You are on page 1of 11

Doanh nghiệp: Trà đá vỉa hè

Vốn và vay
Cổ đô ng sá ng lậ p 3 thà nh viên gó p bằ ng nhau (1,000 cổ phầ n) 3
Khoả n vay bạ n bè dà i hạ n trả 10% mộ t nă m 1
Tổng nguồn vốn
Chi phí lã i vay 1 nă m 1
Tổ ng số cổ phầ n

Mua sắm tài sản cố định Số lượ ng


Bà n 3
Ghế 20
Cố c to 50
Cố c nhỏ 50
Ấ m pha trà 1
Mua mộ t xe má y phụ c vụ đi lạ i 1
Tổng tài sản cố định (giả định khấu hao 2 năm)
Giá trị khấ u hao hà ng nă m

Tài sản lưu động


Hà ng trong kho bằ ng 1 tuầ n bá n hà ng (tính bên dướ i)

Chi phí bán hàng


Thuê mặ t bằ ng (thá ng/tiền) 12
Thuê ngườ i bá n hà ng (thá ng/tiền) 12
Duy trì fanpage mạ ng xã hộ i (thá ng/tiền) 12
Tổng chi phí bán hàng

Sản phẩm: Trà đá tổng hợp


Giá vốn
Giá vố n trà đá 1
Giá vố n trà chanh 1
Giá vố n sấ u đá 1
Giá vố n thuố c lá Thă ng Long theo bao 1
Giá vố n nướ c ngọ t (chai, lon) 1
Tổng giá vốn 1 đơn vị sản phẩm "trà đá tổng hợp"
Giá bán
Giá bá n trà đá 1
Giá vố n trà chanh 1
Giá vố n sấ u đá 1
Giá vố n thuố c là theo bao 1
Giá vố n nướ c ngọ t (chai, lon) 1
Tổng giá bán 1 đơn vị sản phẩm "trà đá tổng hợp"
Giả định bán hàng
Số lượ ng khá ch 1 ngà y
Số lượ ng khá ch 1 tuầ n (7 ngà y)
Số lượ ng khá ch 1 nă m (360 ngà y)
Một ngày
Giá vố n hà ng bá n 1 ngà y
Doanh thu bá n hà ng 1 ngà y
Một tuần
Giá vố n hà ng bá n 1 tuầ n
Doanh thu bá n hà ng 1 tuầ n
Một năm
Giá vố n hà ng bá n 1 nă m
Doanh thu bá n hà ng 1 nă m
Giả định khác về bán hàng
Hà ng trong kho bằ ng 1 tuầ n bá n hà ng
Khá ch quen mua chịu tương đương 50% doanh thu 1 tuầ n
Trả chậ m nhà cung cấ p tương đương 50% tiền hà ng 1 tuầ n
Tiền mặ t dự phò ng đổ i tiền lẻ 50% 1 ngà y bá n hà ng

Giả định tiền nhà n rỗ i


Lướ t só ng cổ phiếu theo nhó m QMV, duy trì tiền mặ t > tiền dự phò ng
Lã i/lỗ nă m 1 20%
Lã i/lỗ nă m 2 -15%

Giả định về phá t hà nh tă ng vố n và cổ đô ng


Trong nă m thứ 2, cô ng ty chia cổ tứ c bằ ng cổ phiếu tỷ lệ 1:10, đồ ng thờ i phá t hà nh ra cô ng chú ng 10000 cổ phầ
Tổ ng giá trị phá t hà nh 10000
10,000,000 30,000,000
50,000,000 50,000,000
80,000,000
10% 5,000,000
3,000

Giá Thà nh tiền


100,000 300,000
30,000 600,000
5,000 250,000
3,000 150,000
10,000 10,000
10,000,000 10,000,000
11,310,000
50% 5,655,000

5,628,000

800,000 9,600,000
3,000,000 36,000,000
200,000 2,400,000
48,000,000

1,200
12,000
12,000
10,000
5,000
40,200

3,000
20,000
20,000
20,000
15,000
78,000
20
140
7,200

804,000
1,560,000

5,628,000
10,920,000

289,440,000
561,600,000

5,628,000
5,460,000
2,814,000
780,000

50,000,000 luô n duy trì mứ c nà y tứ c là bá n hiện thự c lã i/lỗ rồ i đầ u tư mớ i đú ng bằ ng số nà y


