You are on page 1of 18

VNPT

OUTDOOR ACCESSPOINT V2.0


Update 28.03.2018
1. OAP FRONT COVER/ NẮP TRƯỚC
Sản Vật liệu ASA Trắng
Logo in lưới
phẩm Khối lượng (g) 288.9
Tỷ lệ co ngót 0.005
Khuôn Kết cấu Khuôn 3 mảnh
Số lòng khuôn 1
Vật liệu Co/Ca NAK80
Vật liệu base Futaba/Posco S50C
Linh kiện Misumi
Kênh dẫn Nguội, sản phẩm có hỗ trợ chảy
Cổng bơm Sprue gate vào tâm mặt trong
sản phẩm (vùng xanh).
Cổng sprue gate đặt
tại tâm sản phẩm
Cơ cấu khuôn đẩy ngược.
Mặt phân khuôn N/A
Xử lý bề mặt Nihon Etching HN3004
Ghi chú
2. OAP MIDDLE COVER/ NẮP TRUNG GIAN
Sản Vật liệu ASA Trắng
phẩm Khối lượng (g) 281.3
Cổng sprue gate đặt Tỷ lệ co ngót 0.005
tại tâm mặt trước Khuôn Kết cấu Khuôn 2 mảnh
sản phẩm
Số lòng khuôn 1
Vật liệu Co/Ca NAK80
Vật liệu base Futaba/Posco S50C
Linh kiện Misumi
Kênh dẫn Nguội, sản phẩm có hỗ trợ chảy.
Cổng bơm Sprue gate vào tâm mặt ngoài
sản phẩm.
Mặt phân khuôn N/A
Xử lý bề mặt Nihon Etching HN3004
Ghi chú
Phương án layout Middle Cover
để sử dụng chung cho 2 cấu
Vùng xanh (ưu tiên làm trước)
hình:
cho cấu hình OAP
Cắt insert, thay thế khi sang cấu Feature đỏ sử dụng cố định
hình Small cell Antenna cho cấu hình Small Cell

Feature xanh sử
dụng cố định
Antenna cho
cấu hình OAP

Vùng đỏ cắt insert tạo


Feature cho cấu hình Small
Cell (làm sau)
2 vùng này tính đủ không Bỏ đi khi làm cấu hình OAP
gian bố trí lifter
3. OAP BACK COVER/ NẮP SAU
Sản Vật liệu ADC12
phẩm Khối lượng (g) 1,778.5
Tỷ lệ co ngót 0.004
Khuôn Kết cấu Khuôn 2 mảnh
Số lòng khuôn 1
Vật liệu Co/Ca SKD61 nhiệt luyện
Vật liệu base Futaba/Posco S50C
Linh kiện Misumi
Kênh dẫn Nguội
Trụ bắt vít, tạo lỗ côn định Cổng bơm Side gate đặt mép phân
tâm, gia công lại lỗ nền khuôn.
Bề mặt tản nhiệt ren M2.5 sau đúc.
Mặt phân khuôn N/A
(vùng xanh), cho
phép đặt ty đẩy, + 18 vị trí lỗ nền ren M2.5 Xử lý bề mặt Sơn tĩnh điện ngoài trời
đảm bảo phẳng lỗ D2.0 (vùng vàng)
Màu xám.
mặt, sạch via
+ Không taro tạo ren. Ghi chú Đồng ý hiệu chỉnh bản vẽ các vị trí gia công
lại sau đúc để đảm bảo rút khuôn.
3. OAP BACK COVER/ NẮP SAU

Bề mặt chỉ
định gia
công lại sau
đúc (vùng
xanh)

- 04 vị trí M8.0 taro sau đúc 20 vị trí lỗ nền ren M3.5 gia công
- 02 Vị trí lỗ nền M6 không taro D2.9 lại sau đúc, không tạo ren.
- Các vị trí lỗ nền ren M3.0 không
taro
3. OAP BACK COVER/ NẮP SAU
LÒNG SẢN PHẨM LỖ REN VÀ VÙNG DÁN LABEL MẶT LẮP RÁP CONNECTOR

Bề mặt chỉ định không được sơn/bám sơn tĩnh


điện(vùng xanh).

MẶT LẮP RÁP CONNECTOR & DÁN DECAL


4. OAP_MK V BLOCK/ KHỐI V XOAY
Sản Vật liệu ADC12
phẩm Khối lượng (g) 248.1
02 vị trí M8 ren suốt Tỷ lệ co ngót 0.004
Không bám sơn
Khuôn Kết cấu Khuôn 2 mảnh
Số lòng khuôn 1
Vật liệu Co/Ca SKD61 nhiệt luyện
Vật liệu base Futaba/Posco S50C
Linh kiện Misumi
Kênh dẫn Nguội
Cổng bơm Side gate đặt mép phân
khuôn
Mặt phân khuôn N/A
Xử lý bề mặt Sơn tĩnh điện ngoài trời
Màu xám.
Ghi chú
5. OAP_MK HANDLE/ TAY CẦM

