14.
20-21 - - - 24.275 12.291 11.984 42.679 21.645 21.034 35.048 17.554 17.
22-24 - - - 44.801 22.056 22.745 68.634 33.984 34.650 53.518 26.619 26.
25-29 - - - 97.410 46.173 51.237 120.511 57.874 62.637 77.281 39.634 37.
30+ - - - 706.002 281.617 424.385 584.803 287.615 297.188 325.267 176.667 148.
c) Nông thôn - Rural 827 425 402 4.451.694 2.001.334 2.450.360 3.206.668 1.737.777 1.468.891 1.019.095 626.516 392.
5 635 332 303 253 129 124 - - - - -
6-10 192 93 99 25.238 13.564 11.674 925 482 443 - -
11-14 - - - 94.158 51.413 42.745 85.010 45.680 39.330 268 152
15-17 - - - 112.558 61.977 50.581 241.921 131.881 110.040 36.064 19.260 16.
18-19 - - - 104.790 54.653 50.137 211.800 113.520 98.280 95.220 50.847 44.
20-21 - - - 121.359 60.782 60.577 200.819 105.747 95.072 111.680 62.926 48.
22-24 - - - 222.488 108.627 113.861 296.450 154.600 141.850 149.502 87.333 62.
529
25-29 - - - 477.990 227.058 250.932 457.792 234.898 222.894 163.551 100.343 63.
30+ - - - 3.292.860 1.423.131 1.869.729 1.711.951 950.969 760.982 462.810 305.655 157.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

1. HÀ NỘI
a) Tổng số - Total 243 122 121 479.061 171.836 307.225 1.564.783 746.897 817.886 1.051.242 553.954 497.
5 194 100 94 29 15 14 - - - - -
6-10 48 22 26 1.927 965 962 111 56 55 - -
11-14 - - - 2.212 1.280 932 7.194 4.194 3.000 123 76
15-17 - - - 3.368 1.921 1.447 37.660 21.799 15.861 11.057 6.410 4.
18-19 - - - 3.509 1.888 1.621 38.483 20.498 17.985 68.909 34.935 33.
20-21 - - - 4.185 2.267 1.918 43.383 21.321 22.062 75.884 38.770 37.
22-24 - - - 8.542 4.453 4.089 82.955 37.894 45.061 116.442 59.048 57.
25-29 - - - 23.421 11.888 11.533 159.494 72.159 87.335 176.025 91.654 84.
30+ 1 - 1 431.868 147.159 284.709 1.195.503 568.976 626.527 602.802 323.061 279.
b) Thành thị - Urban 82 44 38 95.654 27.174 68.480 366.851 166.718 200.133 491.524 242.082 249.
5 62 34 28 11 9 2 - - - - -
6-10 19 10 9 621 316 305 27 16 11 - -
11-14 - - - 425 243 182 1.842 972 870 43 28
15-17 - - - 583 289 294 6.983 3.452 3.531 3.174 1.676 1.
18-19 - - - 587 280 307 6.834 3.504 3.330 14.832 7.862 6.
20-21 - - - 569 279 290 6.472 3.270 3.202 18.826 9.828 8.
22-24 - - - 1.065 512 553 11.936 5.545 6.391 35.599 17.346 18.
25-29 - - - 3.090 1.503 1.587 25.277 11.562 13.715 68.073 32.620 35.
30+ 1 - 1 88.703 23.743 64.960 307.480 138.397 169.083 350.977 172.722 178.
c) Nông thôn - Rural 161 78 83 383.407 144.662 238.745 1.197.932 580.179 617.753 559.718 311.872 247.
5 132 66 66 18 6 12 - - - - -
6-10 29 12 17 1.306 649 657 84 40 44 - -
11-14 - - - 1.787 1.037 750 5.352 3.222 2.130 80 48
15-17 - - - 2.785 1.632 1.153 30.677 18.347 12.330 7.883 4.734 3.
18-19 - - - 2.922 1.608 1.314 31.649 16.994 14.655 54.077 27.073 27.
20-21 - - - 3.616 1.988 1.628 36.911 18.051 18.860 57.058 28.942 28.
22-24 - - - 7.477 3.941 3.536 71.019 32.349 38.670 80.843 41.702 39.
530
25-29 - - - 20.331 10.385 9.946 134.217 60.597 73.620 107.952 59.034 48.
30+ - - - 343.165 123.416 219.749 888.023 430.579 457.444 251.825 150.339 101.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

2. HÀ GIANG
a) Tổng số - Total 41 23 18 116.470 66.944 49.526 112.938 64.721 48.217 37.862 23.272 14.
5 16 11 5 24 10 14 - - - - -
6-10 25 12 13 1.729 786 943 56 26 30 - -
11-14 - - - 7.234 3.184 4.050 2.515 1.261 1.254 12 6
15-17 - - - 7.482 3.657 3.825 10.876 6.136 4.740 975 559
18-19 - - - 4.904 2.549 2.355 10.807 6.396 4.411 5.190 2.885 2.
20-21 - - - 4.542 2.393 2.149 9.520 5.714 3.806 5.846 3.448 2.
22-24 - - - 7.964 4.437 3.527 11.891 7.271 4.620 7.116 4.390 2.
25-29 - - - 14.667 8.922 5.745 12.627 7.886 4.741 6.562 4.302 2.
30+ - - - 67.924 41.006 26.918 54.646 30.031 24.615 12.161 7.682 4.
b) Thành thị - Urban 5 4 1 6.457 2.892 3.565 14.031 7.100 6.931 8.904 5.024 3.
5 4 4 - 1 1 - - - - - -
6-10 1 - 1 52 22 30 2 1 1 - -
11-14 - - - 153 59 94 106 59 47 - -
15-17 - - - 170 86 84 368 243 125 109 67
18-19 - - - 116 61 55 381 247 134 808 458
20-21 - - - 118 65 53 364 206 158 724 425
22-24 - - - 224 125 99 649 341 308 1.051 548
25-29 - - - 550 308 242 1.284 617 667 1.406 795
30+ - - - 5.073 2.165 2.908 10.877 5.386 5.491 4.806 2.731 2.
c) Nông thôn - Rural 36 19 17 110.013 64.052 45.961 98.907 57.621 41.286 28.958 18.248 10.
5 12 7 5 23 9 14 - - - - -
6-10 24 12 12 1.677 764 913 54 25 29 - -
11-14 - - - 7.081 3.125 3.956 2.409 1.202 1.207 12 6
15-17 - - - 7.312 3.571 3.741 10.508 5.893 4.615 866 492
18-19 - - - 4.788 2.488 2.300 10.426 6.149 4.277 4.382 2.427 1.
20-21 - - - 4.424 2.328 2.096 9.156 5.508 3.648 5.122 3.023 2.
22-24 - - - 7.740 4.312 3.428 11.242 6.930 4.312 6.065 3.842 2.
531
25-29 - - - 14.117 8.614 5.503 11.343 7.269 4.074 5.156 3.507 1.
30+ - - - 62.851 38.841 24.010 43.769 24.645 19.124 7.355 4.951 2.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

4. CAO BẰNG
a) Tổng số - Total 8 3 5 77.856 40.809 37.047 94.432 51.172 43.260 54.722 28.736 25.
5 7 2 5 6 4 2 - - - - -
6-10 1 1 - 521 266 255 22 11 11 - -
11-14 - - - 2.272 1.098 1.174 1.107 647 460 14 10
15-17 - - - 2.703 1.401 1.302 6.157 3.789 2.368 975 592
18-19 - - - 2.275 1.230 1.045 5.464 3.541 1.923 5.134 2.639 2.
20-21 - - - 2.569 1.473 1.096 4.614 2.894 1.720 6.140 3.403 2.
22-24 - - - 4.991 2.981 2.010 6.627 3.981 2.646 7.487 4.276 3.
25-29 - - - 9.602 5.834 3.768 8.787 4.910 3.877 7.060 3.662 3.
30+ - - - 52.917 26.522 26.395 61.654 31.399 30.255 27.912 14.154 13.
b) Thành thị - Urban 6.473 2.907 3.566 13.500 7.120 6.380 12.296 6.279 6.
5 - - - - - - - - - - -
6-10 - - - 34 17 17 2 1 1 - -
11-14 - - - 67 34 33 92 63 29 3 2
15-17 - - - 84 40 44 367 268 99 136 76
18-19 - - - 74 48 26 360 271 89 802 431
20-21 - - - 82 51 31 412 278 134 865 509
22-24 - - - 231 143 88 694 415 279 1.122 653
25-29 - - - 541 315 226 1.216 673 543 1.574 784
30+ - - - 5.360 2.259 3.101 10.357 5.151 5.206 7.794 3.824 3.
c) Nông thôn - Rural 8 3 5 71.383 37.902 33.481 80.932 44.052 36.880 42.426 22.457 19.
5 7 2 5 6 4 2 - - - - -
6-10 1 1 - 487 249 238 20 10 10 - -
11-14 - - - 2.205 1.064 1.141 1.015 584 431 11 8
15-17 - - - 2.619 1.361 1.258 5.790 3.521 2.269 839 516
18-19 - - - 2.201 1.182 1.019 5.104 3.270 1.834 4.332 2.208 2.
20-21 - - - 2.487 1.422 1.065 4.202 2.616 1.586 5.275 2.894 2.
22-24 - - - 4.760 2.838 1.922 5.933 3.566 2.367 6.365 3.623 2.
532
25-29 - - - 9.061 5.519 3.542 7.571 4.237 3.334 5.486 2.878 2.
30+ - - - 47.557 24.263 23.294 51.297 26.248 25.049 20.118 10.330 9.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

6. BẮC KẠN
a) Tổng số - Total 11 8 3 47.794 24.496 23.298 80.333 41.447 38.886 30.725 17.217 13.
5 6 5 1 1 1 - - - - - -
6-10 5 3 2 195 98 97 13 5 8 - -
11-14 - - - 1.082 516 566 806 470 336 4 1
15-17 - - - 1.179 596 583 4.344 2.795 1.549 852 518
18-19 - - - 928 489 439 3.788 2.436 1.352 4.092 2.173 1.
20-21 - - - 1.034 571 463 3.489 2.202 1.287 4.358 2.441 1.
22-24 - - - 2.236 1.257 979 5.271 2.893 2.378 4.835 2.905 1.
25-29 - - - 5.733 3.419 2.314 7.858 3.852 4.006 4.675 2.559 2.
30+ - - - 35.406 17.549 17.857 54.764 26.794 27.970 11.909 6.620 5.
b) Thành thị - Urban 2 1 1 3.295 1.410 1.885 9.962 4.979 4.983 6.048 3.205 2.
5 2 1 1 - - - - - - - -
6-10 - - - 12 4 8 1 - 1 - -
11-14 - - - 32 18 14 51 33 18 - -
15-17 - - - 45 31 14 223 162 61 84 50
18-19 - - - 42 23 19 202 142 60 409 247
20-21 - - - 38 17 21 223 150 73 488 284
22-24 - - - 80 45 35 380 196 184 654 359
25-29 - - - 238 131 107 830 396 434 908 436
30+ - - - 2.808 1.141 1.667 8.052 3.900 4.152 3.505 1.829 1.
c) Nông thôn - Rural 9 7 2 44.499 23.086 21.413 70.371 36.468 33.903 24.677 14.012 10.
5 4 4 - 1 1 - - - - - -
6-10 5 3 2 183 94 89 12 5 7 - -
11-14 - - - 1.050 498 552 755 437 318 4 1
15-17 - - - 1.134 565 569 4.121 2.633 1.488 768 468
18-19 - - - 886 466 420 3.586 2.294 1.292 3.683 1.926 1.
20-21 - - - 996 554 442 3.266 2.052 1.214 3.870 2.157 1.
22-24 - - - 2.156 1.212 944 4.891 2.697 2.194 4.181 2.546 1.
533
25-29 - - - 5.495 3.288 2.207 7.028 3.456 3.572 3.767 2.123 1.
30+ - - - 32.598 16.408 16.190 46.712 22.894 23.818 8.404 4.791 3.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

8. TUYÊN QUANG
a) Tổng số - Total 21 9 12 120.052 57.783 62.269 193.694 98.761 94.933 99.638 56.446 43.
5 15 6 9 9 1 8 - - - - -
6-10 6 3 3 416 212 204 23 12 11 - -
11-14 - - - 1.993 1.069 924 2.421 1.352 1.069 27 11
15-17 - - - 1.919 1.055 864 12.209 7.443 4.766 3.889 2.113 1.
18-19 - - - 1.490 741 749 8.330 4.885 3.445 15.261 8.223 7.
20-21 - - - 1.758 889 869 5.980 3.267 2.713 15.771 8.868 6.
22-24 - - - 4.208 2.111 2.097 9.944 4.696 5.248 19.752 11.250 8.
25-29 - - - 12.648 6.666 5.982 22.065 10.474 11.591 15.839 9.381 6.
30+ - - - 95.611 45.039 50.572 132.722 66.632 66.090 29.099 16.600 12.
b) Thành thị - Urban 2 1 1 6.434 2.350 4.084 18.205 9.123 9.082 15.022 7.913 7.
5 2 1 1 1 - 1 - - - - -
6-10 - - - 18 7 11 2 2 - - -
11-14 - - - 32 21 11 65 50 15 3 -
15-17 - - - 33 19 14 313 237 76 198 109
18-19 - - - 26 14 12 249 174 75 1.104 666
20-21 - - - 44 20 24 211 130 81 965 561
22-24 - - - 104 56 48 418 210 208 1.450 800
25-29 - - - 399 212 187 1.334 560 774 2.107 1.062 1.
30+ - - - 5.777 2.001 3.776 15.613 7.760 7.853 9.195 4.715 4.
c) Nông thôn - Rural 19 8 11 113.618 55.433 58.185 175.489 89.638 85.851 84.616 48.533 36.
5 13 5 8 8 1 7 - - - - -
6-10 6 3 3 398 205 193 21 10 11 - -
11-14 - - - 1.961 1.048 913 2.356 1.302 1.054 24 11
15-17 - - - 1.886 1.036 850 11.896 7.206 4.690 3.691 2.004 1.
18-19 - - - 1.464 727 737 8.081 4.711 3.370 14.157 7.557 6.
20-21 - - - 1.714 869 845 5.769 3.137 2.632 14.806 8.307 6.
22-24 - - - 4.104 2.055 2.049 9.526 4.486 5.040 18.302 10.450 7.
534
25-29 - - - 12.249 6.454 5.795 20.731 9.914 10.817 13.732 8.319 5.
30+ - - - 89.834 43.038 46.796 117.109 58.872 58.237 19.904 11.885 8.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

10. LÀO CAI


a) Tổng số - Total 53 27 26 96.523 49.684 46.839 118.358 65.455 52.903 35.217 20.548 14.
5 27 13 14 6 4 2 - - - - -
6-10 20 8 12 1.031 471 560 31 19 12 - -
11-14 - - - 3.683 1.527 2.156 2.527 1.373 1.154 6 3
15-17 - - - 3.734 1.605 2.129 13.057 7.276 5.781 1.246 756
18-19 2 2 - 3.185 1.448 1.737 10.908 6.370 4.538 4.076 2.357 1.
20-21 2 2 - 3.737 1.785 1.952 9.356 5.630 3.726 4.009 2.466 1.
22-24 1 1 - 7.465 3.740 3.725 11.456 6.811 4.645 4.719 2.939 1.
25-29 - - - 13.798 7.637 6.161 12.884 7.347 5.537 5.104 3.000 2.
30+ 1 1 - 59.884 31.467 28.417 58.139 30.629 27.510 16.057 9.027 7.
b) Thành thị - Urban 10 5 5 9.854 3.964 5.890 25.883 12.541 13.342 16.451 8.587 7.
5 8 5 3 - - - - - - - -
6-10 2 - 2 61 31 30 3 3 - - -
11-14 - - - 162 78 84 151 88 63 2 1
15-17 - - - 173 86 87 705 447 258 228 125
18-19 - - - 150 85 65 747 477 270 911 531
20-21 - - - 211 102 109 807 444 363 979 538
22-24 - - - 399 185 214 1.448 697 751 1.488 790
25-29 - - - 985 473 512 2.764 1.243 1.521 2.330 1.143 1.
30+ - - - 7.713 2.924 4.789 19.258 9.142 10.116 10.513 5.459 5.
c) Nông thôn - Rural 43 22 21 86.669 45.720 40.949 92.475 52.914 39.561 18.766 11.961 6.
5 19 8 11 6 4 2 - - - - -
6-10 18 8 10 970 440 530 28 16 12 - -
11-14 - - - 3.521 1.449 2.072 2.376 1.285 1.091 4 2
15-17 - - - 3.561 1.519 2.042 12.352 6.829 5.523 1.018 631
18-19 2 2 - 3.035 1.363 1.672 10.161 5.893 4.268 3.165 1.826 1.
20-21 2 2 - 3.526 1.683 1.843 8.549 5.186 3.363 3.030 1.928 1.
22-24 1 1 - 7.066 3.555 3.511 10.008 6.114 3.894 3.231 2.149 1.
535
25-29 - - - 12.813 7.164 5.649 10.120 6.104 4.016 2.774 1.857
30+ 1 1 - 52.171 28.543 23.628 38.881 21.487 17.394 5.544 3.568 1.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

11. ĐIỆN BIÊN


a) Tổng số - Total 9 5 4 76.816 40.576 36.240 66.558 42.149 24.409 16.736 11.525 5.
5 3 1 2 12 5 7 - - - - -
6-10 5 3 2 1.026 457 569 18 12 6 - -
11-14 - - - 3.851 1.628 2.223 1.710 928 782 5 4
15-17 - - - 3.765 1.581 2.184 6.396 3.861 2.535 630 405
18-19 - - - 3.308 1.496 1.812 5.693 3.637 2.056 2.174 1.465
20-21 - - - 3.678 1.678 2.000 5.184 3.328 1.856 2.486 1.765
22-24 1 1 - 7.175 3.302 3.873 6.936 4.529 2.407 2.966 2.247
25-29 - - - 10.918 5.934 4.984 7.974 5.408 2.566 2.298 1.706
30+ - - - 43.083 24.495 18.588 32.647 20.446 12.201 6.177 3.933 2.
b) Thành thị - Urban 6.322 2.345 3.977 12.634 6.405 6.229 5.529 3.275 2.
5 - - - - - - - - - - -
6-10 - - - 16 6 10 1 1 - - -
11-14 - - - 73 43 30 77 46 31 - -
15-17 - - - 76 27 49 292 187 105 79 52
18-19 - - - 95 37 58 259 152 107 331 206
20-21 - - - 131 47 84 300 158 142 351 228
22-24 - - - 317 103 214 596 310 286 572 355
25-29 - - - 627 250 377 1.249 616 633 735 426
30+ - - - 4.987 1.832 3.155 9.860 4.935 4.925 3.461 2.008 1.
c) Nông thôn - Rural 9 5 4 70.494 38.231 32.263 53.924 35.744 18.180 11.207 8.250 2.
5 3 1 2 12 5 7 - - - - -
6-10 5 3 2 1.010 451 559 17 11 6 - -
11-14 - - - 3.778 1.585 2.193 1.633 882 751 5 4
15-17 - - - 3.689 1.554 2.135 6.104 3.674 2.430 551 353
18-19 - - - 3.213 1.459 1.754 5.434 3.485 1.949 1.843 1.259
20-21 - - - 3.547 1.631 1.916 4.884 3.170 1.714 2.135 1.537
22-24 1 1 - 6.858 3.199 3.659 6.340 4.219 2.121 2.394 1.892
536
25-29 - - - 10.291 5.684 4.607 6.725 4.792 1.933 1.563 1.280
30+ - - - 38.096 22.663 15.433 22.787 15.511 7.276 2.716 1.925
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

12. LAI CHÂU


a) Tổng số - Total 32 14 18 59.161 36.345 22.816 38.097 24.974 13.123 8.967 6.352 2.
5 9 5 4 5 2 3 - - - - -
6-10 18 4 14 1.091 507 584 24 16 8 - -
11-14 - - - 3.662 1.549 2.113 1.299 742 557 2 -
15-17 - - - 3.720 1.657 2.063 4.870 2.950 1.920 404 265
18-19 1 1 - 3.134 1.571 1.563 4.441 2.945 1.496 1.111 756
20-21 4 4 - 3.189 1.702 1.487 3.779 2.572 1.207 1.146 833
22-24 - - - 5.943 3.501 2.442 4.502 3.306 1.196 1.551 1.212
25-29 - - - 8.969 6.022 2.947 4.547 3.255 1.292 1.480 1.085
30+ - - - 29.448 19.834 9.614 14.635 9.188 5.447 3.273 2.201 1.
b) Thành thị - Urban 2 2 5.125 2.382 2.743 9.246 4.970 4.276 3.479 2.130 1.
5 2 - 2 - - - - - - - -
6-10 - - - 34 20 14 1 1 - - -
11-14 - - - 107 39 68 81 45 36 1 -
15-17 - - - 138 63 75 315 191 124 86 56
18-19 - - - 132 58 74 395 253 142 300 167
20-21 - - - 157 76 81 397 220 177 249 158
22-24 - - - 339 156 183 713 402 311 405 257
25-29 - - - 656 348 308 1.225 673 552 597 377
30+ - - - 3.562 1.622 1.940 6.119 3.185 2.934 1.841 1.115
c) Nông thôn - Rural 30 14 16 54.036 33.963 20.073 28.851 20.004 8.847 5.488 4.222 1.
5 7 5 2 5 2 3 - - - - -
6-10 18 4 14 1.057 487 570 23 15 8 - -
11-14 - - - 3.555 1.510 2.045 1.218 697 521 1 -
15-17 - - - 3.582 1.594 1.988 4.555 2.759 1.796 318 209
18-19 1 1 - 3.002 1.513 1.489 4.046 2.692 1.354 811 589
20-21 4 4 - 3.032 1.626 1.406 3.382 2.352 1.030 897 675
22-24 - - - 5.604 3.345 2.259 3.789 2.904 885 1.146 955
537
25-29 - - - 8.313 5.674 2.639 3.322 2.582 740 883 708
30+ - - - 25.886 18.212 7.674 8.516 6.003 2.513 1.432 1.086
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

14. SƠN LA
a) Tổng số - Total 35 17 18 200.597 100.564 100.033 180.190 109.975 70.215 63.060 42.030 21.
5 23 12 11 19 4 15 - - - - -
6-10 12 5 7 1.814 792 1.022 53 35 18 - -
11-14 - - - 6.042 2.565 3.477 3.051 1.593 1.458 17 8
15-17 - - - 8.012 3.462 4.550 15.708 8.146 7.562 1.931 1.105
18-19 - - - 7.119 3.037 4.082 15.913 8.845 7.068 8.171 5.024 3.
20-21 - - - 8.221 3.388 4.833 14.909 8.411 6.498 9.715 6.624 3.
22-24 - - - 15.961 7.061 8.900 21.370 12.720 8.650 11.676 8.276 3.
25-29 - - - 26.934 13.834 13.100 23.319 15.193 8.126 10.099 7.124 2.
30+ - - - 126.475 66.421 60.054 85.867 55.032 30.835 21.451 13.869 7.
b) Thành thị - Urban 2 2 11.400 4.189 7.211 24.720 12.505 12.215 18.454 10.754 7.
5 2 - 2 - - - - - - - -
6-10 - - - 58 35 23 4 3 1 - -
11-14 - - - 103 48 55 148 90 58 3 2
15-17 - - - 187 91 96 679 396 283 232 146
18-19 - - - 180 78 102 652 400 252 1.334 829
20-21 - - - 217 87 130 744 384 360 1.318 866
22-24 - - - 432 162 270 1.366 624 742 1.855 1.134
25-29 - - - 988 415 573 2.478 1.176 1.302 2.680 1.516 1.
30+ - - - 9.235 3.273 5.962 18.649 9.432 9.217 11.032 6.261 4.
c) Nông thôn - Rural 33 17 16 189.197 96.375 92.822 155.470 97.470 58.000 44.606 31.276 13.
5 21 12 9 19 4 15 - - - - -
6-10 12 5 7 1.756 757 999 49 32 17 - -
11-14 - - - 5.939 2.517 3.422 2.903 1.503 1.400 14 6
15-17 - - - 7.825 3.371 4.454 15.029 7.750 7.279 1.699 959
18-19 - - - 6.939 2.959 3.980 15.261 8.445 6.816 6.837 4.195 2.
20-21 - - - 8.004 3.301 4.703 14.165 8.027 6.138 8.397 5.758 2.
22-24 - - - 15.529 6.899 8.630 20.004 12.096 7.908 9.821 7.142 2.
538
25-29 - - - 25.946 13.419 12.527 20.841 14.017 6.824 7.419 5.608 1.
30+ - - - 117.240 63.148 54.092 67.218 45.600 21.618 10.419 7.608 2.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

15. YÊN BÁI


a) Tổng số - Total 32 18 14 113.390 54.972 58.418 198.649 102.666 95.983 66.448 38.692 27.
5 23 13 10 4 1 3 - - - - -
6-10 8 4 4 802 369 433 34 19 15 - -
11-14 - - - 2.950 1.352 1.598 2.448 1.370 1.078 7 4
15-17 - - - 3.136 1.504 1.632 15.146 8.578 6.568 1.827 1.101
18-19 - - - 2.655 1.307 1.348 11.827 6.665 5.162 8.715 4.944 3.
20-21 1 1 - 3.069 1.480 1.589 10.968 5.853 5.115 7.604 4.636 2.
22-24 - - - 6.617 3.369 3.248 16.461 8.645 7.816 8.461 5.342 3.
25-29 - - - 14.261 7.727 6.534 21.839 11.252 10.587 9.754 5.732 4.
30+ - - - 79.896 37.863 42.033 119.926 60.284 59.642 30.080 16.933 13.
b) Thành thị - Urban 4 2 2 10.541 3.697 6.844 27.135 13.254 13.881 20.983 11.113 9.
5 4 2 2 - - - - - - - -
6-10 - - - 42 22 20 3 1 2 - -
11-14 - - - 79 37 42 189 104 85 3 1
15-17 - - - 84 44 40 747 438 309 194 114
18-19 - - - 68 32 36 553 313 240 1.104 608
20-21 - - - 86 38 48 566 265 301 972 572
22-24 - - - 274 102 172 1.082 509 573 1.591 906
25-29 - - - 779 361 418 2.319 1.086 1.233 2.952 1.502 1.
30+ - - - 9.129 3.061 6.068 21.676 10.538 11.138 14.167 7.410 6.
c) Nông thôn - Rural 28 16 12 102.849 51.275 51.574 171.514 89.412 82.102 45.465 27.579 17.
5 19 11 8 4 1 3 - - - - -
6-10 8 4 4 760 347 413 31 18 13 - -
11-14 - - - 2.871 1.315 1.556 2.259 1.266 993 4 3
15-17 - - - 3.052 1.460 1.592 14.399 8.140 6.259 1.633 987
18-19 - - - 2.587 1.275 1.312 11.274 6.352 4.922 7.611 4.336 3.
20-21 1 1 - 2.983 1.442 1.541 10.402 5.588 4.814 6.632 4.064 2.
22-24 - - - 6.343 3.267 3.076 15.379 8.136 7.243 6.870 4.436 2.
539
25-29 - - - 13.482 7.366 6.116 19.520 10.166 9.354 6.802 4.230 2.
30+ - - - 70.767 34.802 35.965 98.250 49.746 48.504 15.913 9.523 6.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

17. HÒA BÌNH


a) Tổng số - Total 21 12 9 135.986 58.251 77.735 242.039 122.409 119.630 87.866 51.038 36.
5 18 11 7 8 3 5 - - - - -
6-10 3 1 2 414 224 190 27 11 16 - -
11-14 - - - 1.291 733 558 1.983 1.128 855 18 11
15-17 - - - 1.730 977 753 13.312 7.466 5.846 2.203 1.293
18-19 - - - 1.780 930 850 13.350 7.318 6.032 10.343 5.646 4.
20-21 - - - 2.281 1.164 1.117 13.669 7.124 6.545 10.192 5.949 4.
22-24 - - - 4.911 2.506 2.405 22.467 11.076 11.391 12.498 7.283 5.
25-29 - - - 13.009 6.250 6.759 28.771 14.260 14.511 14.132 7.950 6.
30+ - - - 110.562 45.464 65.098 148.460 74.026 74.434 38.480 22.906 15.
b) Thành thị - Urban 3 1 2 6.376 2.006 4.370 19.259 8.693 10.566 18.256 9.520 8.
5 2 - 2 - - - - - - - -
6-10 1 1 - 19 10 9 - - - - -
11-14 - - - 27 20 7 70 38 32 4 3
15-17 - - - 25 13 12 264 166 98 123 72
18-19 - - - 45 22 23 283 156 127 948 550
20-21 - - - 43 24 19 364 184 180 957 553
22-24 - - - 124 65 59 743 334 409 1.514 765
25-29 - - - 290 140 150 1.459 603 856 2.428 1.147 1.
30+ - - - 5.803 1.712 4.091 16.076 7.212 8.864 12.282 6.430 5.
c) Nông thôn - Rural 18 11 7 129.610 56.245 73.365 222.780 113.716 109.064 69.610 41.518 28.
5 16 11 5 8 3 5 - - - - -
6-10 2 - 2 395 214 181 27 11 16 - -
11-14 - - - 1.264 713 551 1.913 1.090 823 14 8
15-17 - - - 1.705 964 741 13.048 7.300 5.748 2.080 1.221
18-19 - - - 1.735 908 827 13.067 7.162 5.905 9.395 5.096 4.
20-21 - - - 2.238 1.140 1.098 13.305 6.940 6.365 9.235 5.396 3.
22-24 - - - 4.787 2.441 2.346 21.724 10.742 10.982 10.984 6.518 4.
540
25-29 - - - 12.719 6.110 6.609 27.312 13.657 13.655 11.704 6.803 4.
30+ - - - 104.759 43.752 61.007 132.384 66.814 65.570 26.198 16.476 9.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

19. THÁI NGUYÊN


a) Tổng số - Total 22 14 8 125.852 53.905 71.947 364.306 176.764 187.542 115.892 63.635 52.
5 17 10 7 1 - 1 - - - - -
6-10 5 4 1 366 202 164 21 18 3 - -
11-14 - - - 1.017 562 455 2.016 1.208 808 9 3
15-17 - - - 1.503 798 705 12.946 7.543 5.403 2.361 1.393
18-19 - - - 1.672 912 760 13.672 7.472 6.200 11.135 5.872 5.
20-21 - - - 2.045 1.095 950 15.084 7.395 7.689 10.130 5.842 4.
22-24 - - - 4.494 2.328 2.166 27.561 12.946 14.615 11.401 6.349 5.
25-29 - - - 12.177 6.446 5.731 45.859 21.279 24.580 15.347 8.027 7.
30+ - - - 102.577 41.562 61.015 247.147 118.903 128.244 65.509 36.149 29.
b) Thành thị - Urban 2 1 1 12.379 3.888 8.491 47.540 21.757 25.783 37.699 19.131 18.
5 2 1 1 - - - - - - - -
6-10 - - - 38 23 15 - - - - -
11-14 - - - 39 24 15 143 100 43 - -
15-17 - - - 54 30 24 704 439 265 251 148
18-19 - - - 68 43 25 766 431 335 1.706 941
20-21 - - - 97 59 38 949 434 515 1.675 953
22-24 - - - 192 88 104 1.842 781 1.061 2.552 1.322 1.
25-29 - - - 551 284 267 4.016 1.649 2.367 4.583 2.097 2.
30+ - - - 11.340 3.337 8.003 39.120 17.923 21.197 26.932 13.670 13.
c) Nông thôn - Rural 20 13 7 113.473 50.017 63.456 316.766 155.007 161.759 78.193 44.504 33.
5 15 9 6 1 - 1 - - - - -
6-10 5 4 1 328 179 149 21 18 3 - -
11-14 - - - 978 538 440 1.873 1.108 765 9 3
15-17 - - - 1.449 768 681 12.242 7.104 5.138 2.110 1.245
18-19 - - - 1.604 869 735 12.906 7.041 5.865 9.429 4.931 4.
20-21 - - - 1.948 1.036 912 14.135 6.961 7.174 8.455 4.889 3.
22-24 - - - 4.302 2.240 2.062 25.719 12.165 13.554 8.849 5.027 3.
541
25-29 - - - 11.626 6.162 5.464 41.843 19.630 22.213 10.764 5.930 4.
30+ - - - 91.237 38.225 53.012 208.027 100.980 107.047 38.577 22.479 16.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

20. LẠNG SƠN


a) Tổng số - Total 24 12 12 141.364 69.450 71.914 200.362 103.185 97.177 78.904 42.389 36.
5 17 7 10 4 2 2 - - - - -
6-10 7 5 2 449 245 204 25 16 9 - -
11-14 - - - 1.860 1.105 755 1.996 1.284 712 12 8
15-17 - - - 2.503 1.457 1.046 12.547 7.498 5.049 1.814 1.092
18-19 - - - 2.329 1.277 1.052 12.193 7.158 5.035 9.147 4.674 4.
20-21 - - - 3.005 1.611 1.394 11.377 6.417 4.960 9.319 5.202 4.
22-24 - - - 6.286 3.251 3.035 16.977 9.031 7.946 10.396 5.997 4.
25-29 - - - 18.063 9.674 8.389 22.337 11.019 11.318 10.942 6.015 4.
30+ - - - 106.865 50.828 56.037 122.910 60.762 62.148 37.274 19.401 17.
b) Thành thị - Urban 8 3 5 10.195 4.224 5.971 28.620 13.923 14.697 24.442 12.404 12.
5 4 1 3 1 - 1 - - - - -
6-10 4 2 2 45 23 22 4 2 2 - -
11-14 - - - 56 43 13 127 81 46 - -
15-17 - - - 72 53 19 665 484 181 271 154
18-19 - - - 85 50 35 680 458 222 1.571 858
20-21 - - - 85 50 35 696 401 295 1.615 917
22-24 - - - 236 136 100 1.312 704 608 2.173 1.168 1.
25-29 - - - 876 459 417 2.695 1.246 1.449 3.243 1.659 1.
30+ - - - 8.739 3.410 5.329 22.441 10.547 11.894 15.569 7.648 7.
c) Nông thôn - Rural 16 9 7 131.169 65.226 65.943 171.742 89.262 82.480 54.462 29.985 24.
5 13 6 7 3 2 1 - - - - -
6-10 3 3 - 404 222 182 21 14 7 - -
11-14 - - - 1.804 1.062 742 1.869 1.203 666 12 8
15-17 - - - 2.431 1.404 1.027 11.882 7.014 4.868 1.543 938
18-19 - - - 2.244 1.227 1.017 11.513 6.700 4.813 7.576 3.816 3.
20-21 - - - 2.920 1.561 1.359 10.681 6.016 4.665 7.704 4.285 3.
22-24 - - - 6.050 3.115 2.935 15.665 8.327 7.338 8.223 4.829 3.
542
25-29 - - - 17.187 9.215 7.972 19.642 9.773 9.869 7.699 4.356 3.
30+ - - - 98.126 47.418 50.708 100.469 50.215 50.254 21.705 11.753 9.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

22. QUẢNG NINH


a) Tổng số - Total 22 8 14 130.710 59.263 71.447 280.355 136.354 144.001 153.234 77.264 75.
5 10 3 7 7 3 4 - - - - -
6-10 12 5 7 514 251 263 22 13 9 - -
11-14 - - - 1.922 992 930 1.880 1.144 736 6 4
15-17 - - - 2.603 1.414 1.189 9.401 5.368 4.033 1.892 1.068
18-19 - - - 2.448 1.285 1.163 9.038 4.929 4.109 12.396 6.581 5.
20-21 - - - 2.722 1.397 1.325 9.533 4.866 4.667 12.059 6.700 5.
22-24 - - - 5.575 2.838 2.737 17.385 8.272 9.113 16.617 8.681 7.
25-29 - - - 12.518 6.656 5.862 28.839 13.081 15.758 22.596 11.184 11.
30+ - - - 102.401 44.427 57.974 204.257 98.681 105.576 87.668 43.046 44.
b) Thành thị - Urban 10 4 6 35.141 12.191 22.950 123.349 55.865 67.484 99.494 47.939 51.
5 4 1 3 2 1 1 - - - - -
6-10 6 3 3 151 82 69 10 8 2 - -
11-14 - - - 259 151 108 485 289 196 5 3
15-17 - - - 405 237 168 1.836 1.078 758 719 382
18-19 - - - 382 206 176 2.128 1.129 999 5.250 2.808 2.
20-21 - - - 447 239 208 2.461 1.124 1.337 5.816 3.081 2.
22-24 - - - 810 391 419 5.322 2.242 3.080 10.000 4.908 5.
25-29 - - - 1.952 930 1.022 10.908 4.365 6.543 15.295 7.124 8.
30+ - - - 30.733 9.954 20.779 100.199 45.630 54.569 62.409 29.633 32.
c) Nông thôn - Rural 12 4 8 95.569 47.072 48.497 157.006 80.489 76.517 53.740 29.325 24.
5 6 2 4 5 2 3 - - - - -
6-10 6 2 4 363 169 194 12 5 7 - -
11-14 - - - 1.663 841 822 1.395 855 540 1 1
15-17 - - - 2.198 1.177 1.021 7.565 4.290 3.275 1.173 686
18-19 - - - 2.066 1.079 987 6.910 3.800 3.110 7.146 3.773 3.
20-21 - - - 2.275 1.158 1.117 7.072 3.742 3.330 6.243 3.619 2.
22-24 - - - 4.765 2.447 2.318 12.063 6.030 6.033 6.617 3.773 2.
543
25-29 - - - 10.566 5.726 4.840 17.931 8.716 9.215 7.301 4.060 3.
30+ - - - 71.668 34.473 37.195 104.058 53.051 51.007 25.259 13.413 11.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

24. BẮC GIANG


a) Tổng số - Total 45 22 23 205.288 82.641 122.647 572.045 279.779 292.266 168.297 100.634 67.
5 25 10 15 4 2 2 - - - - -
6-10 20 12 8 510 262 248 30 21 9 - -
11-14 - - - 1.317 758 559 2.899 1.817 1.082 18 8
15-17 - - - 1.827 984 843 23.595 13.513 10.082 3.254 2.041 1.
18-19 - - - 1.995 1.001 994 22.823 12.273 10.550 21.084 11.469 9.
20-21 - - - 2.805 1.278 1.527 23.111 11.329 11.782 19.463 10.982 8.
22-24 - - - 6.818 3.108 3.710 39.682 18.372 21.310 23.097 13.230 9.
25-29 - - - 18.684 8.778 9.906 70.389 32.263 38.126 24.194 14.528 9.
30+ - - - 171.328 66.470 104.858 389.516 190.191 199.325 77.187 48.376 28.
b) Thành thị - Urban 5 3 2 10.353 3.533 6.820 33.245 15.359 17.886 21.974 11.722 10.
5 3 2 1 - - - - - - - -
6-10 2 1 1 32 17 15 2 2 - - -
11-14 - - - 43 31 12 121 84 37 1 -
15-17 - - - 45 28 17 735 452 283 168 96
18-19 - - - 42 26 16 759 448 311 1.471 826
20-21 - - - 94 51 43 795 386 409 1.301 683
22-24 - - - 159 84 75 1.543 622 921 2.007 1.023
25-29 - - - 546 242 304 3.214 1.287 1.927 2.893 1.506 1.
30+ - - - 9.392 3.054 6.338 26.076 12.078 13.998 14.133 7.588 6.
c) Nông thôn - Rural 40 19 21 194.935 79.108 115.827 538.800 264.420 274.380 146.323 88.912 57.
5 22 8 14 4 2 2 - - - - -
6-10 18 11 7 478 245 233 28 19 9 - -
11-14 - - - 1.274 727 547 2.778 1.733 1.045 17 8
15-17 - - - 1.782 956 826 22.860 13.061 9.799 3.086 1.945 1.
18-19 - - - 1.953 975 978 22.064 11.825 10.239 19.613 10.643 8.
20-21 - - - 2.711 1.227 1.484 22.316 10.943 11.373 18.162 10.299 7.
22-24 - - - 6.659 3.024 3.635 38.139 17.750 20.389 21.090 12.207 8.
544
25-29 - - - 18.138 8.536 9.602 67.175 30.976 36.199 21.301 13.022 8.
30+ - - - 161.936 63.416 98.520 363.440 178.113 185.327 63.054 40.788 22.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

25. PHÚ THỌ


a) Tổng số - Total 50 27 23 153.217 60.755 92.462 456.772 216.666 240.106 167.516 96.039 71.
5 39 23 16 4 1 3 - - - - -
6-10 11 4 7 392 211 181 31 12 19 - -
11-14 - - - 1.267 713 554 2.756 1.544 1.212 8 3
15-17 - - - 1.531 839 692 21.926 11.722 10.204 2.264 1.394
18-19 - - - 1.735 922 813 17.917 9.102 8.815 16.790 9.435 7.
20-21 - - - 2.352 1.237 1.115 17.861 8.632 9.229 16.298 9.518 6.
22-24 - - - 5.694 2.916 2.778 31.070 14.039 17.031 19.568 11.476 8.
25-29 - - - 14.292 7.429 6.863 50.963 23.079 27.884 22.482 12.977 9.
30+ - - - 125.950 46.487 79.463 314.248 148.536 165.712 90.106 51.236 38.
b) Thành thị - Urban 2 1 1 11.123 3.513 7.610 37.488 16.721 20.767 35.317 18.052 17.
5 1 - 1 - - - - - - - -
6-10 1 1 - 45 18 27 2 1 1 - -
11-14 - - - 59 42 17 144 94 50 2 -
15-17 - - - 65 44 21 693 393 300 210 130
18-19 - - - 64 39 25 627 318 309 1.616 902
20-21 - - - 98 54 44 728 330 398 1.843 1.005
22-24 - - - 194 91 103 1.484 558 926 2.880 1.469 1.
25-29 - - - 562 282 280 3.125 1.282 1.843 4.927 2.462 2.
30+ - - - 10.036 2.943 7.093 30.685 13.745 16.940 23.839 12.084 11.
c) Nông thôn - Rural 48 26 22 142.094 57.242 84.852 419.284 199.945 219.339 132.199 77.987 54.
5 38 23 15 4 1 3 - - - - -
6-10 10 3 7 347 193 154 29 11 18 - -
11-14 - - - 1.208 671 537 2.612 1.450 1.162 6 3
15-17 - - - 1.466 795 671 21.233 11.329 9.904 2.054 1.264
18-19 - - - 1.671 883 788 17.290 8.784 8.506 15.174 8.533 6.
20-21 - - - 2.254 1.183 1.071 17.133 8.302 8.831 14.455 8.513 5.
22-24 - - - 5.500 2.825 2.675 29.586 13.481 16.105 16.688 10.007 6.
545
25-29 - - - 13.730 7.147 6.583 47.838 21.797 26.041 17.555 10.515 7.
30+ - - - 115.914 43.544 72.370 283.563 134.791 148.772 66.267 39.152 27.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

26. VĨNH PHÚC


a) Tổng số - Total 8 5 3 112.139 40.202 71.937 342.572 160.239 182.333 128.554 77.236 51.
5 6 4 2 2 1 1 - - - - -
6-10 2 1 1 208 96 112 12 4 8 - -
11-14 - - - 625 332 293 1.145 605 540 13 9
15-17 - - - 948 463 485 9.817 5.021 4.796 1.591 978
18-19 - - - 1.041 462 579 11.695 5.489 6.206 12.400 6.941 5.
20-21 - - - 1.496 678 818 13.561 6.053 7.508 13.351 8.052 5.
22-24 - - - 3.269 1.477 1.792 24.697 10.743 13.954 18.248 10.760 7.
25-29 - - - 8.720 4.099 4.621 42.716 18.924 23.792 21.507 12.950 8.
30+ - - - 95.830 32.594 63.236 238.929 113.400 125.529 61.444 37.546 23.
b) Thành thị - Urban 3 2 1 17.821 6.245 11.576 53.020 23.914 29.106 36.749 20.230 16.
5 3 2 1 1 1 - - - - - -
6-10 - - - 40 22 18 1 1 - - -
11-14 - - - 62 34 28 157 82 75 1 1
15-17 - - - 109 51 58 1.095 535 560 276 160
18-19 - - - 93 49 44 1.360 627 733 2.428 1.280 1.
20-21 - - - 173 82 91 1.564 714 850 3.306 1.874 1.
22-24 - - - 308 149 159 2.948 1.194 1.754 5.275 2.868 2.
25-29 - - - 1.047 513 534 5.900 2.345 3.555 6.998 3.807 3.
30+ - - - 15.988 5.344 10.644 39.995 18.416 21.579 18.465 10.240 8.
c) Nông thôn - Rural 5 3 2 94.318 33.957 60.361 289.552 136.325 153.227 91.805 57.006 34.
5 3 2 1 1 - 1 - - - - -
6-10 2 1 1 168 74 94 11 3 8 - -
11-14 - - - 563 298 265 988 523 465 12 8
15-17 - - - 839 412 427 8.722 4.486 4.236 1.315 818
18-19 - - - 948 413 535 10.335 4.862 5.473 9.972 5.661 4.
20-21 - - - 1.323 596 727 11.997 5.339 6.658 10.045 6.178 3.
22-24 - - - 2.961 1.328 1.633 21.749 9.549 12.200 12.973 7.892 5.
546
25-29 - - - 7.673 3.586 4.087 36.816 16.579 20.237 14.509 9.143 5.
30+ - - - 79.842 27.250 52.592 198.934 94.984 103.950 42.979 27.306 15.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

27. BẮC NINH


a) Tổng số - Total 24 12 12 112.742 40.176 72.566 343.534 160.732 182.802 119.906 71.432 48.
5 18 7 11 3 2 1 - - - - -
6-10 6 5 1 261 135 126 8 3 5 - -
11-14 - - - 674 379 295 1.468 896 572 6 2
15-17 - - - 903 484 419 9.333 5.250 4.083 1.978 1.259
18-19 - - - 932 472 460 9.083 4.472 4.611 13.813 7.070 6.
20-21 - - - 1.021 505 516 10.052 4.501 5.551 13.171 7.108 6.
22-24 - - - 2.713 1.277 1.436 19.722 8.201 11.521 17.219 9.421 7.
25-29 - - - 8.273 3.947 4.326 38.783 16.503 22.280 18.507 10.797 7.
30+ - - - 97.962 32.975 64.987 255.085 120.906 134.179 55.212 35.775 19.
b) Thành thị - Urban 4 2 2 21.196 7.790 13.406 65.513 30.886 34.627 31.099 16.992 14.
5 3 1 2 - - - - - - - -
6-10 1 1 - 43 22 21 1 - 1 - -
11-14 - - - 120 76 44 327 205 122 1 -
15-17 - - - 156 107 49 1.764 1.028 736 451 241
18-19 - - - 140 77 63 1.693 926 767 2.508 1.279 1.
20-21 - - - 170 90 80 1.846 862 984 2.481 1.325 1.
22-24 - - - 459 234 225 3.362 1.477 1.885 3.802 2.026 1.
25-29 - - - 1.564 790 774 7.089 2.990 4.099 4.764 2.442 2.
30+ - - - 18.544 6.394 12.150 49.431 23.398 26.033 17.092 9.679 7.
c) Nông thôn - Rural 20 10 10 91.546 32.386 59.160 278.021 129.846 148.175 88.807 54.440 34.
5 15 6 9 3 2 1 - - - - -
6-10 5 4 1 218 113 105 7 3 4 - -
11-14 - - - 554 303 251 1.141 691 450 5 2
15-17 - - - 747 377 370 7.569 4.222 3.347 1.527 1.018
18-19 - - - 792 395 397 7.390 3.546 3.844 11.305 5.791 5.
20-21 - - - 851 415 436 8.206 3.639 4.567 10.690 5.783 4.
22-24 - - - 2.254 1.043 1.211 16.360 6.724 9.636 13.417 7.395 6.
547
25-29 - - - 6.709 3.157 3.552 31.694 13.513 18.181 13.743 8.355 5.
30+ - - - 79.418 26.581 52.837 205.654 97.508 108.146 38.120 26.096 12.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

30. HẢI DƯƠNG


a) Tổng số - Total 37 20 17 146.523 50.146 96.377 681.051 317.420 363.631 221.677 128.640 93.
5 29 17 12 5 2 3 - - - - -
6-10 8 3 5 357 177 180 17 9 8 - -
11-14 - - - 462 279 183 1.486 865 621 14 7
15-17 - - - 666 422 244 16.151 7.985 8.166 2.161 1.331
18-19 - - - 712 432 280 20.461 9.560 10.901 20.918 11.329 9.
20-21 - - - 830 456 374 21.855 9.649 12.206 20.391 11.486 8.
22-24 - - - 1.712 948 764 40.236 17.359 22.877 28.697 15.838 12.
25-29 - - - 4.807 2.718 2.089 71.716 31.260 40.456 34.873 20.033 14.
30+ - - - 136.972 44.712 92.260 509.129 240.733 268.396 114.623 68.616 46.
b) Thành thị - Urban 6 4 2 18.828 6.218 12.610 83.552 37.405 46.147 57.550 28.807 28.
5 5 4 1 - - - - - - - -
6-10 1 - 1 72 38 34 4 4 - - -
11-14 - - - 111 67 44 221 133 88 3 1
15-17 - - - 136 76 60 1.747 778 969 364 175
18-19 - - - 152 89 63 2.425 881 1.544 3.427 1.588 1.
20-21 - - - 161 80 81 2.622 919 1.703 4.126 1.876 2.
22-24 - - - 309 150 159 4.700 1.667 3.033 6.414 2.812 3.
25-29 - - - 799 412 387 8.529 3.494 5.035 8.794 4.250 4.
30+ - - - 17.088 5.306 11.782 63.304 29.529 33.775 34.422 18.105 16.
c) Nông thôn - Rural 31 16 15 127.695 43.928 83.767 597.499 280.015 317.484 164.127 99.833 64.
5 24 13 11 5 2 3 - - - - -
6-10 7 3 4 285 139 146 13 5 8 - -
11-14 - - - 351 212 139 1.265 732 533 11 6
15-17 - - - 530 346 184 14.404 7.207 7.197 1.797 1.156
18-19 - - - 560 343 217 18.036 8.679 9.357 17.491 9.741 7.
20-21 - - - 669 376 293 19.233 8.730 10.503 16.265 9.610 6.
22-24 - - - 1.403 798 605 35.536 15.692 19.844 22.283 13.026 9.
548
25-29 - - - 4.008 2.306 1.702 63.187 27.766 35.421 26.079 15.783 10.
30+ - - - 119.884 39.406 80.478 445.825 211.204 234.621 80.201 50.511 29.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

31. HẢI PHÒNG


a) Tổng số - Total 27 15 12 149.288 55.357 93.931 580.750 275.842 304.908 305.306 158.871 146.
5 20 10 10 4 3 1 - - - - -
6-10 7 5 2 430 202 228 26 17 9 - -
11-14 - - - 800 501 299 1.925 1.132 793 22 13
15-17 - - - 1.213 760 453 12.780 6.692 6.088 3.078 1.709 1.
18-19 - - - 1.151 698 453 14.731 7.109 7.622 20.912 10.612 10.
20-21 - - - 1.210 739 471 17.464 8.096 9.368 21.592 11.104 10.
22-24 - - - 2.309 1.406 903 33.949 15.378 18.571 32.231 16.115 16.
25-29 - - - 5.576 3.119 2.457 56.782 25.341 31.441 45.284 22.995 22.
30+ - - - 136.595 47.929 88.666 443.093 212.077 231.016 182.187 96.323 85.
b) Thành thị - Urban 9 5 4 46.875 15.533 31.342 201.244 93.501 107.743 172.387 85.723 86.
5 7 3 4 1 1 - - - - - -
6-10 2 2 - 200 87 113 8 6 2 - -
11-14 - - - 256 163 93 756 467 289 13 7
15-17 - - - 362 230 132 3.765 1.971 1.794 1.254 634
18-19 - - - 323 211 112 4.308 2.020 2.288 6.970 3.440 3.
20-21 - - - 360 214 146 4.928 2.226 2.702 8.439 4.255 4.
22-24 - - - 625 382 243 9.600 4.257 5.343 14.512 6.942 7.
25-29 - - - 1.476 789 687 17.120 7.463 9.657 24.974 12.014 12.
30+ - - - 43.272 13.456 29.816 160.759 75.091 85.668 116.225 58.431 57.
c) Nông thôn - Rural 18 10 8 102.413 39.824 62.589 379.506 182.341 197.165 132.919 73.148 59.
5 13 7 6 3 2 1 - - - - -
6-10 5 3 2 230 115 115 18 11 7 - -
11-14 - - - 544 338 206 1.169 665 504 9 6
15-17 - - - 851 530 321 9.015 4.721 4.294 1.824 1.075
18-19 - - - 828 487 341 10.423 5.089 5.334 13.942 7.172 6.
20-21 - - - 850 525 325 12.536 5.870 6.666 13.153 6.849 6.
22-24 - - - 1.684 1.024 660 24.349 11.121 13.228 17.719 9.173 8.
549
25-29 - - - 4.100 2.330 1.770 39.662 17.878 21.784 20.310 10.981 9.
30+ - - - 93.323 34.473 58.850 282.334 136.986 145.348 65.962 37.892 28.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

33. HƯNG YÊN


a) Tổng số - Total 18 12 6 103.884 36.916 66.968 420.281 201.020 219.261 160.959 90.730 70.
5 10 7 3 3 2 1 - - - - -
6-10 8 5 3 378 201 177 22 12 10 - -
11-14 - - - 395 268 127 1.412 868 544 12 9
15-17 - - - 588 391 197 12.454 6.920 5.534 1.967 1.181
18-19 - - - 633 401 232 12.393 6.682 5.711 15.639 8.594 7.
20-21 - - - 739 427 312 13.185 6.520 6.665 15.185 8.646 6.
22-24 - - - 1.367 834 533 23.212 10.629 12.583 20.897 11.300 9.
25-29 - - - 3.899 2.325 1.574 43.498 19.440 24.058 26.130 14.765 11.
30+ - - - 95.882 32.067 63.815 314.105 149.949 164.156 81.129 46.235 34.
b) Thành thị - Urban 1 1 9.558 3.320 6.238 36.114 17.045 19.069 23.948 12.614 11.
5 1 - 1 - - - - - - - -
6-10 - - - 38 22 16 2 2 - - -
11-14 - - - 33 20 13 115 70 45 2 2
15-17 - - - 53 34 19 831 494 337 180 113
18-19 - - - 58 37 21 873 466 407 1.571 827
20-21 - - - 80 45 35 984 455 529 1.646 911
22-24 - - - 142 95 47 1.758 791 967 2.646 1.305 1.
25-29 - - - 459 291 168 3.373 1.512 1.861 3.994 2.112 1.
30+ - - - 8.695 2.776 5.919 28.178 13.255 14.923 13.909 7.344 6.
c) Nông thôn - Rural 17 12 5 94.326 33.596 60.730 384.167 183.975 200.192 137.011 78.116 58.
5 9 7 2 3 2 1 - - - - -
6-10 8 5 3 340 179 161 20 10 10 - -
11-14 - - - 362 248 114 1.297 798 499 10 7
15-17 - - - 535 357 178 11.623 6.426 5.197 1.787 1.068
18-19 - - - 575 364 211 11.520 6.216 5.304 14.068 7.767 6.
20-21 - - - 659 382 277 12.201 6.065 6.136 13.539 7.735 5.
22-24 - - - 1.225 739 486 21.454 9.838 11.616 18.251 9.995 8.
550
25-29 - - - 3.440 2.034 1.406 40.125 17.928 22.197 22.136 12.653 9.
30+ - - - 87.187 29.291 57.896 285.927 136.694 149.233 67.220 38.891 28.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

34. THÁI BÌNH


a) Tổng số - Total 42 21 21 180.972 57.748 123.224 754.048 353.667 400.381 185.277 109.838 75.
5 35 17 18 12 6 6 - - - - -
6-10 7 4 3 534 270 264 44 21 23 - -
11-14 - - - 358 211 147 1.569 844 725 6 5
15-17 - - - 441 247 194 13.963 7.352 6.611 2.102 1.289
18-19 - - - 452 228 224 16.671 8.397 8.274 16.892 10.222 6.
20-21 - - - 549 309 240 18.122 8.444 9.678 14.732 8.998 5.
22-24 - - - 1.159 546 613 36.626 16.087 20.539 20.180 11.683 8.
25-29 - - - 3.669 1.838 1.831 77.162 34.286 42.876 28.391 16.400 11.
30+ - - - 173.798 54.093 119.705 589.891 278.236 311.655 102.974 61.241 41.
b) Thành thị - Urban 2 2 9.429 2.696 6.733 42.497 19.074 23.423 27.923 14.375 13.
5 1 1 - 1 1 - - - - - -
6-10 1 1 - 49 24 25 3 1 2 - -
11-14 - - - 17 12 5 109 63 46 1 1
15-17 - - - 19 14 5 487 235 252 197 118
18-19 - - - 22 11 11 654 293 361 1.266 673
20-21 - - - 28 19 9 682 289 393 1.169 659
22-24 - - - 63 27 36 1.469 594 875 1.949 955
25-29 - - - 180 104 76 3.420 1.434 1.986 3.782 1.812 1.
30+ - - - 9.050 2.484 6.566 35.673 16.165 19.508 19.559 10.157 9.
c) Nông thôn - Rural 40 19 21 171.543 55.052 116.491 711.551 334.593 376.958 157.354 95.463 61.
5 34 16 18 11 5 6 - - - - -
6-10 6 3 3 485 246 239 41 20 21 - -
11-14 - - - 341 199 142 1.460 781 679 5 4
15-17 - - - 422 233 189 13.476 7.117 6.359 1.905 1.171
18-19 - - - 430 217 213 16.017 8.104 7.913 15.626 9.549 6.
20-21 - - - 521 290 231 17.440 8.155 9.285 13.563 8.339 5.
22-24 - - - 1.096 519 577 35.157 15.493 19.664 18.231 10.728 7.
551
25-29 - - - 3.489 1.734 1.755 73.742 32.852 40.890 24.609 14.588 10.
30+ - - - 164.748 51.609 113.139 554.218 262.071 292.147 83.415 51.084 32.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

35. HÀ NAM
a) Tổng số - Total 18 8 10 83.190 28.649 54.541 325.819 158.141 167.678 70.963 43.003 27.
5 13 6 7 2 1 1 - - - - -
6-10 5 2 3 186 95 91 15 5 10 - -
11-14 - - - 306 193 113 960 586 374 5 1
15-17 - - - 490 302 188 10.708 6.212 4.496 906 581
18-19 - - - 538 308 230 10.540 5.784 4.756 7.288 4.261 3.
20-21 - - - 585 357 228 10.854 5.476 5.378 6.125 3.734 2.
22-24 - - - 1.204 673 531 20.657 9.747 10.910 8.587 5.067 3.
25-29 - - - 2.764 1.524 1.240 34.459 15.945 18.514 10.616 6.327 4.
30+ - - - 77.115 25.196 51.919 237.626 114.386 123.240 37.436 23.032 14.
b) Thành thị - Urban 3 1 2 4.990 1.678 3.312 18.654 8.734 9.920 9.311 5.072 4.
5 3 1 2 - - - - - - - -
6-10 - - - 16 10 6 1 1 - - -
11-14 - - - 25 18 7 65 38 27 - -
15-17 - - - 30 22 8 432 254 178 64 39
18-19 - - - 28 21 7 482 262 220 539 289
20-21 - - - 21 12 9 534 263 271 504 276
22-24 - - - 66 38 28 1.008 426 582 825 443
25-29 - - - 170 106 64 1.822 814 1.008 1.300 701
30+ - - - 4.634 1.451 3.183 14.310 6.676 7.634 6.079 3.324 2.
c) Nông thôn - Rural 15 7 8 78.200 26.971 51.229 307.165 149.407 157.758 61.652 37.931 23.
5 10 5 5 2 1 1 - - - - -
6-10 5 2 3 170 85 85 14 4 10 - -
11-14 - - - 281 175 106 895 548 347 5 1
15-17 - - - 460 280 180 10.276 5.958 4.318 842 542
18-19 - - - 510 287 223 10.058 5.522 4.536 6.749 3.972 2.
20-21 - - - 564 345 219 10.320 5.213 5.107 5.621 3.458 2.
22-24 - - - 1.138 635 503 19.649 9.321 10.328 7.762 4.624 3.
552
25-29 - - - 2.594 1.418 1.176 32.637 15.131 17.506 9.316 5.626 3.
30+ - - - 72.481 23.745 48.736 223.316 107.710 115.606 31.357 19.708 11.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

36. NAM ĐỊNH


a) Tổng số - Total 31 18 13 202.148 68.683 133.465 744.281 360.981 383.300 170.494 100.986 69.
5 31 18 13 5 3 2 - - - - -
6-10 - - - 462 228 234 30 13 17 - -
11-14 - - - 621 367 254 2.312 1.297 1.015 12 8
15-17 - - - 940 538 402 24.890 12.859 12.031 2.171 1.360
18-19 - - - 915 502 413 25.637 12.716 12.921 13.346 8.064 5.
20-21 - - - 1.024 576 448 26.220 12.539 13.681 11.992 7.257 4.
22-24 - - - 2.245 1.173 1.072 49.288 22.694 26.594 18.444 10.566 7.
25-29 - - - 6.415 3.176 3.239 84.178 39.798 44.380 24.283 13.935 10.
30+ - - - 189.521 62.120 127.401 531.726 259.065 272.661 100.246 59.796 40.
b) Thành thị - Urban 5 3 2 23.852 7.626 16.226 92.580 43.427 49.153 52.436 27.517 24.
5 5 3 2 - - - - - - - -
6-10 - - - 77 38 39 6 3 3 - -
11-14 - - - 75 52 23 289 164 125 - -
15-17 - - - 123 79 44 2.043 1.106 937 361 196
18-19 - - - 104 59 45 2.198 1.129 1.069 2.195 1.251
20-21 - - - 128 83 45 2.457 1.169 1.288 2.282 1.299
22-24 - - - 275 163 112 4.696 2.095 2.601 4.086 2.051 2.
25-29 - - - 659 338 321 8.944 4.103 4.841 6.742 3.291 3.
30+ - - - 22.411 6.814 15.597 71.947 33.658 38.289 36.770 19.429 17.
c) Nông thôn - Rural 26 15 11 178.296 61.057 117.239 651.701 317.554 334.147 118.058 73.469 44.
5 26 15 11 5 3 2 - - - - -
6-10 - - - 385 190 195 24 10 14 - -
11-14 - - - 546 315 231 2.023 1.133 890 12 8
15-17 - - - 817 459 358 22.847 11.753 11.094 1.810 1.164
18-19 - - - 811 443 368 23.439 11.587 11.852 11.151 6.813 4.
20-21 - - - 896 493 403 23.763 11.370 12.393 9.710 5.958 3.
22-24 - - - 1.970 1.010 960 44.592 20.599 23.993 14.358 8.515 5.
553
25-29 - - - 5.756 2.838 2.918 75.234 35.695 39.539 17.541 10.644 6.
30+ - - - 167.110 55.306 111.804 459.779 225.407 234.372 63.476 40.367 23.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

37. NINH BÌNH


a) Tổng số - Total 16 7 9 88.552 32.206 56.346 328.492 159.529 168.963 98.646 55.748 42.
5 12 5 7 3 1 2 - - - - -
6-10 4 2 2 205 114 91 18 8 10 - -
11-14 - - - 408 245 163 1.323 781 542 6 3
15-17 - - - 615 344 271 11.547 6.677 4.870 1.585 1.054
18-19 - - - 676 363 313 11.387 6.251 5.136 10.781 5.891 4.
20-21 - - - 853 442 411 12.108 6.211 5.897 9.480 5.373 4.
22-24 - - - 1.821 949 872 21.731 10.619 11.112 12.592 6.957 5.
25-29 - - - 4.812 2.390 2.422 34.623 16.632 17.991 15.014 8.436 6.
30+ - - - 79.159 27.358 51.801 235.755 112.350 123.405 49.188 28.034 21.
b) Thành thị - Urban 6 6 8.361 2.631 5.730 34.857 15.650 19.207 22.177 11.623 10.
5 4 - 4 - - - - - - - -
6-10 2 - 2 26 15 11 2 - 2 - -
11-14 - - - 22 16 6 107 60 47 2 1
15-17 - - - 29 17 12 578 346 232 172 110
18-19 - - - 42 26 16 520 282 238 1.179 740
20-21 - - - 57 39 18 572 292 280 1.081 670
22-24 - - - 102 54 48 1.293 570 723 1.897 957
25-29 - - - 322 158 164 2.751 1.139 1.612 3.147 1.501 1.
30+ - - - 7.761 2.306 5.455 29.034 12.961 16.073 14.699 7.644 7.
c) Nông thôn - Rural 10 7 3 80.191 29.575 50.616 293.635 143.879 149.756 76.469 44.125 32.
5 8 5 3 3 1 2 - - - - -
6-10 2 2 - 179 99 80 16 8 8 - -
11-14 - - - 386 229 157 1.216 721 495 4 2
15-17 - - - 586 327 259 10.969 6.331 4.638 1.413 944
18-19 - - - 634 337 297 10.867 5.969 4.898 9.602 5.151 4.
20-21 - - - 796 403 393 11.536 5.919 5.617 8.399 4.703 3.
22-24 - - - 1.719 895 824 20.438 10.049 10.389 10.695 6.000 4.
554
25-29 - - - 4.490 2.232 2.258 31.872 15.493 16.379 11.867 6.935 4.
30+ - - - 71.398 25.052 46.346 206.721 99.389 107.332 34.489 20.390 14.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

38. THANH HÓA


a) Tổng số - Total 148 76 72 445.359 181.313 264.046 1.141.752 564.363 577.389 428.418 238.134 190.
5 107 53 54 32 14 18 - - - - -
6-10 38 22 16 1.752 908 844 137 57 80 - -
11-14 - - - 5.477 2.886 2.591 10.146 5.577 4.569 81 38
15-17 - - - 6.782 3.468 3.314 57.536 31.545 25.991 8.523 5.349 3.
18-19 - - - 6.033 3.161 2.872 47.565 25.432 22.133 44.572 25.080 19.
20-21 - - - 6.767 3.368 3.399 44.196 22.492 21.704 38.974 23.134 15.
22-24 - - - 14.658 7.278 7.380 74.373 36.548 37.825 48.512 28.878 19.
25-29 2 1 1 35.449 17.699 17.750 120.250 58.305 61.945 54.927 32.010 22.
30+ 1 - 1 368.409 142.531 225.878 787.549 384.407 403.142 232.829 123.645 109.
b) Thành thị - Urban 23 13 10 21.793 7.986 13.807 66.312 31.613 34.699 60.782 31.127 29.
5 19 10 9 2 2 - - - - - -
6-10 4 3 1 108 61 47 8 2 6 - -
11-14 - - - 152 87 65 367 211 156 - -
15-17 - - - 161 95 66 1.506 874 632 555 319
18-19 - - - 190 114 76 1.366 819 547 3.457 1.945 1.
20-21 - - - 217 126 91 1.436 814 622 2.865 1.675 1.
22-24 - - - 529 294 235 2.730 1.335 1.395 4.380 2.414 1.
25-29 - - - 1.448 747 701 6.088 2.799 3.289 7.532 3.862 3.
30+ - - - 18.986 6.460 12.526 52.811 24.759 28.052 41.993 20.912 21.
c) Nông thôn - Rural 125 63 62 423.566 173.327 250.239 1.075.440 532.750 542.690 367.636 207.007 160.
5 88 43 45 30 12 18 - - - - -
6-10 34 19 15 1.644 847 797 129 55 74 - -
11-14 - - - 5.325 2.799 2.526 9.779 5.366 4.413 81 38
15-17 - - - 6.621 3.373 3.248 56.030 30.671 25.359 7.968 5.030 2.
18-19 - - - 5.843 3.047 2.796 46.199 24.613 21.586 41.115 23.135 17.
20-21 - - - 6.550 3.242 3.308 42.760 21.678 21.082 36.109 21.459 14.
22-24 - - - 14.129 6.984 7.145 71.643 35.213 36.430 44.132 26.464 17.
555
25-29 2 1 1 34.001 16.952 17.049 114.162 55.506 58.656 47.395 28.148 19.
30+ 1 - 1 349.423 136.071 213.352 734.738 359.648 375.090 190.836 102.733 88.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

40. NGHỆ AN
a) Tổng số - Total 153 73 80 315.640 123.990 191.650 934.080 453.747 480.333 368.616 214.810 153.
5 107 49 58 16 7 9 - - - - -
6-10 46 24 22 1.889 932 957 127 73 54 - -
11-14 - - - 5.355 2.822 2.533 8.762 4.760 4.002 73 46
15-17 - - - 5.731 2.941 2.790 53.256 29.543 23.713 7.210 4.544 2.
18-19 - - - 4.519 2.299 2.220 37.702 20.771 16.931 37.282 21.342 15.
20-21 - - - 5.202 2.583 2.619 36.156 18.605 17.551 33.213 20.163 13.
22-24 - - - 10.394 5.080 5.314 55.544 27.808 27.736 43.178 25.443 17.
25-29 - - - 23.709 11.715 11.994 90.472 42.427 48.045 50.243 29.086 21.
30+ - - - 258.825 95.611 163.214 652.061 309.760 342.301 197.417 114.186 83.
b) Thành thị - Urban 20 7 13 18.128 5.835 12.293 63.844 28.781 35.063 62.377 32.087 30.
5 19 7 12 2 1 1 - - - - -
6-10 1 - 1 92 46 46 2 1 1 - -
11-14 - - - 133 84 49 391 213 178 4 2
15-17 - - - 172 94 78 1.891 1.006 885 651 372
18-19 - - - 169 78 91 1.519 846 673 3.587 2.034 1.
20-21 - - - 174 80 94 1.661 810 851 3.355 1.945 1.
22-24 - - - 402 201 201 2.806 1.345 1.461 5.203 2.742 2.
25-29 - - - 1.139 540 599 5.181 2.243 2.938 7.999 3.958 4.
30+ - - - 15.845 4.711 11.134 50.393 22.317 28.076 41.578 21.034 20.
c) Nông thôn - Rural 133 66 67 297.512 118.155 179.357 870.236 424.966 445.270 306.239 182.723 123.
5 88 42 46 14 6 8 - - - - -
6-10 45 24 21 1.797 886 911 125 72 53 - -
11-14 - - - 5.222 2.738 2.484 8.371 4.547 3.824 69 44
15-17 - - - 5.559 2.847 2.712 51.365 28.537 22.828 6.559 4.172 2.
18-19 - - - 4.350 2.221 2.129 36.183 19.925 16.258 33.695 19.308 14.
20-21 - - - 5.028 2.503 2.525 34.495 17.795 16.700 29.858 18.218 11.
22-24 - - - 9.992 4.879 5.113 52.738 26.463 26.275 37.975 22.701 15.
556
25-29 - - - 22.570 11.175 11.395 85.291 40.184 45.107 42.244 25.128 17.
30+ - - - 242.980 90.900 152.080 601.668 287.443 314.225 155.839 93.152 62.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

42. HÀ TĨNH
a) Tổng số - Total 37 17 20 125.767 45.115 80.652 413.842 197.636 216.206 138.827 81.376 57.
5 28 14 14 4 2 2 - - - - -
6-10 9 3 6 327 176 151 12 6 6 - -
11-14 - - - 1.012 551 461 2.113 1.190 923 6 3
15-17 - - - 1.043 608 435 14.996 8.766 6.230 1.578 1.005
18-19 - - - 813 458 355 11.603 6.720 4.883 13.359 7.886 5.
20-21 - - - 974 500 474 11.126 5.922 5.204 10.849 6.825 4.
22-24 - - - 2.175 1.071 1.104 18.923 9.159 9.764 13.979 8.584 5.
25-29 - - - 6.324 3.046 3.278 36.790 16.678 20.112 16.040 9.300 6.
30+ - - - 113.095 38.703 74.392 318.279 149.195 169.084 83.016 47.773 35.
b) Thành thị - Urban 6 4 2 11.200 3.363 7.837 39.380 17.611 21.769 25.978 13.889 12.
5 5 4 1 - - - - - - - -
6-10 1 - 1 38 18 20 - - - - -
11-14 - - - 45 26 19 145 69 76 1 1
15-17 - - - 55 29 26 902 460 442 223 147
18-19 - - - 59 30 29 834 463 371 1.620 961
20-21 - - - 58 27 31 799 382 417 1.366 816
22-24 - - - 158 78 80 1.537 718 819 1.887 1.070
25-29 - - - 421 202 219 3.226 1.423 1.803 2.970 1.461 1.
30+ - - - 10.366 2.953 7.413 31.937 14.096 17.841 17.911 9.433 8.
c) Nông thôn - Rural 31 13 18 114.567 41.752 72.815 374.462 180.025 194.437 112.849 67.487 45.
5 23 10 13 4 2 2 - - - - -
6-10 8 3 5 289 158 131 12 6 6 - -
11-14 - - - 967 525 442 1.968 1.121 847 5 2
15-17 - - - 988 579 409 14.094 8.306 5.788 1.355 858
18-19 - - - 754 428 326 10.769 6.257 4.512 11.739 6.925 4.
20-21 - - - 916 473 443 10.327 5.540 4.787 9.483 6.009 3.
22-24 - - - 2.017 993 1.024 17.386 8.441 8.945 12.092 7.514 4.
557
25-29 - - - 5.903 2.844 3.059 33.564 15.255 18.309 13.070 7.839 5.
30+ - - - 102.729 35.750 66.979 286.342 135.099 151.243 65.105 38.340 26.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

44. QUẢNG BÌNH


a) Tổng số - Total 23 12 11 102.291 42.619 59.672 270.777 134.050 136.727 92.572 54.608 37.
5 15 8 7 5 3 2 - - - - -
6-10 8 4 4 475 244 231 9 7 2 - -
11-14 - - - 1.622 835 787 3.093 1.762 1.331 17 8
15-17 - - - 1.922 985 937 17.062 9.708 7.354 2.292 1.521
18-19 - - - 1.860 945 915 11.664 6.415 5.249 11.183 6.249 4.
20-21 - - - 2.246 1.127 1.119 10.269 5.565 4.704 9.835 5.953 3.
22-24 - - - 4.571 2.269 2.302 16.112 8.242 7.870 11.514 6.973 4.
25-29 - - - 10.734 5.231 5.503 26.081 12.518 13.563 11.285 6.940 4.
30+ - - - 78.856 30.980 47.876 186.487 89.833 96.654 46.446 26.964 19.
b) Thành thị - Urban 3 2 1 6.971 2.620 4.351 27.423 12.955 14.468 17.968 9.489 8.
5 3 2 1 - - - - - - - -
6-10 - - - 36 16 20 - - - - -
11-14 - - - 42 17 25 133 79 54 2 1
15-17 - - - 64 30 34 769 522 247 226 148
18-19 - - - 59 35 24 585 368 217 1.261 754
20-21 - - - 67 45 22 603 366 237 1.119 650
22-24 - - - 156 100 56 1.090 560 530 1.542 865
25-29 - - - 454 268 186 2.554 1.160 1.394 2.184 1.159 1.
30+ - - - 6.093 2.109 3.984 21.689 9.900 11.789 11.634 5.912 5.
c) Nông thôn - Rural 20 10 10 95.320 39.999 55.321 243.354 121.095 122.259 74.604 45.119 29.
5 12 6 6 5 3 2 - - - - -
6-10 8 4 4 439 228 211 9 7 2 - -
11-14 - - - 1.580 818 762 2.960 1.683 1.277 15 7
15-17 - - - 1.858 955 903 16.293 9.186 7.107 2.066 1.373
18-19 - - - 1.801 910 891 11.079 6.047 5.032 9.922 5.495 4.
20-21 - - - 2.179 1.082 1.097 9.666 5.199 4.467 8.716 5.303 3.
22-24 - - - 4.415 2.169 2.246 15.022 7.682 7.340 9.972 6.108 3.
558
25-29 - - - 10.280 4.963 5.317 23.527 11.358 12.169 9.101 5.781 3.
30+ - - - 72.763 28.871 43.892 164.798 79.933 84.865 34.812 21.052 13.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

45. QUẢNG TRỊ


a) Tổng số - Total 31 17 14 88.233 31.855 56.378 150.469 77.641 72.828 58.685 37.515 21.
5 18 10 8 3 1 2 - - - - -
6-10 13 7 6 517 270 247 13 7 6 - -
11-14 - - - 1.528 797 731 1.622 967 655 6 4
15-17 - - - 1.242 717 525 6.494 4.085 2.409 1.540 1.046
18-19 - - - 911 493 418 4.680 2.852 1.828 5.636 3.293 2.
20-21 - - - 941 459 482 4.345 2.521 1.824 4.811 3.035 1.
22-24 - - - 1.897 889 1.008 6.669 3.424 3.245 6.479 3.997 2.
25-29 - - - 4.705 2.100 2.605 13.745 6.354 7.391 7.540 4.601 2.
30+ - - - 76.489 26.129 50.360 112.901 57.431 55.470 32.673 21.539 11.
b) Thành thị - Urban 10 7 3 15.764 4.903 10.861 36.589 17.272 19.317 21.411 12.709 8.
5 8 5 3 - - - - - - - -
6-10 2 2 - 79 39 40 3 2 1 - -
11-14 - - - 171 92 79 373 219 154 1 1
15-17 - - - 199 103 96 1.332 815 517 403 247
18-19 - - - 152 73 79 1.027 588 439 1.503 862
20-21 - - - 176 72 104 930 506 424 1.379 848
22-24 - - - 320 139 181 1.566 753 813 1.911 1.128
25-29 - - - 825 329 496 3.470 1.425 2.045 2.553 1.408 1.
30+ - - - 13.842 4.056 9.786 27.888 12.964 14.924 13.661 8.215 5.
c) Nông thôn - Rural 21 10 11 72.469 26.952 45.517 113.880 60.369 53.511 37.274 24.806 12.
5 10 5 5 3 1 2 - - - - -
6-10 11 5 6 438 231 207 10 5 5 - -
11-14 - - - 1.357 705 652 1.249 748 501 5 3
15-17 - - - 1.043 614 429 5.162 3.270 1.892 1.137 799
18-19 - - - 759 420 339 3.653 2.264 1.389 4.133 2.431 1.
20-21 - - - 765 387 378 3.415 2.015 1.400 3.432 2.187 1.
22-24 - - - 1.577 750 827 5.103 2.671 2.432 4.568 2.869 1.
559
25-29 - - - 3.880 1.771 2.109 10.275 4.929 5.346 4.987 3.193 1.
30+ - - - 62.647 22.073 40.574 85.013 44.467 40.546 19.012 13.324 5.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

46. THỪA THIÊN HUẾ


a) Tổng số - Total 29 17 12 218.243 86.811 131.432 222.593 125.692 96.901 105.798 65.566 40.
5 18 10 8 - - - - - - - -
6-10 11 7 4 666 338 328 20 10 10 - -
11-14 - - - 3.827 1.981 1.846 5.180 3.009 2.171 9 5
15-17 - - - 3.965 1.970 1.995 16.307 10.064 6.243 2.454 1.525
18-19 - - - 3.216 1.498 1.718 11.897 6.947 4.950 8.504 4.681 3.
20-21 - - - 3.202 1.448 1.754 10.215 5.822 4.393 8.362 4.930 3.
22-24 - - - 6.309 2.783 3.526 14.705 8.154 6.551 12.144 7.313 4.
25-29 - - - 14.611 6.062 8.549 22.665 11.897 10.768 15.235 9.309 5.
30+ - - - 182.447 70.731 111.716 141.604 79.789 61.815 59.090 37.803 21.
b) Thành thị - Urban 8 4 4 52.514 19.247 33.267 73.003 38.029 34.974 51.904 29.851 22.
5 3 1 2 - - - - - - - -
6-10 5 3 2 174 91 83 8 5 3 - -
11-14 - - - 954 510 444 1.212 750 462 2 -
15-17 - - - 1.093 555 538 4.029 2.531 1.498 665 401
18-19 - - - 877 410 467 3.211 1.932 1.279 2.860 1.553 1.
20-21 - - - 837 408 429 2.714 1.586 1.128 2.779 1.561 1.
22-24 - - - 1.669 770 899 4.106 2.268 1.838 4.407 2.467 1.
25-29 - - - 3.308 1.427 1.881 6.714 3.344 3.370 6.193 3.444 2.
30+ - - - 43.602 15.076 28.526 51.009 25.613 25.396 34.998 20.425 14.
c) Nông thôn - Rural 21 13 8 165.729 67.564 98.165 149.590 87.663 61.927 53.894 35.715 18.
5 15 9 6 - - - - - - - -
6-10 6 4 2 492 247 245 12 5 7 - -
11-14 - - - 2.873 1.471 1.402 3.968 2.259 1.709 7 5
15-17 - - - 2.872 1.415 1.457 12.278 7.533 4.745 1.789 1.124
18-19 - - - 2.339 1.088 1.251 8.686 5.015 3.671 5.644 3.128 2.
20-21 - - - 2.365 1.040 1.325 7.501 4.236 3.265 5.583 3.369 2.
22-24 - - - 4.640 2.013 2.627 10.599 5.886 4.713 7.737 4.846 2.
560
25-29 - - - 11.303 4.635 6.668 15.951 8.553 7.398 9.042 5.865 3.
30+ - - - 138.845 55.655 83.190 90.595 54.176 36.419 24.092 17.378 6.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

48. ĐÀ NẴNG
a) Tổng số - Total 24 14 10 88.092 27.447 60.645 184.356 89.458 94.898 147.952 80.633 67.
5 22 13 9 1 1 - - - - - -
6-10 2 1 1 273 141 132 6 2 4 - -
11-14 - - - 445 268 177 1.365 874 491 4 4
15-17 - - - 589 347 242 6.238 4.053 2.185 1.863 1.113
18-19 - - - 536 288 248 5.360 3.102 2.258 8.694 4.172 4.
20-21 - - - 636 313 323 5.547 2.936 2.611 9.301 4.542 4.
22-24 - - - 1.421 672 749 10.362 4.961 5.401 14.560 7.119 7.
25-29 - - - 3.325 1.459 1.866 19.327 8.634 10.693 20.882 10.661 10.
30+ - - - 80.866 23.958 56.908 136.151 64.896 71.255 92.648 53.022 39.
b) Thành thị - Urban 21 12 9 68.236 20.962 47.274 152.228 72.446 79.782 134.643 72.314 62.
5 19 11 8 1 1 - - - - - -
6-10 2 1 1 232 116 116 6 2 4 - -
11-14 - - - 369 223 146 1.175 748 427 4 4
15-17 - - - 497 276 221 4.896 3.081 1.815 1.579 912
18-19 - - - 451 231 220 4.348 2.456 1.892 7.283 3.405 3.
20-21 - - - 553 264 289 4.539 2.369 2.170 7.977 3.766 4.
22-24 - - - 1.157 542 615 8.400 3.954 4.446 12.783 6.122 6.
25-29 - - - 2.624 1.127 1.497 15.395 6.815 8.580 18.722 9.419 9.
30+ - - - 62.352 18.182 44.170 113.469 53.021 60.448 86.295 48.686 37.
c) Nông thôn - Rural 3 2 1 19.856 6.485 13.371 32.128 17.012 15.116 13.309 8.319 4.
5 3 2 1 - - - - - - - -
6-10 - - - 41 25 16 - - - - -
11-14 - - - 76 45 31 190 126 64 - -
15-17 - - - 92 71 21 1.342 972 370 284 201
18-19 - - - 85 57 28 1.012 646 366 1.411 767
20-21 - - - 83 49 34 1.008 567 441 1.324 776
22-24 - - - 264 130 134 1.962 1.007 955 1.777 997
561
25-29 - - - 701 332 369 3.932 1.819 2.113 2.160 1.242
30+ - - - 18.514 5.776 12.738 22.682 11.875 10.807 6.353 4.336 2.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

49. QUẢNG NAM


a) Tổng số - Total 20 10 10 281.947 99.728 182.219 394.360 204.456 189.904 152.903 93.661 59.
5 12 6 6 3 3 - - - - - -
6-10 8 4 4 698 388 310 5 5 - - -
11-14 - - - 1.493 885 608 3.342 2.063 1.279 5 1
15-17 - - - 1.745 934 811 18.937 11.368 7.569 4.243 2.597 1.
18-19 - - - 1.838 946 892 16.580 9.391 7.189 16.475 9.115 7.
20-21 - - - 2.389 1.149 1.240 14.900 7.925 6.975 15.716 9.074 6.
22-24 - - - 5.798 2.683 3.115 24.963 12.898 12.065 20.810 12.043 8.
25-29 - - - 13.351 6.384 6.967 43.088 21.051 22.037 22.882 13.618 9.
30+ - - - 254.632 86.356 168.276 272.545 139.755 132.790 72.772 47.213 25.
b) Thành thị - Urban 3 2 1 35.894 11.792 24.102 62.247 30.741 31.506 38.824 22.343 16.
5 2 1 1 - - - - - - - -
6-10 1 1 - 91 47 44 1 1 - - -
11-14 - - - 135 84 51 456 313 143 1 1
15-17 - - - 174 103 71 1.887 1.250 637 633 411
18-19 - - - 206 114 92 1.602 1.007 595 2.356 1.370
20-21 - - - 263 128 135 1.640 921 719 2.416 1.418
22-24 - - - 590 305 285 3.053 1.592 1.461 3.671 1.922 1.
25-29 - - - 1.434 702 732 5.888 2.786 3.102 5.062 2.718 2.
30+ - - - 33.001 10.309 22.692 47.720 22.871 24.849 24.685 14.503 10.
c) Nông thôn - Rural 17 8 9 246.053 87.936 158.117 332.113 173.715 158.398 114.079 71.318 42.
5 10 5 5 3 3 - - - - - -
6-10 7 3 4 607 341 266 4 4 - - -
11-14 - - - 1.358 801 557 2.886 1.750 1.136 4 -
15-17 - - - 1.571 831 740 17.050 10.118 6.932 3.610 2.186 1.
18-19 - - - 1.632 832 800 14.978 8.384 6.594 14.119 7.745 6.
20-21 - - - 2.126 1.021 1.105 13.260 7.004 6.256 13.300 7.656 5.
22-24 - - - 5.208 2.378 2.830 21.910 11.306 10.604 17.139 10.121 7.
562
25-29 - - - 11.917 5.682 6.235 37.200 18.265 18.935 17.820 10.900 6.
30+ - - - 221.631 76.047 145.584 224.825 116.884 107.941 48.087 32.710 15.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

51. QUẢNG NGÃI


a) Tổng số - Total 38 19 19 242.079 94.658 147.421 333.519 173.706 159.813 113.155 69.436 43.
5 31 15 16 8 6 2 - - - - -
6-10 7 4 3 617 353 264 25 15 10 - -
11-14 - - - 2.264 1.290 974 3.791 2.221 1.570 14 10
15-17 - - - 3.076 1.714 1.362 18.494 10.623 7.871 3.000 1.781 1.
18-19 - - - 3.029 1.514 1.515 15.653 8.779 6.874 9.666 5.608 4.
20-21 - - - 3.439 1.631 1.808 13.896 7.369 6.527 10.026 6.064 3.
22-24 - - - 7.065 3.363 3.702 23.472 11.969 11.503 14.156 8.316 5.
25-29 - - - 14.527 7.310 7.217 39.450 19.539 19.911 18.822 10.855 7.
30+ - - - 208.054 77.477 130.577 218.738 113.191 105.547 57.471 36.802 20.
b) Thành thị - Urban 5 1 4 20.855 6.959 13.896 39.292 18.905 20.387 27.391 15.123 12.
5 5 1 4 - - - - - - - -
6-10 - - - 42 16 26 2 1 1 - -
11-14 - - - 124 77 47 255 159 96 2 2
15-17 - - - 141 80 61 1.256 782 474 306 187
18-19 - - - 141 67 74 975 579 396 1.107 688
20-21 - - - 184 97 87 1.022 537 485 1.220 732
22-24 - - - 354 160 194 1.778 895 883 2.008 1.102
25-29 - - - 808 377 431 3.687 1.698 1.989 3.578 1.770 1.
30+ - - - 19.061 6.085 12.976 30.317 14.254 16.063 19.170 10.642 8.
c) Nông thôn - Rural 33 18 15 221.224 87.699 133.525 294.227 154.801 139.426 85.764 54.313 31.
5 26 14 12 8 6 2 - - - - -
6-10 7 4 3 575 337 238 23 14 9 - -
11-14 - - - 2.140 1.213 927 3.536 2.062 1.474 12 8
15-17 - - - 2.935 1.634 1.301 17.238 9.841 7.397 2.694 1.594 1.
18-19 - - - 2.888 1.447 1.441 14.678 8.200 6.478 8.559 4.920 3.
20-21 - - - 3.255 1.534 1.721 12.874 6.832 6.042 8.806 5.332 3.
22-24 - - - 6.711 3.203 3.508 21.694 11.074 10.620 12.148 7.214 4.
563
25-29 - - - 13.719 6.933 6.786 35.763 17.841 17.922 15.244 9.085 6.
30+ - - - 188.993 71.392 117.601 188.421 98.937 89.484 38.301 26.160 12.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

52. BÌNH ĐỊNH


a) Tổng số - Total 48 21 27 299.217 104.804 194.413 436.432 223.906 212.526 137.211 86.040 51.
5 36 15 21 4 3 1 - - - - -
6-10 12 6 6 623 348 275 13 6 7 - -
11-14 - - - 1.843 1.038 805 4.505 2.680 1.825 8 6
15-17 - - - 2.811 1.555 1.256 22.472 12.717 9.755 4.447 2.732 1.
18-19 - - - 2.628 1.386 1.242 18.503 9.872 8.631 10.333 6.094 4.
20-21 - - - 2.833 1.397 1.436 16.695 8.554 8.141 10.306 6.309 3.
22-24 - - - 5.731 2.673 3.058 26.977 12.853 14.124 13.852 8.203 5.
25-29 - - - 15.729 6.967 8.762 56.446 26.069 30.377 19.745 11.825 7.
30+ - - - 267.015 89.437 177.578 290.821 151.155 139.666 78.520 50.871 27.
b) Thành thị - Urban 16 7 9 59.095 19.661 39.434 104.542 50.794 53.748 58.537 33.356 25.
5 13 6 7 1 - 1 - - - - -
6-10 3 1 2 150 73 77 1 - 1 - -
11-14 - - - 459 264 195 904 561 343 1 1
15-17 - - - 712 385 327 4.292 2.469 1.823 898 528
18-19 - - - 687 371 316 3.590 1.969 1.621 2.620 1.447 1.
20-21 - - - 655 308 347 3.470 1.871 1.599 2.820 1.553 1.
22-24 - - - 1.304 646 658 5.666 2.674 2.992 4.472 2.372 2.
25-29 - - - 3.138 1.402 1.736 11.943 5.238 6.705 7.586 4.117 3.
30+ - - - 51.989 16.212 35.777 74.676 36.012 38.664 40.140 23.338 16.
c) Nông thôn - Rural 32 14 18 240.122 85.143 154.979 331.890 173.112 158.778 78.674 52.684 25.
5 23 9 14 3 3 - - - - - -
6-10 9 5 4 473 275 198 12 6 6 - -
11-14 - - - 1.384 774 610 3.601 2.119 1.482 7 5
15-17 - - - 2.099 1.170 929 18.180 10.248 7.932 3.549 2.204 1.
18-19 - - - 1.941 1.015 926 14.913 7.903 7.010 7.713 4.647 3.
20-21 - - - 2.178 1.089 1.089 13.225 6.683 6.542 7.486 4.756 2.
22-24 - - - 4.427 2.027 2.400 21.311 10.179 11.132 9.380 5.831 3.
564
25-29 - - - 12.591 5.565 7.026 44.503 20.831 23.672 12.159 7.708 4.
30+ - - - 215.026 73.225 141.801 216.145 115.143 101.002 38.380 27.533 10.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

54. PHÚ YÊN


a) Tổng số - Total 25 13 12 186.676 77.313 109.363 232.350 123.358 108.992 79.759 48.446 31.
5 13 5 8 4 4 - - - - - -
6-10 12 8 4 548 309 239 9 7 2 - -
11-14 - - - 2.663 1.567 1.096 4.088 2.401 1.687 9 6
15-17 - - - 3.246 1.875 1.371 17.262 9.895 7.367 2.208 1.432
18-19 - - - 2.772 1.472 1.300 12.745 7.195 5.550 6.788 3.910 2.
20-21 - - - 3.230 1.628 1.602 11.604 6.305 5.299 7.058 4.039 3.
22-24 - - - 6.401 3.204 3.197 17.366 9.127 8.239 9.737 5.615 4.
25-29 - - - 14.639 7.172 7.467 29.668 14.649 15.019 11.461 6.486 4.
30+ - - - 153.173 60.082 93.091 139.608 73.779 65.829 42.498 26.958 15.
b) Thành thị - Urban 1 1 27.644 10.255 17.389 43.053 21.235 21.818 25.138 14.113 11.
5 - - - 1 1 - - - - - -
6-10 1 1 - 49 33 16 1 - 1 - -
11-14 - - - 276 153 123 488 263 225 1 -
15-17 - - - 365 223 142 2.086 1.229 857 378 233
18-19 - - - 302 150 152 1.561 883 678 1.303 699
20-21 - - - 386 198 188 1.579 866 713 1.422 790
22-24 - - - 758 373 385 2.620 1.319 1.301 2.269 1.244 1.
25-29 - - - 1.823 818 1.005 4.811 2.192 2.619 3.183 1.666 1.
30+ - - - 23.684 8.306 15.378 29.907 14.483 15.424 16.582 9.481 7.
c) Nông thôn - Rural 24 12 12 159.032 67.058 91.974 189.297 102.123 87.174 54.621 34.333 20.
5 13 5 8 3 3 - - - - - -
6-10 11 7 4 499 276 223 8 7 1 - -
11-14 - - - 2.387 1.414 973 3.600 2.138 1.462 8 6
15-17 - - - 2.881 1.652 1.229 15.176 8.666 6.510 1.830 1.199
18-19 - - - 2.470 1.322 1.148 11.184 6.312 4.872 5.485 3.211 2.
20-21 - - - 2.844 1.430 1.414 10.025 5.439 4.586 5.636 3.249 2.
22-24 - - - 5.643 2.831 2.812 14.746 7.808 6.938 7.468 4.371 3.
565
25-29 - - - 12.816 6.354 6.462 24.857 12.457 12.400 8.278 4.820 3.
30+ - - - 129.489 51.776 77.713 109.701 59.296 50.405 25.916 17.477 8.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

56. KHÁNH HÒA


a) Tổng số - Total 40 24 16 223.343 92.595 130.748 294.822 154.587 140.235 148.509 83.070 65.
5 27 16 11 4 1 3 - - - - -
6-10 13 8 5 878 519 359 22 16 6 - -
11-14 - - - 4.112 2.460 1.652 4.914 3.002 1.912 9 3
15-17 - - - 5.074 2.879 2.195 18.978 11.307 7.671 2.801 1.637 1.
18-19 - - - 4.651 2.584 2.067 14.799 8.415 6.384 8.564 4.555 4.
20-21 - - - 5.105 2.775 2.330 13.628 7.568 6.060 9.171 4.976 4.
22-24 - - - 9.752 4.943 4.809 19.838 10.454 9.384 13.579 7.110 6.
25-29 - - - 20.287 10.005 10.282 34.677 17.023 17.654 20.439 10.603 9.
30+ - - - 173.480 66.429 107.051 187.966 96.802 91.164 93.946 54.186 39.
b) Thành thị - Urban 17 11 6 66.041 24.775 41.266 105.718 51.905 53.813 79.982 42.107 37.
5 9 7 2 1 - 1 - - - - -
6-10 8 4 4 230 133 97 9 6 3 - -
11-14 - - - 876 491 385 1.254 787 467 3 2
15-17 - - - 1.284 736 548 4.539 2.715 1.824 984 558
18-19 - - - 1.286 738 548 3.759 2.098 1.661 3.399 1.707 1.
20-21 - - - 1.335 730 605 3.804 2.058 1.746 3.702 1.927 1.
22-24 - - - 2.568 1.324 1.244 6.121 3.115 3.006 6.128 3.006 3.
25-29 - - - 5.025 2.437 2.588 11.696 5.469 6.227 10.071 4.864 5.
30+ - - - 53.436 18.186 35.250 74.536 35.657 38.879 55.695 30.043 25.
c) Nông thôn - Rural 23 13 10 157.302 67.820 89.482 189.104 102.682 86.422 68.527 40.963 27.
5 18 9 9 3 1 2 - - - - -
6-10 5 4 1 648 386 262 13 10 3 - -
11-14 - - - 3.236 1.969 1.267 3.660 2.215 1.445 6 1
15-17 - - - 3.790 2.143 1.647 14.439 8.592 5.847 1.817 1.079
18-19 - - - 3.365 1.846 1.519 11.040 6.317 4.723 5.165 2.848 2.
20-21 - - - 3.770 2.045 1.725 9.824 5.510 4.314 5.469 3.049 2.
22-24 - - - 7.184 3.619 3.565 13.717 7.339 6.378 7.451 4.104 3.
566
25-29 - - - 15.262 7.568 7.694 22.981 11.554 11.427 10.368 5.739 4.
30+ - - - 120.044 48.243 71.801 113.430 61.145 52.285 38.251 24.143 14.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

58. NINH THUẬN


a) Tổng số - Total 34 19 15 139.197 62.879 76.318 110.885 60.536 50.349 43.063 25.696 17.
5 22 14 8 6 5 1 - - - - -
6-10 12 5 7 1.253 748 505 21 11 10 - -
11-14 - - - 5.952 3.479 2.473 3.958 2.339 1.619 1 -
15-17 - - - 6.516 3.690 2.826 10.223 6.118 4.105 1.231 661
18-19 - - - 4.929 2.639 2.290 7.134 4.083 3.051 3.595 1.922 1.
20-21 - - - 4.992 2.490 2.502 5.689 3.218 2.471 3.470 1.861 1.
22-24 - - - 8.261 4.064 4.197 8.053 4.347 3.706 4.559 2.472 2.
25-29 - - - 14.863 6.907 7.956 13.150 6.695 6.455 5.825 3.256 2.
30+ - - - 92.425 38.857 53.568 62.657 33.725 28.932 24.382 15.524 8.
b) Thành thị - Urban 4 2 2 43.922 18.320 25.602 45.041 23.810 21.231 22.599 12.719 9.
5 4 2 2 1 1 - - - - - -
6-10 - - - 227 134 93 6 4 2 - -
11-14 - - - 1.222 742 480 1.280 770 510 - -
15-17 - - - 1.515 905 610 3.245 1.984 1.261 429 245
18-19 - - - 1.255 721 534 2.306 1.354 952 1.463 746
20-21 - - - 1.290 661 629 1.880 1.098 782 1.420 723
22-24 - - - 2.287 1.098 1.189 2.814 1.512 1.302 1.894 988
25-29 - - - 4.153 1.908 2.245 5.179 2.549 2.630 2.867 1.472 1.
30+ - - - 31.972 12.150 19.822 28.331 14.539 13.792 14.526 8.545 5.
c) Nông thôn - Rural 30 17 13 95.275 44.559 50.716 65.844 36.726 29.118 20.464 12.977 7.
5 18 12 6 5 4 1 - - - - -
6-10 12 5 7 1.026 614 412 15 7 8 - -
11-14 - - - 4.730 2.737 1.993 2.678 1.569 1.109 1 -
15-17 - - - 5.001 2.785 2.216 6.978 4.134 2.844 802 416
18-19 - - - 3.674 1.918 1.756 4.828 2.729 2.099 2.132 1.176
20-21 - - - 3.702 1.829 1.873 3.809 2.120 1.689 2.050 1.138
22-24 - - - 5.974 2.966 3.008 5.239 2.835 2.404 2.665 1.484 1.
567
25-29 - - - 10.710 4.999 5.711 7.971 4.146 3.825 2.958 1.784 1.
30+ - - - 60.453 26.707 33.746 34.326 19.186 15.140 9.856 6.979 2.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

60. BÌNH THUẬN


a) Tổng số - Total 36 19 17 306.073 136.084 169.989 278.892 151.734 127.158 94.948 56.273 38.
5 23 13 10 1 1 - - - - - -
6-10 13 6 7 1.700 953 747 27 16 11 - -
11-14 - - - 9.245 5.487 3.758 8.792 5.315 3.477 9 4
15-17 - - - 10.161 5.934 4.227 23.860 14.162 9.698 3.730 2.063 1.
18-19 - - - 8.441 4.606 3.835 16.988 9.885 7.103 9.652 5.240 4.
20-21 - - - 8.864 4.674 4.190 13.952 7.845 6.107 9.674 5.311 4.
22-24 - - - 15.501 7.841 7.660 20.519 11.077 9.442 11.726 6.425 5.
25-29 - - - 32.225 15.616 16.609 33.765 17.051 16.714 13.525 7.783 5.
30+ - - - 219.935 90.972 128.963 160.989 86.383 74.606 46.632 29.447 17.
b) Thành thị - Urban 14 8 6 115.380 50.119 65.261 108.548 57.114 51.434 47.111 26.168 20.
5 8 5 3 1 1 - - - - - -
6-10 6 3 3 741 395 346 13 6 7 - -
11-14 - - - 3.593 2.054 1.539 3.020 1.801 1.219 5 3
15-17 - - - 4.080 2.322 1.758 7.689 4.591 3.098 1.425 726
18-19 - - - 3.330 1.792 1.538 5.751 3.383 2.368 3.678 1.910 1.
20-21 - - - 3.342 1.761 1.581 4.812 2.640 2.172 3.825 2.007 1.
22-24 - - - 5.560 2.795 2.765 7.197 3.845 3.352 5.081 2.608 2.
25-29 - - - 11.335 5.515 5.820 12.872 6.377 6.495 6.746 3.617 3.
30+ - - - 83.398 33.484 49.914 67.194 34.471 32.723 26.351 15.297 11.
c) Nông thôn - Rural 22 11 11 190.693 85.965 104.728 170.344 94.620 75.724 47.837 30.105 17.
5 15 8 7 - - - - - - - -
6-10 7 3 4 959 558 401 14 10 4 - -
11-14 - - - 5.652 3.433 2.219 5.772 3.514 2.258 4 1
15-17 - - - 6.081 3.612 2.469 16.171 9.571 6.600 2.305 1.337
18-19 - - - 5.111 2.814 2.297 11.237 6.502 4.735 5.974 3.330 2.
20-21 - - - 5.522 2.913 2.609 9.140 5.205 3.935 5.849 3.304 2.
22-24 - - - 9.941 5.046 4.895 13.322 7.232 6.090 6.645 3.817 2.
568
25-29 - - - 20.890 10.101 10.789 20.893 10.674 10.219 6.779 4.166 2.
30+ - - - 136.537 57.488 79.049 93.795 51.912 41.883 20.281 14.150 6.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

