You are on page 1of 19

BÁO CÁO ĐÁNH GIÁ CHỈ SỐ TÀI CHÍNH - TỔNG HỢP

Niên độ Từ 01/01/20209 đến 31/12/2019

I. Tổng quan báo cáo tài chính ĐVT: 1,000,000 VND


1/ Kết quả hoạt động ki
KQHĐKD Năm 2019 %/ DTT Năm 2018 %/DTT Err:509 %/ DTT CL %
- Lợi nhuâ ̣n trước thuế gi
Doanh thu thuần 63,658,193 100.0% 55,836,458 100.0% - 7,821,734 14%
- Doanh thu tăng 14% nh
Gía vốn hàng bán 52,472,820 82.4% 44,165,626 79.1% - 8,307,194 19%
với tỷ lệ tăng doanh thu d
LN gộp 11,185,372 17.6% 11,670,832 20.9% - (485,460) -4%
- Doanh thu HĐTC tăng
Doanh thu HĐTC 471,054 0.7% 294,408 0.5% - 176,646 60% nhiên chi phí tài chính tă

Chi phí tài chính 1,181,676 1.9% 772,317 1.4% - 409,359 53%
trước.

Chi phí lãi vay 936,710 1.5% 539,861 1.0% - 396,849 74%
- Chi phí bán hàng và ch
tăng 0.2% và CPQL tăng
Chi phí bán hàng 873,334 1.4% 676,809 1.2% - 196,524 29%
- Trong năm 2019 có hạc
ảnh hưởng đến lợi thế thư
Chi phí QLDN 569,006 0.9% 444,025 0.8% - 124,981 28%
- Lợi thế thương mại giảm
hạch toán lỗ trong Công
LN thuần từ HĐKD 9,032,411 14.2% 10,072,089 18.0% - (1,039,678) -10%
chuyển nhượng hoặc sát
LN khác 65,682 0.1% (1,016) 0.0% - 66,699 -6563% chính dài hạn của Công t

LN trước thuế 9,098,093 14.3% 10,071,073 18.0% - (972,979) -10%

LN sau thuế 7,578,248 11.9% 8,600,551 15.4% - (1,022,302) -12%


1/ Kết quả hoạt động kinh doanh:

- Lợi nhuâ ̣n trước thuế giảm 10% so với năm 2018 do:
114.01%
- Doanh thu tăng 14% nhưng giá vốn tăng 19%==>tỷ lệ giá vốn tăng cao so
với tỷ lệ tăng doanh thu dẫn đến biên độ lợi nhuận gộp giảm 4%.

- Doanh thu HĐTC tăng 176 tỷ đồng tương ứng tăng 60% so năm trước, tuy
nhiên chi phí tài chính tăng 409 tỷ đồng tương ứng tăng 53% so với năm
trước.

- Chi phí bán hàng và chi phí quản lý tăng 321 tỷ tương ứng tỷ lệ CPBH
tăng 0.2% và CPQL tăng 0.1% so năm trước.

- Trong năm 2019 có hạch toán lỗ trong Công ty liên kết số tiền 1.4 tỷ làm
ảnh hưởng đến lợi thế thương mại trong năm 2019 giảm so với năm trước.

- Lợi thế thương mại giảm gần 17 tỷ so với năm 2018 do trong năm 2019
hạch toán lỗ trong Công ty liên kết, khoảng lỗ này có thể phát sinh do
chuyển nhượng hoặc sát nhập lại công ty liên kết dẫn đến khoảng đầu tư tài
chính dài hạn của Công ty giảm gần 12 tỷ.
Chỉ tiêu Mã TM

A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 100

I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110


1. Tiền 111
2. Các khoản tương đương tiền 112

II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 120


1. Chứng khoán kinh doanh 121
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 122
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123

III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130


1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 132
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 135
6. Phải thu ngắn hạn khác 136
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 137
8. Tài sản thiếu chờ xử lý 139

IV. Hàng tồn kho 140


1. Hàng tồn kho 141
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149

V. Tài sản ngắn hạn khác 150


1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151
2. Thuế GTGT được khấu trừ 152
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 153
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 154
5. Tài sản ngắn hạn khác 155