Sản Vật liệu SPCC T2.5mm


phẩm Khối lượng (g) 470
Khuôn Kết cấu Khuôn dập đơn chiếc
Số lòng khuôn 1
Vật liệu Co/Ca SKD11 nhiệt luyện 58-
60HRC
Vật liệu base C45/S50C/SS400
Linh kiện tiêu chuẩn Misumi
Xử lý bề mặt Mạ Zinc Flake
/Sơn tĩnh điện màu xám
Ghi chú
6. OAP_MK MIDDLE ROTATION/ TẤM XOAY

Sản Vật liệu SPCC T2.5mm


phẩm Khối lượng (g) 172.3
Khuôn Kết cấu Khuôn dập đơn chiếc
Số lòng khuôn 1
Vật liệu Co/Ca SKD11 nhiệt luyện 58-
60HRC
Vật liệu base C45/S50C/SS400
Linh kiện tiêu chuẩn Misumi
Xử lý bề mặt Mạ Zinc Flake
/Sơn tĩnh điện màu xám
Ghi chú
7. OAP LIGHT GUIDE/ DẪN SÁNG Sản Vật liệu PC Trong
phẩm Khối lượng (g) 14.84
CẤU HÌNH LIGH GUIDE OAP
Tỷ lệ co ngót 0.006
Khuôn Kết cấu Khuôn 2 mảnh
Số lòng khuôn 4 lòng (2x2 cavi)
Ghép khuôn với dẫn sáng cấu
hình Small Cell (để chờ chưa
gia công)
Edge gate Vật liệu Co/Ca NAK80
Vật liệu base S50C
CẤU HÌNH LIGH GUIDE SMALL CELL (Dự kiến) Linh kiện Misumi
Chân dẫn sáng
ngắn hơn Kênh dẫn Nguội, có chặn dòng
Cổng bơm Edge gate (không dùng
overlap gate)
Mặt phân khuôn N/A
Xử lý bề mặt
Ghi chú Cắt lẹm cổng sau ép nhựa
8. OAP MAIN GASKET/ GIOĂNG CHÍNH

Sản phẩm Vật liệu SILICON RUBBER


Khối lượng (g) 33.45
Độ cứng 40-45 SHORE A
Màu sắc PANTONE COOL GRAY 11C
Ghi chú
9. OAP SUB GASKET/ GIOĂNG PHỤ

Sản phẩm Vật liệu SILICON RUBBER


Khối lượng (g) 0.43
Độ cứng 40-45 SHORE A
Màu sắc PANTONE COOL GRAY 11C
Ghi chú
10. OAP METAL SHIELD 5G

Sản Vật liệu Đồng hợp kim 77O, T0.2


phẩm /Nicken Silver
Khối lượng (g) 2.86
Khuôn Kết cấu Khuôn dập đơn chiếc
Số lòng khuôn 1
Vật liệu Co/Ca SKD11
Vật liệu base C45/S50C/SS400
Linh kiện tiêu chuẩn Misumi
Xử lý bề mặt Mạ Nickel với đồng hợp
kim
Ghi chú
11. OAP 5G COVER

Sản Vật liệu Đồng hợp kim 77O, T0.2


phẩm /Nicken Silver
Khối lượng (g) 5.04
Khuôn Kết cấu Khuôn dập đơn chiếc
Số lòng khuôn 1
Vật liệu Co/Ca SKD11
Vật liệu base C45/S50C/SS400
Linh kiện tiêu chuẩn Misumi
Xử lý bề mặt Mạ Nickel với đồng hợp
kim 770
Ghi chú
12. OAP METAL SHIELD 2.4G

Sản Vật liệu Đồng hợp kim 77O, T0.2


phẩm /Nicken Silver
Khối lượng (g) 3.01
Khuôn Kết cấu Khuôn dập đơn chiếc
Số lòng khuôn 1
Vật liệu Co/Ca SKD11
Vật liệu base C45/S50C/SS400
Linh kiện tiêu chuẩn Misumi
Xử lý bề mặt Mạ Nickel với đồng hợp
kim 770
Ghi chú
13. OAP 2.4G COVER

Sản Vật liệu Đồng hợp kim 77O, T0.2


phẩm /Nicken Silver
Khối lượng (g) 5.06
Khuôn Kết cấu Khuôn dập đơn chiếc
Số lòng khuôn 1
Vật liệu Co/Ca SKD11
Vật liệu base C45/S50C/SS400
Linh kiện tiêu chuẩn Misumi
Xử lý bề mặt Mạ Nickel với đồng hợp
kim 770
Ghi chú
14. OAP LIGHT GUIDE STICKER

Sản Vật liệu PVC dày T0.3-0.5mm


phẩm Xử lý bề mặt In phủ 2 màu công nghệ
UV, mực in chịu thời tiết.
Ghi chú Mặt trước được cán nhám, mặt sau dán băng
keo 3M 9448A, hai mặt.

You might also like