You are on page 1of 16

KẾ HOẠCH NGÂN SÁCH

Học Viện APT – Tháng 6/2021


Mr. Lê Anh Thủy (FCCA, CPA VN)
Giám đốc Tài chính Công ty Spartronics Việt Nam
Mục Lục
• Kế Hoạch Ngân Sách là gì?
• Tại Sao phải lập Kế Hoạch Ngân Sách?
• Các phương pháp phổ biến để Lập Kế Hoạch Ngân Sách
• Ví dụ về Lập Kế Hoạch Ngân Sách trong Công ty Sản Xuất
Kế Hoạch Ngân Sách Là Gì
Ngân sách là một bản kế hoạch hành động được lượng hóa cho chu
kỳ kinh doanh sắp tới.
(Định nghĩa bởi BPP Learning Media Ltd – Giáo trình ACCA F5 – Tái bản lần 3 Tháng 6/2009)
Ngân sách đóng vai trò định hướng tài chính, cho phép doanh nghiệp
có cái nhìn tổng thể về thực trạng kinh doanh hiện tại và mục tiêu
tương lai.
Tại Sao Phải Lập Kế Hoạch Ngân Sách
Việc Lập Ngân sách nhằm mục đích:
THÔNG TIN – PHỐI HỢP – QUẢN LÝ  Đạt mục tiêu của DN
• Quản lý chi tiêu & Phân bổ nguồn lực hợp lý.
• Kiểm soát hiệu quả hoạt động để đạt được mục tiêu kinh doanh.
• Tăng hiệu quả của việc ra quyết định.
• Lường trước vấn đề trước khi chúng xả ra để có sự chuẩn bị.
• Tạo động lực cho nhân viên hướng đến mục tiêu chung.
• Tăng niềm tin cho các cổ đông.
• …….
Các Phương Pháp Phổ Biến Lập Ngân Sách
Có 5 phương pháp phổ biến để lập Ngân Sách:
• Incremental Budgeting.
• Zero-Based Budgeting (ZBB).
• Rolling (Continuous) Budgeting (12, 15 hoặc 18 tháng
Rolling Budget).
• Activity Based Budgeting (ABB).
• Performance Based Budgeting.
Với mỗi phương pháp, Ngân sách có thể được lập Từ
trên xuống (Topdown) hoặc Từ dưới lên (Bottom up)
hoặc kết hợp cả Topdown và Bottom up.
Ví Dụ Thực Tiễn về Lập Ngân Sách
Bước Tên Công Việc Người Phụ Trách Thời Gian
1 Hướng Dẫn Lập Ngân Sách GĐTC/KTT Cuối Năm Tài Chính

2 Các giả định và Mục tiêu cho Năm tới: Ban Giám Đốc
- Tăng trưởng Doanh Thu (Sản phẩm, Khách hàng, Thị phần)
- Tăng trưởng về Nhân Sự
- Ngân sách Đầu Tư
- Tỉ lệ lạm phát (tăng chi phí hoạt động, tăng lương…)
- Kế hoạch huy động vốn (Vay NH, Phát hành Cổ phiếu…)
- Mục tiêu về Các chỉ tiêu tài chính

3 Ngân Sách Từng Bộ Phận (Functional Budget) Giám Đốc Bộ Phận


- Phòng Kinh Doanh: Kế hoạch doanh số
- Phòng Sản Xuất: Kế hoạch sản xuất
- Phòng Nhân Sự: Kế hoạch nhân sự, Tiền lương…
- Phòng Marketing: Kế hoạch bán hàng, Chi phí Marketing
- Phòng Tài Chính - Kế Toán: Bảng CĐKT, KQKD, LCTT
và Kế hoạch dòng tiền
- Bộ phận khác: Quản Lý Chất Lượng, Hành Chính….

