Professional Documents
Culture Documents
Excel Cap Toc - Start
Excel Cap Toc - Start
Mục lục
00 - Muc luc
01 - Ribbon Lưu ý:
02 - Thao tac voi sheet + Phiên bản Excel
03 - Co ban ve bang tinh + Download file kèm theo
04 - Nhap du lieu + Chọn độ phân giải video
05 - Nhap cong thuc + Chuẩn bị giấy bút ghi chép lại câu hỏi, dừng video làm theo
06 - Cac kieu du lieu + Mục đích của video
07 - Du lieu ngay thang + Chuẩn bị nước, café, trà sữa …
08 - Lọc dữ liệu
09 - Ham trong Excel + Theo dõi facebook của Thanh https://fb.me/kuldokk
0908 - Vi du tinh cong + Theo dõi linkedin của Thanh https://www.linkedin.com/
0911 - Vi du tinh tien ks + Đăng kí học Excel http://bit.ly/2uPgEXL
10 - Nhom ham tra cuu + Đăng kí học VBA http://bit.ly/2tcCvGI
11 - Nhom ham thong ke + Subscribe kênh YouTube https://www.youtube.com/
1106 - Nhom ham thong ke
12 - Pivot Table + Like fanpage https://www.facebook.com
13 - Ve do thi
14 - In an trong excel
15 - Dinh dang theo dieu kien
câu hỏi, dừng video làm theo nếu cần
https://fb.me/kuldokk
https://www.linkedin.com/in/ducthanhnguyen/
http://bit.ly/2uPgEXL
http://bit.ly/2tcCvGI
https://www.youtube.com/user/ductnguy?sub_confirmation=1
https://www.facebook.com/www.hocexcel.online/
Học Excel Online
Thẻ
Hom
e
Thẻ Home / Nhóm Clipboard Thẻ Home / Nhóm Font, Alignment Thẻ Home / Nhóm Styles Thẻ Home / Nhóm Styles Thẻ Home / Nhóm Styles
Các lệnh copy / cut dữ liệu trong Excel Điều chinh cỡ chữ, kiểu chữ, font chữ Công cụ định dạng dữ liệu theo điều kiện Căn chỉnh kích thước cells nhanh chóng Combine Format as table với Autosum
Chỉ copy dữ liệu, không copy công thức Tô màu cho vùng trong Excel Định dạng bảng tính Copy và Move sheet giữ nguyên định dạng Tính năng go to Specials
Copy dữ liệu và giữ nguyên định dạng Kẻ bảng, làm đẹp cho bảng tính Excel Định dạng ô Tạo mật khẩu cho file excel Xoá định dạng, xoá toàn bộ, các kiểu xoá dữ
Sao chép định dạng của 1 ô, 1 vùng bảng Căn chỉnh lề trái, lề phải, căn đều 2 bên liệu trong Excel
tính (Format Painter) Các định dạng khác
Trộn ô
Thẻ Insert / Nhóm Tables Thẻ Insert / Nhóm Illustrations Thẻ Insert / Nhóm Charts Thẻ Insert / Nhóm Filters, Links
Tất cả các thao tác về Pivot Table và chức Vẽ / chèn hình trong Excel (Như các bạn Chuẩn bị dữ liệu và vẽ nhiều loại đồ thị và Sử dụng linh hoạt bộ 4 quyền năng: Format
năng Pivot ở trong Excel đang xem ở chính file này) biểu đồ trong Excel as Table --> PivotTable --> Pivotchart -->
Chụp ảnh màn hình với Excel Slicer
Hyperlink
Các
thẻ
khác
Thẻ Review / Nhóm Comments Thẻ Review / Changes
Thêm comments tại cells Đặt mật khẩu, bảo vệ tài liệu Excel
Ẩn/Hiện Comments Chia sẻ / share tài liệu Excel
Xem xét trang in một cách chuyên nghiệp Làm việc với nhiều tài liệu Excel cùng lúc
Khoá dòng hoặc cột tiêu đề trên một tài liệu
Excel
Thẻ Data/ Nhóm Sort & Filter Thẻ Data/ Nhóm Data Tools Thẻ Data/ Nhóm Outline
Lọc dữ liệu siêu tốc Tất cả những gì các bạn cần để làm việc với Ghép, nhóm dữ liệu trong Excel
Sắp xếp dữ liệu theo cột dữ liệu
Sắp xếp dự liệu theo hàng VD: tách họ tên, tách địa chỉ, tách số điện
Sắp xếp dữ liệu nâng cao - Advanced Filter thoại di động
Sắp xếp dữ liệu tuỳ chọn Kiểm tra dữ liệu nhập vào
Thẻ Xoá dữ liệu lặp
