You are on page 1of 34

F P (mật độ) β N q0 QngàyTB

Khu vực
ha ng/ha người l/ng.ngđ m3/ngđ
I 316.14 320 0.8 80931 120 9712
II 280.44 285 0.8 63940 120 7673
Tổng 596.58 144871 17385
Ctrinh công cộng
Loại ctrinh Quy mô Số dân
TH 20 28974
Bv 0.8 1159
Lưu lượng
Nơi thải nước Quy mô Số giờ thải Tiêu chuẩn Kc TB ngày TB giờ
(m3/ngày) (m3/h)
1 Bệnh viện 145 43.5 1.81
24 300 2.5
8BV 1160 348 14.50
1 Trường học 1448 33.304 4.16
12 18 1.8
23 TH 33304 599.5 59.95

sản xuất CN 21731


Số ngư
PX nóng PX bình thường
Tên nhà máy Số CN PX nóng
% Số người % Số người %
I 10431 30 3129 70 7301 80
II 11300 45 5085 55 6215 70
Qsx 2781.52
Ca %Qca Qca (m3/ngđ) Kh Qh(m3/ngđ) Qsmax(l/s)
XN 1
1 35 394.28 1 49.29 13.69
1126.52 2 35 394.28 1 49.29 13.69
3 30 337.96 1 42.24 11.73
Tổng 100 1126.52 140.81 39.12
sinh hoạt
Công nhân NTSH
Ca PX
% Người q0 l/ng.ca Q m3/ngđ Kc
Nóng 30 1095 45 49.285 3
1 Lạnh 70 2556 25 63.888 3
Tổng 100 3651 113.173
Nóng 30 1095 45 49.285 3
2 Lạnh 70 2556 25 63.888 3
Tổng 100 3651 113.173
Nóng 30 1095 45 49.285 3
3 Lạnh 70 2556 25 63.888 3
Tổng 100 3651 113.173
Tổng 10952 339.5

STT giờ PX nguội Ca 1 PX nóng Tổng Ca 2


1 12.5 15.755 17.602 12.5 33.357 17.602
2 6.25 7.877 11.434 8.12 19.312 11.434
3 6.25 7.877 11.434 8.12 19.312 11.434
4 6.25 7.877 11.434 8.12 19.312 11.434
5 18.75 23.632 22.037 15.65 45.670 22.037
6 37.5 47.264 44.005 31.25 91.269 44.005
7 6.25 7.877 11.434 8.12 19.312 11.434
8 6.25 7.877 11.434 8.12 19.312 11.434
100 126.038 140.815 100 266.852 140.815

NTSH BV TH Xn1
Các giờ
% m3 % m 3
% m 3
SX
0-1 1.65 286.84 0.2 0.696 42.24
1-2 1.65 286.84 0.2 0.696 42.24
2-3 1.65 286.84 0.2 0.696 42.24
3-4 1.65 286.84 0.2 0.696 42.24
4-5 1.65 286.84 0.5 1.74 42.24
5-6 4.2 730.15 0.5 1.74 42.24
6-7 5.8 1008.30 3 10.44 8.42 50.48 49.28
7-8 5.8 1008.30 5 17.4 7.55 45.26 49.28
8-9 5.85 1016.99 8 27.84 7.55 45.26 49.28
9-10 5.85 1016.99 10.4 36.192 7.55 45.26 49.28
10-11 5.85 1016.99 6 20.88 7.55 45.26 49.28
11-12 5.05 877.92 9.6 33.408 7.55 45.26 49.28
12-13 4.2 730.15 9.4 32.712 15.2 91.12 49.28
13-14 5.8 1008.30 6 20.88 7.55 45.26 49.28
14-15 5.8 1008.30 5 17.4 7.55 45.26 49.28
15-16 5.8 1008.30 8.1 28.188 7.55 45.26 49.28
16-17 5.8 1008.30 5.5 19.14 8.48 50.84 49.28
17-18 5.75 999.61 5 17.4 7.5 44.96 49.28
18-19 5.2 904.00 5 17.4 49.28
19-20 4.75 825.76 5 17.4 49.28
20-21 4.1 712.77 3.7 12.876 49.28
21-22 2.85 495.46 2 6.96 49.28
22-23 1.65 286.84 1 3.48 42.24
23-24 1.65 286.84 0.5 1.74 42.24
Tổng 100 17385 100 348.00 100 599.5 1126.4

Bi
7.00

6.00
Bi
7.00

6.00

5.00

Lưu lượng (%Qngđ)


