Professional Documents
Culture Documents
-1-
Nhóm 2 _ D4KT
-2-
Nhóm 2 _ D4KT
-3-
Nhóm 2 _ D4KT
NV24 :
1,Tập hợp chi phí
a,Nợ TK 154 : 56,700,000
Có TK 621 : 29,000,000
Có TK 622 : 11,880,000
Có TK 627 : 15,820,000
e, Nợ TK 821 : 25,140,000
Có TK 333 : 25,140,000
-4-
Nhóm 2 _ D4KT
TK 111 TK 112
80,000,000 200,000,000
92,400,000 (13) 1,050,000 (1) 74,800,000 (7) 40,000,000 (2)
3,300,000 (21) 15,000,000 (6) 40,000,000 (14) 33,000,000 (17)
3,300,000 (8) 147,400,000 (23) 6,600,000 (20)
2,970,000 (15) 70,000,000 (22)
1,200,000 (19)
262,200,000 149,600,000
95,700,000 23,520,000 312,600,000
152,180,000
TK 131 TK 133
50,000,000 2,000,000
147,400,000 (16) 40,000,000 (14) 1,900,000 (1) 5,850,000 (24)
147,400,000 (23) 50,000 (1)
300,000 (8)
147,400,000 187,400,000 600,000 (12)
10,000,000 3,000,000 (17)
5,850,000 5,850,000
2,000,000
-5-
Nhóm 2 _ D4KT
TK 141 TK 152
10,000,000 60,000,000
- - 19,000,000 (1) 25,000,000 (3)
1,000,000 (1) 4,000,000 (4)
- -
10,000,000 20,000,000 29,000,000
51,000,000
TK 153 TK 154
8,000,000 2,000,000
- 200,000 (5) 56,700,000 (24) 45,600,000 (24)
TK 155 TK 211
188,000,000 700,000,000
45,600,000 (24) 45,000,000 (7) 30,000,000 (17) 12,000,000 (21)
50,000,000 (13)
70,000,000 (16) 30,000,000 12,000,000
718,000,000
45,600,000 165,000,000
68,600,000
-6-
Nhóm 2 _ D4KT
TK 214 TK 311
50,000,000 110,000,000
6,000,000 (21) 7,000,000 (18) - -
6,000,000 7,000,000 - -
51,000,000 110,000,000
TK 315 TK 331
70,000,000 70,000,000
70,000,000 (22) - 40,000,000 (2) 20,900,000 (1)
6,600,000 (20) 6,600,000 (12)
70,000,000 -
- 46,600,000 27,500,000
50,900,000
TK 333 TK 334
15,000,000 18,000,000
5,850,000 (24) 6,800,000 (7) 15,000,000 (6) 22,000,000 (9)
8,400,000 (13) 1,870,000 (11)
13,400,000 (16)
300,000 (21) 16,870,000 22,000,000
25,140,000 (24) 23,130,000
5,850,000 54,040,000
63,190,000
-7-
Nhóm 2 _ D4KT
TK 335 TK 338
5,000,000 -
- 900,000 (10) 2,970,000 (15) 6,710,000 (11)
TK 341 TK 411
300,000,000 500,000,000
- - - -
- - - -
300,000,000 500,000,000
TK 414 TK 421
134,000,000 28,000,000
- - 25,140,000 (24) 100,560,000 (24)
- - 25,140,000 100,560,000
134,000,000 103,420,000
TK 511 TK 621
X X
286,000,000 (24) 68,000,000 (7) 25,000,000 (3) 29,000,000 (24)
84,000,000 (13) 4,000,000 (4)
134,000,000 (16)
29,000,000 29,000,000
286,000,000 286,000,000 X
X
-8-
Nhóm 2 _ D4KT
TK 622 TK 627
X X
9,000,000 (9) 11,880,000(24) 500,000 (8) 15,820,000 (24)
900,000 (10) 6,000,000 (9)
1,980,000 (11) 1,320,000 (11)
4,000,000 (12)
11,880,000 11,880,000 4,000,000 (18)
X
15,820,000 15,820,000
X
TK 632 TK 641
X X
45,000,000 (7) 165,000,000(24) 200,000 (5) 6,940,000 (24)
50,000,000 (13) 1,500,000 (8)
70,000,000 (16) 2,000,000 (9)
440,000 (11)