62. KON TUM


a) Tổng số - Total 14 8 6 68.919 34.305 34.614 90.572 49.438 41.134 33.963 20.473 13.
5 7 4 3 - - - - - - - -
6-10 6 4 2 690 411 279 10 6 4 - -
11-14 - - - 2.757 1.650 1.107 2.407 1.411 996 3 1
15-17 - - - 2.432 1.377 1.055 8.397 4.754 3.643 1.366 747
18-19 - - - 2.021 1.087 934 6.542 3.768 2.774 3.601 1.998 1.
20-21 - - - 2.462 1.175 1.287 6.121 3.514 2.607 3.879 2.301 1.
22-24 - - - 5.024 2.280 2.744 9.116 5.095 4.021 4.849 2.863 1.
25-29 - - - 10.307 4.950 5.357 12.570 6.804 5.766 4.783 2.796 1.
30+ 1 - 1 43.226 21.375 21.851 45.409 24.086 21.323 15.482 9.767 5.
b) Thành thị - Urban 3 2 1 15.094 6.224 8.870 33.031 16.448 16.583 18.341 10.396 7.
5 3 2 1 - - - - - - - -
6-10 - - - 90 60 30 3 3 - - -
11-14 - - - 371 236 135 411 262 149 - -
15-17 - - - 345 213 132 1.566 973 593 439 246
18-19 - - - 313 189 124 1.285 790 495 1.388 771
20-21 - - - 337 189 148 1.334 786 548 1.498 835
22-24 - - - 685 354 331 2.112 1.081 1.031 1.906 984
25-29 - - - 1.361 644 717 3.822 1.763 2.059 2.503 1.291 1.
30+ - - - 11.592 4.339 7.253 22.498 10.790 11.708 10.607 6.269 4.
c) Nông thôn - Rural 11 6 5 53.825 28.081 25.744 57.541 32.990 24.551 15.622 10.077 5.
5 4 2 2 - - - - - - - -
6-10 6 4 2 600 351 249 7 3 4 - -
11-14 - - - 2.386 1.414 972 1.996 1.149 847 3 1
15-17 - - - 2.087 1.164 923 6.831 3.781 3.050 927 501
18-19 - - - 1.708 898 810 5.257 2.978 2.279 2.213 1.227
20-21 - - - 2.125 986 1.139 4.787 2.728 2.059 2.381 1.466
22-24 - - - 4.339 1.926 2.413 7.004 4.014 2.990 2.943 1.879 1.
569
25-29 - - - 8.946 4.306 4.640 8.748 5.041 3.707 2.280 1.505
30+ 1 - 1 31.634 17.036 14.598 22.911 13.296 9.615 4.875 3.498 1.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

64. GIA LAI


a) Tổng số - Total 99 65 34 205.005 101.891 103.114 284.098 152.075 132.023 97.877 58.653 39.
5 46 24 22 8 1 7 - - - - -
6-10 47 36 11 3.328 1.823 1.505 38 20 18 - -
11-14 - - - 12.636 6.887 5.749 6.031 3.388 2.643 20 15
15-17 - - - 11.077 5.778 5.299 20.047 11.742 8.305 3.324 1.836 1.
18-19 - - - 9.019 4.489 4.530 17.661 9.998 7.663 9.194 4.849 4.
20-21 1 1 - 8.549 4.189 4.360 16.461 9.000 7.461 9.409 5.325 4.
22-24 - - - 15.330 7.246 8.084 25.287 13.519 11.768 12.118 6.846 5.
25-29 - - - 27.445 14.167 13.278 39.035 20.481 18.554 14.405 8.323 6.
30+ 5 4 1 117.613 57.311 60.302 159.538 83.927 75.611 49.407 31.459 17.
b) Thành thị - Urban 16 9 7 39.741 15.734 24.007 89.245 44.513 44.732 46.982 27.021 19.
5 10 5 5 1 - 1 - - - - -
6-10 5 3 2 286 160 126 3 2 1 - -
11-14 - - - 973 581 392 1.094 654 440 6 5
15-17 - - - 1.025 594 431 4.012 2.450 1.562 994 596
18-19 - - - 898 496 402 3.756 2.148 1.608 3.134 1.641 1.
20-21 1 1 - 913 463 450 3.749 2.045 1.704 3.157 1.677 1.
22-24 - - - 1.599 799 800 5.899 3.049 2.850 4.737 2.447 2.
25-29 - - - 3.468 1.594 1.874 10.193 4.703 5.490 6.554 3.495 3.
30+ - - - 30.578 11.047 19.531 60.539 29.462 31.077 28.400 17.160 11.
c) Nông thôn - Rural 83 56 27 165.264 86.157 79.107 194.853 107.562 87.291 50.895 31.632 19.
5 36 19 17 7 1 6 - - - - -
6-10 42 33 9 3.042 1.663 1.379 35 18 17 - -
11-14 - - - 11.663 6.306 5.357 4.937 2.734 2.203 14 10
15-17 - - - 10.052 5.184 4.868 16.035 9.292 6.743 2.330 1.240 1.
18-19 - - - 8.121 3.993 4.128 13.905 7.850 6.055 6.060 3.208 2.
20-21 - - - 7.636 3.726 3.910 12.712 6.955 5.757 6.252 3.648 2.
22-24 - - - 13.731 6.447 7.284 19.388 10.470 8.918 7.381 4.399 2.
570
25-29 - - - 23.977 12.573 11.404 28.842 15.778 13.064 7.851 4.828 3.
30+ 5 4 1 87.035 46.264 40.771 98.999 54.465 44.534 21.007 14.299 6.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

66. ĐẮK LẮK


a) Tổng số - Total 44 28 16 264.837 121.798 143.039 447.918 235.850 212.068 181.963 108.554 73.
5 22 17 5 9 7 2 - - - - -
6-10 20 10 10 2.070 1.220 850 71 41 30 - -
11-14 - - - 9.171 5.576 3.595 7.107 4.372 2.735 37 15
15-17 - - - 10.114 6.059 4.055 28.217 17.569 10.648 6.096 3.225 2.
18-19 - - - 7.815 4.236 3.579 22.647 13.516 9.131 18.420 9.640 8.
20-21 1 1 - 8.703 4.540 4.163 20.675 11.629 9.046 18.522 10.518 8.
22-24 1 - 1 15.354 7.693 7.661 32.119 16.776 15.343 21.506 12.257 9.
25-29 - - - 30.895 15.131 15.764 51.528 24.947 26.581 24.639 14.176 10.
30+ - - - 180.706 77.336 103.370 285.554 147.000 138.554 92.743 58.723 34.
b) Thành thị - Urban 5 2 3 44.034 17.106 26.928 99.933 50.400 49.533 62.553 35.936 26.
5 3 2 1 2 1 1 - - - - -
6-10 2 - 2 243 138 105 10 5 5 - -
11-14 - - - 886 578 308 1.053 647 406 9 4
15-17 - - - 1.052 624 428 4.284 2.725 1.559 1.232 662
18-19 - - - 956 549 407 3.543 2.187 1.356 4.681 2.440 2.
20-21 - - - 1.018 538 480 3.661 2.089 1.572 4.561 2.603 1.
22-24 - - - 1.640 818 822 5.990 3.200 2.790 6.132 3.411 2.
25-29 - - - 3.720 1.689 2.031 10.801 5.036 5.765 8.633 4.712 3.
30+ - - - 34.517 12.171 22.346 70.591 34.511 36.080 37.305 22.104 15.
c) Nông thôn - Rural 39 26 13 220.803 104.692 116.111 347.985 185.450 162.535 119.410 72.618 46.
5 19 15 4 7 6 1 - - - - -
6-10 18 10 8 1.827 1.082 745 61 36 25 - -
11-14 - - - 8.285 4.998 3.287 6.054 3.725 2.329 28 11
15-17 - - - 9.062 5.435 3.627 23.933 14.844 9.089 4.864 2.563 2.
18-19 - - - 6.859 3.687 3.172 19.104 11.329 7.775 13.739 7.200 6.
20-21 1 1 - 7.685 4.002 3.683 17.014 9.540 7.474 13.961 7.915 6.
22-24 1 - 1 13.714 6.875 6.839 26.129 13.576 12.553 15.374 8.846 6.
571
25-29 - - - 27.175 13.442 13.733 40.727 19.911 20.816 16.006 9.464 6.
30+ - - - 146.189 65.165 81.024 214.963 112.489 102.474 55.438 36.619 18.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

67. ĐẮK NÔNG


a) Tổng số - Total 50 29 21 72.620 35.038 37.582 133.279 71.454 61.825 45.043 28.412 16.
5 28 15 13 7 4 3 - - - - -
6-10 21 13 8 645 360 285 12 5 7 - -
11-14 - - - 2.293 1.221 1.072 1.759 1.035 724 3 3
15-17 - - - 2.924 1.517 1.407 7.398 4.482 2.916 1.323 734
18-19 - - - 2.561 1.392 1.169 6.663 3.868 2.795 4.015 2.302 1.
20-21 1 1 - 2.887 1.519 1.368 6.404 3.517 2.887 4.381 2.609 1.
22-24 - - - 5.336 2.776 2.560 10.678 5.438 5.240 5.571 3.390 2.
25-29 - - - 10.032 5.156 4.876 18.627 9.131 9.496 6.828 4.018 2.
30+ - - - 45.935 21.093 24.842 81.738 43.978 37.760 22.922 15.356 7.
b) Thành thị - Urban 5 4 1 5.927 2.404 3.523 18.398 9.306 9.092 9.971 6.108 3.
5 3 2 1 1 - 1 - - - - -
6-10 2 2 - 46 29 17 1 1 - - -
11-14 - - - 102 57 45 136 87 49 - -
15-17 - - - 176 83 93 759 487 272 162 87
18-19 - - - 135 72 63 687 406 281 720 445
20-21 - - - 163 90 73 696 374 322 845 539
22-24 - - - 320 147 173 1.226 642 584 1.214 745
25-29 - - - 609 291 318 2.229 976 1.253 1.524 869
30+ - - - 4.375 1.635 2.740 12.664 6.333 6.331 5.506 3.423 2.
c) Nông thôn - Rural 45 25 20 66.693 32.634 34.059 114.881 62.148 52.733 35.072 22.304 12.
5 25 13 12 6 4 2 - - - - -
6-10 19 11 8 599 331 268 11 4 7 - -
11-14 - - - 2.191 1.164 1.027 1.623 948 675 3 3
15-17 - - - 2.748 1.434 1.314 6.639 3.995 2.644 1.161 647
18-19 - - - 2.426 1.320 1.106 5.976 3.462 2.514 3.295 1.857 1.
20-21 1 1 - 2.724 1.429 1.295 5.708 3.143 2.565 3.536 2.070 1.
22-24 - - - 5.016 2.629 2.387 9.452 4.796 4.656 4.357 2.645 1.
572
25-29 - - - 9.423 4.865 4.558 16.398 8.155 8.243 5.304 3.149 2.
30+ - - - 41.560 19.458 22.102 69.074 37.645 31.429 17.416 11.933 5.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

68. LÂM ĐỒNG


a) Tổng số - Total 34 12 22 169.648 75.608 94.040 319.132 167.138 151.994 147.851 83.854 63.
5 20 8 12 7 4 3 - - - - -
6-10 14 4 10 1.022 556 466 24 12 12 - -
11-14 - - - 4.193 2.558 1.635 5.079 3.132 1.947 13 6
15-17 - - - 4.836 2.777 2.059 18.412 11.097 7.315 3.325 1.765 1.
18-19 - - - 4.302 2.327 1.975 15.610 9.167 6.443 9.409 4.944 4.
20-21 - - - 4.866 2.505 2.361 14.507 8.075 6.432 10.563 5.653 4.
22-24 - - - 9.579 4.765 4.814 22.660 11.588 11.072 14.600 7.841 6.
25-29 - - - 19.948 9.856 10.092 38.784 18.865 19.919 18.475 9.796 8.
30+ - - - 120.895 50.260 70.635 204.056 105.202 98.854 91.466 53.849 37.
b) Thành thị - Urban 7 2 5 45.732 17.365 28.367 110.758 55.345 55.413 77.741 41.535 36.
5 4 2 2 3 2 1 - - - - -
6-10 3 - 3 182 86 96 9 4 5 - -
11-14 - - - 524 331 193 1.223 772 451 4 2
15-17 - - - 663 382 281 4.546 2.707 1.839 992 551
18-19 - - - 736 412 324 4.126 2.383 1.743 3.136 1.624 1.
20-21 - - - 866 446 420 4.055 2.201 1.854 3.888 2.029 1.
22-24 - - - 1.690 855 835 6.808 3.385 3.423 6.190 3.128 3.
25-29 - - - 3.878 1.851 2.027 12.822 6.044 6.778 9.449 4.712 4.
30+ - - - 37.190 13.000 24.190 77.169 37.849 39.320 54.082 29.489 24.
c) Nông thôn - Rural 27 10 17 123.916 58.243 65.673 208.374 111.793 96.581 70.110 42.319 27.
5 16 6 10 4 2 2 - - - - -
6-10 11 4 7 840 470 370 15 8 7 - -
11-14 - - - 3.669 2.227 1.442 3.856 2.360 1.496 9 4
15-17 - - - 4.173 2.395 1.778 13.866 8.390 5.476 2.333 1.214 1.
18-19 - - - 3.566 1.915 1.651 11.484 6.784 4.700 6.273 3.320 2.
20-21 - - - 4.000 2.059 1.941 10.452 5.874 4.578 6.675 3.624 3.
22-24 - - - 7.889 3.910 3.979 15.852 8.203 7.649 8.410 4.713 3.
573
25-29 - - - 16.070 8.005 8.065 25.962 12.821 13.141 9.026 5.084 3.
30+ - - - 83.705 37.260 46.445 126.887 67.353 59.534 37.384 24.360 13.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

70. BÌNH PHƯỚC


a) Tổng số - Total 53 31 22 176.931 82.669 94.262 239.872 125.698 114.174 80.993 48.763 32.
5 40 24 16 7 4 3 - - - - -
6-10 13 7 6 1.250 677 573 53 27 26 - -
11-14 - - - 5.392 2.962 2.430 4.357 2.429 1.928 13 8
15-17 - - - 6.734 3.634 3.100 14.429 8.207 6.222 2.480 1.249 1.
18-19 - - - 5.890 3.124 2.766 13.156 7.366 5.790 6.963 3.648 3.
20-21 - - - 6.343 3.386 2.957 12.885 6.902 5.983 7.598 4.092 3.
22-24 - - - 11.167 5.740 5.427 20.403 10.664 9.739 10.162 5.582 4.
25-29 - - - 21.798 10.898 10.900 31.198 15.309 15.889 12.096 7.083 5.
30+ - - - 118.350 52.244 66.106 143.391 74.794 68.597 41.681 27.101 14.
b) Thành thị - Urban 12 6 6 23.008 9.341 13.667 37.162 18.510 18.652 18.392 10.656 7.
5 9 6 3 - - - - - - - -
6-10 3 - 3 83 41 42 7 7 - - -
11-14 - - - 349 207 142 498 286 212 2 1
15-17 - - - 412 228 184 1.601 907 694 370 196
18-19 - - - 442 248 194 1.509 816 693 1.203 642
20-21 - - - 531 282 249 1.659 872 787 1.488 734
22-24 - - - 992 509 483 2.680 1.377 1.303 2.156 1.119 1.
25-29 - - - 2.233 1.037 1.196 4.607 2.091 2.516 2.875 1.546 1.
30+ - - - 17.966 6.789 11.177 24.601 12.154 12.447 10.298 6.418 3.
c) Nông thôn - Rural 41 25 16 153.923 73.328 80.595 202.710 107.188 95.522 62.601 38.107 24.
5 31 18 13 7 4 3 - - - - -
6-10 10 7 3 1.167 636 531 46 20 26 - -
11-14 - - - 5.043 2.755 2.288 3.859 2.143 1.716 11 7
15-17 - - - 6.322 3.406 2.916 12.828 7.300 5.528 2.110 1.053 1.
18-19 - - - 5.448 2.876 2.572 11.647 6.550 5.097 5.760 3.006 2.
20-21 - - - 5.812 3.104 2.708 11.226 6.030 5.196 6.110 3.358 2.
22-24 - - - 10.175 5.231 4.944 17.723 9.287 8.436 8.006 4.463 3.
574
25-29 - - - 19.565 9.861 9.704 26.591 13.218 13.373 9.221 5.537 3.
30+ - - - 100.384 45.455 54.929 118.790 62.640 56.150 31.383 20.683 10.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

72. TÂY NINH


a) Tổng số - Total 40 19 21 308.210 140.405 167.805 279.659 145.830 133.829 110.305 60.528 49.
5 26 12 14 11 9 2 - - - - -
6-10 14 7 7 1.395 788 607 68 33 35 - -
11-14 - - - 5.836 3.428 2.408 6.575 3.643 2.932 20 10
15-17 - - - 7.611 4.508 3.103 20.672 11.208 9.464 3.493 1.620 1.
18-19 - - - 8.092 4.598 3.494 19.201 10.258 8.943 8.163 3.854 4.
20-21 - - - 9.691 5.356 4.335 17.638 9.126 8.512 9.418 4.675 4.
22-24 - - - 17.754 9.685 8.069 24.694 13.072 11.622 12.670 6.413 6.
25-29 - - - 34.335 17.652 16.683 36.214 18.330 17.884 14.873 8.126 6.
30+ - - - 223.485 94.381 129.104 154.597 80.160 74.437 61.668 35.830 25.
b) Thành thị - Urban 4 1 3 35.694 14.888 20.806 41.760 20.612 21.148 27.075 13.838 13.
5 3 1 2 1 1 - - - - - -
6-10 1 - 1 166 87 79 6 4 2 - -
11-14 - - - 488 278 210 717 423 294 3 1
15-17 - - - 726 417 309 1.936 1.019 917 484 254
18-19 - - - 785 472 313 1.805 958 847 1.306 631
20-21 - - - 949 542 407 1.827 947 880 1.595 789
22-24 - - - 1.768 1.041 727 2.901 1.539 1.362 2.417 1.125 1.
25-29 - - - 3.349 1.718 1.631 4.970 2.440 2.530 3.354 1.674 1.
30+ - - - 27.462 10.332 17.130 27.598 13.282 14.316 17.916 9.364 8.
c) Nông thôn - Rural 36 18 18 272.516 125.517 146.999 237.899 125.218 112.681 83.230 46.690 36.
5 23 11 12 10 8 2 - - - - -
6-10 13 7 6 1.229 701 528 62 29 33 - -
11-14 - - - 5.348 3.150 2.198 5.858 3.220 2.638 17 9
15-17 - - - 6.885 4.091 2.794 18.736 10.189 8.547 3.009 1.366 1.
18-19 - - - 7.307 4.126 3.181 17.396 9.300 8.096 6.857 3.223 3.
20-21 - - - 8.742 4.814 3.928 15.811 8.179 7.632 7.823 3.886 3.
22-24 - - - 15.986 8.644 7.342 21.793 11.533 10.260 10.253 5.288 4.
575
25-29 - - - 30.986 15.934 15.052 31.244 15.890 15.354 11.519 6.452 5.
30+ - - - 196.023 84.049 111.974 126.999 66.878 60.121 43.752 26.466 17.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

74. BÌNH DƯƠNG


a) Tổng số - Total 91 53 38 257.453 112.005 145.448 504.868 233.737 271.131 275.864 140.614 135.
5 66 35 31 7 4 3 - - - - -
6-10 25 18 7 1.728 864 864 58 22 36 - -
11-14 - - - 4.099 2.228 1.871 5.310 2.787 2.523 36 19
15-17 - - - 6.150 3.286 2.864 26.452 11.504 14.948 5.032 2.177 2.
18-19 - - - 7.762 3.930 3.832 40.560 16.131 24.429 25.107 9.722 15.
20-21 - - - 9.061 4.392 4.669 43.745 17.360 26.385 32.346 13.472 18.
22-24 - - - 16.085 7.900 8.185 68.388 29.260 39.128 50.866 23.887 26.
25-29 - - - 31.516 15.426 16.090 97.341 44.365 52.976 62.567 32.974 29.
30+ - - - 181.045 73.975 107.070 223.014 112.308 110.706 99.910 58.363 41.
b) Thành thị - Urban 22 10 12 67.495 28.103 39.392 133.650 60.670 72.980 87.901 43.321 44.
5 18 9 9 3 2 1 - - - - -
6-10 4 1 3 373 193 180 9 5 4 - -
11-14 - - - 925 503 422 1.310 712 598 9 4
15-17 - - - 1.332 725 607 5.836 2.590 3.246 1.202 524
18-19 - - - 1.632 826 806 8.987 3.545 5.442 6.476 2.472 4.
20-21 - - - 1.945 970 975 9.955 3.905 6.050 8.569 3.432 5.
22-24 - - - 3.655 1.797 1.858 15.782 6.558 9.224 13.997 6.336 7.
25-29 - - - 7.729 3.734 3.995 24.261 10.631 13.630 18.356 9.336 9.
30+ - - - 49.901 19.353 30.548 67.510 32.724 34.786 39.292 21.217 18.
c) Nông thôn - Rural 69 43 26 189.958 83.902 106.056 371.218 173.067 198.151 187.963 97.293 90.
5 48 26 22 4 2 2 - - - - -
6-10 21 17 4 1.355 671 684 49 17 32 - -
11-14 - - - 3.174 1.725 1.449 4.000 2.075 1.925 27 15
15-17 - - - 4.818 2.561 2.257 20.616 8.914 11.702 3.830 1.653 2.
18-19 - - - 6.130 3.104 3.026 31.573 12.586 18.987 18.631 7.250 11.
20-21 - - - 7.116 3.422 3.694 33.790 13.455 20.335 23.777 10.040 13.
22-24 - - - 12.430 6.103 6.327 52.606 22.702 29.904 36.869 17.551 19.
576
25-29 - - - 23.787 11.692 12.095 73.080 33.734 39.346 44.211 23.638 20.
30+ - - - 131.144 54.622 76.522 155.504 79.584 75.920 60.618 37.146 23.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

75. ĐỒNG NAI


a) Tổng số - Total 238 122 116 437.928 183.625 254.303 679.739 340.213 339.526 408.788 221.811 186.
5 191 94 97 25 11 14 - - - - -
6-10 47 28 19 2.339 1.270 1.069 155 75 80 - -
11-14 - - - 6.435 3.776 2.659 9.586 5.644 3.942 85 45
15-17 - - - 8.974 5.287 3.687 35.654 20.228 15.426 7.559 3.776 3.
18-19 - - - 8.674 4.848 3.826 37.349 19.382 17.967 28.411 13.111 15.
20-21 - - - 10.069 5.299 4.770 38.051 18.740 19.311 37.298 17.385 19.
22-24 - - - 18.123 9.293 8.830 57.977 27.827 30.150 57.886 27.696 30.
25-29 - - - 37.837 18.363 19.474 91.686 42.155 49.531 76.259 38.407 37.
30+ - - - 345.452 135.478 209.974 409.281 206.162 203.119 201.290 121.391 79.
b) Thành thị - Urban 85 46 39 91.200 34.520 56.680 213.856 99.495 114.361 185.006 94.745 90.
5 66 35 31 9 4 5 - - - - -
6-10 19 11 8 647 348 299 43 18 25 - -
11-14 - - - 1.200 682 518 2.042 1.127 915 35 17
15-17 - - - 1.614 892 722 7.474 4.110 3.364 2.344 1.166 1.
18-19 - - - 1.636 898 738 9.253 4.475 4.778 10.167 4.430 5.
20-21 - - - 1.895 921 974 10.131 4.661 5.470 14.358 6.229 8.
22-24 - - - 3.326 1.681 1.645 16.770 7.446 9.324 24.115 10.683 13.
25-29 - - - 6.840 3.230 3.610 29.427 12.625 16.802 35.530 16.582 18.
30+ - - - 74.033 25.864 48.169 138.716 65.033 73.683 98.457 55.638 42.
c) Nông thôn - Rural 153 76 77 346.728 149.105 197.623 465.883 240.718 225.165 223.782 127.066 96.
5 125 59 66 16 7 9 - - - - -
6-10 28 17 11 1.692 922 770 112 57 55 - -
11-14 - - - 5.235 3.094 2.141 7.544 4.517 3.027 50 28
15-17 - - - 7.360 4.395 2.965 28.180 16.118 12.062 5.215 2.610 2.
18-19 - - - 7.038 3.950 3.088 28.096 14.907 13.189 18.244 8.681 9.
20-21 - - - 8.174 4.378 3.796 27.920 14.079 13.841 22.940 11.156 11.
22-24 - - - 14.797 7.612 7.185 41.207 20.381 20.826 33.771 17.013 16.
577
25-29 - - - 30.997 15.133 15.864 62.259 29.530 32.729 40.729 21.825 18.
30+ - - - 271.419 109.614 161.805 270.565 141.129 129.436 102.833 65.753 37.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

77. BÀ RỊA - VŨNG TÀU


a) Tổng số - Total 57 34 23 193.327 80.728 112.599 246.881 124.724 122.157 137.801 77.580 60.
5 41 24 17 7 2 5 - - - - -
6-10 16 10 6 997 534 463 45 27 18 - -
11-14 - - - 3.275 1.842 1.433 3.852 2.236 1.616 17 11
15-17 - - - 4.683 2.638 2.045 11.979 6.906 5.073 2.635 1.396 1.
18-19 - - - 4.644 2.564 2.080 11.079 6.176 4.903 7.661 4.035 3.
20-21 - - - 5.200 2.820 2.380 11.656 6.046 5.610 9.402 5.102 4.
22-24 - - - 9.241 4.721 4.520 19.376 9.571 9.805 14.545 7.539 7.
25-29 - - - 18.472 8.744 9.728 31.835 14.721 17.114 21.529 11.218 10.
30+ - - - 146.808 56.863 89.945 157.059 79.041 78.018 82.012 48.279 33.
b) Thành thị - Urban 31 17 14 84.908 35.230 49.678 111.972 53.077 58.895 80.327 42.083 38.
5 26 15 11 2 1 1 - - - - -
6-10 5 2 3 519 284 235 20 14 6 - -
11-14 - - - 1.785 965 820 1.595 929 666 13 9
15-17 - - - 2.504 1.342 1.162 4.653 2.546 2.107 982 499
18-19 - - - 2.484 1.326 1.158 4.561 2.420 2.141 3.209 1.630 1.
20-21 - - - 2.689 1.457 1.232 5.039 2.413 2.626 4.089 2.050 2.
22-24 - - - 4.573 2.279 2.294 8.375 3.852 4.523 7.224 3.494 3.
25-29 - - - 8.427 4.019 4.408 14.620 6.423 8.197 12.060 5.847 6.
30+ - - - 61.925 23.557 38.368 73.109 34.480 38.629 52.750 28.554 24.
c) Nông thôn - Rural 26 17 9 108.419 45.498 62.921 134.909 71.647 63.262 57.474 35.497 21.
5 15 9 6 5 1 4 - - - - -
6-10 11 8 3 478 250 228 25 13 12 - -
11-14 - - - 1.490 877 613 2.257 1.307 950 4 2
15-17 - - - 2.179 1.296 883 7.326 4.360 2.966 1.653 897
18-19 - - - 2.160 1.238 922 6.518 3.756 2.762 4.452 2.405 2.
20-21 - - - 2.511 1.363 1.148 6.617 3.633 2.984 5.313 3.052 2.
22-24 - - - 4.668 2.442 2.226 11.001 5.719 5.282 7.321 4.045 3.
578
25-29 - - - 10.045 4.725 5.320 17.215 8.298 8.917 9.469 5.371 4.
30+ - - - 84.883 33.306 51.577 83.950 44.561 39.389 29.262 19.725 9.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

79. THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH


a) Tổng số - Total 1.241 677 564 977.702 385.652 592.050 1.802.876 829.756 973.120 1.446.295 721.988 724.
5 990 538 452 102 60 42 - - - - -
6-10 249 137 112 8.294 4.425 3.869 354 173 181 - -
11-14 - - - 13.091 6.967 6.124 21.542 11.356 10.186 252 125
15-17 - - - 20.604 10.519 10.085 71.166 34.621 36.545 20.273 10.165 10.
18-19 - - - 21.196 10.500 10.696 83.193 38.287 44.906 63.399 28.418 34.
20-21 - - - 23.860 11.705 12.155 90.021 40.624 49.397 89.251 41.027 48.
22-24 - - - 42.113 20.160 21.953 149.388 66.050 83.338 153.344 71.326 82.
25-29 1 1 - 88.388 40.795 47.593 258.947 112.775 146.172 241.705 115.267 126.
30+ 1 1 - 760.054 280.521 479.533 1.128.265 525.870 602.395 878.071 455.660 422.
b) Thành thị - Urban 972 535 437 730.845 280.084 450.761 1.441.773 650.447 791.326 1.263.676 623.795 639.
5 768 423 345 81 49 32 - - - - -
6-10 202 110 92 6.485 3.474 3.011 272 131 141 - -
11-14 - - - 9.727 5.126 4.601 16.224 8.399 7.825 192 97
15-17 - - - 15.595 7.817 7.778 54.807 25.821 28.986 15.915 7.842 8.
18-19 - - - 16.038 7.892 8.146 65.103 29.109 35.994 52.964 23.341 29.
20-21 - - - 17.787 8.623 9.164 70.183 30.909 39.274 75.533 34.393 41.
22-24 - - - 31.037 14.580 16.457 115.815 50.137 65.678 129.927 60.145 69.
25-29 1 1 - 63.832 28.911 34.921 201.248 86.376 114.872 206.200 97.685 108.
30+ 1 1 - 570.263 203.612 366.651 918.121 419.565 498.556 782.945 400.292 382.
c) Nông thôn - Rural 269 142 127 246.857 105.568 141.289 361.103 179.309 181.794 182.619 98.193 84.
5 222 115 107 21 11 10 - - - - -
6-10 47 27 20 1.809 951 858 82 42 40 - -
11-14 - - - 3.364 1.841 1.523 5.318 2.957 2.361 60 28
15-17 - - - 5.009 2.702 2.307 16.359 8.800 7.559 4.358 2.323 2.
18-19 - - - 5.158 2.608 2.550 18.090 9.178 8.912 10.435 5.077 5.
20-21 - - - 6.073 3.082 2.991 19.838 9.715 10.123 13.718 6.634 7.
22-24 - - - 11.076 5.580 5.496 33.573 15.913 17.660 23.417 11.181 12.
579
25-29 - - - 24.556 11.884 12.672 57.699 26.399 31.300 35.505 17.582 17.
30+ - - - 189.791 76.909 112.882 210.144 106.305 103.839 95.126 55.368 39.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

80. LONG AN
a) Tổng số - Total 46 28 18 415.274 182.816 232.458 381.495 203.453 178.042 143.907 79.386 64.
5 34 21 13 8 5 3 - - - - -
6-10 12 7 5 1.240 678 562 33 18 15 - -
11-14 - - - 5.457 3.153 2.304 6.435 3.863 2.572 17 8
15-17 - - - 7.060 4.066 2.994 21.841 12.843 8.998 3.855 1.993 1.
18-19 - - - 7.118 3.863 3.255 20.582 11.534 9.048 10.417 5.310 5.
20-21 - - - 8.735 4.618 4.117 19.792 10.653 9.139 12.156 6.209 5.
22-24 - - - 18.309 9.245 9.064 31.812 16.446 15.366 18.052 9.188 8.
25-29 - - - 42.031 20.733 21.298 54.026 26.684 27.342 21.650 11.455 10.
30+ - - - 325.316 136.455 188.861 226.974 121.412 105.562 77.760 45.223 32.
b) Thành thị - Urban 9 5 4 47.049 18.511 28.538 66.486 32.551 33.935 39.645 19.874 19.
5 8 5 3 - - - - - - - -
6-10 1 - 1 150 83 67 6 4 2 - -
11-14 - - - 492 278 214 686 399 287 3 -
15-17 - - - 621 310 311 2.120 1.239 881 613 304
18-19 - - - 629 325 304 2.265 1.262 1.003 1.724 846
20-21 - - - 759 392 367 2.538 1.256 1.282 2.108 1.021 1.
22-24 - - - 1.603 788 815 4.315 2.085 2.230 3.358 1.554 1.
25-29 - - - 3.696 1.795 1.901 8.362 3.919 4.443 5.017 2.366 2.
30+ - - - 39.099 14.540 24.559 46.194 22.387 23.807 26.822 13.783 13.
c) Nông thôn - Rural 37 23 14 368.225 164.305 203.920 315.009 170.902 144.107 104.262 59.512 44.
5 26 16 10 8 5 3 - - - - -
6-10 11 7 4 1.090 595 495 27 14 13 - -
11-14 - - - 4.965 2.875 2.090 5.749 3.464 2.285 14 8
15-17 - - - 6.439 3.756 2.683 19.721 11.604 8.117 3.242 1.689 1.
18-19 - - - 6.489 3.538 2.951 18.317 10.272 8.045 8.693 4.464 4.
20-21 - - - 7.976 4.226 3.750 17.254 9.397 7.857 10.048 5.188 4.
22-24 - - - 16.706 8.457 8.249 27.497 14.361 13.136 14.694 7.634 7.
580
25-29 - - - 38.335 18.938 19.397 45.664 22.765 22.899 16.633 9.089 7.
30+ - - - 286.217 121.915 164.302 180.780 99.025 81.755 50.938 31.440 19.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

82. TIỀN GIANG


a) Tổng số - Total 80 41 39 474.462 201.587 272.875 445.587 236.694 208.893 181.266 102.595 78.
5 59 31 28 16 8 8 - - - - -
6-10 21 10 11 1.434 762 672 71 42 29 - -
11-14 - - - 5.084 3.044 2.040 8.219 4.851 3.368 30 21
15-17 - - - 6.483 3.855 2.628 25.082 14.641 10.441 4.991 2.676 2.
18-19 - - - 6.876 3.727 3.149 22.636 12.684 9.952 11.527 5.961 5.
20-21 - - - 9.059 4.757 4.302 22.125 12.031 10.094 13.442 7.221 6.
22-24 - - - 18.537 9.148 9.389 34.754 17.967 16.787 19.454 10.631 8.
25-29 - - - 43.628 20.819 22.809 62.136 30.663 31.473 23.500 13.040 10.
30+ - - - 383.345 155.467 227.878 270.564 143.815 126.749 108.322 63.045 45.
b) Thành thị - Urban 12 4 8 41.539 16.035 25.504 57.169 27.865 29.304 41.964 20.360 21.
5 7 2 5 - - - - - - - -
6-10 5 2 3 123 74 49 3 1 2 - -
11-14 - - - 404 255 149 733 434 299 7 4
15-17 - - - 459 257 202 1.901 1.070 831 565 299
18-19 - - - 464 256 208 1.866 1.075 791 1.386 680
20-21 - - - 622 323 299 2.017 1.055 962 1.849 919
22-24 - - - 1.275 652 623 3.362 1.661 1.701 2.892 1.321 1.
25-29 - - - 3.227 1.610 1.617 6.733 3.214 3.519 4.585 2.117 2.
30+ - - - 34.965 12.608 22.357 40.554 19.355 21.199 30.680 15.020 15.
c) Nông thôn - Rural 68 37 31 432.923 185.552 247.371 388.418 208.829 179.589 139.302 82.235 57.
5 52 29 23 16 8 8 - - - - -
6-10 16 8 8 1.311 688 623 68 41 27 - -
11-14 - - - 4.680 2.789 1.891 7.486 4.417 3.069 23 17
15-17 - - - 6.024 3.598 2.426 23.181 13.571 9.610 4.426 2.377 2.
18-19 - - - 6.412 3.471 2.941 20.770 11.609 9.161 10.141 5.281 4.
20-21 - - - 8.437 4.434 4.003 20.108 10.976 9.132 11.593 6.302 5.
22-24 - - - 17.262 8.496 8.766 31.392 16.306 15.086 16.562 9.310 7.
581
25-29 - - - 40.401 19.209 21.192 55.403 27.449 27.954 18.915 10.923 7.
30+ - - - 348.380 142.859 205.521 230.010 124.460 105.550 77.642 48.025 29.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

83. BẾN TRE


a) Tổng số - Total 92 50 42 397.578 172.228 225.350 313.766 168.650 145.116 122.772 70.585 52.
5 69 38 31 10 5 5 - - - - -
6-10 23 12 11 990 566 424 59 37 22 - -
11-14 - - - 3.595 2.220 1.375 4.956 3.103 1.853 29 16
15-17 - - - 4.540 2.842 1.698 15.125 9.439 5.686 3.199 1.765 1.
18-19 - - - 4.731 2.739 1.992 12.071 7.243 4.828 9.330 4.916 4.
20-21 - - - 6.603 3.658 2.945 12.740 7.080 5.660 10.847 6.075 4.
22-24 - - - 14.502 7.631 6.871 20.465 10.768 9.697 13.822 7.515 6.
25-29 - - - 34.772 17.531 17.241 39.479 19.406 20.073 16.097 8.839 7.
30+ - - - 327.835 135.036 192.799 208.871 111.574 97.297 69.448 41.459 27.
b) Thành thị - Urban 12 5 7 25.441 10.187 15.254 30.016 14.895 15.121 19.925 10.050 9.
5 10 4 6 - - - - - - - -
6-10 2 1 1 101 65 36 4 2 2 - -
11-14 - - - 223 142 81 332 211 121 3 2
15-17 - - - 277 179 98 886 562 324 247 127
18-19 - - - 291 163 128 794 482 312 779 414
20-21 - - - 345 192 153 921 509 412 965 519
22-24 - - - 824 435 389 1.577 802 775 1.477 730
25-29 - - - 2.008 990 1.018 3.376 1.581 1.795 2.279 1.095 1.
30+ - - - 21.372 8.021 13.351 22.126 10.746 11.380 14.175 7.163 7.
c) Nông thôn - Rural 80 45 35 372.137 162.041 210.096 283.750 153.755 129.995 102.847 60.535 42.
5 59 34 25 10 5 5 - - - - -
6-10 21 11 10 889 501 388 55 35 20 - -
11-14 - - - 3.372 2.078 1.294 4.624 2.892 1.732 26 14
15-17 - - - 4.263 2.663 1.600 14.239 8.877 5.362 2.952 1.638 1.
18-19 - - - 4.440 2.576 1.864 11.277 6.761 4.516 8.551 4.502 4.
20-21 - - - 6.258 3.466 2.792 11.819 6.571 5.248 9.882 5.556 4.
22-24 - - - 13.678 7.196 6.482 18.888 9.966 8.922 12.345 6.785 5.
582
25-29 - - - 32.764 16.541 16.223 36.103 17.825 18.278 13.818 7.744 6.
30+ - - - 306.463 127.015 179.448 186.745 100.828 85.917 55.273 34.296 20.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

84. TRÀ VINH


a) Tổng số - Total 80 40 40 303.244 134.014 169.230 223.464 120.365 103.099 94.980 57.284 37.
5 65 30 35 43 23 20 - - - - -
6-10 15 10 5 1.893 1.025 868 85 43 42 - -
11-14 - - - 6.300 3.440 2.860 7.266 3.880 3.386 34 19
15-17 - - - 6.782 3.582 3.200 17.994 9.507 8.487 4.078 2.250 1.
18-19 - - - 6.328 3.147 3.181 14.516 7.675 6.841 10.730 5.660 5.
20-21 - - - 7.819 3.791 4.028 13.987 7.296 6.691 11.435 6.304 5.
22-24 - - - 14.394 6.723 7.671 21.572 11.132 10.440 14.902 8.529 6.
25-29 - - - 32.973 15.267 17.706 32.480 16.818 15.662 16.610 10.140 6.
30+ - - - 226.712 97.016 129.696 115.564 64.014 51.550 37.191 24.382 12.
b) Thành thị - Urban 13 5 8 33.965 13.753 20.212 34.085 17.136 16.949 22.575 12.023 10.
5 12 5 7 3 2 1 - - - - -
6-10 1 - 1 162 82 80 9 6 3 - -
11-14 - - - 495 299 196 721 432 289 5 2
15-17 - - - 532 320 212 1.775 982 793 539 286
18-19 - - - 567 317 250 1.472 799 673 1.562 757
20-21 - - - 689 354 335 1.473 800 673 1.732 902
22-24 - - - 1.316 647 669 2.465 1.268 1.197 2.461 1.246 1.
25-29 - - - 3.059 1.429 1.630 4.418 2.197 2.221 3.563 1.867 1.
30+ - - - 27.142 10.303 16.839 21.752 10.652 11.100 12.713 6.963 5.
c) Nông thôn - Rural 67 35 32 269.279 120.261 149.018 189.379 103.229 86.150 72.405 45.261 27.
5 53 25 28 40 21 19 - - - - -
6-10 14 10 4 1.731 943 788 76 37 39 - -
11-14 - - - 5.805 3.141 2.664 6.545 3.448 3.097 29 17
15-17 - - - 6.250 3.262 2.988 16.219 8.525 7.694 3.539 1.964 1.
18-19 - - - 5.761 2.830 2.931 13.044 6.876 6.168 9.168 4.903 4.
20-21 - - - 7.130 3.437 3.693 12.514 6.496 6.018 9.703 5.402 4.
22-24 - - - 13.078 6.076 7.002 19.107 9.864 9.243 12.441 7.283 5.
583
25-29 - - - 29.914 13.838 16.076 28.062 14.621 13.441 13.047 8.273 4.
30+ - - - 199.570 86.713 112.857 93.812 53.362 40.450 24.478 17.419 7.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

86. VĨNH LONG


a) Tổng số - Total 47 29 18 293.449 126.048 167.401 250.206 129.468 120.738 130.320 73.954 56.
5 29 17 12 3 1 2 - - - - -
6-10 18 12 6 749 420 329 32 15 17 - -
11-14 - - - 2.606 1.513 1.093 2.965 1.704 1.261 19 8
15-17 - - - 3.454 2.026 1.428 10.604 6.158 4.446 3.093 1.705 1.
18-19 - - - 3.783 2.095 1.688 10.481 5.809 4.672 10.311 5.284 5.
20-21 - - - 4.677 2.426 2.251 10.755 5.650 5.105 12.048 6.332 5.
22-24 - - - 9.778 4.888 4.890 18.249 9.178 9.071 16.755 9.140 7.
25-29 - - - 24.952 11.912 13.040 34.400 16.696 17.704 20.381 11.632 8.
30+ - - - 243.447 100.767 142.680 162.720 84.258 78.462 67.713 39.853 27.
b) Thành thị - Urban 5 2 3 27.621 10.985 16.636 32.610 15.363 17.247 29.078 14.287 14.
5 4 1 3 - - - - - - - -
6-10 1 1 - 92 51 41 2 1 1 - -
11-14 - - - 275 161 114 285 165 120 - -
15-17 - - - 383 234 149 913 515 398 332 191
18-19 - - - 417 225 192 900 474 426 1.202 560
20-21 - - - 473 253 220 953 487 466 1.478 691
22-24 - - - 988 487 501 1.730 827 903 2.405 1.158 1.
25-29 - - - 2.344 1.109 1.235 3.701 1.644 2.057 3.735 1.789 1.
30+ - - - 22.649 8.465 14.184 24.126 11.250 12.876 19.926 9.898 10.
c) Nông thôn - Rural 42 27 15 265.828 115.063 150.765 217.596 114.105 103.491 101.242 59.667 41.
5 25 16 9 3 1 2 - - - - -
6-10 17 11 6 657 369 288 30 14 16 - -
11-14 - - - 2.331 1.352 979 2.680 1.539 1.141 19 8
15-17 - - - 3.071 1.792 1.279 9.691 5.643 4.048 2.761 1.514 1.
18-19 - - - 3.366 1.870 1.496 9.581 5.335 4.246 9.109 4.724 4.
20-21 - - - 4.204 2.173 2.031 9.802 5.163 4.639 10.570 5.641 4.
22-24 - - - 8.790 4.401 4.389 16.519 8.351 8.168 14.350 7.982 6.
584
25-29 - - - 22.608 10.803 11.805 30.699 15.052 15.647 16.646 9.843 6.
30+ - - - 220.798 92.302 128.496 138.594 73.008 65.586 47.787 29.955 17.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

87. ĐỒNG THÁP


a) Tổng số - Total 134 65 69 532.163 240.832 291.331 383.196 205.571 177.625 143.257 84.659 58.
5 105 57 48 35 17 18 - - - - -
6-10 29 8 21 2.921 1.580 1.341 110 62 48 - -
11-14 - - - 10.847 6.144 4.703 10.795 5.875 4.920 40 19
15-17 - - - 11.720 6.566 5.154 29.351 16.217 13.134 4.792 2.477 2.
18-19 - - - 11.470 6.013 5.457 24.666 13.240 11.426 11.497 6.053 5.
20-21 - - - 14.020 7.032 6.988 23.344 12.322 11.022 13.266 7.344 5.
22-24 - - - 26.520 13.052 13.468 33.899 17.741 16.158 17.801 10.107 7.
25-29 - - - 57.061 27.175 29.886 52.851 27.213 25.638 21.108 12.498 8.
30+ - - - 397.569 173.253 224.316 208.180 112.901 95.279 74.753 46.161 28.
b) Thành thị - Urban 26 14 12 69.099 29.246 39.853 66.117 33.116 33.001 39.178 20.633 18.
5 22 11 11 11 8 3 - - - - -
6-10 4 3 1 473 244 229 12 8 4 - -
11-14 - - - 1.210 680 530 1.353 716 637 8 3
15-17 - - - 1.336 730 606 3.237 1.807 1.430 698 353
18-19 - - - 1.342 678 664 2.969 1.541 1.428 2.139 1.056 1.
20-21 - - - 1.710 866 844 3.035 1.552 1.483 2.499 1.294 1.
22-24 - - - 3.248 1.621 1.627 4.905 2.441 2.464 3.817 1.892 1.
25-29 - - - 6.948 3.283 3.665 8.635 4.144 4.491 5.210 2.684 2.
30+ - - - 52.821 21.136 31.685 41.971 20.907 21.064 24.807 13.351 11.
c) Nông thôn - Rural 108 51 57 463.064 211.586 251.478 317.079 172.455 144.624 104.079 64.026 40.
5 83 46 37 24 9 15 - - - - -
6-10 25 5 20 2.448 1.336 1.112 98 54 44 - -
11-14 - - - 9.637 5.464 4.173 9.442 5.159 4.283 32 16
15-17 - - - 10.384 5.836 4.548 26.114 14.410 11.704 4.094 2.124 1.
18-19 - - - 10.128 5.335 4.793 21.697 11.699 9.998 9.358 4.997 4.
20-21 - - - 12.310 6.166 6.144 20.309 10.770 9.539 10.767 6.050 4.
22-24 - - - 23.272 11.431 11.841 28.994 15.300 13.694 13.984 8.215 5.
585
25-29 - - - 50.113 23.892 26.221 44.216 23.069 21.147 15.898 9.814 6.
30+ - - - 344.748 152.117 192.631 166.209 91.994 74.215 49.946 32.810 17.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

89. AN GIANG
a) Tổng số - Total 126 63 63 752.268 347.814 404.454 442.468 237.705 204.763 160.603 91.953 68.
5 91 46 45 60 30 30 - - - - -
6-10 35 17 18 5.639 3.105 2.534 239 130 109 - -
11-14 - - - 20.104 10.923 9.181 16.549 8.647 7.902 71 44
15-17 - - - 20.705 11.452 9.253 39.952 21.374 18.578 5.111 2.644 2.
18-19 - - - 20.077 10.488 9.589 33.339 17.657 15.682 13.826 7.020 6.
20-21 - - - 22.720 11.270 11.450 29.313 15.387 13.926 16.649 8.868 7.
22-24 - - - 42.015 20.351 21.664 39.867 20.700 19.167 22.813 12.957 9.
25-29 - - - 88.510 42.436 46.074 55.126 28.476 26.650 25.513 14.743 10.
30+ - - - 532.438 237.759 294.679 228.083 125.334 102.749 76.620 45.677 30.
b) Thành thị - Urban 26 17 9 173.203 75.688 97.515 138.324 70.909 67.415 69.907 36.939 32.
5 23 14 9 6 3 3 - - - - -
6-10 3 3 - 1.109 617 492 43 24 19 - -
11-14 - - - 3.615 1.988 1.627 3.649 1.955 1.694 15 10
15-17 - - - 3.838 2.102 1.736 9.101 4.882 4.219 1.425 739
18-19 - - - 3.767 1.939 1.828 8.115 4.306 3.809 4.388 2.070 2.
20-21 - - - 4.512 2.275 2.237 7.198 3.654 3.544 5.289 2.538 2.
22-24 - - - 8.657 4.149 4.508 10.859 5.459 5.400 7.922 4.046 3.
25-29 - - - 19.785 9.357 10.428 17.315 8.614 8.701 10.573 5.444 5.
30+ - - - 127.914 53.258 74.656 82.044 42.015 40.029 40.295 22.092 18.
c) Nông thôn - Rural 100 46 54 579.065 272.126 306.939 304.144 166.796 137.348 90.696 55.014 35.
5 68 32 36 54 27 27 - - - - -
6-10 32 14 18 4.530 2.488 2.042 196 106 90 - -
11-14 - - - 16.489 8.935 7.554 12.900 6.692 6.208 56 34
15-17 - - - 16.867 9.350 7.517 30.851 16.492 14.359 3.686 1.905 1.
18-19 - - - 16.310 8.549 7.761 25.224 13.351 11.873 9.438 4.950 4.
20-21 - - - 18.208 8.995 9.213 22.115 11.733 10.382 11.360 6.330 5.
22-24 - - - 33.358 16.202 17.156 29.008 15.241 13.767 14.891 8.911 5.
586
25-29 - - - 68.725 33.079 35.646 37.811 19.862 17.949 14.940 9.299 5.
30+ - - - 404.524 184.501 220.023 146.039 83.319 62.720 36.325 23.585 12.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

91. KIÊN GIANG


a) Tổng số - Total 68 32 36 537.225 241.765 295.460 394.798 213.117 181.681 124.543 75.958 48.
5 58 28 30 33 22 11 - - - - -
6-10 10 4 6 4.241 2.273 1.968 139 76 63 - -
11-14 - - - 16.008 8.549 7.459 11.610 6.081 5.529 21 12
15-17 - - - 18.713 10.082 8.631 32.648 17.300 15.348 3.986 2.111 1.
18-19 - - - 16.749 8.548 8.201 29.307 15.378 13.929 11.116 5.879 5.
20-21 - - - 18.921 9.285 9.636 27.264 14.245 13.019 13.716 7.603 6.
22-24 - - - 32.440 15.578 16.862 40.306 21.229 19.077 18.162 10.343 7.
25-29 - - - 63.623 29.305 34.318 58.553 30.792 27.761 20.492 12.226 8.
30+ - - - 366.497 158.123 208.374 194.971 108.016 86.955 57.050 37.784 19.
b) Thành thị - Urban 23 11 12 110.860 47.209 63.651 107.069 53.824 53.245 53.655 29.525 24.
5 20 10 10 11 7 4 - - - - -
6-10 3 1 2 794 423 371 28 13 15 - -
11-14 - - - 2.721 1.518 1.203 2.337 1.265 1.072 8 4
15-17 - - - 3.161 1.729 1.432 5.863 3.223 2.640 1.170 591
18-19 - - - 3.050 1.526 1.524 5.314 2.843 2.471 3.355 1.681 1.
20-21 - - - 3.443 1.701 1.742 5.293 2.716 2.577 4.223 2.105 2.
22-24 - - - 6.224 3.029 3.195 8.847 4.481 4.366 6.364 3.159 3.
25-29 - - - 12.264 5.594 6.670 15.043 7.283 7.760 8.724 4.570 4.
30+ - - - 79.192 31.682 47.510 64.344 32.000 32.344 29.811 17.415 12.
c) Nông thôn - Rural 45 21 24 426.365 194.556 231.809 287.729 159.293 128.436 70.888 46.433 24.
5 38 18 20 22 15 7 - - - - -
6-10 7 3 4 3.447 1.850 1.597 111 63 48 - -
11-14 - - - 13.287 7.031 6.256 9.273 4.816 4.457 13 8
15-17 - - - 15.552 8.353 7.199 26.785 14.077 12.708 2.816 1.520 1.
18-19 - - - 13.699 7.022 6.677 23.993 12.535 11.458 7.761 4.198 3.
20-21 - - - 15.478 7.584 7.894 21.971 11.529 10.442 9.493 5.498 3.
22-24 - - - 26.216 12.549 13.667 31.459 16.748 14.711 11.798 7.184 4.
587
25-29 - - - 51.359 23.711 27.648 43.510 23.509 20.001 11.768 7.656 4.
30+ - - - 287.305 126.441 160.864 130.627 76.016 54.611 27.239 20.369 6.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

92. CẦN THƠ


a) Tổng số - Total 93 47 46 340.335 154.247 186.088 276.682 142.086 134.596 133.426 73.438 59.
5 67 35 32 12 4 8 - - - - -
6-10 26 12 14 1.813 1.000 813 81 33 48 - -
11-14 - - - 6.528 3.742 2.786 5.978 3.222 2.756 18 10
15-17 - - - 8.774 5.141 3.633 17.318 9.204 8.114 2.674 1.345 1.
18-19 - - - 8.491 4.669 3.822 15.502 7.992 7.510 8.924 4.378 4.
20-21 - - - 9.690 5.154 4.536 15.181 7.768 7.413 9.998 5.167 4.
22-24 - - - 17.031 8.904 8.127 22.671 11.716 10.955 14.265 7.359 6.
25-29 - - - 37.881 18.938 18.943 37.610 18.824 18.786 20.348 11.016 9.
30+ - - - 250.115 106.695 143.420 162.341 83.327 79.014 77.199 44.163 33.
b) Thành thị - Urban 71 33 38 193.527 85.541 107.986 180.857 90.029 90.828 104.642 55.587 49.
5 49 24 25 5 1 4 - - - - -
6-10 22 9 13 977 526 451 44 21 23 - -
11-14 - - - 3.045 1.755 1.290 3.258 1.800 1.458 10 5
15-17 - - - 4.254 2.517 1.737 9.497 5.151 4.346 1.690 851
18-19 - - - 4.288 2.351 1.937 8.983 4.584 4.399 6.225 3.004 3.
20-21 - - - 5.070 2.683 2.387 8.909 4.515 4.394 6.923 3.476 3.
22-24 - - - 9.107 4.780 4.327 13.729 6.861 6.868 10.242 5.025 5.
25-29 - - - 20.705 10.288 10.417 24.337 11.813 12.524 15.638 8.107 7.
30+ - - - 146.076 60.640 85.436 112.100 55.284 56.816 63.914 35.119 28.
c) Nông thôn - Rural 22 14 8 146.808 68.706 78.102 95.825 52.057 43.768 28.784 17.851 10.
5 18 11 7 7 3 4 - - - - -
6-10 4 3 1 836 474 362 37 12 25 - -
11-14 - - - 3.483 1.987 1.496 2.720 1.422 1.298 8 5
15-17 - - - 4.520 2.624 1.896 7.821 4.053 3.768 984 494
18-19 - - - 4.203 2.318 1.885 6.519 3.408 3.111 2.699 1.374 1.
20-21 - - - 4.620 2.471 2.149 6.272 3.253 3.019 3.075 1.691 1.
22-24 - - - 7.924 4.124 3.800 8.942 4.855 4.087 4.023 2.334 1.
588
25-29 - - - 17.176 8.650 8.526 13.273 7.011 6.262 4.710 2.909 1.
30+ - - - 104.039 46.055 57.984 50.241 28.043 22.198 13.285 9.044 4.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

93. HẬU GIANG


a) Tổng số - Total 64 33 31 244.758 108.960 135.798 194.426 104.665 89.761 59.019 37.147 21.
5 53 26 27 9 4 5 - - - - -
6-10 11 7 4 1.100 581 519 62 34 28 - -
11-14 - - - 4.595 2.625 1.970 4.360 2.365 1.995 17 5
15-17 - - - 6.458 3.779 2.679 13.290 7.121 6.169 1.715 868
18-19 - - - 6.127 3.360 2.767 12.199 6.352 5.847 5.052 2.630 2.
20-21 - - - 6.943 3.611 3.332 12.109 6.332 5.777 6.021 3.462 2.
22-24 - - - 12.051 6.030 6.021 17.923 9.408 8.515 8.259 4.967 3.
25-29 - - - 26.685 12.774 13.911 28.548 14.999 13.549 9.752 6.090 3.
30+ - - - 180.790 76.196 104.594 105.935 58.054 47.881 28.203 19.125 9.
b) Thành thị - Urban 8 5 3 38.139 16.153 21.986 37.594 19.106 18.488 16.964 9.752 7.
5 6 3 3 4 3 1 - - - - -
6-10 2 2 - 178 91 87 8 5 3 - -
11-14 - - - 634 356 278 686 377 309 5 1
15-17 - - - 897 533 364 2.032 1.114 918 272 141
18-19 - - - 869 489 380 1.775 918 857 1.023 530
20-21 - - - 1.053 545 508 1.853 969 884 1.335 710
22-24 - - - 1.762 897 865 2.881 1.460 1.421 2.001 1.077
25-29 - - - 3.895 1.827 2.068 5.116 2.478 2.638 2.654 1.441 1.
30+ - - - 28.847 11.412 17.435 23.243 11.785 11.458 9.674 5.852 3.
c) Nông thôn - Rural 56 28 28 206.619 92.807 113.812 156.832 85.559 71.273 42.055 27.395 14.
5 47 23 24 5 1 4 - - - - -
6-10 9 5 4 922 490 432 54 29 25 - -
11-14 - - - 3.961 2.269 1.692 3.674 1.988 1.686 12 4
15-17 - - - 5.561 3.246 2.315 11.258 6.007 5.251 1.443 727
18-19 - - - 5.258 2.871 2.387 10.424 5.434 4.990 4.029 2.100 1.
20-21 - - - 5.890 3.066 2.824 10.256 5.363 4.893 4.686 2.752 1.
22-24 - - - 10.289 5.133 5.156 15.042 7.948 7.094 6.258 3.890 2.
589
25-29 - - - 22.790 10.947 11.843 23.432 12.521 10.911 7.098 4.649 2.
30+ - - - 151.943 64.784 87.159 82.692 46.269 36.423 18.529 13.273 5.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

94. SÓC TRĂNG


a) Tổng số - Total 87 42 45 422.840 193.477 229.363 284.428 151.620 132.808 92.961 56.929 36.
5 71 35 36 35 20 15 - - - - -
6-10 16 7 9 3.569 1.896 1.673 71 34 37 - -
11-14 - - - 11.976 6.448 5.528 8.562 4.309 4.253 14 8
15-17 - - - 15.492 8.325 7.167 23.021 12.078 10.943 2.999 1.598 1.
18-19 - - - 13.234 6.735 6.499 21.032 10.919 10.113 8.282 4.505 3.
20-21 - - - 14.096 6.992 7.104 19.666 10.120 9.546 10.272 5.866 4.
22-24 - - - 23.180 11.142 12.038 28.933 15.001 13.932 13.800 8.104 5.
25-29 - - - 46.953 22.135 24.818 40.717 21.250 19.467 16.734 10.423 6.
30+ - - - 294.305 129.784 164.521 142.426 77.909 64.517 40.860 26.425 14.
b) Thành thị - Urban 10 5 5 62.004 26.062 35.942 58.300 28.640 29.660 30.543 16.566 13.
5 8 4 4 5 1 4 - - - - -
6-10 2 1 1 470 249 221 7 5 2 - -
11-14 - - - 1.492 832 660 1.242 622 620 5 3
15-17 - - - 2.029 1.066 963 3.024 1.620 1.404 645 344
18-19 - - - 1.775 904 871 2.912 1.475 1.437 1.793 903
20-21 - - - 1.875 909 966 2.743 1.351 1.392 2.172 1.098 1.
22-24 - - - 3.144 1.441 1.703 4.842 2.335 2.507 3.341 1.681 1.
25-29 - - - 6.312 2.880 3.432 7.555 3.616 3.939 4.986 2.683 2.
30+ - - - 44.902 17.780 27.122 35.975 17.616 18.359 17.601 9.854 7.
c) Nông thôn - Rural 77 37 40 360.836 167.415 193.421 226.128 122.980 103.148 62.418 40.363 22.
5 63 31 32 30 19 11 - - - - -
6-10 14 6 8 3.099 1.647 1.452 64 29 35 - -
11-14 - - - 10.484 5.616 4.868 7.320 3.687 3.633 9 5
15-17 - - - 13.463 7.259 6.204 19.997 10.458 9.539 2.354 1.254 1.
18-19 - - - 11.459 5.831 5.628 18.120 9.444 8.676 6.489 3.602 2.
20-21 - - - 12.221 6.083 6.138 16.923 8.769 8.154 8.100 4.768 3.
22-24 - - - 20.036 9.701 10.335 24.091 12.666 11.425 10.459 6.423 4.
590
25-29 - - - 40.641 19.255 21.386 33.162 17.634 15.528 11.748 7.740 4.
30+ - - - 249.403 112.004 137.399 106.451 60.293 46.158 23.259 16.571 6.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

95. BẠC LIÊU


a) Tổng số - Total 86 38 48 294.345 128.932 165.413 210.394 109.769 100.625 69.162 43.007 26.
5 69 33 36 20 8 12 - - - - -
6-10 17 5 12 2.404 1.223 1.181 56 20 36 - -
11-14 - - - 8.284 4.284 4.000 6.371 3.150 3.221 19 12
15-17 - - - 10.894 5.542 5.352 17.058 8.558 8.500 2.124 1.134
18-19 - - - 9.452 4.635 4.817 15.791 7.939 7.852 5.862 3.330 2.
20-21 - - - 10.074 4.787 5.287 14.772 7.306 7.466 7.517 4.499 3.
22-24 - - - 17.687 8.205 9.482 21.587 10.879 10.708 11.107 6.727 4.
25-29 - - - 34.574 15.614 18.960 32.483 16.339 16.144 11.933 7.432 4.
30+ - - - 200.956 84.634 116.322 102.276 55.578 46.698 30.600 19.873 10.
b) Thành thị - Urban 21 8 13 61.290 26.034 35.256 53.059 25.729 27.330 29.033 15.946 13.
5 17 8 9 5 3 2 - - - - -
6-10 4 - 4 533 278 255 16 4 12 - -
11-14 - - - 1.681 902 779 1.230 612 618 5 2
15-17 - - - 2.044 1.059 985 2.920 1.511 1.409 603 304
18-19 - - - 1.906 958 948 2.761 1.376 1.385 1.849 932
20-21 - - - 1.952 939 1.013 2.532 1.254 1.278 2.233 1.162 1.
22-24 - - - 3.528 1.673 1.855 4.039 1.969 2.070 3.479 1.823 1.
25-29 - - - 6.929 3.181 3.748 7.222 3.400 3.822 4.825 2.618 2.
30+ - - - 42.712 17.041 25.671 32.339 15.603 16.736 16.039 9.105 6.
c) Nông thôn - Rural 65 30 35 233.055 102.898 130.157 157.335 84.040 73.295 40.129 27.061 13.
5 52 25 27 15 5 10 - - - - -
6-10 13 5 8 1.871 945 926 40 16 24 - -
11-14 - - - 6.603 3.382 3.221 5.141 2.538 2.603 14 10
15-17 - - - 8.850 4.483 4.367 14.138 7.047 7.091 1.521 830
18-19 - - - 7.546 3.677 3.869 13.030 6.563 6.467 4.013 2.398 1.
20-21 - - - 8.122 3.848 4.274 12.240 6.052 6.188 5.284 3.337 1.
22-24 - - - 14.159 6.532 7.627 17.548 8.910 8.638 7.628 4.904 2.
591
25-29 - - - 27.645 12.433 15.212 25.261 12.939 12.322 7.108 4.814 2.
30+ - - - 158.244 67.593 90.651 69.937 39.975 29.962 14.561 10.768 3.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

96. CÀ MAU
a) Tổng số - Total 75 42 33 382.202 166.535 215.667 329.673 173.273 156.400 92.640 59.213 33.
5 62 35 27 25 14 11 - - - - -
6-10 13 7 6 2.871 1.461 1.410 79 39 40 - -
11-14 - - - 10.462 5.231 5.231 8.586 4.221 4.365 16 6
15-17 - - - 13.041 6.612 6.429 25.008 12.697 12.311 2.840 1.496 1.
18-19 - - - 11.387 5.584 5.803 22.761 11.691 11.070 7.523 4.201 3.
20-21 - - - 12.277 5.692 6.585 22.450 11.202 11.248 9.361 5.530 3.
22-24 - - - 20.845 9.786 11.059 33.046 16.419 16.627 13.828 8.385 5.
25-29 - - - 41.757 18.592 23.165 49.894 24.612 25.282 16.714 10.443 6.
30+ - - - 269.537 113.563 155.974 167.849 92.392 75.457 42.358 29.152 13.
b) Thành thị - Urban 15 11 4 54.712 22.517 32.195 62.229 29.496 32.733 32.652 18.050 14.
5 11 9 2 6 4 2 - - - - -
6-10 4 2 2 464 223 241 10 7 3 - -
11-14 - - - 1.401 737 664 1.130 603 527 3 -
15-17 - - - 1.727 857 870 3.102 1.580 1.522 594 272
18-19 - - - 1.668 819 849 2.957 1.458 1.499 1.752 847
20-21 - - - 1.772 859 913 3.214 1.527 1.687 2.242 1.119 1.
22-24 - - - 3.125 1.457 1.668 5.083 2.335 2.748 3.759 1.907 1.
25-29 - - - 6.238 2.830 3.408 8.698 3.971 4.727 5.492 2.853 2.
30+ - - - 38.311 14.731 23.580 38.035 18.015 20.020 18.810 11.052 7.
c) Nông thôn - Rural 60 31 29 327.490 144.018 183.472 267.444 143.777 123.667 59.988 41.163 18.
5 51 26 25 19 10 9 - - - - -
6-10 9 5 4 2.407 1.238 1.169 69 32 37 - -
11-14 - - - 9.061 4.494 4.567 7.456 3.618 3.838 13 6
15-17 - - - 11.314 5.755 5.559 21.906 11.117 10.789 2.246 1.224 1.
18-19 - - - 9.719 4.765 4.954 19.804 10.233 9.571 5.771 3.354 2.
20-21 - - - 10.505 4.833 5.672 19.236 9.675 9.561 7.119 4.411 2.
22-24 - - - 17.720 8.329 9.391 27.963 14.084 13.879 10.069 6.478 3.
592
25-29 - - - 35.519 15.762 19.757 41.196 20.641 20.555 11.222 7.590 3.
30+ - - - 231.226 98.832 132.394 129.814 74.377 55.437 23.548 18.100 5.
Biểu - Table 12
DÂN SỐ TỪ 15 TUỔI TRỞ LÊN ĐÃ THÔI HỌC CHIA THEO BẬC HỌC DẠY NGHỀ/CHUYÊN NGHIỆP CAO NHẤT ĐẠT ĐƯỢC,
GIỚI TÍNH, NHÓM TUỔI, THÀNH THỊ/NÔNG THÔN, CÁC VÙNG KINH TẾ - XÃ HỘI VÀ TỈNH/THÀNH PHỐ, 1/4/2009
POPULATION AGED 15 AND OVER EVER ATTENDED SCHOOL BY THE ATTAINED HIGHEST LEVEL OF TRADE TRAINING/VOCATIONAL SCHOOL,
SEX, AGE GROUP, URBAN/RURAL RESIDENCE, SOCIO-ECONOMIC REGION AND PROVINCE/CITY, 1/4/2009
Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

TOÀN QUỐC - ENTIRE COUNTRY


a) Tổng số - Total 433.071 283.489 149.582 2.273.819 1.240.848 1.032.971 947.810 413.904 533.906 2.775.721 1.618.211 1.157.5
15-17 3.306 1.648 1.658 1.831 1.276 555 152 86 66 142 72
18-19 9.628 5.324 4.304 22.651 13.173 9.478 8.411 4.095 4.316 5.067 2.521 2.5
20-21 16.396 10.191 6.205 133.666 64.301 69.365 43.838 18.542 25.296 18.611 8.227 10.3
22-24 36.849 25.245 11.604 322.677 160.343 162.334 146.204 62.375 83.829 219.548 93.831 125.7
25-29 63.799 46.147 17.652 434.955 241.692 193.263 220.322 101.217 119.105 638.893 319.422 319.4
30+ 303.093 194.934 108.159 1.358.039 760.063 597.976 528.883 227.589 301.294 1.893.460 1.194.138 699.3
b) Thành thị - Urban 220.291 138.215 82.076 1.096.166 535.636 560.530 445.618 189.846 255.772 2.034.456 1.151.612 882.8
15-17 932 519 413 613 381 232 64 30 34 89 49
18-19 2.883 1.700 1.183 7.486 3.889 3.597 3.376 1.615 1.761 3.115 1.446 1.6
20-21 5.704 3.509 2.195 49.668 21.246 28.422 18.909 7.701 11.208 12.485 5.286 7.1
22-24 13.963 9.415 4.548 128.653 56.115 72.538 66.444 27.335 39.109 152.590 62.696 89.8
25-29 27.074 19.111 7.963 191.865 94.022 97.843 105.711 46.643 59.068 446.944 214.379 232.5
30+ 169.735 103.961 65.774 717.881 359.983 357.898 251.114 106.522 144.592 1.419.233 867.756 551.4
c) Nông thôn - Rural 212.780 145.274 67.506 1.177.653 705.212 472.441 502.192 224.058 278.134 741.265 466.599 274.6
15-17 2.374 1.129 1.245 1.218 895 323 88 56 32 53 23
18-19 6.745 3.624 3.121 15.165 9.284 5.881 5.035 2.480 2.555 1.952 1.075 8
20-21 10.692 6.682 4.010 83.998 43.055 40.943 24.929 10.841 14.088 6.126 2.941 3.1
22-24 22.886 15.830 7.056 194.024 104.228 89.796 79.760 35.040 44.720 66.958 31.135 35.8
25-29 36.725 27.036 9.689 243.090 147.670 95.420 114.611 54.574 60.037 191.949 105.043 86.9
593
30+ 133.358 90.973 42.385 640.158 400.080 240.078 277.769 121.067 156.702 474.227 326.382 147.8
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

V1. TRUNG DU VÀ MIỀN NÚI PHÍA BẮC - NORTHERN MIDLANDS AND MOUNTAINS
a) Tổng số - Total 86.708 53.982 32.726 426.800 229.365 197.435 132.824 54.037 78.787 226.696 133.520 93.1

15-17 515 198 317 237 176 61 9 6 3 6 5

18-19 1.642 848 794 3.426 2.107 1.319 797 429 368 148 87

20-21 2.909 1.803 1.106 22.509 10.927 11.582 5.067 2.120 2.947 767 330 4

22-24 6.650 4.586 2.064 53.912 26.923 26.989 18.830 7.899 10.931 13.312 5.799 7.5

25-29 11.036 8.037 2.999 72.210 40.040 32.170 29.108 13.244 15.864 47.553 24.380 23.1

30+ 63.956 38.510 25.446 274.506 149.192 125.314 79.013 30.339 48.674 164.910 102.919 61.9

b) Thành thị - Urban 43.126 24.957 18.169 195.396 96.188 99.208 55.927 21.420 34.507 144.969 81.250 63.7

15-17 55 37 18 64 44 20 2 2 - 2 2

18-19 351 232 119 1.006 595 411 253 126 127 70 41

20-21 795 522 273 7.270 3.292 3.978 1.923 787 1.136 406 167 2

22-24 2.082 1.473 609 18.194 8.285 9.909 7.388 2.914 4.474 7.510 3.113 4.3

25-29 4.081 2.939 1.142 27.529 13.807 13.722 11.869 4.984 6.885 27.846 13.424 14.4

30+ 35.762 19.754 16.008 141.333 70.165 71.168 34.492 12.607 21.885 109.135 64.503 44.6

c) Nông thôn - Rural 43.582 29.025 14.557 231.404 133.177 98.227 76.897 32.617 44.280 81.727 52.270 29.4

15-17 460 161 299 173 132 41 7 4 3 4 3

18-19 1.291 616 675 2.420 1.512 908 544 303 241 78 46

20-21 2.114 1.281 833 15.239 7.635 7.604 3.144 1.333 1.811 361 163 1

22-24 4.568 3.113 1.455 35.718 18.638 17.080 11.442 4.985 6.457 5.802 2.686 3.1

25-29 6.955 5.098 1.857 44.681 26.233 18.448 17.239 8.260 8.979 19.707 10.956 8.7
594
30+ 28.194 18.756 9.438 133.173 79.027 54.146 44.521 17.732 26.789 55.775 38.416 17.3
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

V2. ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG - RED RIVER DELTA


a) Tổng số - Total 166.026 106.641 59.385 766.147 428.070 338.077 312.933 137.688 175.245 1.002.863 578.740 424.1

15-17 1.005 426 579 522 384 138 50 32 18 24 13

18-19 3.566 1.796 1.770 8.548 5.296 3.252 3.087 1.552 1.535 1.281 672 6

20-21 6.283 3.880 2.403 45.221 24.164 21.057 16.674 7.283 9.391 5.622 2.404 3.2

22-24 14.284 9.724 4.560 99.629 54.269 45.360 49.725 21.821 27.904 80.462 33.840 46.6

25-29 23.846 16.988 6.858 133.818 78.302 55.516 67.883 32.390 35.493 229.992 113.632 116.3

30+ 117.042 73.827 43.215 478.409 265.655 212.754 175.514 74.610 100.904 685.482 428.179 257.3

b) Thành thị - Urban 88.601 54.731 33.870 366.146 178.015 188.131 134.506 57.557 76.949 745.790 419.050 326.7

15-17 219 104 115 128 78 50 15 7 8 15 9

18-19 907 516 391 2.186 1.147 1.039 955 468 487 739 336 4

20-21 2.088 1.331 757 14.180 6.574 7.606 5.766 2.328 3.438 3.649 1.473 2.1

22-24 5.484 3.767 1.717 35.282 16.395 18.887 19.160 7.774 11.386 54.202 21.871 32.3

25-29 10.347 7.233 3.114 56.354 28.397 27.957 29.666 13.326 16.340 163.208 77.193 86.0

30+ 69.556 41.780 27.776 258.016 125.424 132.592 78.944 33.654 45.290 523.977 318.168 205.8

c) Nông thôn - Rural 77.425 51.910 25.515 400.001 250.055 149.946 178.427 80.131 98.296 257.073 159.690 97.3

15-17 786 322 464 394 306 88 35 25 10 9 4

18-19 2.659 1.280 1.379 6.362 4.149 2.213 2.132 1.084 1.048 542 336 2

20-21 4.195 2.549 1.646 31.041 17.590 13.451 10.908 4.955 5.953 1.973 931 1.0

22-24 8.800 5.957 2.843 64.347 37.874 26.473 30.565 14.047 16.518 26.260 11.969 14.2

25-29 13.499 9.755 3.744 77.464 49.905 27.559 38.217 19.064 19.153 66.784 36.439 30.3
595
30+ 47.486 32.047 15.439 220.393 140.231 80.162 96.570 40.956 55.614 161.505 110.011 51.4
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

V3. BẮC TRUNG BỘ VÀ DUYÊN HẢI MIỀN TRUNG - NORTH AND SOUTH CENTRAL COAST
a) Tổng số - Total 83.745 56.722 27.023 532.204 285.910 246.294 215.318 93.502 121.816 493.101 297.080 196.0

15-17 584 378 206 410 277 133 34 19 15 12 7

18-19 1.620 1.090 530 4.868 2.732 2.136 1.662 776 886 645 367 2

20-21 2.907 2.028 879 30.493 13.655 16.838 8.671 3.601 5.070 2.449 1.162 1.2

22-24 6.607 4.977 1.630 77.524 36.243 41.281 30.952 13.106 17.846 34.786 14.340 20.4

25-29 11.763 9.170 2.593 101.056 53.930 47.126 47.417 21.283 26.134 113.734 56.427 57.3

30+ 60.264 39.079 21.185 317.853 179.073 138.780 126.582 54.717 71.865 341.475 224.777 116.6

b) Thành thị - Urban 36.007 22.890 13.117 213.871 99.142 114.729 84.397 35.206 49.191 312.854 181.732 131.1

15-17 146 94 52 98 56 42 12 5 7 4 2

18-19 440 285 155 1.254 628 626 440 206 234 232 117 1

20-21 877 560 317 9.268 3.489 5.779 2.851 1.056 1.795 1.189 505 6

22-24 2.040 1.464 576 25.335 9.725 15.610 11.058 4.293 6.765 19.743 7.253 12.4

25-29 4.212 3.179 1.033 36.888 16.265 20.623 18.619 7.839 10.780 66.803 31.046 35.7

30+ 28.292 17.308 10.984 141.028 68.979 72.049 51.417 21.807 29.610 224.883 142.809 82.0

c) Nông thôn - Rural 47.738 33.832 13.906 318.333 186.768 131.565 130.921 58.296 72.625 180.247 115.348 64.8

15-17 438 284 154 312 221 91 22 14 8 8 5

18-19 1.180 805 375 3.614 2.104 1.510 1.222 570 652 413 250 1

20-21 2.030 1.468 562 21.225 10.166 11.059 5.820 2.545 3.275 1.260 657 6

22-24 4.567 3.513 1.054 52.189 26.518 25.671 19.894 8.813 11.081 15.043 7.087 7.9

25-29 7.551 5.991 1.560 64.168 37.665 26.503 28.798 13.444 15.354 46.931 25.381 21.5
596
30+ 31.972 21.771 10.201 176.825 110.094 66.731 75.165 32.910 42.255 116.592 81.968 34.6
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

V4. TÂY NGUYÊN - CENTRAL HIGHLANDS


a) Tổng số - Total 17.980 12.471 5.509 96.073 51.009 45.064 39.684 15.366 24.318 100.395 60.054 40.3

15-17 164 105 59 105 65 40 2 1 1 6 2

18-19 464 310 154 747 398 349 199 87 112 160 66

20-21 683 438 245 5.445 2.137 3.308 1.242 462 780 577 237 3

22-24 1.500 1.053 447 15.516 6.597 8.919 5.302 1.955 3.347 6.990 2.917 4.0

25-29 2.792 2.096 696 20.508 10.558 9.950 9.664 3.968 5.696 23.056 11.428 11.6

30+ 12.377 8.469 3.908 53.752 31.254 22.498 23.275 8.893 14.382 69.606 45.404 24.2

b) Thành thị - Urban 8.832 6.222 2.610 51.346 25.032 26.314 20.566 7.694 12.872 73.066 42.749 30.3

15-17 48 31 17 38 22 16 1 1 - 5 2

18-19 117 92 25 306 157 149 74 26 48 86 37

20-21 220 145 75 2.617 931 1.686 600 209 391 335 122 2

22-24 508 385 123 7.680 2.883 4.797 2.725 990 1.735 4.690 1.800 2.8

25-29 1.165 933 232 10.426 4.814 5.612 4.873 1.893 2.980 15.836 7.446 8.3

30+ 6.774 4.636 2.138 30.279 16.225 14.054 12.293 4.575 7.718 52.114 33.342 18.7

c) Nông thôn - Rural 9.148 6.249 2.899 44.727 25.977 18.750 19.118 7.672 11.446 27.329 17.305 10.0

15-17 116 74 42 67 43 24 1 - 1 1 -

18-19 347 218 129 441 241 200 125 61 64 74 29

20-21 463 293 170 2.828 1.206 1.622 642 253 389 242 115 1

22-24 992 668 324 7.836 3.714 4.122 2.577 965 1.612 2.300 1.117 1.1

25-29 1.627 1.163 464 10.082 5.744 4.338 4.791 2.075 2.716 7.220 3.982 3.2
597
30+ 5.603 3.833 1.770 23.473 15.029 8.444 10.982 4.318 6.664 17.492 12.062 5.4
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

V5. ĐÔNG NAM BỘ - SOUTHEAST


a) Tổng số - Total 48.189 31.892 16.297 273.569 142.216 131.353 152.334 69.196 83.138 696.956 393.121 303.8

15-17 604 334 270 365 227 138 32 16 16 66 35

18-19 1.392 745 647 3.304 1.687 1.617 1.923 886 1.037 2.047 936 1.1

20-21 2.099 1.141 958 19.517 8.382 11.135 8.587 3.619 4.968 6.931 3.023 3.9

22-24 4.725 2.839 1.886 47.867 21.688 26.179 28.196 12.180 16.016 64.003 27.495 36.5

25-29 8.681 5.666 3.015 65.250 33.826 31.424 42.910 20.045 22.865 163.258 80.766 82.4

30+ 30.688 21.167 9.521 137.266 76.406 60.860 70.686 32.450 38.236 460.651 280.866 179.7

b) Thành thị - Urban 30.000 19.717 10.283 191.579 96.429 95.150 113.434 52.048 61.386 606.226 337.462 268.7

15-17 346 187 159 216 132 84 24 13 11 49 28

18-19 783 389 394 2.060 1.010 1.050 1.402 656 746 1.650 743 9

20-21 1.182 613 569 12.504 5.289 7.215 6.493 2.799 3.694 5.855 2.524 3.3

22-24 2.649 1.530 1.119 31.422 13.899 17.523 21.407 9.489 11.918 55.777 23.835 31.9

25-29 4.844 3.108 1.736 43.512 21.784 21.728 32.139 15.181 16.958 139.659 68.206 71.4

30+ 20.196 13.890 6.306 101.865 54.315 47.550 51.969 23.910 28.059 403.236 242.126 161.1

c) Nông thôn - Rural 18.189 12.175 6.014 81.990 45.787 36.203 38.900 17.148 21.752 90.730 55.659 35.0

15-17 258 147 111 149 95 54 8 3 5 17 7

18-19 609 356 253 1.244 677 567 521 230 291 397 193 2

20-21 917 528 389 7.013 3.093 3.920 2.094 820 1.274 1.076 499 5

22-24 2.076 1.309 767 16.445 7.789 8.656 6.789 2.691 4.098 8.226 3.660 4.5

25-29 3.837 2.558 1.279 21.738 12.042 9.696 10.771 4.864 5.907 23.599 12.560 11.0
598
30+ 10.492 7.277 3.215 35.401 22.091 13.310 18.717 8.540 10.177 57.415 38.740 18.6
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

V6. ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG - MEKONG RIVER DELTA


a) Tổng số - Total 30.423 21.781 8.642 179.026 104.278 74.748 94.717 44.115 50.602 255.710 155.696 100.0

15-17 434 207 227 192 147 45 25 12 13 28 10

18-19 944 535 409 1.758 953 805 743 365 378 786 393 3

20-21 1.515 901 614 10.481 5.036 5.445 3.597 1.457 2.140 2.265 1.071 1.1

22-24 3.083 2.066 1.017 28.229 14.623 13.606 13.199 5.414 7.785 19.995 9.440 10.5

25-29 5.681 4.190 1.491 42.113 25.036 17.077 23.340 10.287 13.053 61.300 32.789 28.5

30+ 18.766 13.882 4.884 96.253 58.483 37.770 53.813 26.580 27.233 171.336 111.993 59.3

b) Thành thị - Urban 13.725 9.698 4.027 77.828 40.830 36.998 36.788 15.921 20.867 151.551 89.369 62.1

15-17 118 66 52 69 49 20 10 2 8 14 6

18-19 285 186 99 674 352 322 252 133 119 338 172 1

20-21 542 338 204 3.829 1.671 2.158 1.276 522 754 1.051 495 5

22-24 1.200 796 404 10.740 4.928 5.812 4.706 1.875 2.831 10.668 4.824 5.8

25-29 2.425 1.719 706 17.156 8.955 8.201 8.545 3.420 5.125 33.592 17.064 16.5

30+ 9.155 6.593 2.562 45.360 24.875 20.485 21.999 9.969 12.030 105.888 66.808 39.0

c) Nông thôn - Rural 16.698 12.083 4.615 101.198 63.448 37.750 57.929 28.194 29.735 104.159 66.327 37.8

15-17 316 141 175 123 98 25 15 10 5 14 4

18-19 659 349 310 1.084 601 483 491 232 259 448 221 2

20-21 973 563 410 6.652 3.365 3.287 2.321 935 1.386 1.214 576 6

22-24 1.883 1.270 613 17.489 9.695 7.794 8.493 3.539 4.954 9.327 4.616 4.7

25-29 3.256 2.471 785 24.957 16.081 8.876 14.795 6.867 7.928 27.708 15.725 11.9
599
30+ 9.611 7.289 2.322 50.893 33.608 17.285 31.814 16.611 15.203 65.448 45.185 20.2
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

1. HÀ NỘI
a) Tổng số - Total 46.705 27.571 19.134 280.368 134.309 146.059 113.584 51.409 62.175 634.857 355.475 279.3

15-17 120 77 43 136 94 42 16 7 9 15 9

18-19 606 366 240 2.407 1.272 1.135 1.010 485 525 735 357 3

20-21 1.160 750 410 15.352 6.873 8.479 5.717 2.416 3.301 3.342 1.375 1.9

22-24 2.866 1.950 916 35.851 16.277 19.574 19.292 8.481 10.811 50.553 20.816 29.7

25-29 5.722 3.913 1.809 51.578 26.441 25.137 28.025 13.806 14.219 147.396 70.696 76.7

30+ 36.225 20.511 15.714 175.042 83.350 91.692 59.524 26.214 33.310 432.816 262.222 170.5

b) Thành thị - Urban 26.050 14.265 11.785 158.591 67.040 91.551 59.110 25.994 33.116 514.993 285.032 229.9

15-17 44 26 18 43 20 23 7 2 5 10 7

18-19 232 125 107 736 318 418 387 181 206 541 241 3

20-21 442 265 177 5.591 2.180 3.411 2.414 942 1.472 2.565 1.024 1.5

22-24 1.101 679 422 14.867 5.873 8.994 8.953 3.664 5.289 38.425 15.418 23.0

25-29 2.518 1.627 891 24.750 11.172 13.578 14.152 6.575 7.577 113.095 52.919 60.1

30+ 21.711 11.543 10.168 112.603 47.476 65.127 33.197 14.630 18.567 360.357 215.423 144.9

c) Nông thôn - Rural 20.655 13.306 7.349 121.777 67.269 54.508 54.474 25.415 29.059 119.864 70.443 49.4

15-17 76 51 25 93 74 19 9 5 4 5 2

18-19 374 241 133 1.671 954 717 623 304 319 194 116

20-21 718 485 233 9.761 4.693 5.068 3.303 1.474 1.829 777 351 4

22-24 1.765 1.271 494 20.984 10.404 10.580 10.339 4.817 5.522 12.128 5.398 6.7

25-29 3.204 2.286 918 26.828 15.269 11.559 13.873 7.231 6.642 34.301 17.777 16.5
600
30+ 14.514 8.968 5.546 62.439 35.874 26.565 26.327 11.584 14.743 72.459 46.799 25.6
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

2. HÀ GIANG
a) Tổng số - Total 2.283 1.407 876 21.491 10.213 11.278 6.127 2.501 3.626 10.776 6.214 4.5

15-17 6 6 - 9 4 5 - - - 1 1

18-19 26 13 13 128 57 71 21 12 9 3 3

20-21 69 41 28 1.044 405 639 235 63 172 22 16

22-24 145 102 43 2.980 1.204 1.776 993 352 641 380 178 2

25-29 265 195 70 4.453 2.066 2.387 1.833 848 985 2.190 1.060 1.1

30+ 1.772 1.050 722 12.877 6.477 6.400 3.045 1.226 1.819 8.180 4.956 3.2

b) Thành thị - Urban 1.261 734 527 9.297 4.171 5.126 2.487 923 1.564 6.948 3.848 3.1

15-17 2 2 - 1 1 - - - - - -

18-19 3 2 1 48 17 31 9 5 4 - -

20-21 21 10 11 382 154 228 99 27 72 10 7

22-24 52 40 12 946 362 584 384 131 253 225 103 1

25-29 119 90 29 1.488 634 854 629 253 376 1.192 526 6

30+ 1.064 590 474 6.432 3.003 3.429 1.366 507 859 5.521 3.212 2.3

c) Nông thôn - Rural 1.022 673 349 12.194 6.042 6.152 3.640 1.578 2.062 3.828 2.366 1.4

15-17 4 4 - 8 3 5 - - - 1 1

18-19 23 11 12 80 40 40 12 7 5 3 3

20-21 48 31 17 662 251 411 136 36 100 12 9

22-24 93 62 31 2.034 842 1.192 609 221 388 155 75

25-29 146 105 41 2.965 1.432 1.533 1.204 595 609 998 534 4
601
30+ 708 460 248 6.445 3.474 2.971 1.679 719 960 2.659 1.744 9
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

4. CAO BẰNG
a) Tổng số - Total 6.874 4.461 2.413 28.809 13.571 15.238 5.817 2.336 3.481 11.081 6.338 4.7

15-17 11 9 2 2 1 1 - - - - -

18-19 55 48 7 85 56 29 13 8 5 9 3

20-21 125 101 24 967 428 539 145 61 84 15 7

22-24 480 382 98 3.244 1.443 1.801 1.092 371 721 541 211 3

25-29 812 613 199 4.560 2.311 2.249 1.324 546 778 1.848 840 1.0

30+ 5.391 3.308 2.083 19.951 9.332 10.619 3.243 1.350 1.893 8.668 5.277 3.3

b) Thành thị - Urban 3.196 2.002 1.194 11.605 5.062 6.543 2.564 1.014 1.550 6.522 3.467 3.0

15-17 2 2 - 1 - 1 - - - - -

18-19 20 18 2 25 18 7 5 3 2 4 1

20-21 35 28 7 347 155 192 69 37 32 9 3

22-24 159 137 22 1.093 452 641 459 164 295 326 117 2

25-29 284 227 57 1.677 759 918 559 223 336 1.080 491 5

30+ 2.696 1.590 1.106 8.462 3.678 4.784 1.472 587 885 5.103 2.855 2.2

c) Nông thôn - Rural 3.678 2.459 1.219 17.204 8.509 8.695 3.253 1.322 1.931 4.559 2.871 1.6

15-17 9 7 2 1 1 - - - - - -

18-19 35 30 5 60 38 22 8 5 3 5 2

20-21 90 73 17 620 273 347 76 24 52 6 4

22-24 321 245 76 2.151 991 1.160 633 207 426 215 94 1

25-29 528 386 142 2.883 1.552 1.331 765 323 442 768 349 4
602
30+ 2.695 1.718 977 11.489 5.654 5.835 1.771 763 1.008 3.565 2.422 1.1
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

6. BẮC KẠN
a) Tổng số - Total 2.720 1.829 891 13.317 6.765 6.552 3.539 1.365 2.174 6.467 3.747 2.7

15-17 10 5 5 5 2 3 - - - - -

18-19 33 25 8 48 22 26 9 2 7 2 -

20-21 71 46 25 748 295 453 141 50 91 17 5

22-24 233 183 50 2.014 867 1.147 555 233 322 375 154 2

25-29 417 324 93 2.507 1.311 1.196 717 282 435 1.295 652 6

30+ 1.956 1.246 710 7.995 4.268 3.727 2.117 798 1.319 4.778 2.936 1.8

b) Thành thị - Urban 1.083 722 361 4.934 2.289 2.645 1.373 557 816 4.070 2.195 1.8

15-17 1 1 - 2 1 1 - - - - -

18-19 6 6 - 13 4 9 3 1 2 1 -

20-21 12 10 2 204 85 119 51 23 28 12 3

22-24 76 62 14 639 248 391 210 93 117 217 84 1

25-29 133 102 31 811 378 433 261 100 161 740 327 4

30+ 855 541 314 3.265 1.573 1.692 848 340 508 3.100 1.781 1.3

c) Nông thôn - Rural 1.637 1.107 530 8.383 4.476 3.907 2.166 808 1.358 2.397 1.552 8

15-17 9 4 5 3 1 2 - - - - -

18-19 27 19 8 35 18 17 6 1 5 1 -

20-21 59 36 23 544 210 334 90 27 63 5 2

22-24 157 121 36 1.375 619 756 345 140 205 158 70

25-29 284 222 62 1.696 933 763 456 182 274 555 325 2
603
30+ 1.101 705 396 4.730 2.695 2.035 1.269 458 811 1.678 1.155 5
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

8. TUYÊN QUANG
a) Tổng số - Total 5.104 2.984 2.120 30.595 15.331 15.264 8.423 3.114 5.309 13.899 8.209 5.6

15-17 10 9 1 9 6 3 1 1 - - -

18-19 44 31 13 165 81 84 46 19 27 10 3

20-21 131 105 26 1.569 685 884 200 82 118 41 11

22-24 253 192 61 3.419 1.786 1.633 993 414 579 742 323 4

25-29 479 368 111 4.847 2.620 2.227 1.929 866 1.063 3.394 1.707 1.6

30+ 4.187 2.279 1.908 20.586 10.153 10.433 5.254 1.732 3.522 9.712 6.165 3.5

b) Thành thị - Urban 2.484 1.337 1.147 12.420 5.873 6.547 3.339 1.218 2.121 7.948 4.472 3.4

15-17 1 1 - 2 1 1 - - - - -

18-19 10 7 3 58 30 28 23 10 13 5 1

20-21 35 27 8 461 168 293 73 34 39 18 7

22-24 77 61 16 990 504 486 385 170 215 387 160 2

25-29 167 128 39 1.620 856 764 767 338 429 1.577 740 8

30+ 2.194 1.113 1.081 9.289 4.314 4.975 2.091 666 1.425 5.961 3.564 2.3

c) Nông thôn - Rural 2.620 1.647 973 18.175 9.458 8.717 5.084 1.896 3.188 5.951 3.737 2.2

15-17 9 8 1 7 5 2 1 1 - - -

18-19 34 24 10 107 51 56 23 9 14 5 2

20-21 96 78 18 1.108 517 591 127 48 79 23 4

22-24 176 131 45 2.429 1.282 1.147 608 244 364 355 163 1

25-29 312 240 72 3.227 1.764 1.463 1.162 528 634 1.817 967 8
604
30+ 1.993 1.166 827 11.297 5.839 5.458 3.163 1.066 2.097 3.751 2.601 1.1
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

10. LÀO CAI


a) Tổng số - Total 4.048 2.611 1.437 23.574 12.791 10.783 7.075 2.858 4.217 11.806 7.163 4.6

15-17 20 14 6 19 17 2 - - - - -

18-19 69 58 11 170 95 75 27 17 10 5 3

20-21 126 89 37 1.076 475 601 229 81 148 40 26

22-24 309 229 80 3.152 1.481 1.671 1.195 461 734 701 342 3

25-29 535 411 124 4.653 2.395 2.258 2.169 966 1.203 2.592 1.433 1.1

30+ 2.989 1.810 1.179 14.504 8.328 6.176 3.455 1.333 2.122 8.468 5.359 3.1

b) Thành thị - Urban 2.639 1.556 1.083 13.845 7.011 6.834 3.701 1.379 2.322 9.160 5.312 3.8

15-17 7 4 3 9 8 1 - - - - -

18-19 25 21 4 69 32 37 9 7 2 4 3

20-21 46 30 16 517 215 302 123 43 80 30 16

22-24 140 97 43 1.403 579 824 563 208 355 500 225 2

25-29 291 212 79 2.248 1.006 1.242 952 383 569 1.781 907 8

30+ 2.130 1.192 938 9.599 5.171 4.428 2.054 738 1.316 6.845 4.161 2.6

c) Nông thôn - Rural 1.409 1.055 354 9.729 5.780 3.949 3.374 1.479 1.895 2.646 1.851 7

15-17 13 10 3 10 9 1 - - - - -

18-19 44 37 7 101 63 38 18 10 8 1 -

20-21 80 59 21 559 260 299 106 38 68 10 10

22-24 169 132 37 1.749 902 847 632 253 379 201 117

25-29 244 199 45 2.405 1.389 1.016 1.217 583 634 811 526 2
605
30+ 859 618 241 4.905 3.157 1.748 1.401 595 806 1.623 1.198 4
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

11. ĐIỆN BIÊN


a) Tổng số - Total 2.542 1.715 827 14.758 8.575 6.183 6.115 2.584 3.531 8.518 4.696 3.8

15-17 14 11 3 5 3 2 - - - - -

18-19 35 25 10 99 61 38 10 3 7 4 1

20-21 52 41 11 760 339 421 241 97 144 22 11

22-24 162 130 32 2.116 1.077 1.039 1.207 493 714 443 167 2

25-29 260 201 59 2.386 1.498 888 1.641 776 865 1.977 951 1.0

30+ 2.019 1.307 712 9.392 5.597 3.795 3.016 1.215 1.801 6.072 3.566 2.5

b) Thành thị - Urban 1.533 926 607 8.557 4.426 4.131 3.148 1.118 2.030 6.486 3.393 3.0

15-17 4 4 - 2 1 1 - - - - -

18-19 3 2 1 39 21 18 4 1 3 3 1

20-21 18 16 2 322 131 191 119 46 73 13 5

22-24 51 42 9 909 437 472 504 187 317 334 119 2

25-29 110 82 28 1.046 573 473 714 276 438 1.354 613 7

30+ 1.347 780 567 6.239 3.263 2.976 1.807 608 1.199 4.782 2.655 2.1

c) Nông thôn - Rural 1.009 789 220 6.201 4.149 2.052 2.967 1.466 1.501 2.032 1.303 7

15-17 10 7 3 3 2 1 - - - - -

18-19 32 23 9 60 40 20 6 2 4 1 -

20-21 34 25 9 438 208 230 122 51 71 9 6

22-24 111 88 23 1.207 640 567 703 306 397 109 48

25-29 150 119 31 1.340 925 415 927 500 427 623 338 2
606
30+ 672 527 145 3.153 2.334 819 1.209 607 602 1.290 911 3
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

12. LAI CHÂU


a) Tổng số - Total 1.777 1.300 477 11.037 5.962 5.075 4.045 1.873 2.172 4.356 2.875 1.4

15-17 14 7 7 7 5 2 - - - - -

18-19 29 20 9 80 47 33 12 5 7 2 -

20-21 79 55 24 738 302 436 138 51 87 4 2

22-24 177 143 34 2.417 1.046 1.371 841 386 455 288 153 1

25-29 281 241 40 2.914 1.632 1.282 1.530 747 783 1.496 942 5

30+ 1.197 834 363 4.881 2.930 1.951 1.524 684 840 2.566 1.778 7

b) Thành thị - Urban 873 532 341 5.672 2.879 2.793 2.203 921 1.282 3.388 2.150 1.2

15-17 - - - 1 - 1 - - - - -

18-19 10 5 5 21 10 11 10 5 5 2 -

20-21 29 18 11 307 119 188 79 31 48 4 2

22-24 62 48 14 1.038 420 618 453 176 277 225 109 1

25-29 118 97 21 1.421 738 683 768 331 437 1.112 677 4

30+ 654 364 290 2.884 1.592 1.292 893 378 515 2.045 1.362 6

c) Nông thôn - Rural 904 768 136 5.365 3.083 2.282 1.842 952 890 968 725 2

15-17 14 7 7 6 5 1 - - - - -

18-19 19 15 4 59 37 22 2 - 2 - -

20-21 50 37 13 431 183 248 59 20 39 - -

22-24 115 95 20 1.379 626 753 388 210 178 63 44

25-29 163 144 19 1.493 894 599 762 416 346 384 265 1
607
30+ 543 470 73 1.997 1.338 659 631 306 325 521 416 1
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

14. SƠN LA
a) Tổng số - Total 6.468 4.580 1.888 32.673 19.050 13.623 10.136 4.296 5.840 16.527 9.821 6.7

15-17 12 10 2 24 18 6 1 - 1 1 1

18-19 129 116 13 319 225 94 47 23 24 9 6

20-21 256 212 44 1.767 974 793 277 111 166 101 43

22-24 659 549 110 4.576 2.500 2.076 1.293 531 762 1.070 538 5

25-29 1.042 855 187 5.808 3.566 2.242 2.766 1.211 1.555 3.682 2.041 1.6

30+ 4.370 2.838 1.532 20.179 11.767 8.412 5.752 2.420 3.332 11.664 7.192 4.4

b) Thành thị - Urban 3.859 2.564 1.295 17.909 10.121 7.788 4.747 1.792 2.955 11.975 6.784 5.1

15-17 7 7 - 8 8 - - - - 1 1

18-19 71 68 3 206 169 37 28 17 11 6 4

20-21 117 110 7 998 658 340 156 62 94 71 30

22-24 342 298 44 2.193 1.367 826 603 258 345 726 354 3

25-29 550 470 80 2.717 1.695 1.022 1.083 412 671 2.332 1.226 1.1

30+ 2.772 1.611 1.161 11.787 6.224 5.563 2.877 1.043 1.834 8.839 5.169 3.6

c) Nông thôn - Rural 2.609 2.016 593 14.764 8.929 5.835 5.389 2.504 2.885 4.552 3.037 1.5

15-17 5 3 2 16 10 6 1 - 1 - -

18-19 58 48 10 113 56 57 19 6 13 3 2

20-21 139 102 37 769 316 453 121 49 72 30 13

22-24 317 251 66 2.383 1.133 1.250 690 273 417 344 184 1

25-29 492 385 107 3.091 1.871 1.220 1.683 799 884 1.350 815 5
608
30+ 1.598 1.227 371 8.392 5.543 2.849 2.875 1.377 1.498 2.825 2.023 8
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

15. YÊN BÁI


a) Tổng số - Total 5.110 3.098 2.012 29.263 15.654 13.609 8.399 3.170 5.229 15.538 8.966 6.5

15-17 19 11 8 9 4 5 - - - - -

18-19 78 55 23 212 104 108 32 17 15 3 3

20-21 132 95 37 1.377 595 782 217 79 138 35 16

22-24 282 214 68 2.910 1.405 1.505 1.029 451 578 786 375 4

25-29 594 460 134 4.217 2.239 1.978 1.404 660 744 3.166 1.580 1.5

30+ 4.005 2.263 1.742 20.538 11.307 9.231 5.717 1.963 3.754 11.548 6.992 4.5

b) Thành thị - Urban 2.873 1.569 1.304 16.379 8.042 8.337 4.397 1.616 2.781 11.991 6.724 5.2

15-17 3 2 1 1 1 - - - - - -

18-19 13 11 2 63 29 34 10 5 5 3 3

20-21 34 23 11 530 212 318 116 41 75 14 5

22-24 78 60 18 1.158 481 677 517 215 302 504 215 2

25-29 255 193 62 1.970 932 1.038 725 316 409 2.324 1.104 1.2

30+ 2.490 1.280 1.210 12.657 6.387 6.270 3.029 1.039 1.990 9.146 5.397 3.7

c) Nông thôn - Rural 2.237 1.529 708 12.884 7.612 5.272 4.002 1.554 2.448 3.547 2.242 1.3

15-17 16 9 7 8 3 5 - - - - -

18-19 65 44 21 149 75 74 22 12 10 - -

20-21 98 72 26 847 383 464 101 38 63 21 11

22-24 204 154 50 1.752 924 828 512 236 276 282 160 1

25-29 339 267 72 2.247 1.307 940 679 344 335 842 476 3
609
30+ 1.515 983 532 7.881 4.920 2.961 2.688 924 1.764 2.402 1.595 8
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

17. HÒA BÌNH


a) Tổng số - Total 7.010 4.541 2.469 32.433 16.297 16.136 10.201 3.891 6.310 15.660 8.920 6.7