Chỉ tiêu Mã TM

B. TÀI SẢN DÀI HẠN 200

I. Các khoản phải thu dài hạn 210


1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211
2. Trả trước cho người bán dài hạn 212
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc [đối với Doanh nghiệp Nhà 213
4. Phải thu nội bộ dài hạn 214
5. Phải thu về cho vay dài hạn 215
6. Phải thu dài hạn khác 216
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 219

II. Tài sản cố định 220


1. Tài sản cố định hữu hình 221
Nguyên giá 222
Giá trị hao mòn lũy kế 223
2. Tài sản cố định thuê tài chính 224
Nguyên giá 225
Giá trị hao mòn lũy kế 226
3. Tài sản cố định vô hình 227
Nguyên giá 228
Giá trị hao mòn lũy kế 229

III. Bất động sản đầu tư 230


1. Nguyên giá 231
2. Giá trị hao mòn lũy kế 232

IV. Tài sản dở dang dài hạn 240


1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 241
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 242

V. Đầu tư tài chính dài hạn 250


1. Đầu tư vào công ty con 251
2. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 252
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 253
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 254
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 255

VI. Tài sản dài hạn khác 260


1. Chi phí trả trước dài hạn 261
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262
3. Thiết bị vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 263
4. Tài sản dài hạn khác 268
5. Lợi thế thương mại 269

TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270

Chỉ tiêu Mã TM

A. NỢ PHẢI TRẢ 300

I. Nợ ngắn hạn 310


1. Phải trả người bán ngắn hạn 311
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 312

3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 313


4. Phải trả người lao động 314
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 315
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 316
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 317
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 318
9. Phải trả ngắn hạn khác 319
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 320
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 321
12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 322
13. Quỹ bình ổn giá 323
14. Giao thiệp mua bán lại trái phiếu Chính phủ 324

II. Nợ dài hạn 330


1. Phải trả người bán dài hạn 331
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 332
3. Chi phí phải trả dài hạn 333
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 334
5. Phải trả nội bộ dài hạn 335
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 336
7. Phải trả dài hạn khác 337
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 338
9. Trái phiếu chuyển đổi 339
10. Cổ phiếu ưu đãi 340
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 341
12. Dự phòng phải trả dài hạn 342
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 343

Chỉ tiêu Mã TM

B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 400

I. Vốn chủ sở hữu 410


1. Vốn góp của chủ sở hữu [Vốn cổ phần] 411
- Cổ phiếu Cổ đông có quyền biểu quyết 411a
- Cổ phiếu ưu đãi 411b
2. Thặng dư vốn cổ phần 412
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 413
4. Vốn khác của chủ sở hữu 414
5. Cổ phiếu quỹ 415
6. Chênh lệnh đánh giá lại tài sản 416
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 417
8. Quỹ đầu tư phát triển 418
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 419
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 420
11. [Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối/ Lỗ lũy kế] 421
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế/ lỗ lũy kế đến cuối k 421a
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối/ lỗ kỳ này 421b
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 422
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 429

II. Nguồn kính phí và quỹ khác 430


1. Nguồn kinh phí 431
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 432

TỔNG NGUỒN VỐN 440

Chỉ tiêu Mã TM

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01

2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 10

4. Giá vốn hàng bán và dịch vụ cung cấp 11

5. Lợi nhuận/(lỗ) gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 20

6. Doanh thu hoạt động tài chính 21

7. Chi phí tài chính 22


Trong đó: Chi phí lãi vay 23

8. Phân chia lợi nhuận/(lỗ) từ công ty liên doanh, liên kết 24

9. Chi phí bán hàng 25

10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26

11. Lợi nhuận/(lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh 30


12. Thu nhập khác 31

13. Chi phí khác 32

14. Lợi nhuận/(lỗ) khác 40

15. Tổng lợi nhuận/(lỗ) trước thuế 50

16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51

17. (Chi phí)/thu nhập thuế TNDN hoãn lại 52

18. Lợi nhuận/(lỗ) sau thuế TNDN 60

19. Lợi nhuận/(lỗ) sau thuế phân phối cho cổ đông công ty mẹ 61

20. Lợi nhuận/(lỗ) sau thuế phân phối cho cổ đông không nắm
62
quyền kiểm soát

21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70

22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu 71


Err:509 Err:509 Err:509

- - -
- -
- - -
- - -
- - -
- -
- - -
- - -
- - -
- - -
- -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- -
- - -
- - -
- - -
- -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- -

