You are on page 1of 146

TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG

THỜI KHÓA BIỂU HKI NĂM HỌC 2019-2020 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 05/08/2019
Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si 10A1 10A2 10VSĐ Thứ
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Anh (Yến) C.Nghệ (My) Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Anh (X.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Bình)
S 3 Anh (Yến) Văn (Mai) Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Anh (X.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Bình)
4 GDCD (Châu) Hóa (L.Hà) Toán (Anh) Văn (Mai) Sử (Diệp) Văn (Tiên) Tin (Khánh) Văn (Hiền)
5 GDCD (Châu) Toán (Anh) Văn (Mai) Sử (Diệp) Văn (Tiên) Tin (Khánh) Ch.Văn (Hiền)
2 2
1 Sử (Hạnh) Địa (Oanh) Sinh (Lan) Toán (P.Trang) Toán (Bình) Sử (Đào) Địa (Hằng)
C 2 Sử (Hạnh) Địa (Oanh) Sinh (Lan) Toán (P.Trang) Toán (Bình) Sử (Đào) Địa (Hằng)
3 Toán (Nhân) Sinh (Lan) Địa (Oanh) Lý (Oanh) Địa (Hằng) Toán (Bình) Sử (Đào)
4 Toán (Nhân) Sinh (Lan) Địa (Oanh) Địa (Hằng) Toán (Bình) Sử (Đào)
1 Văn (Mai) Hóa (L.Hà) Toán (Anh) Hóa (Thủy) Anh (X.Anh) Lý (Quốc) Sử (Đào) GDCD (Châu)
2 Văn (Mai) Anh (X.Anh) Toán (Anh) Hóa (Thủy) GDCD (Châu) Văn (Tiên) Sử (Đào) Lý (Quốc)
S 3 Hóa (L.Hà) Anh (X.Anh) GDCD (Châu) Hóa (Thủy) Tin (Khánh) Văn (Tiên) Anh (Liên) Lý (Quốc)
4 Hóa (L.Hà) Sử (Hạnh) Anh (Yến) Văn (Mai) Văn (Tiên) Anh (Minh) Anh (Liên) Văn (Hiền)
5 Sử (Hạnh) Anh (Yến) GDCD (Châu) Văn (Tiên) Anh (Minh) Ch.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng
3 3
1
C 2
3 BỔI DƯỠNG HSG
4
1 Toán (Nhân) TC.T-Ti-P.Trang-Thư Lý (Hồng) Sử (Hạnh) Hóa (Mai) TC.Anh (Minh) TC.Anh (Liên) Anh (Dung)
2 Toán (Nhân) TC.T-Ti-P.Trang-Thư Lý (Hồng) Sử (Hạnh) Hóa (Mai) TC.Anh (Minh) TC.Anh (Liên) Anh (Dung)
S 3 Tin (Khánh) Văn (Mai) Hóa (L.Hà) Toán (P.Trang) TC.Sinh (Lan) Toán (Giàu) Văn (Tiên) Tin (Thư)
4 Tin (Khánh) Văn (Mai) Hóa (L.Hà) Toán (P.Trang) TC.Sinh (Lan) GDCD (Châu) Văn (Tiên) Hóa (Mai)
5 Hóa (L.Hà) Văn (Mai) Sinh (Lan) Toán (Bình) GDCD (Châu) Hóa (Mai)
4 4
1
C 2
3
4
1 Toán (Nhân) Toán (Thi) Tin (Khánh) Tin (Thư) Văn (Tiên) Hóa (Mai) Toán (Bình) Sinh (Hành)
2 Toán (Nhân) Toán (Thi) Tin (Khánh) Tin (Thư) Hóa (Mai) Lý (Quốc) Văn (Tiên) Toán (Bình)
S 3 Văn (Mai) Lý (Quốc) Sử (Hạnh) Anh (Yến) Địa (Oanh) Tin (Thư) Văn (Tiên) Văn (Hiền)
4 Lý (Quốc) Tin (Thư) Sử (Hạnh) Anh (Yến) Địa (Oanh) Toán (Giàu) Hóa (Mai) Văn (Hiền)
5 Lý (Quốc) Ch.T-Ti-Thi-Thư Anh (Yến) Lý (Oanh) Toán (Giàu)
5 5
1 Sinh (Lan) GDQP (Sơn) C.Nghệ (My) TC.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng

C 2 GDQP (Sơn) C.Nghệ (My) Sinh (Lan) TD (Chính) TC.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng

3 C.Nghệ (My) Hóa (L.Hà) GDQP (Huy) Sinh (Lan) Địa (Hằng)
4 GDQP (Sơn) C.Nghệ (My) Sinh (Lan) Địa (Hằng)
1 TC.Toán (Nhân) Toán (P.Trang) Văn (Mai) Lý (Oanh) Tin (Khánh) Sinh (Hành) Hóa (Mai) Tin (Thư)
2 TC.Toán (Nhân) Toán (P.Trang) Văn (Mai) Anh (Yến) Lý (Oanh) Hóa (Mai) C.Nghệ (My) Anh (Dung)
S 3 Hóa (L.Hà) Ch.T-Ti-P.Trang-Thư TC.Lý (Hồng) TC.Hóa (Thủy) C.Nghệ (My) Anh (Minh) Anh (Liên) Anh (Dung)
4 Anh (Yến) Anh (X.Anh) TC.Lý (Hồng) TC.Hóa (Thủy) Toán (Bình) Anh (Minh) Anh (Liên) C.Nghệ (My)
5 SHL (Yến) SHL (X.Anh) SHL (Hồng) SHL (Thủy) SHL (Bình) SHL (Minh) SHL (Liên) SHL (Tr.My)
6 6
1 Sinh (Lan) Ch.Tin (Thư) Địa (Oanh) GDQP (Sơn)
C 2 Sinh (Lan) Tin (Thư) Địa (Oanh) TD (Chính) Lý (Quốc) GDQP (Huy)
3 Địa (Oanh) GDQP (Huy) TD (Vân) TD (Chính) Tin (Thư) Lý (Quốc) TD (Trúc)
4 Địa (Oanh) Lý (Quốc) TD (Vân) TD (Chính) GDQP (Huy) TD (Trúc)
1 TD (Vân) TD (Trúc)
2 TD (Vân) TD (Trúc) Sinh (Hành)
S 3 TD (Vân) TD (Trúc)
4 TD (Vân) TD (Trúc)
5
7 7
1
C 2
3 BỒI DƯỠNG HSG
4
GVCN Yến X.Anh Hồng Thủy Bình Minh Liên Tr.My G
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18 D.20 D.21 D.19 PH
Nơi nhận: Hùng Vương, ngày 02 tháng 8 năm 2019
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU PHÓ CM HIỆU TRƯỞNG
- Mail HS toàn trường;
- Lưu: Gvu.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn
Buổi Tiết 11T1 11T2 11L 11H 11Si 11A1 11A2 11VSĐ Thứ Buổi
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 C.Nghệ (Cường) GDCD (Châu) Hóa (Mai) Lý (Quốc) Văn (Tiên) Anh (Linh) Sử (Hạnh) Sử (Y.Anh)
S 3 Tin (Khánh) Văn (Thắng) GDCD (Châu) Địa (Hằng) Văn (Tiên) Sử (Hạnh) Địa (N.Anh) Sử (Y.Anh) S
4 Toán (Trí) C.Nghệ (Cường) Địa (Hằng) Sử (Y.Anh) GDCD (Phương) Sử (Hạnh) Địa (N.Anh) Toán (Giàu)
5 Toán (Trí) C.Nghệ (Cường) GDCD (Phương) Toán (Giàu)
2
1 TC.Toán (Trí) Anh (Uyên) Địa (N.Anh) Lý (Oanh) Tin (Thư)
C 2 Sinh (Hành) GDQP (Huy) TD (Trúc) Anh (Uyên) GDQP (Sơn) Địa (N.Anh) Lý (Oanh) Tin (Thư) C
3 Sinh (Hành) Ch.T-Ti-Ngân-Khánh TD (Trúc) Tin (Thư) Lý (Giang) GDQP (Sơn) GDQP (Huy) Hóa (Đ.Hà)
4 TC.T-Ti-Ngân-Khánh GDQP (Sơn) Tin (Thư) Lý (Giang) GDQP (Huy)
1 Văn (Thắng) Hóa (Linh) Văn (Tiên) C.Nghệ (Cường) Sử (Y.Anh) Anh (Hiền) Tin (Phương) Lý (Oanh)
2 Văn (Thắng) Địa (Hằng) Lý (Diễm) Hóa (Linh) Sinh (Ngọc) Anh (Hiền) C.Nghệ (Cường) GDCD (Phương)
S 3 Sử (Hạnh) Anh (Uyên) Lý (Diễm) Hóa (Linh) Địa (Hằng) Toán (Ngân) Văn (Mai) Văn (Chi) S
4 Địa (Hằng) Văn (Thắng) Anh (X.Anh) GDCD (Châu) Anh (Uyên) Toán (Ngân) Sinh (Hành) Văn (Chi)
5 Văn (Thắng) Anh (X.Anh) Anh (Uyên) GDCD (Phương) Sinh (Hành) Ch.Văn (Chi)
3
1
C 2 C
3 BỒI DƯỠNG HSG
4
1 Toán (Trí) Sinh (Hành) Toán (Bình) Văn (Tiên) Hóa (Linh) Văn (Mai) Anh (Thường) Anh (Quốc)
2 Toán (Trí) Sinh (Hành) Toán (Bình) Văn (Tiên) Hóa (Linh) Văn (Mai) Anh (Thường) Anh (Quốc)
S 3 Hóa (Mai) Sử (Hạnh) Tin (Phương) Sinh (Hành) Toán (Bình) Hóa (Đ.Hà) TC.Anh (Thường C.Nghệ (Cường) S
4 Anh (X.Anh) Tin (Thư) Tin (Phương) Toán (Tú) Toán (Bình) C.Nghệ (Cường) Hóa (Đ.Hà) Văn (Chi)
5 Anh (X.Anh) Tin (Thư) Văn (Tiên) Toán (Tú) Hóa (Đ.Hà) Văn (Chi)
4
1
C 2 C
3
4
1 Văn (Thắng) Hóa (Linh) TC.Lý (Diễm) Anh (Uyên) Tin (Phương) Văn (Mai) Anh (Thường) Lý (Oanh)
2 Văn (Thắng) Toán (My) Sinh (Hành) Anh (Uyên) Tin (Phương) Văn (Mai) Anh (Thường) Toán (Giàu)
S 3 Tin (Khánh) Toán (My) Sinh (Hành) Hóa (Linh) TC.Sinh (Ngọc) Lý (Oanh) Tin (Phương) Toán (Giàu) S
4 Lý (Giang) Anh (Uyên) Văn (Tiên) TC.Hóa (Linh) Toán (Bình) Lý (Oanh) Văn (Mai) Sinh (Hành)
5 Lý (Giang) Ch.Tin (Khánh) Văn (Tiên) Toán (Bình) Văn (Mai) Sinh (Hành)
5
1 Lý (Quốc) Toán (My)
C 2 TD (Trúc) Lý (Quốc) Toán (Bình) GDQP (Huy) TD (Vân) Toán (My) Hóa (Đ.Hà) C
3 Anh (X.Anh) TD (Trúc) Toán (Bình) TD (Chính) Anh (Hiền) TD (Vân) Địa (Lý)
4 TD (Trúc) Anh (X.Anh) TD (Chính) Anh (Hiền) TD (Vân) Địa (Lý)
1 Toán (Trí) Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) Toán (Tú) Sinh (Ngọc) Hóa (Đ.Hà) Anh (Thường) Anh (Quốc)
2 Toán (Trí) Ch.T-Ti-My-Khánh Lý (Diễm) Toán (Tú) Sinh (Ngọc) Sinh (Hành) Anh (Thường) Anh (Quốc)
S 3 Hóa (Mai) Toán (Ngân) Lý (Diễm) Sinh (Hành) Anh (Uyên) Anh (Linh) Văn (Mai) Ch.V-S-D-Chi-Y.Anh-Lý S
4 GDCD (Châu) Toán (Ngân) Hóa (Mai) Lý (Quốc) C.Nghệ (Cường) TC.Anh (Linh) Sử (Hạnh) TC.V-S-D-Chi-Y.Anh-Lý

5 SHL (B.Châu) SHL (Ngân) SHL (U.Mai) SHL (Quốc) SHL (Cường) SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Y.Anh)
6
1 TD (Trúc) Văn (Tiên) Toán (My)
C 2 GDQP (Sơn) Văn (Tiên) TD (Vân) Toán (My) C
3 Văn (Tiên) Toán (Ngân)
4 Văn (Tiên) Toán (Ngân)
1 TD (Chính) Tin (Phương)
2 TD (Chính) Tin (Phương)
S 3 Sinh (Hành) TD (Chính) S
4 TD (Chính)
5
7
1
C 2 C
3 BỒI DƯỠNG HSG
4
GVCN B.Châu Ngân U.Mai Quốc Cường N.Linh Hạnh Y.Anh GVCN
PHÒNG B.9 B.10 B.11 B.12 B.13 D.8 D.9 B.14 PHÒNG
Tiết 12T1 12T2 12L 12H 12Si 12A1 12A2 12VSĐ
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Lý (Giang) Hóa (Đ.Hà) Lý (Tuyên) Sử (Đào) Toán (Ngân) GDCD (Phương) Anh (Hương) Lý (Oanh)
3 Lý (Giang) Hóa (Đ.Hà) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Ngân) Toán (My) Anh (Hương) Lý (Oanh)
4 Văn (Thắng) Anh (Hiền) Anh (Dung) Anh (Yến) Hóa (Hiền) Toán (My) Toán (Thi) Văn (Chính)
5 Văn (Thắng) Anh (Hiền) Anh (Dung) Anh (Yến) Hóa (Hiền) Hóa (L.Hà) Toán (Thi) Văn (Chính)

1 Anh (Quốc) Hóa (Đ.Hà) Lý (Giang) GDQP (Sơn) Tin (Phương) GDQP (Huy)
2 Anh (Quốc) TD (Chính) Hóa (Đ.Hà) Lý (Giang) TD (Vân) Tin (Phương) Văn (Lan) Sử (Diệp)
3 Địa (N.Anh) Sử (Y.Anh) TD (Chính) Tin (Phương) Anh (Quốc) Văn (Lan) Sử (Diệp) TD (Vân)
4 Sử (Y.Anh) TD (Chính) Tin (Phương) Anh (Quốc) Văn (Lan) Sử (Diệp) TD (Vân)
1 GDCD (Phương) Sinh (Ngọc) Anh (Dung) Hóa (Hiền) Lý (Diễm) Anh (Tùng) Văn (Lan) Anh (Uyên)
2 Sử (Y.Anh) Tin (Phương) Anh (Dung) Hóa (Hiền) Văn (Lan) Anh (Tùng) Lý (Oanh) Anh (Uyên)
3 Sử (Y.Anh) Tin (Phương) GDCD (Phương) Anh (Yến) Văn (Lan) Sinh (Ngọc) Lý (Oanh) Sử (Diệp)
4 Tin (Khánh) Toán (Anh) Toán (P.Trang) Văn (Lan) Tin (Phương) Sinh (Ngọc) Anh (Hương) Ch.V-S-D-Chính-Diệp-N.Anh

5 Tin (Khánh) Toán (Anh) Toán (P.Trang) Văn (Lan) Tin (Phương) Địa (N.Anh) Anh (Hương) Ch.Văn (Chính)

1 Toán (Phi) Địa (N.Anh) GDQP (Huy) GDQP (Sơn)


2 Toán (Phi) TD (Chính) Địa (N.Anh) GDQP (Huy) TD (Vân) GDQP (Sơn) TD (Trúc) Tin (Khánh)
3 TD (Chính) GDQP (Huy) GDQP (Sơn) TD (Vân) TD (Trúc) Toán (Thi) Tin (Khánh)
4 TD (Chính) GDQP (Huy) GDQP (Sơn) TD (Vân) TD (Trúc) Toán (Thi) Địa (N.Anh)
1 Văn (Thắng) Toán (Anh) Tin (Khánh) Toán (Thi) Văn (Lan) Anh (Tùng) Hóa (L.Hà) Toán (Giàu)
2 Văn (Thắng) Toán (Anh) Tin (Khánh) Toán (Thi) Văn (Lan) Anh (Tùng) Hóa (L.Hà) Toán (Giàu)
3 Địa (N.Anh) Văn (Thắng) Lý (Tuyên) Văn (Lan) Anh (Quốc) Toán (My) Sinh (Ngọc) Sinh (Thy)
4 Toán (Phi) Văn (Thắng) Lý (Tuyên) Văn (Lan) Anh (Quốc) Toán (My) Sinh (Ngọc) Sinh (Thy)
5 Toán (Phi) Ch.Tin (Phương) Văn (Thắng) Sinh (Thy) Văn (Lan) Tin (Khánh) Địa (N.Anh)

1
2
3
4
1 Sinh (Thy) Lý (Giang) Sử (Diệp) Sinh (Ngọc) C.Nghệ (Cường) Toán (My) Địa (N.Anh) Toán (Giàu)
2 Sinh (Thy) Lý (Giang) Sử (Diệp) Sinh (Ngọc) Lý (Diễm) Lý (Oanh) Địa (N.Anh) C.Nghệ (Cường)
3 Hóa (Đ.Hà) Văn (Thắng) C.Nghệ (Thái) Toán (Thi) Lý (Diễm) Sử (Diệp) C.Nghệ (Cường) Văn (Chính)
4 Hóa (Đ.Hà) Ch.T-Ti-Anh-Phương Văn (Thắng) Toán (Thi) Toán (Ngân) Sử (Diệp) Tin (Khánh) Văn (Chính)
5 C.Nghệ (Thái) Ch.T-Ti-Anh-Phương Văn (Thắng) Toán (Ngân) GDQP (Huy)

1 Anh (Hiền) Toán (P.Trang) Địa (Lý) GDQP (Huy) Hóa (L.Hà)
2 Anh (Hiền) Toán (P.Trang) Địa (Lý) Toán (Thi) Hóa (L.Hà)
3 Hóa (Đ.Hà) Anh (Yến) GDQP (Sơn) Toán (Thi) Toán (Giàu)
4 C.Nghệ (Cường) GDQP (Huy) Toán (Giàu)
1 Toán (Phi) C.Nghệ (Thái) Sinh (Thy) Sử (Đào) Địa (Lý) Toán (My) Văn (Lan) Anh (Uyên)
2 Toán (Phi) Văn (Thắng) Sinh (Thy) C.Nghệ (Thái) Địa (Lý) Hóa (L.Hà) Văn (Lan) Anh (Uyên)
3 Hóa (Đ.Hà) Sinh (Ngọc) Văn (Thắng) Hóa (Hiền) Sử (Đào) Văn (Lan) Anh (Hương) Toán (Giàu)
4 Lý (Giang) Hóa (Đ.Hà) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Sử (Đào) Lý (Oanh) Anh (Hương) GDCD (Phương)
5 SHL (Giang) SHL (Đ.Hà) SHL (Tuyên) SHL (Hiền) SHL (Đào) SHL (Oanh) SHL (Hương) SHL (Phương)

1 Anh (Quốc) Địa (N.Anh) Hóa (Hiền) Anh (Tùng) GDCD (Phương)
2 Anh (Quốc) Địa (N.Anh) Lý (Giang) GDCD (Phương) Anh (Tùng) TD (Trúc)
3 GDQP (Sơn) Lý (Giang) GDCD (Phương) Sinh (Thy) Địa (N.Anh)
4 GDQP (Sơn) GDCD (Phương) Sinh (Thy)
1
2
3
4
5

1
2
3
4
VCN Giang Đ.Hà Tuyên L.Hiền Đào Oanh Hương L.Phương
ÒNG B.1 B.2 B.3 B.4 B.5 B.7 B.8 B.6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HKI NĂM HỌC 2019-2020 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 12/08/2019
Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si 10A1 10A2 10VSĐ Thứ
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Anh (Yến) C.Nghệ (My) Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Anh (X.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Bình)
S 3 Anh (Yến) Văn (Mai) Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Anh (X.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Bình)
4 GDCD (Châu) Hóa (L.Hà) Toán (Anh) Văn (Mai) Sử (Diệp) Văn (Tiên) Tin (Khánh) Văn (Hiền)
5 GDCD (Châu) Toán (Anh) Văn (Mai) Sử (Diệp) Văn (Tiên) Tin (Khánh) Ch.Văn (Hiền)
2 2
1 Sử (Hạnh) Địa (Oanh) Sinh (Lan) Toán (P.Trang) Toán (Bình) Sử (Đào) Địa (Hằng)
C 2 Sử (Hạnh) Địa (Oanh) Sinh (Lan) Toán (P.Trang) Toán (Bình) Sử (Đào) Địa (Hằng)
3 Toán (Nhân) Sinh (Lan) Địa (Oanh) Lý (Oanh) Địa (Hằng) Toán (Bình) Sử (Đào)
4 Toán (Nhân) Sinh (Lan) Địa (Oanh) Địa (Hằng) Toán (Bình) Sử (Đào)
1 Văn (Mai) Hóa (L.Hà) Toán (Anh) Hóa (Thủy) Anh (X.Anh) Lý (Quốc) Anh (Liên) GDCD (Châu)
2 Văn (Mai) Anh (X.Anh) Toán (Anh) Hóa (Thủy) GDCD (Châu) Văn (Tiên) Anh (Liên) Lý (Quốc)
S 3 Hóa (L.Hà) Anh (X.Anh) GDCD (Châu) Hóa (Thủy) Tin (Khánh) Văn (Tiên) Sử (Đào) Lý (Quốc)
4 Hóa (L.Hà) Sử (Hạnh) Anh (Yến) Văn (Mai) Văn (Tiên) Anh (Minh) Sử (Đào) Văn (Hiền)
5 Sử (Hạnh) Anh (Yến) GDCD (Châu) Văn (Tiên) Anh (Minh) Ch.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng
3 3
1
C 2
3 BỔI DƯỠNG HSG
4
1 Toán (Nhân) TC.T-Ti-P.Trang-Thư Lý (Hồng) Sử (Hạnh) Hóa (Mai) TC.Anh (Minh) TC.Anh (Liên) Anh (Dung)
2 Toán (Nhân) TC.T-Ti-P.Trang-Thư Lý (Hồng) Sử (Hạnh) Hóa (Mai) TC.Anh (Minh) TC.Anh (Liên) Anh (Dung)
S 3 Tin (Khánh) Văn (Mai) Hóa (L.Hà) Toán (P.Trang) TC.Sinh (Lan) Toán (Giàu) Văn (Tiên) Tin (Thư)
4 Tin (Khánh) Văn (Mai) Hóa (L.Hà) Toán (P.Trang) TC.Sinh (Lan) GDCD (Châu) Văn (Tiên) Hóa (Mai)
5 Hóa (L.Hà) Văn (Mai) Sinh (Lan) Toán (Bình) GDCD (Châu) Hóa (Mai)
4 4
1
C 2
3
4
1 Toán (Nhân) Toán (Thi) Tin (Khánh) Tin (Thư) Văn (Tiên) Hóa (Mai) Toán (Bình) Sinh (Hành)
2 Toán (Nhân) Toán (Thi) Tin (Khánh) Tin (Thư) Hóa (Mai) Lý (Quốc) Văn (Tiên) Toán (Bình)
S 3 Văn (Mai) Lý (Quốc) Sử (Hạnh) Anh (Yến) Địa (Oanh) Tin (Thư) Văn (Tiên) Văn (Hiền)
4 Lý (Quốc) Tin (Thư) Sử (Hạnh) Anh (Yến) Địa (Oanh) Toán (Giàu) Hóa (Mai) Văn (Hiền)
5 Lý (Quốc) Ch.T-Ti-Thi-Thư Anh (Yến) Lý (Oanh) Toán (Giàu)
5 5
1 Hoa 3 (Nhân) Sinh (Lan) GDQP (Sơn) C.Nghệ (My) Hoa 3 (Nhân) TC.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng

C 2 Hoa 3 (Nhân) GDQP (Sơn) C.Nghệ (My) Sinh (Lan) TD (Chính) Hoa 3 (Nhân) TC.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng

3 C.Nghệ (My) Hoa 4 (Nhân) Hóa (L.Hà) GDQP (Huy) Sinh (Lan) Địa (Hằng) Hoa 4 (Nhân)
4 GDQP (Sơn) Hoa 4 (Nhân) C.Nghệ (My) Sinh (Lan) Địa (Hằng) Hoa 4 (Nhân)
1 TC.Toán (Nhân) Toán (P.Trang) Văn (Mai) Lý (Oanh) Tin (Khánh) Sinh (Hành) Hóa (Mai) Tin (Thư)
2 TC.Toán (Nhân) Toán (P.Trang) Văn (Mai) Anh (Yến) Lý (Oanh) Hóa (Mai) C.Nghệ (My) Anh (Dung)
S 3 Hóa (L.Hà) Ch.T-Ti-P.Trang-Thư TC.Lý (Hồng) TC.Hóa (Thủy) C.Nghệ (My) Anh (Minh) Anh (Liên) Anh (Dung)
4 Anh (Yến) Anh (X.Anh) TC.Lý (Hồng) TC.Hóa (Thủy) Toán (Bình) Anh (Minh) Anh (Liên) C.Nghệ (My)
5 SHL (Yến) SHL (X.Anh) SHL (Hồng) SHL (Thủy) SHL (Bình) SHL (Minh) SHL (Liên) SHL (Tr.My)
6 6
1 Sinh (Lan) Ch.Tin (Thư) Địa (Oanh) GDQP (Sơn) Pháp 1 (Lam) Pháp 1 (Lam)
C 2 Sinh (Lan) Tin (Thư) Địa (Oanh) TD (Chính) Lý (Quốc) GDQP (Huy)
3 Địa (Oanh) GDQP (Huy) TD (Vân) TD (Chính) Tin (Thư) Lý (Quốc) TD (Trúc)
4 Địa (Oanh) Lý (Quốc) TD (Vân) TD (Chính) GDQP (Huy) TD (Trúc)
1 TD (Vân) Hoa 2 (Nhân) Hoa 2 (Nhân) TD (Trúc) Hoa 2 (Nhân) Pháp 1 (Lam) Pháp 1 (Lam)
2 TD (Vân) Hoa 2 (Nhân) Hoa 2 (Nhân) TD (Trúc) Hoa 2 (Nhân) Sinh (Hành)
S 3 TD (Vân) Hoa 1(Nhân)+Pháp 2(Lam) Pháp 2 (Lam) TD (Trúc)
4 TD (Vân) Hoa 1(Nhân)+Pháp 2(Lam) Pháp 2 (Lam) TD (Trúc)
5
7 7
1
C 2
3 BỒI DƯỠNG HSG
4
GVCN Yến X.Anh Hồng Thủy Bình Minh Liên Tr.My G
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18 D.20 D.21 D.19 PH
Nơi nhận: Hùng Vương, ngày 09 tháng 8 năm 2019
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU PHÓ CM HIỆU TRƯỞNG
- Mail HS toàn trường;
- Lưu: Gvu.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn
Buổi Tiết 11T1 11T2 11L 11H 11Si 11A1 11A2 11VSĐ Thứ Buổi
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 C.Nghệ (Cường) GDCD (Châu) Hóa (Mai) Lý (Quốc) Văn (Tiên) Anh (Linh) Sử (Hạnh) Sử (Y.Anh)
S 3 Tin (Khánh) Văn (Thắng) GDCD (Châu) Địa (Hằng) Văn (Tiên) Sử (Hạnh) GDCD (Phương) Sử (Y.Anh) S
4 Toán (Trí) C.Nghệ (Cường) Địa (Hằng) Sử (Y.Anh) GDCD (Phương) Sử (Hạnh) Địa (N.Anh) Toán (Giàu)
5 Toán (Trí) C.Nghệ (Cường) Địa (N.Anh) Toán (Giàu)
2
1 TC.Toán (Trí) Anh (Uyên) Địa (N.Anh) Lý (Oanh) Tin (Thư)
C 2 Sinh (Hành) GDQP (Huy) TD (Trúc) Anh (Uyên) GDQP (Sơn) Địa (N.Anh) Lý (Oanh) Tin (Thư) C
3 Sinh (Hành) Ch.T-Ti-Ngân-Khánh TD (Trúc) Tin (Thư) Lý (Giang) GDQP (Sơn) GDQP (Huy) Hóa (Đ.Hà)
4 TD (Trúc) TC.T-Ti-Ngân-Khánh GDQP (Sơn) Tin (Thư) Lý (Giang) GDQP (Huy)
1 Văn (Thắng) Hóa (Linh) Văn (Tiên) C.Nghệ (Cường) Sử (Y.Anh) Anh (Hiền) Tin (Phương) Lý (Oanh)
2 Văn (Thắng) Địa (Hằng) Lý (Diễm) Hóa (Linh) Sinh (Ngọc) Anh (Hiền) C.Nghệ (Cường) GDCD (Phương)
S 3 Sử (Hạnh) Anh (Uyên) Lý (Diễm) Hóa (Linh) Địa (Hằng) Toán (Ngân) Văn (Mai) Văn (Chi) S
4 Địa (Hằng) Văn (Thắng) Anh (X.Anh) GDCD (Châu) Anh (Uyên) Toán (Ngân) Sinh (Hành) Văn (Chi)
5 Văn (Thắng) Anh (X.Anh) Anh (Uyên) GDCD (Phương) Sinh (Hành) Ch.Văn (Chi)
3
1
C 2 C
3 BỒI DƯỠNG HSG
4
1 Toán (Trí) Sinh (Hành) Toán (Bình) Văn (Tiên) Hóa (Linh) Văn (Mai) Anh (Thường) Anh (Quốc)
2 Toán (Trí) Sinh (Hành) Toán (Bình) Văn (Tiên) Hóa (Linh) Văn (Mai) Anh (Thường) Anh (Quốc)
S 3 Hóa (Mai) Sử (Hạnh) Tin (Phương) Sinh (Hành) Toán (Bình) Hóa (Đ.Hà) TC.Anh (Thường C.Nghệ (Cường) S
4 Anh (X.Anh) Tin (Thư) Tin (Phương) Toán (Tú) Toán (Bình) C.Nghệ (Cường) Hóa (Đ.Hà) Văn (Chi)
5 Anh (X.Anh) Tin (Thư) Văn (Tiên) Toán (Tú) Hóa (Đ.Hà) Văn (Chi)
4
1
C 2 C
3
4
1 Văn (Thắng) Hóa (Linh) TC.Lý (Diễm) Anh (Uyên) Tin (Phương) Văn (Mai) Anh (Thường) Lý (Oanh)
2 Văn (Thắng) Toán (My) Sinh (Hành) Anh (Uyên) Tin (Phương) Văn (Mai) Anh (Thường) Toán (Giàu)
S 3 Tin (Khánh) Toán (My) Sinh (Hành) Hóa (Linh) TC.Sinh (Ngọc) Lý (Oanh) Tin (Phương) Toán (Giàu) S
4 Lý (Giang) Anh (Uyên) Văn (Tiên) TC.Hóa (Linh) Toán (Bình) Lý (Oanh) Văn (Mai) Sinh (Hành)
5 Lý (Giang) Ch.Tin (Khánh) Văn (Tiên) Toán (Bình) Văn (Mai) Sinh (Hành)
5
1 Lý (Quốc) Toán (My)
C 2 TD (Trúc) Lý (Quốc) Toán (Bình) GDQP (Huy) TD (Vân) Toán (My) Hóa (Đ.Hà) C
3 Anh (X.Anh) TD (Trúc) Toán (Bình) TD (Chính) Anh (Hiền) TD (Vân) Địa (Lý)
4 TD (Trúc) Anh (X.Anh) TD (Chính) Anh (Hiền) TD (Vân) Địa (Lý)
1 Toán (Trí) Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) Toán (Tú) Sinh (Ngọc) Hóa (Đ.Hà) Anh (Thường) Anh (Quốc)
2 Toán (Trí) Ch.T-Ti-My-Khánh Lý (Diễm) Toán (Tú) Sinh (Ngọc) Sinh (Hành) Anh (Thường) Anh (Quốc)
S 3 Hóa (Mai) Toán (Ngân) Lý (Diễm) Sinh (Hành) Anh (Uyên) Anh (Linh) Văn (Mai) Ch.V-S-D-Chi-Y.Anh-Lý S
4 GDCD (Châu) Toán (Ngân) Hóa (Mai) Lý (Quốc) C.Nghệ (Cường) TC.Anh (Linh) Sử (Hạnh) TC.V-S-D-Chi-Y.Anh-Lý

5 SHL (B.Châu) SHL (Ngân) SHL (U.Mai) SHL (Quốc) SHL (Cường) SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Y.Anh)
6
1 Văn (Tiên) Toán (My)
C 2 GDQP (Sơn) Văn (Tiên) TD (Vân) Toán (My) C
3 Hoa (Nhân) Hoa (Nhân) Hoa (Nhân) Hoa (Nhân) Văn (Tiên) Toán (Ngân) Hoa (Nhân) Hoa (Nhân)
4 Hoa (Nhân) Hoa (Nhân) Hoa (Nhân) Hoa (Nhân) Văn (Tiên) Toán (Ngân) Hoa (Nhân) Hoa (Nhân)
1 TD (Chính) Tin (Phương)
2 TD (Chính) Tin (Phương)
S 3 Sinh (Hành) TD (Chính) S
4 Pháp (Châu) Pháp (Châu) Pháp (Châu) Pháp (Châu) TD (Chính)
5 Pháp (Châu) Pháp (Châu) Pháp (Châu) Pháp (Châu)
7
1
C 2 C
3 BỒI DƯỠNG HSG
4
GVCN B.Châu Ngân U.Mai Quốc Cường N.Linh Hạnh Y.Anh GVCN
PHÒNG B.9 B.10 B.11 B.12 B.13 D.8 D.9 B.14 PHÒNG

Ngoại ngữ 2
Tiết 12T1 12T2 12L 12H 12Si 12A1 12A2 12VSĐ
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Lý (Giang) Hóa (Đ.Hà) Lý (Tuyên) Sử (Đào) Toán (Ngân) GDCD (Phương) Anh (Hương) Lý (Oanh)
3 Lý (Giang) Hóa (Đ.Hà) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Ngân) Toán (My) Anh (Hương) Lý (Oanh)
4 Văn (Thắng) Anh (Hiền) Anh (Dung) Anh (Yến) Hóa (Hiền) Toán (My) Toán (Thi) Văn (Chính)
5 Văn (Thắng) Anh (Hiền) Anh (Dung) Anh (Yến) Hóa (Hiền) Hóa (L.Hà) Toán (Thi) Văn (Chính)

1 Anh (Quốc) Hóa (Đ.Hà) Lý (Giang) GDQP (Sơn) Tin (Phương) GDQP (Huy)
2 Anh (Quốc) TD (Chính) Hóa (Đ.Hà) Lý (Giang) TD (Vân) Tin (Phương) Văn (Lan) Sử (Diệp)
3 Địa (N.Anh) Sử (Y.Anh) TD (Chính) Tin (Phương) Anh (Quốc) Văn (Lan) Sử (Diệp) TD (Vân)
4 Sử (Y.Anh) TD (Chính) Tin (Phương) Anh (Quốc) Văn (Lan) Sử (Diệp) TD (Vân)
1 GDCD (Phương) Sinh (Ngọc) Anh (Dung) Hóa (Hiền) Lý (Diễm) Anh (Tùng) Văn (Lan) Anh (Uyên)
2 Sử (Y.Anh) Tin (Phương) Anh (Dung) Hóa (Hiền) Văn (Lan) Anh (Tùng) Lý (Oanh) Anh (Uyên)
3 Sử (Y.Anh) Tin (Phương) GDCD (Phương) Anh (Yến) Văn (Lan) Sinh (Ngọc) Lý (Oanh) Sử (Diệp)
4 Tin (Khánh) Toán (Anh) Toán (P.Trang) Văn (Lan) Tin (Phương) Sinh (Ngọc) Anh (Hương) Ch.V-S-D-Chính-Diệp-N.Anh

5 Tin (Khánh) Toán (Anh) Toán (P.Trang) Văn (Lan) Tin (Phương) Địa (N.Anh) Anh (Hương) Ch.Văn (Chính)

1 Toán (Phi) Địa (N.Anh) GDQP (Huy) GDQP (Sơn)


2 Toán (Phi) TD (Chính) Địa (N.Anh) GDQP (Huy) TD (Vân) GDQP (Sơn) TD (Trúc)
3 TD (Chính) GDQP (Huy) GDQP (Sơn) TD (Vân) TD (Trúc) Toán (Thi)
4 TD (Chính) GDQP (Huy) GDQP (Sơn) TD (Vân) TD (Trúc) Toán (Thi)
1 Văn (Thắng) Toán (Anh) Tin (Khánh) Toán (Thi) Văn (Lan) Anh (Tùng) Hóa (L.Hà) Sinh (Thy)
2 Văn (Thắng) Toán (Anh) Tin (Khánh) Toán (Thi) Văn (Lan) Anh (Tùng) Hóa (L.Hà) Sinh (Thy)
3 Sinh (Thy) Văn (Thắng) Lý (Tuyên) Văn (Lan) Anh (Quốc) Toán (My) Sinh (Ngọc) Địa (N.Anh)
4 Sinh (Thy) Văn (Thắng) Lý (Tuyên) Văn (Lan) Anh (Quốc) Toán (My) Sinh (Ngọc) Toán (Giàu)
5 Địa (N.Anh) Ch.Tin (Phương) Văn (Thắng) Sinh (Thy) Văn (Lan) Tin (Khánh) Toán (Giàu)

1
2
3
4
1 Toán (Phi) Lý (Giang) Sử (Diệp) Sinh (Ngọc) C.Nghệ (Cường) Toán (My) Địa (N.Anh) Toán (Giàu)
2 Toán (Phi) Lý (Giang) Sử (Diệp) Sinh (Ngọc) Lý (Diễm) Lý (Oanh) Địa (N.Anh) C.Nghệ (Cường)
3 Hóa (Đ.Hà) Văn (Thắng) C.Nghệ (Thái) Toán (Thi) Lý (Diễm) Sử (Diệp) C.Nghệ (Cường) Văn (Chính)
4 Hóa (Đ.Hà) Ch.T-Ti-Anh-Phương Văn (Thắng) Toán (Thi) Toán (Ngân) Sử (Diệp) Tin (Khánh) Văn (Chính)
5 C.Nghệ (Thái) Ch.T-Ti-Anh-Phương Văn (Thắng) Toán (Ngân) GDQP (Huy)

1 Anh (Hiền) Toán (P.Trang) Địa (Lý) GDQP (Huy) Hóa (L.Hà)
2 Anh (Hiền) Toán (P.Trang) Địa (Lý) Toán (Thi) Hóa (L.Hà)
3 Hóa (Đ.Hà) Anh (Yến) GDQP (Sơn) Toán (Thi) Toán (Giàu)
4 C.Nghệ (Cường) GDQP (Huy) Toán (Giàu)
1 Toán (Phi) C.Nghệ (Thái) Sinh (Thy) Sử (Đào) Địa (Lý) Toán (My) Văn (Lan) Anh (Uyên)
2 Toán (Phi) Văn (Thắng) Sinh (Thy) C.Nghệ (Thái) Địa (Lý) Hóa (L.Hà) Văn (Lan) Anh (Uyên)
3 Hóa (Đ.Hà) Sinh (Ngọc) Văn (Thắng) Hóa (Hiền) Sử (Đào) Văn (Lan) Anh (Hương) Toán (Giàu)
4 Lý (Giang) Hóa (Đ.Hà) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Sử (Đào) Lý (Oanh) Anh (Hương) GDCD (Phương)
5 SHL (Giang) SHL (Đ.Hà) SHL (Tuyên) SHL (Hiền) SHL (Đào) SHL (Oanh) SHL (Hương) SHL (Phương)

1 Anh (Quốc) Địa (N.Anh) Hóa (Hiền) Anh (Tùng) GDCD (Phương)
2 Anh (Quốc) Địa (N.Anh) Lý (Giang) GDCD (Phương) Anh (Tùng) TD (Trúc) Tin (Khánh)
3 GDQP (Sơn) Lý (Giang) GDCD (Phương) Sinh (Thy) Địa (N.Anh) Tin (Khánh)
4 GDQP (Sơn) GDCD (Phương) Sinh (Thy) Địa (N.Anh)
1
2
3
4
5

1
2
3
4
VCN Giang Đ.Hà Tuyên L.Hiền Đào Oanh Hương L.Phương
ÒNG B.1 B.2 B.3 B.4 B.5 B.7 B.8 B.6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HKI NĂM HỌC 2019-2020 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 26/8/2019
Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si 10A1 10A2 10VSĐ Thứ
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Anh (Yến) C.Nghệ (My) Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Anh (X.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Bình)
S 3 Anh (Yến) Văn (Mai) Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Anh (X.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Bình)
4 GDCD (Châu) Hóa (L.Hà) Toán (Anh) Văn (Mai) Sử (Diệp) Văn (Tiên) Tin (Khánh) Hóa (Mai)
5 GDCD (Châu) Toán (Anh) Văn (Mai) Sử (Diệp) Văn (Tiên) Tin (Khánh) Hóa (Mai)
2 2
1 Sử (Hạnh) Địa (Oanh) Sinh (Lan) Toán (P.Trang) Toán (Bình) Sử (Đào) Địa (Hằng)
C 2 Sử (Hạnh) Địa (Oanh) Sinh (Lan) Toán (P.Trang) Toán (Bình) Sử (Đào) Địa (Hằng)
3 Toán (Nhân) Sinh (Lan) Địa (Oanh) Lý (Oanh) Địa (Hằng) Toán (Bình) Sử (Đào)
4 Toán (Nhân) Sinh (Lan) Địa (Oanh) NGLL (Lam) Địa (Hằng) Toán (Bình) Sử (Đào)
1 Văn (Mai) Hóa (L.Hà) Toán (Anh) Hóa (Thủy) Anh (X.Anh) Lý (Quốc) Anh (Liên) GDCD (Châu)
2 Văn (Mai) Anh (X.Anh) Toán (Anh) Hóa (Thủy) GDCD (Châu) Văn (Tiên) Anh (Liên) Lý (Quốc)
S 3 Hóa (L.Hà) Anh (X.Anh) GDCD (Châu) Văn (Mai) Tin (Khánh) Văn (Tiên) Sử (Đào) Lý (Quốc)
4 Hóa (L.Hà) Sử (Hạnh) Anh (Yến) Lý (Oanh) Văn (Tiên) Anh (Minh) Sử (Đào) Ch.Văn (Hiền)
5 GDQP (Sơn) Sử (Hạnh) Anh (Yến) GDCD (Châu) Văn (Tiên) Anh (Minh) NGLL (Lam) Ch.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng
3 3
1
C 2
3 BỔI DƯỠNG HSG
4
1 Toán (Nhân) TC.T-Ti-P.Trang-Thư Lý (Hồng) Sử (Hạnh) Hóa (Mai) TC.Anh (Minh) TC.Anh (Liên) Anh (Dung)
2 Toán (Nhân) TC.T-Ti-P.Trang-Thư Lý (Hồng) Sử (Hạnh) Hóa (Mai) TC.Anh (Minh) TC.Anh (Liên) Anh (Dung)
S 3 Tin (Khánh) Văn (Mai) Hóa (L.Hà) Toán (P.Trang) TC.Sinh (Lan) Toán (Giàu) Văn (Tiên) Tin (Thư)
4 Tin (Khánh) Văn (Mai) Hóa (L.Hà) Toán (P.Trang) TC.Sinh (Lan) GDCD (Châu) Văn (Tiên) Văn (Hiền)
5 NGLL (H.Châu) Hóa (L.Hà) Văn (Mai) Sinh (Lan) Toán (Bình) NGLL (Lam) GDCD (Châu) Văn (Hiền)
4 4
1
C 2
3
4
1 Toán (Nhân) Toán (Thi) Tin (Khánh) Tin (Thư) Văn (Tiên) Hóa (Mai) Toán (Bình) Sinh (Hành)
2 Toán (Nhân) Toán (Thi) Tin (Khánh) Tin (Thư) Hóa (Mai) Lý (Quốc) Văn (Tiên) Toán (Bình)
S 3 Văn (Mai) Lý (Quốc) Sử (Hạnh) Anh (Yến) Sinh (Lan) Tin (Thư) Văn (Tiên) Văn (Hiền)
4 Lý (Quốc) Tin (Thư) Sử (Hạnh) Anh (Yến) Sinh (Lan) Toán (Giàu) Hóa (Mai) Văn (Hiền)
5 NGLL (Q.Nhân) Anh (Yến) Hóa (Thủy) GDQP (Sơn) Toán (Giàu) Lý (Quốc) NGLL (Lam)
5 5
1 Hoa 3 (Nhân) NGLL (H.Châu) Sinh (Lan) Địa (Oanh) C.Nghệ (My) Hoa 3 (Nhân) TC.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng

C 2 Hoa 3 (Nhân) Ch.T-Ti-Thi-Thư GDQP (Sơn) C.Nghệ (My) Địa (Oanh) TD (Chính) Hoa 3 (Nhân) TC.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng

3 C.Nghệ (My) Hoa 4 (Nhân) Hóa (L.Hà) GDQP (Huy) Sinh (Lan) Địa (Hằng) Hoa 4 (Nhân)
4 Lý (Quốc) Hoa 4 (Nhân) C.Nghệ (My) NGLL (Lam) Địa (Hằng) Hoa 4 (Nhân)
1 TC.Toán (Nhân) Toán (P.Trang) Văn (Mai) Lý (Oanh) Tin (Khánh) Sinh (Hành) Hóa (Mai) Tin (Thư)
2 TC.Toán (Nhân) Toán (P.Trang) Văn (Mai) Anh (Yến) Lý (Oanh) Hóa (Mai) C.Nghệ (My) Anh (Dung)
S 3 Hóa (L.Hà) Ch.T-Ti-P.Trang-Thư TC.Lý (Hồng) TC.Hóa (Thủy) C.Nghệ (My) Anh (Minh) Anh (Liên) Anh (Dung)
4 Anh (Yến) Anh (X.Anh) TC.Lý (Hồng) TC.Hóa (Thủy) Toán (Bình) Anh (Minh) Anh (Liên) C.Nghệ (My)
5 SHL (Yến) SHL (X.Anh) SHL (Hồng) SHL (Thủy) SHL (Bình) SHL (Minh) SHL (Liên) SHL (Tr.My)
6 6
1 Sinh (Lan) Ch.Tin (Thư) Địa (Oanh) GDQP (Sơn)
C 2 Sinh (Lan) Tin (Thư) Địa (Oanh) TD (Chính) Sinh (Hành) GDQP (Huy)
3 Địa (Oanh) GDQP (Huy) TD (Vân) TD (Chính) Tin (Thư) Lý (Quốc) TD (Trúc)
4 Địa (Oanh) Lý (Quốc) TD (Vân) TD (Chính) GDQP (Huy) TD (Trúc)
1
2
S 3 BỒI DƯỠNG HSG
4
5
7 7
1 TD (Vân) Hoa 2 (Nhân) Hoa 2 (Nhân) TD (Trúc) Hoa 2 (Nhân) Pháp 1 (Lam) Pháp 1 (Lam)
C 2 TD (Vân) Hoa 2 (Nhân) Hoa 2 (Nhân) TD (Trúc) Hoa 2 (Nhân) Pháp 1 (Lam) Pháp 1 (Lam)
3 TD (Vân) Hoa 1(Nhân)+Pháp 2(Lam) Pháp 2 (Lam) TD (Trúc)
4 TD (Vân) Hoa 1(Nhân)+Pháp 2(Lam) Pháp 2 (Lam) TD (Trúc)
GVCN Yến X.Anh Hồng Thủy Bình Minh Liên Tr.My G
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18 D.20 D.21 D.19 PH
Nơi nhận: Hùng Vương, ngày 22 tháng 8 năm 2019
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU PHÓ CM HIỆU TRƯỞNG
- Mail HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn
Buổi Tiết 11T1 11T2 11L 11H 11Si 11A1 11A2 11VSĐ Thứ Buổi
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 C.Nghệ (Cường) GDCD (Châu) Hóa (Mai) Lý (Quốc) Văn (Tiên) Anh (Linh) Sử (Hạnh) Sử (Y.Anh)
S 3 Tin (Khánh) Văn (Thắng) GDCD (Châu) Địa (Hằng) Văn (Tiên) Sử (Hạnh) GDCD (Phương) Sử (Y.Anh) S
4 Toán (Trí) C.Nghệ (Cường) Địa (Hằng) Sử (Y.Anh) GDCD (Phương) Sử (Hạnh) Địa (N.Anh) Toán (Giàu)
5 Toán (Trí) NGLL (Q.Nhân) C.Nghệ (Cường) NGLL (H.Châu) Địa (N.Anh) Toán (Giàu)
2
1 Anh (Uyên) NGLL (H.Châu) Địa (N.Anh) Lý (Oanh) Tin (Thư)
C 2 Sinh (Hành) GDQP (Huy) TD (Trúc) Anh (Uyên) GDQP (Sơn) Địa (N.Anh) Lý (Oanh) Tin (Thư) C
3 Sinh (Hành) Ch.T-Ti-Ngân-Khánh TD (Trúc) Tin (Thư) Lý (Giang) GDQP (Sơn) GDQP (Huy) Hóa (Đ.Hà)
4 TD (Trúc) TC.T-Ti-Ngân-Khánh GDQP (Sơn) Tin (Thư) Lý (Giang) NGLL (H.Châu) TC.Anh (Thường GDQP (Huy)
1 Văn (Thắng) Hóa (Linh) Văn (Tiên) C.Nghệ (Cường) Sử (Y.Anh) Anh (Hiền) Tin (Phương) Lý (Oanh)
2 Văn (Thắng) Địa (Hằng) Lý (Diễm) Hóa (Linh) Sinh (Ngọc) Anh (Hiền) C.Nghệ (Cường) GDCD (Phương)
S 3 Sử (Hạnh) Anh (Uyên) Lý (Diễm) Hóa (Linh) Địa (Hằng) Toán (Ngân) Sinh (Hành) Văn (Chi) S
4 Địa (Hằng) Văn (Thắng) Anh (X.Anh) GDCD (Châu) Anh (Uyên) Toán (Ngân) Sinh (Hành) Văn (Chi)
5 Văn (Thắng) Anh (X.Anh) GDQP (Huy) Anh (Uyên) GDCD (Phương) Văn (Mai) Ch.Văn (Chi)
3
1
C 2 C
3 BỒI DƯỠNG HSG
4
1 Toán (Trí) Sinh (Hành) Toán (Bình) Văn (Tiên) Hóa (Linh) Văn (Mai) Hóa (Đ.Hà) Anh (Quốc)
2 Toán (Trí) Sinh (Hành) Toán (Bình) Văn (Tiên) Hóa (Linh) Văn (Mai) Hóa (Đ.Hà) Anh (Quốc)
S 3 Hóa (Mai) Sử (Hạnh) Tin (Phương) Sinh (Hành) Toán (Bình) Hóa (Đ.Hà) Anh (Thường) C.Nghệ (Cường) S
4 Anh (X.Anh) Tin (Thư) Tin (Phương) Toán (Tú) Toán (Bình) C.Nghệ (Cường) Anh (Thường) Văn (Chi)
5 Anh (X.Anh) Tin (Thư) Văn (Tiên) Toán (Tú) NGLL (Q.Nhân) Văn (Chi)
4
1
C 2 C
3
4
1 Văn (Thắng) Hóa (Linh) TC.Lý (Diễm) Anh (Uyên) Tin (Phương) Văn (Mai) Anh (Thường) Lý (Oanh)
2 Văn (Thắng) Toán (My) Sinh (Hành) Anh (Uyên) Tin (Phương) Văn (Mai) Anh (Thường) Toán (Giàu)
S 3 Tin (Khánh) Toán (My) Sinh (Hành) Hóa (Linh) TC.Sinh (Ngọc) Lý (Oanh) Tin (Phương) Toán (Giàu) S
4 Lý (Giang) Anh (Uyên) Văn (Tiên) TC.Hóa (Linh) Toán (Bình) Lý (Oanh) Văn (Mai) Sinh (Hành)
5 Lý (Giang) Ch.Tin (Khánh) Văn (Tiên) Toán (Bình) Văn (Mai) Sinh (Hành)
5
1 TC.Toán (Trí) Lý (Quốc) NGLL (Lam) Toán (My)
C 2 TD (Trúc) Lý (Quốc) Toán (Bình) TD (Vân) Toán (My) Hóa (Đ.Hà) C
3 Anh (X.Anh) TD (Trúc) Toán (Bình) TD (Chính) Anh (Hiền) TD (Vân) Địa (Lý)
4 TD (Trúc) Anh (X.Anh) TD (Chính) Anh (Hiền) TD (Vân) Địa (Lý)
1 Toán (Trí) Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) Toán (Tú) Sinh (Ngọc) Hóa (Đ.Hà) Anh (Thường) Anh (Quốc)
2 Toán (Trí) Ch.T-Ti-My-Khánh Lý (Diễm) Toán (Tú) Sinh (Ngọc) Sinh (Hành) Anh (Thường) Anh (Quốc)
S 3 Hóa (Mai) Toán (Ngân) Lý (Diễm) Sinh (Hành) Anh (Uyên) Anh (Linh) Văn (Mai) Ch.V-S-D-Chi-Y.Anh-Lý S
4 GDCD (Châu) Toán (Ngân) Hóa (Mai) Lý (Quốc) C.Nghệ (Cường) TC.Anh (Linh) Sử (Hạnh) TC.V-S-D-Chi-Y.Anh-Lý

5 SHL (B.Châu) SHL (Ngân) SHL (U.Mai) SHL (Quốc) SHL (Cường) SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Y.Anh)
6
1 NGLL (Lam) Văn (Tiên) Sinh (Hành) Toán (My)
C 2 GDQP (Sơn) Văn (Tiên) TD (Vân) Toán (My) C
3 Hoa (Nhân) Hoa (Nhân) Hoa (Nhân) Hoa (Nhân) Văn (Tiên) Toán (Ngân) Hoa (Nhân) Hoa (Nhân)
4 Hoa (Nhân) Hoa (Nhân) Hoa (Nhân) Hoa (Nhân) Văn (Tiên) Toán (Ngân) Hoa (Nhân) Hoa (Nhân)
1
2
S 3 BỒI DƯỠNG HSG S
4
5
7
1 TD (Chính) Tin (Phương)
C 2 TD (Chính) Tin (Phương) NGLL (H.Châu) C
3 Pháp (Châu) Pháp (Châu) Pháp (Châu) Pháp (Châu) TD (Chính)
4 Pháp (Châu) Pháp (Châu) Pháp (Châu) Pháp (Châu) TD (Chính)
GVCN B.Châu Ngân U.Mai Quốc Cường N.Linh Hạnh Y.Anh GVCN
PHÒNG B.9 B.10 B.11 B.12 B.13 D.8 D.9 B.14 PHÒNG

Ngoại ngữ 2
NGLL
Tiết 12T1 12T2 12L 12H 12Si 12A1 12A2 12VSĐ
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Lý (Giang) Hóa (Đ.Hà) Lý (Tuyên) Sử (Đào) Toán (Ngân) GDCD (Phương) Anh (Hương) Lý (Oanh)
3 Lý (Giang) Hóa (Đ.Hà) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Ngân) Toán (My) Anh (Hương) Lý (Oanh)
4 Văn (Thắng) Anh (Hiền) Anh (Dung) Anh (Yến) Hóa (Hiền) Toán (My) Toán (Thi) Văn (Chính)
5 Văn (Thắng) Anh (Hiền) Anh (Dung) Anh (Yến) Hóa (Hiền) Hóa (L.Hà) Toán (Thi) Văn (Chính)

1 Anh (Quốc) NGLL (Lam) Hóa (Đ.Hà) Lý (Giang) GDQP (Sơn) Tin (Phương) GDQP (Huy)
2 Anh (Quốc) TD (Chính) Hóa (Đ.Hà) Lý (Giang) TD (Vân) Tin (Phương) Văn (Lan) Sử (Diệp)
3 Địa (N.Anh) Sử (Y.Anh) TD (Chính) Tin (Phương) Anh (Quốc) Văn (Lan) Sử (Diệp) TD (Vân)
4 NGLL (Q.Nhân) Sử (Y.Anh) TD (Chính) Tin (Phương) Anh (Quốc) Văn (Lan) Sử (Diệp) TD (Vân)
1 GDCD (Phương) Sinh (Ngọc) Địa (N.Anh) Hóa (Hiền) Lý (Diễm) Anh (Tùng) Văn (Lan) Anh (Uyên)
2 Sử (Y.Anh) Tin (Phương) Địa (N.Anh) Hóa (Hiền) Văn (Lan) Anh (Tùng) Lý (Oanh) Anh (Uyên)
3 Sử (Y.Anh) Tin (Phương) GDCD (Phương) Anh (Yến) Văn (Lan) Sinh (Ngọc) Lý (Oanh) Sử (Diệp)
4 Tin (Khánh) Toán (Anh) Toán (P.Trang) Văn (Lan) Tin (Phương) Sinh (Ngọc) Anh (Hương) Ch.V-S-D-Chính-Diệp-N.Anh

5 Tin (Khánh) Toán (Anh) Toán (P.Trang) Văn (Lan) Tin (Phương) Địa (N.Anh) Anh (Hương) Ch.Văn (Chính)

1 Toán (Phi) Anh (Dung) GDQP (Huy) GDQP (Sơn)


2 Toán (Phi) TD (Chính) Anh (Dung) GDQP (Huy) TD (Vân) GDQP (Sơn) TD (Trúc)
3 TD (Chính) GDQP (Huy) GDQP (Sơn) TD (Vân) NGLL (Q.Nhân) TD (Trúc) Toán (Thi)
4 TD (Chính) GDQP (Huy) GDQP (Sơn) TD (Vân) TD (Trúc) Toán (Thi)
1 Văn (Thắng) Toán (Anh) Tin (Khánh) Toán (Thi) Văn (Lan) Anh (Tùng) Hóa (L.Hà) Sinh (Thy)
2 Văn (Thắng) Toán (Anh) Tin (Khánh) Toán (Thi) Văn (Lan) Anh (Tùng) Hóa (L.Hà) Sinh (Thy)
3 Sinh (Thy) Văn (Thắng) Lý (Tuyên) Văn (Lan) Anh (Quốc) Toán (My) Sinh (Ngọc) Địa (N.Anh)
4 Sinh (Thy) Văn (Thắng) Lý (Tuyên) Văn (Lan) Anh (Quốc) Toán (My) Sinh (Ngọc) Toán (Giàu)
5 Địa (N.Anh) Ch.Tin (Phương) Văn (Thắng) Sinh (Thy) Văn (Lan) Tin (Khánh) Toán (Giàu)

1
2
3
4
1 Toán (Phi) Lý (Giang) Sử (Diệp) Sinh (Ngọc) C.Nghệ (Cường) Toán (My) Địa (N.Anh) Toán (Giàu)
2 Toán (Phi) Lý (Giang) Sử (Diệp) Sinh (Ngọc) Lý (Diễm) Lý (Oanh) Địa (N.Anh) C.Nghệ (Cường)
3 Hóa (Đ.Hà) Văn (Thắng) C.Nghệ (Thái) Toán (Thi) Lý (Diễm) Sử (Diệp) C.Nghệ (Cường) Văn (Chính)
4 Hóa (Đ.Hà) Ch.T-Ti-Anh-Phương Văn (Thắng) Toán (Thi) Toán (Ngân) Sử (Diệp) Tin (Khánh) Văn (Chính)
5 C.Nghệ (Thái) Ch.T-Ti-Anh-Phương Văn (Thắng) Toán (Ngân) NGLL (H.Châu) GDQP (Huy)

1 Anh (Hiền) Toán (P.Trang) Địa (Lý) GDQP (Huy) Hóa (L.Hà)
2 Anh (Hiền) Toán (P.Trang) Địa (Lý) NGLL (H.Châu) GDQP (Huy) Hóa (L.Hà)
3 Hóa (Đ.Hà) Anh (Yến) GDQP (Sơn) Toán (Thi) Toán (Giàu)
4 NGLL (H.Châu) C.Nghệ (Cường) Toán (Thi) Toán (Giàu)
1 Toán (Phi) C.Nghệ (Thái) Sinh (Thy) Sử (Đào) Địa (Lý) Toán (My) Văn (Lan) Anh (Uyên)
2 Toán (Phi) Văn (Thắng) Sinh (Thy) C.Nghệ (Thái) Địa (Lý) Hóa (L.Hà) Văn (Lan) Anh (Uyên)
3 Hóa (Đ.Hà) Sinh (Ngọc) Văn (Thắng) Hóa (Hiền) Sử (Đào) Văn (Lan) Anh (Hương) Toán (Giàu)
4 Lý (Giang) Hóa (Đ.Hà) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Sử (Đào) Lý (Oanh) Anh (Hương) GDCD (Phương)
5 SHL (Giang) SHL (Đ.Hà) SHL (Tuyên) SHL (Hiền) SHL (Đào) SHL (Oanh) SHL (Hương) SHL (Phương)

1 Anh (Quốc) Địa (N.Anh) Hóa (Hiền) Anh (Tùng) GDCD (Phương) NGLL (Q.Nhân)
2 Anh (Quốc) Địa (N.Anh) Lý (Giang) GDCD (Phương) Anh (Tùng) TD (Trúc) Tin (Khánh)
3 GDQP (Sơn) Lý (Giang) GDCD (Phương) Sinh (Thy) Địa (N.Anh) Tin (Khánh)
4 GDQP (Sơn) GDCD (Phương) NGLL (Lam) Sinh (Thy) Địa (N.Anh)
1
2
3
4
5

1
2
3
4
VCN Giang Đ.Hà Tuyên L.Hiền Đào Oanh Hương L.Phương
ÒNG B.1 B.2 B.3 B.4 B.5 B.7 B.8 B.6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HKI NĂM HỌC 2019-2020 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 02/9/2019
Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si 10A1 10A2 10VSĐ Thứ
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Anh (Yến) C.Nghệ (My) Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Anh (X.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Bình)
S 3 Anh (Yến) Văn (Mai) Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Anh (X.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Bình)
4 GDCD (Châu) Hóa (L.Hà) Toán (Anh) Văn (Mai) Văn (Khánh) Văn (Tiên) Tin (Khánh) Hóa (Mai)
5 GDCD (Châu) Toán (Anh) Văn (Mai) Văn (Khánh) Văn (Tiên) Tin (Khánh) Hóa (Mai)
2 2
1 Sử (Hạnh) Địa (Oanh) Sinh (Lan) Toán (P.Trang) Toán (Bình) Sử (Đào) Địa (Hằng)
C 2 Sử (Hạnh) Địa (Oanh) Sinh (Lan) Toán (P.Trang) Toán (Bình) Sử (Đào) Địa (Hằng)
3 Toán (Nhân) Sinh (Lan) Địa (Oanh) Lý (Oanh) Địa (Hằng) Toán (Bình) Sử (Đào)
4 Toán (Nhân) Sinh (Lan) Địa (Oanh) NGLL (Lam) Địa (Hằng) Toán (Bình) Sử (Đào)
1 Văn (Khánh) Hóa (L.Hà) Toán (Anh) Hóa (Thủy) Anh (X.Anh) Lý (Quốc) Anh (Liên) GDCD (Châu)
2 Văn (Khánh) Anh (X.Anh) Toán (Anh) Hóa (Thủy) GDCD (Châu) Văn (Tiên) Anh (Liên) Lý (Quốc)
S 3 Hóa (L.Hà) Anh (X.Anh) GDCD (Châu) Văn (Mai) Tin (Khánh) Văn (Tiên) Sử (Đào) Lý (Quốc)
4 Hóa (L.Hà) Sử (Hạnh) Anh (Yến) Lý (Oanh) Sử (Diệp) Anh (Minh) Sử (Đào) Ch.Văn (Hiền)
5 GDQP (Sơn) Sử (Hạnh) Anh (Yến) GDCD (Châu) Sử (Diệp) Anh (Minh) NGLL (Lam) Ch.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng
3 3
1
C 2
3 BỔI DƯỠNG HSG
4
1 Toán (Nhân) TC.T-Ti-P.Trang-Thư Lý (Hồng) Sử (Hạnh) Hóa (Mai) Toán (Giàu) TC.Anh (Liên) Anh (Dung)
2 Toán (Nhân) TC.T-Ti-P.Trang-Thư Lý (Hồng) Sử (Hạnh) Hóa (Mai) TC.Anh (Minh) TC.Anh (Liên) Anh (Dung)
S 3 Tin (Khánh) Văn (Mai) Hóa (L.Hà) Toán (P.Trang) TC.Sinh (Lan) TC.Anh (Minh) Văn (Tiên) Tin (Thư)
4 Tin (Khánh) Văn (Mai) Hóa (L.Hà) Toán (P.Trang) TC.Sinh (Lan) GDCD (Châu) Văn (Tiên) Văn (Hiền)
5 NGLL (H.Châu) Hóa (L.Hà) Văn (Mai) Sinh (Lan) Toán (Bình) NGLL (Lam) GDCD (Châu) Văn (Hiền)
4 4
1
C 2
3
4
1 Toán (Nhân) Toán (Thi) Tin (Khánh) Tin (Thư) Văn (Khánh) Hóa (Mai) Toán (Bình) Sinh (Hành)
2 Toán (Nhân) Toán (Thi) Tin (Khánh) Tin (Thư) Hóa (Mai) Lý (Quốc) Văn (Tiên) Toán (Bình)
S 3 Văn (Khánh) Lý (Quốc) Sử (Hạnh) Anh (Yến) Sinh (Lan) Tin (Thư) Văn (Tiên) Văn (Hiền)
4 Lý (Quốc) Tin (Thư) Sử (Hạnh) Anh (Yến) Sinh (Lan) Toán (Giàu) Hóa (Mai) Văn (Hiền)
5 NGLL (Q.Nhân) Anh (Yến) Hóa (Thủy) GDQP (Sơn) Toán (Giàu) Lý (Quốc) NGLL (Lam)
5 5
1 Hoa 3 (Nhân) NGLL (H.Châu) Sinh (Lan) Địa (Oanh) C.Nghệ (My) Hoa 3 (Nhân) TC.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng

C 2 Hoa 3 (Nhân) Ch.T-Ti-Thi-Thư GDQP (Sơn) C.Nghệ (My) Địa (Oanh) TD (Chính) Hoa 3 (Nhân) TC.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng

3 C.Nghệ (My) Hoa 4 (Nhân) Hóa (L.Hà) GDQP (Huy) Sinh (Lan) Địa (Hằng) Hoa 4 (Nhân)
4 Lý (Quốc) Hoa 4 (Nhân) C.Nghệ (My) NGLL (Lam) Địa (Hằng) Hoa 4 (Nhân)
1 TC.Toán (Nhân) Toán (P.Trang) Văn (Mai) Lý (Oanh) C.Nghệ (My) Sinh (Hành) Hóa (Mai) Tin (Thư)
2 TC.Toán (Nhân) Toán (P.Trang) Văn (Mai) Anh (Yến) Lý (Oanh) Hóa (Mai) C.Nghệ (My) Anh (Dung)
S 3 Hóa (L.Hà) Ch.T-Ti-P.Trang-Thư TC.Lý (Hồng) TC.Hóa (Thủy) Tin (Khánh) Anh (Minh) Anh (Liên) Anh (Dung)
4 Anh (Yến) Anh (X.Anh) TC.Lý (Hồng) TC.Hóa (Thủy) Toán (Bình) Anh (Minh) Anh (Liên) C.Nghệ (My)
5 SHL (Yến) SHL (X.Anh) SHL (Hồng) SHL (Thủy) SHL (Bình) SHL (Minh) SHL (Liên) SHL (Tr.My)
6 6
1 Sinh (Lan) Ch.Tin (Thư) Địa (Oanh) GDQP (Sơn) GDQP (Huy)
C 2 Sinh (Lan) Tin (Thư) Địa (Oanh) TD (Chính) Sinh (Hành) GDQP (Huy)
3 Địa (Oanh) GDQP (Huy) TD (Vân) TD (Chính) Tin (Thư) Lý (Quốc) TD (Trúc)
4 Địa (Oanh) Lý (Quốc) TD (Vân) TD (Chính) TD (Trúc)
1
2
S 3 BỒI DƯỠNG HSG
4
5
7 7
1 TD (Vân) Hoa 2 (Nhân) Hoa 2 (Nhân) TD (Trúc) Hoa 2 (Nhân) Pháp 1 (Lam) Pháp 1 (Lam)
C 2 TD (Vân) Hoa 2 (Nhân) Hoa 2 (Nhân) TD (Trúc) Hoa 2 (Nhân) Pháp 1 (Lam) Pháp 1 (Lam)
3 TD (Vân) Hoa 1(Nhân)+Pháp 2(Lam) Pháp 2 (Lam) TD (Trúc)
4 TD (Vân) Hoa 1(Nhân)+Pháp 2(Lam) Pháp 2 (Lam) TD (Trúc)
GVCN Yến X.Anh Hồng Thủy Bình Minh Liên Tr.My G
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18 D.20 D.21 D.19 PH
Nơi nhận: Hùng Vương, ngày 31 tháng 8 năm 2019
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU PHÓ CM HIỆU TRƯỞNG
- Mail HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn
Buổi Tiết 11T1 11T2 11L 11H 11Si 11A1 11A2 11VSĐ Thứ Buổi
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 C.Nghệ (Cường) GDCD (Châu) Hóa (Mai) Lý (Quốc) Văn (Tiên) Anh (Linh) Sử (Hạnh) Sử (Y.Anh)
S 3 Tin (Khánh) Văn (Khánh) GDCD (Châu) Địa (Hằng) Văn (Tiên) Sử (Hạnh) GDCD (Phương) Sử (Y.Anh) S
4 Toán (Trí) C.Nghệ (Cường) Địa (Hằng) Sử (Y.Anh) GDCD (Phương) Sử (Hạnh) Địa (N.Anh) Toán (Giàu)
5 Toán (Trí) Toán (My) C.Nghệ (Cường) NGLL (H.Châu) Địa (N.Anh) Toán (Giàu)
2
1 Anh (Uyên) NGLL (H.Châu) Địa (N.Anh) Lý (Oanh) Tin (Thư)
C 2 Sinh (Hành) GDQP (Huy) TD (Trúc) Anh (Uyên) GDQP (Sơn) Địa (N.Anh) Lý (Oanh) Tin (Thư) C
3 Sinh (Hành) Ch.T-Ti-Ngân-Khánh TD (Trúc) Tin (Thư) Lý (Giang) GDQP (Sơn) GDQP (Huy) Hóa (Đ.Hà)
4 TD (Trúc) TC.T-Ti-Ngân-Khánh GDQP (Sơn) Tin (Thư) Lý (Giang) NGLL (H.Châu) TC.Anh (Thường GDQP (Huy)
1 Văn (Thắng) Hóa (Linh) Văn (Tiên) C.Nghệ (Cường) Sử (Y.Anh) Anh (Hiền) Tin (Phương) Lý (Oanh)
2 Văn (Thắng) Địa (Hằng) Lý (Diễm) Hóa (Linh) Sinh (Ngọc) Anh (Hiền) C.Nghệ (Cường) GDCD (Phương)
S 3 Sử (Hạnh) Anh (Uyên) Lý (Diễm) Hóa (Linh) Địa (Hằng) Toán (Ngân) Sinh (Hành) Văn (Chi) S
4 Địa (Hằng) Văn (Khánh) Anh (X.Anh) GDCD (Châu) Anh (Uyên) Toán (Ngân) Sinh (Hành) Văn (Chi)
5 Văn (Khánh) Anh (X.Anh) GDQP (Huy) Anh (Uyên) GDCD (Phương) Văn (Mai) Ch.Văn (Chi)
3
1
C 2 C
3 BỒI DƯỠNG HSG
4
1 Anh (X.Anh) Sinh (Hành) Toán (Bình) Văn (Tiên) Hóa (Linh) Văn (Mai) Hóa (Đ.Hà) Anh (Quốc)
2 Anh (X.Anh) Sinh (Hành) Toán (Bình) Văn (Tiên) Hóa (Linh) Văn (Mai) Hóa (Đ.Hà) Anh (Quốc)
S 3 Hóa (Mai) Sử (Hạnh) Tin (Phương) Sinh (Hành) Toán (Bình) Hóa (Đ.Hà) Anh (Thường) C.Nghệ (Cường) S
4 Toán (Trí) Tin (Thư) Tin (Phương) Toán (Tú) Toán (Bình) C.Nghệ (Cường) Anh (Thường) Văn (Chi)
5 Toán (Trí) Tin (Thư) Văn (Tiên) Toán (Tú) NGLL (Q.Nhân) Văn (Chi)
4
1
C 2 C
3
4
1 Văn (Thắng) Hóa (Linh) TC.Lý (Diễm) Anh (Uyên) Tin (Phương) Văn (Mai) Anh (Thường) Lý (Oanh)
2 Văn (Thắng) Văn (Khánh) Sinh (Hành) Anh (Uyên) Tin (Phương) Văn (Mai) Anh (Thường) Toán (Giàu)
S 3 Tin (Khánh) Toán (My) Sinh (Hành) Hóa (Linh) TC.Sinh (Ngọc) Lý (Oanh) Tin (Phương) Toán (Giàu) S
4 Lý (Giang) Ch.T-Ti-My-Khánh Văn (Tiên) TC.Hóa (Linh) Toán (Bình) Lý (Oanh) Văn (Mai) Sinh (Hành)
5 Lý (Giang) Ch.Tin (Khánh) Văn (Tiên) NGLL (H.Châu) Toán (Bình) Văn (Mai) Sinh (Hành)
5
1 TC.Toán (Trí) Lý (Quốc) NGLL (Lam) Toán (My)
C 2 TD (Trúc) Lý (Quốc) Toán (Bình) TD (Vân) Toán (My) Hóa (Đ.Hà) C
3 Anh (X.Anh) TD (Trúc) Toán (Bình) TD (Chính) Anh (Hiền) TD (Vân) Địa (Lý)
4 TD (Trúc) Anh (X.Anh) TD (Chính) Anh (Hiền) TD (Vân) Địa (Lý)
1 Toán (Trí) NGLL (Q.Nhân) Sử (Y.Anh) Toán (Tú) Sinh (Ngọc) Hóa (Đ.Hà) Anh (Thường) Anh (Quốc)
2 Toán (Trí) Anh (Uyên) Lý (Diễm) Toán (Tú) Sinh (Ngọc) Sinh (Hành) Anh (Thường) Anh (Quốc)
S 3 Hóa (Mai) Toán (Ngân) Lý (Diễm) Sinh (Hành) Anh (Uyên) Anh (Linh) Văn (Mai) Ch.V-S-D-Chi-Y.Anh-Lý S
4 GDCD (Châu) Toán (Ngân) Hóa (Mai) Lý (Quốc) C.Nghệ (Cường) TC.Anh (Linh) Sử (Hạnh) TC.V-S-D-Chi-Y.Anh-Lý

5 SHL (B.Châu) SHL (Ngân) SHL (U.Mai) SHL (Quốc) SHL (Cường) SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Y.Anh)
6
1 NGLL (Lam) Văn (Tiên) Sinh (Hành) Toán (My)
C 2 GDQP (Sơn) Văn (Tiên) TD (Vân) Toán (My) C
3 Hoa (Nhân) Hoa (Nhân) Hoa (Nhân) Hoa (Nhân) Văn (Tiên) Toán (Ngân) Hoa (Nhân) Hoa (Nhân)
4 Hoa (Nhân) Hoa (Nhân) Hoa (Nhân) Hoa (Nhân) Văn (Tiên) Toán (Ngân) Hoa (Nhân) Hoa (Nhân)
1
2
S 3 BỒI DƯỠNG HSG S
4
5
7
1 TD (Chính) Tin (Phương) NGLL (H.Châu)
C 2 TD (Chính) Tin (Phương) NGLL (H.Châu) C
3 Pháp (Châu) Pháp (Châu) Pháp (Châu) Pháp (Châu) TD (Chính)
4 Pháp (Châu) Pháp (Châu) Pháp (Châu) Pháp (Châu) TD (Chính)
GVCN B.Châu Ngân U.Mai Quốc Cường N.Linh Hạnh Y.Anh GVCN
PHÒNG B.9 B.10 B.11 B.12 B.13 D.8 D.9 B.14 PHÒNG

Ngoại ngữ 2
NGLL
Tiết 12T1 12T2 12L 12H 12Si 12A1 12A2 12VSĐ
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Lý (Giang) Hóa (Đ.Hà) Lý (Tuyên) Sử (Đào) Toán (Ngân) GDCD (Phương) Anh (Hương) Lý (Oanh)
3 Lý (Giang) Hóa (Đ.Hà) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Ngân) Toán (My) Anh (Hương) Lý (Oanh)
4 Văn (Thắng) Anh (Hiền) Anh (Dung) Anh (Yến) Hóa (Hiền) Toán (My) Toán (Thi) Văn (Chính)
5 Văn (Thắng) Anh (Hiền) Anh (Dung) Anh (Yến) Hóa (Hiền) Hóa (L.Hà) Toán (Thi) Văn (Chính)

1 Anh (Quốc) NGLL (Lam) Hóa (Đ.Hà) Lý (Giang) GDQP (Sơn) Tin (Phương) Văn (Lan) GDQP (Huy)
2 Anh (Quốc) TD (Chính) Hóa (Đ.Hà) Lý (Giang) TD (Vân) Tin (Phương) Văn (Lan) Sử (Diệp)
3 Địa (N.Anh) Sử (Y.Anh) TD (Chính) Tin (Phương) Anh (Quốc) Văn (Lan) Sử (Diệp) TD (Vân)
4 NGLL (Q.Nhân) Sử (Y.Anh) TD (Chính) Tin (Phương) Anh (Quốc) Văn (Lan) Sử (Diệp) TD (Vân)
1 GDCD (Phương) Sinh (Ngọc) Địa (N.Anh) Hóa (Hiền) Lý (Diễm) Anh (Tùng) Văn (Lan) Anh (Uyên)
2 Sử (Y.Anh) Tin (Phương) Địa (N.Anh) Hóa (Hiền) Văn (Lan) Anh (Tùng) Lý (Oanh) Anh (Uyên)
3 Sử (Y.Anh) Tin (Phương) GDCD (Phương) Anh (Yến) Văn (Lan) Địa (N.Anh) Lý (Oanh) Sử (Diệp)
4 Tin (Khánh) Toán (Anh) Toán (P.Trang) Văn (Lan) Tin (Phương) Sinh (Ngọc) Anh (Hương) Văn (Chính)
5 Tin (Khánh) Toán (Anh) Toán (P.Trang) Văn (Lan) Tin (Phương) Sinh (Ngọc) Anh (Hương) Ch.Văn (Chính)

1 Toán (Phi) Anh (Hiền) Anh (Dung) GDQP (Huy) GDQP (Sơn) NGLL (H.Châu) NGLL (Q.Nhân)
2 Toán (Phi) TD (Chính) Anh (Dung) GDQP (Huy) TD (Vân) GDQP (Sơn) TD (Trúc) Văn (Chính)
3 TD (Chính) GDQP (Huy) GDQP (Sơn) TD (Vân) NGLL (Q.Nhân) TD (Trúc) Toán (Thi) Anh (Uyên)
4 TD (Chính) GDQP (Huy) GDQP (Sơn) TD (Vân) Toán (Ngân) TD (Trúc) Toán (Thi) Toán (Giàu)
1 Văn (Thắng) Toán (Anh) Tin (Khánh) Toán (Thi) Văn (Lan) Anh (Tùng) Hóa (L.Hà) Sinh (Thy)
2 Văn (Thắng) Toán (Anh) Tin (Khánh) Toán (Thi) Văn (Lan) Anh (Tùng) Hóa (L.Hà) Sinh (Thy)
3 Sinh (Thy) Văn (Thắng) Lý (Tuyên) Văn (Lan) Anh (Quốc) Toán (My) Sinh (Ngọc) Toán (Giàu)
4 Sinh (Thy) Văn (Thắng) Lý (Tuyên) Văn (Lan) Anh (Quốc) Toán (My) Sinh (Ngọc) Toán (Giàu)
5 Anh (Quốc) Ch.Tin (Phương) Văn (Thắng) Sinh (Thy)

1 Toán (Thi) Văn (Lan) Anh (Tùng) Anh (Hương) Anh (Uyên)
2 Văn (Lan) Anh (Quốc) Toán (My) Toán (Thi) Anh (Uyên)
3
4
1 Toán (Phi) Lý (Giang) Sử (Diệp) Sinh (Ngọc) C.Nghệ (Cường) Toán (My) Địa (N.Anh) Toán (Giàu)
2 Toán (Phi) Lý (Giang) Sử (Diệp) Sinh (Ngọc) Lý (Diễm) Toán (My) Địa (N.Anh) C.Nghệ (Cường)
3 Hóa (Đ.Hà) Văn (Thắng) C.Nghệ (Thái) Toán (Thi) Lý (Diễm) NGLL (H.Châu) C.Nghệ (Cường) Ch.V-S-D-Chính-Diệp-N.Anh
4 Hóa (Đ.Hà) Ch.T-Ti-Anh-Phương Văn (Thắng) Toán (Thi) Toán (Ngân) Sử (Diệp) NGLL (H.Châu) Văn (Chính)
5 Địa (N.Anh) Ch.T-Ti-Anh-Phương Toán (Ngân) Sử (Diệp) GDQP (Huy)

1 Anh (Hiền) Toán (P.Trang) Địa (Lý) Anh (Tùng) GDQP (Huy) Hóa (L.Hà)
2 Toán (Phi) Anh (Hiền) Toán (P.Trang) Địa (Lý) Anh (Tùng) GDQP (Huy) Hóa (L.Hà)
3 Văn (Thắng) Toán (Anh) Hóa (Đ.Hà) Anh (Yến) GDQP (Sơn) Toán (Thi) Toán (Giàu)
4 C.Nghệ (Thái) Văn (Thắng) NGLL (H.Châu) Anh (Yến) C.Nghệ (Cường) Toán (Thi) Toán (Giàu)
1 Toán (Phi) C.Nghệ (Thái) Sinh (Thy) Sử (Đào) Địa (Lý) Văn (Lan) Tin (Khánh) Địa (N.Anh)
2 Toán (Phi) Văn (Thắng) Sinh (Thy) C.Nghệ (Thái) Địa (Lý) Hóa (L.Hà) Văn (Lan) Địa (N.Anh)
3 Hóa (Đ.Hà) Sinh (Ngọc) Văn (Thắng) Hóa (Hiền) Sử (Đào) Lý (Oanh) Anh (Hương) Toán (Giàu)
4 Lý (Giang) Hóa (Đ.Hà) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Sử (Đào) Lý (Oanh) Anh (Hương) GDCD (Phương)
5 SHL (Giang) SHL (Đ.Hà) SHL (Tuyên) SHL (Hiền) SHL (Đào) SHL (Oanh) SHL (Hương) SHL (Phương)

1 Anh (Quốc) Địa (N.Anh) Toán (P.Trang) Hóa (Hiền) Văn (Lan) GDCD (Phương) NGLL (Q.Nhân)
2 Anh (Quốc) Địa (N.Anh) Anh (Dung) Lý (Giang) GDCD (Phương) Văn (Lan) TD (Trúc) Tin (Khánh)
3 GDQP (Sơn) Lý (Giang) Văn (Thắng) GDCD (Phương) Sinh (Thy) Địa (N.Anh) Văn (Lan) Tin (Khánh)
4 GDQP (Sơn) GDCD (Phương) Văn (Thắng) NGLL (Lam) Sinh (Thy) NGLL (H.Châu) Tin (Khánh)
1
2
3
4
5

1
2
3
4
VCN Giang Đ.Hà Tuyên L.Hiền Đào Oanh Hương L.Phương
ÒNG B.1 B.2 B.3 B.4 B.5 B.7 B.8 B.6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si 10A1 10A2 10VSĐ Thứ
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Anh (Yến) C.Nghệ (My) Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Anh (X.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Bình)
S 3 Anh (Yến) Văn (Mai) Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Anh (X.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Bình)
4 GDCD (Châu) Hóa (L.Hà) Toán (Anh) Văn (Mai) Văn (Khánh) Văn (Tiên) Tin (Khánh) Hóa (Mai)
5 GDCD (Châu) Toán (Anh) Văn (Mai) Văn (Khánh) Văn (Tiên) Tin (Khánh) Hóa (Mai)
2 2
1 Sử (Hạnh) Địa (Oanh) Sinh (Lan) Toán (P.Trang) Toán (Bình) Sử (Đào) Địa (Hằng)
C 2 Sử (Hạnh) Địa (Oanh) Sinh (Lan) Toán (P.Trang) Toán (Bình) Sử (Đào) Địa (Hằng)
3 Toán (Nhân) Sinh (Lan) Địa (Oanh) Lý (Oanh) Địa (Hằng) Toán (Bình) Sử (Đào)
4 Toán (Nhân) Sinh (Lan) Địa (Oanh) Địa (Hằng) Toán (Bình) Sử (Đào)
1 Văn (Khánh) Hóa (L.Hà) Toán (Anh) Hóa (Thủy) Anh (X.Anh) Lý (Quốc) Anh (Liên) GDCD (Châu)
2 Văn (Khánh) Anh (X.Anh) Toán (Anh) Hóa (Thủy) GDCD (Châu) Văn (Tiên) Anh (Liên) Lý (Quốc)
S 3 Hóa (L.Hà) Anh (X.Anh) GDCD (Châu) Văn (Mai) Tin (Khánh) Văn (Tiên) Sử (Đào) Lý (Quốc)
4 Hóa (L.Hà) Sử (Hạnh) Anh (Yến) Lý (Oanh) Sử (Diệp) Anh (Minh) Sử (Đào) Ch.Văn (Hiền)
5 GDQP (Sơn) Sử (Hạnh) Anh (Yến) GDCD (Châu) Sử (Diệp) Anh (Minh) Ch.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng
3 3
1
C 2
3 BỔI DƯỠNG HSG
4
1 Toán (Nhân) TC.T-Ti-P.Trang-Thư Lý (Hồng) Sử (Hạnh) Hóa (Mai) Toán (Giàu) TC.Anh (Liên) Anh (X.Anh)
2 Toán (Nhân) TC.T-Ti-P.Trang-Thư Lý (Hồng) Sử (Hạnh) Hóa (Mai) TC.Anh (Minh) TC.Anh (Liên) Anh (X.Anh)
S 3 Tin (Khánh) Văn (Mai) Hóa (L.Hà) Toán (P.Trang) TC.Sinh (Lan) TC.Anh (Minh) Văn (Tiên) Tin (Thư)
4 Tin (Khánh) Văn (Mai) Hóa (L.Hà) Toán (P.Trang) TC.Sinh (Lan) GDCD (Châu) Văn (Tiên) Văn (Hiền)
5 Hóa (L.Hà) Văn (Mai) Sinh (Lan) Toán (Bình) GDCD (Châu) Văn (Hiền)
4 4
1
C 2
3
4
1 Toán (Nhân) Toán (Thi) Tin (Khánh) Tin (Thư) Văn (Khánh) Hóa (Mai) Toán (Bình) Sinh (Hành)
2 Toán (Nhân) Toán (Thi) Tin (Khánh) Tin (Thư) Hóa (Mai) Lý (Quốc) Văn (Tiên) Toán (Bình)
S 3 Văn (Khánh) Lý (Quốc) Sử (Hạnh) Anh (Yến) Sinh (Lan) Tin (Thư) Văn (Tiên) Văn (Hiền)
4 Lý (Quốc) Tin (Thư) Sử (Hạnh) Anh (Yến) Sinh (Lan) Toán (Giàu) Hóa (Mai) Văn (Hiền)
5 Anh (Yến) Hóa (Thủy) GDQP (Sơn) Toán (Giàu) Lý (Quốc)
5 5
1 Hoa 3 (Nhân) Sinh (Lan) Địa (Oanh) C.Nghệ (My) Hoa 3 (Nhân) TC.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng

C 2 Hoa 3 (Nhân) Ch.T-Ti-Thi-Thư GDQP (Sơn) C.Nghệ (My) Địa (Oanh) TD (Chính) Hoa 3 (Nhân) TC.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng

3 C.Nghệ (My) Hoa 4 (Nhân) Hóa (L.Hà) GDQP (Huy) Sinh (Lan) Địa (Hằng) Hoa 4 (Nhân)
4 Lý (Quốc) Hoa 4 (Nhân) C.Nghệ (My) Địa (Hằng) Hoa 4 (Nhân)
1 TC.Toán (Nhân) Toán (P.Trang) Văn (Mai) Lý (Oanh) C.Nghệ (My) Sinh (Hành) Hóa (Mai) Tin (Thư)
2 TC.Toán (Nhân) Toán (P.Trang) Văn (Mai) Anh (Yến) Lý (Oanh) Hóa (Mai) C.Nghệ (My) Anh (X.Anh)
S 3 Hóa (L.Hà) Ch.T-Ti-P.Trang-Thư TC.Lý (Hồng) TC.Hóa (Thủy) Tin (Khánh) Anh (Minh) Anh (Liên) Anh (X.Anh)
4 Anh (Yến) Anh (X.Anh) TC.Lý (Hồng) TC.Hóa (Thủy) Toán (Bình) Anh (Minh) Anh (Liên) C.Nghệ (My)
5 SHL (Yến) SHL (X.Anh) SHL (Hồng) SHL (Thủy) SHL (Bình) SHL (Minh) SHL (Liên) SHL (Tr.My)
6 6
1 Sinh (Lan) Ch.Tin (Thư) Địa (Oanh) GDQP (Sơn) GDQP (Huy)
C 2 Sinh (Lan) Tin (Thư) Địa (Oanh) TD (Chính) Sinh (Hành) GDQP (Huy)
3 Địa (Oanh) GDQP (Huy) TD (Vân) TD (Chính) Tin (Thư) Lý (Quốc) TD (Trúc)
4 Địa (Oanh) Lý (Quốc) TD (Vân) TD (Chính) TD (Trúc)
1
2
S 3 BỒI DƯỠNG HSG
4
5
7 7
1 TD (Vân) Hoa 2 (Nhân) Hoa 2 (Nhân) TD (Trúc) Hoa 2 (Nhân) Pháp 1 (Lam) Pháp 1 (Lam)
C 2 TD (Vân) Hoa 2 (Nhân) Hoa 2 (Nhân) TD (Trúc) Hoa 2 (Nhân) Pháp 1 (Lam) Pháp 1 (Lam)
3 TD (Vân) Hoa 1(Nhân)+Pháp 2(Lam) Pháp 2 (Lam) TD (Trúc)
4 TD (Vân) Hoa 1(Nhân)+Pháp 2(Lam) Pháp 2 (Lam) TD (Trúc)
GVCN Yến X.Anh Hồng Thủy Bình Minh Liên Tr.My G
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18 D.20 D.21 D.19 PH
Nơi nhận: Hùng Vương, ngày 06 tháng 9 năm 2019
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU PHÓ CM HIỆU TRƯỞNG
- Mail HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn
Buổi Tiết 11T1 11T2 11L 11H 11Si 11A1 11A2 11VSĐ Thứ Buổi
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 C.Nghệ (Cường) GDCD (Châu) Hóa (Mai) Lý (Quốc) Văn (Tiên) Anh (Linh) Sử (Hạnh) Sử (Y.Anh)
S 3 Tin (Khánh) Văn (Khánh) GDCD (Châu) Địa (Hằng) Văn (Tiên) Sử (Hạnh) GDCD (Phương) Sử (Y.Anh) S
4 Toán (Trí) C.Nghệ (Cường) Địa (Hằng) Sử (Y.Anh) GDCD (Phương) Sử (Hạnh) Địa (N.Anh) Toán (Giàu)
5 Toán (Trí) Toán (My) C.Nghệ (Cường) Địa (N.Anh) Toán (Giàu)
2
1 Địa (N.Anh) Lý (Oanh) Tin (Thư)
C 2 Sinh (Hành) GDQP (Huy) TD (Trúc) Anh (Uyên) GDQP (Sơn) Địa (N.Anh) Lý (Oanh) Tin (Thư) C
3 Sinh (Hành) Ch.T-Ti-Ngân-Khánh TD (Trúc) Tin (Thư) Lý (Giang) GDQP (Sơn) GDQP (Huy) Hóa (Đ.Hà)
4 TD (Trúc) TC.T-Ti-Ngân-Khánh GDQP (Sơn) Tin (Thư) Lý (Giang) TC.Anh (Thường GDQP (Huy)
1 Văn (Thắng) Hóa (Linh) Văn (Tiên) C.Nghệ (Cường) Sử (Y.Anh) Anh (Hiền) Tin (Phương) Lý (Oanh)
2 Văn (Thắng) Địa (Hằng) Lý (Diễm) Hóa (Linh) Sinh (Ngọc) Anh (Hiền) C.Nghệ (Cường) GDCD (Phương)
S 3 Sử (Hạnh) Anh (Uyên) Lý (Diễm) Hóa (Linh) Địa (Hằng) Toán (Ngân) Sinh (Hành) Văn (Chi) S
4 Địa (Hằng) Văn (Khánh) Anh (X.Anh) GDCD (Châu) Hóa (Linh) Toán (Ngân) Sinh (Hành) Văn (Chi)
5 Văn (Khánh) Anh (X.Anh) GDQP (Huy) Hóa (Linh) GDCD (Phương) Văn (Mai) Ch.Văn (Chi)
3
1
C 2 C
3 BỒI DƯỠNG HSG
4
1 Lý (Giang) Sinh (Hành) Toán (Bình) Văn (Tiên) Anh (Uyên) Văn (Mai) Hóa (Đ.Hà) Anh (Quốc)
2 Lý (Giang) Sinh (Hành) Toán (Bình) Văn (Tiên) Anh (Uyên) Văn (Mai) Hóa (Đ.Hà) Anh (Quốc)
S 3 Hóa (Mai) Sử (Hạnh) Tin (Phương) Sinh (Hành) Toán (Bình) Hóa (Đ.Hà) Anh (Thường) C.Nghệ (Cường) S
4 Toán (Trí) Tin (Thư) Tin (Phương) Toán (Tú) Toán (Bình) C.Nghệ (Cường) Anh (Thường) Văn (Chi)
5 Toán (Trí) Tin (Thư) Văn (Tiên) Toán (Tú) Văn (Chi)
4
1
C 2 C
3
4
1 Văn (Thắng) Hóa (Linh) TC.Lý (Diễm) Anh (Uyên) Tin (Phương) Văn (Mai) Anh (Thường) Lý (Oanh)
2 Văn (Thắng) Văn (Khánh) Sinh (Hành) Anh (Uyên) Tin (Phương) Văn (Mai) Anh (Thường) Toán (Giàu)
S 3 Tin (Khánh) Toán (My) Sinh (Hành) Hóa (Linh) TC.Sinh (Ngọc) Lý (Oanh) Tin (Phương) Toán (Giàu) S
4 TC.Toán (Trí) Ch.T-Ti-My-Khánh Văn (Tiên) TC.Hóa (Linh) Toán (Bình) Lý (Oanh) Văn (Mai) Sinh (Hành)
5 Ch.Tin (Khánh) Văn (Tiên) Toán (Bình) Văn (Mai) Sinh (Hành)
5
1 Lý (Quốc) Anh (X.Anh) Văn (Tiên) Toán (My)
C 2 TD (Trúc) Lý (Quốc) Toán (Bình) Văn (Tiên) TD (Vân) Toán (My) Hóa (Đ.Hà) C
3 Anh (X.Anh) TD (Trúc) Toán (Bình) TD (Chính) Văn (Tiên) Anh (Hiền) TD (Vân) Địa (Lý)
4 Anh (X.Anh) TD (Trúc) TD (Chính) Văn (Tiên) Anh (Hiền) TD (Vân) Địa (Lý)
1 Toán (Trí) Anh (Uyên) Sử (Y.Anh) Toán (Tú) Sinh (Ngọc) Hóa (Đ.Hà) Anh (Thường) Anh (Quốc)
2 Toán (Trí) Anh (Uyên) Lý (Diễm) Toán (Tú) Sinh (Ngọc) Sinh (Hành) Anh (Thường) Anh (Quốc)
S 3 Hóa (Mai) Toán (Ngân) Lý (Diễm) Sinh (Hành) Anh (Uyên) Anh (Linh) Văn (Mai) Ch.V-S-D-Chi-Y.Anh-Lý S
4 GDCD (Châu) Toán (Ngân) Hóa (Mai) Lý (Quốc) C.Nghệ (Cường) TC.Anh (Linh) Sử (Hạnh) TC.V-S-D-Chi-Y.Anh-Lý

5 SHL (B.Châu) SHL (Ngân) SHL (U.Mai) SHL (Quốc) SHL (Cường) SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Y.Anh)
6
1 Anh (X.Anh) Sinh (Hành) Toán (My)
C 2 GDQP (Sơn) TD (Vân) Toán (My) C
3 Hoa (Nhân) Hoa (Nhân) Hoa (Nhân) Hoa (Nhân) Toán (Ngân) Hoa (Nhân) Hoa (Nhân)
4 Hoa (Nhân) Hoa (Nhân) Hoa (Nhân) Hoa (Nhân) Toán (Ngân) Hoa (Nhân) Hoa (Nhân)
1
2
S 3 BỒI DƯỠNG HSG S
4
5
7
1 TD (Chính) Tin (Phương)
C 2 TD (Chính) Tin (Phương) C
3 Pháp (Châu) Pháp (Châu) Pháp (Châu) Pháp (Châu) TD (Chính)
4 Pháp (Châu) Pháp (Châu) Pháp (Châu) Pháp (Châu) TD (Chính)
GVCN B.Châu Ngân U.Mai Quốc Cường N.Linh Hạnh Y.Anh GVCN
PHÒNG B.9 B.10 B.11 B.12 B.13 D.8 D.9 B.14 PHÒNG

Ngoại ngữ 2
Tiết 12T1 12T2 12L 12H 12Si 12A1 12A2 12VSĐ
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Lý (Giang) Hóa (Đ.Hà) Lý (Tuyên) Sử (Đào) Toán (Ngân) GDCD (Phương) Anh (Hương) Lý (Oanh)
3 Lý (Giang) Hóa (Đ.Hà) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Ngân) Toán (My) Anh (Hương) Lý (Oanh)
4 Văn (Thắng) Anh (Hiền) Anh (Uyên) Anh (Yến) Hóa (Hiền) Toán (My) Toán (Thi) Văn (Chính)
5 Văn (Thắng) Anh (Hiền) Anh (Uyên) Anh (Yến) Hóa (Hiền) Hóa (L.Hà) Toán (Thi) Văn (Chính)

1 Anh (Quốc) Hóa (Đ.Hà) Lý (Giang) GDQP (Sơn) Tin (Phương) Văn (Lan) GDQP (Huy)
2 Anh (Quốc) TD (Chính) Hóa (Đ.Hà) Lý (Giang) TD (Vân) Tin (Phương) Văn (Lan) Sử (Diệp)
3 Địa (N.Anh) Sử (Y.Anh) TD (Chính) Tin (Phương) Anh (Quốc) Văn (Lan) Sử (Diệp) TD (Vân)
4 Sử (Y.Anh) TD (Chính) Tin (Phương) Anh (Quốc) Văn (Lan) Sử (Diệp) TD (Vân)
1 GDCD (Phương) Sinh (Ngọc) Địa (N.Anh) Hóa (Hiền) Lý (Diễm) Anh (Tùng) Văn (Lan) Anh (Uyên)
2 Sử (Y.Anh) Tin (Phương) Địa (N.Anh) Hóa (Hiền) Văn (Lan) Anh (Tùng) Lý (Oanh) Anh (Uyên)
3 Sử (Y.Anh) Tin (Phương) GDCD (Phương) Anh (Yến) Văn (Lan) Địa (N.Anh) Lý (Oanh) Sử (Diệp)
4 Tin (Khánh) Toán (Anh) Toán (P.Trang) Văn (Lan) Sinh (Thy) Sinh (Ngọc) Anh (Hương) Văn (Chính)
5 Tin (Khánh) Toán (Anh) Toán (P.Trang) Văn (Lan) Sinh (Thy) Sinh (Ngọc) Anh (Hương) Ch.Văn (Chính)

1 Toán (Phi) Anh (Hiền) Anh (Uyên) GDQP (Huy) GDQP (Sơn)
2 Toán (Phi) TD (Chính) Anh (Uyên) GDQP (Huy) TD (Vân) GDQP (Sơn) TD (Trúc) Văn (Chính)
3 TD (Chính) GDQP (Huy) GDQP (Sơn) TD (Vân) Toán (Ngân) TD (Trúc) Toán (Thi) Anh (Uyên)
4 TD (Chính) GDQP (Huy) GDQP (Sơn) TD (Vân) TD (Trúc) Toán (Thi) Toán (Giàu)
1 Văn (Thắng) Toán (Anh) Tin (Khánh) Toán (Thi) Văn (Lan) Anh (Tùng) Hóa (L.Hà) Sinh (Thy)
2 Văn (Thắng) Toán (Anh) Tin (Khánh) Toán (Thi) Văn (Lan) Anh (Tùng) Hóa (L.Hà) Sinh (Thy)
3 Sinh (Thy) Văn (Thắng) Lý (Tuyên) Văn (Lan) Anh (Quốc) Toán (My) Sinh (Ngọc) Toán (Giàu)
4 Sinh (Thy) Văn (Thắng) Lý (Tuyên) Văn (Lan) Anh (Quốc) Toán (My) Sinh (Ngọc) Toán (Giàu)
5 Anh (Quốc) Ch.Tin (Phương) Văn (Thắng) Sinh (Thy)

1
2
3
4
1 Toán (Phi) Lý (Giang) Sử (Diệp) Sinh (Ngọc) C.Nghệ (Cường) Toán (My) Địa (N.Anh) Toán (Giàu)
2 Toán (Phi) Lý (Giang) Sử (Diệp) Sinh (Ngọc) Lý (Diễm) Toán (My) Địa (N.Anh) C.Nghệ (Cường)
3 Hóa (Đ.Hà) Văn (Thắng) C.Nghệ (Thái) Toán (Thi) Lý (Diễm) Anh (Tùng) C.Nghệ (Cường) Ch.V-S-D-Chính-Diệp-N.Anh

4 Hóa (Đ.Hà) Ch.T-Ti-Anh-Phương Văn (Thắng) Toán (Thi) Toán (Ngân) Sử (Diệp) Anh (Hương) Văn (Chính)
5 Địa (N.Anh) Ch.T-Ti-Anh-Phương Toán (Ngân) Sử (Diệp) Toán (Thi) GDQP (Huy)

1 Anh (Hiền) Toán (P.Trang) Địa (Lý) Tin (Phương) Anh (Tùng) GDQP (Huy) Hóa (L.Hà)
2 Toán (Phi) Anh (Hiền) Toán (P.Trang) Địa (Lý) Tin (Phương) Anh (Tùng) GDQP (Huy) Hóa (L.Hà)
3 Văn (Thắng) Toán (Anh) Hóa (Đ.Hà) Anh (Yến) GDQP (Sơn) Toán (Thi) Toán (Giàu)
4 C.Nghệ (Thái) Văn (Thắng) Anh (Yến) C.Nghệ (Cường) Toán (Thi) Toán (Giàu)
1 Toán (Phi) C.Nghệ (Thái) Sinh (Thy) Sử (Đào) Địa (Lý) Văn (Lan) Tin (Khánh) Địa (N.Anh)
2 Toán (Phi) Văn (Thắng) Sinh (Thy) C.Nghệ (Thái) Địa (Lý) Hóa (L.Hà) Văn (Lan) Địa (N.Anh)
3 Hóa (Đ.Hà) Sinh (Ngọc) Văn (Thắng) Văn (Lan) Sử (Đào) Lý (Oanh) Anh (Hương) Toán (Giàu)
4 Lý (Giang) Hóa (Đ.Hà) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Sử (Đào) Lý (Oanh) Anh (Hương) GDCD (Phương)
5 SHL (Giang) SHL (Đ.Hà) SHL (Tuyên) SHL (Hiền) SHL (Đào) SHL (Oanh) SHL (Hương) SHL (Phương)

1 Anh (Quốc) Địa (N.Anh) Toán (P.Trang) Toán (Thi) Hóa (Hiền) Văn (Lan) GDCD (Phương) Tin (Khánh)
2 Anh (Quốc) Địa (N.Anh) Anh (Uyên) Hóa (Hiền) GDCD (Phương) Văn (Lan) TD (Trúc) Tin (Khánh)
3 GDQP (Sơn) Lý (Giang) Văn (Thắng) GDCD (Phương) Anh (Quốc) Địa (N.Anh) Văn (Lan) Anh (Uyên)
4 GDQP (Sơn) GDCD (Phương) Văn (Thắng) Lý (Giang) Văn (Lan) Toán (My) Tin (Khánh) Anh (Uyên)
1
2
3
4
5

1
2
3
4
VCN Giang Đ.Hà Tuyên L.Hiền Đào Oanh Hương L.Phương
ÒNG B.1 B.2 B.3 B.4 B.5 B.7 B.8 B.6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HKI NĂM HỌC 2019-2020 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 30/9/2019
Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si 10A1 10A2 10VSĐ Thứ
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Anh (Yến) C.Nghệ (My) Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Anh (X.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Bình)
S 3 Anh (Yến) Văn (Mai) Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Anh (X.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Bình)
4 Lý (Quốc) Hóa (L.Hà) Toán (Anh) Văn (Mai) Văn (Khánh) Văn (Tiên) Tin (Khánh) Hóa (Mai)
5 L1(T1-Quốc) GDCD (Châu) Toán (Anh) Văn (Mai) Văn (Khánh) Văn (Tiên) Tin (Khánh) Hóa (Mai)
2 2
1 Sử (Hạnh) Địa (Oanh) Sinh (Lan) Toán (P.Trang) Toán (Bình) Sử (Đào) Anh (Liên) Địa (Hằng)
C 2 Sử (Hạnh) Địa (Oanh) Sinh (Lan) Toán (P.Trang) Toán (Bình) Sử (Đào) Anh (Liên) Địa (Hằng)
3 Toán (Nhân) L2(T2-Quốc) Toán (Anh) Địa (Oanh) Lý (Oanh) Địa (Hằng) Toán (Bình) Sử (Đào)
4 Toán (Nhân) L2(T2-Quốc) Toán (Anh) Địa (Oanh) HN (Châu) Địa (Hằng) Toán (Bình) Sử (Đào)
1 Văn (Khánh) Hóa (L.Hà) Toán (Anh) Hóa (Thủy) Tin (Khánh) Lý (Quốc) Anh (Liên) GDCD (Châu)
2 Văn (Khánh) Văn (Mai) Toán (Anh) Hóa (Thủy) GDCD (Châu) Văn (Tiên) Anh (Liên) Lý (Quốc)
S 3 Hóa (L.Hà) Văn (Mai) GDCD (Châu) Lý (Oanh) Anh (X.Anh) Văn (Tiên) Sử (Đào) Lý (Quốc)
4 Hóa (L.Hà) Sử (Hạnh) Anh (Yến) Văn (Mai) Sử (Diệp) Anh (Minh) Sử (Đào) Ch.Văn (Hiền)
5 GDQP (Sơn) Sử (Hạnh) Anh (Yến) GDCD (Châu) Sử (Diệp) Anh (Minh) TVHĐ (Q.Nhân) Ch.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng
3 3
1
C 2
3 BỔI DƯỠNG HSG
4
1 Toán (Nhân) TC.T-Ti-P.Trang-Thư Lý (Hồng) Sử (Hạnh) Hóa (Mai) Toán (Giàu) TC.Anh (Quốc) Anh (X.Anh)
2 Toán (Nhân) TC.T-Ti-P.Trang-Thư Lý (Hồng) Sử (Hạnh) Hóa (Mai) TC.Anh (Uyên) TC.Anh (Quốc) Anh (X.Anh)
S 3 Tin (Khánh) Anh (X.Anh) Hóa (L.Hà) Toán (P.Trang) TC.Sinh (Lan) TC.Anh (Uyên) GDCD (Châu) Tin (Thư)
4 Tin (Khánh) Anh (X.Anh) Hóa (L.Hà) Toán (P.Trang) TC.Sinh (Lan) GDCD (Châu) Văn (Tiên) Văn (Hiền)
5 GDCD (Châu) Hóa (L.Hà) Văn (Mai) Sinh (Lan) Toán (Bình) NGLL (Huy) Văn (Tiên) Văn (Hiền)
4 4
1 Toán (Nhân) Toán (P.Trang) Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Sinh (Lan) Anh (Minh) H5(A2-Mai) Văn (Hiền)
C 2 Toán (Nhân) Toán (P.Trang) Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Sinh (Lan) Anh (Minh) H5(A2-Mai) Văn (Hiền)
3 H1(T1T2-L.Hà) H1 A1(L-X.Anh) Si(H-Lan) L4(Si-Hồng) H4(A1VSD-Mai) Toán (Bình) H4
4 H1(T1T2-L.Hà) H1 A1(L-X.Anh) Si(H-Lan) L4(Si-Hồng) H4(A1VSD-Mai) Toán (Bình) H4
1 Toán (Nhân) Toán (Thi) Tin (Khánh) Tin (Thư) Văn (Khánh) Hóa (Mai) Toán (Bình) Sinh (Hành)
2 Toán (Nhân) Toán (Thi) Tin (Khánh) Tin (Thư) Hóa (Mai) Lý (Quốc) Văn (Tiên) Toán (Bình)
S 3 Văn (Khánh) Lý (Quốc) Sử (Hạnh) Anh (Yến) Sinh (Lan) Tin (Thư) Văn (Tiên) Toán (Bình)
4 Lý (Quốc) Sinh (Lan) Sử (Hạnh) Anh (Yến) Địa (Oanh) Toán (Giàu) Hóa (Mai) Văn (Hiền)
5 TVHĐ (Q.Nhân) Sinh (Lan) Anh (Yến) Hóa (Thủy) Địa (Oanh) Toán (Giàu) Lý (Quốc) Văn (Hiền)
5 5
1 Hoa 3 (Nhân) Tin (Thư) HN (Châu) Sinh (Lan) GDQP (Sơn) C.Nghệ (My) Hoa 3 (Nhân) TC.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng

C 2 Hoa 3 (Nhân) Ch.T-Ti-Thi-Thư GDQP (Sơn) C.Nghệ (My) Sinh (Lan) TD (Chính) Hoa 3 (Nhân) TC.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng

3 C.Nghệ (My) Hoa 4 (Nhân) Hóa (L.Hà) GDQP (Huy) Sinh (Lan) Tin (Thư) Địa (Hằng) Hoa 4 (Nhân)
4 L1(T1-Quốc) Hoa 4 (Nhân) C.Nghệ (My) NGLL (Huy) HN (Châu) HN (Châu) Địa (Hằng) Hoa 4 (Nhân)
1 TC.Toán (Nhân) Toán (P.Trang) Văn (Mai) Lý (Oanh) C.Nghệ (My) Sinh (Hành) Hóa (Mai) Tin (Thư)
2 TC.Toán (Nhân) Toán (P.Trang) Văn (Mai) Anh (Yến) Lý (Oanh) Hóa (Mai) C.Nghệ (My) Anh (X.Anh)
S 3 Hóa (L.Hà) Ch.T-Ti-P.Trang-Thư TC.Lý (Hồng) TC.Hóa (Thủy) Tin (Khánh) Anh (Minh) Anh (Liên) Anh (X.Anh)
4 Anh (Yến) Anh (X.Anh) TC.Lý (Hồng) TC.Hóa (Thủy) Toán (Bình) Anh (Minh) Anh (Liên) C.Nghệ (My)
5 SHL (Yến) SHL (X.Anh) SHL (Hồng) SHL (Thủy) SHL (Bình) SHL (Minh) SHL (Liên) SHL (Tr.My)
6 6
1 Sinh (Lan) Ch.Tin (Thư) Địa (Oanh) Toán (P.Trang) H3(Si-Thủy) GDQP (Sơn) GDQP (Huy) Toán (Bình)
C 2 Sinh (Lan) Tin (Thư) Địa (Oanh) Toán (P.Trang) H3(Si-Thủy) TD (Chính) Sinh (Hành) GDQP (Huy)
3 Địa (Oanh) GDQP (Huy) TD (Vân) TD (Chính) Toán (Bình) Toán (Giàu) Lý (Quốc) TD (Trúc)
4 Địa (Oanh) Lý (Quốc) TD (Vân) TD (Chính) Toán (Bình) Toán (Giàu) NGLL (Huy) TD (Trúc)
1 NGLL (Huy) NGLL (Huy) NGLL (Huy)
2
S 3 BỒI DƯỠNG HSG
BỒI DƯỠNG HSG
4
5 NGLL (Huy) NGLL (Huy) NGLL (Huy)
7 7
1 TD (Vân) Anh (X.Anh) Hoa 2 (Nhân) Hoa 2 (Nhân) TD (Trúc) Hoa 2 (Nhân) Pháp 1 (Lam) Pháp 1 (Lam)
C 2 TD (Vân) Anh (X.Anh) Hoa 2 (Nhân) Hoa 2 (Nhân) TD (Trúc) Hoa 2 (Nhân) Pháp 1 (Lam) Pháp 1 (Lam)
3 Anh (Yến) TD (Vân) H2(L-L.Hà) L3(H-Hồng) Hoa 1(Nhân)+Pháp 2(Lam) Pháp 2 (Lam) TD (Trúc) A2(VSD-Minh)
4 Anh (Yến) TD (Vân) H2(L-L.Hà) L3(H-Hồng) Hoa 1(Nhân)+Pháp 2(Lam) Pháp 2 (Lam) TD (Trúc) A2(VSD-Minh)
GVCN Yến X.Anh Hồng Thủy Bình Minh Liên Tr.My G
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18 D.20 D.21 D.19 PH
Nơi nhận: Hùng Vương, ngày 27 tháng 9 năm 2019
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU PHÓ CM HIỆU TRƯỞNG
- Mail HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn
Buổi Tiết 11T1 11T2 11L 11H 11Si 11A1 11A2 11VSĐ Thứ Buổi
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 C.Nghệ (Cường) GDCD (Châu) Hóa (Mai) Lý (Quốc) Văn (Tiên) Anh (Linh) Sử (Hạnh) Sử (Y.Anh)
S 3 Tin (Khánh) Văn (Khánh) GDCD (Châu) Địa (Hằng) Văn (Tiên) Sử (Hạnh) GDCD (Phương) Sử (Y.Anh) S
4 Toán (Trí) C.Nghệ (Cường) Địa (Hằng) Sử (Hạnh) GDCD (Phương) Toán (Ngân) Địa (N.Anh) Toán (Giàu)
5 Toán (Trí) Toán (My) C.Nghệ (Cường) NGLL (Sơn) NGLL (Sơn) Toán (Ngân) Địa (N.Anh) Toán (Giàu)
2
1 TVHĐ (Q.Nhân) HN (Châu) HN (Châu) Địa (N.Anh) Lý (Oanh) Tin (Thư)
C 2 Sinh (Hành) GDQP (Huy) TD (Trúc) Anh (Uyên) GDQP (Sơn) Địa (N.Anh) Lý (Oanh) Tin (Thư) C
3 Sinh (Hành) Ch.T-Ti-Ngân-Khánh TD (Trúc) Tin (Thư) Anh (Uyên) GDQP (Sơn) TC.Anh (Yến) GDQP (Huy)
4 TD (Trúc) TC.T-Ti-Ngân-Khánh GDQP (Sơn) Tin (Thư) Anh (Uyên) TVHĐ (Q.Nhân) GDQP (Huy)
1 Văn (Thắng) Hóa (Linh) Anh (X.Anh) C.Nghệ (Cường) Địa (Hằng) Anh (Hiền) Tin (Phương) Lý (Oanh)
2 Văn (Thắng) Địa (Hằng) Anh (X.Anh) Hóa (Linh) Sinh (Ngọc) Anh (Hiền) C.Nghệ (Cường) GDCD (Phương)
S 3 Sử (Hạnh) Anh (Uyên) Văn (Khánh) Hóa (Linh) Sử (Y.Anh) Toán (Ngân) Sinh (Hành) Văn (Chi) S
4 Địa (Hằng) Văn (Khánh) Lý (Diễm) GDCD (Châu) Hóa (Linh) Toán (Ngân) Sinh (Hành) Ch.Văn (Chi)
5 Anh (X.Anh) Văn (Khánh) Lý (Diễm) GDQP (Huy) Hóa (Linh) GDCD (Phương) Văn (Mai)
3
1
C 2 C
3 BỒI DƯỠNG HSG
4
1 Lý (Giang) Sinh (Hành) Toán (Bình) Văn (Tiên) Tin (Phương) Hóa (Đ.Hà) Anh (Thường) C.Nghệ (Cường)
2 Lý (Giang) Sinh (Hành) Toán (Bình) Văn (Tiên) Tin (Phương) C.Nghệ (Cường) Anh (Thường) Hóa (Đ.Hà)
S 3 Hóa (Mai) Sử (Hạnh) Tin (Phương) Sinh (Hành) Toán (Bình) Văn (Mai) Hóa (Đ.Hà) Văn (Chi) S
4 Toán (Trí) Tin (Thư) Tin (Phương) Toán (Tú) Toán (Bình) Văn (Mai) Hóa (Đ.Hà) Văn (Chi)
5 Toán (Trí) Tin (Thư) Sử (Hạnh) Toán (Tú) TVHĐ (Q.Nhân) NGLL (Sơn) NGLL (Sơn) Anh (Quốc)
4
1 Toán (Trí) Anh (Uyên) Lý (Diễm) L4(H-Quốc) Sinh (Ngọc) L5(A1A2-Oanh) L5 Văn (Chi)
C 2 Toán (Trí) Anh (Uyên) Lý (Diễm) L4(H-Quốc) Sinh (Ngọc) L5(A1A2-Oanh) L5 Văn (Chi) C
3 H1(T1-Thủy) NGLL (Sơn) NGLL (Sơn) Hóa (Linh) HN (Châu) Anh (Linh) Anh (Thường) L6(VSD-Oanh)
4 H1(T1-Thủy) NGLL (Sơn) NGLL (Sơn) Hóa (Linh) HN (Châu) Anh (Linh) Anh (Thường) L6(VSD-Oanh)
1 Văn (Thắng) Hóa (Linh) TC.Lý (Diễm) Lý (Quốc) Anh (Uyên) Văn (Mai) Anh (Thường) Lý (Oanh)
2 Văn (Thắng) Văn (Khánh) Sinh (Hành) Hóa (Linh) Anh (Uyên) Văn (Mai) Anh (Thường) Toán (Giàu)
S 3 Tin (Khánh) Toán (My) Sinh (Hành) TC.Hóa (Linh) TC.Sinh (Ngọc) Lý (Oanh) Tin (Phương) Toán (Giàu) S
4 TC.Toán (Trí) Ch.T-Ti-My-Khánh Văn (Khánh) Anh (Uyên) Toán (Bình) Lý (Oanh) Văn (Mai) Sinh (Hành)
5 NGLL (Sơn) Ch.Tin (Khánh) Văn (Khánh) Anh (Uyên) Toán (Bình) Sử (Hạnh) Văn (Mai) Sinh (Hành)
5
1 L2(T2-Quốc) L3(Si-Diễm) Toán (My)
C 2 TD (Trúc) L2(T2-Quốc) Anh (X.Anh) Văn (Tiên) L3(Si-Diễm) TD (Vân) Toán (My) Hóa (Đ.Hà) C
3 Anh (X.Anh) TD (Trúc) Toán (Bình) TD (Chính) Văn (Tiên) Toán (Ngân) TD (Vân) Địa (Lý)
4 Anh (X.Anh) TD (Trúc) Toán (Bình) TD (Chính) Văn (Tiên) Toán (Ngân) TD (Vân) Địa (Lý)
1 Toán (Trí) Anh (Uyên) Lý (Diễm) Toán (Tú) Sinh (Ngọc) Hóa (Đ.Hà) Toán (My) Anh (Quốc)
2 Toán (Trí) Anh (Uyên) Lý (Diễm) Toán (Tú) Sinh (Ngọc) Sinh (Hành) Toán (My) Văn (Chi)
S 3 Hóa (Mai) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Sinh (Hành) Anh (Uyên) Anh (Linh) Văn (Mai) Ch.V-S-D-Chi-Y.Anh-Lý S
4 GDCD (Châu) Toán (Ngân) Hóa (Mai) Văn (Tiên) C.Nghệ (Cường) TC.Anh (Linh) Sử (Hạnh) TC.V-S-D-Khánh-Y.Anh-Lý

5 SHL (B.Châu) SHL (Khánh) SHL (U.Mai) SHL (Tiên) SHL (Cường) SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Y.Anh)
6
1 TVHĐ (Nhân) Lý (Quốc) Anh (X.Anh) Toán (Tú) Lý (Giang) Sinh (Hành) Toán (My) Toán (Giàu)
C 2 GDQP (Sơn) Lý (Quốc) Anh (X.Anh) Toán (Tú) Lý (Giang) TD (Vân) Toán (My) Toán (Giàu) C
3 Anh (X.Anh) Toán (Ngân) H3(L-Mai) Si(H-Lan) T2(Si-Nhân) Anh (Hiền) Anh (Thường) Anh (Quốc)
4 Anh (X.Anh) Toán (Ngân) H3(L-Mai) Si(H-Lan) T2(Si-Nhân) Anh (Hiền) Anh (Thường) Anh (Quốc)
1
2 BỒI DƯỠNG HSG
S 3 S
4 NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NGLL (Sơn)
5 NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NGLL (Sơn)
7
1 L1(T1-Hồng) H2(T2Si-Linh) T1(L-Bình) NGLL (Sơn) H2 Tin (Phương) H5(A2-Đ.Hà) TD (Chính)
C 2 L1(T1-Hồng) H2(T2Si-Linh) T1(L-Bình) NGLL (Sơn) H2 Tin (Phương) H5(A2-Đ.Hà) TD (Chính) C
3 NGLL (Sơn) NGLL (Sơn) HN (Châu) A(HVSD-Linh) TD (Chính) H4(A1-Đ.Hà) HN (Châu) A
4 NGLL (Sơn) NGLL (Sơn) HN (Châu) A(HVSD-Linh) TD (Chính) H4(A1-Đ.Hà) HN (Châu) A
GVCN B.Châu Khánh U.Mai Tiên Cường N.Linh Hạnh Y.Anh GVCN
PHÒNG B.9 B.10 B.11 B.12 B.13 D.8 D.9 B.14 PHÒNG

Ngoại ngữ 2
Tăng tiết NCK khối 10 và 11
Tự nguyện - buổi 2 ba khối
NGLL và HN
Tư vấn học đường (TVHĐ)
Tiết 12T1 12T2 12L 12H 12Si 12A1 12A2 12VSĐ
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Lý (Giang) Hóa (Đ.Hà) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Sử (Đào) GDCD (Phương) Anh (Hương) Lý (Oanh)
3 Lý (Giang) Hóa (Đ.Hà) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Ngân) Toán (My) Anh (Hương) Lý (Oanh)
4 Văn (Thắng) Anh (Hiền) Anh (Uyên) Anh (Yến) Hóa (Hiền) Toán (My) Toán (Thi) Văn (Chính)
5 Văn (Thắng) Anh (Hiền) Anh (Uyên) Anh (Yến) Hóa (Hiền) Hóa (L.Hà) Toán (Thi) Văn (Chính)

1 Anh (Quốc) Toán (Anh) Hóa (Đ.Hà) Lý (Hồng) GDQP (Sơn) Tin (Phương) Văn (Lan) GDQP (Huy)
2 Anh (Quốc) TD (Chính) Hóa (Đ.Hà) Lý (Hồng) TD (Vân) Tin (Phương) Văn (Lan) Sử (Diệp)
3 Toán (Phi) Sử (Y.Anh) TD (Chính) Tin (Phương) Anh (Quốc) Văn (Lan) Sử (Diệp) TD (Vân)
4 Toán (Phi) Sử (Y.Anh) TD (Chính) Tin (Phương) Anh (Quốc) Văn (Lan) Sử (Diệp) TD (Vân)
1 GDCD (Phương) Sinh (Ngọc) Địa (N.Anh) Sử (Diệp) Văn (Lan) Anh (Tùng) Anh (Hương) Anh (Uyên)
2 Tin (Khánh) Tin (Phương) Địa (N.Anh) Sử (Diệp) Văn (Lan) Anh (Tùng) Anh (Hương) Anh (Uyên)
3 Tin (Khánh) Tin (Phương) GDCD (Phương) Anh (Yến) Lý (Diễm) Địa (N.Anh) Văn (Lan) Sử (Diệp)
4 Sử (Y.Anh) Toán (Anh) Toán (P.Trang) Văn (Lan) Sinh (Thy) Sinh (Ngọc) Lý (Oanh) Văn (Chính)
5 Sử (Y.Anh) Toán (Anh) Toán (P.Trang) Văn (Lan) Sinh (Thy) Sinh (Ngọc) Lý (Oanh) Ch.Văn (Chính)

1 Toán (Phi) Anh (Hiền) Anh (Uyên) GDQP (Huy) GDQP (Sơn)
2 Toán (Phi) TD (Chính) Anh (Uyên) GDQP (Huy) TD (Vân) GDQP (Sơn) TD (Trúc) Văn (Chính)
3 TD (Chính) GDQP (Huy) GDQP (Sơn) TD (Vân) Toán (Ngân) TD (Trúc) Toán (Thi) Anh (Uyên)
4 TD (Chính) GDQP (Huy) GDQP (Sơn) TD (Vân) Toán (Ngân) TD (Trúc) Toán (Thi) Toán (Giàu)
1 Văn (Thắng) Toán (Anh) Tin (Khánh) Toán (Thi) Văn (Lan) Anh (Tùng) Hóa (L.Hà) Sinh (Thy)
2 Văn (Thắng) Toán (Anh) Tin (Khánh) Toán (Thi) Văn (Lan) Anh (Tùng) Hóa (L.Hà) Sinh (Thy)
3 Sinh (Thy) Văn (Thắng) Lý (Tuyên) Lý (Hồng) Anh (Quốc) Văn (Lan) Sinh (Ngọc) Toán (Giàu)
4 Sinh (Thy) Văn (Thắng) Lý (Tuyên) Văn (Lan) Anh (Quốc) Toán (My) Sinh (Ngọc) Toán (Giàu)
5 NGLL (Châu) Ch.Tin (Phương) Văn (Thắng) Văn (Lan) Sinh (Thy) Toán (My) NGLL (Châu)

1 L1(T1-Giang) T2(T2-Anh) L3(L-Tuyên) T4(H-My) T5(Si-Ngân) T6(A1-Phi) A5(A2-Hương) T8(VSD-Giàu)


2 L1(T1-Giang) T2(T2-Anh) L3(L-Tuyên) T4(H-My) T5(Si-Ngân) T6(A1-Phi) A5(A2-Hương) T8(VSD-Giàu)
3 T1(T1-Trí) L2(T2-Giang) T3(L-P.Trang) L4(HSi-Diễm) L4 L5(A1A2-Tuyên) L5 A6(VSD-Hương)
4 T1(T1-Trí) L2(T2-Giang) T3(L-P.Trang) L4(HSi-Diễm) L4 L5(A1A2-Tuyên) L5 A6(VSD-Hương)
1 Toán (Phi) Lý (Giang) Sử (Diệp) Sinh (Ngọc) C.Nghệ (Cường) Toán (My) Địa (N.Anh) Toán (Giàu)
2 Toán (Phi) Lý (Giang) Sử (Diệp) Sinh (Ngọc) Lý (Diễm) Toán (My) Địa (N.Anh) C.Nghệ (Cường)
3 Hóa (Đ.Hà) Văn (Thắng) Anh (Uyên) Toán (Thi) Lý (Diễm) Anh (Tùng) C.Nghệ (Cường) Ch.V-S-D-Chính-Diệp-N.Anh

4 Hóa (Đ.Hà) Ch.T-Ti-Anh-Phương Văn (Thắng) Toán (Thi) Toán (Ngân) Sử (Diệp) Anh (Hương) Văn (Chính)
5 NGLL (Châu) Ch.T-Ti-Anh-Phương NGLL (Châu) Toán (Ngân) Sử (Diệp) Toán (Thi) GDQP (Huy)

1 Địa (N.Anh) Anh (Hiền) Toán (P.Trang) Địa (Lý) Tin (Phương) Anh (Tùng) GDQP (Huy) Hóa (L.Hà)
2 Địa (N.Anh) Anh (Hiền) Toán (P.Trang) Địa (Lý) Tin (Phương) Anh (Tùng) GDQP (Huy) Hóa (L.Hà)
3 C.Nghệ (Thái) Văn (Thắng) Hóa (Đ.Hà) Anh (Yến) NGLL (Châu) GDQP (Sơn) Toán (Thi) Toán (Giàu)
4 Văn (Thắng) C.Nghệ (Thái) Anh (Yến) C.Nghệ (Cường) Toán (Thi) Toán (Giàu)
1 Toán (Phi) C.Nghệ (Thái) Sinh (Thy) Toán (Thi) Địa (Lý) Văn (Lan) Tin (Khánh) Địa (N.Anh)
2 Anh (Quốc) Văn (Thắng) Sinh (Thy) C.Nghệ (Thái) Địa (Lý) Hóa (L.Hà) Văn (Lan) Địa (N.Anh)
3 Hóa (Đ.Hà) Sinh (Ngọc) Văn (Thắng) Hóa (Hiền) Anh (Quốc) Lý (Oanh) Anh (Hương) Toán (Giàu)
4 Lý (Giang) Hóa (Đ.Hà) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Sử (Đào) Lý (Oanh) Anh (Hương) GDCD (Phương)
5 SHL (Giang) SHL (Đ.Hà) SHL (Tuyên) SHL (Hiền) SHL (Đào) SHL (Oanh) SHL (Hương) SHL (Phương)

1 Anh (Quốc) Địa (N.Anh) Văn (Thắng) Văn (Lan) Hóa (Hiền) GDCD (Phương) Tin (Khánh)
2 Anh (Quốc) Địa (N.Anh) Văn (Thắng) Hóa (Hiền) GDCD (Phương) Văn (Lan) TD (Trúc) Tin (Khánh)
3 GDQP (Sơn) Lý (Giang) Toán (P.Trang) GDCD (Phương) Văn (Lan) Địa (N.Anh) Tin (Khánh) Anh (Uyên)
4 GDQP (Sơn) GDCD (Phương) Toán (My) Văn (Lan) Anh (Uyên)
1 H1(T1-Đ.Hà) H2(T2LH-Hiền) H2 H2 Si2(Si-Thy) A4(A1-Tùng) V2(A2VSD-Chính) V2
2 H1(T1-Đ.Hà) H2(T2LH-Hiền) H2 H2 Si2(Si-Thy) A4(A1-Tùng) V2(A2VSD-Chính) V2
3 V1 V1 V1 H3(SiA1VSD-Hiền) V1(T1T2LHSiA1-Lan) HN (Châu) H3
4 V1 V1 V1 H3(SiA1VSD-Hiền) V1(T1T2LHSiA1-Lan) H3
5

1 A1(T1T2-Hiền) A1 NGLL (Châu) A3(H-Yến) T7(A2-Ngân)


2 A1(T1T2-Hiền) A1 NGLL (Châu) A3(H-Yến) T7(A2-Ngân)
3 Si1(T1T2LHA1VSD-Ngọc) A2(LSi-Uyên) Si1 A2 S S(SiA2VSD-Diệp)
4 Si1(T1T2LHA1VSD-Ngọc) A2(LSi-Uyên) Si1 A2 S S(SiA2VSD-Diệp)
VCN Giang Đ.Hà Tuyên L.Hiền Đào Oanh Hương L.Phương
ÒNG B.1 B.2 B.3 B.4 B.5 B.7 B.8 B.6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HKI NĂM HỌC 2019-2020 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 07/10/2019
Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si 10A1 10A2 10VSĐ Thứ
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Anh (Yến) C.Nghệ (My) Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Anh (X.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Bình)
S 3 Anh (Yến) Văn (Mai) Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Anh (X.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Bình)
4 Lý (Quốc) Hóa (L.Hà) Toán (Anh) Văn (Mai) Văn (Khánh) Văn (Tiên) Tin (Khánh) Hóa (Mai)
5 L1(T1-Quốc) GDCD (Châu) Toán (Anh) Văn (Mai) Văn (Khánh) Văn (Tiên) Tin (Khánh) Hóa (Mai)
2 2
1 Toán (Nhân) Địa (Oanh) Sinh (Lan) Toán (P.Trang) Toán (Bình) Sử (Đào) Anh (Liên) Địa (Hằng)
C 2 Toán (Nhân) Địa (Oanh) Sinh (Lan) Toán (P.Trang) Toán (Bình) Sử (Đào) Anh (Liên) Địa (Hằng)
3 Sử (Hạnh) L2(T2-Quốc) Toán (Anh) Địa (Oanh) Lý (Oanh) Địa (Hằng) Toán (Bình) Sử (Đào)
4 Sử (Hạnh) L2(T2-Quốc) Toán (Anh) Địa (Oanh) HN (Châu) Địa (Hằng) Toán (Bình) Sử (Đào)
1 Văn (Khánh) Hóa (L.Hà) Toán (Anh) Hóa (Thủy) Tin (Khánh) Lý (Quốc) Anh (Liên) GDCD (Châu)
2 Văn (Khánh) Văn (Mai) Toán (Anh) Hóa (Thủy) GDCD (Châu) Văn (Tiên) Anh (Liên) Lý (Quốc)
S 3 Hóa (L.Hà) Văn (Mai) GDCD (Châu) Lý (Oanh) Anh (X.Anh) Văn (Tiên) Sử (Đào) Lý (Quốc)
4 Hóa (L.Hà) Sử (Hạnh) Anh (Yến) Văn (Mai) Sử (Diệp) Anh (Minh) Sử (Đào) Ch.Văn (Hiền)
5 GDQP (Sơn) Sử (Hạnh) Anh (Yến) GDCD (Châu) Sử (Diệp) Anh (Minh) Lý (Quốc) Ch.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng
3 3
1
C 2
3 BỔI DƯỠNG HSG
4
1 Toán (Nhân) TC.T-Ti-P.Trang-Thư Lý (Hồng) Sử (Hạnh) Hóa (Mai) Toán (Giàu) TC.Anh (Quốc) Anh (X.Anh)
2 Toán (Nhân) TC.T-Ti-P.Trang-Thư Lý (Hồng) Sử (Hạnh) Hóa (Mai) TC.Anh (Uyên) TC.Anh (Quốc) Anh (X.Anh)
S 3 Tin (Khánh) Anh (X.Anh) Hóa (L.Hà) Toán (P.Trang) TC.Sinh (Lan) TC.Anh (Uyên) Văn (Tiên) Văn (Hiền)
4 Tin (Khánh) Anh (X.Anh) Hóa (L.Hà) Toán (P.Trang) TC.Sinh (Lan) GDCD (Châu) Văn (Tiên) Văn (Hiền)
5 GDCD (Châu) Hóa (L.Hà) Văn (Mai) Sinh (Lan) Toán (Bình) GDQP (Huy)
4 4
1 H1(T1T2-L.Hà) H1 Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Sinh (Lan) Anh (Minh) H5(A2-Mai) Văn (Hiền)
C 2 H1(T1T2-L.Hà) H1 Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Sinh (Lan) Anh (Minh) H5(A2-Mai) Văn (Hiền)
3 Toán (Nhân) Toán (P.Trang) A1(L-X.Anh) Si(H-Lan) L4(Si-Hồng) H4(A1VSD-Mai) Toán (Bình) H4
4 TVHĐ (Q.Nhân) NGLL (Huy) HN (Châu) HN (Châu) HN (Châu) H4(A1VSD-Mai) Toán (Bình) H4
1 Toán (Nhân) Toán (Thi) Tin (Khánh) Tin (Thư) Văn (Khánh) Hóa (Mai) Văn (Tiên) Sinh (Hành)
2 Toán (Nhân) Toán (Thi) Tin (Khánh) Tin (Thư) Hóa (Mai) Lý (Quốc) Văn (Tiên) Toán (Bình)
S 3 Văn (Khánh) Lý (Quốc) Sử (Hạnh) Anh (Yến) Sinh (Lan) Tin (Thư) Hóa (Mai) Văn (Hiền)
4 Lý (Quốc) Sinh (Lan) Sử (Hạnh) Anh (Yến) Địa (Oanh) Toán (Giàu) Hóa (Mai) Văn (Hiền)
5 L1(T1-Quốc) Sinh (Lan) Anh (Yến) Hóa (Thủy) Địa (Oanh) Toán (Giàu) Toán (Bình) Anh (X.Anh)
5 5
1 Hoa 3 (Nhân) Tin (Thư) A1(L-X.Anh) Sinh (Lan) L4(Si-Hồng) C.Nghệ (My) Hoa 3 (Nhân) TC.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng

C 2 Hoa 3 (Nhân) Ch.T-Ti-Thi-Thư GDQP (Sơn) C.Nghệ (My) Sinh (Lan) TD (Chính) Hoa 3 (Nhân) TC.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng

3 C.Nghệ (My) Hoa 4 (Nhân) Hóa (L.Hà) GDQP (Huy) Sinh (Lan) Tin (Thư) Địa (Hằng) Hoa 4 (Nhân)
4 Toán (Nhân) Hoa 4 (Nhân) C.Nghệ (My) Si(H-Lan) GDQP (Sơn) NGLL (Huy) Địa (Hằng) Hoa 4 (Nhân)
1 TC.Toán (Nhân) Toán (P.Trang) Văn (Mai) Lý (Oanh) Tin (Khánh) Hóa (Mai) C.Nghệ (My) Tin (Thư)
2 TC.Toán (Nhân) Toán (P.Trang) Văn (Mai) Anh (Yến) Lý (Oanh) Sinh (Hành) GDCD (Châu) Tin (Thư)
S 3 Hóa (L.Hà) Ch.T-Ti-P.Trang-Thư TC.Lý (Hồng) TC.Hóa (Thủy) C.Nghệ (My) Anh (Minh) Anh (Liên) Anh (X.Anh)
4 Anh (Yến) Anh (X.Anh) TC.Lý (Hồng) TC.Hóa (Thủy) Toán (Bình) Anh (Minh) Anh (Liên) C.Nghệ (My)
5 SHL (Yến) SHL (X.Anh) SHL (Hồng) SHL (Thủy) SHL (Bình) SHL (Minh) SHL (Liên) SHL (Tr.My)
6 6
1 Sinh (Lan) Ch.Tin (Thư) Địa (Oanh) Toán (P.Trang) H3(Si-Thủy) GDQP (Sơn) GDQP (Huy) Toán (Bình)
C 2 Sinh (Lan) Tin (Thư) Địa (Oanh) Toán (P.Trang) H3(Si-Thủy) TD (Chính) Sinh (Hành) Toán (Bình)
3 Địa (Oanh) GDQP (Huy) TD (Vân) TD (Chính) Toán (Bình) Toán (Giàu) Lý (Quốc) TD (Trúc)
4 Địa (Oanh) Lý (Quốc) TD (Vân) TD (Chính) Toán (Bình) Toán (Giàu) TVHĐ (Q.Nhân) TD (Trúc)
1 NGLL (Huy) Toán (P.Trang) NGLL (Huy) NGLL (Huy) TVHĐ (Q.Nhân)
2
S 3 BỒI DƯỠNG HSG
4 BỒI DƯỠNG HSG
5 NGLL (Huy) NGLL (Huy) NGLL (Huy)
7 7
1 TD (Vân) Anh (X.Anh) Hoa 2 (Nhân) Hoa 2 (Nhân) TD (Trúc) Hoa 2 (Nhân) Pháp 1 (Lam) Pháp 1 (Lam)
C 2 TD (Vân) Anh (X.Anh) Hoa 2 (Nhân) Hoa 2 (Nhân) TD (Trúc) Hoa 2 (Nhân) Pháp 1 (Lam) Pháp 1 (Lam)
3 Anh (Yến) TD (Vân) H2(L-L.Hà) L3(H-Hồng) Hoa 1(Nhân)+Pháp 2(Lam) Pháp 2 (Lam) TD (Trúc) A2(VSD-Minh)
4 Anh (Yến) TD (Vân) H2(L-L.Hà) L3(H-Hồng) Hoa 1(Nhân)+Pháp 2(Lam) Pháp 2 (Lam) TD (Trúc) A2(VSD-Minh)
GVCN Yến X.Anh Hồng Thủy Bình Minh Liên Tr.My G
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18 D.20 D.21 D.19 PH
Nơi nhận: Hùng Vương, ngày 5 tháng 10 năm 2019
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU PHÓ CM HIỆU TRƯỞNG
- Mail HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn
Buổi Tiết 11T1 11T2 11L 11H 11Si 11A1 11A2 11VSĐ Thứ Buổi
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 C.Nghệ (Cường) GDCD (Châu) Hóa (Mai) Lý (Quốc) Văn (Tiên) Anh (Linh) Sử (Hạnh) Sử (Y.Anh)
S 3 Tin (Khánh) Văn (Khánh) GDCD (Châu) Địa (Hằng) Văn (Tiên) Sử (Hạnh) GDCD (Phương) Sử (Y.Anh) S
4 Toán (Trí) C.Nghệ (Cường) Địa (Hằng) Sử (Hạnh) GDCD (Phương) Toán (Ngân) Địa (N.Anh) Toán (Giàu)
5 Toán (Trí) Toán (My) Sử (Hạnh) NGLL (Sơn) NGLL (Sơn) Toán (Ngân) Địa (N.Anh) Toán (Giàu)
2
1 TVHĐ (Q.Nhân) L2(T2-Quốc) HN (Châu) HN (Châu) Địa (N.Anh) Lý (Oanh) Tin (Thư)
C 2 Sinh (Hành) GDQP (Huy) TD (Trúc) Anh (Uyên) GDQP (Sơn) Địa (N.Anh) Lý (Oanh) Tin (Thư) C
3 Sinh (Hành) Ch.T-Ti-Ngân-Khánh TD (Trúc) Tin (Thư) L3(Si-Diễm) GDQP (Sơn) TC.Anh (Yến) GDQP (Huy)
4 TD (Trúc) TC.T-Ti-Ngân-Khánh GDQP (Sơn) Tin (Thư) L3(Si-Diễm) TVHĐ (Q.Nhân) GDQP (Huy) L6(VSD-Oanh)
1 Văn (Thắng) Hóa (Linh) Anh (X.Anh) C.Nghệ (Cường) Địa (Hằng) Anh (Hiền) Tin (Phương) Lý (Oanh)
2 Văn (Thắng) Địa (Hằng) Anh (X.Anh) Hóa (Linh) Sinh (Ngọc) Anh (Hiền) C.Nghệ (Cường) GDCD (Phương)
S 3 Sử (Hạnh) Anh (Uyên) Văn (Khánh) Hóa (Linh) Sử (Y.Anh) Toán (Ngân) Sinh (Hành) Văn (Chi) S
4 Địa (Hằng) Văn (Khánh) Lý (Diễm) GDCD (Châu) Hóa (Linh) Toán (Ngân) Sinh (Hành) Ch.Văn (Chi)
5 Anh (X.Anh) Văn (Khánh) Lý (Diễm) GDQP (Huy) Hóa (Linh) GDCD (Phương) Văn (Mai) TVHĐ (Q.Nhân)
3
1
C 2 C
3 BỒI DƯỠNG HSG
4
1 Văn (Thắng) Sinh (Hành) Toán (Bình) Văn (Tiên) Tin (Phương) Hóa (Đ.Hà) Anh (Thường) C.Nghệ (Cường)
2 Văn (Thắng) Sinh (Hành) Toán (Bình) Văn (Tiên) Tin (Phương) C.Nghệ (Cường) Anh (Thường) Hóa (Đ.Hà)
S 3 Toán (Trí) Sử (Hạnh) Tin (Phương) Sinh (Hành) Toán (Bình) Văn (Mai) Hóa (Đ.Hà) Văn (Chi) S
4 Toán (Trí) Tin (Thư) Tin (Phương) Toán (Tú) Toán (Bình) Văn (Mai) Hóa (Đ.Hà) Văn (Chi)
5 Tin (Thư) Toán (Tú) TVHĐ (Q.Nhân) Anh (Quốc)
4
1 Toán (Trí) Anh (Uyên) Anh (X.Anh) L4(H-Quốc) Sinh (Ngọc) L5(A1A2-Oanh) L5 Văn (Chi)
C 2 Toán (Trí) Anh (Uyên) Anh (X.Anh) L4(H-Quốc) Sinh (Ngọc) L5(A1A2-Oanh) L5 Văn (Chi) C
3 H1(T1-Thủy) L2(T2-Quốc) Lý (Diễm) Hóa (Linh) Anh (Uyên) Anh (Linh) Anh (Thường) L6(VSD-Oanh)
4 H1(T1-Thủy) NGLL (Sơn) Lý (Diễm) Hóa (Linh) Anh (Uyên) Anh (Linh) Anh (Thường) NGLL (Sơn)
1 Lý (Giang) Hóa (Linh) TC.Lý (Diễm) Lý (Quốc) Anh (Uyên) Văn (Mai) Anh (Thường) Lý (Oanh)
2 Lý (Giang) Văn (Khánh) Sinh (Hành) Hóa (Linh) Anh (Uyên) Văn (Mai) Anh (Thường) Toán (Giàu)
S 3 Tin (Khánh) Toán (My) Sinh (Hành) TC.Hóa (Linh) Toán (Bình) Lý (Oanh) Tin (Phương) Toán (Giàu) S
4 TC.Toán (Trí) Ch.T-Ti-My-Khánh Văn (Khánh) Anh (Uyên) Toán (Bình) Lý (Oanh) Văn (Mai) Sinh (Hành)
5 Hóa (Mai) Ch.Tin (Khánh) Văn (Khánh) Anh (Uyên) TC.Sinh (Ngọc) Sử (Hạnh) Văn (Mai) Sinh (Hành)
5
1 NGLL (Sơn) HN (Châu) HN (Châu) NGLL (Sơn) Toán (My)
C 2 TD (Trúc) HN (Châu) Anh (X.Anh) Văn (Tiên) HN (Châu) TD (Vân) Toán (My) Hóa (Đ.Hà) C
3 Anh (X.Anh) TD (Trúc) Toán (Bình) TD (Chính) Văn (Tiên) Toán (Ngân) TD (Vân) Địa (Lý)
4 Anh (X.Anh) TD (Trúc) Toán (Bình) TD (Chính) Văn (Tiên) Toán (Ngân) TD (Vân) Địa (Lý)
1 Toán (Trí) Anh (Uyên) Lý (Diễm) Toán (Tú) Sinh (Ngọc) Sinh (Hành) Toán (My) Anh (Quốc)
2 Toán (Trí) Anh (Uyên) Lý (Diễm) Toán (Tú) Sinh (Ngọc) Hóa (Đ.Hà) Toán (My) Văn (Chi)
S 3 Hóa (Mai) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Sinh (Hành) Anh (Uyên) Anh (Linh) Văn (Mai) Ch.V-S-D-Chi-Y.Anh-Lý S
4 GDCD (Châu) Toán (Ngân) Hóa (Mai) Văn (Tiên) C.Nghệ (Cường) TC.Anh (Linh) Sử (Hạnh) TC.V-S-D-Khánh-Y.Anh-Lý

5 SHL (B.Châu) SHL (Khánh) SHL (U.Mai) SHL (Tiên) SHL (Cường) SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Y.Anh)
6
1 Lý (Quốc) TVHĐ (Nhân) Toán (Tú) Lý (Giang) Sinh (Hành) Toán (My) Toán (Giàu)
C 2 GDQP (Sơn) Lý (Quốc) C.Nghệ (Cường) Toán (Tú) Lý (Giang) TD (Vân) Toán (My) Toán (Giàu) C
3 Anh (X.Anh) Toán (Ngân) H3(L-Mai) Si(H-Lan) T2(Si-Nhân) Anh (Hiền) Anh (Thường) Anh (Quốc)
4 Anh (X.Anh) Toán (Ngân) H3(L-Mai) Si(H-Lan) T2(Si-Nhân) Anh (Hiền) Anh (Thường) Anh (Quốc)
1
2 BỒI DƯỠNG HSG
S 3 S
4 NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NGLL (Sơn)
5 NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NGLL (Sơn)
7
1 L1(T1-Hồng) H2(T2Si-Linh) T1(L-Bình) NGLL (Sơn) H2 Tin (Phương) H5(A2-Đ.Hà) TD (Chính)
C 2 L1(T1-Hồng) H2(T2Si-Linh) T1(L-Bình) NGLL (Sơn) H2 Tin (Phương) H5(A2-Đ.Hà) TD (Chính) C
3 NGLL (Sơn) A(HVSD-Linh) TD (Chính) H4(A1-Đ.Hà) NGLL (Sơn) A
4 NGLL (Sơn) A(HVSD-Linh) TD (Chính) H4(A1-Đ.Hà) NGLL (Sơn) A
GVCN B.Châu Khánh U.Mai Tiên Cường N.Linh Hạnh Y.Anh GVCN
PHÒNG B.9 B.10 B.11 B.12 B.13 D.8 D.9 B.14 PHÒNG

Ngoại ngữ 2
Tăng tiết NCK khối 10 và 11
Tự nguyện - buổi 2 ba khối
NGLL và HN
Tư vấn học đường (TVHĐ)
Tiết 12T1 12T2 12L 12H 12Si 12A1 12A2 12VSĐ
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Lý (Giang) Hóa (Đ.Hà) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Sử (Đào) GDCD (Phương) Anh (Hương) Lý (Oanh)
3 Lý (Giang) Hóa (Đ.Hà) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Ngân) Toán (My) Anh (Hương) Lý (Oanh)
4 Văn (Thắng) Anh (Hiền) Anh (Uyên) Anh (Yến) Hóa (Hiền) Toán (My) Toán (Thi) Văn (Chính)
5 Văn (Thắng) Anh (Hiền) Anh (Uyên) Anh (Yến) Hóa (Hiền) Hóa (L.Hà) Toán (Thi) Văn (Chính)

1 Anh (Quốc) Toán (Anh) Hóa (Đ.Hà) Sử (Diệp) GDQP (Sơn) Tin (Phương) Văn (Lan) Anh (Uyên)
2 Anh (Quốc) TD (Chính) Hóa (Đ.Hà) Anh (Yến) TD (Vân) Tin (Phương) Văn (Lan) Sử (Diệp)
3 Toán (Phi) Sử (Y.Anh) TD (Chính) Tin (Phương) Anh (Quốc) Văn (Lan) Sử (Diệp) TD (Vân)
4 Toán (Phi) Sử (Y.Anh) TD (Chính) Tin (Phương) Anh (Quốc) Văn (Lan) Sử (Diệp) TD (Vân)
1 GDCD (Phương) Sinh (Ngọc) Địa (N.Anh) Sử (Diệp) Văn (Lan) Anh (Tùng) Anh (Hương) Anh (Uyên)
2 Tin (Khánh) Tin (Phương) Địa (N.Anh) Anh (Yến) Văn (Lan) Anh (Tùng) Anh (Hương) Anh (Uyên)
3 Tin (Khánh) Tin (Phương) GDCD (Phương) Anh (Yến) Lý (Diễm) Sinh (Ngọc) Văn (Lan) Sử (Diệp)
4 Sử (Y.Anh) Toán (Anh) Toán (P.Trang) Văn (Lan) Sinh (Thy) Địa (N.Anh) Lý (Oanh) Văn (Chính)
5 Sử (Y.Anh) Toán (Anh) Toán (P.Trang) Văn (Lan) Sinh (Thy) Địa (N.Anh) Lý (Oanh) Ch.Văn (Chính)

1 Văn (Thắng) Anh (Hiền) Anh (Uyên) GDQP (Huy) GDQP (Sơn) Toán (Giàu)
2 Văn (Thắng) TD (Chính) Anh (Uyên) GDQP (Huy) TD (Vân) GDQP (Sơn) TD (Trúc) Văn (Chính)
3 TD (Chính) GDQP (Huy) GDQP (Sơn) TD (Vân) Toán (Ngân) TD (Trúc) Toán (Thi) Anh (Uyên)
4 TD (Chính) GDQP (Huy) GDQP (Sơn) TD (Vân) Toán (Ngân) TD (Trúc) Toán (Thi)
1 Toán (Phi) Toán (Anh) Tin (Khánh) Toán (Thi) Văn (Lan) Anh (Tùng) Hóa (L.Hà) Sinh (Thy)
2 Toán (Phi) Toán (Anh) Tin (Khánh) Toán (Thi) Văn (Lan) Anh (Tùng) Hóa (L.Hà) Sinh (Thy)
3 Sinh (Thy) Văn (Thắng) Lý (Tuyên) Lý (Hồng) Anh (Quốc) Văn (Lan) Sinh (Ngọc) Toán (Giàu)
4 Sinh (Thy) Văn (Thắng) Lý (Tuyên) Văn (Lan) Anh (Quốc) C.Nghệ (Cường) Sinh (Ngọc) Toán (Giàu)
5 NGLL (Châu) GDQP (Sơn) NGLL (Châu)

1 L1(T1-Giang) T2(T2-Anh) T3(L-P.Trang) L4(HSi-Diễm) L4 L5(A1A2-Tuyên) L5 A6(VSD-Hương)


2 L1(T1-Giang) T2(T2-Anh) T3(L-P.Trang) L4(HSi-Diễm) L4 L5(A1A2-Tuyên) L5 A6(VSD-Hương)
3 T1(T1-Trí) L2(T2-Giang) L3(L-Tuyên) T4(H-My) T5(Si-Ngân) T6(A1-Phi) A5(A2-Hương) T8(VSD-Giàu)
4 T1(T1-Trí) L2(T2-Giang) L3(L-Tuyên) T4(H-My) T5(Si-Ngân) T6(A1-Phi) A5(A2-Hương) T8(VSD-Giàu)
1 Toán (Phi) Ch.T-Ti-Anh-Phương Sử (Diệp) Sinh (Ngọc) C.Nghệ (Cường) Toán (My) Địa (N.Anh) Toán (Giàu)
2 Toán (Phi) Ch.T-Ti-Anh-Phương Sử (Diệp) Sinh (Ngọc) Lý (Diễm) Toán (My) Địa (N.Anh) C.Nghệ (Cường)
3 Hóa (Đ.Hà) Lý (Giang) Văn (Thắng) Toán (Thi) Lý (Diễm) Sinh (Ngọc) C.Nghệ (Cường) Ch.V-S-D-Chính-Diệp-N.Anh

4 Hóa (Đ.Hà) Lý (Giang) Văn (Thắng) Toán (Thi) Toán (Ngân) Sử (Diệp) Anh (Hương) Văn (Chính)
5 HN (Châu) Văn (Thắng) HN (Châu) HN (Châu) Toán (Ngân) Sử (Diệp) Anh (Hương) GDQP (Huy)

1 C.Nghệ (Thái) Địa (N.Anh) Hóa (Đ.Hà) Địa (Lý) Tin (Phương) Anh (Tùng) GDQP (Huy) Hóa (L.Hà)
2 Văn (Thắng) Địa (N.Anh) C.Nghệ (Thái) Địa (Lý) Tin (Phương) Anh (Tùng) GDQP (Huy) Hóa (L.Hà)
3 Địa (N.Anh) Văn (Thắng) Toán (P.Trang) Lý (Hồng) HN (Châu) Toán (My) Toán (Thi) Toán (Giàu)
4 Địa (N.Anh) Ch.Tin (Phương) Toán (P.Trang) Lý (Hồng) HN (Châu) Toán (Thi) Toán (Giàu)
1 Hóa (Đ.Hà) C.Nghệ (Thái) Sinh (Thy) Toán (Thi) Địa (Lý) Hóa (L.Hà) Văn (Lan) Địa (N.Anh)
2 Anh (Quốc) Văn (Thắng) Sinh (Thy) C.Nghệ (Thái) Địa (Lý) Văn (Lan) Tin (Khánh) Địa (N.Anh)
3 Anh (Quốc) Sinh (Ngọc) Văn (Thắng) Văn (Lan) Sinh (Thy) Lý (Oanh) Toán (Thi) Toán (Giàu)
4 Lý (Giang) Hóa (Đ.Hà) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Sử (Đào) Lý (Oanh) Anh (Hương) GDCD (Phương)
5 SHL (Giang) SHL (Đ.Hà) SHL (Tuyên) SHL (Hiền) SHL (Đào) SHL (Oanh) SHL (Hương) SHL (Phương)

1 Toán (Phi) Anh (Hiền) Văn (Thắng) GDCD (Phương) Anh (Quốc) Anh (Tùng) Văn (Lan) Tin (Khánh)
2 Anh (Quốc) Anh (Hiền) Văn (Thắng) Hóa (Hiền) GDCD (Phương) Văn (Lan) TD (Trúc) Tin (Khánh)
3 GDQP (Sơn) Lý (Giang) Toán (P.Trang) Hóa (Hiền) Văn (Lan) Toán (My) GDCD (Phương) Anh (Uyên)
4 GDQP (Sơn) GDCD (Phương) Anh (Uyên) Văn (Lan) Hóa (Hiền) Toán (My) Tin (Khánh) GDQP (Huy)
1 H1(T1-Đ.Hà) H2(T2LH-Hiền) H2 H2 Si2(Si-Thy) A4(A1-Hiền) V2(A2VSD-Chính) V2
2 H1(T1-Đ.Hà) H2(T2LH-Hiền) H2 H2 Si2(Si-Thy) A4(A1-Hiền) V2(A2VSD-Chính) V2
3 V1 V1 V1 H3(SiA1VSD-Hiền) V1(T1T2LHSiA1-Lan) HN (Châu) H3
4 V1 V1 V1 H3(SiA1VSD-Hiền) V1(T1T2LHSiA1-Lan) H3
5

1 A1(T1T2-Hiền) A1 NGLL (Châu) A3(H-Yến) NGLL (Châu) NGLL (Châu) T7(A2-Ngân) NGLL (Châu)
2 A1(T1T2-Hiền) A1 NGLL (Châu) A3(H-Yến) NGLL (Châu) NGLL (Châu) T7(A2-Ngân) NGLL (Châu)
3 Si1(T1T2LHA1VSD-Ngọc) HN (Châu) A2(LSi-Uyên) Si1 A2 S S(SiA2VSD-Diệp)
4 Si1(T1T2LHA1VSD-Ngọc) HN (Châu) A2(LSi-Uyên) Si1 A2 S S(SiA2VSD-Diệp)
VCN Giang Đ.Hà Tuyên L.Hiền Đào Oanh Hương L.Phương
ÒNG B.1 B.2 B.3 B.4 B.5 B.7 B.8 B.6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HKI NĂM HỌC 2019-2020 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 14/10/2019
Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si 10A1 10A2 10VSĐ Thứ
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Anh (Yến) C.Nghệ (My) Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Anh (X.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Bình)
S 3 Anh (Yến) Văn (Mai) Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Anh (X.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Bình)
4 Lý (Quốc) Hóa (L.Hà) Toán (Anh) Văn (Mai) Văn (Khánh) Văn (Tiên) Tin (Khánh) Hóa (Mai)
5 L1(T1-Quốc) GDCD (Châu) Toán (Anh) Văn (Mai) Văn (Khánh) Văn (Tiên) Tin (Khánh) Hóa (Mai)
2 2
1 Toán (Nhân) Địa (Oanh) Sinh (Lan) Toán (P.Trang) Toán (Bình) Sử (Đào) Anh (Liên) Địa (Hằng)
C 2 Toán (Nhân) Địa (Oanh) Sinh (Lan) Toán (P.Trang) Toán (Bình) Sử (Đào) Anh (Liên) Địa (Hằng)
3 Sử (Hạnh) L2(T2-Quốc) Toán (Anh) Địa (Oanh) Lý (Oanh) Địa (Hằng) Toán (Bình) Sử (Đào)
4 Sử (Hạnh) L2(T2-Quốc) Toán (Anh) Địa (Oanh) HN (Châu) Địa (Hằng) Toán (Bình) Sử (Đào)
1 Văn (Khánh) Hóa (L.Hà) Toán (Anh) Hóa (Thủy) Tin (Khánh) Lý (Quốc) Anh (Liên) GDCD (Châu)
2 Văn (Khánh) Văn (Mai) Toán (Anh) Hóa (Thủy) GDCD (Châu) Văn (Tiên) Anh (Liên) Lý (Quốc)
S 3 Hóa (L.Hà) Văn (Mai) GDCD (Châu) Lý (Oanh) Anh (X.Anh) Văn (Tiên) Sử (Đào) Lý (Quốc)
4 Hóa (L.Hà) Sử (Hạnh) Anh (Yến) Văn (Mai) Sử (Diệp) Anh (Minh) Sử (Đào) Ch.Văn (Hiền)
5 GDQP (Sơn) Sử (Hạnh) Anh (Yến) GDCD (Châu) Sử (Diệp) Anh (Minh) Lý (Quốc) Ch.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng
3 3
1
C 2
3 BỔI DƯỠNG HSG
4
1 Toán (Nhân) TC.T-Ti-P.Trang-Thư Lý (Hồng) Sử (Hạnh) Hóa (Mai) Toán (Giàu) TC.Anh (Quốc) Anh (X.Anh)
2 Toán (Nhân) TC.T-Ti-P.Trang-Thư Lý (Hồng) Sử (Hạnh) Hóa (Mai) TC.Anh (Uyên) TC.Anh (Quốc) Anh (X.Anh)
S 3 Tin (Khánh) Anh (X.Anh) Hóa (L.Hà) Toán (P.Trang) TC.Sinh (Lan) TC.Anh (Uyên) Văn (Tiên) Văn (Hiền)
4 Tin (Khánh) Anh (X.Anh) Hóa (L.Hà) Toán (P.Trang) TC.Sinh (Lan) GDCD (Châu) Văn (Tiên) Văn (Hiền)
5 GDCD (Châu) Hóa (L.Hà) Văn (Mai) Sinh (Lan) Toán (Bình) GDQP (Huy)
4 4
1 H1(T1T2-L.Hà) H1 Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Sinh (Lan) Anh (Minh) H5(A2-Mai) Văn (Hiền)
C 2 H1(T1T2-L.Hà) H1 Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Sinh (Lan) Anh (Minh) H5(A2-Mai) Văn (Hiền)
3 Toán (Nhân) Toán (P.Trang) A1(L-X.Anh) Si(H-Lan) L4(Si-Hồng) H4(A1VSD-Mai) Toán (Bình) H4
4 TVHĐ (Q.Nhân) NGLL (Huy) HN (Châu) HN (Châu) HN (Châu) H4(A1VSD-Mai) Toán (Bình) H4
1 Toán (Nhân) Toán (Thi) Tin (Khánh) Tin (Thư) Văn (Khánh) Hóa (Mai) Văn (Tiên) Sinh (Hành)
2 Toán (Nhân) Toán (Thi) Tin (Khánh) Tin (Thư) Hóa (Mai) Lý (Quốc) Văn (Tiên) Toán (Bình)
S 3 Văn (Khánh) Lý (Quốc) Sử (Hạnh) Anh (Yến) Sinh (Lan) Tin (Thư) Hóa (Mai) Văn (Hiền)
4 Lý (Quốc) Sinh (Lan) Sử (Hạnh) Anh (Yến) Địa (Oanh) Toán (Giàu) Hóa (Mai) Văn (Hiền)
5 L1(T1-Quốc) Sinh (Lan) Anh (Yến) Địa (Oanh) Toán (Giàu) Toán (Bình) Anh (X.Anh)
5 5
1 Hoa 3 (Nhân) Tin (Thư) A1(L-X.Anh) Sinh (Lan) L4(Si-Hồng) C.Nghệ (My) Hoa 3 (Nhân) TC.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng

C 2 Hoa 3 (Nhân) Ch.T-Ti-Thi-Thư GDQP (Sơn) C.Nghệ (My) Sinh (Lan) TD (Chính) Hoa 3 (Nhân) TC.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng

3 C.Nghệ (My) Hoa 4 (Nhân) Hóa (L.Hà) GDQP (Huy) Sinh (Lan) Tin (Thư) Địa (Hằng) Hoa 4 (Nhân)
4 Toán (Nhân) Hoa 4 (Nhân) C.Nghệ (My) Si(H-Lan) GDQP (Sơn) NGLL (Huy) Địa (Hằng) Hoa 4 (Nhân)
1 TC.Toán (Nhân) Toán (P.Trang) Văn (Mai) Lý (Oanh) Tin (Khánh) Hóa (Mai) C.Nghệ (My) Tin (Thư)
2 TC.Toán (Nhân) Toán (P.Trang) Văn (Mai) Anh (Yến) Lý (Oanh) Sinh (Hành) GDCD (Châu) Tin (Thư)
S 3 Hóa (L.Hà) Ch.T-Ti-P.Trang-Thư TC.Lý (Hồng) TC.Hóa (Thủy) C.Nghệ (My) Anh (Minh) Anh (Liên) Anh (X.Anh)
4 Anh (Yến) Anh (X.Anh) TC.Lý (Hồng) TC.Hóa (Thủy) Toán (Bình) Anh (Minh) Anh (Liên) C.Nghệ (My)
5 SHL (Yến) SHL (X.Anh) SHL (Hồng) SHL (Thủy) SHL (Bình) SHL (Minh) SHL (Liên) SHL (Tr.My)
6 6
1 Sinh (Lan) Ch.Tin (Thư) Địa (Oanh) Toán (P.Trang) H3(Si-Thủy) GDQP (Sơn) GDQP (Huy) Toán (Bình)
C 2 Sinh (Lan) Tin (Thư) Địa (Oanh) Toán (P.Trang) H3(Si-Thủy) TD (Chính) Sinh (Hành) Toán (Bình)
3 Địa (Oanh) GDQP (Huy) TD (Vân) TD (Chính) Toán (Bình) Toán (Giàu) Lý (Quốc) TD (Trúc)
4 Địa (Oanh) Lý (Quốc) TD (Vân) TD (Chính) Toán (Bình) Toán (Giàu) TVHĐ (Q.Nhân) TD (Trúc)
1 NGLL (Huy) Toán (P.Trang) NGLL (Huy) NGLL (Huy) TVHĐ (Q.Nhân)
2
S 3 BỒI DƯỠNG HSG
4 BỒI DƯỠNG HSG
5 NGLL (Huy) NGLL (Huy) NGLL (Huy)
7 7
1 TD (Vân) Anh (X.Anh) Hoa 2 (Nhân) Hoa 2 (Nhân) TD (Trúc) Hoa 2 (Nhân) Pháp 1 (Lam) Pháp 1 (Lam)
C 2 TD (Vân) Anh (X.Anh) Hoa 2 (Nhân) Hoa 2 (Nhân) TD (Trúc) Hoa 2 (Nhân) Pháp 1 (Lam) Pháp 1 (Lam)
3 Anh (Yến) TD (Vân) H2(L-L.Hà) L3(H-Hồng) Hoa 1(Nhân)+Pháp 2(Lam) Pháp 2 (Lam) TD (Trúc) A2(VSD-Minh)
4 Anh (Yến) TD (Vân) H2(L-L.Hà) L3(H-Hồng) Hoa 1(Nhân)+Pháp 2(Lam) Pháp 2 (Lam) TD (Trúc) A2(VSD-Minh)
GVCN Yến X.Anh Hồng Thủy Bình Minh Liên Tr.My G
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18 D.20 D.21 D.19 PH
Nơi nhận: Hùng Vương, ngày 11 tháng 10 năm 2019
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU PHÓ CM HIỆU TRƯỞNG
- Mail HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn
Buổi Tiết 11T1 11T2 11L 11H 11Si 11A1 11A2 11VSĐ Thứ Buổi
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 C.Nghệ (Cường) GDCD (Châu) Hóa (Mai) Lý (Quốc) Văn (Tiên) Anh (Linh) Sử (Hạnh) Sử (Y.Anh)
S 3 Tin (Khánh) Văn (Khánh) GDCD (Châu) Địa (Hằng) Văn (Tiên) Sử (Hạnh) GDCD (Phương) Sử (Y.Anh) S
4 Toán (Trí) C.Nghệ (Cường) Địa (Hằng) Sử (Hạnh) GDCD (Phương) Toán (Ngân) Địa (N.Anh) Toán (Giàu)
5 Toán (Trí) Toán (My) Sử (Hạnh) NGLL (Sơn) NGLL (Sơn) Toán (Ngân) Địa (N.Anh) Toán (Giàu)
2
1 TVHĐ (Q.Nhân) L2(T2-Quốc) HN (Châu) HN (Châu) Địa (N.Anh) Lý (Oanh) Tin (Thư)
C 2 Sinh (Hành) GDQP (Huy) TD (Trúc) Anh (Uyên) GDQP (Sơn) Địa (N.Anh) Lý (Oanh) Tin (Thư) C
3 Sinh (Hành) Ch.T-Ti-Ngân-Khánh TD (Trúc) Tin (Thư) L3(Si-Diễm) GDQP (Sơn) TC.Anh (Yến) GDQP (Huy)
4 TD (Trúc) TC.T-Ti-Ngân-Khánh GDQP (Sơn) Tin (Thư) L3(Si-Diễm) TVHĐ (Q.Nhân) GDQP (Huy) L6(VSD-Oanh)
1 Văn (Thắng) Hóa (Linh) Anh (X.Anh) C.Nghệ (Cường) Địa (Hằng) Anh (Hiền) Tin (Phương) Lý (Oanh)
2 Văn (Thắng) Địa (Hằng) Anh (X.Anh) Hóa (Linh) Sinh (Ngọc) Anh (Hiền) C.Nghệ (Cường) GDCD (Phương)
S 3 Sử (Hạnh) Anh (Uyên) Văn (Khánh) Hóa (Linh) Sử (Y.Anh) Toán (Ngân) Sinh (Hành) Văn (Chi) S
4 Địa (Hằng) Văn (Khánh) Lý (Diễm) GDCD (Châu) Hóa (Linh) Toán (Ngân) Sinh (Hành) Ch.Văn (Chi)
5 Anh (X.Anh) Văn (Khánh) Lý (Diễm) GDQP (Huy) Hóa (Linh) GDCD (Phương) Văn (Mai) TVHĐ (Q.Nhân)
3
1
C 2 C
3 BỒI DƯỠNG HSG
4
1 Văn (Thắng) Sinh (Hành) Toán (Bình) Văn (Tiên) Tin (Phương) Hóa (Đ.Hà) Anh (Thường) C.Nghệ (Cường)
2 Văn (Thắng) Sinh (Hành) Toán (Bình) Văn (Tiên) Tin (Phương) C.Nghệ (Cường) Anh (Thường) Hóa (Đ.Hà)
S 3 Toán (Trí) Sử (Hạnh) Tin (Phương) Sinh (Hành) Toán (Bình) Văn (Mai) Hóa (Đ.Hà) Văn (Chi) S
4 Toán (Trí) Tin (Thư) Tin (Phương) Toán (Tú) Toán (Bình) Văn (Mai) Hóa (Đ.Hà) Văn (Chi)
5 Tin (Thư) Toán (Tú) TVHĐ (Q.Nhân) Anh (Quốc)
4
1 Toán (Trí) Anh (Uyên) Anh (X.Anh) L4(H-Quốc) Sinh (Ngọc) L5(A1A2-Oanh) L5 Văn (Chi)
C 2 Toán (Trí) Anh (Uyên) Anh (X.Anh) L4(H-Quốc) Sinh (Ngọc) L5(A1A2-Oanh) L5 Văn (Chi) C
3 H1(T1-Thủy) L2(T2-Quốc) Lý (Diễm) Hóa (Linh) Anh (Uyên) Anh (Linh) Anh (Thường) L6(VSD-Oanh)
4 H1(T1-Thủy) NGLL (Sơn) Lý (Diễm) Hóa (Linh) Anh (Uyên) Anh (Linh) Anh (Thường) NGLL (Sơn)
1 Lý (Giang) Hóa (Linh) TC.Lý (Diễm) Lý (Quốc) Anh (Uyên) Văn (Mai) Anh (Thường) Lý (Oanh)
2 Lý (Giang) Văn (Khánh) Sinh (Hành) Hóa (Linh) Anh (Uyên) Văn (Mai) Anh (Thường) Toán (Giàu)
S 3 Tin (Khánh) Toán (My) Sinh (Hành) TC.Hóa (Linh) Toán (Bình) Lý (Oanh) Tin (Phương) Toán (Giàu) S
4 TC.Toán (Trí) Ch.T-Ti-My-Khánh Văn (Khánh) Anh (Uyên) Toán (Bình) Lý (Oanh) Văn (Mai) Sinh (Hành)
5 Hóa (Mai) Ch.Tin (Khánh) Văn (Khánh) Anh (Uyên) TC.Sinh (Ngọc) Sử (Hạnh) Văn (Mai) Sinh (Hành)
5
1 NGLL (Sơn) HN (Châu) HN (Châu) NGLL (Sơn) Toán (My)
C 2 TD (Trúc) HN (Châu) Anh (X.Anh) Văn (Tiên) HN (Châu) TD (Vân) Toán (My) Hóa (Đ.Hà) C
3 Anh (X.Anh) TD (Trúc) Toán (Bình) TD (Chính) Văn (Tiên) Toán (Ngân) TD (Vân) Địa (Lý)
4 Anh (X.Anh) TD (Trúc) Toán (Bình) TD (Chính) Văn (Tiên) Toán (Ngân) TD (Vân) Địa (Lý)
1 Toán (Trí) Anh (Uyên) Lý (Diễm) Toán (Tú) Sinh (Ngọc) Sinh (Hành) Toán (My) Anh (Quốc)
2 Toán (Trí) Anh (Uyên) Lý (Diễm) Toán (Tú) Sinh (Ngọc) Hóa (Đ.Hà) Toán (My) Văn (Chi)
S 3 Hóa (Mai) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Sinh (Hành) Anh (Uyên) Anh (Linh) Văn (Mai) Ch.V-S-D-Chi-Y.Anh-Lý S
4 GDCD (Châu) Toán (Ngân) Hóa (Mai) Văn (Tiên) C.Nghệ (Cường) TC.Anh (Linh) Sử (Hạnh) TC.V-S-D-Khánh-Y.Anh-Lý

5 SHL (B.Châu) SHL (Khánh) SHL (U.Mai) SHL (Tiên) SHL (Cường) SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Y.Anh)
6
1 Lý (Quốc) TVHĐ (Nhân) Toán (Tú) Lý (Giang) Sinh (Hành) Toán (My) Toán (Giàu)
C 2 GDQP (Sơn) Lý (Quốc) C.Nghệ (Cường) Toán (Tú) Lý (Giang) TD (Vân) Toán (My) Toán (Giàu) C
3 Anh (X.Anh) Toán (Ngân) H3(L-Mai) Si(H-Lan) T2(Si-Nhân) Anh (Hiền) Anh (Thường) Anh (Quốc)
4 Anh (X.Anh) Toán (Ngân) H3(L-Mai) Si(H-Lan) T2(Si-Nhân) Anh (Hiền) Anh (Thường) Anh (Quốc)
1
2 BỒI DƯỠNG HSG
S 3 S
4 NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NGLL (Sơn)
5 NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NGLL (Sơn)
7
1 L1(T1-Hồng) H2(T2Si-Linh) T1(L-Bình) NGLL (Sơn) H2 Tin (Phương) H5(A2-Đ.Hà) TD (Chính)
C 2 L1(T1-Hồng) H2(T2Si-Linh) T1(L-Bình) NGLL (Sơn) H2 Tin (Phương) H5(A2-Đ.Hà) TD (Chính) C
3 NGLL (Sơn) A(HVSD-Linh) TD (Chính) H4(A1-Đ.Hà) NGLL (Sơn) A
4 NGLL (Sơn) A(HVSD-Linh) TD (Chính) H4(A1-Đ.Hà) NGLL (Sơn) A
GVCN B.Châu Khánh U.Mai Tiên Cường N.Linh Hạnh Y.Anh GVCN
PHÒNG B.9 B.10 B.11 B.12 B.13 D.8 D.9 B.14 PHÒNG

Ngoại ngữ 2
Tăng tiết NCK khối 10 và 11
Tự nguyện - buổi 2 ba khối
NGLL và HN
Tư vấn học đường (TVHĐ)
Tiết 12T1 12T2 12L 12H 12Si 12A1 12A2 12VSĐ
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Lý (Giang) Hóa (Đ.Hà) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Sử (Đào) GDCD (Phương) Anh (Hương) Lý (Oanh)
3 Lý (Giang) Hóa (Đ.Hà) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Ngân) Toán (My) Anh (Hương) Lý (Oanh)
4 Văn (Thắng) Anh (Hiền) Anh (Uyên) Anh (Yến) Hóa (Hiền) Toán (My) Toán (Thi) Văn (Chính)
5 Văn (Thắng) Anh (Hiền) Anh (Uyên) Anh (Yến) Hóa (Hiền) Hóa (L.Hà) Toán (Thi) Văn (Chính)

1 Anh (Quốc) Toán (Anh) Hóa (Đ.Hà) Sử (Diệp) GDQP (Sơn) Tin (Phương) Văn (Lan) Anh (Uyên)
2 Anh (Quốc) TD (Chính) Hóa (Đ.Hà) Anh (Yến) TD (Vân) Tin (Phương) Văn (Lan) Sử (Diệp)
3 Toán (Phi) Sử (Y.Anh) TD (Chính) Tin (Phương) Anh (Quốc) Văn (Lan) Sử (Diệp) TD (Vân)
4 Toán (Phi) Sử (Y.Anh) TD (Chính) Tin (Phương) Anh (Quốc) Văn (Lan) Sử (Diệp) TD (Vân)
1 GDCD (Phương) Sinh (Ngọc) Địa (N.Anh) Sử (Diệp) Văn (Lan) Anh (Tùng) Anh (Hương) Anh (Uyên)
2 Tin (Khánh) Tin (Phương) Địa (N.Anh) Anh (Yến) Văn (Lan) Anh (Tùng) Anh (Hương) Anh (Uyên)
3 Tin (Khánh) Tin (Phương) GDCD (Phương) Anh (Yến) Lý (Diễm) Sinh (Ngọc) Văn (Lan) Sử (Diệp)
4 Sử (Y.Anh) Toán (Anh) Toán (P.Trang) Văn (Lan) Sinh (Thy) Địa (N.Anh) Lý (Oanh) Văn (Chính)
5 Sử (Y.Anh) Toán (Anh) Toán (P.Trang) Văn (Lan) Sinh (Thy) Địa (N.Anh) Lý (Oanh) Ch.Văn (Chính)

1 Văn (Thắng) Anh (Hiền) Anh (Uyên) GDQP (Huy) GDQP (Sơn) Toán (Giàu)
2 Văn (Thắng) TD (Chính) Anh (Uyên) GDQP (Huy) TD (Vân) GDQP (Sơn) TD (Trúc) Văn (Chính)
3 TD (Chính) GDQP (Huy) GDQP (Sơn) TD (Vân) Toán (Ngân) TD (Trúc) Toán (Thi) Anh (Uyên)
4 TD (Chính) GDQP (Huy) GDQP (Sơn) TD (Vân) Toán (Ngân) TD (Trúc) Toán (Thi)
1 Toán (Phi) Toán (Anh) Tin (Khánh) Toán (Thi) Văn (Lan) Anh (Tùng) Hóa (L.Hà) Sinh (Thy)
2 Toán (Phi) Toán (Anh) Tin (Khánh) Toán (Thi) Văn (Lan) Anh (Tùng) Hóa (L.Hà) Sinh (Thy)
3 Sinh (Thy) Văn (Thắng) Lý (Tuyên) Lý (Hồng) Anh (Quốc) Văn (Lan) Sinh (Ngọc) Toán (Giàu)
4 Sinh (Thy) Văn (Thắng) Lý (Tuyên) Văn (Lan) Anh (Quốc) C.Nghệ (Cường) Sinh (Ngọc) Toán (Giàu)
5 NGLL (Châu) GDQP (Sơn) NGLL (Châu)

1 L1(T1-Giang) T2(T2-Anh) T3(L-P.Trang) L4(HSi-Diễm) L4 L5(A1A2-Tuyên) L5 A6(VSD-Hương)


2 L1(T1-Giang) T2(T2-Anh) T3(L-P.Trang) L4(HSi-Diễm) L4 L5(A1A2-Tuyên) L5 A6(VSD-Hương)
3 T1(T1-Trí) L2(T2-Giang) L3(L-Tuyên) T4(H-My) T5(Si-Ngân) T6(A1-Phi) A5(A2-Hương) T8(VSD-Giàu)
4 T1(T1-Trí) L2(T2-Giang) L3(L-Tuyên) T4(H-My) T5(Si-Ngân) T6(A1-Phi) A5(A2-Hương) T8(VSD-Giàu)
1 Toán (Phi) Ch.T-Ti-Anh-Phương Sử (Diệp) Sinh (Ngọc) C.Nghệ (Cường) Toán (My) Địa (N.Anh) Toán (Giàu)
2 Toán (Phi) Ch.T-Ti-Anh-Phương Sử (Diệp) Sinh (Ngọc) Lý (Diễm) Toán (My) Địa (N.Anh) C.Nghệ (Cường)
3 Hóa (Đ.Hà) Lý (Giang) Văn (Thắng) Toán (Thi) Lý (Diễm) Sinh (Ngọc) C.Nghệ (Cường) Ch.V-S-D-Chính-Diệp-N.Anh

4 Hóa (Đ.Hà) Lý (Giang) Văn (Thắng) Toán (Thi) Toán (Ngân) Sử (Diệp) Anh (Hương) Văn (Chính)
5 HN (Châu) Văn (Thắng) HN (Châu) HN (Châu) Toán (Ngân) Sử (Diệp) Anh (Hương) GDQP (Huy)

1 C.Nghệ (Thái) Địa (N.Anh) Hóa (Đ.Hà) Địa (Lý) Tin (Phương) Anh (Tùng) GDQP (Huy) Hóa (L.Hà)
2 Văn (Thắng) Địa (N.Anh) C.Nghệ (Thái) Địa (Lý) Tin (Phương) Anh (Tùng) GDQP (Huy) Hóa (L.Hà)
3 Địa (N.Anh) Văn (Thắng) Toán (P.Trang) Lý (Hồng) HN (Châu) Toán (My) Toán (Thi) Toán (Giàu)
4 Địa (N.Anh) Ch.Tin (Phương) Toán (P.Trang) Lý (Hồng) HN (Châu) Toán (Thi) Toán (Giàu)
1 Hóa (Đ.Hà) C.Nghệ (Thái) Sinh (Thy) Toán (Thi) Địa (Lý) Hóa (L.Hà) Văn (Lan) Địa (N.Anh)
2 Anh (Quốc) Văn (Thắng) Sinh (Thy) C.Nghệ (Thái) Địa (Lý) Văn (Lan) Tin (Khánh) Địa (N.Anh)
3 Anh (Quốc) Sinh (Ngọc) Văn (Thắng) Văn (Lan) Sinh (Thy) Lý (Oanh) Toán (Thi) Toán (Giàu)
4 Lý (Giang) Hóa (Đ.Hà) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Sử (Đào) Lý (Oanh) Anh (Hương) GDCD (Phương)
5 SHL (Giang) SHL (Đ.Hà) SHL (Tuyên) SHL (Hiền) SHL (Đào) SHL (Oanh) SHL (Hương) SHL (Phương)

1 Toán (Phi) Anh (Hiền) Văn (Thắng) GDCD (Phương) Anh (Quốc) Anh (Tùng) Văn (Lan) Tin (Khánh)
2 Anh (Quốc) Anh (Hiền) Văn (Thắng) Hóa (Hiền) GDCD (Phương) Văn (Lan) TD (Trúc) Tin (Khánh)
3 GDQP (Sơn) Lý (Giang) Toán (P.Trang) Văn (Lan) Hóa (Hiền) Toán (My) GDCD (Phương) Anh (Uyên)
4 GDQP (Sơn) GDCD (Phương) Anh (Uyên) Văn (Lan) Toán (My) Tin (Khánh) GDQP (Huy)
1 H1(T1-Đ.Hà) H2(T2LH-Hiền) H2 H2 Si2(Si-Thy) A4(A1-Hiền) V2(A2VSD-Chính) V2
2 H1(T1-Đ.Hà) H2(T2LH-Hiền) H2 H2 Si2(Si-Thy) A4(A1-Hiền) V2(A2VSD-Chính) V2
3 V1 V1 V1 H3(SiA1VSD-Hiền) V1(T1T2LHSiA1-Lan) HN (Châu) H3
4 V1 V1 V1 H3(SiA1VSD-Hiền) V1(T1T2LHSiA1-Lan) H3
5

1 A1(T1T2-Hiền) A1 NGLL (Châu) A3(H-Yến) NGLL (Châu) NGLL (Châu) T7(A2-Ngân) NGLL (Châu)
2 A1(T1T2-Hiền) A1 NGLL (Châu) A3(H-Yến) NGLL (Châu) NGLL (Châu) T7(A2-Ngân) NGLL (Châu)
3 Si1(T1T2LHA1VSD-Ngọc) HN (Châu) A2(LSi-Uyên) Si1 A2 S S(SiA2VSD-Diệp)
4 Si1(T1T2LHA1VSD-Ngọc) HN (Châu) A2(LSi-Uyên) Si1 A2 S S(SiA2VSD-Diệp)
VCN Giang Đ.Hà Tuyên L.Hiền Đào Oanh Hương L.Phương
ÒNG B.1 B.2 B.3 B.4 B.5 B.7 B.8 B.6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HKI NĂM HỌC 2019-2020 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 21/10/2019
Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si 10A1 10A2 10VSĐ Thứ
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Anh (Yến) C.Nghệ (My) Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Anh (X.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Bình)
S 3 Anh (Yến) Sử (Hạnh) Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Anh (X.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Bình)
4 Lý (Quốc) Hóa (L.Hà) Toán (Anh) Văn (Mai) Văn (Khánh) Văn (Tiên) Tin (Khánh) Hóa (Mai)
5 L1(T1-Quốc) GDCD (Châu) Toán (Anh) Văn (Mai) Văn (Khánh) Văn (Tiên) Tin (Khánh) Hóa (Mai)
2 2
1 Toán (Nhân) Địa (Oanh) GDQP (Sơn) Sinh (Lan) Toán (Bình) Sử (Đào) Anh (Liên) Địa (Hằng)
C 2 Toán (Nhân) Địa (Oanh) Sinh (Lan) GDQP (Sơn) Toán (Bình) Sử (Đào) Anh (Liên) Địa (Hằng)
3 Sử (Hạnh) Lý (Quốc) Sinh (Lan) Địa (Oanh) GDQP (Sơn) Địa (Hằng) Toán (Bình) Sử (Đào)
4 Sử (Hạnh) GDQP (Sơn) Anh (Yến) Địa (Oanh) Sinh (Lan) Địa (Hằng) Toán (Bình) Sử (Đào)
1 Văn (Khánh) Hóa (L.Hà) Toán (Anh) Hóa (Thủy) Tin (Khánh) Lý (Quốc) Anh (Liên) GDCD (Châu)
2 Văn (Khánh) Văn (Mai) Toán (Anh) Hóa (Thủy) GDCD (Châu) Văn (Tiên) Anh (Liên) Lý (Quốc)
S 3 Hóa (L.Hà) Văn (Mai) GDCD (Châu) Lý (Oanh) Anh (X.Anh) Văn (Tiên) Sử (Đào) Lý (Quốc)
4 Hóa (L.Hà) Sử (Hạnh) Anh (Yến) Văn (Mai) Sử (Diệp) Anh (Minh) Sử (Đào) Ch.Văn (Hiền)
5 GDQP (Sơn) Lý (Quốc) Anh (Yến) GDCD (Châu) Sử (Diệp) Anh (Minh) GDQP (Sơn) Ch.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng
3 3
1
C 2
3 BỔI DƯỠNG HSG
4
1 Toán (Nhân) TC.T-Ti-P.Trang-Thư Lý (Hồng) Sử (Hạnh) Hóa (Mai) Toán (Giàu) TC.Anh (Quốc) Anh (X.Anh)
2 Toán (Nhân) TC.T-Ti-P.Trang-Thư Lý (Hồng) Sử (Hạnh) Hóa (Mai) TC.Anh (Uyên) TC.Anh (Quốc) Anh (X.Anh)
S 3 Tin (Khánh) Anh (X.Anh) Hóa (L.Hà) Toán (P.Trang) TC.Sinh (Lan) TC.Anh (Uyên) Văn (Tiên) Văn (Hiền)
4 Tin (Khánh) Anh (X.Anh) Hóa (L.Hà) Toán (P.Trang) TC.Sinh (Lan) GDCD (Châu) Văn (Tiên) Văn (Hiền)
5 GDCD (Châu) Hóa (L.Hà) Văn (Mai) Sinh (Lan) Toán (Bình) GDQP (Sơn) Sinh (Hành) GDQP (Sơn)
4 4
1 H1(T1T2-L.Hà) H1 Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Toán (Bình) Anh (Minh) H5(A2-Mai) Văn (Hiền)
C 2 H1(T1T2-L.Hà) H1 Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Toán (Bình) Anh (Minh) H5(A2-Mai) Văn (Hiền)
3 NGLL (M.Khánh) Toán (P.Trang) NGLL (Tr.Mai) NGLL (Hành) NGLL (B.Châu) H4(A1VSD-Mai) NGLL (Tr.My) H4
4 NGLL (M.Khánh) NGLL (P.Trang) NGLL (Tr.Mai) NGLL (Hành) NGLL (B.Châu) H4(A1VSD-Mai) NGLL (Tr.My) H4
1 Toán (Nhân) Toán (Thi) Tin (Khánh) Tin (Thư) Văn (Khánh) Hóa (Mai) Văn (Tiên) Sinh (Hành)
2 Toán (Nhân) Toán (Thi) Tin (Khánh) Tin (Thư) Hóa (Mai) Lý (Quốc) Văn (Tiên) Toán (Bình)
S 3 Văn (Khánh) Văn (Mai) Toán (Anh) C.Nghệ (My) Lý (Oanh) Tin (Thư) Hóa (Mai) Văn (Hiền)
4 Lý (Quốc) Sinh (Lan) Sử (Hạnh) Anh (Yến) Địa (Oanh) Toán (Giàu) Hóa (Mai) Văn (Hiền)
5 L1(T1-Quốc) Sinh (Lan) Sử (Hạnh) Anh (Yến) Địa (Oanh) Toán (Giàu) Toán (Bình) Anh (X.Anh)
5 5
1 Hoa 3 (Nhân) Tin (Thư) A1(L-X.Anh) Si(H-Lan) L4(Si-Hồng) C.Nghệ (My) Hoa 3 (Nhân) TC.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng

C 2 Hoa 3 (Nhân) Ch.T-Ti-Thi-Thư A1(L-X.Anh) Si(H-Lan) L4(Si-Hồng) TD (Chính) Hoa 3 (Nhân) TC.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng

3 C.Nghệ (My) Hoa 4 (Nhân) Hóa (L.Hà) Toán (P.Trang) Sinh (Lan) Tin (Thư) Địa (Hằng) Hoa 4 (Nhân)
4 Toán (Nhân) Hoa 4 (Nhân) C.Nghệ (My) Toán (P.Trang) Sinh (Lan) HN (H.Châu) Địa (Hằng) Hoa 4 (Nhân)
1 TC.Toán (Nhân) Toán (P.Trang) Văn (Mai) Lý (Oanh) Tin (Khánh) Hóa (Mai) C.Nghệ (My) Tin (Thư)
2 TC.Toán (Nhân) Toán (P.Trang) Văn (Mai) Anh (Yến) Lý (Oanh) Sinh (Hành) GDCD (Châu) Tin (Thư)
S 3 Hóa (L.Hà) Ch.T-Ti-P.Trang-Thư TC.Lý (Hồng) TC.Hóa (Thủy) C.Nghệ (My) Anh (Minh) Anh (Liên) Anh (X.Anh)
4 Anh (Yến) Anh (X.Anh) TC.Lý (Hồng) TC.Hóa (Thủy) Toán (Bình) Anh (Minh) Anh (Liên) C.Nghệ (My)
5 SHL (Yến) SHL (X.Anh) SHL (Hồng) SHL (Thủy) SHL (Bình) SHL (Minh) SHL (Liên) SHL (Tr.My)
6 6
1 Sinh (Lan) Ch.Tin (Thư) Địa (Oanh) Toán (P.Trang) H3(Si-Thủy) TVHĐ (Q.Nhân) Lý (Quốc) Toán (Bình)
C 2 Sinh (Lan) Tin (Thư) Địa (Oanh) Toán (P.Trang) H3(Si-Thủy) TD (Chính) Lý (Quốc) Toán (Bình)
3 Địa (Oanh) L2(T2-Quốc) TD (Vân) TD (Chính) Sinh (Lan) Toán (Giàu) Toán (Bình) TD (Trúc)
4 Địa (Oanh) L2(T2-Quốc) TD (Vân) TD (Chính) Sinh (Lan) Toán (Giàu) Toán (Bình) TD (Trúc)
1 Toán (Nhân) Toán (P.Trang) Toán (Anh) HN (H.Châu) HN (H.Châu) HN (H.Châu) HN (H.Châu) HN (H.Châu)
2
S 3
4 BỒI DƯỠNG HSG
5
7 7
1 TD (Vân) Anh (X.Anh) Hoa 2 (Nhân) Hoa 2 (Nhân) TD (Trúc) Hoa 2 (Nhân) Pháp 1 (Lam) Pháp 1 (Lam)
C 2 TD (Vân) Anh (X.Anh) Hoa 2 (Nhân) Hoa 2 (Nhân) TD (Trúc) Hoa 2 (Nhân) Pháp 1 (Lam) Pháp 1 (Lam)
3 Anh (Yến) TD (Vân) H2(L-L.Hà) L3(H-Hồng) Hoa 1(Nhân)+Pháp 2(Lam) Pháp 2 (Lam) TD (Trúc) A2(VSD-Minh)
4 Anh (Yến) TD (Vân) H2(L-L.Hà) L3(H-Hồng) Hoa 1(Nhân)+Pháp 2(Lam) Pháp 2 (Lam) TD (Trúc) A2(VSD-Minh)
GVCN Yến X.Anh Hồng Thủy Bình Minh Liên Tr.My G
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18 D.20 D.21 D.19 PH
Nơi nhận: Hùng Vương, ngày 19 tháng 10 năm 2019
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU PHÓ CM HIỆU TRƯỞNG
- Mail HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn
Buổi Tiết 11T1 11T2 11L 11H 11Si 11A1 11A2 11VSĐ Thứ Buổi
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 C.Nghệ (Cường) GDCD (Châu) Hóa (Mai) Lý (Quốc) Văn (Tiên) Anh (Linh) Sử (Hạnh) Sử (Y.Anh)
S 3 Tin (Khánh) Văn (Khánh) GDCD (Châu) Địa (Hằng) Văn (Tiên) Anh (Linh) GDCD (Phương) Sử (Y.Anh) S
4 Toán (Trí) C.Nghệ (Cường) Địa (Hằng) Sử (Hạnh) GDCD (Phương) Toán (Ngân) Địa (N.Anh) Toán (Giàu)
5 Toán (Trí) Toán (My) Sử (Hạnh) HN (H.Châu) GDQP (Được) Toán (Ngân) Địa (N.Anh) Toán (Giàu)
2
1 Tin (Khánh) L2(T2-Quốc) TVHĐ (Q.Nhân) Sinh (Hành) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) Lý (Oanh) Tin (Thư)
C 2 Sinh (Hành) L2(T2-Quốc) TD (Trúc) Anh (Uyên) HN (H.Châu) Địa (N.Anh) Lý (Oanh) Tin (Thư) C
3 Sinh (Hành) Ch.T-Ti-Ngân-Khánh TD (Trúc) Tin (Thư) L3(Si-Diễm) Địa (N.Anh) Anh (Thường) L6(VSD-Oanh)
4 TD (Trúc) TC.T-Ti-Ngân-Khánh HN (H.Châu) Tin (Thư) L3(Si-Diễm) Sinh (Hành) Anh (Thường) L6(VSD-Oanh)
1 Văn (Thắng) Hóa (Linh) Anh (X.Anh) C.Nghệ (Cường) Địa (Hằng) Anh (Hiền) Tin (Phương) Lý (Oanh)
2 Văn (Thắng) Địa (Hằng) Anh (X.Anh) Hóa (Linh) Sinh (Ngọc) Anh (Hiền) C.Nghệ (Cường) Toán (Giàu)
S 3 Sử (Hạnh) Anh (Uyên) Văn (Khánh) Hóa (Linh) Sử (Y.Anh) Toán (Ngân) Sinh (Hành) Toán (Giàu) S
4 Địa (Hằng) Văn (Khánh) Lý (Diễm) GDCD (Châu) Hóa (Linh) Toán (Ngân) Sinh (Hành) Văn (Chi)
5 Anh (X.Anh) Văn (Khánh) Lý (Diễm) GDQP (Được) Hóa (Linh) Sử (Hạnh) Văn (Mai) Ch.Văn (Chi)
3
1
C 2 C
3 BỒI DƯỠNG HSG
4
1 Văn (Thắng) Sinh (Hành) Toán (Bình) Văn (Tiên) Tin (Phương) Hóa (Đ.Hà) Anh (Thường) C.Nghệ (Cường)
2 Văn (Thắng) Sinh (Hành) Toán (Bình) Văn (Tiên) Tin (Phương) C.Nghệ (Cường) Anh (Thường) Hóa (Đ.Hà)
S 3 Toán (Trí) Sử (Hạnh) Tin (Phương) Sinh (Hành) Toán (Bình) Văn (Mai) Hóa (Đ.Hà) Văn (Chi) S
4 Toán (Trí) Tin (Thư) Tin (Phương) Toán (Tú) Toán (Bình) Văn (Mai) Toán (My) Văn (Chi)
5 TVHĐ (Q.Nhân) Tin (Thư) Anh (X.Anh) Toán (Tú) TC.Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Toán (My) Anh (Quốc)
4
1 Toán (Trí) Anh (Uyên) Anh (X.Anh) L4(H-Quốc) Sinh (Ngọc) L5(A1A2-Oanh) L5 Văn (Chi)
C 2 Toán (Trí) Anh (Uyên) Anh (X.Anh) L4(H-Quốc) Sinh (Ngọc) L5(A1A2-Oanh) L5 Văn (Chi) C
3 NGLL (Thắng) NGLL (Trúc) NGLL (X.Anh) NGLL (Tr.Chính) NGLL (Cường) NGLL (N.Linh) NGLL (LH.Phương) NGLL (Giàu)
4 NGLL (Thắng) NGLL (Trúc) NGLL (X.Anh) NGLL (Tr.Chính) NGLL (Cường) NGLL (N.Linh) NGLL (LH.Phương) NGLL (Giàu)
1 Lý (Giang) Hóa (Linh) TC.Lý (Diễm) Lý (Quốc) Anh (Uyên) Văn (Mai) Anh (Thường) Lý (Oanh)
2 Lý (Giang) Văn (Khánh) Sinh (Hành) Hóa (Linh) Anh (Uyên) Văn (Mai) Anh (Thường) Toán (Giàu)
S 3 Toán (Trí) Toán (My) Sinh (Hành) TC.Hóa (Linh) Toán (Bình) Sử (Hạnh) Tin (Phương) Toán (Giàu) S
4 Toán (Trí) Ch.T-Ti-My-Khánh Văn (Khánh) Anh (Uyên) Toán (Bình) Lý (Oanh) Văn (Mai) Sinh (Hành)
5 TVHĐ (Q.Nhân) Ch.Tin (Khánh) Văn (Khánh) Anh (Uyên) TVHĐ (Q.Nhân) Lý (Oanh) Văn (Mai) Sinh (Hành)
5
1 HN (H.Châu) Lý (Quốc) C.Nghệ (Cường) Hóa (Linh) Anh (Uyên) Toán (Ngân) Hóa (Đ.Hà) HN (H.Châu)
C 2 TD (Trúc) Lý (Quốc) HN (H.Châu) Hóa (Linh) Anh (Uyên) Toán (Ngân) TD (Vân) Hóa (Đ.Hà) C
3 Anh (X.Anh) TD (Trúc) Toán (Bình) TD (Chính) Văn (Tiên) Tin (Phương) TD (Vân) Địa (Lý)
4 Anh (X.Anh) TD (Trúc) Toán (Bình) TD (Chính) Văn (Tiên) TD (Vân) TC.Anh (Yến) Địa (Lý)
1 TC.Toán (Trí) Anh (Uyên) Lý (Diễm) Toán (Tú) Sinh (Ngọc) Sinh (Hành) Toán (My) Anh (Quốc)
2 Hóa (Mai) Anh (Uyên) Lý (Diễm) Toán (Tú) Sinh (Ngọc) Hóa (Đ.Hà) Toán (My) Văn (Chi)
S 3 Hóa (Mai) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Văn (Tiên) Lý (Giang) GDCD (Phương) Văn (Mai) Ch.V-S-D-Chi-Y.Anh-Lý S
4 GDCD (Châu) Toán (Ngân) Hóa (Mai) Văn (Tiên) C.Nghệ (Cường) TC.Anh (Linh) Sử (Hạnh) TC.V-S-D-Khánh-Y.Anh-Lý

5 SHL (B.Châu) SHL (Khánh) SHL (U.Mai) SHL (Tiên) SHL (Cường) SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Y.Anh)
6
1 Anh (X.Anh) TVHĐ (Q.Nhân) Lý (Diễm) Toán (Tú) T2(Si-Nhân) GDQP (Được) Anh (Thường) GDCD (Phương)
C 2 Anh (X.Anh) Toán (Ngân) Lý (Diễm) Toán (Tú) T2(Si-Nhân) TD (Vân) Anh (Thường) GDQP (Được) C
3 H1(T1-Thủy) Toán (Ngân) H3(L-Mai) TVHĐ (Q.Nhân) Anh (Uyên) Anh (Hiền) GDQP (Được) Anh (Quốc)
4 H1(T1-Thủy) GDQP (Được) H3(L-Mai) Lý (Giang) Anh (Hiền) TVHĐ (Q.Nhân) Anh (Quốc)
1
2 BỒI DƯỠNG HSG
S 3 S
4 NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H)
5 NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H)
7
1 L1(T1-Hồng) H2(T2Si-Linh) T1(L-Bình) Si(H-Lan) H2 Anh (Linh) Toán (My) TD (Chính)
C 2 L1(T1-Hồng) H2(T2Si-Linh) T1(L-Bình) Si(H-Lan) H2 Anh (Linh) Toán (My) TD (Chính) C
3 GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) A(HVSD-Linh) TD (Chính) H4(A1A2-Đ.Hà) H4 A
4 A(HVSD-Linh) TD (Chính) H4(A1A2-Đ.Hà) H4 A
GVCN B.Châu Khánh U.Mai Tiên Cường N.Linh Hạnh Y.Anh GVCN
PHÒNG B.9 B.10 B.11 B.12 B.13 D.8 D.9 B.14 PHÒNG