15-17 28 15 13 13 7 6 1 - 1 - -

18-19 92 59 33 181 87 94 41 17 24 9 5

20-21 218 158 60 1.470 616 854 312 119 193 56 28

22-24 546 391 155 3.532 1.576 1.956 991 364 627 953 384 5

25-29 868 659 209 4.944 2.490 2.454 1.699 678 1.021 2.864 1.449 1.4

30+ 5.258 3.259 1.999 22.293 11.521 10.772 7.157 2.713 4.444 11.778 7.054 4.7

b) Thành thị - Urban 3.341 1.985 1.356 14.621 7.032 7.589 4.223 1.519 2.704 10.411 5.620 4.7

15-17 9 4 5 4 1 3 - - - - -

18-19 18 13 5 39 20 19 7 3 4 6 3

20-21 67 51 16 342 134 208 105 51 54 24 8

22-24 155 100 55 1.023 414 609 410 146 264 536 201 3

25-29 317 213 104 1.706 794 912 775 299 476 1.765 809 9

30+ 2.775 1.604 1.171 11.507 5.669 5.838 2.926 1.020 1.906 8.080 4.599 3.4

c) Nông thôn - Rural 3.669 2.556 1.113 17.812 9.265 8.547 5.978 2.372 3.606 5.249 3.300 1.9

15-17 19 11 8 9 6 3 1 - 1 - -

18-19 74 46 28 142 67 75 34 14 20 3 2

20-21 151 107 44 1.128 482 646 207 68 139 32 20

22-24 391 291 100 2.509 1.162 1.347 581 218 363 417 183 2

25-29 551 446 105 3.238 1.696 1.542 924 379 545 1.099 640 4
610
30+ 2.483 1.655 828 10.786 5.852 4.934 4.231 1.693 2.538 3.698 2.455 1.2
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

19. THÁI NGUYÊN


a) Tổng số - Total 14.770 9.017 5.753 58.432 32.428 26.004 16.143 7.075 9.068 36.447 20.437 16.0

15-17 28 10 18 45 37 8 4 4 - 3 3

18-19 168 84 84 718 503 215 208 141 67 40 25

20-21 406 221 185 3.484 1.829 1.655 1.024 522 502 138 64

22-24 916 636 280 6.989 3.750 3.239 2.414 1.191 1.223 2.089 904 1.1

25-29 1.549 1.134 415 9.365 5.471 3.894 2.623 1.373 1.250 7.259 3.599 3.6

30+ 11.703 6.932 4.771 37.831 20.838 16.993 9.870 3.844 6.026 26.918 15.842 11.0

b) Thành thị - Urban 8.557 4.824 3.733 32.164 16.318 15.846 7.774 3.408 4.366 25.504 13.950 11.5

15-17 2 1 1 23 18 5 2 2 - 1 1

18-19 63 30 33 221 138 83 79 40 39 20 13

20-21 147 69 78 1.161 538 623 377 174 203 96 43

22-24 350 218 132 2.762 1.291 1.471 1.098 491 607 1.420 579 8

25-29 650 448 202 4.609 2.432 2.177 1.366 713 653 5.017 2.460 2.5

30+ 7.345 4.058 3.287 23.388 11.901 11.487 4.852 1.988 2.864 18.950 10.854 8.0

c) Nông thôn - Rural 6.213 4.193 2.020 26.268 16.110 10.158 8.369 3.667 4.702 10.943 6.487 4.4

15-17 26 9 17 22 19 3 2 2 - 2 2

18-19 105 54 51 497 365 132 129 101 28 20 12

20-21 259 152 107 2.323 1.291 1.032 647 348 299 42 21

22-24 566 418 148 4.227 2.459 1.768 1.316 700 616 669 325 3

25-29 899 686 213 4.756 3.039 1.717 1.257 660 597 2.242 1.139 1.1
611
30+ 4.358 2.874 1.484 14.443 8.937 5.506 5.018 1.856 3.162 7.968 4.988 2.9
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

20. LẠNG SƠN


a) Tổng số - Total 5.271 3.455 1.816 29.876 14.712 15.164 10.020 3.303 6.717 14.380 8.450 5.9

15-17 12 11 1 8 6 2 - - - - -

18-19 40 37 3 147 69 78 23 6 17 7 7

20-21 81 68 13 1.379 539 840 287 103 184 46 15

22-24 275 227 48 3.789 1.591 2.198 1.196 419 777 826 360 4

25-29 574 449 125 4.819 2.450 2.369 2.425 875 1.550 2.676 1.431 1.2

30+ 4.289 2.663 1.626 19.734 10.057 9.677 6.089 1.900 4.189 10.825 6.637 4.1

b) Thành thị - Urban 2.562 1.603 959 13.762 6.304 7.458 5.146 1.658 3.488 9.842 5.646 4.1

15-17 5 5 - 4 2 2 - - - - -

18-19 17 15 2 67 25 42 15 4 11 6 6

20-21 32 26 6 575 200 375 175 65 110 33 10

22-24 107 89 18 1.416 564 852 614 213 401 574 251 3

25-29 239 179 60 1.838 835 1.003 1.275 448 827 1.758 895 8

30+ 2.162 1.289 873 9.862 4.678 5.184 3.067 928 2.139 7.471 4.484 2.9

c) Nông thôn - Rural 2.709 1.852 857 16.114 8.408 7.706 4.874 1.645 3.229 4.538 2.804 1.7

15-17 7 6 1 4 4 - - - - - -

18-19 23 22 1 80 44 36 8 2 6 1 1

20-21 49 42 7 804 339 465 112 38 74 13 5

22-24 168 138 30 2.373 1.027 1.346 582 206 376 252 109 1

25-29 335 270 65 2.981 1.615 1.366 1.150 427 723 918 536 3
612
30+ 2.127 1.374 753 9.872 5.379 4.493 3.022 972 2.050 3.354 2.153 1.2
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

22. QUẢNG NINH


a) Tổng số - Total 39.552 28.113 11.439 77.687 47.236 30.451 22.208 9.530 12.678 49.448 30.907 18.5

15-17 47 34 13 28 19 9 1 - 1 1 -

18-19 371 267 104 744 463 281 201 107 94 45 19

20-21 1.122 881 241 4.221 2.532 1.689 1.247 572 675 281 125 1

22-24 3.088 2.469 619 9.672 5.776 3.896 3.460 1.636 1.824 3.508 1.535 1.9

25-29 4.999 3.965 1.034 12.904 8.109 4.795 4.740 2.226 2.514 11.528 6.150 5.3

30+ 29.925 20.497 9.428 50.118 30.337 19.781 12.559 4.989 7.570 34.085 23.078 11.0

b) Thành thị - Urban 34.061 23.815 10.246 56.134 32.810 23.324 15.404 6.728 8.676 42.126 25.854 16.2

15-17 35 23 12 22 13 9 1 - 1 1 -

18-19 266 196 70 466 268 198 131 67 64 33 13

20-21 850 646 204 2.551 1.445 1.106 827 383 444 233 103 1

22-24 2.442 1.911 531 5.985 3.296 2.689 2.359 1.123 1.236 2.827 1.185 1.6

25-29 4.047 3.151 896 8.889 5.248 3.641 3.356 1.558 1.798 9.619 5.026 4.5

30+ 26.421 17.888 8.533 38.221 22.540 15.681 8.730 3.597 5.133 29.413 19.527 9.8

c) Nông thôn - Rural 5.491 4.298 1.193 21.553 14.426 7.127 6.804 2.802 4.002 7.322 5.053 2.2

15-17 12 11 1 6 6 - - - - - -

18-19 105 71 34 278 195 83 70 40 30 12 6

20-21 272 235 37 1.670 1.087 583 420 189 231 48 22

22-24 646 558 88 3.687 2.480 1.207 1.101 513 588 681 350 3

25-29 952 814 138 4.015 2.861 1.154 1.384 668 716 1.909 1.124 7
613
30+ 3.504 2.609 895 11.897 7.797 4.100 3.829 1.392 2.437 4.672 3.551 1.1
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

24. BẮC GIANG


a) Tổng số - Total 9.813 5.658 4.155 42.671 25.057 17.614 19.257 8.025 11.232 26.603 16.982 9.6

15-17 270 50 220 41 35 6 - - - 1 -

18-19 647 194 453 645 420 225 181 94 87 27 15

20-21 734 303 431 2.985 1.811 1.174 878 372 506 143 54

22-24 1.290 595 695 6.074 3.659 2.415 2.753 1.222 1.531 2.117 893 1.2

25-29 1.780 1.081 699 7.596 4.710 2.886 3.945 1.936 2.009 6.380 3.417 2.9

30+ 5.092 3.435 1.657 25.330 14.422 10.908 11.500 4.401 7.099 17.935 12.603 5.3

b) Thành thị - Urban 2.630 1.571 1.059 12.661 6.104 6.557 4.620 1.638 2.982 11.850 7.058 4.7

15-17 8 4 4 2 1 1 - - - - -

18-19 47 14 33 69 44 25 22 13 9 7 5

20-21 93 42 51 439 219 220 135 49 86 40 16

22-24 169 78 91 1.036 494 542 472 169 303 569 213 3

25-29 281 175 106 1.617 816 801 826 344 482 2.316 1.056 1.2

30+ 2.032 1.258 774 9.498 4.530 4.968 3.165 1.063 2.102 8.918 5.768 3.1

c) Nông thôn - Rural 7.183 4.087 3.096 30.010 18.953 11.057 14.637 6.387 8.250 14.753 9.924 4.8

15-17 262 46 216 39 34 5 - - - 1 -

18-19 600 180 420 576 376 200 159 81 78 20 10

20-21 641 261 380 2.546 1.592 954 743 323 420 103 38

22-24 1.121 517 604 5.038 3.165 1.873 2.281 1.053 1.228 1.548 680 8

25-29 1.499 906 593 5.979 3.894 2.085 3.119 1.592 1.527 4.064 2.361 1.7
614
30+ 3.060 2.177 883 15.832 9.892 5.940 8.335 3.338 4.997 9.017 6.835 2.1
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

25. PHÚ THỌ


a) Tổng số - Total 12.918 7.326 5.592 57.871 32.959 24.912 17.527 7.646 9.881 34.638 20.702 13.9

15-17 61 30 31 41 31 10 2 1 1 - -

18-19 197 83 114 429 280 149 127 65 62 18 13

20-21 429 268 161 3.145 1.634 1.511 743 329 414 87 32

22-24 923 613 310 6.700 3.538 3.162 2.278 1.011 1.267 2.001 817 1.1

25-29 1.580 1.046 534 9.141 5.281 3.860 3.103 1.480 1.623 6.734 3.278 3.4

30+ 9.728 5.286 4.442 38.415 22.195 16.220 11.274 4.760 6.514 25.798 16.562 9.2

b) Thành thị - Urban 6.235 3.032 3.203 21.570 10.556 11.014 6.205 2.659 3.546 18.874 10.631 8.2

15-17 4 - 4 4 1 3 - - - - -

18-19 45 20 25 68 38 30 29 12 17 3 1

20-21 109 62 47 685 304 381 246 104 142 32 12

22-24 264 143 121 1.588 672 916 716 293 423 967 383 5

25-29 567 323 244 2.761 1.359 1.402 1.169 548 621 3.498 1.593 1.9

30+ 5.246 2.484 2.762 16.464 8.182 8.282 4.045 1.702 2.343 14.374 8.642 5.7

c) Nông thôn - Rural 6.683 4.294 2.389 36.301 22.403 13.898 11.322 4.987 6.335 15.764 10.071 5.6

15-17 57 30 27 37 30 7 2 1 1 - -

18-19 152 63 89 361 242 119 98 53 45 15 12

20-21 320 206 114 2.460 1.330 1.130 497 225 272 55 20

22-24 659 470 189 5.112 2.866 2.246 1.562 718 844 1.034 434 6

25-29 1.013 723 290 6.380 3.922 2.458 1.934 932 1.002 3.236 1.685 1.5
615
30+ 4.482 2.802 1.680 21.951 14.013 7.938 7.229 3.058 4.171 11.424 7.920 3.5
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

26. VĨNH PHÚC


a) Tổng số - Total 6.747 4.171 2.576 33.677 20.428 13.249 12.496 6.100 6.396 23.487 14.251 9.2

15-17 27 8 19 23 16 7 - - - - -

18-19 203 70 133 537 361 176 119 72 47 23 16

20-21 351 176 175 2.579 1.395 1.184 681 330 351 104 46

22-24 745 429 316 5.405 3.245 2.160 1.972 927 1.045 1.702 750 9

25-29 1.193 749 444 6.962 4.332 2.630 2.758 1.411 1.347 5.309 2.794 2.5

30+ 4.228 2.739 1.489 18.171 11.079 7.092 6.966 3.360 3.606 16.349 10.645 5.7

b) Thành thị - Urban 2.587 1.531 1.056 13.333 7.026 6.307 4.850 2.251 2.599 13.690 7.808 5.8

15-17 5 3 2 4 2 2 - - - - -

18-19 25 10 15 125 77 48 35 20 15 8 6

20-21 78 45 33 704 337 367 201 92 109 45 14

22-24 184 102 82 1.756 930 826 659 277 382 834 344 4

25-29 375 232 143 2.660 1.432 1.228 1.117 544 573 2.971 1.436 1.5

30+ 1.920 1.139 781 8.084 4.248 3.836 2.838 1.318 1.520 9.832 6.008 3.8

c) Nông thôn - Rural 4.160 2.640 1.520 20.344 13.402 6.942 7.646 3.849 3.797 9.797 6.443 3.3

15-17 22 5 17 19 14 5 - - - - -

18-19 178 60 118 412 284 128 84 52 32 15 10

20-21 273 131 142 1.875 1.058 817 480 238 242 59 32

22-24 561 327 234 3.649 2.315 1.334 1.313 650 663 868 406 4

25-29 818 517 301 4.302 2.900 1.402 1.641 867 774 2.338 1.358 9
616
30+ 2.308 1.600 708 10.087 6.831 3.256 4.128 2.042 2.086 6.517 4.637 1.8
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

27. BẮC NINH


a) Tổng số - Total 6.234 4.326 1.908 37.098 22.934 14.164 13.514 6.721 6.793 28.909 17.410 11.4

15-17 39 12 27 20 13 7 3 2 1 1 1

18-19 142 71 71 445 297 148 106 53 53 23 17

20-21 259 180 79 2.878 1.661 1.217 865 343 522 123 63

22-24 576 395 181 6.151 3.623 2.528 2.707 1.216 1.491 2.326 1.004 1.3

25-29 1.024 760 264 7.310 4.580 2.730 3.288 1.747 1.541 6.949 3.590 3.3

30+ 4.194 2.908 1.286 20.294 12.760 7.534 6.545 3.360 3.185 19.487 12.735 6.7

b) Thành thị - Urban 1.947 1.166 781 12.838 6.428 6.410 4.775 2.077 2.698 15.929 9.285 6.6

15-17 3 2 1 13 9 4 - - - 1 1

18-19 21 15 6 111 55 56 28 15 13 7 4

20-21 53 31 22 698 345 353 261 78 183 59 22

22-24 119 79 40 1.594 773 821 767 309 458 1.104 442 6

25-29 288 197 91 2.235 1.097 1.138 1.122 512 610 3.655 1.769 1.8

30+ 1.463 842 621 8.187 4.149 4.038 2.597 1.163 1.434 11.103 7.047 4.0

c) Nông thôn - Rural 4.287 3.160 1.127 24.260 16.506 7.754 8.739 4.644 4.095 12.980 8.125 4.8

15-17 36 10 26 7 4 3 3 2 1 - -

18-19 121 56 65 334 242 92 78 38 40 16 13

20-21 206 149 57 2.180 1.316 864 604 265 339 64 41

22-24 457 316 141 4.557 2.850 1.707 1.940 907 1.033 1.222 562 6

25-29 736 563 173 5.075 3.483 1.592 2.166 1.235 931 3.294 1.821 1.4
617
30+ 2.731 2.066 665 12.107 8.611 3.496 3.948 2.197 1.751 8.384 5.688 2.6
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

30. HẢI DƯƠNG


a) Tổng số - Total 12.251 8.360 3.891 50.928 32.083 18.845 25.200 11.031 14.169 40.116 24.338 15.7

15-17 89 39 50 36 25 11 8 7 1 - -

18-19 398 200 198 704 475 229 282 134 148 87 44

20-21 685 424 261 3.333 2.008 1.325 1.674 728 946 248 95 1

22-24 1.374 922 452 6.902 4.178 2.724 4.587 1.888 2.699 3.431 1.468 1.9

25-29 2.116 1.531 585 8.526 5.701 2.825 5.105 2.391 2.714 9.315 4.989 4.3

30+ 7.589 5.244 2.345 31.427 19.696 11.731 13.544 5.883 7.661 27.035 17.742 9.2

b) Thành thị - Urban 3.806 2.220 1.586 17.375 9.041 8.334 8.211 3.262 4.949 21.730 12.572 9.1

15-17 7 3 4 7 3 4 1 1 - - -

18-19 39 20 19 99 59 40 54 20 34 20 10

20-21 105 58 47 698 328 370 403 147 256 86 27

22-24 266 145 121 1.545 732 813 1.194 391 803 1.403 550 8

25-29 515 322 193 2.380 1.314 1.066 1.699 695 1.004 4.657 2.244 2.4

30+ 2.874 1.672 1.202 12.646 6.605 6.041 4.860 2.008 2.852 15.564 9.741 5.8

c) Nông thôn - Rural 8.445 6.140 2.305 33.553 23.042 10.511 16.989 7.769 9.220 18.386 11.766 6.6

15-17 82 36 46 29 22 7 7 6 1 - -

18-19 359 180 179 605 416 189 228 114 114 67 34

20-21 580 366 214 2.635 1.680 955 1.271 581 690 162 68

22-24 1.108 777 331 5.357 3.446 1.911 3.393 1.497 1.896 2.028 918 1.1

25-29 1.601 1.209 392 6.146 4.387 1.759 3.406 1.696 1.710 4.658 2.745 1.9
618
30+ 4.715 3.572 1.143 18.781 13.091 5.690 8.684 3.875 4.809 11.471 8.001 3.4
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

31. HẢI PHÒNG


a) Tổng số - Total 13.917 9.270 4.647 82.756 49.164 33.592 27.520 12.162 15.358 96.091 55.246 40.8

15-17 48 32 16 51 44 7 5 5 - 6 2

18-19 304 206 98 983 674 309 300 171 129 122 63

20-21 540 374 166 5.079 3.276 1.803 1.585 787 798 596 254 3

22-24 1.254 916 338 10.785 6.784 4.001 4.053 1.864 2.189 8.305 3.443 4.8

25-29 2.239 1.688 551 14.334 8.953 5.381 5.581 2.515 3.066 23.675 11.559 12.1

30+ 9.532 6.054 3.478 51.524 29.433 22.091 15.996 6.820 9.176 63.387 39.925 23.4

b) Thành thị - Urban 8.814 5.568 3.246 49.819 26.519 23.300 16.209 7.136 9.073 77.350 43.871 33.4

15-17 25 16 9 17 15 2 3 3 - 3 1

18-19 120 71 49 310 182 128 160 88 72 82 39

20-21 233 143 90 2.025 1.088 937 786 335 451 424 174 2

22-24 615 432 183 4.946 2.694 2.252 2.236 943 1.293 6.280 2.557 3.7

25-29 1.284 918 366 7.747 4.246 3.501 3.322 1.462 1.860 18.802 8.990 9.8

30+ 6.537 3.988 2.549 34.774 18.294 16.480 9.702 4.305 5.397 51.759 32.110 19.6

c) Nông thôn - Rural 5.103 3.702 1.401 32.937 22.645 10.292 11.311 5.026 6.285 18.741 11.375 7.3

15-17 23 16 7 34 29 5 2 2 - 3 1

18-19 184 135 49 673 492 181 140 83 57 40 24

20-21 307 231 76 3.054 2.188 866 799 452 347 172 80

22-24 639 484 155 5.839 4.090 1.749 1.817 921 896 2.025 886 1.1

25-29 955 770 185 6.587 4.707 1.880 2.259 1.053 1.206 4.873 2.569 2.3
619
30+ 2.995 2.066 929 16.750 11.139 5.611 6.294 2.515 3.779 11.628 7.815 3.8
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

33. HƯNG YÊN


a) Tổng số - Total 6.893 4.097 2.796 32.894 19.586 13.308 16.204 6.829 9.375 21.058 13.371 7.6

15-17 184 61 123 40 31 9 2 2 - - -

18-19 393 153 240 471 263 208 149 55 94 44 26

20-21 479 229 250 2.261 1.159 1.102 872 342 530 160 74

22-24 858 471 387 4.667 2.636 2.031 2.519 961 1.558 1.871 828 1.0

25-29 1.327 818 509 5.968 3.703 2.265 3.477 1.616 1.861 4.802 2.633 2.1

30+ 3.652 2.365 1.287 19.487 11.794 7.693 9.185 3.853 5.332 14.181 9.810 4.3

b) Thành thị - Urban 1.629 885 744 6.947 3.575 3.372 3.600 1.379 2.221 7.117 4.113 3.0

15-17 34 10 24 5 4 1 - - - - -

18-19 64 23 41 58 33 25 19 6 13 9 5

20-21 86 29 57 332 163 169 143 51 92 38 17

22-24 162 80 82 755 349 406 493 149 344 445 183 2

25-29 257 154 103 1.173 617 556 737 312 425 1.443 696 7

30+ 1.026 589 437 4.624 2.409 2.215 2.208 861 1.347 5.182 3.212 1.9

c) Nông thôn - Rural 5.264 3.212 2.052 25.947 16.011 9.936 12.604 5.450 7.154 13.941 9.258 4.6

15-17 150 51 99 35 27 8 2 2 - - -

18-19 329 130 199 413 230 183 130 49 81 35 21

20-21 393 200 193 1.929 996 933 729 291 438 122 57

22-24 696 391 305 3.912 2.287 1.625 2.026 812 1.214 1.426 645 7

25-29 1.070 664 406 4.795 3.086 1.709 2.740 1.304 1.436 3.359 1.937 1.4
620
30+ 2.626 1.776 850 14.863 9.385 5.478 6.977 2.992 3.985 8.999 6.598 2.4
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

34. THÁI BÌNH


a) Tổng số - Total 10.190 6.277 3.913 53.572 32.262 21.310 30.498 12.534 17.964 35.849 22.066 13.7

15-17 115 37 78 45 32 13 4 2 2 - -

18-19 382 154 228 722 454 268 340 156 184 68 43

20-21 501 269 232 3.143 1.725 1.418 1.614 630 984 262 132 1

22-24 1.034 599 435 5.955 3.422 2.533 4.146 1.705 2.441 2.695 1.254 1.4

25-29 1.717 1.142 575 7.663 4.934 2.729 5.384 2.394 2.990 6.724 3.670 3.0

30+ 6.441 4.076 2.365 36.044 21.695 14.349 19.010 7.647 11.363 26.100 16.967 9.1

b) Thành thị - Urban 2.317 1.157 1.160 12.873 6.157 6.716 7.006 2.657 4.349 15.774 8.825 6.9

15-17 8 2 6 3 1 2 - - - - -

18-19 37 11 26 62 31 31 45 16 29 15 6

20-21 55 22 33 309 123 186 239 83 156 66 37

22-24 122 48 74 698 292 406 698 234 464 674 283 3

25-29 276 143 133 1.384 670 714 1.185 449 736 2.446 1.121 1.3

30+ 1.819 931 888 10.417 5.040 5.377 4.839 1.875 2.964 12.573 7.378 5.1

c) Nông thôn - Rural 7.873 5.120 2.753 40.699 26.105 14.594 23.492 9.877 13.615 20.075 13.241 6.8

15-17 107 35 72 42 31 11 4 2 2 - -

18-19 345 143 202 660 423 237 295 140 155 53 37

20-21 446 247 199 2.834 1.602 1.232 1.375 547 828 196 95 1

22-24 912 551 361 5.257 3.130 2.127 3.448 1.471 1.977 2.021 971 1.0

25-29 1.441 999 442 6.279 4.264 2.015 4.199 1.945 2.254 4.278 2.549 1.7
621
30+ 4.622 3.145 1.477 25.627 16.655 8.972 14.171 5.772 8.399 13.527 9.589 3.9
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

35. HÀ NAM
a) Tổng số - Total 5.556 3.423 2.133 24.297 14.287 10.010 12.106 4.642 7.464 14.244 9.315 4.9

15-17 103 36 67 24 20 4 2 - 2 - -

18-19 222 87 135 303 199 104 110 58 52 18 13

20-21 294 142 152 1.363 728 635 588 233 355 96 42

22-24 599 378 221 2.954 1.689 1.265 1.693 688 1.005 1.233 614 6

25-29 868 606 262 3.907 2.304 1.603 2.393 997 1.396 2.925 1.606 1.3

30+ 3.470 2.174 1.296 15.746 9.347 6.399 7.320 2.666 4.654 9.972 7.040 2.9

b) Thành thị - Urban 1.139 668 471 5.782 2.781 3.001 2.972 1.008 1.964 6.242 3.642 2.6

15-17 12 6 6 1 1 - - - - - -

18-19 27 13 14 34 18 16 14 8 6 1 -

20-21 39 16 23 177 79 98 100 41 59 29 12

22-24 63 40 23 458 201 257 341 107 234 375 173 2

25-29 139 91 48 722 321 401 565 191 374 1.118 492 6

30+ 859 502 357 4.390 2.161 2.229 1.952 661 1.291 4.719 2.965 1.7

c) Nông thôn - Rural 4.417 2.755 1.662 18.515 11.506 7.009 9.134 3.634 5.500 8.002 5.673 2.3

15-17 91 30 61 23 19 4 2 - 2 - -

18-19 195 74 121 269 181 88 96 50 46 17 13

20-21 255 126 129 1.186 649 537 488 192 296 67 30

22-24 536 338 198 2.496 1.488 1.008 1.352 581 771 858 441 4

25-29 729 515 214 3.185 1.983 1.202 1.828 806 1.022 1.807 1.114 6
622
30+ 2.611 1.672 939 11.356 7.186 4.170 5.368 2.005 3.363 5.253 4.075 1.1
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

36. NAM ĐỊNH


a) Tổng số - Total 10.085 5.928 4.157 49.291 29.807 19.484 26.221 10.774 15.447 35.557 22.604 12.9

15-17 165 46 119 66 44 22 7 6 1 1 1

18-19 398 142 256 609 383 226 282 148 134 84 58

20-21 596 274 322 2.414 1.356 1.058 1.090 508 582 253 133 1

22-24 1.133 676 457 5.715 3.331 2.384 3.399 1.541 1.858 2.991 1.382 1.6

25-29 1.505 1.016 489 7.267 4.519 2.748 4.670 2.118 2.552 6.680 3.573 3.1

30+ 6.288 3.774 2.514 33.220 20.174 13.046 16.773 6.453 10.320 25.548 17.457 8.0

b) Thành thị - Urban 2.937 1.464 1.473 15.541 7.874 7.667 7.743 3.048 4.695 18.167 10.855 7.3

15-17 39 8 31 5 4 1 2 1 1 - -

18-19 55 19 36 85 43 42 55 31 24 18 10

20-21 90 41 49 521 242 279 241 100 141 69 28

22-24 206 121 85 1.356 632 724 926 373 553 1.103 466 6

25-29 286 167 119 1.932 980 952 1.495 634 861 3.084 1.469 1.6

30+ 2.261 1.108 1.153 11.642 5.973 5.669 5.024 1.909 3.115 13.893 8.882 5.0

c) Nông thôn - Rural 7.148 4.464 2.684 33.750 21.933 11.817 18.478 7.726 10.752 17.390 11.749 5.6

15-17 126 38 88 61 40 21 5 5 - 1 1

18-19 343 123 220 524 340 184 227 117 110 66 48

20-21 506 233 273 1.893 1.114 779 849 408 441 184 105

22-24 927 555 372 4.359 2.699 1.660 2.473 1.168 1.305 1.888 916 9

25-29 1.219 849 370 5.335 3.539 1.796 3.175 1.484 1.691 3.596 2.104 1.4
623
30+ 4.027 2.666 1.361 21.578 14.201 7.377 11.749 4.544 7.205 11.655 8.575 3.0
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

37. NINH BÌNH


a) Tổng số - Total 7.902 5.109 2.793 43.581 25.976 17.605 13.382 5.956 7.426 23.247 13.757 9.4

15-17 68 44 24 53 46 7 2 1 1 - -

18-19 147 80 67 623 455 168 188 113 75 32 16

20-21 296 181 115 2.598 1.451 1.147 741 394 347 157 65

22-24 757 519 238 5.572 3.308 2.264 1.897 914 983 1.847 746 1.1

25-29 1.136 800 336 7.399 4.726 2.673 2.462 1.169 1.293 4.689 2.372 2.3

30+ 5.498 3.485 2.013 27.336 15.990 11.346 8.092 3.365 4.727 16.522 10.558 5.9

b) Thành thị - Urban 3.316 1.992 1.324 16.914 8.765 8.149 4.626 2.017 2.609 12.672 7.193 5.4

15-17 7 5 2 8 6 2 1 - 1 - -

18-19 21 13 8 100 63 37 27 16 11 5 2

20-21 57 35 22 574 244 330 151 76 75 35 15

22-24 204 130 74 1.322 623 699 534 204 330 732 270 4

25-29 362 231 131 2.482 1.300 1.182 916 394 522 2.318 1.031 1.2

30+ 2.665 1.578 1.087 12.428 6.529 5.899 2.997 1.327 1.670 9.582 5.875 3.7

c) Nông thôn - Rural 4.586 3.117 1.469 26.667 17.211 9.456 8.756 3.939 4.817 10.575 6.564 4.0

15-17 61 39 22 45 40 5 1 1 - - -

18-19 126 67 59 523 392 131 161 97 64 27 14

20-21 239 146 93 2.024 1.207 817 590 318 272 122 50

22-24 553 389 164 4.250 2.685 1.565 1.363 710 653 1.115 476 6

25-29 774 569 205 4.917 3.426 1.491 1.546 775 771 2.371 1.341 1.0
624
30+ 2.833 1.907 926 14.908 9.461 5.447 5.095 2.038 3.057 6.940 4.683 2.2
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

38. THANH HÓA


a) Tổng số - Total 17.097 10.956 6.141 114.207 62.341 51.866 43.305 19.464 23.841 70.510 42.278 28.2

15-17 72 54 18 92 63 29 8 5 3 4 2

18-19 303 218 85 1.206 687 519 445 236 209 128 85

20-21 589 409 180 5.659 2.660 2.999 1.896 866 1.030 485 236 2

22-24 1.399 1.025 374 13.392 6.591 6.801 5.978 2.800 3.178 5.766 2.508 3.2

25-29 2.409 1.837 572 17.643 10.064 7.579 8.924 4.279 4.645 17.260 8.702 8.5

30+ 12.325 7.413 4.912 76.215 42.276 33.939 26.054 11.278 14.776 46.867 30.745 16.1

b) Thành thị - Urban 5.612 3.135 2.477 33.129 15.647 17.482 12.121 5.017 7.104 33.609 19.309 14.3

15-17 11 5 6 12 6 6 2 2 - 1 1

18-19 46 29 17 194 100 94 66 37 29 24 15

20-21 114 64 50 1.004 397 607 327 117 210 141 61

22-24 284 165 119 2.610 1.058 1.552 1.334 543 791 2.048 749 1.2

25-29 619 426 193 4.169 1.981 2.188 2.545 1.094 1.451 7.244 3.358 3.8

30+ 4.538 2.446 2.092 25.140 12.105 13.035 7.847 3.224 4.623 24.151 15.125 9.0

c) Nông thôn - Rural 11.485 7.821 3.664 81.078 46.694 34.384 31.184 14.447 16.737 36.901 22.969 13.9

15-17 61 49 12 80 57 23 6 3 3 3 1

18-19 257 189 68 1.012 587 425 379 199 180 104 70

20-21 475 345 130 4.655 2.263 2.392 1.569 749 820 344 175 1

22-24 1.115 860 255 10.782 5.533 5.249 4.644 2.257 2.387 3.718 1.759 1.9

25-29 1.790 1.411 379 13.474 8.083 5.391 6.379 3.185 3.194 10.016 5.344 4.6
625
30+ 7.787 4.967 2.820 51.075 30.171 20.904 18.207 8.054 10.153 22.716 15.620 7.0
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

40. NGHỆ AN
a) Tổng số - Total 17.479 10.251 7.228 109.135 59.442 49.693 37.923 16.263 21.660 77.505 46.536 30.9

15-17 77 58 19 76 54 22 3 3 - 2 2

18-19 250 175 75 698 414 284 296 120 176 114 79

20-21 489 342 147 4.588 2.218 2.370 1.435 618 817 346 183 1

22-24 1.174 867 307 12.245 6.218 6.027 5.210 2.181 3.029 4.549 1.962 2.5

25-29 2.046 1.497 549 17.207 9.576 7.631 7.723 3.479 4.244 16.779 8.109 8.6

30+ 13.443 7.312 6.131 74.321 40.962 33.359 23.256 9.862 13.394 55.715 36.201 19.5

b) Thành thị - Urban 6.801 3.458 3.343 37.158 17.045 20.113 11.010 4.756 6.254 36.596 21.530 15.0

15-17 10 7 3 10 6 4 - - - - -

18-19 57 34 23 127 69 58 72 32 40 19 10

20-21 141 89 52 1.003 378 625 369 140 229 113 49

22-24 276 183 93 2.673 1.010 1.663 1.501 561 940 1.975 775 1.2

25-29 531 344 187 4.377 1.951 2.426 2.227 996 1.231 7.354 3.398 3.9

30+ 5.786 2.801 2.985 28.968 13.631 15.337 6.841 3.027 3.814 27.135 17.298 9.8

c) Nông thôn - Rural 10.678 6.793 3.885 71.977 42.397 29.580 26.913 11.507 15.406 40.909 25.006 15.9

15-17 67 51 16 66 48 18 3 3 - 2 2

18-19 193 141 52 571 345 226 224 88 136 95 69

20-21 348 253 95 3.585 1.840 1.745 1.066 478 588 233 134

22-24 898 684 214 9.572 5.208 4.364 3.709 1.620 2.089 2.574 1.187 1.3

25-29 1.515 1.153 362 12.830 7.625 5.205 5.496 2.483 3.013 9.425 4.711 4.7
626
30+ 7.657 4.511 3.146 45.353 27.331 18.022 16.415 6.835 9.580 28.580 18.903 9.6
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

42. HÀ TĨNH
a) Tổng số - Total 8.181 5.534 2.647 47.459 27.168 20.291 15.521 6.569 8.952 28.276 17.490 10.7

15-17 27 20 7 20 13 7 2 1 1 - -

18-19 122 102 20 302 197 105 55 26 29 24 21

20-21 254 197 57 2.188 1.028 1.160 486 204 282 71 29

22-24 586 463 123 5.684 2.613 3.071 1.780 712 1.068 1.708 725 9

25-29 990 800 190 7.311 3.996 3.315 2.654 1.216 1.438 6.169 3.012 3.1

30+ 6.202 3.952 2.250 31.954 19.321 12.633 10.544 4.410 6.134 20.304 13.703 6.6

b) Thành thị - Urban 3.123 1.882 1.241 17.202 8.246 8.956 5.236 2.112 3.124 15.146 8.868 6.2

15-17 7 6 1 6 3 3 1 - 1 - -

18-19 32 27 5 59 25 34 18 6 12 6 4

20-21 64 48 16 514 193 321 129 47 82 29 9

22-24 152 108 44 1.584 569 1.015 546 189 357 769 292 4

25-29 327 252 75 2.484 1.091 1.393 943 421 522 3.059 1.411 1.6

30+ 2.541 1.441 1.100 12.555 6.365 6.190 3.599 1.449 2.150 11.283 7.152 4.1

c) Nông thôn - Rural 5.058 3.652 1.406 30.257 18.922 11.335 10.285 4.457 5.828 13.130 8.622 4.5

15-17 20 14 6 14 10 4 1 1 - - -

18-19 90 75 15 243 172 71 37 20 17 18 17

20-21 190 149 41 1.674 835 839 357 157 200 42 20

22-24 434 355 79 4.100 2.044 2.056 1.234 523 711 939 433 5

25-29 663 548 115 4.827 2.905 1.922 1.711 795 916 3.110 1.601 1.5
627
30+ 3.661 2.511 1.150 19.399 12.956 6.443 6.945 2.961 3.984 9.021 6.551 2.4
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

44. QUẢNG BÌNH


a) Tổng số - Total 5.311 3.594 1.717 32.870 18.410 14.460 10.937 4.517 6.420 21.951 13.898 8.0

15-17 28 25 3 14 11 3 1 1 - - -

18-19 85 72 13 234 138 96 61 24 37 33 15

20-21 136 110 26 1.624 751 873 357 123 234 125 64

22-24 334 263 71 4.326 2.005 2.321 1.531 596 935 1.613 675 9

25-29 666 504 162 6.170 3.422 2.748 1.894 806 1.088 5.587 2.808 2.7

30+ 4.062 2.620 1.442 20.502 12.083 8.419 7.093 2.967 4.126 14.593 10.336 4.2

b) Thành thị - Urban 2.485 1.599 886 11.497 5.502 5.995 3.099 1.188 1.911 11.332 6.765 4.5

15-17 6 6 - 3 3 - - - - - -

18-19 20 17 3 45 25 20 10 7 3 5 3

20-21 45 33 12 390 153 237 71 22 49 39 20

22-24 131 97 34 1.173 470 703 347 123 224 694 247 4

25-29 301 222 79 1.879 807 1.072 553 218 335 2.514 1.187 1.3

30+ 1.982 1.224 758 8.007 4.044 3.963 2.118 818 1.300 8.080 5.308 2.7

c) Nông thôn - Rural 2.826 1.995 831 21.373 12.908 8.465 7.838 3.329 4.509 10.619 7.133 3.4

15-17 22 19 3 11 8 3 1 1 - - -

18-19 65 55 10 189 113 76 51 17 34 28 12

20-21 91 77 14 1.234 598 636 286 101 185 86 44

22-24 203 166 37 3.153 1.535 1.618 1.184 473 711 919 428 4

25-29 365 282 83 4.291 2.615 1.676 1.341 588 753 3.073 1.621 1.4
628
30+ 2.080 1.396 684 12.495 8.039 4.456 4.975 2.149 2.826 6.513 5.028 1.4
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

45. QUẢNG TRỊ


a) Tổng số - Total 3.795 2.576 1.219 18.578 10.299 8.279 6.985 2.800 4.185 17.123 10.858 6.2

15-17 27 15 12 12 9 3 3 - 3 - -

18-19 57 37 20 132 73 59 20 7 13 11 8

20-21 92 62 30 918 377 541 158 58 100 37 21

22-24 226 159 67 2.784 1.171 1.613 1.026 352 674 1.020 410 6

25-29 455 357 98 3.736 1.949 1.787 1.823 719 1.104 3.885 1.981 1.9

30+ 2.938 1.946 992 10.996 6.720 4.276 3.955 1.664 2.291 12.170 8.438 3.7

b) Thành thị - Urban 1.842 1.259 583 8.816 4.335 4.481 3.281 1.257 2.024 11.517 6.984 4.5

15-17 11 5 6 3 1 2 1 - 1 - -

18-19 18 9 9 49 17 32 13 3 10 6 5

20-21 43 33 10 334 131 203 88 32 56 24 11

22-24 97 69 28 1.126 430 696 444 154 290 614 224 3

25-29 226 185 41 1.640 744 896 786 294 492 2.313 1.108 1.2

30+ 1.447 958 489 5.664 3.012 2.652 1.949 774 1.175 8.560 5.636 2.9

c) Nông thôn - Rural 1.953 1.317 636 9.762 5.964 3.798 3.704 1.543 2.161 5.606 3.874 1.7

15-17 16 10 6 9 8 1 2 - 2 - -

18-19 39 28 11 83 56 27 7 4 3 5 3

20-21 49 29 20 584 246 338 70 26 44 13 10

22-24 129 90 39 1.658 741 917 582 198 384 406 186 2

25-29 229 172 57 2.096 1.205 891 1.037 425 612 1.572 873 6
629
30+ 1.491 988 503 5.332 3.708 1.624 2.006 890 1.116 3.610 2.802 8
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

46. THỪA THIÊN HUẾ


a) Tổng số - Total 2.829 2.005 824 22.876 11.531 11.345 10.641 4.463 6.178 39.014 23.279 15.7

15-17 29 16 13 14 10 4 - - - 1 1

18-19 68 35 33 237 146 91 68 47 21 46 19

20-21 116 71 45 1.853 772 1.081 370 143 227 171 64 1

22-24 273 193 80 4.526 1.922 2.604 1.354 558 796 3.230 1.377 1.8

25-29 399 308 91 5.212 2.634 2.578 2.303 1.005 1.298 9.207 4.732 4.4

30+ 1.944 1.382 562 11.034 6.047 4.987 6.546 2.710 3.836 26.359 17.086 9.2

b) Thành thị - Urban 1.510 1.005 505 11.950 5.304 6.646 5.445 2.155 3.290 28.514 16.237 12.2

15-17 9 5 4 7 6 1 - - - 1 1

18-19 24 11 13 99 60 39 25 17 8 28 12

20-21 46 24 22 793 311 482 171 47 124 117 38

22-24 102 81 21 1.974 731 1.243 624 224 400 2.211 856 1.3

25-29 181 144 37 2.399 1.048 1.351 1.081 440 641 6.249 2.988 3.2

30+ 1.148 740 408 6.678 3.148 3.530 3.544 1.427 2.117 19.908 12.342 7.5

c) Nông thôn - Rural 1.319 1.000 319 10.926 6.227 4.699 5.196 2.308 2.888 10.500 7.042 3.4

15-17 20 11 9 7 4 3 - - - - -

18-19 44 24 20 138 86 52 43 30 13 18 7

20-21 70 47 23 1.060 461 599 199 96 103 54 26

22-24 171 112 59 2.552 1.191 1.361 730 334 396 1.019 521 4

25-29 218 164 54 2.813 1.586 1.227 1.222 565 657 2.958 1.744 1.2
630
30+ 796 642 154 4.356 2.899 1.457 3.002 1.283 1.719 6.451 4.744 1.7
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

48. ĐÀ NẴNG
a) Tổng số - Total 5.157 3.799 1.358 33.794 15.170 18.624 13.939 6.763 7.176 68.438 39.213 29.2

15-17 28 19 9 20 10 10 1 1 - - -

18-19 75 46 29 225 101 124 80 36 44 53 32

20-21 160 106 54 2.178 765 1.413 640 279 361 259 104 1

22-24 386 303 83 5.991 2.313 3.678 2.387 1.084 1.303 4.984 1.777 3.2

25-29 741 590 151 7.917 3.295 4.622 3.755 1.779 1.976 16.260 7.626 8.6

30+ 3.767 2.735 1.032 17.463 8.686 8.777 7.076 3.584 3.492 46.882 29.674 17.2

b) Thành thị - Urban 4.597 3.309 1.288 30.640 13.422 17.218 12.692 6.197 6.495 65.964 37.676 28.2

15-17 23 15 8 17 9 8 1 1 - - -

18-19 62 37 25 203 92 111 76 35 41 51 31

20-21 132 85 47 1.895 659 1.236 582 254 328 252 103 1

22-24 291 217 74 5.285 1.986 3.299 2.146 989 1.157 4.748 1.691 3.0

25-29 605 468 137 7.057 2.831 4.226 3.344 1.597 1.747 15.550 7.243 8.3

30+ 3.484 2.487 997 16.183 7.845 8.338 6.543 3.321 3.222 45.363 28.608 16.7

c) Nông thôn - Rural 560 490 70 3.154 1.748 1.406 1.247 566 681 2.474 1.537 9

15-17 5 4 1 3 1 2 - - - - -

18-19 13 9 4 22 9 13 4 1 3 2 1

20-21 28 21 7 283 106 177 58 25 33 7 1

22-24 95 86 9 706 327 379 241 95 146 236 86 1

25-29 136 122 14 860 464 396 411 182 229 710 383 3
631
30+ 283 248 35 1.280 841 439 533 263 270 1.519 1.066 4
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

49. QUẢNG NAM


a) Tổng số - Total 3.865 2.928 937 33.787 18.215 15.572 17.401 7.278 10.123 26.809 16.639 10.1

15-17 61 42 19 40 26 14 1 1 - 1 1

18-19 162 117 45 513 273 240 206 88 118 47 28

20-21 265 204 61 2.790 1.272 1.518 845 343 502 184 80 1

22-24 441 348 93 7.233 3.357 3.876 2.685 1.181 1.504 2.236 896 1.3

25-29 729 595 134 8.613 4.579 4.034 3.880 1.795 2.085 6.608 3.558 3.0

30+ 2.207 1.622 585 14.598 8.708 5.890 9.784 3.870 5.914 17.733 12.076 5.6

b) Thành thị - Urban 1.072 726 346 10.591 4.890 5.701 5.198 1.918 3.280 13.471 7.861 5.6

15-17 10 8 2 4 3 1 - - - - -

18-19 26 21 5 92 47 45 29 13 16 13 8

20-21 39 26 13 575 236 339 169 58 111 62 27

22-24 72 56 16 1.585 618 967 607 236 371 877 287 5

25-29 138 101 37 2.316 989 1.327 1.049 422 627 2.920 1.333 1.5

30+ 787 514 273 6.019 2.997 3.022 3.344 1.189 2.155 9.599 6.206 3.3

c) Nông thôn - Rural 2.793 2.202 591 23.196 13.325 9.871 12.203 5.360 6.843 13.338 8.778 4.5

15-17 51 34 17 36 23 13 1 1 - 1 1

18-19 136 96 40 421 226 195 177 75 102 34 20

20-21 226 178 48 2.215 1.036 1.179 676 285 391 122 53

22-24 369 292 77 5.648 2.739 2.909 2.078 945 1.133 1.359 609 7

25-29 591 494 97 6.297 3.590 2.707 2.831 1.373 1.458 3.688 2.225 1.4
632
30+ 1.420 1.108 312 8.579 5.711 2.868 6.440 2.681 3.759 8.134 5.870 2.2
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

51. QUẢNG NGÃI


a) Tổng số - Total 2.810 2.215 595 28.833 16.295 12.538 14.492 6.519 7.973 22.904 14.803 8.1

15-17 38 22 16 41 28 13 3 2 1 1 1

18-19 102 66 36 412 236 176 106 39 67 45 25

20-21 154 117 37 2.534 1.232 1.302 575 233 342 146 77

22-24 309 247 62 5.883 3.204 2.679 2.408 1.059 1.349 1.742 819 9

25-29 518 442 76 6.943 4.125 2.818 3.636 1.763 1.873 5.222 3.003 2.2

30+ 1.689 1.321 368 13.020 7.470 5.550 7.764 3.423 4.341 15.748 10.878 4.8

b) Thành thị - Urban 900 692 208 7.949 3.833 4.116 4.555 1.700 2.855 13.034 7.769 5.2

15-17 - - - 2 1 1 1 - 1 - -

18-19 11 9 2 54 31 23 17 7 10 12 5

20-21 24 21 3 400 172 228 121 41 80 53 23

22-24 82 66 16 929 414 515 573 184 389 691 262 4

25-29 130 106 24 1.520 715 805 1.007 387 620 2.448 1.182 1.2

30+ 653 490 163 5.044 2.500 2.544 2.836 1.081 1.755 9.830 6.297 3.5

c) Nông thôn - Rural 1.910 1.523 387 20.884 12.462 8.422 9.937 4.819 5.118 9.870 7.034 2.8

15-17 38 22 16 39 27 12 2 2 - 1 1

18-19 91 57 34 358 205 153 89 32 57 33 20

20-21 130 96 34 2.134 1.060 1.074 454 192 262 93 54

22-24 227 181 46 4.954 2.790 2.164 1.835 875 960 1.051 557 4

25-29 388 336 52 5.423 3.410 2.013 2.629 1.376 1.253 2.774 1.821 9
633
30+ 1.036 831 205 7.976 4.970 3.006 4.928 2.342 2.586 5.918 4.581 1.3
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

52. BÌNH ĐỊNH


a) Tổng số - Total 4.920 3.850 1.070 24.617 13.470 11.147 8.635 4.444 4.191 37.601 22.022 15.5

15-17 46 22 24 22 17 5 4 1 3 1 -

18-19 98 57 41 245 127 118 117 66 51 43 20

20-21 154 100 54 1.795 760 1.035 576 256 320 183 85

22-24 360 284 76 4.098 1.941 2.157 1.530 725 805 2.390 947 1.4

25-29 753 627 126 5.043 2.760 2.283 2.084 1.042 1.042 8.509 4.072 4.4

30+ 3.509 2.760 749 13.414 7.865 5.549 4.324 2.354 1.970 26.475 16.898 9.5

b) Thành thị - Urban 1.889 1.391 498 11.300 5.385 5.915 3.926 1.951 1.975 25.222 14.326 10.8

15-17 21 12 9 5 2 3 1 - 1 - -

18-19 34 20 14 57 28 29 25 15 10 15 6

20-21 52 31 21 585 212 373 209 92 117 101 41

22-24 116 84 32 1.511 632 879 602 268 334 1.613 565 1.0

25-29 247 194 53 2.031 972 1.059 890 432 458 5.512 2.458 3.0

30+ 1.419 1.050 369 7.111 3.539 3.572 2.199 1.144 1.055 17.981 11.256 6.7

c) Nông thôn - Rural 3.031 2.459 572 13.317 8.085 5.232 4.709 2.493 2.216 12.379 7.696 4.6

15-17 25 10 15 17 15 2 3 1 2 1 -

18-19 64 37 27 188 99 89 92 51 41 28 14

20-21 102 69 33 1.210 548 662 367 164 203 82 44

22-24 244 200 44 2.587 1.309 1.278 928 457 471 777 382 3

25-29 506 433 73 3.012 1.788 1.224 1.194 610 584 2.997 1.614 1.3
634
30+ 2.090 1.710 380 6.303 4.326 1.977 2.125 1.210 915 8.494 5.642 2.8
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

54. PHÚ YÊN


a) Tổng số - Total 2.432 1.751 681 17.614 9.940 7.674 9.714 4.256 5.458 18.027 10.942 7.0

15-17 17 11 6 13 10 3 2 2 - 1 -

18-19 45 26 19 190 116 74 50 30 20 10 3

20-21 132 74 58 1.423 716 707 318 145 173 75 36

22-24 269 202 67 3.326 1.693 1.633 1.268 553 715 1.266 506 7

25-29 414 323 91 4.168 2.337 1.831 2.158 923 1.235 4.178 1.951 2.2

30+ 1.555 1.115 440 8.494 5.068 3.426 5.918 2.603 3.315 12.497 8.446 4.0

b) Thành thị - Urban 1.237 882 355 7.234 3.580 3.654 3.694 1.420 2.274 10.900 6.374 4.5

15-17 3 3 - 3 3 - - - - 1 -

18-19 18 11 7 54 36 18 16 7 9 3 1

20-21 49 25 24 403 170 233 98 41 57 30 11

22-24 116 93 23 1.084 451 633 463 185 278 635 221 4

25-29 191 157 34 1.558 755 803 802 303 499 2.202 946 1.2

30+ 860 593 267 4.132 2.165 1.967 2.315 884 1.431 8.029 5.195 2.8

c) Nông thôn - Rural 1.195 869 326 10.380 6.360 4.020 6.020 2.836 3.184 7.127 4.568 2.5

15-17 14 8 6 10 7 3 2 2 - - -

18-19 27 15 12 136 80 56 34 23 11 7 2

20-21 83 49 34 1.020 546 474 220 104 116 45 25

22-24 153 109 44 2.242 1.242 1.000 805 368 437 631 285 3

25-29 223 166 57 2.610 1.582 1.028 1.356 620 736 1.976 1.005 9
635
30+ 695 522 173 4.362 2.903 1.459 3.603 1.719 1.884 4.468 3.251 1.2
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

56. KHÁNH HÒA


a) Tổng số - Total 3.429 2.548 881 20.055 9.392 10.663 13.021 5.036 7.985 37.053 22.301 14.7

15-17 16 12 4 14 8 6 5 1 4 - -

18-19 44 27 17 148 71 77 82 30 52 49 21

20-21 81 61 20 1.194 453 741 577 183 394 188 95

22-24 238 191 47 3.104 1.251 1.853 1.970 616 1.354 2.613 1.071 1.5

25-29 497 415 82 4.175 1.862 2.313 2.840 1.008 1.832 8.076 3.901 4.1

30+ 2.553 1.842 711 11.420 5.747 5.673 7.547 3.198 4.349 26.127 17.213 8.9

b) Thành thị - Urban 2.021 1.404 617 11.661 5.128 6.533 7.571 3.018 4.553 28.502 16.893 11.6

15-17 2 2 - 10 4 6 4 1 3 - -

18-19 16 11 5 72 35 37 38 14 24 28 12

20-21 34 24 10 557 203 354 310 97 213 135 64

22-24 110 86 24 1.532 535 997 1.018 322 696 1.862 728 1.1

25-29 236 190 46 2.185 921 1.264 1.578 577 1.001 5.700 2.680 3.0

30+ 1.623 1.091 532 7.305 3.430 3.875 4.623 2.007 2.616 20.777 13.409 7.3

c) Nông thôn - Rural 1.408 1.144 264 8.394 4.264 4.130 5.450 2.018 3.432 8.551 5.408 3.1

15-17 14 10 4 4 4 - 1 - 1 - -

18-19 28 16 12 76 36 40 44 16 28 21 9

20-21 47 37 10 637 250 387 267 86 181 53 31

22-24 128 105 23 1.572 716 856 952 294 658 751 343 4

25-29 261 225 36 1.990 941 1.049 1.262 431 831 2.376 1.221 1.1
636
30+ 930 751 179 4.115 2.317 1.798 2.924 1.191 1.733 5.350 3.804 1.5
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

58. NINH THUẬN


a) Tổng số - Total 3.128 2.187 941 9.884 5.160 4.724 4.573 1.826 2.747 10.684 6.357 4.3

15-17 75 45 30 11 8 3 1 1 - - -

18-19 110 55 55 92 51 41 20 5 15 9 3

20-21 146 87 59 512 210 302 107 28 79 39 18

22-24 321 214 107 1.664 639 1.025 552 194 358 555 210 3

25-29 552 383 169 2.410 1.177 1.233 1.287 461 826 1.998 990 1.0

30+ 1.924 1.403 521 5.195 3.075 2.120 2.606 1.137 1.469 8.083 5.136 2.9

b) Thành thị - Urban 1.222 820 402 5.497 2.651 2.846 2.495 928 1.567 7.578 4.361 3.2

15-17 14 9 5 4 3 1 1 1 - - -

18-19 40 23 17 34 19 15 9 3 6 6 2

20-21 43 27 16 262 92 170 55 12 43 19 10

22-24 94 71 23 858 308 550 284 100 184 356 123 2

25-29 199 146 53 1.201 530 671 641 200 441 1.341 625 7

30+ 832 544 288 3.138 1.699 1.439 1.505 612 893 5.856 3.601 2.2

c) Nông thôn - Rural 1.906 1.367 539 4.387 2.509 1.878 2.078 898 1.180 3.106 1.996 1.1

15-17 61 36 25 7 5 2 - - - - -

18-19 70 32 38 58 32 26 11 2 9 3 1

20-21 103 60 43 250 118 132 52 16 36 20 8

22-24 227 143 84 806 331 475 268 94 174 199 87 1

25-29 353 237 116 1.209 647 562 646 261 385 657 365 2
637
30+ 1.092 859 233 2.057 1.376 681 1.101 525 576 2.227 1.535 6
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

60. BÌNH THUẬN


a) Tổng số - Total 3.312 2.528 784 18.495 9.077 9.418 8.231 3.304 4.927 17.206 10.464 6.7

15-17 43 17 26 21 10 11 - - - 1 -

18-19 99 57 42 234 102 132 56 22 34 33 8

20-21 139 88 51 1.237 441 796 331 122 209 140 70

22-24 291 218 73 3.268 1.325 1.943 1.273 495 778 1.114 457 6

25-29 594 492 102 4.508 2.154 2.354 2.456 1.008 1.448 3.996 1.982 2.0

30+ 2.146 1.656 490 9.227 5.045 4.182 4.115 1.657 2.458 11.922 7.947 3.9

b) Thành thị - Urban 1.696 1.328 368 9.247 4.174 5.073 4.074 1.589 2.485 11.469 6.779 4.6

15-17 19 11 8 12 6 6 - - - 1 -

18-19 36 26 10 115 44 71 26 10 16 16 3

20-21 51 30 21 553 182 371 152 56 96 74 38

22-24 117 88 29 1.411 513 898 569 215 354 650 233 4

25-29 281 244 37 2.072 930 1.142 1.173 458 715 2.397 1.129 1.2

30+ 1.192 929 263 5.084 2.499 2.585 2.154 850 1.304 8.331 5.376 2.9

c) Nông thôn - Rural 1.616 1.200 416 9.248 4.903 4.345 4.157 1.715 2.442 5.737 3.685 2.0

15-17 24 6 18 9 4 5 - - - - -

18-19 63 31 32 119 58 61 30 12 18 17 5

20-21 88 58 30 684 259 425 179 66 113 66 32

22-24 174 130 44 1.857 812 1.045 704 280 424 464 224 2

25-29 313 248 65 2.436 1.224 1.212 1.283 550 733 1.599 853 7
638
30+ 954 727 227 4.143 2.546 1.597 1.961 807 1.154 3.591 2.571 1.0
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

62. KON TUM


a) Tổng số - Total 2.732 1.763 969 10.032 5.645 4.387 4.364 1.782 2.582 10.400 6.302 4.0

15-17 45 24 21 2 1 1 - - - - -

18-19 123 74 49 47 25 22 8 4 4 4 1

20-21 144 84 60 553 200 353 173 53 120 32 9

22-24 302 176 126 1.637 703 934 718 241 477 506 199 3

25-29 561 360 201 2.511 1.376 1.135 1.281 497 784 2.256 1.099 1.1

30+ 1.557 1.045 512 5.282 3.340 1.942 2.184 987 1.197 7.602 4.994 2.6

b) Thành thị - Urban 988 696 292 5.723 2.956 2.767 2.853 1.091 1.762 8.273 4.798 3.4

15-17 4 4 - 1 - 1 - - - - -

18-19 10 10 - 23 12 11 4 2 2 4 1

20-21 22 16 6 307 115 192 117 36 81 27 7

22-24 56 38 18 853 329 524 457 152 305 375 142 2

25-29 146 116 30 1.270 614 656 732 250 482 1.634 734 9

30+ 750 512 238 3.269 1.886 1.383 1.543 651 892 6.233 3.914 2.3

c) Nông thôn - Rural 1.744 1.067 677 4.309 2.689 1.620 1.511 691 820 2.127 1.504 6

15-17 41 20 21 1 1 - - - - - -

18-19 113 64 49 24 13 11 4 2 2 - -

20-21 122 68 54 246 85 161 56 17 39 5 2

22-24 246 138 108 784 374 410 261 89 172 131 57

25-29 415 244 171 1.241 762 479 549 247 302 622 365 2
639
30+ 807 533 274 2.013 1.454 559 641 336 305 1.369 1.080 2
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

64. GIA LAI


a) Tổng số - Total 6.462 4.699 1.763 23.891 13.121 10.770 7.791 3.551 4.240 22.603 13.347 9.2

15-17 31 19 12 16 9 7 1 - 1 - -

18-19 133 88 45 169 98 71 49 24 25 27 12

20-21 185 110 75 1.171 501 670 283 99 184 105 49

22-24 476 347 129 3.482 1.564 1.918 1.195 439 756 1.427 578 8

25-29 993 771 222 5.138 2.626 2.512 2.098 859 1.239 5.086 2.474 2.6

30+ 4.644 3.364 1.280 13.915 8.323 5.592 4.165 2.130 2.035 15.958 10.234 5.7

b) Thành thị - Urban 3.434 2.563 871 14.552 7.262 7.290 4.797 2.040 2.757 17.605 10.181 7.4

15-17 14 8 6 5 3 2 - - - - -

18-19 40 28 12 80 42 38 19 7 12 18 10

20-21 64 40 24 650 250 400 143 43 100 65 31

22-24 185 151 34 2.013 770 1.243 743 270 473 1.077 394 6

25-29 456 379 77 2.938 1.313 1.625 1.275 487 788 3.842 1.784 2.0

30+ 2.675 1.957 718 8.866 4.884 3.982 2.617 1.233 1.384 12.603 7.962 4.6

c) Nông thôn - Rural 3.028 2.136 892 9.339 5.859 3.480 2.994 1.511 1.483 4.998 3.166 1.8

15-17 17 11 6 11 6 5 1 - 1 - -

18-19 93 60 33 89 56 33 30 17 13 9 2

20-21 121 70 51 521 251 270 140 56 84 40 18

22-24 291 196 95 1.469 794 675 452 169 283 350 184 1

25-29 537 392 145 2.200 1.313 887 823 372 451 1.244 690 5
640
30+ 1.969 1.407 562 5.049 3.439 1.610 1.548 897 651 3.355 2.272 1.0
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

66. ĐẮK LẮK


a) Tổng số - Total 4.699 3.111 1.588 32.149 16.319 15.830 13.726 4.959 8.767 30.466 18.433 12.0

15-17 48 34 14 39 21 18 - - - 3 -

18-19 115 83 32 249 119 130 45 22 23 33 19

20-21 162 110 52 1.972 755 1.217 392 146 246 167 74

22-24 359 259 100 5.473 2.203 3.270 1.701 639 1.062 2.281 974 1.3

25-29 560 435 125 6.322 3.136 3.186 2.912 1.230 1.682 6.855 3.503 3.3

30+ 3.455 2.190 1.265 18.094 10.085 8.009 8.676 2.922 5.754 21.127 13.863 7.2

b) Thành thị - Urban 2.132 1.352 780 14.890 6.860 8.030 5.926 2.073 3.853 20.161 12.025 8.1

15-17 17 10 7 10 6 4 - - - 2 -

18-19 33 27 6 80 37 43 17 8 9 14 9

20-21 57 36 21 814 258 556 157 48 109 89 39

22-24 123 84 39 2.350 813 1.537 732 261 471 1.397 551 8

25-29 222 171 51 2.881 1.252 1.629 1.314 531 783 4.343 2.100 2.2

30+ 1.680 1.024 656 8.755 4.494 4.261 3.706 1.225 2.481 14.316 9.326 4.9

c) Nông thôn - Rural 2.567 1.759 808 17.259 9.459 7.800 7.800 2.886 4.914 10.305 6.408 3.8

15-17 31 24 7 29 15 14 - - - 1 -

18-19 82 56 26 169 82 87 28 14 14 19 10

20-21 105 74 31 1.158 497 661 235 98 137 78 35

22-24 236 175 61 3.123 1.390 1.733 969 378 591 884 423 4

25-29 338 264 74 3.441 1.884 1.557 1.598 699 899 2.512 1.403 1.1
641
30+ 1.775 1.166 609 9.339 5.591 3.748 4.970 1.697 3.273 6.811 4.537 2.2
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

67. ĐẮK NÔNG


a) Tổng số - Total 1.093 771 322 8.826 4.774 4.052 3.096 1.300 1.796 7.115 4.750 2.3

15-17 11 9 2 15 11 4 1 1 - - -

18-19 26 21 5 88 42 46 23 4 19 12 2

20-21 53 36 17 555 227 328 88 33 55 47 28

22-24 125 89 36 1.697 710 987 447 185 262 520 262 2

25-29 213 164 49 2.349 1.233 1.116 1.078 476 602 2.198 1.276 9

30+ 665 452 213 4.122 2.551 1.571 1.459 601 858 4.338 3.182 1.1

b) Thành thị - Urban 494 354 140 3.969 2.074 1.895 1.194 494 700 4.222 2.853 1.3

15-17 5 4 1 4 3 1 1 1 - - -

18-19 9 8 1 30 14 16 5 - 5 4 -

20-21 20 13 7 224 83 141 22 9 13 11 4

22-24 44 35 9 788 316 472 166 76 90 250 124 1

25-29 95 78 17 1.060 547 513 409 178 231 1.266 724 5

30+ 321 216 105 1.863 1.111 752 591 230 361 2.691 2.001 6

c) Nông thôn - Rural 599 417 182 4.857 2.700 2.157 1.902 806 1.096 2.893 1.897 9

15-17 6 5 1 11 8 3 - - - - -

18-19 17 13 4 58 28 30 18 4 14 8 2

20-21 33 23 10 331 144 187 66 24 42 36 24

22-24 81 54 27 909 394 515 281 109 172 270 138 1

25-29 118 86 32 1.289 686 603 669 298 371 932 552 3
642
30+ 344 236 108 2.259 1.440 819 868 371 497 1.647 1.181 4
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

68. LÂM ĐỒNG


a) Tổng số - Total 2.994 2.127 867 21.175 11.150 10.025 10.707 3.774 6.933 29.811 17.222 12.5

15-17 29 19 10 33 23 10 - - - 3 2

18-19 67 44 23 194 114 80 74 33 41 84 32

20-21 139 98 41 1.194 454 740 306 131 175 226 77 1

22-24 238 182 56 3.227 1.417 1.810 1.241 451 790 2.256 904 1.3

25-29 465 366 99 4.188 2.187 2.001 2.295 906 1.389 6.661 3.076 3.5

30+ 2.056 1.418 638 12.339 6.955 5.384 6.791 2.253 4.538 20.581 13.131 7.4

b) Thành thị - Urban 1.784 1.257 527 12.212 5.880 6.332 5.796 1.996 3.800 22.805 12.892 9.9

15-17 8 5 3 18 10 8 - - - 3 2

18-19 25 19 6 93 52 41 29 9 20 46 17

20-21 57 40 17 622 225 397 161 73 88 143 41 1

22-24 100 77 23 1.676 655 1.021 627 231 396 1.591 589 1.0

25-29 246 189 57 2.277 1.088 1.189 1.143 447 696 4.751 2.104 2.6

30+ 1.348 927 421 7.526 3.850 3.676 3.836 1.236 2.600 16.271 10.139 6.1

c) Nông thôn - Rural 1.210 870 340 8.963 5.270 3.693 4.911 1.778 3.133 7.006 4.330 2.6

15-17 21 14 7 15 13 2 - - - - -

18-19 42 25 17 101 62 39 45 24 21 38 15

20-21 82 58 24 572 229 343 145 58 87 83 36

22-24 138 105 33 1.551 762 789 614 220 394 665 315 3

25-29 219 177 42 1.911 1.099 812 1.152 459 693 1.910 972 9
643
30+ 708 491 217 4.813 3.105 1.708 2.955 1.017 1.938 4.310 2.992 1.3
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

70. BÌNH PHƯỚC


a) Tổng số - Total 4.345 2.846 1.499 14.085 7.142 6.943 5.362 2.280 3.082 11.305 6.945 4.3

15-17 61 41 20 9 5 4 1 - 1 1 -

18-19 149 100 49 135 71 64 78 30 48 25 11

20-21 207 124 83 960 318 642 245 98 147 80 35

22-24 494 325 169 2.437 965 1.472 887 322 565 796 346 4

25-29 909 584 325 3.518 1.668 1.850 1.584 638 946 3.128 1.589 1.5

30+ 2.525 1.672 853 7.026 4.115 2.911 2.567 1.192 1.375 7.275 4.964 2.3

b) Thành thị - Urban 958 686 272 5.001 2.368 2.633 1.738 680 1.058 5.661 3.421 2.2

15-17 7 7 - 1 1 - - - - 1 -

18-19 28 17 11 34 17 17 21 7 14 8 3

20-21 42 27 15 311 96 215 77 28 49 26 11

22-24 93 64 29 818 290 528 258 87 171 368 154 2

25-29 171 127 44 1.273 558 715 502 193 309 1.489 724 7

30+ 617 444 173 2.564 1.406 1.158 880 365 515 3.769 2.529 1.2

c) Nông thôn - Rural 3.387 2.160 1.227 9.084 4.774 4.310 3.624 1.600 2.024 5.644 3.524 2.1

15-17 54 34 20 8 4 4 1 - 1 - -

18-19 121 83 38 101 54 47 57 23 34 17 8

20-21 165 97 68 649 222 427 168 70 98 54 24

22-24 401 261 140 1.619 675 944 629 235 394 428 192 2

25-29 738 457 281 2.245 1.110 1.135 1.082 445 637 1.639 865 7
644
30+ 1.908 1.228 680 4.462 2.709 1.753 1.687 827 860 3.506 2.435 1.0
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

72. TÂY NINH


a) Tổng số - Total 2.633 2.153 480 12.461 7.119 5.342 6.792 2.842 3.950 16.583 9.759 6.8

15-17 33 24 9 15 13 2 1 - 1 4 3

18-19 73 45 28 180 113 67 37 18 19 35 16

20-21 108 83 25 973 454 519 179 72 107 142 69

22-24 239 196 43 2.110 1.087 1.023 681 274 407 1.076 490 5

25-29 477 408 69 2.621 1.569 1.052 1.661 665 996 3.349 1.666 1.6

30+ 1.703 1.397 306 6.562 3.883 2.679 4.233 1.813 2.420 11.977 7.515 4.4

b) Thành thị - Urban 741 611 130 3.570 1.862 1.708 1.889 743 1.146 7.048 3.955 3.0

15-17 6 5 1 4 3 1 1 - 1 3 2

18-19 13 8 5 42 26 16 10 7 3 13 6

20-21 14 13 1 170 71 99 41 19 22 44 18

22-24 47 40 7 433 192 241 174 63 111 374 145 2

25-29 120 105 15 586 327 259 404 162 242 1.192 565 6

30+ 541 440 101 2.335 1.243 1.092 1.259 492 767 5.422 3.219 2.2

c) Nông thôn - Rural 1.892 1.542 350 8.891 5.257 3.634 4.903 2.099 2.804 9.535 5.804 3.7

15-17 27 19 8 11 10 1 - - - 1 1

18-19 60 37 23 138 87 51 27 11 16 22 10

20-21 94 70 24 803 383 420 138 53 85 98 51

22-24 192 156 36 1.677 895 782 507 211 296 702 345 3

25-29 357 303 54 2.035 1.242 793 1.257 503 754 2.157 1.101 1.0
645
30+ 1.162 957 205 4.227 2.640 1.587 2.974 1.321 1.653 6.555 4.296 2.2
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

74. BÌNH DƯƠNG


a) Tổng số - Total 6.549 4.021 2.528 24.085 12.672 11.413 11.037 5.042 5.995 32.948 19.703 13.2

15-17 90 46 44 34 20 14 1 - 1 5 2

18-19 183 99 84 342 159 183 141 65 76 129 56

20-21 318 156 162 1.979 791 1.188 581 190 391 316 149 1

22-24 772 456 316 5.080 2.227 2.853 2.013 844 1.169 3.402 1.395 2.0

25-29 1.466 921 545 6.773 3.603 3.170 3.286 1.481 1.805 9.158 4.910 4.2

30+ 3.720 2.343 1.377 9.877 5.872 4.005 5.015 2.462 2.553 19.938 13.191 6.7

b) Thành thị - Urban 1.683 1.167 516 9.379 4.550 4.829 4.878 2.160 2.718 17.805 10.205 7.6

15-17 11 7 4 11 7 4 - - - 2 2

18-19 41 25 16 109 45 64 42 18 24 43 17

20-21 62 35 27 689 255 434 236 71 165 153 64

22-24 177 108 69 1.910 787 1.123 869 366 503 1.722 682 1.0

25-29 373 256 117 2.454 1.204 1.250 1.362 579 783 4.652 2.380 2.2

30+ 1.019 736 283 4.206 2.252 1.954 2.369 1.126 1.243 11.233 7.060 4.1

c) Nông thôn - Rural 4.866 2.854 2.012 14.706 8.122 6.584 6.159 2.882 3.277 15.143 9.498 5.6

15-17 79 39 40 23 13 10 1 - 1 3 -

18-19 142 74 68 233 114 119 99 47 52 86 39

20-21 256 121 135 1.290 536 754 345 119 226 163 85

22-24 595 348 247 3.170 1.440 1.730 1.144 478 666 1.680 713 9

25-29 1.093 665 428 4.319 2.399 1.920 1.924 902 1.022 4.506 2.530 1.9
646
30+ 2.701 1.607 1.094 5.671 3.620 2.051 2.646 1.336 1.310 8.705 6.131 2.5
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

75. ĐỒNG NAI


a) Tổng số - Total 6.072 4.228 1.844 44.424 24.483 19.941 20.219 9.006 11.213 61.254 37.025 24.2

15-17 58 34 24 76 52 24 8 3 5 8 3

18-19 180 111 69 679 376 303 305 136 169 242 125 1

20-21 255 151 104 3.485 1.614 1.871 1.216 484 732 637 278 3

22-24 502 321 181 8.221 3.998 4.223 3.543 1.445 2.098 5.737 2.521 3.2

25-29 993 708 285 10.802 5.929 4.873 5.196 2.418 2.778 15.403 8.142 7.2

30+ 4.084 2.903 1.181 21.161 12.514 8.647 9.951 4.520 5.431 39.227 25.956 13.2

b) Thành thị - Urban 2.834 1.822 1.012 21.201 11.042 10.159 9.293 4.393 4.900 36.912 21.908 15.0

15-17 16 9 7 27 21 6 3 1 2 4 2

18-19 62 34 28 266 134 132 116 57 59 105 53

20-21 99 51 48 1.403 594 809 506 210 296 296 119 1

22-24 179 98 81 3.515 1.617 1.898 1.498 651 847 3.366 1.462 1.9

25-29 371 223 148 4.923 2.538 2.385 2.212 1.072 1.140 9.187 4.759 4.4

30+ 2.107 1.407 700 11.067 6.138 4.929 4.958 2.402 2.556 23.954 15.513 8.4

c) Nông thôn - Rural 3.238 2.406 832 23.223 13.441 9.782 10.926 4.613 6.313 24.342 15.117 9.2

15-17 42 25 17 49 31 18 5 2 3 4 1

18-19 118 77 41 413 242 171 189 79 110 137 72

20-21 156 100 56 2.082 1.020 1.062 710 274 436 341 159 1

22-24 323 223 100 4.706 2.381 2.325 2.045 794 1.251 2.371 1.059 1.3

25-29 622 485 137 5.879 3.391 2.488 2.984 1.346 1.638 6.216 3.383 2.8
647
30+ 1.977 1.496 481 10.094 6.376 3.718 4.993 2.118 2.875 15.273 10.443 4.8
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

77. BÀ RỊA - VŨNG TÀU


a) Tổng số - Total 3.355 2.493 862 27.842 15.459 12.383 11.493 5.333 6.160 35.164 21.679 13.4

15-17 28 17 11 30 17 13 2 1 1 4 1

18-19 88 67 21 237 127 110 100 52 48 69 26

20-21 142 107 35 1.612 707 905 594 238 356 280 117 1

22-24 337 261 76 4.145 1.926 2.219 2.195 898 1.297 2.505 1.072 1.4

25-29 613 455 158 5.912 3.140 2.772 2.803 1.365 1.438 7.838 4.111 3.7

30+ 2.147 1.586 561 15.906 9.542 6.364 5.799 2.779 3.020 24.468 16.352 8.1

b) Thành thị - Urban 2.374 1.704 670 20.509 11.378 9.131 7.622 3.577 4.045 28.372 17.276 11.0

15-17 20 13 7 21 11 10 1 - 1 3 1

18-19 59 46 13 154 83 71 52 30 22 45 17

20-21 100 73 27 969 421 548 356 137 219 200 79 1

22-24 220 168 52 2.552 1.173 1.379 1.307 539 768 1.915 785 1.1

25-29 395 283 112 3.909 2.032 1.877 1.801 871 930 6.121 3.098 3.0

30+ 1.580 1.121 459 12.904 7.658 5.246 4.105 2.000 2.105 20.088 13.296 6.7

c) Nông thôn - Rural 981 789 192 7.333 4.081 3.252 3.871 1.756 2.115 6.792 4.403 2.3

15-17 8 4 4 9 6 3 1 1 - 1 -

18-19 29 21 8 83 44 39 48 22 26 24 9

20-21 42 34 8 643 286 357 238 101 137 80 38

22-24 117 93 24 1.593 753 840 888 359 529 590 287 3

25-29 218 172 46 2.003 1.108 895 1.002 494 508 1.717 1.013 7
648
30+ 567 465 102 3.002 1.884 1.118 1.694 779 915 4.380 3.056 1.3
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

79. THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH


a) Tổng số - Total 25.235 16.151 9.084 150.672 75.341 75.331 97.431 44.693 52.738 539.702 298.010 241.6

15-17 334 172 162 201 120 81 19 12 7 44 26

18-19 719 323 396 1.731 841 890 1.262 585 677 1.547 702 8

20-21 1.069 520 549 10.508 4.498 6.010 5.772 2.537 3.235 5.476 2.375 3.1

22-24 2.381 1.280 1.101 25.874 11.485 14.389 18.877 8.397 10.480 50.487 21.671 28.8

25-29 4.223 2.590 1.633 35.624 17.917 17.707 28.380 13.478 14.902 124.382 60.348 64.0

30+ 16.509 11.266 5.243 76.734 40.480 36.254 43.121 19.684 23.437 357.766 212.888 144.8

b) Thành thị - Urban 21.410 13.727 7.683 131.919 65.229 66.690 88.014 40.495 47.519 510.428 280.697 229.7

15-17 286 146 140 152 89 63 19 12 7 36 21

18-19 580 259 321 1.455 705 750 1.161 537 624 1.436 647 7

20-21 865 414 451 8.962 3.852 5.110 5.277 2.334 2.943 5.136 2.233 2.9

22-24 1.933 1.052 881 22.194 9.840 12.354 17.301 7.783 9.518 48.032 20.607 27.4

25-29 3.414 2.114 1.300 30.367 15.125 15.242 25.858 12.304 13.554 117.018 56.680 60.3

30+ 14.332 9.742 4.590 68.789 35.618 33.171 38.398 17.525 20.873 338.770 200.509 138.2

c) Nông thôn - Rural 3.825 2.424 1.401 18.753 10.112 8.641 9.417 4.198 5.219 29.274 17.313 11.9

15-17 48 26 22 49 31 18 - - - 8 5

18-19 139 64 75 276 136 140 101 48 53 111 55

20-21 204 106 98 1.546 646 900 495 203 292 340 142 1

22-24 448 228 220 3.680 1.645 2.035 1.576 614 962 2.455 1.064 1.3

25-29 809 476 333 5.257 2.792 2.465 2.522 1.174 1.348 7.364 3.668 3.6
649
30+ 2.177 1.524 653 7.945 4.862 3.083 4.723 2.159 2.564 18.996 12.379 6.6
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

80. LONG AN
a) Tổng số - Total 3.213 2.543 670 16.539 9.139 7.400 9.778 4.021 5.757 20.106 11.643 8.4

15-17 32 22 10 27 19 8 2 1 1 2 -

18-19 86 65 21 223 138 85 77 31 46 62 24

20-21 138 89 49 1.141 518 623 398 150 248 152 63

22-24 346 265 81 2.841 1.439 1.402 1.148 473 675 1.458 587 8

25-29 697 609 88 3.621 2.143 1.478 2.189 969 1.220 3.889 1.974 1.9

30+ 1.914 1.493 421 8.686 4.882 3.804 5.964 2.397 3.567 14.543 8.995 5.5

b) Thành thị - Urban 1.141 859 282 5.569 2.687 2.882 3.329 1.347 1.982 10.248 5.781 4.4

15-17 6 4 2 9 6 3 1 - 1 1 -

18-19 13 11 2 56 29 27 16 8 8 34 15

20-21 34 26 8 267 109 158 88 37 51 45 23

22-24 85 65 20 696 290 406 300 118 182 594 223 3

25-29 185 155 30 990 508 482 644 286 358 1.661 787 8

30+ 818 598 220 3.551 1.745 1.806 2.280 898 1.382 7.913 4.733 3.1

c) Nông thôn - Rural 2.072 1.684 388 10.970 6.452 4.518 6.449 2.674 3.775 9.858 5.862 3.9

15-17 26 18 8 18 13 5 1 1 - 1 -

18-19 73 54 19 167 109 58 61 23 38 28 9

20-21 104 63 41 874 409 465 310 113 197 107 40

22-24 261 200 61 2.145 1.149 996 848 355 493 864 364 5

25-29 512 454 58 2.631 1.635 996 1.545 683 862 2.228 1.187 1.0
650
30+ 1.096 895 201 5.135 3.137 1.998 3.684 1.499 2.185 6.630 4.262 2.3
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

82. TIỀN GIANG


a) Tổng số - Total 3.903 2.786 1.117 22.767 12.440 10.327 11.920 5.193 6.727 22.839 13.756 9.0

15-17 69 24 45 36 33 3 - - - 1 -

18-19 132 66 66 193 103 90 86 41 45 72 43

20-21 166 90 76 1.329 612 717 408 184 224 178 80

22-24 317 206 111 2.910 1.545 1.365 1.350 577 773 1.549 714 8

25-29 670 477 193 4.021 2.394 1.627 2.412 1.109 1.303 4.382 2.403 1.9

30+ 2.549 1.923 626 14.278 7.753 6.525 7.664 3.282 4.382 16.657 10.516 6.1

b) Thành thị - Urban 1.289 889 400 6.532 2.977 3.555 3.540 1.313 2.227 9.917 5.742 4.1

15-17 23 6 17 9 7 2 - - - - -

18-19 39 16 23 50 29 21 10 4 6 14 6

20-21 46 21 25 309 137 172 102 34 68 51 20

22-24 84 44 40 675 286 389 345 123 222 505 216 2

25-29 199 133 66 1.026 500 526 651 250 401 1.559 806 7

30+ 898 669 229 4.463 2.018 2.445 2.432 902 1.530 7.788 4.694 3.0

c) Nông thôn - Rural 2.614 1.897 717 16.235 9.463 6.772 8.380 3.880 4.500 12.922 8.014 4.9

15-17 46 18 28 27 26 1 - - - 1 -

18-19 93 50 43 143 74 69 76 37 39 58 37

20-21 120 69 51 1.020 475 545 306 150 156 127 60

22-24 233 162 71 2.235 1.259 976 1.005 454 551 1.044 498 5

25-29 471 344 127 2.995 1.894 1.101 1.761 859 902 2.823 1.597 1.2
651
30+ 1.651 1.254 397 9.815 5.735 4.080 5.232 2.380 2.852 8.869 5.822 3.0
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

83. BẾN TRE


a) Tổng số - Total 2.167 1.500 667 16.397 8.879 7.518 8.719 3.688 5.031 16.633 9.690 6.9

15-17 20 15 5 15 11 4 1 1 - 1 -

18-19 52 29 23 105 56 49 53 25 28 20 15

20-21 76 49 27 925 428 497 250 106 144 89 43

22-24 192 134 58 2.463 1.212 1.251 854 325 529 1.045 470 5

25-29 338 251 87 3.636 2.064 1.572 1.760 810 950 3.330 1.654 1.6

30+ 1.489 1.022 467 9.253 5.108 4.145 5.801 2.421 3.380 12.148 7.508 4.6

b) Thành thị - Urban 623 423 200 4.305 2.004 2.301 1.830 708 1.122 6.204 3.421 2.7

15-17 3 3 - 3 2 1 - - - - -

18-19 8 6 2 26 15 11 10 3 7 5 4

20-21 10 7 3 180 66 114 45 22 23 19 12

22-24 46 31 15 512 219 293 150 59 91 261 101 1

25-29 76 61 15 830 418 412 370 154 216 1.038 464 5

30+ 480 315 165 2.754 1.284 1.470 1.255 470 785 4.881 2.840 2.0

c) Nông thôn - Rural 1.544 1.077 467 12.092 6.875 5.217 6.889 2.980 3.909 10.429 6.269 4.1

15-17 17 12 5 12 9 3 1 1 - 1 -

18-19 44 23 21 79 41 38 43 22 21 15 11

20-21 66 42 24 745 362 383 205 84 121 70 31

22-24 146 103 43 1.951 993 958 704 266 438 784 369 4

25-29 262 190 72 2.806 1.646 1.160 1.390 656 734 2.292 1.190 1.1
652
30+ 1.009 707 302 6.499 3.824 2.675 4.546 1.951 2.595 7.267 4.668 2.5
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

84. TRÀ VINH


a) Tổng số - Total 1.057 760 297 10.317 6.318 3.999 6.349 3.165 3.184 14.511 9.144 5.3

15-17 12 7 5 6 6 - 1 - 1 6 3

18-19 24 14 10 104 51 53 41 16 25 51 23

20-21 53 25 28 543 255 288 244 78 166 156 72

22-24 107 67 40 1.488 753 735 1.284 509 775 1.219 589 6

25-29 199 147 52 2.711 1.683 1.028 2.019 955 1.064 4.079 2.158 1.9

30+ 662 500 162 5.465 3.570 1.895 2.760 1.607 1.153 9.000 6.299 2.7

b) Thành thị - Urban 309 203 106 3.538 1.885 1.653 1.860 859 1.001 6.937 4.080 2.8

15-17 3 3 - 3 3 - - - - 3 2

18-19 3 - 3 34 17 17 10 5 5 21 8

20-21 11 3 8 165 70 95 54 19 35 37 11

22-24 29 12 17 441 198 243 362 148 214 471 195 2

25-29 44 31 13 816 435 381 512 242 270 1.643 781 8

30+ 219 154 65 2.079 1.162 917 922 445 477 4.762 3.083 1.6

c) Nông thôn - Rural 748 557 191 6.779 4.433 2.346 4.489 2.306 2.183 7.574 5.064 2.5

15-17 9 4 5 3 3 - 1 - 1 3 1

18-19 21 14 7 70 34 36 31 11 20 30 15

20-21 42 22 20 378 185 193 190 59 131 119 61

22-24 78 55 23 1.047 555 492 922 361 561 748 394 3

25-29 155 116 39 1.895 1.248 647 1.507 713 794 2.436 1.377 1.0
653
30+ 443 346 97 3.386 2.408 978 1.838 1.162 676 4.238 3.216 1.0
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

86. VĨNH LONG


a) Tổng số - Total 1.355 983 372 11.420 6.501 4.919 8.248 3.789 4.459 19.338 11.502 7.8

15-17 12 7 5 3 2 1 2 1 1 1 -

18-19 30 16 14 101 57 44 68 31 37 56 23

20-21 60 37 23 634 336 298 362 152 210 157 73

22-24 116 66 50 1.575 810 765 1.410 580 830 1.738 781 9

25-29 302 224 78 2.513 1.518 995 1.674 712 962 5.007 2.615 2.3

30+ 835 633 202 6.594 3.778 2.816 4.732 2.313 2.419 12.379 8.010 4.3

b) Thành thị - Urban 493 355 138 4.313 2.050 2.263 2.493 1.077 1.416 9.196 5.201 3.9

15-17 2 - 2 1 1 - 1 1 - 1 -

18-19 5 5 - 21 9 12 13 6 7 5 2

20-21 14 7 7 179 80 99 109 50 59 46 23

22-24 34 19 15 437 180 257 376 161 215 634 248 3

25-29 94 63 31 812 407 405 392 166 226 2.049 1.006 1.0

30+ 344 261 83 2.863 1.373 1.490 1.602 693 909 6.461 3.922 2.5

c) Nông thôn - Rural 862 628 234 7.107 4.451 2.656 5.755 2.712 3.043 10.142 6.301 3.8

15-17 10 7 3 2 1 1 1 - 1 - -

18-19 25 11 14 80 48 32 55 25 30 51 21

20-21 46 30 16 455 256 199 253 102 151 111 50

22-24 82 47 35 1.138 630 508 1.034 419 615 1.104 533 5

25-29 208 161 47 1.701 1.111 590 1.282 546 736 2.958 1.609 1.3
654
30+ 491 372 119 3.731 2.405 1.326 3.130 1.620 1.510 5.918 4.088 1.8
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

87. ĐỒNG THÁP


a) Tổng số - Total 1.980 1.315 665 14.472 8.682 5.790 8.051 3.975 4.076 23.696 14.258 9.4

15-17 27 16 11 20 16 4 - - - 5 3

18-19 60 41 19 187 100 87 70 32 38 84 39

20-21 122 70 52 1.017 486 531 349 147 202 241 115 1

22-24 250 153 97 2.383 1.309 1.074 1.072 464 608 1.755 820 9

25-29 361 250 111 3.359 2.091 1.268 1.713 770 943 5.118 2.629 2.4

30+ 1.160 785 375 7.506 4.680 2.826 4.847 2.562 2.285 16.493 10.652 5.8

b) Thành thị - Urban 886 599 287 5.948 3.140 2.808 2.736 1.203 1.533 11.609 6.756 4.8

15-17 7 7 - 7 6 1 - - - 3 2

18-19 20 16 4 74 42 32 28 16 12 27 12

20-21 42 22 20 361 154 207 126 54 72 88 44

22-24 87 55 32 883 438 445 365 157 208 741 334 4

25-29 162 117 45 1.234 674 560 537 221 316 2.218 1.102 1.1

30+ 568 382 186 3.389 1.826 1.563 1.680 755 925 8.532 5.262 3.2

c) Nông thôn - Rural 1.094 716 378 8.524 5.542 2.982 5.315 2.772 2.543 12.087 7.502 4.5

15-17 20 9 11 13 10 3 - - - 2 1

18-19 40 25 15 113 58 55 42 16 26 57 27

20-21 80 48 32 656 332 324 223 93 130 153 71

22-24 163 98 65 1.500 871 629 707 307 400 1.014 486 5

25-29 199 133 66 2.125 1.417 708 1.176 549 627 2.900 1.527 1.3
655
30+ 592 403 189 4.117 2.854 1.263 3.167 1.807 1.360 7.961 5.390 2.5
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

89. AN GIANG
a) Tổng số - Total 3.730 2.808 922 17.906 10.737 7.169 9.020 4.578 4.442 30.547 18.388 12.1

15-17 59 29 30 20 12 8 7 3 4 8 2

18-19 113 66 47 189 93 96 59 38 21 91 43

20-21 178 122 56 962 540 422 293 131 162 271 144 1

22-24 380 274 106 3.005 1.622 1.383 1.393 583 810 2.558 1.258 1.3

25-29 655 494 161 4.809 2.970 1.839 2.393 1.097 1.296 8.107 4.244 3.8

30+ 2.345 1.823 522 8.921 5.500 3.421 4.875 2.726 2.149 19.512 12.697 6.8

b) Thành thị - Urban 1.169 907 262 8.169 4.427 3.742 3.786 1.789 1.997 19.227 11.123 8.1

15-17 5 2 3 6 2 4 3 1 2 4 1

18-19 30 21 9 87 42 45 15 8 7 38 19

20-21 49 37 12 409 205 204 110 48 62 136 60

22-24 112 85 27 1.186 591 595 493 192 301 1.479 708 7

25-29 221 166 55 1.982 1.090 892 897 383 514 4.663 2.285 2.3

30+ 752 596 156 4.499 2.497 2.002 2.268 1.157 1.111 12.907 8.050 4.8

c) Nông thôn - Rural 2.561 1.901 660 9.737 6.310 3.427 5.234 2.789 2.445 11.320 7.265 4.0

15-17 54 27 27 14 10 4 4 2 2 4 1

18-19 83 45 38 102 51 51 44 30 14 53 24

20-21 129 85 44 553 335 218 183 83 100 135 84

22-24 268 189 79 1.819 1.031 788 900 391 509 1.079 550 5

25-29 434 328 106 2.827 1.880 947 1.496 714 782 3.444 1.959 1.4
656
30+ 1.593 1.227 366 4.422 3.003 1.419 2.607 1.569 1.038 6.605 4.647 1.9
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

91. KIÊN GIANG


a) Tổng số - Total 4.750 3.481 1.269 18.160 11.785 6.375 8.257 4.377 3.880 24.088 14.627 9.4

15-17 48 27 21 21 18 3 4 1 3 1 1

18-19 154 101 53 205 128 77 104 64 40 88 53

20-21 270 145 125 1.010 522 488 464 195 269 255 114 1

22-24 525 342 183 2.968 1.617 1.351 1.443 646 797 1.777 836 9

25-29 942 672 270 4.601 2.936 1.665 2.351 1.127 1.224 6.231 3.285 2.9

30+ 2.811 2.194 617 9.355 6.564 2.791 3.891 2.344 1.547 15.736 10.338 5.3

b) Thành thị - Urban 2.606 1.846 760 10.193 6.232 3.961 4.475 2.350 2.125 15.079 8.942 6.1

15-17 12 10 2 13 11 2 3 - 3 - -

18-19 54 41 13 112 71 41 51 35 16 45 33

20-21 131 80 51 503 239 264 229 108 121 144 77

22-24 267 179 88 1.459 733 726 688 325 363 1.100 499 6

25-29 549 373 176 2.456 1.455 1.001 1.295 597 698 3.651 1.841 1.8

30+ 1.593 1.163 430 5.650 3.723 1.927 2.209 1.285 924 10.139 6.492 3.6

c) Nông thôn - Rural 2.144 1.635 509 7.967 5.553 2.414 3.782 2.027 1.755 9.009 5.685 3.3

15-17 36 17 19 8 7 1 1 1 - 1 1

18-19 100 60 40 93 57 36 53 29 24 43 20

20-21 139 65 74 507 283 224 235 87 148 111 37

22-24 258 163 95 1.509 884 625 755 321 434 677 337 3

25-29 393 299 94 2.145 1.481 664 1.056 530 526 2.580 1.444 1.1
657
30+ 1.218 1.031 187 3.705 2.841 864 1.682 1.059 623 5.597 3.846 1.7
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

92. CẦN THƠ


a) Tổng số - Total 2.293 1.602 691 14.984 8.243 6.741 8.216 3.418 4.798 37.694 22.369 15.3

15-17 31 15 16 13 9 4 - - - 2 1

18-19 63 33 30 137 67 70 69 37 32 97 47

20-21 99 60 39 790 377 413 311 113 198 338 154 1

22-24 191 126 65 2.293 1.147 1.146 1.050 405 645 3.110 1.524 1.5

25-29 374 277 97 3.576 1.843 1.733 1.896 667 1.229 8.982 4.751 4.2

30+ 1.535 1.091 444 8.175 4.800 3.375 4.890 2.196 2.694 25.165 15.892 9.2

b) Thành thị - Urban 2.032 1.443 589 12.394 6.538 5.856 6.626 2.689 3.937 34.454 20.248 14.2

15-17 22 12 10 11 7 4 - - - 2 1

18-19 38 27 11 98 48 50 59 33 26 83 43

20-21 76 48 28 599 272 327 246 92 154 308 139 1

22-24 152 104 48 1.770 831 939 817 319 498 2.804 1.357 1.4

25-29 317 235 82 2.883 1.399 1.484 1.507 518 989 8.093 4.206 3.8

30+ 1.427 1.017 410 7.033 3.981 3.052 3.997 1.727 2.270 23.164 14.502 8.6

c) Nông thôn - Rural 261 159 102 2.590 1.705 885 1.590 729 861 3.240 2.121 1.1

15-17 9 3 6 2 2 - - - - - -

18-19 25 6 19 39 19 20 10 4 6 14 4

20-21 23 12 11 191 105 86 65 21 44 30 15

22-24 39 22 17 523 316 207 233 86 147 306 167 1

25-29 57 42 15 693 444 249 389 149 240 889 545 3


658
30+ 108 74 34 1.142 819 323 893 469 424 2.001 1.390 6
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

93. HẬU GIANG


a) Tổng số - Total 1.377 857 520 5.859 3.783 2.076 3.636 1.730 1.906 7.954 5.159 2.7

15-17 46 12 34 9 7 2 1 1 - - -

18-19 60 24 36 51 26 25 17 6 11 22 15

20-21 76 42 34 331 159 172 104 34 70 65 31

22-24 144 94 50 1.012 560 452 538 209 329 690 348 3

25-29 303 208 95 1.642 1.051 591 909 364 545 2.138 1.236 9

30+ 748 477 271 2.814 1.980 834 2.067 1.116 951 5.039 3.529 1.5

b) Thành thị - Urban 424 295 129 2.443 1.435 1.008 1.275 531 744 4.111 2.587 1.5

15-17 9 1 8 - - - - - - - -

18-19 10 6 4 16 6 10 9 3 6 10 5

20-21 15 11 4 121 51 70 27 7 20 28 13

22-24 46 28 18 389 200 189 171 64 107 362 175 1

25-29 91 60 31 650 371 279 316 100 216 1.074 579 4

30+ 253 189 64 1.267 807 460 752 357 395 2.637 1.815 8

c) Nông thôn - Rural 953 562 391 3.416 2.348 1.068 2.361 1.199 1.162 3.843 2.572 1.2

15-17 37 11 26 9 7 2 1 1 - - -

18-19 50 18 32 35 20 15 8 3 5 12 10

20-21 61 31 30 210 108 102 77 27 50 37 18

22-24 98 66 32 623 360 263 367 145 222 328 173 1

25-29 212 148 64 992 680 312 593 264 329 1.064 657 4
659
30+ 495 288 207 1.547 1.173 374 1.315 759 556 2.402 1.714 6
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

94. SÓC TRĂNG


a) Tổng số - Total 1.881 1.206 675 11.893 7.179 4.714 5.210 2.785 2.425 13.133 8.466 4.6

15-17 25 9 16 10 6 4 6 4 2 - -

18-19 67 24 43 108 51 57 58 28 30 47 25

20-21 114 61 53 686 292 394 207 84 123 134 67

22-24 219 129 90 1.971 940 1.031 732 307 425 975 444 5

25-29 335 213 122 2.804 1.665 1.139 1.427 658 769 3.410 1.905 1.5

30+ 1.121 770 351 6.314 4.225 2.089 2.780 1.704 1.076 8.567 6.025 2.5

b) Thành thị - Urban 1.129 714 415 5.104 2.700 2.404 1.811 850 961 8.188 5.032 3.1

15-17 12 7 5 4 3 1 1 - 1 - -

18-19 25 10 15 39 18 21 15 8 7 15 6

20-21 56 36 20 244 86 158 57 22 35 61 28

22-24 115 73 42 778 306 472 232 87 145 550 236 3

25-29 204 121 83 1.123 583 540 409 153 256 1.965 1.018 9

30+ 717 467 250 2.916 1.704 1.212 1.097 580 517 5.597 3.744 1.8

c) Nông thôn - Rural 752 492 260 6.789 4.479 2.310 3.399 1.935 1.464 4.945 3.434 1.5

15-17 13 2 11 6 3 3 5 4 1 - -

18-19 42 14 28 69 33 36 43 20 23 32 19

20-21 58 25 33 442 206 236 150 62 88 73 39

22-24 104 56 48 1.193 634 559 500 220 280 425 208 2

25-29 131 92 39 1.681 1.082 599 1.018 505 513 1.445 887 5
660
30+ 404 303 101 3.398 2.521 877 1.683 1.124 559 2.970 2.281 6
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

95. BẠC LIÊU


a) Tổng số - Total 1.766 1.279 487 7.235 4.220 3.015 3.261 1.521 1.740 9.248 6.042 3.2

15-17 40 16 24 6 4 2 - - - - -

18-19 77 39 38 49 27 22 16 4 12 43 19

20-21 107 72 35 437 210 227 83 32 51 80 35

22-24 197 137 60 1.382 692 690 324 118 206 904 442 4

25-29 337 254 83 1.889 1.106 783 1.142 447 695 2.514 1.509 1.0

30+ 1.008 761 247 3.472 2.181 1.291 1.696 920 776 5.707 4.037 1.6

b) Thành thị - Urban 1.119 830 289 3.589 1.884 1.705 1.419 545 874 6.303 3.892 2.4

15-17 9 8 1 2 1 1 - - - - -

18-19 32 21 11 21 7 14 11 3 8 26 12

20-21 46 31 15 175 75 100 39 14 25 38 14

22-24 103 70 33 560 252 308 156 46 110 532 227 3

25-29 195 148 47 901 465 436 493 162 331 1.597 859 7

30+ 734 552 182 1.930 1.084 846 720 320 400 4.110 2.780 1.3

c) Nông thôn - Rural 647 449 198 3.646 2.336 1.310 1.842 976 866 2.945 2.150 7

15-17 31 8 23 4 3 1 - - - - -

18-19 45 18 27 28 20 8 5 1 4 17 7

20-21 61 41 20 262 135 127 44 18 26 42 21

22-24 94 67 27 822 440 382 168 72 96 372 215 1

25-29 142 106 36 988 641 347 649 285 364 917 650 2
661
30+ 274 209 65 1.542 1.097 445 976 600 376 1.597 1.257 3
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso

Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên


Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

96. CÀ MAU
a) Tổng số - Total 951 661 290 11.077 6.372 4.705 4.052 1.875 2.177 15.923 10.652 5.2

15-17 13 8 5 6 4 2 1 - 1 1 -

18-19 26 17 9 106 56 50 25 12 13 53 24

20-21 56 39 17 676 301 375 124 51 73 149 80

22-24 99 73 26 1.938 977 961 601 218 383 1.217 627 5

25-29 168 114 54 2.931 1.572 1.359 1.455 602 853 4.113 2.426 1.6

30+ 589 410 179 5.420 3.462 1.958 1.846 992 854 10.390 7.495 2.8

b) Thành thị - Urban 505 335 170 5.731 2.871 2.860 1.608 660 948 10.078 6.564 3.5

15-17 5 3 2 1 - 1 1 - 1 - -

18-19 8 6 2 40 19 21 5 1 4 15 7

20-21 12 9 3 317 127 190 44 15 29 50 31

22-24 40 31 9 954 404 550 251 76 175 635 305 3

25-29 88 56 32 1.453 650 803 522 188 334 2.381 1.330 1.0

30+ 352 230 122 2.966 1.671 1.295 785 380 405 6.997 4.891 2.1

c) Nông thôn - Rural 446 326 120 5.346 3.501 1.845 2.444 1.215 1.229 5.845 4.088 1.7

15-17 8 5 3 5 4 1 - - - 1 -

18-19 18 11 7 66 37 29 20 11 9 38 17

20-21 44 30 14 359 174 185 80 36 44 99 49

22-24 59 42 17 984 573 411 350 142 208 582 322 2

25-29 80 58 22 1.478 922 556 933 414 519 1.732 1.096 6


662
30+ 237 180 57 2.454 1.791 663 1.061 612 449 3.393 2.604 7
Biểu - Table 13
DÂN SỐ TỪ 15 TUỔI TRỞ LÊN CHIA THEO TÌNH TRẠNG BIẾT ĐỌC BIẾT VIẾT, GIỚI TÍNH,
NHÓM TUỔI, THÀNH THỊ/NÔNG THÔN, CÁC VÙNG KINH TẾ - XÃ HỘI VÀ TỈNH/THÀNH PHỐ, 1/4/2009
POPULATION AGED 15 AND OVER BY LITERACY, SEX, AGE GROUP, URBAN/RURAL RESIDENCE, SOCIO-ECONOMIC REGION AND PROVINCE/CITY, 1/4/200
Đơn vị tính: Người - Unit: Pe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

