You are on page 1of 32

I. Chủ đề đồ dùng học tập.

- pen (n): bút mực

- pencil (n): bút chì

- paper (n): giấy

- eraser (n): cục tẩy

- pencil sharpener (n): đồ gọt bút chì

- book (n): sách

- pack (n): túi đeo, balo

- crayon (n): bút màu sáp

- scissors (n): cái kéo

- glue (n): keo dán

- calculator (n): máy tính bỏ túi

- compass (n): compa

- bag (n): cái túi

- ruler (n): cây thước

- board (n): bảng

- chalk (n): phấn

- dictionary (n): từ điển

- watercolour (n): màu nước

- globe (n): quả địa cầu

- protractor (n): thước đo góc

- stapler (n): dụng cụ kim bấm

- painbrush (n): cọ quét sơn


- paper clip (n): kẹp giấy

II. Chủ đề hành động

- march (n): diễu hành

- walk (n): đi bộ, đi dạo

- crawl (n): bò, trườn

- drag (v): níu kéo

- push (v): đẩy

- jump (v): nhảy

- leap (v): nhảy qua

- skipping (v): nhảy dây

- hit (v): đánh

- stretch (v): duỗi ra

- lift (v): nâng lên

- put down: đặt xuống

- lean (v): dựa

- sit (v): ngồi

- bend (v): uốn lượn

- pick up: nhặt lên

- hold (v): cầm

- carry (v): mang

- slap (v): tát

- punch (v): đấm

- kick (v): đá
- catch (v): bắt lấy

- throw (v): ném

- pull (v): kéo

- climb (v): leo, trèo

- fall (v): rơi, ngã

- point (v): chỉ

- read (v): đọc

- scrub (v): lau chùi

- set (v): đặt

- sew (v): may, khâu

- shout (v): hét lên

- tickle (v): thọc lét

- tell (v): kể

- stand (v): đứng

- sneeze (v): hắt hơi

- slip (v): trượt

- sleep (v): ngủ

- sing (v): hát

III. Chủ đề bóng đá.

- stadium (n): sân vận động

- pitch (n): sân thi đấu

- touchline (n): đường biên dọc

- penalty area (n): vòng cấm địa


- goal (n): khung thành

- penalty (n): quả phạt đền

- corner kick (n): đá phạt góc

- free kick (n): đá phạt trực tiếp

- indirect free kick (n): đá phạt gián tiếp

- kick off (v): bắt đầu trận đấu bóng đá

- throw-in (n): quả ném biên

- offside (adj): việt vị

- corner flag (n): cờ cắm ở góc sân

- bet (v): cá độ

- the bench (n): băng ghế dự bị

- foul (n): pha phạm lỗi

- goal line (n): đường vạch khung thành

- shoot (v): sút

- goalkeeper (n): thủ môn

- striker (n): tiền đạo

- defender (n): hậu vệ

- centre back (n): trung vệ

- attacking midfielder (n): tiền vệ tấn công

- winger (n): tiền vệ cánh

- referee (n): trọng tài

- commentator (n): bình luận viên

- supporter (n): cổ động viên


- linesman (n): trọng tài biên

- hooligan (n): kẻ côn đồ

- red card (n): thẻ đỏ

- yellow card (n): thẻ vàng

- coach (n): huấn luyện viên

- transfer (n): cầu thủ chuyển nhượng

- reserve team (n): đội dự bị

- caution (n): sự cảnh báo

- stimulant (n): chất kích thích

- strategy (n): chiến lược

IV. Chủ đề hoạt động thường ngày.

- brush your teeth: đánh răng

- buy (v): mua

- comb (v): chải

- cook (n): người nấu ăn

- homework (n): bài tập về nhà

- eat in: ăn ở nhà

- eat out: ăn ở ngoài

- get up: thức dậy

- go home: về nhà

- go to bed: đi ngủ

- garden (v): làm vườn

- go shopping: đi mua sắm


- have a break: nghỉ giải lao

- have breakfast: ăn sáng