4.00

3.00

2.00

1.00

0.00
0-1 1-2 2-3 3-4 4-5 5-6

XN1
Giờ Phân Phân
Ca
trong ca Phân xưởng Q m3
xưởng
Q m3
xưởng
nóng K=2.5 nguội nóng
K=3 K=2.5
1 12.5 6.16 12.5 7.99 12.5
2 8.12 4.00 6.25 3.99 8.12
3 8.12 4.00 6.25 3.99 8.12
4 8.12 4.00 6.25 3.99 8.12
1 5 15.65 7.71 18.75 11.98 15.65
6 31.25 15.40 37.5 23.96 31.25
7 8.12 4.00 6.25 3.99 8.12
8 8.12 4.00 6.25 3.99 8.12
Tổng 100 49.28 100 63.88 100
1 12.5 6.16 12.5 7.99 12.5
2 8.12 4.00 6.25 3.99 8.12
3 8.12 4.00 6.25 3.99 8.12
4 8.12 4.00 6.25 3.99 8.12
2 5 15.65 7.71 18.75 11.98 15.65
6 31.25 15.40 37.5 23.96 31.25
2

7 8.12 4.00 6.25 3.99 8.12


8 8.12 4.00 6.25 3.99 8.12
Tổng 100 49.28 100 63.88 100
1 12.5 5.28 12.5 6.85 12.5
2 8.12 3.43 6.25 3.42 8.12
3 8.12 3.43 6.25 3.42 8.12
4 8.12 3.43 6.25 3.42 8.12
3 5 15.65 6.61 18.75 10.27 15.65
6 31.25 13.20 37.5 20.54 31.25
7 8.12 3.43 6.25 3.42 8.12
8 8.12 3.43 6.25 3.42 8.12
Tổng 100 42.24 100 54.76 100
qsTB Kc qsmax
l/s l/s
112.40 1.57 176.47
88.81 1.622 144.04
201.21 1.399 281.49

Lưu lượng
Max giờ Max giây TB giờ
(m3/h) (l/s) (L/S)
4.53 1.26 0.503
36.25 10.07 4.028
7.49 2.08 1.156
107.90 29.97 16.652

Số người đc tắm trg các PX Biên c


PX nóng PX bình thường Ca I
Số người % Số người % Số người
2503 50 3651 35 3651
3559 0 0 40 4520

Nước tắm
Tổng
% Người Q m3/ngđ Qca (m3/ngđ)
80 2503 200.26967 133.982 183.268
50 3651 182.53746 133.982 197.871
114.842
130 6154 382.80713 432.092

Ca 2 Tổng Ca 3 Tổng
15.755 33.357 11.441 19.210 30.651
7.877 19.312 7.432 9.605 17.037
7.877 19.312 7.432 9.605 17.037
7.877 19.312 7.432 9.605 17.037
23.632 45.670 14.324 28.815 43.139
47.264 91.269 28.603 57.630 86.233
7.877 19.312 7.432 9.605 17.037
7.877 19.312 7.432 9.605 17.037
126.038 266.852 91.529 153.679 245.209

Ca1+2+3 778.913

Xn1 XN2 Tổng cộng


SH Tắm QƯS SX SH Tắm QƯS m3
6.85 4.69 30.59 5.66 7.65 372.88
6.85 4.69 30.59 5.66 7.65 372.88
16.88 4.69 30.59 12.99 7.65 390.24
33.74 4.69 30.59 25.96 7.65 420.06
6.85 4.69 30.59 5.66 7.65 373.93
6.85 4.69 30.59 5.66 7.65 817.23
14.15 88.86 5.48 61.19 19.21 42.7 15.30 1344.60
7.99 5.48 61.19 11.32 15.30 1200.74
7.99 5.48 61.19 11.32 15.30 1219.88
7.99 5.48 61.19 11.32 15.30 1228.23
19.69 5.48 61.19 25.98 15.30 1239.27
39.36 5.48 61.19 51.91 15.30 1158.32
7.99 5.48 61.19 11.32 15.30 983.76
7.99 5.48 61.19 11.32 15.30 1204.22
14.15 103.67 5.48 61.19 19.21 85.410 15.30 1403.87
7.99 5.48 61.19 11.32 15.30 1211.53
7.99 5.48 61.19 11.32 15.30 1208.06
7.99 5.48 61.19 11.32 15.30 1191.75
19.69 5.48 61.19 25.98 15.30 1077.53
39.36 5.48 61.19 51.91 15.30 1044.90
7.99 5.48 61.19 11.32 15.30 855.42
7.99 5.48 61.19 11.32 85.410 15.30 717.61
12.13 103.67 4.69 30.59 9.61 7.65 488.55
6.85 4.69 30.59 5.66 7.65 373.93
323.3 296.2 125.2 1223.8 384.20 213.5 306.0 21899.4

Biểu đồ dao động lưu lượng nước thải trong ngày của toàn thành phố
Biểu đồ dao động lưu lượng nước thải trong ngày của toàn thành phố

1-2 2-3 3-4 4-5 5-6 6-7 7-8 8-9 9-10 10-11 11-12 12-13 13-14 14-15 15-16 16-17 17-18 18-19 19-20 20-21 21-22 22-23

Giờ trong ngày (h)

