You are on page 1of 11

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG ĐÁP ÁN THI THỬ TIẾNG ANH THPT QUỐC GIA 2017

VIỆN KINH TẾ & THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ NGÀY 16 THÁNG 04

1. D. message
* massage /ˈmæs.ɑːʒ/ (n) xoa bóp
* garage /ˈɡær.ɑːʒ/ (n) ga ra
* collage /ˈkɒl.ɑːʒ/ (n) nghệ thuật cắt dán
* message /ˈmes.ɪdʒ/ (n) tin nhắn
2. A. cantaloupe
* cantaloupe /ˈkæn.tə.luːp/ (n) dưa đỏ
* catastrophe /kəˈtæs.trə.fi/ (n) tai ương
* recipe /ˈres.ɪ.pi/ (n) công thức
* apostrophe /əˈpɒs.trə.fi/ (n) dấu nháy đơn (‘)
3. D. compliment
* assistance /əˈsɪs.təns/ (n) sự hỗ trợ
* consider /kənˈsɪd.ər/ (v) cân nhắc
* politely /pəˈlaɪtli/ (adv) lịch sự
* compliment /ˈkɒmplɪmənt/ (n) lời khen
4. C. mayhem
* prevent /prɪˈvent/ (v) ngăn chặn, ngăn ngừa
* depend /dɪˈpend/ (v) phụ thuộc
* mayhem /ˈmeɪhem/ (n) tình trạng lộn xộn, không quy củ
* condemn /kənˈdem/ (v) lên án
5. B → remind
* remind someone to do something: nhắc ai làm gì
Không sử dụng “remember” trong trường hợp này
Dịch: Để loại bỏ việc giao nộp chậm trễ, chúng tôi xin nhắc nhở bạn mang theo mọi tài liệu cần
thiết.
6. B → risen
* rise – instansitive verb (nội động từ): hành động thực hiện bởi tự bản thân chủ ngữ, không có
đối tượng để tác động (tân ngữ) – eg: The sun rises.

Tất cả các câu hỏi tại http://tracnghiemtienganhthpt.vn đều có giải thích chi tiết.
Đăng ký sử dụng web hôm nay để "Học là giỏi, thi là đỗ!"
* raise – transitive verb (ngoại động từ): hành động cần tân ngữ đứng sau để thể hiện đối tượng
tác động – eg: He raised his hand.
Dịch: Nếu mực nước dâng cao thêm một chút nữa, con đập có thể đã vỡ rồi.
7. A → Nitrogen
* Trước tên các nguyên tố hóa học không có mạo từ đi kèm
Dịch: Ni-tơ chiếm 78% bầu khí quyển - lớp khí lớn bao quanh Trái Đất.
8. C. struck
* to strike a match: quẹt diêm
strike → struck (past tense)
Dịch: Khi mất điện, anh ấy quẹt một que diêm để tìm nến.
9. C. in
* to be deficient in something: thiếu thứ gì (cấu trúc này thường được dùng khi nói đến các vấn
đề dinh dưỡng)
Dịch: Các bác sĩ khuyên người thiếu vitamin C nên ăn rau và trái cây.
10. A. done
* to do someone good: có ích cho ai
Dịch: Việc ăn kiêng này thực sự rất có ích cho tôi. Tôi đã giảm cân và cảm thấy rất tuyệt.
11. B. passed over
* pass over: bỏ qua, không được chú ý / cân nhắc đến
stand by: là nội động từ nên không chia bị động
lock out: ngăn chặn tầm ảnh hưởng, hoạt động vốn đang hiện hữu
strike off: loại bỏ khỏi vị trí vốn có từ trước
Dịch: Một lần nữa Colin tội nghiệp lại không được cân nhắc việc thăng chức.
12. A. whereas
* Khi nối hai mệnh đề đẳng lập đối lập: với “whereas” ta chỉ cần dấu “,” sau mệnh đề đầu tiên,
nhưng nếu dùng “however” thì phải viết “; however,”
Dịch: Tuổi thọ ở (các nước thuộc) thế giới thứ ba khá ngắn, trái lại, ở các nước phương tây tuổi
thọ gia tăng ổn định.
13. B. whatever
Dịch: Tôi đã bảo cô ta rằng tôi sẽ không tiến hành kế hoạch dù cô ta có nghĩ gì đi chăng nữa.
14. C. without
* without + N/ V-ing: thiếu / không (cần) N/ V_ing