Ngoại ngữ 2
Tăng tiết NCK khối 10 và 11
Tự nguyện - buổi 2 ba khối
NGLL và HN
Tư vấn học đường (TVHĐ)
Tiết 12T1 12T2 12L 12H 12Si 12A1 12A2 12VSĐ
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Lý (Giang) Hóa (Đ.Hà) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Sử (Đào) GDCD (Phương) Anh (Hương) Lý (Oanh)
3 Lý (Giang) Hóa (Đ.Hà) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Ngân) Toán (My) Anh (Hương) Lý (Oanh)
4 Văn (Thắng) Anh (Hiền) Anh (Uyên) Anh (Yến) Hóa (Hiền) Toán (My) Toán (Thi) Văn (Chính)
5 Văn (Thắng) Anh (Hiền) Anh (Uyên) GDCD (Phương) Hóa (Hiền) Hóa (L.Hà) Toán (Thi) Văn (Chính)

1 Anh (Quốc) Toán (Anh) Hóa (Đ.Hà) Sử (Diệp) HN (H.Châu) Tin (Phương) Văn (Lan) Anh (Uyên)
2 Anh (Quốc) TD (Chính) Hóa (Đ.Hà) Anh (Yến) TD (Vân) Tin (Phương) Văn (Lan) Sử (Diệp)
3 Toán (Phi) Sử (Y.Anh) TD (Chính) Tin (Phương) Anh (Quốc) Văn (Lan) Sử (Diệp) TD (Vân)
4 Toán (Phi) Sử (Y.Anh) TD (Chính) Tin (Phương) Anh (Quốc) Văn (Lan) Sử (Diệp) TD (Vân)
1 GDCD (Phương) Sinh (Ngọc) Địa (N.Anh) Sử (Diệp) Văn (Lan) Anh (Tùng) Anh (Hương) Anh (Uyên)
2 Tin (Khánh) Tin (Phương) Địa (N.Anh) Anh (Yến) Văn (Lan) Anh (Tùng) Anh (Hương) Anh (Uyên)
3 Tin (Khánh) Tin (Phương) GDCD (Phương) Anh (Yến) Lý (Diễm) Sinh (Ngọc) Văn (Lan) Sử (Diệp)
4 Sử (Y.Anh) Toán (Anh) Toán (P.Trang) Văn (Lan) Sinh (Thy) Địa (N.Anh) Lý (Oanh) Văn (Chính)
5 Sử (Y.Anh) Toán (Anh) Toán (P.Trang) Văn (Lan) Sinh (Thy) Địa (N.Anh) Lý (Oanh) Ch.Văn (Chính)

1 Văn (Thắng) Anh (Hiền) L3(L-Tuyên) GDQP (Sơn) T6(A1-Phi) Văn (Chính)
2 Văn (Thắng) TD (Chính) L3(L-Tuyên) GDQP (Sơn) TD (Vân) T6(A1-Phi) TD (Trúc) Anh (Uyên)
3 TD (Chính) GDQP (Sơn) Anh (Uyên) TD (Vân) Toán (Ngân) TD (Trúc) Toán (Thi) Toán (Giàu)
4 TD (Chính) GDQP (Sơn) Anh (Uyên) TD (Vân) Toán (Ngân) TD (Trúc) Toán (Thi) Toán (Giàu)
1 Toán (Phi) Toán (Anh) Tin (Khánh) Toán (Thi) Văn (Lan) Anh (Tùng) Hóa (L.Hà) Sinh (Thy)
2 Toán (Phi) Toán (Anh) Tin (Khánh) Toán (Thi) Văn (Lan) Anh (Tùng) Hóa (L.Hà) Sinh (Thy)
3 Sinh (Thy) Văn (Thắng) Lý (Tuyên) Lý (Hồng) Anh (Quốc) Văn (Lan) Sinh (Ngọc) Toán (Giàu)
4 Sinh (Thy) Văn (Thắng) Lý (Tuyên) Văn (Lan) Anh (Quốc) C.Nghệ (Cường) Sinh (Ngọc) Toán (Giàu)
5 T1(T1-Trí) HN (H.Châu) HN (H.Châu) HN (H.Châu) HN (H.Châu) Tin (Khánh)

1 L1(T1-Giang) T2(T2-Anh) T3(L-P.Trang) L4(HSi-Diễm) L4 L5(A1A2-Tuyên) L5 T8(VSD-Giàu)


2 L1(T1-Giang) T2(T2-Anh) T3(L-P.Trang) L4(HSi-Diễm) L4 L5(A1A2-Tuyên) L5 T8(VSD-Giàu)
3 NGLL (H.Châu) L2(T2-Giang) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu)
4 NGLL (H.Châu) L2(T2-Giang) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu)
1 Toán (Phi) Ch.T-Ti-Anh-Phương Sử (Diệp) Sinh (Ngọc) C.Nghệ (Cường) Toán (My) Địa (N.Anh) Toán (Giàu)
2 Toán (Phi) Ch.T-Ti-Anh-Phương Sử (Diệp) Sinh (Ngọc) Lý (Diễm) Toán (My) Địa (N.Anh) C.Nghệ (Cường)
3 Hóa (Đ.Hà) Lý (Giang) Văn (Thắng) Anh (Yến) Lý (Diễm) Sinh (Ngọc) C.Nghệ (Cường) Ch.V-S-D-Chính-Diệp-N.Anh

4 Hóa (Đ.Hà) Lý (Giang) Văn (Thắng) C.Nghệ (Thái) Toán (Ngân) Sử (Diệp) Toán (Thi) Văn (Chính)
5 T1(T1-Trí) Văn (Thắng) HN (H.Châu) Toán (Thi) Toán (Ngân) Sử (Diệp) Anh (Hương) HN (H.Châu)

1 C.Nghệ (Thái) Địa (N.Anh) Toán (P.Trang) Địa (Lý) Tin (Phương) Anh (Tùng) GDQP (Sơn) Hóa (L.Hà)
2 Văn (Thắng) Địa (N.Anh) Toán (P.Trang) Địa (Lý) Tin (Phương) Anh (Tùng) GDQP (Sơn) Hóa (L.Hà)
3 Địa (N.Anh) C.Nghệ (Thái) Hóa (Đ.Hà) Lý (Hồng) GDQP (Sơn) Toán (My) Toán (Thi) Toán (Giàu)
4 Địa (N.Anh) Ch.Tin (Phương) C.Nghệ (Thái) Lý (Hồng) GDQP (Sơn) HN (H.Châu) Toán (Thi) Toán (Giàu)
1 Hóa (Đ.Hà) Văn (Thắng) Sinh (Thy) Toán (Thi) Địa (Lý) Hóa (L.Hà) Văn (Lan) Địa (N.Anh)
2 Anh (Quốc) Văn (Thắng) Sinh (Thy) Toán (Thi) Địa (Lý) Văn (Lan) Tin (Khánh) Địa (N.Anh)
3 Anh (Quốc) Sinh (Ngọc) Văn (Thắng) Văn (Lan) Sinh (Thy) Lý (Oanh) Anh (Hương) Anh (Uyên)
4 Lý (Giang) Hóa (Đ.Hà) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Sử (Đào) Lý (Oanh) Anh (Hương) GDCD (Phương)
5 SHL (Giang) SHL (Đ.Hà) SHL (Tuyên) SHL (Hiền) SHL (Đào) SHL (Oanh) SHL (Hương) SHL (Phương)

1 Toán (Phi) Anh (Hiền) Văn (Thắng) T4(H-My) Anh (Quốc) Anh (Tùng) Văn (Lan) GDQP (Sơn)
2 Anh (Quốc) Anh (Hiền) Văn (Thắng) T4(H-My) GDCD (Phương) Văn (Lan) TD (Trúc) GDQP (Sơn)
3 GDQP (Sơn) Lý (Giang) Toán (P.Trang) Hóa (Hiền) Văn (Lan) Toán (My) GDCD (Phương) Tin (Khánh)
4 GDQP (Sơn) GDCD (Phương) Anh (Uyên) Văn (Lan) Hóa (Hiền) Toán (My) Tin (Khánh)
1 H1(T1-Đ.Hà) H2(T2LH-Hiền) H2 H2 Si2(Si-Thy) A4(A1-Hiền) V2(A2VSD-Chính) V2
2 H1(T1-Đ.Hà) H2(T2LH-Hiền) H2 H2 Si2(Si-Thy) A4(A1-Hiền) V2(A2VSD-Chính) V2
3 V1 V1 GDQP (Sơn) V1 H3(SiA1VSD-Hiền) V1(T1T2LHSiA1-Lan) A5(A2-Hương) H3
4 V1 V1 GDQP (Sơn) V1 H3(SiA1VSD-Hiền) V1(T1T2LHSiA1-Lan) A5(A2-Hương) H3
5

1 A1(T1T2-Hiền) A1 A2(LSi-Uyên) A3(H-Yến) A2 GDQP (Sơn) T7(A2-Ngân) A6(VSD-Hương)


2 A1(T1T2-Hiền) A1 A2(LSi-Uyên) A3(H-Yến) A2 GDQP (Sơn) T7(A2-Ngân) A6(VSD-Hương)
3 Si1(T1T2LHA1VSD-Ngọc) NGLL (H.Châu) Si1 T5(Si-Ngân) S S(SiA2VSD-Diệp)
4 Si1(T1T2LHA1VSD-Ngọc) NGLL (H.Châu) Si1 T5(Si-Ngân) S S(SiA2VSD-Diệp)
VCN Giang Đ.Hà Tuyên L.Hiền Đào Oanh Hương L.Phương
ÒNG B.1 B.2 B.3 B.4 B.5 B.7 B.8 B.6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HKI NĂM HỌC 2019-2020 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 04/11/2019
Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si 10A1 10A2 10VSĐ Thứ
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Anh (Yến) C.Nghệ (My) Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Anh (X.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Bình)
S 3 Anh (Yến) Ch.T-Ti-P.Trang-Thư Lý (Hồng) Hóa (Thủy) C.Nghệ (My) Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Bình)
4 Lý (Quốc) Tin (Thư) Toán (Anh) Văn (Mai) Văn (Khánh) Văn (Tiên) Tin (Nhị) Hóa (Mai)
5 L1(T1-Quốc) Ch.Tin (Thư) Toán (Anh) Văn (Mai) Văn (Khánh) Văn (Tiên) Tin (Nhị) Hóa (Mai)
2 2
1 Toán (Nhân) Địa (Oanh) GDQP (Sơn) Sinh (Lan) Toán (Bình) Sử (Đào) Anh (Liên) Địa (Hằng)
C 2 Toán (Nhân) Địa (Oanh) Sinh (Lan) GDQP (Sơn) Toán (Bình) Sử (Đào) Anh (Liên) Địa (Hằng)
3 Sử (Hạnh) Lý (Quốc) Sinh (Lan) Địa (Oanh) GDQP (Sơn) Địa (Hằng) Toán (Bình) Sử (Đào)
4 Sử (Hạnh) GDQP (Sơn) Anh (Yến) Địa (Oanh) Sinh (Lan) Địa (Hằng) Toán (Bình) Sử (Đào)
1 Văn (Khánh) Hóa (L.Hà) Toán (Anh) Hóa (Thủy) Tin (Thư) Lý (Quốc) Anh (Liên) GDCD (Châu)
2 Văn (Khánh) TC.T-Ti-P.Trang-Thư Toán (Anh) Hóa (Thủy) GDCD (Châu) Văn (Tiên) Anh (Liên) Lý (Quốc)
S 3 Hóa (L.Hà) TC.T-Ti-P.Trang-Thư GDCD (Châu) Lý (Oanh) Anh (X.Anh) Văn (Tiên) Sử (Đào) Lý (Quốc)
4 Hóa (L.Hà) Sử (Hạnh) Tin (Thư) Văn (Mai) Sử (Diệp) Anh (Minh) Sử (Đào) Ch.Văn (Hiền)
5 GDQP (Sơn) Lý (Quốc) Tin (Thư) GDCD (Châu) Sử (Diệp) Anh (Minh) GDQP (Sơn) Ch.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng
3 3
1 Nhật (Hiền) Nhật (Hiền) Nhật (Hiền) Nhật (Hiền) Nhật (Hiền) Nhật (Hiền) Nhật (Hiền) Nhật (Hiền)
C 2
3 BỔI DƯỠNG HSG
4
1 Toán (Nhân) Văn (Mai) Lý (Hồng) Sử (Hạnh) Hóa (Mai) TC.Anh (Uyên) TC.Anh (Quốc) Anh (X.Anh)
2 Toán (Nhân) Văn (Mai) Lý (Hồng) Sử (Hạnh) Hóa (Mai) TC.Anh (Uyên) TC.Anh (Quốc) Anh (X.Anh)
S 3 GDCD (Châu) Anh (X.Anh) Hóa (L.Hà) Toán (P.Trang) TC.Sinh (Lan) Toán (Giàu) Văn (Tiên) Văn (Hiền)
4 Tin (Khánh) Anh (X.Anh) Hóa (L.Hà) Toán (P.Trang) TC.Sinh (Lan) GDCD (Châu) Văn (Tiên) Văn (Hiền)
5 Tin (Khánh) Hóa (L.Hà) Văn (Mai) Sinh (Lan) Toán (Bình) GDQP (Sơn) Sinh (Hành) GDQP (Sơn)
4 4
1 H1(T1T2-L.Hà) H1 Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Toán (Bình) Anh (Minh) H5(A2-Mai) Văn (Hiền)
C 2 H1(T1T2-L.Hà) H1 Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Toán (Bình) Anh (Minh) H5(A2-Mai) Văn (Hiền)
3 NGLL (M.Khánh) Toán (P.Trang) NGLL (Tr.Mai) NGLL (Hành) NGLL (B.Châu) H4(A1VSD-Mai) NGLL (Tr.My) H4
4 NGLL (M.Khánh) Toán (P.Trang) NGLL (Tr.Mai) NGLL (Hành) NGLL (B.Châu) H4(A1VSD-Mai) NGLL (Tr.My) H4
1 Toán (Nhân) Toán (Thi) Anh (Yến) Toán (P.Trang) Văn (Khánh) Hóa (Mai) GDCD (Châu) Sinh (Hành)
2 Toán (Nhân) Toán (Thi) Anh (Yến) Toán (P.Trang) Hóa (Mai) Tin (Nhị) C.Nghệ (My) Toán (Bình)
S 3 Văn (Khánh) Văn (Mai) Toán (Anh) C.Nghệ (My) Lý (Oanh) Lý (Quốc) Hóa (Mai) Văn (Hiền)
4 Lý (Quốc) Sinh (Lan) Sử (Hạnh) Anh (Yến) Địa (Oanh) Toán (Giàu) Hóa (Mai) Văn (Hiền)
5 L1(T1-Quốc) Sinh (Lan) Sử (Hạnh) Anh (Yến) Địa (Oanh) Toán (Giàu) Toán (Bình) Anh (X.Anh)
5 5
1 Hoa 3 (Nhân) Tin (Thư) A1(L-X.Anh) Si(H-Lan) L4(Si-Hồng) C.Nghệ (My) Hoa 3 (Nhân) TC.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng

C 2 Hoa 3 (Nhân) Ch.T-Ti-Thi-Thư A1(L-X.Anh) Si(H-Lan) L4(Si-Hồng) TD (Chính) Hoa 3 (Nhân) TC.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng

3 C.Nghệ (My) Hoa 4 (Nhân) Hóa (L.Hà) Tin (Thư) Sinh (Lan) Tin (Nhị) Địa (Hằng) Hoa 4 (Nhân)
4 Toán (Nhân) Hoa 4 (Nhân) C.Nghệ (My) Tin (Thư) Sinh (Lan) HN (H.Châu) Địa (Hằng) Hoa 4 (Nhân)
1 TC.Toán (Nhân) Hóa (L.Hà) Văn (Mai) Lý (Oanh) Anh (X.Anh) Hóa (Mai) Văn (Tiên) Tin (Thư)
2 TC.Toán (Nhân) GDCD (Châu) Văn (Mai) Anh (Yến) Lý (Oanh) Sinh (Hành) Văn (Tiên) Tin (Thư)
S 3 Hóa (L.Hà) Sử (Hạnh) TC.Lý (Hồng) TC.Hóa (Thủy) Tin (Thư) Anh (Minh) Anh (Liên) Anh (X.Anh)
4 Anh (Yến) Anh (X.Anh) TC.Lý (Hồng) TC.Hóa (Thủy) Toán (Bình) Anh (Minh) Anh (Liên) C.Nghệ (My)
5 SHL (Yến) SHL (X.Anh) SHL (Hồng) SHL (Thủy) SHL (Bình) SHL (Minh) SHL (Liên) SHL (Tr.My)
6 6
1 Sinh (Lan) Toán (P.Trang) Địa (Oanh) H3(Si-Thủy) TVHĐ (Q.Nhân) Lý (Quốc) Toán (Bình)
C 2 Sinh (Lan) Toán (P.Trang) Địa (Oanh) TVHĐ (Q.Nhân) H3(Si-Thủy) TD (Chính) Lý (Quốc) Toán (Bình)
3 Địa (Oanh) L2(T2-Quốc) TD (Vân) TD (Chính) Sinh (Lan) Toán (Giàu) Toán (Bình) TD (Trúc)
4 Địa (Oanh) L2(T2-Quốc) TD (Vân) TD (Chính) Sinh (Lan) Toán (Giàu) Toán (Bình) TD (Trúc)
1 Toán (Nhân) HN (H.Châu) Toán (Anh) HN (H.Châu) HN (H.Châu) HN (H.Châu) HN (H.Châu) HN (H.Châu)
2
S 3 BỒI DƯỠNG HSG
4
5 Nhật (Hiền) Nhật (Hiền) Nhật (Hiền) Nhật (Hiền) Nhật (Hiền) Nhật (Hiền) Nhật (Hiền) Nhật (Hiền)
7 7
1 TD (Vân) Anh (X.Anh) Hoa 2 (Nhân) Toán (P.Trang) TD (Trúc) Hoa 2 (Nhân) Pháp 1 (Lam) Pháp 1 (Lam)
C 2 TD (Vân) Anh (X.Anh) Hoa 2 (Nhân) Toán (P.Trang) TD (Trúc) Hoa 2 (Nhân) Pháp 1 (Lam) Pháp 1 (Lam)
3 Anh (Yến) TD (Vân) H2(L-L.Hà) L3(H-Hồng) Hoa 1(Nhân)+Pháp 2(Lam) Pháp 2 (Lam) TD (Trúc) A2(VSD-Minh)
4 Anh (Yến) TD (Vân) H2(L-L.Hà) L3(H-Hồng) Hoa 1(Nhân)+Pháp 2(Lam) Pháp 2 (Lam) TD (Trúc) A2(VSD-Minh)
GVCN Yến X.Anh Hồng Thủy Bình Minh Liên Tr.My G
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18 D.20 D.21 D.19 PH
Nơi nhận: Hùng Vương, ngày 02 tháng 11 năm 2019
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU PHÓ CM HIỆU TRƯỞNG
- Mail HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn
Buổi Tiết 11T1 11T2 11L 11H 11Si 11A1 11A2 11VSĐ Thứ Buổi
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 C.Nghệ (Cường) GDCD (Châu) Hóa (Mai) Lý (Quốc) Văn (Tiên) Anh (Linh) Sử (Hạnh) Sử (Y.Anh)
S 3 Tin (Nhị) Văn (Khánh) GDCD (Châu) Địa (Hằng) Văn (Tiên) Anh (Linh) GDCD (Phương) Sử (Y.Anh) S
4 Toán (Trí) C.Nghệ (Cường) Địa (Hằng) Sử (Hạnh) GDCD (Phương) Toán (Ngân) Anh (Thường) Toán (Giàu)
5 Toán (Trí) Toán (My) HN (H.Châu) GDQP (Được) Toán (Ngân) Anh (Thường) Toán (Giàu)
2
1 HN (H.Châu) L2(T2-Quốc) TVHĐ (Q.Nhân) Sinh (Hành) TVHĐ (Q.Nhân) Địa (N.Anh) Lý (Oanh) Tin (Nhị)
C 2 Sinh (Hành) L2(T2-Quốc) TD (Trúc) Anh (Uyên) HN (H.Châu) Địa (N.Anh) Lý (Oanh) Tin (Nhị) C
3 Sinh (Hành) Toán (Ngân) TD (Trúc) Tin (Nhị) L3(Si-Diễm) HN (H.Châu) Địa (N.Anh) L6(VSD-Oanh)
4 TD (Trúc) Toán (Ngân) Tin (Nhị) L3(Si-Diễm) Sinh (Hành) Địa (N.Anh) L6(VSD-Oanh)
1 Văn (Thắng) Hóa (Linh) Anh (X.Anh) C.Nghệ (Cường) Địa (Hằng) Anh (Linh) TC.Anh (Yến) Toán (Giàu)
2 Văn (Thắng) Địa (Hằng) Anh (X.Anh) Hóa (Linh) Sinh (Ngọc) Anh (Linh) C.Nghệ (Cường) Toán (Giàu)
S 3 Sử (Hạnh) Anh (Uyên) Văn (Khánh) Hóa (Linh) Sử (Y.Anh) Toán (Ngân) Sinh (Hành) Toán (Giàu) S
4 Địa (Hằng) Văn (Khánh) Lý (Diễm) GDCD (Châu) Hóa (Linh) Toán (Ngân) Sinh (Hành) Văn (Chi)
5 Anh (X.Anh) Văn (Khánh) Lý (Diễm) GDQP (Được) Hóa (Linh) Sử (Hạnh) Văn (Mai) Ch.Văn (Chi)
3
1
C 2 BỒI DƯỠNG HSG C
3
4 Nhật (Hiền) Nhật (Hiền) Nhật (Hiền) Nhật (Hiền) Nhật (Hiền) Nhật (Hiền) Nhật (Hiền)
1 Văn (Thắng) Sinh (Hành) Toán (Bình) Văn (Tiên) Tin (Nhị) Hóa (Đ.Hà) Anh (Thường) C.Nghệ (Cường)
2 Văn (Thắng) Sinh (Hành) Toán (Bình) Văn (Tiên) Tin (Nhị) C.Nghệ (Cường) Anh (Thường) Hóa (Đ.Hà)
S 3 Toán (Trí) Sử (Hạnh) Tin (Nhị) Sinh (Hành) Toán (Bình) Văn (Mai) Hóa (Đ.Hà) Văn (Chi) S
4 Toán (Trí) Tin (Nhị) Sử (Hạnh) Toán (Tú) Toán (Bình) Văn (Mai) Toán (My) Văn (Chi)
5 Tin (Nhị) Anh (X.Anh) Toán (Tú) TC.Sinh (Ngọc) Sử (Hạnh) Toán (My) Anh (Quốc)
4
1 Toán (Trí) Anh (Uyên) Anh (X.Anh) L4(H-Quốc) Sinh (Ngọc) L5(A1A2-Oanh) L5 Văn (Chi)
C 2 Toán (Trí) Anh (Uyên) Anh (X.Anh) L4(H-Quốc) Sinh (Ngọc) L5(A1A2-Oanh) L5 Văn (Chi) C
3 NGLL (Thắng) NGLL (Trúc) NGLL (X.Anh) NGLL (Tr.Chính) NGLL (Cường) NGLL (N.Linh) NGLL (LH.Phương) NGLL (Giàu)
4 NGLL (Thắng) NGLL (Trúc) NGLL (X.Anh) NGLL (Tr.Chính) NGLL (Cường) NGLL (N.Linh) NGLL (LH.Phương) NGLL (Giàu)
1 Lý (Giang) Hóa (Linh) TC.Lý (Diễm) Lý (Quốc) Anh (Uyên) Văn (Mai) Anh (Thường) Lý (Oanh)
2 Lý (Giang) Văn (Khánh) Sinh (Hành) Hóa (Linh) Anh (Uyên) Văn (Mai) Anh (Thường) Lý (Oanh)
S 3 Toán (Trí) Toán (My) Sinh (Hành) TC.Hóa (Linh) Toán (Bình) Tin (Phương) Tin (Nhị) Toán (Giàu) S
4 Toán (Trí) Ch.T-Ti-My-Khánh Văn (Khánh) Anh (Uyên) Toán (Bình) Lý (Oanh) Văn (Mai) Sinh (Hành)
5 Ch.Tin (Khánh) Văn (Khánh) Anh (Uyên) TVHĐ (Q.Nhân) Lý (Oanh) Văn (Mai) Sinh (Hành)
5
1 Tin (Nhị) Lý (Quốc) C.Nghệ (Cường) Hóa (Linh) Văn (Tiên) Toán (Ngân) Hóa (Đ.Hà) HN (H.Châu)
C 2 TD (Trúc) Lý (Quốc) Tin (Nhị) Hóa (Linh) Văn (Tiên) Toán (Ngân) TD (Vân) Hóa (Đ.Hà) C
3 Anh (X.Anh) TD (Trúc) Toán (Bình) TD (Chính) Anh (Uyên) Tin (Phương) TD (Vân) Địa (Lý)
4 Anh (X.Anh) TD (Trúc) Toán (Bình) TD (Chính) Anh (Uyên) TD (Vân) Tin (Nhị) Địa (Lý)
1 TC.Toán (Trí) Anh (Uyên) Lý (Diễm) Toán (Tú) Sinh (Ngọc) Sinh (Hành) Toán (My) Anh (Quốc)
2 Hóa (Mai) Anh (Uyên) Lý (Diễm) Toán (Tú) Sinh (Ngọc) Hóa (Đ.Hà) Toán (My) Văn (Chi)
S 3 Hóa (Mai) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Văn (Tiên) Lý (Giang) GDCD (Phương) Văn (Mai) Ch.V-S-D-Chi-Y.Anh-Lý S
4 GDCD (Châu) Toán (Ngân) Hóa (Mai) Văn (Tiên) C.Nghệ (Cường) TC.Anh (Linh) Sử (Hạnh) TC.V-S-D-Khánh-Y.Anh-Lý

5 SHL (B.Châu) SHL (Khánh) SHL (U.Mai) SHL (Tiên) SHL (Cường) SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Y.Anh)
6
1 Anh (X.Anh) Lý (Diễm)
Ch.T-Ti-Ngân-Khánh Toán (Tú) T2(Si-Nhân) GDQP (Được) Anh (Thường) GDCD (Phương)
C 2 Anh (X.Anh) Lý (Diễm)
TC.T-Ti-Ngân-Khánh Toán (Tú) T2(Si-Nhân) TD (Vân) Anh (Thường) GDQP (Được) C
3 H1(T1-Thủy) TVHĐ (Q.Nhân) H3(L-Mai) TVHĐ (Q.Nhân) Anh (Uyên) Anh (Linh) GDQP (Được) Anh (Quốc)
4 H1(T1-Thủy) GDQP (Được) H3(L-Mai) Lý (Giang) Anh (Linh) TVHĐ (Q.Nhân) Anh (Quốc)
1
2 BỒI DƯỠNG HSG
S 3 S
4 NN2 (P+H+N) NN2 (P+H+N) NN2 (P+H+N) NN2 (P+H+N) NN2 (P+H) NN2 (P+H+N) NN2 (P+H+N) NN2 (P+H+N)
5 NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H)
7
1 L1(T1-Hồng) H2(T2Si-Linh) T1(L-Bình) Si(H-Lan) H2 Anh (Linh) Toán (My) TD (Chính)
C 2 L1(T1-Hồng) H2(T2Si-Linh) T1(L-Bình) Si(H-Lan) H2 Anh (Linh) Toán (My) TD (Chính) C
3 GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) A(HVSD-Linh) TD (Chính) H4(A1A2-Đ.Hà) H4 A
4 A(HVSD-Linh) TD (Chính) H4(A1A2-Đ.Hà) H4 A
GVCN B.Châu Khánh U.Mai Tiên Cường N.Linh Hạnh Y.Anh GVCN
PHÒNG B.9 B.10 B.11 B.12 B.13 D.8 D.9 B.14 PHÒNG

Ngoại ngữ 2
Tăng tiết NCK khối 10 và 11
Tự nguyện - buổi 2 ba khối
NGLL và HN
Tư vấn học đường (TVHĐ)
Tiết 12T1 12T2 12L 12H 12Si 12A1 12A2 12VSĐ
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Lý (Giang) Hóa (Đ.Hà) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Sử (Đào) GDCD (Phương) Anh (Hương) Lý (Oanh)
3 Lý (Giang) Hóa (Đ.Hà) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Ngân) Toán (My) Anh (Hương) Lý (Oanh)
4 Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) Toán (P.Trang) Anh (Yến) Hóa (Hiền) Toán (My) Toán (Thi) Văn (Chính)
5 Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) Toán (P.Trang) GDCD (Phương) Hóa (Hiền) HN (H.Châu) Toán (Thi) Văn (Chính)

1 Anh (Quốc) Toán (Anh) Hóa (Đ.Hà) Sử (Diệp) HN (H.Châu) Tin (Phương) Văn (Lan) Anh (Uyên)
2 Anh (Quốc) TD (Chính) Hóa (Đ.Hà) Anh (Yến) TD (Vân) Tin (Phương) Văn (Lan) Sử (Diệp)
3 Toán (Phi) Anh (Tâm) TD (Chính) Tin (Phương) Anh (Quốc) Văn (Lan) Sử (Diệp) TD (Vân)
4 Toán (Phi) Anh (Tâm) TD (Chính) Tin (Phương) Anh (Quốc) Văn (Lan) Sử (Diệp) TD (Vân)
1 Hóa (Đ.Hà) Sinh (Ngọc) GDCD (Phương) Sử (Diệp) Văn (Lan) Anh (Hiền) Anh (Hương) Anh (Uyên)
2 Hóa (Đ.Hà) Anh (Tâm) Địa (N.Anh) Anh (Yến) Văn (Lan) Anh (Hiền) Anh (Hương) Anh (Uyên)
3 GDCD (Phương) Anh (Tâm) Địa (N.Anh) Anh (Yến) Lý (Diễm) Sinh (Ngọc) Văn (Lan) Sử (Diệp)
4 Sử (Y.Anh) Toán (Anh) Toán (P.Trang) Văn (Lan) Sinh (Thy) Địa (N.Anh) Lý (Oanh) Văn (Chính)
5 Sử (Y.Anh) Toán (Anh) Toán (P.Trang) Văn (Lan) Sinh (Thy) Địa (N.Anh) Lý (Oanh) Ch.Văn (Chính)

1 Văn (Thắng) L3(L-Tuyên) GDQP (Sơn) T6(A1-Phi) Văn (Chính)


2 Văn (Thắng) TD (Chính) L3(L-Tuyên) GDQP (Sơn) TD (Vân) T6(A1-Phi) TD (Trúc) Anh (Uyên)
3 TD (Chính) GDQP (Sơn) Anh (Uyên) TD (Vân) Toán (Ngân) TD (Trúc) Toán (Thi) Toán (Giàu)
4 TD (Chính) GDQP (Sơn) Anh (Uyên) TD (Vân) Toán (Ngân) TD (Trúc) Toán (Thi) Toán (Giàu)
1 Toán (Phi) Toán (Anh) Tin (Khánh) Toán (Thi) Văn (Lan) Anh (Hiền) Hóa (L.Hà) Sinh (Thy)
2 Toán (Phi) Toán (Anh) Tin (Khánh) Toán (Thi) Văn (Lan) Anh (Hiền) Hóa (L.Hà) Sinh (Thy)
3 Sinh (Thy) Văn (Thắng) Lý (Tuyên) Lý (Hồng) Anh (Quốc) Văn (Lan) Sinh (Ngọc) Tin (Khánh)
4 Sinh (Thy) Văn (Thắng) Lý (Tuyên) Văn (Lan) Anh (Quốc) C.Nghệ (Cường) Sinh (Ngọc) Toán (Giàu)
5 T1(T1-Trí) Anh (Tâm) HN (H.Châu) HN (H.Châu) HN (H.Châu) Toán (Giàu)

1 L1(T1-Giang) T2(T2-Anh) T3(L-P.Trang) L4(HSi-Diễm) L4 L5(A1A2-Tuyên) L5 T8(VSD-Giàu)


2 L1(T1-Giang) T2(T2-Anh) T3(L-P.Trang) L4(HSi-Diễm) L4 L5(A1A2-Tuyên) L5 T8(VSD-Giàu)
3 NGLL (H.Châu) L2(T2-Giang) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu)
4 NGLL (H.Châu) L2(T2-Giang) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu)
1 Tin (Khánh) Ch.T-Ti-Anh-Phương Sử (Diệp) Sinh (Ngọc) C.Nghệ (Cường) Toán (My) Địa (N.Anh) Toán (Giàu)
2 Tin (Khánh) Ch.T-Ti-Anh-Phương Sử (Diệp) Sinh (Ngọc) Lý (Diễm) Toán (My) Địa (N.Anh) C.Nghệ (Cường)
3 Toán (Phi) Lý (Giang) Văn (Thắng) Anh (Yến) Lý (Diễm) Sinh (Ngọc) Tin (Khánh) Ch.V-S-D-Chính-Diệp-N.Anh

4 Toán (Phi) Lý (Giang) Văn (Thắng) Toán (Thi) Toán (Ngân) Sử (Diệp) C.Nghệ (Cường) Văn (Chính)
5 T1(T1-Trí) Văn (Thắng) HN (H.Châu) Toán (Thi) Toán (Ngân) Sử (Diệp) Anh (Hương) HN (H.Châu)

1 C.Nghệ (Thái) Địa (N.Anh) Anh (Uyên) Địa (Lý) Tin (Phương) Anh (Hiền) GDQP (Sơn) Hóa (L.Hà)
2 Văn (Thắng) Địa (N.Anh) Anh (Uyên) Địa (Lý) Tin (Phương) Anh (Hiền) GDQP (Sơn) Hóa (L.Hà)
3 Địa (N.Anh) C.Nghệ (Thái) Hóa (Đ.Hà) Lý (Hồng) GDQP (Sơn) Toán (My) Toán (Thi) Toán (Giàu)
4 Địa (N.Anh) Ch.Tin (Phương) C.Nghệ (Thái) Lý (Hồng) GDQP (Sơn) Hóa (L.Hà) Toán (Thi) Toán (Giàu)
1 Hóa (Đ.Hà) Văn (Thắng) Sinh (Thy) C.Nghệ (Thái) Địa (Lý) Văn (Lan) Toán (Thi) Địa (N.Anh)
2 Anh (Quốc) Văn (Thắng) Sinh (Thy) Toán (Thi) Địa (Lý) Hóa (L.Hà) Văn (Lan) Địa (N.Anh)
3 Anh (Quốc) Sinh (Ngọc) Văn (Thắng) Văn (Lan) Sinh (Thy) Lý (Oanh) Anh (Hương) Anh (Uyên)
4 Lý (Giang) Hóa (Đ.Hà) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Sử (Đào) Lý (Oanh) Anh (Hương) GDCD (Phương)
5 SHL (Giang) SHL (Đ.Hà) SHL (Tuyên) SHL (Hiền) SHL (Đào) SHL (Oanh) SHL (Hương) SHL (Phương)

1 Toán (Phi) Tin (Phương) Văn (Thắng) T4(H-My) Anh (Quốc) Anh (Hiền) Văn (Lan) GDQP (Sơn)
2 Anh (Quốc) Tin (Phương) Văn (Thắng) T4(H-My) GDCD (Phương) Văn (Lan) TD (Trúc) GDQP (Sơn)
3 GDQP (Sơn) Lý (Giang) Toán (P.Trang) Hóa (Hiền) Văn (Lan) Toán (My) GDCD (Phương) Tin (Khánh)
4 GDQP (Sơn) GDCD (Phương) Anh (Uyên) Văn (Lan) Hóa (Hiền) Toán (My) Tin (Khánh)
1 H1(T1-Đ.Hà) H2(T2LH-Hiền) H2 H2 Si2(Si-Thy) A4(A1-Hiền) V2(A2VSD-Chính) V2
2 H1(T1-Đ.Hà) H2(T2LH-Hiền) H2 H2 Si2(Si-Thy) A4(A1-Hiền) V2(A2VSD-Chính) V2
3 V1 V1 GDQP (Sơn) V1 H3(SiA1VSD-Hiền) V1(T1T2LHSiA1-Lan) A5(A2-Hương) H3
4 V1 V1 GDQP (Sơn) V1 H3(SiA1VSD-Hiền) V1(T1T2LHSiA1-Lan) A5(A2-Hương) H3
5

1 A1(T1T2-Hiền) A1 A2(LSi-Uyên) A3(H-Yến) A2 GDQP (Sơn) T7(A2-Ngân) A6(VSD-Hương)


2 A1(T1T2-Hiền) A1 A2(LSi-Uyên) A3(H-Yến) A2 GDQP (Sơn) T7(A2-Ngân) A6(VSD-Hương)
3 Si1(T1T2LHA1VSD-Ngọc) NGLL (H.Châu) Si1 T5(Si-Ngân) S S(SiA2VSD-Diệp)
4 Si1(T1T2LHA1VSD-Ngọc) NGLL (H.Châu) Si1 T5(Si-Ngân) S S(SiA2VSD-Diệp)
VCN Giang Đ.Hà Tuyên L.Hiền Đào Oanh Hương L.Phương
ÒNG B.1 B.2 B.3 B.4 B.5 B.7 B.8 B.6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HKI NĂM HỌC 2019-2020 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 11/11/2019
Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si 10A1 10A2 10VSĐ Thứ
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Anh (Yến) C.Nghệ (My) Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Anh (X.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Bình)
S 3 Anh (Yến) Ch.T-Ti-P.Trang-Thư Lý (Hồng) Hóa (Thủy) C.Nghệ (My) Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Bình)
4 Lý (Quốc) Tin (Thư) Toán (Anh) Văn (Mai) Văn (Khánh) Văn (Tiên) Sử (Đào) Hóa (Mai)
5 L1(T1-Quốc) Ch.Tin (Thư) Toán (Anh) Văn (Mai) Văn (Khánh) Văn (Tiên) Sử (Đào) Hóa (Mai)
2 2
1 Toán (Nhân) Địa (Oanh) GDQP (Sơn) Sinh (Lan) Toán (Bình) Sử (Đào) Anh (Liên) Địa (Hằng)
C 2 Toán (Nhân) Địa (Oanh) Sinh (Lan) GDQP (Sơn) Toán (Bình) Sử (Đào) Anh (Liên) Địa (Hằng)
3 Sử (Hạnh) Lý (Quốc) Sinh (Lan) Địa (Oanh) GDQP (Sơn) Địa (Hằng) Toán (Bình) Sử (Đào)
4 Sử (Hạnh) GDQP (Sơn) Anh (Yến) Địa (Oanh) Sinh (Lan) Địa (Hằng) Toán (Bình) Sử (Đào)
1 Văn (Khánh) Hóa (L.Hà) Toán (Anh) Hóa (Thủy) Tin (Thư) Lý (Quốc) Tin (Nhị) GDCD (Châu)
2 Văn (Khánh) TC.T-Ti-P.Trang-Thư Toán (Anh) Hóa (Thủy) GDCD (Châu) Văn (Tiên) Tin (Nhị) Lý (Quốc)
S 3 Hóa (L.Hà) TC.T-Ti-P.Trang-Thư GDCD (Châu) Lý (Oanh) Anh (X.Anh) Văn (Tiên) Anh (Liên) Lý (Quốc)
4 Hóa (L.Hà) Sử (Hạnh) Tin (Thư) Văn (Mai) Sử (Diệp) Anh (Minh) Anh (Liên) Ch.Văn (Hiền)
5 GDQP (Sơn) Lý (Quốc) Tin (Thư) GDCD (Châu) Sử (Diệp) Anh (Minh) GDQP (Sơn) Ch.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng
3 3
1 Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền)
C 2
3 BỔI DƯỠNG HSG
4
1 Toán (Nhân) Văn (Mai) Lý (Hồng) Sử (Hạnh) Hóa (Mai) TC.Anh (Uyên) TC.Anh (Quốc) Anh (X.Anh)
2 Toán (Nhân) Văn (Mai) Lý (Hồng) Sử (Hạnh) Hóa (Mai) TC.Anh (Uyên) TC.Anh (Quốc) Anh (X.Anh)
S 3 GDCD (Châu) Anh (X.Anh) Hóa (L.Hà) Toán (P.Trang) TC.Sinh (Lan) Toán (Giàu) Văn (Tiên) Văn (Hiền)
4 Tin (Khánh) Anh (X.Anh) Hóa (L.Hà) Toán (P.Trang) TC.Sinh (Lan) GDCD (Châu) Văn (Tiên) Văn (Hiền)
5 Tin (Khánh) Hóa (L.Hà) Văn (Mai) Sinh (Lan) Toán (Bình) GDQP (Sơn) Sinh (Hành) GDQP (Sơn)
4 4
1 H1(T1T2-L.Hà) H1 Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Toán (Bình) Anh (Minh) H5(A2-Mai) Văn (Hiền)
C 2 H1(T1T2-L.Hà) H1 Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Toán (Bình) Anh (Minh) H5(A2-Mai) Văn (Hiền)
3 NGLL (M.Khánh) Toán (P.Trang) NGLL (Tr.Mai) NGLL (Tr.Mai) NGLL (B.Châu) H4(A1VSD-Mai) NGLL (Tr.My) H4
4 NGLL (M.Khánh) Toán (P.Trang) NGLL (Tr.Mai) NGLL (Tr.Mai) NGLL (B.Châu) H4(A1VSD-Mai) NGLL (Tr.My) H4
1 Toán (Nhân) Toán (Thi) Anh (Yến) Toán (P.Trang) Văn (Khánh) Hóa (Mai) Văn (Tiên) Sinh (Hành)
2 Toán (Nhân) Toán (Thi) Anh (Yến) Toán (P.Trang) Hóa (Mai) Tin (Nhị) Văn (Tiên) Toán (Bình)
S 3 Văn (Khánh) Văn (Mai) Toán (Anh) C.Nghệ (My) Lý (Oanh) Lý (Quốc) Hóa (Mai) Văn (Hiền)
4 Lý (Quốc) Sinh (Lan) Sử (Hạnh) Anh (Yến) Địa (Oanh) Toán (Giàu) Hóa (Mai) Văn (Hiền)
5 L1(T1-Quốc) Sinh (Lan) Sử (Hạnh) Anh (Yến) Địa (Oanh) Toán (Giàu) Toán (Bình) Anh (X.Anh)
5 5
1 Hoa 3 (Nhân) Tin (Thư) A1(L-X.Anh) Si(H-Lan) L4(Si-Hồng) C.Nghệ (My) Hoa 3 (Nhân) TC.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng

C 2 Hoa 3 (Nhân) Ch.T-Ti-Thi-Thư A1(L-X.Anh) Si(H-Lan) L4(Si-Hồng) TD (Chính) Hoa 3 (Nhân) TC.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng

3 C.Nghệ (My) Hoa 4 (Nhân) Hóa (L.Hà) Tin (Thư) Sinh (Lan) Tin (Nhị) Địa (Hằng) Hoa 4 (Nhân)
4 Toán (Nhân) Hoa 4 (Nhân) C.Nghệ (My) Tin (Thư) Sinh (Lan) HN (H.Châu) Địa (Hằng) Hoa 4 (Nhân)
1 TC.Toán (Nhân) Hóa (L.Hà) Văn (Mai) Lý (Oanh) Anh (X.Anh) Hóa (Mai) GDCD (Châu) Tin (Thư)
2 TC.Toán (Nhân) GDCD (Châu) Văn (Mai) Anh (Yến) Lý (Oanh) Sinh (Hành) C.Nghệ (My) Tin (Thư)
S 3 Hóa (L.Hà) Sử (Hạnh) TC.Lý (Hồng) TC.Hóa (Thủy) Tin (Thư) Anh (Minh) Anh (Liên) Anh (X.Anh)
4 Anh (Yến) Anh (X.Anh) TC.Lý (Hồng) TC.Hóa (Thủy) Toán (Bình) Anh (Minh) Anh (Liên) C.Nghệ (My)
5 SHL (Yến) SHL (X.Anh) SHL (Hồng) SHL (Thủy) SHL (Bình) SHL (Minh) SHL (Liên) SHL (Tr.My)
6 6
1 Sinh (Lan) Toán (P.Trang) Địa (Oanh) H3(Si-Thủy) TVHĐ (Q.Nhân) Lý (Quốc) Toán (Bình)
C 2 Sinh (Lan) Toán (P.Trang) Địa (Oanh) TVHĐ (Q.Nhân) H3(Si-Thủy) TD (Chính) Lý (Quốc) Toán (Bình)
3 Địa (Oanh) L2(T2-Quốc) TD (Vân) TD (Chính) Sinh (Lan) Toán (Giàu) Toán (Bình) TD (Trúc)
4 Địa (Oanh) L2(T2-Quốc) TD (Vân) TD (Chính) Sinh (Lan) Toán (Giàu) Toán (Bình) TD (Trúc)
1 Toán (Nhân) HN (H.Châu) Toán (Anh) HN (H.Châu) HN (H.Châu) HN (H.Châu) HN (H.Châu) HN (H.Châu)
2
S 3 BỒI DƯỠNG HSG
4
5 Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền)
7 7
1 TD (Vân) Anh (X.Anh) Hoa 2 (Nhân) Toán (P.Trang) TD (Trúc) Hoa 2 (Nhân) Pháp 1 (Lam) Pháp 1 (Lam)
C 2 TD (Vân) Anh (X.Anh) Hoa 2 (Nhân) Toán (P.Trang) TD (Trúc) Hoa 2 (Nhân) Pháp 1 (Lam) Pháp 1 (Lam)
3 Anh (Yến) TD (Vân) H2(L-L.Hà) L3(H-Hồng) Hoa 1(Nhân)+Pháp 2(Lam) Pháp 2 (Lam) TD (Trúc) A2(VSD-Minh)
4 Anh (Yến) TD (Vân) H2(L-L.Hà) L3(H-Hồng) Hoa 1(Nhân)+Pháp 2(Lam) Pháp 2 (Lam) TD (Trúc) A2(VSD-Minh)
GVCN Yến X.Anh Hồng Thủy Bình Minh Liên Tr.My G
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18 D.20 D.21 D.19 PH
Nơi nhận: Hùng Vương, ngày 09 tháng 11 năm 2019
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU PHÓ CM HIỆU TRƯỞNG
- Mail HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn
Buổi Tiết 11T1 11T2 11L 11H 11Si 11A1 11A2 11VSĐ Thứ Buổi
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 C.Nghệ (Cường) GDCD (Châu) Hóa (Mai) Lý (Quốc) Văn (Tiên) Anh (Linh) Sử (Hạnh) Sử (Y.Anh)
S 3 Sử (Hạnh) Văn (Khánh) GDCD (Châu) Địa (Hằng) Văn (Tiên) Anh (Linh) GDCD (Phương) Sử (Y.Anh) S
4 Toán (Trí) C.Nghệ (Cường) Địa (Hằng) Sử (Hạnh) GDCD (Phương) Toán (Ngân) Anh (Thường) Toán (Giàu)
5 Toán (Trí) Toán (My) HN (H.Châu) GDQP (Được) Toán (Ngân) Anh (Thường) Toán (Giàu)
2
1 HN (H.Châu) L2(T2-Quốc) TVHĐ (Q.Nhân) Sinh (Hành) TVHĐ (Q.Nhân) Địa (N.Anh) Lý (Oanh) Tin (Nhị)
C 2 Sinh (Hành) L2(T2-Quốc) TD (Trúc) Anh (Uyên) HN (H.Châu) Địa (N.Anh) Lý (Oanh) Tin (Nhị) C
3 Sinh (Hành) Toán (Ngân) TD (Trúc) Tin (Nhị) L3(Si-Diễm) HN (H.Châu) Địa (N.Anh) L6(VSD-Oanh)
4 TD (Trúc) Toán (Ngân) Tin (Nhị) L3(Si-Diễm) Sinh (Hành) Địa (N.Anh) L6(VSD-Oanh)
1 Văn (Thắng) Hóa (Linh) Anh (X.Anh) C.Nghệ (Cường) Địa (Hằng) Anh (Linh) TC.Anh (Yến) Toán (Giàu)
2 Văn (Thắng) Địa (Hằng) Anh (X.Anh) Hóa (Linh) Sinh (Ngọc) Anh (Linh) C.Nghệ (Cường) Toán (Giàu)
S 3 Tin (Nhị) Anh (Uyên) Văn (Khánh) Hóa (Linh) Sử (Y.Anh) Toán (Ngân) Sinh (Hành) Toán (Giàu) S
4 Địa (Hằng) Văn (Khánh) Lý (Diễm) GDCD (Châu) Hóa (Linh) Toán (Ngân) Sinh (Hành) Văn (Chi)
5 Anh (X.Anh) Văn (Khánh) Lý (Diễm) GDQP (Được) Hóa (Linh) Sử (Hạnh) Văn (Mai) Ch.Văn (Chi)
3
1
C 2 BỒI DƯỠNG HSG C
3
4 Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền)
1 Văn (Thắng) Sinh (Hành) Toán (Bình) Văn (Tiên) Tin (Nhị) Hóa (Đ.Hà) Anh (Thường) C.Nghệ (Cường)
2 Văn (Thắng) Sinh (Hành) Toán (Bình) Văn (Tiên) Tin (Nhị) C.Nghệ (Cường) Anh (Thường) Hóa (Đ.Hà)
S 3 Toán (Trí) Sử (Hạnh) Tin (Nhị) Sinh (Hành) Toán (Bình) Văn (Mai) Hóa (Đ.Hà) Văn (Chi) S
4 Toán (Trí) Tin (Nhị) Sử (Hạnh) Toán (Tú) Toán (Bình) Văn (Mai) Toán (My) Văn (Chi)
5 Tin (Nhị) Anh (X.Anh) Toán (Tú) TC.Sinh (Ngọc) Sử (Hạnh) Toán (My) Anh (Quốc)
4
1 Toán (Trí) Anh (Uyên) Anh (X.Anh) L4(H-Quốc) Sinh (Ngọc) L5(A1A2-Oanh) L5 Văn (Chi)
C 2 Toán (Trí) Anh (Uyên) Anh (X.Anh) L4(H-Quốc) Sinh (Ngọc) L5(A1A2-Oanh) L5 Văn (Chi) C
3 Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền)
4 Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền)
1 Lý (Giang) Hóa (Linh) TC.Lý (Diễm) Lý (Quốc) Anh (Uyên) Văn (Mai) Anh (Thường) Lý (Oanh)
2 Lý (Giang) Văn (Khánh) Sinh (Hành) Hóa (Linh) Anh (Uyên) Văn (Mai) Anh (Thường) Lý (Oanh)
S 3 Toán (Trí) Toán (My) Sinh (Hành) TC.Hóa (Linh) Toán (Bình) Tin (Phương) Tin (Nhị) Toán (Giàu) S
4 Toán (Trí) Ch.T-Ti-My-Khánh Văn (Khánh) Anh (Uyên) Toán (Bình) Lý (Oanh) Văn (Mai) Sinh (Hành)
5 Ch.Tin (Khánh) Văn (Khánh) Anh (Uyên) TVHĐ (Q.Nhân) Lý (Oanh) Văn (Mai) Sinh (Hành)
5
1 Tin (Nhị) Lý (Quốc) C.Nghệ (Cường) Hóa (Linh) Văn (Tiên) Toán (Ngân) Hóa (Đ.Hà) HN (H.Châu)
C 2 TD (Trúc) Lý (Quốc) Tin (Nhị) Hóa (Linh) Văn (Tiên) Toán (Ngân) TD (Vân) Hóa (Đ.Hà) C
3 Anh (X.Anh) TD (Trúc) Toán (Bình) TD (Chính) Anh (Uyên) Tin (Phương) TD (Vân) Địa (Lý)
4 Anh (X.Anh) TD (Trúc) Toán (Bình) TD (Chính) Anh (Uyên) TD (Vân) Tin (Nhị) Địa (Lý)
1 TC.Toán (Trí) Anh (Uyên) Lý (Diễm) Toán (Tú) Sinh (Ngọc) Sinh (Hành) Toán (My) Anh (Quốc)
2 Hóa (Mai) Anh (Uyên) Lý (Diễm) Toán (Tú) Sinh (Ngọc) Hóa (Đ.Hà) Toán (My) Văn (Chi)
S 3 Hóa (Mai) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Văn (Tiên) Lý (Giang) GDCD (Phương) Văn (Mai) Ch.V-S-D-Chi-Y.Anh-Lý S
4 GDCD (Châu) Toán (Ngân) Hóa (Mai) Văn (Tiên) C.Nghệ (Cường) TC.Anh (Linh) Sử (Hạnh) TC.V-S-D-Khánh-Y.Anh-Lý

5 SHL (B.Châu) SHL (Khánh) SHL (U.Mai) SHL (Tiên) SHL (Cường) SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Y.Anh)
6
1 Anh (X.Anh) Lý (Diễm)
Ch.T-Ti-Ngân-Khánh Toán (Tú) T2(Si-Nhân) GDQP (Được) Anh (Thường) GDCD (Phương)
C 2 Anh (X.Anh) Lý (Diễm)
TC.T-Ti-Ngân-Khánh Toán (Tú) T2(Si-Nhân) TD (Vân) Anh (Thường) GDQP (Được) C
3 H1(T1-Thủy) TVHĐ (Q.Nhân) H3(L-Mai) TVHĐ (Q.Nhân) Anh (Uyên) Anh (Linh) GDQP (Được) Anh (Quốc)
4 H1(T1-Thủy) GDQP (Được) H3(L-Mai) Lý (Giang) Anh (Linh) TVHĐ (Q.Nhân) Anh (Quốc)
1
2 BỒI DƯỠNG HSG
S 3 S
4 NN2 (P+H+Nhật_H7) NN2 (P+H+Nhật_H7) NN2 (P+H+Nhật_H7) NN2 (P+H+Nhật_H7) NN2 (P+H+Nhật_H7) NN2 (P+H+Nhật_H7) NN2 (P+H+Nhật_H7) NN2 (P+H+Nhật_H7)

5 NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H)
7
1 L1(T1-Hồng) H2(T2Si-Linh) T1(L-Bình) Si(H-Lan) H2 Anh (Linh) Toán (My) TD (Chính)
C 2 L1(T1-Hồng) H2(T2Si-Linh) T1(L-Bình) Si(H-Lan) H2 Anh (Linh) Toán (My) TD (Chính) C
3 GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) A(HVSD-Linh) TD (Chính) H4(A1A2-Đ.Hà) H4 A
4 A(HVSD-Linh) TD (Chính) H4(A1A2-Đ.Hà) H4 A
GVCN B.Châu Khánh U.Mai Tiên Cường N.Linh Hạnh Y.Anh GVCN
PHÒNG B.9 B.10 B.11 B.12 B.13 D.8 D.9 B.14 PHÒNG

Ngoại ngữ 2
Tăng tiết NCK khối 10 và 11
Tự nguyện - buổi 2 ba khối
NGLL và HN
Tư vấn học đường (TVHĐ)
Tiết 12T1 12T2 12L 12H 12Si 12A1 12A2 12VSĐ
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Lý (Giang) Hóa (Đ.Hà) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Sử (Đào) GDCD (Phương) Anh (Hương) Lý (Oanh)
3 Lý (Giang) Hóa (Đ.Hà) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Ngân) Toán (My) Anh (Hương) Lý (Oanh)
4 Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) Toán (P.Trang) Anh (Yến) Hóa (Hiền) Toán (My) Toán (Thi) Văn (Chính)
5 Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) Toán (P.Trang) GDCD (Phương) Hóa (Hiền) HN (H.Châu) Toán (Thi) Văn (Chính)

1 Anh (Quốc) Toán (Anh) Hóa (Đ.Hà) Sử (Diệp) HN (H.Châu) Tin (Phương) Văn (Lan) Anh (Uyên)
2 Anh (Quốc) TD (Chính) Hóa (Đ.Hà) Anh (Yến) TD (Vân) Tin (Phương) Văn (Lan) Sử (Diệp)
3 Toán (Phi) Anh (Tâm) TD (Chính) Tin (Phương) Anh (Quốc) Văn (Lan) Sử (Diệp) TD (Vân)
4 Toán (Phi) Anh (Tâm) TD (Chính) Tin (Phương) Anh (Quốc) Văn (Lan) Sử (Diệp) TD (Vân)
1 Hóa (Đ.Hà) Sinh (Ngọc) GDCD (Phương) Sử (Diệp) Văn (Lan) Anh (Hiền) Anh (Hương) Anh (Uyên)
2 Hóa (Đ.Hà) Anh (Tâm) Địa (N.Anh) Anh (Yến) Văn (Lan) Anh (Hiền) Anh (Hương) Anh (Uyên)
3 GDCD (Phương) Anh (Tâm) Địa (N.Anh) Anh (Yến) Lý (Diễm) Sinh (Ngọc) Văn (Lan) Sử (Diệp)
4 Sử (Y.Anh) Toán (Anh) Toán (P.Trang) Văn (Lan) Sinh (Thy) Địa (N.Anh) Lý (Oanh) Văn (Chính)
5 Sử (Y.Anh) Toán (Anh) Toán (P.Trang) Văn (Lan) Sinh (Thy) Địa (N.Anh) Lý (Oanh) Ch.Văn (Chính)

1 Văn (Thắng) L3(L-Tuyên) GDQP (Sơn) T6(A1-Phi) Văn (Chính)


2 Văn (Thắng) TD (Chính) L3(L-Tuyên) GDQP (Sơn) TD (Vân) T6(A1-Phi) TD (Trúc) Anh (Uyên)
3 TD (Chính) GDQP (Sơn) Anh (Uyên) TD (Vân) Toán (Ngân) TD (Trúc) Toán (Thi) Toán (Giàu)
4 TD (Chính) GDQP (Sơn) Anh (Uyên) TD (Vân) Toán (Ngân) TD (Trúc) Toán (Thi) Toán (Giàu)
1 Toán (Phi) Toán (Anh) Tin (Khánh) Toán (Thi) Văn (Lan) Anh (Hiền) Hóa (L.Hà) Sinh (Thy)
2 Toán (Phi) Toán (Anh) Tin (Khánh) Toán (Thi) Văn (Lan) Anh (Hiền) Hóa (L.Hà) Sinh (Thy)
3 Sinh (Thy) Văn (Thắng) Lý (Tuyên) Lý (Hồng) Anh (Quốc) Văn (Lan) Sinh (Ngọc) Tin (Khánh)
4 Sinh (Thy) Văn (Thắng) Lý (Tuyên) Văn (Lan) Anh (Quốc) C.Nghệ (Cường) Sinh (Ngọc) Toán (Giàu)
5 T1(T1-Trí) Anh (Tâm) HN (H.Châu) HN (H.Châu) HN (H.Châu) Toán (Giàu)

1 L1(T1-Giang) T2(T2-Anh) T3(L-P.Trang) L4(HSi-Diễm) L4 L5(A1A2-Tuyên) L5 T8(VSD-Giàu)


2 L1(T1-Giang) T2(T2-Anh) T3(L-P.Trang) L4(HSi-Diễm) L4 L5(A1A2-Tuyên) L5 T8(VSD-Giàu)
3 NGLL (H.Châu) L2(T2-Giang) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu)
4 NGLL (H.Châu) L2(T2-Giang) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu)
1 Tin (Khánh) Ch.T-Ti-Anh-Phương Sử (Diệp) Sinh (Ngọc) C.Nghệ (Cường) Toán (My) Địa (N.Anh) Toán (Giàu)
2 Tin (Khánh) Ch.T-Ti-Anh-Phương Sử (Diệp) Sinh (Ngọc) Lý (Diễm) Toán (My) Địa (N.Anh) C.Nghệ (Cường)
3 Toán (Phi) Lý (Giang) Văn (Thắng) Anh (Yến) Lý (Diễm) Sinh (Ngọc) Tin (Khánh) Ch.V-S-D-Chính-Diệp-N.Anh

4 Toán (Phi) Lý (Giang) Văn (Thắng) Toán (Thi) Toán (Ngân) Sử (Diệp) C.Nghệ (Cường) Văn (Chính)
5 T1(T1-Trí) Văn (Thắng) HN (H.Châu) Toán (Thi) Toán (Ngân) Sử (Diệp) Anh (Hương) HN (H.Châu)

1 C.Nghệ (Thái) Địa (N.Anh) Anh (Uyên) Địa (Lý) Tin (Phương) Anh (Hiền) GDQP (Sơn) Hóa (L.Hà)
2 Văn (Thắng) Địa (N.Anh) Anh (Uyên) Địa (Lý) Tin (Phương) Anh (Hiền) GDQP (Sơn) Hóa (L.Hà)
3 Địa (N.Anh) C.Nghệ (Thái) Hóa (Đ.Hà) Lý (Hồng) GDQP (Sơn) Toán (My) Toán (Thi) Toán (Giàu)
4 Địa (N.Anh) Ch.Tin (Phương) C.Nghệ (Thái) Lý (Hồng) GDQP (Sơn) Hóa (L.Hà) Toán (Thi) Toán (Giàu)
1 Hóa (Đ.Hà) Văn (Thắng) Sinh (Thy) C.Nghệ (Thái) Địa (Lý) Văn (Lan) Toán (Thi) Địa (N.Anh)
2 Anh (Quốc) Văn (Thắng) Sinh (Thy) Toán (Thi) Địa (Lý) Hóa (L.Hà) Văn (Lan) Địa (N.Anh)
3 Anh (Quốc) Sinh (Ngọc) Văn (Thắng) Văn (Lan) Sinh (Thy) Lý (Oanh) Anh (Hương) Anh (Uyên)
4 Lý (Giang) Hóa (Đ.Hà) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Sử (Đào) Lý (Oanh) Anh (Hương) GDCD (Phương)
5 SHL (Giang) SHL (Đ.Hà) SHL (Tuyên) SHL (Hiền) SHL (Đào) SHL (Oanh) SHL (Hương) SHL (Phương)

1 Toán (Phi) Tin (Phương) Văn (Thắng) T4(H-My) Anh (Quốc) Anh (Hiền) Văn (Lan) GDQP (Sơn)
2 Anh (Quốc) Tin (Phương) Văn (Thắng) T4(H-My) GDCD (Phương) Văn (Lan) TD (Trúc) GDQP (Sơn)
3 GDQP (Sơn) Lý (Giang) Toán (P.Trang) Hóa (Hiền) Văn (Lan) Toán (My) GDCD (Phương) Tin (Khánh)
4 GDQP (Sơn) GDCD (Phương) Anh (Uyên) Văn (Lan) Hóa (Hiền) Toán (My) Tin (Khánh)
1 H1(T1-Đ.Hà) H2(T2LH-Hiền) H2 H2 Si2(Si-Thy) A4(A1-Hiền) V2(A2VSD-Chính) V2
2 H1(T1-Đ.Hà) H2(T2LH-Hiền) H2 H2 Si2(Si-Thy) A4(A1-Hiền) V2(A2VSD-Chính) V2
3 V1 V1 GDQP (Sơn) V1 H3(SiA1VSD-Hiền) V1(T1T2LHSiA1-Lan) A5(A2-Hương) H3
4 V1 V1 GDQP (Sơn) V1 H3(SiA1VSD-Hiền) V1(T1T2LHSiA1-Lan) A5(A2-Hương) H3
5

1 A1(T1T2-Hiền) A1 A2(LSi-Uyên) A3(H-Yến) A2 GDQP (Sơn) T7(A2-Ngân) A6(VSD-Hương)


2 A1(T1T2-Hiền) A1 A2(LSi-Uyên) A3(H-Yến) A2 GDQP (Sơn) T7(A2-Ngân) A6(VSD-Hương)
3 Si1(T1T2LHA1VSD-Ngọc) NGLL (H.Châu) Si1 T5(Si-Ngân) S S(SiA2VSD-Diệp)
4 Si1(T1T2LHA1VSD-Ngọc) NGLL (H.Châu) Si1 T5(Si-Ngân) S S(SiA2VSD-Diệp)
VCN Giang Đ.Hà Tuyên L.Hiền Đào Oanh Hương L.Phương
ÒNG B.1 B.2 B.3 B.4 B.5 B.7 B.8 B.6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HKI NĂM HỌC 2019-2020 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 02/12/2019
Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si 10A1 10A2 10VSĐ Thứ
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Anh (Yến) C.Nghệ (My) Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Anh (X.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Bình)
S 3 Anh (Yến) Ch.T-Ti-P.Trang-Thư Lý (Hồng) Hóa (Thủy) C.Nghệ (My) Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Bình)
4 Lý (Quốc) Tin (Thư) Toán (Anh) Văn (Mai) Văn (Khánh) Văn (Tiên) Sử (Đào) Hóa (Mai)
5 L1(T1-Quốc) Ch.Tin (Thư) Toán (Anh) Văn (Mai) Văn (Khánh) Văn (Tiên) Sử (Đào) Hóa (Mai)
2 2
1 Sử (Hạnh) Địa (Oanh) GDQP (Sơn) Sinh (Lan) Toán (Bình) Sử (Đào) Anh (Liên) Địa (Hằng)
C 2 Sử (Hạnh) Địa (Oanh) Sinh (Lan) GDQP (Sơn) Toán (Bình) Sử (Đào) Anh (Liên) Địa (Hằng)
3 Toán (Nhân) Lý (Quốc) Sinh (Lan) Địa (Oanh) GDQP (Sơn) Địa (Hằng) Toán (Bình) Sử (Đào)
4 Toán (Nhân) GDQP (Sơn) Anh (Yến) Địa (Oanh) Sinh (Lan) Địa (Hằng) Toán (Bình) Sử (Đào)
1 Văn (Khánh) Hóa (L.Hà) Toán (Anh) Hóa (Thủy) Tin (Thư) Lý (Quốc) Tin (Nhị) GDCD (Châu)
2 Văn (Khánh) TC.T-Ti-P.Trang-Thư Toán (Anh) Hóa (Thủy) GDCD (Châu) Văn (Tiên) Tin (Nhị) Lý (Quốc)
S 3 Hóa (L.Hà) TC.T-Ti-P.Trang-Thư GDCD (Châu) Lý (Oanh) Anh (X.Anh) Văn (Tiên) Anh (Liên) Lý (Quốc)
4 Hóa (L.Hà) Sử (Hạnh) Tin (Thư) Văn (Mai) Sử (Diệp) Anh (Minh) Anh (Liên) Ch.Văn (Hiền)
5 GDQP (Sơn) Lý (Quốc) Tin (Thư) GDCD (Châu) Sử (Diệp) Anh (Minh) GDQP (Sơn) Ch.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng
3 3
1 Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền)
C 2
3 BỔI DƯỠNG HSG
4
1 Tin (Khánh) Văn (Mai) Lý (Hồng) Sử (Hạnh) Hóa (Mai) TC.Anh (Uyên) TC.Anh (Quốc) Anh (X.Anh)
2 Tin (Khánh) Văn (Mai) Lý (Hồng) Sử (Hạnh) Hóa (Mai) TC.Anh (Uyên) TC.Anh (Quốc) Anh (X.Anh)
S 3 Toán (Nhân) Anh (X.Anh) Hóa (L.Hà) Toán (Phi) TC.Sinh (Lan) Toán (Giàu) Văn (Tiên) Văn (Hiền)
4 Toán (Nhân) Anh (X.Anh) Hóa (L.Hà) Toán (Phi) TC.Sinh (Lan) GDCD (Châu) Văn (Tiên) Văn (Hiền)
5 GDCD (Châu) Hóa (L.Hà) Văn (Mai) Sinh (Lan) Toán (Bình) GDQP (Sơn) Sinh (Hành) GDQP (Sơn)
4 4
1 H1(T1T2-L.Hà) H1 Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Toán (Bình) Anh (Minh) H5(A2-Mai) Văn (Hiền)
C 2 H1(T1T2-L.Hà) H1 Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Toán (Bình) Anh (Minh) H5(A2-Mai) Văn (Hiền)
3 NGLL (M.Khánh) Toán (P.Trang) NGLL (Tr.Mai) NGLL (Tr.Mai) NGLL (B.Châu) H4(A1VSD-Mai) NGLL (Tr.My) H4
4 NGLL (M.Khánh) Toán (P.Trang) NGLL (Tr.Mai) NGLL (Tr.Mai) NGLL (B.Châu) H4(A1VSD-Mai) NGLL (Tr.My) H4
1 Toán (Nhân) Toán (P.Trang) Anh (Yến) Toán (Phi) Văn (Khánh) Hóa (Mai) Văn (Tiên) Sinh (Hành)
2 Toán (Nhân) Toán (P.Trang) Anh (Yến) Toán (Phi) Hóa (Mai) Tin (Nhị) Văn (Tiên) Toán (Bình)
S 3 Văn (Khánh) Văn (Mai) Toán (Anh) C.Nghệ (My) Lý (Oanh) Lý (Quốc) Hóa (Mai) Văn (Hiền)
4 Lý (Quốc) Sinh (Lan) Sử (Hạnh) Anh (Yến) Địa (Oanh) Toán (Giàu) Hóa (Mai) Văn (Hiền)
5 L1(T1-Quốc) Sinh (Lan) Sử (Hạnh) Anh (Yến) Địa (Oanh) Toán (Giàu) Toán (Bình) Anh (X.Anh)
5 5
1 Hoa 3 (Nhân) Tin (Thư) A1(L-X.Anh) Si(H-Lan) L4(Si-Hồng) C.Nghệ (My) Hoa 3 (Nhân) TC.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng

C 2 Hoa 3 (Nhân) Ch.T-Ti-P.Trang-Thư A1(L-X.Anh) Si(H-Lan) L4(Si-Hồng) TD (Chính) Hoa 3 (Nhân) TC.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng

3 C.Nghệ (My) Hoa 4 (Nhân) Hóa (L.Hà) Tin (Thư) Sinh (Lan) Tin (Nhị) Địa (Hằng) Hoa 4 (Nhân)
4 Toán (Nhân) Hoa 4 (Nhân) C.Nghệ (My) Tin (Thư) Sinh (Lan) HN (H.Châu) Địa (Hằng) Hoa 4 (Nhân)
1 TC.Toán (Nhân) Hóa (L.Hà) Văn (Mai) Lý (Oanh) Anh (X.Anh) Hóa (Mai) GDCD (Châu) Tin (Thư)
2 TC.Toán (Nhân) GDCD (Châu) Văn (Mai) Anh (Yến) Lý (Oanh) Sinh (Hành) C.Nghệ (My) Tin (Thư)
S 3 Hóa (L.Hà) Sử (Hạnh) TC.Lý (Hồng) TC.Hóa (Thủy) Tin (Thư) Anh (Minh) Anh (Liên) Anh (X.Anh)
4 Anh (Yến) Anh (X.Anh) TC.Lý (Hồng) TC.Hóa (Thủy) Toán (Bình) Anh (Minh) Anh (Liên) C.Nghệ (My)
5 SHL (Yến) SHL (X.Anh) SHL (Hồng) SHL (Thủy) SHL (Bình) SHL (Minh) SHL (Liên) SHL (Tr.My)
6 6
1 Sinh (Lan) Toán (P.Trang) Địa (Oanh) H3(Si-Thủy) TVHĐ (Q.Nhân) Lý (Quốc) Toán (Bình)
C 2 Sinh (Lan) Toán (P.Trang) Địa (Oanh) TVHĐ (Q.Nhân) H3(Si-Thủy) TD (Chính) Lý (Quốc) Toán (Bình)
3 Địa (Oanh) L2(T2-Quốc) TD (Vân) TD (Chính) Sinh (Lan) Toán (Giàu) Toán (Bình) TD (Trúc)
4 Địa (Oanh) L2(T2-Quốc) TD (Vân) TD (Chính) Sinh (Lan) Toán (Giàu) Toán (Bình) TD (Trúc)
1 Toán (Nhân) HN (H.Châu) Toán (Anh) HN (H.Châu) HN (H.Châu) HN (H.Châu) HN (H.Châu) HN (H.Châu)
2
S 3 BỒI DƯỠNG HSG
4
5 Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền)
7 7
1 TD (Vân) Anh (X.Anh) Hoa 2 (Nhân) Toán (P.Trang) TD (Trúc) Hoa 2 (Nhân) Pháp 1 (Lam) Pháp 1 (Lam)
C 2 TD (Vân) Anh (X.Anh) Hoa 2 (Nhân) Toán (P.Trang) TD (Trúc) Hoa 2 (Nhân) Pháp 1 (Lam) Pháp 1 (Lam)
3 Anh (Yến) TD (Vân) H2(L-L.Hà) L3(H-Hồng) Hoa 1(Nhân)+Pháp 2(Lam) Pháp 2 (Lam) TD (Trúc) A2(VSD-Minh)
4 Anh (Yến) TD (Vân) H2(L-L.Hà) L3(H-Hồng) Hoa 1(Nhân)+Pháp 2(Lam) Pháp 2 (Lam) TD (Trúc) A2(VSD-Minh)
GVCN Yến X.Anh Hồng Thủy Bình Minh Liên Tr.My G
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18 D.20 D.21 D.19 PH
Nơi nhận: Thủ Dầu Một, ngày 29 tháng 11 năm 2019
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU PHÓ CM HIỆU TRƯỞNG
- Mail HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn
Buổi Tiết 11T1 11T2 11L 11H 11Si 11A1 11A2 11VSĐ Thứ Buổi
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 C.Nghệ (Cường) GDCD (Châu) Hóa (Mai) Lý (Quốc) Văn (Tiên) Anh (Linh) Sử (Hạnh) Sử (Y.Anh)
S 3 Sử (Hạnh) Văn (Khánh) GDCD (Châu) Địa (Hằng) Văn (Tiên) Anh (Linh) GDCD (Phương) Sử (Y.Anh) S
4 Toán (Trí) C.Nghệ (Cường) Địa (Hằng) Sử (Hạnh) GDCD (Phương) Toán (Ngân) Anh (Thường) Toán (Giàu)
5 Toán (Trí) Toán (My) GDQP (Được) Toán (Ngân) Anh (Thường) Toán (Giàu)
2
1 HN (H.Châu) L2(T2-Quốc) Sinh (Hành) Địa (N.Anh) Lý (Oanh) Tin (Nhị)
C 2 Sinh (Hành) L2(T2-Quốc) TD (Trúc) Anh (Uyên) Địa (N.Anh) Lý (Oanh) Tin (Nhị) C
3 Sinh (Hành) Toán (Ngân) TD (Trúc) Tin (Nhị) L3(Si-Diễm) HN (H.Châu) Địa (N.Anh) L6(VSD-Oanh)
4 TD (Trúc) Toán (Ngân) Tin (Nhị) L3(Si-Diễm) Sinh (Hành) Địa (N.Anh) L6(VSD-Oanh)
1 Văn (Thắng) Hóa (Linh) Anh (X.Anh) C.Nghệ (Cường) Địa (Hằng) Anh (Linh) TC.Anh (Yến) Toán (Giàu)
2 Văn (Thắng) Địa (Hằng) Anh (X.Anh) Hóa (Linh) Sinh (Ngọc) Anh (Linh) C.Nghệ (Cường) Toán (Giàu)
S 3 TC.Toán (Trí) Anh (Uyên) Văn (Khánh) Hóa (Linh) Sử (Y.Anh) Toán (Ngân) Sinh (Hành) Toán (Giàu) S
4 Địa (Hằng) Văn (Khánh) Lý (Diễm) GDCD (Châu) Hóa (Linh) Toán (Ngân) Sinh (Hành) Văn (Chi)
5 Anh (X.Anh) Văn (Khánh) Lý (Diễm) GDQP (Được) Hóa (Linh) Sử (Hạnh) Văn (Mai) Ch.Văn (Chi)
3
1
C 2 BỒI DƯỠNG HSG C
3
4 Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền)
1 Văn (Thắng) Sinh (Hành) Toán (Bình) Văn (Tiên) Tin (Nhị) Hóa (Đ.Hà) Anh (Thường) C.Nghệ (Cường)
2 Văn (Thắng) Sinh (Hành) Toán (Bình) Văn (Tiên) Tin (Nhị) C.Nghệ (Cường) Anh (Thường) Hóa (Đ.Hà)
S 3 Toán (Trí) Sử (Hạnh) Tin (Nhị) Sinh (Hành) Toán (Bình) Văn (Mai) Hóa (Đ.Hà) Văn (Chi) S
4 Toán (Trí) Tin (Nhị) Sử (Hạnh) Toán (Tú) Toán (Bình) Văn (Mai) Toán (My) Văn (Chi)
5 Tin (Nhị) Anh (X.Anh) Toán (Tú) TC.Sinh (Ngọc) Sử (Hạnh) Toán (My) Anh (Quốc)
4
1 Toán (Trí) Anh (Uyên) Anh (X.Anh) L4(H-Quốc) Sinh (Ngọc) L5(A1A2-Oanh) L5 Văn (Chi)
C 2 Toán (Trí) Anh (Uyên) Anh (X.Anh) L4(H-Quốc) Sinh (Ngọc) L5(A1A2-Oanh) L5 Văn (Chi) C
3 Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền)
4 Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền)
1 Lý (Giang) Hóa (Linh) TC.Lý (Diễm) Lý (Quốc) Anh (Uyên) Văn (Mai) Toán (My) Lý (Oanh)
2 Lý (Giang) Văn (Khánh) Sinh (Hành) Hóa (Linh) Anh (Uyên) Văn (Mai) Toán (My) Lý (Oanh)
S 3 Toán (Trí) Toán (My) Sinh (Hành) TC.Hóa (Linh) Toán (Bình) Tin (Phương) Tin (Nhị) Toán (Giàu) S
4 Toán (Trí) Ch.T-Ti-My-Khánh Văn (Khánh) Anh (Uyên) Toán (Bình) Lý (Oanh) Văn (Mai) Sinh (Hành)
5 Ch.Tin (Khánh) Văn (Khánh) Anh (Uyên) Lý (Oanh) Văn (Mai) Sinh (Hành)
5
1 Tin (Nhị) Lý (Quốc) C.Nghệ (Cường) Hóa (Linh) Văn (Tiên) Toán (Ngân) Hóa (Đ.Hà) HN (H.Châu)
C 2 TD (Trúc) Lý (Quốc) Tin (Nhị) Hóa (Linh) Văn (Tiên) Toán (Ngân) TD (Vân) Hóa (Đ.Hà) C
3 Anh (X.Anh) TD (Trúc) Toán (Bình) TD (Chính) Anh (Uyên) Tin (Phương) TD (Vân) Địa (Lý)
4 Anh (X.Anh) TD (Trúc) Toán (Bình) TD (Chính) Anh (Uyên) TD (Vân) Tin (Nhị) Địa (Lý)
1 Tin (Nhị) Anh (Uyên) Lý (Diễm) Toán (Tú) Sinh (Ngọc) Sinh (Hành) Anh (Thường) Anh (Quốc)
2 Hóa (Mai) Anh (Uyên) Lý (Diễm) Toán (Tú) Sinh (Ngọc) Hóa (Đ.Hà) Anh (Thường) Văn (Chi)
S 3 Hóa (Mai) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Văn (Tiên) Lý (Giang) GDCD (Phương) Văn (Mai) Ch.V-S-D-Chi-Y.Anh-Lý S
4 GDCD (Châu) Toán (Ngân) Hóa (Mai) Văn (Tiên) C.Nghệ (Cường) TC.Anh (Linh) Sử (Hạnh) TC.V-S-D-Khánh-Y.Anh-Lý

5 SHL (B.Châu) SHL (Khánh) SHL (U.Mai) SHL (Tiên) SHL (Cường) SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Y.Anh)
6
1 Anh (X.Anh) Lý (Diễm)
Ch.T-Ti-Ngân-Khánh Toán (Tú) T2(Si-Nhân) GDQP (Được) Anh (Thường) GDCD (Phương)
C 2 Anh (X.Anh) Lý (Diễm)
TC.T-Ti-Ngân-Khánh Toán (Tú) T2(Si-Nhân) TD (Vân) Anh (Thường) GDQP (Được) C
3 H1(T1-Thủy) TVHĐ (Q.Nhân) H3(L-Mai) TVHĐ (Q.Nhân) Anh (Uyên) Anh (Linh) GDQP (Được) Anh (Quốc)
4 H1(T1-Thủy) GDQP (Được) H3(L-Mai) Lý (Giang) Anh (Linh) Anh (Quốc)
1
2 BỒI DƯỠNG HSG
S 3 S
4 NN2 (P+H+Nhật_H7) NN2 (P+H+Nhật_H7) NN2 (P+H+Nhật_H7) NN2 (P+H+Nhật_H7) NN2 (P+H+Nhật_H7) NN2 (P+H+Nhật_H7) NN2 (P+H+Nhật_H7) NN2 (P+H+Nhật_H7)

5 NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H)
7
1 L1(T1-Hồng) H2(T2Si-Linh) T1(L-Bình) Si(H-Lan) H2 Anh (Linh) Toán (My) TD (Chính)
C 2 L1(T1-Hồng) H2(T2Si-Linh) T1(L-Bình) Si(H-Lan) H2 Anh (Linh) Toán (My) TD (Chính) C
3 GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) A(HVSD-Linh) TD (Chính) H4(A1A2-Đ.Hà) H4 A
4 A(HVSD-Linh) TD (Chính) H4(A1A2-Đ.Hà) H4 A
GVCN B.Châu Khánh U.Mai Tiên Cường N.Linh Hạnh Y.Anh GVCN
PHÒNG B.9 B.10 B.11 B.12 B.13 D.8 D.9 B.14 PHÒNG

Ngoại ngữ 2
Tăng tiết NCK khối 10 và 11
Tự nguyện - buổi 2 ba khối
NGLL và HN
Tư vấn học đường (TVHĐ)
Tiết 12T1 12T2 12L 12H 12Si 12A1 12A2 12VSĐ
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Lý (Giang) Hóa (Đ.Hà) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Sử (Đào) GDCD (Phương) Anh (Hương) Lý (Oanh)
3 Lý (Giang) Hóa (Đ.Hà) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Ngân) Toán (My) Anh (Hương) Lý (Oanh)
4 Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) Toán (P.Trang) Anh (Yến) Hóa (Hiền) Toán (My) Địa (N.Anh) Văn (Chính)
5 Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) Toán (P.Trang) GDCD (Phương) Hóa (Hiền) HN (H.Châu) Địa (N.Anh) Văn (Chính)

1 Anh (Quốc) Toán (Anh) Hóa (Đ.Hà) Sử (Diệp) HN (H.Châu) T6(A1-Phi) Văn (Lan) Anh (Uyên)
2 Anh (Quốc) TD (Chính) Hóa (Đ.Hà) Toán (Nhân) TD (Vân) T6(A1-Phi) Văn (Lan) Sử (Diệp)
3 Toán (Phi) Anh (Tâm) TD (Chính) Tin (Phương) Anh (Quốc) Văn (Lan) Sử (Diệp) TD (Vân)
4 Toán (Phi) Anh (Tâm) TD (Chính) Tin (Phương) Anh (Quốc) Văn (Lan) Sử (Diệp) TD (Vân)
1 Hóa (Đ.Hà) Sinh (Ngọc) GDCD (Phương) Sử (Diệp) Văn (Lan) Anh (Hiền) Toán (Trí) Anh (Uyên)
2 Hóa (Đ.Hà) Anh (Tâm) Địa (N.Anh) Anh (Yến) Văn (Lan) Anh (Hiền) Toán (Trí) Anh (Uyên)
3 GDCD (Phương) Anh (Tâm) Địa (N.Anh) Anh (Yến) Lý (Diễm) Sinh (Ngọc) Văn (Lan) Sử (Diệp)
4 Sử (Y.Anh) Toán (Anh) Toán (P.Trang) Văn (Lan) Sinh (Thy) Toán (My) Lý (Oanh) Văn (Chính)
5 Sử (Y.Anh) Toán (Anh) Toán (P.Trang) Văn (Lan) Sinh (Thy) Toán (My) Lý (Oanh) Ch.Văn (Chính)

1 Văn (Thắng) L3(L-Tuyên) GDQP (Sơn) Tin (Phương)


2 Văn (Thắng) TD (Chính) L3(L-Tuyên) GDQP (Sơn) TD (Vân) Tin (Phương) TD (Trúc) Văn (Chính)
3 TD (Chính) GDQP (Sơn) Anh (Uyên) TD (Vân) Toán (Ngân) TD (Trúc) Hóa (L.Hà) Toán (Giàu)
4 TD (Chính) GDQP (Sơn) Anh (Uyên) TD (Vân) Toán (Ngân) TD (Trúc) Hóa (L.Hà) Toán (Giàu)
1 Toán (Phi) Toán (Anh) Lý (Tuyên) Toán (Nhân) Văn (Lan) Anh (Hiền) Toán (Trí) Sinh (Thy)
2 Toán (Phi) Toán (Anh) Lý (Tuyên) Toán (Nhân) Văn (Lan) Anh (Hiền) Toán (Trí) Sinh (Thy)
3 Sinh (Thy) Văn (Thắng) Tin (Khánh) Lý (Hồng) Anh (Quốc) Toán (My) Sinh (Ngọc) Anh (Uyên)
4 Sinh (Thy) Văn (Thắng) Tin (Khánh) Văn (Lan) Anh (Quốc) C.Nghệ (Cường) Sinh (Ngọc) Toán (Giàu)
5 T1(T1-Trí) Anh (Tâm) HN (H.Châu) HN (H.Châu) Văn (Lan) Tin (Khánh) Toán (Giàu)

1 L1(T1-Giang) T2(T2-Anh) T3(L-P.Trang) L4(HSi-Diễm) L4 L5(A1A2-Tuyên) L5 T8(VSD-Giàu)


2 L1(T1-Giang) T2(T2-Anh) T3(L-P.Trang) L4(HSi-Diễm) L4 L5(A1A2-Tuyên) L5 T8(VSD-Giàu)
3 NGLL (H.Châu) L2(T2-Giang) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu)
4 NGLL (H.Châu) L2(T2-Giang) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu)
1 Tin (Khánh) Ch.T-Ti-Anh-Phương Sử (Diệp) Sinh (Ngọc) C.Nghệ (Cường) Địa (N.Anh) Toán (Trí) Toán (Giàu)
2 Tin (Khánh) Ch.T-Ti-Anh-Phương Sử (Diệp) Sinh (Ngọc) Lý (Diễm) Địa (N.Anh) Toán (Trí) C.Nghệ (Cường)
3 Toán (Phi) Lý (Giang) Văn (Thắng) Anh (Yến) Lý (Diễm) Sinh (Ngọc) Tin (Khánh) Ch.V-S-D-Chính-Diệp-N.Anh

4 Toán (Phi) Lý (Giang) Văn (Thắng) Toán (Nhân) Toán (Ngân) Sử (Diệp) C.Nghệ (Cường) Văn (Chính)
5 T1(T1-Trí) Văn (Thắng) HN (H.Châu) Toán (Nhân) Toán (Ngân) Sử (Diệp) Anh (Hương) HN (H.Châu)

1 C.Nghệ (Thái) Địa (N.Anh) Anh (Uyên) Địa (Lý) Tin (Phương) GDQP (Sơn) Hóa (L.Hà)
2 Văn (Thắng) Địa (N.Anh) Anh (Uyên) Địa (Lý) Tin (Phương) Anh (Hiền) GDQP (Sơn) Hóa (L.Hà)
3 Địa (N.Anh) C.Nghệ (Thái) Hóa (Đ.Hà) Lý (Hồng) GDQP (Sơn) Anh (Hiền) Anh (Hương) Toán (Giàu)
4 Địa (N.Anh) Ch.Tin (Phương) C.Nghệ (Thái) Lý (Hồng) GDQP (Sơn) Hóa (L.Hà) Anh (Hương) Toán (Giàu)
1 Hóa (Đ.Hà) Văn (Thắng) Sinh (Thy) Anh (Yến) Địa (Lý) Văn (Lan) Toán (Trí) Địa (N.Anh)
2 Anh (Quốc) Văn (Thắng) Sinh (Thy) C.Nghệ (Thái) Địa (Lý) Hóa (L.Hà) Văn (Lan) Địa (N.Anh)
3 Anh (Quốc) Sinh (Ngọc) Văn (Thắng) Văn (Lan) Sinh (Thy) Lý (Oanh) Anh (Hương) Anh (Uyên)
4 Lý (Giang) Hóa (Đ.Hà) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Sử (Đào) Lý (Oanh) Anh (Hương) GDCD (Phương)
5 SHL (Giang) SHL (Đ.Hà) SHL (Tuyên) SHL (Hiền) SHL (Đào) SHL (Oanh) SHL (Hương) SHL (Phương)

1 Toán (Phi) Tin (Phương) Văn (Thắng) T4(H-My) Anh (Quốc) Anh (Hiền) Văn (Lan) GDQP (Sơn)
2 Anh (Quốc) Tin (Phương) Văn (Thắng) T4(H-My) GDCD (Phương) Văn (Lan) TD (Trúc) GDQP (Sơn)
3 GDQP (Sơn) Lý (Giang) Toán (P.Trang) Hóa (Hiền) Văn (Lan) Toán (My) GDCD (Phương) Tin (Khánh)
4 GDQP (Sơn) GDCD (Phương) Anh (Uyên) Văn (Lan) Hóa (Hiền) Toán (My) Tin (Khánh)
1 H1(T1-Đ.Hà) H2(T2LH-Hiền) H2 H2 Si2(Si-Thy) A4(A1-Hiền) V2(A2VSD-Chính) V2
2 H1(T1-Đ.Hà) H2(T2LH-Hiền) H2 H2 Si2(Si-Thy) A4(A1-Hiền) V2(A2VSD-Chính) V2
3 V1 V1 GDQP (Sơn) V1 H3(SiA1VSD-Hiền) V1(T1T2LHSiA1-Lan) A5(A2-Hương) H3
4 V1 V1 GDQP (Sơn) V1 H3(SiA1VSD-Hiền) V1(T1T2LHSiA1-Lan) A5(A2-Hương) H3
5

1 A1(T1T2-Hiền) A1 A2(LSi-Uyên) A3(H-Yến) A2 GDQP (Sơn) T7(A2-Ngân) A6(VSD-Hương)


2 A1(T1T2-Hiền) A1 A2(LSi-Uyên) A3(H-Yến) A2 GDQP (Sơn) T7(A2-Ngân) A6(VSD-Hương)
3 Si1(T1T2LHA1VSD-Ngọc) NGLL (H.Châu) Si1 T5(Si-Ngân) S S(SiA2VSD-Diệp)
4 Si1(T1T2LHA1VSD-Ngọc) NGLL (H.Châu) Si1 T5(Si-Ngân) S S(SiA2VSD-Diệp)
VCN Giang Đ.Hà Tuyên L.Hiền Đào Oanh Hương L.Phương
ÒNG B.1 B.2 B.3 B.4 B.5 B.7 B.8 B.6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HKI NĂM HỌC 2019-2020 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 09/12/2019
Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si 10A1 10A2 10VSĐ Thứ
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Anh (Yến) C.Nghệ (My) Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Anh (X.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Bình)
S 3 Anh (Yến) Ch.T-Ti-P.Trang-Thư Lý (Hồng) Hóa (Thủy) C.Nghệ (My) Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Bình)
4 Lý (Quốc) Tin (Thư) Toán (Anh) Văn (Mai) Văn (Khánh) Văn (Tiên) Sử (Đào) Hóa (Mai)
5 L1(T1-Quốc) Ch.Tin (Thư) Toán (Anh) Văn (Mai) Văn (Khánh) Văn (Tiên) Sử (Đào) Hóa (Mai)
2 2
1 Sử (Hạnh) Địa (Oanh) GDQP (Sơn) Sinh (Lan) Toán (Bình) Sử (Đào) Anh (Liên) Địa (Hằng)
C 2 Sử (Hạnh) Địa (Oanh) Sinh (Lan) GDQP (Sơn) Toán (Bình) Sử (Đào) Anh (Liên) Địa (Hằng)
3 Toán (Nhân) Lý (Quốc) Sinh (Lan) Địa (Oanh) GDQP (Sơn) Địa (Hằng) Toán (Bình) Sử (Đào)
4 Toán (Nhân) GDQP (Sơn) Anh (Yến) Địa (Oanh) Sinh (Lan) Địa (Hằng) Toán (Bình) Sử (Đào)
1 Văn (Khánh) Hóa (L.Hà) Toán (Anh) Hóa (Thủy) Tin (Thư) Lý (Quốc) Tin (Nhị) GDCD (Châu)
2 Văn (Khánh) TC.T-Ti-P.Trang-Thư Toán (Anh) Hóa (Thủy) GDCD (Châu) Văn (Tiên) Tin (Nhị) Lý (Quốc)
S 3 Hóa (L.Hà) TC.T-Ti-P.Trang-Thư GDCD (Châu) Lý (Oanh) Anh (X.Anh) Văn (Tiên) Anh (Liên) Lý (Quốc)
4 Hóa (L.Hà) Sử (Hạnh) Tin (Thư) Văn (Mai) Sử (Diệp) Anh (Minh) Anh (Liên) Ch.Văn (Hiền)
5 GDQP (Sơn) Lý (Quốc) Tin (Thư) GDCD (Châu) Sử (Diệp) Anh (Minh) GDQP (Sơn) Ch.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng
3 3
1 Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền)
C 2
3 BỔI DƯỠNG HSG
4
1 Tin (Khánh) Văn (Mai) Lý (Hồng) Sử (Hạnh) Hóa (Mai) TC.Anh (Uyên) TC.Anh (Quốc) Anh (X.Anh)
2 Tin (Khánh) Văn (Mai) Lý (Hồng) Sử (Hạnh) Hóa (Mai) TC.Anh (Uyên) TC.Anh (Quốc) Anh (X.Anh)
S 3 Toán (Nhân) Anh (X.Anh) Hóa (L.Hà) Toán (Phi) TC.Sinh (Lan) Toán (Giàu) Văn (Tiên) Văn (Hiền)
4 Toán (Nhân) Anh (X.Anh) Hóa (L.Hà) Toán (Phi) TC.Sinh (Lan) GDCD (Châu) Văn (Tiên) Văn (Hiền)
5 GDCD (Châu) Hóa (L.Hà) Văn (Mai) Sinh (Lan) Toán (Bình) GDQP (Sơn) Sinh (Hành) GDQP (Sơn)
4 4
1 H1(T1T2-L.Hà) H1 Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Toán (Bình) Anh (Minh) H5(A2-Mai) Văn (Hiền)
C 2 H1(T1T2-L.Hà) H1 Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Toán (Bình) Anh (Minh) H5(A2-Mai) Văn (Hiền)
3 NGLL (M.Khánh) Toán (P.Trang) NGLL (Tr.Mai) NGLL (Tr.Mai) NGLL (B.Châu) H4(A1VSD-Mai) NGLL (Tr.My) H4
4 NGLL (M.Khánh) Toán (P.Trang) NGLL (Tr.Mai) NGLL (Tr.Mai) NGLL (B.Châu) H4(A1VSD-Mai) NGLL (Tr.My) H4
1 Toán (Nhân) Toán (P.Trang) Anh (Yến) Toán (Phi) Văn (Khánh) Hóa (Mai) Văn (Tiên) Sinh (Hành)
2 Toán (Nhân) Toán (P.Trang) Anh (Yến) Toán (Phi) Hóa (Mai) Tin (Nhị) Văn (Tiên) Toán (Bình)
S 3 Văn (Khánh) Văn (Mai) Toán (Anh) C.Nghệ (My) Lý (Oanh) Lý (Quốc) Hóa (Mai) Văn (Hiền)
4 Lý (Quốc) Sinh (Lan) Sử (Hạnh) Anh (Yến) Địa (Oanh) Toán (Giàu) Hóa (Mai) Văn (Hiền)
5 L1(T1-Quốc) Sinh (Lan) Sử (Hạnh) Anh (Yến) Địa (Oanh) Toán (Giàu) Toán (Bình) Anh (X.Anh)
5 5
1 Hoa 3 (Nhân) Tin (Thư) A1(L-X.Anh) Si(H-Lan) L4(Si-Hồng) C.Nghệ (My) Hoa 3 (Nhân) TC.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng

C 2 Hoa 3 (Nhân) Ch.T-Ti-P.Trang-Thư A1(L-X.Anh) Si(H-Lan) L4(Si-Hồng) TD (Chính) Hoa 3 (Nhân) TC.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng

3 C.Nghệ (My) Hoa 4 (Nhân) Hóa (L.Hà) Tin (Thư) Sinh (Lan) Tin (Nhị) Địa (Hằng) Hoa 4 (Nhân)
4 Toán (Nhân) Hoa 4 (Nhân) C.Nghệ (My) Tin (Thư) Sinh (Lan) Địa (Hằng) Hoa 4 (Nhân)
1 TC.Toán (Nhân) Hóa (L.Hà) Văn (Mai) Lý (Oanh) Anh (X.Anh) Hóa (Mai) GDCD (Châu) Tin (Thư)
2 TC.Toán (Nhân) GDCD (Châu) Văn (Mai) Anh (Yến) Lý (Oanh) Sinh (Hành) C.Nghệ (My) Tin (Thư)
S 3 Hóa (L.Hà) Sử (Hạnh) TC.Lý (Hồng) TC.Hóa (Thủy) Tin (Thư) Anh (Minh) Anh (Liên) Anh (X.Anh)
4 Anh (Yến) Anh (X.Anh) TC.Lý (Hồng) TC.Hóa (Thủy) Toán (Bình) Anh (Minh) Anh (Liên) C.Nghệ (My)
5 SHL (Yến) SHL (X.Anh) SHL (Hồng) SHL (Thủy) SHL (Bình) SHL (Minh) SHL (Liên) SHL (Tr.My)
6 6
1 Sinh (Lan) Toán (P.Trang) Địa (Oanh) H3(Si-Thủy) TVHĐ (Q.Nhân) Lý (Quốc) Toán (Bình)
C 2 Sinh (Lan) Toán (P.Trang) Địa (Oanh) TVHĐ (Q.Nhân) H3(Si-Thủy) TD (Chính) Lý (Quốc) Toán (Bình)
3 Địa (Oanh) L2(T2-Quốc) TD (Vân) TD (Chính) Sinh (Lan) Toán (Giàu) Toán (Bình) TD (Trúc)
4 Địa (Oanh) L2(T2-Quốc) TD (Vân) TD (Chính) Sinh (Lan) Toán (Giàu) Toán (Bình) TD (Trúc)
1 Toán (Nhân) HN (H.Châu) Toán (Anh) HN (H.Châu) HN (H.Châu)
2
S 3 BỒI DƯỠNG HSG
4
5 Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền)
7 7
1 TD (Vân) Anh (X.Anh) Hoa 2 (Nhân) Toán (P.Trang) TD (Trúc) Hoa 2 (Nhân) Pháp 1 (Lam) Pháp 1 (Lam)
C 2 TD (Vân) Anh (X.Anh) Hoa 2 (Nhân) Toán (P.Trang) TD (Trúc) Hoa 2 (Nhân) Pháp 1 (Lam) Pháp 1 (Lam)
3 Anh (Yến) TD (Vân) H2(L-L.Hà) L3(H-Hồng) Hoa 1(Nhân)+Pháp 2(Lam) Pháp 2 (Lam) TD (Trúc) A2(VSD-Minh)
4 Anh (Yến) TD (Vân) H2(L-L.Hà) L3(H-Hồng) Hoa 1(Nhân)+Pháp 2(Lam) Pháp 2 (Lam) TD (Trúc) A2(VSD-Minh)
GVCN Yến X.Anh Hồng Thủy Bình Minh Liên Tr.My G
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18 D.20 D.21 D.19 PH
Nơi nhận: Thủ Dầu Một, ngày 7 tháng 12 năm 2019
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU PHÓ CM HIỆU TRƯỞNG
- Mail HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn
Buổi Tiết 11T1 11T2 11L 11H 11Si 11A1 11A2 11VSĐ Thứ Buổi
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 C.Nghệ (Cường) GDCD (Châu) Hóa (Mai) Lý (Quốc) Văn (Tiên) Anh (Linh) Sử (Hạnh) Sử (Y.Anh)
S 3 Sử (Hạnh) Văn (Khánh) GDCD (Châu) Địa (Hằng) Văn (Tiên) Anh (Linh) GDCD (Phương) Sử (Y.Anh) S
4 Toán (Trí) C.Nghệ (Cường) Địa (Hằng) Sử (Hạnh) GDCD (Phương) Toán (Ngân) Anh (Thường) Toán (Giàu)
5 Toán (Trí) Toán (My) C.Nghệ (Cường) GDQP (Được) Toán (Ngân) Anh (Thường) Toán (Giàu)
2
1 HN (H.Châu) L2(T2-Quốc) Sinh (Hành) Địa (N.Anh) Lý (Oanh) Tin (Nhị)
C 2 Sinh (Hành) L2(T2-Quốc) TD (Trúc) Anh (Uyên) Địa (N.Anh) Lý (Oanh) Tin (Nhị) C
3 Sinh (Hành) Toán (Ngân) TD (Trúc) Tin (Nhị) L3(Si-Diễm) HN (H.Châu) Địa (N.Anh) L6(VSD-Oanh)
4 TD (Trúc) Toán (Ngân) Tin (Nhị) L3(Si-Diễm) Sinh (Hành) Địa (N.Anh) L6(VSD-Oanh)
1 Văn (Thắng) Hóa (Linh) Anh (X.Anh) C.Nghệ (Cường) Địa (Hằng) Anh (Linh) TC.Anh (Yến) Toán (Giàu)
2 Văn (Thắng) Địa (Hằng) Anh (X.Anh) Hóa (Linh) Sinh (Ngọc) Anh (Linh) C.Nghệ (Cường) Toán (Giàu)
S 3 TC.Toán (Trí) Anh (Uyên) Văn (Khánh) Hóa (Linh) Sử (Y.Anh) Toán (Ngân) Sinh (Hành) Toán (Giàu) S
4 Địa (Hằng) Văn (Khánh) Lý (Diễm) GDCD (Châu) Hóa (Linh) Toán (Ngân) Sinh (Hành) Văn (Chi)
5 Anh (X.Anh) Văn (Khánh) Lý (Diễm) GDQP (Được) Hóa (Linh) Sử (Hạnh) Văn (Mai) Ch.Văn (Chi)
3
1
C 2 BỒI DƯỠNG HSG C
3
4 Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền)
1 Văn (Thắng) Sinh (Hành) Toán (Bình) Văn (Tiên) Tin (Nhị) Hóa (Đ.Hà) Anh (Thường) C.Nghệ (Cường)
2 Văn (Thắng) Sinh (Hành) Toán (Bình) Văn (Tiên) Tin (Nhị) C.Nghệ (Cường) Anh (Thường) Hóa (Đ.Hà)
S 3 Toán (Trí) Sử (Hạnh) Tin (Nhị) Sinh (Hành) Toán (Bình) Văn (Mai) Hóa (Đ.Hà) Văn (Chi) S
4 Toán (Trí) Tin (Nhị) Sử (Hạnh) Toán (Tú) Toán (Bình) Văn (Mai) Toán (My) Văn (Chi)
5 Tin (Nhị) Anh (X.Anh) Toán (Tú) TC.Sinh (Ngọc) Sử (Hạnh) Toán (My) Anh (Quốc)
4
1 Toán (Trí) Anh (Uyên) Anh (X.Anh) L4(H-Quốc) Sinh (Ngọc) L5(A1A2-Oanh) L5 Văn (Chi)
C 2 Toán (Trí) Anh (Uyên) Anh (X.Anh) L4(H-Quốc) Sinh (Ngọc) L5(A1A2-Oanh) L5 Văn (Chi) C
3 Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền)
4 Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền)
1 Lý (Giang) Hóa (Linh) TC.Lý (Diễm) Lý (Quốc) Anh (Uyên) Văn (Mai) Toán (My) Lý (Oanh)
2 Lý (Giang) Văn (Khánh) Sinh (Hành) Hóa (Linh) Anh (Uyên) Văn (Mai) Toán (My) Lý (Oanh)
S 3 Toán (Trí) Toán (My) Sinh (Hành) TC.Hóa (Linh) Toán (Bình) Tin (Phương) Tin (Nhị) Toán (Giàu) S
4 Toán (Trí) Ch.T-Ti-My-Khánh Văn (Khánh) Anh (Uyên) Toán (Bình) Lý (Oanh) Văn (Mai) Sinh (Hành)
5 Ch.Tin (Khánh) Văn (Khánh) Anh (Uyên) Lý (Oanh) Văn (Mai) Sinh (Hành)
5
1 Tin (Nhị) Lý (Quốc) Hóa (Linh) Văn (Tiên) Toán (Ngân) Hóa (Đ.Hà)
C 2 TD (Trúc) Lý (Quốc) Tin (Nhị) Hóa (Linh) Văn (Tiên) Toán (Ngân) TD (Vân) Hóa (Đ.Hà) C
3 Anh (X.Anh) TD (Trúc) Toán (Bình) TD (Chính) Anh (Uyên) Tin (Phương) TD (Vân) Địa (Lý)
4 Anh (X.Anh) TD (Trúc) Toán (Bình) TD (Chính) Anh (Uyên) TD (Vân) Tin (Nhị) Địa (Lý)
1 Tin (Nhị) Anh (Uyên) Lý (Diễm) Toán (Tú) Sinh (Ngọc) Sinh (Hành) Anh (Thường) Anh (Quốc)
2 Hóa (Mai) Anh (Uyên) Lý (Diễm) Toán (Tú) Sinh (Ngọc) Hóa (Đ.Hà) Anh (Thường) Văn (Chi)
S 3 Hóa (Mai) Toán (Ngân) Văn (Khánh) Văn (Tiên) Lý (Giang) GDCD (Phương) Văn (Mai) Ch.V-S-D-Chi-Y.Anh-Lý S
4 GDCD (Châu) Toán (Ngân) Hóa (Mai) Văn (Tiên) C.Nghệ (Cường) TC.Anh (Linh) Sử (Hạnh) TC.V-S-D-Khánh-Y.Anh-Lý

5 SHL (B.Châu) SHL (Khánh) SHL (U.Mai) SHL (Tiên) SHL (Cường) SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Y.Anh)
6
1 Anh (X.Anh) Lý (Diễm)
Ch.T-Ti-Ngân-Khánh Toán (Tú) T2(Si-Nhân) GDQP (Được) Anh (Thường) GDCD (Phương)
C 2 Anh (X.Anh) Lý (Diễm)
TC.T-Ti-Ngân-Khánh Toán (Tú) T2(Si-Nhân) TD (Vân) Anh (Thường) GDQP (Được) C
3 H1(T1-Thủy) TVHĐ (Q.Nhân) H3(L-Mai) TVHĐ (Q.Nhân) Anh (Uyên) Anh (Linh) GDQP (Được) Anh (Quốc)
4 H1(T1-Thủy) GDQP (Được) H3(L-Mai) Lý (Giang) Anh (Linh) Anh (Quốc)
1
2 BỒI DƯỠNG HSG
S 3 S
4 NN2 (P+H+Nhật_H7) NN2 (P+H+Nhật_H7) NN2 (P+H+Nhật_H7) NN2 (P+H+Nhật_H7) NN2 (P+H+Nhật_H7) NN2 (P+H+Nhật_H7) NN2 (P+H+Nhật_H7) NN2 (P+H+Nhật_H7)

5 NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H) NN2 (P+H)
7
1 L1(T1-Hồng) H2(T2Si-Linh) T1(L-Bình) Si(H-Lan) H2 Anh (Linh) Toán (My) TD (Chính)
C 2 L1(T1-Hồng) H2(T2Si-Linh) T1(L-Bình) Si(H-Lan) H2 Anh (Linh) Toán (My) TD (Chính) C
3 GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) A(HVSD-Linh) TD (Chính) H4(A1A2-Đ.Hà) H4 A
4 A(HVSD-Linh) TD (Chính) H4(A1A2-Đ.Hà) H4 A
GVCN B.Châu Khánh U.Mai Tiên Cường N.Linh Hạnh Y.Anh GVCN
PHÒNG B.9 B.10 B.11 B.12 B.13 D.8 D.9 B.14 PHÒNG

Ngoại ngữ 2
Tăng tiết NCK khối 10 và 11
Tự nguyện - buổi 2 ba khối
NGLL và HN
Tư vấn học đường (TVHĐ)
Tiết 12T1 12T2 12L 12H 12Si 12A1 12A2 12VSĐ
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Lý (Giang) Hóa (Đ.Hà) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Sử (Đào) GDCD (Phương) Anh (Hương) Lý (Oanh)
3 Lý (Giang) Hóa (Đ.Hà) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Ngân) Toán (My) Anh (Hương) Lý (Oanh)
4 Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) Toán (P.Trang) Anh (Yến) Hóa (Hiền) Toán (My) Địa (N.Anh) Văn (Chính)
5 Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) Toán (P.Trang) GDCD (Phương) Hóa (Hiền) HN (H.Châu) Địa (N.Anh) Văn (Chính)

1 Anh (Quốc) Toán (Anh) Hóa (Đ.Hà) Sử (Diệp) HN (H.Châu) T6(A1-Phi) Văn (Lan) Anh (Uyên)
2 Anh (Quốc) TD (Chính) Hóa (Đ.Hà) Toán (Nhân) TD (Vân) T6(A1-Phi) Văn (Lan) Sử (Diệp)
3 Toán (Phi) Anh (Tâm) TD (Chính) Tin (Phương) Anh (Quốc) Văn (Lan) Sử (Diệp) TD (Vân)
4 Toán (Phi) Anh (Tâm) TD (Chính) Tin (Phương) Anh (Quốc) Văn (Lan) Sử (Diệp) TD (Vân)
1 Hóa (Đ.Hà) Sinh (Ngọc) GDCD (Phương) Sử (Diệp) Văn (Lan) Anh (Hiền) Toán (Trí) Anh (Uyên)
2 Hóa (Đ.Hà) Anh (Tâm) Địa (N.Anh) Anh (Yến) Văn (Lan) Anh (Hiền) Toán (Trí) Anh (Uyên)
3 GDCD (Phương) Anh (Tâm) Địa (N.Anh) Anh (Yến) Lý (Diễm) Sinh (Ngọc) Văn (Lan) Sử (Diệp)
4 Sử (Y.Anh) Toán (Anh) Toán (P.Trang) Văn (Lan) Sinh (Thy) Toán (My) Lý (Oanh) Văn (Chính)
5 Sử (Y.Anh) Toán (Anh) Toán (P.Trang) Văn (Lan) Sinh (Thy) Toán (My) Lý (Oanh) Ch.Văn (Chính)

1 Văn (Thắng) L3(L-Tuyên) Tin (Phương)


2 Văn (Thắng) TD (Chính) L3(L-Tuyên) GDQP (Sơn) TD (Vân) Tin (Phương) TD (Trúc) Văn (Chính)
3 TD (Chính) GDQP (Sơn) Anh (Uyên) TD (Vân) Toán (Ngân) TD (Trúc) Hóa (L.Hà) Toán (Giàu)
4 TD (Chính) Anh (Uyên) TD (Vân) Toán (Ngân) TD (Trúc) Hóa (L.Hà) Toán (Giàu)
1 Toán (Phi) Toán (Anh) Lý (Tuyên) Toán (Nhân) Văn (Lan) Anh (Hiền) Toán (Trí) Sinh (Thy)
2 Toán (Phi) Toán (Anh) Lý (Tuyên) Toán (Nhân) Văn (Lan) Anh (Hiền) Toán (Trí) Sinh (Thy)
3 Sinh (Thy) Văn (Thắng) Tin (Khánh) Lý (Hồng) Anh (Quốc) Toán (My) Sinh (Ngọc) Anh (Uyên)
4 Sinh (Thy) Văn (Thắng) Tin (Khánh) Văn (Lan) Anh (Quốc) C.Nghệ (Cường) Sinh (Ngọc) Toán (Giàu)
5 T1(T1-Trí) Anh (Tâm) HN (H.Châu) HN (H.Châu) Văn (Lan) Tin (Khánh) Toán (Giàu)

1 L1(T1-Giang) T2(T2-Anh) T3(L-P.Trang) L4(HSi-Diễm) L4 L5(A1A2-Tuyên) L5 T8(VSD-Giàu)


2 L1(T1-Giang) T2(T2-Anh) T3(L-P.Trang) L4(HSi-Diễm) L4 L5(A1A2-Tuyên) L5 T8(VSD-Giàu)
3 NGLL (H.Châu) L2(T2-Giang) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu)
4 NGLL (H.Châu) L2(T2-Giang) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu)
1 Tin (Khánh) Ch.T-Ti-Anh-Phương Sử (Diệp) Sinh (Ngọc) C.Nghệ (Cường) Địa (N.Anh) Toán (Trí) Toán (Giàu)
2 Tin (Khánh) Ch.T-Ti-Anh-Phương Sử (Diệp) Sinh (Ngọc) Lý (Diễm) Địa (N.Anh) Toán (Trí) C.Nghệ (Cường)
3 Toán (Phi) Lý (Giang) Văn (Thắng) Anh (Yến) Lý (Diễm) Sinh (Ngọc) Tin (Khánh) Ch.V-S-D-Chính-Diệp-N.Anh

4 Toán (Phi) Lý (Giang) Văn (Thắng) Toán (Nhân) Toán (Ngân) Sử (Diệp) C.Nghệ (Cường) Văn (Chính)
5 T1(T1-Trí) Văn (Thắng) GDQP (Sơn) Toán (Nhân) Toán (Ngân) Sử (Diệp) Anh (Hương) HN (H.Châu)

1 C.Nghệ (Thái) Địa (N.Anh) Anh (Uyên) Địa (Lý) Tin (Phương) GDQP (Sơn) Hóa (L.Hà)
2 Văn (Thắng) Địa (N.Anh) Anh (Uyên) Địa (Lý) Tin (Phương) Anh (Hiền) GDQP (Sơn) Hóa (L.Hà)
3 Địa (N.Anh) C.Nghệ (Thái) Hóa (Đ.Hà) Lý (Hồng) GDQP (Sơn) Anh (Hiền) Anh (Hương) Toán (Giàu)
4 Địa (N.Anh) Ch.Tin (Phương) C.Nghệ (Thái) Lý (Hồng) Hóa (L.Hà) Anh (Hương) Toán (Giàu)
1 Hóa (Đ.Hà) Văn (Thắng) Sinh (Thy) Anh (Yến) Địa (Lý) Văn (Lan) Toán (Trí) Địa (N.Anh)
2 Anh (Quốc) Văn (Thắng) Sinh (Thy) C.Nghệ (Thái) Địa (Lý) Hóa (L.Hà) Văn (Lan) Địa (N.Anh)
3 Anh (Quốc) Sinh (Ngọc) Văn (Thắng) Văn (Lan) Sinh (Thy) Lý (Oanh) Anh (Hương) Anh (Uyên)
4 Lý (Giang) Hóa (Đ.Hà) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Sử (Đào) Lý (Oanh) Anh (Hương) GDCD (Phương)
5 SHL (Giang) SHL (Đ.Hà) SHL (Tuyên) SHL (Hiền) SHL (Đào) SHL (Oanh) SHL (Hương) SHL (Phương)

1 Toán (Phi) Tin (Phương) Văn (Thắng) T4(H-My) Anh (Quốc) Anh (Hiền) Văn (Lan) GDQP (Sơn)
2 Anh (Quốc) Tin (Phương) Văn (Thắng) T4(H-My) GDCD (Phương) Văn (Lan) TD (Trúc) GDQP (Sơn)
3 GDQP (Sơn) Lý (Giang) Toán (P.Trang) Hóa (Hiền) Văn (Lan) Toán (My) GDCD (Phương) Tin (Khánh)
4 GDCD (Phương) Anh (Uyên) Văn (Lan) Hóa (Hiền) Toán (My) Tin (Khánh)
1 H1(T1-Đ.Hà) H2(T2LH-Hiền) H2 H2 Si2(Si-Thy) A4(A1-Hiền) V2(A2VSD-Chính) V2
2 H1(T1-Đ.Hà) H2(T2LH-Hiền) H2 H2 Si2(Si-Thy) A4(A1-Hiền) V2(A2VSD-Chính) V2
3 V1 V1 V1 H3(SiA1VSD-Hiền) V1(T1T2LHSiA1-Lan) A5(A2-Hương) H3
4 V1 V1 V1 H3(SiA1VSD-Hiền) V1(T1T2LHSiA1-Lan) A5(A2-Hương) H3
5

1 A1(T1T2-Hiền) A1 A2(LSi-Uyên) A3(H-Yến) A2 T7(A2-Ngân) A6(VSD-Hương)


2 A1(T1T2-Hiền) A1 A2(LSi-Uyên) A3(H-Yến) A2 T7(A2-Ngân) A6(VSD-Hương)
3 Si1(T1T2LHA1VSD-Ngọc) NGLL (H.Châu) Si1 T5(Si-Ngân) S S(SiA2VSD-Diệp)
4 Si1(T1T2LHA1VSD-Ngọc) NGLL (H.Châu) Si1 T5(Si-Ngân) S S(SiA2VSD-Diệp)
VCN Giang Đ.Hà Tuyên L.Hiền Đào Oanh Hương L.Phương
ÒNG B.1 B.2 B.3 B.4 B.5 B.7 B.8 B.6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HKII NĂM HỌC 2019-2020 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 23/12/2019
Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si 10A1 10A2 10VSĐ Thứ
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Anh (Yến) C.Nghệ (My) Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Anh (X.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) Địa (Hằng)
S 3 Anh (Yến) Ch.T-Ti-P.Trang-Thư Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Toán (Bình) Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Dậu)
4 Lý (Quốc) Tin (Thư) Toán (Anh) Văn (Mai) Văn (Khánh) Toán (Dậu) Toán (Bình) Hóa (Mai)
5 Lý (Quốc) Ch.Tin (Thư) Toán (Anh) Văn (Mai) Văn (Khánh) Toán (Dậu) TVHĐ (Q.Nhân) Hóa (Mai)
2 2
1 GDQP (Sơn) Địa (Oanh) Sinh (Lan) HN (H.Châu) TVHĐ (Q.Nhân) Địa (Hằng) Toán (Bình) Anh (X.Anh)
C 2 Địa (Oanh) Lý (Quốc) Anh (Yến) GDQP (Sơn) Sinh (Lan) Địa (Hằng) Toán (Bình) Anh (X.Anh)
3 Toán (Nhân) Anh (X.Anh) Lý (Hồng) Sinh (Lan) Toán (Bình) Toán (Giàu) GDQP (Sơn) Địa (Hằng)
4 Toán (Nhân) Sinh (Lan) Lý (Hồng) TVHĐ (Q.Nhân) Toán (Bình) Toán (Giàu) Sinh (Hành) GDQP (Sơn)
1 Văn (Khánh) Hóa (L.Hà) Toán (Anh) Anh (Yến) Tin (Nhị) Lý (Quốc) Anh (Liên) GDCD (Châu)
2 Văn (Khánh) Toán (P.Trang) Toán (Anh) GDCD (Châu) Tin (Nhị) Anh (Minh) Anh (Liên) Lý (Quốc)
S 3 Hóa (L.Hà) Toán (P.Trang) Sử (Hạnh) Lý (Oanh) Anh (X.Anh) Anh (Minh) Sử (Đào) Lý (Quốc)
4 Sử (Hạnh) Lý (Quốc) Tin (Khánh) Văn (Mai) Sử (Diệp) Sử (Đào) Tin (Nhị) Ch.Văn (Hiền)
5 Lý (Quốc) GDQP (Sơn) Tin (Khánh) Sử (Diệp) TVHĐ (Q.Nhân) Tin (Nhị) Ch.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng
3 3
1 Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền)
C 2
3 BỔI DƯỠNG HSG
4
1 Tin (Khánh) Văn (Mai) Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Hóa (Mai) Văn (Tiên) C.Nghệ (My) Toán (Dậu)
2 Tin (Khánh) Văn (Mai) Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Hóa (Mai) Văn (Tiên) TC.Anh (Quốc) Toán (Dậu)
S 3 Toán (Nhân) C.Nghệ (My) GDCD (Châu) Toán (Phi) Sinh (Lan) Toán (Dậu) Văn (Tiên) Anh (X.Anh)
4 Toán (Nhân) Anh (X.Anh) Hóa (L.Hà) Toán (Phi) C.Nghệ (My) GDCD (Châu) Văn (Tiên) Văn (Hiền)
5 GDCD (Châu) HN (H.Châu) Văn (Mai) C.Nghệ (My) TVHĐ (Q.Nhân) GDQP (Sơn) Toán (Bình) Văn (Hiền)
4 4
1 Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền)
C 2 Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền)
3 NGLL (M.Khánh) NGLL (Hành) NGLL (Hành) NGLL (Hành) NGLL (Hành) NGLL (Ngọc) NGLL (Ngọc) NGLL (Ngọc)
4 NGLL (M.Khánh) NGLL (Hành) NGLL (Hành) NGLL (Hành) NGLL (Hành) NGLL (Ngọc) NGLL (Ngọc) NGLL (Ngọc)
1 Toán (Nhân) Toán (P.Trang) Anh (Yến) Toán (Phi) C.Nghệ (My) Văn (Tiên) Hóa (Mai) Sinh (Hành)
2 Toán (Nhân) Toán (P.Trang) Anh (Yến) Toán (Phi) TC.Sinh (Lan) Văn (Tiên) Hóa (Mai) C.Nghệ (My)
S 3 C.Nghệ (My) Văn (Mai) Toán (Anh) Lý (Oanh) Văn (Khánh) TC.Anh (Uyên) Văn (Tiên) Văn (Hiền)
4 Sinh (Lan) Anh (X.Anh) Toán (Anh) Tin (Thư) Lý (Oanh) C.Nghệ (My) Văn (Tiên) Văn (Hiền)
5 Văn (Khánh) Anh (X.Anh) GDQP (Sơn) Tin (Thư) Lý (Oanh) Hóa (Mai) Toán (Bình) HN (H.Châu)
5 5
1 Hoa 3 (Nhân) Ch.T-Ti-P.Trang-Thư HN (H.Châu) Địa (Oanh) C.Nghệ (My) Hoa 3 (Nhân) TC.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng

C 2 Hoa 3 (Nhân) TC.T-Ti-P.Trang-Thư Địa (Oanh) Anh (Yến) GDQP (Sơn) TD (Chính) Hoa 3 (Nhân) Sử (Đào)
3 Anh (Yến) Hoa 4 (Nhân) Hóa (L.Hà) C.Nghệ (My) Địa (Oanh) Tin (Nhị) Địa (Hằng) Hoa 4 (Nhân)
4 Anh (Yến) Hoa 4 (Nhân) C.Nghệ (My) Tin (Nhị) Địa (Hằng) Hoa 4 (Nhân)
1 C.Nghệ (My) Hóa (L.Hà) Văn (Mai) Lý (Oanh) Anh (X.Anh) Hóa (Mai) GDCD (Châu) Tin (Thư)
2 TC.Toán (Nhân) GDCD (Châu) Văn (Mai) Anh (Yến) Lý (Oanh) Sinh (Hành) C.Nghệ (My) Tin (Thư)
S 3 Hóa (L.Hà) Tin (Thư) C.Nghệ (My) Hóa (Thủy) GDCD (Châu) Anh (Minh) Anh (Liên) Anh (X.Anh)
4 Anh (Yến) Anh (X.Anh) TC.Lý (Hồng) TC.Hóa (Thủy) Toán (Bình) Anh (Minh) Anh (Liên) C.Nghệ (My)
5 SHL (Yến) SHL (X.Anh) SHL (Hồng) SHL (Thủy) SHL (Bình) SHL (Minh) SHL (Liên) SHL (Tr.My)
6 6
1 Toán (Nhân) Sử (Hạnh) TVHĐ (Q.Nhân) Toán (Phi) Sinh (Lan) Lý (Quốc) Anh (Liên) Văn (Hiền)
C 2 Toán (Nhân) Lý (Quốc) TVHĐ (Q.Nhân) Toán (Phi) Sinh (Lan) TD (Chính) Anh (Liên) Văn (Hiền)
3 Toán (P.Trang) TD (Vân) TD (Chính) Toán (Bình) Anh (Minh) Lý (Quốc) TD (Trúc)
4 Toán (P.Trang) TD (Vân) TD (Chính) Toán (Bình) Anh (Minh) Lý (Quốc) TD (Trúc)
1 TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TVHĐ (Q.Nhân)
2
S 3 BỒI DƯỠNG HSG
4
5 Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền)
7 7
1 TD (Vân) HN (H.Châu) Hoa 2(Nhân)+Pháp 1(Lam) TD (Trúc) Hoa 2 (Nhân) Pháp 1 (Lam) Pháp 1 (Lam)
C 2 TD (Vân) HN (H.Châu) Hoa 2(Nhân)+Pháp 1(Lam) TD (Trúc) Hoa 2 (Nhân) Pháp 1 (Lam) Pháp 1 (Lam)
3 HN (H.Châu) TD (Vân) HN (H.Châu) Hoa 1(Nhân)+Pháp 2(Lam) Pháp 2 (Lam) TD (Trúc) Toán (Bình)
4 HN (H.Châu) TD (Vân) HN (H.Châu) Hoa 1(Nhân)+Pháp 2(Lam) Pháp 2 (Lam) TD (Trúc) Toán (Bình)
GVCN Yến X.Anh Hồng Thủy Bình Minh Liên Tr.My G
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18 D.20 D.21 D.19 PH
Nơi nhận: Thủ Dầu Một, ngày 22 tháng 12 năm 2019
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU PHÓ CM HIỆU TRƯỞNG
- Mail HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn
Buổi Tiết 11T1 11T2 11L 11H 11Si 11A1 11A2 11VSĐ Thứ Buổi
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 C.Nghệ (Cường) GDCD (Châu) Hóa (Mai) Sử (Hạnh) Văn (Tiên) Anh (Linh) Anh (Thường) Sử (Y.Anh)
S 3 Sử (Hạnh) Văn (Khánh) GDCD (Châu) Địa (Hằng) Văn (Tiên) Anh (Linh) Anh (Thường) Hóa (Đ.Hà) S
4 Toán (Trí) C.Nghệ (Cường) Địa (Hằng) Lý (Tuyên) GDCD (Phương) Toán (Ngân) Sử (Hạnh) Lý (Oanh)
5 Toán (Trí) Toán (My) C.Nghệ (Cường) Lý (Tuyên) GDQP (Được) HN (H.Châu) HN (H.Châu)
2
1 Toán (Ngân) Anh (Uyên) NGLL (Thắng)C.Nghệ (Cường) Lý (Oanh) Toán (Giàu)
C 2 Lý (Giang) Toán (Ngân) TD (Trúc) C.Nghệ (Cường) NGLL (Thắng)Địa (N.Anh) Lý (Oanh) Toán (Giàu) C
3 Sinh (Hành) Anh (Uyên) TD (Trúc) Lý (Oanh) Địa (N.Anh) TVHĐ (Q.Nhân)
4 TD (Trúc) HN (H.Châu) TC.Anh (Yến)
1 Văn (Thắng) Sử (Hạnh) Anh (X.Anh) Hóa (Linh) Địa (Hằng) Anh (Linh) C.Nghệ (Cường) Anh (Quốc)
2 Văn (Thắng) Toán (My) Anh (X.Anh) Hóa (Linh) Sinh (Ngọc) Anh (Linh) C.Nghệ (Cường) Anh (Quốc)
S 3 Toán (Trí) Địa (Hằng) Văn (Khánh) C.Nghệ (Cường) Hóa (Linh) Toán (Ngân) Toán (My) GDCD (Phương) S
4 Địa (Hằng) Hóa (Thủy) Lý (Diễm) GDCD (Châu) Hóa (Linh) Toán (Ngân) GDCD (Phương) Văn (Chi)
5 Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Lý (Diễm) GDQP (Được) C.Nghệ (Cường) Sử (Hạnh) Văn (Mai) Ch.Văn (Chi)
3
1
C 2 BỒI DƯỠNG HSG C
3
4 Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền)
1 Anh (Quốc) C.Nghệ (Cường) Toán (Bình) Toán (Tú) Tin (Phương) Hóa (Đ.Hà) Toán (My) Tin (Nhị)
2 Tin (Nhị) Sinh (Hành) Toán (Bình) Toán (Tú) Anh (Uyên) C.Nghệ (Cường) Toán (My) Hóa (Đ.Hà)
S 3 C.Nghệ (Cường) Ch.T-Ti-My-Khánh Tin (Nhị) Lý (Tuyên) Toán (Bình) Văn (Mai) Sinh (Hành) Văn (Chi) S
4 Toán (Trí) Anh (Uyên) Sử (Hạnh) Tin (Nhị) Toán (Bình) Văn (Mai) Hóa (Đ.Hà) Văn (Chi)
5 Toán (Trí) Tin (Nhị) Anh (X.Anh) Văn (Tiên) Sinh (Ngọc) Sử (Hạnh) Hóa (Đ.Hà) Anh (Quốc)
4
1 Anh (Quốc) Anh (Uyên) Anh (X.Anh) Hóa (Linh) Sinh (Ngọc) Anh (Linh) Toán (My) Văn (Chi)
C 2 Anh (Quốc) Anh (Uyên) Anh (X.Anh) Hóa (Linh) Sinh (Ngọc) Anh (Linh) Toán (My) Văn (Chi) C
3 Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) NGLL (Thắng) Nhật_H7 (Hiền) NGLL (LH.Phương) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền)
4 Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) NGLL (Thắng) Nhật_H7 (Hiền) NGLL (LH.Phương) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền)
1 Lý (Giang) Lý (Diễm) Văn (Khánh) Hóa (Linh) Anh (Uyên) Anh (Linh) Văn (Mai) Lý (Oanh)
2 Lý (Giang) Lý (Diễm) Văn (Khánh) Hóa (Linh) Anh (Uyên) Lý (Oanh) Văn (Mai) Văn (Chi)
S 3 Toán (Trí) Toán (Ngân) Hóa (Mai) Sinh (Hành) Toán (Bình) Văn (Mai) Tin (Phương) Ch.V-S-D-Chi-Y.Anh-Lý S
4 Hóa (Mai) Toán (Ngân) Sinh (Hành) Anh (Uyên) Toán (Bình) Văn (Mai) Anh (Thường) TC.V-S-D-Khánh-Y.Anh-Lý

5 TVHĐ (Q.Nhân) Anh (Uyên) Sử (Y.Anh) TVHĐ (Q.Nhân) Anh (Thường) Địa (Lý)
5
1 Anh (Quốc) Lý (Diễm) Toán (Tú) Toán (Ngân) Toán (Xuân)
C 2 TD (Trúc) Lý (Diễm) Toán (Bình) Toán (Tú) Toán (Ngân) TD (Vân) Anh (Quốc) C
3 GDQP (Sơn) TD (Trúc) Toán (Bình) TD (Chính) Anh (Uyên) Tin (Phương) TD (Vân)
4 HN (H.Châu) TD (Trúc) GDQP (Sơn) TD (Chính) Anh (Uyên) TD (Vân) HN (H.Châu)
1 TC.Toán (Trí) Anh (Uyên) Lý (Diễm) Toán (Tú) Văn (Tiên) Sinh (Hành) Anh (Thường) C.Nghệ (Cường)
2 Hóa (Mai) Hóa (Thủy) Lý (Diễm) Toán (Tú) TC.Sinh (Ngọc) Hóa (Đ.Hà) Anh (Thường) C.Nghệ (Cường)
S 3 Hóa (Mai) Văn (Khánh) C.Nghệ (Cường) Văn (Tiên) Lý (Giang) Anh (Linh) Văn (Mai) Sinh (Hành) S
4 GDCD (Châu) Văn (Khánh) Hóa (Mai) Văn (Tiên) C.Nghệ (Cường) TC.Anh (Linh) Sử (Hạnh) Sử (Y.Anh)
5 SHL (B.Châu) SHL (Khánh) SHL (U.Mai) SHL (Tiên) SHL (Cường) SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Y.Anh)
6
1 Ch.T-Ti-Ngân-Khánh Lý (Diễm) Hóa (Linh) GDQP (Được) Toán (Xuân)
C 2 Văn (Thắng) TC.T-Ti-Ngân-Khánh Lý (Diễm) Hóa (Linh) Lý (Giang) TD (Vân) GDQP (Được) Toán (Xuân) C
3 Toán (Trí) GDQP (Được) TC.Hóa (Linh) Lý (Giang) GDCD (Phương) Anh (Thường) TVHĐ (Q.Nhân)
4 Toán (Trí) TVHĐ (Q.Nhân) Anh (Thường) GDQP (Được)
1
2 BỒI DƯỠNG HSG
S 3 S
4 H H+N3 H H+P+N3 H+P H+P+N3 H+P+N3 H+P+N3
5 H H H H+P H+P H+P H+P H+P
7
1 NGLL (Thắng) NGLL (Ngọc) NGLL (LH.Phương) TD (Chính)
C 2 NGLL (Thắng) NGLL (Ngọc) NGLL (LH.Phương) TD (Chính) C
3 TD (Chính) NGLL (LH.Phương)
4 TD (Chính) NGLL (LH.Phương)
GVCN B.Châu Khánh U.Mai Tiên Cường N.Linh Hạnh Y.Anh GVCN
PHÒNG B.9 B.10 B.11 B.12 B.13 D.8 D.9 B.14 PHÒNG

Ngoại ngữ 2
Tăng tiết NCK khối 10 và 11

NGLL và HN
Tư vấn học đường (TVHĐ)
Tiết 12T1 12T2 12L 12H 12Si 12A1 12A2 12VSĐ
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Lý (Giang) Hóa (Đ.Hà) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Sử (Đào) GDCD (Phương) Anh (Hương) Lý (Oanh)
3 Lý (Giang) GDCD (Phương) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Ngân) Toán (My) Anh (Hương) Lý (Oanh)
4 Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) Toán (P.Trang) Lý (Hồng) Hóa (Hiền) Toán (My) Địa (N.Anh) Văn (Chính)
5 Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) Toán (P.Trang) GDCD (Phương) Hóa (Hiền) Địa (N.Anh) Văn (Chính)

1 Anh (Quốc) Lý (Giang) Hóa (Đ.Hà) Anh (Yến) Địa (N.Anh) Văn (Lan) Sử (Diệp)
2 Anh (Quốc) TD (Chính) Hóa (Đ.Hà) Sử (Diệp) TD (Vân) Anh (Hiền) Văn (Lan) Anh (Uyên)
3 Toán (Phi) Anh (Tâm) TD (Chính) Tin (Phương) Anh (Quốc) Văn (Lan) Sử (Diệp) TD (Vân)
4 Toán (Phi) Anh (Tâm) TD (Chính) Tin (Phương) Anh (Quốc) Văn (Lan) Sử (Diệp) TD (Vân)
1 Tin (Khánh) Sinh (Ngọc) GDCD (Phương) Sử (Diệp) Văn (Lan) Anh (Hiền) Toán (Trí) Anh (Uyên)
2 Tin (Khánh) Anh (Tâm) GDCD (Phương) Anh (Yến) Văn (Lan) Anh (Hiền) Toán (Trí) Anh (Uyên)
3 Anh (Quốc) Anh (Tâm) Anh (Uyên) Anh (Yến) Lý (Diễm) Sinh (Ngọc) Văn (Lan) Sử (Diệp)
4 Văn (Thắng) Toán (Anh) Toán (P.Trang) Văn (Lan) Sinh (Thy) Toán (My) Lý (Oanh) Văn (Chính)
5 Văn (Thắng) Toán (Anh) Toán (P.Trang) Văn (Lan) Sinh (Thy) Toán (My) Lý (Oanh) Ch.Văn (Chính)