XN2
Phân
xưởng Tổng
Q m3 Q m3
nguội
K=3
11.44 12.5 7.77 33.36
7.43 6.25 3.88 19.31
7.43 6.25 3.88 19.31
7.43 6.25 3.88 19.31
14.32 18.75 11.65 45.67
28.60 37.5 23.31 91.26
7.43 6.25 3.88 19.31
7.43 6.25 3.88 19.31
91.53 100 62.15 266.84 266.84
11.44 12.5 7.77 33.36
7.43 6.25 3.88 19.31
7.43 6.25 3.88 19.31
7.43 6.25 3.88 19.31
14.32 18.75 11.65 45.67
28.60 37.5 23.31 91.26
7.43 6.25 3.88 19.31
7.43 6.25 3.88 19.31
91.53 100 62.15 266.84
5.72 12.5 3.89 21.73
3.72 6.25 1.94 12.51
3.72 6.25 1.94 12.51
3.72 6.25 1.94 12.51
7.16 18.75 5.83 29.87
14.30 37.5 11.66 59.69
3.72 6.25 1.94 12.51
3.72 6.25 1.94 12.51
45.76 100 31.08 173.84
Biên chế công nhân theo các ca
Ca II Ca III
% Số người % Số người
35 3651 30 3129
40 4520 20 2260

Ca %Qca Qca (m3/ngđ)


XN 2
1 40 489.55
1223.87 2 40 489.55
3 20 244.77
Tổng 100 1223.87

Công nhân
Ca PX
% Người
Nóng 45 2034
1 Lạnh 55 2486
Tổng 100 4520
Nóng 45 2034
2 Lạnh 55 2486
Tổng 100 4520
Nóng 45 2034
3 Lạnh 55 2486
Tổng 100 4520
Tổng 13560
2 XN
TẮM
Ca PX NTSH
XN 1
Nóng 140.815
296.232
1 Lạnh 126.038
Tổng 266.852
Nóng 140.815
2 Lạnh 126.038
Tổng 266.852
Nóng 91.529
3 Lạnh 153.679
Tổng 245.209

Tổng cộng
%
1.70
1.70
1.78
1.92
1.71
3.73
6.14
5.48
5.57
5.61
5.66
5.29
4.49
5.50
6.41
5.53
5.52
5.44
4.92
4.77
3.91
3.28
2.23
1.71
100
18-19 19-20 20-21 21-22 22-23 23-24

PXN(xn1)
49.28175
Kh Qh(m3/ngđ) Qsmax(l/s)
1 61.19 17.00
1 61.19 17.00
1 30.60 8.50
152.98 42.50

NTSH Nước tắm


3 Tổng
q0 l/ng.ca 3
Q m /ngđ Kc % Người Q m /ngđ Qca (m /ngđ)
3

45 91.529 3 70 3559 249.1636329 99.665 183.059


25 62.150 3 0 0 0 99.665 124.299
153.679 49.833
45 91.529 3 70 3559 249.1636329 340.693
25 62.150 3
153.679
45 91.529
25 62.150
153.679
461.037 Tổng 2XN

TẮM
SX
XN 2

213.569
883.83
883.83

256.51
800.557
XN1 XN2
Giờ Phân Phân Phân Phân
Ca
trong ca xưởng Q m3
xưởng
Q m3 Σ
xưởng
Q m3
xưởng
nóng nguội nóng nguội
K=2.5 K=3 K=2.5 K=3
1 12.5 6.16 12.5 7.99 14.15 12.5 11.44 12.5
2 8.12 4.00 6.25 3.99 7.99 8.12 7.43 6.25
3 8.12 4.00 6.25 3.99 7.99 8.12 7.43 6.25
4 8.12 4.00 6.25 3.99 7.99 8.12 7.43 6.25
1 5 15.65 7.71 18.75 11.98 19.69 15.65 14.32 18.75
6 31.25 15.40 37.5 23.96 39.36 31.25 28.60 37.5
7 8.12 4.00 6.25 3.99 7.99 8.12 7.43 6.25
8 8.12 4.00 6.25 3.99 7.99 8.12 7.43 6.25
Tổng 100 49.28 100 63.88 113.16 100 91.53 100
1 12.5 6.16 12.5 7.99 14.15 12.5 11.44 12.5
2 8.12 4.00 6.25 3.99 7.99 8.12 7.43 6.25
3 8.12 4.00 6.25 3.99 7.99 8.12 7.43 6.25
4 8.12 4.00 6.25 3.99 7.99 8.12 7.43 6.25
2 5 15.65 7.71 18.75 11.98 19.69 15.65 14.32 18.75
6 31.25 15.40 37.5 23.96 39.36 31.25 28.60 37.5
7 8.12 4.00 6.25 3.99 7.99 8.12 7.43 6.25
8 8.12 4.00 6.25 3.99 7.99 8.12 7.43 6.25
Tổng 100 49.28 100 63.88 113.16 100 91.53 100
1 12.5 5.28 12.5 6.85 12.13 12.5 5.72 12.5
2 8.12 3.43 6.25 3.42 6.85 8.12 3.72 6.25
3 8.12 3.43 6.25 3.42 6.85 8.12 3.72 6.25
4 8.12 3.43 6.25 3.42 6.85 8.12 3.72 6.25
3 5 15.65 6.61 18.75 10.27 16.88 15.65 7.16 18.75
6 31.25 13.20 37.5 20.54 33.74 31.25 14.30 37.5
7 8.12 3.43 6.25 3.42 6.85 8.12 3.72 6.25
8 8.12 3.43 6.25 3.42 6.85 8.12 3.72 6.25
Tổng 100 42.24 100 54.76 97.00 100 45.76 100
XN2