TOÀN QUỐC - ENTIRE COUNTRY


a) Tổng số - Total 64.853.738 31.566.726 33.287.012 60.881.611 30.308.709 30.572.902 3.904.391 1.233.832 2.670.559 67.736 24.185
15-19 8.963.902 4.577.914 4.385.988 8.756.877 4.479.475 4.277.402 202.135 96.023 106.112 4.890 2.416
20-29 16.222.870 8.158.348 8.064.522 15.585.802 7.886.034 7.699.768 625.445 266.972 358.473 11.623 5.342
30-39 13.399.765 6.761.171 6.638.594 12.639.518 6.427.083 6.212.435 749.514 329.050 420.464 10.733 5.038
40-49 11.417.784 5.610.400 5.807.384 10.855.046 5.395.409 5.459.637 554.818 211.593 343.225 7.920 3.398
50-59 7.396.670 3.446.417 3.950.253 6.959.993 3.326.498 3.633.495 429.852 117.708 312.144 6.825 2.211
60-69 3.492.626 1.515.184 1.977.442 3.135.109 1.444.380 1.690.729 350.859 69.261 281.598 6.658 1.543
70-74 1.412.538 568.312 844.226 1.176.285 532.447 643.838 231.318 34.803 196.515 4.935 1.062
75-79 1.198.893 480.088 718.805 932.622 438.698 493.924 260.832 40.161 220.671 5.439 1.229
80+ 1.348.690 448.892 899.798 840.359 378.685 461.674 499.618 68.261 431.357 8.713 1.946
b) Thành thị - Urban 19.968.462 9.515.378 10.453.084 19.401.409 9.335.895 10.065.514 547.447 171.923 375.524 19.606 7.560
15-19 2.499.928 1.224.538 1.275.390 2.470.828 1.207.622 1.263.206 27.037 15.927 11.110 2.063 989
20-29 5.279.376 2.510.954 2.768.422 5.202.407 2.470.658 2.731.749 72.512 38.229 34.283 4.457 2.067
30-39 4.224.180 2.089.913 2.134.267 4.126.010 2.042.635 2.083.375 94.654 45.580 49.074 3.516 1.698
40-49 3.546.196 1.736.337 1.809.859 3.471.236 1.706.259 1.764.977 72.286 28.879 43.407 2.674 1.199
50-59 2.367.352 1.105.045 1.262.307 2.305.354 1.089.766 1.215.588 59.988 14.602 45.386 2.010 677
60-69 1.043.917 455.050 588.867 992.096 446.879 545.217 50.277 7.826 42.451 1.544 345
70-74 378.105 155.224 222.881 338.405 150.391 188.014 38.768 4.676 34.092 932 157
75-79 306.226 125.948 180.278 260.091 119.910 140.181 45.142 5.865 39.277 993 173
80+ 323.182 112.369 210.813 234.982 101.775 133.207 86.783 10.339 76.444 1.417 255
c) Nông thôn - Rural 44.885.276 22.051.348 22.833.928 41.480.202 20.972.814 20.507.388 3.356.944 1.061.909 2.295.035 48.130 16.625
15-19 6.463.974 3.353.376 3.110.598 6.286.049 3.271.853 3.014.196 175.098 80.096 95.002 2.827 1.427
20-29 10.943.494 5.647.394 5.296.100 10.383.395 5.415.376 4.968.019 552.933 228.743 324.190 7.166 3.275
30-39 9.175.585 4.671.258 4.504.327 8.513.508 4.384.448 4.129.060 654.860 283.470 371.390 7.217 3.340
40-49 7.871.588 3.874.063 3.997.525 7.383.810 3.689.150 3.694.660 482.532 182.714 299.818 5.246 2.199
50-59 5.029.318 2.341.372 2.687.946 4.654.639 2.236.732 2.417.907 369.864 103.106 266.758 4.815 1.534
60-69 2.448.709 1.060.134 1.388.575 2.143.013
663 997.501 1.145.512 300.582 61.435 239.147 5.114 1.198
70-74 1.034.433 413.088 621.345 837.880 382.056 455.824 192.550 30.127 162.423 4.003 905
75-79 892.667 354.140 538.527 672.531 318.788 353.743 215.690 34.296 181.394 4.446 1.056
80+ 1.025.508 336.523 688.985 605.377 276.910 328.467 412.835 57.922 354.913 7.296 1.691
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

V1. TRUNG DU VÀ MIỀN NÚI PHÍA BẮC - NORTHERN MIDLANDS AND MOUNTAINS
a) Tổng số - Total 8.080.617 3.981.701 4.098.916 7.112.724 3.688.804 3.423.920 965.039 291.944 673.095 2.854 953
15-19 1.225.566 631.581 593.985 1.161.121 612.439 548.682 64.189 19.040 45.149 256 102
20-29 2.077.678 1.063.675 1.014.003 1.876.206 1.002.599 873.607 200.923 60.856 140.067 549 220
30-39 1.642.519 828.921 813.598 1.418.610 744.058 674.552 223.430 84.674 138.756 479 189
40-49 1.439.685 711.458 728.227 1.283.058 656.134 626.924 156.303 55.193 101.110 324 131
50-59 833.984 396.746 437.238 745.955 369.056 376.899 87.773 27.594 60.179 256 96
60-69 420.798 183.971 236.827 344.924 165.645 179.279 75.579 18.253 57.326 295 73
70-74 161.029 66.603 94.426 119.216 58.578 60.638 41.635 7.985 33.650 178 40
75-79 134.582 53.810 80.772 92.409 46.269 46.140 41.979 7.503 34.476 194 38
80+ 144.776 44.936 99.840 71.225 34.026 37.199 73.228 10.846 62.382 323 64
b) Thành thị - Urban 1.365.227 657.283 707.944 1.331.478 648.519 682.959 33.339 8.625 24.714 410 139
15-19 171.423 84.780 86.643 170.047 84.212 85.835 1.341 546 795 35 22
20-29 322.078 154.998 167.080 317.495 153.260 164.235 4.518 1.705 2.813 65 33
30-39 275.358 134.760 140.598 269.771 132.423 137.348 5.528 2.312 3.216 59 25
40-49 258.892 127.127 131.765 254.828 125.592 129.236 4.026 1.521 2.505 38 14
50-59 183.838 88.904 94.934 181.088 88.125 92.963 2.720 767 1.953 30 12
60-69 84.316 38.206 46.110 81.258 37.682 43.576 3.005 516 2.489 53 8
70-74 27.035 12.083 14.952 24.580 11.786 12.794 2.412 288 2.124 43 9
75-79 21.196 9.285 11.911 18.230 8.936 9.294 2.934 343 2.591 32 6
80+ 21.091 7.140 13.951 14.181 6.503 7.678 6.855 627 6.228 55 10
c) Nông thôn - Rural 6.715.390 3.324.418 3.390.972 5.781.246 3.040.285 2.740.961 931.700 283.319 648.381 2.444 814
15-19 1.054.143 546.801 507.342 991.074 528.227 462.847 62.848 18.494 44.354 221 80
20-29 1.755.600 908.677 846.923 1.558.711 849.339 709.372 196.405 59.151 137.254 484 187
30-39 1.367.161 694.161 673.000 1.148.839 611.635 537.204 217.902 82.362 135.540 420 164
40-49 1.180.793 584.331 596.462 1.028.230 530.542 497.688 152.277 53.672 98.605 286 117
50-59 650.146 307.842 342.304 564.867 280.931 283.936 85.053 26.827 58.226 226 84
60-69 336.482 145.765 190.717 263.666 127.963 135.703 72.574 17.737 54.837 242 65
70-74 133.994 54.520 79.474 94.636
664 46.792 47.844 39.223 7.697 31.526 135 31
75-79 113.386 44.525 68.861 74.179 37.333 36.846 39.045 7.160 31.885 162 32
80+ 123.685 37.796 85.889 57.044 27.523 29.521 66.373 10.219 56.154 268 54
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

V2. ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG - RED RIVER DELTA


a) Tổng số - Total 15.176.000 7.343.039 7.832.961 14.788.296 7.260.734 7.527.562 379.984 79.830 300.154 7.720 2.475
15-19 1.931.964 979.977 951.987 1.921.119 974.052 947.067 10.406 5.709 4.697 439 216
20-29 3.598.086 1.803.281 1.794.805 3.569.584 1.788.478 1.781.106 27.508 14.342 13.166 994 461
30-39 2.865.739 1.436.155 1.429.584 2.834.176 1.419.345 1.414.831 30.577 16.331 14.246 986 479
40-49 2.695.379 1.321.624 1.373.755 2.669.917 1.309.795 1.360.122 24.690 11.412 13.278 772 417
50-59 1.983.412 942.900 1.040.512 1.958.874 935.523 1.023.351 23.794 7.101 16.693 744 276
60-69 958.165 438.581 519.584 926.688 434.108 492.580 30.576 4.312 26.264 901 161
70-74 397.377 167.439 229.938 360.834 163.898 196.936 35.796 3.421 32.375 747 120
75-79 345.098 135.828 209.270 288.765 130.464 158.301 55.532 5.223 50.309 801 141
80+ 400.780 117.254 283.526 258.339 105.071 153.268 141.105 11.979 129.126 1.336 204
b) Thành thị - Urban 4.548.519 2.192.023 2.356.496 4.492.763 2.179.394 2.313.369 52.856 11.596 41.260 2.900 1.033
15-19 531.861 259.347 272.514 529.893 258.233 271.660 1.805 1.040 765 163 74
20-29 1.161.559 552.691 608.868 1.157.013 550.258 606.755 4.203 2.247 1.956 343 186
30-39 880.762 434.857 445.905 875.820 432.245 443.575 4.541 2.400 2.141 401 212
40-49 767.575 382.024 385.551 763.696 380.073 383.623 3.505 1.743 1.762 374 208
50-59 627.767 305.427 322.340 624.149 304.248 319.901 3.292 1.045 2.247 326 134
60-69 312.010 147.118 164.892 307.962 146.529 161.433 3.672 523 3.149 376 66
70-74 103.153 48.237 54.916 98.113 47.713 50.400 4.771 480 4.291 269 44
75-79 79.519 34.313 45.206 71.722 33.642 38.080 7.523 622 6.901 274 49
80+ 84.313 28.009 56.304 64.395 26.453 37.942 19.544 1.496 18.048 374 60
c) Nông thôn - Rural 10.627.481 5.151.016 5.476.465 10.295.533 5.081.340 5.214.193 327.128 68.234 258.894 4.820 1.442
15-19 1.400.103 720.630 679.473 1.391.226 715.819 675.407 8.601 4.669 3.932 276 142
20-29 2.436.527 1.250.590 1.185.937 2.412.571 1.238.220 1.174.351 23.305 12.095 11.210 651 275
30-39 1.984.977 1.001.298 983.679 1.958.356 987.100 971.256 26.036 13.931 12.105 585 267
40-49 1.927.804 939.600 988.204 1.906.221 929.722 976.499 21.185 9.669 11.516 398 209
50-59 1.355.645 637.473 718.172 1.334.725 631.275 703.450 20.502 6.056 14.446 418 142
60-69 646.155 291.463 354.692 618.726 287.579 331.147 26.904 3.789 23.115 525 95
70-74 294.224 119.202 175.022 262.721
665 116.185 146.536 31.025 2.941 28.084 478 76
75-79 265.579 101.515 164.064 217.043 96.822 120.221 48.009 4.601 43.408 527 92
80+ 316.467 89.245 227.222 193.944 78.618 115.326 121.561 10.483 111.078 962 144
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

V3. BẮC TRUNG BỘ VÀ DUYÊN HẢI MIỀN TRUNG - NORTH AND SOUTH CENTRAL COAST
a) Tổng số - Total 13.954.936 6.788.321 7.166.615 13.165.491 6.554.942 6.610.549 762.428 224.771 537.657 27.017 8.608
15-19 2.157.680 1.118.995 1.038.685 2.122.238 1.100.361 1.021.877 34.516 18.164 16.352 926 470
20-29 3.042.760 1.562.477 1.480.283 2.940.142 1.517.109 1.423.033 100.048 44.183 55.865 2.570 1.185
30-39 2.815.375 1.417.425 1.397.950 2.682.287 1.357.843 1.324.444 129.631 57.918 71.713 3.457 1.664
40-49 2.447.097 1.190.120 1.256.977 2.353.364 1.155.256 1.198.108 91.323 33.897 57.426 2.410 967
50-59 1.604.462 744.189 860.273 1.521.019 723.695 797.324 80.925 19.763 61.162 2.518 731
60-69 827.073 352.409 474.664 748.593 337.763 410.830 75.123 13.897 61.226 3.357 749
70-74 358.142 143.849 214.293 303.814 135.756 168.058 51.453 7.414 44.039 2.875 679
75-79 314.194 126.373 187.821 249.658 116.236 133.422 61.197 9.319 51.878 3.339 818
80+ 388.153 132.484 255.669 244.376 110.923 133.453 138.212 20.216 117.996 5.565 1.345
b) Thành thị - Urban 3.462.713 1.655.874 1.806.839 3.348.022 1.621.250 1.726.772 113.214 34.108 79.106 1.477 516
15-19 496.697 246.773 249.924 490.651 243.201 247.450 5.946 3.514 2.432 100 58
20-29 812.630 390.381 422.249 798.702 382.950 415.752 13.739 7.327 6.412 189 104
30-39 722.078 359.966 362.112 702.219 350.418 351.801 19.600 9.416 10.184 259 132
40-49 623.884 304.641 319.243 610.191 299.592 310.599 13.504 4.951 8.553 189 98
50-59 407.488 190.551 216.937 395.129 187.936 207.193 12.195 2.568 9.627 164 47
60-69 191.560 81.978 109.582 181.116 80.464 100.652 10.323 1.502 8.821 121 12
70-74 74.044 29.762 44.282 66.329 28.860 37.469 7.626 888 6.738 89 14
75-79 61.937 25.867 36.070 52.682 24.736 27.946 9.121 1.111 8.010 134 20
80+ 72.395 25.955 46.440 51.003 23.093 27.910 21.160 2.831 18.329 232 31
c) Nông thôn - Rural 10.492.223 5.132.447 5.359.776 9.817.469 4.933.692 4.883.777 649.214 190.663 458.551 25.540 8.092
15-19 1.660.983 872.222 788.761 1.631.587 857.160 774.427 28.570 14.650 13.920 826 412
20-29 2.230.130 1.172.096 1.058.034 2.141.440 1.134.159 1.007.281 86.309 36.856 49.453 2.381 1.081
30-39 2.093.297 1.057.459 1.035.838 1.980.068 1.007.425 972.643 110.031 48.502 61.529 3.198 1.532
40-49 1.823.213 885.479 937.734 1.743.173 855.664 887.509 77.819 28.946 48.873 2.221 869
50-59 1.196.974 553.638 643.336 1.125.890 535.759 590.131 68.730 17.195 51.535 2.354 684
60-69 635.513 270.431 365.082 567.477 257.299 310.178 64.800 12.395 52.405 3.236 737
70-74 284.098 114.087 170.011 237.485
666 106.896 130.589 43.827 6.526 37.301 2.786 665
75-79 252.257 100.506 151.751 196.976 91.500 105.476 52.076 8.208 43.868 3.205 798
80+ 315.758 106.529 209.229 193.373 87.830 105.543 117.052 17.385 99.667 5.333 1.314
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

V4. TÂY NGUYÊN - CENTRAL HIGHLANDS


a) Tổng số - Total 3.467.536 1.735.496 1.732.040 3.077.051 1.604.062 1.472.989 389.653 131.110 258.543 832 324
15-19 577.383 298.235 279.148 554.524 287.404 267.120 22.788 10.795 11.993 71 36
20-29 889.813 449.902 439.911 816.006 422.332 393.674 73.638 27.500 46.138 169 70
30-39 772.155 396.716 375.439 685.789 363.344 322.445 86.181 33.279 52.902 185 93
40-49 610.639 309.144 301.495 549.527 289.001 260.526 60.991 20.098 40.893 121 45
50-59 332.174 161.896 170.278 281.426 147.946 133.480 50.662 13.922 36.740 86 28
60-69 146.084 64.697 81.387 106.681 53.786 52.895 39.323 10.883 28.440 80 28
70-74 53.621 21.741 31.880 35.873 17.218 18.655 17.720 4.520 13.200 28 3
75-79 42.440 17.384 25.056 25.934 12.862 13.072 16.465 4.516 11.949 41 6
80+ 43.227 15.781 27.446 21.291 10.169 11.122 21.885 5.597 16.288 51 15
b) Thành thị - Urban 1.048.235 512.442 535.793 1.008.132 499.842 508.290 39.927 12.544 27.383 176 56
15-19 161.335 80.658 80.677 159.049 79.367 79.682 2.268 1.282 986 18 9
20-29 253.587 122.739 130.848 247.656 120.020 127.636 5.913 2.713 3.200 18 6
30-39 233.642 117.511 116.131 226.253 114.379 111.874 7.347 3.109 4.238 42 23
40-49 202.265 101.539 100.726 196.963 99.703 97.260 5.279 1.831 3.448 23 5
50-59 109.281 53.674 55.607 104.473 52.562 51.911 4.791 1.109 3.682 17 3
60-69 42.630 18.987 23.643 38.636 18.167 20.469 3.975 816 3.159 19 4
70-74 16.894 6.682 10.212 14.318 6.263 8.055 2.565 419 2.146 11 -
75-79 13.504 5.354 8.150 10.824 4.914 5.910 2.671 440 2.231 9 -
80+ 15.097 5.298 9.799 9.960 4.467 5.493 5.118 825 4.293 19 6
c) Nông thôn - Rural 2.419.301 1.223.054 1.196.247 2.068.919 1.104.220 964.699 349.726 118.566 231.160 656 268
15-19 416.048 217.577 198.471 395.475 208.037 187.438 20.520 9.513 11.007 53 27
20-29 636.226 327.163 309.063 568.350 302.312 266.038 67.725 24.787 42.938 151 64
30-39 538.513 279.205 259.308 459.536 248.965 210.571 78.834 30.170 48.664 143 70
40-49 408.374 207.605 200.769 352.564 189.298 163.266 55.712 18.267 37.445 98 40
50-59 222.893 108.222 114.671 176.953 95.384 81.569 45.871 12.813 33.058 69 25
60-69 103.454 45.710 57.744 68.045 35.619 32.426 35.348 10.067 25.281 61 24
70-74 36.727 15.059 21.668 21.555
667 10.955 10.600 15.155 4.101 11.054 17 3
75-79 28.936 12.030 16.906 15.110 7.948 7.162 13.794 4.076 9.718 32 6
80+ 28.130 10.483 17.647 11.331 5.702 5.629 16.767 4.772 11.995 32 9
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

V5. ĐÔNG NAM BỘ - SOUTHEAST


a) Tổng số - Total 11.061.246 5.287.581 5.773.665 10.682.441 5.154.299 5.528.142 362.030 126.572 235.458 16.775 6.710
15-19 1.410.576 687.466 723.110 1.391.141 676.033 715.108 17.461 10.466 6.995 1.974 967
20-29 3.307.046 1.577.574 1.729.472 3.252.209 1.548.273 1.703.936 50.551 27.305 23.246 4.286 1.996
30-39 2.457.554 1.235.491 1.222.063 2.384.841 1.199.047 1.185.794 69.603 34.930 34.673 3.110 1.514
40-49 1.868.465 919.893 948.572 1.811.182 895.938 915.244 54.966 22.972 31.994 2.317 983
50-59 1.112.419 511.456 600.963 1.068.096 499.854 568.242 42.619 11.049 31.570 1.704 553
60-69 455.333 187.368 267.965 416.831 180.537 236.294 37.304 6.552 30.752 1.198 279
70-74 175.758 66.254 109.504 149.544 62.485 87.059 25.554 3.654 21.900 660 115
75-79 138.410 54.623 83.787 112.243 50.318 61.925 25.512 4.181 21.331 655 124
80+ 135.685 47.456 88.229 96.354 41.814 54.540 38.460 5.463 32.997 871 179
b) Thành thị - Urban 6.476.154 3.037.464 3.438.690 6.328.381 2.988.555 3.339.826 136.421 44.410 92.011 11.352 4.499
15-19 771.032 368.297 402.735 763.370 363.827 399.543 6.281 3.813 2.468 1.381 657
20-29 1.950.435 907.298 1.043.137 1.931.707 897.074 1.034.633 15.760 8.874 6.886 2.968 1.350
30-39 1.447.596 713.370 734.226 1.422.727 700.842 721.885 22.770 11.503 11.267 2.099 1.025
40-49 1.111.487 541.855 569.632 1.090.590 533.093 557.497 19.351 8.111 11.240 1.546 651
50-59 671.443 304.041 367.402 654.094 299.638 354.456 16.226 4.042 12.184 1.123 361
60-69 263.790 106.996 156.794 247.926 104.291 143.635 15.086 2.514 12.572 778 191
70-74 100.301 37.585 62.716 88.736 35.970 52.766 11.133 1.538 9.595 432 77
75-79 80.870 31.274 49.596 68.705 29.382 39.323 11.727 1.821 9.906 438 71
80+ 79.200 26.748 52.452 60.526 24.438 36.088 18.087 2.194 15.893 587 116
c) Nông thôn - Rural 4.585.092 2.250.117 2.334.975 4.354.060 2.165.744 2.188.316 225.609 82.162 143.447 5.423 2.211
15-19 639.544 319.169 320.375 627.771 312.206 315.565 11.180 6.653 4.527 593 310
20-29 1.356.611 670.276 686.335 1.320.502 651.199 669.303 34.791 18.431 16.360 1.318 646
30-39 1.009.958 522.121 487.837 962.114 498.205 463.909 46.833 23.427 23.406 1.011 489
40-49 756.978 378.038 378.940 720.592 362.845 357.747 35.615 14.861 20.754 771 332
50-59 440.976 207.415 233.561 414.002 200.216 213.786 26.393 7.007 19.386 581 192
60-69 191.543 80.372 111.171 168.905 76.246 92.659 22.218 4.038 18.180 420 88
70-74 75.457 28.669 46.788 60.808
668 26.515 34.293 14.421 2.116 12.305 228 38
75-79 57.540 23.349 34.191 43.538 20.936 22.602 13.785 2.360 11.425 217 53
80+ 56.485 20.708 35.777 35.828 17.376 18.452 20.373 3.269 17.104 284 63
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

V6. ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG - MEKONG RIVER DELTA


a) Tổng số - Total 13.113.403 6.430.588 6.682.815 12.055.608 6.045.868 6.009.740 1.045.257 379.605 665.652 12.538 5.115
15-19 1.660.733 861.660 799.073 1.606.734 829.186 777.548 52.775 31.849 20.926 1.224 625
20-29 3.307.487 1.701.439 1.606.048 3.131.655 1.607.243 1.524.412 172.777 92.786 79.991 3.055 1.410
30-39 2.846.423 1.446.463 1.399.960 2.633.815 1.343.446 1.290.369 210.092 101.918 108.174 2.516 1.099
40-49 2.356.519 1.158.161 1.198.358 2.187.998 1.089.285 1.098.713 166.545 68.021 98.524 1.976 855
50-59 1.530.219 689.230 840.989 1.384.623 650.424 734.199 144.079 38.279 105.800 1.517 527
60-69 685.173 288.158 397.015 591.392 272.541 318.851 92.954 15.364 77.590 827 253
70-74 266.611 102.426 164.185 207.004 94.512 112.492 59.160 7.809 51.351 447 105
75-79 224.169 92.070 132.099 163.613 82.549 81.064 60.147 9.419 50.728 409 102
80+ 236.069 90.981 145.088 148.774 76.682 72.092 86.728 14.160 72.568 567 139
b) Thành thị - Urban 3.067.614 1.460.292 1.607.322 2.892.633 1.398.335 1.494.298 171.690 60.640 111.050 3.291 1.317
15-19 367.580 184.683 182.897 357.818 178.782 179.036 9.396 5.732 3.664 366 169
20-29 779.087 382.847 396.240 749.834 367.096 382.738 28.379 15.363 13.016 874 388
30-39 664.744 329.449 335.295 629.220 312.328 316.892 34.868 16.840 18.028 656 281
40-49 582.093 279.151 302.942 554.968 268.206 286.762 26.621 10.722 15.899 504 223
50-59 367.535 162.448 205.087 346.421 157.257 189.164 20.764 5.071 15.693 350 120
60-69 149.611 61.765 87.846 135.198 59.746 75.452 14.216 1.955 12.261 197 64
70-74 56.678 20.875 35.803 46.329 19.799 26.530 10.261 1.063 9.198 88 13
75-79 49.200 19.855 29.345 37.928 18.300 19.628 11.166 1.528 9.638 106 27
80+ 51.086 19.219 31.867 34.917 16.821 18.096 16.019 2.366 13.653 150 32
c) Nông thôn - Rural 10.045.789 4.970.296 5.075.493 9.162.975 4.647.533 4.515.442 873.567 318.965 554.602 9.247 3.798
15-19 1.293.153 676.977 616.176 1.248.916 650.404 598.512 43.379 26.117 17.262 858 456
20-29 2.528.400 1.318.592 1.209.808 2.381.821 1.240.147 1.141.674 144.398 77.423 66.975 2.181 1.022
30-39 2.181.679 1.117.014 1.064.665 2.004.595 1.031.118 973.477 175.224 85.078 90.146 1.860 818
40-49 1.774.426 879.010 895.416 1.633.030 821.079 811.951 139.924 57.299 82.625 1.472 632
50-59 1.162.684 526.782 635.902 1.038.202 493.167 545.035 123.315 33.208 90.107 1.167 407
60-69 535.562 226.393 309.169 456.194 212.795 243.399 78.738 13.409 65.329 630 189
70-74 209.933 81.551 128.382 160.675
669 74.713 85.962 48.899 6.746 42.153 359 92
75-79 174.969 72.215 102.754 125.685 64.249 61.436 48.981 7.891 41.090 303 75
80+ 184.983 71.762 113.221 113.857 59.861 53.996 70.709 11.794 58.915 417 107
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

1. HÀ NỘI
a) Tổng số - Total 5.023.723 2.426.543 2.597.180 4.915.892 2.404.962 2.510.930 105.026 20.642 84.384 2.805 939
15-19 630.908 310.058 320.850 628.159 308.554 319.605 2.589 1.434 1.155 160 70
20-29 1.353.137 660.016 693.121 1.346.414 656.389 690.025 6.351 3.442 2.909 372 185
30-39 966.676 487.685 478.991 959.020 483.447 475.573 7.258 4.027 3.231 398 211
40-49 823.755 408.057 415.698 817.370 404.929 412.441 6.069 2.951 3.118 316 177
50-59 615.015 294.348 320.667 608.451 292.491 315.960 6.309 1.749 4.560 255 108
60-69 314.210 145.181 169.029 304.754 144.130 160.624 9.175 1.004 8.171 281 47
70-74 118.009 51.427 66.582 106.375 50.336 56.039 11.396 1.060 10.336 238 31
75-79 96.192 38.567 57.625 78.823 36.884 41.939 17.072 1.637 15.435 297 46
80+ 105.821 31.204 74.617 66.526 27.802 38.724 38.807 3.338 35.469 488 64
b) Thành thị - Urban 2.120.038 1.016.997 1.103.041 2.102.715 1.013.362 1.089.353 16.082 3.110 12.972 1.241 525
15-19 236.472 111.916 124.556 235.910 111.599 124.311 496 287 209 66 30
20-29 581.933 271.544 310.389 580.727 270.896 309.831 1.029 539 490 177 109
30-39 412.885 204.831 208.054 411.472 204.092 207.380 1.187 609 578 226 130
40-49 330.939 164.632 166.307 329.672 163.999 165.673 1.067 507 560 200 126
50-59 285.035 138.898 146.137 283.944 138.514 145.430 959 314 645 132 70
60-69 151.320 71.988 79.332 150.216 71.858 78.358 993 110 883 111 20
70-74 48.399 23.439 24.960 46.885 23.295 23.590 1.434 134 1.300 80 10
75-79 35.786 16.305 19.481 33.279 16.117 17.162 2.404 176 2.228 103 12
80+ 37.269 13.444 23.825 30.610 12.992 17.618 6.513 434 6.079 146 18
c) Nông thôn - Rural 2.903.685 1.409.546 1.494.139 2.813.177 1.391.600 1.421.577 88.944 17.532 71.412 1.564 414
15-19 394.436 198.142 196.294 392.249 196.955 195.294 2.093 1.147 946 94 40
20-29 771.204 388.472 382.732 765.687 385.493 380.194 5.322 2.903 2.419 195 76
30-39 553.791 282.854 270.937 547.548 279.355 268.193 6.071 3.418 2.653 172 81
40-49 492.816 243.425 249.391 487.698 240.930 246.768 5.002 2.444 2.558 116 51
50-59 329.980 155.450 174.530 324.507 153.977 170.530 5.350 1.435 3.915 123 38
60-69 162.890 73.193 89.697 154.538 72.272 82.266 8.182 894 7.288 170 27
70-74 69.610 27.988 41.622 59.490
670 27.041 32.449 9.962 926 9.036 158 21
75-79 60.406 22.262 38.144 45.544 20.767 24.777 14.668 1.461 13.207 194 34
80+ 68.552 17.760 50.792 35.916 14.810 21.106 32.294 2.904 29.390 342 46
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

2. HÀ GIANG
a) Tổng số - Total 488.979 243.321 245.658 333.726 190.978 142.748 154.811 52.163 102.648 442 180
15-19 82.959 42.827 40.132 71.631 39.163 32.468 11.280 3.645 7.635 48 19
20-29 131.898 67.945 63.953 100.805 58.348 42.457 30.987 9.549 21.438 106 48
30-39 106.413 54.192 52.221 66.107 39.009 27.098 40.221 15.146 25.075 85 37
40-49 80.702 40.335 40.367 50.655 29.332 21.323 30.002 10.983 19.019 45 20
50-59 40.930 19.373 21.557 24.980 13.975 11.005 15.903 5.377 10.526 47 21
60-69 25.989 11.433 14.556 12.574 7.274 5.300 13.368 4.140 9.228 47 19
70-74 8.491 3.436 5.055 3.493 2.012 1.481 4.976 1.418 3.558 22 6
75-79 6.092 2.201 3.891 2.147 1.197 950 3.927 999 2.928 18 5
80+ 5.505 1.579 3.926 1.334 668 666 4.147 906 3.241 24 5
b) Thành thị - Urban 62.953 30.565 32.388 59.328 29.431 29.897 3.587 1.121 2.466 38 13
15-19 8.859 4.552 4.307 8.708 4.505 4.203 149 47 102 2 -
20-29 14.989 7.018 7.971 14.435 6.840 7.595 546 175 371 8 3
30-39 14.664 7.368 7.296 13.794 6.999 6.795 866 366 500 4 3
40-49 11.651 5.807 5.844 11.020 5.575 5.445 627 231 396 4 1
50-59 6.991 3.344 3.647 6.623 3.235 3.388 363 107 256 5 2
60-69 3.426 1.564 1.862 3.047 1.458 1.589 373 104 269 6 2
70-74 1.040 467 573 837 431 406 201 35 166 2 1
75-79 698 268 430 500 239 261 196 29 167 2 -
80+ 635 177 458 364 149 215 266 27 239 5 1
c) Nông thôn - Rural 426.026 212.756 213.270 274.398 161.547 112.851 151.224 51.042 100.182 404 167
15-19 74.100 38.275 35.825 62.923 34.658 28.265 11.131 3.598 7.533 46 19
20-29 116.909 60.927 55.982 86.370 51.508 34.862 30.441 9.374 21.067 98 45
30-39 91.749 46.824 44.925 52.313 32.010 20.303 39.355 14.780 24.575 81 34
40-49 69.051 34.528 34.523 39.635 23.757 15.878 29.375 10.752 18.623 41 19
50-59 33.939 16.029 17.910 18.357 10.740 7.617 15.540 5.270 10.270 42 19
60-69 22.563 9.869 12.694 9.527 5.816 3.711 12.995 4.036 8.959 41 17
70-74 7.451 2.969 4.482 6712.656 1.581 1.075 4.775 1.383 3.392 20 5
75-79 5.394 1.933 3.461 1.647 958 689 3.731 970 2.761 16 5
80+ 4.870 1.402 3.468 970 519 451 3.881 879 3.002 19 4
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

4. CAO BẰNG
a) Tổng số - Total 374.892 184.951 189.941 309.197 162.041 147.156 65.610 22.881 42.729 85 29
15-19 57.419 29.546 27.873 53.703 28.281 25.422 3.710 1.262 2.448 6 3
20-29 90.136 47.581 42.555 77.737 43.168 34.569 12.385 4.406 7.979 14 7
30-39 73.972 37.706 36.266 59.096 31.087 28.009 14.858 6.611 8.247 18 8
40-49 69.338 34.269 35.069 58.438 29.788 28.650 10.893 4.477 6.416 7 4
50-59 37.227 17.658 19.569 30.712 15.327 15.385 6.506 2.328 4.178 9 3
60-69 23.504 9.704 13.800 17.128 8.032 9.096 6.363 1.671 4.692 13 1
70-74 9.700 3.793 5.907 6.030 2.978 3.052 3.659 814 2.845 11 1
75-79 7.132 2.714 4.418 3.932 2.093 1.839 3.197 620 2.577 3 1
80+ 6.464 1.980 4.484 2.421 1.287 1.134 4.039 692 3.347 4 1
b) Thành thị - Urban 66.814 32.388 34.426 63.844 31.470 32.374 2.956 915 2.041 14 3
15-19 7.958 4.131 3.827 7.829 4.087 3.742 129 44 85 - -
20-29 14.766 7.481 7.285 14.361 7.311 7.050 401 168 233 4 2
30-39 13.606 6.677 6.929 13.108 6.435 6.673 496 241 255 2 1
40-49 14.290 6.896 7.394 13.854 6.694 7.160 436 202 234 - -
50-59 8.354 4.063 4.291 8.115 3.976 4.139 237 87 150 2 -
60-69 4.317 1.830 2.487 3.994 1.772 2.222 322 58 264 1 -
70-74 1.485 605 880 1.222 560 662 259 45 214 4 -
75-79 1.052 411 641 783 377 406 268 34 234 1 -
80+ 986 294 692 578 258 320 408 36 372 - -
c) Nông thôn - Rural 308.078 152.563 155.515 245.353 130.571 114.782 62.654 21.966 40.688 71 26
15-19 49.461 25.415 24.046 45.874 24.194 21.680 3.581 1.218 2.363 6 3
20-29 75.370 40.100 35.270 63.376 35.857 27.519 11.984 4.238 7.746 10 5
30-39 60.366 31.029 29.337 45.988 24.652 21.336 14.362 6.370 7.992 16 7
40-49 55.048 27.373 27.675 44.584 23.094 21.490 10.457 4.275 6.182 7 4
50-59 28.873 13.595 15.278 22.597 11.351 11.246 6.269 2.241 4.028 7 3
60-69 19.187 7.874 11.313 13.134 6.260 6.874 6.041 1.613 4.428 12 1
70-74 8.215 3.188 5.027 6724.808 2.418 2.390 3.400 769 2.631 7 1
75-79 6.080 2.303 3.777 3.149 1.716 1.433 2.929 586 2.343 2 1
80+ 5.478 1.686 3.792 1.843 1.029 814 3.631 656 2.975 4 1
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

6. BẮC KẠN
a) Tổng số - Total 222.714 111.784 110.930 200.748 104.274 96.474 21.897 7.487 14.410 69 23
15-19 32.072 16.753 15.319 31.144 16.443 14.701 919 307 612 9 3
20-29 55.076 29.137 25.939 51.259 27.716 23.543 3.804 1.416 2.388 13 5
30-39 48.121 24.730 23.391 43.353 22.532 20.821 4.758 2.193 2.565 10 5
40-49 42.739 21.325 21.414 39.117 19.828 19.289 3.614 1.493 2.121 8 4
50-59 21.139 10.161 10.978 19.111 9.420 9.691 2.026 741 1.285 2 -
60-69 11.956 5.254 6.702 9.709 4.667 5.042 2.237 585 1.652 10 2
70-74 4.807 1.982 2.825 3.424 1.692 1.732 1.381 289 1.092 2 1
75-79 3.463 1.368 2.095 2.221 1.166 1.055 1.239 202 1.037 3 -
80+ 3.341 1.074 2.267 1.410 810 600 1.919 261 1.658 12 3
b) Thành thị - Urban 36.819 17.686 19.133 35.893 17.425 18.468 916 257 659 10 4
15-19 4.394 2.121 2.273 4.359 2.105 2.254 34 15 19 1 1
20-29 8.775 4.036 4.739 8.663 3.988 4.675 109 47 62 3 1
30-39 8.202 4.076 4.126 8.071 4.011 4.060 130 64 66 1 1
40-49 7.351 3.637 3.714 7.245 3.588 3.657 106 49 57 - -
50-59 4.360 2.254 2.106 4.292 2.234 2.058 68 20 48 - -
60-69 1.949 853 1.096 1.857 833 1.024 91 20 71 1 -
70-74 730 306 424 654 295 359 76 11 65 - -
75-79 519 219 300 423 207 216 94 12 82 2 -
80+ 539 184 355 329 164 165 208 19 189 2 1
c) Nông thôn - Rural 185.895 94.098 91.797 164.855 86.849 78.006 20.981 7.230 13.751 59 19
15-19 27.678 14.632 13.046 26.785 14.338 12.447 885 292 593 8 2
20-29 46.301 25.101 21.200 42.596 23.728 18.868 3.695 1.369 2.326 10 4
30-39 39.919 20.654 19.265 35.282 18.521 16.761 4.628 2.129 2.499 9 4
40-49 35.388 17.688 17.700 31.872 16.240 15.632 3.508 1.444 2.064 8 4
50-59 16.779 7.907 8.872 14.819 7.186 7.633 1.958 721 1.237 2 -
60-69 10.007 4.401 5.606 7.852 3.834 4.018 2.146 565 1.581 9 2
70-74 4.077 1.676 2.401 6732.770 1.397 1.373 1.305 278 1.027 2 1
75-79 2.944 1.149 1.795 1.798 959 839 1.145 190 955 1 -
80+ 2.802 890 1.912 1.081 646 435 1.711 242 1.469 10 2
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

8. TUYÊN QUANG
a) Tổng số - Total 542.212 269.568 272.644 504.280 258.312 245.968 37.790 11.209 26.581 142 47
15-19 80.883 42.235 38.648 79.689 41.702 37.987 1.182 530 652 12 3
20-29 134.886 70.587 64.299 129.853 68.649 61.204 5.013 1.926 3.087 20 12
30-39 115.143 58.746 56.397 106.712 55.116 51.596 8.408 3.618 4.790 23 12
40-49 97.698 48.446 49.252 92.046 46.420 45.626 5.634 2.017 3.617 18 9
50-59 56.794 26.843 29.951 52.795 25.703 27.092 3.988 1.134 2.854 11 6
60-69 28.360 12.320 16.040 24.115 11.509 12.606 4.234 809 3.425 11 2
70-74 10.390 4.239 6.151 7.858 3.861 3.997 2.520 378 2.142 12 -
75-79 8.684 3.388 5.296 6.264 3.075 3.189 2.407 312 2.095 13 1
80+ 9.374 2.764 6.610 4.948 2.277 2.671 4.404 485 3.919 22 2
b) Thành thị - Urban 73.993 35.862 38.131 72.762 35.551 37.211 1.210 307 903 21 4
15-19 7.290 3.807 3.483 7.256 3.788 3.468 32 18 14 2 1
20-29 15.198 7.524 7.674 15.087 7.465 7.622 111 59 52 - -
30-39 15.005 7.387 7.618 14.887 7.315 7.572 115 71 44 3 1
40-49 15.072 7.277 7.795 14.979 7.225 7.754 92 52 40 1 -
50-59 11.449 5.524 5.925 11.352 5.486 5.866 95 36 59 2 2
60-69 5.399 2.501 2.898 5.294 2.484 2.810 103 17 86 2 -
70-74 1.679 776 903 1.575 764 811 100 12 88 4 -
75-79 1.410 576 834 1.261 563 698 148 13 135 1 -
80+ 1.491 490 1.001 1.071 461 610 414 29 385 6 -
c) Nông thôn - Rural 468.219 233.706 234.513 431.518 222.761 208.757 36.580 10.902 25.678 121 43
15-19 73.593 38.428 35.165 72.433 37.914 34.519 1.150 512 638 10 2
20-29 119.688 63.063 56.625 114.766 61.184 53.582 4.902 1.867 3.035 20 12
30-39 100.138 51.359 48.779 91.825 47.801 44.024 8.293 3.547 4.746 20 11
40-49 82.626 41.169 41.457 77.067 39.195 37.872 5.542 1.965 3.577 17 9
50-59 45.345 21.319 24.026 41.443 20.217 21.226 3.893 1.098 2.795 9 4
60-69 22.961 9.819 13.142 18.821 9.025 9.796 4.131 792 3.339 9 2
70-74 8.711 3.463 5.248 6746.283 3.097 3.186 2.420 366 2.054 8 -
75-79 7.274 2.812 4.462 5.003 2.512 2.491 2.259 299 1.960 12 1
80+ 7.883 2.274 5.609 3.877 1.816 2.061 3.990 456 3.534 16 2
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

10. LÀO CAI


a) Tổng số - Total 415.591 207.274 208.317 321.511 175.662 145.849 93.755 31.489 62.266 325 123
15-19 68.863 35.677 33.186 63.099 33.972 29.127 5.736 1.691 4.045 28 14
20-29 115.264 58.983 56.281 94.351 52.816 41.535 20.841 6.145 14.696 72 22
30-39 87.616 44.496 43.120 62.950 35.033 27.917 24.598 9.438 15.160 68 25
40-49 70.298 35.208 35.090 51.667 27.905 23.762 18.585 7.279 11.306 46 24
50-59 37.914 18.452 19.462 28.694 15.157 13.537 9.187 3.281 5.906 33 14
60-69 18.336 7.962 10.374 11.648 6.041 5.607 6.662 1.911 4.751 26 10
70-74 7.062 2.907 4.155 4.133 2.219 1.914 2.914 682 2.232 15 6
75-79 5.334 2.087 3.247 2.926 1.519 1.407 2.396 566 1.830 12 2
80+ 4.904 1.502 3.402 2.043 1.000 1.043 2.836 496 2.340 25 6
b) Thành thị - Urban 96.796 47.239 49.557 94.129 46.464 47.665 2.595 746 1.849 72 29
15-19 12.240 6.323 5.917 12.066 6.253 5.813 161 59 102 13 11
20-29 23.245 11.037 12.208 22.822 10.878 11.944 411 154 257 12 5
30-39 22.204 10.878 11.326 21.691 10.673 11.018 502 202 300 11 3
40-49 19.142 9.729 9.413 18.734 9.571 9.163 402 154 248 6 4
50-59 11.378 5.712 5.666 11.156 5.653 5.503 218 59 159 4 -
60-69 4.354 1.879 2.475 4.136 1.834 2.302 209 44 165 9 1
70-74 1.648 719 929 1.503 699 804 141 18 123 4 2
75-79 1.348 548 800 1.164 524 640 180 23 157 4 1
80+ 1.237 414 823 857 379 478 371 33 338 9 2
c) Nông thôn - Rural 318.795 160.035 158.760 227.382 129.198 98.184 91.160 30.743 60.417 253 94
15-19 56.623 29.354 27.269 51.033 27.719 23.314 5.575 1.632 3.943 15 3
20-29 92.019 47.946 44.073 71.529 41.938 29.591 20.430 5.991 14.439 60 17
30-39 65.412 33.618 31.794 41.259 24.360 16.899 24.096 9.236 14.860 57 22
40-49 51.156 25.479 25.677 32.933 18.334 14.599 18.183 7.125 11.058 40 20
50-59 26.536 12.740 13.796 17.538 9.504 8.034 8.969 3.222 5.747 29 14
60-69 13.982 6.083 7.899 7.512 4.207 3.305 6.453 1.867 4.586 17 9
70-74 5.414 2.188 3.226 6752.630 1.520 1.110 2.773 664 2.109 11 4
75-79 3.986 1.539 2.447 1.762 995 767 2.216 543 1.673 8 1
80+ 3.667 1.088 2.579 1.186 621 565 2.465 463 2.002 16 4
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

11. ĐIỆN BIÊN


a) Tổng số - Total 314.322 154.838 159.484 214.838 126.695 88.143 99.404 28.115 71.289 80 28
15-19 55.677 28.611 27.066 46.043 26.500 19.543 9.628 2.111 7.517 6 -
20-29 93.379 45.995 47.384 66.533 39.334 27.199 26.824 6.652 20.172 22 9
30-39 63.365 31.450 31.915 39.261 23.616 15.645 24.088 7.825 16.263 16 9
40-49 49.460 24.389 25.071 33.210 19.286 13.924 16.236 5.099 11.137 14 4
50-59 24.883 12.268 12.615 16.790 9.785 7.005 8.081 2.480 5.601 12 3
60-69 12.792 5.946 6.846 7.175 4.339 2.836 5.617 1.607 4.010 - -
70-74 4.685 2.000 2.685 2.334 1.419 915 2.347 579 1.768 4 2
75-79 4.349 2.018 2.331 2.046 1.351 695 2.301 667 1.634 2 -
80+ 5.732 2.161 3.571 1.446 1.065 381 4.282 1.095 3.187 4 1
b) Thành thị - Urban 55.772 27.215 28.557 53.280 26.692 26.588 2.486 521 1.965 6 2
15-19 7.262 3.788 3.474 7.167 3.755 3.412 95 33 62 - -
20-29 13.609 6.669 6.940 13.181 6.559 6.622 427 109 318 1 1
30-39 11.659 5.635 6.024 11.144 5.504 5.640 515 131 384 - -
40-49 10.850 5.249 5.601 10.552 5.174 5.378 296 74 222 2 1
50-59 6.704 3.261 3.443 6.484 3.226 3.258 218 35 183 2 -
60-69 2.957 1.384 1.573 2.709 1.354 1.355 248 30 218 - -
70-74 1.021 466 555 868 447 421 153 19 134 - -
75-79 890 424 466 737 401 336 153 23 130 - -
80+ 820 339 481 438 272 166 381 67 314 1 -
c) Nông thôn - Rural 258.550 127.623 130.927 161.558 100.003 61.555 96.918 27.594 69.324 74 26
15-19 48.415 24.823 23.592 38.876 22.745 16.131 9.533 2.078 7.455 6 -
20-29 79.770 39.326 40.444 53.352 32.775 20.577 26.397 6.543 19.854 21 8
30-39 51.706 25.815 25.891 28.117 18.112 10.005 23.573 7.694 15.879 16 9
40-49 38.610 19.140 19.470 22.658 14.112 8.546 15.940 5.025 10.915 12 3
50-59 18.179 9.007 9.172 10.306 6.559 3.747 7.863 2.445 5.418 10 3
60-69 9.835 4.562 5.273 4.466 2.985 1.481 5.369 1.577 3.792 - -
70-74 3.664 1.534 2.130 6761.466 972 494 2.194 560 1.634 4 2
75-79 3.459 1.594 1.865 1.309 950 359 2.148 644 1.504 2 -
80+ 4.912 1.822 3.090 1.008 793 215 3.901 1.028 2.873 3 1
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

12. LAI CHÂU


a) Tổng số - Total 232.592 117.999 114.593 137.995 87.211 50.784 94.464 30.738 63.726 133 50
15-19 39.166 20.441 18.725 30.899 18.204 12.695 8.252 2.230 6.022 15 7
20-29 74.595 38.502 36.093 49.213 31.185 18.028 25.346 7.304 18.042 36 13
30-39 49.704 26.097 23.607 25.552 17.058 8.494 24.130 9.030 15.100 22 9
40-49 34.444 17.527 16.917 17.742 11.523 6.219 16.682 5.996 10.686 20 8
50-59 17.533 8.418 9.115 8.891 5.489 3.402 8.627 2.922 5.705 15 7
60-69 8.919 3.956 4.963 3.603 2.353 1.250 5.309 1.602 3.707 7 1
70-74 2.916 1.151 1.765 926 600 326 1.986 550 1.436 4 1
75-79 2.512 999 1.513 722 482 240 1.783 517 1.266 7 -
80+ 2.803 908 1.895 447 317 130 2.349 587 1.762 7 4
b) Thành thị - Urban 38.433 19.593 18.840 35.346 18.705 16.641 3.065 877 2.188 22 11
15-19 5.108 2.743 2.365 4.958 2.701 2.257 147 39 108 3 3
20-29 12.416 6.248 6.168 11.769 6.079 5.690 641 164 477 6 5
30-39 8.504 4.640 3.864 7.756 4.366 3.390 746 274 472 2 -
40-49 6.395 3.246 3.149 5.804 3.048 2.756 589 198 391 2 -
50-59 3.480 1.645 1.835 3.160 1.551 1.609 318 92 226 2 2
60-69 1.290 573 717 1.070 530 540 219 43 176 1 -
70-74 455 171 284 346 155 191 106 15 91 3 1
75-79 432 192 240 309 167 142 120 25 95 3 -
80+ 353 135 218 174 108 66 179 27 152 - -
c) Nông thôn - Rural 194.159 98.406 95.753 102.649 68.506 34.143 91.399 29.861 61.538 111 39
15-19 34.058 17.698 16.360 25.941 15.503 10.438 8.105 2.191 5.914 12 4
20-29 62.179 32.254 29.925 37.444 25.106 12.338 24.705 7.140 17.565 30 8
30-39 41.200 21.457 19.743 17.796 12.692 5.104 23.384 8.756 14.628 20 9
40-49 28.049 14.281 13.768 11.938 8.475 3.463 16.093 5.798 10.295 18 8
50-59 14.053 6.773 7.280 5.731 3.938 1.793 8.309 2.830 5.479 13 5
60-69 7.629 3.383 4.246 2.533 1.823 710 5.090 1.559 3.531 6 1
70-74 2.461 980 1.481 677 580 445 135 1.880 535 1.345 1 -
75-79 2.080 807 1.273 413 315 98 1.663 492 1.171 4 -
80+ 2.450 773 1.677 273 209 64 2.170 560 1.610 7 4
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

14. SƠN LA
a) Tổng số - Total 741.023 369.134 371.889 566.258 324.193 242.065 174.500 44.867 129.633 265 74
15-19 128.139 65.432 62.707 114.323 62.253 52.070 13.786 3.173 10.613 30 6
20-29 221.255 112.281 108.974 177.607 102.323 75.284 43.585 9.935 33.650 63 23
30-39 150.056 75.382 74.674 106.527 62.700 43.827 43.476 12.667 30.809 53 15
40-49 120.781 60.262 60.519 92.558 52.752 39.806 28.180 7.500 20.680 43 10
50-59 57.885 28.493 29.392 42.718 24.370 18.348 15.141 4.119 11.022 26 4
60-69 27.964 12.561 15.403 17.858 10.108 7.750 10.089 2.449 7.640 17 4
70-74 11.527 4.998 6.529 6.211 3.798 2.413 5.303 1.197 4.106 13 3
75-79 9.876 4.669 5.207 4.791 3.290 1.501 5.080 1.376 3.704 5 3
80+ 13.540 5.056 8.484 3.665 2.599 1.066 9.860 2.451 7.409 15 6
b) Thành thị - Urban 114.806 58.043 56.763 111.164 57.237 53.927 3.631 801 2.830 11 5
15-19 14.944 7.587 7.357 14.770 7.524 7.246 174 63 111 - -
20-29 31.115 16.525 14.590 30.527 16.355 14.172 587 169 418 1 1
30-39 23.466 11.796 11.670 22.776 11.596 11.180 686 197 489 4 3
40-49 22.403 11.330 11.073 21.916 11.211 10.705 485 118 367 2 1
50-59 12.411 6.183 6.228 12.081 6.118 5.963 329 65 264 1 -
60-69 5.221 2.288 2.933 4.870 2.236 2.634 350 52 298 1 -
70-74 2.196 933 1.263 1.946 902 1.044 249 31 218 1 -
75-79 1.651 816 835 1.400 780 620 251 36 215 - -
80+ 1.399 585 814 878 515 363 520 70 450 1 -
c) Nông thôn - Rural 626.217 311.091 315.126 455.094 266.956 188.138 170.869 44.066 126.803 254 69
15-19 113.195 57.845 55.350 99.553 54.729 44.824 13.612 3.110 10.502 30 6
20-29 190.140 95.756 94.384 147.080 85.968 61.112 42.998 9.766 33.232 62 22
30-39 126.590 63.586 63.004 83.751 51.104 32.647 42.790 12.470 30.320 49 12
40-49 98.378 48.932 49.446 70.642 41.541 29.101 27.695 7.382 20.313 41 9
50-59 45.474 22.310 23.164 30.637 18.252 12.385 14.812 4.054 10.758 25 4
60-69 22.743 10.273 12.470 12.988 7.872 5.116 9.739 2.397 7.342 16 4
70-74 9.331 4.065 5.266 6784.265 2.896 1.369 5.054 1.166 3.888 12 3
75-79 8.225 3.853 4.372 3.391 2.510 881 4.829 1.340 3.489 5 3
80+ 12.141 4.471 7.670 2.787 2.084 703 9.340 2.381 6.959 14 6
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

15. YÊN BÁI


a) Tổng số - Total 536.098 264.991 271.107 466.195 243.336 222.859 69.725 21.594 48.131 178 61
15-19 82.516 43.202 39.314 77.475 41.670 35.805 5.016 1.520 3.496 25 12
20-29 134.933 69.385 65.548 119.014 64.415 54.599 15.887 4.962 10.925 32 8
30-39 111.278 56.268 55.010 94.209 49.691 44.518 17.038 6.566 10.472 31 11
40-49 93.773 46.416 47.357 82.631 42.451 40.180 11.121 3.956 7.165 21 9
50-59 54.960 25.850 29.110 48.873 23.909 24.964 6.073 1.934 4.139 14 7
60-69 29.122 12.537 16.585 24.271 11.437 12.834 4.831 1.095 3.736 20 5
70-74 10.854 4.620 6.234 8.258 4.134 4.124 2.584 483 2.101 12 3
75-79 9.199 3.748 5.451 6.616 3.296 3.320 2.574 448 2.126 9 4
80+ 9.463 2.965 6.498 4.848 2.333 2.515 4.601 630 3.971 14 2
b) Thành thị - Urban 108.261 52.346 55.915 105.467 51.633 53.834 2.756 703 2.053 38 10
15-19 11.615 5.955 5.660 11.527 5.911 5.616 87 43 44 1 1
20-29 21.437 10.401 11.036 21.069 10.262 10.807 365 139 226 3 -
30-39 22.964 11.436 11.528 22.448 11.216 11.232 508 216 292 8 4
40-49 20.516 10.077 10.439 20.194 9.973 10.221 319 104 215 3 -
50-59 16.346 7.652 8.694 16.052 7.581 8.471 294 71 223 - -
60-69 8.760 3.954 4.806 8.562 3.926 4.636 192 26 166 6 2
70-74 2.579 1.260 1.319 2.426 1.238 1.188 146 21 125 7 1
75-79 2.002 924 1.078 1.793 899 894 205 24 181 4 1
80+ 2.042 687 1.355 1.396 627 769 640 59 581 6 1
c) Nông thôn - Rural 427.837 212.645 215.192 360.728 191.703 169.025 66.969 20.891 46.078 140 51
15-19 70.901 37.247 33.654 65.948 35.759 30.189 4.929 1.477 3.452 24 11
20-29 113.496 58.984 54.512 97.945 54.153 43.792 15.522 4.823 10.699 29 8
30-39 88.314 44.832 43.482 71.761 38.475 33.286 16.530 6.350 10.180 23 7
40-49 73.257 36.339 36.918 62.437 32.478 29.959 10.802 3.852 6.950 18 9
50-59 38.614 18.198 20.416 32.821 16.328 16.493 5.779 1.863 3.916 14 7
60-69 20.362 8.583 11.779 15.709 7.511 8.198 4.639 1.069 3.570 14 3
70-74 8.275 3.360 4.915 6795.832 2.896 2.936 2.438 462 1.976 5 2
75-79 7.197 2.824 4.373 4.823 2.397 2.426 2.369 424 1.945 5 3
80+ 7.421 2.278 5.143 3.452 1.706 1.746 3.961 571 3.390 8 1
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

17. HÒA BÌNH


a) Tổng số - Total 598.714 294.120 304.594 571.304 285.905 285.399 27.251 8.169 19.082 159 46
15-19 84.157 43.816 40.341 83.056 43.241 39.815 1.091 572 519 10 3
20-29 151.515 78.050 73.465 148.265 76.451 71.814 3.224 1.588 1.636 26 11
30-39 121.914 60.742 61.172 117.192 58.349 58.843 4.695 2.384 2.311 27 9
40-49 114.044 55.953 58.091 111.065 54.698 56.367 2.965 1.251 1.714 14 4
50-59 66.380 31.425 34.955 63.999 30.789 33.210 2.364 627 1.737 17 9
60-69 31.804 13.692 18.112 28.607 13.167 15.440 3.177 522 2.655 20 3
70-74 11.512 4.775 6.737 8.972 4.435 4.537 2.529 338 2.191 11 2
75-79 8.949 3.334 5.615 6.116 2.961 3.155 2.821 371 2.450 12 2
80+ 8.439 2.333 6.106 4.032 1.814 2.218 4.385 516 3.869 22 3
b) Thành thị - Urban 91.097 43.310 47.787 89.872 42.984 46.888 1.201 317 884 24 9
15-19 10.338 5.273 5.065 10.289 5.249 5.040 47 23 24 2 1
20-29 19.464 9.104 10.360 19.332 9.029 10.303 129 72 57 3 3
30-39 18.165 8.543 9.622 18.035 8.469 9.566 125 73 52 5 1
40-49 18.482 8.946 9.536 18.390 8.899 9.491 91 46 45 1 1
50-59 13.839 6.759 7.080 13.752 6.726 7.026 84 31 53 3 2
60-69 6.164 2.765 3.399 6.060 2.749 3.311 100 16 84 4 -
70-74 1.836 834 1.002 1.716 822 894 118 12 106 2 -
75-79 1.415 605 810 1.257 582 675 156 22 134 2 1
80+ 1.394 481 913 1.041 459 582 351 22 329 2 -
c) Nông thôn - Rural 507.617 250.810 256.807 481.432 242.921 238.511 26.050 7.852 18.198 135 37
15-19 73.819 38.543 35.276 72.767 37.992 34.775 1.044 549 495 8 2
20-29 132.051 68.946 63.105 128.933 67.422 61.511 3.095 1.516 1.579 23 8
30-39 103.749 52.199 51.550 99.157 49.880 49.277 4.570 2.311 2.259 22 8
40-49 95.562 47.007 48.555 92.675 45.799 46.876 2.874 1.205 1.669 13 3
50-59 52.541 24.666 27.875 50.247 24.063 26.184 2.280 596 1.684 14 7
60-69 25.640 10.927 14.713 22.547 10.418 12.129 3.077 506 2.571 16 3
70-74 9.676 3.941 5.735 6807.256 3.613 3.643 2.411 326 2.085 9 2
75-79 7.534 2.729 4.805 4.859 2.379 2.480 2.665 349 2.316 10 1
80+ 7.045 1.852 5.193 2.991 1.355 1.636 4.034 494 3.540 20 3
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

19. THÁI NGUYÊN


a) Tổng số - Total 874.115 427.472 446.643 850.254 421.358 428.896 23.741 6.085 17.656 120 29
15-19 125.829 63.668 62.161 125.089 63.276 61.813 733 389 344 7 3
20-29 224.315 113.850 110.465 221.897 112.581 109.316 2.395 1.262 1.133 23 7
30-39 171.237 85.819 85.418 168.248 84.215 84.033 2.972 1.599 1.373 17 5
40-49 156.117 76.722 79.395 153.808 75.718 78.090 2.304 1.002 1.302 5 2
50-59 101.763 48.227 53.536 99.856 47.744 52.112 1.899 481 1.418 8 2
60-69 47.202 20.890 26.312 44.692 20.542 24.150 2.494 346 2.148 16 2
70-74 17.443 7.385 10.058 15.330 7.161 8.169 2.103 222 1.881 10 2
75-79 15.115 6.119 8.996 12.187 5.847 6.340 2.913 270 2.643 15 2
80+ 15.094 4.792 10.302 9.147 4.274 4.873 5.928 514 5.414 19 4
b) Thành thị - Urban 234.311 111.262 123.049 231.811 110.698 121.113 2.445 550 1.895 55 14
15-19 34.887 15.935 18.952 34.810 15.895 18.915 74 39 35 3 1
20-29 63.067 29.917 33.150 62.827 29.795 33.032 230 118 112 10 4
30-39 40.611 19.758 20.853 40.350 19.621 20.729 254 136 118 7 1
40-49 38.158 18.610 19.548 37.970 18.525 19.445 184 84 100 4 1
50-59 32.010 15.462 16.548 31.880 15.419 16.461 127 42 85 3 1
60-69 14.564 6.805 7.759 14.351 6.773 7.578 204 31 173 9 1
70-74 4.438 2.060 2.378 4.217 2.040 2.177 214 18 196 7 2
75-79 3.457 1.604 1.853 3.143 1.574 1.569 310 28 282 4 2
80+ 3.119 1.111 2.008 2.263 1.056 1.207 848 54 794 8 1
c) Nông thôn - Rural 639.804 316.210 323.594 618.443 310.660 307.783 21.296 5.535 15.761 65 15
15-19 90.942 47.733 43.209 90.279 47.381 42.898 659 350 309 4 2
20-29 161.248 83.933 77.315 159.070 82.786 76.284 2.165 1.144 1.021 13 3
30-39 130.626 66.061 64.565 127.898 64.594 63.304 2.718 1.463 1.255 10 4
40-49 117.959 58.112 59.847 115.838 57.193 58.645 2.120 918 1.202 1 1
50-59 69.753 32.765 36.988 67.976 32.325 35.651 1.772 439 1.333 5 1
60-69 32.638 14.085 18.553 30.341 13.769 16.572 2.290 315 1.975 7 1
70-74 13.005 5.325 7.680 11.113
681 5.121 5.992 1.889 204 1.685 3 -
75-79 11.658 4.515 7.143 9.044 4.273 4.771 2.603 242 2.361 11 -
80+ 11.975 3.681 8.294 6.884 3.218 3.666 5.080 460 4.620 11 3
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

20. LẠNG SƠN


a) Tổng số - Total 551.182 271.795 279.387 516.367 261.348 255.019 34.545 10.351 24.194 270 96
15-19 83.723 43.132 40.591 82.862 42.654 40.208 843 471 372 18 7
20-29 134.726 70.459 64.267 130.827 68.367 62.460 3.860 2.071 1.789 39 21
30-39 112.392 56.656 55.736 106.570 53.455 53.115 5.784 3.181 2.603 38 20
40-49 103.546 51.044 52.502 99.299 49.414 49.885 4.219 1.619 2.600 28 11
50-59 57.332 26.851 30.481 53.900 25.950 27.950 3.411 895 2.516 21 6
60-69 30.870 13.096 17.774 26.046 12.397 13.649 4.781 687 4.094 43 12
70-74 11.798 4.743 7.055 8.167 4.295 3.872 3.604 440 3.164 27 8
75-79 8.874 3.390 5.484 5.384 2.982 2.402 3.466 404 3.062 24 4
80+ 7.921 2.424 5.497 3.312 1.834 1.478 4.577 583 3.994 32 7
b) Thành thị - Urban 109.071 51.921 57.150 106.736 51.313 55.423 2.293 595 1.698 42 13
15-19 13.065 6.633 6.432 12.992 6.584 6.408 70 49 21 3 -
20-29 24.204 11.663 12.541 24.004 11.541 12.463 193 118 75 7 4
30-39 23.038 10.784 12.254 22.817 10.630 12.187 218 151 67 3 3
40-49 22.587 11.065 11.522 22.422 10.981 11.441 157 81 76 8 3
50-59 14.242 6.770 7.472 14.068 6.713 7.355 171 55 116 3 2
60-69 6.915 3.027 3.888 6.631 3.003 3.628 280 24 256 4 -
70-74 2.014 878 1.136 1.709 849 860 300 29 271 5 -
75-79 1.501 618 883 1.186 585 601 310 33 277 5 -
80+ 1.505 483 1.022 907 427 480 594 55 539 4 1
c) Nông thôn - Rural 442.111 219.874 222.237 409.631 210.035 199.596 32.252 9.756 22.496 228 83
15-19 70.658 36.499 34.159 69.870 36.070 33.800 773 422 351 15 7
20-29 110.522 58.796 51.726 106.823 56.826 49.997 3.667 1.953 1.714 32 17
30-39 89.354 45.872 43.482 83.753 42.825 40.928 5.566 3.030 2.536 35 17
40-49 80.959 39.979 40.980 76.877 38.433 38.444 4.062 1.538 2.524 20 8
50-59 43.090 20.081 23.009 39.832 19.237 20.595 3.240 840 2.400 18 4
60-69 23.955 10.069 13.886 19.415 9.394 10.021 4.501 663 3.838 39 12
70-74 9.784 3.865 5.919 6826.458 3.446 3.012 3.304 411 2.893 22 8
75-79 7.373 2.772 4.601 4.198 2.397 1.801 3.156 371 2.785 19 4
80+ 6.416 1.941 4.475 2.405 1.407 998 3.983 528 3.455 28 6
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

22. QUẢNG NINH


a) Tổng số - Total 873.883 443.745 430.138 832.986 430.497 402.489 38.866 12.512 26.354 2.031 736
15-19 109.152 56.946 52.206 107.528 56.128 51.400 1.550 777 773 74 41
20-29 212.332 112.198 100.134 206.077 109.441 96.636 6.036 2.635 3.401 219 122
30-39 181.229 92.451 88.778 173.758 88.977 84.781 7.182 3.334 3.848 289 140
40-49 166.139 86.628 79.511 160.878 84.496 76.382 5.023 2.000 3.023 238 132
50-59 105.179 51.700 53.479 101.268 50.525 50.743 3.630 1.079 2.551 281 96
60-69 51.146 23.634 27.512 46.964 22.755 24.209 3.841 809 3.032 341 70
70-74 19.491 9.023 10.468 16.379 8.479 7.900 2.895 495 2.400 217 49
75-79 14.939 6.432 8.507 11.465 5.812 5.653 3.296 571 2.725 178 49
80+ 14.276 4.733 9.543 8.669 3.884 4.785 5.413 812 4.601 194 37
b) Thành thị - Urban 462.867 233.100 229.767 454.176 230.506 223.670 7.542 2.219 5.323 1.149 375
15-19 48.118 24.915 23.203 47.734 24.695 23.039 329 194 135 55 26
20-29 110.724 56.718 54.006 109.719 56.180 53.539 907 485 422 98 53
30-39 98.508 48.869 49.639 97.469 48.346 49.123 910 461 449 129 62
40-49 92.977 48.980 43.997 92.188 48.582 43.606 659 335 324 130 63
50-59 61.513 30.640 30.873 60.752 30.425 30.327 609 162 447 152 53
60-69 28.409 13.204 15.205 27.356 13.018 14.338 847 149 698 206 37
70-74 9.928 4.755 5.173 8.978 4.609 4.369 817 121 696 133 25
75-79 6.716 2.993 3.723 5.703 2.829 2.874 891 130 761 122 34
80+ 5.974 2.026 3.948 4.277 1.822 2.455 1.573 182 1.391 124 22
c) Nông thôn - Rural 411.016 210.645 200.371 378.810 199.991 178.819 31.324 10.293 21.031 882 361
15-19 61.034 32.031 29.003 59.794 31.433 28.361 1.221 583 638 19 15
20-29 101.608 55.480 46.128 96.358 53.261 43.097 5.129 2.150 2.979 121 69
30-39 82.721 43.582 39.139 76.289 40.631 35.658 6.272 2.873 3.399 160 78
40-49 73.162 37.648 35.514 68.690 35.914 32.776 4.364 1.665 2.699 108 69
50-59 43.666 21.060 22.606 40.516 20.100 20.416 3.021 917 2.104 129 43
60-69 22.737 10.430 12.307 19.608 9.737 9.871 2.994 660 2.334 135 33
70-74 9.563 4.268 5.295 6837.401 3.870 3.531 2.078 374 1.704 84 24
75-79 8.223 3.439 4.784 5.762 2.983 2.779 2.405 441 1.964 56 15
80+ 8.302 2.707 5.595 4.392 2.062 2.330 3.840 630 3.210 70 15
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

24. BẮC GIANG


a) Tổng số - Total 1.172.927 572.876 600.051 1.133.604 563.361 570.243 39.003 9.431 29.572 320 84
15-19 165.438 85.743 79.695 164.283 85.096 79.187 1.126 634 492 29 13
20-29 277.584 140.475 137.109 273.866 138.578 135.288 3.673 1.881 1.792 45 16
30-39 240.573 120.837 119.736 235.508 118.311 117.197 5.023 2.512 2.511 42 14
40-49 218.428 107.515 110.913 214.725 106.069 108.656 3.672 1.433 2.239 31 13
50-59 134.380 63.416 70.964 131.523 62.700 68.823 2.830 708 2.122 27 8
60-69 65.983 28.941 37.042 61.672 28.432 33.240 4.277 505 3.772 34 4
70-74 26.447 10.878 15.569 22.609 10.469 12.140 3.818 407 3.411 20 2
75-79 21.910 8.567 13.343 17.009 8.069 8.940 4.864 491 4.373 37 7
80+ 22.184 6.504 15.680 12.409 5.637 6.772 9.720 860 8.860 55 7
b) Thành thị - Urban 111.330 53.442 57.888 109.358 52.974 56.384 1.957 460 1.497 15 8
15-19 13.027 6.739 6.288 12.968 6.709 6.259 59 30 29 - -
20-29 22.786 10.720 12.066 22.619 10.623 11.996 165 96 69 2 1
30-39 23.204 11.275 11.929 23.023 11.175 11.848 177 99 78 4 1
40-49 21.806 10.623 11.183 21.677 10.552 11.125 127 70 57 2 1
50-59 16.305 7.950 8.355 16.191 7.911 8.280 112 38 74 2 1
60-69 7.608 3.487 4.121 7.411 3.457 3.954 194 28 166 3 2
70-74 2.559 1.114 1.445 2.347 1.098 1.249 211 15 196 1 1
75-79 1.990 849 1.141 1.694 823 871 295 25 270 1 1
80+ 2.045 685 1.360 1.428 626 802 617 59 558 - -
c) Nông thôn - Rural 1.061.597 519.434 542.163 1.024.246 510.387 513.859 37.046 8.971 28.075 305 76
15-19 152.411 79.004 73.407 151.315 78.387 72.928 1.067 604 463 29 13
20-29 254.798 129.755 125.043 251.247 127.955 123.292 3.508 1.785 1.723 43 15
30-39 217.369 109.562 107.807 212.485 107.136 105.349 4.846 2.413 2.433 38 13
40-49 196.622 96.892 99.730 193.048 95.517 97.531 3.545 1.363 2.182 29 12
50-59 118.075 55.466 62.609 115.332 54.789 60.543 2.718 670 2.048 25 7
60-69 58.375 25.454 32.921 54.261 24.975 29.286 4.083 477 3.606 31 2
70-74 23.888 9.764 14.124 20.262
684 9.371 10.891 3.607 392 3.215 19 1
75-79 19.920 7.718 12.202 15.315 7.246 8.069 4.569 466 4.103 36 6
80+ 20.139 5.819 14.320 10.981 5.011 5.970 9.103 801 8.302 55 7
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

25. PHÚ THỌ


a) Tổng số - Total 1.015.256 491.578 523.678 986.447 484.130 502.317 28.543 7.365 21.178 266 83
15-19 138.725 70.498 68.227 137.825 69.984 67.841 887 505 382 13 9
20-29 238.116 120.445 117.671 234.979 118.668 116.311 3.099 1.759 1.340 38 18
30-39 190.735 95.800 94.935 187.325 93.886 93.439 3.381 1.904 1.477 29 10
40-49 188.317 92.047 96.270 186.097 90.950 95.147 2.196 1.088 1.108 24 9
50-59 124.864 59.311 65.553 123.113 58.738 64.375 1.737 567 1.170 14 6
60-69 57.997 25.679 32.318 55.826 25.347 30.479 2.140 324 1.816 31 8
70-74 23.397 9.696 13.701 21.471 9.505 11.966 1.911 188 1.723 15 3
75-79 23.093 9.208 13.885 20.048 8.941 11.107 3.011 260 2.751 34 7
80+ 30.012 8.894 21.118 19.763 8.111 11.652 10.181 770 9.411 68 13
b) Thành thị - Urban 164.771 76.411 88.360 162.488 75.942 86.546 2.241 455 1.786 42 14
15-19 20.436 9.193 11.243 20.348 9.146 11.202 83 44 39 5 3
20-29 37.007 16.655 20.352 36.799 16.535 20.264 203 117 86 5 3
30-39 30.066 14.507 15.559 29.871 14.413 15.458 190 91 99 5 3
40-49 30.189 14.635 15.554 30.071 14.576 15.495 115 58 57 3 1
50-59 25.969 12.325 13.644 25.882 12.296 13.586 86 29 57 1 -
60-69 11.392 5.296 6.096 11.266 5.273 5.993 120 23 97 6 -
70-74 3.355 1.494 1.861 3.214 1.486 1.728 138 7 131 3 1
75-79 2.831 1.231 1.600 2.580 1.215 1.365 248 16 232 3 -
80+ 3.526 1.075 2.451 2.457 1.002 1.455 1.058 70 988 11 3
c) Nông thôn - Rural 850.485 415.167 435.318 823.959 408.188 415.771 26.302 6.910 19.392 224 69
15-19 118.289 61.305 56.984 117.477 60.838 56.639 804 461 343 8 6
20-29 201.109 103.790 97.319 198.180 102.133 96.047 2.896 1.642 1.254 33 15
30-39 160.669 81.293 79.376 157.454 79.473 77.981 3.191 1.813 1.378 24 7
40-49 158.128 77.412 80.716 156.026 76.374 79.652 2.081 1.030 1.051 21 8
50-59 98.895 46.986 51.909 97.231 46.442 50.789 1.651 538 1.113 13 6
60-69 46.605 20.383 26.222 44.560 20.074 24.486 2.020 301 1.719 25 8
70-74 20.042 8.202 11.840 18.257
685 8.019 10.238 1.773 181 1.592 12 2
75-79 20.262 7.977 12.285 17.468 7.726 9.742 2.763 244 2.519 31 7
80+ 26.486 7.819 18.667 17.306 7.109 10.197 9.123 700 8.423 57 10
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

26. VĨNH PHÚC


a) Tổng số - Total 758.065 368.537 389.528 737.174 364.013 373.161 20.811 4.502 16.309 80 22
15-19 104.491 54.041 50.450 103.904 53.713 50.191 583 325 258 4 3
20-29 194.930 99.482 95.448 193.102 98.542 94.560 1.814 936 878 14 4
30-39 145.088 73.335 71.753 143.029 72.303 70.726 2.052 1.030 1.022 7 2
40-49 133.503 65.326 68.177 132.043 64.712 67.331 1.451 609 842 9 5
50-59 83.206 39.185 44.021 81.955 38.873 43.082 1.246 311 935 5 1
60-69 42.506 18.571 23.935 40.793 18.356 22.437 1.700 212 1.488 13 3
70-74 18.323 7.289 11.034 16.550 7.113 9.437 1.764 175 1.589 9 1
75-79 15.966 5.977 9.989 13.479 5.722 7.757 2.482 254 2.228 5 1
80+ 20.052 5.331 14.721 12.319 4.679 7.640 7.719 650 7.069 14 2
b) Thành thị - Urban 173.302 83.565 89.737 170.324 82.924 87.400 2.950 632 2.318 28 9
15-19 24.090 12.014 12.076 24.003 11.961 12.042 85 51 34 2 2
20-29 49.251 24.027 25.224 49.008 23.905 25.103 239 121 118 4 1
30-39 33.132 16.680 16.452 32.850 16.541 16.309 280 138 142 2 1
40-49 27.373 13.588 13.785 27.167 13.496 13.671 204 91 113 2 1
50-59 19.864 9.344 10.520 19.639 9.292 10.347 221 51 170 4 1
60-69 9.834 4.375 5.459 9.574 4.339 5.235 251 33 218 9 3
70-74 3.554 1.509 2.045 3.316 1.483 1.833 237 26 211 1 -
75-79 2.920 1.136 1.784 2.557 1.101 1.456 362 35 327 1 -
80+ 3.284 892 2.392 2.210 806 1.404 1.071 86 985 3 -
c) Nông thôn - Rural 584.763 284.972 299.791 566.850 281.089 285.761 17.861 3.870 13.991 52 13
15-19 80.401 42.027 38.374 79.901 41.752 38.149 498 274 224 2 1
20-29 145.679 75.455 70.224 144.094 74.637 69.457 1.575 815 760 10 3
30-39 111.956 56.655 55.301 110.179 55.762 54.417 1.772 892 880 5 1
40-49 106.130 51.738 54.392 104.876 51.216 53.660 1.247 518 729 7 4
50-59 63.342 29.841 33.501 62.316 29.581 32.735 1.025 260 765 1 -
60-69 32.672 14.196 18.476 31.219 14.017 17.202 1.449 179 1.270 4 -
70-74 14.769 5.780 8.989 13.234
686 5.630 7.604 1.527 149 1.378 8 1
75-79 13.046 4.841 8.205 10.922 4.621 6.301 2.120 219 1.901 4 1
80+ 16.768 4.439 12.329 10.109 3.873 6.236 6.648 564 6.084 11 2
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

27. BẮC NINH


a) Tổng số - Total 765.692 367.325 398.367 743.259 363.087 380.172 22.319 4.202 18.117 114 36
15-19 106.243 52.964 53.279 105.669 52.651 53.018 568 310 258 6 3
20-29 179.185 88.944 90.241 177.673 88.090 89.583 1.493 846 647 19 8
30-39 151.860 76.304 75.556 150.303 75.357 74.946 1.543 941 602 14 6
40-49 136.734 67.313 69.421 135.549 66.770 68.779 1.174 538 636 11 5
50-59 91.214 42.603 48.611 89.921 42.271 47.650 1.283 328 955 10 4
60-69 48.084 21.226 26.858 45.683 20.975 24.708 2.389 249 2.140 12 2
70-74 19.293 7.744 11.549 16.801 7.548 9.253 2.477 194 2.283 15 2
75-79 15.491 5.656 9.835 11.950 5.402 6.548 3.532 253 3.279 9 1
80+ 17.588 4.571 13.017 9.710 4.023 5.687 7.860 543 7.317 18 5
b) Thành thị - Urban 182.304 86.829 95.475 178.878 86.079 92.799 3.400 742 2.658 26 8
15-19 24.736 11.859 12.877 24.642 11.810 12.832 93 49 44 1 -
20-29 45.023 21.222 23.801 44.762 21.069 23.693 260 152 108 1 1
30-39 36.403 18.195 18.208 36.115 18.022 18.093 284 171 113 4 2
40-49 31.282 15.534 15.748 31.063 15.422 15.641 214 110 104 5 2
50-59 22.841 10.884 11.957 22.640 10.820 11.820 196 62 134 5 2
60-69 11.246 5.141 6.105 10.988 5.108 5.880 258 33 225 - -
70-74 3.976 1.681 2.295 3.614 1.646 1.968 357 34 323 5 1
75-79 3.233 1.276 1.957 2.728 1.238 1.490 503 38 465 2 -
80+ 3.564 1.037 2.527 2.326 944 1.382 1.235 93 1.142 3 -
c) Nông thôn - Rural 583.388 280.496 302.892 564.381 277.008 287.373 18.919 3.460 15.459 88 28
15-19 81.507 41.105 40.402 81.027 40.841 40.186 475 261 214 5 3
20-29 134.162 67.722 66.440 132.911 67.021 65.890 1.233 694 539 18 7
30-39 115.457 58.109 57.348 114.188 57.335 56.853 1.259 770 489 10 4
40-49 105.452 51.779 53.673 104.486 51.348 53.138 960 428 532 6 3
50-59 68.373 31.719 36.654 67.281 31.451 35.830 1.087 266 821 5 2
60-69 36.838 16.085 20.753 34.695 15.867 18.828 2.131 216 1.915 12 2
70-74 15.317 6.063 9.254 13.187
687 5.902 7.285 2.120 160 1.960 10 1
75-79 12.258 4.380 7.878 9.222 4.164 5.058 3.029 215 2.814 7 1
80+ 14.024 3.534 10.490 7.384 3.079 4.305 6.625 450 6.175 15 5
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

30. HẢI DƯƠNG


a) Tổng số - Total 1.336.409 641.998 694.411 1.300.389 635.468 664.921 35.760 6.451 29.309 260 79
15-19 169.001 85.948 83.053 168.171 85.466 82.705 808 470 338 22 12
20-29 294.779 147.650 147.129 292.782 146.566 146.216 1.968 1.074 894 29 10
30-39 245.116 122.201 122.915 243.139 121.088 122.051 1.945 1.101 844 32 12
40-49 250.791 121.538 129.253 249.165 120.728 128.437 1.606 797 809 20 13
50-59 181.238 86.411 94.827 179.518 85.792 93.726 1.705 612 1.093 15 7
60-69 78.738 36.052 42.686 76.262 35.694 40.568 2.449 354 2.095 27 4
70-74 39.652 16.381 23.271 36.048 16.084 19.964 3.576 293 3.283 28 4
75-79 35.956 14.002 21.954 29.974 13.490 16.484 5.951 509 5.442 31 3
80+ 41.138 11.815 29.323 25.330 10.560 14.770 15.752 1.241 14.511 56 14
b) Thành thị - Urban 255.285 119.324 135.961 250.802 118.381 132.421 4.433 926 3.507 50 17
15-19 36.201 16.967 19.234 36.053 16.878 19.175 145 88 57 3 1
20-29 63.807 28.332 35.475 63.418 28.126 35.292 380 202 178 9 4
30-39 45.935 22.309 23.626 45.554 22.112 23.442 378 196 182 3 1
40-49 43.353 21.235 22.118 43.085 21.104 21.981 263 128 135 5 3
50-59 35.279 17.250 18.029 35.045 17.168 17.877 231 82 149 3 -
60-69 15.431 7.276 8.155 15.164 7.240 7.924 265 36 229 2 -
70-74 5.558 2.533 3.025 5.137 2.505 2.632 412 26 386 9 2
75-79 4.712 1.920 2.792 4.019 1.878 2.141 686 41 645 7 1
80+ 5.009 1.502 3.507 3.327 1.370 1.957 1.673 127 1.546 9 5
c) Nông thôn - Rural 1.081.124 522.674 558.450 1.049.587 517.087 532.500 31.327 5.525 25.802 210 62
15-19 132.800 68.981 63.819 132.118 68.588 63.530 663 382 281 19 11
20-29 230.972 119.318 111.654 229.364 118.440 110.924 1.588 872 716 20 6
30-39 199.181 99.892 99.289 197.585 98.976 98.609 1.567 905 662 29 11
40-49 207.438 100.303 107.135 206.080 99.624 106.456 1.343 669 674 15 10
50-59 145.959 69.161 76.798 144.473 68.624 75.849 1.474 530 944 12 7
60-69 63.307 28.776 34.531 61.098 28.454 32.644 2.184 318 1.866 25 4
70-74 34.094 13.848 20.246 30.911
688 13.579 17.332 3.164 267 2.897 19 2
75-79 31.244 12.082 19.162 25.955 11.612 14.343 5.265 468 4.797 24 2
80+ 36.129 10.313 25.816 22.003 9.190 12.813 14.079 1.114 12.965 47 9
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

31. HẢI PHÒNG


a) Tổng số - Total 1.452.278 711.521 740.757 1.420.712 704.355 716.357 31.168 7.057 24.111 398 109
15-19 177.749 91.976 85.773 176.715 91.383 85.332 1.009 581 428 25 12
20-29 342.092 174.007 168.085 339.837 172.738 167.099 2.208 1.251 957 47 18
30-39 267.633 134.276 133.357 265.501 133.082 132.419 2.094 1.172 922 38 22
40-49 272.456 134.637 137.819 270.524 133.631 136.893 1.899 987 912 33 19
50-59 202.790 97.787 105.003 200.876 97.092 103.784 1.892 689 1.203 22 6
60-69 83.986 39.087 44.899 81.886 38.726 43.160 2.070 357 1.713 30 4
70-74 36.587 15.735 20.852 33.620 15.410 18.210 2.921 318 2.603 46 7
75-79 32.858 13.129 19.729 27.753 12.611 15.142 5.053 515 4.538 52 3
80+ 36.127 10.887 25.240 24.000 9.682 14.318 12.022 1.187 10.835 105 18
b) Thành thị - Urban 673.831 329.360 344.471 665.299 327.478 337.821 8.389 1.846 6.543 143 36
15-19 76.315 39.195 37.120 75.989 39.011 36.978 315 179 136 11 5
20-29 165.140 81.885 83.255 164.475 81.535 82.940 646 343 303 19 7
30-39 126.812 62.446 64.366 126.149 62.103 64.046 649 336 313 14 7
40-49 122.097 60.406 61.691 121.561 60.120 61.441 524 281 243 12 5
50-59 99.895 48.769 51.126 99.390 48.589 50.801 497 179 318 8 1
60-69 42.274 20.197 22.077 41.802 20.124 21.678 459 71 388 13 2
70-74 15.068 6.919 8.149 14.326 6.845 7.481 726 71 655 16 3
75-79 12.596 5.196 7.400 11.269 5.093 6.176 1.309 103 1.206 18 -
80+ 13.634 4.347 9.287 10.338 4.058 6.280 3.264 283 2.981 32 6
c) Nông thôn - Rural 778.447 382.161 396.286 755.413 376.877 378.536 22.779 5.211 17.568 255 73
15-19 101.434 52.781 48.653 100.726 52.372 48.354 694 402 292 14 7
20-29 176.952 92.122 84.830 175.362 91.203 84.159 1.562 908 654 28 11
30-39 140.821 71.830 68.991 139.352 70.979 68.373 1.445 836 609 24 15
40-49 150.359 74.231 76.128 148.963 73.511 75.452 1.375 706 669 21 14
50-59 102.895 49.018 53.877 101.486 48.503 52.983 1.395 510 885 14 5
60-69 41.712 18.890 22.822 40.084 18.602 21.482 1.611 286 1.325 17 2
70-74 21.519 8.816 12.703 19.294
689 8.565 10.729 2.195 247 1.948 30 4
75-79 20.262 7.933 12.329 16.484 7.518 8.966 3.744 412 3.332 34 3
80+ 22.493 6.540 15.953 13.662 5.624 8.038 8.758 904 7.854 73 12
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

33. HƯNG YÊN


a) Tổng số - Total 872.047 418.527 453.520 848.654 414.387 434.267 23.028 4.047 18.981 365 93
15-19 118.519 59.841 58.678 117.867 59.482 58.385 626 345 281 26 14
20-29 195.955 99.332 96.623 194.704 98.640 96.064 1.212 675 537 39 17
30-39 162.278 81.622 80.656 160.856 80.816 80.040 1.396 793 603 26 13
40-49 156.612 76.037 80.575 155.445 75.473 79.972 1.141 547 594 26 17
50-59 108.072 50.751 57.321 106.924 50.408 56.516 1.121 335 786 27 8
60-69 54.303 24.514 29.789 52.711 24.311 28.400 1.548 198 1.350 44 5
70-74 26.698 10.741 15.957 24.371 10.570 13.801 2.291 168 2.123 36 3
75-79 23.331 8.709 14.622 19.437 8.428 11.009 3.840 276 3.564 54 5
80+ 26.279 6.980 19.299 16.339 6.259 10.080 9.853 710 9.143 87 11
b) Thành thị - Urban 105.763 49.554 56.209 103.757 49.160 54.597 1.943 379 1.564 63 15
15-19 14.626 6.689 7.937 14.573 6.660 7.913 46 27 19 7 2
20-29 25.387 11.994 13.393 25.277 11.934 13.343 100 55 45 10 5
30-39 20.372 10.068 10.304 20.219 9.982 10.237 149 83 66 4 3
40-49 17.901 8.701 9.200 17.792 8.645 9.147 107 55 52 2 1
50-59 13.246 6.353 6.893 13.146 6.318 6.828 96 34 62 4 1
60-69 6.832 3.080 3.752 6.694 3.061 3.633 129 19 110 9 -
70-74 2.628 1.108 1.520 2.460 1.089 1.371 163 19 144 5 -
75-79 2.285 882 1.403 1.965 856 1.109 315 25 290 5 1
80+ 2.486 679 1.807 1.631 615 1.016 838 62 776 17 2
c) Nông thôn - Rural 766.284 368.973 397.311 744.897 365.227 379.670 21.085 3.668 17.417 302 78
15-19 103.893 53.152 50.741 103.294 52.822 50.472 580 318 262 19 12
20-29 170.568 87.338 83.230 169.427 86.706 82.721 1.112 620 492 29 12
30-39 141.906 71.554 70.352 140.637 70.834 69.803 1.247 710 537 22 10
40-49 138.711 67.336 71.375 137.653 66.828 70.825 1.034 492 542 24 16
50-59 94.826 44.398 50.428 93.778 44.090 49.688 1.025 301 724 23 7
60-69 47.471 21.434 26.037 46.017 21.250 24.767 1.419 179 1.240 35 5
70-74 24.070 9.633 14.437 21.911
690 9.481 12.430 2.128 149 1.979 31 3
75-79 21.046 7.827 13.219 17.472 7.572 9.900 3.525 251 3.274 49 4
80+ 23.793 6.301 17.492 14.708 5.644 9.064 9.015 648 8.367 70 9
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

34. THÁI BÌNH


a) Tổng số - Total 1.393.917 659.591 734.326 1.359.750 652.965 706.785 32.994 6.299 26.695 1.173 327
15-19 154.519 80.092 74.427 153.703 79.653 74.050 723 395 328 93 44
20-29 258.961 129.836 129.125 256.933 128.805 128.128 1.824 957 867 204 74
30-39 262.446 128.490 133.956 260.219 127.355 132.864 2.092 1.082 1.010 135 53
40-49 263.504 125.348 138.156 261.367 124.412 136.955 2.046 899 1.147 91 37
50-59 213.310 98.887 114.423 210.821 98.179 112.642 2.399 681 1.718 90 27
60-69 103.906 46.782 57.124 101.344 46.339 55.005 2.463 424 2.039 99 19
70-74 44.904 18.658 26.246 42.254 18.379 23.875 2.557 259 2.298 93 20
75-79 41.668 16.485 25.183 37.163 16.061 21.102 4.390 404 3.986 115 20
80+ 50.699 15.013 35.686 35.946 13.782 22.164 14.500 1.198 13.302 253 33
b) Thành thị - Urban 136.823 63.018 73.805 135.121 62.650 72.471 1.571 331 1.240 131 37
15-19 14.602 6.664 7.938 14.530 6.625 7.905 58 33 25 14 6
20-29 25.973 11.514 14.459 25.846 11.446 14.400 106 63 43 21 5
30-39 26.348 12.527 13.821 26.207 12.451 13.756 127 71 56 14 5
40-49 24.397 11.429 12.968 24.294 11.373 12.921 90 50 40 13 6
50-59 23.045 11.029 12.016 22.944 10.987 11.957 87 38 49 14 4
60-69 13.037 6.204 6.833 12.951 6.191 6.760 70 9 61 16 4
70-74 3.477 1.587 1.890 3.349 1.576 1.773 118 8 110 10 3
75-79 2.757 1.125 1.632 2.560 1.110 1.450 189 15 174 8 -
80+ 3.187 939 2.248 2.440 891 1.549 726 44 682 21 4
c) Nông thôn - Rural 1.257.094 596.573 660.521 1.224.629 590.315 634.314 31.423 5.968 25.455 1.042 290
15-19 139.917 73.428 66.489 139.173 73.028 66.145 665 362 303 79 38
20-29 232.988 118.322 114.666 231.087 117.359 113.728 1.718 894 824 183 69
30-39 236.098 115.963 120.135 234.012 114.904 119.108 1.965 1.011 954 121 48
40-49 239.107 113.919 125.188 237.073 113.039 124.034 1.956 849 1.107 78 31
50-59 190.265 87.858 102.407 187.877 87.192 100.685 2.312 643 1.669 76 23
60-69 90.869 40.578 50.291 88.393 40.148 48.245 2.393 415 1.978 83 15
70-74 41.427 17.071 24.356 38.905
691 16.803 22.102 2.439 251 2.188 83 17
75-79 38.911 15.360 23.551 34.603 14.951 19.652 4.201 389 3.812 107 20
80+ 47.512 14.074 33.438 33.506 12.891 20.615 13.774 1.154 12.620 232 29
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

35. HÀ NAM
a) Tổng số - Total 605.189 290.885 314.304 587.792 287.415 300.377 17.245 3.424 13.821 152 46
15-19 78.216 40.648 37.568 77.722 40.386 37.336 481 252 229 13 10
20-29 123.039 63.375 59.664 121.873 62.730 59.143 1.150 637 513 16 8
30-39 109.160 54.199 54.961 107.975 53.553 54.422 1.177 643 534 8 3
40-49 115.482 55.373 60.109 114.420 54.857 59.563 1.055 512 543 7 4
50-59 82.015 38.601 43.414 81.120 38.300 42.820 882 294 588 13 7
60-69 39.853 18.324 21.529 38.673 18.146 20.527 1.166 176 990 14 2
70-74 18.851 7.441 11.410 17.196 7.322 9.874 1.632 118 1.514 23 1
75-79 17.842 6.851 10.991 15.092 6.616 8.476 2.733 231 2.502 17 4
80+ 20.731 6.073 14.658 13.721 5.505 8.216 6.969 561 6.408 41 7
b) Thành thị - Urban 57.994 27.493 30.501 57.157 27.317 29.840 816 171 645 21 5
15-19 7.409 3.597 3.812 7.378 3.579 3.799 29 16 13 2 2
20-29 12.612 5.828 6.784 12.540 5.791 6.749 71 36 35 1 1
30-39 11.181 5.480 5.701 11.108 5.451 5.657 73 29 44 - -
40-49 10.480 5.126 5.354 10.421 5.098 5.323 58 28 30 1 -
50-59 8.499 4.054 4.445 8.448 4.032 4.416 49 21 28 2 1
60-69 4.209 2.028 2.181 4.157 2.021 2.136 48 7 41 4 -
70-74 1.308 561 747 1.229 558 671 76 3 73 3 -
75-79 1.103 451 652 985 441 544 115 10 105 3 -
80+ 1.193 368 825 891 346 545 297 21 276 5 1
c) Nông thôn - Rural 547.195 263.392 283.803 530.635 260.098 270.537 16.429 3.253 13.176 131 41
15-19 70.807 37.051 33.756 70.344 36.807 33.537 452 236 216 11 8
20-29 110.427 57.547 52.880 109.333 56.939 52.394 1.079 601 478 15 7
30-39 97.979 48.719 49.260 96.867 48.102 48.765 1.104 614 490 8 3
40-49 105.002 50.247 54.755 103.999 49.759 54.240 997 484 513 6 4
50-59 73.516 34.547 38.969 72.672 34.268 38.404 833 273 560 11 6
60-69 35.644 16.296 19.348 34.516 16.125 18.391 1.118 169 949 10 2
70-74 17.543 6.880 10.663 15.967
692 6.764 9.203 1.556 115 1.441 20 1
75-79 16.739 6.400 10.339 14.107 6.175 7.932 2.618 221 2.397 14 4
80+ 19.538 5.705 13.833 12.830 5.159 7.671 6.672 540 6.132 36 6
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

36. NAM ĐỊNH


a) Tổng số - Total 1.398.296 671.950 726.346 1.363.350 665.237 698.113 34.633 6.635 27.998 313 78
15-19 181.183 93.165 88.018 180.247 92.655 87.592 921 504 417 15 6
20-29 285.606 144.650 140.956 283.466 143.480 139.986 2.106 1.156 950 34 14
30-39 253.598 125.511 128.087 251.260 124.158 127.102 2.305 1.339 966 33 14
40-49 255.500 122.895 132.605 253.516 121.948 131.568 1.966 940 1.026 18 7
50-59 207.241 98.024 109.217 205.066 97.377 107.689 2.152 638 1.514 23 9
60-69 96.532 44.671 51.861 93.951 44.335 49.616 2.545 332 2.213 36 4
70-74 38.775 16.089 22.686 35.819 15.848 19.971 2.915 239 2.676 41 2
75-79 34.950 13.728 21.222 29.974 13.340 16.634 4.937 379 4.558 39 9
80+ 44.911 13.217 31.694 30.051 12.096 17.955 14.786 1.108 13.678 74 13
b) Thành thị - Urban 253.968 119.805 134.163 250.136 118.984 131.152 3.789 816 2.973 43 5
15-19 31.549 15.291 16.258 31.410 15.213 16.197 137 78 59 2 -
20-29 54.585 25.774 28.811 54.289 25.621 28.668 293 153 140 3 -
30-39 45.858 22.047 23.811 45.518 21.836 23.682 336 211 125 4 -
40-49 44.994 21.784 23.210 44.759 21.669 23.090 231 114 117 4 1
50-59 38.950 18.686 20.264 38.723 18.616 20.107 225 69 156 2 1
60-69 20.037 9.182 10.855 19.783 9.147 10.636 248 35 213 6 -
70-74 6.667 2.992 3.675 6.371 2.965 3.406 290 27 263 6 -
75-79 5.346 2.159 3.187 4.822 2.131 2.691 519 27 492 5 1
80+ 5.982 1.890 4.092 4.461 1.786 2.675 1.510 102 1.408 11 2
c) Nông thôn - Rural 1.144.328 552.145 592.183 1.113.214 546.253 566.961 30.844 5.819 25.025 270 73
15-19 149.634 77.874 71.760 148.837 77.442 71.395 784 426 358 13 6
20-29 231.021 118.876 112.145 229.177 117.859 111.318 1.813 1.003 810 31 14
30-39 207.740 103.464 104.276 205.742 102.322 103.420 1.969 1.128 841 29 14
40-49 210.506 101.111 109.395 208.757 100.279 108.478 1.735 826 909 14 6
50-59 168.291 79.338 88.953 166.343 78.761 87.582 1.927 569 1.358 21 8
60-69 76.495 35.489 41.006 74.168 35.188 38.980 2.297 297 2.000 30 4
70-74 32.108 13.097 19.011 29.448
693 12.883 16.565 2.625 212 2.413 35 2
75-79 29.604 11.569 18.035 25.152 11.209 13.943 4.418 352 4.066 34 8
80+ 38.929 11.327 27.602 25.590 10.310 15.280 13.276 1.006 12.270 63 11
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

37. NINH BÌNH


a) Tổng số - Total 696.501 342.417 354.084 678.338 338.348 339.990 18.134 4.059 14.075 29 10
15-19 101.983 54.298 47.685 101.434 53.981 47.453 548 316 232 1 1
20-29 158.070 83.791 74.279 156.723 83.057 73.666 1.346 733 613 1 1
30-39 120.655 60.081 60.574 119.116 59.209 59.907 1.533 869 664 6 3
40-49 120.903 58.472 62.431 119.640 57.839 61.801 1.260 632 628 3 1
50-59 94.132 44.603 49.529 92.954 44.215 48.739 1.175 385 790 3 3
60-69 44.901 20.539 24.362 43.667 20.341 23.326 1.230 197 1.033 4 1
70-74 16.794 6.911 9.883 15.421 6.809 8.612 1.372 102 1.270 1 -
75-79 15.905 6.292 9.613 13.655 6.098 7.557 2.246 194 2.052 4 -
80+ 23.158 7.430 15.728 15.728 6.799 8.929 7.424 631 6.793 6 -
b) Thành thị - Urban 126.344 62.978 63.366 124.398 62.553 61.845 1.941 424 1.517 5 1
15-19 17.743 10.240 7.503 17.671 10.202 7.469 72 38 34 - -
20-29 27.124 13.853 13.271 26.952 13.755 13.197 172 98 74 - -
30-39 23.328 11.405 11.923 23.159 11.309 11.850 168 95 73 1 1
40-49 21.782 10.609 11.173 21.694 10.565 11.129 88 44 44 - -
50-59 19.600 9.520 10.080 19.478 9.487 9.991 122 33 89 - -
60-69 9.381 4.443 4.938 9.277 4.422 4.855 104 21 83 - -
70-74 2.590 1.153 1.437 2.448 1.142 1.306 141 11 130 1 -
75-79 2.065 870 1.195 1.835 848 987 230 22 208 - -
80+ 2.731 885 1.846 1.884 823 1.061 844 62 782 3 -
c) Nông thôn - Rural 570.157 279.439 290.718 553.940 275.795 278.145 16.193 3.635 12.558 24 9
15-19 84.240 44.058 40.182 83.763 43.779 39.984 476 278 198 1 1
20-29 130.946 69.938 61.008 129.771 69.302 60.469 1.174 635 539 1 1
30-39 97.327 48.676 48.651 95.957 47.900 48.057 1.365 774 591 5 2
40-49 99.121 47.863 51.258 97.946 47.274 50.672 1.172 588 584 3 1
50-59 74.532 35.083 39.449 73.476 34.728 38.748 1.053 352 701 3 3
60-69 35.520 16.096 19.424 34.390 15.919 18.471 1.126 176 950 4 1
70-74 14.204 5.758 8.446 12.973
694 5.667 7.306 1.231 91 1.140 - -
75-79 13.840 5.422 8.418 11.820 5.250 6.570 2.016 172 1.844 4 -
80+ 20.427 6.545 13.882 13.844 5.976 7.868 6.580 569 6.011 3 -
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

38. THANH HÓA


a) Tổng số - Total 2.607.229 1.269.999 1.337.230 2.485.766 1.236.162 1.249.604 120.220 33.461 86.759 1.243 376
15-19 398.097 207.709 190.388 393.390 205.418 187.972 4.627 2.252 2.375 80 39
20-29 565.103 295.836 269.267 551.000 289.014 261.986 13.905 6.719 7.186 198 103
30-39 476.427 238.685 237.742 458.959 230.099 228.860 17.292 8.506 8.786 176 80
40-49 471.755 226.426 245.329 458.795 220.897 237.898 12.861 5.491 7.370 99 38
50-59 331.705 157.370 174.335 322.205 154.528 167.677 9.403 2.824 6.579 97 18
60-69 159.452 70.318 89.134 149.441 68.584 80.857 9.893 1.715 8.178 118 19
70-74 61.424 25.081 36.343 52.974 24.054 28.920 8.358 1.007 7.351 92 20
75-79 59.797 23.385 36.412 47.770 21.902 25.868 11.879 1.458 10.421 148 25
80+ 83.469 25.189 58.280 51.232 21.666 29.566 32.002 3.489 28.513 235 34
b) Thành thị - Urban 275.934 133.040 142.894 270.425 131.475 138.950 5.391 1.531 3.860 118 34
15-19 34.122 17.231 16.891 33.926 17.116 16.810 195 114 81 1 1
20-29 59.959 28.739 31.220 59.342 28.383 30.959 603 344 259 14 12
30-39 54.320 26.936 27.384 53.598 26.544 27.054 704 384 320 18 8
40-49 49.791 24.127 25.664 49.268 23.893 25.375 512 229 283 11 5
50-59 43.614 21.220 22.394 43.171 21.083 22.088 425 135 290 18 2
60-69 19.069 8.861 10.208 18.673 8.795 9.878 385 66 319 11 -
70-74 5.226 2.387 2.839 4.873 2.346 2.527 347 41 306 6 -
75-79 4.342 1.839 2.503 3.777 1.772 2.005 551 66 485 14 1
80+ 5.491 1.700 3.791 3.797 1.543 2.254 1.669 152 1.517 25 5
c) Nông thôn - Rural 2.331.295 1.136.959 1.194.336 2.215.341 1.104.687 1.110.654 114.829 31.930 82.899 1.125 342
15-19 363.975 190.478 173.497 359.464 188.302 171.162 4.432 2.138 2.294 79 38
20-29 505.144 267.097 238.047 491.658 260.631 231.027 13.302 6.375 6.927 184 91
30-39 422.107 211.749 210.358 405.361 203.555 201.806 16.588 8.122 8.466 158 72
40-49 421.964 202.299 219.665 409.527 197.004 212.523 12.349 5.262 7.087 88 33
50-59 288.091 136.150 151.941 279.034 133.445 145.589 8.978 2.689 6.289 79 16
60-69 140.383 61.457 78.926 130.768 59.789 70.979 9.508 1.649 7.859 107 19
70-74 56.198 22.694 33.504 48.101
695 21.708 26.393 8.011 966 7.045 86 20
75-79 55.455 21.546 33.909 43.993 20.130 23.863 11.328 1.392 9.936 134 24
80+ 77.978 23.489 54.489 47.435 20.123 27.312 30.333 3.337 26.996 210 29
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