165,000,000 165,000,000 1,000,000 (12)
X 1,800,000 (18)
6,940,000 6,940,000
X
TK 642 TK 711
X X
1,000,000 (8) 10,500,000 (24) 3,000,000 (24) 3,000,000 (21)
-9-
Nhóm 2 _ D4KT
5,000,000 (9)
1,100,000 (11) 3,000,000 3,000,000
1,000,000 (12) X
1,200,000 (18)
1,200,000 (19)
10,500,000 10,500,000
X
TK 811 TK 821
X X
6,000,000 (21) 6,000,000 (24) 25,140,000 (24) 25,140,000 (24)
TK 911
X
(24)
188,440,000 289,000,000 (24)
100,560,000 (24) 25,140,000 (24)
25,140,000(24)
314,140,000 314,140,000
X
3. Sổ nhật kí chung
Mẫu số 03a-DN
- 10 -
Nhóm 2 _ D4KT
- 11 -
Nhóm 2 _ D4KT
- 12 -
Nhóm 2 _ D4KT
- 13 -
Nhóm 2 _ D4KT
- 14 -
Nhóm 2 _ D4KT
133 Thuế giá trị gia tăng được KT 2,000,000 5,850,000 5,850,000 2,000,000
152 Nguyên liệu, vật liệu tồn kho 60,000,000 20,000,000 29,000,000 51,000,000
214 Giá trị hao mòn luỹ kế TSCĐ 50,000,000 6,000,000 7,000,000 51,000,000
334 Phải trả người lao động 18,000,000 16,870,000 22,000,000 23,130,000
421 Lợi nhuận chưa phân phối 28,000,000 25,140,000 100,560,000 103,420,000
- 15 -
Nhóm 2 _ D4KT
SỔ CÁI
Năm: N
- 16 -
Nhóm 2 _ D4KT
Số hiệu: 111
Ngày Chứng từ
Số Số tiền
tháng
Diễn giải hiệu
ghi
SH NT TKĐƯ Nợ Có
sổ
Số dư đầu năm 80,000,000
SỔ CÁI
Năm: N
Số hiệu: 112
- 17 -
Nhóm 2 _ D4KT
20/10 20/10 Thanh toán hóa đơn tiền điện 331 6,600,000
22/10 22/10 Trả nợ dài hạn đên hạn trả 315 70,000,000
SỔ CÁI
Năm: N
- 18 -
Nhóm 2 _ D4KT
Số hiệu: 131
Ngày
Số
tháng Chứng từ Số tiền
Diễn giải hiệu
ghi
TKĐƯ
sổ SH NT Nợ Có
Số dư đầu năm 50,000,000
SỔ CÁI
Năm: N
- 19 -
Nhóm 2 _ D4KT
Số hiệu: 133
31/10 31/10 Kết chuyển thuế GTGT được khấu trừ 333 5,850,000
SỔ CÁI
Năm: N
- 20 -
Nhóm 2 _ D4KT
Số hiệu: 152
Ngày Chứng
Số Số tiền
tháng từ
Diễn giải hiệu
ghi
SH NT TKĐƯ Nợ Có
sổ
Số dư đầu năm 60,000,000
3/10 3/10 Xuất kho NVL chính cho sản xuất 621 25,000,000
4/10 4/10 Xuất kho NVL phụ cho sản xuất 621 4,000,000
SỔ CÁI
Năm: N
- 21 -
Nhóm 2 _ D4KT
Số hiệu: 153
5/10 5/10 Xuất kho bao bì cho bán hàng 641 200,000
SỔ CÁI
Năm: N
- 22 -
Nhóm 2 _ D4KT
Số hiệu: 154
Ngày Chứng từ
Số Số tiền
tháng
Diễn giải hiệu
ghi
SH NT TKĐƯ Nợ Có
sổ
Số dư đầu năm 2,000,000
24/10 24/10 Tập hợp chi phí sản xuất 621 29,000,000
24/10 24/10 Tập hợp chi phí sản xuất 622 11,880,000
24/10 24/10 Tập hợp chi phí sản xuất 627 15,820,000
SỔ CÁI
Năm: N
- 23 -
Nhóm 2 _ D4KT
Số hiệu: 155
SỔ CÁI
Năm: N
- 24 -
Nhóm 2 _ D4KT
Số hiệu: 211
SỔ CÁI
Năm: N
- 25 -
Nhóm 2 _ D4KT
Số hiệu: 214
SỔ CÁI
Năm: N
- 26 -
Nhóm 2 _ D4KT
Số hiệu: 331
20/10 20/10 Thanh toán hóa đơn tiền điện 112 6,600,000
SỔ CÁI
Năm: N
- 27 -
Nhóm 2 _ D4KT
Số hiệu: 333
Ngày Chứng từ
Số Số tiền
tháng
Diễn giải hiệu
ghi
SH NT TKĐƯ Nợ Có
sổ
Số dư đầu năm 15,000,000
7/20 7/10 Thuế GTGT trên hóa đơn bán hàng 112 6,800,000