Tổng
Q m3 Σ

7.77 19.21 33.36


3.88 11.32 19.31
3.88 11.32 19.31
3.88 11.32 19.31
11.65 25.98 45.67
23.31 51.91 91.26
3.88 11.32 19.31
3.88 11.32 19.31
62.15 153.68 266.84
7.77 19.21 33.36
3.88 11.32 19.31
3.88 11.32 19.31
3.88 11.32 19.31
11.65 25.98 45.67
23.31 51.91 91.26
3.88 11.32 19.31
3.88 11.32 19.31
62.15 153.68 266.84
3.89 9.61 21.73
1.94 5.66 12.51
1.94 5.66 12.51
1.94 5.66 12.51
5.83 12.99 29.87
11.66 25.96 59.69
1.94 5.66 12.51
1.94 5.66 12.51
31.08 76.84 173.84
Lưu lượng tuyến cống
Thứ tự tiểu khu
Đoạn
cống Dọc đường Cạnh sườn

1-2 2b 0

2-3 1a,2c 0

3-4 9a,8c 2d,8b

4-5 9d,15c 8d,10b

5-6 16a 9c,16b

6-7 17a,18c 1b,1c,1d,9b,16c,16d,17b,15d,18b

7-8 24a,23c 17c,17d,24b,18d,23b

8-9 25a,26c 24c,24d,25b,23d,26b

9-10 32a,31c 25c,25d,32b,26d,31b

10-11 33c 31d,33b

11-12 33d 32c,32d

3b,3c,3d,7c,10d,10c,15b,11c,15a,14c,14d,19b,18a,19c,22b,23a,22c,22d,27
12-13 34d
b,26a,27c,27d,30b,31a,30c,30d,34b,33a,34c

13-14 35d 34a,35c

4b,4c,3a,4d,5b,5c,7b,6b,5a,7a,6c,7d,11b,6d,12b,6a,12a,11a,12c,11d,14b,1
2d,13b,13a,14a,13c,13d,20b,20a,19a,20c,20d,21b,21a,22a,21c,21d,28b,28
a,27a,28c,28d,29b,29a,30a,29c,29d,35b,35a
14-15 60d

39c,41c,42c,45c,46c,51c,52c,59c,60c

15-16 61d 51d,52b,52a,53c,52d,59b,59a,58c,59d,60b,60a,61c

45d,46b,46a,47c,46d,51b,51a,50c,53b,53a,54c,53d,58b,58a,37c,58d,61b,6
16-17 62d
1a,62c

36b,36a,37c,4a,36c,36d,39b,39a,38c,39d,41b,41a,40c,41d,42b,42a,43c,42
17-18 63d d,45b,45a,44c,47b,47a,48c,47d,50b,50a,49c,50d,54b,54a,55c,54d,57b,57a
,56c,57d,62b,62a,63c
36b,36a,37c,4a,36c,36d,39b,39a,38c,39d,41b,41a,40c,41d,42b,42a,43c,42
17-18 63d d,45b,45a,44c,47b,47a,48c,47d,50b,50a,49c,50d,54b,54a,55c,54d,57b,57a
,56c,57d,62b,62a,63c

37b,37a,37d,38b,38a,38d,40b,40a,40d,43b,43a,43d,44b,44a,44d,48b,48a,
18-TB 0
48d,49b,49a,49d,55b,55a,55d,56b,56a,56d,63b,63a

Lưu lượng tuyến cốn


Thứ tự tiểu khu
Đoạn
cống Dọc đường Cạnh sườn

A-B 3b 0

B-C 3c,2a,8a,10a 0

C-D 11c,10d 3d,7c

D-E 15a,14c 15b,10c

E-F 18a,19c 14d,19b

F-G 23a,22c 19d,22b

G-H 26a,27c 22d,30b

H-I 31a,30c 27d,30b

I-12 33a,34c 30d,34b


Lưu lượng tuyến cống tính toán
Diện tích (ha) Lưu lượng trung bình khu dân cư Lưu lượng lớn nhất
qo
XNCN, CTCC
Dọc Cạnh Dọc Cạnh Vận Kc Khu dân
S
đường sườn (l/s/ha) đường sườn chuyển cư Tại chỗ

