You are on page 1of 2

BẢNG THỦY LỰC TUYẾN TÍNH TOÁN TỪ

Lưu lượng Đường Tổn thất Độ đầy


Chiều dài Vận tốc v
Đoạn cống tính toán kính D Vật liệu Độ dốc i áp lực ixL
(m) (m/s)
Q (l/s) (mm) (m) h (m) h/D
1 2 3 4 5 6 7 8=6*2 9=4*10 10
1-2 190 3 200 Nhựa 0.002 0.451 0.38 0.0530 0.265
2-3 350 7.94 200 Nhựa 0.003 0.68 1.05 0.0796 0.398
3-4 160 12.51 200 Nhựa 0.0024 0.699 0.38 0.1110 0.555
4-5 290 52.62 250 Nhựa 0.0022 0.709 0.64 0.1325 0.53
5-6 320 56.27 250 Nhựa 0.002 0.72 0.64 0.1315 0.526
6-7 190 70.52 400 Nhựa 0.0019 0.803 0.36 0.1452 0.363
7-8 460 73.12 400 Nhựa 0.0012 0.813 0.55 0.2692 0.673
8-9 400 77.23 400 Nhựa 0.0012 0.82 0.48 0.2804 0.701
9-10 320 117.14 500 Nhựa 0.0012 0.916 0.38 0.3100 0.62
10-11 230 171.54 600 BTCT 0.0016 0.961 0.37 0.3624 0.604
11-12 350 210.74 600 BTCT 0.0015 0.973 0.53 0.4296 0.716
12-13 290 244.9 750 BTCT 0.0015 1.028 0.44 0.3983 0.531
13-TB 180 391.06 750 BTCT 0.0015 1.13 0.27 0.5483 0.731
UYẾN TÍNH TOÁN TỪ 1-TB
Cao độ
Độ sâu chôn cống
Mặt đất Mặt nước Đáy cống
Đầu Cuối Đầu Cuối Đầu Cuối Đầu Cuối
11 12 13=15+9 14=13-8 15=11-17 16=15-8 17 18=12-16
26.9 26.8 26.053 25.673 26.000 25.620 0.90 1.18
26.8 26.7 25.673 24.623 25.593 24.543 1.21 2.16
26.7 26.5 24.623 24.239 24.512 24.128 2.19 2.37
26.5 26.4 24.239 23.601 24.107 23.469 2.39 2.93
26.4 25.9 23.601 22.961 23.470 22.830 2.93 3.07
25.9 25.8 22.961 22.600 22.816 22.455 3.08 3.35
25.8 25.5 22.600 22.048 22.331 21.779 3.47 3.72
25.5 25.4 22.048 21.568 21.768 21.288 3.73 4.11
25.4 25.3 21.568 21.184 21.258 20.874 4.14 4.43
25.3 25.2 21.184 20.816 20.822 20.454 4.48 4.75
25.2 25.1 20.816 20.291 20.386 19.861 4.81 5.24
25.1 25.1 20.291 19.856 19.893 19.458 5.21 5.64
25.1 24.9 19.856 19.586 19.308 19.038 5.79 5.86

You might also like