- have lucnh: ăn trưa

- have dinner: ăn tối

- take a shower: đi tắm

- hang out: đi chơi, gặp gỡ

- relax (v): thư giãn

- study (v): học

- surf the web: lướt web

- drink (v): uống

- wake up: thức giấc

- wash (v): rửa

- work (v): làm việc

- watch (n): xem

- shave (v): cạo râu

- clean (v): lau dọn

- yawn (v): ngáp

- dust (v): lau bụi

V. Chủ đề tình bạn.

- classmate (n): bạn cùng lớp

- schoolmate (n): bạn cùng trường

- roommate (n): bạn cùng phòng

- soulmate (n): bạn tri kỉ


- partner (n): cộng sự

- associate (n): đồng minh

- buddy (n): bạn thân

- friendship (n): tình bạn

- pen-friend (n): bạn qua thư

VI. Chủ đề đồ dùng trong nhà bếp.

- dishwasher (n): máy rửa chén

- dish drainer (n): rổ đựng chén

- lid (n): nắp vung

- blender (n): máy xay sinh tố

- pot (n): nồi, xoong

- toaster (n): lò nướng bánh mì

- dishtowel (n): khăn lau chén bát

- regrigerator (n): tủ lạnh

- cabinet (n): tủ có nhiều ngăn

- bowl (n): cái bát

- cutting board (n): cái thớt

- burner (n): bếp

- stove (n): bếp lò

- coffee marker (n): máy pha cà phê

- oven (n): lò

- jar (n): lọ, hũ

- sink (n): bồn rửa bát


- dish (n): dĩa

- chopstick (n): đũa ăn

- pan (n): cái chảo

- mug (n): cái ca

- kettle (n): ấm đun nước

- glass (n): cái ly

- teapot (n): ấm trà

- grill (v): nướng

- tray (n): cái khay

- knife (n): cái dao

- spoon (n): cái muỗng

VII. Chủ đề môi trường

- land (n): vùng đất

- pollute (v): gây ô nhiễm

- decompose (v): phân hủy

- balance (n): sự cân bằng

- climate change (n): thay đổi khí hậu

- global warning (n): sự nóng lên toàn cầu

- oil slick (n): vết dầu loang

- ozone layer (n): tầng ozon

- biodiversity (n): đa dạng sinh học

- ecology (n): sinh thái học

- water (n): nước


- air (n): không khí

- forest (n): rừng

- flora (n): hệ thực vật

- fauna (n): hệ động vật

- creature (n): sinh vật

- insect (n): côn trùng

- wildlife (n): động vật hoang dã

- sewage (n): nước thải

VIII. Chủ đề phòng khách.

- drapes (n): màn cửa

- cushion (n): đệm ngồi

- rug (n): thảm trải sàn

- banister (n): cầu thang

- bookcase (n): tủ sách

- ceiling (n): trần nhà

- clock (n): đồng hồ

- frame (n): khung ảnh

- painting (n): bức tranh

- remote control (n): thiết bị điều khiển từ xa

- speaker (n): loa

- step (n): bậc thang

- vase (n): cái bình

- wall unit (n): tủ kệ


- lamp (n): đèn

- air conditioning (n): máy điều hòa

- calendar (n): lịch

- fan (n): quạt

- stool (n): ghế đẩu

- ashtray (n): đồ gạt tàn thuốc

- fuse (n): cầu chì

- switch (n): công tắc

- curtain (n): rèm cửa sổ

IX. Chủ đề bệnh viện.

- hospital (n): bệnh viện

- emergency room (n): phòng cấp cứu

- obstetrician (n): bác sĩ khoa sản

- operating room (n): phòng phẩu thuật

- medical chart (n): bảng theo dõi bệnh án

- hospital gown (n): áo bệnh nhân

- needle (n): kim tiêm

- laboratory (n): phòng xét nghiệm

- pharmacy (n): hiệu thuốc

- hospital bed (n): giường bệnh

- nurse (n): y tá

- gurney (n): giường cấp cứu