40. NGHỆ AN
a) Tổng số - Total 2.161.828 1.059.672 1.102.156 2.048.273 1.025.375 1.022.898 89.788 26.784 63.004 23.767 7.513
15-19 347.531 180.939 166.592 342.278 178.586 163.692 4.612 2.036 2.576 641 317
20-29 477.075 247.192 229.883 460.779 240.691 220.088 14.224 5.554 8.670 2.072 947
30-39 416.417 207.447 208.970 395.506 198.353 197.153 17.969 7.669 10.300 2.942 1.425
40-49 375.405 181.823 193.582 361.727 176.490 185.237 11.648 4.534 7.114 2.030 799
50-59 258.246 122.000 136.246 249.394 119.434 129.960 6.643 1.911 4.732 2.209 655
60-69 131.418 59.902 71.516 121.226 57.771 63.455 7.136 1.429 5.707 3.056 702
70-74 51.641 22.452 29.189 43.949 21.075 22.874 5.029 743 4.286 2.663 634
75-79 46.104 19.058 27.046 36.648 17.395 19.253 6.393 898 5.495 3.063 765
80+ 57.991 18.859 39.132 36.766 15.580 21.186 16.134 2.010 14.124 5.091 1.269
b) Thành thị - Urban 296.382 142.546 153.836 292.418 141.547 150.871 3.391 844 2.547 573 155
15-19 42.458 21.121 21.337 42.286 21.033 21.253 145 76 69 27 12
20-29 73.359 35.212 38.147 72.938 34.982 37.956 369 206 163 52 24
30-39 53.932 26.495 27.437 53.473 26.264 27.209 377 191 186 82 40
40-49 49.457 23.736 25.721 49.123 23.593 25.530 298 126 172 36 17
50-59 42.197 20.037 22.160 41.937 19.959 21.978 208 62 146 52 16
60-69 20.319 9.848 10.471 20.012 9.802 10.210 256 40 216 51 6
70-74 5.231 2.524 2.707 4.967 2.491 2.476 215 22 193 49 11
75-79 4.288 1.922 2.366 3.855 1.885 1.970 348 22 326 85 15
80+ 5.141 1.651 3.490 3.827 1.538 2.289 1.175 99 1.076 139 14
c) Nông thôn - Rural 1.865.446 917.126 948.320 1.755.855 883.828 872.027 86.397 25.940 60.457 23.194 7.358
15-19 305.073 159.818 145.255 299.992 157.553 142.439 4.467 1.960 2.507 614 305
20-29 403.716 211.980 191.736 387.841 205.709 182.132 13.855 5.348 8.507 2.020 923
30-39 362.485 180.952 181.533 342.033 172.089 169.944 17.592 7.478 10.114 2.860 1.385
40-49 325.948 158.087 167.861 312.604 152.897 159.707 11.350 4.408 6.942 1.994 782
50-59 216.049 101.963 114.086 207.457 99.475 107.982 6.435 1.849 4.586 2.157 639
60-69 111.099 50.054 61.045 101.214 47.969 53.245 6.880 1.389 5.491 3.005 696
70-74 46.410 19.928 26.482 38.982
696 18.584 20.398 4.814 721 4.093 2.614 623
75-79 41.816 17.136 24.680 32.793 15.510 17.283 6.045 876 5.169 2.978 750
80+ 52.850 17.208 35.642 32.939 14.042 18.897 14.959 1.911 13.048 4.952 1.255
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

42. HÀ TĨNH
a) Tổng số - Total 901.540 438.810 462.730 876.697 432.525 444.172 24.684 6.238 18.446 159 47
15-19 139.719 74.102 65.617 138.826 73.617 65.209 874 475 399 19 10
20-29 158.941 82.676 76.265 156.893 81.578 75.315 2.033 1.093 940 15 5
30-39 167.515 83.004 84.511 165.108 81.759 83.349 2.392 1.240 1.152 15 5
40-49 160.781 77.602 83.179 159.014 76.798 82.216 1.753 798 955 14 6
50-59 120.356 56.032 64.324 118.834 55.542 63.292 1.512 488 1.024 10 2
60-69 65.879 29.606 36.273 63.734 29.233 34.501 2.129 372 1.757 16 1
70-74 28.313 12.439 15.874 26.198 12.173 14.025 2.101 261 1.840 14 5
75-79 26.570 11.453 15.117 23.499 11.040 12.459 3.056 409 2.647 15 4
80+ 33.466 11.896 21.570 24.591 10.785 13.806 8.834 1.102 7.732 41 9
b) Thành thị - Urban 139.309 66.077 73.232 137.171 65.556 71.615 2.120 518 1.602 18 3
15-19 18.795 9.291 9.504 18.711 9.246 9.465 81 44 37 3 1
20-29 27.819 13.021 14.798 27.597 12.903 14.694 221 118 103 1 -
30-39 28.085 13.755 14.330 27.875 13.651 14.224 209 104 105 1 -
40-49 23.103 11.226 11.877 22.942 11.159 11.783 160 67 93 1 -
50-59 19.967 9.286 10.681 19.828 9.239 10.589 136 46 90 3 1
60-69 11.220 5.229 5.991 11.055 5.197 5.858 163 32 131 2 -
70-74 3.545 1.657 1.888 3.418 1.642 1.776 127 15 112 - -
75-79 2.968 1.332 1.636 2.771 1.312 1.459 196 20 176 1 -
80+ 3.807 1.280 2.527 2.974 1.207 1.767 827 72 755 6 1
c) Nông thôn - Rural 762.231 372.733 389.498 739.526 366.969 372.557 22.564 5.720 16.844 141 44
15-19 120.924 64.811 56.113 120.115 64.371 55.744 793 431 362 16 9
20-29 131.122 69.655 61.467 129.296 68.675 60.621 1.812 975 837 14 5
30-39 139.430 69.249 70.181 137.233 68.108 69.125 2.183 1.136 1.047 14 5
40-49 137.678 66.376 71.302 136.072 65.639 70.433 1.593 731 862 13 6
50-59 100.389 46.746 53.643 99.006 46.303 52.703 1.376 442 934 7 1
60-69 54.659 24.377 30.282 52.679 24.036 28.643 1.966 340 1.626 14 1
70-74 24.768 10.782 13.986 22.780
697 10.531 12.249 1.974 246 1.728 14 5
75-79 23.602 10.121 13.481 20.728 9.728 11.000 2.860 389 2.471 14 4
80+ 29.659 10.616 19.043 21.617 9.578 12.039 8.007 1.030 6.977 35 8
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

44. QUẢNG BÌNH


a) Tổng số - Total 616.766 305.847 310.919 593.035 299.074 293.961 23.645 6.741 16.904 86 32
15-19 102.258 52.672 49.586 101.135 52.072 49.063 1.111 594 517 12 6
20-29 138.023 72.326 65.697 135.104 70.945 64.159 2.907 1.378 1.529 12 3
30-39 124.769 63.311 61.458 121.415 61.703 59.712 3.341 1.600 1.741 13 8
40-49 100.932 48.931 52.001 99.014 48.138 50.876 1.907 788 1.119 11 5
50-59 68.177 32.024 36.153 66.839 31.606 35.233 1.334 418 916 4 -
60-69 36.238 16.517 19.721 34.024 16.200 17.824 2.207 316 1.891 7 1
70-74 16.845 7.642 9.203 14.602 7.335 7.267 2.238 306 1.932 5 1
75-79 14.456 6.694 7.762 11.580 6.216 5.364 2.868 475 2.393 8 3
80+ 15.068 5.730 9.338 9.322 4.859 4.463 5.732 866 4.866 14 5
b) Thành thị - Urban 97.514 47.364 50.150 95.840 46.881 48.959 1.661 479 1.182 13 4
15-19 13.773 6.785 6.988 13.715 6.747 6.968 57 38 19 1 -
20-29 22.025 10.534 11.491 21.831 10.423 11.408 193 111 82 1 -
30-39 20.251 10.283 9.968 20.029 10.150 9.879 219 132 87 3 1
40-49 16.821 8.105 8.716 16.706 8.056 8.650 114 48 66 1 1
50-59 12.985 6.190 6.795 12.909 6.165 6.744 75 25 50 1 -
60-69 6.206 3.006 3.200 6.074 2.988 3.086 130 18 112 2 -
70-74 2.069 977 1.092 1.924 965 959 145 12 133 - -
75-79 1.644 794 850 1.421 760 661 223 34 189 - -
80+ 1.740 690 1.050 1.231 627 604 505 61 444 4 2
c) Nông thôn - Rural 519.252 258.483 260.769 497.195 252.193 245.002 21.984 6.262 15.722 73 28
15-19 88.485 45.887 42.598 87.420 45.325 42.095 1.054 556 498 11 6
20-29 115.998 61.792 54.206 113.273 60.522 52.751 2.714 1.267 1.447 11 3
30-39 104.518 53.028 51.490 101.386 51.553 49.833 3.122 1.468 1.654 10 7
40-49 84.111 40.826 43.285 82.308 40.082 42.226 1.793 740 1.053 10 4
50-59 55.192 25.834 29.358 53.930 25.441 28.489 1.259 393 866 3 -
60-69 30.032 13.511 16.521 27.950 13.212 14.738 2.077 298 1.779 5 1
70-74 14.776 6.665 8.111 12.678
698 6.370 6.308 2.093 294 1.799 5 1
75-79 12.812 5.900 6.912 10.159 5.456 4.703 2.645 441 2.204 8 3
80+ 13.328 5.040 8.288 8.091 4.232 3.859 5.227 805 4.422 10 3
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

45. QUẢNG TRỊ


a) Tổng số - Total 419.693 203.450 216.243 384.465 194.614 189.851 35.164 8.815 26.349 64 21
15-19 64.427 33.820 30.607 62.897 33.253 29.644 1.528 566 962 2 1
20-29 76.956 38.809 38.147 72.124 37.443 34.681 4.824 1.363 3.461 8 3
30-39 88.478 44.256 44.222 82.700 42.237 40.463 5.765 2.014 3.751 13 5
40-49 76.398 37.500 38.898 73.272 36.491 36.781 3.122 1.007 2.115 4 2
50-59 48.736 23.360 25.376 45.059 22.549 22.510 3.671 808 2.863 6 3
60-69 28.763 11.718 17.045 24.170 10.765 13.405 4.587 951 3.636 6 2
70-74 12.871 5.222 7.649 10.109 4.718 5.391 2.755 503 2.252 7 1
75-79 10.189 4.196 5.993 7.368 3.703 3.665 2.815 491 2.324 6 2
80+ 12.875 4.569 8.306 6.766 3.455 3.311 6.097 1.112 4.985 12 2
b) Thành thị - Urban 118.289 56.755 61.534 114.327 55.870 58.457 3.951 883 3.068 11 2
15-19 17.927 8.936 8.991 17.738 8.856 8.882 188 79 109 1 1
20-29 24.036 11.325 12.711 23.630 11.166 12.464 405 159 246 1 -
30-39 25.946 12.803 13.143 25.408 12.597 12.811 535 205 330 3 1
40-49 22.136 10.876 11.260 21.811 10.787 11.024 325 89 236 - -
50-59 14.986 7.378 7.608 14.570 7.305 7.265 416 73 343 - -
60-69 6.538 2.786 3.752 6.050 2.715 3.335 487 71 416 1 -
70-74 2.348 964 1.384 2.045 930 1.115 302 34 268 1 -
75-79 1.974 841 1.133 1.581 794 787 392 47 345 1 -
80+ 2.398 846 1.552 1.494 720 774 901 126 775 3 -
c) Nông thôn - Rural 301.404 146.695 154.709 270.138 138.744 131.394 31.213 7.932 23.281 53 19
15-19 46.500 24.884 21.616 45.159 24.397 20.762 1.340 487 853 1 -
20-29 52.920 27.484 25.436 48.494 26.277 22.217 4.419 1.204 3.215 7 3
30-39 62.532 31.453 31.079 57.292 29.640 27.652 5.230 1.809 3.421 10 4
40-49 54.262 26.624 27.638 51.461 25.704 25.757 2.797 918 1.879 4 2
50-59 33.750 15.982 17.768 30.489 15.244 15.245 3.255 735 2.520 6 3
60-69 22.225 8.932 13.293 18.120 8.050 10.070 4.100 880 3.220 5 2
70-74 10.523 4.258 6.265 6998.064 3.788 4.276 2.453 469 1.984 6 1
75-79 8.215 3.355 4.860 5.787 2.909 2.878 2.423 444 1.979 5 2
80+ 10.477 3.723 6.754 5.272 2.735 2.537 5.196 986 4.210 9 2
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

46. THỪA THIÊN HUẾ


a) Tổng số - Total 788.138 382.396 405.742 719.147 365.050 354.097 68.860 17.316 51.544 131 30
15-19 124.638 63.134 61.504 122.754 62.128 60.626 1.874 1.001 873 10 5
20-29 175.346 89.337 86.009 170.000 86.894 83.106 5.331 2.439 2.892 15 4
30-39 152.588 77.748 74.840 142.034 73.327 68.707 10.536 4.417 6.119 18 4
40-49 134.158 66.211 67.947 126.553 63.959 62.594 7.593 2.252 5.341 12 -
50-59 89.777 41.854 47.923 79.574 40.065 39.509 10.180 1.783 8.397 23 6
60-69 47.886 20.227 27.659 39.492 18.986 20.506 8.375 1.239 7.136 19 2
70-74 22.216 8.599 13.617 16.463 7.904 8.559 5.744 693 5.051 9 2
75-79 17.930 6.930 11.000 11.684 5.989 5.695 6.236 937 5.299 10 4
80+ 23.599 8.356 15.243 10.593 5.798 4.795 12.991 2.555 10.436 15 3
b) Thành thị - Urban 297.904 141.354 156.550 282.194 137.151 145.043 15.677 4.196 11.481 33 7
15-19 46.560 22.339 24.221 46.048 22.071 23.977 510 267 243 2 1
20-29 75.958 36.232 39.726 74.652 35.575 39.077 1.302 656 646 4 1
30-39 55.300 27.871 27.429 52.674 26.708 25.966 2.619 1.161 1.458 7 2
40-49 50.953 24.917 26.036 48.984 24.283 24.701 1.966 634 1.332 3 -
50-59 33.893 15.983 17.910 31.773 15.553 16.220 2.114 428 1.686 6 2
60-69 15.931 6.744 9.187 14.292 6.506 7.786 1.636 238 1.398 3 -
70-74 6.773 2.604 4.169 5.543 2.466 3.077 1.227 138 1.089 3 -
75-79 5.744 2.268 3.476 4.305 2.070 2.235 1.436 197 1.239 3 1
80+ 6.792 2.396 4.396 3.923 1.919 2.004 2.867 477 2.390 2 -
c) Nông thôn - Rural 490.234 241.042 249.192 436.953 227.899 209.054 53.183 13.120 40.063 98 23
15-19 78.078 40.795 37.283 76.706 40.057 36.649 1.364 734 630 8 4
20-29 99.388 53.105 46.283 95.348 51.319 44.029 4.029 1.783 2.246 11 3
30-39 97.288 49.877 47.411 89.360 46.619 42.741 7.917 3.256 4.661 11 2
40-49 83.205 41.294 41.911 77.569 39.676 37.893 5.627 1.618 4.009 9 -
50-59 55.884 25.871 30.013 47.801 24.512 23.289 8.066 1.355 6.711 17 4
60-69 31.955 13.483 18.472 25.200 12.480 12.720 6.739 1.001 5.738 16 2
70-74 15.443 5.995 9.448 10.920
700 5.438 5.482 4.517 555 3.962 6 2
75-79 12.186 4.662 7.524 7.379 3.919 3.460 4.800 740 4.060 7 3
80+ 16.807 5.960 10.847 6.670 3.879 2.791 10.124 2.078 8.046 13 3
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

48. ĐÀ NẴNG
a) Tổng số - Total 684.663 328.799 355.864 667.597 324.998 342.599 16.721 3.612 13.109 345 189
15-19 101.001 49.990 51.011 100.494 49.683 50.811 485 293 192 22 14
20-29 184.343 88.661 95.682 183.281 88.076 95.205 1.008 546 462 54 39
30-39 139.322 70.845 68.477 137.337 69.904 67.433 1.906 885 1.021 79 56
40-49 119.216 59.344 59.872 117.444 58.736 58.708 1.690 554 1.136 82 54
50-59 71.543 33.431 38.112 69.377 33.095 36.282 2.125 321 1.804 41 15
60-69 29.546 11.444 18.102 27.723 11.267 16.456 1.801 173 1.628 22 4
70-74 14.065 5.197 8.868 12.412 5.042 7.370 1.634 154 1.480 19 1
75-79 11.916 4.880 7.036 10.012 4.683 5.329 1.891 196 1.695 13 1
80+ 13.711 5.007 8.704 9.517 4.512 5.005 4.181 490 3.691 13 5
b) Thành thị - Urban 599.558 287.296 312.262 586.594 284.311 302.283 12.625 2.797 9.828 339 188
15-19 88.509 43.149 45.360 88.134 42.934 45.200 355 201 154 20 14
20-29 165.452 78.886 86.566 164.602 78.412 86.190 796 435 361 54 39
30-39 120.988 61.378 59.610 119.319 60.605 58.714 1.590 717 873 79 56
40-49 104.261 51.917 52.344 102.812 51.410 51.402 1.367 453 914 82 54
50-59 62.616 29.530 33.086 60.915 29.263 31.652 1.660 252 1.408 41 15
60-69 25.187 9.851 15.336 23.852 9.714 14.138 1.314 133 1.181 21 4
70-74 11.603 4.293 7.310 10.400 4.182 6.218 1.184 110 1.074 19 1
75-79 9.804 4.129 5.675 8.446 3.985 4.461 1.347 143 1.204 11 1
80+ 11.138 4.163 6.975 8.114 3.806 4.308 3.012 353 2.659 12 4
c) Nông thôn - Rural 85.105 41.503 43.602 81.003 40.687 40.316 4.096 815 3.281 6 1
15-19 12.492 6.841 5.651 12.360 6.749 5.611 130 92 38 2 -
20-29 18.891 9.775 9.116 18.679 9.664 9.015 212 111 101 - -
30-39 18.334 9.467 8.867 18.018 9.299 8.719 316 168 148 - -
40-49 14.955 7.427 7.528 14.632 7.326 7.306 323 101 222 - -
50-59 8.927 3.901 5.026 8.462 3.832 4.630 465 69 396 - -
60-69 4.359 1.593 2.766 3.871 1.553 2.318 487 40 447 1 -
70-74 2.462 904 1.558 7012.012 860 1.152 450 44 406 - -
75-79 2.112 751 1.361 1.566 698 868 544 53 491 2 -
80+ 2.573 844 1.729 1.403 706 697 1.169 137 1.032 1 1
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

49. QUẢNG NAM


a) Tổng số - Total 1.057.651 505.247 552.404 1.000.657 491.289 509.368 56.872 13.930 42.942 122 28
15-19 157.793 82.076 75.717 156.287 81.267 75.020 1.497 804 693 9 5
20-29 220.008 114.750 105.258 214.854 112.729 102.125 5.140 2.017 3.123 14 4
30-39 206.340 103.380 102.960 199.908 100.718 99.190 6.424 2.658 3.766 8 4
40-49 189.315 90.996 98.319 183.853 89.258 94.595 5.447 1.731 3.716 15 7
50-59 127.448 57.066 70.382 120.131 55.479 64.652 7.305 1.585 5.720 12 2
60-69 59.931 22.785 37.146 53.090 21.519 31.571 6.822 1.265 5.557 19 1
70-74 32.865 11.515 21.350 27.821 10.840 16.981 5.036 675 4.361 8 -
75-79 28.871 10.515 18.356 22.820 9.566 13.254 6.037 948 5.089 14 1
80+ 35.080 12.164 22.916 21.893 9.913 11.980 13.164 2.247 10.917 23 4
b) Thành thị - Urban 201.421 95.416 106.005 194.986 93.847 101.139 6.414 1.565 4.849 21 4
15-19 28.708 14.609 14.099 28.490 14.476 14.014 218 133 85 - -
20-29 43.005 20.922 22.083 42.488 20.689 21.799 516 233 283 1 -
30-39 40.612 19.947 20.665 39.935 19.627 20.308 676 319 357 1 1
40-49 38.645 18.783 19.862 38.056 18.565 19.491 584 216 368 5 2
50-59 24.638 11.395 13.243 23.907 11.263 12.644 728 132 596 3 -
60-69 10.364 4.107 6.257 9.735 4.017 5.718 627 90 537 2 -
70-74 5.421 1.950 3.471 4.833 1.896 2.937 588 54 534 - -
75-79 4.454 1.725 2.729 3.750 1.637 2.113 701 88 613 3 -
80+ 5.574 1.978 3.596 3.792 1.677 2.115 1.776 300 1.476 6 1
c) Nông thôn - Rural 856.230 409.831 446.399 805.671 397.442 408.229 50.458 12.365 38.093 101 24
15-19 129.085 67.467 61.618 127.797 66.791 61.006 1.279 671 608 9 5
20-29 177.003 93.828 83.175 172.366 92.040 80.326 4.624 1.784 2.840 13 4
30-39 165.728 83.433 82.295 159.973 81.091 78.882 5.748 2.339 3.409 7 3
40-49 150.670 72.213 78.457 145.797 70.693 75.104 4.863 1.515 3.348 10 5
50-59 102.810 45.671 57.139 96.224 44.216 52.008 6.577 1.453 5.124 9 2
60-69 49.567 18.678 30.889 43.355 17.502 25.853 6.195 1.175 5.020 17 1
70-74 27.444 9.565 17.879 22.988
702 8.944 14.044 4.448 621 3.827 8 -
75-79 24.417 8.790 15.627 19.070 7.929 11.141 5.336 860 4.476 11 1
80+ 29.506 10.186 19.320 18.101 8.236 9.865 11.388 1.947 9.441 17 3
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

51. QUẢNG NGÃI


a) Tổng số - Total 905.866 438.562 467.304 833.802 417.869 415.933 71.854 20.639 51.215 210 54
15-19 135.690 70.295 65.395 133.680 69.393 64.287 1.997 897 1.100 13 5
20-29 197.382 102.432 94.950 187.138 99.355 87.783 10.222 3.068 7.154 22 9
30-39 183.672 93.351 90.321 172.567 89.037 83.530 11.070 4.304 6.766 35 10
40-49 152.899 73.960 78.939 143.321 70.725 72.596 9.549 3.226 6.323 29 9
50-59 96.493 43.714 52.779 86.674 40.880 45.794 9.795 2.830 6.965 24 4
60-69 59.810 23.950 35.860 50.866 21.714 29.152 8.925 2.232 6.693 19 4
70-74 27.963 10.897 17.066 23.168 9.887 13.281 4.778 1.007 3.771 17 3
75-79 24.052 9.600 14.452 18.603 8.430 10.173 5.432 1.165 4.267 17 5
80+ 27.905 10.363 17.542 17.785 8.448 9.337 10.086 1.910 8.176 34 5
b) Thành thị - Urban 136.748 64.606 72.142 132.621 63.516 69.105 4.110 1.085 3.025 17 5
15-19 18.824 9.123 9.701 18.721 9.074 9.647 102 49 53 1 -
20-29 27.679 13.109 14.570 27.272 12.944 14.328 405 163 242 2 2
30-39 28.988 14.331 14.657 28.483 14.110 14.373 502 221 281 3 -
40-49 26.225 12.724 13.501 25.754 12.558 13.196 467 163 304 4 3
50-59 15.900 7.400 8.500 15.418 7.275 8.143 481 125 356 1 -
60-69 8.769 3.675 5.094 8.270 3.570 4.700 499 105 394 - -
70-74 3.755 1.609 2.146 3.432 1.550 1.882 322 59 263 1 -
75-79 3.027 1.269 1.758 2.646 1.212 1.434 380 57 323 1 -
80+ 3.581 1.366 2.215 2.625 1.223 1.402 952 143 809 4 -
c) Nông thôn - Rural 769.118 373.956 395.162 701.181 354.353 346.828 67.744 19.554 48.190 193 49
15-19 116.866 61.172 55.694 114.959 60.319 54.640 1.895 848 1.047 12 5
20-29 169.703 89.323 80.380 159.866 86.411 73.455 9.817 2.905 6.912 20 7
30-39 154.684 79.020 75.664 144.084 74.927 69.157 10.568 4.083 6.485 32 10
40-49 126.674 61.236 65.438 117.567 58.167 59.400 9.082 3.063 6.019 25 6
50-59 80.593 36.314 44.279 71.256 33.605 37.651 9.314 2.705 6.609 23 4
60-69 51.041 20.275 30.766 42.596 18.144 24.452 8.426 2.127 6.299 19 4
70-74 24.208 9.288 14.920 19.736
703 8.337 11.399 4.456 948 3.508 16 3
75-79 21.025 8.331 12.694 15.957 7.218 8.739 5.052 1.108 3.944 16 5
80+ 24.324 8.997 15.327 15.160 7.225 7.935 9.134 1.767 7.367 30 5
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

52. BÌNH ĐỊNH


a) Tổng số - Total 1.096.391 522.457 573.934 1.049.898 511.303 538.595 46.297 11.100 35.197 196 54
15-19 162.841 84.262 78.579 161.278 83.416 77.862 1.543 835 708 20 11
20-29 217.950 109.177 108.773 214.290 107.429 106.861 3.639 1.741 1.898 21 7
30-39 245.219 122.485 122.734 239.936 120.156 119.780 5.251 2.315 2.936 32 14
40-49 190.082 91.875 98.207 185.636 90.376 95.260 4.430 1.495 2.935 16 4
50-59 119.424 53.534 65.890 113.560 52.420 61.140 5.846 1.111 4.735 18 3
60-69 68.338 26.781 41.557 62.085 25.920 36.165 6.226 857 5.369 27 4
70-74 32.234 12.244 19.990 28.265 11.722 16.543 3.956 517 3.439 13 5
75-79 27.048 10.558 16.490 22.437 9.914 12.523 4.593 640 3.953 18 4
80+ 33.255 11.541 21.714 22.411 9.950 12.461 10.813 1.589 9.224 31 2
b) Thành thị - Urban 315.983 149.117 166.866 308.085 147.095 160.990 7.841 2.007 5.834 57 15
15-19 43.901 21.550 22.351 43.579 21.358 22.221 318 190 128 4 2
20-29 70.420 33.322 37.098 69.709 32.944 36.765 701 373 328 10 5
30-39 70.489 34.702 35.787 69.446 34.232 35.214 1.031 466 565 12 4
40-49 58.484 28.619 29.865 57.626 28.325 29.301 856 294 562 2 -
50-59 32.568 14.960 17.608 31.685 14.785 16.900 878 174 704 5 1
60-69 18.141 7.294 10.847 17.203 7.180 10.023 928 113 815 10 1
70-74 7.903 3.108 4.795 7.288 3.026 4.262 610 81 529 5 1
75-79 6.503 2.770 3.733 5.808 2.702 3.106 693 68 625 2 -
80+ 7.574 2.792 4.782 5.741 2.543 3.198 1.826 248 1.578 7 1
c) Nông thôn - Rural 780.408 373.340 407.068 741.813 364.208 377.605 38.456 9.093 29.363 139 39
15-19 118.940 62.712 56.228 117.699 62.058 55.641 1.225 645 580 16 9
20-29 147.530 75.855 71.675 144.581 74.485 70.096 2.938 1.368 1.570 11 2
30-39 174.730 87.783 86.947 170.490 85.924 84.566 4.220 1.849 2.371 20 10
40-49 131.598 63.256 68.342 128.010 62.051 65.959 3.574 1.201 2.373 14 4
50-59 86.856 38.574 48.282 81.875 37.635 44.240 4.968 937 4.031 13 2
60-69 50.197 19.487 30.710 44.882 18.740 26.142 5.298 744 4.554 17 3
70-74 24.331 9.136 15.195 20.977
704 8.696 12.281 3.346 436 2.910 8 4
75-79 20.545 7.788 12.757 16.629 7.212 9.417 3.900 572 3.328 16 4
80+ 25.681 8.749 16.932 16.670 7.407 9.263 8.987 1.341 7.646 24 1
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

54. PHÚ YÊN


a) Tổng số - Total 628.808 310.770 318.038 591.355 299.256 292.099 37.378 11.485 25.893 75 29
15-19 94.279 49.936 44.343 92.428 49.026 43.402 1.843 907 936 8 3
20-29 145.156 75.119 70.037 139.044 72.619 66.425 6.096 2.491 3.605 16 9
30-39 145.068 74.322 70.746 137.948 71.259 66.689 7.114 3.060 4.054 6 3
40-49 105.197 52.320 52.877 100.268 50.597 49.671 4.917 1.717 3.200 12 6
50-59 61.910 27.776 34.134 57.217 26.730 30.487 4.681 1.042 3.639 12 4
60-69 33.795 14.327 19.468 29.920 13.571 16.349 3.869 754 3.115 6 2
70-74 15.817 6.370 9.447 13.675 5.999 7.676 2.135 370 1.765 7 1
75-79 12.920 5.262 7.658 10.735 4.863 5.872 2.183 399 1.784 2 -
80+ 14.666 5.338 9.328 10.120 4.592 5.528 4.540 745 3.795 6 1
b) Thành thị - Urban 141.537 68.750 72.787 137.499 67.560 69.939 4.021 1.187 2.834 17 3
15-19 20.414 10.591 9.823 20.273 10.510 9.763 139 80 59 2 1
20-29 32.441 16.046 16.395 31.986 15.825 16.161 452 220 232 3 1
30-39 32.384 16.126 16.258 31.707 15.804 15.903 676 322 354 1 -
40-49 26.298 13.060 13.238 25.795 12.866 12.929 502 194 308 1 -
50-59 14.158 6.518 7.640 13.672 6.421 7.251 481 96 385 5 1
60-69 6.925 2.857 4.068 6.457 2.781 3.676 467 76 391 1 -
70-74 3.338 1.370 1.968 3.067 1.326 1.741 270 44 226 1 -
75-79 2.615 1.071 1.544 2.312 1.030 1.282 302 41 261 1 -
80+ 2.964 1.111 1.853 2.230 997 1.233 732 114 618 2 -
c) Nông thôn - Rural 487.271 242.020 245.251 453.856 231.696 222.160 33.357 10.298 23.059 58 26
15-19 73.865 39.345 34.520 72.155 38.516 33.639 1.704 827 877 6 2
20-29 112.715 59.073 53.642 107.058 56.794 50.264 5.644 2.271 3.373 13 8
30-39 112.684 58.196 54.488 106.241 55.455 50.786 6.438 2.738 3.700 5 3
40-49 78.899 39.260 39.639 74.473 37.731 36.742 4.415 1.523 2.892 11 6
50-59 47.752 21.258 26.494 43.545 20.309 23.236 4.200 946 3.254 7 3
60-69 26.870 11.470 15.400 23.463 10.790 12.673 3.402 678 2.724 5 2
70-74 12.479 5.000 7.479 10.608
705 4.673 5.935 1.865 326 1.539 6 1
75-79 10.305 4.191 6.114 8.423 3.833 4.590 1.881 358 1.523 1 -
80+ 11.702 4.227 7.475 7.890 3.595 4.295 3.808 631 3.177 4 1
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

56. KHÁNH HÒA


a) Tổng số - Total 858.312 416.674 441.638 810.001 400.572 409.429 48.099 16.026 32.073 212 76
15-19 124.629 63.276 61.353 121.872 61.683 60.189 2.737 1.583 1.154 20 10
20-29 196.909 97.728 99.181 189.561 94.213 95.348 7.322 3.506 3.816 26 9
30-39 194.823 98.521 96.302 184.442 93.843 90.599 10.330 4.652 5.678 51 26
40-49 158.801 78.385 80.416 151.389 75.584 75.805 7.385 2.790 4.595 27 11
50-59 88.608 40.529 48.079 83.142 39.251 43.891 5.444 1.271 4.173 22 7
60-69 45.679 19.414 26.265 41.383 18.631 22.752 4.277 780 3.497 19 3
70-74 18.108 6.972 11.136 15.503 6.616 8.887 2.597 353 2.244 8 3
75-79 15.136 6.186 8.950 12.332 5.781 6.551 2.790 402 2.388 14 3
80+ 15.619 5.663 9.956 10.377 4.970 5.407 5.217 689 4.528 25 4
b) Thành thị - Urban 353.947 167.681 186.266 342.207 164.042 178.165 11.676 3.615 8.061 64 24
15-19 47.407 23.404 24.003 46.726 22.991 23.735 677 410 267 4 3
20-29 80.007 37.947 42.060 78.531 37.161 41.370 1.468 784 684 8 2
30-39 79.644 39.315 40.329 77.510 38.307 39.203 2.115 997 1.118 19 11
40-49 68.760 33.401 35.359 67.115 32.771 34.344 1.636 627 1.009 9 3
50-59 38.779 17.774 21.005 37.527 17.527 20.000 1.245 245 1.000 7 2
60-69 18.515 7.677 10.838 17.409 7.524 9.885 1.102 153 949 4 -
70-74 7.449 2.740 4.709 6.660 2.673 3.987 788 66 722 1 1
75-79 6.519 2.777 3.742 5.662 2.670 2.992 851 106 745 6 1
80+ 6.867 2.646 4.221 5.067 2.418 2.649 1.794 227 1.567 6 1
c) Nông thôn - Rural 504.365 248.993 255.372 467.794 236.530 231.264 36.423 12.411 24.012 148 52
15-19 77.222 39.872 37.350 75.146 38.692 36.454 2.060 1.173 887 16 7
20-29 116.902 59.781 57.121 111.030 57.052 53.978 5.854 2.722 3.132 18 7
30-39 115.179 59.206 55.973 106.932 55.536 51.396 8.215 3.655 4.560 32 15
40-49 90.041 44.984 45.057 84.274 42.813 41.461 5.749 2.163 3.586 18 8
50-59 49.829 22.755 27.074 45.615 21.724 23.891 4.199 1.026 3.173 15 5
60-69 27.164 11.737 15.427 23.974 11.107 12.867 3.175 627 2.548 15 3
70-74 10.659 4.232 6.427 7068.843 3.943 4.900 1.809 287 1.522 7 2
75-79 8.617 3.409 5.208 6.670 3.111 3.559 1.939 296 1.643 8 2
80+ 8.752 3.017 5.735 5.310 2.552 2.758 3.423 462 2.961 19 3
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

58. NINH THUẬN


a) Tổng số - Total 393.463 192.893 200.570 336.932 170.987 165.945 56.449 21.875 34.574 82 31
15-19 67.379 34.977 32.402 62.082 31.894 30.188 5.282 3.073 2.209 15 10
20-29 92.461 46.668 45.793 81.088 41.075 40.013 11.360 5.587 5.773 13 6
30-39 88.349 44.669 43.680 74.609 38.424 36.185 13.723 6.237 7.486 17 8
40-49 67.995 33.719 34.276 59.278 30.488 28.790 8.708 3.227 5.481 9 4
50-59 38.322 17.335 20.987 32.193 15.735 16.458 6.121 1.597 4.524 8 3
60-69 18.784 7.901 10.883 14.834 7.038 7.796 3.945 863 3.082 5 -
70-74 7.659 2.888 4.771 5.361 2.490 2.871 2.292 398 1.894 6 -
75-79 6.280 2.553 3.727 4.131 2.124 2.007 2.145 429 1.716 4 -
80+ 6.234 2.183 4.051 3.356 1.719 1.637 2.873 464 2.409 5 -
b) Thành thị - Urban 149.050 71.880 77.170 137.858 67.756 70.102 11.172 4.117 7.055 20 7
15-19 23.279 11.967 11.312 22.198 11.304 10.894 1.077 661 416 4 2
20-29 32.499 15.978 16.521 30.499 14.911 15.588 1.997 1.066 931 3 1
30-39 34.813 17.463 17.350 32.014 16.158 15.856 2.796 1.303 1.493 3 2
40-49 27.306 13.369 13.937 25.905 12.882 13.023 1.398 486 912 3 1
50-59 15.498 6.974 8.524 14.358 6.731 7.627 1.138 242 896 2 1
60-69 7.430 3.060 4.370 6.701 2.957 3.744 728 103 625 1 -
70-74 2.961 1.127 1.834 2.446 1.059 1.387 514 68 446 1 -
75-79 2.572 1.007 1.565 1.990 936 1.054 581 71 510 1 -
80+ 2.692 935 1.757 1.747 818 929 943 117 826 2 -
c) Nông thôn - Rural 244.413 121.013 123.400 199.074 103.231 95.843 45.277 17.758 27.519 62 24
15-19 44.100 23.010 21.090 39.884 20.590 19.294 4.205 2.412 1.793 11 8
20-29 59.962 30.690 29.272 50.589 26.164 24.425 9.363 4.521 4.842 10 5
30-39 53.536 27.206 26.330 42.595 22.266 20.329 10.927 4.934 5.993 14 6
40-49 40.689 20.350 20.339 33.373 17.606 15.767 7.310 2.741 4.569 6 3
50-59 22.824 10.361 12.463 17.835 9.004 8.831 4.983 1.355 3.628 6 2
60-69 11.354 4.841 6.513 8.133 4.081 4.052 3.217 760 2.457 4 -
70-74 4.698 1.761 2.937 7072.915 1.431 1.484 1.778 330 1.448 5 -
75-79 3.708 1.546 2.162 2.141 1.188 953 1.564 358 1.206 3 -
80+ 3.542 1.248 2.294 1.609 901 708 1.930 347 1.583 3 -
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

60. BÌNH THUẬN


a) Tổng số - Total 834.588 412.745 421.843 767.866 385.868 381.998 66.397 26.749 39.648 325 128
15-19 137.398 71.807 65.591 132.837 68.925 63.912 4.506 2.848 1.658 55 34
20-29 197.107 101.766 95.341 184.986 95.048 89.938 12.037 6.681 5.356 84 37
30-39 186.388 95.401 90.987 169.818 87.024 82.794 16.518 8.361 8.157 52 16
40-49 144.163 71.028 73.135 133.800 66.719 67.081 10.313 4.287 6.026 50 22
50-59 83.717 38.164 45.553 76.820 36.381 40.439 6.865 1.774 5.091 32 9
60-69 41.554 17.519 24.035 36.605 16.564 20.041 4.931 951 3.980 18 4
70-74 16.121 6.331 9.790 13.314 5.901 7.413 2.800 427 2.373 7 3
75-79 12.925 5.103 7.822 10.039 4.630 5.409 2.879 472 2.407 7 1
80+ 15.215 5.626 9.589 9.647 4.676 4.971 5.548 948 4.600 20 2
b) Thành thị - Urban 339.137 163.992 175.145 315.797 154.643 161.154 23.164 9.284 13.880 176 65
15-19 52.020 26.677 25.343 50.106 25.485 24.621 1.884 1.172 712 30 20
20-29 77.971 39.108 38.863 73.625 36.632 36.993 4.311 2.459 1.852 35 17
30-39 76.326 38.561 37.765 70.748 35.661 35.087 5.551 2.894 2.657 27 6
40-49 61.644 29.781 31.863 58.294 28.444 29.850 3.319 1.325 1.994 31 12
50-59 35.689 15.906 19.783 33.459 15.367 18.092 2.210 533 1.677 20 6
60-69 16.946 6.983 9.963 15.333 6.718 8.615 1.601 264 1.337 12 1
70-74 6.422 2.452 3.970 5.433 2.308 3.125 987 144 843 2 -
75-79 5.483 2.123 3.360 4.358 1.971 2.387 1.120 151 969 5 1
80+ 6.636 2.401 4.235 4.441 2.057 2.384 2.181 342 1.839 14 2
c) Nông thôn - Rural 495.451 248.753 246.698 452.069 231.225 220.844 43.233 17.465 25.768 149 63
15-19 85.378 45.130 40.248 82.731 43.440 39.291 2.622 1.676 946 25 14
20-29 119.136 62.658 56.478 111.361 58.416 52.945 7.726 4.222 3.504 49 20
30-39 110.062 56.840 53.222 99.070 51.363 47.707 10.967 5.467 5.500 25 10
40-49 82.519 41.247 41.272 75.506 38.275 37.231 6.994 2.962 4.032 19 10
50-59 48.028 22.258 25.770 43.361 21.014 22.347 4.655 1.241 3.414 12 3
60-69 24.608 10.536 14.072 21.272 9.846 11.426 3.330 687 2.643 6 3
70-74 9.699 3.879 5.820 7087.881 3.593 4.288 1.813 283 1.530 5 3
75-79 7.442 2.980 4.462 5.681 2.659 3.022 1.759 321 1.438 2 -
80+ 8.579 3.225 5.354 5.206 2.619 2.587 3.367 606 2.761 6 -
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

62. KON TUM


a) Tổng số - Total 278.569 140.520 138.049 238.119 127.770 110.349 40.411 12.727 27.684 39 23
15-19 46.210 24.088 22.122 44.754 23.397 21.357 1.453 689 764 3 2
20-29 79.935 40.922 39.013 73.508 38.842 34.666 6.422 2.077 4.345 5 3
30-39 59.935 31.266 28.669 50.620 28.067 22.553 9.303 3.193 6.110 12 6
40-49 45.076 22.754 22.322 37.667 20.480 17.187 7.403 2.271 5.132 6 3
50-59 25.495 12.127 13.368 19.153 10.437 8.716 6.337 1.686 4.651 5 4
60-69 11.959 5.305 6.654 7.352 3.985 3.367 4.605 1.318 3.287 2 2
70-74 3.900 1.581 2.319 2.177 1.085 1.092 1.722 496 1.226 1 -
75-79 3.083 1.324 1.759 1.643 856 787 1.437 466 971 3 2
80+ 2.976 1.153 1.823 1.245 621 624 1.729 531 1.198 2 1
b) Thành thị - Urban 101.738 50.021 51.717 97.307 48.518 48.789 4.421 1.498 2.923 10 5
15-19 16.380 8.329 8.051 16.162 8.200 7.962 216 128 88 2 1
20-29 24.871 11.993 12.878 24.251 11.710 12.541 620 283 337 - -
30-39 23.949 12.057 11.892 22.952 11.636 11.316 993 418 575 4 3
40-49 19.107 9.741 9.366 18.390 9.472 8.918 716 269 447 1 -
50-59 9.786 4.743 5.043 9.201 4.586 4.615 584 156 428 1 1
60-69 3.916 1.755 2.161 3.475 1.654 1.821 441 101 340 - -
70-74 1.429 548 881 1.181 511 670 247 37 210 1 -
75-79 1.116 432 684 890 390 500 226 42 184 - -
80+ 1.184 423 761 805 359 446 378 64 314 1 -
c) Nông thôn - Rural 176.831 90.499 86.332 140.812 79.252 61.560 35.990 11.229 24.761 29 18
15-19 29.830 15.759 14.071 28.592 15.197 13.395 1.237 561 676 1 1
20-29 55.064 28.929 26.135 49.257 27.132 22.125 5.802 1.794 4.008 5 3
30-39 35.986 19.209 16.777 27.668 16.431 11.237 8.310 2.775 5.535 8 3
40-49 25.969 13.013 12.956 19.277 11.008 8.269 6.687 2.002 4.685 5 3
50-59 15.709 7.384 8.325 9.952 5.851 4.101 5.753 1.530 4.223 4 3
60-69 8.043 3.550 4.493 3.877 2.331 1.546 4.164 1.217 2.947 2 2
70-74 2.471 1.033 1.438 709 996 574 422 1.475 459 1.016 - -
75-79 1.967 892 1.075 753 466 287 1.211 424 787 3 2
80+ 1.792 730 1.062 440 262 178 1.351 467 884 1 1
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

64. GIA LAI


a) Tổng số - Total 837.067 415.861 421.206 684.613 365.126 319.487 152.193 50.636 101.557 261 99
15-19 136.057 70.129 65.928 126.050 65.703 60.347 9.979 4.414 5.565 28 12
20-29 226.605 112.823 113.782 195.066 102.556 92.510 31.478 10.248 21.230 61 19
30-39 186.876 95.788 91.088 153.837 84.338 69.499 32.982 11.423 21.559 57 27
40-49 139.719 69.911 69.808 114.144 61.735 52.409 25.533 8.163 17.370 42 13
50-59 77.448 37.490 39.958 56.755 31.142 25.613 20.671 6.336 14.335 22 12
60-69 36.794 16.110 20.684 21.670 11.187 10.483 15.099 4.913 10.186 25 10
70-74 13.095 5.409 7.686 7.298 3.596 3.702 5.792 1.812 3.980 5 1
75-79 10.552 4.439 6.113 5.315 2.719 2.596 5.230 1.719 3.511 7 1
80+ 9.921 3.762 6.159 4.478 2.150 2.328 5.429 1.608 3.821 14 4
b) Thành thị - Urban 256.376 125.898 130.478 242.654 121.580 121.074 13.680 4.307 9.373 42 11
15-19 38.858 19.760 19.098 37.850 19.221 18.629 1.002 536 466 6 3
20-29 60.439 29.143 31.296 58.005 28.156 29.849 2.430 987 1.443 4 -
30-39 60.114 30.323 29.791 57.543 29.412 28.131 2.562 907 1.655 9 4
40-49 49.623 24.908 24.715 47.615 24.289 23.326 2.002 619 1.383 6 -
50-59 25.521 12.684 12.837 23.759 12.254 11.505 1.761 430 1.331 1 -
60-69 10.651 4.675 5.976 9.284 4.351 4.933 1.362 321 1.041 5 3
70-74 4.225 1.720 2.505 3.480 1.565 1.915 742 155 587 3 -
75-79 3.377 1.400 1.977 2.687 1.263 1.424 687 137 550 3 -
80+ 3.568 1.285 2.283 2.431 1.069 1.362 1.132 215 917 5 1
c) Nông thôn - Rural 580.691 289.963 290.728 441.959 243.546 198.413 138.513 46.329 92.184 219 88
15-19 97.199 50.369 46.830 88.200 46.482 41.718 8.977 3.878 5.099 22 9
20-29 166.166 83.680 82.486 137.061 74.400 62.661 29.048 9.261 19.787 57 19
30-39 126.762 65.465 61.297 96.294 54.926 41.368 30.420 10.516 19.904 48 23
40-49 90.096 45.003 45.093 66.529 37.446 29.083 23.531 7.544 15.987 36 13
50-59 51.927 24.806 27.121 32.996 18.888 14.108 18.910 5.906 13.004 21 12
60-69 26.143 11.435 14.708 12.386 6.836 5.550 13.737 4.592 9.145 20 7
70-74 8.870 3.689 5.181 7103.818 2.031 1.787 5.050 1.657 3.393 2 1
75-79 7.175 3.039 4.136 2.628 1.456 1.172 4.543 1.582 2.961 4 1
80+ 6.353 2.477 3.876 2.047 1.081 966 4.297 1.393 2.904 9 3
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

66. ĐẮK LẮK


a) Tổng số - Total 1.190.044 595.654 594.390 1.080.298 556.736 523.562 109.527 38.835 70.692 219 83
15-19 212.078 109.753 102.325 205.169 106.180 98.989 6.894 3.564 3.330 15 9
20-29 289.627 147.972 141.655 269.369 139.114 130.255 20.216 8.842 11.374 42 16
30-39 259.461 132.061 127.400 235.257 121.379 113.878 24.161 10.657 13.504 43 25
40-49 213.362 107.656 105.706 199.157 102.525 96.632 14.171 5.115 9.056 34 16
50-59 115.855 56.785 59.070 102.287 53.342 48.945 13.541 3.437 10.104 27 6
60-69 49.691 22.119 27.572 38.518 19.407 19.111 11.151 2.708 8.443 22 4
70-74 19.018 7.524 11.494 13.172 6.267 6.905 5.835 1.256 4.579 11 1
75-79 15.114 6.085 9.029 9.586 4.743 4.843 5.512 1.340 4.172 16 2
80+ 15.838 5.699 10.139 7.783 3.779 4.004 8.046 1.916 6.130 9 4
b) Thành thị - Urban 303.899 149.179 154.720 292.424 145.293 147.131 11.438 3.873 7.565 37 13
15-19 49.415 24.830 24.585 48.799 24.463 24.336 612 366 246 4 1
20-29 73.752 36.158 37.594 72.076 35.292 36.784 1.671 864 807 5 2
30-39 64.885 32.553 32.332 62.670 31.477 31.193 2.207 1.070 1.137 8 6
40-49 58.476 29.087 29.389 57.084 28.561 28.523 1.389 525 864 3 1
50-59 32.429 16.158 16.271 31.062 15.851 15.211 1.364 306 1.058 3 1
60-69 12.004 5.490 6.514 10.874 5.245 5.629 1.125 245 880 5 -
70-74 4.738 1.835 2.903 3.980 1.711 2.269 755 124 631 3 -
75-79 3.806 1.510 2.296 3.061 1.392 1.669 742 118 624 3 -
80+ 4.394 1.558 2.836 2.818 1.301 1.517 1.573 255 1.318 3 2
c) Nông thôn - Rural 886.145 446.475 439.670 787.874 411.443 376.431 98.089 34.962 63.127 182 70
15-19 162.663 84.923 77.740 156.370 81.717 74.653 6.282 3.198 3.084 11 8
20-29 215.875 111.814 104.061 197.293 103.822 93.471 18.545 7.978 10.567 37 14
30-39 194.576 99.508 95.068 172.587 89.902 82.685 21.954 9.587 12.367 35 19
40-49 154.886 78.569 76.317 142.073 73.964 68.109 12.782 4.590 8.192 31 15
50-59 83.426 40.627 42.799 71.225 37.491 33.734 12.177 3.131 9.046 24 5
60-69 37.687 16.629 21.058 27.644 14.162 13.482 10.026 2.463 7.563 17 4
70-74 14.280 5.689 8.591 7119.192 4.556 4.636 5.080 1.132 3.948 8 1
75-79 11.308 4.575 6.733 6.525 3.351 3.174 4.770 1.222 3.548 13 2
80+ 11.444 4.141 7.303 4.965 2.478 2.487 6.473 1.661 4.812 6 2
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

67. ĐẮK NÔNG


a) Tổng số - Total 323.127 168.330 154.797 294.498 158.400 136.098 28.500 9.877 18.623 129 53
15-19 53.064 28.027 25.037 51.232 27.289 23.943 1.820 732 1.088 12 6
20-29 88.785 46.152 42.633 82.779 43.866 38.913 5.977 2.273 3.704 29 13
30-39 78.736 42.547 36.189 71.846 39.666 32.180 6.856 2.864 3.992 34 17
40-49 55.322 29.153 26.169 51.023 27.625 23.398 4.280 1.521 2.759 19 7
50-59 26.988 13.813 13.175 23.943 12.969 10.974 3.035 843 2.192 10 1
60-69 11.127 5.050 6.077 8.387 4.353 4.034 2.732 691 2.041 8 6
70-74 3.646 1.535 2.111 2.410 1.235 1.175 1.232 299 933 4 1
75-79 2.717 1.109 1.608 1.628 825 803 1.085 284 801 4 -
80+ 2.742 944 1.798 1.250 572 678 1.483 370 1.113 9 2
b) Thành thị - Urban 51.662 26.998 24.664 50.400 26.554 23.846 1.239 433 806 23 11
15-19 8.144 4.194 3.950 8.066 4.151 3.915 74 40 34 4 3
20-29 14.278 7.412 6.866 14.065 7.300 6.765 210 110 100 3 2
30-39 12.431 6.782 5.649 12.157 6.654 5.503 267 124 143 7 4
40-49 9.642 5.136 4.506 9.490 5.069 4.421 147 65 82 5 2
50-59 4.371 2.342 2.029 4.241 2.316 1.925 126 26 100 4 -
60-69 1.473 662 811 1.348 639 709 125 23 102 - -
70-74 498 198 300 424 187 237 74 11 63 - -
75-79 393 144 249 330 136 194 63 8 55 - -
80+ 432 128 304 279 102 177 153 26 127 - -
c) Nông thôn - Rural 271.465 141.332 130.133 244.098 131.846 112.252 27.261 9.444 17.817 106 42
15-19 44.920 23.833 21.087 43.166 23.138 20.028 1.746 692 1.054 8 3
20-29 74.507 38.740 35.767 68.714 36.566 32.148 5.767 2.163 3.604 26 11
30-39 66.305 35.765 30.540 59.689 33.012 26.677 6.589 2.740 3.849 27 13
40-49 45.680 24.017 21.663 41.533 22.556 18.977 4.133 1.456 2.677 14 5
50-59 22.617 11.471 11.146 19.702 10.653 9.049 2.909 817 2.092 6 1
60-69 9.654 4.388 5.266 7.039 3.714 3.325 2.607 668 1.939 8 6
70-74 3.148 1.337 1.811 7121.986 1.048 938 1.158 288 870 4 1
75-79 2.324 965 1.359 1.298 689 609 1.022 276 746 4 -
80+ 2.310 816 1.494 971 470 501 1.330 344 986 9 2
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

68. LÂM ĐỒNG


a) Tổng số - Total 838.729 415.131 423.598 779.523 396.030 383.493 59.022 19.035 39.987 184 66
15-19 129.974 66.238 63.736 127.319 64.835 62.484 2.642 1.396 1.246 13 7
20-29 204.861 102.033 102.828 195.284 97.954 97.330 9.545 4.060 5.485 32 19
30-39 187.147 95.054 92.093 174.229 89.894 84.335 12.879 5.142 7.737 39 18
40-49 157.160 79.670 77.490 147.536 76.636 70.900 9.604 3.028 6.576 20 6
50-59 86.388 41.681 44.707 79.288 40.056 39.232 7.078 1.620 5.458 22 5
60-69 36.513 16.113 20.400 30.754 14.854 15.900 5.736 1.253 4.483 23 6
70-74 13.962 5.692 8.270 10.816 5.035 5.781 3.139 657 2.482 7 -
75-79 10.974 4.427 6.547 7.762 3.719 4.043 3.201 707 2.494 11 1
80+ 11.750 4.223 7.527 6.535 3.047 3.488 5.198 1.172 4.026 17 4
b) Thành thị - Urban 334.560 160.346 174.214 325.347 157.897 167.450 9.149 2.433 6.716 64 16
15-19 48.538 23.545 24.993 48.172 23.332 24.840 364 212 152 2 1
20-29 80.247 38.033 42.214 79.259 37.562 41.697 982 469 513 6 2
30-39 72.263 35.796 36.467 70.931 35.200 35.731 1.318 590 728 14 6
40-49 65.417 32.667 32.750 64.384 32.312 32.072 1.025 353 672 8 2
50-59 37.174 17.747 19.427 36.210 17.555 18.655 956 191 765 8 1
60-69 14.586 6.405 8.181 13.655 6.278 7.377 922 126 796 9 1
70-74 6.004 2.381 3.623 5.253 2.289 2.964 747 92 655 4 -
75-79 4.812 1.868 2.944 3.856 1.733 2.123 953 135 818 3 -
80+ 5.519 1.904 3.615 3.627 1.636 1.991 1.882 265 1.617 10 3
c) Nông thôn - Rural 504.169 254.785 249.384 454.176 238.133 216.043 49.873 16.602 33.271 120 50
15-19 81.436 42.693 38.743 79.147 41.503 37.644 2.278 1.184 1.094 11 6
20-29 124.614 64.000 60.614 116.025 60.392 55.633 8.563 3.591 4.972 26 17
30-39 114.884 59.258 55.626 103.298 54.694 48.604 11.561 4.552 7.009 25 12
40-49 91.743 47.003 44.740 83.152 44.324 38.828 8.579 2.675 5.904 12 4
50-59 49.214 23.934 25.280 43.078 22.501 20.577 6.122 1.429 4.693 14 4
60-69 21.927 9.708 12.219 17.099 8.576 8.523 4.814 1.127 3.687 14 5
70-74 7.958 3.311 4.647 7135.563 2.746 2.817 2.392 565 1.827 3 -
75-79 6.162 2.559 3.603 3.906 1.986 1.920 2.248 572 1.676 8 1
80+ 6.231 2.319 3.912 2.908 1.411 1.497 3.316 907 2.409 7 1
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

70. BÌNH PHƯỚC


a) Tổng số - Total 618.643 310.950 307.693 567.765 292.844 274.921 50.538 17.957 32.581 340 149
15-19 93.459 48.439 45.020 90.447 46.892 43.555 2.947 1.521 1.426 65 26
20-29 164.440 83.763 80.677 155.099 79.672 75.427 9.245 4.043 5.202 96 48
30-39 139.467 72.041 67.426 127.972 67.314 60.658 11.437 4.699 6.738 58 28
40-49 109.563 55.236 54.327 101.286 52.334 48.952 8.230 2.880 5.350 47 22
50-59 63.669 31.158 32.511 57.349 29.362 27.987 6.292 1.784 4.508 28 12
60-69 26.801 11.956 14.845 21.587 10.555 11.032 5.192 1.397 3.795 22 4
70-74 8.797 3.591 5.206 6.421 3.063 3.358 2.365 522 1.843 11 6
75-79 6.520 2.708 3.812 4.362 2.153 2.209 2.153 555 1.598 5 -
80+ 5.927 2.058 3.869 3.242 1.499 1.743 2.677 556 2.121 8 3
b) Thành thị - Urban 106.208 51.763 54.445 102.782 50.638 52.144 3.370 1.103 2.267 56 22
15-19 14.401 7.216 7.185 14.222 7.115 7.107 167 96 71 12 5
20-29 27.752 13.297 14.455 27.237 13.006 14.231 502 287 215 13 4
30-39 24.369 12.316 12.053 23.750 12.024 11.726 612 290 322 7 2
40-49 19.895 9.872 10.023 19.401 9.672 9.729 485 195 290 9 5
50-59 11.383 5.638 5.745 10.981 5.547 5.434 396 89 307 6 2
60-69 4.475 1.974 2.501 4.140 1.938 2.202 330 34 296 5 2
70-74 1.549 588 961 1.360 569 791 188 18 170 1 1
75-79 1.209 499 710 949 454 495 260 45 215 - -
80+ 1.175 363 812 742 313 429 430 49 381 3 1
c) Nông thôn - Rural 512.435 259.187 253.248 464.983 242.206 222.777 47.168 16.854 30.314 284 127
15-19 79.058 41.223 37.835 76.225 39.777 36.448 2.780 1.425 1.355 53 21
20-29 136.688 70.466 66.222 127.862 66.666 61.196 8.743 3.756 4.987 83 44
30-39 115.098 59.725 55.373 104.222 55.290 48.932 10.825 4.409 6.416 51 26
40-49 89.668 45.364 44.304 81.885 42.662 39.223 7.745 2.685 5.060 38 17
50-59 52.286 25.520 26.766 46.368 23.815 22.553 5.896 1.695 4.201 22 10
60-69 22.326 9.982 12.344 17.447 8.617 8.830 4.862 1.363 3.499 17 2
70-74 7.248 3.003 4.245 7145.061 2.494 2.567 2.177 504 1.673 10 5
75-79 5.311 2.209 3.102 3.413 1.699 1.714 1.893 510 1.383 5 -
80+ 4.752 1.695 3.057 2.500 1.186 1.314 2.247 507 1.740 5 2
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

72. TÂY NINH


a) Tổng số - Total 817.213 401.429 415.784 758.462 378.669 379.793 58.354 22.595 35.759 397 165
15-19 107.422 55.705 51.717 104.468 53.858 50.610 2.891 1.816 1.075 63 31
20-29 205.074 107.033 98.041 195.356 101.500 93.856 9.616 5.483 4.133 102 50
30-39 179.339 91.161 88.178 167.174 84.655 82.519 12.101 6.476 5.625 64 30
40-49 151.787 73.728 78.059 142.600 69.710 72.890 9.135 3.993 5.142 52 25
50-59 91.798 41.372 50.426 84.816 39.434 45.382 6.943 1.923 5.020 39 15
60-69 39.469 16.055 23.414 33.874 15.106 18.768 5.566 946 4.620 29 3
70-74 17.422 6.386 11.036 13.432 5.802 7.630 3.980 581 3.399 10 3
75-79 13.028 5.382 7.646 9.418 4.786 4.632 3.593 592 3.001 17 4
80+ 11.874 4.607 7.267 7.324 3.818 3.506 4.529 785 3.744 21 4
b) Thành thị - Urban 130.265 61.803 68.462 124.977 60.031 64.946 5.235 1.752 3.483 53 20
15-19 14.806 7.593 7.213 14.540 7.434 7.106 260 157 103 6 2
20-29 28.905 14.667 14.238 28.171 14.224 13.947 719 436 283 15 7
30-39 28.160 13.713 14.447 27.216 13.243 13.973 931 464 467 13 6
40-49 27.573 13.008 14.565 26.859 12.714 14.145 705 289 416 9 5
50-59 16.814 7.501 9.313 16.209 7.353 8.856 601 148 453 4 -
60-69 6.708 2.707 4.001 6.152 2.611 3.541 554 96 458 2 -
70-74 2.877 999 1.878 2.455 955 1.500 422 44 378 - -
75-79 2.241 858 1.383 1.830 807 1.023 408 51 357 3 -
80+ 2.181 757 1.424 1.545 690 855 635 67 568 1 -
c) Nông thôn - Rural 686.948 339.626 347.322 633.485 318.638 314.847 53.119 20.843 32.276 344 145
15-19 92.616 48.112 44.504 89.928 46.424 43.504 2.631 1.659 972 57 29
20-29 176.169 92.366 83.803 167.185 87.276 79.909 8.897 5.047 3.850 87 43
30-39 151.179 77.448 73.731 139.958 71.412 68.546 11.170 6.012 5.158 51 24
40-49 124.214 60.720 63.494 115.741 56.996 58.745 8.430 3.704 4.726 43 20
50-59 74.984 33.871 41.113 68.607 32.081 36.526 6.342 1.775 4.567 35 15
60-69 32.761 13.348 19.413 27.722 12.495 15.227 5.012 850 4.162 27 3
70-74 14.545 5.387 9.158 10.977
715 4.847 6.130 3.558 537 3.021 10 3
75-79 10.787 4.524 6.263 7.588 3.979 3.609 3.185 541 2.644 14 4
80+ 9.693 3.850 5.843 5.779 3.128 2.651 3.894 718 3.176 20 4
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

74. BÌNH DƯƠNG


a) Tổng số - Total 1.219.836 574.495 645.341 1.185.113 561.665 623.448 34.198 12.612 21.586 525 218
15-19 171.362 75.081 96.281 169.472 73.937 95.535 1.806 1.104 702 84 40
20-29 483.942 223.754 260.188 477.901 220.368 257.533 5.890 3.309 2.581 151 77
30-39 250.437 131.229 119.208 243.671 127.625 116.046 6.682 3.561 3.121 84 43
40-49 157.679 78.088 79.591 152.589 75.830 76.759 5.028 2.232 2.796 62 26
50-59 87.721 40.191 47.530 84.004 39.227 44.777 3.662 948 2.714 55 16
60-69 34.529 13.924 20.605 31.410 13.463 17.947 3.082 456 2.626 37 5
70-74 13.416 4.898 8.518 11.162 4.629 6.533 2.239 267 1.972 15 2
75-79 10.408 3.825 6.583 8.147 3.517 4.630 2.245 306 1.939 16 2
80+ 10.342 3.505 6.837 6.757 3.069 3.688 3.564 429 3.135 21 7
b) Thành thị - Urban 363.345 167.501 195.844 354.375 164.480 189.895 8.810 2.958 5.852 160 63
15-19 46.864 20.332 26.532 46.407 20.060 26.347 423 255 168 34 17
20-29 134.980 60.864 74.116 133.682 60.111 73.571 1.265 738 527 33 15
30-39 75.116 38.430 36.686 73.597 37.642 35.955 1.496 775 721 23 13
40-49 52.243 25.363 26.880 51.048 24.834 26.214 1.174 522 652 21 7
50-59 30.725 13.896 16.829 29.802 13.660 16.142 907 233 674 16 3
60-69 11.695 4.636 7.059 10.807 4.506 6.301 875 127 748 13 3
70-74 4.472 1.605 2.867 3.796 1.528 2.268 671 77 594 5 -
75-79 3.658 1.249 2.409 2.874 1.148 1.726 777 100 677 7 1
80+ 3.592 1.126 2.466 2.362 991 1.371 1.222 131 1.091 8 4
c) Nông thôn - Rural 856.491 406.994 449.497 830.738 397.185 433.553 25.388 9.654 15.734 365 155
15-19 124.498 54.749 69.749 123.065 53.877 69.188 1.383 849 534 50 23
20-29 348.962 162.890 186.072 344.219 160.257 183.962 4.625 2.571 2.054 118 62
30-39 175.321 92.799 82.522 170.074 89.983 80.091 5.186 2.786 2.400 61 30
40-49 105.436 52.725 52.711 101.541 50.996 50.545 3.854 1.710 2.144 41 19
50-59 56.996 26.295 30.701 54.202 25.567 28.635 2.755 715 2.040 39 13
60-69 22.834 9.288 13.546 20.603 8.957 11.646 2.207 329 1.878 24 2
70-74 8.944 3.293 5.651 7167.366 3.101 4.265 1.568 190 1.378 10 2
75-79 6.750 2.576 4.174 5.273 2.369 2.904 1.468 206 1.262 9 1
80+ 6.750 2.379 4.371 4.395 2.078 2.317 2.342 298 2.044 13 3
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

75. ĐỒNG NAI


a) Tổng số - Total 1.876.873 915.147 961.726 1.810.133 892.729 917.404 65.265 21.816 43.449 1.475 602
15-19 264.095 132.590 131.505 261.113 130.808 130.305 2.780 1.690 1.090 202 92
20-29 528.195 256.966 271.229 520.006 252.436 267.570 7.777 4.344 3.433 412 186
30-39 404.577 205.687 198.890 391.805 199.236 192.569 12.504 6.309 6.195 268 142
40-49 327.389 163.450 163.939 316.937 159.112 157.825 10.244 4.248 5.996 208 90
50-59 189.496 90.737 98.759 182.529 89.043 93.486 6.843 1.652 5.191 124 42
60-69 79.332 33.762 45.570 73.059 32.841 40.218 6.191 898 5.293 82 23
70-74 32.610 12.301 20.309 27.508 11.724 15.784 5.051 571 4.480 51 6
75-79 25.510 10.375 15.135 20.174 9.558 10.616 5.283 810 4.473 53 7
80+ 25.669 9.279 16.390 17.002 7.971 9.031 8.592 1.294 7.298 75 14
b) Thành thị - Urban 641.300 303.982 337.318 628.797 300.262 328.535 11.953 3.511 8.442 550 209
15-19 81.172 38.961 42.211 80.528 38.589 41.939 559 339 220 85 33
20-29 195.410 89.847 105.563 193.886 89.006 104.880 1.358 777 581 166 64
30-39 142.788 71.796 70.992 140.840 70.837 70.003 1.857 912 945 91 47
40-49 109.714 54.555 55.159 108.148 53.901 54.247 1.499 621 878 67 33
50-59 62.976 29.755 33.221 61.896 29.520 32.376 1.039 222 817 41 13
60-69 23.990 9.940 14.050 22.793 9.780 13.013 1.163 149 1.014 34 11
70-74 9.941 3.600 6.341 8.746 3.490 5.256 1.175 109 1.066 20 1
75-79 7.692 2.952 4.740 6.431 2.808 3.623 1.245 143 1.102 16 1
80+ 7.617 2.576 5.041 5.529 2.331 3.198 2.058 239 1.819 30 6
c) Nông thôn - Rural 1.235.573 611.165 624.408 1.181.336 592.467 588.869 53.312 18.305 35.007 925 393
15-19 182.923 93.629 89.294 180.585 92.219 88.366 2.221 1.351 870 117 59
20-29 332.785 167.119 165.666 326.120 163.430 162.690 6.419 3.567 2.852 246 122
30-39 261.789 133.891 127.898 250.965 128.399 122.566 10.647 5.397 5.250 177 95
40-49 217.675 108.895 108.780 208.789 105.211 103.578 8.745 3.627 5.118 141 57
50-59 126.520 60.982 65.538 120.633 59.523 61.110 5.804 1.430 4.374 83 29
60-69 55.342 23.822 31.520 50.266 23.061 27.205 5.028 749 4.279 48 12
70-74 22.669 8.701 13.968 18.762
717 8.234 10.528 3.876 462 3.414 31 5
75-79 17.818 7.423 10.395 13.743 6.750 6.993 4.038 667 3.371 37 6
80+ 18.052 6.703 11.349 11.473 5.640 5.833 6.534 1.055 5.479 45 8
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

77. BÀ RỊA - VŨNG TÀU


a) Tổng số - Total 742.899 366.243 376.656 712.594 354.773 357.821 29.769 11.252 18.517 536 218
15-19 99.011 50.907 48.104 97.222 49.767 47.455 1.729 1.111 618 60 29
20-29 187.710 93.434 94.276 183.141 90.808 92.333 4.441 2.562 1.879 128 64
30-39 170.105 86.197 83.908 163.528 82.713 80.815 6.478 3.435 3.043 99 49
40-49 137.753 69.056 68.697 133.193 66.944 66.249 4.500 2.077 2.423 60 35
50-59 80.550 39.311 41.239 77.357 38.506 38.851 3.140 791 2.349 53 14
60-69 34.022 14.552 19.470 31.482 14.129 17.353 2.502 413 2.089 38 10
70-74 12.905 4.976 7.929 11.075 4.746 6.329 1.798 225 1.573 32 5
75-79 10.296 4.097 6.199 8.371 3.855 4.516 1.898 240 1.658 27 2
80+ 10.547 3.713 6.834 7.225 3.305 3.920 3.283 398 2.885 39 10
b) Thành thị - Urban 380.267 183.737 196.530 366.947 178.539 188.408 13.050 5.100 7.950 270 98
15-19 45.357 22.743 22.614 44.401 22.125 22.276 923 605 318 33 13
20-29 98.478 46.878 51.600 96.180 45.576 50.604 2.236 1.277 959 62 25
30-39 89.351 44.598 44.753 86.370 43.022 43.348 2.932 1.555 1.377 49 21
40-49 73.793 37.140 36.653 71.892 36.287 35.605 1.871 837 1.034 30 16
50-59 41.279 19.815 21.464 40.027 19.486 20.541 1.221 321 900 31 8
60-69 16.074 6.751 9.323 15.175 6.595 8.580 883 150 733 16 6
70-74 5.933 2.217 3.716 5.186 2.122 3.064 730 92 638 17 3
75-79 4.974 1.902 3.072 4.124 1.798 2.326 840 104 736 10 -
80+ 5.028 1.693 3.335 3.592 1.528 2.064 1.414 159 1.255 22 6
c) Nông thôn - Rural 362.632 182.506 180.126 345.647 176.234 169.413 16.719 6.152 10.567 266 120
15-19 53.654 28.164 25.490 52.821 27.642 25.179 806 506 300 27 16
20-29 89.232 46.556 42.676 86.961 45.232 41.729 2.205 1.285 920 66 39
30-39 80.754 41.599 39.155 77.158 39.691 37.467 3.546 1.880 1.666 50 28
40-49 63.960 31.916 32.044 61.301 30.657 30.644 2.629 1.240 1.389 30 19
50-59 39.271 19.496 19.775 37.330 19.020 18.310 1.919 470 1.449 22 6
60-69 17.948 7.801 10.147 16.307 7.534 8.773 1.619 263 1.356 22 4
70-74 6.972 2.759 4.213 7185.889 2.624 3.265 1.068 133 935 15 2
75-79 5.322 2.195 3.127 4.247 2.057 2.190 1.058 136 922 17 2
80+ 5.519 2.020 3.499 3.633 1.777 1.856 1.869 239 1.630 17 4
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

79. THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH


a) Tổng số - Total 5.785.782 2.719.317 3.066.465 5.648.374 2.673.619 2.974.755 123.906 40.340 83.566 13.502 5.358
15-19 675.227 324.744 350.483 668.419 320.771 347.648 5.308 3.224 2.084 1.500 749
20-29 1.737.685 812.624 925.061 1.720.706 803.489 917.217 13.582 7.564 6.018 3.397 1.571
30-39 1.313.629 649.176 664.453 1.290.691 637.504 653.187 20.401 10.450 9.951 2.537 1.222
40-49 984.294 480.335 503.959 964.577 472.008 492.569 17.829 7.542 10.287 1.888 785
50-59 599.185 268.687 330.498 582.041 264.282 317.759 15.739 3.951 11.788 1.405 454
60-69 241.180 97.119 144.061 225.419 94.443 130.976 14.771 2.442 12.329 990 234
70-74 90.608 34.102 56.506 79.946 32.521 47.425 10.121 1.488 8.633 541 93
75-79 72.648 28.236 44.412 61.771 26.449 35.322 10.340 1.678 8.662 537 109
80+ 71.326 24.294 47.032 54.804 22.152 32.652 15.815 2.001 13.814 707 141
b) Thành thị - Urban 4.854.769 2.268.678 2.586.091 4.750.503 2.234.605 2.515.898 94.003 29.986 64.017 10.263 4.087
15-19 568.432 271.452 296.980 563.272 268.504 294.768 3.949 2.361 1.588 1.211 587
20-29 1.464.910 681.745 783.165 1.452.551 675.151 777.400 9.680 5.359 4.321 2.679 1.235
30-39 1.087.812 532.517 555.295 1.070.954 524.074 546.880 14.942 7.507 7.435 1.916 936
40-49 828.269 401.917 426.352 813.242 395.685 417.557 13.617 5.647 7.970 1.410 585
50-59 508.266 227.436 280.830 495.179 224.072 271.107 12.062 3.029 9.033 1.025 335
60-69 200.848 80.988 119.860 188.859 78.861 109.998 11.281 1.958 9.323 708 169
70-74 75.529 28.576 46.953 67.193 27.306 39.887 7.947 1.198 6.749 389 72
75-79 61.096 23.814 37.282 52.497 22.367 30.130 8.197 1.378 6.819 402 69
80+ 59.607 20.233 39.374 46.756 18.585 28.171 12.328 1.549 10.779 523 99
c) Nông thôn - Rural 931.013 450.639 480.374 897.871 439.014 458.857 29.903 10.354 19.549 3.239 1.271
15-19 106.795 53.292 53.503 105.147 52.267 52.880 1.359 863 496 289 162
20-29 272.775 130.879 141.896 268.155 128.338 139.817 3.902 2.205 1.697 718 336
30-39 225.817 116.659 109.158 219.737 113.430 106.307 5.459 2.943 2.516 621 286
40-49 156.025 78.418 77.607 151.335 76.323 75.012 4.212 1.895 2.317 478 200
50-59 90.919 41.251 49.668 86.862 40.210 46.652 3.677 922 2.755 380 119
60-69 40.332 16.131 24.201 36.560 15.582 20.978 3.490 484 3.006 282 65
70-74 15.079 5.526 9.553 12.753
719 5.215 7.538 2.174 290 1.884 152 21
75-79 11.552 4.422 7.130 9.274 4.082 5.192 2.143 300 1.843 135 40
80+ 11.719 4.061 7.658 8.048 3.567 4.481 3.487 452 3.035 184 42
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

80. LONG AN
a) Tổng số - Total 1.094.369 533.957 560.412 1.040.319 516.968 523.351 53.630 16.844 36.786 420 145
15-19 133.830 69.507 64.323 131.659 68.141 63.518 2.129 1.343 786 42 23
20-29 261.772 133.136 128.636 255.287 129.571 125.716 6.400 3.530 2.870 85 35
30-39 239.352 122.595 116.757 230.986 118.128 112.858 8.292 4.432 3.860 74 35
40-49 203.217 100.459 102.758 196.052 97.328 98.724 7.115 3.111 4.004 50 20
50-59 129.816 59.400 70.416 122.852 57.586 65.266 6.919 1.801 5.118 45 13
60-69 62.502 25.352 37.150 56.534 24.565 31.969 5.930 779 5.151 38 8
70-74 22.919 8.680 14.239 18.586 8.218 10.368 4.311 459 3.852 22 3
75-79 19.801 7.581 12.220 15.053 7.050 8.003 4.717 527 4.190 31 4
80+ 21.160 7.247 13.913 13.310 6.381 6.929 7.817 862 6.955 33 4
b) Thành thị - Urban 196.150 90.985 105.165 190.297 89.236 101.061 5.778 1.730 4.048 75 19
15-19 22.538 10.985 11.553 22.278 10.835 11.443 252 148 104 8 2
20-29 42.288 19.973 22.315 41.610 19.598 22.012 667 371 296 11 4
30-39 42.868 20.673 22.195 42.023 20.223 21.800 832 444 388 13 6
40-49 41.470 19.896 21.574 40.727 19.545 21.182 732 347 385 11 4
50-59 25.305 11.349 13.956 24.754 11.194 13.560 540 153 387 11 2
60-69 10.863 4.303 6.560 10.246 4.228 6.018 610 75 535 7 -
70-74 3.893 1.409 2.484 3.389 1.367 2.022 500 42 458 4 -
75-79 3.360 1.233 2.127 2.781 1.176 1.605 571 56 515 8 1
80+ 3.565 1.164 2.401 2.489 1.070 1.419 1.074 94 980 2 -
c) Nông thôn - Rural 898.219 442.972 455.247 850.022 427.732 422.290 47.852 15.114 32.738 345 126
15-19 111.292 58.522 52.770 109.381 57.306 52.075 1.877 1.195 682 34 21
20-29 219.484 113.163 106.321 213.677 109.973 103.704 5.733 3.159 2.574 74 31
30-39 196.484 101.922 94.562 188.963 97.905 91.058 7.460 3.988 3.472 61 29
40-49 161.747 80.563 81.184 155.325 77.783 77.542 6.383 2.764 3.619 39 16
50-59 104.511 48.051 56.460 98.098 46.392 51.706 6.379 1.648 4.731 34 11
60-69 51.639 21.049 30.590 46.288 20.337 25.951 5.320 704 4.616 31 8
70-74 19.026 7.271 11.755 15.197
720 6.851 8.346 3.811 417 3.394 18 3
75-79 16.441 6.348 10.093 12.272 5.874 6.398 4.146 471 3.675 23 3
80+ 17.595 6.083 11.512 10.821 5.311 5.510 6.743 768 5.975 31 4
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

82. TIỀN GIANG


a) Tổng số - Total 1.280.396 618.628 661.768 1.206.612 595.648 610.964 72.570 22.570 50.000 1.214 410
15-19 142.292 73.680 68.612 140.102 72.349 67.753 2.122 1.304 818 68 27
20-29 283.396 145.480 137.916 275.293 140.772 134.521 7.903 4.627 3.276 200 81
30-39 281.898 143.563 138.335 270.605 137.372 133.233 11.054 6.102 4.952 239 89
40-49 258.774 127.416 131.358 248.408 122.844 125.564 10.125 4.484 5.641 241 88
50-59 157.260 69.270 87.990 146.993 66.736 80.257 10.070 2.466 7.604 197 68
60-69 74.834 29.585 45.249 66.786 28.639 38.147 7.941 923 7.018 107 23
70-74 28.993 10.440 18.553 22.914 9.865 13.049 6.021 564 5.457 58 11
75-79 24.738 9.022 15.716 18.177 8.312 9.865 6.517 702 5.815 44 8
80+ 28.211 10.172 18.039 17.334 8.759 8.575 10.817 1.398 9.419 60 15
b) Thành thị - Urban 181.105 82.846 98.259 174.539 80.957 93.582 6.454 1.846 4.608 112 43
15-19 18.090 8.898 9.192 17.900 8.785 9.115 183 110 73 7 3
20-29 36.511 17.427 19.084 35.849 17.025 18.824 640 392 248 22 10
30-39 38.624 18.745 19.879 37.580 18.188 19.392 1.023 547 476 21 10
40-49 40.819 19.247 21.572 39.902 18.836 21.066 894 398 496 23 13
50-59 24.883 10.639 14.244 24.237 10.504 13.733 631 131 500 15 4
60-69 10.754 4.046 6.708 10.090 3.988 6.102 656 57 599 8 1
70-74 4.205 1.440 2.765 3.580 1.391 2.189 616 48 568 9 1
75-79 3.515 1.219 2.296 2.815 1.157 1.658 696 61 635 4 1
80+ 3.704 1.185 2.519 2.586 1.083 1.503 1.115 102 1.013 3 -
c) Nông thôn - Rural 1.099.291 535.782 563.509 1.032.073 514.691 517.382 66.116 20.724 45.392 1.102 367
15-19 124.202 64.782 59.420 122.202 63.564 58.638 1.939 1.194 745 61 24
20-29 246.885 128.053 118.832 239.444 123.747 115.697 7.263 4.235 3.028 178 71
30-39 243.274 124.818 118.456 233.025 119.184 113.841 10.031 5.555 4.476 218 79
40-49 217.955 108.169 109.786 208.506 104.008 104.498 9.231 4.086 5.145 218 75
50-59 132.377 58.631 73.746 122.756 56.232 66.524 9.439 2.335 7.104 182 64
60-69 64.080 25.539 38.541 56.696 24.651 32.045 7.285 866 6.419 99 22
70-74 24.788 9.000 15.788 19.334
721 8.474 10.860 5.405 516 4.889 49 10
75-79 21.223 7.803 13.420 15.362 7.155 8.207 5.821 641 5.180 40 7
80+ 24.507 8.987 15.520 14.748 7.676 7.072 9.702 1.296 8.406 57 15
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

83. BẾN TRE


a) Tổng số - Total 978.270 473.768 504.502 920.125 454.561 465.564 57.442 18.915 38.527 703 292
15-19 105.071 55.154 49.917 103.094 53.923 49.171 1.925 1.200 725 52 31
20-29 197.311 102.866 94.445 190.189 98.584 91.605 6.985 4.211 2.774 137 71
30-39 213.809 110.048 103.761 204.296 104.731 99.565 9.385 5.262 4.123 128 55
40-49 202.461 100.646 101.815 194.370 96.963 97.407 7.955 3.618 4.337 136 65
50-59 127.082 56.888 70.194 120.368 55.007 65.361 6.625 1.850 4.775 89 31
60-69 62.609 24.138 38.471 56.774 23.394 33.380 5.783 729 5.054 52 15
70-74 24.929 8.926 16.003 20.225 8.454 11.771 4.670 462 4.208 34 10
75-79 20.891 7.256 13.635 15.629 6.694 8.935 5.226 557 4.669 36 5
80+ 24.107 7.846 16.261 15.180 6.811 8.369 8.888 1.026 7.862 39 9
b) Thành thị - Urban 99.292 45.985 53.307 95.228 44.738 50.490 3.968 1.212 2.756 96 35
15-19 9.593 4.906 4.687 9.462 4.830 4.632 126 75 51 5 1
20-29 19.169 9.260 9.909 18.713 8.998 9.715 431 250 181 25 12
30-39 21.069 10.382 10.687 20.372 10.012 10.360 685 366 319 12 4
40-49 22.733 10.710 12.023 22.191 10.457 11.734 522 244 278 20 9
50-59 14.215 6.277 7.938 13.799 6.163 7.636 401 107 294 15 7
60-69 6.065 2.255 3.810 5.690 2.209 3.481 373 46 327 2 -
70-74 2.228 802 1.426 1.900 775 1.125 324 27 297 4 -
75-79 2.000 701 1.299 1.571 664 907 423 35 388 6 2
80+ 2.220 692 1.528 1.530 630 900 683 62 621 7 -
c) Nông thôn - Rural 878.978 427.783 451.195 824.897 409.823 415.074 53.474 17.703 35.771 607 257
15-19 95.478 50.248 45.230 93.632 49.093 44.539 1.799 1.125 674 47 30
20-29 178.142 93.606 84.536 171.476 89.586 81.890 6.554 3.961 2.593 112 59
30-39 192.740 99.666 93.074 183.924 94.719 89.205 8.700 4.896 3.804 116 51
40-49 179.728 89.936 89.792 172.179 86.506 85.673 7.433 3.374 4.059 116 56
50-59 112.867 50.611 62.256 106.569 48.844 57.725 6.224 1.743 4.481 74 24
60-69 56.544 21.883 34.661 51.084 21.185 29.899 5.410 683 4.727 50 15
70-74 22.701 8.124 14.577 18.325
722 7.679 10.646 4.346 435 3.911 30 10
75-79 18.891 6.555 12.336 14.058 6.030 8.028 4.803 522 4.281 30 3
80+ 21.887 7.154 14.733 13.650 6.181 7.469 8.205 964 7.241 32 9
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

84. TRÀ VINH


a) Tổng số - Total 770.630 374.107 396.523 671.410 341.109 330.301 98.728 32.808 65.920 492 190
15-19 98.069 50.354 47.715 94.251 48.284 45.967 3.742 2.033 1.709 76 37
20-29 203.834 104.811 99.023 188.576 97.617 90.959 15.127 7.130 7.997 131 64
30-39 158.520 80.865 77.655 138.763 72.173 66.590 19.674 8.661 11.013 83 31
40-49 134.015 65.251 68.764 116.469 58.582 57.887 17.486 6.643 10.843 60 26
50-59 94.972 42.827 52.145 78.304 38.592 39.712 16.615 4.218 12.397 53 17
60-69 38.977 15.082 23.895 29.718 13.587 16.131 9.220 1.485 7.735 39 10
70-74 15.582 5.444 10.138 10.372 4.764 5.608 5.195 678 4.517 15 2
75-79 12.676 4.453 8.223 7.702 3.688 4.014 4.959 764 4.195 15 1
80+ 13.985 5.020 8.965 7.255 3.822 3.433 6.710 1.196 5.514 20 2
b) Thành thị - Urban 121.593 57.324 64.269 113.331 54.673 58.658 8.208 2.632 5.576 54 19
15-19 14.780 7.333 7.447 14.470 7.156 7.314 304 173 131 6 4
20-29 30.985 15.292 15.693 29.909 14.760 15.149 1.062 525 537 14 7
30-39 25.048 12.464 12.584 23.369 11.698 11.671 1.668 762 906 11 4
40-49 23.135 11.094 12.041 21.761 10.533 11.228 1.369 560 809 5 1
50-59 15.409 6.780 8.629 14.271 6.531 7.740 1.130 248 882 8 1
60-69 5.860 2.206 3.654 5.075 2.084 2.991 779 120 659 6 2
70-74 2.303 780 1.523 1.767 721 1.046 534 59 475 2 -
75-79 1.922 664 1.258 1.389 592 797 533 72 461 - -
80+ 2.151 711 1.440 1.320 598 722 829 113 716 2 -
c) Nông thôn - Rural 649.037 316.783 332.254 558.079 286.436 271.643 90.520 30.176 60.344 438 171
15-19 83.289 43.021 40.268 79.781 41.128 38.653 3.438 1.860 1.578 70 33
20-29 172.849 89.519 83.330 158.667 82.857 75.810 14.065 6.605 7.460 117 57
30-39 133.472 68.401 65.071 115.394 60.475 54.919 18.006 7.899 10.107 72 27
40-49 110.880 54.157 56.723 94.708 48.049 46.659 16.117 6.083 10.034 55 25
50-59 79.563 36.047 43.516 64.033 32.061 31.972 15.485 3.970 11.515 45 16
60-69 33.117 12.876 20.241 24.643 11.503 13.140 8.441 1.365 7.076 33 8
70-74 13.279 4.664 8.615 7238.605 4.043 4.562 4.661 619 4.042 13 2
75-79 10.754 3.789 6.965 6.313 3.096 3.217 4.426 692 3.734 15 1
80+ 11.834 4.309 7.525 5.935 3.224 2.711 5.881 1.083 4.798 18 2
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

86. VĨNH LONG


a) Tổng số - Total 808.623 393.242 415.381 764.954 379.007 385.947 43.283 14.066 29.217 386 169
15-19 92.417 48.038 44.379 90.993 47.130 43.863 1.388 886 502 36 22
20-29 188.627 97.128 91.499 183.634 94.348 89.286 4.945 2.756 2.189 48 24
30-39 172.457 87.320 85.137 165.006 83.467 81.539 7.372 3.813 3.559 79 40
40-49 157.869 77.528 80.341 151.302 74.682 76.620 6.508 2.816 3.692 59 30
50-59 104.236 46.557 57.679 97.964 44.926 53.038 6.202 1.602 4.600 70 29
60-69 42.200 17.157 25.043 37.981 16.642 21.339 4.192 508 3.684 27 7
70-74 17.656 6.564 11.092 14.598 6.218 8.380 3.043 343 2.700 15 3
75-79 15.535 5.928 9.607 11.801 5.470 6.331 3.718 453 3.265 16 5
80+ 17.626 7.022 10.604 11.675 6.124 5.551 5.915 889 5.026 36 9
b) Thành thị - Urban 126.428 59.274 67.154 122.018 57.864 64.154 4.370 1.391 2.979 40 19
15-19 14.400 7.212 7.188 14.222 7.097 7.125 176 113 63 2 2
20-29 30.669 15.177 15.492 30.117 14.865 15.252 546 307 239 6 5
30-39 25.568 12.398 13.170 24.732 11.978 12.754 823 415 408 13 5
40-49 25.973 12.208 13.765 25.353 11.943 13.410 614 262 352 6 3
50-59 16.672 7.340 9.332 16.183 7.217 8.966 480 120 360 9 3
60-69 6.243 2.447 3.796 5.878 2.411 3.467 362 36 326 3 -
70-74 2.476 901 1.575 2.159 874 1.285 317 27 290 - -
75-79 2.192 783 1.409 1.756 748 1.008 435 34 401 1 1
80+ 2.235 808 1.427 1.618 731 887 617 77 540 - -
c) Nông thôn - Rural 682.195 333.968 348.227 642.936 321.143 321.793 38.913 12.675 26.238 346 150
15-19 78.017 40.826 37.191 76.771 40.033 36.738 1.212 773 439 34 20
20-29 157.958 81.951 76.007 153.517 79.483 74.034 4.399 2.449 1.950 42 19
30-39 146.889 74.922 71.967 140.274 71.489 68.785 6.549 3.398 3.151 66 35
40-49 131.896 65.320 66.576 125.949 62.739 63.210 5.894 2.554 3.340 53 27
50-59 87.564 39.217 48.347 81.781 37.709 44.072 5.722 1.482 4.240 61 26
60-69 35.957 14.710 21.247 32.103 14.231 17.872 3.830 472 3.358 24 7
70-74 15.180 5.663 9.517 12.439
724 5.344 7.095 2.726 316 2.410 15 3
75-79 13.343 5.145 8.198 10.045 4.722 5.323 3.283 419 2.864 15 4
80+ 15.391 6.214 9.177 10.057 5.393 4.664 5.298 812 4.486 36 9
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

87. ĐỒNG THÁP


a) Tổng số - Total 1.264.487 622.786 641.701 1.145.131 577.724 567.407 117.711 44.355 73.356 1.645 707
15-19 161.964 83.907 78.057 156.100 80.375 75.725 5.693 3.450 2.243 171 82
20-29 311.374 161.014 150.360 290.716 149.697 141.019 20.171 11.100 9.071 487 217
30-39 280.366 142.328 138.038 254.338 129.868 124.470 25.652 12.299 13.353 376 161
40-49 228.166 112.146 116.020 208.031 103.776 104.255 19.886 8.250 11.636 249 120
50-59 145.144 64.948 80.196 129.902 60.802 69.100 15.104 4.092 11.012 138 54
60-69 65.744 28.738 37.006 55.567 26.980 28.587 10.092 1.722 8.370 85 36
70-74 26.778 10.824 15.954 20.402 9.893 10.509 6.332 920 5.412 44 11
75-79 22.497 9.736 12.761 16.161 8.715 7.446 6.298 1.008 5.290 38 13
80+ 22.454 9.145 13.309 13.914 7.618 6.296 8.483 1.514 6.969 57 13
b) Thành thị - Urban 230.490 108.905 121.585 215.602 103.602 112.000 14.441 5.114 9.327 447 189
15-19 28.493 13.970 14.523 27.649 13.472 14.177 775 469 306 69 29
20-29 57.647 27.907 29.740 55.164 26.573 28.591 2.323 1.266 1.057 160 68
30-39 49.261 24.226 25.035 46.148 22.781 23.367 3.030 1.408 1.622 83 37
40-49 44.386 21.269 23.117 41.948 20.293 21.655 2.379 947 1.432 59 29
50-59 27.807 12.409 15.398 26.087 11.964 14.123 1.684 434 1.250 36 11
60-69 11.069 4.649 6.420 9.811 4.474 5.337 1.242 166 1.076 16 9
70-74 4.339 1.637 2.702 3.490 1.529 1.961 844 106 738 5 2
75-79 3.751 1.440 2.311 2.829 1.310 1.519 916 129 787 6 1
80+ 3.737 1.398 2.339 2.476 1.206 1.270 1.248 189 1.059 13 3
c) Nông thôn - Rural 1.033.997 513.881 520.116 929.529 474.122 455.407 103.270 39.241 64.029 1.198 518
15-19 133.471 69.937 63.534 128.451 66.903 61.548 4.918 2.981 1.937 102 53
20-29 253.727 133.107 120.620 235.552 123.124 112.428 17.848 9.834 8.014 327 149
30-39 231.105 118.102 113.003 208.190 107.087 101.103 22.622 10.891 11.731 293 124
40-49 183.780 90.877 92.903 166.083 83.483 82.600 17.507 7.303 10.204 190 91
50-59 117.337 52.539 64.798 103.815 48.838 54.977 13.420 3.658 9.762 102 43
60-69 54.675 24.089 30.586 45.756 22.506 23.250 8.850 1.556 7.294 69 27
70-74 22.439 9.187 13.252 16.912
725 8.364 8.548 5.488 814 4.674 39 9
75-79 18.746 8.296 10.450 13.332 7.405 5.927 5.382 879 4.503 32 12
80+ 18.717 7.747 10.970 11.438 6.412 5.026 7.235 1.325 5.910 44 10
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

89. AN GIANG
a) Tổng số - Total 1.622.068 795.875 826.193 1.434.162 722.825 711.337 185.613 72.131 113.482 2.293 919
15-19 205.779 107.266 98.513 194.015 100.156 93.859 11.538 6.984 4.554 226 126
20-29 419.253 215.068 204.185 380.887 194.818 186.069 37.795 19.982 17.813 571 268
30-39 367.288 185.429 181.859 322.027 164.417 157.610 44.718 20.775 23.943 543 237
40-49 281.209 137.031 144.178 250.954 125.243 125.711 29.884 11.655 18.229 371 133
50-59 170.614 73.039 97.575 150.180 67.842 82.338 20.176 5.129 15.047 258 68
60-69 89.312 40.200 49.112 75.037 37.295 37.742 14.134 2.864 11.270 141 41
70-74 34.193 14.151 20.042 25.342 12.859 12.483 8.777 1.270 7.507 74 22
75-79 28.074 13.068 15.006 19.457 11.424 8.033 8.571 1.634 6.937 46 10
80+ 26.346 10.623 15.723 16.263 8.771 7.492 10.020 1.838 8.182 63 14
b) Thành thị - Urban 471.263 224.506 246.757 433.053 210.738 222.315 37.518 13.505 24.013 692 263
15-19 55.049 27.979 27.070 52.674 26.571 26.103 2.308 1.367 941 67 41
20-29 120.113 59.150 60.963 112.897 55.359 57.538 7.050 3.715 3.335 166 76
30-39 104.921 51.914 53.007 96.339 47.929 48.410 8.412 3.920 4.492 170 65
40-49 87.680 41.750 45.930 81.559 39.455 42.104 5.983 2.243 3.740 138 52
50-59 54.927 23.774 31.153 50.793 22.813 27.980 4.074 946 3.128 60 15
60-69 24.405 10.450 13.955 21.514 10.046 11.468 2.856 398 2.458 35 6
70-74 9.241 3.459 5.782 7.083 3.247 3.836 2.141 209 1.932 17 3
75-79 7.677 3.278 4.399 5.474 2.950 2.524 2.188 326 1.862 15 2
80+ 7.250 2.752 4.498 4.720 2.368 2.352 2.506 381 2.125 24 3
c) Nông thôn - Rural 1.150.805 571.369 579.436 1.001.109 512.087 489.022 148.095 58.626 89.469 1.601 656
15-19 150.730 79.287 71.443 141.341 73.585 67.756 9.230 5.617 3.613 159 85
20-29 299.140 155.918 143.222 267.990 139.459 128.531 30.745 16.267 14.478 405 192
30-39 262.367 133.515 128.852 225.688 116.488 109.200 36.306 16.855 19.451 373 172
40-49 193.529 95.281 98.248 169.395 85.788 83.607 23.901 9.412 14.489 233 81
50-59 115.687 49.265 66.422 99.387 45.029 54.358 16.102 4.183 11.919 198 53
60-69 64.907 29.750 35.157 53.523 27.249 26.274 11.278 2.466 8.812 106 35
70-74 24.952 10.692 14.260 18.259
726 9.612 8.647 6.636 1.061 5.575 57 19
75-79 20.397 9.790 10.607 13.983 8.474 5.509 6.383 1.308 5.075 31 8
80+ 19.096 7.871 11.225 11.543 6.403 5.140 7.514 1.457 6.057 39 11
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

91. KIÊN GIANG


a) Tổng số - Total 1.255.236 624.647 630.589 1.143.910 582.271 561.639 109.479 41.555 67.924 1.847 821
15-19 179.808 93.733 86.075 173.440 89.963 83.477 6.212 3.691 2.521 156 79
20-29 348.217 179.473 168.744 328.501 169.279 159.222 19.283 9.987 9.296 433 207
30-39 273.500 139.334 134.166 250.360 128.415 121.945 22.784 10.753 12.031 356 166
40-49 208.279 102.965 105.314 189.216 95.273 93.943 18.742 7.542 11.200 321 150
50-59 131.658 59.825 71.833 115.403 55.377 60.026 16.001 4.357 11.644 254 91
60-69 57.234 25.476 31.758 47.480 23.531 23.949 9.620 1.895 7.725 134 50
70-74 21.669 8.687 12.982 16.263 7.796 8.467 5.344 871 4.473 62 20
75-79 17.757 8.034 9.723 12.667 6.944 5.723 5.034 1.064 3.970 56 26
80+ 17.114 7.120 9.994 10.580 5.693 4.887 6.459 1.395 5.064 75 32
b) Thành thị - Urban 347.269 168.507 178.762 325.695 160.517 165.178 20.923 7.693 13.230 651 297
15-19 44.716 22.897 21.819 43.414 22.130 21.284 1.260 749 511 42 18
20-29 94.298 46.772 47.526 90.490 44.805 45.685 3.653 1.892 1.761 155 75
30-39 77.974 39.238 38.736 73.491 37.083 36.408 4.345 2.088 2.257 138 67
40-49 63.430 30.955 32.475 59.750 29.508 30.242 3.586 1.400 2.186 94 47
50-59 37.295 16.605 20.690 34.423 15.858 18.565 2.788 711 2.077 84 36
60-69 14.426 6.076 8.350 12.728 5.782 6.946 1.636 267 1.369 62 27
70-74 5.596 2.042 3.554 4.455 1.913 2.542 1.122 126 996 19 3
75-79 4.791 2.061 2.730 3.692 1.868 1.824 1.078 184 894 21 9
80+ 4.743 1.861 2.882 3.252 1.570 1.682 1.455 276 1.179 36 15
c) Nông thôn - Rural 907.967 456.140 451.827 818.215 421.754 396.461 88.556 33.862 54.694 1.196 524
15-19 135.092 70.836 64.256 130.026 67.833 62.193 4.952 2.942 2.010 114 61
20-29 253.919 132.701 121.218 238.011 124.474 113.537 15.630 8.095 7.535 278 132
30-39 195.526 100.096 95.430 176.869 91.332 85.537 18.439 8.665 9.774 218 99
40-49 144.849 72.010 72.839 129.466 65.765 63.701 15.156 6.142 9.014 227 103
50-59 94.363 43.220 51.143 80.980 39.519 41.461 13.213 3.646 9.567 170 55
60-69 42.808 19.400 23.408 34.752 17.749 17.003 7.984 1.628 6.356 72 23
70-74 16.073 6.645 9.428 11.808
727 5.883 5.925 4.222 745 3.477 43 17
75-79 12.966 5.973 6.993 8.975 5.076 3.899 3.956 880 3.076 35 17
80+ 12.371 5.259 7.112 7.328 4.123 3.205 5.004 1.119 3.885 39 17
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

92. CẦN THƠ


a) Tổng số - Total 930.279 456.524 473.755 875.451 436.155 439.296 54.003 20.064 33.939 825 305
15-19 117.026 59.791 57.235 113.957 57.799 56.158 2.952 1.933 1.019 117 59
20-29 248.858 127.352 121.506 239.394 121.946 117.448 9.211 5.305 3.906 253 101
30-39 203.416 103.616 99.800 192.037 97.840 94.197 11.238 5.725 5.513 141 51
40-49 163.915 80.266 83.649 156.049 76.980 79.069 7.766 3.244 4.522 100 42
50-59 104.884 46.344 58.540 98.425 44.834 53.591 6.392 1.488 4.904 67 22
60-69 43.706 19.064 24.642 39.126 18.428 20.698 4.533 622 3.911 47 14
70-74 17.054 6.580 10.474 13.783 6.206 7.577 3.248 371 2.877 23 3
75-79 15.740 6.949 8.791 12.087 6.420 5.667 3.621 522 3.099 32 7
80+ 15.680 6.562 9.118 10.593 5.702 4.891 5.042 854 4.188 45 6
b) Thành thị - Urban 623.544 302.065 321.479 593.758 291.409 302.349 29.172 10.435 18.737 614 221
15-19 76.165 38.401 37.764 74.635 37.418 37.217 1.442 942 500 88 41
20-29 169.516 84.951 84.565 164.724 82.156 82.568 4.609 2.724 1.885 183 71
30-39 134.887 68.176 66.711 129.026 65.168 63.858 5.757 2.973 2.784 104 35
40-49 111.347 54.068 57.279 107.110 52.334 54.776 4.167 1.702 2.465 70 32
50-59 70.731 31.110 39.621 67.254 30.299 36.955 3.422 793 2.629 55 18
60-69 28.942 12.410 16.532 26.436 12.098 14.338 2.476 304 2.172 30 8
70-74 11.167 4.251 6.916 9.299 4.067 5.232 1.851 181 1.670 17 3
75-79 10.343 4.462 5.881 8.058 4.146 3.912 2.257 309 1.948 28 7
80+ 10.446 4.236 6.210 7.216 3.723 3.493 3.191 507 2.684 39 6
c) Nông thôn - Rural 306.735 154.459 152.276 281.693 144.746 136.947 24.831 9.629 15.202 211 84
15-19 40.861 21.390 19.471 39.322 20.381 18.941 1.510 991 519 29 18
20-29 79.342 42.401 36.941 74.670 39.790 34.880 4.602 2.581 2.021 70 30
30-39 68.529 35.440 33.089 63.011 32.672 30.339 5.481 2.752 2.729 37 16
40-49 52.568 26.198 26.370 48.939 24.646 24.293 3.599 1.542 2.057 30 10
50-59 34.153 15.234 18.919 31.171 14.535 16.636 2.970 695 2.275 12 4
60-69 14.764 6.654 8.110 12.690 6.330 6.360 2.057 318 1.739 17 6
70-74 5.887 2.329 3.558 7284.484 2.139 2.345 1.397 190 1.207 6 -
75-79 5.397 2.487 2.910 4.029 2.274 1.755 1.364 213 1.151 4 -
80+ 5.234 2.326 2.908 3.377 1.979 1.398 1.851 347 1.504 6 -
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

