You are on page 1of 1

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ J&T EXPRESS TRONG NƯỚC

(Áp dụng từ Hồ Chí Minh đi các tỉnh thành từ ngày 01/08/2021)

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CHUYỂN PHÁT NHANH


VÙNG TRẢ HÀNG
NẤC KHỐI LƯỢNG
(Kg) Nội tỉnh <100Km 100-300Km Đà Nẵng Hà Nội >300Km
A B C D E F
0.05 13,450 19,700 19,700 20,100 23,700 24,500
0.25 13,450 19,700 19,700 20,100 23,700 24,500
0.50 13,450 22,100 25,800 26,100 26,100 27,700
1.00 15,900 25,400 33,000 33,200 39,800 39,900
1.50 18,900 30,400 40,100 43,400 50,800 52,500
2.00 24,400 34,300 45,800 47,400 60,000 69,900
Mỗi 0.5 kg tiếp theo 1,700 3,500 4,300 7,100 8,100 8,500

VÙNG TÍNH CƯỚC VÀ THỜI GIAN CAM KẾT TRẢ HÀNG


Thời gian tại các Thời gian tại các
Thời gian tại Thời gian tại
Tỉnh Huyện, Thị xã Tỉnh Huyện, Thị xã
Mã vùng Trung tâm Mã vùng Trung tâm
Thành phố trong phạm vi Thành phố trong phạm vi
Thành phố Thành phố
phục vụ phục vụ

A An Giang C 72 108 Kiên Giang C 78 114


B BR - Vũng Tàu B 60 108 Kon tum F 102 156
Bắc Kạn F 102 156 L Lai Châu F 108 132
Bắc Giang F 102 138 Lâm Đồng C 84 120
Bạc Liêu C 72 108 Lạng Sơn F 102 138
Bắc Ninh F 102 138 Lào Cai F 108 156
Bến Tre B 60 108 Long An B 60 96
Bình Định F 96 138 N Nam Định F 102 138
Bình Dương B 54 108 Nghệ An F 102 138
Bình Phước C 72 114 Ninh Bình F 102 144
Bình Thuận C 84 138 Ninh Thuận F 90 126
C Cà Mau F 78 114 P Phú Thọ F 102 138
Cần Thơ C 66 102 Phú Yên F 102 138
Cao Bằng F 102 156 Q Quảng Bình F 108 150
D Đà Nẵng D 84 138 Quảng Nam F 90 126
Đắk Lắk C 84 120 Quảng Ngãi F 102 126
Đắk Nông C 78 132 Quảng Ninh F 102 126
Điện Biên F 108 144 Quảng Trị F 102 138
Đồng Nai B 54 102 S Sóc Trăng C 72 108
Đồng Tháp C 72 108 Sơn La F 102 156
G Gia Lai F 102 138 T Tây Ninh B 60 108
H Hà Giang F 102 150 Thái Bình F 102 138
Hà Nam F 102 156 Thái Nguyên F 102 138
Hà Nội E 102 126 Thanh Hóa F 96 126
Hà Tĩnh F 108 156 Thừa Thiên Huế F 102 138
Hải Dương F 102 126 Tiền Giang B 60 108
Hải Phòng F 102 138 Trà Vinh C 72 108
Hậu Giang C 72 108 Tuyên Quang F 102 156
Hồ Chí Minh A 30 78 V Vĩnh Long C 72 108
Hòa Bình F 102 138 Vĩnh Phúc F 102 126
Hưng Yên F 102 126 Y Yên Bái F 102 150
K Khánh Hòa F 90 126

* Lưu ý:
- Giá trên tính bằng vnđ/kg. Số kg lẻ làm tròn lên. Giá trên chưa bao gồm 15% phụ phí nhiên liệu & 10% VAT.
- Công thức tính hàng cồng kềnh (cm): (Dài x Rộng x Cao) / 6000 = Số kg tương ứng
- Nếu vùng trả hàng thuộc danh mục vùng sâu vùng xa sẽ cộng thêm 15% trên tổng số tiền gửi.
- Phụ phí hàng điện tử và một số mặt hàng đặc biệt khác (máy quay phim, máy chụp hình, máy tính xách tay, máy tính bảng, thiết bị tin
học hỗ trợ cá nhân (PDAs), điện thoại di động, đồng hồ, bật lửa): 150.000đ/cái (chưa bao gồm VAT)
Ngày sửa đổi:01/7/2021 - V.1.0

You might also like