- waiting room (n): phòng chờ


- calcium (n): canxi

- crutch (n): cái nạng

- wheelchair (n): xe lăn

- paramedic (n): nhân viên y tế

- stretcher (n): cái cáng

- rush (n): đi gấp

- treat (n): điều trị

- condition (n): điều kiện

- recovery (n): sự phục hồi

- suffer (n): chịu, trải qua

X. Chủ đề máy tính.

- monitor (n): màn hình máy tính

- mouse pad (n): tấm lót chuột

- printer (n): máy in

- scanner (n): máy quét

- delete (v): xóa

- insert (v): chèn vào

- merge (v): hợp nhất

- helpline (n): đường dây trợ giúp

- hard disk (n): ổ cứng máy tính

- software (n): phần mềm

- toolbar (n): thanh công cụ

- database (n): cơ sở dữ liệu


- hacker (n): tin tặc

- save as: lưu lại

- select (v): lựa chọn

- copy (v): sao chép

- file (n): tệp tin

- touchpad (n): chuột cảm ứng

- disk drive (n): ổ đĩa cứng

- battery (n): pin

- click (v): nhấp chuột

- type (v): gõ chữ

- keyboard (n): bàn phím

- folder (n): thư mục

- print (v): in

- program (n): chương trình

- search (v): tìm kiếm

XI. Chủ đề cửa hàng.

- store (n): cửa hàng

- bakery (n): tiệm bánh

- bookshop (n): hiệu sách

- candy store (n): cửa hàng bánh kẹo

- convenience store (n): cửa hàng tiện lợi

- greengrocer (n): cửa hàng bán rau quả

- gife shop (n): cửa hàng quà tặng


- foodstall (n): quán ăn

- fast food restaurant (n): tiệm thức ăn nhanh

- shoe store (n): tiệm giày

- barbershop (n): tiệm cắt tóc nam

- supermarket (n): siêu thị

- bookstall (n): quầy bán sách

- sports center (n): trung tâm thể thao

XII. Chủ đề giải trí.

- circus (n): rạp xiếc

- orchestra (n): dàn nhạc

- opera (n): nhạc kịch

- theater (n): nhà hát

- applaud (v): vỗ tay

- perform (v): biểu diễn

- exhibit (n): vật triển lãm

- art gallery (n): phòng tranh

- disco (n): sàn nhảy

- puppet show (n): kịch múa rối

- casino (n): sòng bạc

- ballet (n): múa ba lê

- pub (n): quán rượu

- venue (n): địa điểm tổ chức

XIII. Chủ đề du lịch.


- travel (v): đi du lịch

- travel agent (n): đại lí du lịch

- vacation (n): kì nghỉ

- flight (n): chuyến bay

- relax (v): thư giãn

- cancel (v): hủy

- souvenir (n): quà lưu niệm

- journey (n): hành trình

- peak season (n): mùa cao điểm

- route (n): lộ trình

- trip (n): chuyến đi ngắn ngày

- excursion (n): chuyến tham quan

- luggage (n): hành lí

- tourist (n): du khách

- ticket (n): vé

- eager (adj): háo hức

- sunglasses (n): kính mát

XIV. Chủ đề quê hương.

- village (n): làng quê

- countryside (n): nông thôn

- isolated (adj): cá biệt

- cottage (n): nhà tranh

- well (n): cái giếng


- buffalo (n): con trâu

- field (n): đồng ruộng

- canal (n): con kênh

- river (n): con sông

- pond (n): cái ao

- folk music (n): nhạc nhân gian

- farm (n): trang trại

- plow (n): cái cày

- agriculture (n): nông nghiệp

- peaceful (adj): yên bình

- hill (n): đồi

- forest (n): rừng

- mountain (n): núi

- port (n): bến cảng

- lake (n): hồ

- sea (n): biển

- sand (n): cát

- valley (n): thung lũng

- waterfall (n): thác nước