1 Hóa (Đ.Hà) Địa (N.Anh) C.Nghệ (Thái) Tin (Phương) Văn (Chính)
2 Hóa (Đ.Hà) TD (Chính) C.Nghệ (Thái) TD (Vân) Tin (Phương) TD (Trúc) Địa (N.Anh)
3 TD (Chính) C.Nghệ (Thái) Anh (Uyên) TD (Vân) Toán (Ngân) TD (Trúc) Hóa (L.Hà) TC. Toán (Giàu)
4 TD (Chính) C.Nghệ (Thái) Anh (Uyên) TD (Vân) Toán (Ngân) TD (Trúc) Hóa (L.Hà) TC. Toán (Giàu)
1 Toán (Phi) Toán (Anh) Lý (Tuyên) Toán (Nhân) Văn (Lan) Anh (Hiền) Toán (Trí) Sinh (Lan)
2 Toán (Phi) Tin (Phương) Lý (Tuyên) Toán (Nhân) Văn (Lan) Anh (Hiền) Toán (Trí) Sinh (Lan)
3 Văn (Thắng) Tin (Phương) Sinh (Thy) Lý (Hồng) Anh (Quốc) Văn (Lan) Sinh (Ngọc) Anh (Uyên)
4 Sinh (Thy) Văn (Thắng) Tin (Khánh) Sinh (Ngọc) Anh (Quốc) Toán (My) Tin (Phương) Toán (Ngân)
5 Sinh (Thy) Văn (Thắng) Tin (Khánh) Văn (Lan) Hóa (L.Hà) Tin (Phương) Toán (Ngân)

1 NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu)


2 NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu)
3
4
1 Sử (Y.Anh) Ch.T-Ti-Anh-Phương Sử (Diệp) Địa (Lý) C.Nghệ (Thái) Địa (N.Anh) Anh (Hương) Toán (Ngân)
2 Sử (Y.Anh) Ch.T-Ti-Anh-Phương Sử (Diệp) Sinh (Ngọc) Địa (Lý) Địa (N.Anh) Toán (Trí) Toán (Ngân)
3 Toán (Phi) Lý (Giang) Văn (Thắng) Sinh (Ngọc) Lý (Diễm) C.Nghệ (Thái) C.Nghệ (Cường) Ch.V-S-D-Chính-Diệp-N.Anh

4 Toán (Phi) Lý (Giang) Văn (Thắng) Toán (Nhân) Lý (Diễm) Sử (Diệp) C.Nghệ (Cường) Văn (Chính)
5 Lý (Giang) Văn (Thắng) Toán (Nhân) Sử (Diệp) Địa (N.Anh) C.Nghệ (Cường)

1 Sinh (Ngọc) Anh (Yến) Tin (Phương) Anh (Hiền) GDCD (Phương) Hóa (L.Hà)
2 Địa (N.Anh) Sinh (Ngọc) Anh (Uyên) GDCD (Phương) Tin (Phương) Anh (Hiền) Anh (Hương) Hóa (L.Hà)
3 Anh (Quốc) Địa (N.Anh) Toán (P.Trang) Lý (Hồng) Sinh (Thy) Sinh (Ngọc) Anh (Hương) GDCD (Phương)
4 Ch.Tin (Phương) Lý (Hồng) Sinh (Thy) GDCD (Phương) Hóa (L.Hà) C.Nghệ (Cường)
1 C.Nghệ (Thái) Văn (Thắng) Sinh (Thy) Toán (Nhân) GDCD (Phương) Văn (Lan) Sinh (Ngọc) Địa (N.Anh)
2 GDCD (Phương) Văn (Thắng) Sinh (Thy) C.Nghệ (Thái) Hóa (Hiền) Hóa (L.Hà) Văn (Lan) Địa (N.Anh)
3 Sinh (Thy) GDCD (Phương) Văn (Thắng) Văn (Lan) Lý (Diễm) Lý (Oanh) Anh (Hương) Anh (Uyên)
4 Lý (Giang) Hóa (Đ.Hà) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Sử (Đào) Lý (Oanh) Anh (Hương) GDCD (Phương)
5 SHL (Giang) SHL (Đ.Hà) SHL (Tuyên) SHL (Hiền) SHL (Đào) SHL (Oanh) SHL (Hương) SHL (Phương)

1 Hóa (Hiền) GDCD (Phương) C.Nghệ (Thái) Văn (Lan) Hóa (L.Hà)
2 GDCD (Phương) Toán (Anh) C.Nghệ (Thái) Hóa (Hiền) Văn (Lan) Hóa (L.Hà) TD (Trúc) Sử (Diệp)
3 Toán (Phi) Toán (Anh) Văn (Thắng) C.Nghệ (Thái) Toán (Ngân) Văn (Lan) Sử (Diệp) Tin (Khánh)
4 C.Nghệ (Thái) Lý (Giang) Văn (Thắng) Văn (Lan) Toán (Ngân) Sử (Diệp) GDCD (Phương) Tin (Khánh)
1 NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu)
2 NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu)
3
4
5

1
2
3
4
VCN Giang Đ.Hà Tuyên L.Hiền Đào Oanh Hương L.Phương
ÒNG B.1 B.2 B.3 B.4 B.5 B.7 B.8 B.6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HKII NĂM HỌC 2019-20
Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Anh (Yến) C.Nghệ (My) Lý (Hồng) Hóa (Thủy)
S 3 Anh (Yến) Ch.T-Ti-P.Trang-Thư Lý (Hồng) Hóa (Thủy)
4 Lý (Quốc) Tin (Thư) Toán (Anh) Văn (Mai)
5 Lý (Quốc) Ch.Tin (Thư) Toán (Anh) Văn (Mai)
2
1 GDQP (Sơn) Địa (Oanh) Sinh (Lan)
C 2 Địa (Oanh) Lý (Quốc) Anh (Yến) GDQP (Sơn)
3 Toán (Nhân) Sinh (Lan) Lý (Hồng) TVHĐ (Q.Nhân)
4 Toán (Nhân) Anh (X.Anh) Lý (Hồng) Sinh (Lan)
1 Văn (Khánh) Toán (P.Trang) Toán (Anh) Anh (Yến)
2 Văn (Khánh) Toán (P.Trang) Toán (Anh) GDCD (Châu)
S 3 Hóa (L.Hà) Lý (Quốc) Sử (Hạnh) Lý (Oanh)
4 Sử (Hạnh) Lý (Quốc) Tin (Khánh) Văn (Mai)
5 Lý (Quốc) Hóa (L.Hà) Tin (Khánh) Sử (Diệp)
3
1 Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền)
C 2
3 BỔI DƯỠNG HSG
4
1 Tin (Khánh) Văn (Mai) Lý (Hồng) C.Nghệ (My)
2 Tin (Khánh) Văn (Mai) Lý (Hồng) Hóa (Thủy)
S 3 Toán (Nhân) C.Nghệ (My) GDCD (Châu) Hóa (Thủy)
4 Toán (Nhân) Anh (X.Anh) Hóa (L.Hà) Toán (Phi)
5 GDCD (Châu) GDQP (Sơn) Văn (Mai) Toán (Phi)
4
1 H1(T1T1-L.Hà) H1 A1(L-Yến) Si2(H-Lan)
C 2 H1(T1T1-L.Hà) H1 A1(L-Yến) Si2(H-Lan)
3 NGLL (Tr.Chính) NGLL (Hành) NGLL (Hành) NGLL (Hành)
4 NGLL (Tr.Chính) NGLL (Hành) NGLL (Hành) NGLL (Hành)
1 Toán (Nhân) Toán (P.Trang) Anh (Yến) Toán (Phi)
2 Toán (Nhân) Toán (P.Trang) Anh (Yến) Toán (Phi)
S 3 C.Nghệ (My) Anh (X.Anh) Toán (Anh) Lý (Oanh)
4 Sinh (Lan) Anh (X.Anh) Toán (Anh) Tin (Thư)
5 Văn (Khánh) Văn (Mai) GDQP (Sơn) Tin (Thư)
5
1 Hoa 3 (Nhân) Ch.T-Ti-P.Trang-Thư HN (H.Châu) Địa (Oanh)
C
5

C 2 Hoa 3 (Nhân) TC.T-Ti-P.Trang-Thư Địa (Oanh) Anh (Yến)


3 Anh (Yến) Hoa 4 (Nhân) Hóa (L.Hà) C.Nghệ (My)
4 Anh (Yến) Hoa 4 (Nhân) C.Nghệ (My)
1 C.Nghệ (My) Hóa (L.Hà) Văn (Mai) Lý (Oanh)
2 TC.Toán (Nhân) GDCD (Châu) Văn (Mai) Anh (Yến)
S 3 Hóa (L.Hà) Tin (Thư) C.Nghệ (My) Hóa (Thủy)
4 Anh (Yến) Anh (X.Anh) TC.Lý (Hồng) TC.Hóa (Thủy)
5 SHL (Yến) SHL (X.Anh) SHL (Hồng) SHL (Thủy)
6
1 Si1(T1-Lan) Toán (P.Trang) TVHĐ (Q.Nhân) Toán (Phi)
C 2 Si1(T1-Lan) Toán (P.Trang) TVHĐ (Q.Nhân) Toán (Phi)
3 Toán (Nhân) Sử (Hạnh) TD (Vân) TD (Chính)
4 Toán (Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TD (Vân) TD (Chính)
1 HN (H.Châu) HN (H.Châu) HN (H.Châu)
2
S 3 BỒI DƯỠNG HSG
4
5 Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền)
7
1 TD (Vân) L2(T2-Quốc) Hoa 2(Nhân)+Pháp 1(Lam) L3(H-Hồng)
C 2 TD (Vân) L2(T2-Quốc) Hoa 2(Nhân)+Pháp 1(Lam) L3(H-Hồng)
3 L1(T1-Quốc) TD (Vân) H2(L-L.Hà)
4 L1(T1-Quốc) TD (Vân) H2(L-L.Hà)
GVCN Yến X.Anh Hồng Thủy
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU PHÓ CM
- Mail HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm


HKII NĂM HỌC 2019-2020 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 06/01/2020
10Si 10A1 10A2 10VSĐ Thứ Buổi Tiết
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1
Anh (X.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) Địa (Hằng) 2
Toán (Bình) Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Dậu) S 3
Văn (Khánh) Toán (Dậu) Toán (Bình) Hóa (Mai) 4
Văn (Khánh) Toán (Dậu) TVHĐ (Q.Nhân) Hóa (Mai) 5
2
TVHĐ (Q.Nhân) Địa (Hằng) Toán (Bình) Anh (X.Anh) 1
Sinh (Lan) Địa (Hằng) Toán (Bình) Anh (X.Anh) C 2
Anh (X.Anh) Toán (Giàu) GDQP (Sơn) Địa (Hằng) 3
Toán (Bình) Toán (Giàu) Sinh (Hành) GDQP (Sơn) 4
Tin (Nhị) Lý (Quốc) Anh (Liên) GDCD (Châu) 1
Tin (Nhị) Sử (Đào) Anh (Liên) Lý (Quốc) 2
Anh (X.Anh) Anh (Minh) Tin (Nhị) TC.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng S 3
Sử (Diệp) Anh (Minh) Tin (Nhị) Ch.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng 4
GDQP (Sơn) Sử (Đào) Ch.Văn (Hiền) 5
3
Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) 1
C 2
I DƯỠNG HSG 3
4
Hóa (Mai) Văn (Tiên) GDCD (Châu) Toán (Dậu) 1
Hóa (Mai) Văn (Tiên) TC.Anh (Quốc) Toán (Dậu) 2
Sinh (Lan) Toán (Dậu) Văn (Tiên) Anh (X.Anh) S 3
C.Nghệ (My) GDCD (Châu) Văn (Tiên) Văn (Hiền) 4
TVHĐ (Q.Nhân) C.Nghệ (My) Toán (Bình) Văn (Hiền) 5
4
H3(Si-Thủy) H4 H4(A1A2-Mai) A3(VSD-Minh) 1
H3(Si-Thủy) H4 H4(A1A2-Mai) A3(VSD-Minh) C 2
NGLL (Hành) NGLL (Ngọc) NGLL (Ngọc) NGLL (Ngọc) 3
NGLL (Hành) NGLL (Ngọc) NGLL (Ngọc) NGLL (Ngọc) 4
C.Nghệ (My) Văn (Tiên) Hóa (Mai) Sinh (Hành) 1
TC.Sinh (Lan) Văn (Tiên) Hóa (Mai) C.Nghệ (My) 2
Văn (Khánh) TC.Anh (Uyên) Văn (Tiên) Văn (Hiền) S 3
Lý (Oanh) C.Nghệ (My) Văn (Tiên) Văn (Hiền) 4
Lý (Oanh) Hóa (Mai) C.Nghệ (My) Anh (X.Anh) 5
5
A2(Si-X.Anh) Hoa 3 (Nhân) Văn (Hiền) 1
C
5

A2(Si-X.Anh) TD (Chính) Hoa 3 (Nhân) Văn (Hiền) C 2


Địa (Oanh) Tin (Nhị) Địa (Hằng) Hoa 4 (Nhân) 3
GDQP (Sơn) Tin (Nhị) Địa (Hằng) Hoa 4 (Nhân) 4
GDCD (Châu) Hóa (Mai) Toán (Bình) Tin (Thư) 1
Lý (Oanh) Sinh (Hành) C.Nghệ (My) Tin (Thư) 2
Toán (Bình) Anh (Minh) Anh (Liên) Sử (Đào) S 3
Toán (Bình) Anh (Minh) Anh (Liên) C.Nghệ (My) 4
SHL (Bình) SHL (Minh) SHL (Liên) SHL (Tr.My) 5
6
Toán (Bình) Lý (Quốc) Anh (Liên) TVHĐ (Q.Nhân) 1
Toán (Bình) TD (Chính) Anh (Liên) Lý (Quốc) C 2
Sinh (Lan) Anh (Minh) Lý (Quốc) TD (Trúc) 3
Sinh (Lan) Anh (Minh) Lý (Quốc) TD (Trúc) 4
TVHĐ (Q.Nhân) 1
2
ỒI DƯỠNG HSG S 3
4
Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) 5
7
TD (Trúc) Hoa 2 (Nhân) Pháp 1 (Lam) Pháp 1 (Lam) 1
TD (Trúc) Hoa 2 (Nhân) Pháp 1 (Lam) Pháp 1 (Lam) C 2
Hoa 1(Nhân)+Pháp 2(Lam) Pháp 2 (Lam) TD (Trúc) Toán (Bình) 3
Hoa 1(Nhân)+Pháp 2(Lam) Pháp 2 (Lam) TD (Trúc) Toán (Bình) 4
Bình Minh Liên Tr.My GVCN
D.18 D.20 D.21 D.19 PHÒNG
Thủ Dầu Một, ngày 05 tháng 01 năm 2020
HIỆU TRƯỞNG

hị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn


11T1 11T2 11L 11H 11Si
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
C.Nghệ (Cường) GDCD (Châu) Hóa (Mai) Sử (Hạnh) Văn (Tiên)
Sử (Hạnh) Văn (Khánh) GDCD (Châu) Địa (Hằng) Văn (Tiên)
Toán (Trí) C.Nghệ (Cường) Địa (Hằng) Lý (Tuyên) GDCD (Phương)
Toán (Trí) Toán (My) Lý (Tuyên)

NGLL (Thắng) Toán (Ngân) C.Nghệ (Cường) Anh (Uyên) Hóa (Linh)
Lý (Giang) Toán (Ngân) TD (Trúc) Hóa (Linh) NGLL (Thắng)
Sinh (Hành) Anh (Uyên) TD (Trúc) Hóa (Linh) NGLL (Thắng)
TD (Trúc) HN (H.Châu) TVHĐ (Q.Nhân)
Văn (Thắng) Sử (Hạnh) Anh (X.Anh) Hóa (Linh) Địa (Hằng)
Văn (Thắng) Toán (My) Anh (X.Anh) Hóa (Linh) Sinh (Ngọc)
Toán (Trí) Hóa (Thủy) Văn (Khánh) GDCD (Châu) C.Nghệ (Cường)
Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường) Hóa (Linh)
Anh (Quốc) Địa (Hằng) Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường) Hóa (Linh)

BỒI DƯỠNG HSG


Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền)
Anh (Quốc) C.Nghệ (Cường) Toán (Bình) Toán (Tú) Tin (Phương)
Tin (Nhị) Sinh (Hành) Toán (Bình) Toán (Tú) Anh (Uyên)
C.Nghệ (Cường) Ch.T-Ti-My-Khánh Tin (Nhị) Lý (Tuyên) Toán (Bình)
Toán (Trí) Anh (Uyên) Sử (Hạnh) Tin (Nhị) Toán (Bình)
Toán (Trí) Tin (Nhị) Anh (X.Anh) Văn (Tiên) Sinh (Ngọc)

Anh (Quốc) Anh (Uyên) Anh (X.Anh) Hóa (Linh) Sinh (Ngọc)
Anh (Quốc) Anh (Uyên) Anh (X.Anh) Hóa (Linh) Sinh (Ngọc)
Nhật_H7 (Hiền) NGLL (Th.Lan) NGLL (Thắng) Nhật_H7 (Hiền)
Nhật_H7 (Hiền) NGLL (Th.Lan) NGLL (Thắng) Nhật_H7 (Hiền)
Lý (Giang) Lý (Diễm) Văn (Khánh) Hóa (Linh) Anh (Uyên)
Lý (Giang) Lý (Diễm) Văn (Khánh) TC.Hóa (Linh) Anh (Uyên)
Toán (Trí) Toán (Ngân) Hóa (Mai) Sinh (Hành) Toán (Bình)
Hóa (Mai) Toán (Ngân) Sinh (Hành) Anh (Uyên) Toán (Bình)
TVHĐ (Q.Nhân) Anh (Uyên) Sử (Y.Anh)

Địa (Hằng) HN (H.Châu) Lý (Diễm) GDQP (Được)


TD (Trúc) Lý (Diễm) GDQP (Sơn) GDQP (Được) Anh (Uyên)
GDQP (Sơn) TD (Trúc) Toán (Bình) TD (Chính) Anh (Uyên)
HN (H.Châu) TD (Trúc) Toán (Bình) TD (Chính)
TC.Toán (Trí) Anh (Uyên) Lý (Diễm) Toán (Tú) Văn (Tiên)
Hóa (Mai) Hóa (Thủy) Lý (Diễm) Toán (Tú) TC.Sinh (Ngọc)
Hóa (Mai) Văn (Khánh) C.Nghệ (Cường) Văn (Tiên) Lý (Giang)
GDCD (Châu) Văn (Khánh) Hóa (Mai) Văn (Tiên) C.Nghệ (Cường)
SHL (B.Châu) SHL (Khánh) SHL (U.Mai) SHL (Tiên) SHL (Cường)

NGLL (Thắng) Ch.T-Ti-Ngân-Khánh Lý (Diễm) Toán (Tú) T2(Si-Nhân)


Văn (Thắng) TC.T-Ti-Ngân-Khánh Lý (Diễm) Toán (Tú) T2(Si-Nhân)
Toán (Trí) GDQP (Được) H3(L-Mai) L3(H-Tuyên) Lý (Giang)
Toán (Trí) H3(L-Mai) L3(H-Tuyên) Lý (Giang)

BỒI DƯỠNG HSG


H H+N3 H H+P+N3 H+P
H H H H+P H+P

H1(T1-Thủy) H2(T2Si-Linh) T1(L-Bình) Si(H-Hành) H2


H1(T1-Thủy) H2(T2Si-Linh) T1(L-Bình) Si(H-Hành) H2
L1(T1-Hồng) L2(T2-Diễm) NGLL (Th.Lan) TD (Chính)
L1(T1-Hồng) L2(T2-Diễm) NGLL (Th.Lan) TD (Chính)
B.Châu Khánh U.Mai Tiên Cường
B.9 B.10 B.11 B.12 B.13

Ngoại ngữ 2
Tăng tiết NCK khối 10 và 11
Buổi 2
NGLL và HN
Tư vấn học đường (TVHĐ)
11A1 11A2 11VSĐ Thứ Buổi Tiết 12T1
Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1 Chào cờ
Anh (Linh) Anh (Thường) Sử (Y.Anh) 2 Lý (Giang)
Anh (Linh) Anh (Thường) Hóa (Đ.Hà) S 3 Lý (Giang)
Toán (Ngân) Sử (Hạnh) Lý (Oanh) 4 Văn (Thắng)
HN (H.Châu) HN (H.Châu) TVHĐ (Q.Nhân) 5 Văn (Thắng)
2
TVHĐ (Q.Nhân) Lý (Oanh) Toán (Giàu) 1 Anh (Quốc)
C.Nghệ (Cường) Lý (Oanh) Toán (Giàu) C 2 Anh (Quốc)
Lý (Oanh) Địa (N.Anh) H4(VSD-Đ.Hà) 3 Toán (Phi)
Địa (N.Anh) TC.Anh (Yến) H4(VSD-Đ.Hà) 4 Toán (Phi)
Anh (Linh) C.Nghệ (Cường) Anh (Quốc) 1 Tin (Khánh)
Anh (Linh) C.Nghệ (Cường) Anh (Quốc) 2 Tin (Khánh)
Toán (Ngân) Toán (My) GDCD (Phương) S 3 Anh (Quốc)
Toán (Ngân) GDCD (Phương) Văn (Chi) 4 Văn (Thắng)
Sử (Hạnh) Văn (Mai) Ch.Văn (Chi) 5 Văn (Thắng)
3
1 Hóa (Đ.Hà)
HSG C 2 Hóa (Đ.Hà)
3 TD (Chính)
Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) 4 TD (Chính)
Hóa (Đ.Hà) Toán (My) Tin (Nhị) 1 Toán (Phi)
C.Nghệ (Cường) Toán (My) Hóa (Đ.Hà) 2 Toán (Phi)
Văn (Mai) Sinh (Hành) Văn (Chi) S 3 Văn (Thắng)
Văn (Mai) Hóa (Đ.Hà) Văn (Chi) 4 Sinh (Thy)
Sử (Hạnh) Hóa (Đ.Hà) Anh (Quốc) 5 Sinh (Thy)
4
Anh (Linh) Toán (My) Văn (Chi) 1 T1(T1-Phi)
Anh (Linh) Toán (My) Văn (Chi) C 2 T1(T1-Phi)
NGLL (LH.Phương) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) 3 NGLL (H.Châu)
NGLL (LH.Phương) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) 4 NGLL (H.Châu)
Anh (Linh) Văn (Mai) Lý (Oanh) 1 Sử (Y.Anh)
Lý (Oanh) Văn (Mai) Văn (Chi) 2 Sử (Y.Anh)
Văn (Mai) Tin (Phương) Ch.V-S-D-Chi-Y.Anh-Lý S 3 Toán (Phi)
Văn (Mai) Anh (Thường) TC.V-S-D-Khánh-Y.Anh-Lý 4 Toán (Phi)
TVHĐ (Q.Nhân) Anh (Thường) Địa (Lý) 5 Lý (Giang)
5
Toán (Ngân) Toán (Xuân) 1 Anh (Quốc)
C
5

Toán (Ngân) TD (Vân) Anh (Quốc) C 2 Địa (N.Anh)


Tin (Phương) TD (Vân) L5(VSD-Oanh) 3 H1(T1-Đ.Hà)
TD (Vân) HN (H.Châu) L5(VSD-Oanh) 4 H1(T1-Đ.Hà)
Sinh (Hành) Anh (Thường) C.Nghệ (Cường) 1 C.Nghệ (Thái)
Hóa (Đ.Hà) Anh (Thường) C.Nghệ (Cường) 2 GDCD (Phương)
Anh (Linh) Văn (Mai) Sinh (Hành) S 3 Sinh (Thy)
TC.Anh (Linh) Sử (Hạnh) Sử (Y.Anh) 4 Lý (Giang)
SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Y.Anh) 5 SHL (Giang)
6
GDQP (Được) Toán (Xuân) 1
TD (Vân) GDQP (Được) Toán (Xuân) C 2 GDCD (Phương)
GDCD (Phương) Anh (Thường) TVHĐ (Q.Nhân) 3 Toán (Phi)
Anh (Thường) GDQP (Được) 4 C.Nghệ (Thái)
1 L1(T1-Giang)
HSG 2 L1(T1-Giang)
S 3 V1
H+P+N3 H+P+N3 H+P+N3 4 V1
H+P H+P H+P 5
7
NGLL (LH.Phương) TD (Chính) 1 A1
NGLL (LH.Phương) TD (Chính) C 2 A1
L4 L4(A1A2-Oanh) NGLL (LH.Phương) 3 Si1
L4 L4(A1A2-Oanh) NGLL (LH.Phương) 4 Si1
N.Linh Hạnh Y.Anh GVCN Giang
D.8 D.9 B.14 PHÒNG B.1
12T2 12L 12H 12Si 12A1
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Hóa (Đ.Hà) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Sử (Đào) GDCD (Phương)
GDCD (Phương) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Ngân) Toán (My)
Sử (Y.Anh) Toán (P.Trang) Lý (Hồng) Hóa (Hiền) Toán (My)
Sử (Y.Anh) Toán (P.Trang) GDCD (Phương) Hóa (Hiền) Địa (N.Anh)

Lý (Giang) Hóa (Đ.Hà) Anh (Yến) Tin (Phương)


TD (Chính) Hóa (Đ.Hà) Sử (Diệp) TD (Vân) Tin (Phương)
Anh (Tâm) TD (Chính) Tin (Phương) Anh (Quốc) Văn (Lan)
Anh (Tâm) TD (Chính) Tin (Phương) Anh (Quốc) Văn (Lan)
Sinh (Ngọc) GDCD (Phương) Sử (Diệp) Văn (Lan) Anh (Hiền)
Anh (Tâm) GDCD (Phương) Anh (Yến) Văn (Lan) Anh (Hiền)
Anh (Tâm) Anh (Uyên) Anh (Yến) Lý (Diễm) Sinh (Ngọc)
Toán (Anh) Toán (P.Trang) Văn (Lan) Sinh (Thy) Toán (My)
Toán (Anh) Toán (P.Trang) Văn (Lan) Sinh (Thy) Toán (My)

Địa (N.Anh) T4(H-Nhân) C.Nghệ (Thái) A3(A1-Hiền)


TD (Chính) C.Nghệ (Thái) T4(H-Nhân) TD (Vân) A3(A1-Hiền)
C.Nghệ (Thái) Anh (Uyên) TD (Vân) Toán (Ngân) TD (Trúc)
C.Nghệ (Thái) Anh (Uyên) TD (Vân) Toán (Ngân) TD (Trúc)
Toán (Anh) Lý (Tuyên) Toán (Nhân) Văn (Lan) Anh (Hiền)
Tin (Phương) Lý (Tuyên) Toán (Nhân) Văn (Lan) Anh (Hiền)
Tin (Phương) Sinh (Thy) Lý (Hồng) Anh (Quốc) Văn (Lan)
Văn (Thắng) Tin (Khánh) Sinh (Ngọc) Anh (Quốc) Toán (My)
Văn (Thắng) Tin (Khánh) Văn (Lan) Hóa (L.Hà)

T2(T2-Q.Anh) T3(L-P.Trang) L4(HA1A2-Diễm) T5(Si-Ngân) L4


T2(T2-Q.Anh) T3(L-P.Trang) L4(HA1A2-Diễm) T5(Si-Ngân) L4
NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu)
NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu)
Ch.T-Ti-Anh-Phương Sử (Diệp) Địa (Lý) C.Nghệ (Thái) Địa (N.Anh)
Ch.T-Ti-Anh-Phương Sử (Diệp) Sinh (Ngọc) Địa (Lý) Địa (N.Anh)
Lý (Giang) Văn (Thắng) Sinh (Ngọc) Lý (Diễm) C.Nghệ (Thái)
Lý (Giang) Văn (Thắng) Toán (Nhân) Lý (Diễm) Sử (Diệp)
Văn (Thắng) Toán (Nhân) Sử (Diệp)

Sinh (Ngọc) L3(L-Tuyên) Anh (Yến) Tin (Phương) Anh (Hiền)


Sinh (Ngọc) L3(L-Tuyên) GDCD (Phương) Tin (Phương) Anh (Hiền)
Địa (N.Anh) Toán (P.Trang) Lý (Hồng) Sinh (Thy) Sinh (Ngọc)
Ch.Tin (Phương) Anh (Uyên) Lý (Hồng) Sinh (Thy) GDCD (Phương)
Văn (Thắng) Sinh (Thy) Toán (Nhân) GDCD (Phương) Văn (Lan)
Văn (Thắng) Sinh (Thy) C.Nghệ (Thái) Hóa (Hiền) Hóa (L.Hà)
GDCD (Phương) Văn (Thắng) Văn (Lan) Lý (Diễm) Lý (Oanh)
Hóa (Đ.Hà) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Sử (Đào) Lý (Oanh)
SHL (Đ.Hà) SHL (Tuyên) SHL (Hiền) SHL (Đào) SHL (Oanh)

Hóa (Hiền) GDCD (Phương) C.Nghệ (Thái)


Lý (Giang) C.Nghệ (Thái) Hóa (Hiền) Văn (Lan) Hóa (L.Hà)
Toán (Anh) Văn (Thắng) C.Nghệ (Thái) Toán (Ngân) Văn (Lan)
Toán (Anh) Văn (Thắng) Văn (Lan) Toán (Ngân) Sử (Diệp)
H2 H2 H2(T2LH-Hiền) Si2(Si-Thy) T6(A1-My)
H2 H2 H2(T2LH-Hiền) Si2(Si-Thy) T6(A1-My)
L2(T2-Giang) V1 V1 V1 V1(T1T2LHSiA1-Lan)

L2(T2-Giang) V1 V1 V1 V1(T1T2LHSiA1-Lan)

A1(T1T2-Hiền) A2(LHSi-Uyên) A2 H3(SiA1VSD-Hiền) H3


A1(T1T2-Hiền) A2(LHSi-Uyên) A2 H3(SiA1VSD-Hiền) H3
Si1 Si1 Si1(T1T2LHA1VSD-Ngọc) Si1
Si1 Si1 Si1(T1T2LHA1VSD-Ngọc) Si1
Đ.Hà Tuyên L.Hiền Đào Oanh
B.2 B.3 B.4 B.5 B.7
12A2 12VSĐ
Chào cờ Chào cờ
Anh (Hương) Lý (Oanh)
Anh (Hương) Lý (Oanh)
Địa (N.Anh) Văn (Chính)
C.Nghệ (Cường) Văn (Chính)

Văn (Lan) Sử (Diệp)


Văn (Lan) Anh (Uyên)
Sử (Diệp) TD (Vân)
Sử (Diệp) TD (Vân)
Toán (Trí) Anh (Uyên)
Toán (Trí) Anh (Uyên)
Văn (Lan) Sử (Diệp)
Lý (Oanh) Văn (Chính)
Lý (Oanh) Ch.Văn (Chính)

Văn (Chính)
TD (Trúc) Địa (N.Anh)
Hóa (L.Hà) TC. Toán (Giàu)
Hóa (L.Hà) TC. Toán (Giàu)
Toán (Trí) Sinh (Lan)
Toán (Trí) Sinh (Lan)
Sinh (Ngọc) Anh (Uyên)
Tin (Phương) Toán (Ngân)
Tin (Phương) Toán (Ngân)

T7(A2-Trí) A5(VSD-Hương)
T7(A2-Trí) A5(VSD-Hương)
NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu)
NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu)
Anh (Hương) Toán (Ngân)
Toán (Trí) Toán (Ngân)
C.Nghệ (Cường) Ch.V-S-D-Chính-Diệp-N.Anh

Địa (N.Anh) Văn (Chính)


Địa (N.Anh) C.Nghệ (Cường)

GDCD (Phương) Hóa (L.Hà)


Anh (Hương) Hóa (L.Hà)
Anh (Hương) GDCD (Phương)
Hóa (L.Hà) C.Nghệ (Cường)
Sinh (Ngọc) Địa (N.Anh)
Văn (Lan) Địa (N.Anh)
Anh (Hương) Anh (Uyên)
Anh (Hương) GDCD (Phương)
SHL (Hương) SHL (Phương)

Văn (Lan) Hóa (L.Hà)


TD (Trúc) Sử (Diệp)
Sử (Diệp) Tin (Khánh)
GDCD (Phương) Tin (Khánh)
A4(A2-Hương) T8(VSD-Ngân)
A4(A2-Hương) T8(VSD-Ngân)
V2(A2VSD-Chính) V2
V2(A2VSD-Chính) V2

S S(T2A1A2VSD-Diệp)

S S(T2A1A2VSD-Diệp)

Si1
Si1
Hương L.Phương
B.8 B.6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HKII NĂM HỌC 2019-20
Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Anh (Yến) C.Nghệ (My) Lý (Hồng) Hóa (Thủy)
S 3 Anh (Yến) Ch.T-Ti-P.Trang-Thư Lý (Hồng) Hóa (Thủy)
4 Lý (Quốc) Tin (Thư) Toán (Anh) Văn (Mai)
5 Lý (Quốc) Ch.Tin (Thư) Toán (Anh) Văn (Mai)
2
1 GDQP (Sơn) Địa (Oanh) Sinh (Lan)
C 2 Địa (Oanh) Lý (Quốc) Anh (Yến) GDQP (Sơn)
3 Toán (Nhân) Sinh (Lan) Lý (Hồng) TVHĐ (Q.Nhân)
4 Toán (Nhân) Anh (X.Anh) Lý (Hồng) Sinh (Lan)
1 Văn (Khánh) Toán (P.Trang) Toán (Anh) Anh (Yến)
2 Văn (Khánh) Toán (P.Trang) Toán (Anh) GDCD (Châu)
S 3 Hóa (L.Hà) Lý (Quốc) Sử (Hạnh) Lý (Oanh)
4 Sử (Hạnh) Lý (Quốc) Tin (Khánh) Văn (Mai)
5 Lý (Quốc) Hóa (L.Hà) Tin (Khánh) Sử (Diệp)
3
1 Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền)
C 2
3 BỔI DƯỠNG HSG
4
1 Tin (Khánh) Văn (Mai) Lý (Hồng) C.Nghệ (My)
2 Tin (Khánh) Văn (Mai) Lý (Hồng) Hóa (Thủy)
S 3 Toán (Nhân) C.Nghệ (My) GDCD (Châu) Hóa (Thủy)
4 Toán (Nhân) Anh (X.Anh) Hóa (L.Hà) Toán (Phi)
5 GDCD (Châu) GDQP (Sơn) Văn (Mai) Toán (Phi)
4
1 H1(T1T1-L.Hà) H1 A1(L-Yến) Si2(H-Lan)
C 2 H1(T1T1-L.Hà) H1 A1(L-Yến) Si2(H-Lan)
3 NGLL (Tr.Chính) NGLL (Hành) NGLL (Hành) NGLL (Hành)
4 NGLL (Tr.Chính) NGLL (Hành) NGLL (Hành) NGLL (Hành)
1 Toán (Nhân) Toán (P.Trang) Anh (Yến) Toán (Phi)
2 Toán (Nhân) Toán (P.Trang) Anh (Yến) Toán (Phi)
S 3 C.Nghệ (My) Anh (X.Anh) Toán (Anh) Lý (Oanh)
4 Sinh (Lan) Anh (X.Anh) Toán (Anh) Tin (Thư)
5 Văn (Khánh) Văn (Mai) GDQP (Sơn) Tin (Thư)
5
1 Hoa 3 (Nhân) Ch.T-Ti-P.Trang-Thư HN (H.Châu) Địa (Oanh)
C
5

C 2 Hoa 3 (Nhân) TC.T-Ti-P.Trang-Thư Địa (Oanh) Anh (Yến)


3 Anh (Yến) Hoa 4 (Nhân) Hóa (L.Hà) C.Nghệ (My)
4 Anh (Yến) Hoa 4 (Nhân) C.Nghệ (My)
1 C.Nghệ (My) Hóa (L.Hà) Văn (Mai) Lý (Oanh)
2 TC.Toán (Nhân) GDCD (Châu) Văn (Mai) Anh (Yến)
S 3 Hóa (L.Hà) Tin (Thư) C.Nghệ (My) Hóa (Thủy)
4 Anh (Yến) Anh (X.Anh) TC.Lý (Hồng) TC.Hóa (Thủy)
5 SHL (Yến) SHL (X.Anh) SHL (Hồng) SHL (Thủy)
6
1 Si1(T1-Lan) Toán (P.Trang) TVHĐ (Q.Nhân) Toán (Phi)
C 2 Si1(T1-Lan) Toán (P.Trang) TVHĐ (Q.Nhân) Toán (Phi)
3 Toán (Nhân) Sử (Hạnh) TD (Vân) TD (Chính)
4 Toán (Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TD (Vân) TD (Chính)
1 HN (H.Châu) HN (H.Châu) HN (H.Châu)
2
S 3 BỒI DƯỠNG HSG
4
5 Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền)
7
1 TD (Vân) L2(T2-Quốc) Hoa 2(Nhân)+Pháp 1(Lam) L3(H-Hồng)
C 2 TD (Vân) L2(T2-Quốc) Hoa 2(Nhân)+Pháp 1(Lam) L3(H-Hồng)
3 L1(T1-Quốc) TD (Vân) H2(L-L.Hà)
4 L1(T1-Quốc) TD (Vân) H2(L-L.Hà)
GVCN Yến X.Anh Hồng Thủy
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU PHÓ CM
- Mail HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm


HKII NĂM HỌC 2019-2020 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 13/01/2020
10Si 10A1 10A2 10VSĐ Thứ Buổi Tiết
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1
Anh (X.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) Địa (Hằng) 2
Toán (Bình) Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Dậu) S 3
Văn (Khánh) Toán (Dậu) Toán (Bình) Hóa (Mai) 4
Văn (Khánh) Toán (Dậu) Văn (Tiên) Hóa (Mai) 5
2
Toán (Bình) Địa (Hằng) Anh (Liên) Anh (X.Anh) 1
Sinh (Lan) Địa (Hằng) Anh (Liên) Anh (X.Anh) C 2
Anh (X.Anh) Toán (Giàu) GDQP (Sơn) Địa (Hằng) 3
TVHĐ (Q.Nhân) Toán (Giàu) Sinh (Hành) GDQP (Sơn) 4
Tin (Nhị) Lý (Quốc) Anh (Liên) GDCD (Châu) 1
Tin (Nhị) Sử (Đào) Anh (Liên) Lý (Quốc) 2
Anh (X.Anh) Anh (Minh) Tin (Nhị) TC.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng S 3
Sử (Diệp) Anh (Minh) Tin (Nhị) Ch.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng 4
GDQP (Sơn) Sử (Đào) Ch.Văn (Hiền) 5
3
Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) 1
C 2
I DƯỠNG HSG 3
4
Sinh (Lan) Văn (Tiên) GDCD (Châu) Toán (Dậu) 1
Hóa (Mai) Văn (Tiên) C.Nghệ (My) Toán (Dậu) 2
Hóa (Mai) Toán (Dậu) Văn (Tiên) Anh (X.Anh) S 3
C.Nghệ (My) GDCD (Châu) Văn (Tiên) Văn (Hiền) 4
TVHĐ (Q.Nhân) C.Nghệ (My) Toán (Bình) Văn (Hiền) 5
4
H3(Si-Thủy) H4 H4(A1A2-Mai) A3(VSD-Minh) 1
H3(Si-Thủy) H4 H4(A1A2-Mai) A3(VSD-Minh) C 2
NGLL (Hành) NGLL (Ngọc) NGLL (Ngọc) NGLL (Ngọc) 3
NGLL (Hành) NGLL (Ngọc) NGLL (Ngọc) NGLL (Ngọc) 4
C.Nghệ (My) Văn (Tiên) Hóa (Mai) Sinh (Hành) 1
TC.Sinh (Lan) Văn (Tiên) Hóa (Mai) C.Nghệ (My) 2
Văn (Khánh) TC.Anh (Uyên) Văn (Tiên) Văn (Hiền) S 3
Lý (Oanh) Hóa (Mai) C.Nghệ (My) Văn (Hiền) 4
Lý (Oanh) C.Nghệ (My) TVHĐ (Q.Nhân) Anh (X.Anh) 5
5
Sinh (Lan) Hoa 3 (Nhân) Văn (Hiền) 1
C
5

Sinh (Lan) TD (Chính) Hoa 3 (Nhân) Văn (Hiền) C 2


Địa (Oanh) Tin (Nhị) Địa (Hằng) Hoa 4 (Nhân) 3
GDQP (Sơn) Tin (Nhị) Địa (Hằng) Hoa 4 (Nhân) 4
GDCD (Châu) Hóa (Mai) Toán (Bình) Tin (Thư) 1
Lý (Oanh) Sinh (Hành) Anh (Liên) Tin (Thư) 2
Toán (Bình) Anh (Minh) Anh (Liên) Sử (Đào) S 3
Toán (Bình) Anh (Minh) TC.Anh (Quốc) C.Nghệ (My) 4
SHL (Bình) SHL (Minh) SHL (Liên) SHL (Tr.My) 5
6
A2(Si-X.Anh) Lý (Quốc) Toán (Bình) TVHĐ (Q.Nhân) 1
A2(Si-X.Anh) TD (Chính) Toán (Bình) Lý (Quốc) C 2
Toán (Bình) Anh (Minh) Lý (Quốc) TD (Trúc) 3
Toán (Bình) Anh (Minh) Lý (Quốc) TD (Trúc) 4
TVHĐ (Q.Nhân) 1
2
ỒI DƯỠNG HSG S 3
4
Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) 5
7
TD (Trúc) Hoa 2 (Nhân) Pháp 1 (Lam) Pháp 1 (Lam) 1
TD (Trúc) Hoa 2 (Nhân) Pháp 1 (Lam) Pháp 1 (Lam) C 2
Hoa 1(Nhân)+Pháp 2(Lam) Pháp 2 (Lam) TD (Trúc) Toán (Bình) 3
Hoa 1(Nhân)+Pháp 2(Lam) Pháp 2 (Lam) TD (Trúc) Toán (Bình) 4
Bình Minh Liên Tr.My GVCN
D.18 D.20 D.21 D.19 PHÒNG
Thủ Dầu Một, ngày 11 tháng 01 năm 2020
HIỆU TRƯỞNG

hị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn


11T1 11T2 11L 11H 11Si
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
C.Nghệ (Cường) GDCD (Châu) Hóa (Mai) Sử (Hạnh) Văn (Tiên)
Sử (Hạnh) Văn (Khánh) GDCD (Châu) Địa (Hằng) Văn (Tiên)
Anh (Quốc) C.Nghệ (Cường) Địa (Hằng) Lý (Tuyên) GDCD (Phương)
Toán (My) Lý (Tuyên)

NGLL (Thắng) Toán (Ngân) C.Nghệ (Cường) Anh (Uyên) Hóa (Linh)
Lý (Giang) Toán (Ngân) TD (Trúc) Hóa (Linh) NGLL (Thắng)
Sinh (Hành) Anh (Uyên) TD (Trúc) Hóa (Linh) NGLL (Thắng)
TD (Trúc) HN (H.Châu) TVHĐ (Q.Nhân)
Văn (Thắng) Sử (Hạnh) Anh (X.Anh) Hóa (Linh) Địa (Hằng)
Văn (Thắng) Toán (My) Anh (X.Anh) Hóa (Linh) Sinh (Ngọc)
Toán (Trí) Hóa (Thủy) Văn (Khánh) GDCD (Châu) C.Nghệ (Cường)
Toán (Trí) Hóa (Thủy) Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường) Hóa (Linh)
Địa (Hằng) Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường) Hóa (Linh)

BỒI DƯỠNG HSG


Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền)
Hóa (Mai) C.Nghệ (Cường) Toán (Bình) Toán (Tú) Tin (Phương)
Tin (Nhị) Sinh (Hành) Toán (Bình) Toán (Tú) Anh (Uyên)
C.Nghệ (Cường) Ch.T-Ti-My-Khánh Tin (Nhị) Lý (Tuyên) Toán (Bình)
Toán (Trí) Anh (Uyên) Sử (Hạnh) Tin (Nhị) Toán (Bình)
Toán (Trí) Tin (Nhị) Anh (X.Anh) Văn (Tiên) Sinh (Ngọc)

L1(T1-Hồng) Anh (Uyên) Anh (X.Anh) Hóa (Linh) Sinh (Ngọc)


L1(T1-Hồng) Anh (Uyên) Anh (X.Anh) Hóa (Linh) Sinh (Ngọc)
Nhật_H7 (Hiền) NGLL (Thắng) NGLL (Thắng) Nhật_H7 (Hiền) T2(Si-Nhân)
Nhật_H7 (Hiền) NGLL (Thắng) NGLL (Thắng) Nhật_H7 (Hiền) T2(Si-Nhân)
Lý (Giang) Lý (Diễm) Văn (Khánh) Hóa (Linh) Anh (Uyên)
Lý (Giang) Lý (Diễm) Văn (Khánh) TC.Hóa (Linh) Anh (Uyên)
Toán (Trí) Toán (Ngân) Hóa (Mai) Sinh (Hành) Toán (Bình)
Toán (Trí) Toán (Ngân) Sinh (Hành) Anh (Uyên) Toán (Bình)
Văn (Thắng) TVHĐ (Q.Nhân) Anh (Uyên) Sử (Y.Anh)

Địa (Hằng) HN (H.Châu) Lý (Diễm) GDQP (Được)


TD (Trúc) Lý (Diễm) GDQP (Sơn) GDQP (Được) Anh (Uyên)
GDQP (Sơn) TD (Trúc) Toán (Bình) TD (Chính) Anh (Uyên)
HN (H.Châu) TD (Trúc) Toán (Bình) TD (Chính)
TC.Toán (Trí) Anh (Uyên) Lý (Diễm) Toán (Tú) Văn (Tiên)
Hóa (Mai) Hóa (Thủy) Lý (Diễm) Toán (Tú) TC.Sinh (Ngọc)
Hóa (Mai) Văn (Khánh) C.Nghệ (Cường) Văn (Tiên) Lý (Giang)
GDCD (Châu) Văn (Khánh) Hóa (Mai) Văn (Tiên) C.Nghệ (Cường)
SHL (B.Châu) SHL (Khánh) SHL (U.Mai) SHL (Tiên) SHL (Cường)

Anh (Quốc) Ch.T-Ti-Ngân-Khánh Lý (Diễm) Toán (Tú)


Anh (Quốc) TC.T-Ti-Ngân-Khánh Lý (Diễm) Toán (Tú) Lý (Giang)
Toán (Trí) GDQP (Được) H3(L-Mai) L3(H-Tuyên) Lý (Giang)
Toán (Trí) H3(L-Mai) L3(H-Tuyên)

BỒI DƯỠNG HSG


H H+N3 H H+P+N3 H+P
H H H H+P H+P

Anh (Quốc) H2(T2Si-Linh) T1(L-Bình) Si(H-Hành) H2


Anh (Quốc) H2(T2Si-Linh) T1(L-Bình) Si(H-Hành) H2
H1(T1-Thủy) L2(T2-Diễm) NGLL (Th.Lan) TD (Chính)
H1(T1-Thủy) L2(T2-Diễm) NGLL (Th.Lan) TD (Chính)
B.Châu Khánh U.Mai Tiên Cường
B.9 B.10 B.11 B.12 B.13

Ngoại ngữ 2
Tăng tiết NCK khối 10 và 11
Buổi 2
NGLL và HN
Tư vấn học đường (TVHĐ)
11A1 11A2 11VSĐ Thứ Buổi Tiết 12T1
Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1 Chào cờ
Anh (Linh) Anh (Thường) Sử (Y.Anh) 2 Lý (Giang)
Anh (Linh) Anh (Thường) Hóa (Đ.Hà) S 3 Lý (Giang)
Toán (Ngân) Sử (Hạnh) Lý (Oanh) 4 Văn (Thắng)
HN (H.Châu) HN (H.Châu) Anh (Quốc) 5 Văn (Thắng)
2
TVHĐ (Q.Nhân) Lý (Oanh) Toán (Giàu) 1 Anh (Quốc)
C.Nghệ (Cường) Lý (Oanh) Toán (Giàu) C 2 Anh (Quốc)
Lý (Oanh) Địa (N.Anh) H5(VSD-Đ.Hà) 3 Toán (Phi)
Địa (N.Anh) TC.Anh (Yến) H5(VSD-Đ.Hà) 4 Toán (Phi)
Anh (Linh) Anh (Thường) C.Nghệ (Cường) 1 Tin (Khánh)
Anh (Linh) Anh (Thường) C.Nghệ (Cường) 2 Tin (Khánh)
Toán (Ngân) Toán (My) GDCD (Phương) S 3 Sinh (Thy)
Toán (Ngân) GDCD (Phương) Văn (Chi) 4 Văn (Thắng)
Sử (Hạnh) Văn (Mai) Ch.Văn (Chi) 5 Văn (Thắng)
3
1 Hóa (Đ.Hà)
HSG C 2 Hóa (Đ.Hà)
3 TD (Chính)
Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) 4 TD (Chính)
Hóa (Đ.Hà) Toán (My) Tin (Nhị) 1 Toán (Phi)
C.Nghệ (Cường) Toán (My) Hóa (Đ.Hà) 2 Toán (Phi)
Văn (Mai) Sinh (Hành) Văn (Chi) S 3 Văn (Thắng)
Văn (Mai) Hóa (Đ.Hà) Văn (Chi) 4 Sinh (Thy)
Sử (Hạnh) Hóa (Đ.Hà) TVHĐ (Q.Nhân) 5 Sinh (Thy)
4
Anh (Linh) Toán (My) Văn (Chi) 1 T1(T1-Phi)
Anh (Linh) Toán (My) Văn (Chi) C 2 T1(T1-Phi)
NGLL (LH.Phương) NGLL (LH.Phương) Nhật_H7 (Hiền) 3 NGLL (H.Châu)
NGLL (LH.Phương) NGLL (LH.Phương) Nhật_H7 (Hiền) 4 NGLL (H.Châu)
Anh (Linh) Văn (Mai) Lý (Oanh) 1 Sử (Y.Anh)
Lý (Oanh) Văn (Mai) Văn (Chi) 2 Sử (Y.Anh)
Văn (Mai) Tin (Phương) Ch.V-S-D-Chi-Y.Anh-Lý S 3 Toán (Phi)
Văn (Mai) Anh (Thường) TC.V-S-D-Khánh-Y.Anh-Lý 4 Toán (Phi)
TVHĐ (Q.Nhân) Anh (Thường) Địa (Lý) 5 Lý (Giang)
5
Toán (Ngân) Toán (Xuân) 1
C
5

Toán (Ngân) TD (Vân) Toán (Xuân) C 2 Địa (N.Anh)


Tin (Phương) TD (Vân) L5(VSD-Oanh) 3 H1(T1-Đ.Hà)
TD (Vân) HN (H.Châu) L5(VSD-Oanh) 4 H1(T1-Đ.Hà)
Sinh (Hành) C.Nghệ (Cường) Anh (Quốc) 1 C.Nghệ (Thái)
Hóa (Đ.Hà) C.Nghệ (Cường) Anh (Quốc) 2 GDCD (Phương)
Anh (Linh) Văn (Mai) Sinh (Hành) S 3 Anh (Quốc)
TC.Anh (Linh) Sử (Hạnh) Sử (Y.Anh) 4 Lý (Giang)
SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Y.Anh) 5 SHL (Giang)
6
GDQP (Được) Toán (Xuân) 1 C.Nghệ (Thái)
TD (Vân) Anh (Thường) GDQP (Được) C 2 GDCD (Phương)
GDCD (Phương) Anh (Thường) Anh (Quốc) 3 Toán (Phi)
GDQP (Được) TVHĐ (Q.Nhân) 4 Anh (Quốc)
1 L1(T1-Giang)
HSG 2 L1(T1-Giang)
S 3 V1
H+P+N3 H+P+N3 H+P+N3 4 V1
H+P H+P H+P 5
7
H4 H4(A1A2-Đ.Hà) TD (Chính) 1 A1
H4 H4(A1A2-Đ.Hà) TD (Chính) C 2 A1
L4 L4(A1A2-Oanh) NGLL (LH.Phương) 3 Si1
L4 L4(A1A2-Oanh) NGLL (LH.Phương) 4 Si1
N.Linh Hạnh Y.Anh GVCN Giang
D.8 D.9 B.14 PHÒNG B.1
12T2 12L 12H 12Si 12A1
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Hóa (Đ.Hà) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Sử (Đào) GDCD (Phương)
GDCD (Phương) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Ngân) Toán (My)
Sử (Y.Anh) Toán (P.Trang) Lý (Hồng) Hóa (Hiền) Toán (My)
Sử (Y.Anh) Toán (P.Trang) GDCD (Phương) Hóa (Hiền) Địa (N.Anh)

Lý (Giang) Hóa (Đ.Hà) Anh (Yến) Tin (Phương)


TD (Chính) Hóa (Đ.Hà) Sử (Diệp) TD (Vân) Tin (Phương)
Anh (Tâm) TD (Chính) Tin (Phương) Anh (Quốc) Văn (Lan)
Anh (Tâm) TD (Chính) Tin (Phương) Anh (Quốc) Văn (Lan)
Sinh (Ngọc) GDCD (Phương) Sử (Diệp) Văn (Lan) Anh (Hiền)
Anh (Tâm) GDCD (Phương) Anh (Yến) Văn (Lan) Anh (Hiền)
Anh (Tâm) Anh (Uyên) Anh (Yến) Lý (Diễm) Sinh (Ngọc)
Toán (Anh) Toán (P.Trang) Văn (Lan) Sinh (Thy) Toán (My)
Toán (Anh) Toán (P.Trang) Văn (Lan) Sinh (Thy) Toán (My)

Địa (N.Anh) Hóa (Hiền) C.Nghệ (Thái) A3(A1-Hiền)


TD (Chính) C.Nghệ (Thái) Hóa (Hiền) TD (Vân) A3(A1-Hiền)
C.Nghệ (Thái) Anh (Uyên) TD (Vân) Toán (Ngân) TD (Trúc)
C.Nghệ (Thái) Anh (Uyên) TD (Vân) Toán (Ngân) TD (Trúc)
Toán (Anh) Lý (Tuyên) Toán (Nhân) Sinh (Thy) Văn (Lan)
Tin (Phương) Lý (Tuyên) Toán (Nhân) Sinh (Thy) Anh (Hiền)
Tin (Phương) Sinh (Thy) Lý (Hồng) Văn (Lan) Anh (Hiền)
Văn (Thắng) Tin (Khánh) Sinh (Ngọc) Văn (Lan) Toán (My)
Văn (Thắng) Tin (Khánh) Văn (Lan) Hóa (L.Hà)

T2(T2-Q.Anh) T3(L-P.Trang) L4(HA1A2-Diễm) T5(Si-Ngân) L4


T2(T2-Q.Anh) T3(L-P.Trang) L4(HA1A2-Diễm) T5(Si-Ngân) L4
NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu)
NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu)
Ch.T-Ti-Anh-Phương Sử (Diệp) Địa (Lý) C.Nghệ (Thái) Địa (N.Anh)
Ch.T-Ti-Anh-Phương Sử (Diệp) Sinh (Ngọc) Địa (Lý) Địa (N.Anh)
Lý (Giang) Văn (Thắng) Sinh (Ngọc) Lý (Diễm) C.Nghệ (Thái)
Lý (Giang) Văn (Thắng) Toán (Nhân) Lý (Diễm) Sử (Diệp)
Toán (Nhân) Sử (Diệp)

Sinh (Ngọc) L3(L-Tuyên) Anh (Yến) Tin (Phương) Anh (Hiền)


Sinh (Ngọc) L3(L-Tuyên) GDCD (Phương) Tin (Phương) Anh (Hiền)
Địa (N.Anh) Toán (P.Trang) Lý (Hồng) Sinh (Ngọc)
Ch.Tin (Phương) Anh (Uyên) Lý (Hồng) GDCD (Phương)
Văn (Thắng) Sinh (Thy) Toán (Nhân) GDCD (Phương) Văn (Lan)
Văn (Thắng) Sinh (Thy) C.Nghệ (Thái) Hóa (Hiền) Hóa (L.Hà)
GDCD (Phương) Văn (Thắng) Văn (Lan) Lý (Diễm) Lý (Oanh)
Hóa (Đ.Hà) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Sử (Đào) Lý (Oanh)
SHL (Đ.Hà) SHL (Tuyên) SHL (Hiền) SHL (Đào) SHL (Oanh)

Văn (Thắng) T4(H-Nhân) GDCD (Phương) Sử (Diệp)


Toán (Anh) C.Nghệ (Thái) T4(H-Nhân) Văn (Lan) Hóa (L.Hà)
Toán (Anh) Văn (Thắng) C.Nghệ (Thái) Toán (Ngân) Văn (Lan)
Lý (Giang) Văn (Thắng) Văn (Lan) Toán (Ngân) C.Nghệ (Thái)
H2 H2 H2(T2LH-Hiền) Si2(Si-Thy) T6(A1-My)
H2 H2 H2(T2LH-Hiền) Si2(Si-Thy) T6(A1-My)
L2(T2-Giang) V1 V1 H3(SiA1VSD-Hiền) V1(T1T2LHSiA1-Lan)

L2(T2-Giang) V1 V1 H3(SiA1VSD-Hiền) V1(T1T2LHSiA1-Lan)

A1(T1T2-Hiền) A2(LHSi-Uyên) A2 A2 S
A1(T1T2-Hiền) A2(LHSi-Uyên) A2 A2 S
Si1 Si1 Si1(T1T2LHA1VSD-Ngọc) Anh (Quốc) Si1
Si1 Si1 Si1(T1T2LHA1VSD-Ngọc) Anh (Quốc) Si1
Đ.Hà Tuyên L.Hiền Đào Oanh
B.2 B.3 B.4 B.5 B.7
12A2 12VSĐ
Chào cờ Chào cờ
Anh (Hương) Lý (Oanh)
Anh (Hương) Lý (Oanh)
Địa (N.Anh) Văn (Chính)
C.Nghệ (Cường) Văn (Chính)

Văn (Lan) Sử (Diệp)


Văn (Lan) Anh (Uyên)
Sử (Diệp) TD (Vân)
Sử (Diệp) TD (Vân)
Toán (Trí) Anh (Uyên)
Toán (Trí) Anh (Uyên)
Văn (Lan) Sử (Diệp)
Lý (Oanh) Văn (Chính)
Lý (Oanh) Ch.Văn (Chính)

Văn (Chính)
TD (Trúc) Địa (N.Anh)
Hóa (L.Hà) TC. Toán (Giàu)
Hóa (L.Hà) TC. Toán (Giàu)
Toán (Trí) Anh (Uyên)
Toán (Trí) Sinh (Lan)
Sinh (Ngọc) Sinh (Lan)
Tin (Phương) Toán (Ngân)
Tin (Phương) Toán (Ngân)

T7(A2-Trí) A5(VSD-Hương)
T7(A2-Trí) A5(VSD-Hương)
NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu)
NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu)
Anh (Hương) Toán (Ngân)
Toán (Trí) Toán (Ngân)
C.Nghệ (Cường) Ch.V-S-D-Chính-Diệp-N.Anh

Địa (N.Anh) Văn (Chính)


Địa (N.Anh) C.Nghệ (Cường)

GDCD (Phương) Hóa (L.Hà)


Anh (Hương) Hóa (L.Hà)
Anh (Hương) GDCD (Phương)
Hóa (L.Hà) C.Nghệ (Cường)
Sinh (Ngọc) Địa (N.Anh)
Văn (Lan) Địa (N.Anh)
Anh (Hương) Anh (Uyên)
Anh (Hương) GDCD (Phương)
SHL (Hương) SHL (Phương)

Văn (Lan) Hóa (L.Hà)


TD (Trúc) Sử (Diệp)
Sử (Diệp) Tin (Khánh)
GDCD (Phương) Tin (Khánh)
A4(A2-Hương) T8(VSD-Ngân)
A4(A2-Hương) T8(VSD-Ngân)
V2(A2VSD-Chính) V2
V2(A2VSD-Chính) V2

S S(T2A1A2VSD-Diệp)

S S(T2A1A2VSD-Diệp)

Si1
Si1
Hương L.Phương
B.8 B.6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HKII NĂM HỌC 2019-20
Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Anh (Yến) C.Nghệ (My) Lý (Hồng) Hóa (Thủy)
S 3 Anh (Yến) Ch.T-Ti-P.Trang-Thư Lý (Hồng) Hóa (Thủy)
4 Lý (Quốc) Tin (Thư) Toán (Anh) Văn (Mai)
5 Lý (Quốc) Ch.Tin (Thư) Toán (Anh) Văn (Mai)
2
1 GDQP (Sơn) Địa (Oanh) Sinh (Lan)
C 2 Địa (Oanh) Lý (Quốc) Anh (Yến) GDQP (Sơn)
3 Toán (Nhân) Sử (Hạnh) Lý (Hồng) Sinh (Lan)
4 Toán (Nhân) Sinh (Lan) Lý (Hồng)
1 Văn (Khánh) Toán (P.Trang) Toán (Anh) Anh (Yến)
2 Văn (Khánh) Toán (P.Trang) Toán (Anh) GDCD (Châu)
S 3 Hóa (L.Hà) Lý (Quốc) Sử (Hạnh) Lý (Oanh)
4 Sử (Hạnh) Lý (Quốc) Tin (Khánh) Sử (Diệp)
5 Lý (Quốc) Anh (X.Anh) Tin (Khánh) Văn (Mai)
3
1 Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền)
C 2
3 BỔI DƯỠNG HSG
4
1 Tin (Khánh) Văn (Mai) Lý (Hồng) C.Nghệ (My)
2 Tin (Khánh) Văn (Mai) Lý (Hồng) Hóa (Thủy)
S 3 Toán (Nhân) C.Nghệ (My) GDCD (Châu) Hóa (Thủy)
4 Toán (Nhân) Anh (X.Anh) Hóa (L.Hà) Toán (Phi)
5 GDCD (Châu) GDQP (Sơn) Văn (Mai) Toán (Phi)
4
1 H1(T1T1-L.Hà) H1 A1(L-Yến) Si2(H-Lan)
C 2 H1(T1T1-L.Hà) H1 A1(L-Yến) Si2(H-Lan)
3 NGLL (Tr.Chính) NGLL (Hành) NGLL (Hành) NGLL (Hành)
4 NGLL (Tr.Chính) NGLL (Hành) NGLL (Hành) NGLL (Hành)
1 Toán (Nhân) Toán (P.Trang) Anh (Yến) Toán (Phi)
2 Toán (Nhân) Toán (P.Trang) Anh (Yến) Toán (Phi)
S 3 C.Nghệ (My) Văn (Mai) Toán (Anh) Lý (Oanh)
4 Sinh (Lan) Anh (X.Anh) Toán (Anh) Tin (Thư)
5 Văn (Khánh) Anh (X.Anh) GDQP (Sơn) Tin (Thư)
5
1 Hoa 3 (Nhân) Ch.T-Ti-P.Trang-Thư HN (H.Châu) Địa (Oanh)
C
5

C 2 Hoa 3 (Nhân) TC.T-Ti-P.Trang-Thư Địa (Oanh) Anh (Yến)


3 Anh (Yến) Hoa 4 (Nhân) Hóa (L.Hà) C.Nghệ (My)
4 Anh (Yến) Hoa 4 (Nhân) C.Nghệ (My)
1 C.Nghệ (My) Hóa (L.Hà) Văn (Mai) Lý (Oanh)
2 TC.Toán (Nhân) GDCD (Châu) Văn (Mai) Anh (Yến)
S 3 Hóa (L.Hà) Tin (Thư) C.Nghệ (My) Hóa (Thủy)
4 Anh (Yến) Anh (X.Anh) TC.Lý (Hồng) TC.Hóa (Thủy)
5 SHL (Yến) SHL (X.Anh) SHL (Hồng) SHL (Thủy)
6
1 Si1(T1-Lan) Toán (P.Trang) TVHĐ (Q.Nhân) Toán (Phi)
C 2 Si1(T1-Lan) Toán (P.Trang) TVHĐ (Q.Nhân) Toán (Phi)
3 Toán (Nhân) Hóa (L.Hà) TD (Vân) TD (Chính)
4 Toán (Nhân) TVHĐ (Q.Nhân) TD (Vân) TD (Chính)
1 HN (H.Châu) HN (H.Châu) HN (H.Châu)
2 Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền)
S 3
4 BỒI DƯỠNG HSG
5
7
1 TD (Vân) L2(T2-Quốc) Hoa 2(Nhân)+Pháp 1(Lam) L3(H-Hồng)
C 2 TD (Vân) L2(T2-Quốc) Hoa 2(Nhân)+Pháp 1(Lam) L3(H-Hồng)
3 L1(T1-Quốc) TD (Vân) H2(L-L.Hà)
4 L1(T1-Quốc) TD (Vân) H2(L-L.Hà)
GVCN Yến X.Anh Hồng Thủy
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU PHÓ CM
- Mail HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm


HKII NĂM HỌC 2019-2020 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 02/3/2020
10Si 10A1 10A2 10VSĐ Thứ Buổi Tiết
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1
Anh (X.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) Địa (Hằng) 2
Toán (Bình) Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Dậu) S 3
Văn (Khánh) Toán (Dậu) Toán (Bình) Hóa (Mai) 4
Văn (Khánh) Toán (Dậu) Văn (Tiên) Hóa (Mai) 5
2
Toán (Bình) Toán (Giàu) Anh (Liên) Địa (Hằng) 1
Sinh (Lan) Toán (Giàu) Anh (Liên) Anh (X.Anh) C 2
TVHĐ (Q.Nhân) Địa (Hằng) GDQP (Sơn) Anh (X.Anh) 3
TVHĐ (Q.Nhân) Địa (Hằng) Sinh (Hành) GDQP (Sơn) 4
Tin (Nhị) Lý (Quốc) Anh (Liên) GDCD (Châu) 1
Tin (Nhị) Sử (Đào) Anh (Liên) Lý (Quốc) 2
Anh (X.Anh) Anh (Minh) Tin (Nhị) TC.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng S 3
Anh (X.Anh) Anh (Minh) Tin (Nhị) Ch.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng 4
Sử (Diệp) GDQP (Sơn) Sử (Đào) Ch.Văn (Hiền) 5
3
Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) 1
C 2
I DƯỠNG HSG 3
4
Sinh (Lan) Văn (Tiên) GDCD (Châu) Toán (Dậu) 1
Hóa (Mai) Văn (Tiên) C.Nghệ (My) Toán (Dậu) 2
Hóa (Mai) Toán (Dậu) Văn (Tiên) Anh (X.Anh) S 3
C.Nghệ (My) GDCD (Châu) Văn (Tiên) Văn (Hiền) 4
C.Nghệ (My) Toán (Bình) Văn (Hiền) 5
4
H3(Si-Thủy) H4 H4(A1A2-Mai) A3(VSD-Minh) 1
H3(Si-Thủy) H4 H4(A1A2-Mai) A3(VSD-Minh) C 2
NGLL (Ngọc) NGLL (Ngọc) NGLL (Ngọc) NGLL (Th.Lan) 3
NGLL (Ngọc) NGLL (Ngọc) NGLL (Ngọc) NGLL (Th.Lan) 4
C.Nghệ (My) Văn (Tiên) Hóa (Mai) Sinh (Hành) 1
TC.Sinh (Lan) Văn (Tiên) Hóa (Mai) C.Nghệ (My) 2
Văn (Khánh) TC.Anh (Uyên) Văn (Tiên) Anh (X.Anh) S 3
Lý (Oanh) Hóa (Mai) C.Nghệ (My) Văn (Hiền) 4
Lý (Oanh) C.Nghệ (My) TVHĐ (Q.Nhân) Văn (Hiền) 5
5
Sinh (Lan) Hoa 3 (Nhân) Văn (Hiền) 1
C
5