4 Tổng Hợp Ngân Sách Từ các Bộ Phận GĐTC/KTT

5 Xét Duyệt Ngân Sách - Lần 1, Lần 2… Ban Giám Đốc

6 Thông Báo Ngân Sách đã được phê duyệt tới từng Bộ GĐTC/KTT
phận
Kế Hoạch Doanh Thu
CÔNG TY TNHH ABC
KẾ HOẠCH NGÂN SÁCH NĂM TÀI CHÍNH 202X
Ngày Lập: 30/10/202X-1
Phiên Bản: V1

I. KẾ HOẠCH DOANH THU

Dự Báo - Năm TC 202X-1 Ngân Sách - Năm TC 202X Tăng Trưởng


Tên SP SL Kđ/SP DT Trđ SL Kđ/SP DT Trđ Triệu đ %
A B C D=BxC E=Bxm F=Cxn G=ExF H = G - D I = H/D
SP - A 200,000 50.0 10,000 220,000 52.5 11,550 1,550 16%
SP - B 450,000 38.0 17,100 495,000 39.9 19,751 2,651 16%
SP - C 150,000 58.0 8,700 165,000 60.9 10,049 1,349 16%
SP - D 200,000 70.0 14,000 220,000 73.5 16,170 2,170 16%
Tổng Số 1,000,000 49.8 49,800 1,100,000 52.3 57,519 7,719 16%
Giả định: - -
Tăng trưởng soanh số - m 10%
Tăng trưởng giá bán - n 5%
Kế Hoạch Sản Xuất và Giá thành
CÔNG TY TNHH ABC
KẾ HOẠCH NGÂN SÁCH NĂM TÀI CHÍNH 202X
Ngày Lập: 30/10/202X-1
Phiên Bản: V1

II. KẾ HOẠCH SẢN XUẤT và CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU

Dự Báo - Năm TC 202X-1 Ngân Sách - Năm TC 202X Tăng Trưởng


Tên SP SL Ng đ/SP Triệu đ SL Ng đ/SP Triệu đ Triệu đ %
A B J=Cxz K=BxJ E=Bxm L=Jxo G=ExF H=G-D I = H/D
SP - A 200,000 20.0 4,000 220,000 20.6 4,532 532 13%
SP - B 450,000 15.2 6,840 495,000 15.7 7,750 910 13%
SP - C 150,000 23.2 3,480 165,000 23.9 3,943 463 13%
SP - D 200,000 28.0 5,600 220,000 28.8 6,345 745 13%
Tổng Số 1,000,000 19.9 19,920 1,100,000 20.5 22,569 2,649 13%
Giả định: - -
Giá thành sản xuất sản phẩm - z: 40% (Căn cứ vào số liệu thực tế để tính giá thành).
Tỉ lệ lạm phát giá vốn - o 3%
Kế Hoạch Nhân sự và Chi phí nhân công
CÔNG TY TNHH ABC
KẾ HOẠCH NGÂN SÁCH NĂM TÀI CHÍNH 202X
Ngày Lập: 30/10/202X-1
Phiên Bản: V1

III. KẾ HOẠCH NHÂN SỰ và CHI PHÍ TIỀN LƯƠNG


Năm TC 202X-1 Năm TC 202X Tăng Trưởng
Chức Danh Phòng Ban Số Lượng Trđ/Năm Số Lượng Trđ/Năm Triệu đ %
Tổng Giám Đốc BGĐ 1 500.0 1 525.0 25.0 5%
Phó Tổng Giám Đốc BGĐ 2 800.0 2 840.0 40.0 5%
Giám Đốc Kinh Doanh PKD 1 350.0 1 367.5 17.5 5%
Nhân Viên Kinh Doanh PKD 5 1,000.0 7 1,100.0 100.0 10%
Giám Đốc Sản Xuất PSX 1 350.0 1 367.5 17.5 5%
Kỹ Sư Sản Xuất PSX 10 2,500.0 12 2,750.0 250.0 10%
Công Nhân Sản Xuất PSX 100 8,000.0 120 8,800.0 800.0 10%
Giám Đốc Nhân Sự PNS 1 300.0 1 315.0 15.0 5%
Nhân Viên Nhân Sự PNS 3 540.0 3 594.0 54.0 10%
Giám Đốc Tài Chính PTCKT 1 350.0 1 367.5 17.5 5%
Kế Toán PKT 5 900.0 5 990.0 90.0 10%
Phòng Ban Khác 10 1,500.0 15 1,650.0 150.0 10%
TỔNG CỘNG 140 17,090.0 169 18,666.5 1,576.5 9%
Giả định:
Chi phí BHXH của Công ty 21.5% TỔNG CHI PHÍ TIỀN LƯƠNG:
Tỉ lệ tăng lương - Quản lý 5% 202X-1 202X
Tỉ lệ tăng lương - Nhân viên 10% Chi Phí Lương 17,090 18,667
BHXH - 21.5% 3,674 4,013
Tổng Chi Phí 20,764 22,680
Kế Hoạch Chi Phí Khác
CÔNG TY TNHH ABC
KẾ HOẠCH NGÂN SÁCH NĂM TÀI CHÍNH 202X
Ngày Lập: 30/10/202X-1
Phiên Bản: V1