2.53 0 0.42 1.07 0 0 1.07 2.67 2.85 0

4.00 0 0.42 1.69 0 1.07 2.76 2.38 6.56 0

1.34 5.35 0.42 0.57 2.26 2.76 5.58 2.18 12.20 0

6.60 4.71 0.42 2.79 1.99 5.58 10.35 2.03 20.99 0

1.88 5.10 0.42 0.79 2.15 10.35 13.30 1.97 26.15 1.15

5.36 23.67 0.42 2.26 9.99 13.30 25.55 1.82 46.44 0

5.06 10.38 0.42 2.14 4.38 25.55 32.07 1.77 56.70 1.15

5.53 9.71 0.42 2.33 4.10 32.07 38.50 1.73 66.59 1.15

4.39 15.57 0.42 0.00 6.54 70.83 77.37 1.59 122.97 0

0.49 4.18 0.42 0.21 1.76 77.37 79.34 1.58 125.72 0

2.10 5.16 0.42 0.89 2.18 79.34 82.40 1.58 129.98 0.5

1.60 66.58 0.42 0.68 28.10 82.40 111.17 1.52 169.11 0

0.9 3.5 0.42 0.38 1.477 111.17 113.03 1.52 171.59 0

119.16 0.42
1.77 0.74 50.0472 113.03 163.82 1.45 237.78 0

15.86 0.37

3.07 22.76 0.37 1.14 8.46672 163.82 173.43 1.44 250.00 0.5

3.29 47.28 0.37 1.22 17.58816 173.43 192.24 1.42 273.69 0

4.64 104.37 0.37 1.73 38.82564 192.24 232.79 1.39 323.83 0


4.64 104.37 0.37 1.73 38.82564 192.24 232.79 1.39 323.83 0

0 77.85 0.37 0 28.9602 232.79 261.75 1.37 358.98 0

Lưu lượng tuyến cống kiểm tra


Diện tích (ha) Lưu lượng trung bình khu dân cư Lưu lượng lớn nhất
qo
XNCN, CTCC
Dọc Cạnh Dọc Cạnh Vận Kc Khu dân
Σ
đường sườn (l/s/ha) đường sườn chuyển cư Tại chỗ

3.43 0 0.42 1.44 0 0.0 1.44 2.57 3.71 0.00

7.57 0 0.42 3.18 0 1.44 4.62 2.24 10.33 1.15

5.20 5.32 0.42 2.18 2.23 4.62 9.04 2.06 18.63 1.15

4.53 2.41 0.42 1.90 1.01 9.04 11.95 1.99 23.82 0.00

4.99 7.24 0.42 2.10 3.04 11.95 17.09 1.91 32.60 0.00

5.27 5.14 0.42 2.21 2.16 17.09 21.46 1.86 39.84 1.15

3.93 3.43 0.42 1.65 1.44 21.46 24.55 1.83 44.84 0.50

2.24 2.45 0.42 0.94 1.03 24.55 26.52 1.81 47.98 0.00

3.01 2.78 0.42 1.26 1.17 26.52 28.95 1.79 51.83 0.00
lượng lớn nhất Lưu th 1.15 1.23
XNCN, CTCC lượng bv 0.5 0.63
tính
Vận toán
chuyển (L/s) cc 1.29
xn1 39.12 57.6
0 2.85
xn2 42.50 69.8
0 6.56

1.15 13.35

1.15 22.14

2.3 29.60

42.57 89.01

42.57 100.42

43.72 111.46

44.87 167.84

44.87 170.59

44.87 175.35
194.67

52.12 221.23
350.40

52.12 223.71

56.72 294.50

59.02 309.52

62.32 336.01

66.27 390.10
66.27 390.10

112.72 471.70

471.86

604.08

641.92

665.32
lượng lớn nhất Lưu
XNCN, CTCC lượng
Vận tính
chuyển toán (l/s)