Data
và
For
mul
as
400 Nhập
Sửa dữdữliệu
liệubằng nhiều cách:
401 Click đúp, F2, sửa trên thanh công thức
402 Xóa dữ liệu: xóa dữ liệu bằng phím Delete, xóa dữ liệu bằng nút chức năng clear
402 Thiết lập đường viền
404 Tô viền
405 Thay đổi định dạng font chữ, cỡ chữ, màu nền của ô
406 Trộn ô / bỏ trộn ô
407 Canh lề cho dữ liệu
408 Xoay hướng chữ
409 Nhập số thứ tự bằng 3 cách
410 Xuống dòng trong 1 ô
411 Nhập số 0 trước số điện thoại, dấu cộng ở vị trí đầu tiên trong ô
Sổ điểm sinh viên
Điểm
Số thứ tự Họ và Tên Toán cao cấp Tiếng Anh
7 4
Nguyễn Văn
6 6
Lê Thị
9 10
Trần Huyền
Điểm TB Xếp hạng
Học Excel Online - 5. Nhập công thức
Hệ số 2
Số thứ tự Họ và Tên Toán cao cấp Tiếng Anh Điểm TB Xếp hạng
1 Nguyễn Văn 7 4
2 Lê Thị 6 6
3 Trần Huyền 9 10
70 Lưu ý khi nhập dữ liệu ngày tháng trên các máy tính khác nhau
71 Định dạng dữ liệu ngày tháng
72 Một số hàm thời gian: today(), year(), month(), day(), hour(), minute(), second(), now()
73 Tính tuổi
id first_name 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27
1 Sollie x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x
2 Aldrich x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x
3 Gerianna x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x
4 Nicolis x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x
5 Edmon x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x
6 Donnie x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x
7 Sal x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x
8 Xymenes x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x
9 Janean x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x
10 Lesly x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x
x x
28 29 30 Công
x x x
x x x
x
x x
x x
x
x x
x x
x x
Học Excel Online - 911. Hàm trong Excel - tính tiền phòng KS
id first_name ngày đến ngày đi Số ngày số tuần số ngày dư đơn giá tuần
1 Sollie 1/1/2016 2/5/2016 35 50
2 Aldrich 3/4/2017 4/3/2017 30 50
3 Gerianna 8/12/2018 8/17/2018 5 50
đơn giá ngày thành tiền
10
10
10
Học Excel Online - 10. Nhóm hàm tra cứu
Mã lô SP Điện thoại Số lượng Loại Đơn giá Thành tiền 1000 Hàm VLOOKUP
IP10A 1001 Chức năng Copy Transpose
SS20B 1002 Hàm HLOOKUP
IP10A 1003 Hàm Index
SS20B 1004 Hàm Match
Loại điện thoại 1005 Kết hợp Index và Match
Mã Tên Đơn giá John iphone 88 1006 Hàm Offset
IP iPhone 20 Lana samsung 99 1007 Kết hợp Offset và Match
SS Samsung 15 Lex nokia 55
Beck sony 84
Mã loại Tên Sam lg 90
A Loại 1A
B Loại 2B
Hàm VLOOKUP
Chức năng Copy Transpose
Hàm HLOOKUP
Hàm Index
Hàm Match
Kết hợp Index và Match
Hàm Offset
Kết hợp Offset và Match
Học Excel Online - 11. Nhóm hàm thống kê
Cột 1 Cột 2 Cột 3 Cột 4 Cột 5 Cột 6 Cột 7 Cột 8 Cột 9 Cột 10 Cột 11 Cột 12 Cột 13 Cột 14 Cột 15 Cột 16 Cột 17 Cột 18 Cột 19 Cột 20 Cột 21 Cột 22 Cột 23 Cột 24 Cột 25 Cột 26 Cột 27 Cột 28
Dòng 1 532 326 588 669 648 293 884 376 522 546 561 442 35 734 764 814 601 735 200 537 741 18 575 659 434 294 398 356
Dòng 2 404 374 537 720 906 63 213 915 619 978 837 46 670 890 557 703 469 533 309 821 90 117 411 809 929 341 528 169
Dòng 3 630 226 204 336 223 770 882 925 59 754 553 858 169 215 321 621 151 187 145 477 908 28 268 424 763 612 875 221