Err:509 Err:509 Err:509

- - -
- -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- -
- - -
- - -
- - -
- -
- - -
- - -
- - -
- -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- -
- - -
-
Err:509 Err:509 Err:509
-
- - -
-
- - -
- - -
- - -

- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
-
Err:509 Err:509 Err:509
-
- - -
- -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- -
- - -
- - -
- - -
- -

- - -

- - -

Năm 2019 Năm 2018 Err:509

64,677,906,575,644 56,580,423,695,083 -
-
1,019,713,901,853 743,965,315,324 -
- -
63,658,192,673,791 55,836,458,379,759 -
- -
52,472,820,451,654 44,165,626,148,685 - 82.43%
- -
11,185,372,222,137 11,670,832,231,074 -
- -
471,053,832,011 294,408,270,741 -
- -
1,181,675,710,916 772,317,161,901 -
936,710,218,359 539,861,243,640 -
- -
(1,431,313,615) - -
- -
873,333,584,688 676,809,221,259 -
- -
569,005,805,722 444,024,985,823 -
- -
9,030,979,639,207 10,072,089,132,832 -
- -
657,680,931,477 488,856,588,036 -
- -
591,998,447,298 489,872,848,566 -
- -
65,682,484,179 (1,016,260,530) -
- -
9,096,662,123,386 10,071,072,872,302 -
- -
1,603,307,926,680 1,506,320,087,551 -
- -
(84,894,039,523) (35,797,921,476) -
- -
7,578,248,236,229 8,600,550,706,227 -
- -

- - -

- -

- - -

-
- - -
-
- - -
Ending diff Opening diff Note

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -
- -
- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -
- -

- -
- -

- -

- -
- -

#REF! - #REF!

- -

1,431,313,615 - cast
- -

- -

(84,894,039,523) - cast
HỢP NHẤT
Mã chỉ Thuyết
Chỉ tiêu
tiêu minh
Năm 2019

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 64,677,906,575,644


2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 1,019,713,901,853

3. Doanh thu thuần về bán hàng và


cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 10 63,658,192,673,791
4. Giá vốn hàng bán 11 52,472,820,451,654

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và


cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20 11,185,372,222,137
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 471,053,832,011
7. Chi phí tài chính 22 1,181,675,710,916
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23 936,710,218,359
9.Phần lỗ trong công ty liên kết 24 (1,431,313,615)
10. Chi phí bán hàng 25 873,333,584,688
11. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26 569,005,805,722

11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động


kinh doanh{30=20+(21-22) - (24+25+26)} 30 9,030,979,639,207
12. Thu nhập khác 31 657,680,931,477
13. Chi phí khác 32 591,998,447,298
14.
15. Lợi
Tổngnhuận khác(40=31-32)
lợi nhuận kế toán 40 65,682,484,179
trước thuế(50=30+40) 50 9,096,662,123,386
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 1,603,307,926,680
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 (84,894,039,523)

18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập


doanh nghiệp(60=50-51-52) 60 7,578,248,236,229
Số lượng bình quân gia quyền của CP phổ thông đang lưu
hành trong năm
18.1 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 61
18.2 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 62
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 70
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu 71
HỢP NHẤT

Năm 2018

56,580,423,695,083
743,965,315,324

55,836,458,379,759
44,165,626,148,685

11,670,832,231,074
294,408,270,741
772,317,161,901
539,861,243,640

676,809,221,259
444,024,985,823

10,072,089,132,832
488,856,588,036
489,872,848,566
(1,016,260,530)
10,071,072,872,302
1,506,320,087,551
-35,797,921,476

8,600,550,706,227

You might also like