You are on page 1of 23

VCB

Chỉ số tà i chính Q2/2020 Q3/2020 Q4/2020 Q1/2021


EPS củ a 4 quý gầ n nhấ t 4,916.00 4,631.00 4,974.00 5,708.00
BVPS cơ bả n 24,152.00 25,230.00 26,655.00 27,234.00
Giá cuố i kỳ 80,300.00 84,100.00 97,900.00 94,800.00
PE 16.33 18.16 19.68 16.61
PB 3.32 3.33 3.67 3.48

BID
Chỉ số tài chính Q2/2020 Q3/2020 Q4/2020 Q1/2021
EPS củ a 4 quý gầ n nhấ t 2,175.00 2,164.00 1,795.00 2,103.00
BVPS cơ bả n 19,824.00 20,249.00 19,838.00 20,453.00
Giá cuố i kỳ 37,900.00 40,800.00 47,900.00 42,950.00
PB 17.43 18.85 26.69 20.42
PB 1.91 2.01 2.41 2.10

TCB
Chỉ số tà i chính Q2/2020 Q3/2020 Q4/2020 Q1/2021
EPS củ a 4 quý gầ n nhấ t 3,103.00 3,258.00 3,521.00 4,074.00
BVPS cơ bả n 19,265.00 20,173.00 21,289.00 22,566.00
Giá cuố i kỳ 19,550.00 22,600.00 31,500.00 40,400.00
PE 6.30 6.94 8.95 9.92
PB 1.01 1.12 1.48 1.79

VPB
Chỉ số tà i chính Q2/2020 Q3/2020 Q4/2020 Q1/2021
EPS củ a 4 quý gầ n nhấ t 4,124.00 4,120.00 4,272.00 4,628.00
BVPS cơ bả n 19,324.00 20,398.00 21,507.00 22,811.00
Giá cuố i kỳ 20,450.00 23,750.00 32,500.00 44,650.00
PE 4.96 5.76 7.61 9.65
PB 1.06 1.16 1.51 1.96

MBB
Chỉ số tà i chính Q2/2020 Q3/2020 Q4/2020 Q1/2021
EPS củ a 4 quý gầ n nhấ t 3,505.00 3,454.00 3,329.00 3,912.00
BVPS cơ bả n 17,965.00 20,011.00 18,066.00 19,196.00
Giá cuố i kỳ 16,600.00 19,750.00 23,000.00 28,150.00
PE 4.74 5.72 6.91 7.20
PB 0.92 0.99 1.27 1.47

Nhóm cùng ngành


PE 9.95 11.09 13.97 12.76
PB 1.65 1.72 2.07 2.16

CTG
Chỉ số tà i chính Q2/2020 Q3/2020 Q4/2020 Q1/2021
EPS củ a 4 quý gầ n nhấ t 2,995.00 2,948.00 3,674.00 4,761.00
BVPS cơ bả n 21,760.00 22,378.00 22,935.00 24,665.00
Giá cuố i kỳ 21,550.00 26,550.00 34,550.00 40,150.00
PE 7.20 9.01 9.40 8.43
PB 0.99 1.19 1.51 1.63

% tương đố i PE 72% 81% 67% 66%


% tương đố i PB 60% 69% 73% 75%

Kết quả định giá


Tố t nhấ t Kém nhấ t Hiện tạ i
Giá theo PE 62,804 51,103 Hợ p lý
Giá theo PB 51,977 41,459 Định giá cao
6/5/2021 Sử dụ ng: Điền số liệu và o vù ng đượ c bô i mà u

104,900.00
18.38
3.85

6/5/2021

49,000.00
23.30
2.40

6/5/2021

54,600.00
13.40
2.42

6/5/2021

71,700.00
15.49
3.14

6/5/2021

41,550.00
10.62
2.16

16.24
2.79
6/5/2021

54,000.00
11.34
2.19

70%
78%

Đây là định giá so sá nh dự a trên giả định thị trườ ng hiệ n tạ i tiế p
tụ c giữ nguyên, câ u hỏ i: định giá cổ phiếu có hợ p lý so vớ i cổ
phiếu khác khô ng?
MBS
Chỉ số tà i chính Q2/2020 Q3/2020 Q4/2020 Q1/2021
EPS củ a 4 quý gầ n nhấ t 1,590.00 1,597.00 1,736.00 2,083.00
BVPS cơ bả n 11,556.00 11,943.00 12,539.00 13,147.00
Giá cuố i kỳ 9,500 10,300 16,500 22,500
PE 5.97 6.45 9.50 10.80
PB 0.82 0.86 1.32 1.71