Dòng 4 706 41 131 12 208 662 262 702 622 341 269 664 673 629 156 337 642 655 497 251 47 864 461 406 762 95 4 34
Dòng 5 178 827 686 678 507 3 834 755 310 36 748 246 971 528 236 433 505 200 266 79 871 595 789 155 343 287 242 972
Dòng 6 734 805 354 348 123 218 740 238 512 122 73 128 965 749 633 893 963 520 807 361 158 643 124 917 836 986 731 163
Dòng 7 226 307 335 277 479 90 765 212 489 465 592 21 323 82 466 242 160 690 336 111 383 894 862 802 470 467 862 701
Dòng 8 910 409 423 500 940 850 81 828 589 540 174 295 299 579 165 946 836 875 398 489 518 83 192 311 225 623 213 798
Dòng 9 333 423 698 972 93 834 27 559 175 164 364 956 600 483 200 447 180 14 577 486 162 625 335 386 119 902 708 733
Dòng 10 93 482 192 921 442 937 128 939 261 807 961 216 514 213 839 578 658 226 949 888 427 368 369 28 530 220 733 381
Dòng 11 626 214 34 638 871 90 439 105 434 880 739 200 189 634 342 674 77 485 695 289 563 72 648 614 557 995 559 554
Dòng 12 115 289 752 844 293 612 419 392 458 47 259 863 762 299 624 222 296 576 486 694 563 439 726 814 213 359 821 245
Dòng 13 782 406 663 997 723 49 756 652 374 808 989 460 647 673 673 307 590 816 150 181 642 971 795 618 338 616 231 660
Dòng 14 550 20 534 860 986 474 471 441 28 982 701 809 85 822 354 433 443 467 946 209 860 318 268 558 841 92 917 773
Dòng 15 96 206 312 127 578 896 755 754 150 207 165 633 921 820 392 303 235 778 699 369 237 669 408 89 19 133 279 814
Dòng 16 459 208 898 712 893 124 747 683 766 643 714 961 658 740 474 379 791 790 295 242 520 376 679 416 761 131 616 426
Dòng 17 346 672 826 487 180 257 520 239 164 326 867 133 567 268 90 325 617 267 297 703 732 645 825 187 798 559 271 41
Dòng 18 524 254 920 825 626 854 291 878 123 461 724 806 811 353 632 751 523 154 88 796 163 198 545 485 144 948 22 974
Dòng 19 805 46 823 822 551 267 335 923 585 910 278 152 410 940 976 869 729 804 55 31 786 801 972 277 315 116 298 80
Dòng 20 837 547 325 176 184 805 864 222 385 140 12 172 886 779 200 859 944 241 540 855 758 765 893 934 840 875 383 839
Dòng 21 706 707 548 117 12 468 137 251 579 81 284 833 49 652 457 199 334 347 729 297 201 771 662 148 847 270 884 275
Dòng 22 863 637 31 943 389 754 467 209 290 499 137 440 231 100 339 222 84 951 26 401 136 210 874 693 544 888 351 69
Dòng 23 121 321 433 204 597 48 248 220 330 165 42 110 758 834 75 380 888 169 937 578 135 775 402 568 578 494 945 524
Dòng 24 617 705 487 150 872 440 890 217 736 57 248 920 240 191 688 232 709 9 555 724 140 92 955 239 817 358 651 655
Dòng 25 890 591 145 993 296 768 692 104 472 43 899 732 328 913 409 756 426 231 823 753 979 750 753 846 356 292 307 183
Dòng 26 222 526 713 997 117 639 146 127 361 235 971 701 106 484 895 484 918 653 859 160 942 830 876 74 128 719 123 346
Dòng 27 737 198 818 937 656 527 51 687 783 349 567 713 75 730 556 475 741 524 193 622 367 271 662 927 645 229 882 378
Dòng 28 25 991 732 310 83 36 958 437 117 39 398 689 73 439 310 333 547 728 76 95 886 797 842 943 274 868 830 939
Dòng 29 555 663 499 74 144 839 110 732 982 133 113 997 508 335 934 929 753 759 190 380 446 25 175 644 762 707 172 558
Dòng 30 87 736 128 456 838 512 237 396 402 388 817 370 952 388 50 983 770 848 185 800 598 776 117 945 233 17 757 727
Học Excel Online - 15. Định dạng theo điều kiện