- barn (n): kho thóc

- harvest (n): mùa gặt

- cattle (n): gia súc

- landscape (n): phong cảnh


- view (n): quang cảnh

XV. Chủ đề rau củ quả.

- corn (n): bắp

- onion (n): củ hành

- beet (n): củ điền

- red pepper (n): ớt đỏ

- sweet potato (n): khoai lang

- broccoli (n): bông cải xanh

- cauliflower (n): súp lơ

- lettuce (n): rau xà lách

- cucumber (n): dưa chuột

- pea (n): đậu Hà Lan

- eggplant (n): cà tím

- cabbage (n): cải bắp

- carrot (n): cà rốt

- tomato (n): cà chua

- mushroom (n): nấm

- potato (n): khoai tây

- garlic (n): tỏi

- turnip (n): củ cải

- bean (n): đậu

- pepper (n): hạt tiêu

- ripe (adj): chín


- succulent (adj): mọng nước

- peanut (n): đậu phộng

- ginger (n): củ gừng

- green bean (n): đậu xanh

XVI. Chủ đề tính cách.

- reliable (adj): đáng tin cậy

- rude (adj): bất lịch sự

- selfish (adj): ích kỷ

- sensitive (adj): nhạy cảm

- stubborn (adj): bướng bỉnh

- patient (adj): kiên nhẫn

- humorous (adj): hài hước

- sincere (adj): chân thành

- generous (adj): rộng lượng

- honest (adj): thật thà

- kind (adj): tốt bụng

- loyal (adj): trung thành

- modest (adj): khiêm tốn

- shy (adj): nhút nhát

- sociable (adj): hòa đồng

- reserved (adj): kín đáo

- confident (adj): tự tin

- pleasant (adj): dễ chịu


- clever (n): lanh lợi

- thoughful (adj): sâu sắc

- proud (adj): tự hào

- lazy (adj): lười biếng

- crazy (adj): điên

- silly (adj): ngớ ngẩn

- gossip (n): người mách lẻo

- coward (n): kẻ hèn nhát

- big-head (n): người tự cao

- snob (n): người đua đòi

- liar (n): kẻ nói dối

- ambitious (adj): kỳ vọng

- stingy (adj): keo kiệt

- arogant (adj): kiêu ngạo

- absent-minded (adj): đãng trí

- hostile (adj): căm ghét

XVII. Chủ đề phương tiện giao thông.

- vihecle (n): phương tiện giao thông

- transportation (n): phương tiện vận tải

- fire truck (n): xe cứu hỏa

- boat (n): thuyền

- traffic light (n): đèn giao thông

- ship (n): tàu biển


- van (n): xe tải

- police car (n): xe cảnh sát

- bus (n): xe buýt

- train (n): tàu lửa

- motorbike (n): xe gắn máy

- bicycle (n): xe đạp

- airplane (n): máy bay

- ambulance (n): xe cứu thương

- superhighway (n): đường cao tốc

- helmet (n): mũ bảo hiểm

- cart (n): xe ngựa

- get on (n): lên xe

- get off (n): xuống xe

- line (n): làn đường

- exit (n): lối ra

- boulevard (n): đại lộ

- hot air balloonn (n): khinh khí cầu

- hovercraft (n): thủy phi cơ

- submarine (n): tàu ngầm

- scooter (n): xe tay ga

- lorry (n): xe vận tải

- intersection (n): giao lộ

- track (n): đường ray


- helicopter (n): máy bay trực thăng

- cruise ship (n): tàu du lịch

- subway (n): tàu điện ngầm

- tricycle (n): xe ba bánh

- rush hour (n): giờ cao điểm

- tram (n): tàu điện

- motorized bicycle (n): xe đạp điện

- cable car (n): cáp treo

XVIII. Chủ đề cảm xúc.

- bright (adj): sáng dạ

- angry (adj): giận dữ

- sleepy (adj): buồn ngủ

- surprised (adj): bất ngờ

- grateful (adj): biết ơn

- funny (adj): buồn cười

- scared (adj): sợ hãi