Tất cả các câu hỏi tại http://tracnghiemtienganhthpt.vn đều có giải thích chi tiết.
Đăng ký sử dụng web hôm nay để "Học là giỏi, thi là đỗ!"
Dịch: Cách tốt nhất để viết một đoạn văn bằng ngoại ngữ là cố gắng và viết mà không suy nghĩ
bằng tiếng mẹ đẻ của mình.
15. D. worked
* It is time + S + V (quá khứ đơn) + … : đã đến lúc ai phải làm gì
Dịch: Đã tới lúc mỗi học sinh phải học chăm chỉ hơn cho kì thi sắp đến.
16. C. learning
* It is no use + V_ing: không có tác dụng gì
Dịch: Việc học ngoại ngữ chẳng có tác dụng gì nếu bạn không cố gắng luyện nói.
17. A. blamed
* to blame someone for something: gán tội / trách ai gây ra điều gì
Dịch: Cô ấy trách lũ trẻ hàng xóm làm vỡ cửa sổ.
18. C. worthless
* valuable: giá trị
* invaluable = priceless (vô giá)
* worthless: vô giá trị
Dịch: Chiếc nhẫn này chỉ làm bằng nhựa, vậy nên nó khá là vô giá trị.
19. A. should
* recommend that S + (should) + V (nguyên thể): gợi ý, khuyên ai nên làm gì
Dịch: Tôi khuyên cố ấy nên giảm bớt chi tiêu.
20. D. I'm not sure. I'll look it up for you.
“Từ "accustomed" đánh vần thế nào?”
“Tôi không chắc nữa. Tôi sẽ tra (từ điển) cho bạn”
21. D. That's what Miriam told me.
“Ý bạn là anh ấy bị sa thải ư?”
“Đó là điều Miriam đã nói với tôi”
22. B. wiped out
*eradicated: bị loại bỏ
*taken over: bị chiếm quyền
*wiped out: bị quét sạch ~ eradicated
*run on: được duy trì
*set up: được thiết lập
23. A. practical

Tất cả các câu hỏi tại http://tracnghiemtienganhthpt.vn đều có giải thích chi tiết.
Đăng ký sử dụng web hôm nay để "Học là giỏi, thi là đỗ!"
*practical (khả dụng, áp dụng được trong thực tế) = convenient (tiện lợi)
*critical: nghiêm trọng, (thái độ) chỉ trích
*necessary: cần thiết
*appropriate: hợp lí, phù hợp (chấp nhận được)
24. C. spiritual
*monetary: thuộc tiền tệ
*greedy: tham lam
*spiritual: thuộc tinh thần >< materialistic: thực dụng
*object-oriented: thiên về vật chất
25. C. easy
*comfortable: thoải mái
*demanding: đòi hỏi (cao)
*easy: dễ dàng >< taxing: khó khăn, vất vả
*relaxing: thư giãn
26. D. A drug is taken for a specific purpose, but it may have a range of other effects.
* Một loại thuốc có thể có vài chức năng, mặc dù nó chỉ được chỉ định cho một.
→ Một loại thuốc được dùng cho một mục đích cụ thể, nhưng nó có thể có những tác dụng
khác
27. D. The position wasn’t given to him in spite of his ability to do the job.
* Mặc dù anh ta có thể làm được công việc, anh ta lại không được bổ nhiệm vào vị trí.
→ Vị trí không được bổ nhiệm cho anh ta dù anh ta có khả năng làm công việc.
28. D. The demand for tea was so high in the 19th century that its price increased much
* Do nhu cầu về trà vào thế kỉ XIX là rất lớn, giá cả đã tăng cao.
→ Nhu cầu về trà vào thể kỉ XIX lớn đến mức giá cả tăng cao.
29. B. If the driver in front hadn’t stopped so suddenly, the accident wouldn’t have
happened.
* Tài xế phía trước dừng quá đột ngột. Vì thế, tai nạn xảy ra.
→ Nếu như tài xế phía trước không dừng lại quá đột ngột, tai nạn đã không xảy ra.
30. D. Intelligent as they may be, the students will not get used to dealing with practical
situations.
* Hai câu có mối quan hệ nhượng bộ