Sinh (Lan) TD (Chính) Hoa 3 (Nhân) Văn (Hiền) C 2


Địa (Oanh) Tin (Nhị) Địa (Hằng) Hoa 4 (Nhân) 3
GDQP (Sơn) Tin (Nhị) Địa (Hằng) Hoa 4 (Nhân) 4
GDCD (Châu) Hóa (Mai) Toán (Bình) Tin (Thư) 1
Lý (Oanh) Sinh (Hành) Anh (Liên) Tin (Thư) 2
Toán (Bình) Anh (Minh) Anh (Liên) Sử (Đào) S 3
Toán (Bình) Anh (Minh) TC.Anh (Quốc) C.Nghệ (My) 4
SHL (Bình) SHL (Minh) SHL (Liên) SHL (Tr.My) 5
6
A2(Si-X.Anh) Lý (Quốc) Toán (Bình) TVHĐ (Q.Nhân) 1
A2(Si-X.Anh) TD (Chính) Toán (Bình) Lý (Quốc) C 2
Toán (Bình) Anh (Minh) Lý (Quốc) TD (Trúc) 3
Toán (Bình) Anh (Minh) Lý (Quốc) TD (Trúc) 4
TVHĐ (Q.Nhân) 1
Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) 2
S 3
ỒI DƯỠNG HSG 4
5
7
TD (Trúc) Hoa 2 (Nhân) Pháp 1 (Lam) Pháp 1 (Lam) 1
TD (Trúc) Hoa 2 (Nhân) Pháp 1 (Lam) Pháp 1 (Lam) C 2
Hoa 1(Nhân)+Pháp 2(Lam) Pháp 2 (Lam) TD (Trúc) Toán (Bình) 3
Hoa 1(Nhân)+Pháp 2(Lam) Pháp 2 (Lam) TD (Trúc) Toán (Bình) 4
Bình Minh Liên Tr.My GVCN
D.18 D.20 D.21 D.19 PHÒNG
Thủ Dầu Một, ngày 02 tháng 3 năm 2020
HIỆU TRƯỞNG

hị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn


11T1 11T2 11L 11H 11Si
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
C.Nghệ (Cường) GDCD (Châu) Hóa (Mai) Sử (Hạnh) Văn (Tiên)
Sử (Hạnh) Văn (Khánh) GDCD (Châu) Địa (Hằng) Văn (Tiên)
Anh (Quốc) C.Nghệ (Cường) Địa (Hằng) Lý (Tuyên) GDCD (Phương)
Toán (My) Lý (Tuyên)

Anh (Uyên) Hóa (Linh) T2(Si-Nhân)


Lý (Giang) Toán (Ngân) TD (Trúc) Hóa (Linh) T2(Si-Nhân)
Sinh (Hành) Toán (Ngân) TD (Trúc) Anh (Uyên) Hóa (Linh)
TD (Trúc) C.Nghệ (Cường)
Văn (Thắng) Sử (Hạnh) Anh (X.Anh) Hóa (Linh) Địa (Hằng)
Văn (Thắng) Toán (My) Anh (X.Anh) Hóa (Linh) Sinh (Ngọc)
Toán (Trí) Hóa (Thủy) Văn (Khánh) GDCD (Châu) C.Nghệ (Cường)
Toán (Trí) Hóa (Thủy) Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường) Hóa (Linh)
Địa (Hằng) Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường) Hóa (Linh)

BỒI DƯỠNG HSG

Hóa (Mai) C.Nghệ (Cường) Toán (Bình) Toán (Tú) Tin (Phương)
Tin (Nhị) Sinh (Hành) Toán (Bình) Toán (Tú) Anh (Uyên)
C.Nghệ (Cường) Ch.T-Ti-My-Khánh Tin (Nhị) Lý (Tuyên) Toán (Bình)
Toán (Trí) Anh (Uyên) Sử (Hạnh) Tin (Nhị) Toán (Bình)
Toán (Trí) Tin (Nhị) Anh (X.Anh) Văn (Tiên) Sinh (Ngọc)

L1(T1-Hồng) Anh (Uyên) Anh (X.Anh) Hóa (Linh) Sinh (Ngọc)


L1(T1-Hồng) Anh (Uyên) Anh (X.Anh) Hóa (Linh) Sinh (Ngọc)
NGLL (Thắng) NGLL (Thắng) NGLL (Thắng) Nhật_H7 (Hiền) NGLL (Thắng)
NGLL (Thắng) NGLL (Thắng) NGLL (Thắng) Nhật_H7 (Hiền)
Lý (Giang) Lý (Diễm) Văn (Khánh) Hóa (Linh) Anh (Uyên)
Lý (Giang) Lý (Diễm) Văn (Khánh) TC.Hóa (Linh) Anh (Uyên)
Văn (Thắng) Toán (Ngân) Hóa (Mai) Sinh (Hành) Toán (Bình)
Toán (Trí) Toán (Ngân) Sinh (Hành) Anh (Uyên) Toán (Bình)
Toán (Trí) TVHĐ (Q.Nhân) Anh (Uyên) Sử (Y.Anh)

Địa (Hằng) Lý (Diễm) GDQP (Được)


TD (Trúc) Lý (Diễm) GDQP (Sơn) GDQP (Được) Anh (Uyên)
GDQP (Sơn) TD (Trúc) Toán (Bình) TD (Chính) Anh (Uyên)
TD (Trúc) Toán (Bình) TD (Chính)
TC.Toán (Trí) Anh (Uyên) Lý (Diễm) Toán (Tú) Văn (Tiên)
Hóa (Mai) Hóa (Thủy) Lý (Diễm) Toán (Tú) TC.Sinh (Ngọc)
Hóa (Mai) Văn (Khánh) C.Nghệ (Cường) Văn (Tiên) Lý (Giang)
GDCD (Châu) Văn (Khánh) Hóa (Mai) Văn (Tiên) C.Nghệ (Cường)
SHL (B.Châu) SHL (Khánh) SHL (U.Mai) SHL (Tiên) SHL (Cường)

Anh (Quốc) Ch.T-Ti-Ngân-Khánh Lý (Diễm) Toán (Tú)


Anh (Quốc) TC.T-Ti-Ngân-Khánh Lý (Diễm) Toán (Tú) Lý (Giang)
Toán (Trí) GDQP (Được) H3(L-Mai) L3(H-Tuyên) Lý (Giang)
Toán (Trí) H3(L-Mai) L3(H-Tuyên)

BỒI DƯỠNG HSG


H H+N3 H H+P+N3 H+P
H H+N3 H H+P+N3 H+P

Anh (Quốc) H2(T2Si-Linh) T1(L-Bình) Si(H-Hành) H2


Anh (Quốc) H2(T2Si-Linh) T1(L-Bình) Si(H-Hành) H2
H1(T1-Thủy) L2(T2-Diễm) NGLL (Th.Lan) TD (Chính)
H1(T1-Thủy) L2(T2-Diễm) NGLL (Th.Lan) TD (Chính)
B.Châu Khánh U.Mai Tiên Cường
B.9 B.10 B.11 B.12 B.13

Ngoại ngữ 2
Tăng tiết NCK khối 10 và 11
Buổi 2
NGLL và HN
Tư vấn học đường (TVHĐ)
11A1 11A2 11VSĐ Thứ Buổi Tiết 12T1
Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1 Chào cờ
Anh (Linh) Anh (Thường) Sử (Y.Anh) 2 Lý (Giang)
Anh (Linh) Anh (Thường) Hóa (Đ.Hà) S 3 Lý (Giang)
Toán (Ngân) Sử (Hạnh) Lý (Oanh) 4 Văn (Thắng)
Anh (Quốc) 5 Văn (Thắng)
2
TVHĐ (Q.Nhân) Lý (Oanh) 1 Anh (Quốc)
C.Nghệ (Cường) Lý (Oanh) Toán (Xuân) C 2 Anh (Quốc)
Lý (Oanh) Địa (N.Anh) Toán (Giàu) 3 Toán (Phi)
Địa (N.Anh) TC.Anh (Yến) Toán (Giàu) 4 Toán (Phi)
Toán (Ngân) Anh (Thường) C.Nghệ (Cường) 1 Tin (Khánh)
Toán (Ngân) Anh (Thường) C.Nghệ (Cường) 2 Tin (Khánh)
Anh (Linh) Toán (My) GDCD (Phương) S 3 Sinh (Thy)
Anh (Linh) Văn (Mai) Văn (Chi) 4 Văn (Thắng)
GDCD (Phương) Ch.Văn (Chi) 5 Văn (Thắng)
3
1 Hóa (Đ.Hà)
C 2 Hóa (Đ.Hà)
HSG 3 TD (Chính)
4 TD (Chính)
Hóa (Đ.Hà) Toán (My) Tin (Nhị) 1 Toán (Phi)
C.Nghệ (Cường) Toán (My) Hóa (Đ.Hà) 2 Toán (Phi)
Văn (Mai) Sinh (Hành) Văn (Chi) S 3 Hóa (Đ.Hà)
Văn (Mai) Hóa (Đ.Hà) Văn (Chi) 4 Sinh (Thy)
Sử (Hạnh) Hóa (Đ.Hà) TVHĐ (Q.Nhân) 5 Sinh (Thy)
4
Anh (Linh) Anh (Thường) Văn (Chi) 1 T1(T1-Phi)
Anh (Linh) Anh (Thường) Văn (Chi) C 2 T1(T1-Phi)
NGLL (LH.Phương) NGLL (LH.Phương) NGLL (LH.Phương) 3 NGLL (H.Châu)
NGLL (LH.Phương) NGLL (LH.Phương) NGLL (LH.Phương) 4 HN (H.Châu)
Sử (Hạnh) Văn (Mai) Lý (Oanh) 1 Sử (Y.Anh)
Lý (Oanh) Văn (Mai) Văn (Chi) 2 Sử (Y.Anh)
Anh (Linh) Tin (Phương) Ch.V-S-D-Chi-Y.Anh-Lý S 3 Toán (Phi)
Văn (Mai) Anh (Thường) TC.V-S-D-Khánh-Y.Anh-Lý 4 Toán (Phi)
Văn (Mai) Anh (Thường) Địa (Lý) 5 Lý (Giang)
5
Toán (Ngân) Toán (Xuân) 1 Văn (Thắng)
C
5

Toán (Ngân) TD (Vân) Toán (Xuân) C 2 Địa (N.Anh)


Tin (Phương) TD (Vân) L5(VSD-Oanh) 3 H1(T1-Đ.Hà)
TD (Vân) L5(VSD-Oanh) 4 H1(T1-Đ.Hà)
Sinh (Hành) C.Nghệ (Cường) Anh (Quốc) 1 C.Nghệ (Thái)
Hóa (Đ.Hà) C.Nghệ (Cường) Anh (Quốc) 2 GDCD (Phương)
Anh (Linh) Văn (Mai) Sinh (Hành) S 3 Anh (Quốc)
TC.Anh (Linh) Sử (Hạnh) Sử (Y.Anh) 4 Lý (Giang)
SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Y.Anh) 5 SHL (Giang)
6
GDQP (Được) 1 C.Nghệ (Thái)
TD (Vân) Toán (My) GDQP (Được) C 2 GDCD (Phương)
GDCD (Phương) Toán (My) Anh (Quốc) 3 Toán (Phi)
GDQP (Được) 4 Anh (Quốc)
1 L1(T1-Giang)
HSG 2 L1(T1-Giang)
S 3 V1
H+P+N3 H+P+N3 H+P+N3 4 V1
H+P+N3 H+P+N3 H+P+N3 5
7
H4 H4(A1A2-Đ.Hà) TD (Chính) 1 A1
H4 H4(A1A2-Đ.Hà) TD (Chính) C 2 A1
L4 L4(A1A2-Oanh) H5(VSD-Đ.Hà) 3 Si1
L4 L4(A1A2-Oanh) H5(VSD-Đ.Hà) 4 Si1
N.Linh Hạnh Y.Anh GVCN Giang
D.8 D.9 B.14 PHÒNG B.1
12T2 12L 12H 12Si 12A1
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Hóa (Đ.Hà) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Sử (Đào) GDCD (Phương)
GDCD (Phương) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Ngân) Toán (My)
Sử (Y.Anh) Toán (P.Trang) Lý (Hồng) Hóa (Hiền) Toán (My)
Sử (Y.Anh) Toán (P.Trang) GDCD (Phương) Hóa (Hiền) Địa (N.Anh)

Lý (Giang) Hóa (Đ.Hà) Anh (Yến) Tin (Phương)


TD (Chính) Hóa (Đ.Hà) Sử (Diệp) TD (Vân) Tin (Phương)
Anh (Tâm) TD (Chính) Tin (Phương) Anh (Quốc) Văn (Lan)
Anh (Tâm) TD (Chính) Tin (Phương) Anh (Quốc) Văn (Lan)
Sinh (Ngọc) GDCD (Phương) Sử (Diệp) Văn (Lan) Anh (Hiền)
Anh (Tâm) GDCD (Phương) Anh (Yến) Văn (Lan) Anh (Hiền)
Anh (Tâm) Anh (Uyên) Anh (Yến) Lý (Diễm) Sinh (Ngọc)
Toán (Anh) Toán (P.Trang) Văn (Lan) Sinh (Thy) Toán (My)
Toán (Anh) Toán (P.Trang) Văn (Lan) Sinh (Thy) Toán (My)

Hóa (Hiền) C.Nghệ (Thái)


TD (Chính) C.Nghệ (Thái) Hóa (Hiền) TD (Vân) Sử (Diệp)
C.Nghệ (Thái) Anh (Uyên) TD (Vân) Toán (Ngân) TD (Trúc)
C.Nghệ (Thái) Anh (Uyên) TD (Vân) Toán (Ngân) TD (Trúc)
Toán (Anh) Lý (Tuyên) Toán (Nhân) Sinh (Thy) Văn (Lan)
Tin (Phương) Lý (Tuyên) Toán (Nhân) Sinh (Thy) Anh (Hiền)
Tin (Phương) Sinh (Thy) Lý (Hồng) Văn (Lan) Anh (Hiền)
Văn (Thắng) Tin (Khánh) Sinh (Ngọc) Văn (Lan) Toán (My)
Văn (Thắng) Tin (Khánh) Văn (Lan) Hóa (L.Hà)

T2(T2-Q.Anh) T3(L-P.Trang) L4(HA1A2-Diễm) T5(Si-Ngân) L4


T2(T2-Q.Anh) T3(L-P.Trang) L4(HA1A2-Diễm) T5(Si-Ngân) L4
NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu)
HN (H.Châu) NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu)
Ch.T-Ti-Anh-Phương Sử (Diệp) Địa (Lý) C.Nghệ (Thái) Địa (N.Anh)
Ch.T-Ti-Anh-Phương Sử (Diệp) Sinh (Ngọc) Địa (Lý) Địa (N.Anh)
Lý (Giang) Hóa (Đ.Hà) Sinh (Ngọc) Lý (Diễm) C.Nghệ (Thái)
Lý (Giang) Văn (Thắng) Toán (Nhân) Lý (Diễm) Sử (Diệp)
Hóa (Đ.Hà) Văn (Thắng) Toán (Nhân) Sử (Diệp)

Sinh (Ngọc) L3(L-Tuyên) Anh (Yến) Tin (Phương) Anh (Hiền)


Sinh (Ngọc) L3(L-Tuyên) GDCD (Phương) Tin (Phương) Anh (Hiền)
Địa (N.Anh) Toán (P.Trang) Lý (Hồng) Sinh (Ngọc)
Ch.Tin (Phương) Anh (Uyên) Lý (Hồng) GDCD (Phương)
Văn (Thắng) Sinh (Thy) Toán (Nhân) GDCD (Phương) Văn (Lan)
Văn (Thắng) Sinh (Thy) C.Nghệ (Thái) Hóa (Hiền) Hóa (L.Hà)
GDCD (Phương) Văn (Thắng) Văn (Lan) Lý (Diễm) Lý (Oanh)
Hóa (Đ.Hà) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Sử (Đào) Lý (Oanh)
SHL (Đ.Hà) SHL (Tuyên) SHL (Hiền) SHL (Đào) SHL (Oanh)

Văn (Thắng) Địa (N.Anh) T4(H-Nhân) GDCD (Phương) Sử (Diệp)


Toán (Anh) C.Nghệ (Thái) T4(H-Nhân) Văn (Lan) Hóa (L.Hà)
Toán (Anh) Văn (Thắng) C.Nghệ (Thái) Toán (Ngân) Văn (Lan)
Lý (Giang) Văn (Thắng) Văn (Lan) Toán (Ngân) C.Nghệ (Thái)
H2 H2 H2(T2LH-Hiền) Si2(Si-Thy) A3(A1-Hiền)
H2 H2 H2(T2LH-Hiền) Si2(Si-Thy) A3(A1-Hiền)
L2(T2-Giang) V1 V1 H3(SiA1VSD-Hiền) V1(T1T2LHSiA1-Lan)

L2(T2-Giang) V1 V1 H3(SiA1VSD-Hiền) V1(T1T2LHSiA1-Lan)

A1(T1T2-Hiền) A2(LHSi-Uyên) A2 A2 T6(A1-My)


A1(T1T2-Hiền) A2(LHSi-Uyên) A2 A2 T6(A1-My)
Si1 Si1 Si1(T1T2LHA1VSD-Ngọc) Anh (Quốc) Si1
Si1 Si1 Si1(T1T2LHA1VSD-Ngọc) Anh (Quốc) Si1
Đ.Hà Tuyên L.Hiền Đào Oanh
B.2 B.3 B.4 B.5 B.7
12A2 12VSĐ
Chào cờ Chào cờ
Anh (Hương) Lý (Oanh)
Anh (Hương) Lý (Oanh)
Địa (N.Anh) Văn (Chính)
C.Nghệ (Cường) Văn (Chính)

Văn (Lan) C.Nghệ (Cường)


Văn (Lan) Anh (Uyên)
Sử (Diệp) TD (Vân)
Sử (Diệp) TD (Vân)
Toán (Trí) Anh (Uyên)
Toán (Trí) Anh (Uyên)
Văn (Lan) Sử (Diệp)
Lý (Oanh) Văn (Chính)
Lý (Oanh) Ch.Văn (Chính)

Sử (Diệp) Văn (Chính)


TD (Trúc) TC. Toán (Giàu)
Hóa (L.Hà) Sử (Diệp)
Hóa (L.Hà) Sử (Diệp)
Toán (Trí) Anh (Uyên)
Toán (Trí) Sinh (Lan)
Sinh (Ngọc) Sinh (Lan)
Tin (Phương) Toán (Ngân)
Tin (Phương) Toán (Ngân)

T7(A2-Trí) A5(VSD-Hương)
T7(A2-Trí) A5(VSD-Hương)
NGLL (H.Châu) NGLL (H.Châu)
NGLL (H.Châu) HN (H.Châu)
Anh (Hương) Toán (Ngân)
Toán (Trí) Toán (Ngân)
C.Nghệ (Cường) Ch.V-S-D-Chính-Diệp-N.Anh

Địa (N.Anh) Văn (Chính)


Địa (N.Anh) C.Nghệ (Cường)

GDCD (Phương) Hóa (L.Hà)


Anh (Hương) Hóa (L.Hà)
Anh (Hương) GDCD (Phương)
Hóa (L.Hà) Địa (N.Anh)
Sinh (Ngọc) Địa (N.Anh)
Văn (Lan) Địa (N.Anh)
Anh (Hương) Anh (Uyên)
Anh (Hương) GDCD (Phương)
SHL (Hương) SHL (Phương)

Văn (Lan) Hóa (L.Hà)


TD (Trúc) Sử (Diệp)
Sử (Diệp) Tin (Khánh)
GDCD (Phương) Tin (Khánh)
A4(A2-Hương) T8(VSD-Ngân)
A4(A2-Hương) T8(VSD-Ngân)
V2(A2VSD-Chính) V2
V2(A2VSD-Chính) V2

S S(T2A1A2VSD-Diệp)

S S(T2A1A2VSD-Diệp)

Si1
Si1
Hương L.Phương
B.8 B.6
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HKII NĂM HỌC 2019-20
Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H
1
2 Anh (Yến) C.Nghệ (My) Lý (Hồng) Hóa (Thủy)
S 3 Anh (Yến) Ch.T-Ti-P.Trang-Thư Lý (Hồng) Hóa (Thủy)
4 Lý (Quốc) Tin (Thư) Toán (Anh) Văn (Mai)
5 Lý (Quốc) Ch.Tin (Thư) Toán (Anh) Văn (Mai)

2 1 Địa (Oanh) Sinh (Lan)


2 Địa (Oanh) Lý (Quốc) Anh (Yến)
C 3 Toán (Nhân) Sử (Hạnh) Sinh (Lan)
4 Toán (Nhân)
5 GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
6
1 Văn (Khánh) Toán (P.Trang) Toán (Anh) Anh (Yến)
2 Văn (Khánh) Toán (P.Trang) Toán (Anh) GDCD (Châu)
S 3 Hóa (L.Hà) Lý (Quốc) Sử (Hạnh) Lý (Oanh)
4 Sử (Hạnh) Lý (Quốc) Tin (Khánh) Sử (Diệp)
5 Anh (X.Anh) Tin (Khánh)

3 1 Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền)


2
C 3 BỔI DƯỠNG HSG
4
5 GDQP (Sơn)
6
1 Tin (Khánh) Văn (Mai) Lý (Hồng) C.Nghệ (My)
2 Tin (Khánh) Văn (Mai) Lý (Hồng)
S 3 Toán (Nhân) C.Nghệ (My) GDCD (Châu) Toán (Phi)
4 Toán (Nhân) Anh (X.Anh) Hóa (L.Hà) Toán (Phi)
5 GDCD (Châu) Văn (Mai)

4 1 Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền)


2 Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền)
C 3 Lý (Quốc) Sinh (Lan) Văn (Mai) Anh (Yến)
4
5
6
1 Toán (Nhân) Toán (P.Trang) Anh (Yến) Toán (Phi)

S
2 Toán (Nhân) Toán (P.Trang) Anh (Yến) Toán (Phi)
S 3 C.Nghệ (My) Văn (Mai) Hóa (L.Hà) Lý (Oanh)
4 Sinh (Lan) Tin (Thư)
5 Tin (Thư)

5 1 Hoa 3 (Nhân) Ch.T-Ti-P.Trang-Thư Địa (Oanh)


2 Hoa 3 (Nhân) TC.T-Ti-P.Trang-Thư Địa (Oanh)
C 3 Văn (Khánh) Hoa 4 (Nhân) C.Nghệ (My)
4 Hoa 4 (Nhân) C.Nghệ (My)
5
6 GDQP (Sơn)
1 C.Nghệ (My) Hóa (L.Hà) Văn (Mai) Lý (Oanh)
2 TC.Toán (Nhân) GDCD (Châu) Văn (Mai) Anh (Yến)
S 3 Hóa (L.Hà) Tin (Thư) C.Nghệ (My) Hóa (Thủy)
4 Anh (Yến) Anh (X.Anh) TC.Lý (Hồng) TC.Hóa (Thủy)
5
6 1
2
C 3 Hóa (L.Hà)
4
5 TD (Vân) TD (Chính)
6 TD (Vân) TD (Chính)
1 Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền)
2
S 3
4 BỒI DƯỠNG HSG
5
7 1 Hoa 2(Nhân)+Pháp 1(Lam)

2 Hoa 2(Nhân)+Pháp 1(Lam)

C 3
4
5 TD (Vân) TD (Vân)
6 TD (Vân) TD (Vân)
GVCN Yến X.Anh Hồng Thủy
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU PHÓ CM
- Mail HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm
HKII NĂM HỌC 2019-2020 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 30/3/2020
10Si 10A1 10A2 10VSĐ Thứ Buổi Tiết
1
Anh (X.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) Địa (Hằng) 2
Toán (Bình) Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Dậu) S 3
Văn (Khánh) Toán (Dậu) Toán (Bình) Hóa (Mai) 4
Văn (Khánh) Toán (Dậu) Văn (Tiên) Hóa (Mai) 5
2 1
Toán (Bình) Địa (Hằng)
Sinh (Lan) Anh (X.Anh) 2
Địa (Hằng) Anh (X.Anh) C 3
Địa (Hằng) Sinh (Hành) 4
5
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) 6
Tin (Nhị) Lý (Quốc) Anh (Liên) GDCD (Châu) 1
Tin (Nhị) Sử (Đào) Anh (Liên) Lý (Quốc) 2
Anh (X.Anh) Anh (Minh) Tin (Nhị) TC.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng S 3
Anh (X.Anh) Anh (Minh) Tin (Nhị) Ch.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng 4
Sử (Diệp) Sử (Đào) Ch.Văn (Hiền) 5
3 1
Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền)
2
I DƯỠNG HSG C 3
4
GDQP (Sơn) 5
6
Sinh (Lan) Văn (Tiên) GDCD (Châu) Toán (Dậu) 1
Hóa (Mai) Văn (Tiên) C.Nghệ (My) Toán (Dậu) 2
Hóa (Mai) Toán (Dậu) Văn (Tiên) Anh (X.Anh) S 3
C.Nghệ (My) GDCD (Châu) Văn (Tiên) Văn (Hiền) 4
Văn (Hiền) 5
4 1
Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền)
Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) 2
C.Nghệ (My) Toán (Bình) C 3
4
5
6
Văn (Tiên) Hóa (Mai) 1

S
TC.Sinh (Lan) Văn (Tiên) Hóa (Mai) C.Nghệ (My) 2
Văn (Khánh) TC.Anh (Uyên) Văn (Tiên) Anh (X.Anh) S 3
Lý (Oanh) Hóa (Mai) C.Nghệ (My) Văn (Hiền) 4
Lý (Oanh) Văn (Hiền) 5
5 1
C.Nghệ (My) Hoa 3 (Nhân)
C.Nghệ (My) Hoa 3 (Nhân) Sinh (Hành) 2
Địa (Oanh) Tin (Nhị) Địa (Hằng) Hoa 4 (Nhân) C 3
Tin (Nhị) Địa (Hằng) Hoa 4 (Nhân) 4
TD (Chính) 5
GDQP (Sơn) TD (Chính) 6
GDCD (Châu) Hóa (Mai) Toán (Bình) Tin (Thư) 1
Lý (Oanh) Sinh (Hành) Anh (Liên) Tin (Thư) 2
Toán (Bình) Anh (Minh) Anh (Liên) Sử (Đào) S 3
Toán (Bình) Anh (Minh) TC.Anh (Quốc) C.Nghệ (My) 4
5
6 1
Lý (Quốc)
Lý (Quốc) 2
Lý (Quốc) C 3
Lý (Quốc) 4
TD (Trúc) 5
TD (Trúc) 6
Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) 1
2
S 3
ỒI DƯỠNG HSG 4
5
7 1
Hoa 2 (Nhân) Pháp 1 (Lam) Pháp 1 (Lam)
Hoa 2 (Nhân) Pháp 1 (Lam) Pháp 1 (Lam) 2
Hoa 1(Nhân)+Pháp 2(Lam) Pháp 2 (Lam) C 3
Hoa 1(Nhân)+Pháp 2(Lam) Pháp 2 (Lam) 4
TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Bình Minh Liên Tr.My GVCN
Thủ Dầu Một, ngày 29 tháng 3 năm 2020
HIỆU TRƯỞNG
hị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn
11T1 11T2 11L 11H 11Si
Hóa (Thủy)
C.Nghệ (Cường) GDCD (Châu) Hóa (Mai) Sử (Hạnh) Văn (Tiên)
Sử (Hạnh) Văn (Khánh) GDCD (Châu) Địa (Hằng) Văn (Tiên)
Anh (Quốc) C.Nghệ (Cường) Địa (Hằng) Lý (Tuyên) GDCD (Phương)
Lý (Tuyên)

Anh (Uyên) Hóa (Linh)


Lý (Giang) Toán (My) Hóa (Linh)
Sinh (Hành) Anh (Uyên) Hóa (Linh)
C.Nghệ (Cường)
TD (Trúc)
TD (Trúc)
Văn (Thắng) Sử (Hạnh) Anh (X.Anh) Hóa (Linh)
Văn (Thắng) Toán (My) Anh (X.Anh) Hóa (Linh) Sinh (Ngọc)
Toán (Trí) Văn (Khánh) GDCD (Châu) C.Nghệ (Cường)
Toán (Trí) Anh (Uyên) Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường) Hóa (Linh)
Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường) Hóa (Linh)

BỒI DƯỠNG HSG

Toán (Bình) Toán (Tú) Tin (Phương)


Tin (Nhị) Sinh (Hành) Toán (Bình) Toán (Tú) Anh (Uyên)
C.Nghệ (Cường) Ch.T-Ti-My-Khánh Tin (Nhị) Lý (Tuyên) Toán (Bình)
Toán (Trí) Hóa (Thủy) Sử (Hạnh) Tin (Nhị) Toán (Bình)
Toán (Trí) Hóa (Thủy)

Hóa (Mai) Địa (Hằng) Anh (X.Anh) Văn (Tiên) Sinh (Ngọc)
Địa (Hằng)
Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền)
Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền)
TD (Trúc) TD (Chính)
TD (Trúc) TD (Chính)
Lý (Giang) Lý (Diễm) Văn (Khánh) Hóa (Linh) Anh (Uyên)
Lý (Giang) Lý (Diễm) Văn (Khánh) TC.Hóa (Linh) Anh (Uyên)
Văn (Thắng) Toán (Ngân) Hóa (Mai) Sinh (Hành) Toán (Bình)
Toán (Trí) Toán (Ngân) Sinh (Hành) Anh (Uyên) Toán (Bình)
Toán (Trí) Anh (Uyên) Sử (Y.Anh)

Tin (Nhị) Lý (Diễm)


Địa (Hằng) Lý (Diễm)
Toán (Bình)
Toán (Bình)
GDQP (Sơn) TD (Trúc) GDQP (Sơn) GDQP (Được) GDQP (Được)
TD (Trúc)
TC.Toán (Trí) Anh (Uyên) Lý (Diễm) Toán (Tú) Văn (Tiên)
Hóa (Mai) Lý (Diễm) Toán (Tú) TC.Sinh (Ngọc)
Hóa (Mai) Văn (Khánh) C.Nghệ (Cường) Văn (Tiên) Lý (Giang)
GDCD (Châu) Văn (Khánh) Hóa (Mai) Văn (Tiên) C.Nghệ (Cường)

Anh (Quốc) Ch.T-Ti-Ngân-Khánh


Anh (Quốc) TC.T-Ti-Ngân-Khánh Lý (Giang)
C.Nghệ (Cường) Lý (Giang)

GDQP (Được)

BỒI DƯỠNG HSG


H H+N3 H H+P+N3 H+P
H H+N3 H H+P+N3 H+P

TD (Chính)
TD (Chính)
B.Châu Khánh U.Mai Tiên Cường

Ngoại ngữ 2
11A1 11A2 11VSĐ Thứ Buổi Tiết 12T1
1
Anh (Linh) Anh (Thường) Hóa (Đ.Hà) 2 Lý (Giang)
Anh (Linh) Anh (Thường) Hóa (Đ.Hà) S 3 Lý (Giang)
Toán (Ngân) Sử (Hạnh) Lý (Oanh) 4 Văn (Thắng)
Anh (Quốc) 5 Văn (Thắng)

2 1
Lý (Oanh)
C.Nghệ (Cường) Lý (Oanh) Toán (Xuân) 2
Lý (Oanh) Địa (N.Anh) C 3 Toán (Phi)
Địa (N.Anh) TC.Anh (Yến) 4 Toán (Phi)
5
6
Toán (Ngân) Anh (Thường) C.Nghệ (Cường) 1 Tin (Khánh)
Toán (Ngân) Anh (Thường) C.Nghệ (Cường) 2 Tin (Khánh)
Anh (Linh) Toán (My) GDCD (Phương) S 3 Sinh (Thy)
Anh (Linh) Văn (Mai) Văn (Chi) 4 Văn (Thắng)
Ch.Văn (Chi) 5 Văn (Thắng)

3 1
2
HSG C 3
4
5 TD (Chính)
6 TD (Chính)
Hóa (Đ.Hà) Toán (My) Tin (Nhị) 1 Toán (Phi)
Hóa (Đ.Hà) Toán (My) Sử (Y.Anh) 2 Toán (Phi)
Văn (Mai) Sinh (Hành) Văn (Chi) S 3 Hóa (Đ.Hà)
Văn (Mai) Hóa (Đ.Hà) Văn (Chi) 4 Sinh (Thy)
Hóa (Đ.Hà) 5 Sinh (Thy)

4 1
Sử (Hạnh) Lý (Oanh)
Sử (Hạnh) GDCD (Phương) 2
Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) C 3 Anh (Quốc)
Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) 4 Anh (Quốc)
TD (Vân) 5
TD (Vân) 6
Văn (Mai) 1 Sử (Y.Anh)

S
Lý (Oanh) Văn (Mai) Văn (Chi) 2 Sử (Y.Anh)
Anh (Linh) Tin (Phương) Ch.V-S-D-Chi-Y.Anh-Lý S 3 Toán (Phi)
Văn (Mai) Anh (Thường) TC.V-S-D-Khánh-Y.Anh-Lý 4 Toán (Phi)
Văn (Mai) Anh (Thường) Địa (Lý) 5 Lý (Giang)

5 1
Toán (Xuân) Văn (Thắng)
Toán (Xuân) 2 Địa (N.Anh)
Tin (Phương) C 3
4
TD (Vân) 5
TD (Vân) 6
Sinh (Hành) C.Nghệ (Cường) Anh (Quốc) 1 C.Nghệ (Thái)
C.Nghệ (Cường) Anh (Quốc) 2 GDCD (Phương)
Anh (Linh) Văn (Mai) Sinh (Hành) S 3 Anh (Quốc)
TC.Anh (Linh) Sử (Hạnh) Sử (Y.Anh) 4 Lý (Giang)
5
6 1
2
GDCD (Phương) Anh (Quốc) C 3 Toán (Phi)
C.Nghệ (Cường) 4 Anh (Quốc)
GDQP (Được) 5
GDQP (Được) GDQP (Được) 6
1 Hóa (Đ.Hà)
HSG 2 Hóa (Đ.Hà)
S 3 C.Nghệ (Thái)
H+P+N3 H+P+N3 H+P+N3 4 GDCD (Phương)
H+P+N3 H+P+N3 H+P+N3 5
7 1
2
C 3
4
TD (Chính) 5
TD (Chính) 6
N.Linh Hạnh Y.Anh GVCN Giang
12T2 12L 12H 12Si 12A1
Hóa (Đ.Hà)
Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Sử (Đào) GDCD (Phương)
GDCD (Phương) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Ngân) Toán (My)
Sử (Y.Anh) Toán (P.Trang) Lý (Hồng) Hóa (Hiền) Toán (My)
Sử (Y.Anh) Toán (P.Trang) GDCD (Phương) Hóa (Hiền) Địa (N.Anh)

Hóa (Đ.Hà) Anh (Yến)


Hóa (Đ.Hà) Sử (Diệp)
Anh (Tâm) Anh (Quốc) Văn (Lan)
Anh (Tâm) Anh (Quốc) Văn (Lan)
TD (Chính)
TD (Chính)
Sinh (Ngọc) GDCD (Phương) Sử (Diệp) Văn (Lan) Anh (Hiền)
Anh (Tâm) GDCD (Phương) Anh (Yến) Văn (Lan) Anh (Hiền)
Anh (Tâm) Anh (Uyên) Anh (Yến) Lý (Diễm) Sinh (Ngọc)
Toán (Anh) Toán (P.Trang) Văn (Lan) Sinh (Thy) Toán (My)
Toán (Anh) Toán (P.Trang) Văn (Lan) Sinh (Thy) Toán (My)

Hóa (Hiền)
Hóa (Hiền) Sử (Diệp)
C.Nghệ (Thái) Anh (Uyên) Toán (Ngân)
C.Nghệ (Thái) Anh (Uyên) Toán (Ngân)
TD (Vân) TD (Trúc)
TD (Vân) TD (Trúc)
Toán (Anh) Lý (Tuyên) Toán (Nhân) Sinh (Thy) Văn (Lan)
Tin (Phương) Lý (Tuyên) Toán (Nhân) Sinh (Thy) Anh (Hiền)
Tin (Phương) Sinh (Thy) Lý (Hồng) Văn (Lan) Anh (Hiền)
Văn (Thắng) Tin (Khánh) Sinh (Ngọc) Văn (Lan) Toán (My)
Văn (Thắng) Tin (Khánh)

Lý (Giang) C.Nghệ (Thái) Tin (Phương) Anh (Quốc)


Tin (Phương) Anh (Quốc) Hóa (L.Hà)
Văn (Lan) C.Nghệ (Thái) Tin (Phương)
Tin (Phương)
TD (Chính) TD (Vân)
TD (Chính) TD (Vân)
Ch.T-Ti-Anh-Phương Sử (Diệp) Địa (Lý) C.Nghệ (Thái) Địa (N.Anh)
Ch.T-Ti-Anh-Phương Sử (Diệp) Sinh (Ngọc) Địa (Lý) Địa (N.Anh)
Lý (Giang) Sinh (Ngọc) Lý (Diễm) C.Nghệ (Thái)
Lý (Giang) Văn (Thắng) Toán (Nhân) Lý (Diễm) Sử (Diệp)
Hóa (Đ.Hà) Văn (Thắng) Toán (Nhân) Sử (Diệp)

Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Anh (Hiền)


Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Anh (Hiền)
Toán (P.Trang) Lý (Hồng)
Anh (Uyên) Lý (Hồng)

Văn (Thắng) Sinh (Thy) Toán (Nhân) GDCD (Phương) Văn (Lan)
Văn (Thắng) Sinh (Thy) C.Nghệ (Thái) Hóa (Hiền) Hóa (L.Hà)
GDCD (Phương) Văn (Thắng) Văn (Lan) Lý (Diễm) Lý (Oanh)
Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Sử (Đào) Lý (Oanh)

GDCD (Phương) Sử (Diệp)


Toán (Anh) Văn (Lan) Hóa (L.Hà)
Toán (Anh) Văn (Thắng) C.Nghệ (Thái)
Lý (Giang) Văn (Thắng) Văn (Lan)

Địa (N.Anh) C.Nghệ (Thái) Anh (Yến) Toán (Ngân) GDCD (Phương)
Ch.Tin (Phương) Địa (N.Anh) GDCD (Phương) Toán (Ngân) Sinh (Ngọc)
Văn (Thắng) Hóa (Đ.Hà) Văn (Lan)
Hóa (Đ.Hà) C.Nghệ (Thái)

Đ.Hà Tuyên L.Hiền Đào Oanh


12A2 12VSĐ

Anh (Hương) Lý (Oanh)


Anh (Hương) Lý (Oanh)
Địa (N.Anh) Văn (Chính)
C.Nghệ (Cường) Văn (Chính)

Văn (Lan) C.Nghệ (Cường)


Văn (Lan) Anh (Uyên)

TD (Vân)
TD (Vân)
Toán (Trí) Anh (Uyên)
Toán (Trí) Anh (Uyên)
Văn (Lan) Sử (Diệp)
Lý (Oanh) Văn (Chính)
Lý (Oanh) Ch.Văn (Chính)

Văn (Chính)
TC. Toán (Ngân)
Hóa (L.Hà)
Hóa (L.Hà)

Toán (Trí) Anh (Uyên)


Toán (Trí) Sinh (Lan)
Sinh (Ngọc) Sinh (Lan)
Tin (Phương) Toán (Ngân)
Tin (Phương) Toán (Ngân)

Sử (Diệp) GDCD (Phương)


Sử (Diệp) Địa (N.Anh)

TD (Trúc)
TD (Trúc)
Toán (Ngân)
Toán (Trí) Toán (Ngân)
C.Nghệ (Cường) Ch.V-S-D-Chính-Diệp-N.Anh
Địa (N.Anh) Văn (Chính)
Địa (N.Anh)

Hóa (L.Hà)
Anh (Hương) Hóa (L.Hà)
Anh (Hương) Sử (Diệp)
Hóa (L.Hà)

Sinh (Ngọc) Địa (N.Anh)


Văn (Lan) Địa (N.Anh)
Anh (Hương) Anh (Uyên)
Anh (Hương) GDCD (Phương)

Sử (Diệp) Tin (Khánh)


GDCD (Phương) Tin (Khánh)

Sử (Diệp) C.Nghệ (Cường)


Anh (Hương) Sử (Diệp)
GDCD (Phương) Sử (Diệp)
Văn (Lan) Hóa (L.Hà)

Hương L.Phương
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HKII NĂM HỌC 2019-20
Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H
1
2 Anh (Yến) C.Nghệ (My) Lý (Hồng) Hóa (Thủy)
S 3 Anh (Yến) Ch.T-Ti-P.Trang-Thư Lý (Hồng) Hóa (Thủy)
4 Lý (Quốc) Tin (Thư) Toán (Anh) Văn (Mai)
5 Lý (Quốc) Ch.Tin (Thư) Toán (Anh) Văn (Mai)

2 1 Địa (Oanh) Sinh (Lan)


2 Địa (Oanh) Lý (Quốc) Anh (Yến)
C 3 Toán (Nhân) Sử (Hạnh) Sinh (Lan)
4 Toán (Nhân)
5 GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
6
1 Văn (Khánh) Toán (P.Trang) Toán (Anh) Anh (Yến)
2 Văn (Khánh) Toán (P.Trang) Toán (Anh) GDCD (Châu)
S 3 Hóa (L.Hà) Lý (Quốc) Sử (Hạnh) Lý (Oanh)
4 Sử (Hạnh) Lý (Quốc) Tin (Khánh) Sử (Diệp)
5 Anh (X.Anh) Tin (Khánh)

3 1 Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền)


2
C 3 BỔI DƯỠNG HSG
4
5 GDQP (Sơn)
6
1 Tin (Khánh) Văn (Mai) Lý (Hồng) C.Nghệ (My)
2 Tin (Khánh) Văn (Mai) Lý (Hồng)
S 3 Toán (Nhân) C.Nghệ (My) GDCD (Châu) Toán (Phi)
4 Toán (Nhân) Anh (X.Anh) Hóa (L.Hà) Toán (Phi)
5 GDCD (Châu) Văn (Mai)

4 1 Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền)


2 Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền)
C 3 Lý (Quốc) Sinh (Lan) Văn (Mai) Anh (Yến)
4
5
6
1 Toán (Nhân) Toán (P.Trang) Anh (Yến) Toán (Phi)

S
2 Toán (Nhân) Toán (P.Trang) Anh (Yến) Toán (Phi)
S 3 C.Nghệ (My) Văn (Mai) Hóa (L.Hà) Tin (Thư)
4 Sinh (Lan) Tin (Thư)
5
5 1 Hoa 3 (Nhân) Ch.T-Ti-P.Trang-Thư Địa (Oanh)
2 Hoa 3 (Nhân) TC.T-Ti-P.Trang-Thư Địa (Oanh) Lý (Oanh)
C 3 Văn (Khánh) Hoa 4 (Nhân) C.Nghệ (My)
4 Hoa 4 (Nhân) C.Nghệ (My)
5
6 GDQP (Sơn)
1 C.Nghệ (My) Hóa (L.Hà) Văn (Mai) Lý (Oanh)
2 TC.Toán (Nhân) GDCD (Châu) Văn (Mai) Anh (Yến)
S 3 Hóa (L.Hà) Tin (Thư) C.Nghệ (My) Hóa (Thủy)
4 Anh (Yến) Anh (X.Anh) TC.Lý (Hồng) TC.Hóa (Thủy)
5
6 1
2
C 3 Hóa (L.Hà)
4
5 TD (Vân) TD (Chính)
6 TD (Vân) TD (Chính)
1 Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền)
2
S 3
4 BỒI DƯỠNG HSG
5
7 1 Hoa 2(Nhân)+Pháp 1(Lam)

2 Hoa 2(Nhân)+Pháp 1(Lam)

C 3
4
5 TD (Vân) TD (Vân)
6 TD (Vân) TD (Vân)
GVCN Yến X.Anh Hồng Thủy
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU PHÓ CM
- Mail HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm
HKII NĂM HỌC 2019-2020 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 06/4/2020
10Si 10A1 10A2 10VSĐ Thứ Buổi Tiết
1
Anh (X.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) Địa (Hằng) 2
Toán (Bình) Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Dậu) S 3
Văn (Khánh) Toán (Dậu) Toán (Bình) Hóa (Mai) 4
Văn (Khánh) Toán (Dậu) Văn (Tiên) Hóa (Mai) 5
2 1
Toán (Bình) Địa (Hằng)
Sinh (Lan) Anh (X.Anh) 2
Địa (Hằng) Anh (X.Anh) C 3
Địa (Hằng) Sinh (Hành) 4
5
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) 6
Tin (Nhị) Lý (Quốc) Anh (Liên) GDCD (Châu) 1
Tin (Nhị) Sử (Đào) Anh (Liên) Lý (Quốc) 2
Anh (X.Anh) Anh (Minh) Tin (Nhị) TC.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng S 3
Anh (X.Anh) Anh (Minh) Tin (Nhị) Ch.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng 4
Sử (Diệp) Sử (Đào) Ch.Văn (Hiền) 5
3 1
Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền)
2
I DƯỠNG HSG C 3
4
GDQP (Sơn) 5
6
Sinh (Lan) Văn (Tiên) GDCD (Châu) Toán (Dậu) 1
Hóa (Mai) Văn (Tiên) C.Nghệ (My) Toán (Dậu) 2
Hóa (Mai) Toán (Dậu) Văn (Tiên) Anh (X.Anh) S 3
C.Nghệ (My) GDCD (Châu) Văn (Tiên) Văn (Hiền) 4
Văn (Hiền) 5
4 1
Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền)
Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) 2
C.Nghệ (My) Toán (Bình) C 3
4
5
6
Văn (Tiên) Hóa (Mai) 1

S
TC.Sinh (Lan) Văn (Tiên) Hóa (Mai) C.Nghệ (My) 2
Văn (Khánh) TC.Anh (Uyên) Văn (Tiên) Anh (X.Anh) S 3
Lý (Oanh) Hóa (Mai) C.Nghệ (My) Văn (Hiền) 4
Lý (Oanh) Văn (Hiền) 5
5 1
C.Nghệ (My) Hoa 3 (Nhân)
C.Nghệ (My) Hoa 3 (Nhân) Sinh (Hành) 2
Địa (Oanh) Tin (Nhị) Địa (Hằng) Hoa 4 (Nhân) C 3
Tin (Nhị) Địa (Hằng) Hoa 4 (Nhân) 4
TD (Chính) 5
GDQP (Sơn) TD (Chính) 6
GDCD (Châu) Hóa (Mai) Toán (Bình) Tin (Thư) 1
Lý (Oanh) Sinh (Hành) Anh (Liên) Tin (Thư) 2
Toán (Bình) Anh (Minh) Anh (Liên) Sử (Đào) S 3
Toán (Bình) Anh (Minh) TC.Anh (Quốc) C.Nghệ (My) 4
5
6 1
Lý (Quốc)
Lý (Quốc) 2
Lý (Quốc) C 3
Lý (Quốc) 4
TD (Trúc) 5
TD (Trúc) 6
Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) 1
2
S 3
ỒI DƯỠNG HSG 4
5
7 1
Hoa 2 (Nhân) Pháp 1 (Lam) Pháp 1 (Lam)
Hoa 2 (Nhân) Pháp 1 (Lam) Pháp 1 (Lam) 2
Hoa 1(Nhân)+Pháp 2(Lam) Pháp 2 (Lam) C 3
Hoa 1(Nhân)+Pháp 2(Lam) Pháp 2 (Lam) 4
TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Bình Minh Liên Tr.My GVCN
Thủ Dầu Một, ngày 04 tháng 4 năm 2020
HIỆU TRƯỞNG
hị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn
11T1 11T2 11L 11H 11Si
Hóa (Linh)
C.Nghệ (Cường) GDCD (Châu) Hóa (Mai) Sử (Hạnh) Văn (Tiên)
Sử (Hạnh) Văn (Khánh) GDCD (Châu) Địa (Hằng) Văn (Tiên)
Anh (Quốc) C.Nghệ (Cường) Địa (Hằng) Lý (Tuyên) GDCD (Phương)
Lý (Tuyên)

Anh (Uyên) Hóa (Linh)


Lý (Giang) Toán (My) Hóa (Linh)
Sinh (Hành) Anh (Uyên) Hóa (Linh)
C.Nghệ (Cường)
TD (Trúc)
TD (Trúc)
Văn (Thắng) Sử (Hạnh) Anh (X.Anh) Hóa (Linh)
Văn (Thắng) Toán (My) Anh (X.Anh) Hóa (Linh) Sinh (Ngọc)
Toán (Trí) Văn (Khánh) GDCD (Châu) C.Nghệ (Cường)
Toán (Trí) Anh (Uyên) Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường) Hóa (Linh)
Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường) Hóa (Linh)

BỒI DƯỠNG HSG

Toán (Bình) Toán (Tú) Tin (Phương)


Tin (Nhị) Sinh (Hành) Toán (Bình) Toán (Tú) Anh (Uyên)
C.Nghệ (Cường) Ch.T-Ti-My-Khánh Tin (Nhị) Lý (Tuyên) Toán (Bình)
Toán (Trí) Hóa (Linh) Sử (Hạnh) Tin (Nhị) Toán (Bình)
Toán (Trí) Hóa (Linh)

Hóa (Mai) Địa (Hằng) Anh (X.Anh) Văn (Tiên) Sinh (Ngọc)
Địa (Hằng)
Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền)
Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền)
TD (Trúc) TD (Chính)
TD (Trúc) TD (Chính)
Lý (Giang) Lý (Diễm) Văn (Khánh) Hóa (Linh) Anh (Uyên)
Lý (Giang) Lý (Diễm) Văn (Khánh) TC.Hóa (Linh) Anh (Uyên)
Văn (Thắng) Tin (Nhị) Hóa (Mai) Sinh (Hành) Toán (Bình)
Toán (Trí) Sinh (Hành) Anh (Uyên) Toán (Bình)
Toán (Trí) Anh (Uyên) Sử (Y.Anh)

Lý (Diễm)
Địa (Hằng) Lý (Diễm)
Toán (Ngân) Toán (Bình)
Toán (Ngân) Toán (Bình)
GDQP (Sơn) TD (Trúc) GDQP (Sơn) GDQP (Được) GDQP (Được)
TD (Trúc)
TC.Toán (Trí) Anh (Uyên) Lý (Diễm) Toán (Tú) Văn (Tiên)
Hóa (Mai) Lý (Diễm) Toán (Tú) TC.Sinh (Ngọc)
Hóa (Mai) Văn (Khánh) C.Nghệ (Cường) Văn (Tiên) Lý (Giang)
GDCD (Châu) Văn (Khánh) Hóa (Mai) Văn (Tiên) C.Nghệ (Cường)

Anh (Quốc) Ch.T-Ti-Ngân-Khánh


Anh (Quốc) TC.T-Ti-Ngân-Khánh Lý (Giang)
C.Nghệ (Cường) Lý (Giang)

GDQP (Được)

BỒI DƯỠNG HSG


H H+N3 H H+P+N3 H+P
H H+N3 H H+P+N3 H+P

TD (Chính)
TD (Chính)
B.Châu Khánh U.Mai Tiên Cường

Ngoại ngữ 2
11A1 11A2 11VSĐ Thứ Buổi Tiết 12T1
1
Anh (Linh) Anh (Thường) Hóa (Linh) 2 Lý (Giang)
Anh (Linh) Anh (Thường) Hóa (Linh) S 3 Lý (Giang)
Toán (Ngân) Sử (Hạnh) Lý (Oanh) 4 Hóa (Thủy)
Anh (Quốc) 5
2 1
Lý (Oanh) Toán (Phi)
C.Nghệ (Cường) Lý (Oanh) Toán (Xuân) 2 Toán (Phi)
Lý (Oanh) Địa (N.Anh) C 3
Địa (N.Anh) TC.Anh (Yến) 4
5
6
Toán (Ngân) Anh (Thường) C.Nghệ (Cường) 1
Toán (Ngân) Anh (Thường) C.Nghệ (Cường) 2 Hóa (Thủy)
Anh (Linh) Toán (My) GDCD (Phương) S 3 Sinh (Thy)
Anh (Linh) Văn (Mai) Văn (Chi) 4 Anh (Quốc)
Ch.Văn (Chi) 5 Anh (Quốc)

3 1
2
HSG C 3
4
5 TD (Chính)
6 TD (Chính)
Hóa (Lợi) Toán (My) Tin (Nhị) 1 Toán (Phi)
Hóa (Lợi) Toán (My) Sử (Y.Anh) 2 Toán (Phi)
Văn (Mai) Sinh (Hành) Văn (Chi) S 3 Hóa (Thủy)
Văn (Mai) Hóa (Lợi) Văn (Chi) 4 Sinh (Thy)
Hóa (Lợi) 5
4 1
Sử (Hạnh) Lý (Oanh)
Sử (Hạnh) GDCD (Phương) 2
Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) C 3
Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) 4
TD (Vân) 5
TD (Vân) 6
Văn (Mai) 1 Sử (Y.Anh)

S
Lý (Oanh) Văn (Mai) Văn (Chi) 2 Sử (Y.Anh)
Anh (Linh) Tin (Phương) Ch.V-S-D-Chi-Y.Anh-Lý S 3 Toán (Phi)
Văn (Mai) Anh (Thường) TC.V-S-D-Khánh-Y.Anh-Lý 4 Toán (Phi)
Văn (Mai) Anh (Thường) Địa (Lý) 5 Lý (Giang)

5 1
Toán (Xuân)
Toán (Xuân) 2
Tin (Phương) C 3
4
TD (Vân) 5
TD (Vân) 6
Sinh (Hành) C.Nghệ (Cường) Anh (Quốc) 1
C.Nghệ (Cường) Anh (Quốc) 2 Sinh (Thy)
Anh (Linh) Văn (Mai) Sinh (Hành) S 3 Anh (Quốc)
TC.Anh (Linh) Sử (Hạnh) Sử (Y.Anh) 4 Lý (Giang)
5
6 1
2 Địa (N.Anh)
GDCD (Phương) Anh (Quốc) C 3 Toán (Phi)
C.Nghệ (Cường) 4 Anh (Quốc)
GDQP (Được) 5
GDQP (Được) GDQP (Được) 6
1
HSG 2
S 3
H+P+N3 H+P+N3 H+P+N3 4
H+P+N3 H+P+N3 H+P+N3 5
7 1
2
C 3
4
TD (Chính) 5
TD (Chính) 6
N.Linh Hạnh Y.Anh GVCN Giang
12T2 12L 12H 12Si 12A1
Hóa (Thủy)
Toán (Anh) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Sử (Đào) Hóa (L.Hà)
Toán (Anh) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Ngân) Toán (My)
Sử (Y.Anh) Toán (P.Trang) Sinh (Ngọc) Hóa (Hiền) Toán (My)
Sử (Y.Anh) Toán (P.Trang) Hóa (Hiền) Địa (N.Anh)

Hóa (L.Hà) Anh (Yến)


Hóa (L.Hà) Sử (Diệp)
Anh (Quốc) Văn (Lan)
Anh (Quốc) Văn (Lan)
TD (Chính)
TD (Chính)
Sinh (Ngọc) Sử (Diệp) Văn (Lan) Anh (Hiền)
Hóa (L.Hà) Anh (Yến) Văn (Lan) Anh (Hiền)
Hóa (Thủy) Anh (Uyên) Anh (Yến) Lý (Diễm) Sinh (Ngọc)
Toán (Anh) Toán (P.Trang) Văn (Lan) Sinh (Thy) Toán (My)
Toán (Anh) Toán (P.Trang) Văn (Lan) Sinh (Thy) Toán (My)

Anh (Uyên) Hóa (Hiền) Toán (Ngân) Lý (Oanh)


Anh (Uyên) Hóa (Hiền) Toán (Ngân) Sử (Diệp)

TD (Vân) TD (Trúc)
TD (Vân) TD (Trúc)
Toán (Anh) Lý (Tuyên) Toán (Nhân) Sinh (Thy) Văn (Lan)
Hóa (Thủy) Lý (Tuyên) Toán (Nhân) Sinh (Thy) Anh (Hiền)
Địa (N.Anh) Sinh (Thy) Văn (Lan) Anh (Hiền)
Địa (N.Anh) Sinh (Ngọc) Văn (Lan) Toán (My)
Văn (Lan)

Lý (Giang) Anh (Yến) Anh (Quốc)


Sinh (Ngọc) Anh (Yến) Anh (Quốc)

TD (Chính) TD (Vân)
TD (Chính) TD (Vân)
Ch.T-Anh Sử (Diệp) Địa (Lý) Địa (N.Anh)
Ch.T-Anh Sử (Diệp) Sinh (Ngọc) Địa (Lý) Địa (N.Anh)
Lý (Giang) Sinh (Thy) Toán (Nhân) Toán (Ngân) Sinh (Ngọc)
Lý (Giang) Toán (Nhân) Toán (Ngân) Sử (Diệp)
Sinh (Ngọc)

Anh (Yến) Anh (Hiền)


Anh (Uyên) Lý (Hồng) Anh (Hiền)
Toán (P.Trang) Lý (Hồng)

Sinh (Thy) Văn (Lan)


Lý (Giang) Anh (Uyên) Hóa (Hiền) Hóa (L.Hà)
Sinh (Ngọc) Lý (Tuyên) Văn (Lan) Lý (Diễm) Lý (Oanh)
Toán (Anh) Hóa (Hiền) Sử (Đào) Lý (Oanh)
Toán (Anh) Sinh (Ngọc)

Địa (Lý) Văn (Lan)


Địa (Lý) Văn (Lan) Hóa (L.Hà)
Văn (Lan) Anh (Hiền)
Toán (Nhân) Anh (Hiền)

Thắng Tuyên L.Hiền Đào Oanh


12A2 12VSĐ

Anh (Hương) Lý (Oanh)


Anh (Hương) Lý (Oanh)
Địa (N.Anh) Văn (Chính)
Văn (Chính)

Văn (Lan)
Văn (Lan) Anh (Uyên)
Hóa (L.Hà)

TD (Vân)
TD (Vân)
Toán (Trí) Anh (Uyên)
Toán (Trí) Anh (Uyên)
Văn (Lan) Sử (Diệp)
Lý (Oanh) Văn (Chính)
Lý (Oanh) Ch.Văn (Chính)

Hóa (L.Hà) Văn (Chính)


Hóa (L.Hà) Lý (Oanh)
TC. Toán (Ngân)

Toán (Trí) Anh (Uyên)


Toán (Trí) Sinh (Lan)
Sinh (Ngọc) Sinh (Lan)
Anh (Hương) Toán (Ngân)
Anh (Hương) Toán (Ngân)

Sử (Diệp) Địa (N.Anh)


Sử (Diệp) GDCD (Phương)

TD (Trúc)
TD (Trúc)
Toán (Ngân)
Toán (Trí) Toán (Ngân)
Lý (Oanh) Ch.V-S-D-Chính-Diệp-N.Anh

Địa (N.Anh) Văn (Chính)


Địa (N.Anh)

Hóa (L.Hà)
Anh (Hương) Hóa (L.Hà)
Anh (Hương) Sử (Diệp)
Hóa (L.Hà)

Sinh (Ngọc) Địa (N.Anh)


Văn (Lan) Địa (N.Anh)
Anh (Hương) Anh (Uyên)
Anh (Hương) Ch.Văn (Chính)
Ch.Văn (Chính)

Anh (Uyên)
Anh (Hương) Anh (Uyên)
Văn (Lan)

Hương L.Phương
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HKII NĂM HỌC 2019-2020 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 13/4/2
Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si 10A1 10A2
1
2 Anh (Yến) C.Nghệ (My) Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Anh (X.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên)
S 3 Anh (Yến) Ch.T-Ti-P.Trang-Thư Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Toán (Bình) Anh (Minh) Anh (Liên)
4 Lý (Quốc) Tin (Thư) Toán (Anh) Văn (Mai) Văn (Khánh) Toán (Dậu) Toán (Bình)
5 Lý (Quốc) Ch.Tin (Thư) Toán (Anh) Văn (Mai) Văn (Khánh) Toán (Dậu) Văn (Tiên)

2 1 Địa (Oanh) Sinh (Lan) Toán (Bình)


2 Địa (Oanh) Lý (Quốc) Anh (Yến) Sinh (Lan)
C 3 Toán (Nhân) Sử (Hạnh) Sinh (Lan) Địa (Hằng)
4 Toán (Nhân) Địa (Hằng) Sinh (Hành)
5 GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
6 GDQP (Sơn)
1 Văn (Khánh) Toán (P.Trang) Toán (Anh) Anh (Yến) Tin (Nhị) Lý (Quốc) Anh (Liên)
2 Văn (Khánh) Toán (P.Trang) Toán (Anh) GDCD (Châu) Tin (Nhị) Sử (Đào) Anh (Liên)
S 3 Hóa (L.Hà) Lý (Quốc) Sử (Hạnh) Lý (Oanh) Anh (X.Anh) Anh (Minh) Tin (Nhị)
4 Sử (Hạnh) Lý (Quốc) Tin (Khánh) Sử (Diệp) Anh (X.Anh) Anh (Minh) Tin (Nhị)
5 Anh (X.Anh) Tin (Khánh) Sử (Diệp) Sử (Đào)

3 1 Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền)
2
C 3 BỔI DƯỠNG HSG
4
5 GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
6
1 Tin (Khánh) Văn (Mai) Lý (Hồng) C.Nghệ (My) Sinh (Lan) Văn (Tiên) GDCD (Châu)
2 Tin (Khánh) Văn (Mai) Lý (Hồng) Hóa (Mai) Văn (Tiên) C.Nghệ (My)
S 3 Toán (Nhân) C.Nghệ (My) GDCD (Châu) Toán (Phi) Hóa (Mai) Toán (Dậu) Văn (Tiên)
4 Toán (Nhân) Anh (X.Anh) Hóa (L.Hà) Toán (Phi) C.Nghệ (My) GDCD (Châu) Văn (Tiên)
5 GDCD (Châu) Văn (Mai)

4 1 Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền)
2 Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền)
C 3 Lý (Quốc) Sinh (Lan) Văn (Mai) Anh (Yến) C.Nghệ (My) Toán (Bình)
4
5
6
1 Toán (Nhân) Toán (P.Trang) Anh (Yến) Toán (Phi) Văn (Tiên) Hóa (Mai)
2 Toán (Nhân) Toán (P.Trang) Anh (Yến) Toán (Phi) TC.Sinh (Lan) Văn (Tiên) Hóa (Mai)
S 3 C.Nghệ (My) Văn (Mai) Hóa (L.Hà) Tin (Thư) Văn (Khánh) TC.Anh (Uyên) Văn (Tiên)
4 Sinh (Lan) Tin (Thư) Lý (Oanh) Hóa (Mai) C.Nghệ (My)
5 Lý (Oanh)

5 1 Hoa 3 (Nhân) Ch.T-Ti-P.Trang-Thư Địa (Oanh) C.Nghệ (My) Hoa 3 (Nhân)


2 Hoa 3 (Nhân) TC.T-Ti-P.Trang-Thư Địa (Oanh) Lý (Oanh) C.Nghệ (My) Hoa 3 (Nhân)
C 3 Văn (Khánh) Hoa 4 (Nhân) C.Nghệ (My) Địa (Oanh) Tin (Nhị) Địa (Hằng)
4 Hoa 4 (Nhân) C.Nghệ (My) Tin (Nhị) Địa (Hằng)
5 TD (Chính)
6 GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) TD (Chính)
1 C.Nghệ (My) Hóa (L.Hà) Văn (Mai) Lý (Oanh) GDCD (Châu) Hóa (Mai) Toán (Bình)
2 TC.Toán (Nhân) GDCD (Châu) Văn (Mai) Anh (Yến) Lý (Oanh) Sinh (Hành) Anh (Liên)
S 3 Hóa (L.Hà) Tin (Thư) C.Nghệ (My) Hóa (Thủy) Toán (Bình) Anh (Minh) Anh (Liên)
4 Anh (Yến) Anh (X.Anh) TC.Lý (Hồng) TC.Hóa (Thủy) Toán (Bình) Anh (Minh) TC.Anh (Quốc)
5
6 1 Lý (Quốc)
2
C 3 Hóa (L.Hà) Lý (Quốc)
4 Lý (Quốc)
5 TD (Vân) TD (Chính)
6 TD (Vân) TD (Chính)
1 Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền)
2
S 3
4 BỒI DƯỠNG HSG
5
7 1 Hoa 2(Nhân)+Pháp 1(Lam) Hoa 2 (Nhân) Pháp 1 (Lam)
2 Hoa 2(Nhân)+Pháp 1(Lam) Hoa 2 (Nhân) Pháp 1 (Lam)
C 3 Hoa 1(Nhân)+Pháp 2(Lam) Pháp 2 (Lam)
4 Hoa 1(Nhân)+Pháp 2(Lam) Pháp 2 (Lam)
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Trúc) TD (Trúc)
6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Trúc) TD (Trúc)
GVCN Yến X.Anh Hồng Thủy Bình Minh Liên
Nơi nhận: Thủ Dầu Một, ngày 10 tháng 4 năm 2020
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU PHÓ CM HIỆU TRƯỞNG
- Mail HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn
NGÀY 13/4/2020
10VSĐ Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2 11L 11H 11Si 11A1
1 Hóa (Linh)
Địa (Hằng) 2 C.Nghệ (Cường) GDCD (Châu) Hóa (Mai) Sử (Hạnh) Văn (Tiên) Anh (Linh)
Toán (Dậu) S 3 Sử (Hạnh) Văn (Khánh) GDCD (Châu) Địa (Hằng) Văn (Tiên) Anh (Linh)
Hóa (Mai) 4 Anh (Quốc) C.Nghệ (Cường) Địa (Hằng) Lý (Tuyên) GDCD (Phương) Toán (Ngân)
Hóa (Mai) 5 Lý (Tuyên)

2 1
Địa (Hằng) Anh (Uyên) Hóa (Linh)
Anh (X.Anh) 2 Lý (Giang) Toán (My) Hóa (Linh) C.Nghệ (Cường)
Anh (X.Anh) C 3 Sinh (Hành) Anh (Uyên) Hóa (Linh) Lý (Oanh)
4 C.Nghệ (Cường) Địa (N.Anh)
5 TD (Trúc)
GDQP (Sơn) 6 TD (Trúc)
GDCD (Châu) 1 Văn (Thắng) Sử (Hạnh) Anh (X.Anh) Hóa (Linh) Toán (Ngân)
Lý (Quốc) 2 Văn (Thắng) Toán (My) Anh (X.Anh) Hóa (Linh) Sinh (Ngọc) Toán (Ngân)
TC.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng S 3 Toán (Trí) Văn (Khánh) GDCD (Châu) C.Nghệ (Cường) Anh (Linh)
Ch.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng 4 Toán (Trí) Anh (Uyên) Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường) Hóa (Linh) Anh (Linh)
Ch.Văn (Hiền) 5 Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường) Hóa (Linh)

3 1
Nhật_H7 (Hiền)
2
C 3 BỒI DƯỠNG HSG
4
5
6
Toán (Dậu) 1 Toán (Bình) Toán (Tú) Tin (Phương) Hóa (Lợi)
Toán (Dậu) 2 Tin (Nhị) Sinh (Hành) Toán (Bình) Toán (Tú) Anh (Uyên) Hóa (Lợi)
Anh (X.Anh) S 3 C.Nghệ (Cường) Ch.T-Ti-My-Khánh Tin (Nhị) Lý (Tuyên) Toán (Bình) Văn (Mai)
Văn (Hiền) 4 Toán (Trí) Hóa (Linh) Sử (Hạnh) Tin (Nhị) Toán (Bình) Văn (Mai)
Văn (Hiền) 5 Toán (Trí) Hóa (Linh)