- embarrassed (adj): ngượng ngùng

- confused (adj): lúng túng

- happy (adj): hạnh phúc

- sad (n): buồn

- jealous (n): ganh tị

- nervous (adj): hồi hộp

- thirsty (adj): khát


- comfortable (adj): thoải mái

- shame (n): sự xấu hổ

- tense (adj): căng thẳng

- tired (adj): mệt mỏi

- bored (adj): chán nản

XIX. Chủ đề đồ ăn.

- beef (n): thịt bò

- pork (n): thịt heo

- bacon (n): thịt ba rọi

- ham (n): thịt đùi

- yoghurt (n): sữa chua

- pie (n): bánh nướng

- bread (n): bánh mì

- cake (n): bánh ngọt

- chip (n): khoai tây chiên

- biscuit (n): bánh quy

- noodle (n): mì

- butter (n): bơ

- olive (n): ô liu

- soy (n): đậu nành

- flour (n): bột mì

- lunch (n): bữa trưa

- mint (n): bạc hà


- candy (n): kẹo

- popcorn (n): bỏng ngô

- snack (n): bữa ăn nhẹ

- barbecue (n): tiệc nướng ngoài trời

- midday (n): buổi trưa

- fast food (n): thức ăn nhanh

- junk food (n): đồ ăn vặt

- frozen food (n): thức ăn đông lạnh

- health food (n): thực phẩm tự nhiên

- distinctive (adj): riêng biệt

- flavor (n): hương vị

- stale (adj): ôi, thiu

- sour (adj): chua

- underdone (adj): chưa chín

- color (n): phẩm màu

- veal (n): thịt bê

- cereal (n): ngũ cốc

XX. Chủ đề thể thao.

- sport (n): thể thao

- skiing (n): môn trượt tuyết

- ice skating (n): môn trượt băng

- volleyball (n): bóng chuyền

- horse racing (n): môn đua ngựa


- running (n): môn chạy bộ

- walking (n): môn đi bộ

- water sports (n): thể thao dưới nước

- boxing (n): môn quyền anh

- swimming (n): môn bơi lội

- football (n): bóng đá

- basketball (n): bóng rổ

- badminton (n): cầu lông

- tennis (n): quần vợt

- table tennis (n): bóng bàn

- baseball (n): bóng chày

- cycling (n): môn đạp xe

- water polo (n): môn ném bóng nước

- archery (n): bắn cung

- frisbee (n): ném đĩa

- martial art (n): võ thuật

- weightlifting (n): cử tạ

- wrestling (n): môn đấu vật

- bowling (n): môn ném banh lăn

- hockey (n): khúc côn cầu

- olympics (n): thế vận hội

- dart (n): ném phi tiêu

- sportsmanship (n): tinh thần thể thao


- captain (n): đội trưởng

- gold medal (n): huy chương vàng

XXI. Chủ đề trường học.

- nursery school (n): trường mẫu giáo

- library (n): thư viện

- elementary school (n): trường tiểu học

- high school (n): trường trung học phổ thông

- trade school (n): trường dạy nghề

- college (n): trường cao đẳng

- university (n): trường đại học

- principal (n): hiệu trưởng

- blackboard (n): bảng đen

- middle school (n): trường trung học cơ sở

- history (n): môn lịch sử

- mathematics (n): môn toán

- physics (n): môn lý

- chemistry (n): môn hóa

- biology (n): môn sinh học

- information technology (n): công nghệ thông tin

- geography (n): môn địa lí

- fail (v): thi rớt

- graduate (v): tốt nghiệp

- degree (n): bằng cấp


- playground (n): sân chơi

- uniform (n): đồng phục

- grade (n): điểm

- homeroom teacher (n): giáo viên chủ nhiệm

- protor (n): người coi thi

- lesson (n): bài học

XXII. Chủ đề thời tiết.