0 3.71

0.00 11.48

1.15 20.93

2.30 26.12

3.95 36.55
th 1.15
bv 0.5
4.45 45.44
xn1 39.12
5.60 50.94
xn2 42.50

6.10 54.08

7.25 59.08
ĐOẠN CỐNG TÍNH TOÁN
q h=il d Độ đầy v Cao độ tính toán
Độ sâu chôn cống
Đoạn cống L(m) i( ‰) Mặt đất Mặt nước Lòng cống
l/s (m) (mm) h/d h m/s
Đ C Đ C Đ C Đ C
1-2 2.85 250 0.0038 0.95 200 0.219 0.044 0.561 18.3 18.20 17.424 16.474 17.38 16.43 0.92 1.77
2-3 6.56 365 0.0028 1.022 200 0.366 0.073 0.631 18.2 17.75 16.474 15.452 16.401 15.379 1.799 2.371
3-4 13.35 175 0.0023 0.402 200 0.586 0.117 0.698 17.75 17.50 15.452 15.05 15.335 14.933 2.415 2.567
4-5 22.14 260 0.002 0.52 250 0.582 0.145 0.747 17.5 17.45 15.05 14.53 14.905 14.385 2.595 3.065
5-6 29.60 265 0.0018 0.477 400 0.347 0.139 0.764 17.45 17.35 14.53 14.053 14.391 13.914 3.059 3.436
6-7 89.01 345 0.0013 0.448 450 0.605 0.272 0.885 17.35 17.05 14.053 13.605 13.781 13.333 3.569 3.717
7-8 100.42 330 0.0013 0.495 450 0.657 0.296 0.906 17.05 17 13.605 13.11 13.309 12.814 3.741 4.186
8-9 111.46 335 0.0014 0.469 450 0.691 0.311 0.951 16.7 16.40 13.11 12.641 12.799 12.33 4.201 4.07
9-10 167.84 210 0.0011 0.231 550 0.692 0.38 0.958 16.4 16.25 12.641 12.41 12.261 12.03 4.139 4.22
10-11 170.59 120 0.0011 0.132 550 0.7 0.385 0.96 16.25 16.15 12.41 12.278 12.025 11.893 4.225 4.257
11-12 175.35 315 0.0011 0.347 550 0.715 0.393 0.964 16.15 16.13 12.278 11.931 11.885 11.538 4.265 4.592
12-13 221.23 250 0.0011 0.275 600 0.717 0.43 1.019 16.13 16.12 11.931 11.656 11.501 11.226 4.629 4.894
13-14 223.71 180 0.0011 0.198 600 0.724 0.434 1.021 16.12 16.12 11.656 11.458 11.222 11.024 4.898 5.096
14-15 294.50 500 0.001 0.5 700 0.679 0.475 1.059 16.12 16.10 11.458 10.958 10.983 10.483 5.137 5.617
15-16 309.52 355 0.001 0.355 700 0.705 0.493 1.068 16.1 16.08 10.958 10.603 10.465 10.11 5.635 5.97
16-17 336.01 340 0.001 0.34 800 0.584 0.467 1.103 16.08 16.06 10.603 10.263 10.136 9.796 5.944 6.264
17-18 390.10 230 0.001 0.23 800 0.645 0.516 1.138 16.06 16.04 10.263 10.033 9.747 9.517 6.313 6.523
18-TB 471.70 230 0.0009 0.207 900 0.616 0.554 1.147 16.04 15.8 10.033 9.826 9.479 9.272 6.561 6.528

ĐOẠN CỐNG KIỂM TRA


q h=il d Độ đầy v Cao độ tính toán
Độ sâu chôn cống
Đoạn cống L(m) i( ‰) Mặt đất Mặt nước Lòng cống
l/s (m) (mm) h/d h m/s
Đ C Đ C Đ C Đ C
A-B 3.71 350 0.0034 1.19 200 0.257 0.051 0.58 18.30 18.28 17.331 16.141 17.28 16.09 1.02 2.19
B-C 11.48 570 0.0024 1.368 200 0.526 0.105 0.685 18.28 17.75 16.141 14.773 16.036 14.668 2.244 3.082
C-D 20.93 270 0.002 0.54 250 0.561 0.14 0.738 17.75 17.58 14.773 14.233 14.633 14.093 3.117 3.487
D-E 26.12 480 0.0019 0.912 300 0.487 0.146 0.764 17.58 17.30 14.233 13.321 14.087 13.175 3.493 4.125
E-F 36.55 340 0.0019 0.646 300 0.6 0.18 0.825 17.3 17.04 13.321 12.675 13.141 12.495 4.159 4.545
F-G 45.44 340 0.0017 0.578 400 0.447 0.179 0.836 17.04 16.65 12.675 12.097 12.496 11.918 4.544 4.732
G-H 50.94 290 0.0016 0.464 400 0.486 0.194 0.841 16.65 16.40 12.097 11.633 11.903 11.439 4.747 4.961
H-I 54.08 230 0.0016 0.368 500 0.361 0.181 0.846 16.4 16.30 11.633 11.265 11.452 11.084 4.948 5.216
I-12 59.08 260 0.0016 0.416 500 0.379 0.19 0.866 16.3 16.13 11.265 10.849 11.075 10.659 5.225 5.471
STT Số hiệu Diện tích Loại mặt phủ % Diện tích Hệ số Y
a 4.91 Mái nhà 35 208.80 0.95
4
b 4.9 Đường bê tông 15 89.49 0.9
a 5.71 Đường rãnh đá dăm 10 59.66 0.5
36
b 5.12 Đường cấp phối 5 29.83 0.4
a 6.04 Mặt đất đá san nền 20 119.32 0.4
39
b 7.47 Bãi cỏ 15 89.49 0.1
a 6.72 596.58 3.25
41
b 5.51 596.58
a 7.29
42
7.54
b
a 5.46
45
b 6.05
a 5.41
47
b 6.06
a 6.04
50
b 6.6
a 2.96
54
b 3.92
a 4.05
57
b 3.96
a 4.5
62
b 5.12
TỔNG 111.53
198.36
80.54
29.83
11.93
47.73
8.95
377.34 0.633
BẢNG TÍNH TOÁN LƯU LƯỢNG ĐOẠN CỐNG 1
Diê ̣n tích thoát nước Vgt Thời gian thoát nước Lưu lượng
Chiều dài Kí hiệu Chu kì Lưu lượng Hê ̣ số dòng
Kí hiệu diện tích (m/s)
Đoạn cống đoạn cống diện tích tràn đơn vị chảy trung
chuyển qua Tổng t0 tr Qmưa XNCN
(m) bản thân Trực tiếp Cạnh Vâ ̣n chuyển cống tc (phút) ttt (phút) q,l/s.ha bình
cô ̣ng (phút) (phút) (l/s) (l/s)

