You are on page 1of 2

Chỉ số

STT Điện kế Loại hộ Khu vực Mục đích Đơn giá


Mới Cũ
1 DK001 SXMN Miền núi sản xuất 80 421 1700
2 DK002 KDMN Miền núi Kinh doanh 98 177 1650
3 DK003 SXTT Thành thị sản xuất 83 146 800
4 DK0004 SHTT Thành thị Sinh hoạt 93 383 500
5 DK005 SHMN Miền núi Sinh hoạt 66 365 750
6 DK0006 KDTT Thành thị Kinh doanh 48 507 950
7 DK007 SHNT Nông thôn kinh doanh 98 124 #N/A
8 DK008 KDNT Nông thôn Kinh doanh 50 361 #N/A
9 DK009 SXNT Nông thôn sản xuất 99 150 #N/A

Bảng khu vực Bảng mục đích


Mã Khu vực Mã SX SH KD
NT Nông thôn Mục đích sản xuất Sinh hoạt Kinh doanh
MN Miền núi
TT Thành thị

Bảng định mức Bảng đơn giá


Khu vực Thành thị Nông thôn Miền núi Khu vực Thành thị
mục đích Mục đích
Sinh hoạt 70 60 50 Sinh hoạt 500
Sản xuất 300 250 200 Sản xuất 800
Kinh doanh 200 150 100 Kinh doanh 950

Bảng hệ số Bảng thống kê


Khu vực Thành thị Nông thôn Miền núi Trả theo khu vực
Mục đích Nông thôn 0
Sinh hoạt 3 2.5 1.5 Miền núi 0
Sản xuất 4 3.5 1 Thành thị 0
Kinh doanh 6 5 0.5

Thống kê tiền trả


Theo mục đích sử dụng
Sinh hoạt 0
Sản xuất 0
Kinh doanh 0
Hệ số Tiêu thụ Định mức Vượt ĐMTiền phải trả

5 341 200
Err:504 79 100
Err:504 63 300
Err:504 290 70
Err:504 299 50
Err:504 459 200
Err:504 26 #N/A
Err:504 311 #N/A
Err:504 51 #N/A

Nông thônMiền núi

650 750
1200 1700
1350 1650

You might also like