- weather (n): thời tiết

- warn (adj): ấm áp

- wind (n): gió

- rain (n): mưa

- temperature (n): nhiệt độ

- weather forecast (n): dự báo thời tiết

- sunshine (n): ánh sáng mặt trời

- icy (adj): băng giá

- atmosphere (n): bầu khí quyển

- dry (adj): khô

- sun (n): mặt trời

- cloud (n): mây

- fog (n): sương mù

- snow (n): tuyết

- cold (adj): lạnh

- cool (adj): mát mẻ


- hot (adj): nóng

- wet (adj): ẩm ướt

- erratic (adj): thất thường

- thunder (n): sấm sét

- raincoat (n): áo mưa

- blizzard (n): bão tuyết

- rainbow (n): cầu vòng

- dew (n): giọt sương

- sleet (n): mưa tuyết

- stormy (adj): bão tố

- snowflake (n): bông tuyết

- puddle (n): vũng nước

- lightning (n): sấm chớp

- mild (adj): ôn hòa

- dull (adj): u ám

- chilly (adj): lạnh lẽo

- run away: chạy trốn

XXIII. Chủ đề gia đình.

- husband (n): chồng

- uncle (n): chú, dượng

- aunt (n): cô, dì

- grandfather (n): ông

- wife (n): vợ
- father (n): ba

- mother (n): mẹ

- daughter (n): con gái

- son (n): con trai

- sister (n): chị, em gái

- brother (n): anh, em trai

- grandmother (n): bà

- parent (n): cha và mẹ

- relative (n): họ hàng

- anniversary (n): ngày lễ kỷ niệm

- orphan (n): trẻ mồ côi

- generation (n): thế hệ

XXIV. Chủ đề trái cây.

- orange (n): quả cam

- lemon (n): quả chanh

- mango (n): quả xoài

- apple (n): quả táo

- tangerline (n): quả quýt

- grape (n): quả nho

- strawberry (n): quả dâu tây

- melon (n): quả dưa gang

- passion fruit (n): quả chanh dây

- grapefruit (n): quả bưởi


- watermelol (n): quả dưa hấu

- peach (n): quả đào

- pear (n): quả lê

- banana (n): quả chuối

- plum (n): quả mận

- papaya (n): quả đu đủ

- avacado (n): quả bơ

- starfruit (n): quả khế

- coconut (n): quả dừa

- raspberry (n): quả mâm xôi

- raisin (n): nho khô

- jackfruit (n): quả mít

- persimmon (n): quả hồng

- dragon fruit (n): quả thanh long

- custard apple (n): quả na

- cherry (n): quả anh đào

- pomegranate (n): quả lựu

- guava (n): trái ổi

- apricot (n): quả mơ

- durian (n): quả sầu riêng

- lychee (n): quả vải

- tamarind (n): trái me

XXV. Chủ đề động vật.


- pig (n): con lợn

- piglet (n): lợn con

- sow (n): lợn nái

- duck (n): con vịt

- animal (n): động vật

- goat (n): con dê

- horse (n): con ngựa

- goose (n): con ngỗng

- donkey (n): con lừa

- sheep (n): con cừu

- dog (n): con chó

- cat (n): con mèo

- chicken (n): con gà

- rooster (n): con gà trống

- hen (n): con gà mái

- cow (n): con bò cái

- bull (n): con bò đực

- calf (n): con bê

- rabbit (n): con thỏ

- owl (n): con cú

- deer (n): con nai

- monkey (n): con khỉ

- snake (n): con rắn


- lizard (n): thằn lằn

- giraff (n): hươu cao cổ

- bear (n): con gấu

- rhino (n): tê giác

- elephant (n): con voi

- panther (n): con báo đen

- tiger (n): con hổ

- lion (n): con sư tử

- fox (n): con cáo

- dinosaur (n): khủng long

- turtle (n): con rùa biển

- snail (n): ốc sên

- crow (n): con quạ

- parrot (n): con vẹt

You might also like