1-2 290 36a 0 5.71 0 0.00 5.71 1 1 10 6.94 9.7 26.6 449.98 0.633 1626.42 0

2-3 330 39a 4a,36b 6.04 10.03 5.71 21.78 1 1.4 - - 7.9 34.5 399.75 0.633 5511.29 0

3-4 340 41a 39b 6.72 7.47 21.78 35.97 1 1.5 - - 7.6 42.0 363.12 0.633 8267.80 0

4-5 350 42a 41b 7.29 5.51 35.97 48.77 1 1.55 - - 7.5 49.5 334.15 0.633 10315.66 0

5-6 330 45a 42b 5.46 7.54 48.77 61.77 1 1.6 - - 6.9 56.4 312.36 0.633 12213.35 0

6-7 450 47a 45b 5.41 6.05 61.77 73.23 1 1.65 - - 9.1 65.5 288.52 0.633 13374.15 0

7-8 450 50a 47b 6.04 6.06 73.23 85.33 1 1.65 - - 9.1 74.6 268.87 0.633 14522.64 0

8-9 350 54a 50b 2.96 6.60 85.33 94.89 1 1.7 - - 6.9 81.5 256.14 0.633 15385.38 0

9-10 350 57a 54b 4.05 3.92 94.89 102.86 1 1.7 - - 6.9 88.3 244.87 0.633 15943.25 0

10-11 410 62a 57b 4.50 3.96 102.86 111.32 1 1.75 - - 7.8 96.1 233.48 0.633 16452.03 0

11-CX 400 0 62b 0 5.12 111.32 116.44 1 1.75 - - 7.6 103.8 223.59 0.633 16480.32 0

BẢNG TÍNH TOÁN THỦY LỰC ĐOẠN CỐNG 1


i Vtt Qtt i.L Cao đô ̣ Đô ̣ sâu chôn cống
Chiều dài Lưu lượng Kích thước Độ dốc địa (m/s) (l/s)
Đoạn cống đoạn cống
hình Mă ̣t đất Đỉnh cống Đáy cống
(m)
Đầu Cuối
(l/s) B (mm) H (mm) Đầu Cuối Đầu Cuối Đầu Cuối
1-2 290 1626.42 1600 500 0.00086 0.0017 1.05 1680 0.479 18.35 18.1 17.65 17.17 17.15 16.67 1.2 1.43
2-3 330 5511.29 1900 1000 0.00076 0.0015 1.45 5510 0.507 18.1 17.85 17.17 16.66 16.17 15.66 1.93 2.19
3-4 340 8267.80 2100 1300 0.00103 0.0013 1.51 8245 0.433 17.85 17.5 16.66 16.23 15.36 14.93 2.49 2.57
4-5 350 10315.66 2400 1300 0.00014 0.0013 1.6 9984 0.470 17.5 17.45 16.23 15.76 14.93 14.46 2.57 2.99
5-6 330 12213.35 2400 1500 0.00061 0.0013 1.65 11880 0.418 17.45 17.25 15.76 15.34 14.26 13.84 3.19 3.41
6-7 450 13374.15 2400 1600 0.00067 0.0013 1.7 13056 0.575 17.25 16.95 15.34 14.77 13.74 13.17 3.51 3.78
7-8 450 14522.64 2400 1700 0.00067 0.0013 1.73 14117 0.568 16.95 16.65 14.77 14.20 13.07 12.50 3.88 4.15
8-9 350 15385.38 2600 1700 0.00057 0.0013 1.78 15735 0.448 16.65 16.45 14.20 13.75 12.50 12.05 4.15 4.40
9-10 350 15943.25 2700 1700 0.00043 0.0013 1.78 16340 0.439 16.45 16.3 13.75 13.31 12.05 11.61 4.40 4.69
10-11 410 16452.03 2700 1700 0.00049 0.0013 1.78 16340 0.514 16.3 16.1 13.31 12.80 11.61 11.10 4.69 5.00
11-CX 400 16480.32 2700 1700 0.00075 0.0013 1.8 16524 0.513 16.1 15.8 12.80 12.29 11.10 10.59 5.00 5.21