13/10 13/10 Thuế GTGT trên hóa đơn bán hàng 111 8,400,000
31/10 31/10 Kết chuyển thuế GTGT được khấu trừ 133 5,850,000
31/10 31/10 Xác định thuế TNDN phải nộp 821 25,140,000
SỔ CÁI
Năm: N
- 28 -
Nhóm 2 _ D4KT
Số hiệu: 334
SỔ CÁI
Năm: N
- 29 -
Nhóm 2 _ D4KT
Số hiệu: 335
SỔ CÁI
Năm: N
- 30 -
Nhóm 2 _ D4KT
Số hiệu: 338
Ngày
Chứng từ Số Số tiền
tháng
Diễn giải hiệu
ghi S
NT TKĐƯ Nợ Có
sổ H
Số dư đầu năm -
SỔ CÁI
Năm: N
- 31 -
Nhóm 2 _ D4KT
Số hiệu: 315
Ngà
y Chứng từ Số Số tiền
tháng Diễn giải hiệu
ghi S TKĐƯ
NT Nợ Có
sổ H
SỔ CÁI
Năm: N
- 32 -
Nhóm 2 _ D4KT
Số hiệu: 511
Ngày Chứng từ
Số Số tiền
tháng
Diễn giải hiệu
ghi
SH NT TKĐƯ Nợ Có
sổ
Số dư đầu năm
SỔ CÁI
Năm: N
- 33 -
Nhóm 2 _ D4KT
Số hiệu: 621
Số dư đầu năm
24/10 24/10 Tập hợp chi phí sản xuất 154 29,000,000
SỔ CÁI
Năm: N
- 34 -
Nhóm 2 _ D4KT
Số hiệu: 622
Số dư đầu năm
24/10 24/10 Tập hợp chi phí sản xuất 154 11,880,000
SỔ CÁI
Năm: N
- 35 -
Nhóm 2 _ D4KT
Số hiệu: 627
Số dư đầu năm
24/10 24/10 Tập hợp chi phí sản xuất 154 15,820,000
SỔ CÁI
Năm: N
- 36 -
Nhóm 2 _ D4KT
Số hiệu: 641
Số dư đầu năm
5/10 5/10 Xuất kho bao bì cho bán hàng 153 200,000
31/10 31/10 Kết chuyển chi phí bán hàng 911 6,940,000
SỔ CÁI
Năm: N
- 37 -
Nhóm 2 _ D4KT
Số hiệu: 642
Ngày Chứng từ
Số Số tiền
tháng
Diễn giải hiệu
ghi
SH NT TKĐƯ Nợ Có
sổ
Số dư đầu năm
31/10 31/10 Kết chuyển chi phí quản lý doanh nghiệp 911 10,500,000
SỔ CÁI
Năm: N
- 38 -
Nhóm 2 _ D4KT
Số hiệu: 632
Ngày Chứng từ
Số Số tiền
tháng
Diễn giải hiệu
ghi
SH NT TKĐƯ Nợ Có
sổ
Số dư đầu năm
31/10 31/10 Kết chuyển giá vốn hàng bán 911 165,000,000
SỔ CÁI
Năm: N
- 39 -
Nhóm 2 _ D4KT
Số hiệu: 711
Ngày Chứng từ
Số Số tiền
tháng
Diễn giải hiệu
ghi
SH NT TKĐƯ Nợ Có
sổ
Số dư đầu năm
31/10 31/10 Kết chuyển xác định kết quả kinh doanh 911 3,000,000
SỔ CÁI
Năm: N
- 40 -
Nhóm 2 _ D4KT
Số hiệu: 811
Số dư đầu năm
31/10 31/10 Kết chuyển xác định kết quả kinh doanh 911 6,000,000
SỔ CÁI
Năm: N
- 41 -
Nhóm 2 _ D4KT
Số hiệu: 821
Số dư đầu năm
31/10 31/10 Xác định thuế TNDN phải nộp 3334 25,140,000
31/10 31/10 Kết chuyển chi phí thuế TNDN 911 25,140,000
SỔ CÁI
Năm: N
- 42 -
Nhóm 2 _ D4KT
Số hiệu: 421
31/10 31/10 Kết chuyển xác định kết quả kinh doanh 911 100,560,000
31/10 31/10 Kết chuyển chi phí thuế TNDN 911 25,140,000
SỔ CÁI
Năm: N
- 43 -
Nhóm 2 _ D4KT
Số hiệu: 911
- 44 -
Nhóm 2 _ D4KT
TÀI SẢN
A - TÀI SẢN NGẮN HẠN
A 100 627,280,000 600,000,000
(100=110+120+130+140+150)
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
I 110 464,780,000 280,000,000
(110=111+112)
1 1. Tiền 111 464,780,000 280,000,000
2 2. Các khoản tương đương tiền 112 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
II 120
(120=121+129)
1 1. Đầu tư ngắn hạn 121