HCM
Chỉ số tà i chính Q2/2020 Q3/2020 Q4/2020 Q1/2021
EPS củ a 4 quý gầ n nhấ t 1,608.00 1,705.00 1,738.00 2,671.00
BVPS cơ bả n 14,104.00 14,606.00 14,557.00 15,612.00
Giá cuố i kỳ 18,350 21,000 31,400 30,900
PE 11.41 12.32 18.07 11.57
PB 1.30 1.44 2.16 1.98

SSI
Chỉ số tà i chính Q2/2020 Q3/2020 Q4/2020 Q1/2021
EPS củ a 4 quý gầ n nhấ t 1,933.00 1,985.00 2,179.00 2,793.00
BVPS cơ bả n 16,259.00 15,803.00 16,482.00 17,724.00
Giá cuố i kỳ 14,800 16,950 33,100 31,750
PE 7.66 8.54 15.19 11.37
PB 0.91 1.07 2.01 1.79

VND
Chỉ số tà i chính Q2/2020 Q3/2020 Q4/2020 Q1/2021
EPS củ a 4 quý gầ n nhấ t 2,175.00 2,828.00 3,338.00 5,450.00
BVPS cơ bả n 15,611.00 17,112.00 18,339.00 20,939.00
Giá cuố i kỳ 13,150 13,500 30,000 30,200
PE 6.05 4.77 8.99 5.54
PB 0.84 0.79 1.64 1.44

VCI
Chỉ số tà i chính Q2/2020 Q3/2020 Q4/2020 Q1/2021
EPS củ a 4 quý gầ n nhấ t 4,110.00 3,769.00 4,668.00 5,710.00
BVPS cơ bả n 24,197.00 24,173.00 27,304.00 29,655.00
Giá cuố i kỳ 20,500 28,800 58,200 63,900
PE 4.99 7.64 12.47 11.19
PB 0.85 1.19 2.13 2.15

Nhóm cùng lớp khác ngành


PE 7.22 7.94 12.84 10.09
PB 0.94 1.07 1.85 1.81

CTG
Chỉ số tà i chính Q2/2020 Q3/2020 Q4/2020 Q1/2021
EPS củ a 4 quý gầ n nhấ t 2,995.00 2,948.00 3,674.00 4,761.00
BVPS cơ bả n 21,760.00 22,378.00 22,935.00 24,665.00
Giá cuố i kỳ 21,550 26,550 34,550 40,150
PE 7.2 9.01 9.4 8.43
PB 0.99 1.19 1.51 1.63

% tương đố i PE 100% 113% 73% 84%


% tương đố i PB 105% 111% 82% 90%

Kết quả định giá


Tố t nhấ t Kém nhấ t Hiện tạ i
Giá theo PE 79,880 51,537 Hợ p lý
Giá theo PB 74,223 54,494 Định giá thấ p
5/6/2021 Sử dụ ng: Điền số liệu và o vù ng đượ c bô i mà u

31,000
14.88
2.36

5/6/2021

41,800
15.65
2.68

5/6/2021

48,750
17.45
2.75

5/6/2021

60,400
11.08
2.88

5/6/2021

85,000
14.89
2.87

14.79
2.71
5/6/2021

54,000
11.34
2.19

77%
81%

Đâ y là định giá so sá nh dự a trên giả định thị trườ ng hiện tạ i


tiếp tụ c giữ nguyên, câ u hỏ i: định giá cổ phiếu có hợ p lý so vớ i
cổ phiếu khá c khô ng?
Phương pháp định giá so sánh dựa trên tâm lý thị trường