4 1
Nhật_H3 (Hiền) Hóa (Mai) Địa (Hằng) Anh (X.Anh) Văn (Tiên) Sinh (Ngọc) Sử (Hạnh)
Nhật_H3 (Hiền) 2 Địa (Hằng) Sử (Hạnh)
C 3 Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền)
4 Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền)
5 TD (Trúc) TD (Chính) TD (Vân)
6 TD (Trúc) TD (Chính) TD (Vân)
1 Lý (Giang) Lý (Diễm) Văn (Khánh) Hóa (Linh) Anh (Uyên)
C.Nghệ (My) 2 Lý (Giang) Lý (Diễm) Văn (Khánh) TC.Hóa (Linh) Anh (Uyên) Lý (Oanh)
Anh (X.Anh) S 3 Văn (Thắng) Tin (Nhị) Hóa (Mai) Sinh (Hành) Toán (Bình) Anh (Linh)
Văn (Hiền) 4 Toán (Trí) Sinh (Hành) Anh (Uyên) Toán (Bình) Văn (Mai)
Văn (Hiền) 5 Toán (Trí) Anh (Uyên) Sử (Y.Anh) Văn (Mai)

5 1 Lý (Diễm)
Sinh (Hành) 2 Địa (Hằng) Lý (Diễm)
Hoa 4 (Nhân) C 3 Toán (Ngân) Toán (Bình) Tin (Phương)
Hoa 4 (Nhân) 4 Toán (Ngân) Toán (Bình)
5 GDQP (Sơn) TD (Trúc) GDQP (Sơn) GDQP (Được) GDQP (Được)
6 TD (Trúc)
Tin (Thư) 1 TC.Toán (Trí) Anh (Uyên) Lý (Diễm) Toán (Tú) Văn (Tiên) Sinh (Hành)
Tin (Thư) 2 Hóa (Mai) Lý (Diễm) Toán (Tú) TC.Sinh (Ngọc)
Sử (Đào) S 3 Hóa (Mai) Văn (Khánh) C.Nghệ (Cường) Văn (Tiên) Lý (Giang) Anh (Linh)
C.Nghệ (My) 4 GDCD (Châu) Văn (Khánh) Hóa (Mai) Văn (Tiên) C.Nghệ (Cường) TC.Anh (Linh)
5
6 1 Anh (Quốc) Ch.T-Ti-Ngân-Khánh
Lý (Quốc) 2 Anh (Quốc) TC.T-Ti-Ngân-Khánh Lý (Giang)
C 3 C.Nghệ (Cường) Lý (Giang) GDCD (Phương)
4 C.Nghệ (Cường)
TD (Trúc) 5 GDQP (Được) GDQP (Được)
TD (Trúc) 6
Nhật_H7 (Hiền) 1
2 BỒI DƯỠNG HSG
S 3
4 H H+N3 H H+P+N3 H+P H+P+N3
5 H H+N3 H H+P+N3 H+P H+P+N3

7 1
Pháp 1 (Lam)
Pháp 1 (Lam) 2
C 3
4
5 TD (Chính)
6 TD (Chính)
Tr.My GVCN B.Châu Khánh U.Mai Tiên Cường N.Linh
g 4 năm 2020
Ngoại ngữ 2
11A2 11VSĐ Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2 12L 12H 12Si
1 Hóa (Thủy)
Anh (Thường) Hóa (Linh) 2 Lý (Giang) Toán (Anh) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Sử (Đào)
Anh (Thường) Hóa (Linh) S 3 Lý (Giang) Toán (Anh) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Ngân)
Sử (Hạnh) Lý (Oanh) 4 Hóa (Thủy) Sử (Y.Anh) Toán (P.Trang) Sinh (Ngọc) Hóa (Hiền)
Anh (Quốc) 5 Sử (Y.Anh) Toán (P.Trang) Hóa (Hiền)

2 1
Lý (Oanh) Toán (Phi) Văn (Thắng) Hóa (L.Hà) Anh (Yến)
Lý (Oanh) Toán (Xuân) 2 Toán (Phi) Văn (Thắng) Hóa (L.Hà) Sử (Diệp)
Địa (N.Anh) C 3 Văn (Thắng) Sinh (Ngọc) Anh (Quốc)
TC.Anh (Yến) 4 Văn (Thắng) Anh (Quốc)
5 TD (Chính)
6 TD (Chính)
Anh (Thường) C.Nghệ (Cường) 1 Sinh (Ngọc) Sử (Diệp) Văn (Lan)
Anh (Thường) C.Nghệ (Cường) 2 Hóa (Thủy) Hóa (L.Hà) Anh (Yến) Văn (Lan)
Toán (My) GDCD (Phương) S 3 Sinh (Thy) Hóa (Thủy) Anh (Uyên) Anh (Yến) Lý (Diễm)
Văn (Mai) Văn (Chi) 4 Anh (Quốc) Toán (Anh) Toán (P.Trang) Văn (Lan) Sinh (Thy)
Ch.Văn (Chi) 5 Anh (Quốc) Toán (Anh) Toán (P.Trang) Văn (Lan) Sinh (Thy)

3 1
2 Anh (Uyên) Hóa (Hiền) Toán (Ngân)
C 3 Anh (Uyên) Hóa (Hiền) Toán (Ngân)
4 Văn (Thắng)
5 TD (Chính) TD (Vân)
6 TD (Chính) TD (Vân)
Toán (My) Tin (Nhị) 1 Toán (Phi) Toán (Anh) Lý (Tuyên) Toán (Nhân) Sinh (Thy)
Toán (My) Sử (Y.Anh) 2 Toán (Phi) Hóa (Thủy) Lý (Tuyên) Toán (Nhân) Sinh (Thy)
Sinh (Hành) Văn (Chi) S 3 Hóa (Thủy) Địa (N.Anh) Sinh (Thy) Văn (Lan)
Hóa (Lợi) Văn (Chi) 4 Sinh (Thy) Địa (N.Anh) Sinh (Ngọc) Văn (Lan)
Hóa (Lợi) 5 Văn (Lan)

4 1
Lý (Oanh) Văn (Thắng) Lý (Giang) Anh (Yến) Anh (Quốc)
GDCD (Phương) 2 Văn (Thắng) Sinh (Ngọc) Anh (Yến) Anh (Quốc)
Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) C 3 Sinh (Ngọc)
Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) 4
5 TD (Chính) TD (Vân)
6 TD (Chính) TD (Vân)
Văn (Mai) 1 Sử (Y.Anh) Ch.T-Anh Sử (Diệp) Địa (Lý)
Văn (Mai) Văn (Chi) 2 Sử (Y.Anh) Ch.T-Anh Sử (Diệp) Sinh (Ngọc) Địa (Lý)
Tin (Phương) Ch.V-S-D-Chi-Y.Anh-Lý S 3 Toán (Phi) Lý (Giang) Sinh (Thy) Toán (Nhân) Toán (Ngân)
Anh (Thường) TC.V-S-D-Khánh-Y.Anh-Lý 4 Toán (Phi) Lý (Giang) Văn (Thắng) Toán (Nhân) Toán (Ngân)
Anh (Thường) Địa (Lý) 5 Lý (Giang) Sinh (Ngọc) Văn (Thắng)

5 1
Toán (Xuân) Anh (Yến)
Toán (Xuân) 2 Văn (Thắng) Anh (Uyên) Lý (Hồng)
C 3 Văn (Thắng) Toán (P.Trang) Lý (Hồng)
4 Sinh (Ngọc)
TD (Vân) 5
TD (Vân) 6
C.Nghệ (Cường) Anh (Quốc) 1 Sinh (Thy)
C.Nghệ (Cường) Anh (Quốc) 2 Sinh (Thy) Lý (Giang) Anh (Uyên) Hóa (Hiền)
Văn (Mai) Sinh (Hành) S 3 Anh (Quốc) Sinh (Ngọc) Lý (Tuyên) Văn (Lan) Lý (Diễm)
Sử (Hạnh) Sử (Y.Anh) 4 Lý (Giang) Toán (Anh) Hóa (Hiền) Sử (Đào)
5 Toán (Anh) Sinh (Ngọc)

6 1 Văn (Thắng) Địa (Lý)


2 Địa (N.Anh) Văn (Thắng) Địa (Lý) Văn (Lan)
Anh (Quốc) C 3 Toán (Phi) Văn (Thắng) Văn (Lan)
4 Anh (Quốc) Văn (Thắng) Toán (Nhân)
5
GDQP (Được) GDQP (Được) 6
1
2
S 3
H+P+N3 H+P+N3 4
H+P+N3 H+P+N3 5
7 1
2
C 3
4
TD (Chính) 5
TD (Chính) 6
Hạnh Y.Anh GVCN Giang Thắng Tuyên L.Hiền Đào
12A1 12A2 12VSĐ

Hóa (L.Hà) Anh (Hương) Lý (Oanh)


Toán (My) Anh (Hương) Lý (Oanh)
Toán (My) Địa (N.Anh) Văn (Chính)
Địa (N.Anh) Văn (Chính)

Văn (Lan)
Văn (Lan) Anh (Uyên)
Văn (Lan) Hóa (L.Hà)
Văn (Lan)
TD (Vân)
TD (Vân)
Anh (Hiền) Toán (Trí) Anh (Uyên)
Anh (Hiền) Toán (Trí) Anh (Uyên)
Sinh (Ngọc) Văn (Lan) Sử (Diệp)
Toán (My) Lý (Oanh) Văn (Chính)
Toán (My) Lý (Oanh) Ch.Văn (Chính)

Lý (Oanh) Hóa (L.Hà) Văn (Chính)


Sử (Diệp) Hóa (L.Hà) Lý (Oanh)
TC. Toán (Ngân)
TD (Trúc)
TD (Trúc)
Văn (Lan) Toán (Trí) Anh (Uyên)
Anh (Hiền) Toán (Trí) Sinh (Lan)
Anh (Hiền) Sinh (Ngọc) Sinh (Lan)
Toán (My) Anh (Hương) Toán (Ngân)
Anh (Hương) Toán (Ngân)

Sử (Diệp) Địa (N.Anh)


Sử (Diệp) GDCD (Phương)

TD (Trúc)
TD (Trúc)
Địa (N.Anh) Toán (Ngân)
Địa (N.Anh) Toán (Trí) Toán (Ngân)
Sinh (Ngọc) Lý (Oanh) Ch.V-S-D-Chính-Diệp-N.Anh

Sử (Diệp) Địa (N.Anh) Văn (Chính)


Địa (N.Anh)

Anh (Hiền) Hóa (L.Hà)


Anh (Hiền) Anh (Hương) Hóa (L.Hà)
Anh (Hương) Sử (Diệp)
Hóa (L.Hà)

Văn (Lan) Sinh (Ngọc) Địa (N.Anh)


Hóa (L.Hà) Văn (Lan) Địa (N.Anh)
Lý (Oanh) Anh (Hương) Anh (Uyên)
Lý (Oanh) Anh (Hương) Ch.Văn (Chính)
Ch.Văn (Chính)

Văn (Lan)
Hóa (L.Hà) Anh (Uyên)
Anh (Hiền) Anh (Hương) Anh (Uyên)
Anh (Hiền) Văn (Lan)
Oanh Hương L.Phương
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HKII NĂM HỌC 2019-2020 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 20/4/2020
Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si 10A1 10A2 10VSĐ Thứ
1
2 Anh (Yến) C.Nghệ (My) Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Anh (X.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) Địa (Hằng)
S 3 Anh (Yến) Ch.T-Ti-P.Trang-Thư Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Toán (Bình) Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Dậu)
4 Lý (Quốc) Tin (Thư) Toán (Anh) Văn (Mai) Văn (Khánh) Toán (Dậu) Toán (Bình) Hóa (Mai)
5 Lý (Quốc) Ch.Tin (Thư) Toán (Anh) Văn (Mai) Văn (Khánh) Toán (Dậu) Văn (Tiên) Hóa (Mai)

2 1 2
Địa (Oanh) Sinh (Lan) Toán (Bình) Địa (Hằng)
2 Địa (Oanh) Lý (Quốc) Anh (Yến) Sinh (Lan) Anh (X.Anh)
C 3 Toán (Nhân) Sử (Hạnh) Sinh (Lan) Địa (Hằng) Anh (X.Anh)
4 Toán (Nhân) Địa (Hằng) Sinh (Hành)
5 GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
6 GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
1 Văn (Khánh) Toán (P.Trang) Toán (Anh) Anh (Yến) Tin (Nhị) Lý (Quốc) Anh (Liên) GDCD (Châu)
2 Văn (Khánh) Toán (P.Trang) Toán (Anh) GDCD (Châu) Tin (Nhị) Sử (Đào) Anh (Liên) Lý (Quốc)
S 3 Hóa (L.Hà) Lý (Quốc) Sử (Hạnh) Lý (Oanh) Anh (X.Anh) Anh (Minh) Tin (Nhị) TC.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng

4 Sử (Hạnh) Lý (Quốc) Tin (Khánh) Sử (Diệp) Anh (X.Anh) Anh (Minh) Tin (Nhị) Ch.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng

5 Anh (X.Anh) Tin (Khánh) Sử (Diệp) Sử (Đào) Ch.Văn (Hiền)

3 1 3
Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền)
2
C 3 BỔI DƯỠNG HSG
4
5 GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
6
1 Tin (Khánh) Văn (Mai) Lý (Hồng) C.Nghệ (My) Sinh (Lan) Văn (Tiên) GDCD (Châu) Toán (Dậu)
2 Tin (Khánh) Văn (Mai) Lý (Hồng) Hóa (Mai) Văn (Tiên) C.Nghệ (My) Toán (Dậu)
S 3 Toán (Nhân) C.Nghệ (My) GDCD (Châu) Toán (Phi) Hóa (Mai) Toán (Dậu) Văn (Tiên) Anh (X.Anh)
4 Toán (Nhân) Anh (X.Anh) Hóa (L.Hà) Toán (Phi) C.Nghệ (My) GDCD (Châu) Văn (Tiên) Văn (Hiền)
5 GDCD (Châu) Văn (Mai) Văn (Hiền)

4 1 4
Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền)
2 Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền)
C 3 Lý (Quốc) Sinh (Lan) Văn (Mai) Anh (Yến) C.Nghệ (My) Toán (Bình)
4
5
6
1 Toán (Nhân) Toán (P.Trang) Anh (Yến) Toán (Phi) Văn (Tiên) Hóa (Mai)
2 Toán (Nhân) Toán (P.Trang) Anh (Yến) Toán (Phi) TC.Sinh (Lan) Văn (Tiên) Hóa (Mai) C.Nghệ (My)
S 3 C.Nghệ (My) Văn (Mai) Hóa (L.Hà) Tin (Thư) Văn (Khánh) TC.Anh (Uyên) Văn (Tiên) Anh (X.Anh)
4 Sinh (Lan) Tin (Thư) Lý (Oanh) Hóa (Mai) C.Nghệ (My) Văn (Hiền)
5 Lý (Oanh) Văn (Hiền)

5 1 5
Hoa 3 (Nhân) Ch.T-Ti-P.Trang-Thư Địa (Oanh) C.Nghệ (My) Hoa 3 (Nhân)
2 Hoa 3 (Nhân) TC.T-Ti-P.Trang-Thư Địa (Oanh) Lý (Oanh) C.Nghệ (My) Hoa 3 (Nhân) Sinh (Hành)
C 3 Văn (Khánh) Hoa 4 (Nhân) C.Nghệ (My) Địa (Oanh) Tin (Nhị) Địa (Hằng) Hoa 4 (Nhân)
4 Hoa 4 (Nhân) C.Nghệ (My) Tin (Nhị) Địa (Hằng) Hoa 4 (Nhân)
5 TD (Chính)
6 GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) TD (Chính)
1 C.Nghệ (My) Hóa (L.Hà) Văn (Mai) Lý (Oanh) GDCD (Châu) Hóa (Mai) Toán (Bình) Tin (Thư)
2 TC.Toán (Nhân) GDCD (Châu) Văn (Mai) Anh (Yến) Lý (Oanh) Sinh (Hành) Anh (Liên) Tin (Thư)
S 3 Hóa (L.Hà) Tin (Thư) C.Nghệ (My) Hóa (Thủy) Toán (Bình) Anh (Minh) Anh (Liên) Sử (Đào)
4 Anh (Yến) Anh (X.Anh) TC.Lý (Hồng) TC.Hóa (Thủy) Toán (Bình) Anh (Minh) TC.Anh (Quốc) C.Nghệ (My)
5
6 1 6
Lý (Quốc)
2 Lý (Quốc)
C 3 Hóa (L.Hà) Lý (Quốc)
4 Lý (Quốc)
5 TD (Vân) TD (Chính) TD (Trúc)
6 TD (Vân) TD (Chính) TD (Trúc)
1 Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền)
2
S 3
4 BỒI DƯỠNG HSG
5
7 1 7
Hoa 2(Nhân)+Pháp 1(Lam) Hoa 2 (Nhân) Pháp 1 (Lam) Pháp 1 (Lam)
2 Hoa 2(Nhân)+Pháp 1(Lam) Hoa 2 (Nhân) Pháp 1 (Lam) Pháp 1 (Lam)
C 3 Hoa 1(Nhân)+Pháp 2(Lam) Pháp 2 (Lam)
4 Hoa 1(Nhân)+Pháp 2(Lam) Pháp 2 (Lam)
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Trúc) TD (Trúc)
6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Trúc) TD (Trúc)
GVCN Yến X.Anh Hồng Thủy Bình Minh Liên Tr.My G
Nơi nhận: Thủ Dầu Một, ngày 17 tháng 4 năm 2020
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU PHÓ CM HIỆU TRƯỞNG
- Mail HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn
Buổi Tiết 11T1 11T2 11L 11H 11Si 11A1 11A2 11VSĐ Thứ Buổi
1 Hóa (Linh)
2 C.Nghệ (Cường) GDCD (Châu) Hóa (Mai) Sử (Hạnh) Văn (Tiên) Anh (Linh) Anh (Thường) Hóa (Linh)
S 3 Sử (Hạnh) Văn (Khánh) GDCD (Châu) Địa (Hằng) Văn (Tiên) Anh (Linh) Anh (Thường) Hóa (Linh) S
4 Anh (Quốc) C.Nghệ (Cường) Địa (Hằng) Lý (Tuyên) GDCD (Phương) Toán (Ngân) Sử (Hạnh) Lý (Oanh)
5 Lý (Tuyên) Anh (Quốc)

1 2
Anh (Uyên) Hóa (Linh) Lý (Oanh)
2 Lý (Giang) Toán (My) Hóa (Linh) C.Nghệ (Cường) Lý (Oanh) Toán (Xuân)
C 3 Sinh (Hành) Anh (Uyên) Hóa (Linh) Lý (Oanh) Địa (N.Anh) C
4 C.Nghệ (Cường) Địa (N.Anh) TC.Anh (Yến)
5 TD (Trúc)
6 TD (Trúc)
1 Văn (Thắng) Sử (Hạnh) Anh (X.Anh) Hóa (Linh) Toán (Ngân) Anh (Thường) C.Nghệ (Cường)
2 Văn (Thắng) Toán (My) Anh (X.Anh) Hóa (Linh) Sinh (Ngọc) Toán (Ngân) Anh (Thường) C.Nghệ (Cường)
S 3 Toán (Trí) Văn (Khánh) GDCD (Châu) C.Nghệ (Cường) Anh (Linh) Toán (My) GDCD (Phương) S
4 Toán (Trí) Anh (Uyên) Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường) Hóa (Linh) Anh (Linh) Văn (Mai) Văn (Chi)
5 Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường) Hóa (Linh) Ch.Văn (Chi)

1 3
2
C 3 BỒI DƯỠNG HSG C
4
5
6
1 Toán (Bình) Toán (Tú) Tin (Phương) Hóa (Lợi) Toán (My) Tin (Nhị)
2 Tin (Nhị) Sinh (Hành) Toán (Bình) Toán (Tú) Anh (Uyên) Hóa (Lợi) Toán (My) Sử (Y.Anh)
S 3 C.Nghệ (Cường) Ch.T-Ti-My-Khánh Tin (Nhị) Lý (Tuyên) Toán (Bình) Văn (Mai) Sinh (Hành) Văn (Chi) S
4 Toán (Trí) Hóa (Linh) Sử (Hạnh) Tin (Nhị) Toán (Bình) Văn (Mai) Hóa (Lợi) Văn (Chi)
5 Toán (Trí) Hóa (Linh) Hóa (Lợi)

1 4
Hóa (Mai) Địa (Hằng) Anh (X.Anh) Văn (Tiên) Sinh (Ngọc) Sử (Hạnh) Lý (Oanh)
2 Địa (Hằng) Sử (Hạnh) GDCD (Phương)
C 3 Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) C
4 Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền)
5 TD (Trúc) TD (Chính) TD (Vân)
6 TD (Trúc) TD (Chính) TD (Vân)
1 Lý (Giang) Lý (Diễm) Văn (Khánh) Hóa (Linh) Anh (Uyên) Văn (Mai)
2 Lý (Giang) Lý (Diễm) Văn (Khánh) TC.Hóa (Linh) Anh (Uyên) Lý (Oanh) Văn (Mai) Văn (Chi)
S 3 Văn (Thắng) Tin (Nhị) Hóa (Mai) Sinh (Hành) Toán (Bình) Anh (Linh) Tin (Phương) Ch.V-S-D-Chi-Y.Anh-Lý S
4 Toán (Trí) Sinh (Hành) Anh (Uyên) Toán (Bình) Văn (Mai) Anh (Thường) TC.V-S-D-Khánh-Y.Anh-Lý

5 Toán (Trí) Anh (Uyên) Sử (Y.Anh) Văn (Mai) Anh (Thường) Địa (Lý)

1 5
Lý (Diễm) Toán (Xuân)
2 Địa (Hằng) Lý (Diễm) Toán (Xuân)
C 3 Toán (Ngân) Toán (Bình) Tin (Phương) C
4 Toán (Ngân) Toán (Bình)
5 GDQP (Sơn) TD (Trúc) GDQP (Sơn) GDQP (Được) GDQP (Được) TD (Vân)
6 TD (Trúc) TD (Vân)
1 TC.Toán (Trí) Anh (Uyên) Lý (Diễm) Toán (Tú) Văn (Tiên) Sinh (Hành) C.Nghệ (Cường) Anh (Quốc)
2 Hóa (Mai) Lý (Diễm) Toán (Tú) TC.Sinh (Ngọc) C.Nghệ (Cường) Anh (Quốc)
S 3 Hóa (Mai) Văn (Khánh) C.Nghệ (Cường) Văn (Tiên) Lý (Giang) Anh (Linh) Văn (Mai) Sinh (Hành) S
4 GDCD (Châu) Văn (Khánh) Hóa (Mai) Văn (Tiên) C.Nghệ (Cường) TC.Anh (Linh) Sử (Hạnh) Sử (Y.Anh)
5

1 6
Anh (Quốc) Ch.T-Ti-Ngân-Khánh
2 Anh (Quốc) TC.T-Ti-Ngân-Khánh Lý (Giang)
C 3 C.Nghệ (Cường) Lý (Giang) GDCD (Phương) Anh (Quốc) C
4 C.Nghệ (Cường)
5 GDQP (Được) GDQP (Được)
6 GDQP (Được) GDQP (Được)
1
2 BỒI DƯỠNG HSG
S 3 S
4 H H+N3 H H+P+N3 H+P H+P+N3 H+P+N3 H+P+N3
5 H H+N3 H H+P+N3 H+P H+P+N3 H+P+N3 H+P+N3

1 7
2
C 3 C
4
5 TD (Chính) TD (Chính)
6 TD (Chính) TD (Chính)
GVCN B.Châu Khánh U.Mai Tiên Cường N.Linh Hạnh Y.Anh GVCN

Ngoại ngữ 2
Tiết 12T1 12T2 12L 12H 12Si 12A1 12A2 12VSĐ
1 Hóa (Thủy) Văn (Lan)
2 Lý (Giang) Toán (Anh) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Hóa (L.Hà) Văn (Lan) Lý (Oanh)
3 Lý (Giang) Toán (Anh) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Ngân) Toán (My) Văn (Lan) Lý (Oanh)
4 Hóa (Thủy) Sử (Y.Anh) Toán (P.Trang) Sinh (Ngọc) Hóa (Hiền) Toán (My) Địa (N.Anh) Ch.Văn (Chính)
5 Sử (Y.Anh) Toán (P.Trang) Sinh (Ngọc) Hóa (Hiền) Địa (N.Anh) Ch.Văn (Chính)

1 Toán (Phi) Hóa (L.Hà) Anh (Hương)


2 Toán (Phi) Sinh (Ngọc) Hóa (L.Hà) Anh (Hương) Anh (Uyên)
3 Sinh (Ngọc) Hóa (L.Hà)
4
5 TD (Chính) TD (Vân)
6 TD (Chính) TD (Vân)
1 Sinh (Ngọc) Văn (Lan) Toán (Trí) Anh (Uyên)
2 Hóa (Thủy) Hóa (L.Hà) Anh (Yến) Văn (Lan) Anh (Hiền) Toán (Trí) Anh (Uyên)
3 Sinh (Thy) Hóa (Thủy) Anh (Uyên) Anh (Yến) Lý (Diễm) Anh (Hiền) Văn (Lan) Sử (Diệp)
4 Toán (Phi) Toán (Anh) Toán (P.Trang) Văn (Lan) Sinh (Thy) Toán (My) Lý (Oanh) Ch.Văn (Chính)
5 Toán (Anh) Toán (P.Trang) Văn (Lan) Sinh (Thy) Toán (My) Lý (Oanh) Ch.Văn (Chính)

1
2 Anh (Uyên) Hóa (Hiền) Lý (Oanh) Hóa (L.Hà) Ch.Văn (Chính)
3 Anh (Uyên) Hóa (Hiền) Sử (Diệp) Hóa (L.Hà) Lý (Oanh)
4
5 TD (Chính) TD (Vân) TD (Trúc)
6 TD (Chính) TD (Vân) TD (Trúc)
1 Toán (Phi) Toán (Anh) Lý (Tuyên) Toán (Nhân) Sinh (Thy) Văn (Lan) Toán (Trí) Anh (Uyên)
2 Toán (Phi) Hóa (Thủy) Lý (Tuyên) Toán (Nhân) Sinh (Thy) Anh (Hiền) Toán (Trí) Sinh (Lan)
3 Hóa (Thủy) Địa (N.Anh) Sinh (Thy) Văn (Lan) Anh (Hiền) Sinh (Ngọc)
4 Sinh (Thy) Địa (N.Anh) Sinh (Ngọc) Văn (Lan) Toán (My) Anh (Hương) Toán (Ngân)
5 Văn (Lan) Anh (Hương) Toán (Ngân)

1 Lý (Giang)
2 Sinh (Ngọc) Toán (Ngân) Sử (Diệp) Địa (N.Anh)
3 Sinh (Ngọc) Toán (Ngân) Sử (Diệp) GDCD (Phương)
4 TC. Toán (Ngân)
5 TD (Chính) TD (Vân) TD (Trúc)
6 TD (Chính) TD (Vân) TD (Trúc)
1 Sử (Y.Anh) Ch.T-Anh Sử (Diệp) Địa (Lý) Địa (N.Anh) Toán (Ngân)
2 Sử (Y.Anh) Ch.T-Anh Sử (Diệp) Sinh (Ngọc) Địa (Lý) Địa (N.Anh) Toán (Trí) Toán (Ngân)
3 Toán (Phi) Lý (Giang) Sinh (Thy) Toán (Nhân) Toán (Ngân) Văn (Lan) Lý (Oanh) Ch.V-S-D-Chính-Diệp-N.Anh

4 Toán (Phi) Lý (Giang) Toán (Nhân) Toán (Ngân) Văn (Lan) Địa (N.Anh) Ch.Văn (Chính)
5 Lý (Giang) Sinh (Ngọc) Sử (Diệp) Địa (N.Anh)

1 Hóa (L.Hà)
2 Anh (Uyên) Lý (Hồng) Anh (Hiền) Anh (Hương) Hóa (L.Hà)
3 Toán (P.Trang) Lý (Hồng) Anh (Hiền) Anh (Hương) Sử (Diệp)
4 Sinh (Ngọc) Hóa (L.Hà)
5
6
1 Sinh (Thy) Văn (Lan) Sinh (Ngọc) Địa (N.Anh)
2 Sinh (Thy) Lý (Giang) Anh (Uyên) Hóa (Hiền) Hóa (L.Hà) Văn (Lan) Địa (N.Anh)
3 Địa (N.Anh) Sinh (Ngọc) Lý (Tuyên) Văn (Lan) Lý (Diễm) Lý (Oanh) Anh (Hương) Anh (Uyên)
4 Lý (Giang) Toán (Anh) Hóa (Hiền) Văn (Lan) Lý (Oanh) Anh (Hương) Ch.Văn (Chính)
5 Toán (Anh) Sinh (Ngọc) Ch.Văn (Chính)

1 Địa (Lý) Văn (Lan)


2 Địa (Lý) Hóa (L.Hà) Văn (Lan) Anh (Uyên)
3 Toán (Nhân) Anh (Hiền) Anh (Hương) Anh (Uyên)
4
5
6
1
2
3
4
5

1
2
3
4
5
6
VCN Giang Thắng Tuyên L.Hiền Đào Oanh Hương L.Phương
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HKII NĂM HỌC 2019-20
Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H
1
2 Anh (Yến) C.Nghệ (My) Lý (Hồng) Hóa (Thủy)
S 3 Anh (Yến) Ch.T-Ti-P.Trang-Thư Lý (Hồng) Hóa (Thủy)
4 Lý (Quốc) Tin (Thư) Toán (Anh) Văn (Mai)
5 Lý (Quốc) Ch.Tin (Thư) Toán (Anh) Văn (Mai)

2 1 Địa (Oanh) Sinh (Lan)


2 Địa (Oanh) Lý (Quốc) Anh (Yến)
C 3 Toán (Nhân) Sử (Hạnh) Sinh (Lan)
4 Toán (Nhân)
5 GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
6
1 Văn (Khánh) Toán (P.Trang) Toán (Anh) Anh (Yến)
2 Văn (Khánh) Toán (P.Trang) Toán (Anh) GDCD (Châu)
S 3 Hóa (L.Hà) Lý (Quốc) Sử (Hạnh) Lý (Oanh)
4 Sử (Hạnh) Lý (Quốc) Tin (Khánh) Sử (Diệp)
5 Anh (X.Anh) Tin (Khánh)

3 1 Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền)


2
C 3 BỔI DƯỠNG HSG
4
5 GDQP (Sơn)
6
1 Tin (Khánh) Văn (Mai) C.Nghệ (My)
2 Tin (Khánh) Văn (Mai) Lý (Hồng)
S 3 Toán (Nhân) C.Nghệ (My) GDCD (Châu) Toán (Phi)
4 Toán (Nhân) Anh (X.Anh) Hóa (L.Hà) Toán (Phi)
5 GDCD (Châu) Văn (Mai)

4 1 Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền)


2 Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền)
C 3 Lý (Quốc) Sinh (Lan) Văn (Mai) Anh (Yến)
4
5
6
1 Toán (Nhân) Toán (P.Trang) Anh (Yến) Toán (Phi)

S
2 Toán (Nhân) Toán (P.Trang) Anh (Yến) Toán (Phi)
S 3 C.Nghệ (My) Văn (Mai) Hóa (L.Hà) Tin (Thư)
4 Sinh (Lan) Tin (Thư)
5
5 1 Hoa 3 (Nhân) Ch.T-Ti-P.Trang-Thư Địa (Oanh)
2 Hoa 3 (Nhân) TC.T-Ti-P.Trang-Thư Địa (Oanh) Lý (Oanh)
C 3 Văn (Khánh) Hoa 4 (Nhân) C.Nghệ (My)
4 Hoa 4 (Nhân) C.Nghệ (My)
5
6 GDQP (Sơn)
1 C.Nghệ (My) Hóa (L.Hà) Văn (Mai) Lý (Oanh)
2 TC.Toán (Nhân) GDCD (Châu) Văn (Mai) Anh (Yến)
S 3 Hóa (L.Hà) Tin (Thư) C.Nghệ (My) Hóa (Thủy)
4 Anh (Yến) Anh (X.Anh) TC.Lý (Hồng) TC.Hóa (Thủy)
5
6 1
2
C 3 Hóa (L.Hà)
4
5 TD (Vân) TD (Chính)
6 TD (Vân) TD (Chính)
1 Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền)
2
S 3
4 BỒI DƯỠNG HSG
5
7 1 Hoa 2(Nhân)+Pháp 1(Lam)

2 Hoa 2(Nhân)+Pháp 1(Lam)

C 3
4
5 TD (Vân) TD (Vân)
6 TD (Vân) TD (Vân)
GVCN Yến X.Anh Hồng Thủy
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU PHÓ CM
- Mail HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm
HKII NĂM HỌC 2019-2020 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 27/4/2020
10Si 10A1 10A2 10VSĐ Thứ Buổi Tiết
1
Anh (X.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) Địa (Hằng) 2
Toán (Bình) Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Dậu) S 3
Văn (Khánh) Toán (Dậu) Toán (Bình) Hóa (Mai) 4
Văn (Khánh) Toán (Dậu) Văn (Tiên) Hóa (Mai) 5
2 1
Toán (Bình) Địa (Hằng)
Sinh (Lan) Anh (X.Anh) 2
Địa (Hằng) Anh (X.Anh) C 3
Địa (Hằng) Sinh (Hành) 4
5
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) 6
Tin (Nhị) Lý (Quốc) Anh (Liên) GDCD (Châu) 1
Tin (Nhị) Sử (Đào) Anh (Liên) Lý (Quốc) 2
Anh (X.Anh) Anh (Minh) Tin (Nhị) TC.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng S 3
Anh (X.Anh) Anh (Minh) Tin (Nhị) Ch.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng 4
Sử (Diệp) Sử (Đào) Ch.Văn (Hiền) 5
3 1
Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền)
2
I DƯỠNG HSG C 3
4
GDQP (Sơn) 5
6
Sinh (Lan) Văn (Tiên) GDCD (Châu) Toán (Dậu) 1
Hóa (Mai) Văn (Tiên) C.Nghệ (My) Toán (Dậu) 2
Hóa (Mai) Toán (Dậu) Văn (Tiên) Anh (X.Anh) S 3
C.Nghệ (My) GDCD (Châu) Văn (Tiên) Văn (Hiền) 4
Văn (Hiền) 5
4 1
Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền)
Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) 2
C.Nghệ (My) Toán (Bình) C 3
4
5
6
Văn (Tiên) Hóa (Mai) 1

S
TC.Sinh (Lan) Văn (Tiên) Hóa (Mai) C.Nghệ (My) 2
Văn (Khánh) TC.Anh (Uyên) Văn (Tiên) Anh (X.Anh) S 3
Lý (Oanh) Hóa (Mai) C.Nghệ (My) Văn (Hiền) 4
Lý (Oanh) Văn (Hiền) 5
5 1
C.Nghệ (My) Hoa 3 (Nhân)
C.Nghệ (My) Hoa 3 (Nhân) Sinh (Hành) 2
Địa (Oanh) Tin (Nhị) Địa (Hằng) Hoa 4 (Nhân) C 3
Tin (Nhị) Địa (Hằng) Hoa 4 (Nhân) 4
TD (Chính) 5
GDQP (Sơn) TD (Chính) 6
GDCD (Châu) Hóa (Mai) Toán (Bình) Tin (Thư) 1
Lý (Oanh) Sinh (Hành) Anh (Liên) Tin (Thư) 2
Toán (Bình) Anh (Minh) Anh (Liên) Sử (Đào) S 3
Toán (Bình) Anh (Minh) TC.Anh (Quốc) C.Nghệ (My) 4
5
6 1
Lý (Quốc)
Lý (Quốc) 2
Lý (Quốc) C 3
Lý (Quốc) 4
TD (Trúc) 5
TD (Trúc) 6
Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) 1
2
S 3
ỒI DƯỠNG HSG 4
5
7 1
Hoa 2 (Nhân) Pháp 1 (Lam) Pháp 1 (Lam)
Hoa 2 (Nhân) Pháp 1 (Lam) Pháp 1 (Lam) 2
Hoa 1(Nhân)+Pháp 2(Lam) Pháp 2 (Lam) C 3
Hoa 1(Nhân)+Pháp 2(Lam) Pháp 2 (Lam) 4
TD (Trúc) TD (Trúc) 5
TD (Trúc) TD (Trúc) 6
Bình Minh Liên Tr.My GVCN
Thủ Dầu Một, ngày 24 tháng 4 năm 2020
HIỆU TRƯỞNG
hị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn
11T1 11T2 11L 11H 11Si
Hóa (Linh)
C.Nghệ (Cường) GDCD (Châu) Hóa (Mai) Sử (Hạnh) Văn (Tiên)
Sử (Hạnh) Văn (Khánh) GDCD (Châu) Địa (Hằng) Văn (Tiên)
Anh (Quốc) C.Nghệ (Cường) Địa (Hằng) Lý (Tuyên) GDCD (Phương)
Lý (Tuyên)

Anh (Uyên) Hóa (Linh)


Lý (Giang) Toán (My) Hóa (Linh)
Sinh (Hành) Anh (Uyên) Hóa (Linh)
C.Nghệ (Cường)
TD (Trúc)
TD (Trúc)
Văn (Thắng) Sử (Hạnh) Anh (X.Anh) Hóa (Linh)
Văn (Thắng) Toán (My) Anh (X.Anh) Hóa (Linh) Sinh (Ngọc)
Toán (Trí) Văn (Khánh) GDCD (Châu) C.Nghệ (Cường)
Toán (Trí) Anh (Uyên) Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường) Hóa (Linh)
C.Nghệ (Cường) Hóa (Linh)

BỒI DƯỠNG HSG

Toán (Bình) Toán (Tú) Tin (Phương)


Tin (Nhị) Sinh (Hành) Toán (Bình) Toán (Tú) Anh (Uyên)
C.Nghệ (Cường) Ch.T-Ti-My-Khánh Tin (Nhị) Lý (Tuyên) Toán (Bình)
Toán (Trí) Hóa (Linh) Sử (Hạnh) Tin (Nhị) Toán (Bình)
Toán (Trí) Hóa (Linh)

Hóa (Mai) Địa (Hằng) Anh (X.Anh) Văn (Tiên) Sinh (Ngọc)
Địa (Hằng)
Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền)
Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền)
TD (Trúc) TD (Chính)
TD (Trúc) TD (Chính)
Lý (Giang) Lý (Diễm) Văn (Khánh) Hóa (Linh) Anh (Uyên)
Lý (Giang) Lý (Diễm) Văn (Khánh) TC.Hóa (Linh) Anh (Uyên)
Văn (Thắng) Tin (Nhị) Hóa (Mai) Sinh (Hành) Toán (Bình)
Toán (Trí) Sinh (Hành) Anh (Uyên) Toán (Bình)
Toán (Trí) Anh (Uyên) Sử (Y.Anh)

Lý (Diễm)
Địa (Hằng) Lý (Diễm)
Toán (Ngân) Toán (Bình)
Toán (Ngân) Toán (Bình)
GDQP (Sơn) TD (Trúc) GDQP (Sơn) GDQP (Được) GDQP (Được)
TD (Trúc)
TC.Toán (Trí) Anh (Uyên) Lý (Diễm) Toán (Tú) Văn (Tiên)
Hóa (Mai) Lý (Diễm) Toán (Tú) TC.Sinh (Ngọc)
Hóa (Mai) Văn (Khánh) C.Nghệ (Cường) Văn (Tiên) Lý (Giang)
GDCD (Châu) Văn (Khánh) Hóa (Mai) Văn (Tiên) C.Nghệ (Cường)

Anh (Quốc) Ch.T-Ti-Ngân-Khánh


Anh (Quốc) TC.T-Ti-Ngân-Khánh Lý (Giang)
C.Nghệ (Cường) Lý (Giang)

GDQP (Được)

BỒI DƯỠNG HSG


H H+N3 H H+P+N3 H+P
H H+N3 H H+P+N3 H+P

TD (Chính)
TD (Chính)
B.Châu Khánh U.Mai Tiên Cường

Ngoại ngữ 2
11A1 11A2 11VSĐ Thứ Buổi Tiết 12T1
1
Anh (Linh) Anh (Thường) Hóa (Linh) 2 Toán (Phi)
Anh (Linh) Anh (Thường) Hóa (Linh) S 3 Toán (Phi)
Toán (Ngân) Sử (Hạnh) Lý (Oanh) 4 Hóa (Thủy)
Anh (Quốc) 5 Hóa (Thủy)

2 1
Lý (Oanh)
C.Nghệ (Cường) Lý (Oanh) Toán (Xuân) 2 Sinh (Thy)
Lý (Oanh) Địa (N.Anh) C 3 Sinh (Thy)
Địa (N.Anh) TC.Anh (Yến) 4 Toán (Phi)
5
6
Toán (Ngân) Anh (Thường) C.Nghệ (Cường) 1
Toán (Ngân) Anh (Thường) C.Nghệ (Cường) 2 Sinh (Thy)
Anh (Linh) Toán (My) GDCD (Phương) S 3 Hóa (Thủy)
Anh (Linh) Văn (Mai) Văn (Chi) 4 Hóa (Thủy)
Ch.Văn (Chi) 5
3 1 Sử (Y.Anh)
2 Sử (Y.Anh)
HSG C 3
4
5 TD (Chính)
6 TD (Chính)
Hóa (Lợi) Toán (My) Tin (Nhị) 1 Sử (Y.Anh)
Hóa (Lợi) Toán (My) Sử (Y.Anh) 2
Văn (Mai) Sinh (Hành) Văn (Chi) S 3
Văn (Mai) Hóa (Lợi) Văn (Chi) 4
Hóa (Lợi) 5
4 1
Sử (Hạnh) Lý (Oanh)
Sử (Hạnh) GDCD (Phương) 2
Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) C 3
Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) 4
TD (Vân) 5
TD (Vân) 6
Văn (Mai) 1

S
Lý (Oanh) Văn (Mai) Văn (Chi) 2
Anh (Linh) Tin (Phương) Ch.V-S-D-Chi-Y.Anh-Lý S 3
Văn (Mai) Anh (Thường) TC.V-S-D-Khánh-Y.Anh-Lý 4
Văn (Mai) Anh (Thường) Địa (Lý) 5
5 1
Toán (Xuân)
Toán (Xuân) 2
Tin (Phương) C 3
4
TD (Vân) 5
TD (Vân) 6
Sinh (Hành) C.Nghệ (Cường) Anh (Quốc) 1
C.Nghệ (Cường) Anh (Quốc) 2
Anh (Linh) Văn (Mai) Sinh (Hành) S 3
TC.Anh (Linh) Sử (Hạnh) Sử (Y.Anh) 4
5
6 1
2
GDCD (Phương) Anh (Quốc) C 3
C.Nghệ (Cường) 4
GDQP (Được) 5
GDQP (Được) GDQP (Được) 6
1
HSG 2
S 3
H+P+N3 H+P+N3 H+P+N3 4
H+P+N3 H+P+N3 H+P+N3 5
7 1
2
C 3
4
TD (Chính) 5
TD (Chính) 6
N.Linh Hạnh Y.Anh GVCN Giang
12T2 12L 12H 12Si 12A1
Hóa (Thủy) Hóa (L.Hà)
Sử (Y.Anh) Lý (Tuyên) Toán (Nhân) Hóa (L.Hà)
Sử (Y.Anh) Lý (Tuyên) Toán (Nhân) Toán (Ngân) Toán (My)
Toán (P.Trang) Lý (Hồng) Hóa (Hiền) Toán (My)
Toán (P.Trang) Lý (Hồng)

Toán (Ngân) Hóa (L.Hà)


Lý (Tuyên) Địa (Lý) Toán (Ngân) Sử (Diệp)
Hóa (L.Hà) Địa (Lý) Sử (Diệp)
Hóa (L.Hà)
TD (Chính)
TD (Chính)
Hóa (Thủy) Hóa (L.Hà) Toán (Nhân) Lý (Oanh)
Hóa (Thủy) Hóa (L.Hà) Toán (Nhân) Lý (Oanh)
Lý (Tuyên) Sinh (Thy)
Lý (Tuyên) Sinh (Thy) Hóa (L.Hà)

Sinh (Thy) Lý (Oanh)


Sinh (Thy) Sử (Diệp)
Sử (Diệp)

TD (Vân) TD (Trúc)
TD (Vân) TD (Trúc)
Hóa (Thủy) Lý (Tuyên) Toán (Nhân) Sinh (Thy)
Lý (Tuyên) Sinh (Thy)
Sinh (Thy) Toán (Ngân)
Toán (Ngân)

TD (Chính) TD (Vân)
TD (Chính) TD (Vân)
Thắng Tuyên L.Hiền Đào Oanh
12A2 12VSĐ
Anh (Hương) Lý (Oanh)
Anh (Hương) Lý (Oanh)
Hóa (L.Hà) Ch.Văn (Chính)
Ch.Văn (Chính)

Anh (Hương) Sử (Diệp)


Anh (Hương) Hóa (L.Hà)
Toán (Ngân)
Toán (Ngân)
TD (Vân)
TD (Vân)
Sử (Diệp) Ch.Văn (Chính)
Sử (Diệp) Ch.Văn (Chính)
Ch.V-S-D-Chính-Diệp-N.Anh

Lý (Oanh) Toán (Ngân)

Hóa (L.Hà) Ch.Văn (Chính)


Hóa (L.Hà) Lý (Oanh)
Lý (Oanh) Hóa (L.Hà)
Anh (Hương) Hóa (L.Hà)

Anh (Hương) Toán (Ngân)


Anh (Hương) Toán (Ngân)
Lý (Oanh) Văn (Chính)
Văn (Chính)

Sử (Diệp)
Sử (Diệp)
Sử (Diệp) TC. Toán (Ngân)
Sử (Diệp)
TD (Trúc)
TD (Trúc)
Hương L.Phương
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HKII NĂM HỌC 2019-20
Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H
1 Tin (Thư) Anh (Yến) Toán (Phi)
2 Văn (Mai) Toán (Anh) Toán (Phi)
S 3 GDQP (Sơn) Lý (Quốc) Toán (Anh)
4 GDQP (Sơn) Hoa 4 (Nhân)
5 Hoa 4 (Nhân)
2
1 SHL (Yến) SHL (X.Anh) SHL (Hồng) SHL (Thủy)
C 2 Anh (Yến) Anh (X.Anh) Lý (Hồng) Hóa (Thủy)
3 Anh (Yến) Sinh (Lan) Sử (Hạnh) Địa (Oanh)
4 Lý (Quốc) Địa (Oanh) Sinh (Lan) C.Nghệ (My)
1 Toán (Nhân) TD (Vân) C.Nghệ (My)
2 Toán (Nhân) TD (Vân) C.Nghệ (My)
S 3 C.Nghệ (My) GDQP (Sơn)
4 Hoa 2(Nhân)+Pháp 1(Lam)

5 Hoa 2(Nhân)+Pháp 1(Lam)


3
1
C 2
3 BỔI DƯỠNG TRỰC TIẾP
4
1 Ch.Tin (Thư) TD (Vân) Hóa (Thủy)
2 Toán (P.Trang) TD (Vân) Tin (Thư)
S 3 TD (Vân) Toán (P.Trang) GDQP (Sơn) C.Nghệ (My)
4 TD (Vân)
5
4
1 GDCD (Châu) Toán (P.Trang) Văn (Mai) Lý (Oanh)
C 2 Lý (Quốc) Ch.T-Ti-P.Trang-Thư Hóa (L.Hà) Toán (Phi)
3 Sử (Hạnh) C.Nghệ (My) Anh (Yến) Toán (Phi)
4 Tin (Khánh) Sử (Hạnh) TC.Lý (Hồng) Anh (Yến)
1 Toán (Nhân) Tin (Khánh)
2 Lý (Quốc)
S 3 C.Nghệ (My)
4 N3+H3 Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền)
5 N3+H4 Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền)
5
1 Toán (Nhân) Ch.Tin (Thư) Địa (Oanh) Sử (Diệp)
C
5

C 2 Địa (Oanh) TC.T-Ti-P.Trang-Thư Lý (Hồng) Sinh (Lan)


3 Văn (Khánh) Toán (P.Trang) Hóa (L.Hà) Văn (Mai)
4 Sinh (Lan) Hóa (L.Hà) C.Nghệ (My) Văn (Mai)
1 Toán (Nhân) Anh (X.Anh) Toán (Anh) GDQP (Sơn)
2 Toán (Nhân) Lý (Quốc) TD (Chính)
S 3 SHCN online TD (Chính)
4 Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền)
5 Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) SHCN online
6
1 C.Nghệ (My) Hóa (L.Hà) Anh (Yến) Lý (Oanh)
C 2 TC.Toán (Nhân) GDCD (Châu) Địa (Oanh) Anh (Yến)
3 Hóa (L.Hà) Tin (Thư) Văn (Mai) Anh (Yến)
4 Hóa (L.Hà) Anh (X.Anh) Văn (Mai) TC.Hóa (Thủy)
1
2
S 3 BỒI DƯỠNG TRỰC TUYẾN (ONL
4
5
7
1 Văn (Khánh) C.Nghệ (My) Tin (Khánh) Lý (Oanh)
C 2 Văn (Khánh) Lý (Quốc) GDCD (Châu) Tin (Thư)
3 Tin (Khánh) Văn (Mai) Toán (Anh) Tin (Thư)
4 Anh (Yến) Văn (Mai) Toán (Anh) GDCD (Châu)
GVCN Yến X.Anh Hồng Thủy
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU PHÓ CM
- Mail HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Thị Thanh Tâm


HKII NĂM HỌC 2019-2020 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 04/5/2020
10Si 10A1 10A2 10VSĐ Thứ Buổi Tiết
TD (Trúc) Tin (Nhị) GDQP (Sơn) Lý (Quốc) 1
GDQP (Sơn) Hóa (Mai) TD (Trúc) Anh (X.Anh) 2
Toán (Dậu) TD (Trúc) Anh (X.Anh) S 3
Toán (Dậu) Hoa 4 (Nhân) 4
Hoa 4 (Nhân) 5
2
SHL (Bình) SHL (Minh) SHL (Liên) SHL (Tr.My) 1
Toán (Bình) Anh (Minh) Anh (Liên) C.Nghệ (My) C 2
Anh (X.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) Hóa (Mai) 3
Tin (Nhị) Sử (Đào) Hóa (Mai) Anh (X.Anh) 4
TD (Trúc) TD (Chính) GDQP (Sơn) Toán (Dậu) 1
GDQP (Sơn) TD (Chính) TD (Trúc) Toán (Dậu) 2
Ch.Văn (Hiền) S 3
Hoa 2 (Nhân) Pháp 1 (Lam) Pháp 1 (Lam) 4
Hoa 2 (Nhân) Pháp 1 (Lam) Pháp 1 (Lam) 5
3
1
C 2
ƯỠNG TRỰC TIẾP 3
4
Hóa (Mai) C.Nghệ (My) Địa (Hằng) GDQP (Sơn) 1
C.Nghệ (My) Văn (Tiên) Toán (Bình) TD (Trúc) 2
Văn (Khánh) Văn (Tiên) Toán (Bình) TD (Trúc) S 3
4
5
4
Văn (Khánh) Toán (Dậu) Văn (Tiên) Văn (Hiền) 1
Văn (Khánh) Toán (Dậu) Văn (Tiên) Văn (Hiền) C 2
Lý (Oanh) Tin (Nhị) Sinh (Hành) Toán (Dậu) 3
TC.Sinh (Lan) TC.Anh (Uyên) Lý (Quốc) Toán (Dậu) 4
TD (Chính) C.Nghệ (My) 1
Lý (Oanh) GDQP (Sơn) Văn (Tiên) C.Nghệ (My) 2
Văn (Tiên) Anh (X.Anh) S 3
Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) N3+H3 Nhật_H3 (Hiền) 4
Nhật_H3 (Hiền) Nhật_H3 (Hiền) N3+H3 Nhật_H3 (Hiền) 5
5
Lý (Oanh) C.Nghệ (My) Hóa (Mai) Văn (Hiền) 1
C
5

Sử (Diệp) Địa (Hằng) C.Nghệ (My) Văn (Hiền) C 2


Địa (Oanh) Tin (Nhị) Địa (Hằng) Sinh (Hành) 3
Toán (Bình) Lý (Quốc) Tin (Nhị) Địa (Hằng) 4
Sinh (Lan) C.Nghệ (My) Anh (Liên) 1
Anh (X.Anh) Tin (Nhị) 2
SHCN online S 3
Hoa 1+Pháp 2+N7 Pháp 2 (Lam) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) 4
Hoa 1+Pháp 2+N7 Pháp 2 (Lam) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) 5
6
Địa (Oanh) Anh (Minh) Toán (Bình) Tin (Thư) 1
Lý (Oanh) Anh (Minh) TC.Anh (Quốc) Tin (Thư) C 2
Toán (Bình) Lý (Quốc) GDCD (Châu) Sử (Đào) 3
GDCD (Châu) Hóa (Mai) Lý (Quốc) Sinh (Hành) 4
1
2
TRỰC TUYẾN (ONLINE) S 3
4
5
7
Tin (Nhị) GDCD (Châu) Anh (Liên) TC.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng 1
C.Nghệ (My) Sinh (Hành) Anh (Liên) Ch.V-S-D-Hiền-Đào-Hằng C 2
C.Nghệ (My) Văn (Tiên) Sử (Đào) GDCD (Châu) 3
Hóa (Mai) Văn (Tiên) C.Nghệ (My) Lý (Quốc) 4
Bình Minh Liên Tr.My GVCN
D.18 D.20 D.21 D.19 PHÒNG
Thủ Dầu Một, ngày 02 tháng 5 năm 2020
HIỆU TRƯỞNG

hị Thanh Tâm Nguyễn Văn Sơn


11T1 11T2 11L 11H 11Si
Toán (Trí) Ch.Tin (Khánh) Anh (X.Anh) Tin (Phương)
Anh (Quốc) Ch.T-Ti-Ngân-Khánh C.Nghệ (Cường) GDQP (Được) Toán (Bình)
Anh (Quốc) TC.T-Ti-Ngân-Khánh Văn (Khánh) TD (Chính) Sinh (Ngọc)

SHL (B.Châu) SHL (Khánh) SHL (U.Mai) SHL (Tiên) SHL (Cường)
GDCD (Châu) Văn (Khánh) Hóa (Mai) Văn (Tiên) C.Nghệ (Cường)
Văn (Thắng) Văn (Khánh) GDCD (Châu) Văn (Tiên) Địa (Hằng)
Văn (Thắng) GDCD (Châu) Địa (Hằng) Sử (Hạnh) GDCD (Phương)
Văn (Khánh) Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường) Hóa (Linh)
C.Nghệ (Cường) Hóa (Mai) Văn (Tiên) Hóa (Linh)
C.Nghệ (Cường) Hóa (Linh) Văn (Tiên)
Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền)
Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền)

BỔI DƯỠNG TRỰC TIẾP

Lý (Giang) Lý (Diễm) TD (Trúc) TD (Chính) Toán (Bình)


Hóa (Mai) Hóa (Linh) GDQP (Sơn) TD (Chính)
Hóa (Linh)
H H+N3 H H+P+N3 H+P
H H+N3 H H+P+N3 H+P

Lý (Giang) Lý (Diễm) Sinh (Hành) Toán (Tú) Sinh (Ngọc)


Lý (Giang) Lý (Diễm) Sinh (Hành) C.Nghệ (Cường) Sử (Y.Anh)
Toán (Trí) Ch.T-Ti-My-Khánh Văn (Khánh) GDCD (Châu) Anh (Uyên)
Toán (Trí) Hóa (Linh) Văn (Khánh) Tin (Nhị) Lý (Giang)
TD (Trúc) Lý (Tuyên) GDQP (Được)
TD (Trúc) GDQP (Được) Lý (Tuyên) TD (Chính)
GDQP (Sơn) TD (Trúc) Anh (Uyên) TD (Chính)

Địa (Hằng) Tin (Nhị) Toán (Bình) TC.Hóa (Linh) Anh (Uyên)
Tin (Nhị) Toán (Ngân) Toán (Bình) Hóa (Linh) Anh (Uyên)
Toán (Trí) Toán (Ngân) Hóa (Mai) Anh (Uyên) Văn (Tiên)
Toán (Trí) Anh (Uyên) Lý (Diễm) Sinh (Hành) Văn (Tiên)
Văn (Thắng) TD (Trúc) Toán (Tú) Toán (Bình)
Toán (Trí) TD (Trúc) GDQP (Sơn) Toán (Tú) C.Nghệ (Cường)
Toán (Trí) TD (Trúc) Hóa (Linh)

SHCN online

Anh (Quốc) Anh (Uyên) Tin (Nhị) Toán (Tú) Lý (Giang)


Sinh (Hành) Anh (Uyên) Lý (Diễm) Toán (Tú) Lý (Giang)
Toán (Trí) Toán (My) Lý (Diễm) Lý (Tuyên) C.Nghệ (Cường)
TC.Toán (Trí) Toán (My) C.Nghệ (Cường) Anh (Uyên) Tin (Phương)

BỒI DƯỠNG TRỰC TUYẾN (ONLINE)

Hóa (Mai) C.Nghệ (Cường) Toán (Bình) Hóa (Linh) TC.Sinh (Ngọc)
Hóa (Mai) Sử (Hạnh) Toán (Bình) Hóa (Linh) Anh (Uyên)
C.Nghệ (Cường) Sinh (Hành) Sử (Hạnh) Địa (Hằng) Hóa (Linh)
Sử (Hạnh) Địa (Hằng) Anh (X.Anh) Anh (Uyên) Toán (Bình)
B.Châu Khánh U.Mai Tiên Cường
B.9 B.10 B.11 B.12 B.13

Ngoại ngữ 2
11A1 11A2 11VSĐ Thứ Buổi Tiết 12T1
Toán (Ngân) GDQP (Được) TD (Chính) 1 SHL (Giang)
Anh (Linh) TD (Vân) TD (Chính) 2 Lý (Giang)
Sử (Hạnh) TD (Vân) GDQP (Được) S 3 Lý (Giang)
4 Văn (Thắng)
5
2
SHL (N.Linh) SHL (Hạnh) SHL (Y.Anh) 1 Anh (Quốc)
Anh (Linh) Sử (Hạnh) Sử (Y.Anh) C 2 Anh (Quốc)
Anh (Linh) Địa (N.Anh) GDCD (Phương) 3 Toán (Phi)
Địa (N.Anh) Văn (Mai) C.Nghệ (Cường) 4 Toán (Phi)
Anh (Thường) Toán (Xuân) 1 Tin (Khánh)
Anh (Thường) Ch.Văn (Chi) 2 Địa (N.Anh)
S 3 Sinh (Thy)
Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) 4 Sinh (Thy)
Nhật_H7 (Hiền) Nhật_H7 (Hiền) 5
3
1
C 2 TD (Chính)
ỰC TIẾP 3 TD (Chính)
4 TD (Chính)
Hóa (Lợi) Anh (Thường) Hóa (Linh) 1 Sinh (Thy)
Toán (Ngân) Hóa (Lợi) Lý (Oanh) 2 Sinh (Thy)
Anh (Linh) Lý (Oanh) Sử (Y.Anh) S 3 Văn (Thắng)
H+P+N3 H+P+N3 H+P+N3 4 Văn (Thắng)
H+P+N3 H+P+N3 H+P+N3 5
4
Anh (Linh) Toán (My) Toán (Xuân) 1
Sử (Hạnh) Văn (Mai) Toán (Xuân) C 2
Hóa (Lợi) Văn (Mai) Hóa (Linh) 3
C.Nghệ (Cường) Hóa (Lợi) Sinh (Hành) 4
TD (Vân) Văn (Mai) C.Nghệ (Cường) 1 Sử (Y.Anh)
TD (Vân) C.Nghệ (Cường) 2 Sử (Y.Anh)
GDQP (Được) S 3 Toán (Phi)
4 Toán (Phi)
5
5
Văn (Mai) Tin (Phương) Địa (Lý) 1 Địa (N.Anh)
C
5

Văn (Mai) Lý (Oanh) TC.V-S-D-Khánh-Y.Anh-Lý C 2 Tin (Khánh)


Lý (Oanh) Anh (Thường) Ch.V-S-D-Chi-Y.Anh-Lý 3 Hóa (Thủy)
Tin (Phương) Anh (Thường) Văn (Chi) 4
C.Nghệ (Cường) Tin (Nhị) 1 C.Nghệ (Thái)
Sử (Y.Anh) 2 GDCD (Phương)
C.Nghệ (Cường) S 3 Hóa (Thủy)
4 Lý (Giang)
5
6
TC.Anh (Linh) C.Nghệ (Cường) Văn (Chi) 1 C.Nghệ (Thái)
Anh (Linh) C.Nghệ (Cường) Văn (Chi) C 2 Toán (Phi)
Sinh (Hành) GDCD (Phương) Anh (Quốc) 3 Toán (Phi)
GDCD (Phương) TC.Anh (Yến) Anh (Quốc) 4
1 TC.Anh (Quốc)
2 TC.Anh (Quốc)
YẾN (ONLINE) S 3 Lý (Giang)
4 Lý (Giang)
5
7
Văn (Mai) Sử (Hạnh) Sinh (Hành) 1 Hóa (Thủy)
Văn (Mai) Toán (My) Lý (Oanh) C 2 Hóa (Thủy)
Lý (Oanh) Toán (My) Anh (Quốc) 3 GDCD (Phương)
Toán (Ngân) Sinh (Hành) Anh (Quốc) 4
N.Linh Hạnh Y.Anh GVCN Giang
D.8 D.9 B.14 PHÒNG B.1
12T2 12L 12H 12Si 12A1
SHL (Thắng) SHL (Tuyên) SHL (Hiền) SHL (Đào) SHL (Oanh)
Văn (Thắng) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Sử (Đào) GDCD (Phương)
Văn (Thắng) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) GDCD (Phương) Văn (Lan)
Hóa (Thủy) Sinh (Thy) Lý (Hồng) Hóa (Hiền) Văn (Lan)

Lý (Giang) Toán (Nhân) C.Nghệ (Thái)


TC.Anh (Tâm) TD (Chính) Toán (Nhân) Văn (Lan) Sử (Diệp)
TC.Anh (Tâm) TD (Chính) Văn (Lan) Anh (Quốc)
TD (Chính) Anh (Quốc)
Toán (Anh) Hóa (L.Hà) Văn (Lan) Sinh (Thy) Anh (Hiền)
Toán (Anh) C.Nghệ (Thái) Văn (Lan) Sinh (Thy) Anh (Hiền)
Sử (Y.Anh) Anh (Uyên) Anh (Yến) Văn (Lan) Tin (Phương)
C.Nghệ (Thái) Địa (N.Anh) Anh (Yến) Văn (Lan) Tin (Phương)

Anh (Tâm) Anh (Uyên) Tin (Phương)


GDCD (Phương) Anh (Uyên) TD (Vân) Tin (Phương) TD (Trúc)
C.Nghệ (Thái) GDCD (Phương) TD (Vân) TD (Trúc)
TD (Vân) TD (Trúc)
Tin (Phương) Lý (Tuyên) Toán (Nhân) Văn (Lan) Sử (Diệp)
Tin (Phương) Lý (Tuyên) Toán (Nhân) Văn (Lan) Sử (Diệp)
Anh (Tâm) Tin (Khánh) Lý (Hồng) Sinh (Thy) Toán (My)
Anh (Tâm) Tin (Khánh) Lý (Hồng) Sinh (Thy) Toán (My)

TD (Chính) TD (Vân)
TD (Chính) TD (Vân)
TD (Chính) TD (Vân)
Ch.T-Ti-Anh-Phương Sử (Diệp) Sinh (Ngọc) Địa (Lý) Địa (N.Anh)
Ch.T-Ti-Anh-Phương Sử (Diệp) Sinh (Ngọc) Địa (Lý) Địa (N.Anh)
Lý (Giang) Văn (Thắng) Địa (Lý) Lý (Diễm) Văn (Lan)
Lý (Giang) Văn (Thắng) Địa (Lý) Lý (Diễm) Văn (Lan)

Anh (Tâm) Lý (Tuyên) GDCD (Phương) Văn (Lan)


Hóa (Thủy) Lý (Tuyên) Văn (Lan) Hóa (Hiền) Địa (N.Anh)
Địa (N.Anh) Văn (Lan) C.Nghệ (Thái)
Văn (Lan)
Sinh (Ngọc) Anh (Uyên) Sử (Diệp) GDCD (Phương) Hóa (L.Hà)
Sinh (Ngọc) Anh (Uyên) C.Nghệ (Thái) Anh (Quốc) Hóa (L.Hà)
GDCD (Phương) Sinh (Thy) Văn (Lan) Lý (Diễm) Lý (Oanh)
Địa (N.Anh) Sinh (Thy) TC.Văn (Lan) Lý (Diễm) Lý (Oanh)

Văn (Thắng) Lý (Hồng) TC.Văn (Lan)


Toán (Anh) C.Nghệ (Thái) Lý (Hồng) Toán (Ngân) Văn (Lan)
Toán (Anh) Địa (N.Anh) C.Nghệ (Thái) Sử (Diệp)
SHCN online
Lý (Giang) GDCD (Phương) Văn (Lan) Toán (Ngân) C.Nghệ (Thái)
Lý (Giang) TC.Anh (Uyên) GDCD (Phương) C.Nghệ (Thái) Văn (Lan)
Toán (Anh) TC.Anh (Uyên) Tin (Phương) TC.Anh (Quốc) Lý (Oanh)
Toán (Anh) Toán (P.Trang) Tin (Phương) TC.Anh (Quốc) GDCD (Phương)

Hóa (L.Hà) Toán (Nhân) Lý (Diễm)


Ch.Tin (Phương) Hóa (L.Hà) Lý (Diễm)
Hóa (Thủy)
Hóa (Thủy)
Thắng Tuyên L.Hiền Đào Oanh
B.2 B.3 B.4 B.5 B.7
12A2 12VSĐ
SHL (Hương) SHL (Phương)
Anh (Hương) Lý (Oanh)
Anh (Hương) Lý (Oanh)
GDCD (Phương) Anh (Uyên)

TD (Trúc) TD (Vân)
TD (Trúc) TD (Vân)
TD (Trúc) TD (Vân)
Toán (Trí) Anh (Uyên)
Toán (Trí) Anh (Uyên)
Lý (Oanh) Văn (Chính)
Lý (Oanh) Văn (Chính)

Văn (Lan)
Tin (Phương)
Tin (Phương)
Toán (Trí) Anh (Uyên)
Toán (Trí) C.Nghệ (Cường)
Sử (Diệp) Sinh (Lan)
Sử (Diệp) Địa (N.Anh)

Văn (Lan) Văn (Chính)


Văn (Lan) Văn (Chính)
Sử (Diệp)

TC.Toán (Trí) Toán (Ngân)


TC.Toán (Trí) Toán (Ngân)
Địa (N.Anh) Sử (Diệp)
Địa (N.Anh) Sử (Diệp)

C.Nghệ (Cường)
C.Nghệ (Cường) GDCD (Phương)

Văn (Lan) Địa (N.Anh)


Văn (Lan) Địa (N.Anh)
Địa (N.Anh) Anh (Uyên)
GDCD (Phương) Tin (Khánh)

Ch.S-D-Diệp-N.Anh
Địa (N.Anh) Sử (Diệp)
Văn (Lan) Tin (Khánh)

C.Nghệ (Cường) Hóa (L.Hà)


Lý (Oanh) Hóa (L.Hà)
Hóa (L.Hà) GDCD (Phương)
Hóa (L.Hà) Lý (Oanh)

Văn (Lan)
Văn (Lan)

Hương L.Phương
B.8 B.6

You might also like