2 2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) (2) 129
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
III 130 10,000,000 50,000,000
(130 = 131 + 132 + 133 + 134 + 135 + 139)
1 1. Phải thu khách hàng 131 10,000,000 50,000,000
2 2. Trả trước cho người bán 132
3 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133
4 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134
5 5. Các khoản phải thu khác 135
6 6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139
IV IV. Hàng tồn kho (140 = 141 + 149) 140 140,500,000 258,000,000
1 1. Hàng tồn kho 141 140,500,000 258,000,000
2 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149
V. Tài sản ngắn hạn khác
V 150 12,000,000 12,000,000
(150 = 151 + 152 + 154 + 158)
1 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151
2 2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 2,000,000 2,000,000
3 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154
4 4. Tài sản ngắn hạn khác 158 10,000,000 10,000,000
B - TÀI SẢN DÀI HẠN
B 200 667,000,000 650,000,000
(200=210+220+240+250+260)
I- Các khoản phải thu dài hạn
I 210
(210 = 211 + 212 + 213 + 218 + 219)
1 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211
2 2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 212
3 3. Phải thu dài hạn nội bộ 213
4 4. Phải thu dài hạn khác 218
5 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219
II II. Tài sản cố định (220 = 221 + 224 + 227 + 230) 220 667,000,000 650,000,000
1 1. Tài sản cố định hữu hình (221 = 222 + 223) 221 667,000,000 650,000,000
- 45 -
Nhóm 2 _ D4KT
- 46 -
Nhóm 2 _ D4KT
- 47 -
Nhóm 2 _ D4KT
- 48 -
Nhóm 2 _ D4KT
Đơn vị tính:
đồng
STT CHỈ TIÊU Mã Số năm nay Số năm trước
- 49 -
Nhóm 2 _ D4KT
- 50 -
Nhóm 2 _ D4KT
hành
3 3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33 0
4 4.Tiền chi trả nợ gốc vay 34 (70,000,000)
5 5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính 35 0
6 6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài
40 (70,000,000)
chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
50 184,780,000
(50=20+30+40)
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60 280,000,000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy
61 0
đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
70 464,780,000
(70=50+60+61)
Người ký:
Ngày ký: 12/04/2012
Số
tương
TÀI SẢN Năm N -1 Năm N Chênh lệch đối
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 600,000,000 627,280,000 27,280,000
- 51 -
Nhóm 2 _ D4KT
1.045
3. Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ 2,000,000 2,000,000 - 1.000
4. Phải thu nội bộ -
Vốn KD ở các đơn vị phụ thuộc -
Phải thu nội bộ khác -
5. Các khoản phải thu khác -