10,000,000
- 7,500,000

h ra cô ng chú ng 10000 cổ phầ n vớ i giá 35,000/cổ phầ n


20,000 200,000,000
g bằ ng số nà y
Kết quả kinh doanh Bắt đầu
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Giá vố n hà ng bá n
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu hoạ t độ ng tà i chính
Chi phí tà i chính
Chi phí bá n hà ng
Chi phí quả n lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Lợ i nhuậ n khá c
Phầ n lợ i nhuậ n/lỗ từ cô ng ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp Thuế 20%
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông Công ty mẹ
Lã i cơ bả n trên cổ phiếu (VNÐ)
Cân đối kế toán
Tài sản ngắn hạn 80,000,000
Tiền và cá c khoả n tương đương tiền 80,000,000
Cá c khoả n đầ u tư tà i chính ngắ n hạ n 0
Cá c khoả n phả i thu ngắ n hạ n 0
Hà ng tồ n kho 0
Tà i sả n ngắ n hạ n khá c 0
Tài sản dài hạn 0
Tà i sả n cố định 0
Bấ t độ ng sả n đầ u tư 0
Cá c khoả n đầ u tư tà i chính dà i hạ n 0
Tổng cộng tài sản 80,000,000
Nợ phải trả 50,000,000
Nợ ngắ n hạ n 0
Nợ dà i hạ n 50,000,000
Vốn chủ sở hữu 30,000,000
Vố n đầ u tư củ a chủ sở hữ u 30,000,000
Thặ ng dư vố n cổ phầ n 0
Lợ i nhuậ n sau thuế chưa phâ n phố i 0
Lợi ích của cổ đông thiểu số
Tổng cộng nguồn vốn 80,000,000
Chỉ số tài chính
Thu nhậ p trên mỗ i cổ phầ n củ a 4 quý gầ n nhấ t (EPS)
Giá trị sổ sá ch củ a cổ phiếu (BVPS)
Chỉ số giá thị trườ ng trên thu nhậ p (P/E) Lầ n
Chỉ số giá thị trườ ng trên giá trị sổ sá ch (P/B) Lầ n
Tỷ suấ t lợ i nhuậ n gộ p biên %
Tỷ suấ t sinh lợ i trên doanh thu thuầ n %
Tỷ suấ t lợ i nhuậ n trên vố n chủ sở hữ u bình quâ n (ROEA) %
Tỷ suấ t sinh lợ i trên tổ ng tà i sả n bình quâ n (ROAA) %
Tỷ số thanh toá n hiện hà nh (ngắ n hạ n) Lầ n
Khả nă ng thanh toá n lã i vay Lầ n
Tỷ số Nợ trên Tổ ng tà i sả n %
Tỷ số Nợ vay trên Vố n chủ sở hữ u %

Tổng số cổ phần
Giá cổ phiếu theo PE
Giá cổ phiếu theo PB
Giá trị doanh nghiệp (theo PE)
Giá trị doanh nghiệp (theo PB)
Mua sắm Năm 1 Năm 2 Năm 2 (phát hành)
561,600,000 561,600,000 561,600,000
289,440,000 289,440,000 289,440,000
272,160,000 272,160,000 272,160,000
10,000,000 -7500000 -7500000
5,000,000 5000000 5000000
48,000,000 48000000 48000000
5,655,000 5655000 5655000
223,505,000 206,005,000 206,005,000
- - -
- - -
223,505,000 206,005,000 206,005,000
178,804,000 164,804,000 164,804,000
178,804,000 164,804,000 164,804,000
59,601 54,935 3,833

68,690,000 255,963,000 426,422,000 776,422,000


13,062,000 194,875,000 365,334,000 715,334,000
50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
5,460,000 5,460,000 5,460,000
5,628,000 5,628,000 5,628,000 5,628,000

11,310,000 5,655,000 0 0
11,310,000 5,655,000 0 0
- -
- -
80,000,000 261,618,000 426,422,000 776,422,000
50,000,000 52,814,000 52,814,000 52,814,000
- 2,814,000 2,814,000 2,814,000
50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
30,000,000 208,804,000 373,608,000 723,608,000
30,000,000 30,000,000 30,000,000 430,000,000 40,000
- - 250,000,000
178,804,000 343,608,000 43,608,000 30,000
80,000,000 261,618,000 426,422,000 776,422,000

59,601 54,935 3,833


69,601 124,536 16,828
18 Giả định theo TT
3 Giả định theo TT
48.46% 48.46% 48.46%
31.84% 29.35% 29.35%
149.75% 56.59% 35.35%
104.68% 47.91% 31.75%

3,000 3,000 3,000 43,000


68,988
50,484
2,966,472,000
2,170,824,000
Thêm do phá t hà nh thêm và cổ tứ c bằ ng cổ phiếu
Thặ ng dư vố n cổ phầ n 10000 cổ phiếu phá t hà nh ra cô ng chú ng
cổ tứ c bằ ng cổ phiếu
định theo TT
định theo TT

You might also like