w x R 1/n sqrt n sqrt r y c căn i i


0.8 4.2 0.19048 76.923077 0.1175 0.4364 0.15796399 59.196688 0.04064167 0.0016517453
1.9 5.8 0.32759 76.923077 0.1175 0.5724 0.15618281 64.618793 0.039205442 0.0015370667
2.73 6.8 0.40147 76.923077 0.1175 0.6336 0.15537992 66.753247 0.035700778 0.0012745456
3.12 7.4 0.42162 76.923077 0.1175 0.6493 0.15517408 67.275107 0.036627236 0.0013415544
3.6 7.8 0.46154 76.923077 0.1175 0.6794 0.15478037 68.246852 0.035587491 0.0012664695
3.84 8 0.48 76.923077 0.1175 0.6928 0.15460406 68.671297 0.035731648 0.0012767507
4.08 8.2 0.49756 76.923077 0.1175 0.7054 0.15443946 69.061778 0.035512823 0.0012611606
4.42 8.6 0.51395 76.923077 0.1175 0.7169 0.15428842 69.415354 0.03576865 0.0012793963
4.59 8.8 0.52159 76.923077 0.1175 0.7222 0.15421887 69.576664 0.035423494 0.0012548239
4.59 8.8 0.52159 76.923077 0.1175 0.7222 0.15421887 69.576664 0.035423494 0.0012548239
4.59 8.8 0.52159 76.923077 0.1175 0.7222 0.15421887 69.576664 0.035821511 0.0012831806
Lưu lượng

Tổng cô ̣ng
(l/s)
1626.42

5511.29

8267.80

10315.66

12213.35

13374.15

14522.64

15385.38

15943.25

16452.03

16480.32

1.68
5.51
8.245
9.984
1.68 11.88 3.1895383 4.7619
5.51 13.06 -0.0233295 3.44828
8.2446 #REF! -0.2814158 0.66225
9.984 -3.3219589 3.125
11.88 -2.8059414 3.0303
13.056 -2.436793 2.94118
14.1168 -2.874849 4.62428
15.7352 2.2231686 4.49438
16.3404 2.4304515 4.49438
16.3404 -0.6831438 1.68539
16.524 0.2643215 2.77778
Q 1 bơm 2 bơm Qống Hđh S SQ2 1 ống
0 27 0 0 19.73 8.9E-05 0 19.73
50 25.4 100 20 19.73 8.9E-05 0.0356 19.7656
100 24.5 200 40 19.73 8.9E-05 0.1424 19.8724
150 23.7 300 60 19.73 8.9E-05 0.3204 20.0504
200 22.8 400 80 19.73 8.9E-05 0.5696 20.2996
250 21.7 500 100 19.73 8.9E-05 0.89 20.62
300 20.4 600 120 19.73 8.9E-05 1.2816 21.0116
350 19 700 140 19.73 8.9E-05 1.7444 21.4744
400 17.5 800 160 19.73 8.9E-05 2.2784 22.0084
450 15.9 900 180 19.73 8.9E-05 2.8836 22.6136
200 19.73 8.9E-05 3.56 23.29
220 19.73 8.9E-05 4.3076 24.0376
240 19.73 8.9E-05 5.1264 24.8564
260 19.73 8.9E-05 6.0164 25.7464
280 19.73 8.9E-05 6.9776 26.7076
300 19.73 8.9E-05 8.01 27.74
320 19.73 8.9E-05 9.1136 28.8436
340 19.73 8.9E-05 10.2884 30.0184
360 19.73 8.9E-05 11.5344 31.2644
380 19.73 8.9E-05 12.8516 32.5816
400 19.73 8.9E-05 14.24 33.97

Đường đặc tính ống


40
35
30
25
H (m)

20
15
10
5
0
0 50 100 150 200 250 300 350 400 450
Q (l/s)
2 ống 3 ống
0 0
40 60 Q 1 bơm 2 bơm Qống 1 ống
80 120 0 26.9 0 26.9 0 12.21
120 180 50 24.7 100 24.7 20 12.21944
160 240 100 22.4 200 22.4 40 12.24776
200 300 150 19.9 300 19.9 60 12.29496
240 360 200 17.6 400 17.6 80 12.36104
280 420 250 15.25 500 15.25 100 12.446
320 480 300 12.7 600 12.7 120 12.54984
360 540 350 10 700 10 140 12.67256
400 600 160 12.81416
440 660 180 12.97464
480 720 1 bơm 200 13.154
520 780
30
220 13.35224
560 840 240 13.56936
600 900 25 260 13.80536
640 960 20 280 14.06024
680 1020 300 14.334
H (m)

15 1 bơm
720 1080 320 14.62664
760 1140 10 340 14.93816
800 1200 5 360 15.26856
380 15.61784
0
0 50 100 150 200 250 300 350 400 450 400
500 15.986
Q (l/s)

40

35

30
00 350 400 450
25
H (m)

20

15

10

0
0 100 200 300 400 500 600 700 800 900 1000

Q (l/s)

1 bơm 2 bơm Column B 1 ống 2 ống


10

0
0 100 200 300 400 500 600 700 800 900 1000

Q (l/s)

1 bơm 2 bơm Column B 1 ống 2 ống


2 ống
0 12.21
40 12.21944
80 12.24776
120 12.29496
160 12.36104
200 12.446
240 12.54984
280 12.67256
320 12.81416
360 12.97464
400 13.154
440 13.35224
480 13.56936
520 13.80536
560 14.06024
600 14.334
1 bơm
640 14.62664
680 14.93816
720 15.26856
760 15.61784
800 15.986

900 1000

2 ống
900 1000

2 ống

You might also like