Tất cả các câu hỏi tại http://tracnghiemtienganhthpt.vn đều có giải thích chi tiết.
Đăng ký sử dụng web hôm nay để "Học là giỏi, thi là đỗ!"
Các sinh viên có thể thông minh. Họ sẽ không quen với việc đối mặt với các tình huống thực
tế.
→ Dù các sinh viên có thông minh, họ sẽ không quen với việc đối mặt với các tình huống thực
tế.

DỊCH BÀI ĐIỀN TỪ


Khi Hotmail được thiết lập năm 1996, nó không thành công lớn như ngày nay. Nhưng
trên mỗi email gửi qua Hotmail, có một dòng ghi cuối trang: “Email miễn phí và bảo mật với
hotmail.com”, đã quảng cáo miễn phí cho họ. Ý tưởng đơn giản này nhanh chóng phát huy tác
dụng và Hotmail từ chỗ lớn mạnh trở nên quyền lực. ICQ (viết tắt của ‘I seek you’) là một dịch
vụ gửi tin nhắn tức thời đi vào hoạt động theo cách tương tự và kiếm được cả một gia tài. Sự phổ
biến của ICQ được lan tỏa do những lời mời sử dụng được người dùng gửi tới cho bạn bè để họ
có thể trò chuyện trên mạng. Phần lớn người dùng Internet đã thử và dịch vụ cuối cùng bị tiếp
quản bởi Netscape để kiểm soát việc cạnh tranh. Đây là những ví dụ được biết đến như sự bùng
nổ giao tiếp bởi tin nhắn lan rộng nhanh như virus. Người ta nói rằng Roll Royce không bao giờ
cần quảng cáo dù cho những chiếc xe cao cấp có đắt tiền – vì chủ sở hữu xe luôn vui vẻ cho hàng
xóm của mình biết họ hài long thế nào. Ngày nay, nếu kết nối với Internet, thông tin có thể được
lan rộng trong vòng nửa giây, và trong vòng một ngày, bạn có lẽ đã giao tiếp với hàng triệu
người.

31. C. off
* to pay off: có hiệu quả, mang lại lợi ích xứng đáng
32. B. set
* to set off: bắt đầu hoạt động
33. A. fortune
* to make a fortune: tạo ra cả một gia tài (thu được nhiều tiền, lợi nhuận lớn)
34. C. the
Ở đây đối tượng đã được xác định cụ thể: high cost of Roll Royce’s luxury cars → cần mạo từ
“the”
Không chọn “its” vì bản thân đối tượng sở hữu “high cost” đã được nhắc đến sau “of”, thêm từ
này phía trước không hợp lí.

Tất cả các câu hỏi tại http://tracnghiemtienganhthpt.vn đều có giải thích chi tiết.
Đăng ký sử dụng web hôm nay để "Học là giỏi, thi là đỗ!"
35. D. connected
* to be connected to: được kết nối với (sử dụng với các mạng lưới như “the internet”,
“computer”...)
DỊCH BÀI ĐỌC HIỂU SỐ 1
Loài cá sống ở đáy biển tồn tại nhờ thân hình dẹt và bơi men theo đáy biển. Có hai loại cá
thân dẹt và chúng tiến hóa theo những cách khác nhau. Cá đuối và cá đuối điện, họ hàng của cá
mập, có thân hình dẹt một cách rõ ràng. Cơ thể của chúng phát triển sang hai bên tạo thành đôi
“cánh” lớn. Tuy trông như bị là phẳng nhưng chúng vẫn giữ nguyên dạng đối xứng và vị trí cơ
thể. Ngược lại, các loài như cá bơn, cá bơn sao và cá bơn lưỡi ngựa có cơ thể dẹt theo cách khác.
Có những loài cá nhiều xương có xu hướng dẹt rõ ràng theo chiều dọc, chúng có chiều cao lớn
hơn chiều ngang. Chúng dùng toàn bộ cơ thể phẳng dọc để bơi trên bề mặt, uốn lượn theo dòng
nước trong khi di chuyển. Vì thế, khi tổ tiên của chúng di cư xuống đáy biển, chúng nằm trên
một bên cơ thể thay vì nằm bằng bụng. Tuy nhiên, điều này nảy sinh vấn đề: một mắt luôn nhìn
xuống dưới cát và gần như vô dụng. Trong quá trình tiến hóa, vấn đề này được giải quyết bằng
việc con mắt phía dưới chuyển về phía bên kia. Chúng ta có thể thấy quá trình dịch chuyển này ở
mỗi cá con. Chúng sống giai đoạn đầu gần mặt nước, đối xứng và dẹt theo chiều dọc, nhưng sau
đó sọ bắt đầu phát triển theo hướng mất cân đối, để một mắt (ví dụ như mắt trái) di chuyển về
phần đầu bên trên tạo thành hình dạng giống trong tranh Picasso. Một cách ngẫu nhiên, trong 20
loài cá thân dẹt, một số loài có mắt chỉ di chuyển về bên phải, một số loài mắt chỉ dịch sang trái,
các loài khác mắt có thể di chuyển sang bất cứ bên nào.