6. Dự phòng giảm giá KPT khó đòi -
- 52 -
Nhóm 2 _ D4KT
- 53 -
Nhóm 2 _ D4KT
0 0 1.000
(70,000,00
2. Nợ dài hạn đến hạn trả 70,000,000 - 0) -
(19,100,00
3. Phải trả cho người bán 70,000,000 50,900,000 0) 0.727
4. Người mua trả tiền trước -
- 54 -
Nhóm 2 _ D4KT
Tỷ Tỷ Chênh
TÀI SẢN Năm N-1 trọng Năm N trọng lệch %
0.4 0.48
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 600,000,000 80 627,280,000 5 0.005
0.22 0.35
I. Tiền 280,000,000 4 464,780,000 9 0.135
80,000,00 0.06 152,180,0 0.11
1. Tiền mặt tại quỹ 0 4 00 8 0.054
200,000,0 0.16 312,600,0 0.24
2. Tiền gửi ngân hàng 00 0 00 2 0.082
3. Tiền đang chuyển
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn
hạn -
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
2. Đầu tư ngắn hạn khác
3. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
0.04 0.00
III. Các khoản phải thu 52,000,000 2 12,000,000 9 (0.032)
50,000,00 0.04 10,000,00 0.00
1. Phải thu của khách hàng 0 0 0 8 (0.032)
2. Trả trước cho người bán
2,000,00 0.00 2,000,00 0.00
3. Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ 0 2 0 2 (0.000)
4. Phải thu nội bộ
Vốn KD ở các đơn vị phụ thuộc
Phải thu nội bộ khác
5. Các khoản phải thu khác
6. Dự phòng giảm giá KPT khó đòi
0.20 0.10
IV. Hàng tồn kho 258,000,000 6 140,500,000 9 (0.098)
1. Hàng mua đang đi trên đường
60,000,00 0.04 51,000,00 0.03
2. Nguyên liệu, vật liệu tồn kho 0 8 0 9 (0.009)
8,000,00 0.00 7,800,00 0.00
3. Công cụ, dụng cụ trong kho 0 6 0 6 (0.000)
2,000,00 0.00 13,100,00 0.01
4. Chi phí sản xuất, KD dở dang 0 2 0 0 0.009
188,000,0 0.15 68,600,00 0.05
5. Thành phẩm tồn kho 00 0 0 3 (0.097)
6. Hàng hóa tồn kho -
7. Hàng gửi đi bán
8. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
- 55 -
Nhóm 2 _ D4KT
0.00 0.00
V. Tài sản lưu động khác 10,000,000 8 10,000,000 8 (0.000)
10,000,00 0.00 10,000,00 0.00
1. Tạm ứng 0 8 0 8 (0.000)
2. Chi phí trả trước
3. Chi phí chờ kết chuyển
4. Tài sản thiếu chờ xử lý
5. Khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ
- 56 -
Nhóm 2 _ D4KT
0.47 0.43
A. NỢ PHẢI TRẢ 588,000,000 0 556,860,000 0 (0.040)
0.22 0.19
I. Nợ ngắn hạn 283,000,000 6 250,960,000 4 (0.033)
110,000,0 0.08 110,000,0 0.08
1. Vay ngắn hạn 00 8 00 5 (0.003)
70,000,00 0.05
2. Nợ dài hạn đến hạn trả 0 6 - (0.056)
70,000,00 0.05 50,900,00 0.03
3. Phải trả cho người bán 0 6 0 9 (0.017)
4. Người mua trả tiền trước
15,000,00 0.01 63,190,00 0.04
5. Thuế và các khoản phải nộp 0 2 0 9 0.037
18,000,00 0.01 23,130,00 0.01
6. Phải trả công nhân viên 0 4 0 8 0.003
7. Phải trả cho các đơn vị nội bộ
3,740,00 0.00
8. Các khoản phải trả, phải nộp khác 0 3 0.003
0.24 0.23
II. Nợ dài hạn 300,000,000 0 300,000,000 2 (0.008)
300,000,0 0.24 300,000,0 0.23