Bước 1: Xác định đoạn thị trường tăng tốt trước đó Q3/2017 Q2/2018
Bước 2: Thu thập thông tin tài chính từ các trang tài chính phổ biến

Chỉ số tài chính Nguồn Q3/2017


Thu nhậ p trên mỗ i cổ phầ n củ a 4 quý gầ n nhấ t (EPS) BCTC 2,008
Giá trị sổ sá ch củ a cổ phiếu (BVPS) BCTC 16,727
Giá thị trườ ng cao nhấ t trong quý Đồ thị giá 18,700

Tự tính toán
PE (Giá /EPS) 9.31
PB (Giá /BVPS) 1.12

Bước 3: Định giá tâm lý dựa trên dữ liệu quá khứ


Tố t nhấ t Kém nhấ t
Dự a trên PE 85,349 44,338
Dự a trên PB 52,322 27,574

Bước 4: Định giá tâm lý dựa trên dữ liệu kỳ vọng

Bước 4.1: Xác định kỳ vọng


Chỉ tiêu kế hoạch Năm 2021 Năm 2020
Lợ i nhuậ n trướ c thuế 16,800,000 10,400,000
Lợ i nhuậ n sau thuế 13,440,000 8,320,000
Thực hiện các năm
Lợ i nhuậ n trướ c thuế 17,084,849
Lợ i nhuậ n sau thuế 13,757,234
Tỷ lệ hoàn thành
Tổ ng doanh thu 164%
Lợ i nhuậ n sau thuế 165%
Ước lượng thực hiện so với kế hoạch năm gần nhất Kế hoạ ch TB 3 nă m
Tỷ lệ hoà n thà nh 100% 117%
Lợ i nhuậ n sau thuế (forward) 13,440,000 15,767,634
Tỷ lệ tă ng kế hoạ ch 2021 so vớ i thự c tế 2020 98%
EPS (forward) 2021 3,589 4,310

Vố n chủ sở hữ u cuố i nă m 2020 91,837,105


Tỷ lệ tă ng vố n chủ sở hữ u theo kế hoạ ch 15% 17%
BVPS (forward) 2021 26,291 26,873

Bước 4.2: Định giá tâm lý dựa trên dữ liệu kỳ vọng


Kỳ vọng tốt nhất theo EPS kế hoạch Kế hoạ ch TB 3 nă m
Theo PE 64,344.20 77,269.57
Theo PB 55,772.43 57,005.53
Kỳ vọng hiện tại theo EPS kế hoạch Kế hoạ ch TB 3 nă m
Theo PE 31,437.29 37,752.38
Theo PB 44,449.76 45,432.53

Kỳ vọng kém nhất theo EPS kế hoạch Kế hoạ ch TB 3 nă m


Theo PE 33,426.06 40,140.64
Theo PB 29,392.60 30,042.46
Sử dụ ng: Điền số liệu và o vù ng đượ c bô i mà u

Q2/2018 Q1/2021
2,103.00 4,761.00
17,772 24,665
37,700 41,700

17.93 8.76
2.12 1.69

Đâ y thự c chấ t là giả định định giá tâ m lý biến đổ i theo chu kỳ. Định giá
tố t nhấ t á p dụ ng cho xu hướ ng tă ng, định giá kém nhấ t á p dụ ng cho xu
hướ ng giả m.

Năm 2019 Năm 2018


9,560,000 10,800,000
7,648,000 8,640,000

11,870,993 6,730,402
9,476,989 5,416,429

124% 62%
124% 63%
TB 2 nă m TB 1 nă m
145% 165%
19,438,674 22,223,224

5,314 6,075

21% 24%
27,790 28,485

TB 2 nă m TB 1 nă m
Đâ y thự c chấ t là giả định định giá tâ m lý tích cự c nhấ t có thể, phù hợ p
95,259.56 108,905.30 khi thị trườ ng tă ng điểm. Nó giú p trả lờ i câ u hỏ i: giá có thể cao đến
58,950.33 60,425.50 đâ u là hợ p lý?
TB 2 nă m TB 1 nă m
Đâ y là giả định thô ng thườ ng, phù hợ p khi thị trườ ng sideways. Trả lờ i
46,541.93 53,208.97 câ u hỏ i: nếu thị trườ ng như hiện tạ i (PE, PB hiện tạ i giữ nguyên), thì
46,982.50 48,158.19 giá sẽ là bao nhiêu dự a trên EPS kỳ vọ ng?