36. C. the evolution of flatfish


Bài viết chủ yếu nói về _____
A. cá đối xứng
B. cá nhiều xương
C. sự tiến hóa của loài cá thân bẹt
D. các loại cá thân bẹt
* Bài đọc giới thiệu qua về các loại hình dạng đặc biệt của cá thân bẹt rồi đi vào chi tiết quá trình
cơ thể chúng biến đổi
37. A. swimming to the seabed
Cụm từ “hugging the contours” (bám sát, men theo đường viền) có nghĩa là ______.
A. bơi sát đáy biển

Tất cả các câu hỏi tại http://tracnghiemtienganhthpt.vn đều có giải thích chi tiết.
Đăng ký sử dụng web hôm nay để "Học là giỏi, thi là đỗ!"
B. trốn trong cát dưới đáy biển
C. nổi trên tầng nước mặt
D. nằm bất động dưới đáy biển
* "contours" = sea bottom
"hugging the contours" = staying very close to the sea bed, perhaps even touching it. It does not
mean, however, that the fish is actually in the sand. Instead, the fish moves its body with the
curves of the sea bed as it swims.
38. C. have two eyes on top of the head
Có thể suy ra từ bài viết rằng loài cá đối xứng ngang _____.
A. có một mắt ở mỗi bên đầu
B. có một mắt dưới đầu
C. có hai mắt trên đỉnh đầu
D. có mắt di chuyển được xung quanh đầu
* vertical symmetrical fish (cá đối xứng dọc) lay on one side than on their bellies… eye was
always looking down into the sand → hai mắt ở hai bên cơ thể (ban đầu) đối xứng nhau
Cá đối xứng ngang không gặp vấn đề này vì chúng có dạng phẳng theo chiều rộng thay vì chiều
dọc. Mắt chúng nằm trên cùng mặt phẳng trên đầu.
39. D. have distorted head
Theo bài viết, những loài cá như cá bơn sao ______
A. gặp khó khăn bơi lội
B. sống gần bề mặt nước
C. có thị lực kém
D. có đầu bị biến dạng
* plaice thuộc vertically symmetrical fish (cá đối xứng dọc), chúng nằm trên một phần thân
mình, một mắt vốn bị khuất bên dưới di chuyển về phía trên, hộp sọ dần phát triển mất cân đối.
40. B. the practice of lying on one side
Từ “this” (điều này) chỉ ______.
A. cuộc di cư của tổ tiên
B. việc nằm trên một bên cơ thể
C. vấn đề một mắt phải nhìn xuống phía dưới
D. khó khăn của việc chỉ sử dụng một mắt