1. Vay dài hạn 00 0 00 2 (0.008)
2. Nợ dài hạn -
0.00 0.00
III. Nợ khác 5,000,000 4 5,900,000 5 0.001
5,000,00 0.00 5,900,00 0.00
1. Chi phí phải trả 0 4 0 5 0.001
2. Tài sản thừa chờ xử lý -
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn -
0.53 0.57
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 662,000,000 0 737,420,000 0 0.040
0.53 0.57
I. Nguồn vốn - Quỹ 662,000,000 0 737,420,000 0 0.040
500,000,0 0.40 500,000,0 0.38
1. Nguồn vốn kinh doanh 00 0 00 6 (0.014)
2. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -
3. Chênh lệch tỷ giá -
134,000,0 0.10 134,000,0 0.10
4. Quỹ đầu tư phát triển 00 7 00 4 (0.004)
5. Quỹ dự phòng tài chính -
28,000,00 0.02 103,420,0 0.08
6. Lợi nhuận chưa phân phối 0 2 00 0 0.058
1.00 1.00
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,250,000,000 0 1,294,280,000 0
- 57 -
Nhóm 2 _ D4KT
Nhận xét:
Dựa vào Báo cáo tài chính của Doanh nghiệp và các hệ số đã phân tích ở trên ta có thể
đưa ra một số nhận xét như sau:
I/ TÀI SẢN
- 58 -
Nhóm 2 _ D4KT
Tại năm N, tài sản của doanh nghiệp đạt 1294280 triệu đồng, tăng 3.54% (tương đương
với 44280 triệu đồng) so với năm N -1.
A- Tài sản ngắn hạn:
1, Tiền:
- Năm N-1, Tiền chiếm 22.4% tổng tài sản của doanh nghiệp nhưng đến năm N, Tiền đã
chiếm 35.91%, tăng 13.51%.
- Giá trị của khoản mục tiền năm N là 464780 triệu đồng tăng 184780 triệu đồng ( tương
đương 65.99%) so với năm N-1.
- Tiền tăng do doanh nghiệp đẩy mạnh hoạt động bán hàng, sản phẩm của doanh nghiệp
được tiêu thụ rộng rãi trên thị trường, ngoài ra doanh nghiệp còn thực hiện hoạt động
nhượng bán tài sản cố định và thu nợ khách hàng đây cũng là lý do làm cho giá trị khoản
mục tiền tăng.
+ Tiền mặt tại quỹ chiếm 6.4% tổng tài sản năm N-1, năm N tỷ trọng của tiền mặt
tồn quỹ tăng 5.36% đạt mức 11.76%. Về mặt giá trị , tiền mặt tại quỹ của doanh nghiệp
năm N đạt 152180 triệu đồng, tăng 72180 triệu đồng (tăng 90.23%) so với năm N-1.
Nguyên nhân dẫn tới việc tiền mặt tăng phần lớn là do doanh nghiệp mở rộng bán hàng,
tiêu thụ được nhiều sản phẩm, ngoài ra một phần là do hoạt động nhượng bán tài sản cố
định. Tuy nhiên, doanh nghiệp dự trữ quá nhiều tiền mặt tại quỹ, điều này cho thấy hiệu
quả đầu tư , hoạt động quả doanh nghiệp không cao.
+ Tiền gửi ngân hàng năm N chiếm 24.15% tổng tài sản, tăng 8.15% so với năm
N-1. Năm N, giá trị tiền gửi ngân hàng là 312600 triệu đồng , tăng 56.3% ( tương đương
với 112600 triệu đồng) so với năm N-1. Trong năm N, doanh nghiệp mở rộng bán hàng
và thu được nợ từ bán hàng , điều này làm cho tiền gửi ngân hàng tăng.
- 59 -
Nhóm 2 _ D4KT
Không có sự biến động, tạm ứng của doanh nghiệp vẫn đạt ở mức 10 tỷ đồng.
- 60 -
Nhóm 2 _ D4KT
- 61 -