93. HẬU GIANG


a) Tổng số - Total 577.569 287.673 289.896 535.993 272.825 263.168 41.022 14.608 26.414 554 240
15-19 73.615 38.847 34.768 71.662 37.622 34.040 1.903 1.196 707 50 29
20-29 149.390 79.173 70.217 142.487 75.327 67.160 6.752 3.773 2.979 151 73
30-39 124.018 63.437 60.581 116.562 59.709 56.853 7.333 3.676 3.657 123 52
40-49 101.138 49.824 51.314 94.832 47.350 47.482 6.226 2.440 3.786 80 34
50-59 68.490 31.353 37.137 61.680 29.648 32.032 6.736 1.677 5.059 74 28
60-69 29.080 12.082 16.998 25.019 11.514 13.505 4.035 562 3.473 26 6
70-74 11.528 4.382 7.146 9.188 4.066 5.122 2.321 309 2.012 19 7
75-79 9.609 4.054 5.555 7.376 3.702 3.674 2.218 346 1.872 15 6
80+ 10.701 4.521 6.180 7.187 3.887 3.300 3.498 629 2.869 16 5
b) Thành thị - Urban 114.434 55.695 58.739 107.801 53.396 54.405 6.555 2.266 4.289 78 33
15-19 13.585 7.089 6.496 13.280 6.886 6.394 298 199 99 7 4
20-29 29.296 14.846 14.450 28.142 14.211 13.931 1.127 627 500 27 8
30-39 25.201 12.808 12.393 23.914 12.176 11.738 1.272 624 648 15 8
40-49 21.486 10.375 11.111 20.500 9.993 10.507 975 377 598 11 5
50-59 13.413 5.989 7.424 12.483 5.796 6.687 918 187 731 12 6
60-69 5.482 2.251 3.231 4.869 2.186 2.683 611 64 547 2 1
70-74 2.071 761 1.310 1.721 731 990 349 30 319 1 -
75-79 1.742 708 1.034 1.363 656 707 378 52 326 1 -
80+ 2.158 868 1.290 1.529 761 768 627 106 521 2 1
c) Nông thôn - Rural 463.135 231.978 231.157 428.192 219.429 208.763 34.467 12.342 22.125 476 207
15-19 60.030 31.758 28.272 58.382 30.736 27.646 1.605 997 608 43 25
20-29 120.094 64.327 55.767 114.345 61.116 53.229 5.625 3.146 2.479 124 65
30-39 98.817 50.629 48.188 92.648 47.533 45.115 6.061 3.052 3.009 108 44
40-49 79.652 39.449 40.203 74.332 37.357 36.975 5.251 2.063 3.188 69 29
50-59 55.077 25.364 29.713 49.197 23.852 25.345 5.818 1.490 4.328 62 22
60-69 23.598 9.831 13.767 20.150 9.328 10.822 3.424 498 2.926 24 5
70-74 9.457 3.621 5.836 7297.467 3.335 4.132 1.972 279 1.693 18 7
75-79 7.867 3.346 4.521 6.013 3.046 2.967 1.840 294 1.546 14 6
80+ 8.543 3.653 4.890 5.658 3.126 2.532 2.871 523 2.348 14 4
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

94. SÓC TRĂNG


a) Tổng số - Total 975.656 478.777 496.879 848.531 430.904 417.627 126.289 47.484 78.805 836 389
15-19 133.214 68.876 64.338 125.864 64.587 61.277 7.294 4.260 3.034 56 29
20-29 257.645 133.374 124.271 235.500 122.052 113.448 21.999 11.249 10.750 146 73
30-39 207.180 104.848 102.332 181.490 92.874 88.616 25.549 11.890 13.659 141 84
40-49 162.345 78.370 83.975 141.118 69.930 71.188 21.080 8.360 12.720 147 80
50-59 117.579 53.298 64.281 97.117 47.464 49.653 20.310 5.768 14.542 152 66
60-69 46.052 19.376 26.676 35.413 17.311 18.102 10.575 2.040 8.535 64 25
70-74 18.604 6.943 11.661 12.454 5.915 6.539 6.111 1.018 5.093 39 10
75-79 16.095 6.835 9.260 10.172 5.535 4.637 5.881 1.290 4.591 42 10
80+ 16.942 6.857 10.085 9.403 5.236 4.167 7.490 1.609 5.881 49 12
b) Thành thị - Urban 193.823 91.213 102.610 177.484 85.510 91.974 16.201 5.647 10.554 138 56
15-19 23.854 11.832 12.022 22.926 11.281 11.645 910 543 367 18 8
20-29 49.586 23.983 25.603 46.902 22.675 24.227 2.663 1.301 1.362 21 7
30-39 41.099 20.167 20.932 37.871 18.703 19.168 3.206 1.448 1.758 22 16
40-49 35.036 16.653 18.383 32.481 15.635 16.846 2.523 1.006 1.517 32 12
50-59 24.745 10.824 13.921 22.294 10.201 12.093 2.432 615 1.817 19 8
60-69 9.198 3.778 5.420 7.878 3.566 4.312 1.309 208 1.101 11 4
70-74 3.511 1.268 2.243 2.657 1.152 1.505 850 116 734 4 -
75-79 3.235 1.347 1.888 2.272 1.183 1.089 959 164 795 4 -
80+ 3.559 1.361 2.198 2.203 1.114 1.089 1.349 246 1.103 7 1
c) Nông thôn - Rural 781.833 387.564 394.269 671.047 345.394 325.653 110.088 41.837 68.251 698 333
15-19 109.360 57.044 52.316 102.938 53.306 49.632 6.384 3.717 2.667 38 21
20-29 208.059 109.391 98.668 188.598 99.377 89.221 19.336 9.948 9.388 125 66
30-39 166.081 84.681 81.400 143.619 74.171 69.448 22.343 10.442 11.901 119 68
40-49 127.309 61.717 65.592 108.637 54.295 54.342 18.557 7.354 11.203 115 68
50-59 92.834 42.474 50.360 74.823 37.263 37.560 17.878 5.153 12.725 133 58
60-69 36.854 15.598 21.256 27.535 13.745 13.790 9.266 1.832 7.434 53 21
70-74 15.093 5.675 9.418 7309.797 4.763 5.034 5.261 902 4.359 35 10
75-79 12.860 5.488 7.372 7.900 4.352 3.548 4.922 1.126 3.796 38 10
80+ 13.383 5.496 7.887 7.200 4.122 3.078 6.141 1.363 4.778 42 11
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

95. BẠC LIÊU


a) Tổng số - Total 653.795 320.984 332.811 607.665 302.359 305.306 45.351 18.303 27.048 779 322
15-19 91.901 47.301 44.600 88.878 45.461 43.417 2.930 1.797 1.133 93 43
20-29 186.310 95.176 91.134 177.743 90.277 87.466 8.322 4.783 3.539 245 116
30-39 133.460 66.285 67.175 124.309 61.673 62.636 9.018 4.551 4.467 133 61
40-49 105.603 51.274 54.329 98.334 48.063 50.271 7.170 3.173 3.997 99 38
50-59 75.652 35.450 40.202 68.654 33.392 35.262 6.914 2.026 4.888 84 32
60-69 30.255 12.818 17.437 26.476 12.147 14.329 3.744 660 3.084 35 11
70-74 11.473 4.518 6.955 9.281 4.182 5.099 2.169 334 1.835 23 2
75-79 9.351 4.098 5.253 7.315 3.726 3.589 2.011 368 1.643 25 4
80+ 9.790 4.064 5.726 6.675 3.438 3.237 3.073 611 2.462 42 15
b) Thành thị - Urban 174.733 83.209 91.524 163.696 78.787 84.909 10.825 4.325 6.500 212 97
15-19 22.105 11.110 10.995 21.319 10.635 10.684 752 464 288 34 11
20-29 46.886 23.137 23.749 44.786 21.962 22.824 2.039 1.140 899 61 35
30-39 36.918 18.069 18.849 34.617 16.936 17.681 2.268 1.116 1.152 33 17
40-49 30.643 14.434 16.209 28.911 13.644 15.267 1.704 777 927 28 13
50-59 20.938 9.340 11.598 19.561 8.964 10.597 1.353 367 986 24 9
60-69 8.617 3.583 5.034 7.752 3.437 4.315 854 140 714 11 6
70-74 3.019 1.137 1.882 2.476 1.063 1.413 539 73 466 4 1
75-79 2.626 1.142 1.484 2.132 1.061 1.071 486 79 407 8 2
80+ 2.981 1.257 1.724 2.142 1.085 1.057 830 169 661 9 3
c) Nông thôn - Rural 479.062 237.775 241.287 443.969 223.572 220.397 34.526 13.978 20.548 567 225
15-19 69.796 36.191 33.605 67.559 34.826 32.733 2.178 1.333 845 59 32
20-29 139.424 72.039 67.385 132.957 68.315 64.642 6.283 3.643 2.640 184 81
30-39 96.542 48.216 48.326 89.692 44.737 44.955 6.750 3.435 3.315 100 44
40-49 74.960 36.840 38.120 69.423 34.419 35.004 5.466 2.396 3.070 71 25
50-59 54.714 26.110 28.604 49.093 24.428 24.665 5.561 1.659 3.902 60 23
60-69 21.638 9.235 12.403 18.724 8.710 10.014 2.890 520 2.370 24 5
70-74 8.454 3.381 5.073 7316.805 3.119 3.686 1.630 261 1.369 19 1
75-79 6.725 2.956 3.769 5.183 2.665 2.518 1.525 289 1.236 17 2
80+ 6.809 2.807 4.002 4.533 2.353 2.180 2.243 442 1.801 33 12
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe

Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe

96. CÀ MAU
a) Tổng số - Total 902.025 449.620 452.405 861.345 433.512 427.833 40.136 15.902 24.234 544 206
15-19 125.747 65.206 60.541 122.719 63.396 59.323 2.947 1.772 1.175 81 38
20-29 251.500 127.388 124.112 243.448 122.955 120.493 7.884 4.353 3.531 168 80
30-39 191.159 96.795 94.364 183.036 92.779 90.257 8.023 3.979 4.044 100 37
40-49 149.528 74.985 74.543 142.863 72.271 70.592 6.602 2.685 3.917 63 29
50-59 102.832 50.031 52.801 96.781 48.218 48.563 6.015 1.805 4.210 36 8
60-69 42.668 19.090 23.578 39.481 18.508 20.973 3.155 575 2.580 32 7
70-74 15.233 6.287 8.946 13.596 6.076 7.520 1.618 210 1.408 19 1
75-79 11.405 5.056 6.349 10.016 4.869 5.147 1.376 184 1.192 13 3
80+ 11.953 4.782 7.171 9.405 4.440 4.965 2.516 339 2.177 32 3
b) Thành thị - Urban 187.490 89.778 97.712 180.131 86.908 93.223 7.277 2.844 4.433 82 26
15-19 24.212 12.071 12.141 23.589 11.686 11.903 610 380 230 13 5
20-29 52.123 24.972 27.151 50.531 24.109 26.422 1.569 853 716 23 10
30-39 41.306 20.189 21.117 39.738 19.453 20.285 1.547 729 818 21 7
40-49 33.955 16.492 17.463 32.775 16.030 16.745 1.173 459 714 7 3
50-59 21.195 10.012 11.183 20.282 9.753 10.529 911 259 652 2 -
60-69 7.687 3.311 4.376 7.231 3.237 3.994 452 74 378 4 -
70-74 2.629 988 1.641 2.353 969 1.384 274 19 255 2 -
75-79 2.046 817 1.229 1.796 789 1.007 246 27 219 4 1
80+ 2.337 926 1.411 1.836 882 954 495 44 451 6 -
c) Nông thôn - Rural 714.535 359.842 354.693 681.214 346.604 334.610 32.859 13.058 19.801 462 180
15-19 101.535 53.135 48.400 99.130 51.710 47.420 2.337 1.392 945 68 33
20-29 199.377 102.416 96.961 192.917 98.846 94.071 6.315 3.500 2.815 145 70
30-39 149.853 76.606 73.247 143.298 73.326 69.972 6.476 3.250 3.226 79 30
40-49 115.573 58.493 57.080 110.088 56.241 53.847 5.429 2.226 3.203 56 26
50-59 81.637 40.019 41.618 76.499 38.465 38.034 5.104 1.546 3.558 34 8
60-69 34.981 15.779 19.202 32.250 15.271 16.979 2.703 501 2.202 28 7
70-74 12.604 5.299 7.305 11.243
732 5.107 6.136 1.344 191 1.153 17 1
75-79 9.359 4.239 5.120 8.220 4.080 4.140 1.130 157 973 9 2
80+ 9.616 3.856 5.760 7.569 3.558 4.011 2.021 295 1.726 26 3
Biểu - Table 14
SỐ HỘ CHIA THEO SỐ NGƯỜI TRONG HỘ, THÀNH THỊ/NÔNG THÔN, CÁC VÙNG KINH TẾ - XÃ HỘI VÀ TỈNH/THÀNH PHỐ, 1/4/2009
NUMBER OF HOUSEHOLDS BY HOUSEHOLD SIZE, URBAN/RURAL RESIDENCE, SOCIO-ECONOMIC REGION AND PROVINCE/CITY, 1/4/2009
Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Mã Tổng số hộ Số hộ chia theo số người trong hộ - Household size:


Đơn vị hành chính
số Total of 1 người 2 người 3 người 4 người 5 người 6 người 7 người 8 người 9 người+
Administration
Code households person persons persons persons persons persons persons persons persons+

TOÀN QUỐC - ENTIRE COUNTRY 22.444.322 1.625.592 3.216.733 4.684.820 6.432.702 3.397.237 1.864.916 611.496 308.380 302.446
Các vùng kinh tế xã hội - Socio-economic regions
V1 Trung du và miền núi phía Bắc
Northern Midlands and Mountains 2.770.757 159.231 345.758 568.751 830.166 425.812 242.447 99.284 50.359 48.949
V2 Đồng bằng sông Hồng - Red River Delta 5.576.804 498.508 977.327 1.190.553 1.699.429 741.962 335.768 77.371 31.776 24.110
V3 Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung
North and South Central Coast 4.876.793 365.814 671.268 940.037 1.351.153 842.209 450.627 144.872 63.931 46.882
V4 Tây Nguyên - Central Highlands 1.224.344 64.265 132.848 232.788 344.967 215.001 125.089 51.673 28.691 29.022
V5 Đông Nam Bộ - Southeast 3.693.393 288.341 611.414 809.383 955.212 488.616 291.972 102.301 61.287 84.867
V6 Đồng bằng sông Cửu Long - Mekong River Delta 4.302.231 249.433 478.118 943.308 1.251.775 683.637 419.013 135.995 72.336 68.616
Các tỉnh/thành phố - 63 provinces/cities
01 Hà Nội 1.749.334 131.018 281.591 355.713 535.817 249.289 131.033 34.804 15.910 14.159
02 Hà Giang 159.581 7.007 13.141 25.276 42.756 29.020 20.399 10.522 5.808 5.652
04 Cao Bằng 123.617 7.874 14.101 25.325 32.077 20.937 12.308 5.493 2.739 2.763
06 Bắc Kạn 74.816 4.329 8.705 17.311 21.983 11.396 6.416 2.589 1.133 954
08 Tuyên Quang 185.403 8.841 22.037 40.300 60.588 29.154 15.139 5.456 2.313 1.575
10 Lào Cai 141.958 6.213 15.059 26.918 39.086 23.124 14.893 7.546 4.385 4.734
11 Điện Biên 105.252 4.881 10.693 18.430 25.583 15.003 11.738 7.007 4.820 7.097
12 Lai Châu 76.980 3.558 6.737 11.249 17.449 13.186 9.894 6.042 3.836 5.029
14 Sơn La 243.157 10.086 23.618 43.538 69.583 37.831 26.852 13.795 8.364 9.490
15 Yên Bái 186.463 9.428 23.975 40.974 56.497 27.950 14.495 6.235 3.327 3.582
17 Hoà Bình 195.562 7.665 21.733 42.229 62.671 31.146 17.995 7.161 3.091 1.871
19 Thái Nguyên 325.680 34.656 52.323 75.947 97.490 39.173 17.901 5.020 1.926 1.244

733
Biểu - Table 14 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Mã Tổng số hộ Số hộ chia theo số người trong hộ - Household size:


Đơn vị hành chính
số Total of 1 người 2 người 3 người 4 người 5 người 6 người 7 người 8 người 9 người+
Administration
Code households person persons persons persons persons persons persons persons persons+

20 Lạng Sơn 179.738 7.699 18.007 38.187 54.534 31.697 17.842 6.933 2.979 1.860
22 Quảng Ninh 316.732 19.996 49.138 76.712 102.232 40.078 19.742 4.916 2.282 1.636
24 Bắc Giang 410.452 21.345 56.950 85.604 136.580 64.572 31.983 8.741 3.088 1.589
25 Phú Thọ 362.098 25.649 58.679 77.463 113.289 51.623 24.592 6.744 2.550 1.509
26 Vĩnh Phúc 265.803 22.084 36.645 48.850 82.826 42.955 22.130 6.230 2.506 1.577
27 Bắc Ninh 284.072 22.612 48.033 57.310 86.166 42.881 18.953 5.426 1.774 917
30 Hải Dương 509.613 48.460 99.694 114.524 157.974 60.437 23.221 3.415 1.224 664
31 Hải Phòng 529.548 42.621 89.413 126.229 169.882 64.951 28.090 5.072 2.027 1.263
33 Hưng Yên 326.238 34.466 57.732 64.174 99.792 44.413 19.314 4.010 1.414 923
34 Thái Bình 547.727 61.882 112.246 123.442 162.355 60.729 21.849 3.098 1.155 971
35 Hà Nam 235.044 27.745 44.046 48.741 69.526 30.681 11.313 1.981 658 353
36 Nam Định 555.605 63.046 114.634 120.564 156.529 68.144 25.390 4.853 1.564 881
37 Ninh Bình 257.088 24.578 44.155 54.294 76.330 37.404 14.733 3.566 1.262 766
38 Thanh Hoá 893.549 57.906 127.533 180.180 265.925 148.873 77.300 21.324 8.825 5.683
40 Nghệ An 752.898 54.644 107.498 142.138 206.089 132.406 70.477 22.963 9.891 6.792
42 Hà Tĩnh 344.316 33.750 62.429 68.499 86.556 57.080 25.751 6.969 2.228 1.054
44 Quảng Bình 211.908 14.695 27.442 38.070 56.062 39.355 22.740 8.091 3.376 2.077
45 Quảng Trị 149.671 10.657 20.175 27.422 37.333 27.114 16.046 6.437 2.742 1.745
46 Thừa Thiên Huế 268.422 25.476 33.594 41.288 63.819 49.130 32.702 12.541 5.783 4.089
48 Đà Nẵng 227.150 14.888 31.160 45.470 66.182 36.230 19.486 6.742 3.496 3.496
49 Quảng Nam 378.088 36.411 54.085 70.899 100.321 65.279 33.572 10.132 4.375 3.014
51 Quảng Ngãi 324.069 27.916 44.328 64.827 89.188 56.900 29.148 7.235 2.844 1.683
52 Bình Định 396.013 33.243 56.151 78.749 112.107 67.105 32.205 9.623 3.945 2.885
54 Phú Yên 227.913 16.584 28.853 47.707 70.460 38.156 17.145 5.278 2.247 1.483
56 Khánh Hoà 286.240 17.073 33.412 56.568 83.933 47.441 26.526 10.174 5.425 5.688
58 Ninh Thuận 135.987 7.778 15.247 26.457 35.957 23.483 14.647 6.254 3.308 2.856
734
Biểu - Table 14 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Mã Tổng số hộ Số hộ chia theo số người trong hộ - Household size:


Đơn vị hành chính
số Total of 1 người 2 người 3 người 4 người 5 người 6 người 7 người 8 người 9 người+
Administration
Code households person persons persons persons persons persons persons persons persons+

60 Bình Thuận 280.569 14.793 29.361 51.763 77.221 53.657 32.882 11.109 5.446 4.337
62 Kon Tum 101.659 5.146 11.511 20.372 27.685 16.068 9.605 4.894 2.884 3.494
64 Gia Lai 295.595 13.216 29.296 55.006 81.442 52.682 32.764 14.342 8.320 8.527
66 Đắk Lắk 404.307 15.973 39.541 74.442 115.614 76.347 44.566 18.174 10.009 9.641
67 Đắk Nông 117.256 6.034 12.685 21.945 32.929 21.464 12.476 4.742 2.560 2.421
68 Lâm Đồng 305.527 23.896 39.815 61.023 87.297 48.440 25.678 9.521 4.918 4.939
70 Bình Phước 218.590 10.850 25.212 46.076 66.032 37.826 20.070 6.441 3.197 2.886
72 Tây Ninh 280.775 17.569 36.042 65.256 85.477 42.366 21.753 6.505 3.199 2.608
74 Bình Dương 470.098 55.919 127.914 112.561 99.223 40.596 20.516 6.039 4.089 3.241
75 Đồng Nai 642.772 51.711 96.319 129.371 167.927 96.570 57.016 20.780 11.097 11.981
77 Bà Rịa Vũng Tàu 256.336 16.901 33.687 56.215 73.095 39.723 21.800 7.341 3.665 3.909
79 Tp Hồ Chí Minh 1.824.822 135.391 292.240 399.904 463.458 231.535 150.817 55.195 36.040 60.242
80 Long An 373.012 25.620 46.330 83.479 109.294 56.670 32.282 10.164 4.912 4.261
82 Tiền Giang 441.766 32.447 57.685 103.340 126.114 64.466 35.839 11.640 5.553 4.682
83 Bến Tre 360.414 31.557 57.871 98.303 97.707 44.165 20.823 5.793 2.468 1.727
84 Trà Vinh 249.670 13.340 26.399 56.156 73.524 40.217 23.335 8.342 4.371 3.986
86 Vĩnh Long 272.181 21.394 36.411 64.477 74.949 37.227 24.970 6.448 3.345 2.960
87 Đồng Tháp 418.073 23.382 44.977 92.044 124.475 67.842 40.038 13.023 6.727 5.565
89 An Giang 524.759 28.580 52.883 112.911 152.794 86.322 51.680 19.465 10.339 9.785
91 Kiên Giang 394.080 15.145 34.562 75.431 116.481 71.331 48.860 14.857 8.383 9.030
92 Cần Thơ 289.509 15.737 31.364 61.844 82.554 44.638 29.938 10.526 6.153 6.755
93 Hậu Giang 188.567 9.949 19.482 41.673 57.151 30.520 17.825 6.000 3.082 2.885
94 Sóc Trăng 310.558 13.868 28.891 63.229 93.106 54.288 34.508 11.118 6.052 5.498
95 Bạc Liêu 192.511 6.933 14.745 33.237 56.810 35.540 25.369 8.485 5.385 6.007
96 Cà Mau 287.131 11.481 26.518 57.184 86.816 50.411 33.546 10.134 5.566 5.475

735
Biểu - Table 14 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Mã Tổng số hộ Số hộ chia theo số người trong hộ - Household size:


Đơn vị hành chính
số Total of 1 người 2 người 3 người 4 người 5 người 6 người 7 người 8 người 9 người+
Administration
Code households person persons persons persons persons persons persons persons persons+

THÀNH THỊ - URBAN 6.873.680 569.849 1.131.845 1.562.330 1.885.875 859.422 493.432 157.541 92.616 120.770
Các vùng kinh tế xã hội - Socio-economic regions
V1 Trung du và miền núi phía Bắc
Northern Midlands and Mountains 535.084 58.834 108.470 139.985 142.886 49.122 23.997 5.782 2.913 3.095
V2 Đồng bằng sông Hồng - Red River Delta 1.656.469 142.473 304.163 394.197 496.224 184.000 92.193 21.200 11.173 10.846
V3 Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung
North and South Central Coast 1.217.115 98.487 187.115 264.758 341.850 173.593 92.269 29.270 15.269 14.504
V4 Tây Nguyên - Central Highlands 380.079 29.666 52.276 81.610 110.873 55.865 28.968 9.945 5.352 5.524
V5 Đông Nam Bộ - Southeast 2.086.051 164.900 348.686 459.016 527.808 259.391 165.676 59.276 38.201 63.097
V6 Đồng bằng sông Cửu Long - Mekong River Delta 998.882 75.489 131.135 222.764 266.234 137.451 90.329 32.068 19.708 23.704
Các tỉnh/thành phố - 63 provinces/cities
01 Hà Nội 733.729 55.440 126.528 167.295 222.268 87.385 48.121 11.962 6.876 7.854
02 Hà Giang 24.841 2.595 4.541 6.564 6.788 2.407 1.209 329 168 240
04 Cao Bằng 25.935 2.929 5.185 7.355 5.980 2.529 1.121 357 199 280
06 Bắc Kạn 14.645 1.736 3.017 4.161 3.522 1.257 605 163 77 107
08 Tuyên Quang 28.686 2.567 6.063 7.671 7.980 2.715 1.205 272 116 97
10 Lào Cai 38.134 2.958 7.083 11.041 11.142 3.515 1.474 384 243 294
11 Điện Biên 22.646 2.519 4.822 6.367 5.594 1.766 883 312 214 169
12 Lai Châu 15.609 1.799 3.027 4.277 3.761 1.385 737 260 133 230
14 Sơn La 44.412 4.241 9.012 11.812 11.827 3.655 2.979 442 202 242
15 Yên Bái 42.818 3.552 9.284 12.363 11.746 3.717 1.416 377 197 166
17 Hoà Bình 35.833 3.059 7.722 10.094 9.745 3.038 1.523 325 133 194
19 Thái Nguyên 97.300 19.263 20.966 21.570 23.418 7.481 3.218 744 347 293
20 Lạng Sơn 39.944 3.133 6.691 10.656 11.368 4.607 2.254 639 330 266
22 Quảng Ninh 173.889 12.261 30.512 47.571 55.776 17.022 8.100 1.391 692 564

736
Biểu - Table 14 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Mã Tổng số hộ Số hộ chia theo số người trong hộ - Household size:


Đơn vị hành chính
số Total of 1 người 2 người 3 người 4 người 5 người 6 người 7 người 8 người 9 người+
Administration
Code households person persons persons persons persons persons persons persons persons+

24 Bắc Giang 41.936 3.012 7.667 10.614 12.433 4.852 2.488 538 197 135
25 Phú Thọ 62.345 5.471 13.390 15.440 17.582 6.198 2.885 640 357 382
26 Vĩnh Phúc 67.785 11.308 11.576 12.697 18.090 8.293 4.000 1.029 498 294
27 Bắc Ninh 67.226 5.327 11.637 14.408 20.202 9.197 4.329 1.324 448 354
30 Hải Dương 100.127 9.425 22.788 25.165 28.297 9.124 4.137 612 370 209
31 Hải Phòng 246.110 20.050 43.218 62.221 76.558 26.520 12.606 2.759 1.272 906
33 Hưng Yên 41.600 5.420 8.127 8.801 12.108 4.503 1.870 425 226 120
34 Thái Bình 53.588 4.958 12.243 13.591 15.231 4.803 2.044 331 222 165
35 Hà Nam 22.122 2.020 4.318 5.370 6.506 2.388 1.078 220 141 81
36 Nam Định 101.307 12.199 22.694 24.313 26.935 9.842 4.051 783 290 200
37 Ninh Bình 48.986 4.065 10.522 12.765 14.253 4.923 1.857 364 138 99
38 Thanh Hoá 104.948 9.390 20.907 26.811 29.756 10.909 5.004 1.069 660 442
40 Nghệ An 113.545 14.192 23.522 25.432 28.797 12.627 6.074 1.636 767 498
42 Hà Tĩnh 54.787 5.476 11.188 13.061 14.513 6.700 2.810 652 254 133
44 Quảng Bình 35.809 2.894 6.140 8.449 10.237 4.769 2.255 639 260 166
45 Quảng Trị 42.509 2.803 5.934 9.096 11.598 6.996 3.722 1.377 574 409
46 Thừa Thiên Huế 101.056 11.583 13.857 16.407 24.791 16.618 10.736 3.660 1.827 1.577
48 Đà Nẵng 197.229 12.466 27.390 40.296 57.760 30.379 16.680 5.806 3.167 3.285
49 Quảng Nam 71.648 5.843 10.856 15.949 20.512 10.467 5.028 1.538 780 675
51 Quảng Ngãi 49.642 4.100 7.652 11.591 14.856 6.907 3.125 732 411 268
52 Bình Định 111.610 8.134 16.497 26.293 32.672 15.851 7.654 2.269 1.079 1.161
54 Phú Yên 51.857 3.868 7.562 12.684 15.980 6.901 3.096 881 494 391
56 Khánh Hoà 117.930 7.987 16.070 25.341 34.227 16.640 9.500 3.366 2.027 2.772
58 Ninh Thuận 52.210 3.449 6.834 11.298 14.772 7.947 4.537 1.691 893 789
60 Bình Thuận 112.335 6.302 12.706 22.050 31.379 19.882 12.048 3.954 2.076 1.938

737
Biểu - Table 14 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Mã Tổng số hộ Số hộ chia theo số người trong hộ - Household size:


Đơn vị hành chính
số Total of 1 người 2 người 3 người 4 người 5 người 6 người 7 người 8 người 9 người+
Administration
Code households person persons persons persons persons persons persons persons persons+

62 Kon Tum 37.616 2.511 4.903 8.457 11.533 5.354 2.744 983 540 591
64 Gia Lai 92.802 5.298 11.855 20.053 27.936 14.342 7.660 2.689 1.490 1.479
66 Đắk Lắk 105.046 6.197 13.121 22.498 30.930 16.551 8.956 3.205 1.762 1.826
67 Đắk Nông 18.895 1.238 2.508 4.176 5.579 3.054 1.526 414 183 217
68 Lâm Đồng 125.720 14.422 19.889 26.426 34.895 16.564 8.082 2.654 1.377 1.411
70 Bình Phước 38.775 2.547 5.529 9.229 11.588 5.563 2.878 730 351 360
72 Tây Ninh 43.847 3.318 6.236 9.974 12.394 5.962 3.442 1.162 637 722
74 Bình Dương 138.194 17.170 34.974 32.835 29.921 12.123 6.477 2.070 1.225 1.399
75 Đồng Nai 222.524 22.394 38.389 46.321 56.137 28.081 16.761 6.132 3.494 4.815
77 Bà Rịa Vũng Tàu 132.781 9.964 19.446 31.492 38.194 17.516 9.373 2.975 1.652 2.169
79 Tp Hồ Chí Minh 1.509.930 109.507 244.112 329.165 379.574 190.146 126.745 46.207 30.842 53.632
80 Long An 68.227 6.026 10.660 16.403 18.387 8.377 4.853 1.586 904 1.031
82 Tiền Giang 63.441 6.536 10.653 15.322 15.635 7.299 4.279 1.640 967 1.110
83 Bến Tre 36.897 4.167 6.855 10.055 8.718 3.837 1.915 697 326 327
84 Trà Vinh 39.678 3.087 5.489 9.315 10.305 5.246 3.224 1.295 830 887
86 Vĩnh Long 43.710 5.088 7.145 10.475 10.417 4.755 3.379 1.006 671 774
87 Đồng Tháp 79.306 6.958 11.471 18.661 21.181 10.334 6.196 1.996 1.301 1.208
89 An Giang 152.511 11.612 18.611 33.178 40.713 21.950 13.544 5.667 3.379 3.857
91 Kiên Giang 106.293 5.365 10.926 20.817 29.014 16.746 13.195 4.008 2.593 3.629
92 Cần Thơ 194.314 12.128 23.538 43.112 53.356 27.400 19.172 6.670 4.089 4.849
93 Hậu Giang 38.199 2.734 4.707 8.944 10.785 5.399 3.092 1.161 647 730
94 Sóc Trăng 63.499 4.731 8.148 13.737 17.079 9.225 5.832 2.100 1.198 1.449
95 Bạc Liêu 51.406 3.109 5.202 9.362 13.628 8.118 5.864 2.324 1.571 2.228
96 Cà Mau 61.401 3.948 7.730 13.383 17.016 8.765 5.784 1.918 1.232 1.625

738
Biểu - Table 14 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Mã Tổng số hộ Số hộ chia theo số người trong hộ - Household size:


Đơn vị hành chính
số Total of 1 người 2 người 3 người 4 người 5 người 6 người 7 người 8 người 9 người+
Administration
Code households person persons persons persons persons persons persons persons persons+

NÔNG THÔN - RURAL 15.570.642 1.055.743 2.084.888 3.122.490 4.546.827 2.537.815 1.371.484 453.955 215.764 181.676
Các vùng kinh tế xã hội - Socio-economic regions
V1 Trung du và miền núi phía Bắc
Northern Midlands and Mountains 2.235.673 100.397 237.288 428.766 687.280 376.690 218.450 93.502 47.446 45.854
V2 Đồng bằng sông Hồng - Red River Delta 3.920.335 356.035 673.164 796.356 1.203.205 557.962 243.575 56.171 20.603 13.264
V3 Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung
North and South Central Coast 3.659.678 267.327 484.153 675.279 1.009.303 668.616 358.358 115.602 48.662 32.378
V4 Tây Nguyên - Central Highlands 844.265 34.599 80.572 151.178 234.094 159.136 96.121 41.728 23.339 23.498
V5 Đông Nam Bộ - Southeast 1.607.342 123.441 262.728 350.367 427.404 229.225 126.296 43.025 23.086 21.770
V6 Đồng bằng sông Cửu Long - Mekong River Delta 3.303.349 173.944 346.983 720.544 985.541 546.186 328.684 103.927 52.628 44.912
Các tỉnh/thành phố - 63 provinces/cities
01 Hà Nội 1.015.605 75.578 155.063 188.418 313.549 161.904 82.912 22.842 9.034 6.305
02 Hà Giang 134.740 4.412 8.600 18.712 35.968 26.613 19.190 10.193 5.640 5.412
04 Cao Bằng 97.682 4.945 8.916 17.970 26.097 18.408 11.187 5.136 2.540 2.483
06 Bắc Kạn 60.171 2.593 5.688 13.150 18.461 10.139 5.811 2.426 1.056 847
08 Tuyên Quang 156.717 6.274 15.974 32.629 52.608 26.439 13.934 5.184 2.197 1.478
10 Lào Cai 103.824 3.255 7.976 15.877 27.944 19.609 13.419 7.162 4.142 4.440
11 Điện Biên 82.606 2.362 5.871 12.063 19.989 13.237 10.855 6.695 4.606 6.928
12 Lai Châu 61.371 1.759 3.710 6.972 13.688 11.801 9.157 5.782 3.703 4.799
14 Sơn La 198.745 5.845 14.606 31.726 57.756 34.176 23.873 13.353 8.162 9.248
15 Yên Bái 143.645 5.876 14.691 28.611 44.751 24.233 13.079 5.858 3.130 3.416
17 Hoà Bình 159.729 4.606 14.011 32.135 52.926 28.108 16.472 6.836 2.958 1.677
19 Thái Nguyên 228.380 15.393 31.357 54.377 74.072 31.692 14.683 4.276 1.579 951
20 Lạng Sơn 139.794 4.566 11.316 27.531 43.166 27.090 15.588 6.294 2.649 1.594
22 Quảng Ninh 142.843 7.735 18.626 29.141 46.456 23.056 11.642 3.525 1.590 1.072

739
Biểu - Table 14 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Mã Tổng số hộ Số hộ chia theo số người trong hộ - Household size:


Đơn vị hành chính
số Total of 1 người 2 người 3 người 4 người 5 người 6 người 7 người 8 người 9 người+
Administration
Code households person persons persons persons persons persons persons persons persons+

24 Bắc Giang 368.516 18.333 49.283 74.990 124.147 59.720 29.495 8.203 2.891 1.454
25 Phú Thọ 299.753 20.178 45.289 62.023 95.707 45.425 21.707 6.104 2.193 1.127
26 Vĩnh Phúc 198.018 10.776 25.069 36.153 64.736 34.662 18.130 5.201 2.008 1.283
27 Bắc Ninh 216.846 17.285 36.396 42.902 65.964 33.684 14.624 4.102 1.326 563
30 Hải Dương 409.486 39.035 76.906 89.359 129.677 51.313 19.084 2.803 854 455
31 Hải Phòng 283.438 22.571 46.195 64.008 93.324 38.431 15.484 2.313 755 357
33 Hưng Yên 284.638 29.046 49.605 55.373 87.684 39.910 17.444 3.585 1.188 803
34 Thái Bình 494.139 56.924 100.003 109.851 147.124 55.926 19.805 2.767 933 806
35 Hà Nam 212.922 25.725 39.728 43.371 63.020 28.293 10.235 1.761 517 272
36 Nam Định 454.298 50.847 91.940 96.251 129.594 58.302 21.339 4.070 1.274 681
37 Ninh Bình 208.102 20.513 33.633 41.529 62.077 32.481 12.876 3.202 1.124 667
38 Thanh Hoá 788.601 48.516 106.626 153.369 236.169 137.964 72.296 20.255 8.165 5.241
40 Nghệ An 639.353 40.452 83.976 116.706 177.292 119.779 64.403 21.327 9.124 6.294
42 Hà Tĩnh 289.529 28.274 51.241 55.438 72.043 50.380 22.941 6.317 1.974 921
44 Quảng Bình 176.099 11.801 21.302 29.621 45.825 34.586 20.485 7.452 3.116 1.911
45 Quảng Trị 107.162 7.854 14.241 18.326 25.735 20.118 12.324 5.060 2.168 1.336
46 Thừa Thiên Huế 167.366 13.893 19.737 24.881 39.028 32.512 21.966 8.881 3.956 2.512
48 Đà Nẵng 29.921 2.422 3.770 5.174 8.422 5.851 2.806 936 329 211
49 Quảng Nam 306.440 30.568 43.229 54.950 79.809 54.812 28.544 8.594 3.595 2.339
51 Quảng Ngãi 274.427 23.816 36.676 53.236 74.332 49.993 26.023 6.503 2.433 1.415
52 Bình Định 284.403 25.109 39.654 52.456 79.435 51.254 24.551 7.354 2.866 1.724
54 Phú Yên 176.056 12.716 21.291 35.023 54.480 31.255 14.049 4.397 1.753 1.092
56 Khánh Hoà 168.310 9.086 17.342 31.227 49.706 30.801 17.026 6.808 3.398 2.916
58 Ninh Thuận 83.777 4.329 8.413 15.159 21.185 15.536 10.110 4.563 2.415 2.067
60 Bình Thuận 168.234 8.491 16.655 29.713 45.842 33.775 20.834 7.155 3.370 2.399

740
Biểu - Table 14 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Mã Tổng số hộ Số hộ chia theo số người trong hộ - Household size:


Đơn vị hành chính
số Total of 1 người 2 người 3 người 4 người 5 người 6 người 7 người 8 người 9 người+
Administration
Code households person persons persons persons persons persons persons persons persons+

62 Kon Tum 64.043 2.635 6.608 11.915 16.152 10.714 6.861 3.911 2.344 2.903
64 Gia Lai 202.793 7.918 17.441 34.953 53.506 38.340 25.104 11.653 6.830 7.048
66 Đắk Lắk 299.261 9.776 26.420 51.944 84.684 59.796 35.610 14.969 8.247 7.815
67 Đắk Nông 98.361 4.796 10.177 17.769 27.350 18.410 10.950 4.328 2.377 2.204
68 Lâm Đồng 179.807 9.474 19.926 34.597 52.402 31.876 17.596 6.867 3.541 3.528
70 Bình Phước 179.815 8.303 19.683 36.847 54.444 32.263 17.192 5.711 2.846 2.526
72 Tây Ninh 236.928 14.251 29.806 55.282 73.083 36.404 18.311 5.343 2.562 1.886
74 Bình Dương 331.904 38.749 92.940 79.726 69.302 28.473 14.039 3.969 2.864 1.842
75 Đồng Nai 420.248 29.317 57.930 83.050 111.790 68.489 40.255 14.648 7.603 7.166
77 Bà Rịa Vũng Tàu 123.555 6.937 14.241 24.723 34.901 22.207 12.427 4.366 2.013 1.740
79 Tp Hồ Chí Minh 314.892 25.884 48.128 70.739 83.884 41.389 24.072 8.988 5.198 6.610
80 Long An 304.785 19.594 35.670 67.076 90.907 48.293 27.429 8.578 4.008 3.230
82 Tiền Giang 378.325 25.911 47.032 88.018 110.479 57.167 31.560 10.000 4.586 3.572
83 Bến Tre 323.517 27.390 51.016 88.248 88.989 40.328 18.908 5.096 2.142 1.400
84 Trà Vinh 209.992 10.253 20.910 46.841 63.219 34.971 20.111 7.047 3.541 3.099
86 Vĩnh Long 228.471 16.306 29.266 54.002 64.532 32.472 21.591 5.442 2.674 2.186
87 Đồng Tháp 338.767 16.424 33.506 73.383 103.294 57.508 33.842 11.027 5.426 4.357
89 An Giang 372.248 16.968 34.272 79.733 112.081 64.372 38.136 13.798 6.960 5.928
91 Kiên Giang 287.787 9.780 23.636 54.614 87.467 54.585 35.665 10.849 5.790 5.401
92 Cần Thơ 95.195 3.609 7.826 18.732 29.198 17.238 10.766 3.856 2.064 1.906
93 Hậu Giang 150.368 7.215 14.775 32.729 46.366 25.121 14.733 4.839 2.435 2.155
94 Sóc Trăng 247.059 9.137 20.743 49.492 76.027 45.063 28.676 9.018 4.854 4.049
95 Bạc Liêu 141.105 3.824 9.543 23.875 43.182 27.422 19.505 6.161 3.814 3.779
96 Cà Mau 225.730 7.533 18.788 43.801 69.800 41.646 27.762 8.216 4.334 3.850

741
Biểu - Table 15
SỐ HỘ CÓ NHÀ Ở CHIA THEO LOẠI NHÀ, SỐ NGƯỜI TRONG HỘ, THÀNH THỊ/NÔNG THÔN, CÁC VÙNG KINH TẾ - XÃ HỘI VÀ TỈNH/THÀNH PHỐ, 1/4/2009
NUMBER OF HOUSEHOLDS HAVE HOUSE BY TYPE OF HOUSING, HOUSEHOLD SIZE, URBAN/RURAL RESIDENCE,
SOCIO-ECONOMIC REGION AND PROVINCE/CITY, 1/4/2009
Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

TOÀN QUỐC - ENTIRE COUNTRY


a) Tổng số - Total 22.186.275 10.375.699 8.468.219 1.690.392 1.645.920 6.045
1 người - person 1.610.785 773.182 642.118 88.755 106.009 721
2 người - persons 3.205.830 1.605.424 1.247.234 173.119 178.667 1.386
3 người - persons 4.673.858 2.127.896 1.808.535 349.426 386.605 1.396
4 người - persons 6.272.746 2.997.163 2.264.920 501.211 508.153 1.299
5 người - persons 3.389.396 1.621.911 1.236.358 284.384 246.106 637
6 người - persons 1.834.837 822.859 714.935 166.256 130.429 358
7 người - persons 608.397 241.956 258.288 63.264 44.783 106
8 người - persons 299.667 103.745 139.620 33.009 23.230 63
9 người+ - persons+ 290.759 81.563 156.211 30.968 21.938 79
b) Thành thị - Urban 6.756.726 2.764.915 3.589.268 222.282 176.590 3.671
1 người - person 564.874 215.088 318.868 16.211 14.277 430
2 người - persons 1.127.936 473.326 602.058 29.375 22.291 886
3 người - persons 1.557.939 650.755 813.316 50.773 42.209 886
4 người - persons 1.823.713 786.734 923.420 62.173 50.646 740
5 người - persons 854.994 349.944 449.033 31.356 24.305 356
6 người - persons 472.900 181.451 260.253 17.995 13.002 199
7 người - persons 155.505 52.421 91.968 6.550 4.502 64
8 người - persons 86.422 26.012 54.254 3.633 2.476 47
9 người+ - persons+ 112.443 29.184 76.098 4.216 2.882 63
c) Nông thôn - Rural 15.429.549 7.610.784 4.878.951 1.468.110 1.469.330 2.374
1 người - person 1.045.911 558.094 323.250 72.544 91.732 291
2 người - persons 2.077.894 1.132.098 645.176 143.744 156.376 500
3 người - persons 3.115.919 1.477.141 995.219 298.653 344.396 510
4 người - persons 4.449.033 2.210.429 1.341.500 439.038 457.507 559
5 người - persons 2.534.402 1.271.967 787.325 253.028 221.801 281
6 người - persons 1.361.937 641.408 454.682 148.261 117.427 159
7 người - persons 452.892 189.535 166.320 56.714 40.281 42
8 người - persons 213.245 77.733 85.366 29.376 20.754 16
9 người+ - persons+ 178.316 52.379 80.113 26.752 19.056 16
742
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

V1. TRUNG DU VÀ MIỀN NÚI PHÍA BẮC - NORTHERN MIDLANDS AND MOUNTAINS
a) Tổng số - Total 2.736.843 1.253.241 746.196 414.694 322.518 194
1 người - person 158.038 66.474 58.550 15.067 17.918 29
2 người - persons 344.538 176.584 95.233 36.336 36.340 45
3 người - persons 567.430 272.449 147.560 75.023 72.359 39
4 người - persons 808.610 384.487 203.820 123.323 96.933 47
5 người - persons 424.906 191.922 110.031 74.601 48.337 15
6 người - persons 238.256 100.873 65.494 45.615 26.262 12
7 người - persons 98.815 34.421 30.450 22.015 11.922 7
8 người - persons 49.389 15.030 16.693 11.486 6.180 -
9 người+ - persons+ 46.861 11.001 18.365 11.228 6.267 -
b) Thành thị - Urban 522.073 317.393 150.645 30.722 23.269 44
1 người - person 58.523 26.037 27.112 2.877 2.488 9
2 người - persons 108.210 63.491 34.471 5.897 4.342 9
3 người - persons 139.592 85.948 38.469 8.432 6.734 9
4 người - persons 136.603 88.430 33.364 8.471 6.329 9
5 người - persons 48.568 32.957 10.596 3.016 1.995 4
6 người - persons 21.179 14.599 4.448 1.304 827 1
7 người - persons 5.503 3.565 1.219 405 311 3
8 người - persons 2.224 1.373 548 173 130 -
9 người+ - persons+ 1.671 993 418 147 113 -
c) Nông thôn - Rural 2.214.770 935.848 595.551 383.972 299.249 150
1 người - person 99.515 40.437 31.438 12.190 15.430 20
2 người - persons 236.328 113.093 60.762 30.439 31.998 36
3 người - persons 427.838 186.501 109.091 66.591 65.625 30
4 người - persons 672.007 296.057 170.456 114.852 90.604 38
5 người - persons 376.338 158.965 99.435 71.585 46.342 11
6 người - persons 217.077 86.274 61.046 44.311 25.435 11
7 người - persons 93.312 30.856 29.231 21.610 11.611 4
743
8 người - persons 47.165 13.657 16.145 11.313 6.050 -
9 người+ - persons+ 45.190 10.008 17.947 11.081 6.154 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

V2. ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG - RED RIVER DELTA


a) Tổng số - Total 5.494.902 4.959.101 495.830 27.307 11.527 1.137
1 người - person 494.741 419.607 69.665 3.434 1.876 159
2 người - persons 974.024 854.373 112.688 4.764 1.929 270
3 người - persons 1.187.587 1.064.175 115.766 5.009 2.399 238
4 người - persons 1.645.160 1.509.050 126.213 6.754 2.858 285
5 người - persons 739.684 689.530 44.822 3.921 1.302 109
6 người - persons 328.316 306.451 19.118 1.987 712 48
7 người - persons 76.405 71.024 4.346 785 233 17
8 người - persons 28.821 26.582 1.752 381 100 6
9 người+ - persons+ 20.164 18.309 1.460 272 118 5
b) Thành thị - Urban 1.619.723 1.376.331 237.264 3.737 1.987 404
1 người - person 141.588 106.865 34.007 435 229 52
2 người - persons 302.935 244.702 56.704 981 437 111
3 người - persons 392.831 332.682 58.656 892 509 92
4 người - persons 473.800 415.715 56.633 864 500 88
5 người - persons 182.629 163.466 18.617 335 179 32
6 người - persons 87.967 78.906 8.792 155 95 19
7 người - persons 20.661 18.546 2.052 40 16 7
8 người - persons 9.061 8.110 929 14 7 1
9 người+ - persons+ 8.251 7.339 874 21 15 2
c) Nông thôn - Rural 3.875.179 3.582.770 258.566 23.570 9.540 733
1 người - person 353.153 312.742 35.658 2.999 1.647 107
2 người - persons 671.089 609.671 55.984 3.783 1.492 159
3 người - persons 794.756 731.493 57.110 4.117 1.890 146
4 người - persons 1.171.360 1.093.335 69.580 5.890 2.358 197
5 người - persons 557.055 526.064 26.205 3.586 1.123 77
6 người - persons 240.349 227.545 10.326 1.832 617 29
7 người - persons 55.744 52.478 2.294 745 217 10
744
8 người - persons 19.760 18.472 823 367 93 5
9 người+ - persons+ 11.913 10.970 586 251 103 3
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

V3. BẮC TRUNG BỘ VÀ DUYÊN HẢI MIỀN TRUNG - NORTH AND SOUTH CENTRAL COAST
a) Tổng số - Total 4.820.453 3.072.614 1.408.786 153.591 184.659 803
1 người - person 362.995 223.476 108.570 13.056 17.750 143
2 người - persons 669.180 439.738 185.649 19.645 23.944 204
3 người - persons 937.721 584.852 282.742 28.704 41.269 154
4 người - persons 1.314.120 828.016 397.319 39.411 49.229 145
5 người - persons 840.256 553.020 233.939 25.930 27.278 89
6 người - persons 444.435 291.940 122.105 15.353 14.994 43
7 người - persons 144.214 90.416 42.195 6.148 5.444 11
8 người - persons 62.537 37.114 19.876 2.982 2.560 5
9 người+ - persons+ 44.995 24.042 16.391 2.362 2.191 9
b) Thành thị - Urban 1.193.903 563.557 588.565 17.198 24.247 336
1 người - person 97.473 45.735 48.129 1.501 2.016 92
2 người - persons 186.422 95.415 85.940 2.307 2.672 88
3 người - persons 263.985 128.051 127.560 3.455 4.860 59
4 người - persons 329.288 151.322 166.337 4.707 6.873 49
5 người - persons 172.619 79.341 86.474 2.721 4.058 25
6 người - persons 88.129 40.314 44.097 1.493 2.214 11
7 người - persons 28.787 12.527 14.921 529 807 3
8 người - persons 14.072 5.799 7.622 261 387 3
9 người+ - persons+ 13.128 5.053 7.485 224 360 6
c) Nông thôn - Rural 3.626.550 2.509.057 820.221 136.393 160.412 467
1 người - person 265.522 177.741 60.441 11.555 15.734 51
2 người - persons 482.758 344.323 99.709 17.338 21.272 116
3 người - persons 673.736 456.801 155.182 25.249 36.409 95
4 người - persons 984.832 676.694 230.982 34.704 42.356 96
5 người - persons 667.637 473.679 147.465 23.209 23.220 64
6 người - persons 356.306 251.626 78.008 13.860 12.780 32
7 người - persons 115.427 77.889 27.274 5.619 4.637 8
745
8 người - persons 48.465 31.315 12.254 2.721 2.173 2
9 người+ - persons+ 31.867 18.989 8.906 2.138 1.831 3
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

V4. TÂY NGUYÊN - CENTRAL HIGHLANDS


a) Tổng số - Total 1.209.482 248.597 840.326 78.827 41.676 56
1 người - person 63.032 10.253 45.956 4.282 2.532 9
2 người - persons 132.201 25.719 93.472 8.287 4.717 6
3 người - persons 232.224 43.339 165.144 14.941 8.789 11
4 người - persons 335.541 67.588 236.533 20.714 10.690 16
5 người - persons 214.588 48.979 145.544 13.529 6.529 7
6 người - persons 123.738 28.514 82.237 8.565 4.417 5
7 người - persons 51.521 11.906 33.837 3.911 1.867 -
8 người - persons 28.320 6.369 18.647 2.255 1.049 -
9 người+ - persons+ 28.317 5.930 18.956 2.343 1.086 2
b) Thành thị - Urban 372.883 56.205 301.148 11.148 4.355 27
1 người - person 29.084 3.955 23.932 812 378 7
2 người - persons 52.031 7.991 42.168 1.339 530 3
3 người - persons 81.364 11.609 66.595 2.229 929 2
4 người - persons 107.011 15.434 87.210 3.161 1.197 9
5 người - persons 55.620 8.922 44.202 1.813 681 2
6 người - persons 27.968 4.756 21.791 1.042 376 3
7 người - persons 9.828 1.722 7.595 374 137 -
8 người - persons 5.012 905 3.843 203 61 -
9 người+ - persons+ 4.965 911 3.812 175 66 1
c) Nông thôn - Rural 836.599 192.392 539.178 67.679 37.321 29
1 người - person 33.948 6.298 22.024 3.470 2.154 2
2 người - persons 80.170 17.728 51.304 6.948 4.187 3
3 người - persons 150.860 31.730 98.549 12.712 7.860 9
4 người - persons 228.530 52.154 149.323 17.553 9.493 7
5 người - persons 158.968 40.057 101.342 11.716 5.848 5
6 người - persons 95.770 23.758 60.446 7.523 4.041 2
7 người - persons 41.693 10.184 26.242 3.537 1.730 -
746
8 người - persons 23.308 5.464 14.804 2.052 988 -
9 người+ - persons+ 23.352 5.019 15.144 2.168 1.020 1
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

V5. ĐÔNG NAM BỘ - SOUTHEAST


a) Tổng số - Total 3.651.704 501.793 2.894.964 108.020 143.414 3.513
1 người - person 285.832 35.952 231.562 7.231 10.735 352
2 người - persons 609.726 69.750 507.786 13.555 17.817 818
3 người - persons 807.635 100.988 649.320 23.397 33.062 868
4 người - persons 933.330 127.212 732.121 30.598 42.685 714
5 người - persons 487.436 75.961 372.586 17.035 21.475 379
6 người - persons 284.601 48.904 215.587 9.328 10.569 213
7 người - persons 101.759 17.883 77.131 3.204 3.480 61
8 người - persons 58.926 10.399 45.021 1.672 1.786 48
9 người+ - persons+ 82.459 14.744 63.850 2.000 1.805 60
b) Thành thị - Urban 2.060.658 371.326 1.640.861 26.152 19.578 2.741
1 người - person 163.718 26.936 132.597 2.149 1.779 257
2 người - persons 347.859 51.579 288.774 3.961 2.887 658
3 người - persons 458.072 76.456 370.845 5.614 4.464 693
4 người - persons 515.817 96.118 407.523 6.557 5.064 555
5 người - persons 258.619 53.047 199.174 3.512 2.606 280
6 người - persons 159.769 34.162 121.820 2.159 1.467 161
7 người - persons 58.847 12.757 44.729 797 520 44
8 người - persons 36.891 7.838 28.228 494 291 40
9 người+ - persons+ 61.066 12.433 47.171 909 500 53
c) Nông thôn - Rural 1.591.046 130.467 1.254.103 81.868 123.836 772
1 người - person 122.114 9.016 98.965 5.082 8.956 95
2 người - persons 261.867 18.171 219.012 9.594 14.930 160
3 người - persons 349.563 24.532 278.475 17.783 28.598 175
4 người - persons 417.513 31.094 324.598 24.041 37.621 159
5 người - persons 228.817 22.914 173.412 13.523 18.869 99
6 người - persons 124.832 14.742 93.767 7.169 9.102 52
7 người - persons 42.912 5.126 32.402 2.407 2.960 17
747
8 người - persons 22.035 2.561 16.793 1.178 1.495 8
9 người+ - persons+ 21.393 2.311 16.679 1.091 1.305 7
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

V6. ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG - MEKONG RIVER DELTA


a) Tổng số - Total 4.272.891 340.353 2.082.117 907.953 942.126 342
1 người - person 246.147 17.420 127.815 45.685 55.198 29
2 người - persons 476.161 39.260 252.406 90.532 93.920 43
3 người - persons 941.261 62.093 448.003 202.352 228.727 86
4 người - persons 1.235.985 80.810 568.914 280.411 305.758 92
5 người - persons 682.526 62.499 329.436 149.368 141.185 38
6 người - persons 415.491 46.177 210.394 85.408 73.475 37
7 người - persons 135.683 16.306 70.329 27.201 21.837 10
8 người - persons 71.674 8.251 37.631 14.233 11.555 4
9 người+ - persons+ 67.963 7.537 37.189 12.763 10.471 3
b) Thành thị - Urban 987.486 80.103 670.785 133.325 103.154 119
1 người - person 74.488 5.560 53.091 8.437 7.387 13
2 người - persons 130.479 10.148 94.001 14.890 11.423 17
3 người - persons 222.095 16.009 151.191 30.151 24.713 31
4 người - persons 261.194 19.715 172.353 38.413 30.683 30
5 người - persons 136.939 12.211 89.970 19.959 14.786 13
6 người - persons 87.888 8.714 59.305 11.842 8.023 4
7 người - persons 31.879 3.304 21.452 4.405 2.711 7
8 người - persons 19.162 1.987 13.084 2.488 1.600 3
9 người+ - persons+ 23.362 2.455 16.338 2.740 1.828 1
c) Nông thôn - Rural 3.285.405 260.250 1.411.332 774.628 838.972 223
1 người - person 171.659 11.860 74.724 37.248 47.811 16
2 người - persons 345.682 29.112 158.405 75.642 82.497 26
3 người - persons 719.166 46.084 296.812 172.201 204.014 55
4 người - persons 974.791 61.095 396.561 241.998 275.075 62
5 người - persons 545.587 50.288 239.466 129.409 126.399 25
6 người - persons 327.603 37.463 151.089 73.566 65.452 33
7 người - persons 103.804 13.002 48.877 22.796 19.126 3
748
8 người - persons 52.512 6.264 24.547 11.745 9.955 1
9 người+ - persons+ 44.601 5.082 20.851 10.023 8.643 2
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

1. HÀ NỘI
a) Tổng số - Total 1.713.184 1.512.393 193.363 5.267 1.593 568
1 người - person 129.939 104.363 24.660 625 220 71
2 người - persons 280.409 230.852 47.965 1.113 345 134
3 người - persons 354.789 308.475 44.696 1.142 350 126
4 người - persons 513.788 464.780 47.072 1.412 399 125
5 người - persons 248.282 229.835 17.605 630 156 56
6 người - persons 126.549 118.385 7.823 231 76 34
7 người - persons 34.357 32.319 1.927 74 22 15
8 người - persons 13.893 13.049 806 24 11 3
9 người+ - persons+ 11.178 10.335 809 16 14 4
b) Thành thị - Urban 713.377 616.357 94.405 1.767 553 295
1 người - person 55.112 43.128 11.684 197 68 35
2 người - persons 126.101 101.546 23.807 525 148 75
3 người - persons 166.841 142.714 23.508 430 123 66
4 người - persons 209.986 187.560 21.841 391 131 63
5 người - persons 86.730 78.788 7.727 141 45 29
6 người - persons 45.608 41.627 3.897 46 21 17
7 người - persons 11.767 10.789 946 19 6 7
8 người - persons 5.525 5.046 467 8 3 1
9 người+ - persons+ 5.707 5.159 528 10 8 2
c) Nông thôn - Rural 999.807 896.036 98.958 3.500 1.040 273
1 người - person 74.827 61.235 12.976 428 152 36
2 người - persons 154.308 129.306 24.158 588 197 59
3 người - persons 187.948 165.761 21.188 712 227 60
4 người - persons 303.802 277.220 25.231 1.021 268 62
5 người - persons 161.552 151.047 9.878 489 111 27
6 người - persons 80.941 76.758 3.926 185 55 17
7 người - persons 22.590 21.530 981 55 16 8
749
8 người - persons 8.368 8.003 339 16 8 2
9 người+ - persons+ 5.471 5.176 281 6 6 2
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

2. HÀ GIANG
a) Tổng số - Total 157.776 23.843 43.822 48.390 41.721
1 người - person 6.946 1.634 2.677 983 1.652 -
2 người - persons 13.079 3.432 3.957 2.538 3.152 -
3 người - persons 25.215 5.286 6.875 6.339 6.715 -
4 người - persons 41.644 6.298 10.430 13.256 11.660 -
5 người - persons 28.992 3.395 7.629 10.072 7.896 -
6 người - persons 20.227 1.955 5.746 7.227 5.299 -
7 người - persons 10.504 884 3.001 3.945 2.674 -
8 người - persons 5.752 509 1.771 2.038 1.434 -
9 người+ - persons+ 5.417 450 1.736 1.992 1.239 -
b) Thành thị - Urban 24.182 11.497 7.524 2.389 2.772
1 người - person 2.575 957 1.081 181 356 -
2 người - persons 4.534 2.221 1.494 369 450 -
3 người - persons 6.553 3.254 2.063 546 690 -
4 người - persons 6.550 3.229 1.823 734 764 -
5 người - persons 2.391 1.207 589 293 302 -
6 người - persons 1.051 460 308 154 129 -
7 người - persons 318 100 91 69 58 -
8 người - persons 128 47 39 25 17 -
9 người+ - persons+ 82 22 36 18 6 -
c) Nông thôn - Rural 133.594 12.346 36.298 46.001 38.949
1 người - person 4.371 677 1.596 802 1.296 -
2 người - persons 8.545 1.211 2.463 2.169 2.702 -
3 người - persons 18.662 2.032 4.812 5.793 6.025 -
4 người - persons 35.094 3.069 8.607 12.522 10.896 -
5 người - persons 26.601 2.188 7.040 9.779 7.594 -
6 người - persons 19.176 1.495 5.438 7.073 5.170 -
7 người - persons 10.186 784 2.910 3.876 2.616 -
750
8 người - persons 5.624 462 1.732 2.013 1.417 -
9 người+ - persons+ 5.335 428 1.700 1.974 1.233 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

4. CAO BẰNG
a) Tổng số - Total 121.627 42.325 56.098 16.260 6.939 5
1 người - person 7.758 2.551 3.773 847 586 1
2 người - persons 14.023 5.437 6.346 1.457 783 -
3 người - persons 25.262 9.534 11.467 2.810 1.450 1
4 người - persons 30.794 11.033 13.915 4.195 1.650 1
5 người - persons 20.912 7.098 9.757 3.000 1.057 -
6 người - persons 12.261 3.976 5.757 1.892 634 2
7 người - persons 5.450 1.490 2.641 953 366 -
8 người - persons 2.620 688 1.208 528 196 -
9 người+ - persons+ 2.547 518 1.234 578 217 -
b) Thành thị - Urban 25.286 11.755 11.067 1.698 763 3
1 người - person 2.888 1.224 1.387 193 83 1
2 người - persons 5.170 2.430 2.307 303 130 -
3 người - persons 7.346 3.457 3.223 458 207 1
4 người - persons 5.677 2.683 2.435 384 174 1
5 người - persons 2.519 1.212 1.019 205 83 -
6 người - persons 1.104 524 443 96 41 -
7 người - persons 338 128 155 32 23 -
8 người - persons 128 58 45 13 12 -
9 người+ - persons+ 116 39 53 14 10 -
c) Nông thôn - Rural 96.341 30.570 45.031 14.562 6.176 2
1 người - person 4.870 1.327 2.386 654 503 -
2 người - persons 8.853 3.007 4.039 1.154 653 -
3 người - persons 17.916 6.077 8.244 2.352 1.243 -
4 người - persons 25.117 8.350 11.480 3.811 1.476 -
5 người - persons 18.393 5.886 8.738 2.795 974 -
6 người - persons 11.157 3.452 5.314 1.796 593 2
7 người - persons 5.112 1.362 2.486 921 343 -
751
8 người - persons 2.492 630 1.163 515 184 -
9 người+ - persons+ 2.431 479 1.181 564 207 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

6. BẮC KẠN
a) Tổng số - Total 73.993 18.374 24.606 17.956 13.047 10
1 người - person 4.276 1.028 1.417 897 931 3
2 người - persons 8.673 2.348 2.854 1.795 1.672 4
3 người - persons 17.267 4.079 5.784 4.022 3.381 1
4 người - persons 21.494 5.065 7.177 5.529 3.722 1
5 người - persons 11.386 3.134 3.700 2.868 1.684 -
6 người - persons 6.342 1.737 2.152 1.580 872 1
7 người - persons 2.577 622 925 651 379 -
8 người - persons 1.112 243 366 297 206 -
9 người+ - persons+ 866 118 231 317 200 -
b) Thành thị - Urban 14.306 5.582 5.000 1.917 1.804 3
1 người - person 1.718 591 625 273 229 -
2 người - persons 3.015 1.119 1.077 393 424 2
3 người - persons 4.152 1.528 1.532 563 529 -
4 người - persons 3.379 1.352 1.189 444 393 1
5 người - persons 1.248 637 353 146 112 -
6 người - persons 548 262 171 57 58 -
7 người - persons 152 65 36 23 28 -
8 người - persons 56 22 10 10 14 -
9 người+ - persons+ 38 6 7 8 17 -
c) Nông thôn - Rural 59.687 12.792 19.606 16.039 11.243 7
1 người - person 2.558 437 792 624 702 3
2 người - persons 5.658 1.229 1.777 1.402 1.248 2
3 người - persons 13.115 2.551 4.252 3.459 2.852 1
4 người - persons 18.115 3.713 5.988 5.085 3.329 -
5 người - persons 10.138 2.497 3.347 2.722 1.572 -
6 người - persons 5.794 1.475 1.981 1.523 814 1
7 người - persons 2.425 557 889 628 351 -
752
8 người - persons 1.056 221 356 287 192 -
9 người+ - persons+ 828 112 224 309 183 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

8. TUYÊN QUANG
a) Tổng số - Total 183.301 64.954 40.301 47.510 30.532 4
1 người - person 8.792 3.248 2.369 1.640 1.533 2
2 người - persons 21.984 9.712 4.842 4.297 3.133 -
3 người - persons 40.249 14.815 8.839 9.615 6.980 -
4 người - persons 58.787 19.770 12.479 16.258 10.279 1
5 người - persons 29.138 9.809 6.236 8.333 4.759 1
6 người - persons 15.106 5.112 3.343 4.360 2.291 -
7 người - persons 5.435 1.524 1.279 1.755 877 -
8 người - persons 2.290 609 570 743 368 -
9 người+ - persons+ 1.520 355 344 509 312 -
b) Thành thị - Urban 27.935 18.367 5.880 2.548 1.140
1 người - person 2.555 1.468 696 247 144 -
2 người - persons 6.055 4.034 1.254 520 247 -
3 người - persons 7.660 4.962 1.679 692 327 -
4 người - persons 7.308 4.794 1.492 739 283 -
5 người - persons 2.710 1.911 486 222 91 -
6 người - persons 1.187 865 202 91 29 -
7 người - persons 272 192 43 24 13 -
8 người - persons 113 81 20 9 3 -
9 người+ - persons+ 75 60 8 4 3 -
c) Nông thôn - Rural 155.366 46.587 34.421 44.962 29.392 4
1 người - person 6.237 1.780 1.673 1.393 1.389 2
2 người - persons 15.929 5.678 3.588 3.777 2.886 -
3 người - persons 32.589 9.853 7.160 8.923 6.653 -
4 người - persons 51.479 14.976 10.987 15.519 9.996 1
5 người - persons 26.428 7.898 5.750 8.111 4.668 1
6 người - persons 13.919 4.247 3.141 4.269 2.262 -
7 người - persons 5.163 1.332 1.236 1.731 864 -
753
8 người - persons 2.177 528 550 734 365 -
9 người+ - persons+ 1.445 295 336 505 309 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

10. LÀO CAI


a) Tổng số - Total 140.548 29.540 41.144 42.621 27.221 22
1 người - person 6.155 1.754 1.976 1.181 1.241 3
2 người - persons 15.009 4.763 4.373 3.094 2.776 3
3 người - persons 26.831 7.491 7.463 6.405 5.467 5
4 người - persons 38.363 8.591 10.675 11.309 7.784 4
5 người - persons 23.098 3.782 6.596 8.160 4.560 -
6 người - persons 14.684 1.874 4.457 5.671 2.678 4
7 người - persons 7.533 677 2.424 3.153 1.276 3
8 người - persons 4.320 305 1.464 1.845 706 -
9 người+ - persons+ 4.555 303 1.716 1.803 733 -
b) Thành thị - Urban 37.422 17.665 10.538 4.828 4.380 11
1 người - person 2.944 1.246 951 363 383 1
2 người - persons 7.072 3.402 2.059 882 727 2
3 người - persons 11.011 5.173 3.157 1.376 1.302 3
4 người - persons 10.836 5.149 2.939 1.481 1.265 2
5 người - persons 3.491 1.731 895 468 397 -
6 người - persons 1.351 679 339 163 170 -
7 người - persons 377 167 87 55 65 3
8 người - persons 180 63 57 21 39 -
9 người+ - persons+ 160 55 54 19 32 -
c) Nông thôn - Rural 103.126 11.875 30.606 37.793 22.841 11
1 người - person 3.211 508 1.025 818 858 2
2 người - persons 7.937 1.361 2.314 2.212 2.049 1
3 người - persons 15.820 2.318 4.306 5.029 4.165 2
4 người - persons 27.527 3.442 7.736 9.828 6.519 2
5 người - persons 19.607 2.051 5.701 7.692 4.163 -
6 người - persons 13.333 1.195 4.118 5.508 2.508 4
7 người - persons 7.156 510 2.337 3.098 1.211 -
754
8 người - persons 4.140 242 1.407 1.824 667 -
9 người+ - persons+ 4.395 248 1.662 1.784 701 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

11. ĐIỆN BIÊN


a) Tổng số - Total 104.074 26.783 39.482 16.591 21.218
1 người - person 4.844 1.340 1.822 655 1.027 -
2 người - persons 10.651 3.470 3.479 1.502 2.200 -
3 người - persons 18.390 5.269 5.715 2.838 4.568 -
4 người - persons 24.834 6.697 8.637 4.243 5.257 -
5 người - persons 14.971 3.692 5.856 2.573 2.850 -
6 người - persons 11.678 2.653 5.078 1.858 2.089 -
7 người - persons 6.969 1.572 3.170 1.068 1.159 -
8 người - persons 4.729 964 2.246 717 802 -
9 người+ - persons+ 7.008 1.126 3.479 1.137 1.266 -
b) Thành thị - Urban 22.010 10.189 7.493 2.911 1.417
1 người - person 2.514 924 1.106 297 187 -
2 người - persons 4.814 2.240 1.685 616 273 -
3 người - persons 6.351 3.002 2.061 846 442 -
4 người - persons 5.272 2.547 1.651 731 343 -
5 người - persons 1.735 838 539 260 98 -
6 người - persons 827 416 263 106 42 -
7 người - persons 274 126 104 28 16 -
8 người - persons 125 53 46 14 12 -
9 người+ - persons+ 98 43 38 13 4 -
c) Nông thôn - Rural 82.064 16.594 31.989 13.680 19.801
1 người - person 2.330 416 716 358 840 -
2 người - persons 5.837 1.230 1.794 886 1.927 -
3 người - persons 12.039 2.267 3.654 1.992 4.126 -
4 người - persons 19.562 4.150 6.986 3.512 4.914 -
5 người - persons 13.236 2.854 5.317 2.313 2.752 -
6 người - persons 10.851 2.237 4.815 1.752 2.047 -
7 người - persons 6.695 1.446 3.066 1.040 1.143 -
755
8 người - persons 4.604 911 2.200 703 790 -
9 người+ - persons+ 6.910 1.083 3.441 1.124 1.262 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

12. LAI CHÂU


a) Tổng số - Total 75.634 13.722 29.122 17.032 15.755 3
1 người - person 3.521 758 1.534 498 730 1
2 người - persons 6.683 1.466 2.639 1.164 1.412 2
3 người - persons 11.212 2.297 4.193 2.282 2.440 -
4 người - persons 16.604 2.998 5.893 4.021 3.692 -
5 người - persons 13.088 2.052 5.004 3.190 2.842 -
6 người - persons 9.756 1.571 3.818 2.329 2.038 -
7 người - persons 6.025 1.032 2.398 1.456 1.139 -
8 người - persons 3.813 660 1.603 904 646 -
9 người+ - persons+ 4.932 888 2.040 1.188 816 -
b) Thành thị - Urban 15.151 5.203 6.563 2.257 1.125 3
1 người - person 1.790 568 898 213 110 1
2 người - persons 3.014 1.022 1.396 384 210 2
3 người - persons 4.265 1.464 1.907 599 295 -
4 người - persons 3.601 1.333 1.403 587 278 -
5 người - persons 1.306 448 500 235 123 -
6 người - persons 677 215 262 134 66 -
7 người - persons 249 84 94 46 25 -
8 người - persons 111 25 51 30 5 -
9 người+ - persons+ 138 44 52 29 13 -
c) Nông thôn - Rural 60.483 8.519 22.559 14.775 14.630
1 người - person 1.731 190 636 285 620 -
2 người - persons 3.669 444 1.243 780 1.202 -
3 người - persons 6.947 833 2.286 1.683 2.145 -
4 người - persons 13.003 1.665 4.490 3.434 3.414 -
5 người - persons 11.782 1.604 4.504 2.955 2.719 -
6 người - persons 9.079 1.356 3.556 2.195 1.972 -
7 người - persons 5.776 948 2.304 1.410 1.114 -
756
8 người - persons 3.702 635 1.552 874 641 -
9 người+ - persons+ 4.794 844 1.988 1.159 803 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

14. SƠN LA
a) Tổng số - Total 239.879 89.277 87.244 37.647 25.704 7
1 người - person 10.000 3.201 4.347 1.392 1.059 1
2 người - persons 23.525 8.575 8.562 3.478 2.908 2
3 người - persons 43.441 15.043 14.585 7.368 6.444 1
4 người - persons 68.677 24.874 24.527 11.351 7.922 3
5 người - persons 37.769 14.680 13.647 5.936 3.506 -
6 người - persons 25.000 10.486 9.190 3.490 1.834 -
7 người - persons 13.769 5.861 5.131 1.905 872 -
8 người - persons 8.351 3.394 3.246 1.214 497 -
9 người+ - persons+ 9.347 3.163 4.009 1.513 662 -
b) Thành thị - Urban 42.479 24.045 14.019 3.412 1.003
1 người - person 4.228 2.034 1.759 350 85 -
2 người - persons 8.986 4.854 3.230 681 221 -
3 người - persons 11.784 6.628 3.871 962 323 -
4 người - persons 11.508 6.807 3.525 921 255 -
5 người - persons 3.614 2.234 1.002 300 78 -
6 người - persons 1.589 1.004 426 124 35 -
7 người - persons 428 289 104 33 2 -
8 người - persons 194 114 57 21 2 -
9 người+ - persons+ 148 81 45 20 2 -
c) Nông thôn - Rural 197.400 65.232 73.225 34.235 24.701 7
1 người - person 5.772 1.167 2.588 1.042 974 1
2 người - persons 14.539 3.721 5.332 2.797 2.687 2
3 người - persons 31.657 8.415 10.714 6.406 6.121 1
4 người - persons 57.169 18.067 21.002 10.430 7.667 3
5 người - persons 34.155 12.446 12.645 5.636 3.428 -
6 người - persons 23.411 9.482 8.764 3.366 1.799 -
7 người - persons 13.341 5.572 5.027 1.872 870 -
757
8 người - persons 8.157 3.280 3.189 1.193 495 -
9 người+ - persons+ 9.199 3.082 3.964 1.493 660 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

15. YÊN BÁI


a) Tổng số - Total 184.929 31.204 53.552 51.743 48.416 14
1 người - person 9.349 1.780 2.701 1.919 2.947 2
2 người - persons 23.903 6.216 6.510 5.255 5.919 3
3 người - persons 40.919 8.369 10.507 10.559 11.480 4
4 người - persons 55.510 9.042 14.432 16.402 15.632 2
5 người - persons 27.899 3.651 8.341 8.873 7.033 1
6 người - persons 14.421 1.482 4.846 4.919 3.173 1
7 người - persons 6.189 379 2.523 2.023 1.263 1
8 người - persons 3.266 174 1.549 962 581 -
9 người+ - persons+ 3.473 111 2.143 831 388 -
b) Thành thị - Urban 42.087 18.619 12.007 5.166 6.293 2
1 người - person 3.524 1.208 1.265 414 637 -
2 người - persons 9.256 4.360 2.717 1.024 1.154 1
3 người - persons 12.348 5.491 3.519 1.470 1.868 -
4 người - persons 11.400 5.066 3.036 1.471 1.826 1
5 người - persons 3.671 1.712 945 496 518 -
6 người - persons 1.349 583 363 211 192 -
7 người - persons 331 123 92 49 67 -
8 người - persons 136 51 47 21 17 -
9 người+ - persons+ 72 25 23 10 14 -
c) Nông thôn - Rural 142.842 12.585 41.545 46.577 42.123 12
1 người - person 5.825 572 1.436 1.505 2.310 2
2 người - persons 14.647 1.856 3.793 4.231 4.765 2
3 người - persons 28.571 2.878 6.988 9.089 9.612 4
4 người - persons 44.110 3.976 11.396 14.931 13.806 1
5 người - persons 24.228 1.939 7.396 8.377 6.515 1
6 người - persons 13.072 899 4.483 4.708 2.981 1
7 người - persons 5.858 256 2.431 1.974 1.196 1
758
8 người - persons 3.130 123 1.502 941 564 -
9 người+ - persons+ 3.401 86 2.120 821 374 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

17. HÒA BÌNH


a) Tổng số - Total 193.344 111.590 43.289 23.576 14.874 15
1 người - person 7.589 4.605 1.857 582 545 -
2 người - persons 21.662 13.876 4.605 1.677 1.502 2
3 người - persons 42.115 23.555 9.574 4.790 4.194 2
4 người - persons 61.239 34.435 13.855 7.919 5.026 4
5 người - persons 31.128 18.019 6.837 4.310 1.958 4
6 người - persons 17.681 10.399 3.794 2.488 1.000 -
7 người - persons 7.155 4.018 1.651 1.084 399 3
8 người - persons 3.048 1.700 712 476 160 -
9 người+ - persons+ 1.727 983 404 250 90 -
b) Thành thị - Urban 34.853 27.173 6.777 584 315 4
1 người - person 3.032 2.212 741 57 22 -
2 người - persons 7.703 6.045 1.495 107 56 -
3 người - persons 10.050 7.674 2.073 181 121 1
4 người - persons 9.302 7.305 1.762 147 87 1
5 người - persons 3.025 2.478 467 55 23 2
6 người - persons 1.275 1.076 172 24 3 -
7 người - persons 319 258 50 10 1 -
8 người - persons 90 77 11 2 - -
9 người+ - persons+ 57 48 6 1 2 -
c) Nông thôn - Rural 158.491 84.417 36.512 22.992 14.559 11
1 người - person 4.557 2.393 1.116 525 523 -
2 người - persons 13.959 7.831 3.110 1.570 1.446 2
3 người - persons 32.065 15.881 7.501 4.609 4.073 1
4 người - persons 51.937 27.130 12.093 7.772 4.939 3
5 người - persons 28.103 15.541 6.370 4.255 1.935 2
6 người - persons 16.406 9.323 3.622 2.464 997 -
7 người - persons 6.836 3.760 1.601 1.074 398 3
759
8 người - persons 2.958 1.623 701 474 160 -
9 người+ - persons+ 1.670 935 398 249 88 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

19. THÁI NGUYÊN


a) Tổng số - Total 320.460 194.840 88.599 11.800 25.199 22
1 người - person 34.461 12.276 20.024 601 1.551 9
2 người - persons 52.068 29.510 17.703 1.442 3.411 2
3 người - persons 75.695 46.465 18.809 3.046 7.372 3
4 người - persons 94.217 61.974 20.295 3.863 8.079 6
5 người - persons 38.898 26.908 7.303 1.634 3.051 2
6 người - persons 17.612 12.569 3.065 800 1.178 -
7 người - persons 4.902 3.358 911 244 389 -
8 người - persons 1.709 1.196 304 96 113 -
9 người+ - persons+ 898 584 185 74 55 -
b) Thành thị - Urban 94.959 58.106 35.534 564 746 9
1 người - person 19.197 5.670 13.364 75 83 5
2 người - persons 20.910 11.079 9.549 126 155 1
3 người - persons 21.470 15.220 5.887 153 209 1
4 người - persons 21.893 16.726 4.824 130 212 1
5 người - persons 7.295 5.926 1.271 47 50 1
6 người - persons 3.079 2.560 468 27 24 -
7 người - persons 703 582 111 4 6 -
8 người - persons 252 207 40 - 5 -
9 người+ - persons+ 160 136 20 2 2 -
c) Nông thôn - Rural 225.501 136.734 53.065 11.236 24.453 13
1 người - person 15.264 6.606 6.660 526 1.468 4
2 người - persons 31.158 18.431 8.154 1.316 3.256 1
3 người - persons 54.225 31.245 12.922 2.893 7.163 2
4 người - persons 72.324 45.248 15.471 3.733 7.867 5
5 người - persons 31.603 20.982 6.032 1.587 3.001 1
6 người - persons 14.533 10.009 2.597 773 1.154 -
7 người - persons 4.199 2.776 800 240 383 -
760
8 người - persons 1.457 989 264 96 108 -
9 người+ - persons+ 738 448 165 72 53 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

20. LẠNG SƠN


a) Tổng số - Total 178.075 88.308 47.685 36.246 5.830 6
1 người - person 7.614 3.615 2.546 1.050 403 -
2 người - persons 17.918 9.373 5.342 2.573 626 4
3 người - persons 38.114 19.610 11.290 5.713 1.499 2
4 người - persons 53.557 26.963 14.548 10.296 1.750 -
5 người - persons 31.651 15.570 7.505 7.764 812 -
6 người - persons 17.690 8.324 4.044 4.935 387 -
7 người - persons 6.893 2.957 1.486 2.259 191 -
8 người - persons 2.891 1.186 593 1.013 99 -
9 người+ - persons+ 1.747 710 331 643 63 -
b) Thành thị - Urban 39.369 26.876 11.169 1.029 293 2
1 người - person 3.116 1.913 1.104 78 21 -
2 người - persons 6.679 4.388 2.041 191 58 1
3 người - persons 10.643 7.208 3.126 224 84 1
4 người - persons 11.032 7.634 3.003 305 90 -
5 người - persons 4.589 3.322 1.105 138 24 -
6 người - persons 2.184 1.585 521 69 9 -
7 người - persons 613 452 146 15 - -
8 người - persons 284 199 77 6 2 -
9 người+ - persons+ 229 175 46 3 5 -
c) Nông thôn - Rural 138.706 61.432 36.516 35.217 5.537 4
1 người - person 4.498 1.702 1.442 972 382 -
2 người - persons 11.239 4.985 3.301 2.382 568 3
3 người - persons 27.471 12.402 8.164 5.489 1.415 1
4 người - persons 42.525 19.329 11.545 9.991 1.660 -
5 người - persons 27.062 12.248 6.400 7.626 788 -
6 người - persons 15.506 6.739 3.523 4.866 378 -
7 người - persons 6.280 2.505 1.340 2.244 191 -
761
8 người - persons 2.607 987 516 1.007 97 -
9 người+ - persons+ 1.518 535 285 640 58 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

22. QUẢNG NINH


a) Tổng số - Total 312.539 276.945 23.333 8.026 4.218 17
1 người - person 19.857 17.222 2.197 250 186 2
2 người - persons 48.983 43.647 4.240 663 429 4
3 người - persons 76.504 68.413 6.134 1.087 862 8
4 người - persons 99.621 89.761 6.831 1.873 1.153 3
5 người - persons 39.904 35.092 2.302 1.776 734 -
6 người - persons 19.078 16.267 1.085 1.235 491 -
7 người - persons 4.866 3.813 272 598 183 -
8 người - persons 2.178 1.642 145 310 81 -
9 người+ - persons+ 1.548 1.088 127 234 99 -
b) Thành thị - Urban 171.761 157.317 12.835 768 830 11
1 người - person 12.220 10.604 1.511 45 59 1
2 người - persons 30.456 27.335 2.816 148 154 3
3 người - persons 47.504 43.413 3.664 186 236 5
4 người - persons 54.470 50.676 3.373 203 216 2
5 người - persons 16.944 15.851 908 94 91 -
6 người - persons 7.679 7.141 413 65 60 -
7 người - persons 1.371 1.284 65 16 6 -
8 người - persons 623 575 42 3 3 -
9 người+ - persons+ 494 438 43 8 5 -
c) Nông thôn - Rural 140.778 119.628 10.498 7.258 3.388 6
1 người - person 7.637 6.618 686 205 127 1
2 người - persons 18.527 16.312 1.424 515 275 1
3 người - persons 29.000 25.000 2.470 901 626 3
4 người - persons 45.151 39.085 3.458 1.670 937 1
5 người - persons 22.960 19.241 1.394 1.682 643 -
6 người - persons 11.399 9.126 672 1.170 431 -
7 người - persons 3.495 2.529 207 582 177 -
762
8 người - persons 1.555 1.067 103 307 78 -
9 người+ - persons+ 1.054 650 84 226 94 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

24. BẮC GIANG


a) Tổng số - Total 406.457 311.575 71.432 21.464 1.938 48
1 người - person 21.229 15.340 4.472 1.247 167 3
2 người - persons 56.834 43.463 10.710 2.349 296 16
3 người - persons 85.436 66.137 15.157 3.576 557 9
4 người - persons 133.646 103.706 22.773 6.540 611 16
5 người - persons 64.440 49.597 10.669 3.971 200 3
6 người - persons 31.493 23.896 5.327 2.189 80 1
7 người - persons 8.719 6.279 1.530 898 12 -
8 người - persons 3.080 2.112 541 418 9 -
9 người+ - persons+ 1.580 1.045 253 276 6 -
b) Thành thị - Urban 41.119 35.366 5.108 469 174 2
1 người - person 2.989 2.432 503 35 19 -
2 người - persons 7.652 6.471 1.061 89 31 -
3 người - persons 10.593 9.011 1.396 133 52 1
4 người - persons 11.982 10.351 1.436 140 54 1
5 người - persons 4.822 4.288 470 52 12 -
6 người - persons 2.228 2.023 186 15 4 -
7 người - persons 531 494 34 3 - -
8 người - persons 191 175 15 1 - -
9 người+ - persons+ 131 121 7 1 2 -
c) Nông thôn - Rural 365.338 276.209 66.324 20.995 1.764 46
1 người - person 18.240 12.908 3.969 1.212 148 3
2 người - persons 49.182 36.992 9.649 2.260 265 16
3 người - persons 74.843 57.126 13.761 3.443 505 8
4 người - persons 121.664 93.355 21.337 6.400 557 15
5 người - persons 59.618 45.309 10.199 3.919 188 3
6 người - persons 29.265 21.873 5.141 2.174 76 1
7 người - persons 8.188 5.785 1.496 895 12 -
763
8 người - persons 2.889 1.937 526 417 9 -
9 người+ - persons+ 1.449 924 246 275 4 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

25. PHÚ THỌ


a) Tổng số - Total 356.746 206.906 79.820 25.858 44.124 38
1 người - person 25.504 13.344 7.035 1.575 3.546 4
2 người - persons 58.526 34.943 13.311 3.715 6.550 7
3 người - persons 77.284 44.499 17.302 5.660 9.812 11
4 người - persons 109.244 63.041 24.184 8.141 13.869 9
5 người - persons 51.536 30.535 10.951 3.917 6.129 4
6 người - persons 24.305 14.839 4.877 1.877 2.709 3
7 người - persons 6.695 3.768 1.380 621 926 -
8 người - persons 2.408 1.290 520 235 363 -
9 người+ - persons+ 1.244 647 260 117 220 -
b) Thành thị - Urban 60.915 46.950 11.966 950 1.044 5
1 người - person 5.453 3.590 1.632 101 129 1
2 người - persons 13.350 9.826 3.106 212 206 -
3 người - persons 15.366 11.876 2.975 229 285 1
4 người - persons 16.863 13.454 2.846 257 305 1
5 người - persons 6.152 5.013 955 99 84 1
6 người - persons 2.730 2.347 324 33 25 1
7 người - persons 598 505 72 14 7 -
8 người - persons 236 201 33 - 2 -
9 người+ - persons+ 167 138 23 5 1 -
c) Nông thôn - Rural 295.831 159.956 67.854 24.908 43.080 33
1 người - person 20.051 9.754 5.403 1.474 3.417 3
2 người - persons 45.176 25.117 10.205 3.503 6.344 7
3 người - persons 61.918 32.623 14.327 5.431 9.527 10
4 người - persons 92.381 49.587 21.338 7.884 13.564 8
5 người - persons 45.384 25.522 9.996 3.818 6.045 3
6 người - persons 21.575 12.492 4.553 1.844 2.684 2
7 người - persons 6.097 3.263 1.308 607 919 -
764
8 người - persons 2.172 1.089 487 235 361 -
9 người+ - persons+ 1.077 509 237 112 219 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

26. VĨNH PHÚC


a) Tổng số - Total 261.414 233.086 25.113 2.287 922 6
1 người - person 21.998 16.386 5.207 291 113 1
2 người - persons 36.544 31.498 4.446 415 183 2
3 người - persons 48.703 43.410 4.620 439 233 1
4 người - persons 79.355 72.065 6.304 679 305 2
5 người - persons 42.779 39.647 2.783 284 65 -
6 người - persons 21.903 20.550 1.208 124 21 -
7 người - persons 6.175 5.812 334 28 1 -
8 người - persons 2.400 2.243 137 19 1 -
9 người+ - persons+ 1.557 1.475 74 8 - -
b) Thành thị - Urban 65.710 55.127 10.377 137 66 3
1 người - person 11.277 7.049 4.183 32 12 1
2 người - persons 11.511 9.113 2.362 23 12 1
3 người - persons 12.587 11.034 1.512 24 16 1
4 người - persons 16.742 15.224 1.464 35 19 -
5 người - persons 8.124 7.564 539 16 5 -
6 người - persons 3.818 3.588 223 5 2 -
7 người - persons 974 919 54 1 - -
8 người - persons 392 364 27 1 - -
9 người+ - persons+ 285 272 13 - - -
c) Nông thôn - Rural 195.704 177.959 14.736 2.150 856 3
1 người - person 10.721 9.337 1.024 259 101 -
2 người - persons 25.033 22.385 2.084 392 171 1
3 người - persons 36.116 32.376 3.108 415 217 -
4 người - persons 62.613 56.841 4.840 644 286 2
5 người - persons 34.655 32.083 2.244 268 60 -
6 người - persons 18.085 16.962 985 119 19 -
7 người - persons 5.201 4.893 280 27 1 -
765
8 người - persons 2.008 1.879 110 18 1 -
9 người+ - persons+ 1.272 1.203 61 8 - -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

27. BẮC NINH


a) Tổng số - Total 280.803 257.306 22.832 524 125 16
1 người - person 22.298 18.718 3.484 69 21 6
2 người - persons 47.853 42.739 4.994 97 21 2
3 người - persons 57.159 52.374 4.621 127 36 1
4 người - persons 83.949 77.987 5.775 156 26 5
5 người - persons 42.769 40.209 2.485 57 16 2
6 người - persons 18.857 17.757 1.086 12 2 -
7 người - persons 5.379 5.104 269 4 2 -
8 người - persons 1.727 1.645 81 1 - -
9 người+ - persons+ 812 773 37 1 1 -
b) Thành thị - Urban 66.007 59.842 5.970 156 33 6
1 người - person 5.286 4.372 887 18 8 1
2 người - persons 11.577 10.064 1.483 22 8 -
3 người - persons 14.337 12.990 1.292 47 7 1
4 người - persons 19.481 18.035 1.391 47 5 3
5 người - persons 9.113 8.532 558 17 5 1
6 người - persons 4.253 3.996 254 3 - -
7 người - persons 1.284 1.212 71 1 - -
8 người - persons 407 384 23 - - -
9 người+ - persons+ 269 257 11 1 - -
c) Nông thôn - Rural 214.796 197.464 16.862 368 92 10
1 người - person 17.012 14.346 2.597 51 13 5
2 người - persons 36.276 32.675 3.511 75 13 2
3 người - persons 42.822 39.384 3.329 80 29 -
4 người - persons 64.468 59.952 4.384 109 21 2
5 người - persons 33.656 31.677 1.927 40 11 1
6 người - persons 14.604 13.761 832 9 2 -
7 người - persons 4.095 3.892 198 3 2 -
766
8 người - persons 1.320 1.261 58 1 - -
9 người+ - persons+ 543 516 26 - 1 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

30. HẢI DƯƠNG


a) Tổng số - Total 503.727 464.089 37.733 1.347 488 70
1 người - person 48.187 41.926 5.834 297 124 6
2 người - persons 99.431 88.716 10.202 368 129 16
3 người - persons 114.247 104.718 9.136 280 94 19
4 người - persons 153.466 144.040 9.062 250 96 18
5 người - persons 60.271 57.685 2.451 100 30 5
6 người - persons 23.126 22.205 859 45 13 4
7 người - persons 3.359 3.238 112 7 2 -
8 người - persons 1.035 984 49 - - 2
9 người+ - persons+ 605 577 28 - - -
b) Thành thị - Urban 98.347 83.069 14.948 228 76 26
1 người - person 9.344 6.618 2.677 39 7 3
2 người - persons 22.694 17.245 5.337 85 18 9
3 người - persons 24.990 21.280 3.635 42 27 6
4 người - persons 27.283 24.707 2.518 36 16 6
5 người - persons 9.024 8.487 518 13 6 -
6 người - persons 4.058 3.824 218 12 2 2
7 người - persons 568 542 25 1 - -
8 người - persons 209 194 15 - - -
9 người+ - persons+ 177 172 5 - - -
c) Nông thôn - Rural 405.380 381.020 22.785 1.119 412 44
1 người - person 38.843 35.308 3.157 258 117 3
2 người - persons 76.737 71.471 4.865 283 111 7
3 người - persons 89.257 83.438 5.501 238 67 13
4 người - persons 126.183 119.333 6.544 214 80 12
5 người - persons 51.247 49.198 1.933 87 24 5
6 người - persons 19.068 18.381 641 33 11 2
7 người - persons 2.791 2.696 87 6 2 -
767
8 người - persons 826 790 34 - - 2
9 người+ - persons+ 428 405 23 - - -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

31. HẢI PHÒNG


a) Tổng số - Total 522.064 405.503 111.216 4.073 1.230 42
1 người - person 42.285 29.725 11.813 540 202 5
2 người - persons 88.949 66.638 21.315 730 257 9
3 người - persons 125.833 95.562 29.046 897 320 8
4 người - persons 164.894 131.042 32.393 1.135 311 13
5 người - persons 64.788 53.665 10.471 558 92 2
6 người - persons 27.235 22.481 4.542 170 40 2
7 người - persons 5.017 4.001 975 34 5 2
8 người - persons 1.931 1.539 385 7 - -
9 người+ - persons+ 1.132 850 276 2 3 1
b) Thành thị - Urban 241.263 160.639 79.974 347 288 15
1 người - person 19.873 11.494 8.282 51 43 3
2 người - persons 42.893 27.134 15.601 93 59 6
3 người - persons 61.939 40.633 21.139 86 80 1
4 người - persons 73.470 50.562 22.754 72 77 5
5 người - persons 26.396 18.994 7.356 28 18 -
6 người - persons 12.018 8.549 3.448 14 7 -
7 người - persons 2.711 1.890 817 2 2 -
8 người - persons 1.181 850 331 - - -
9 người+ - persons+ 782 533 246 1 2 -
c) Nông thôn - Rural 280.801 244.864 31.242 3.726 942 27
1 người - person 22.412 18.231 3.531 489 159 2
2 người - persons 46.056 39.504 5.714 637 198 3
3 người - persons 63.894 54.929 7.907 811 240 7
4 người - persons 91.424 80.480 9.639 1.063 234 8
5 người - persons 38.392 34.671 3.115 530 74 2
6 người - persons 15.217 13.932 1.094 156 33 2
7 người - persons 2.306 2.111 158 32 3 2
768
8 người - persons 750 689 54 7 - -
9 người+ - persons+ 350 317 30 1 1 1
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

33. HƯNG YÊN


a) Tổng số - Total 322.552 303.366 18.279 621 231 55
1 người - person 34.224 29.941 4.095 120 57 11
2 người - persons 57.581 53.291 4.111 118 50 11
3 người - persons 64.027 60.341 3.526 112 40 8
4 người - persons 97.259 92.645 4.355 184 62 13
5 người - persons 44.318 42.736 1.494 64 16 8
6 người - persons 19.141 18.558 555 19 5 4
7 người - persons 3.910 3.810 98 2 - -
8 người - persons 1.298 1.275 21 1 1 -
9 người+ - persons+ 794 769 24 1 - -
b) Thành thị - Urban 40.910 35.028 5.782 70 18 12
1 người - person 5.367 3.328 2.018 14 5 2
2 người - persons 8.087 6.465 1.597 15 7 3
3 người - persons 8.760 7.800 941 15 2 2
4 người - persons 11.732 10.843 862 21 3 3
5 người - persons 4.489 4.230 255 2 - 2
6 người - persons 1.825 1.752 71 2 - -
7 người - persons 388 366 22 - - -
8 người - persons 158 150 7 - 1 -
9 người+ - persons+ 104 94 9 1 - -
c) Nông thôn - Rural 281.642 268.338 12.497 551 213 43
1 người - person 28.857 26.613 2.077 106 52 9
2 người - persons 49.494 46.826 2.514 103 43 8
3 người - persons 55.267 52.541 2.585 97 38 6
4 người - persons 85.527 81.802 3.493 163 59 10
5 người - persons 39.829 38.506 1.239 62 16 6
6 người - persons 17.316 16.806 484 17 5 4
7 người - persons 3.522 3.444 76 2 - -
769
8 người - persons 1.140 1.125 14 1 - -
9 người+ - persons+ 690 675 15 - - -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

34. THÁI BÌNH


a) Tổng số - Total 542.358 524.507 15.979 1.031 597 244
1 người - person 61.567 57.800 3.242 290 203 32
2 người - persons 112.031 107.714 3.825 279 147 66
3 người - persons 123.242 119.414 3.516 174 96 42
4 người - persons 158.385 154.512 3.502 196 101 74
5 người - persons 60.642 59.295 1.226 60 35 26
6 người - persons 21.747 21.170 535 24 15 3
7 người - persons 3.058 2.971 81 6 - -
8 người - persons 1.041 1.007 31 2 - 1
9 người+ - persons+ 645 624 21 - - -
b) Thành thị - Urban 52.788 50.820 1.825 80 36 27
1 người - person 4.942 4.606 317 9 7 3
2 người - persons 12.227 11.661 523 23 8 12
3 người - persons 13.572 13.090 446 23 6 7
4 người - persons 14.734 14.372 329 18 10 5
5 người - persons 4.789 4.664 118 4 3 -
6 người - persons 2.014 1.934 75 3 2 -
7 người - persons 295 287 8 - - -
8 người - persons 119 114 5 - - -
9 người+ - persons+ 96 92 4 - - -
c) Nông thôn - Rural 489.570 473.687 14.154 951 561 217
1 người - person 56.625 53.194 2.925 281 196 29
2 người - persons 99.804 96.053 3.302 256 139 54
3 người - persons 109.670 106.324 3.070 151 90 35
4 người - persons 143.651 140.140 3.173 178 91 69
5 người - persons 55.853 54.631 1.108 56 32 26
6 người - persons 19.733 19.236 460 21 13 3
7 người - persons 2.763 2.684 73 6 - -
770
8 người - persons 922 893 26 2 - 1
9 người+ - persons+ 549 532 17 - - -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

35. HÀ NAM
a) Tổng số - Total 232.576 218.682 12.358 1.268 233 35
1 người - person 27.464 24.823 2.219 340 76 6
2 người - persons 43.920 40.904 2.670 294 44 8
3 người - persons 48.661 45.762 2.651 197 45 6
4 người - persons 67.942 64.418 3.180 286 45 13
5 người - persons 30.618 29.363 1.131 106 16 2
6 người - persons 11.108 10.679 391 33 5 -
7 người - persons 1.942 1.861 72 7 2 -
8 người - persons 593 561 27 5 - -
9 người+ - persons+ 328 311 17 - - -
b) Thành thị - Urban 21.685 20.110 1.506 61 8
1 người - person 1.998 1.792 200 6 - -
2 người - persons 4.293 3.937 345 8 3 -
3 người - persons 5.355 4.922 416 14 3 -
4 người - persons 6.311 5.916 376 19 - -
5 người - persons 2.368 2.247 111 10 - -
6 người - persons 1.009 975 32 2 - -
7 người - persons 187 170 15 - 2 -
8 người - persons 86 81 3 2 - -
9 người+ - persons+ 78 70 8 - - -
c) Nông thôn - Rural 210.891 198.572 10.852 1.207 225 35
1 người - person 25.466 23.031 2.019 334 76 6
2 người - persons 39.627 36.967 2.325 286 41 8
3 người - persons 43.306 40.840 2.235 183 42 6
4 người - persons 61.631 58.502 2.804 267 45 13
5 người - persons 28.250 27.116 1.020 96 16 2
6 người - persons 10.099 9.704 359 31 5 -
7 người - persons 1.755 1.691 57 7 - -
771
8 người - persons 507 480 24 3 - -
9 người+ - persons+ 250 241 9 - - -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

