You are on page 1of 1

1.

Each sentence: từng câu, mỗi câu (each: từng, mỗi; sentence: câu)
2. Pay:động từ: thanh toán
3. Page: danh từ: trang sách
4. exercise: bài tập
5. text: đoạn văn
6. board: bảng
7. spell: đánh vần
8. how can you spell your name? Bạn đánh vần tên của bạn như thế nào?
9. wash your face: rửa mặt
10. wash dishes: rửa bát đĩa
11. submit: nộp
12. Can you explain for me please? Bạn có thể vui lòng giải thích cho tôi được không?
(explain: giải thích)
13. Could/can you speak slowly please? Bạn có thể nói chậm lại được không?
14. May I go out for a phone call, please? Tôi có thể ra ngoài nghe điện thoại được không?

You might also like