Tất cả các câu hỏi tại http://tracnghiemtienganhthpt.vn đều có giải thích chi tiết.
Đăng ký sử dụng web hôm nay để "Học là giỏi, thi là đỗ!"
* “they lay on one side than on their bellies. However, this raises the problem that one eye was
always looking down into the sand and was effectively useless” (chúng nằm trên một bên thân
thay vì nằm trên bụng. Tuy nhiên, điều này nảy sinh vấn đề rằng một mắt luôn nhìn xuống dưới
vùng cát và gần như vô dụng)
41. C. excellence
Theo bài đọc, khả năng di chuyển mắt của cá nhiều xương là _____.
A. trung bình
B. kém
C. xuất sắc (tốt)
D. tùy mỗi trường hợp lại khác nhau
* the lower eye “moving” around the other side. We see this process of moving around enacted
in the development of every young bony flatfish. → tất cả đều có khả năng di chuyển mắt → C
42. B. pretty normal
Có thể suy ra rằng sự sống của cá thân bẹt thời kì đầu ______.
A. thường gây nhầm lẫn
B. khá bình thường
C. rất khó khăn
D. đầy nguy hiểm
* It starts life swimming near the surface, and is symmetrical and vertically flattened → Giai
đoạn đầu chúng bơi gần bề mặt nước, cơ thể hoàn toàn đối xứng theo chiều dọc → với loài cá
đây là điều bình thường

DỊCH BÀI ĐỌC HIỂU SỐ 2


The Beatles đã trở thành nhóm nhạc rock nổi tiếng nhất lịch sử. Nhóm tứ tấu những nghệ sĩ tài
năng này đã tạo ra một số lượng lớn các ca khúc đứng đầu bảng xếp hạng. Họ gây cảm hứng cho
một làn sóng hâm mộ bất kể quốc gia và địa tầng kinh tế. Trong khi tất cả thành viên đều hát,
John Lennon và Paul McCartney viết phần lớn các ca khúc. Ban đầu, Lennon và năm người khác
thành lập một nhóm có tên Qurrymen vào năm 1956 với sự gia nhập sau của Paul McCartney
vào cùng năm đó. George Harrison, John Lennon, và Paul McCartney, cùng với Stuart Sutcliffe,
người chơi bass, và Pete Best chơi trống, cùng biểu diễn trong một số bạn nhạc một vài năm, cho
đến khi họ ổn định dưới tên Silver Beatles năm 1960. Những nhạc sĩ rock người Mĩ, như Chuck
Bery và Elvis Presley, đã ảnh hưởng đến nhạc của Lennon và McCartney, những người có những

Tất cả các câu hỏi tại http://tracnghiemtienganhthpt.vn đều có giải thích chi tiết.
Đăng ký sử dụng web hôm nay để "Học là giỏi, thi là đỗ!"
ca khúc thành công đầu tiên mang giai điệu và ca từ đơn giản về tình yêu tuổi trẻ, “Love me Do”
và “Please, Please me”. Chuyến lưu diễn Mĩ của the Beatles đựa họ lên cương vị ngôi sao và dẫn
đến hai bộ phim “A Hard Day’s Night” và “Help” được bấm máy năm 1964 và 1965. Cuộc “xâm
lược” của Anh vào đất Mĩ lên cao trào khi họ chiếm năm vị trí đứng đầu trên cùng một bảng xếp
hạng, theo sau buổi công chiếu bộ phim đầu tiên.
Suốt những năm 1960s, âm nhạc của họ trưởng thành và đạt đến cảm quan giai điệu nhất
định. Ca từ của bài hát trở nên sâu sắc hơn và gặt hái cả về hình ảnh và nội dung. Danh tiếng của
họ tiếp tục tăng khi the Beatles hướng sự chú ý đến các vấn đề xã hội và chính trị trong bài
“Nowhere Man” và “Eleanor Rigby”. Sự cô độc và hoài cổ được diễn tả trong bản ballad
“Michelle” và “Yesterday”, bài hát thể hiện toàn diện sự phát triển chuyên môn cũng như tôn chỉ
của nhóm. Bản nhạc châm biếm của Lennon được viết theo ngôi thứ nhất, và các bài hát của Paul
McCartney với nhiều viễn cảnh đã khuyến khích các cá nhân góp phần vào tính độc đáo trong
âm nhạc của nhóm. Ngoài âm nhạc, the Beatles còn tạo ra một trào lưu xã hội với tóc dài, nhạc
Indi và váy Mod.
Vì nhiều lí do, các nghệ sĩ bắt đầu trở nên xa cách, buổi biểu diễn cuối cùng của họ diễn
ra ở San Francisco năm 1966. Báo chí và tạp chí lá cải công khai các cuộc cãi cọ và kiện tụng, và
nhóm nhạc thần tượng tan rã năm 1970. Tuy nhiên, album của họ có doanh số bán ra nhiều hơn
bất cứ ban nhạc nào khác trong lịch sử. Dù tất cả thành viên the Beatles tiếp tục biểu diễn solo
hoặc tự hình thành các nhóm nhạc rock mới, nhưng không ai có thể đạt được sự công nhận và
thành tựu như khi họ còn chung nhóm.