36. NAM ĐỊNH


a) Tổng số - Total 550.304 523.205 24.819 1.502 711 67
1 người - person 62.514 56.441 5.418 400 240 15
2 người - persons 114.316 106.975 6.759 398 170 14
3 người - persons 120.316 114.571 5.329 268 133 15
4 người - persons 152.976 147.727 4.832 282 118 17
5 người - persons 68.061 66.180 1.735 107 34 5
6 người - persons 24.960 24.314 602 33 10 1
7 người - persons 4.821 4.720 90 7 4 -
8 người - persons 1.499 1.463 32 2 2 -
9 người+ - persons+ 841 814 22 5 - -
b) Thành thị - Urban 100.122 92.570 7.414 80 49 9
1 người - person 12.136 10.100 2.001 18 14 3
2 người - persons 22.620 20.239 2.340 27 12 2
3 người - persons 24.236 22.759 1.454 14 6 3
4 người - persons 26.277 25.116 1.132 16 12 1
5 người - persons 9.813 9.444 361 4 4 -
6 người - persons 3.886 3.777 107 1 1 -
7 người - persons 758 746 12 - - -
8 người - persons 229 224 5 - - -
9 người+ - persons+ 167 165 2 - - -
c) Nông thôn - Rural 450.182 430.635 17.405 1.422 662 58
1 người - person 50.378 46.341 3.417 382 226 12
2 người - persons 91.696 86.736 4.419 371 158 12
3 người - persons 96.080 91.812 3.875 254 127 12
4 người - persons 126.699 122.611 3.700 266 106 16
5 người - persons 58.248 56.736 1.374 103 30 5
6 người - persons 21.074 20.537 495 32 9 1
7 người - persons 4.063 3.974 78 7 4 -
772
8 người - persons 1.270 1.239 27 2 2 -
9 người+ - persons+ 674 649 20 5 - -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

37. NINH BÌNH


a) Tổng số - Total 253.381 240.019 10.805 1.361 1.179 17
1 người - person 24.408 22.262 1.496 212 434 4
2 người - persons 44.007 41.399 2.161 289 154 4
3 người - persons 54.106 51.135 2.491 286 190 4
4 người - persons 73.525 70.073 2.907 301 242 2
5 người - persons 37.252 35.823 1.139 179 108 3
6 người - persons 14.612 14.085 432 61 34 -
7 người - persons 3.521 3.375 116 18 12 -
8 người - persons 1.226 1.174 38 10 4 -
9 người+ - persons+ 724 693 25 5 1 -
b) Thành thị - Urban 47.753 45.452 2.228 43 30
1 người - person 4.033 3.774 247 6 6 -
2 người - persons 10.476 9.963 493 12 8 -
3 người - persons 12.710 12.047 649 11 3 -
4 người - persons 13.314 12.704 593 6 11 -
5 người - persons 4.839 4.665 166 6 2 -
6 người - persons 1.799 1.743 54 2 - -
7 người - persons 358 341 17 - - -
8 người - persons 132 128 4 - - -
9 người+ - persons+ 92 87 5 - - -
c) Nông thôn - Rural 205.628 194.567 8.577 1.318 1.149 17
1 người - person 20.375 18.488 1.249 206 428 4
2 người - persons 33.531 31.436 1.668 277 146 4
3 người - persons 41.396 39.088 1.842 275 187 4
4 người - persons 60.211 57.369 2.314 295 231 2
5 người - persons 32.413 31.158 973 173 106 3
6 người - persons 12.813 12.342 378 59 34 -
7 người - persons 3.163 3.034 99 18 12 -
773
8 người - persons 1.094 1.046 34 10 4 -
9 người+ - persons+ 632 606 20 5 1 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

38. THANH HÓA


a) Tổng số - Total 882.546 706.948 98.013 29.448 47.976 161
1 người - person 57.584 45.228 8.480 1.103 2.763 10
2 người - persons 127.209 104.114 14.708 2.616 5.722 49
3 người - persons 179.766 141.635 20.631 5.673 11.796 31
4 người - persons 257.451 207.654 27.126 8.957 13.674 40
5 người - persons 148.537 120.941 14.835 5.450 7.292 19
6 người - persons 76.675 61.119 8.004 3.379 4.165 8
7 người - persons 21.243 15.987 2.495 1.284 1.475 2
8 người - persons 8.583 6.346 1.015 605 616 1
9 người+ - persons+ 5.498 3.924 719 381 473 1
b) Thành thị - Urban 102.086 90.038 10.168 789 1.056 35
1 người - person 9.327 7.773 1.399 65 87 3
2 người - persons 20.844 18.464 2.053 153 162 12
3 người - persons 26.731 23.392 2.766 235 334 4
4 người - persons 27.848 24.643 2.664 208 322 11
5 người - persons 10.799 9.778 832 78 109 2
6 người - persons 4.754 4.362 327 33 29 3
7 người - persons 1.014 919 76 11 8 -
8 người - persons 445 409 29 5 2 -
9 người+ - persons+ 324 298 22 1 3 -
c) Nông thôn - Rural 780.460 616.910 87.845 28.659 46.920 126
1 người - person 48.257 37.455 7.081 1.038 2.676 7
2 người - persons 106.365 85.650 12.655 2.463 5.560 37
3 người - persons 153.035 118.243 17.865 5.438 11.462 27
4 người - persons 229.603 183.011 24.462 8.749 13.352 29
5 người - persons 137.738 111.163 14.003 5.372 7.183 17
6 người - persons 71.921 56.757 7.677 3.346 4.136 5
7 người - persons 20.229 15.068 2.419 1.273 1.467 2
774
8 người - persons 8.138 5.937 986 600 614 1
9 người+ - persons+ 5.174 3.626 697 380 470 1
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

40. NGHỆ AN
a) Tổng số - Total 743.300 604.146 89.147 23.377 26.215 415
1 người - person 54.399 41.545 10.183 1.398 1.165 108
2 người - persons 107.153 87.037 15.067 2.420 2.519 110
3 người - persons 141.745 114.751 16.232 3.975 6.713 74
4 người - persons 198.580 163.736 20.796 6.072 7.926 50
5 người - persons 132.106 110.553 13.417 4.178 3.917 41
6 người - persons 69.955 57.242 7.738 2.762 2.190 23
7 người - persons 22.884 17.729 3.047 1.215 888 5
8 người - persons 9.763 7.169 1.456 692 445 1
9 người+ - persons+ 6.715 4.384 1.211 665 452 3
b) Thành thị - Urban 111.620 89.498 20.599 888 435 200
1 người - person 14.153 9.190 4.694 126 62 81
2 người - persons 23.479 17.765 5.380 202 68 64
3 người - persons 25.363 21.043 3.938 213 136 33
4 người - persons 27.493 23.287 3.879 207 108 12
5 người - persons 12.546 10.756 1.658 89 36 7
6 người - persons 5.889 5.114 724 32 18 1
7 người - persons 1.581 1.373 192 12 3 1
8 người - persons 657 578 77 1 1 -
9 người+ - persons+ 459 392 57 6 3 1
c) Nông thôn - Rural 631.680 514.648 68.548 22.489 25.780 215
1 người - person 40.246 32.355 5.489 1.272 1.103 27
2 người - persons 83.674 69.272 9.687 2.218 2.451 46
3 người - persons 116.382 93.708 12.294 3.762 6.577 41
4 người - persons 171.087 140.449 16.917 5.865 7.818 38
5 người - persons 119.560 99.797 11.759 4.089 3.881 34
6 người - persons 64.066 52.128 7.014 2.730 2.172 22
7 người - persons 21.303 16.356 2.855 1.203 885 4
775
8 người - persons 9.106 6.591 1.379 691 444 1
9 người+ - persons+ 6.256 3.992 1.154 659 449 2
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

42. HÀ TĨNH
a) Tổng số - Total 341.134 268.771 40.794 17.298 14.254 17
1 người - person 33.629 21.595 5.188 2.962 3.881 3
2 người - persons 62.317 46.109 8.614 4.077 3.510 7
3 người - persons 68.377 53.916 8.534 3.439 2.484 4
4 người - persons 83.917 68.550 9.279 3.585 2.502 1
5 người - persons 57.050 48.128 5.683 1.999 1.238 2
6 người - persons 25.693 21.867 2.504 872 450 -
7 người - persons 6.954 5.882 685 262 125 -
8 người - persons 2.167 1.854 208 68 37 -
9 người+ - persons+ 1.030 870 99 34 27 -
b) Thành thị - Urban 53.920 44.935 6.457 1.625 902 1
1 người - person 5.458 3.945 1.067 257 189 -
2 người - persons 11.159 9.057 1.560 372 169 1
3 người - persons 13.032 10.932 1.547 346 207 -
4 người - persons 13.867 11.886 1.390 374 217 -
5 người - persons 6.685 5.827 595 179 84 -
6 người - persons 2.776 2.458 219 73 26 -
7 người - persons 638 555 60 17 6 -
8 người - persons 193 177 9 5 2 -
9 người+ - persons+ 112 98 10 2 2 -
c) Nông thôn - Rural 287.214 223.836 34.337 15.673 13.352 16
1 người - person 28.171 17.650 4.121 2.705 3.692 3
2 người - persons 51.158 37.052 7.054 3.705 3.341 6
3 người - persons 55.345 42.984 6.987 3.093 2.277 4
4 người - persons 70.050 56.664 7.889 3.211 2.285 1
5 người - persons 50.365 42.301 5.088 1.820 1.154 2
6 người - persons 22.917 19.409 2.285 799 424 -
7 người - persons 6.316 5.327 625 245 119 -
776
8 người - persons 1.974 1.677 199 63 35 -
9 người+ - persons+ 918 772 89 32 25 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

44. QUẢNG BÌNH


a) Tổng số - Total 209.547 172.975 27.219 5.639 3.708 6
1 người - person 14.633 10.698 2.792 690 451 2
2 người - persons 27.383 21.979 4.015 843 544 2
3 người - persons 37.932 30.300 5.583 1.202 846 1
4 người - persons 54.310 44.973 7.022 1.384 930 1
5 người - persons 39.275 33.946 4.080 776 473 -
6 người - persons 22.603 19.784 2.163 406 250 -
7 người - persons 8.057 6.903 869 171 114 -
8 người - persons 3.324 2.776 401 92 55 -
9 người+ - persons+ 2.030 1.616 294 75 45 -
b) Thành thị - Urban 35.081 28.268 5.964 592 256 1
1 người - person 2.880 1.893 912 45 30 -
2 người - persons 6.129 4.776 1.254 72 26 1
3 người - persons 8.420 6.747 1.439 162 72 -
4 người - persons 9.736 7.916 1.541 186 93 -
5 người - persons 4.746 4.084 560 83 19 -
6 người - persons 2.182 1.970 170 30 12 -
7 người - persons 631 572 48 8 3 -
8 người - persons 221 193 25 3 - -
9 người+ - persons+ 136 117 15 3 1 -
c) Nông thôn - Rural 174.466 144.707 21.255 5.047 3.452 5
1 người - person 11.753 8.805 1.880 645 421 2
2 người - persons 21.254 17.203 2.761 771 518 1
3 người - persons 29.512 23.553 4.144 1.040 774 1
4 người - persons 44.574 37.057 5.481 1.198 837 1
5 người - persons 34.529 29.862 3.520 693 454 -
6 người - persons 20.421 17.814 1.993 376 238 -
7 người - persons 7.426 6.331 821 163 111 -
777
8 người - persons 3.103 2.583 376 89 55 -
9 người+ - persons+ 1.894 1.499 279 72 44 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

45. QUẢNG TRỊ


a) Tổng số - Total 148.097 88.764 45.671 8.013 5.648 1
1 người - person 10.567 5.616 3.954 526 471 -
2 người - persons 20.116 12.266 6.277 803 770 -
3 người - persons 27.328 16.292 8.868 1.090 1.078 -
4 người - persons 36.309 21.550 11.966 1.620 1.173 -
5 người - persons 27.028 16.986 7.749 1.468 825 -
6 người - persons 15.930 10.164 4.035 1.104 627 -
7 người - persons 6.406 3.758 1.619 709 320 -
8 người - persons 2.705 1.480 658 357 210 -
9 người+ - persons+ 1.708 652 545 336 174 1
b) Thành thị - Urban 41.760 23.311 17.230 695 523 1
1 người - person 2.781 1.318 1.372 55 36 -
2 người - persons 5.921 3.310 2.470 69 72 -
3 người - persons 9.064 5.016 3.810 116 122 -
4 người - persons 11.184 6.156 4.724 171 133 -
5 người - persons 6.924 3.985 2.723 126 90 -
6 người - persons 3.627 2.213 1.302 73 39 -
7 người - persons 1.348 782 498 48 20 -
8 người - persons 537 318 192 20 7 -
9 người+ - persons+ 374 213 139 17 4 1
c) Nông thôn - Rural 106.337 65.453 28.441 7.318 5.125
1 người - person 7.786 4.298 2.582 471 435 -
2 người - persons 14.195 8.956 3.807 734 698 -
3 người - persons 18.264 11.276 5.058 974 956 -
4 người - persons 25.125 15.394 7.242 1.449 1.040 -
5 người - persons 20.104 13.001 5.026 1.342 735 -
6 người - persons 12.303 7.951 2.733 1.031 588 -
7 người - persons 5.058 2.976 1.121 661 300 -
778
8 người - persons 2.168 1.162 466 337 203 -
9 người+ - persons+ 1.334 439 406 319 170 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

46. THỪA THIÊN HUẾ


a) Tổng số - Total 263.652 143.907 107.777 5.713 6.242 13
1 người - person 25.282 12.135 12.046 500 598 3
2 người - persons 33.420 18.603 13.413 680 723 1
3 người - persons 40.968 21.639 16.889 989 1.447 4
4 người - persons 61.883 31.650 27.091 1.409 1.729 4
5 người - persons 48.784 27.351 19.457 1.059 917 -
6 người - persons 31.198 18.652 11.366 656 523 1
7 người - persons 12.410 7.820 4.192 224 174 -
8 người - persons 5.707 3.624 1.883 124 76 -
9 người+ - persons+ 4.000 2.433 1.440 72 55 -
b) Thành thị - Urban 98.625 41.361 54.973 1.108 1.174 9
1 người - person 11.527 3.533 7.841 69 83 1
2 người - persons 13.776 5.524 8.006 120 126 -
3 người - persons 16.267 7.158 8.691 181 234 3
4 người - persons 24.161 10.283 13.224 305 345 4
5 người - persons 16.406 7.228 8.782 205 191 -
6 người - persons 9.665 4.428 5.000 128 108 1
7 người - persons 3.557 1.669 1.786 58 44 -
8 người - persons 1.766 844 871 27 24 -
9 người+ - persons+ 1.500 694 772 15 19 -
c) Nông thôn - Rural 165.027 102.546 52.804 4.605 5.068 4
1 người - person 13.755 8.602 4.205 431 515 2
2 người - persons 19.644 13.079 5.407 560 597 1
3 người - persons 24.701 14.481 8.198 808 1.213 1
4 người - persons 37.722 21.367 13.867 1.104 1.384 -
5 người - persons 32.378 20.123 10.675 854 726 -
6 người - persons 21.533 14.224 6.366 528 415 -
7 người - persons 8.853 6.151 2.406 166 130 -
779
8 người - persons 3.941 2.780 1.012 97 52 -
9 người+ - persons+ 2.500 1.739 668 57 36 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

48. ĐÀ NẴNG
a) Tổng số - Total 221.879 51.953 168.217 993 660 56
1 người - person 14.796 3.383 11.234 99 79 1
2 người - persons 31.050 6.828 23.941 169 107 5
3 người - persons 45.368 9.686 35.305 203 161 13
4 người - persons 62.992 13.842 48.717 237 183 13
5 người - persons 36.103 9.381 26.496 147 67 12
6 người - persons 18.224 5.076 13.042 66 36 4
7 người - persons 6.660 1.966 4.634 41 17 2
8 người - persons 3.259 895 2.341 17 3 3
9 người+ - persons+ 3.427 896 2.507 14 7 3
b) Thành thị - Urban 192.403 41.142 150.165 715 326 55
1 người - person 12.408 2.432 9.874 63 38 1
2 người - persons 27.292 5.309 21.817 120 41 5
3 người - persons 40.200 8.094 31.877 141 76 12
4 người - persons 54.906 11.406 43.238 170 79 13
5 người - persons 30.255 7.087 23.003 108 45 12
6 người - persons 15.444 3.773 11.591 50 26 4
7 người - persons 5.733 1.515 4.169 34 13 2
8 người - persons 2.936 741 2.174 16 2 3
9 người+ - persons+ 3.229 785 2.422 13 6 3
c) Nông thôn - Rural 29.476 10.811 18.052 278 334 1
1 người - person 2.388 951 1.360 36 41 -
2 người - persons 3.758 1.519 2.124 49 66 -
3 người - persons 5.168 1.592 3.428 62 85 1
4 người - persons 8.086 2.436 5.479 67 104 -
5 người - persons 5.848 2.294 3.493 39 22 -
6 người - persons 2.780 1.303 1.451 16 10 -
7 người - persons 927 451 465 7 4 -
780
8 người - persons 323 154 167 1 1 -
9 người+ - persons+ 198 111 85 1 1 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

49. QUẢNG NAM


a) Tổng số - Total 374.989 193.887 147.066 17.871 16.164 1
1 người - person 36.176 19.207 12.461 1.846 2.662 -
2 người - persons 53.946 29.416 19.618 2.351 2.560 1
3 người - persons 70.749 35.255 29.340 3.143 3.011 -
4 người - persons 98.679 47.598 43.097 4.304 3.680 -
5 người - persons 65.199 34.869 24.939 3.155 2.236 -
6 người - persons 33.134 18.571 11.547 1.819 1.197 -
7 người - persons 10.083 5.531 3.444 688 420 -
8 người - persons 4.254 2.151 1.565 328 210 -
9 người+ - persons+ 2.769 1.289 1.055 237 188 -
b) Thành thị - Urban 70.554 31.152 36.436 1.534 1.432
1 người - person 5.771 2.582 2.791 181 217 -
2 người - persons 10.814 4.995 5.400 208 211 -
3 người - persons 15.893 6.712 8.617 282 282 -
4 người - persons 20.055 8.152 11.093 439 371 -
5 người - persons 10.427 4.835 5.149 223 220 -
6 người - persons 4.866 2.459 2.189 135 83 -
7 người - persons 1.495 785 641 40 29 -
8 người - persons 662 329 309 15 9 -
9 người+ - persons+ 571 303 247 11 10 -
c) Nông thôn - Rural 304.435 162.735 110.630 16.337 14.732 1
1 người - person 30.405 16.625 9.670 1.665 2.445 -
2 người - persons 43.132 24.421 14.218 2.143 2.349 1
3 người - persons 54.856 28.543 20.723 2.861 2.729 -
4 người - persons 78.624 39.446 32.004 3.865 3.309 -
5 người - persons 54.772 30.034 19.790 2.932 2.016 -
6 người - persons 28.268 16.112 9.358 1.684 1.114 -
7 người - persons 8.588 4.746 2.803 648 391 -
781
8 người - persons 3.592 1.822 1.256 313 201 -
9 người+ - persons+ 2.198 986 808 226 178 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

51. QUẢNG NGÃI


a) Tổng số - Total 321.886 234.871 70.187 9.973 6.799 56
1 người - person 27.781 20.169 5.750 923 932 7
2 người - persons 44.212 32.985 8.767 1.362 1.089 9
3 người - persons 64.745 45.013 14.886 2.475 2.358 13
4 người - persons 87.841 62.311 21.483 2.578 1.456 13
5 người - persons 56.837 43.105 11.704 1.443 575 10
6 người - persons 28.931 22.563 5.300 802 263 3
7 người - persons 7.187 5.523 1.352 238 73 1
8 người - persons 2.732 2.018 590 91 33 -
9 người+ - persons+ 1.620 1.184 355 61 20 -
b) Thành thị - Urban 48.726 30.364 17.550 389 417 6
1 người - person 4.028 2.490 1.435 45 57 1
2 người - persons 7.601 4.836 2.659 52 53 1
3 người - persons 11.562 6.958 4.382 96 124 2
4 người - persons 14.403 8.586 5.608 107 101 1
5 người - persons 6.880 4.554 2.232 50 43 1
6 người - persons 3.013 2.112 854 26 21 -
7 người - persons 695 484 191 9 11 -
8 người - persons 310 198 106 2 4 -
9 người+ - persons+ 234 146 83 2 3 -
c) Nông thôn - Rural 273.160 204.507 52.637 9.584 6.382 50
1 người - person 23.753 17.679 4.315 878 875 6
2 người - persons 36.611 28.149 6.108 1.310 1.036 8
3 người - persons 53.183 38.055 10.504 2.379 2.234 11
4 người - persons 73.438 53.725 15.875 2.471 1.355 12
5 người - persons 49.957 38.551 9.472 1.393 532 9
6 người - persons 25.918 20.451 4.446 776 242 3
7 người - persons 6.492 5.039 1.161 229 62 1
782
8 người - persons 2.422 1.820 484 89 29 -
9 người+ - persons+ 1.386 1.038 272 59 17 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

52. BÌNH ĐỊNH


a) Tổng số - Total 392.846 246.267 139.737 4.410 2.403 29
1 người - person 32.935 21.844 9.938 723 425 5
2 người - persons 55.981 36.829 17.956 791 399 6
3 người - persons 78.641 47.113 30.004 905 612 7
4 người - persons 110.520 64.785 44.120 1.047 561 7
5 người - persons 67.024 43.318 22.874 577 252 3
6 người - persons 31.889 21.653 9.876 248 111 1
7 người - persons 9.586 6.562 2.924 75 25 -
8 người - persons 3.879 2.597 1.240 33 9 -
9 người+ - persons+ 2.391 1.566 805 11 9 -
b) Thành thị - Urban 109.977 45.628 62.997 762 581 9
1 người - person 7.962 3.652 4.169 70 69 2
2 người - persons 16.424 7.143 9.082 118 81 -
3 người - persons 26.252 10.351 15.547 189 162 3
4 người - persons 32.105 12.294 19.414 232 164 1
5 người - persons 15.821 6.914 8.751 93 61 2
6 người - persons 7.374 3.395 3.915 40 23 1
7 người - persons 2.249 1.080 1.145 12 12 -
8 người - persons 1.028 469 549 6 4 -
9 người+ - persons+ 762 330 425 2 5 -
c) Nông thôn - Rural 282.869 200.639 76.740 3.648 1.822 20
1 người - person 24.973 18.192 5.769 653 356 3
2 người - persons 39.557 29.686 8.874 673 318 6
3 người - persons 52.389 36.762 14.457 716 450 4
4 người - persons 78.415 52.491 24.706 815 397 6
5 người - persons 51.203 36.404 14.123 484 191 1
6 người - persons 24.515 18.258 5.961 208 88 -
7 người - persons 7.337 5.482 1.779 63 13 -
783
8 người - persons 2.851 2.128 691 27 5 -
9 người+ - persons+ 1.629 1.236 380 9 4 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

54. PHÚ YÊN


a) Tổng số - Total 226.373 163.187 49.790 6.102 7.293 1
1 người - person 16.456 11.084 3.446 781 1.145 -
2 người - persons 28.772 21.010 5.749 935 1.078 -
3 người - persons 47.656 33.308 11.330 1.202 1.815 1
4 người - persons 69.534 49.950 16.135 1.597 1.852 -
5 người - persons 38.138 28.739 7.683 883 833 -
6 người - persons 16.991 12.794 3.398 454 345 -
7 người - persons 5.259 3.809 1.175 141 134 -
8 người - persons 2.161 1.530 511 73 47 -
9 người+ - persons+ 1.406 963 363 36 44 -
b) Thành thị - Urban 51.173 35.551 14.202 654 766
1 người - person 3.839 2.584 1.062 68 125 -
2 người - persons 7.535 5.444 1.894 93 104 -
3 người - persons 12.669 8.607 3.722 149 191 -
4 người - persons 15.698 10.594 4.706 196 202 -
5 người - persons 6.889 4.974 1.742 91 82 -
6 người - persons 2.955 2.169 712 39 35 -
7 người - persons 864 644 194 11 15 -
8 người - persons 408 311 88 6 3 -
9 người+ - persons+ 316 224 82 1 9 -
c) Nông thôn - Rural 175.200 127.636 35.588 5.448 6.527 1
1 người - person 12.617 8.500 2.384 713 1.020 -
2 người - persons 21.237 15.566 3.855 842 974 -
3 người - persons 34.987 24.701 7.608 1.053 1.624 1
4 người - persons 53.836 39.356 11.429 1.401 1.650 -
5 người - persons 31.249 23.765 5.941 792 751 -
6 người - persons 14.036 10.625 2.686 415 310 -
7 người - persons 4.395 3.165 981 130 119 -
784
8 người - persons 1.753 1.219 423 67 44 -
9 người+ - persons+ 1.090 739 281 35 35 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

56. KHÁNH HÒA


a) Tổng số - Total 281.444 125.896 133.974 8.826 12.717 31
1 người - person 16.609 6.925 8.050 630 1.001 3
2 người - persons 33.217 14.372 16.465 951 1.420 9
3 người - persons 56.419 23.464 28.873 1.559 2.519 4
4 người - persons 80.927 34.532 40.126 2.477 3.782 10
5 người - persons 47.360 22.502 21.080 1.656 2.121 1
6 người - persons 26.321 13.353 10.975 874 1.117 2
7 người - persons 10.130 5.277 4.095 356 401 1
8 người - persons 5.253 2.769 2.135 171 178 -
9 người+ - persons+ 5.208 2.702 2.175 152 178 1
b) Thành thị - Urban 115.172 39.288 68.567 2.402 4.904 11
1 người - person 7.727 2.755 4.434 187 349 2
2 người - persons 15.987 5.778 9.490 235 482 2
3 người - persons 25.268 8.502 15.400 453 912 1
4 người - persons 32.558 10.386 20.044 696 1.429 3
5 người - persons 16.599 5.451 9.832 429 886 1
6 người - persons 9.367 3.364 5.318 208 476 1
7 người - persons 3.340 1.251 1.829 82 178 -
8 người - persons 1.942 785 1.015 50 92 -
9 người+ - persons+ 2.384 1.016 1.205 62 100 1
c) Nông thôn - Rural 166.272 86.608 65.407 6.424 7.813 20
1 người - person 8.882 4.170 3.616 443 652 1
2 người - persons 17.230 8.594 6.975 716 938 7
3 người - persons 31.151 14.962 13.473 1.106 1.607 3
4 người - persons 48.369 24.146 20.082 1.781 2.353 7
5 người - persons 30.761 17.051 11.248 1.227 1.235 -
6 người - persons 16.954 9.989 5.657 666 641 1
7 người - persons 6.790 4.026 2.266 274 223 1
785
8 người - persons 3.311 1.984 1.120 121 86 -
9 người+ - persons+ 2.824 1.686 970 90 78 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

58. NINH THUẬN


a) Tổng số - Total 134.605 26.565 90.406 5.585 12.038 11
1 người - person 7.596 1.563 4.951 336 745 1
2 người - persons 15.192 3.071 10.278 618 1.222 3
3 người - persons 26.394 4.859 18.256 1.013 2.265 1
4 người - persons 35.195 5.994 24.476 1.372 3.348 5
5 người - persons 23.415 4.580 15.607 1.047 2.180 1
6 người - persons 14.405 3.217 9.284 653 1.251 -
7 người - persons 6.247 1.606 3.837 283 521 -
8 người - persons 3.305 889 2.000 133 283 -
9 người+ - persons+ 2.856 786 1.717 130 223 -
b) Thành thị - Urban 51.491 7.836 39.232 1.331 3.084 8
1 người - person 3.396 583 2.495 94 223 1
2 người - persons 6.812 1.114 5.210 152 334 2
3 người - persons 11.268 1.671 8.847 244 505 1
4 người - persons 14.362 1.919 11.234 344 861 4
5 người - persons 7.907 1.201 5.898 243 565 -
6 người - persons 4.378 707 3.204 151 316 -
7 người - persons 1.688 321 1.181 45 141 -
8 người - persons 891 174 609 30 78 -
9 người+ - persons+ 789 146 554 28 61 -
c) Nông thôn - Rural 83.114 18.729 51.174 4.254 8.954 3
1 người - person 4.200 980 2.456 242 522 -
2 người - persons 8.380 1.957 5.068 466 888 1
3 người - persons 15.126 3.188 9.409 769 1.760 -
4 người - persons 20.833 4.075 13.242 1.028 2.487 1
5 người - persons 15.508 3.379 9.709 804 1.615 1
6 người - persons 10.027 2.510 6.080 502 935 -
7 người - persons 4.559 1.285 2.656 238 380 -
786
8 người - persons 2.414 715 1.391 103 205 -
9 người+ - persons+ 2.067 640 1.163 102 162 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

60. BÌNH THUẬN


a) Tổng số - Total 278.155 44.477 200.788 10.343 22.542 5
1 người - person 14.552 2.484 10.097 539 1.432 -
2 người - persons 29.212 5.119 20.781 1.029 2.281 2
3 người - persons 51.633 7.621 38.011 1.836 4.164 1
4 người - persons 75.982 10.891 55.885 2.772 6.433 1
5 người - persons 53.400 8.621 38.335 2.092 4.352 -
6 người - persons 32.486 5.885 22.873 1.258 2.469 1
7 người - persons 11.108 2.063 7.827 461 757 -
8 người - persons 5.445 1.016 3.873 198 358 -
9 người+ - persons+ 4.337 777 3.106 158 296 -
b) Thành thị - Urban 111.315 15.185 84.025 3.714 8.391
1 người - person 6.216 1.005 4.584 176 451 -
2 người - persons 12.649 1.900 9.665 341 743 -
3 người - persons 21.996 2.868 16.977 648 1.503 -
4 người - persons 30.912 3.814 23.578 1.072 2.448 -
5 người - persons 19.735 2.667 14.717 724 1.627 -
6 người - persons 11.839 1.790 8.572 475 1.002 -
7 người - persons 3.954 577 2.911 142 324 -
8 người - persons 2.076 273 1.569 75 159 -
9 người+ - persons+ 1.938 291 1.452 61 134 -
c) Nông thôn - Rural 166.840 29.292 116.763 6.629 14.151 5
1 người - person 8.336 1.479 5.513 363 981 -
2 người - persons 16.563 3.219 11.116 688 1.538 2
3 người - persons 29.637 4.753 21.034 1.188 2.661 1
4 người - persons 45.070 7.077 32.307 1.700 3.985 1
5 người - persons 33.665 5.954 23.618 1.368 2.725 -
6 người - persons 20.647 4.095 14.301 783 1.467 1
7 người - persons 7.154 1.486 4.916 319 433 -
787
8 người - persons 3.369 743 2.304 123 199 -
9 người+ - persons+ 2.399 486 1.654 97 162 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

62. KON TUM


a) Tổng số - Total 99.604 30.544 53.199 8.532 7.328 1
1 người - person 5.112 1.436 2.994 368 314 -
2 người - persons 11.478 3.400 6.399 889 790 -
3 người - persons 20.330 5.589 11.480 1.620 1.641 -
4 người - persons 26.285 7.565 14.776 2.024 1.919 1
5 người - persons 16.033 5.158 8.275 1.445 1.155 -
6 người - persons 9.261 3.127 4.445 959 730 -
7 người - persons 4.866 1.742 2.202 544 378 -
8 người - persons 2.863 1.108 1.233 341 181 -
9 người+ - persons+ 3.376 1.419 1.395 342 220 -
b) Thành thị - Urban 36.488 11.258 23.798 857 575
1 người - person 2.495 725 1.669 64 37 -
2 người - persons 4.890 1.506 3.190 115 79 -
3 người - persons 8.438 2.422 5.728 148 140 -
4 người - persons 10.958 3.281 7.302 212 163 -
5 người - persons 5.320 1.782 3.297 143 98 -
6 người - persons 2.404 832 1.451 88 33 -
7 người - persons 958 343 561 42 12 -
8 người - persons 519 192 299 24 4 -
9 người+ - persons+ 506 175 301 21 9 -
c) Nông thôn - Rural 63.116 19.286 29.401 7.675 6.753 1
1 người - person 2.617 711 1.325 304 277 -
2 người - persons 6.588 1.894 3.209 774 711 -
3 người - persons 11.892 3.167 5.752 1.472 1.501 -
4 người - persons 15.327 4.284 7.474 1.812 1.756 1
5 người - persons 10.713 3.376 4.978 1.302 1.057 -
6 người - persons 6.857 2.295 2.994 871 697 -
7 người - persons 3.908 1.399 1.641 502 366 -
788
8 người - persons 2.344 916 934 317 177 -
9 người+ - persons+ 2.870 1.244 1.094 321 211 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

64. GIA LAI


a) Tổng số - Total 291.591 46.347 214.576 20.596 10.059 13
1 người - person 13.064 2.007 9.511 901 644 1
2 người - persons 29.176 4.798 21.557 1.789 1.029 3
3 người - persons 54.897 8.153 40.899 3.802 2.041 2
4 người - persons 78.381 12.233 58.778 4.975 2.391 4
5 người - persons 52.613 8.946 38.513 3.645 1.507 2
6 người - persons 32.448 5.425 23.131 2.613 1.278 1
7 người - persons 14.314 2.317 10.224 1.264 509 -
8 người - persons 8.272 1.284 5.880 792 316 -
9 người+ - persons+ 8.426 1.184 6.083 815 344 -
b) Thành thị - Urban 90.728 13.626 73.582 2.273 1.240 7
1 người - person 5.236 753 4.227 136 120 -
2 người - persons 11.792 1.686 9.691 270 143 2
3 người - persons 20.010 2.754 16.571 452 233 -
4 người - persons 26.493 3.748 21.854 594 294 3
5 người - persons 14.284 2.333 11.369 380 200 2
6 người - persons 7.388 1.317 5.698 238 135 -
7 người - persons 2.666 512 2.009 91 54 -
8 người - persons 1.454 256 1.105 63 30 -
9 người+ - persons+ 1.405 267 1.058 49 31 -
c) Nông thôn - Rural 200.863 32.721 140.994 18.323 8.819 6
1 người - person 7.828 1.254 5.284 765 524 1
2 người - persons 17.384 3.112 11.866 1.519 886 1
3 người - persons 34.887 5.399 24.328 3.350 1.808 2
4 người - persons 51.888 8.485 36.924 4.381 2.097 1
5 người - persons 38.329 6.613 27.144 3.265 1.307 -
6 người - persons 25.060 4.108 17.433 2.375 1.143 1
7 người - persons 11.648 1.805 8.215 1.173 455 -
789
8 người - persons 6.818 1.028 4.775 729 286 -
9 người+ - persons+ 7.021 917 5.025 766 313 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

66. ĐẮK LẮK


a) Tổng số - Total 400.522 120.501 263.602 11.054 5.362 3
1 người - person 15.868 3.822 11.274 475 297 -
2 người - persons 39.443 11.161 26.713 1.016 553 -
3 người - persons 74.324 20.379 50.915 1.961 1.068 1
4 người - persons 113.006 33.784 74.949 2.886 1.386 1
5 người - persons 76.238 25.249 48.094 2.001 894 -
6 người - persons 44.310 14.655 27.778 1.311 566 -
7 người - persons 18.110 5.901 11.300 646 263 -
8 người - persons 9.833 2.996 6.331 335 171 -
9 người+ - persons+ 9.390 2.554 6.248 423 164 1
b) Thành thị - Urban 103.510 16.335 85.585 1.227 362 1
1 người - person 6.155 687 5.356 89 23 -
2 người - persons 13.097 1.883 11.057 120 37 -
3 người - persons 22.445 3.323 18.809 231 82 -
4 người - persons 30.138 4.779 24.883 358 117 1
5 người - persons 16.489 2.850 13.356 224 59 -
6 người - persons 8.833 1.626 7.069 113 25 -
7 người - persons 3.159 567 2.536 47 9 -
8 người - persons 1.599 304 1.269 19 7 -
9 người+ - persons+ 1.595 316 1.250 26 3 -
c) Nông thôn - Rural 297.012 104.166 178.017 9.827 5.000 2
1 người - person 9.713 3.135 5.918 386 274 -
2 người - persons 26.346 9.278 15.656 896 516 -
3 người - persons 51.879 17.056 32.106 1.730 986 1
4 người - persons 82.868 29.005 50.066 2.528 1.269 -
5 người - persons 59.749 22.399 34.738 1.777 835 -
6 người - persons 35.477 13.029 20.709 1.198 541 -
7 người - persons 14.951 5.334 8.764 599 254 -
790
8 người - persons 8.234 2.692 5.062 316 164 -
9 người+ - persons+ 7.795 2.238 4.998 397 161 1
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

67. ĐẮK NÔNG


a) Tổng số - Total 115.973 27.616 66.198 16.194 5.953 12
1 người - person 5.990 841 3.654 1.103 390 2
2 người - persons 12.648 2.328 7.556 2.006 757 1
3 người - persons 21.891 4.522 12.981 3.224 1.162 2
4 người - persons 31.981 7.927 18.228 4.421 1.401 4
5 người - persons 21.436 5.946 11.890 2.683 917 -
6 người - persons 12.373 3.428 6.728 1.538 677 2
7 người - persons 4.740 1.336 2.520 581 303 -
8 người - persons 2.552 727 1.314 334 177 -
9 người+ - persons+ 2.362 561 1.327 304 169 1
b) Thành thị - Urban 18.400 2.550 13.371 2.152 320 7
1 người - person 1.229 146 923 130 28 2
2 người - persons 2.496 338 1.864 251 42 1
3 người - persons 4.165 552 3.095 453 65 -
4 người - persons 5.263 721 3.835 622 84 1
5 người - persons 3.036 463 2.136 391 46 -
6 người - persons 1.436 212 991 194 37 2
7 người - persons 412 62 275 66 9 -
8 người - persons 176 30 119 25 2 -
9 người+ - persons+ 187 26 133 20 7 1
c) Nông thôn - Rural 97.573 25.066 52.827 14.042 5.633 5
1 người - person 4.761 695 2.731 973 362 -
2 người - persons 10.152 1.990 5.692 1.755 715 -
3 người - persons 17.726 3.970 9.886 2.771 1.097 2
4 người - persons 26.718 7.206 14.393 3.799 1.317 3
5 người - persons 18.400 5.483 9.754 2.292 871 -
6 người - persons 10.937 3.216 5.737 1.344 640 -
7 người - persons 4.328 1.274 2.245 515 294 -
791
8 người - persons 2.376 697 1.195 309 175 -
9 người+ - persons+ 2.175 535 1.194 284 162 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

68. LÂM ĐỒNG


a) Tổng số - Total 301.792 23.589 242.751 22.451 12.974 27
1 người - person 22.998 2.147 18.523 1.435 887 6
2 người - persons 39.456 4.032 31.247 2.587 1.588 2
3 người - persons 60.782 4.696 48.869 4.334 2.877 6
4 người - persons 85.888 6.079 69.802 6.408 3.593 6
5 người - persons 48.268 3.680 38.772 3.755 2.056 5
6 người - persons 25.346 1.879 20.155 2.144 1.166 2
7 người - persons 9.491 610 7.591 876 414 -
8 người - persons 4.800 254 3.889 453 204 -
9 người+ - persons+ 4.763 212 3.903 459 189 -
b) Thành thị - Urban 123.757 12.436 104.812 4.639 1.858 12
1 người - person 13.969 1.644 11.757 393 170 5
2 người - persons 19.756 2.578 16.366 583 229 -
3 người - persons 26.306 2.558 22.392 945 409 2
4 người - persons 34.159 2.905 29.336 1.375 539 4
5 người - persons 16.491 1.494 14.044 675 278 -
6 người - persons 7.907 769 6.582 409 146 1
7 người - persons 2.633 238 2.214 128 53 -
8 người - persons 1.264 123 1.051 72 18 -
9 người+ - persons+ 1.272 127 1.070 59 16 -
c) Nông thôn - Rural 178.035 11.153 137.939 17.812 11.116 15
1 người - person 9.029 503 6.766 1.042 717 1
2 người - persons 19.700 1.454 14.881 2.004 1.359 2
3 người - persons 34.476 2.138 26.477 3.389 2.468 4
4 người - persons 51.729 3.174 40.466 5.033 3.054 2
5 người - persons 31.777 2.186 24.728 3.080 1.778 5
6 người - persons 17.439 1.110 13.573 1.735 1.020 1
7 người - persons 6.858 372 5.377 748 361 -
792
8 người - persons 3.536 131 2.838 381 186 -
9 người+ - persons+ 3.491 85 2.833 400 173 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

70. BÌNH PHƯỚC


a) Tổng số - Total 215.745 16.351 158.954 18.166 22.255 19
1 người - person 10.756 733 7.957 800 1.265 1
2 người - persons 25.118 1.927 18.733 1.891 2.565 2
3 người - persons 45.996 3.087 34.181 3.662 5.065 1
4 người - persons 64.027 4.269 47.817 5.345 6.592 4
5 người - persons 37.769 3.202 27.560 3.352 3.650 5
6 người - persons 19.697 1.906 14.046 1.832 1.908 5
7 người - persons 6.434 653 4.511 653 616 1
8 người - persons 3.148 311 2.214 321 302 -
9 người+ - persons+ 2.800 263 1.935 310 292 -
b) Thành thị - Urban 38.060 3.455 32.352 1.140 1.111 2
1 người - person 2.525 226 2.143 73 82 1
2 người - persons 5.502 455 4.746 134 167 -
3 người - persons 9.205 757 7.893 296 259 -
4 người - persons 11.229 944 9.657 316 311 1
5 người - persons 5.522 585 4.572 192 173 -
6 người - persons 2.663 296 2.209 80 78 -
7 người - persons 730 109 577 21 23 -
8 người - persons 350 42 284 18 6 -
9 người+ - persons+ 334 41 271 10 12 -
c) Nông thôn - Rural 177.685 12.896 126.602 17.026 21.144 17
1 người - person 8.231 507 5.814 727 1.183 -
2 người - persons 19.616 1.472 13.987 1.757 2.398 2
3 người - persons 36.791 2.330 26.288 3.366 4.806 1
4 người - persons 52.798 3.325 38.160 5.029 6.281 3
5 người - persons 32.247 2.617 22.988 3.160 3.477 5
6 người - persons 17.034 1.610 11.837 1.752 1.830 5
7 người - persons 5.704 544 3.934 632 593 1
793
8 người - persons 2.798 269 1.930 303 296 -
9 người+ - persons+ 2.466 222 1.664 300 280 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

72. TÂY NINH


a) Tổng số - Total 278.926 23.286 174.577 29.302 51.739 22
1 người - person 17.429 1.323 11.034 1.504 3.565 3
2 người - persons 35.944 2.927 23.450 3.261 6.303 3
3 người - persons 65.177 4.497 41.174 6.845 12.655 6
4 người - persons 84.110 5.470 51.978 9.625 17.030 7
5 người - persons 42.321 4.457 25.758 4.769 7.335 2
6 người - persons 21.648 2.959 13.392 2.200 3.096 1
7 người - persons 6.504 915 4.046 607 936 -
8 người - persons 3.198 403 2.084 276 435 -
9 người+ - persons+ 2.595 335 1.661 215 384 -
b) Thành thị - Urban 43.456 3.303 33.733 2.418 4.000 2
1 người - person 3.295 245 2.530 172 348 -
2 người - persons 6.219 461 4.904 319 534 1
3 người - persons 9.960 688 7.859 499 914 -
4 người - persons 12.065 792 9.449 700 1.123 1
5 người - persons 5.959 525 4.491 377 566 -
6 người - persons 3.438 336 2.585 221 296 -
7 người - persons 1.162 120 874 64 104 -
8 người - persons 636 60 504 25 47 -
9 người+ - persons+ 722 76 537 41 68 -
c) Nông thôn - Rural 235.470 19.983 140.844 26.884 47.739 20
1 người - person 14.134 1.078 8.504 1.332 3.217 3
2 người - persons 29.725 2.466 18.546 2.942 5.769 2
3 người - persons 55.217 3.809 33.315 6.346 11.741 6
4 người - persons 72.045 4.678 42.529 8.925 15.907 6
5 người - persons 36.362 3.932 21.267 4.392 6.769 2
6 người - persons 18.210 2.623 10.807 1.979 2.800 1
7 người - persons 5.342 795 3.172 543 832 -
794
8 người - persons 2.562 343 1.580 251 388 -
9 người+ - persons+ 1.873 259 1.124 174 316 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

74. BÌNH DƯƠNG


a) Tổng số - Total 465.307 48.901 404.916 4.314 7.086 90
1 người - person 55.783 4.057 50.508 510 690 18
2 người - persons 127.827 7.794 118.166 766 1.066 35
3 người - persons 112.464 9.736 99.576 1.125 2.010 17
4 người - persons 96.490 11.964 81.485 1.029 2.005 7
5 người - persons 40.472 7.521 31.682 497 764 8
6 người - persons 20.031 4.697 14.752 234 346 2
7 người - persons 5.991 1.581 4.240 68 101 1
8 người - persons 3.154 806 2.246 47 54 1
9 người+ - persons+ 3.095 745 2.261 38 50 1
b) Thành thị - Urban 137.142 18.028 116.828 1.089 1.171 26
1 người - person 17.132 1.445 15.389 148 144 6
2 người - persons 34.942 2.490 32.050 206 186 10
3 người - persons 32.798 3.586 28.641 265 301 5
4 người - persons 29.281 4.717 23.990 255 318 1
5 người - persons 12.092 2.705 9.148 111 126 2
6 người - persons 6.341 1.754 4.464 66 56 1
7 người - persons 2.041 603 1.407 16 15 -
8 người - persons 1.178 334 817 13 14 -
9 người+ - persons+ 1.337 394 922 9 11 1
c) Nông thôn - Rural 328.165 30.873 288.088 3.225 5.915 64
1 người - person 38.651 2.612 35.119 362 546 12
2 người - persons 92.885 5.304 86.116 560 880 25
3 người - persons 79.666 6.150 70.935 860 1.709 12
4 người - persons 67.209 7.247 57.495 774 1.687 6
5 người - persons 28.380 4.816 22.534 386 638 6
6 người - persons 13.690 2.943 10.288 168 290 1
7 người - persons 3.950 978 2.833 52 86 1
795
8 người - persons 1.976 472 1.429 34 40 1
9 người+ - persons+ 1.758 351 1.339 29 39 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

75. ĐỒNG NAI


a) Tổng số - Total 633.555 42.260 536.892 20.823 33.415 165
1 người - person 50.436 3.027 43.107 1.555 2.724 23
2 người - persons 95.869 5.681 83.592 2.607 3.966 23
3 người - persons 128.945 8.107 110.441 3.928 6.424 45
4 người - persons 162.784 10.652 137.793 5.301 9.005 33
5 người - persons 96.275 6.914 79.829 3.642 5.871 19
6 người - persons 55.926 4.291 46.229 2.187 3.205 14
7 người - persons 20.671 1.712 17.060 779 1.114 6
8 người - persons 10.889 865 9.023 411 589 1
9 người+ - persons+ 11.760 1.011 9.818 413 517 1
b) Thành thị - Urban 218.856 18.527 195.627 2.298 2.337 67
1 người - person 21.973 1.379 20.161 206 219 8
2 người - persons 38.268 2.470 35.172 318 295 13
3 người - persons 46.171 3.750 41.457 481 462 21
4 người - persons 54.273 4.909 48.216 547 587 14
5 người - persons 27.933 2.796 24.440 343 351 3
6 người - persons 16.044 1.607 14.003 199 229 6
7 người - persons 6.083 709 5.226 70 76 2
8 người - persons 3.387 365 2.919 58 45 -
9 người+ - persons+ 4.724 542 4.033 76 73 -
c) Nông thôn - Rural 414.699 23.733 341.265 18.525 31.078 98
1 người - person 28.463 1.648 22.946 1.349 2.505 15
2 người - persons 57.601 3.211 48.420 2.289 3.671 10
3 người - persons 82.774 4.357 68.984 3.447 5.962 24
4 người - persons 108.511 5.743 89.577 4.754 8.418 19
5 người - persons 68.342 4.118 55.389 3.299 5.520 16
6 người - persons 39.882 2.684 32.226 1.988 2.976 8
7 người - persons 14.588 1.003 11.834 709 1.038 4
796
8 người - persons 7.502 500 6.104 353 544 1
9 người+ - persons+ 7.036 469 5.785 337 444 1
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

77. BÀ RỊA - VŨNG TÀU


a) Tổng số - Total 253.645 31.750 207.664 5.334 8.834 63
1 người - person 16.729 2.129 13.557 386 649 8
2 người - persons 33.516 4.316 27.483 643 1.065 9
3 người - persons 56.046 6.669 46.267 1.093 2.003 14
4 người - persons 71.424 8.637 58.672 1.491 2.607 17
5 người - persons 39.677 5.105 32.301 871 1.396 4
6 người - persons 21.610 2.950 17.471 492 692 5
7 người - persons 7.309 1.020 5.890 186 211 2
8 người - persons 3.602 445 2.941 92 120 4
9 người+ - persons+ 3.732 479 3.082 80 91 -
b) Thành thị - Urban 131.200 20.106 106.360 1.882 2.821 31
1 người - person 9.875 1.482 8.026 131 230 6
2 người - persons 19.373 2.908 15.825 245 389 6
3 người - persons 31.436 4.521 25.831 407 669 8
4 người - persons 37.133 5.763 30.050 556 760 4
5 người - persons 17.490 2.844 13.926 293 426 1
6 người - persons 9.275 1.539 7.387 126 221 2
7 người - persons 2.955 501 2.338 56 58 2
8 người - persons 1.600 236 1.299 36 27 2
9 người+ - persons+ 2.063 312 1.678 32 41 -
c) Nông thôn - Rural 122.445 11.644 101.304 3.452 6.013 32
1 người - person 6.854 647 5.531 255 419 2
2 người - persons 14.143 1.408 11.658 398 676 3
3 người - persons 24.610 2.148 20.436 686 1.334 6
4 người - persons 34.291 2.874 28.622 935 1.847 13
5 người - persons 22.187 2.261 18.375 578 970 3
6 người - persons 12.335 1.411 10.084 366 471 3
7 người - persons 4.354 519 3.552 130 153 -
797
8 người - persons 2.002 209 1.642 56 93 2
9 người+ - persons+ 1.669 167 1.404 48 50 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

79. THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH


a) Tổng số - Total 1.804.526 339.245 1.411.961 30.081 20.085 3.154
1 người - person 134.699 24.683 105.399 2.476 1.842 299
2 người - persons 291.452 47.105 236.362 4.387 2.852 746
3 người - persons 399.007 68.892 317.681 6.744 4.905 785
4 người - persons 454.495 86.220 354.376 7.807 5.446 646
5 người - persons 230.922 48.762 175.456 3.904 2.459 341
6 người - persons 145.689 32.101 109.697 2.383 1.322 186
7 người - persons 54.850 12.002 41.384 911 502 51
8 người - persons 34.935 7.569 26.513 525 286 42
9 người+ - persons+ 58.477 11.911 45.093 944 471 58
b) Thành thị - Urban 1.491.944 307.907 1.155.961 17.325 8.138 2.613
1 người - person 108.918 22.159 84.348 1.419 756 236
2 người - persons 243.555 42.795 196.077 2.739 1.316 628
3 người - persons 328.502 63.154 259.164 3.666 1.859 659
4 người - persons 371.836 78.993 286.161 4.183 1.965 534
5 người - persons 189.623 43.592 142.597 2.196 964 274
6 người - persons 122.008 28.630 91.172 1.467 587 152
7 người - persons 45.876 10.715 34.307 570 244 40
8 người - persons 29.740 6.801 22.405 344 152 38
9 người+ - persons+ 51.886 11.068 39.730 741 295 52
c) Nông thôn - Rural 312.582 31.338 256.000 12.756 11.947 541
1 người - person 25.781 2.524 21.051 1.057 1.086 63
2 người - persons 47.897 4.310 40.285 1.648 1.536 118
3 người - persons 70.505 5.738 58.517 3.078 3.046 126
4 người - persons 82.659 7.227 68.215 3.624 3.481 112
5 người - persons 41.299 5.170 32.859 1.708 1.495 67
6 người - persons 23.681 3.471 18.525 916 735 34
7 người - persons 8.974 1.287 7.077 341 258 11
798
8 người - persons 5.195 768 4.108 181 134 4
9 người+ - persons+ 6.591 843 5.363 203 176 6
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

80. LONG AN
a) Tổng số - Total 370.654 63.804 200.183 47.096 59.552 19
1 người - person 25.459 3.924 13.896 3.220 4.417 2
2 người - persons 46.183 8.083 26.169 5.275 6.654 2
3 người - persons 83.343 11.920 45.241 11.265 14.910 7
4 người - persons 107.641 15.104 57.607 15.044 19.884 2
5 người - persons 56.595 11.366 29.982 6.994 8.251 2
6 người - persons 32.173 8.062 17.011 3.456 3.642 2
7 người - persons 10.152 2.753 5.414 1.012 972 1
8 người - persons 4.897 1.373 2.604 449 470 1
9 người+ - persons+ 4.211 1.219 2.259 381 352 -
b) Thành thị - Urban 67.662 13.066 44.656 5.120 4.818 2
1 người - person 5.987 1.054 4.058 460 414 1
2 người - persons 10.619 1.989 7.278 704 648 -
3 người - persons 16.363 2.813 10.914 1.336 1.300 -
4 người - persons 18.111 3.243 11.908 1.518 1.442 -
5 người - persons 8.334 1.870 5.274 600 590 -
6 người - persons 4.756 1.151 3.038 306 261 -
7 người - persons 1.582 422 993 92 74 1
8 người - persons 897 244 558 49 46 -
9 người+ - persons+ 1.013 280 635 55 43 -
c) Nông thôn - Rural 302.992 50.738 155.527 41.976 54.734 17
1 người - person 19.472 2.870 9.838 2.760 4.003 1
2 người - persons 35.564 6.094 18.891 4.571 6.006 2
3 người - persons 66.980 9.107 34.327 9.929 13.610 7
4 người - persons 89.530 11.861 45.699 13.526 18.442 2
5 người - persons 48.261 9.496 24.708 6.394 7.661 2
6 người - persons 27.417 6.911 13.973 3.150 3.381 2
7 người - persons 8.570 2.331 4.421 920 898 -
799
8 người - persons 4.000 1.129 2.046 400 424 1
9 người+ - persons+ 3.198 939 1.624 326 309 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

82. TIỀN GIANG


a) Tổng số - Total 439.813 53.532 254.139 81.304 50.806 32
1 người - person 32.328 3.001 18.470 6.012 4.842 3
2 người - persons 57.590 7.275 34.828 9.557 5.927 3
3 người - persons 103.228 10.261 58.961 20.106 13.889 11
4 người - persons 124.834 12.370 70.208 25.773 16.472 11
5 người - persons 64.358 9.816 37.272 11.372 5.896 2
6 người - persons 35.674 6.775 20.907 5.506 2.484 2
7 người - persons 11.624 2.220 7.115 1.609 680 -
8 người - persons 5.541 1.002 3.439 758 342 -
9 người+ - persons+ 4.636 812 2.939 611 274 -
b) Thành thị - Urban 62.944 5.688 50.777 4.446 2.024 9
1 người - person 6.503 531 5.198 485 289 -
2 người - persons 10.624 980 8.629 690 325 -
3 người - persons 15.291 1.233 12.454 1.088 513 3
4 người - persons 15.374 1.359 12.346 1.142 522 5
5 người - persons 7.243 721 5.807 529 185 1
6 người - persons 4.202 480 3.336 279 107 -
7 người - persons 1.636 178 1.312 117 29 -
8 người - persons 967 101 781 57 28 -
9 người+ - persons+ 1.104 105 914 59 26 -
c) Nông thôn - Rural 376.869 47.844 203.362 76.858 48.782 23
1 người - person 25.825 2.470 13.272 5.527 4.553 3
2 người - persons 46.966 6.295 26.199 8.867 5.602 3
3 người - persons 87.937 9.028 46.507 19.018 13.376 8
4 người - persons 109.460 11.011 57.862 24.631 15.950 6
5 người - persons 57.115 9.095 31.465 10.843 5.711 1
6 người - persons 31.472 6.295 17.571 5.227 2.377 2
7 người - persons 9.988 2.042 5.803 1.492 651 -
800
8 người - persons 4.574 901 2.658 701 314 -
9 người+ - persons+ 3.532 707 2.025 552 248 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

83. BẾN TRE


a) Tổng số - Total 358.691 37.804 190.014 72.853 57.996 24
1 người - person 31.428 2.543 16.200 6.050 6.631 4
2 người - persons 57.753 5.971 32.540 10.724 8.513 5
3 người - persons 98.215 8.541 51.150 20.723 17.799 2
4 người - persons 96.560 9.492 49.205 21.372 16.483 8
5 người - persons 44.146 6.100 23.863 8.642 5.539 2
6 người - persons 20.659 3.509 11.433 3.636 2.078 3
7 người - persons 5.789 969 3.302 992 526 -
8 người - persons 2.448 439 1.332 434 243 -
9 người+ - persons+ 1.693 240 989 280 184 -
b) Thành thị - Urban 36.592 3.159 27.262 3.442 2.726 3
1 người - person 4.150 324 3.081 357 387 1
2 người - persons 6.836 581 5.213 604 438 -
3 người - persons 10.034 749 7.515 937 833 -
4 người - persons 8.576 758 6.251 915 651 1
5 người - persons 3.833 384 2.859 353 237 -
6 người - persons 1.829 203 1.351 164 110 1
7 người - persons 695 90 515 56 34 -
8 người - persons 322 36 234 27 25 -
9 người+ - persons+ 317 34 243 29 11 -
c) Nông thôn - Rural 322.099 34.645 162.752 69.411 55.270 21
1 người - person 27.278 2.219 13.119 5.693 6.244 3
2 người - persons 50.917 5.390 27.327 10.120 8.075 5
3 người - persons 88.181 7.792 43.635 19.786 16.966 2
4 người - persons 87.984 8.734 42.954 20.457 15.832 7
5 người - persons 40.313 5.716 21.004 8.289 5.302 2
6 người - persons 18.830 3.306 10.082 3.472 1.968 2
7 người - persons 5.094 879 2.787 936 492 -
801
8 người - persons 2.126 403 1.098 407 218 -
9 người+ - persons+ 1.376 206 746 251 173 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

84. TRÀ VINH


a) Tổng số - Total 247.457 6.828 86.106 66.637 87.875 11
1 người - person 13.060 366 4.847 3.029 4.818 -
2 người - persons 26.263 762 10.246 6.495 8.759 1
3 người - persons 56.030 1.229 18.187 13.639 22.972 3
4 người - persons 72.385 1.785 22.840 19.090 28.665 5
5 người - persons 40.180 1.300 14.392 12.089 12.398 1
6 người - persons 22.959 781 8.865 7.183 6.129 1
7 người - persons 8.322 306 3.388 2.530 2.098 -
8 người - persons 4.324 154 1.729 1.364 1.077 -
9 người+ - persons+ 3.934 145 1.612 1.218 959 -
b) Thành thị - Urban 39.111 1.593 25.098 6.866 5.553 1
1 người - person 3.052 135 2.026 456 435 -
2 người - persons 5.460 204 3.742 807 706 1
3 người - persons 9.280 301 5.911 1.573 1.495 -
4 người - persons 10.057 398 6.185 1.847 1.627 -
5 người - persons 5.236 257 3.301 1.020 658 -
6 người - persons 3.101 147 2.032 613 309 -
7 người - persons 1.281 77 827 229 148 -
8 người - persons 785 34 510 170 71 -
9 người+ - persons+ 859 40 564 151 104 -
c) Nông thôn - Rural 208.346 5.235 61.008 59.771 82.322 10
1 người - person 10.008 231 2.821 2.573 4.383 -
2 người - persons 20.803 558 6.504 5.688 8.053 -
3 người - persons 46.750 928 12.276 12.066 21.477 3
4 người - persons 62.328 1.387 16.655 17.243 27.038 5
5 người - persons 34.944 1.043 11.091 11.069 11.740 1
6 người - persons 19.858 634 6.833 6.570 5.820 1
7 người - persons 7.041 229 2.561 2.301 1.950 -
802
8 người - persons 3.539 120 1.219 1.194 1.006 -
9 người+ - persons+ 3.075 105 1.048 1.067 855 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

86. VĨNH LONG


a) Tổng số - Total 270.223 17.728 167.812 45.735 38.941 7
1 người - person 21.096 976 13.785 3.047 3.286 2
2 người - persons 36.256 2.198 23.451 5.646 4.959 2
3 người - persons 64.371 3.498 37.643 11.817 11.410 3
4 người - persons 74.049 4.237 43.362 14.275 12.175 -
5 người - persons 37.166 3.064 24.014 5.990 4.098 -
6 người - persons 24.653 2.296 16.740 3.487 2.130 -
7 người - persons 6.416 756 4.432 743 485 -
8 người - persons 3.295 380 2.313 392 210 -
9 người+ - persons+ 2.921 323 2.072 338 188 -
b) Thành thị - Urban 42.949 3.268 34.245 3.092 2.342 2
1 người - person 4.991 308 4.087 316 280 -
2 người - persons 7.093 505 5.804 440 343 1
3 người - persons 10.436 785 8.235 777 638 1
4 người - persons 10.225 740 8.068 817 600 -
5 người - persons 4.712 420 3.683 355 254 -
6 người - persons 3.160 285 2.512 235 128 -
7 người - persons 975 80 780 67 48 -
8 người - persons 621 70 492 38 21 -
9 người+ - persons+ 736 75 584 47 30 -
c) Nông thôn - Rural 227.274 14.460 133.567 42.643 36.599 5
1 người - person 16.105 668 9.698 2.731 3.006 2
2 người - persons 29.163 1.693 17.647 5.206 4.616 1
3 người - persons 53.935 2.713 29.408 11.040 10.772 2
4 người - persons 63.824 3.497 35.294 13.458 11.575 -
5 người - persons 32.454 2.644 20.331 5.635 3.844 -
6 người - persons 21.493 2.011 14.228 3.252 2.002 -
7 người - persons 5.441 676 3.652 676 437 -
803
8 người - persons 2.674 310 1.821 354 189 -
9 người+ - persons+ 2.185 248 1.488 291 158 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

87. ĐỒNG THÁP


a) Tổng số - Total 415.653 42.431 185.822 104.326 83.026 48
1 người - person 22.820 1.677 10.628 5.148 5.364 3
2 người - persons 44.815 4.133 21.521 10.376 8.783 2
3 người - persons 91.880 6.962 39.642 24.691 20.576 9
4 người - persons 123.264 9.460 52.695 33.537 27.552 20
5 người - persons 67.785 8.478 30.397 16.813 12.092 5
6 người - persons 39.983 6.888 18.728 8.820 5.539 8
7 người - persons 12.998 2.516 6.280 2.593 1.609 -
8 người - persons 6.575 1.219 3.221 1.279 856 -
9 người+ - persons+ 5.533 1.098 2.710 1.069 655 1
b) Thành thị - Urban 78.475 6.584 50.058 13.024 8.792 17
1 người - person 6.777 461 4.601 933 780 2
2 người - persons 11.405 823 7.877 1.610 1.095 -
3 người - persons 18.609 1.375 11.736 3.239 2.253 6
4 người - persons 20.886 1.638 12.981 3.698 2.562 7
5 người - persons 10.310 1.028 6.296 1.842 1.142 2
6 người - persons 6.179 727 3.795 1.069 588 -
7 người - persons 1.974 231 1.272 299 172 -
8 người - persons 1.152 118 757 177 100 -
9 người+ - persons+ 1.183 183 743 157 100 -
c) Nông thôn - Rural 337.178 35.847 135.764 91.302 74.234 31
1 người - person 16.043 1.216 6.027 4.215 4.584 1
2 người - persons 33.410 3.310 13.644 8.766 7.688 2
3 người - persons 73.271 5.587 27.906 21.452 18.323 3
4 người - persons 102.378 7.822 39.714 29.839 24.990 13
5 người - persons 57.475 7.450 24.101 14.971 10.950 3
6 người - persons 33.804 6.161 14.933 7.751 4.951 8
7 người - persons 11.024 2.285 5.008 2.294 1.437 -
804
8 người - persons 5.423 1.101 2.464 1.102 756 -
9 người+ - persons+ 4.350 915 1.967 912 555 1
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

89. AN GIANG
a) Tổng số - Total 519.651 52.066 255.165 135.748 76.655 17
1 người - person 27.803 2.143 13.394 6.831 5.433 2
2 người - persons 52.406 4.662 26.586 13.009 8.146 3
3 người - persons 112.200 8.840 54.020 31.040 18.297 3
4 người - persons 150.763 12.430 72.480 42.296 23.552 5
5 người - persons 85.912 10.023 42.257 21.925 11.704 3
6 người - persons 51.416 7.737 25.819 12.167 5.693 -
7 người - persons 19.360 3.198 9.846 4.326 1.989 1
8 người - persons 10.134 1.601 5.377 2.185 971 -
9 người+ - persons+ 9.657 1.432 5.386 1.969 870 -
b) Thành thị - Urban 150.540 14.676 94.727 28.206 12.923 8
1 người - person 11.311 968 7.241 1.929 1.172 1
2 người - persons 18.420 1.618 12.175 3.050 1.576 1
3 người - persons 32.946 2.869 20.746 6.332 2.997 2
4 người - persons 40.007 3.566 24.682 8.169 3.588 2
5 người - persons 21.804 2.312 13.465 4.193 1.833 1
6 người - persons 13.451 1.721 8.320 2.443 967 -
7 người - persons 5.612 700 3.536 1.001 374 1
8 người - persons 3.213 424 2.062 518 209 -
9 người+ - persons+ 3.776 498 2.500 571 207 -
c) Nông thôn - Rural 369.111 37.390 160.438 107.542 63.732 9
1 người - person 16.492 1.175 6.153 4.902 4.261 1
2 người - persons 33.986 3.044 14.411 9.959 6.570 2
3 người - persons 79.254 5.971 33.274 24.708 15.300 1
4 người - persons 110.756 8.864 47.798 34.127 19.964 3
5 người - persons 64.108 7.711 28.792 17.732 9.871 2
6 người - persons 37.965 6.016 17.499 9.724 4.726 -
7 người - persons 13.748 2.498 6.310 3.325 1.615 -
805
8 người - persons 6.921 1.177 3.315 1.667 762 -
9 người+ - persons+ 5.881 934 2.886 1.398 663 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

91. KIÊN GIANG


a) Tổng số - Total 391.644 12.078 159.697 90.216 129.647 6
1 người - person 14.962 536 6.867 2.698 4.860 1
2 người - persons 34.435 1.116 15.385 7.151 10.783 -
3 người - persons 75.281 1.936 29.620 16.734 26.991 -
4 người - persons 115.142 2.887 43.437 27.073 41.741 4
5 người - persons 71.276 2.275 28.389 17.477 23.134 1
6 người - persons 48.323 1.963 21.247 11.323 13.790 -
7 người - persons 14.852 572 6.474 3.729 4.077 -
8 người - persons 8.375 353 3.796 2.086 2.140 -
9 người+ - persons+ 8.998 440 4.482 1.945 2.131 -
b) Thành thị - Urban 105.161 5.841 69.921 14.429 14.968 2
1 người - person 5.318 304 3.752 586 676 -
2 người - persons 10.882 626 7.589 1.332 1.335 -
3 người - persons 20.754 1.011 13.777 2.927 3.039 -
4 người - persons 28.472 1.488 18.478 4.085 4.419 2
5 người - persons 16.713 952 10.673 2.465 2.623 -
6 người - persons 12.806 792 8.731 1.635 1.648 -
7 người - persons 4.006 234 2.639 621 512 -
8 người - persons 2.591 176 1.736 353 326 -
9 người+ - persons+ 3.619 258 2.546 425 390 -
c) Nông thôn - Rural 286.483 6.237 89.776 75.787 114.679 4
1 người - person 9.644 232 3.115 2.112 4.184 1
2 người - persons 23.553 490 7.796 5.819 9.448 -
3 người - persons 54.527 925 15.843 13.807 23.952 -
4 người - persons 86.670 1.399 24.959 22.988 37.322 2
5 người - persons 54.563 1.323 17.716 15.012 20.511 1
6 người - persons 35.517 1.171 12.516 9.688 12.142 -
7 người - persons 10.846 338 3.835 3.108 3.565 -
806
8 người - persons 5.784 177 2.060 1.733 1.814 -
9 người+ - persons+ 5.379 182 1.936 1.520 1.741 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

92. CẦN THƠ


a) Tổng số - Total 286.057 18.651 174.021 41.909 51.420 56
1 người - person 15.576 820 10.131 1.801 2.819 5
2 người - persons 31.241 1.724 21.190 3.633 4.683 11
3 người - persons 61.749 3.153 37.593 8.942 12.046 15
4 người - persons 80.775 4.466 46.374 13.147 16.779 9
5 người - persons 44.574 3.383 26.050 7.026 8.107 8
6 người - persons 28.844 2.689 17.932 4.163 4.056 4
7 người - persons 10.512 1.127 6.478 1.523 1.380 4
8 người - persons 6.096 648 3.849 812 787 -
9 người+ - persons+ 6.690 641 4.424 862 763 -
b) Thành thị - Urban 191.326 13.338 135.173 21.708 21.060 47
1 người - person 12.021 696 8.751 1.150 1.420 4
2 người - persons 23.443 1.357 17.798 2.128 2.150 10
3 người - persons 43.043 2.482 30.598 4.812 5.136 15
4 người - persons 51.918 3.302 35.442 6.599 6.568 7
5 người - persons 27.343 2.234 18.642 3.418 3.043 6
6 người - persons 18.081 1.706 12.903 1.935 1.535 2
7 người - persons 6.658 703 4.628 775 549 3
8 người - persons 4.032 413 2.865 426 328 -
9 người+ - persons+ 4.787 445 3.546 465 331 -
c) Nông thôn - Rural 94.731 5.313 38.848 20.201 30.360 9
1 người - person 3.555 124 1.380 651 1.399 1
2 người - persons 7.798 367 3.392 1.505 2.533 1
3 người - persons 18.706 671 6.995 4.130 6.910 -
4 người - persons 28.857 1.164 10.932 6.548 10.211 2
5 người - persons 17.231 1.149 7.408 3.608 5.064 2
6 người - persons 10.763 983 5.029 2.228 2.521 2
7 người - persons 3.854 424 1.850 748 831 1
807
8 người - persons 2.064 235 984 386 459 -
9 người+ - persons+ 1.903 196 878 397 432 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

93. HẬU GIANG


a) Tổng số - Total 187.726 3.265 82.668 31.876 69.912 5
1 người - person 9.887 157 4.516 1.529 3.685 -
2 người - persons 19.444 397 9.075 3.188 6.784 -
3 người - persons 41.631 574 16.643 6.864 17.549 1
4 người - persons 56.541 754 22.069 9.728 23.989 1
5 người - persons 30.503 579 14.164 5.533 10.224 3
6 người - persons 17.815 448 9.488 3.018 4.861 -
7 người - persons 5.993 170 3.337 1.042 1.444 -
8 người - persons 3.075 90 1.725 537 723 -
9 người+ - persons+ 2.837 96 1.651 437 653 -
b) Thành thị - Urban 37.984 1.128 23.358 5.405 8.091 2
1 người - person 2.706 72 1.781 297 556 -
2 người - persons 4.695 148 3.021 618 908 -
3 người - persons 8.933 223 5.257 1.289 2.164 -
4 người - persons 10.633 269 6.159 1.625 2.580 -
5 người - persons 5.396 180 3.325 832 1.057 2
6 người - persons 3.089 127 2.065 427 470 -
7 người - persons 1.161 45 799 157 160 -
8 người - persons 647 29 448 84 86 -
9 người+ - persons+ 724 35 503 76 110 -
c) Nông thôn - Rural 149.742 2.137 59.310 26.471 61.821 3
1 người - person 7.181 85 2.735 1.232 3.129 -
2 người - persons 14.749 249 6.054 2.570 5.876 -
3 người - persons 32.698 351 11.386 5.575 15.385 1
4 người - persons 45.908 485 15.910 8.103 21.409 1
5 người - persons 25.107 399 10.839 4.701 9.167 1
6 người - persons 14.726 321 7.423 2.591 4.391 -
7 người - persons 4.832 125 2.538 885 1.284 -
808
8 người - persons 2.428 61 1.277 453 637 -
9 người+ - persons+ 2.113 61 1.148 361 543 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

94. SÓC TRĂNG


a) Tổng số - Total 308.409 10.784 136.154 83.178 78.272 21
1 người - person 13.496 495 6.820 2.828 3.351 2
2 người - persons 28.689 1.083 13.955 6.986 6.662 3
3 người - persons 63.092 1.951 26.113 15.997 19.026 5
4 người - persons 92.165 2.787 37.719 25.503 26.153 3
5 người - persons 54.161 2.011 24.177 15.680 12.291 2
6 người - persons 34.267 1.431 16.154 9.905 6.774 3
7 người - persons 11.074 498 5.366 3.174 2.035 1
8 người - persons 6.017 260 2.978 1.733 1.045 1
9 người+ - persons+ 5.448 268 2.872 1.372 935 1
b) Thành thị - Urban 62.761 3.200 44.032 9.740 5.781 8
1 người - person 4.665 211 3.613 492 348 1
2 người - persons 8.108 404 6.175 927 599 3
3 người - persons 13.694 661 9.534 2.055 1.443 1
4 người - persons 16.768 770 11.328 2.869 1.801 -
5 người - persons 9.157 470 6.252 1.641 793 1
6 người - persons 5.685 364 3.870 986 464 1
7 người - persons 2.080 142 1.419 378 141 -
8 người - persons 1.182 82 823 200 76 1
9 người+ - persons+ 1.422 96 1.018 192 116 -
c) Nông thôn - Rural 245.648 7.584 92.122 73.438 72.491 13
1 người - person 8.831 284 3.207 2.336 3.003 1
2 người - persons 20.581 679 7.780 6.059 6.063 -
3 người - persons 49.398 1.290 16.579 13.942 17.583 4
4 người - persons 75.397 2.017 26.391 22.634 24.352 3
5 người - persons 45.004 1.541 17.925 14.039 11.498 1
6 người - persons 28.582 1.067 12.284 8.919 6.310 2
7 người - persons 8.994 356 3.947 2.796 1.894 1
809
8 người - persons 4.835 178 2.155 1.533 969 -
9 người+ - persons+ 4.026 172 1.854 1.180 819 1
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

95. BẠC LIÊU


a) Tổng số - Total 191.499 8.110 83.959 38.931 60.425 74
1 người - person 6.885 405 3.367 1.100 2.008 5
2 người - persons 14.685 732 6.796 2.601 4.549 7
3 người - persons 33.159 1.229 13.281 6.752 11.877 20
4 người - persons 56.200 1.987 21.963 12.093 20.137 20
5 người - persons 35.504 1.434 15.691 7.560 10.814 5
6 người - persons 25.284 1.225 12.349 5.058 6.640 12
7 người - persons 8.460 411 4.418 1.658 1.970 3
8 người - persons 5.338 294 2.801 1.015 1.227 1
9 người+ - persons+ 5.984 393 3.293 1.094 1.203 1
b) Thành thị - Urban 50.979 4.340 32.809 7.319 6.496 15
1 người - person 3.092 306 2.146 360 277 3
2 người - persons 5.189 467 3.581 649 492 -
3 người - persons 9.344 746 6.007 1.349 1.239 3
4 người - persons 13.408 1.040 8.286 2.077 2.000 5
5 người - persons 8.099 670 5.066 1.229 1.134 -
6 người - persons 5.804 520 3.750 825 709 -
7 người - persons 2.302 196 1.504 327 273 2
8 người - persons 1.525 148 1.004 209 163 1
9 người+ - persons+ 2.216 247 1.465 294 209 1
c) Nông thôn - Rural 140.520 3.770 51.150 31.612 53.929 59
1 người - person 3.793 99 1.221 740 1.731 2
2 người - persons 9.496 265 3.215 1.952 4.057 7
3 người - persons 23.815 483 7.274 5.403 10.638 17
4 người - persons 42.792 947 13.677 10.016 18.137 15
5 người - persons 27.405 764 10.625 6.331 9.680 5
6 người - persons 19.480 705 8.599 4.233 5.931 12
7 người - persons 6.158 215 2.914 1.331 1.697 1
810
8 người - persons 3.813 146 1.797 806 1.064 -
9 người+ - persons+ 3.768 146 1.828 800 994 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ

Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

96. CÀ MAU
a) Tổng số - Total 285.414 13.272 106.377 68.144 97.599 22
1 người - person 11.347 377 4.894 2.392 3.684 -
2 người - persons 26.401 1.124 10.664 5.891 8.718 4
3 người - persons 57.082 1.999 19.909 13.782 21.385 7
4 người - persons 85.666 3.051 28.955 21.480 32.176 4
5 người - persons 50.366 2.670 18.788 12.267 16.637 4
6 người - persons 33.441 2.373 13.721 7.686 9.659 2
7 người - persons 10.131 810 4.479 2.270 2.572 -
8 người - persons 5.559 438 2.467 1.189 1.464 1
9 người+ - persons+ 5.421 430 2.500 1.187 1.304 -
b) Thành thị - Urban 61.002 4.222 38.669 10.528 7.580 3
1 người - person 3.915 190 2.756 616 353 -
2 người - persons 7.705 446 5.119 1.331 808 1
3 người - persons 13.368 761 8.507 2.437 1.663 -
4 người - persons 16.759 1.144 10.239 3.052 2.323 1
5 người - persons 8.759 713 5.327 1.482 1.237 -
6 người - persons 5.745 491 3.602 925 727 -
7 người - persons 1.917 206 1.228 286 197 -
8 người - persons 1.228 112 814 180 121 1
9 người+ - persons+ 1.606 159 1.077 219 151 -
c) Nông thôn - Rural 224.412 9.050 67.708 57.616 90.019 19
1 người - person 7.432 187 2.138 1.776 3.331 -
2 người - persons 18.696 678 5.545 4.560 7.910 3
3 người - persons 43.714 1.238 11.402 11.345 19.722 7
4 người - persons 68.907 1.907 18.716 18.428 29.853 3
5 người - persons 41.607 1.957 13.461 10.785 15.400 4
6 người - persons 27.696 1.882 10.119 6.761 8.932 2
7 người - persons 8.214 604 3.251 1.984 2.375 -
811
8 người - persons 4.331 326 1.653 1.009 1.343 -
9 người+ - persons+ 3.815 271 1.423 968 1.153 -
Biểu - Table 16
NHÀ Ở CHIA THEO LOẠI NHÀ ĐANG Ở, NĂM XÂY DỰNG, THÀNH THỊ/NÔNG THÔN, CÁC VÙNG KINH TẾ - XÃ HỘI VÀ TỈNH/THÀNH PHỐ, 1/4/2009
HOUSES BY TYPE OF HOUSING, YEAR OF USE, URBAN/RURAL RESIDENCE, SOCIO-ECONOMIC REGION AND PROVINCE/CITY, 1/4/2009
Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
TOÀN QUỐC - ENTIRE COUNTRY
a) Tổng số - Total 20.866.630 9.667.917 7.903.152 1.662.595 1.628.667 4.299
Trước năm - Before 1975 1.074.953 576.013 416.387 52.863 29.569 121
1975-1999 9.254.629 5.417.496 2.754.869 610.604 470.858 802
2000-2004 5.125.630 1.906.518 2.246.323 467.528 504.555 706
2005 1.145.396 376.109 527.643 113.866 127.629 149
2006 1.271.844 399.202 582.543 133.442 156.513 144
2007 1.260.898 404.100 592.657 121.419 142.570 152
2008 1.274.468 429.622 579.549 120.912 144.244 141
2009 356.822 124.329 151.624 35.138 45.681 50
Không xác định - Not stated 101.990 34.528 51.557 6.823 7.048 2.034
b) Thành thị - Urban 6.094.739 2.536.259 3.169.871 213.723 172.595 2.291
Trước năm - Before 1975 527.216 217.893 288.856 13.753 6.638 76
1975-1999 2.735.987 1.314.919 1.261.927 92.931 65.811 399
2000-2004 1.466.454 518.578 844.293 54.038 49.172 373
2005 292.052 101.399 167.947 11.583 11.063 60
2006 303.997 104.158 174.581 12.543 12.647 68
2007 314.296 112.542 178.860 11.454 11.368 72
2008 318.797 119.648 175.360 12.336 11.374 79
2009 84.035 31.983 45.125 3.479 3.420 28
Không xác định - Not stated 51.905 15.139 32.922 1.606 1.102 1.136
c) Nông thôn - Rural 14.771.891 7.131.658 4.733.281 1.448.872 1.456.072 2.008
Trước năm - Before 1975 547.737 358.120 127.531 39.110 22.931 45
1975-1999 6.518.642 4.102.577 1.492.942 517.673 405.047 403
2000-2004 3.659.176 1.387.940 1.402.030 413.490 455.383 333
2005 853.344 274.710 359.696 102.283 116.566 89
2006 967.847 295.044 407.962 120.899 143.866 76
2007 946.602 291.558 413.797 109.965 131.202 80
2008 955.671 309.974 404.189 108.576 132.870 62
2009 272.787 92.346 106.499 31.659 42.261 22
Không xác định - Not stated 50.085 19.389 812 18.635 5.217 5.946 898
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

V1. TRUNG DU VÀ MIỀN NÚI PHÍA BẮC - NORTHERN MIDLANDS AND MOUNTAINS
a) Tổng số - Total 2.680.670 1.218.938 730.673 411.252 319.635 172
Trước năm - Before 1975 72.913 27.456 22.639 14.683 8.133 2
1975-1999 1.207.095 656.796 270.976 179.032 100.262 29
2000-2004 650.707 277.638 185.685 101.433 85.931 20
2005 151.091 55.348 49.142 23.890 22.702 9
2006 170.241 58.463 56.641 27.228 27.903 6
2007 178.113 58.602 62.503 27.478 29.525 5
2008 189.436 62.743 64.076 28.346 34.266 5
2009 50.978 18.288 15.510 7.629 9.547 4
Không xác định - Not stated 10.096 3.604 3.501 1.533 1.366 92
b) Thành thị - Urban 505.083 307.290 144.904 30.086 22.762 41
Trước năm - Before 1975 9.095 5.571 2.024 940 560 -
1975-1999 244.709 168.742 50.527 16.384 9.048 8
2000-2004 123.616 70.662 40.093 6.586 6.266 9
2005 27.569 13.752 11.024 1.356 1.436 1
2006 28.589 13.780 11.891 1.425 1.490 3
2007 29.325 13.871 12.518 1.374 1.559 3
2008 31.177 15.326 12.623 1.494 1.733 1
2009 7.570 4.081 2.565 387 534 3
Không xác định - Not stated 3.433 1.505 1.639 140 136 13
c) Nông thôn - Rural 2.175.587 911.648 585.769 381.166 296.873 131
Trước năm - Before 1975 63.818 21.885 20.615 13.743 7.573 2
1975-1999 962.386 488.054 220.449 162.648 91.214 21
2000-2004 527.091 206.976 145.592 94.847 79.665 11
2005 123.522 41.596 38.118 22.534 21.266 8
2006 141.652 44.683 44.750 25.803 26.413 3
2007 148.788 44.731 49.985 26.104 27.966 2
2008 158.259 47.417 51.453 26.852 32.533 4
2009 43.408 14.207 12.945 7.242 9.013 1
Không xác định - Not stated 6.663 2.099 1.862 1.393 1.230 79
813
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

V2. ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG - RED RIVER DELTA


a) Tổng số - Total 5.026.892 4.543.682 445.757 25.474 11.113 866
Trước năm - Before 1975 291.077 255.931 28.980 4.648 1.500 18
1975-1999 2.791.654 2.596.763 178.370 12.963 3.388 170
2000-2004 1.003.196 887.219 108.756 4.223 2.898 100
2005 206.115 176.330 28.115 927 724 19
2006 212.223 179.644 31.015 792 750 22
2007 217.586 183.345 32.747 715 755 24
2008 225.628 194.879 29.165 772 788 24
2009 60.132 54.216 5.481 215 214 6
Không xác định - Not stated 19.281 15.355 3.128 219 96 483
b) Thành thị - Urban 1.496.715 1.275.230 216.067 3.229 1.909 280
Trước năm - Before 1975 102.257 87.882 13.682 504 182 7
1975-1999 767.524 674.953 90.605 1.351 567 48
2000-2004 326.496 272.270 53.004 628 552 42
2005 65.697 52.493 12.912 176 111 5
2006 66.721 52.434 13.978 157 146 6
2007 71.739 56.548 14.883 157 144 7
2008 70.194 57.568 12.310 161 141 14
2009 17.392 14.853 2.448 46 44 1
Không xác định - Not stated 8.695 6.229 2.245 49 22 150
c) Nông thôn - Rural 3.530.177 3.268.452 229.690 22.245 9.204 586
Trước năm - Before 1975 188.820 168.049 15.298 4.144 1.318 11
1975-1999 2.024.130 1.921.810 87.765 11.612 2.821 122
2000-2004 676.700 614.949 55.752 3.595 2.346 58
2005 140.418 123.837 15.203 751 613 14
2006 145.502 127.210 17.037 635 604 16
2007 145.847 126.797 17.864 558 611 17
2008 155.434 137.311 16.855 611 647 10
2009 42.740 39.363 3.033 169 170 5
Không xác định - Not stated 10.586 9.126 883 170 74 333
814
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

V3. BẮC TRUNG BỘ VÀ DUYÊN HẢI MIỀN TRUNG - NORTH AND SOUTH CENTRAL COAST
a) Tổng số - Total 4.552.617 2.895.690 1.325.714 149.270 181.374 569
Trước năm - Before 1975 255.471 175.889 64.740 7.521 7.300 21
1975-1999 2.264.009 1.653.266 476.898 68.125 65.598 122
2000-2004 1.014.533 553.732 386.359 31.286 43.077 79
2005 214.944 105.396 90.088 8.249 11.188 23
2006 244.327 119.373 98.858 10.782 15.301 13
2007 236.207 117.172 92.163 10.717 16.136 19
2008 243.319 125.874 91.316 9.423 16.687 19
2009 63.818 36.901 19.031 2.605 5.273 8
Không xác định - Not stated 15.989 8.087 6.261 562 814 265
b) Thành thị - Urban 1.092.420 514.695 537.731 16.369 23.444 181
Trước năm - Before 1975 84.721 44.567 37.603 1.256 1.290 5
1975-1999 519.427 291.190 206.864 9.061 12.273 39
2000-2004 253.859 91.260 153.882 3.251 5.445 21
2005 50.967 16.927 32.365 639 1.032 4
2006 55.016 19.657 33.616 632 1.107 4
2007 52.391 20.045 30.794 595 952 5
2008 56.910 23.347 31.844 684 1.031 4
2009 12.565 5.688 6.480 157 237 3
Không xác định - Not stated 6.564 2.014 4.283 94 77 96
c) Nông thôn - Rural 3.460.197 2.380.995 787.983 132.901 157.930 388
Trước năm - Before 1975 170.750 131.322 27.137 6.265 6.010 16
1975-1999 1.744.582 1.362.076 270.034 59.064 53.325 83
2000-2004 760.674 462.472 232.477 28.035 37.632 58
2005 163.977 88.469 57.723 7.610 10.156 19
2006 189.311 99.716 65.242 10.150 14.194 9
2007 183.816 97.127 61.369 10.122 15.184 14
2008 186.409 102.527 59.472 8.739 15.656 15
2009 51.253 31.213 12.551 2.448 5.036 5
Không xác định - Not stated 9.425 6.073 1.978 468 737 169
815
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

V4. TÂY NGUYÊN - CENTRAL HIGHLANDS


a) Tổng số - Total 1.179.683 242.120 819.924 76.831 40.753 55
Trước năm - Before 1975 21.645 2.931 16.973 1.170 571 -
1975-1999 425.203 135.630 253.902 26.360 9.300 11
2000-2004 318.208 53.918 230.528 22.822 10.927 13
2005 81.689 11.014 62.494 5.197 2.978 6
2006 100.142 12.011 77.006 6.611 4.509 5
2007 103.469 11.798 80.647 6.178 4.844 2
2008 100.802 11.245 77.510 6.345 5.699 3
2009 25.106 2.966 18.497 1.854 1.789 -
Không xác định - Not stated 3.419 607 2.367 294 136 15
b) Thành thị - Urban 364.024 54.694 294.134 10.914 4.255 27
Trước năm - Before 1975 17.791 2.446 14.140 846 359 -
1975-1999 152.785 32.677 112.433 5.782 1.886 7
2000-2004 92.132 9.881 79.099 2.232 917 3
2005 21.236 2.096 18.531 435 171 3
2006 23.028 1.986 20.296 487 256 3
2007 24.718 2.278 21.744 460 236 -
2008 26.126 2.659 22.681 476 309 1
2009 4.850 499 4.124 127 100 -
Không xác định - Not stated 1.358 172 1.086 69 21 10
c) Nông thôn - Rural 815.659 187.426 525.790 65.917 36.498 28
Trước năm - Before 1975 3.854 485 2.833 324 212 -
1975-1999 272.418 102.953 141.469 20.578 7.414 4
2000-2004 226.076 44.037 151.429 20.590 10.010 10
2005 60.453 8.918 43.963 4.762 2.807 3
2006 77.114 10.025 56.710 6.124 4.253 2
2007 78.751 9.520 58.903 5.718 4.608 2
2008 74.676 8.586 54.829 5.869 5.390 2
2009 20.256 2.467 14.373 1.727 1.689 -
Không xác định - Not stated 2.061 435 1.281 225 115 5
816
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

V5. ĐÔNG NAM BỘ - SOUTHEAST


a) Tổng số - Total 3.220.113 434.461 2.539.680 102.665 141.009 2.298
Trước năm - Before 1975 269.635 72.420 188.799 5.645 2.696 75
1975-1999 1.166.976 187.273 882.237 44.189 52.841 436
2000-2004 907.519 82.201 754.826 27.945 42.099 448
2005 190.481 17.605 157.683 5.631 9.487 75
2006 195.526 18.226 161.463 5.601 10.150 86
2007 208.407 21.920 171.505 5.259 9.637 86
2008 192.097 22.008 153.855 5.730 10.425 79
2009 51.229 7.116 39.945 1.539 2.601 28
Không xác định - Not stated 38.243 5.692 29.367 1.126 1.073 985
b) Thành thị - Urban 1.678.668 307.170 1.328.953 22.482 18.419 1.644
Trước năm - Before 1975 236.786 63.030 168.655 3.742 1.298 61
1975-1999 688.043 112.676 557.309 9.815 7.959 284
2000-2004 415.682 61.326 345.198 4.559 4.326 273
2005 69.923 13.095 55.005 794 990 39
2006 70.202 13.154 54.995 918 1.088 47
2007 76.065 16.384 57.710 890 1.032 49
2008 70.970 16.971 51.947 894 1.103 55
2009 23.838 5.652 17.536 328 303 19
Không xác định - Not stated 27.159 4.882 20.598 542 320 817
c) Nông thôn - Rural 1.541.445 127.291 1.210.727 80.183 122.590 654
Trước năm - Before 1975 32.849 9.390 20.144 1.903 1.398 14
1975-1999 478.933 74.597 324.928 34.374 44.882 152
2000-2004 491.837 20.875 409.628 23.386 37.773 175
2005 120.558 4.510 102.678 4.837 8.497 36
2006 125.324 5.072 106.468 4.683 9.062 39
2007 132.342 5.536 113.795 4.369 8.605 37
2008 121.127 5.037 101.908 4.836 9.322 24
2009 27.391 1.464 22.409 1.211 2.298 9
Không xác định - Not stated 11.084 810 8.769 584 753 168
817
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

V6. ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG - MEKONG RIVER DELTA


a) Tổng số - Total 4.206.655 333.026 2.041.404 897.103 934.783 339
Trước năm - Before 1975 164.212 41.386 94.256 19.196 9.369 5
1975-1999 1.399.692 187.768 692.486 279.935 239.469 34
2000-2004 1.231.467 51.810 580.169 279.819 319.623 46
2005 301.076 10.416 140.121 69.972 80.550 17
2006 349.385 11.485 157.560 82.428 97.900 12
2007 317.116 11.263 153.092 71.072 81.673 16
2008 323.186 12.873 163.627 70.296 76.379 11
2009 105.559 4.842 53.160 21.296 26.257 4
Không xác định - Not stated 14.962 1.183 6.933 3.089 3.563 194
b) Thành thị - Urban 957.829 77.180 648.082 130.643 101.806 118
Trước năm - Before 1975 76.566 14.397 52.752 6.465 2.949 3
1975-1999 363.499 34.681 244.189 50.538 34.078 13
2000-2004 254.669 13.179 173.017 36.782 31.666 25
2005 56.660 3.036 38.110 8.183 7.323 8
2006 60.441 3.147 39.805 8.924 8.560 5
2007 60.058 3.416 41.211 7.978 7.445 8
2008 63.420 3.777 43.955 8.627 7.057 4
2009 17.820 1.210 11.972 2.434 2.202 2
Không xác định - Not stated 4.696 337 3.071 712 526 50
c) Nông thôn - Rural 3.248.826 255.846 1.393.322 766.460 832.977 221
Trước năm - Before 1975 87.646 26.989 41.504 12.731 6.420 2
1975-1999 1.036.193 153.087 448.297 229.397 205.391 21
2000-2004 976.798 38.631 407.152 243.037 287.957 21
2005 244.416 7.380 102.011 61.789 73.227 9
2006 288.944 8.338 117.755 73.504 89.340 7
2007 257.058 7.847 111.881 63.094 74.228 8
2008 259.766 9.096 119.672 61.669 69.322 7
2009 87.739 3.632 41.188 18.862 24.055 2
Không xác định - Not stated 10.266 846 3.862 2.377 3.037 144
818
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

1. HÀ NỘI
a) Tổng số - Total 1.543.604 1.371.017 165.950 4.699 1.523 415
Trước năm - Before 1975 124.403 113.028 10.452 741 171 11
1975-1999 781.362 715.572 63.189 2.074 458 69
2000-2004 333.359 289.835 42.209 908 364 43
2005 64.394 54.013 10.033 248 91 9
2006 68.022 55.747 11.952 201 113 9
2007 71.531 58.299 12.865 215 142 10
2008 74.545 62.362 11.811 225 136 11
2009 18.259 16.035 2.145 49 27 3
Không xác định - Not stated 7.729 6.126 1.294 38 21 250
b) Thành thị - Urban 646.529 561.716 82.718 1.381 517 197
Trước năm - Before 1975 59.791 52.348 7.112 252 74 5
1975-1999 328.684 290.651 37.271 559 172 31
2000-2004 141.215 121.434 19.404 250 99 28
2005 25.364 21.173 4.077 91 20 3
2006 24.693 20.260 4.341 54 35 3
2007 27.605 23.075 4.401 72 53 4
2008 27.602 23.231 4.258 62 43 8
2009 7.154 6.195 931 20 7 1
Không xác định - Not stated 4.421 3.349 923 21 14 114
c) Nông thôn - Rural 897.075 809.301 83.232 3.318 1.006 218
Trước năm - Before 1975 64.612 60.680 3.340 489 97 6
1975-1999 452.678 424.921 25.918 1.515 286 38
2000-2004 192.144 168.401 22.805 658 265 15
2005 39.030 32.840 5.956 157 71 6
2006 43.329 35.487 7.611 147 78 6
2007 43.926 35.224 8.464 143 89 6
2008 46.943 39.131 7.553 163 93 3
2009 11.105 9.840 1.214 29 20 2
Không xác định - Not stated 3.308 2.777 371 17 7 136
819
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

2. HÀ GIANG
a) Tổng số - Total 157.221 23.722 43.553 48.296 41.650
Trước năm - Before 1975 2.275 168 846 851 410 -
1975-1999 56.332 9.972 16.894 18.023 11.443 -
2000-2004 48.674 7.831 12.675 14.373 13.795 -
2005 9.716 1.283 2.521 3.022 2.890 -
2006 11.312 1.300 2.900 3.520 3.592 -
2007 11.747 1.202 3.285 3.499 3.761 -
2008 13.559 1.519 3.530 3.899 4.611 -
2009 2.721 364 629 836 892 -
Không xác định - Not stated 885 83 273 273 256 -
b) Thành thị - Urban 24.030 11.427 7.475 2.370 2.758
Trước năm - Before 1975 246 75 64 52 55 -
1975-1999 8.898 4.588 2.082 1.262 966 -
2000-2004 7.964 4.181 2.298 603 882 -
2005 1.352 562 498 107 185 -
2006 1.430 544 590 99 197 -
2007 1.612 538 775 113 186 -
2008 1.955 715 917 103 220 -
2009 380 164 156 16 44 -
Không xác định - Not stated 193 60 95 15 23 -
c) Nông thôn - Rural 133.191 12.295 36.078 45.926 38.892
Trước năm - Before 1975 2.029 93 782 799 355 -
1975-1999 47.434 5.384 14.812 16.761 10.477 -
2000-2004 40.710 3.650 10.377 13.770 12.913 -
2005 8.364 721 2.023 2.915 2.705 -
2006 9.882 756 2.310 3.421 3.395 -
2007 10.135 664 2.510 3.386 3.575 -
2008 11.604 804 2.613 3.796 4.391 -
2009 2.341 200 473 820 848 -
Không xác định - Not stated 692 23 178 258 233 -
820
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

4. CAO BẰNG
a) Tổng số - Total 120.177 41.773 55.361 16.133 6.906 4
Trước năm - Before 1975 12.240 3.334 7.936 930 40 -
1975-1999 46.665 18.228 21.104 6.229 1.103 1
2000-2004 26.218 9.460 11.410 3.612 1.736 -
2005 7.559 2.381 3.310 1.210 658 -
2006 8.475 2.567 3.600 1.367 941 -
2007 8.373 2.457 3.563 1.362 991 -
2008 8.281 2.541 3.391 1.163 1.186 -
2009 1.923 699 761 220 243 -
Không xác định - Not stated 443 106 286 40 8 3
b) Thành thị - Urban 24.689 11.494 10.773 1.671 748 3
Trước năm - Before 1975 808 339 340 121 8 -
1975-1999 10.574 5.872 3.485 998 218 1
2000-2004 6.375 2.765 3.123 284 203 -
2005 1.422 561 765 50 46 -
2006 1.654 567 949 60 78 -
2007 1.594 544 905 73 72 -
2008 1.806 651 985 69 101 -
2009 401 170 198 11 22 -
Không xác định - Not stated 55 25 23 5 - 2
c) Nông thôn - Rural 95.488 30.279 44.588 14.462 6.158 1
Trước năm - Before 1975 11.432 2.995 7.596 809 32 -
1975-1999 36.091 12.356 17.619 5.231 885 -
2000-2004 19.843 6.695 8.287 3.328 1.533 -
2005 6.137 1.820 2.545 1.160 612 -
2006 6.821 2.000 2.651 1.307 863 -
2007 6.779 1.913 2.658 1.289 919 -
2008 6.475 1.890 2.406 1.094 1.085 -
2009 1.522 529 563 209 221 -
Không xác định - Not stated 388 81 263 35 8 1
821
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

6. BẮC KẠN
a) Tổng số - Total 72.918 18.039 24.097 17.854 12.921 7
Trước năm - Before 1975 1.398 436 465 374 123 -
1975-1999 28.432 8.382 9.502 7.249 3.299 -
2000-2004 19.115 4.425 6.279 4.605 3.805 1
2005 5.752 1.126 1.790 1.463 1.371 2
2006 5.942 1.166 1.940 1.470 1.366 -
2007 5.055 973 1.726 1.143 1.212 1
2008 5.465 1.122 1.811 1.170 1.362 -
2009 1.540 377 521 316 326 -
Không xác định - Not stated 219 32 63 64 57 3
b) Thành thị - Urban 13.905 5.430 4.811 1.898 1.763 3
Trước năm - Before 1975 144 46 54 37 7 -
1975-1999 4.813 1.972 1.490 910 441 -
2000-2004 4.294 1.692 1.556 448 597 1
2005 1.180 432 409 146 192 1
2006 1.084 440 383 106 155 -
2007 1.003 343 382 112 165 1
2008 1.065 367 424 110 164 -
2009 271 126 87 24 34 -
Không xác định - Not stated 51 12 26 5 8 -
c) Nông thôn - Rural 59.013 12.609 19.286 15.956 11.158 4
Trước năm - Before 1975 1.254 390 411 337 116 -
1975-1999 23.619 6.410 8.012 6.339 2.858 -
2000-2004 14.821 2.733 4.723 4.157 3.208 -
2005 4.572 694 1.381 1.317 1.179 1
2006 4.858 726 1.557 1.364 1.211 -
2007 4.052 630 1.344 1.031 1.047 -
2008 4.400 755 1.387 1.060 1.198 -
2009 1.269 251 434 292 292 -
Không xác định - Not stated 168 20 37 59 49 3
822
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

8. TUYÊN QUANG
a) Tổng số - Total 181.876 64.181 39.974 47.306 30.412 3
Trước năm - Before 1975 3.654 637 947 1.396 674 -
1975-1999 80.998 32.142 16.399 21.697 10.760 -
2000-2004 46.477 15.370 9.670 12.565 8.871 1
2005 10.357 3.030 2.517 2.695 2.115 -
2006 11.442 3.651 2.754 2.747 2.290 -
2007 11.833 3.630 3.120 2.690 2.392 1
2008 13.515 4.386 3.732 2.886 2.511 -
2009 3.241 1.242 771 545 683 -
Không xác định - Not stated 359 93 64 85 116 1
b) Thành thị - Urban 27.379 17.985 5.754 2.513 1.127
Trước năm - Before 1975 499 231 115 96 57 -
1975-1999 14.292 9.971 2.257 1.518 546 -
2000-2004 6.487 4.127 1.607 481 272 -
2005 1.293 779 362 94 58 -
2006 1.388 826 389 121 52 -
2007 1.368 775 436 89 68 -
2008 1.584 950 474 95 65 -
2009 420 296 100 17 7 -
Không xác định - Not stated 48 30 14 2 2 -
c) Nông thôn - Rural 154.497 46.196 34.220 44.793 29.285 3
Trước năm - Before 1975 3.155 406 832 1.300 617 -
1975-1999 66.706 22.171 14.142 20.179 10.214 -
2000-2004 39.990 11.243 8.063 12.084 8.599 1
2005 9.064 2.251 2.155 2.601 2.057 -
2006 10.054 2.825 2.365 2.626 2.238 -
2007 10.465 2.855 2.684 2.601 2.324 1
2008 11.931 3.436 3.258 2.791 2.446 -
2009 2.821 946 671 528 676 -
Không xác định - Not stated 311 63 50 83 114 1
823
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