TB 2 nă m TB 1 nă m
Đâ y thự c chấ t là giả định định giá tâ m lý tiêu cự c ,
49,486.23 56,575.04 phù hợ p khi thị trườ ng giả m điểm. Nó giú p trả lờ i
31,067.39 31,844.81 câ u hỏ i: giá có thể về thấ p đến là hợ p lý?
iến đổ i theo chu kỳ. Định giá
giá kém nhấ t á p dụ ng cho xu

ch cự c nhấ t có thể, phù hợ p


â u hỏ i: giá có thể cao đến
thị trườ ng sideways. Trả lờ i
B hiện tạ i giữ nguyên), thì
Tổng hợp định giá

Hướng dẫn: Định giá so sánh chỉ có nghĩa "so sánh", do vậy phải đặt trong bối
cảnh thị trường thay đổi, định giá thay đổi. Mức định giá "Tốt nhất" hàm ý
mức giá hợp lý có thể đạt được khi thị trường Tăng; mức giá "Kém nhất" là
cho thị trường Giảm. Chú ý hầu hết doanh nghiệp đều phù hợp theo phương
pháp PE, nhưng phương pháp PB phù hợp hơn với nhóm kinh doanh có điều
kiện về vốn.

Giá hiện tại 54,000

Định giá theo nhóm cùng ngành Tố t nhấ t Kém nhấ t Bình luậ n
Giá theo PE 62,804 51,103 Hợ p lý
Giá theo PB 51,977 41,459 Định giá cao

Định giá theo nhóm dẫn đầu Tố t nhấ t Kém nhấ t Bình luậ n
Giá theo PE 79,880 51,537 Hợ p lý
Giá theo PB 74,223 54,494 Định giá thấ p

Định giá tâm lý theo quá khứ Tố t nhấ t Kém nhấ t Bình luậ n
Giá theo PE 85,349 44,338 Hợ p lý
Giá theo PB 52,322 27,574 Định giá cao

Định giá tâm lý theo tương lai

Kế hoạch Tố t nhấ t Kém nhấ t Bình luậ n


Giá theo PE 64,344.20 33,426.06 Hợ p lý
Giá theo PB 55,772.43 29,392.60 Hợ p lý
TB3 năm Tố t nhấ t Kém nhấ t Bình luậ n
Giá theo PE 77,269.57 40,140.64 Hợ p lý
Giá theo PB 57,005.53 30,042.46 Hợ p lý
TB2 năm Tố t nhấ t Kém nhấ t Bình luậ n
Giá theo PE 95,259.56 49,486.23 Hợ p lý
Giá theo PB 58,950.33 31,067.39 Hợ p lý
TB1 năm Tố t nhấ t Kém nhấ t Bình luậ n
Giá theo PE 108,905.30 56,575.04 Định giá thấ p
Giá theo PB 60,425.50 31,844.81 Hợ p lý

Chú ý: Tù y theo số liệu kế hoạ ch quá khứ mà chú ng ta có thể có đượ c 3, 2, hoặ c 1 nă m kế hoạ ch
trướ c đó để tính tỷ trọ ng hoà n thà nh trung bình. Chú ng ta nên chọ n trung bình 2 nă m là vừ a
phả i, nhưng nếu chỉ có 1 nă m thì dù ng 1 nă m.
Đồ thị định giá thể hiện trườ ng hợ p "Kế hoạ ch" và "TB2 nă m".
Sử dụ ng: Kết quả tự độ ng, khô ng cầ n điền số liệu. Chỉ cầ n đọ c hiểu.

This chart isn't available in your version of Excel.

Editing this shape or saving this workbook into a different file format will
permanently break the chart.

This chart isn't available in your version of Excel.

Editing this shape or saving this workbook into a different file format will
permanently break the chart.

hoặ c 1 nă m kế hoạ ch
bình 2 nă m là vừ a

You might also like