43. A. The history and music of the Beatles


Bài viết chủ yếu nói về
A. Lịch sử và âm nhạc của nhóm The Beatles
B. Lịch sử và các cột mốc của nhạc rock
C. Thời trang và âm nhạc phổ biến vào những năm 60
D. Sự thành lập và âm nhạc của một nhóm nhạc (loại vì không cụ thể và sát vấn đề như A)
44. A. John Lennon and Paul McCartney
Theo bài viết, trong The Beatles ai có tài năng âm nhạc nhất?
* While all of them sang, John Lennon and Paul McCartney wrote the majority of their songs
45. D. were active in social movements
Tác giả bài viết hàm ý rằng nhóm The Beatles ______.

Tất cả các câu hỏi tại http://tracnghiemtienganhthpt.vn đều có giải thích chi tiết.
Đăng ký sử dụng web hôm nay để "Học là giỏi, thi là đỗ!"
A. cạnh tranh với các nghệ sĩ Mĩ
B. viết nhạc theo nhóm
C. trở nên nổi tiếng khá nhanh chóng
D. năng động trong các chuyển biến xã hội
*Ở đoạn 2: the Beatles turned their attention to social problems and political issues (chú ý đến
vấn đề chính trị, xã hội)
46. B. their American tour
Theo bài viết, danh tiếng của The Beatles tăng nhờ ______.
A. Sự can thiệp của Chucky Berry
B. chuyến lưu diễn tại Mĩ
C. hai bộ phim sản xuất ở Mĩ
D. hai bài hát thành công đầu tiên
* Đoạn 1: The Beatles’ US tour propelled them to stardom
47. A. became more complex than at the beginning of their career
Tác giả hàm ý rằng theo thời gian, âm nhạc và ca từ của The Beatles ______
A. trở nên phức tạp hơn so với khi bắt đầu sự nghiệp
B. giảm về chất lượng và tính chính trị
C. nhằm vào những người phụ nữ tên Eleanor hoặc Michelle
D. biến họ thành những nghệ sĩ giàu nhất thế giới.
* Đoạn 2: The lyrics of their songs became deeper and gained in both imagination and meaning.
48. C. During the early and mid-1960s
Theo bài viết, The Beatles thành công nhất khi nào?
A. cuối những năm 50
B. sau khi tan rã năm 1970
C. đầu và giữa những năm 60
D. suốt quãng đời của họ
* ổn định vào năm 1960, trưởng thành vào những năm sau đó và bắt đầu xuống dốc từ năm 1966
→C
49. B. situations = scenarios (viễn cảnh, trường hợp)
50. C. Their music added distinctiveness to the Beatles’ repertoire
Lennon và McCartney nâng cao âm nhạc của nhóm bằng cách nào?
A. Chật vật vươn tới cương vị ngôi sao ở Mĩ

Tất cả các câu hỏi tại http://tracnghiemtienganhthpt.vn đều có giải thích chi tiết.
Đăng ký sử dụng web hôm nay để "Học là giỏi, thi là đỗ!"
B. Viết lời cho các bài hát châm biếm và ballad
C. Nhạc của họ thêm sự độc đáo cho vốn tiết mục của the Beatles
D. Sự đơn độc và nỗi buồn của họ khiến cho nhạc của họ nổi tiếng.
* Đoạn 2: Lennon’s sardonic music with lyric written in the first person, and Paul McCartney’s
songs that created scenarios encouraged individuals to contribute to the character of the music
produced by the group.

Tất cả các câu hỏi tại http://tracnghiemtienganhthpt.vn đều có giải thích chi tiết.
Đăng ký sử dụng web hôm nay để "Học là giỏi, thi là đỗ!"

You might also like