10. LÀO CAI


a) Tổng số - Total 137.710 28.494 39.963 42.246 26.989 18
Trước năm - Before 1975 1.615 365 534 504 212 -
1975-1999 52.202 12.459 16.043 16.227 7.472 1
2000-2004 41.193 8.010 11.499 13.057 8.622 5
2005 9.104 1.770 2.486 2.690 2.158 -
2006 9.649 1.692 2.615 2.919 2.421 2
2007 9.805 1.740 2.790 2.875 2.398 2
2008 11.061 1.819 3.116 3.092 3.034 -
2009 2.244 500 589 644 510 1
Không xác định - Not stated 837 139 291 238 162 7
b) Thành thị - Urban 35.799 16.804 9.995 4.736 4.253 11
Trước năm - Before 1975 484 230 104 80 70 -
1975-1999 13.599 6.649 3.221 2.276 1.453 -
2000-2004 11.430 5.317 3.257 1.371 1.481 4
2005 2.406 1.058 744 269 335 -
2006 2.260 1.057 700 232 270 1
2007 2.321 1.069 770 231 250 1
2008 2.490 1.073 896 218 303 -
2009 491 272 137 30 51 1
Không xác định - Not stated 318 79 166 29 40 4
c) Nông thôn - Rural 101.911 11.690 29.968 37.510 22.736 7
Trước năm - Before 1975 1.131 135 430 424 142 -
1975-1999 38.603 5.810 12.822 13.951 6.019 1
2000-2004 29.763 2.693 8.242 11.686 7.141 1
2005 6.698 712 1.742 2.421 1.823 -
2006 7.389 635 1.915 2.687 2.151 1
2007 7.484 671 2.020 2.644 2.148 1
2008 8.571 746 2.220 2.874 2.731 -
2009 1.753 228 452 614 459 -
Không xác định - Not stated 519 60 125 209 122 3
824
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

11. ĐIỆN BIÊN


a) Tổng số - Total 101.649 26.007 38.248 16.355 21.039
Trước năm - Before 1975 386 163 135 51 37 -
1975-1999 31.667 14.558 10.939 4.106 2.064 -
2000-2004 26.607 6.360 11.028 4.456 4.763 -
2005 7.350 1.109 3.076 1.305 1.860 -
2006 9.086 1.100 3.571 1.658 2.757 -
2007 9.393 970 3.672 1.656 3.095 -
2008 12.016 1.150 4.242 2.168 4.456 -
2009 4.933 525 1.500 926 1.982 -
Không xác định - Not stated 211 72 85 29 25 -
b) Thành thị - Urban 20.301 9.565 6.649 2.788 1.299
Trước năm - Before 1975 110 27 47 26 10 -
1975-1999 9.374 5.012 2.568 1.386 408 -
2000-2004 5.074 2.448 1.732 599 295 -
2005 1.125 475 426 137 87 -
2006 1.149 464 432 155 98 -
2007 1.183 394 538 142 109 -
2008 1.530 490 656 234 150 -
2009 634 206 204 94 130 -
Không xác định - Not stated 122 49 46 15 12 -
c) Nông thôn - Rural 81.348 16.442 31.599 13.567 19.740
Trước năm - Before 1975 276 136 88 25 27 -
1975-1999 22.293 9.546 8.371 2.720 1.656 -
2000-2004 21.533 3.912 9.296 3.857 4.468 -
2005 6.225 634 2.650 1.168 1.773 -
2006 7.937 636 3.139 1.503 2.659 -
2007 8.210 576 3.134 1.514 2.986 -
2008 10.486 660 3.586 1.934 4.306 -
2009 4.299 319 1.296 832 1.852 -
Không xác định - Not stated 89 23 39 14 13 -
825
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

12. LAI CHÂU


a) Tổng số - Total 72.979 13.046 27.686 16.703 15.541 3
Trước năm - Before 1975 300 34 111 111 44 -
1975-1999 16.524 4.266 6.128 3.904 2.226 -
2000-2004 21.953 4.595 8.270 4.977 4.111 -
2005 5.859 848 2.285 1.415 1.311 -
2006 8.026 1.109 2.877 1.901 2.138 1
2007 8.250 864 3.267 1.879 2.239 1
2008 9.229 925 3.758 1.937 2.608 1
2009 2.614 375 926 533 780 -
Không xác định - Not stated 224 30 64 46 84 -
b) Thành thị - Urban 13.702 4.689 5.814 2.141 1.055 3
Trước năm - Before 1975 42 7 11 17 7 -
1975-1999 3.612 1.232 1.181 866 333 -
2000-2004 3.703 1.420 1.541 505 237 -
2005 1.243 381 641 151 70 -
2006 1.666 544 852 172 97 1
2007 1.283 427 616 148 91 1
2008 1.446 435 678 188 144 1
2009 676 228 286 89 73 -
Không xác định - Not stated 31 15 8 5 3 -
c) Nông thôn - Rural 59.277 8.357 21.872 14.562 14.486
Trước năm - Before 1975 258 27 100 94 37 -
1975-1999 12.912 3.034 4.947 3.038 1.893 -
2000-2004 18.250 3.175 6.729 4.472 3.874 -
2005 4.616 467 1.644 1.264 1.241 -
2006 6.360 565 2.025 1.729 2.041 -
2007 6.967 437 2.651 1.731 2.148 -
2008 7.783 490 3.080 1.749 2.464 -
2009 1.938 147 640 444 707 -
Không xác định - Not stated 193 15 56 41 81 -
826
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

14. SƠN LA
a) Tổng số - Total 237.629 88.569 85.932 37.452 25.669 7
Trước năm - Before 1975 801 363 231 172 35 -
1975-1999 88.197 49.013 24.780 11.196 3.207 1
2000-2004 59.381 20.869 22.036 9.910 6.565 1
2005 15.243 3.680 6.326 2.909 2.328 -
2006 18.742 3.916 8.171 3.410 3.245 -
2007 22.140 4.307 10.158 3.867 3.808 -
2008 24.308 4.751 10.622 4.290 4.645 -
2009 8.058 1.430 3.313 1.569 1.746 -
Không xác định - Not stated 759 240 295 129 90 5
b) Thành thị - Urban 41.328 23.523 13.449 3.355 1.001
Trước năm - Before 1975 254 122 50 69 13 -
1975-1999 17.716 11.520 4.086 1.857 253 -
2000-2004 11.279 6.326 3.921 756 276 -
2005 2.536 1.256 1.035 146 99 -
2006 2.501 1.124 1.102 166 109 -
2007 3.153 1.387 1.510 142 114 -
2008 2.948 1.335 1.347 159 107 -
2009 674 347 259 43 25 -
Không xác định - Not stated 267 106 139 17 5 -
c) Nông thôn - Rural 196.301 65.046 72.483 34.097 24.668 7
Trước năm - Before 1975 547 241 181 103 22 -
1975-1999 70.481 37.493 20.694 9.339 2.954 1
2000-2004 48.102 14.543 18.115 9.154 6.289 1
2005 12.707 2.424 5.291 2.763 2.229 -
2006 16.241 2.792 7.069 3.244 3.136 -
2007 18.987 2.920 8.648 3.725 3.694 -
2008 21.360 3.416 9.275 4.131 4.538 -
2009 7.384 1.083 3.054 1.526 1.721 -
Không xác định - Not stated 492 134 156 112 85 5
827
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

15. YÊN BÁI


a) Tổng số - Total 183.056 30.580 52.902 51.408 48.153 13
Trước năm - Before 1975 4.232 359 1.201 1.472 1.200 -
1975-1999 82.232 14.704 21.440 25.195 20.888 5
2000-2004 44.958 8.146 13.329 11.497 11.982 4
2005 9.992 1.494 3.074 2.667 2.756 1
2006 11.398 1.609 3.726 2.995 3.068 -
2007 13.185 1.718 4.380 3.593 3.494 -
2008 12.984 1.809 4.412 3.115 3.648 -
2009 3.252 634 1.103 667 848 -
Không xác định - Not stated 823 107 237 207 269 3
b) Thành thị - Urban 41.263 18.173 11.760 5.101 6.227 2
Trước năm - Before 1975 610 211 126 119 154 -
1975-1999 20.876 9.589 4.868 3.171 3.246 2
2000-2004 10.145 4.608 3.097 998 1.442 -
2005 1.935 828 670 166 271 -
2006 2.105 854 763 178 310 -
2007 2.288 842 892 205 349 -
2008 2.485 922 1.038 191 334 -
2009 586 241 205 43 97 -
Không xác định - Not stated 233 78 101 30 24 -
c) Nông thôn - Rural 141.793 12.407 41.142 46.307 41.926 11
Trước năm - Before 1975 3.622 148 1.075 1.353 1.046 -
1975-1999 61.356 5.115 16.572 22.024 17.642 3
2000-2004 34.813 3.538 10.232 10.499 10.540 4
2005 8.057 666 2.404 2.501 2.485 1
2006 9.293 755 2.963 2.817 2.758 -
2007 10.897 876 3.488 3.388 3.145 -
2008 10.499 887 3.374 2.924 3.314 -
2009 2.666 393 898 624 751 -
Không xác định - Not stated 590 29 136 177 245 3
828
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

17. HÒA BÌNH


a) Tổng số - Total 191.676 110.354 42.944 23.525 14.840 13
Trước năm - Before 1975 1.759 1.251 235 192 80 1
1975-1999 84.628 56.558 14.286 10.038 3.741 5
2000-2004 49.389 27.342 11.179 6.494 4.371 3
2005 11.749 5.687 3.277 1.427 1.357 1
2006 13.795 6.059 4.335 1.810 1.590 1
2007 14.081 6.055 4.812 1.619 1.595 -
2008 11.817 5.386 3.459 1.404 1.568 -
2009 3.481 1.512 1.001 473 495 -
Không xác định - Not stated 977 504 360 68 43 2
b) Thành thị - Urban 33.980 26.497 6.594 575 312 2
Trước năm - Before 1975 270 209 36 18 7 -
1975-1999 19.966 16.185 3.351 306 123 1
2000-2004 7.254 5.521 1.521 129 82 1
2005 1.427 1.081 310 24 12 -
2006 1.405 997 363 28 17 -
2007 1.407 994 361 34 18 -
2008 1.516 1.021 443 28 24 -
2009 402 256 115 6 25 -
Không xác định - Not stated 333 233 94 2 4 -
c) Nông thôn - Rural 157.696 83.857 36.350 22.950 14.528 11
Trước năm - Before 1975 1.489 1.042 199 174 73 1
1975-1999 64.662 40.373 10.935 9.732 3.618 4
2000-2004 42.135 21.821 9.658 6.365 4.289 2
2005 10.322 4.606 2.967 1.403 1.345 1
2006 12.390 5.062 3.972 1.782 1.573 1
2007 12.674 5.061 4.451 1.585 1.577 -
2008 10.301 4.365 3.016 1.376 1.544 -
2009 3.079 1.256 886 467 470 -
Không xác định - Not stated 644 271 266 66 39 2
829
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

19. THÁI NGUYÊN


a) Tổng số - Total 313.517 189.590 87.182 11.688 25.036 21
Trước năm - Before 1975 5.880 3.498 1.244 448 690 -
1975-1999 157.144 110.255 29.723 5.780 11.384 2
2000-2004 70.943 39.414 22.351 2.734 6.442 2
2005 17.072 7.871 7.237 562 1.402 -
2006 18.721 8.378 7.965 743 1.634 1
2007 18.862 8.329 8.345 613 1.575 -
2008 19.085 8.794 8.101 640 1.548 2
2009 4.092 2.303 1.352 134 302 1
Không xác định - Not stated 1.718 748 864 34 59 13
b) Thành thị - Urban 92.520 56.292 34.936 549 734 9
Trước năm - Before 1975 1.726 1.192 446 47 41 -
1975-1999 44.755 33.546 10.496 331 381 1
2000-2004 20.339 11.065 9.006 87 179 2
2005 6.087 2.327 3.713 19 28 -
2006 5.967 2.299 3.626 17 24 1
2007 5.752 2.263 3.435 19 35 -
2008 5.497 2.482 2.961 19 35 -
2009 1.135 631 496 3 4 1
Không xác định - Not stated 1.262 487 757 7 7 4
c) Nông thôn - Rural 220.997 133.298 52.246 11.139 24.302 12
Trước năm - Before 1975 4.154 2.306 798 401 649 -
1975-1999 112.389 76.709 19.227 5.449 11.003 1
2000-2004 50.604 28.349 13.345 2.647 6.263 -
2005 10.985 5.544 3.524 543 1.374 -
2006 12.754 6.079 4.339 726 1.610 -
2007 13.110 6.066 4.910 594 1.540 -
2008 13.588 6.312 5.140 621 1.513 2
2009 2.957 1.672 856 131 298 -
Không xác định - Not stated 456 261 107 27 52 9
830
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

20. LẠNG SƠN


a) Tổng số - Total 175.978 87.329 46.788 36.051 5.804 6
Trước năm - Before 1975 9.957 3.264 2.274 4.329 90 -
1975-1999 84.455 42.816 17.816 22.509 1.313 1
2000-2004 40.506 21.610 12.452 4.913 1.530 1
2005 8.768 4.312 3.004 947 505 -
2006 8.976 4.351 3.071 942 612 -
2007 9.695 4.641 3.406 989 659 -
2008 10.562 4.907 3.764 999 892 -
2009 2.331 1.156 735 253 187 -
Không xác định - Not stated 728 272 266 170 16 4
b) Thành thị - Urban 38.019 26.238 10.476 1.014 289 2
Trước năm - Before 1975 1.176 844 201 120 11 -
1975-1999 19.892 14.936 4.125 703 128 -
2000-2004 9.711 6.040 3.480 113 77 1
2005 1.598 979 597 11 11 -
2006 1.622 990 590 24 18 -
2007 1.618 980 603 19 16 -
2008 1.772 1.104 629 19 20 -
2009 376 254 114 2 6 -
Không xác định - Not stated 254 111 137 3 2 1
c) Nông thôn - Rural 137.959 61.091 36.312 35.037 5.515 4
Trước năm - Before 1975 8.781 2.420 2.073 4.209 79 -
1975-1999 64.563 27.880 13.691 21.806 1.185 1
2000-2004 30.795 15.570 8.972 4.800 1.453 -
2005 7.170 3.333 2.407 936 494 -
2006 7.354 3.361 2.481 918 594 -
2007 8.077 3.661 2.803 970 643 -
2008 8.790 3.803 3.135 980 872 -
2009 1.955 902 621 251 181 -
Không xác định - Not stated 474 161 129 167 14 3
831
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

22. QUẢNG NINH


a) Tổng số - Total 296.552 262.605 21.953 7.820 4.163 11
Trước năm - Before 1975 14.136 12.712 662 695 67 -
1975-1999 153.366 140.666 7.486 4.242 972 -
2000-2004 64.580 54.710 6.606 1.753 1.510 1
2005 14.552 12.210 1.670 322 350 -
2006 14.852 12.523 1.719 256 354 -
2007 14.696 12.402 1.772 177 345 -
2008 15.694 13.350 1.704 230 408 2
2009 3.771 3.337 257 56 121 -
Không xác định - Not stated 905 695 77 89 36 8
b) Thành thị - Urban 164.055 150.556 11.926 750 815 8
Trước năm - Before 1975 7.612 7.239 286 79 8 -
1975-1999 84.135 79.760 3.972 250 153 -
2000-2004 34.949 30.948 3.458 208 334 1
2005 8.202 7.178 907 47 70 -
2006 8.718 7.563 1.015 53 87 -
2007 8.712 7.474 1.126 46 66 -
2008 8.910 7.840 952 47 70 1
2009 2.353 2.158 162 8 25 -
Không xác định - Not stated 464 396 48 12 2 6
c) Nông thôn - Rural 132.497 112.049 10.027 7.070 3.348 3
Trước năm - Before 1975 6.524 5.473 376 616 59 -
1975-1999 69.231 60.906 3.514 3.992 819 -
2000-2004 29.631 23.762 3.148 1.545 1.176 -
2005 6.350 5.032 763 275 280 -
2006 6.134 4.960 704 203 267 -
2007 5.984 4.928 646 131 279 -
2008 6.784 5.510 752 183 338 1
2009 1.418 1.179 95 48 96 -
Không xác định - Not stated 441 299 29 77 34 2
832
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

24. BẮC GIANG


a) Tổng số - Total 391.831 299.834 68.914 21.117 1.922 44
Trước năm - Before 1975 14.121 8.033 4.548 1.467 73 -
1975-1999 223.351 170.561 38.764 13.422 601 3
2000-2004 80.007 63.269 12.668 3.520 549 1
2005 16.253 12.664 2.861 610 117 1
2006 17.046 13.318 2.918 658 151 1
2007 16.579 12.932 2.941 519 187 -
2008 18.368 14.351 3.269 572 176 -
2009 5.033 3.946 756 274 56 1
Không xác định - Not stated 1.073 760 189 75 12 37
b) Thành thị - Urban 39.484 33.940 4.919 450 174 1
Trước năm - Before 1975 1.171 979 158 30 4 -
1975-1999 22.857 20.241 2.308 261 47 -
2000-2004 7.828 6.501 1.206 77 44 -
2005 1.543 1.270 250 12 11 -
2006 1.626 1.342 234 28 22 -
2007 1.766 1.435 288 18 25 -
2008 2.169 1.746 386 20 17 -
2009 416 337 74 1 4 -
Không xác định - Not stated 108 89 15 3 - 1
c) Nông thôn - Rural 352.347 265.894 63.995 20.667 1.748 43
Trước năm - Before 1975 12.950 7.054 4.390 1.437 69 -
1975-1999 200.494 150.320 36.456 13.161 554 3
2000-2004 72.179 56.768 11.462 3.443 505 1
2005 14.710 11.394 2.611 598 106 1
2006 15.420 11.976 2.684 630 129 1
2007 14.813 11.497 2.653 501 162 -
2008 16.199 12.605 2.883 552 159 -
2009 4.617 3.609 682 273 52 1
Không xác định - Not stated 965 671 174 72 12 36
833
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

25. PHÚ THỌ


a) Tổng số - Total 342.453 197.420 77.129 25.118 42.753 33
Trước năm - Before 1975 14.295 5.551 1.932 2.386 4.425 1
1975-1999 174.268 112.882 27.158 13.457 20.761 10
2000-2004 75.286 40.937 20.839 4.720 8.789 1
2005 16.317 8.093 5.378 968 1.874 4
2006 17.631 8.247 6.198 1.088 2.098 -
2007 19.115 8.784 7.038 1.174 2.119 -
2008 19.186 9.283 6.869 1.011 2.021 2
2009 5.515 3.225 1.553 239 497 1
Không xác định - Not stated 840 418 164 75 169 14
b) Thành thị - Urban 58.684 45.233 11.499 925 1.022 5
Trước năm - Before 1975 1.555 1.059 272 108 116 -
1975-1999 33.485 27.429 5.009 539 505 3
2000-2004 11.733 8.651 2.748 135 199 -
2005 2.422 1.763 604 24 31 -
2006 2.732 1.732 918 39 43 -
2007 2.977 1.880 1.007 29 61 -
2008 2.914 2.035 789 41 49 -
2009 708 553 134 8 12 1
Không xác định - Not stated 158 131 18 2 6 1
c) Nông thôn - Rural 283.769 152.187 65.630 24.193 41.731 28
Trước năm - Before 1975 12.740 4.492 1.660 2.278 4.309 1
1975-1999 140.783 85.453 22.149 12.918 20.256 7
2000-2004 63.553 32.286 18.091 4.585 8.590 1
2005 13.895 6.330 4.774 944 1.843 4
2006 14.899 6.515 5.280 1.049 2.055 -
2007 16.138 6.904 6.031 1.145 2.058 -
2008 16.272 7.248 6.080 970 1.972 2
2009 4.807 2.672 1.419 231 485 -
Không xác định - Not stated 682 287 146 73 163 13
834
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

26. VĨNH PHÚC


a) Tổng số - Total 245.809 218.452 24.270 2.180 901 6
Trước năm - Before 1975 9.791 8.046 1.215 446 84 -
1975-1999 130.217 121.637 7.043 1.221 314 2
2000-2004 50.642 43.889 6.317 246 187 3
2005 12.233 9.818 2.305 53 57 -
2006 13.192 10.335 2.724 55 78 -
2007 12.987 10.403 2.439 63 82 -
2008 12.822 10.852 1.858 43 69 -
2009 3.535 3.123 336 47 29 -
Không xác định - Not stated 390 349 33 6 1 1
b) Thành thị - Urban 62.109 51.694 10.225 124 63 3
Trước năm - Before 1975 1.907 1.714 163 21 9 -
1975-1999 28.699 26.415 2.190 67 27 -
2000-2004 14.446 11.508 2.906 15 15 2
2005 3.821 2.632 1.183 4 2 -
2006 4.405 2.796 1.603 3 3 -
2007 4.493 3.099 1.386 6 2 -
2008 3.431 2.723 701 3 4 -
2009 755 672 79 3 1 -
Không xác định - Not stated 152 135 14 2 - 1
c) Nông thôn - Rural 183.700 166.758 14.045 2.056 838 3
Trước năm - Before 1975 7.884 6.332 1.052 425 75 -
1975-1999 101.518 95.222 4.853 1.154 287 2
2000-2004 36.196 32.381 3.411 231 172 1
2005 8.412 7.186 1.122 49 55 -
2006 8.787 7.539 1.121 52 75 -
2007 8.494 7.304 1.053 57 80 -
2008 9.391 8.129 1.157 40 65 -
2009 2.780 2.451 257 44 28 -
Không xác định - Not stated 238 214 19 4 1 -
835
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

27. BẮC NINH


a) Tổng số - Total 251.649 231.799 19.218 503 121 8
Trước năm - Before 1975 14.312 13.054 1.217 39 2 -
1975-1999 134.491 125.846 8.455 168 22 -
2000-2004 49.955 46.099 3.697 128 31 -
2005 11.295 10.185 1.059 42 9 -
2006 11.545 10.201 1.282 47 14 1
2007 12.107 10.526 1.534 31 16 -
2008 13.867 12.141 1.671 33 22 -
2009 3.407 3.170 225 7 5 -
Không xác định - Not stated 670 577 78 8 - 7
b) Thành thị - Urban 57.308 52.311 4.812 151 31 3
Trước năm - Before 1975 2.700 2.538 156 5 1 -
1975-1999 29.165 27.058 2.019 83 5 -
2000-2004 12.964 11.703 1.226 23 12 -
2005 2.726 2.432 284 7 3 -
2006 2.724 2.374 332 14 3 1
2007 2.940 2.552 381 5 2 -
2008 3.137 2.799 326 10 2 -
2009 771 701 65 2 3 -
Không xác định - Not stated 181 154 23 2 - 2
c) Nông thôn - Rural 194.341 179.488 14.406 352 90 5
Trước năm - Before 1975 11.612 10.516 1.061 34 1 -
1975-1999 105.326 98.788 6.436 85 17 -
2000-2004 36.991 34.396 2.471 105 19 -
2005 8.569 7.753 775 35 6 -
2006 8.821 7.827 950 33 11 -
2007 9.167 7.974 1.153 26 14 -
2008 10.730 9.342 1.345 23 20 -
2009 2.636 2.469 160 5 2 -
Không xác định - Not stated 489 423 55 6 - 5
836
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

30. HẢI DƯƠNG


a) Tổng số - Total 468.412 432.820 33.828 1.251 459 54
Trước năm - Before 1975 11.682 10.478 778 315 111 -
1975-1999 285.480 272.140 12.444 666 214 16
2000-2004 85.749 77.043 8.486 144 73 3
2005 18.305 15.733 2.529 29 13 1
2006 19.513 16.464 3.006 28 13 2
2007 20.314 16.966 3.314 22 11 1
2008 20.155 17.478 2.629 30 14 4
2009 5.995 5.451 532 6 6 -
Không xác định - Not stated 1.219 1.067 110 11 4 27
b) Thành thị - Urban 90.001 77.556 12.172 186 73 14
Trước năm - Before 1975 2.202 1.989 167 37 9 -
1975-1999 45.939 42.845 2.976 97 19 2
2000-2004 20.177 17.047 3.078 28 23 1
2005 4.544 3.418 1.118 3 4 1
2006 5.160 3.649 1.500 7 3 1
2007 5.842 3.921 1.912 4 5 -
2008 4.944 3.719 1.209 8 5 3
2009 947 769 174 - 4 -
Không xác định - Not stated 246 199 38 2 1 6
c) Nông thôn - Rural 378.411 355.264 21.656 1.065 386 40
Trước năm - Before 1975 9.480 8.489 611 278 102 -
1975-1999 239.541 229.295 9.468 569 195 14
2000-2004 65.572 59.996 5.408 116 50 2
2005 13.761 12.315 1.411 26 9 -
2006 14.353 12.815 1.506 21 10 1
2007 14.472 13.045 1.402 18 6 1
2008 15.211 13.759 1.420 22 9 1
2009 5.048 4.682 358 6 2 -
Không xác định - Not stated 973 868 72 9 3 21
837
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

31. HẢI PHÒNG


a) Tổng số - Total 489.855 379.479 105.313 3.849 1.179 35
Trước năm - Before 1975 25.427 18.859 5.857 511 200 -
1975-1999 264.866 212.932 49.081 2.366 481 6
2000-2004 103.293 75.919 26.508 569 289 8
2005 21.526 15.671 5.703 108 43 1
2006 21.201 15.718 5.360 82 38 3
2007 21.693 16.358 5.191 91 53 -
2008 22.976 17.652 5.173 92 57 2
2009 5.895 4.671 1.201 15 8 -
Không xác định - Not stated 2.978 1.699 1.239 15 10 15
b) Thành thị - Urban 230.451 153.289 76.554 320 275 13
Trước năm - Before 1975 16.814 11.488 5.215 52 59 -
1975-1999 115.681 78.420 36.978 157 123 3
2000-2004 50.915 32.436 18.376 56 46 1
2005 10.222 6.504 3.700 10 7 1
2006 10.198 6.676 3.503 8 10 1
2007 10.499 7.112 3.367 12 8 -
2008 11.213 7.709 3.474 13 16 1
2009 2.696 1.860 827 6 3 -
Không xác định - Not stated 2.213 1.084 1.114 6 3 6
c) Nông thôn - Rural 259.404 226.190 28.759 3.529 904 22
Trước năm - Before 1975 8.613 7.371 642 459 141 -
1975-1999 149.185 134.512 12.103 2.209 358 3
2000-2004 52.378 43.483 8.132 513 243 7
2005 11.304 9.167 2.003 98 36 -
2006 11.003 9.042 1.857 74 28 2
2007 11.194 9.246 1.824 79 45 -
2008 11.763 9.943 1.699 79 41 1
2009 3.199 2.811 374 9 5 -
Không xác định - Not stated 765 615 125 9 7 9
838
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

33. HƯNG YÊN


a) Tổng số - Total 296.134 278.078 17.209 574 225 48
Trước năm - Before 1975 15.761 14.810 756 147 46 2
1975-1999 167.187 161.740 5.090 237 109 11
2000-2004 57.658 53.002 4.543 77 29 7
2005 12.967 11.318 1.621 22 5 1
2006 12.673 10.971 1.669 22 10 1
2007 12.859 10.895 1.925 26 11 2
2008 12.715 11.300 1.379 24 11 1
2009 3.493 3.320 161 10 2 -
Không xác định - Not stated 821 722 65 9 2 23
b) Thành thị - Urban 37.958 32.221 5.641 66 18 12
Trước năm - Before 1975 1.428 1.333 86 7 2 -
1975-1999 17.794 16.633 1.130 20 8 3
2000-2004 8.993 7.604 1.375 6 4 4
2005 2.343 1.635 703 5 - -
2006 2.251 1.480 763 7 1 -
2007 2.411 1.456 944 7 2 2
2008 2.198 1.601 587 10 - -
2009 394 360 31 3 - -
Không xác định - Not stated 146 119 22 1 1 3
c) Nông thôn - Rural 258.176 245.857 11.568 508 207 36
Trước năm - Before 1975 14.333 13.477 670 140 44 2
1975-1999 149.393 145.107 3.960 217 101 8
2000-2004 48.665 45.398 3.168 71 25 3
2005 10.624 9.683 918 17 5 1
2006 10.422 9.491 906 15 9 1
2007 10.448 9.439 981 19 9 -
2008 10.517 9.699 792 14 11 1
2009 3.099 2.960 130 7 2 -
Không xác định - Not stated 675 603 43 8 1 20
839
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

34. THÁI BÌNH


a) Tổng số - Total 496.714 480.834 14.152 960 572 196
Trước năm - Before 1975 17.512 15.660 1.367 294 189 2
1975-1999 324.416 316.131 7.527 436 271 51
2000-2004 84.996 82.464 2.366 103 40 23
2005 15.784 15.064 664 33 17 6
2006 15.982 15.237 708 26 7 4
2007 15.310 14.566 697 24 14 9
2008 15.275 14.646 581 24 22 2
2009 5.182 5.017 153 6 3 3
Không xác định - Not stated 2.257 2.049 89 14 9 96
b) Thành thị - Urban 49.087 47.587 1.372 73 34 21
Trước năm - Before 1975 1.579 1.493 70 10 6 -
1975-1999 29.895 29.209 615 42 22 7
2000-2004 9.491 9.150 323 11 3 4
2005 1.836 1.748 86 1 1 -
2006 1.892 1.800 89 2 1 -
2007 1.895 1.806 86 2 - 1
2008 1.781 1.697 80 4 - -
2009 470 448 20 1 1 -
Không xác định - Not stated 248 236 3 - - 9
c) Nông thôn - Rural 447.627 433.247 12.780 887 538 175
Trước năm - Before 1975 15.933 14.167 1.297 284 183 2
1975-1999 294.521 286.922 6.912 394 249 44
2000-2004 75.505 73.314 2.043 92 37 19
2005 13.948 13.316 578 32 16 6
2006 14.090 13.437 619 24 6 4
2007 13.415 12.760 611 22 14 8
2008 13.494 12.949 501 20 22 2
2009 4.712 4.569 133 5 2 3
Không xác định - Not stated 2.009 1.813 86 14 9 87
840
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

35. HÀ NAM
a) Tổng số - Total 209.851 197.215 11.224 1.164 223 25
Trước năm - Before 1975 13.917 11.796 1.706 359 55 1
1975-1999 117.039 111.488 4.887 556 104 4
2000-2004 42.040 39.725 2.162 114 37 2
2005 8.271 7.696 535 36 4 -
2006 8.065 7.471 557 29 8 -
2007 8.136 7.469 627 29 9 2
2008 9.494 8.840 626 25 3 -
2009 2.241 2.151 82 7 1 -
Không xác định - Not stated 648 579 42 9 2 16
b) Thành thị - Urban 19.780 18.363 1.353 57 7
Trước năm - Before 1975 957 878 69 10 - -
1975-1999 10.417 9.886 499 29 3 -
2000-2004 4.619 4.209 401 8 1 -
2005 852 761 89 2 - -
2006 830 747 80 3 - -
2007 839 725 111 1 2 -
2008 934 857 75 1 1 -
2009 219 202 15 2 - -
Không xác định - Not stated 113 98 14 1 - -
c) Nông thôn - Rural 190.071 178.852 9.871 1.107 216 25
Trước năm - Before 1975 12.960 10.918 1.637 349 55 1
1975-1999 106.622 101.602 4.388 527 101 4
2000-2004 37.421 35.516 1.761 106 36 2
2005 7.419 6.935 446 34 4 -
2006 7.235 6.724 477 26 8 -
2007 7.297 6.744 516 28 7 2
2008 8.560 7.983 551 24 2 -
2009 2.022 1.949 67 5 1 -
Không xác định - Not stated 535 481 28 8 2 16
841
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

36. NAM ĐỊNH


a) Tổng số - Total 500.397 475.333 23.010 1.344 652 58
Trước năm - Before 1975 30.957 26.862 3.191 578 324 2
1975-1999 307.998 297.941 9.276 545 225 11
2000-2004 84.979 80.731 4.080 105 53 10
2005 17.034 15.516 1.485 25 7 1
2006 17.901 16.277 1.588 23 11 2
2007 18.094 16.170 1.893 20 11 -
2008 17.064 15.858 1.161 33 10 2
2009 4.905 4.645 247 8 5 -
Không xác định - Not stated 1.465 1.333 89 7 6 30
b) Thành thị - Urban 94.779 87.406 7.237 79 48 9
Trước năm - Before 1975 6.204 5.877 301 15 9 2
1975-1999 52.092 49.786 2.256 30 18 2
2000-2004 18.906 17.018 1.858 17 12 1
2005 3.903 3.295 600 5 3 -
2006 4.058 3.431 619 5 3 -
2007 4.465 3.451 1.010 2 2 -
2008 3.800 3.333 464 2 - 1
2009 900 813 86 1 - -
Không xác định - Not stated 451 402 43 2 1 3
c) Nông thôn - Rural 405.618 387.927 15.773 1.265 604 49
Trước năm - Before 1975 24.753 20.985 2.890 563 315 -
1975-1999 255.906 248.155 7.020 515 207 9
2000-2004 66.073 63.713 2.222 88 41 9
2005 13.131 12.221 885 20 4 1
2006 13.843 12.846 969 18 8 2
2007 13.629 12.719 883 18 9 -
2008 13.264 12.525 697 31 10 1
2009 4.005 3.832 161 7 5 -
Không xác định - Not stated 1.014 931 46 5 5 27
842
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

37. NINH BÌNH


a) Tổng số - Total 227.915 216.050 9.630 1.130 1.095 10
Trước năm - Before 1975 13.179 10.626 1.779 523 251 -
1975-1999 125.232 120.670 3.892 452 218 -
2000-2004 45.945 43.802 1.782 76 285 -
2005 9.754 9.106 511 9 128 -
2006 9.277 8.700 450 23 104 -
2007 9.859 9.291 490 17 61 -
2008 11.021 10.400 572 13 36 -
2009 3.449 3.296 142 4 7 -
Không xác định - Not stated 199 159 12 13 5 10
b) Thành thị - Urban 44.658 42.531 2.057 42 28
Trước năm - Before 1975 1.063 985 57 16 5 -
1975-1999 25.023 24.290 699 17 17 -
2000-2004 9.821 9.213 599 6 3 -
2005 1.884 1.717 165 1 1 -
2006 1.792 1.658 133 1 - -
2007 2.038 1.877 159 - 2 -
2008 2.244 2.059 184 1 - -
2009 733 675 58 - - -
Không xác định - Not stated 60 57 3 - - -
c) Nông thôn - Rural 183.257 173.519 7.573 1.088 1.067 10
Trước năm - Before 1975 12.116 9.641 1.722 507 246 -
1975-1999 100.209 96.380 3.193 435 201 -
2000-2004 36.124 34.589 1.183 70 282 -
2005 7.870 7.389 346 8 127 -
2006 7.485 7.042 317 22 104 -
2007 7.821 7.414 331 17 59 -
2008 8.777 8.341 388 12 36 -
2009 2.716 2.621 84 4 7 -
Không xác định - Not stated 139 102 9 13 5 10
843
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

38. THANH HÓA


a) Tổng số - Total 845.006 674.152 93.922 29.163 47.622 147
Trước năm - Before 1975 45.778 35.167 7.771 875 1.955 10
1975-1999 442.601 379.049 38.169 9.906 15.451 26
2000-2004 177.844 138.956 20.406 7.432 11.029 21
2005 36.614 25.887 5.267 2.173 3.279 8
2006 42.536 28.520 6.521 2.870 4.622 3
2007 42.625 27.734 7.030 3.035 4.820 6
2008 40.874 27.411 6.639 2.113 4.704 7
2009 12.502 8.778 1.591 635 1.498 -
Không xác định - Not stated 3.632 2.650 528 124 264 66
b) Thành thị - Urban 96.752 85.200 9.717 766 1.034 35
Trước năm - Before 1975 2.052 1.761 251 14 25 1
1975-1999 54.401 49.672 3.888 356 478 7
2000-2004 21.687 18.422 2.805 199 254 7
2005 3.738 3.057 602 32 46 1
2006 4.306 3.530 676 37 62 1
2007 4.251 3.511 614 66 59 1
2008 4.593 3.779 679 48 85 2
2009 1.113 956 123 11 23 -
Không xác định - Not stated 611 512 79 3 2 15
c) Nông thôn - Rural 748.254 588.952 84.205 28.397 46.588 112
Trước năm - Before 1975 43.726 33.406 7.520 861 1.930 9
1975-1999 388.200 329.377 34.281 9.550 14.973 19
2000-2004 156.157 120.534 17.601 7.233 10.775 14
2005 32.876 22.830 4.665 2.141 3.233 7
2006 38.230 24.990 5.845 2.833 4.560 2
2007 38.374 24.223 6.416 2.969 4.761 5
2008 36.281 23.632 5.960 2.065 4.619 5
2009 11.389 7.822 1.468 624 1.475 -
Không xác định - Not stated 3.021 2.138 449 121 262 51
844
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

40. NGHỆ AN
a) Tổng số - Total 702.809 574.274 79.266 22.959 26.078 232
Trước năm - Before 1975 29.061 22.617 4.966 1.201 273 4
1975-1999 370.747 320.048 39.486 7.577 3.581 55
2000-2004 141.192 114.695 15.598 4.721 6.149 29
2005 30.994 23.179 3.768 1.566 2.474 7
2006 36.923 26.951 4.387 2.062 3.516 7
2007 37.235 25.965 4.821 2.424 4.020 5
2008 39.645 28.449 4.519 2.440 4.228 9
2009 13.956 10.160 1.284 832 1.675 5
Không xác định - Not stated 3.056 2.210 437 136 162 111
b) Thành thị - Urban 93.816 78.884 13.694 765 412 61
Trước năm - Before 1975 1.818 1.508 269 31 10 -
1975-1999 55.360 48.282 6.451 455 159 13
2000-2004 19.644 15.584 3.785 154 117 4
2005 3.661 2.884 728 25 22 2
2006 4.118 3.295 766 27 28 2
2007 3.568 2.839 671 30 28 -
2008 3.896 3.073 764 21 37 1
2009 1.175 987 170 10 7 1
Không xác định - Not stated 576 432 90 12 4 38
c) Nông thôn - Rural 608.993 495.390 65.572 22.194 25.666 171
Trước năm - Before 1975 27.243 21.109 4.697 1.170 263 4
1975-1999 315.387 271.766 33.035 7.122 3.422 42
2000-2004 121.548 99.111 11.813 4.567 6.032 25
2005 27.333 20.295 3.040 1.541 2.452 5
2006 32.805 23.656 3.621 2.035 3.488 5
2007 33.667 23.126 4.150 2.394 3.992 5
2008 35.749 25.376 3.755 2.419 4.191 8
2009 12.781 9.173 1.114 822 1.668 4
Không xác định - Not stated 2.480 1.778 347 124 158 73
845
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

42. HÀ TĨNH
a) Tổng số - Total 325.583 256.359 38.403 16.827 13.981 13
Trước năm - Before 1975 18.255 10.173 3.507 2.154 2.420 1
1975-1999 173.685 135.435 21.223 9.952 7.071 4
2000-2004 70.978 59.067 6.830 2.720 2.358 3
2005 12.757 10.471 1.361 475 450 -
2006 14.231 11.685 1.578 482 486 -
2007 14.152 11.583 1.630 447 490 2
2008 16.150 13.483 1.743 451 473 -
2009 4.724 4.053 429 104 138 -
Không xác định - Not stated 651 409 102 42 95 3
b) Thành thị - Urban 49.051 41.583 5.063 1.536 868 1
Trước năm - Before 1975 1.110 651 197 163 99 -
1975-1999 26.559 22.703 2.456 968 432 -
2000-2004 11.360 9.753 1.201 239 167 -
2005 2.049 1.718 259 40 32 -
2006 2.259 1.905 281 34 39 -
2007 2.258 1.897 279 34 47 1
2008 2.620 2.226 306 46 42 -
2009 785 688 80 10 7 -
Không xác định - Not stated 51 42 4 2 3 -
c) Nông thôn - Rural 276.532 214.776 33.340 15.291 13.113 12
Trước năm - Before 1975 17.145 9.522 3.310 1.991 2.321 1
1975-1999 147.126 112.732 18.767 8.984 6.639 4
2000-2004 59.618 49.314 5.629 2.481 2.191 3
2005 10.708 8.753 1.102 435 418 -
2006 11.972 9.780 1.297 448 447 -
2007 11.894 9.686 1.351 413 443 1
2008 13.530 11.257 1.437 405 431 -
2009 3.939 3.365 349 94 131 -
Không xác định - Not stated 600 367 98 40 92 3
846
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

44. QUẢNG BÌNH


a) Tổng số - Total 198.232 164.034 25.027 5.504 3.661 6
Trước năm - Before 1975 5.485 4.039 911 419 116 -
1975-1999 108.656 95.117 9.972 2.534 1.032 1
2000-2004 43.432 34.670 6.660 1.146 955 1
2005 8.349 6.344 1.538 234 233 -
2006 9.628 6.849 2.021 354 404 -
2007 8.946 6.569 1.683 347 346 1
2008 10.300 7.691 1.792 375 442 -
2009 3.120 2.504 405 85 126 -
Không xác định - Not stated 316 251 45 10 7 3
b) Thành thị - Urban 31.813 26.332 4.645 583 252 1
Trước năm - Before 1975 289 227 41 18 3 -
1975-1999 17.409 15.162 1.797 335 114 1
2000-2004 7.395 5.728 1.488 118 61 -
2005 1.420 1.089 288 30 13 -
2006 1.432 1.084 319 17 12 -
2007 1.451 1.092 309 31 19 -
2008 1.897 1.514 337 24 22 -
2009 439 374 51 7 7 -
Không xác định - Not stated 81 62 15 3 1 -
c) Nông thôn - Rural 166.419 137.702 20.382 4.921 3.409 5
Trước năm - Before 1975 5.196 3.812 870 401 113 -
1975-1999 91.247 79.955 8.175 2.199 918 -
2000-2004 36.037 28.942 5.172 1.028 894 1
2005 6.929 5.255 1.250 204 220 -
2006 8.196 5.765 1.702 337 392 -
2007 7.495 5.477 1.374 316 327 1
2008 8.403 6.177 1.455 351 420 -
2009 2.681 2.130 354 78 119 -
Không xác định - Not stated 235 189 30 7 6 3
847
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

45. QUẢNG TRỊ


a) Tổng số - Total 144.707 86.374 44.861 7.888 5.583 1
Trước năm - Before 1975 818 560 187 43 28 -
1975-1999 69.928 51.129 14.773 2.477 1.549 -
2000-2004 36.309 18.897 13.622 2.078 1.712 -
2005 7.284 3.188 3.025 695 376 -
2006 9.091 3.541 4.053 932 565 -
2007 9.042 3.729 3.985 740 588 -
2008 9.579 4.034 4.175 768 602 -
2009 2.467 1.198 973 144 152 -
Không xác định - Not stated 189 98 68 11 11 1
b) Thành thị - Urban 40.958 22.763 17.000 680 514 1
Trước năm - Before 1975 250 168 75 6 1 -
1975-1999 21.158 13.731 6.873 341 213 -
2000-2004 10.012 4.705 5.027 145 135 -
2005 1.837 789 971 48 29 -
2006 2.036 875 1.089 39 33 -
2007 2.220 928 1.217 27 48 -
2008 2.761 1.203 1.456 61 41 -
2009 629 347 259 11 12 -
Không xác định - Not stated 55 17 33 2 2 1
c) Nông thôn - Rural 103.749 63.611 27.861 7.208 5.069
Trước năm - Before 1975 568 392 112 37 27 -
1975-1999 48.770 37.398 7.900 2.136 1.336 -
2000-2004 26.297 14.192 8.595 1.933 1.577 -
2005 5.447 2.399 2.054 647 347 -
2006 7.055 2.666 2.964 893 532 -
2007 6.822 2.801 2.768 713 540 -
2008 6.818 2.831 2.719 707 561 -
2009 1.838 851 714 133 140 -
Không xác định - Not stated 134 81 35 9 9 -
848
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

46. THỪA THIÊN HUẾ


a) Tổng số - Total 242.209 131.443 99.158 5.501 6.100 7
Trước năm - Before 1975 22.576 15.184 7.084 168 140 -
1975-1999 111.343 73.479 33.173 2.636 2.053 2
2000-2004 54.682 22.507 29.181 1.422 1.571 1
2005 12.453 4.164 7.486 335 468 -
2006 13.059 4.722 7.517 280 539 1
2007 12.121 4.756 6.529 261 575 -
2008 12.577 5.043 6.629 303 602 -
2009 2.917 1.380 1.323 81 133 -
Không xác định - Not stated 481 208 236 15 19 3
b) Thành thị - Urban 86.221 35.593 48.461 1.040 1.123 4
Trước năm - Before 1975 10.515 5.462 4.932 70 51 -
1975-1999 38.468 18.801 18.603 546 517 1
2000-2004 19.239 5.699 13.023 226 291 -
2005 3.853 1.101 2.621 53 78 -
2006 4.350 1.207 3.026 54 63 -
2007 4.331 1.426 2.807 40 58 -
2008 4.371 1.430 2.857 36 48 -
2009 896 389 478 14 15 -
Không xác định - Not stated 198 78 114 1 2 3
c) Nông thôn - Rural 155.988 95.850 50.697 4.461 4.977 3
Trước năm - Before 1975 12.061 9.722 2.152 98 89 -
1975-1999 72.875 54.678 14.570 2.090 1.536 1
2000-2004 35.443 16.808 16.158 1.196 1.280 1
2005 8.600 3.063 4.865 282 390 -
2006 8.709 3.515 4.491 226 476 1
2007 7.790 3.330 3.722 221 517 -
2008 8.206 3.613 3.772 267 554 -
2009 2.021 991 845 67 118 -
Không xác định - Not stated 283 130 122 14 17 -
849
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

48. ĐÀ NẴNG
a) Tổng số - Total 205.273 47.880 155.778 915 649 51
Trước năm - Before 1975 15.211 5.680 9.446 58 24 3
1975-1999 79.137 24.744 53.818 363 200 12
2000-2004 54.685 6.697 47.638 203 140 7
2005 11.587 1.401 10.107 47 31 1
2006 13.354 2.359 10.871 50 74 -
2007 12.457 2.610 9.701 72 74 -
2008 12.633 3.342 9.133 74 83 1
2009 2.803 636 2.124 26 16 1
Không xác định - Not stated 3.406 411 2.940 22 7 26
b) Thành thị - Urban 176.638 37.510 138.116 646 316 50
Trước năm - Before 1975 13.550 4.418 9.064 46 19 3
1975-1999 65.460 17.177 47.936 235 100 12
2000-2004 48.063 6.026 41.816 149 65 7
2005 10.067 1.262 8.751 37 17 -
2006 11.552 2.170 9.313 38 31 -
2007 10.790 2.390 8.322 54 24 -
2008 11.231 3.079 8.059 49 43 1
2009 2.542 582 1.930 19 10 1
Không xác định - Not stated 3.383 406 2.925 19 7 26
c) Nông thôn - Rural 28.635 10.370 17.662 269 333 1
Trước năm - Before 1975 1.661 1.262 382 12 5 -
1975-1999 13.677 7.567 5.882 128 100 -
2000-2004 6.622 671 5.822 54 75 -
2005 1.520 139 1.356 10 14 1
2006 1.802 189 1.558 12 43 -
2007 1.667 220 1.379 18 50 -
2008 1.402 263 1.074 25 40 -
2009 261 54 194 7 6 -
Không xác định - Not stated 23 5 15 3 - -
850
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

49. QUẢNG NAM


a) Tổng số - Total 357.152 182.901 141.433 17.102 15.715 1
Trước năm - Before 1975 19.247 15.990 2.812 232 213 -
1975-1999 183.125 119.200 47.559 8.621 7.745 -
2000-2004 73.490 24.010 43.604 2.878 2.998 -
2005 17.028 4.532 10.799 1.019 678 -
2006 20.895 5.153 12.817 1.757 1.168 -
2007 20.192 5.807 11.589 1.470 1.326 -
2008 18.410 6.509 9.744 927 1.230 -
2009 4.450 1.570 2.391 167 322 -
Không xác định - Not stated 315 130 118 31 35 1
b) Thành thị - Urban 67.446 29.513 35.050 1.492 1.391
Trước năm - Before 1975 7.153 5.143 1.859 71 80 -
1975-1999 30.744 17.077 12.064 844 759 -
2000-2004 14.949 3.382 11.044 258 265 -
2005 3.322 739 2.444 76 63 -
2006 3.680 809 2.692 87 92 -
2007 3.400 933 2.335 74 58 -
2008 3.338 1.145 2.062 68 63 -
2009 786 254 509 13 10 -
Không xác định - Not stated 74 31 41 1 1 -
c) Nông thôn - Rural 289.706 153.388 106.383 15.610 14.324 1
Trước năm - Before 1975 12.094 10.847 953 161 133 -
1975-1999 152.381 102.123 35.495 7.777 6.986 -
2000-2004 58.541 20.628 32.560 2.620 2.733 -
2005 13.706 3.793 8.355 943 615 -
2006 17.215 4.344 10.125 1.670 1.076 -
2007 16.792 4.874 9.254 1.396 1.268 -
2008 15.072 5.364 7.682 859 1.167 -
2009 3.664 1.316 1.882 154 312 -
Không xác định - Not stated 241 99 77 30 34 1
851
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

51. QUẢNG NGÃI


a) Tổng số - Total 298.916 216.232 66.373 9.570 6.695 46
Trước năm - Before 1975 9.566 7.898 1.186 350 131 1
1975-1999 146.277 120.097 20.768 3.794 1.612 6
2000-2004 69.473 45.023 20.828 2.150 1.465 7
2005 14.930 8.686 5.177 602 462 3
2006 19.120 11.233 6.390 814 682 1
2007 18.385 10.794 5.833 878 878 2
2008 16.411 9.585 5.052 705 1.068 1
2009 4.271 2.602 1.026 264 378 1
Không xác định - Not stated 483 314 113 13 19 24
b) Thành thị - Urban 45.532 28.109 16.645 364 410 4
Trước năm - Before 1975 3.566 2.760 733 47 26 -
1975-1999 22.675 16.159 6.289 144 83 -
2000-2004 9.701 4.605 4.899 91 106 -
2005 2.001 897 1.050 11 43 -
2006 2.217 1.018 1.142 20 37 -
2007 2.181 1.112 1.020 17 32 -
2008 2.685 1.284 1.298 27 76 -
2009 445 241 191 5 7 1
Không xác định - Not stated 61 33 23 2 - 3
c) Nông thôn - Rural 253.384 188.123 49.728 9.206 6.285 42
Trước năm - Before 1975 6.000 5.138 453 303 105 1
1975-1999 123.602 103.938 14.479 3.650 1.529 6
2000-2004 59.772 40.418 15.929 2.059 1.359 7
2005 12.929 7.789 4.127 591 419 3
2006 16.903 10.215 5.248 794 645 1
2007 16.204 9.682 4.813 861 846 2
2008 13.726 8.301 3.754 678 992 1
2009 3.826 2.361 835 259 371 -
Không xác định - Not stated 422 281 90 11 19 21
852
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

52. BÌNH ĐỊNH


a) Tổng số - Total 366.142 228.828 130.722 4.223 2.343 26
Trước năm - Before 1975 30.174 24.256 5.364 406 147 1
1975-1999 190.997 140.741 46.895 2.530 824 7
2000-2004 80.096 35.872 43.016 626 578 4
2005 14.683 6.251 8.204 92 134 2
2006 15.638 6.483 8.837 158 160 -
2007 14.598 6.163 8.096 139 199 1
2008 16.025 7.088 8.496 202 239 -
2009 3.009 1.480 1.432 40 57 -
Không xác định - Not stated 922 494 382 30 5 11
b) Thành thị - Urban 99.574 41.376 56.919 722 549 8
Trước năm - Before 1975 12.525 8.262 4.156 62 45 -
1975-1999 48.087 23.904 23.620 359 202 2
2000-2004 20.544 4.513 15.698 175 156 2
2005 3.893 873 2.975 23 22 -
2006 4.524 1.040 3.422 29 33 -
2007 4.202 1.106 3.042 18 35 1
2008 4.612 1.315 3.219 34 44 -
2009 848 256 570 11 11 -
Không xác định - Not stated 339 107 217 11 1 3
c) Nông thôn - Rural 266.568 187.452 73.803 3.501 1.794 18
Trước năm - Before 1975 17.649 15.994 1.208 344 102 1
1975-1999 142.910 116.837 23.275 2.171 622 5
2000-2004 59.552 31.359 27.318 451 422 2
2005 10.790 5.378 5.229 69 112 2
2006 11.114 5.443 5.415 129 127 -
2007 10.396 5.057 5.054 121 164 -
2008 11.413 5.773 5.277 168 195 -
2009 2.161 1.224 862 29 46 -
Không xác định - Not stated 583 387 165 19 4 8
853
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

54. PHÚ YÊN


a) Tổng số - Total 210.344 150.040 47.406 5.793 7.104 1
Trước năm - Before 1975 11.026 9.184 1.232 266 344 -
1975-1999 108.666 89.592 12.359 3.801 2.914 -
2000-2004 45.552 25.557 17.483 911 1.601 -
2005 10.577 5.500 4.487 179 410 1
2006 11.257 6.127 4.440 183 507 -
2007 10.292 6.010 3.551 195 536 -
2008 10.922 6.727 3.348 203 644 -
2009 1.740 1.164 409 35 132 -
Không xác định - Not stated 312 179 97 20 16 -
b) Thành thị - Urban 45.955 31.532 13.067 630 726
Trước năm - Before 1975 4.839 3.802 898 66 73 -
1975-1999 22.879 18.065 4.073 382 359 -
2000-2004 9.711 4.962 4.494 100 155 -
2005 1.878 910 923 16 29 -
2006 1.959 1.016 898 16 29 -
2007 1.926 1.107 774 17 28 -
2008 2.221 1.318 841 23 39 -
2009 421 292 112 6 11 -
Không xác định - Not stated 121 60 54 4 3 -
c) Nông thôn - Rural 164.389 118.508 34.339 5.163 6.378 1
Trước năm - Before 1975 6.187 5.382 334 200 271 -
1975-1999 85.787 71.527 8.286 3.419 2.555 -
2000-2004 35.841 20.595 12.989 811 1.446 -
2005 8.699 4.590 3.564 163 381 1
2006 9.298 5.111 3.542 167 478 -
2007 8.366 4.903 2.777 178 508 -
2008 8.701 5.409 2.507 180 605 -
2009 1.319 872 297 29 121 -
Không xác định - Not stated 191 119 43 16 13 -
854
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

56. KHÁNH HÒA


a) Tổng số - Total 263.512 117.121 125.533 8.510 12.324 24
Trước năm - Before 1975 23.294 15.535 6.761 508 490 -
1975-1999 120.990 65.710 44.182 5.260 5.830 8
2000-2004 63.030 18.538 39.744 1.609 3.135 4
2005 12.481 3.479 8.213 241 547 1
2006 13.362 3.903 8.556 262 641 -
2007 13.049 3.844 8.344 222 638 1
2008 13.282 4.564 7.698 276 743 1
2009 2.605 971 1.347 72 215 -
Không xác định - Not stated 1.419 577 688 60 85 9
b) Thành thị - Urban 104.185 34.811 62.384 2.288 4.693 9
Trước năm - Before 1975 11.911 5.768 5.628 213 302 -
1975-1999 50.393 18.778 27.475 1.329 2.809 2
2000-2004 22.879 5.219 16.303 411 946 -
2005 4.472 1.078 3.176 73 144 1
2006 4.440 1.112 3.108 75 145 -
2007 4.319 1.145 2.963 69 141 1
2008 4.323 1.310 2.788 74 151 -
2009 794 220 531 20 23 -
Không xác định - Not stated 654 181 412 24 32 5
c) Nông thôn - Rural 159.327 82.310 63.149 6.222 7.631 15
Trước năm - Before 1975 11.383 9.767 1.133 295 188 -
1975-1999 70.597 46.932 16.707 3.931 3.021 6
2000-2004 40.151 13.319 23.441 1.198 2.189 4
2005 8.009 2.401 5.037 168 403 -
2006 8.922 2.791 5.448 187 496 -
2007 8.730 2.699 5.381 153 497 -
2008 8.959 3.254 4.910 202 592 1
2009 1.811 751 816 52 192 -
Không xác định - Not stated 765 396 276 36 53 4
855
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

58. NINH THUẬN


a) Tổng số - Total 125.480 23.712 84.980 5.255 11.524 9
Trước năm - Before 1975 10.953 4.942 5.178 370 462 1
1975-1999 47.625 12.959 26.356 3.009 5.300 1
2000-2004 34.144 3.060 26.669 1.126 3.287 2
2005 8.208 1.084 6.381 177 566 -
2006 8.125 555 6.717 193 659 1
2007 7.147 415 6.038 167 526 1
2008 7.148 508 6.010 137 493 -
2009 1.616 92 1.312 45 167 -
Không xác định - Not stated 514 97 319 31 64 3
b) Thành thị - Urban 48.444 7.132 37.073 1.256 2.976 7
Trước năm - Before 1975 5.822 2.104 3.304 174 239 1
1975-1999 19.051 3.540 13.253 688 1.569 1
2000-2004 12.952 766 11.230 235 720 1
2005 2.739 168 2.394 42 135 -
2006 2.496 176 2.170 31 118 1
2007 2.303 132 2.044 40 86 1
2008 2.458 191 2.156 34 77 -
2009 410 20 363 5 22 -
Không xác định - Not stated 213 35 159 7 10 2
c) Nông thôn - Rural 77.036 16.580 47.907 3.999 8.548 2
Trước năm - Before 1975 5.131 2.838 1.874 196 223 -
1975-1999 28.574 9.419 13.103 2.321 3.731 -
2000-2004 21.192 2.294 15.439 891 2.567 1
2005 5.469 916 3.987 135 431 -
2006 5.629 379 4.547 162 541 -
2007 4.844 283 3.994 127 440 -
2008 4.690 317 3.854 103 416 -
2009 1.206 72 949 40 145 -
Không xác định - Not stated 301 62 160 24 54 1
856
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

60. BÌNH THUẬN


a) Tổng số - Total 267.252 42.340 192.852 10.060 21.995 5
Trước năm - Before 1975 14.027 4.664 8.335 471 557 -
1975-1999 110.232 25.966 68.165 5.665 10.436 -
2000-2004 69.626 6.183 55.080 2.264 6.099 -
2005 16.999 1.230 14.275 414 1.080 -
2006 17.108 1.292 14.153 385 1.278 -
2007 15.966 1.193 13.333 320 1.120 -
2008 19.363 1.440 16.338 449 1.136 -
2009 3.638 313 2.985 75 264 1
Không xác định - Not stated 293 59 188 17 25 4
b) Thành thị - Urban 106.035 14.357 79.897 3.601 8.180
Trước năm - Before 1975 9.321 2.533 6.196 275 317 -
1975-1999 46.783 8.139 32.086 2.079 4.479 -
2000-2004 25.723 1.896 21.069 751 2.007 -
2005 6.037 362 5.183 133 359 -
2006 5.647 420 4.714 128 385 -
2007 5.191 427 4.397 78 289 -
2008 5.904 480 5.022 139 263 -
2009 1.282 82 1.113 15 72 -
Không xác định - Not stated 147 18 117 3 9 -
c) Nông thôn - Rural 161.217 27.983 112.955 6.459 13.815 5
Trước năm - Before 1975 4.706 2.131 2.139 196 240 -
1975-1999 63.449 17.827 36.079 3.586 5.957 -
2000-2004 43.903 4.287 34.011 1.513 4.092 -
2005 10.962 868 9.092 281 721 -
2006 11.461 872 9.439 257 893 -
2007 10.775 766 8.936 242 831 -
2008 13.459 960 11.316 310 873 -
2009 2.356 231 1.872 60 192 1
Không xác định - Not stated 146 41 71 14 16 4
857
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

62. KON TUM


a) Tổng số - Total 95.457 29.074 51.344 7.935 7.103 1
Trước năm - Before 1975 1.186 533 544 95 14 -
1975-1999 28.069 14.291 10.970 1.991 817 -
2000-2004 28.964 7.372 17.340 2.396 1.856 -
2005 8.199 1.637 5.119 772 671 -
2006 9.196 1.803 5.550 925 918 -
2007 8.350 1.471 5.027 760 1.091 1
2008 9.159 1.559 5.587 716 1.297 -
2009 2.137 367 1.089 255 426 -
Không xác định - Not stated 197 41 118 25 13 -
b) Thành thị - Urban 35.846 11.021 23.447 811 567
Trước năm - Before 1975 1.060 509 464 76 11 -
1975-1999 14.265 7.067 6.651 392 155 -
2000-2004 10.653 2.026 8.335 164 128 -
2005 2.077 319 1.675 42 41 -
2006 2.294 334 1.851 43 66 -
2007 2.340 312 1.937 30 61 -
2008 2.508 330 2.054 44 80 -
2009 537 100 402 14 21 -
Không xác định - Not stated 112 24 78 6 4 -
c) Nông thôn - Rural 59.611 18.053 27.897 7.124 6.536 1
Trước năm - Before 1975 126 24 80 19 3 -
1975-1999 13.804 7.224 4.319 1.599 662 -
2000-2004 18.311 5.346 9.005 2.232 1.728 -
2005 6.122 1.318 3.444 730 630 -
2006 6.902 1.469 3.699 882 852 -
2007 6.010 1.159 3.090 730 1.030 1
2008 6.651 1.229 3.533 672 1.217 -
2009 1.600 267 687 241 405 -
Không xác định - Not stated 85 17 40 19 9 -
858
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

64. GIA LAI


a) Tổng số - Total 286.752 45.362 211.302 20.204 9.871 13
Trước năm - Before 1975 4.007 650 2.979 185 193 -
1975-1999 96.099 27.195 60.032 6.355 2.512 5
2000-2004 81.447 9.188 63.410 6.151 2.696 2
2005 21.595 1.855 17.580 1.430 730 -
2006 27.403 2.088 22.113 1.981 1.221 -
2007 25.714 1.988 20.959 1.716 1.050 1
2008 24.237 1.911 19.413 1.764 1.148 1
2009 5.287 326 4.152 519 290 -
Không xác định - Not stated 963 161 664 103 31 4
b) Thành thị - Urban 89.531 13.351 72.693 2.252 1.228 7
Trước năm - Before 1975 3.219 440 2.492 132 155 -
1975-1999 37.062 8.894 26.454 1.140 570 4
2000-2004 23.687 2.028 20.873 510 276 -
2005 5.363 372 4.862 92 37 -
2006 6.004 420 5.401 121 62 -
2007 6.147 454 5.530 115 48 -
2008 6.695 603 5.928 98 65 1
2009 1.001 74 888 27 12 -
Không xác định - Not stated 353 66 265 17 3 2
c) Nông thôn - Rural 197.221 32.011 138.609 17.952 8.643 6
Trước năm - Before 1975 788 210 487 53 38 -
1975-1999 59.037 18.301 33.578 5.215 1.942 1
2000-2004 57.760 7.160 42.537 5.641 2.420 2
2005 16.232 1.483 12.718 1.338 693 -
2006 21.399 1.668 16.712 1.860 1.159 -
2007 19.567 1.534 15.429 1.601 1.002 1
2008 17.542 1.308 13.485 1.666 1.083 -
2009 4.286 252 3.264 492 278 -
Không xác định - Not stated 610 95 399 86 28 2
859
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

66. ĐẮK LẮK


a) Tổng số - Total 391.481 117.843 257.594 10.772 5.269 3
Trước năm - Before 1975 3.271 245 2.928 77 21 -
1975-1999 160.430 70.461 85.992 3.210 766 1
2000-2004 99.335 24.957 69.622 3.250 1.506 -
2005 24.224 4.820 18.198 810 396 -
2006 29.896 5.488 22.752 983 672 1
2007 33.557 5.508 26.305 1.009 735 -
2008 31.279 4.703 24.655 1.062 859 -
2009 8.411 1.367 6.437 322 285 -
Không xác định - Not stated 1.078 294 705 49 29 1
b) Thành thị - Urban 101.735 15.991 84.173 1.215 355 1
Trước năm - Before 1975 2.423 118 2.241 52 12 -
1975-1999 45.756 10.392 34.556 674 133 1
2000-2004 24.901 2.898 21.639 264 100 -
2005 5.878 535 5.280 48 15 -
2006 6.328 529 5.716 55 28 -
2007 7.191 657 6.451 53 30 -
2008 7.589 685 6.831 46 27 -
2009 1.374 130 1.221 14 9 -
Không xác định - Not stated 295 47 238 9 1 -
c) Nông thôn - Rural 289.746 101.852 173.421 9.557 4.914 2
Trước năm - Before 1975 848 127 687 25 9 -
1975-1999 114.674 60.069 51.436 2.536 633 -
2000-2004 74.434 22.059 47.983 2.986 1.406 -
2005 18.346 4.285 12.918 762 381 -
2006 23.568 4.959 17.036 928 644 1
2007 26.366 4.851 19.854 956 705 -
2008 23.690 4.018 17.824 1.016 832 -
2009 7.037 1.237 5.216 308 276 -
Không xác định - Not stated 783 247 467 40 28 1
860
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

67. ĐẮK NÔNG


a) Tổng số - Total 113.862 27.197 64.829 15.978 5.846 12
Trước năm - Before 1975 263 58 193 12 - -
1975-1999 31.182 12.689 14.429 3.592 471 1
2000-2004 34.602 7.839 19.088 6.096 1.578 1
2005 8.722 1.539 5.526 1.195 459 3
2006 10.830 1.594 7.059 1.478 699 -
2007 11.966 1.454 7.925 1.610 977 -
2008 12.892 1.481 8.492 1.621 1.296 2
2009 3.144 486 1.967 342 349 -
Không xác định - Not stated 261 57 150 32 17 5
b) Thành thị - Urban 17.875 2.470 12.992 2.110 296 7
Trước năm - Before 1975 88 21 59 8 - -
1975-1999 5.997 1.291 3.732 874 99 1
2000-2004 5.155 539 3.888 651 77 -
2005 1.348 111 1.096 121 19 1
2006 1.505 171 1.186 132 16 -
2007 1.658 147 1.345 138 28 -
2008 1.677 150 1.357 132 38 -
2009 356 35 262 43 16 -
Không xác định - Not stated 91 5 67 11 3 5
c) Nông thôn - Rural 95.987 24.727 51.837 13.868 5.550 5
Trước năm - Before 1975 175 37 134 4 - -
1975-1999 25.185 11.398 10.697 2.718 372 -
2000-2004 29.447 7.300 15.200 5.445 1.501 1
2005 7.374 1.428 4.430 1.074 440 2
2006 9.325 1.423 5.873 1.346 683 -
2007 10.308 1.307 6.580 1.472 949 -
2008 11.215 1.331 7.135 1.489 1.258 2
2009 2.788 451 1.705 299 333 -
Không xác định - Not stated 170 52 83 21 14 -
861
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

68. LÂM ĐỒNG


a) Tổng số - Total 292.131 22.644 234.855 21.942 12.664 26
Trước năm - Before 1975 12.918 1.445 10.329 801 343 -
1975-1999 109.423 10.994 82.479 11.212 4.734 4
2000-2004 73.860 4.562 61.068 4.929 3.291 10
2005 18.949 1.163 16.071 990 722 3
2006 22.817 1.038 19.532 1.244 999 4
2007 23.882 1.377 20.431 1.083 991 -
2008 23.235 1.591 19.363 1.182 1.099 -
2009 6.127 420 4.852 416 439 -
Không xác định - Not stated 920 54 730 85 46 5
b) Thành thị - Urban 119.037 11.861 100.829 4.526 1.809 12
Trước năm - Before 1975 11.001 1.358 8.884 578 181 -
1975-1999 49.705 5.033 41.040 2.702 929 1
2000-2004 27.736 2.390 24.364 643 336 3
2005 6.570 759 5.618 132 59 2
2006 6.897 532 6.142 136 84 3
2007 7.382 708 6.481 124 69 -
2008 7.657 891 6.511 156 99 -
2009 1.582 160 1.351 29 42 -
Không xác định - Not stated 507 30 438 26 10 3
c) Nông thôn - Rural 173.094 10.783 134.026 17.416 10.855 14
Trước năm - Before 1975 1.917 87 1.445 223 162 -
1975-1999 59.718 5.961 41.439 8.510 3.805 3
2000-2004 46.124 2.172 36.704 4.286 2.955 7
2005 12.379 404 10.453 858 663 1
2006 15.920 506 13.390 1.108 915 1
2007 16.500 669 13.950 959 922 -
2008 15.578 700 12.852 1.026 1.000 -
2009 4.545 260 3.501 387 397 -
Không xác định - Not stated 413 24 292 59 36 2
862
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

70. BÌNH PHƯỚC


a) Tổng số - Total 213.354 16.141 157.161 17.952 22.081 19
Trước năm - Before 1975 660 110 467 53 30 -
1975-1999 60.011 8.665 39.154 6.626 5.566 -
2000-2004 75.453 3.912 57.274 6.538 7.725 4
2005 17.575 799 13.713 1.184 1.877 2
2006 18.614 791 14.501 1.167 2.154 1
2007 18.102 831 14.334 965 1.971 1
2008 17.789 774 13.810 1.062 2.141 2
2009 3.678 179 2.778 240 481 -
Không xác định - Not stated 1.472 80 1.130 117 136 9
b) Thành thị - Urban 37.537 3.403 31.917 1.125 1.090 2
Trước năm - Before 1975 358 62 272 13 11 -
1975-1999 13.035 1.915 10.060 610 450 -
2000-2004 12.535 667 11.307 271 290 -
2005 2.635 157 2.347 48 83 -
2006 2.682 173 2.399 48 62 -
2007 2.592 186 2.305 47 54 -
2008 2.668 191 2.306 66 105 -
2009 474 24 421 12 17 -
Không xác định - Not stated 558 28 500 10 18 2
c) Nông thôn - Rural 175.817 12.738 125.244 16.827 20.991 17
Trước năm - Before 1975 302 48 195 40 19 -
1975-1999 46.976 6.750 29.094 6.016 5.116 -
2000-2004 62.918 3.245 45.967 6.267 7.435 4
2005 14.940 642 11.366 1.136 1.794 2
2006 15.932 618 12.102 1.119 2.092 1
2007 15.510 645 12.029 918 1.917 1
2008 15.121 583 11.504 996 2.036 2
2009 3.204 155 2.357 228 464 -
Không xác định - Not stated 914 52 630 107 118 7
863
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

72. TÂY NINH


a) Tổng số - Total 273.628 22.978 170.218 29.020 51.390 22
Trước năm - Before 1975 9.718 3.134 4.453 1.085 1.046 -
1975-1999 93.829 14.972 46.529 11.619 20.709 -
2000-2004 79.155 2.507 51.776 8.764 16.103 5
2005 19.468 433 13.894 1.851 3.290 -
2006 21.265 508 15.651 1.795 3.309 2
2007 20.966 536 15.884 1.623 2.922 1
2008 22.268 571 16.888 1.785 3.024 -
2009 6.012 258 4.624 386 743 1
Không xác định - Not stated 947 59 519 112 244 13
b) Thành thị - Urban 42.899 3.255 33.283 2.391 3.968 2
Trước năm - Before 1975 3.926 956 2.283 316 371 -
1975-1999 17.025 1.401 12.451 1.202 1.971 -
2000-2004 11.718 425 9.888 487 918 -
2005 2.411 80 2.061 106 164 -
2006 2.414 99 2.054 91 170 -
2007 2.243 116 1.909 81 137 -
2008 2.335 111 1.977 80 167 -
2009 665 56 548 22 39 -
Không xác định - Not stated 162 11 112 6 31 2
c) Nông thôn - Rural 230.729 19.723 136.935 26.629 47.422 20
Trước năm - Before 1975 5.792 2.178 2.170 769 675 -
1975-1999 76.804 13.571 34.078 10.417 18.738 -
2000-2004 67.437 2.082 41.888 8.277 15.185 5
2005 17.057 353 11.833 1.745 3.126 -
2006 18.851 409 13.597 1.704 3.139 2
2007 18.723 420 13.975 1.542 2.785 1
2008 19.933 460 14.911 1.705 2.857 -
2009 5.347 202 4.076 364 704 1
Không xác định - Not stated 785 48 407 106 213 11
864
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

74. BÌNH DƯƠNG


a) Tổng số - Total 463.968 48.617 403.904 4.295 7.062 90
Trước năm - Before 1975 9.766 3.915 5.553 232 66 -
1975-1999 100.063 24.351 72.336 1.410 1.954 12
2000-2004 167.312 9.381 154.815 1.074 2.010 32
2005 43.981 2.239 40.887 280 565 10
2006 47.801 2.761 44.034 366 632 8
2007 53.571 3.004 49.371 395 794 7
2008 34.805 2.290 31.217 414 881 3
2009 5.452 515 4.690 100 141 6
Không xác định - Not stated 1.217 161 1.001 24 19 12
b) Thành thị - Urban 136.675 17.886 116.514 1.082 1.167 26
Trước năm - Before 1975 5.941 2.334 3.437 132 38 -
1975-1999 35.581 8.594 26.308 356 317 6
2000-2004 46.554 3.044 42.982 227 292 9
2005 11.729 774 10.771 62 120 2
2006 12.859 875 11.825 82 74 3
2007 12.919 1.002 11.677 114 126 -
2008 9.142 905 7.978 90 169 -
2009 1.538 281 1.223 11 21 2
Không xác định - Not stated 412 77 313 8 10 4
c) Nông thôn - Rural 327.293 30.731 287.390 3.213 5.895 64
Trước năm - Before 1975 3.825 1.581 2.116 100 28 -
1975-1999 64.482 15.757 46.028 1.054 1.637 6
2000-2004 120.758 6.337 111.833 847 1.718 23
2005 32.252 1.465 30.116 218 445 8
2006 34.942 1.886 32.209 284 558 5
2007 40.652 2.002 37.694 281 668 7
2008 25.663 1.385 23.239 324 712 3
2009 3.914 234 3.467 89 120 4
Không xác định - Not stated 805 84 688 16 9 8
865
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

75. ĐỒNG NAI


a) Tổng số - Total 622.285 41.387 527.367 20.392 32.978 161
Trước năm - Before 1975 25.365 4.625 19.415 786 537 2
1975-1999 231.240 21.354 183.916 11.482 14.454 34
2000-2004 175.657 6.915 155.571 4.153 8.976 42
2005 43.846 1.795 39.164 950 1.929 8
2006 42.515 1.945 37.735 819 2.002 14
2007 43.832 1.958 38.932 913 2.018 11
2008 44.685 2.082 39.530 841 2.227 5
2009 11.130 464 9.750 276 637 3
Không xác định - Not stated 4.015 249 3.354 172 198 42
b) Thành thị - Urban 215.372 18.161 192.579 2.264 2.301 67
Trước năm - Before 1975 16.750 2.434 13.909 266 140 1
1975-1999 89.643 7.724 79.542 1.141 1.228 8
2000-2004 57.884 3.690 53.317 405 457 15
2005 12.260 841 11.226 98 94 1
2006 11.450 978 10.288 91 90 3
2007 11.890 1.085 10.589 98 113 5
2008 10.460 1.082 9.154 105 118 1
2009 3.520 208 3.241 29 39 3
Không xác định - Not stated 1.515 119 1.313 31 22 30
c) Nông thôn - Rural 406.913 23.226 334.788 18.128 30.677 94
Trước năm - Before 1975 8.615 2.191 5.506 520 397 1
1975-1999 141.597 13.630 104.374 10.341 13.226 26
2000-2004 117.773 3.225 102.254 3.748 8.519 27
2005 31.586 954 27.938 852 1.835 7
2006 31.065 967 27.447 728 1.912 11
2007 31.942 873 28.343 815 1.905 6
2008 34.225 1.000 30.376 736 2.109 4
2009 7.610 256 6.509 247 598 -
Không xác định - Not stated 2.500 130 2.041 141 176 12
866
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

77. BÀ RỊA - VŨNG TÀU


a) Tổng số - Total 250.256 31.301 204.894 5.260 8.741 60
Trước năm - Before 1975 7.955 1.977 5.740 145 93 -
1975-1999 104.086 16.049 82.196 2.661 3.171 9
2000-2004 69.906 6.097 60.327 1.130 2.333 19
2005 14.719 1.368 12.507 250 591 3
2006 17.142 1.602 14.324 369 845 2
2007 15.725 1.703 13.052 260 708 2
2008 14.670 1.719 11.923 310 715 3
2009 4.491 556 3.649 92 193 1
Không xác định - Not stated 1.562 230 1.176 43 92 21
b) Thành thị - Urban 129.332 19.842 104.850 1.841 2.769 30
Trước năm - Before 1975 6.568 1.459 4.958 91 60 -
1975-1999 60.568 8.845 49.805 825 1.088 5
2000-2004 32.903 4.330 27.394 415 759 5
2005 6.142 1.015 4.826 107 191 3
2006 7.297 1.209 5.675 150 263 -
2007 6.779 1.213 5.273 101 190 2
2008 6.248 1.312 4.677 106 152 1
2009 2.070 313 1.676 32 48 1
Không xác định - Not stated 757 146 566 14 18 13
c) Nông thôn - Rural 120.924 11.459 100.044 3.419 5.972 30
Trước năm - Before 1975 1.387 518 782 54 33 -
1975-1999 43.518 7.204 32.391 1.836 2.083 4
2000-2004 37.003 1.767 32.933 715 1.574 14
2005 8.577 353 7.681 143 400 -
2006 9.845 393 8.649 219 582 2
2007 8.946 490 7.779 159 518 -
2008 8.422 407 7.246 204 563 2
2009 2.421 243 1.973 60 145 -
Không xác định - Not stated 805 84 610 29 74 8
867
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

79. THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH


a) Tổng số - Total 1.396.622 274.037 1.076.136 25.746 18.757 1.946
Trước năm - Before 1975 216.171 58.659 153.171 3.344 924 73
1975-1999 577.747 101.882 458.106 10.391 6.987 381
2000-2004 340.036 53.389 275.063 6.286 4.952 346
2005 50.892 10.971 37.518 1.116 1.235 52
2006 48.189 10.619 35.218 1.085 1.208 59
2007 56.211 13.888 39.932 1.103 1.224 64
2008 57.880 14.572 40.487 1.318 1.437 66
2009 20.466 5.144 14.454 445 406 17
Không xác định - Not stated 29.030 4.913 22.187 658 384 888
b) Thành thị - Urban 1.116.853 244.623 849.810 13.779 7.124 1.517
Trước năm - Before 1975 203.243 55.785 143.796 2.924 678 60
1975-1999 472.191 84.197 379.143 5.681 2.905 265
2000-2004 254.088 49.170 200.310 2.754 1.610 244
2005 34.746 10.228 23.774 373 338 33
2006 33.500 9.820 22.754 456 429 41
2007 39.642 12.782 25.957 449 412 42
2008 40.117 13.370 25.855 447 392 53
2009 15.571 4.770 10.427 222 139 13
Không xác định - Not stated 23.755 4.501 17.794 473 221 766
c) Nông thôn - Rural 279.769 29.414 226.326 11.967 11.633 429
Trước năm - Before 1975 12.928 2.874 9.375 420 246 13
1975-1999 105.556 17.685 78.963 4.710 4.082 116
2000-2004 85.948 4.219 74.753 3.532 3.342 102
2005 16.146 743 13.744 743 897 19
2006 14.689 799 12.464 629 779 18
2007 16.569 1.106 13.975 654 812 22
2008 17.763 1.202 14.632 871 1.045 13
2009 4.895 374 4.027 223 267 4
Không xác định - Not stated 5.275 412 4.393 185 163 122
868
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

80. LONG AN
a) Tổng số - Total 365.369 62.644 197.257 46.505 58.945 18
Trước năm - Before 1975 15.288 6.361 6.717 1.421 789 -
1975-1999 121.315 36.105 53.873 15.235 16.101 1
2000-2004 105.644 10.086 60.331 15.273 19.953 1
2005 24.718 2.034 14.751 3.176 4.757 -
2006 26.979 2.169 16.159 3.345 5.306 -
2007 27.346 2.087 17.438 3.130 4.691 -
2008 32.083 2.562 20.714 3.586 5.220 1
2009 10.813 1.065 6.679 1.185 1.884 -
Không xác định - Not stated 1.183 175 595 154 244 15
b) Thành thị - Urban 66.236 12.666 43.765 5.045 4.758 2
Trước năm - Before 1975 5.954 2.069 3.305 380 200 -
1975-1999 23.604 5.715 14.223 1.978 1.688 -
2000-2004 18.005 2.392 12.778 1.452 1.383 -
2005 3.888 547 2.730 271 340 -
2006 3.876 540 2.687 292 357 -
2007 4.334 536 3.199 278 321 -
2008 5.185 631 3.887 310 357 -
2009 1.132 201 781 62 88 -
Không xác định - Not stated 258 35 175 22 24 2
c) Nông thôn - Rural 299.133 49.978 153.492 41.460 54.187 16
Trước năm - Before 1975 9.334 4.292 3.412 1.041 589 -
1975-1999 97.711 30.390 39.650 13.257 14.413 1
2000-2004 87.639 7.694 47.553 13.821 18.570 1
2005 20.830 1.487 12.021 2.905 4.417 -
2006 23.103 1.629 13.472 3.053 4.949 -
2007 23.012 1.551 14.239 2.852 4.370 -
2008 26.898 1.931 16.827 3.276 4.863 1
2009 9.681 864 5.898 1.123 1.796 -
Không xác định - Not stated 925 140 420 132 220 13
869
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

82. TIỀN GIANG


a) Tổng số - Total 436.499 53.045 251.829 80.942 50.651 32
Trước năm - Before 1975 22.674 6.374 12.656 2.643 1.000 1
1975-1999 172.147 32.957 89.288 32.107 17.788 7
2000-2004 117.047 7.031 70.772 24.114 15.120 10
2005 27.200 1.453 16.863 5.203 3.680 1
2006 29.818 1.465 18.027 5.958 4.367 1
2007 27.140 1.377 17.384 4.704 3.671 4
2008 30.036 1.681 19.800 4.772 3.782 1
2009 8.977 570 6.195 1.177 1.034 1
Không xác định - Not stated 1.460 137 844 264 209 6
b) Thành thị - Urban 61.409 5.565 49.492 4.347 1.996 9
Trước năm - Before 1975 8.950 1.506 6.567 633 244 -
1975-1999 23.720 2.200 18.821 1.876 822 1
2000-2004 14.458 765 12.252 987 451 3
2005 3.242 264 2.667 206 105 -
2006 3.181 213 2.629 213 126 -
2007 3.247 255 2.718 176 96 2
2008 3.443 262 2.889 183 108 1
2009 819 73 674 47 24 1
Không xác định - Not stated 349 27 275 26 20 1
c) Nông thôn - Rural 375.090 47.480 202.337 76.595 48.655 23
Trước năm - Before 1975 13.724 4.868 6.089 2.010 756 1
1975-1999 148.427 30.757 70.467 30.231 16.966 6
2000-2004 102.589 6.266 58.520 23.127 14.669 7
2005 23.958 1.189 14.196 4.997 3.575 1
2006 26.637 1.252 15.398 5.745 4.241 1
2007 23.893 1.122 14.666 4.528 3.575 2
2008 26.593 1.419 16.911 4.589 3.674 -
2009 8.158 497 5.521 1.130 1.010 -
Không xác định - Not stated 1.111 110 569 238 189 5
870
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

83. BẾN TRE


a) Tổng số - Total 354.351 37.250 187.214 72.221 57.642 24
Trước năm - Before 1975 13.779 3.845 7.208 1.717 1.009 -
1975-1999 133.725 20.261 63.114 28.076 22.272 2
2000-2004 88.571 6.568 50.804 17.365 13.831 3
2005 22.304 1.353 12.722 4.421 3.808 -
2006 30.917 1.535 15.564 7.898 5.916 4
2007 31.208 1.549 16.628 7.313 5.716 2
2008 24.166 1.476 15.136 3.929 3.625 -
2009 8.826 569 5.614 1.326 1.317 -
Không xác định - Not stated 855 94 424 176 148 13
b) Thành thị - Urban 35.513 3.071 26.379 3.382 2.678 3
Trước năm - Before 1975 4.012 668 2.918 274 152 -
1975-1999 13.733 1.402 9.754 1.464 1.112 1
2000-2004 8.626 478 6.817 747 583 1
2005 2.002 119 1.561 171 151 -
2006 2.086 111 1.482 256 236 1
2007 2.378 132 1.714 275 257 -
2008 2.031 109 1.628 147 147 -
2009 535 42 418 40 35 -
Không xác định - Not stated 110 10 87 8 5 -
c) Nông thôn - Rural 318.838 34.179 160.835 68.839 54.964 21
Trước năm - Before 1975 9.767 3.177 4.290 1.443 857 -
1975-1999 119.992 18.859 53.360 26.612 21.160 1
2000-2004 79.945 6.090 43.987 16.618 13.248 2
2005 20.302 1.234 11.161 4.250 3.657 -
2006 28.831 1.424 14.082 7.642 5.680 3
2007 28.830 1.417 14.914 7.038 5.459 2
2008 22.135 1.367 13.508 3.782 3.478 -
2009 8.291 527 5.196 1.286 1.282 -
Không xác định - Not stated 745 84 337 168 143 13
871
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

84. TRÀ VINH


a) Tổng số - Total 243.008 6.641 83.114 65.957 87.285 11
Trước năm - Before 1975 6.585 506 3.704 1.357 1.018 -
1975-1999 62.196 2.438 23.896 14.517 21.345 -
2000-2004 78.072 1.578 24.789 21.734 29.968 3
2005 20.955 425 5.964 6.773 7.792 1
2006 23.471 446 6.485 7.347 9.193 -
2007 19.855 421 6.450 5.656 7.327 1
2008 22.341 526 8.388 6.254 7.173 -
2009 8.704 273 3.172 2.118 3.140 1
Không xác định - Not stated 829 28 266 201 329 5
b) Thành thị - Urban 36.381 1.488 22.738 6.693 5.461 1
Trước năm - Before 1975 2.439 236 1.837 223 143 -
1975-1999 11.560 613 7.544 1.769 1.634 -
2000-2004 11.051 316 6.786 2.241 1.708 -
2005 2.603 76 1.490 606 431 -
2006 2.630 73 1.471 585 501 -
2007 2.429 63 1.404 511 451 -
2008 2.669 66 1.614 554 435 -
2009 830 39 488 178 125 -
Không xác định - Not stated 170 6 104 26 33 1
c) Nông thôn - Rural 206.627 5.153 60.376 59.264 81.824 10
Trước năm - Before 1975 4.146 270 1.867 1.134 875 -
1975-1999 50.636 1.825 16.352 12.748 19.711 -
2000-2004 67.021 1.262 18.003 19.493 28.260 3
2005 18.352 349 4.474 6.167 7.361 1
2006 20.841 373 5.014 6.762 8.692 -
2007 17.426 358 5.046 5.145 6.876 1
2008 19.672 460 6.774 5.700 6.738 -
2009 7.874 234 2.684 1.940 3.015 1
Không xác định - Not stated 659 22 162 175 296 4
872
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

86. VĨNH LONG


a) Tổng số - Total 268.292 17.568 166.399 45.509 38.809 7
Trước năm - Before 1975 7.785 1.498 5.458 577 252 -
1975-1999 93.359 10.132 61.337 13.090 8.799 1
2000-2004 77.474 2.980 47.257 14.239 12.997 1
2005 19.527 565 11.667 3.953 3.341 1
2006 23.772 667 12.970 5.436 4.699 -
2007 20.431 692 11.733 4.049 3.957 -
2008 19.111 713 11.770 3.053 3.574 1
2009 6.284 250 3.908 1.006 1.120 -
Không xác định - Not stated 549 71 299 106 70 3
b) Thành thị - Urban 42.031 3.202 33.507 3.007 2.313 2
Trước năm - Before 1975 3.817 634 2.975 153 55 -
1975-1999 16.161 1.594 12.663 1.204 700 -
2000-2004 11.059 462 9.118 779 699 1
2005 2.458 107 1.991 198 161 1
2006 2.749 108 2.111 250 280 -
2007 2.585 123 2.047 214 201 -
2008 2.644 143 2.149 177 175 -
2009 469 24 382 25 38 -
Không xác định - Not stated 89 7 71 7 4 -
c) Nông thôn - Rural 226.261 14.366 132.892 42.502 36.496 5
Trước năm - Before 1975 3.968 864 2.483 424 197 -
1975-1999 77.198 8.538 48.674 11.886 8.099 1
2000-2004 66.415 2.518 38.139 13.460 12.298 -
2005 17.069 458 9.676 3.755 3.180 -
2006 21.023 559 10.859 5.186 4.419 -
2007 17.846 569 9.686 3.835 3.756 -
2008 16.467 570 9.621 2.876 3.399 1
2009 5.815 226 3.526 981 1.082 -
Không xác định - Not stated 460 64 228 99 66 3
873
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

87. ĐỒNG THÁP


a) Tổng số - Total 408.418 41.321 181.935 102.872 82.242 48
Trước năm - Before 1975 14.428 5.206 6.967 1.650 603 2
1975-1999 141.110 27.353 57.193 32.718 23.841 5
2000-2004 120.984 4.690 50.826 35.277 30.186 5
2005 31.392 806 15.336 8.118 7.129 3
2006 33.120 886 16.822 8.240 7.168 4
2007 27.716 861 14.354 6.764 5.734 3
2008 30.236 1.098 15.558 7.849 5.727 4
2009 7.819 301 4.201 1.866 1.451 -
Không xác định - Not stated 1.613 120 678 390 403 22
b) Thành thị - Urban 75.774 6.300 48.199 12.663 8.595 17
Trước năm - Before 1975 4.691 1.083 2.911 488 207 2
1975-1999 27.735 3.402 16.152 4.899 3.280 2
2000-2004 19.606 767 12.299 3.803 2.735 2
2005 5.389 197 3.742 821 628 1
2006 5.243 206 3.684 766 585 2
2007 5.407 258 3.890 760 496 3
2008 6.019 306 4.366 852 495 -
2009 1.285 58 896 205 126 -
Không xác định - Not stated 399 23 259 69 43 5
c) Nông thôn - Rural 332.644 35.021 133.736 90.209 73.647 31
Trước năm - Before 1975 9.737 4.123 4.056 1.162 396 -
1975-1999 113.375 23.951 41.041 27.819 20.561 3
2000-2004 101.378 3.923 38.527 31.474 27.451 3
2005 26.003 609 11.594 7.297 6.501 2
2006 27.877 680 13.138 7.474 6.583 2
2007 22.309 603 10.464 6.004 5.238 -
2008 24.217 792 11.192 6.997 5.232 4
2009 6.534 243 3.305 1.661 1.325 -
Không xác định - Not stated 1.214 97 419 321 360 17
874
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

89. AN GIANG
a) Tổng số - Total 507.505 50.274 247.973 133.432 75.809 17
Trước năm - Before 1975 37.282 11.070 19.067 5.182 1.963 -
1975-1999 209.376 27.556 101.117 53.723 26.979 1
2000-2004 124.707 5.692 57.232 36.973 24.810 -
2005 27.466 1.115 13.138 7.802 5.410 1
2006 33.193 1.307 16.927 9.261 5.698 -
2007 31.667 1.304 17.567 8.027 4.769 -
2008 33.158 1.561 17.516 9.474 4.606 1
2009 8.868 525 4.534 2.530 1.279 -
Không xác định - Not stated 1.788 144 875 460 295 14
b) Thành thị - Urban 144.919 13.962 90.609 27.595 12.745 8
Trước năm - Before 1975 15.316 3.659 9.050 1.900 707 -
1975-1999 64.277 6.013 39.732 12.973 5.558 1
2000-2004 32.788 2.054 20.397 6.721 3.616 -
2005 6.524 428 4.180 1.227 689 -
2006 7.314 470 4.673 1.422 749 -
2007 7.437 518 5.069 1.271 579 -
2008 8.807 598 5.892 1.655 661 1
2009 1.790 163 1.229 280 118 -
Không xác định - Not stated 666 59 387 146 68 6
c) Nông thôn - Rural 362.586 36.312 157.364 105.837 63.064 9
Trước năm - Before 1975 21.966 7.411 10.017 3.282 1.256 -
1975-1999 145.099 21.543 61.385 40.750 21.421 -
2000-2004 91.919 3.638 36.835 30.252 21.194 -
2005 20.942 687 8.958 6.575 4.721 1
2006 25.879 837 12.254 7.839 4.949 -
2007 24.230 786 12.498 6.756 4.190 -
2008 24.351 963 11.624 7.819 3.945 -
2009 7.078 362 3.305 2.250 1.161 -
Không xác định - Not stated 1.122 85 488 314 227 8
875
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

91. KIÊN GIANG


a) Tổng số - Total 382.570 11.463 153.985 88.819 128.297 6
Trước năm - Before 1975 9.701 915 6.624 1.216 946 -
1975-1999 118.237 5.830 54.780 26.629 30.998 -
2000-2004 120.218 2.471 44.036 27.933 45.776 2
2005 29.288 430 10.536 7.066 11.256 -
2006 33.276 520 11.160 8.188 13.408 -
2007 29.100 490 10.416 7.322 10.872 -
2008 31.002 579 11.840 7.807 10.776 -
2009 10.414 170 4.050 2.354 3.840 -
Không xác định - Not stated 1.334 58 543 304 425 4
b) Thành thị - Urban 100.243 5.412 66.080 14.048 14.701 2
Trước năm - Before 1975 6.826 666 5.012 667 481 -
1975-1999 40.884 2.346 27.585 5.905 5.048 -
2000-2004 26.108 1.284 16.640 3.695 4.488 1
2005 5.494 212 3.468 774 1.040 -
2006 6.048 280 3.767 887 1.114 -
2007 5.747 249 3.740 772 986 -
2008 5.985 274 3.936 788 987 -
2009 2.679 70 1.645 468 496 -
Không xác định - Not stated 472 31 287 92 61 1
c) Nông thôn - Rural 282.327 6.051 87.905 74.771 113.596 4
Trước năm - Before 1975 2.875 249 1.612 549 465 -
1975-1999 77.353 3.484 27.195 20.724 25.950 -
2000-2004 94.110 1.187 27.396 24.238 41.288 1
2005 23.794 218 7.068 6.292 10.216 -
2006 27.228 240 7.393 7.301 12.294 -
2007 23.353 241 6.676 6.550 9.886 -
2008 25.017 305 7.904 7.019 9.789 -
2009 7.735 100 2.405 1.886 3.344 -
Không xác định - Not stated 862 27 256 212 364 3
876
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

92. CẦN THƠ


a) Tổng số - Total 281.262 18.171 170.630 41.385 51.020 56
Trước năm - Before 1975 15.586 2.604 11.183 1.236 562 1
1975-1999 99.666 9.691 60.352 14.611 15.006 6
2000-2004 81.379 2.684 48.023 12.674 17.983 15
2005 18.388 632 10.672 2.961 4.117 6
2006 20.802 701 12.063 3.256 4.780 2
2007 18.793 737 11.514 2.691 3.847 4
2008 19.593 807 12.262 3.029 3.495 -
2009 5.771 221 3.782 794 973 1
Không xác định - Not stated 1.284 94 779 133 257 21
b) Thành thị - Urban 187.908 13.017 132.510 21.427 20.907 47
Trước năm - Before 1975 13.630 2.180 10.006 1.019 424 1
1975-1999 69.079 6.253 47.575 8.359 6.888 4
2000-2004 52.128 1.954 37.092 6.107 6.960 15
2005 11.308 525 7.900 1.370 1.507 6
2006 12.692 564 8.791 1.532 1.803 2
2007 12.219 640 8.759 1.296 1.521 3
2008 12.302 659 9.004 1.334 1.305 -
2009 3.660 186 2.720 339 414 1
Không xác định - Not stated 890 56 663 71 85 15
c) Nông thôn - Rural 93.354 5.154 38.120 19.958 30.113 9
Trước năm - Before 1975 1.956 424 1.177 217 138 -
1975-1999 30.587 3.438 12.777 6.252 8.118 2
2000-2004 29.251 730 10.931 6.567 11.023 -
2005 7.080 107 2.772 1.591 2.610 -
2006 8.110 137 3.272 1.724 2.977 -
2007 6.574 97 2.755 1.395 2.326 1
2008 7.291 148 3.258 1.695 2.190 -
2009 2.111 35 1.062 455 559 -
Không xác định - Not stated 394 38 116 62 172 6
877
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

93. HẬU GIANG


a) Tổng số - Total 185.791 3.208 81.512 31.586 69.480 5
Trước năm - Before 1975 2.653 286 1.624 355 388 -
1975-1999 55.670 1.725 25.734 9.594 18.617 -
2000-2004 59.309 557 25.591 10.134 23.024 3
2005 15.511 123 6.324 3.167 5.897 -
2006 16.330 149 6.531 2.626 7.024 -
2007 14.682 163 5.977 2.240 6.302 -
2008 15.807 140 7.019 2.615 6.033 -
2009 5.370 62 2.551 778 1.979 -
Không xác định - Not stated 459 3 161 77 216 2
b) Thành thị - Urban 37.323 1.099 22.839 5.354 8.029 2
Trước năm - Before 1975 1.499 213 1.056 130 100 -
1975-1999 12.337 460 7.539 1.943 2.395 -
2000-2004 11.056 175 6.821 1.557 2.503 -
2005 2.956 55 1.805 437 659 -
2006 2.820 50 1.648 400 722 -
2007 2.656 76 1.568 326 686 -
2008 3.036 56 1.816 442 722 -
2009 867 13 541 105 208 -
Không xác định - Not stated 96 1 45 14 34 2
c) Nông thôn - Rural 148.468 2.109 58.673 26.232 61.451 3
Trước năm - Before 1975 1.154 73 568 225 288 -
1975-1999 43.333 1.265 18.195 7.651 16.222 -
2000-2004 48.253 382 18.770 8.577 20.521 3
2005 12.555 68 4.519 2.730 5.238 -
2006 13.510 99 4.883 2.226 6.302 -
2007 12.026 87 4.409 1.914 5.616 -
2008 12.771 84 5.203 2.173 5.311 -
2009 4.503 49 2.010 673 1.771 -
Không xác định - Not stated 363 2 116 63 182 -
878
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

94. SÓC TRĂNG


a) Tổng số - Total 301.900 10.388 132.118 81.833 77.541 20
Trước năm - Before 1975 12.047 1.696 8.562 1.285 504 -
1975-1999 72.564 3.652 39.475 15.220 14.212 5
2000-2004 94.151 2.259 38.630 25.813 27.447 2
2005 26.497 515 9.873 8.384 7.723 2
2006 31.279 620 10.895 9.767 9.997 -
2007 28.713 563 10.541 9.536 8.072 1
2008 26.250 650 10.160 8.790 6.649 1
2009 9.387 329 3.596 2.800 2.661 1
Không xác định - Not stated 1.012 104 386 238 276 8
b) Thành thị - Urban 60.390 3.006 42.089 9.570 5.717 8
Trước năm - Before 1975 4.978 777 3.797 298 106 -
1975-1999 19.150 1.078 14.240 2.400 1.431 1
2000-2004 16.900 480 11.674 2.954 1.791 1
2005 4.202 118 2.829 828 427 -
2006 4.453 130 2.803 916 604 -
2007 4.644 127 3.020 895 602 -
2008 4.402 167 2.751 930 553 1
2009 1.469 114 849 314 192 -
Không xác định - Not stated 192 15 126 35 11 5
c) Nông thôn - Rural 241.510 7.382 90.029 72.263 71.824 12
Trước năm - Before 1975 7.069 919 4.765 987 398 -
1975-1999 53.414 2.574 25.235 12.820 12.781 4
2000-2004 77.251 1.779 26.956 22.859 25.656 1
2005 22.295 397 7.044 7.556 7.296 2
2006 26.826 490 8.092 8.851 9.393 -
2007 24.069 436 7.521 8.641 7.470 1
2008 21.848 483 7.409 7.860 6.096 -
2009 7.918 215 2.747 2.486 2.469 1
Không xác định - Not stated 820 89 260 203 265 3
879
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

95. BẠC LIÊU


a) Tổng số - Total 189.212 8.010 82.727 38.477 59.925 73
Trước năm - Before 1975 4.484 692 3.165 382 244 1
1975-1999 54.108 3.248 29.485 10.083 11.286 6
2000-2004 69.446 2.104 26.890 14.725 25.726 1
2005 14.612 414 5.262 3.276 5.658 2
2006 16.083 405 5.637 3.646 6.394 1
2007 12.508 385 4.734 2.728 4.661 -
2008 11.942 431 4.899 2.428 4.183 1
2009 4.566 225 2.021 909 1.411 -
Không xác định - Not stated 1.463 106 634 300 362 61
b) Thành thị - Urban 50.345 4.304 32.365 7.215 6.447 14
Trước năm - Before 1975 3.241 524 2.394 221 102 -
1975-1999 20.253 1.806 13.822 2.708 1.914 3
2000-2004 14.389 976 8.648 2.349 2.415 1
2005 2.804 185 1.614 471 534 -
2006 2.797 182 1.610 491 514 -
2007 2.554 182 1.584 388 400 -
2008 2.610 246 1.620 358 385 1
2009 1.102 148 694 142 118 -
Không xác định - Not stated 595 55 379 87 65 9
c) Nông thôn - Rural 138.867 3.706 50.362 31.262 53.478 59
Trước năm - Before 1975 1.243 168 771 161 142 1
1975-1999 33.855 1.442 15.663 7.375 9.372 3
2000-2004 55.057 1.128 18.242 12.376 23.311 -
2005 11.808 229 3.648 2.805 5.124 2
2006 13.286 223 4.027 3.155 5.880 1
2007 9.954 203 3.150 2.340 4.261 -
2008 9.332 185 3.279 2.070 3.798 -
2009 3.464 77 1.327 767 1.293 -
Không xác định - Not stated 868 51 255 213 297 52
880
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household

Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated

96. CÀ MAU
a) Tổng số - Total 282.478 13.043 104.711 67.565 97.137 22
Trước năm - Before 1975 1.920 333 1.321 175 91 -
1975-1999 66.219 6.820 32.842 14.332 12.225 -
2000-2004 94.465 3.110 34.988 23.565 32.802 -
2005 23.218 551 7.013 5.672 9.982 -
2006 30.345 615 8.320 7.460 13.950 -
2007 27.957 634 8.356 6.912 12.054 1
2008 27.461 649 8.565 6.710 11.536 1
2009 9.760 282 2.857 2.453 4.168 -
Không xác định - Not stated 1.133 49 449 286 329 20
b) Thành thị - Urban 59.357 4.088 37.510 10.297 7.459 3
Trước năm - Before 1975 1.213 182 924 79 28 -
1975-1999 21.006 1.799 14.539 3.060 1.608 -
2000-2004 18.495 1.076 11.695 3.390 2.334 -
2005 3.790 203 2.133 803 651 -
2006 4.552 220 2.449 914 969 -
2007 4.421 257 2.499 816 849 -
2008 4.287 260 2.403 897 727 -
2009 1.183 79 655 229 220 -
Không xác định - Not stated 410 12 213 109 73 3
c) Nông thôn - Rural 223.121 8.955 67.201 57.268 89.678 19
Trước năm - Before 1975 707 151 397 96 63 -
1975-1999 45.213 5.021 18.303 11.272 10.617 -
2000-2004 75.970 2.034 23.293 20.175 30.468 -
2005 19.428 348 4.880 4.869 9.331 -
2006 25.793 395 5.871 6.546 12.981 -
2007 23.536 377 5.857 6.096 11.205 1
2008 23.174 389 6.162 5.813 10.809 1
2009 8.577 203 2.202 2.224 3.948 -
Không xác định - Not stated 723 37 236 177 256 17
881
882

You might also like