IV. KẾ HOẠCH CHI PHÍ KHÁC


Năm TC 202X-1 Năm TC 202X Tăng Trưởng
Chức Danh Phòng Ban Trđ/tháng Năm Trđ/tháng Năm Triệu đ %
Chi Phí Marketing MKT 2,490.0 2,876.0 386.0 16%
Thuê Nhà Xưởng PHC 100 1,200.0 103 1,236.0 36.0 3%
Điện/Nước/Điện thoại PHC 15 180.0 15.45 185.4 5.4 3%
Dụng Cụ Sản Xuất PSX 10 120.0 10.3 123.6 3.6 3%
Dụng Cụ Văn Phòng PHC 5 60.0 5.15 61.8 1.8 3%
Chi Phí Vệ Sinh PHC 5 60.0 5.15 61.8 1.8 3%
Chi Phí Thuê Xe PHC 15 180.0 15.45 185.4 5.4 3%
Chi Phí Khác… 10 120.0 10.3 123.6 3.6 3%
TỔNG CỘNG 160 4,410.0 164.8 4,853.6 443.6 10%
Giả định: - -
Chi Phí Marketing 5.0% Doanh thu (Năm 202X-1 theo thực tế, 202X dự kiến)
Tỉ lệ tăng chi phí khác 3%
10
Chi Đầu Tư và Khấu Hao TSCĐ
CÔNG TY TNHH ABC
KẾ HOẠCH NGÂN SÁCH NĂM TÀI CHÍNH 202X
Ngày Lập: 30/10/202X-1
Phiên Bản: V1

V. KẾ HOẠCH ĐẦU TƯ và CHI PHÍ KHẤU HAO TSCĐ


Năm TC 202X-1 Năm TC 202X Tăng Trưởng
Tên TSCĐ Năm KH Số Lượng Trđ Số Lượng Trđ Triệu đ %
NX - Xây Nhà Xưởng 2 20 2,800.0 3,500.0 700.0 25%
MMTB - Mua Thiết Bị 15 1,000.0 1,300.0 300.0 30%
TSCĐ Khác - xxxx 8 200.0 200.0 - 0%
Tổng Cộng 4,000.0 5,000.0 1,000.0 25%
Chi Phí KHTSCĐ
Nhà Xưởng CP SXC 300.0 400.0 100.0 33%
MMTB CP SXC 1,000.0 1,200.0 200.0 20%
TSCĐ Khác CP QL 200.0 200.0 - 0%
Tổng Cộng 1,500.0 1,800.0 300.0 20%
Ghi Chú:
Chi phí đầu tư TSCĐ có thể lập theo dự án chi tiết hoặc tỉ lệ phần trăm trên doanh thu.
Chi phí KHTSCĐ được tính theo Chế độ quản lý TSCĐ hiện hành hoặc theo chính sách Khấu hao nhanh của Cty.
Kế Hoạch Vay và Trả Nợ Vay
CÔNG TY TNHH ABC
KẾ HOẠCH NGÂN SÁCH NĂM TÀI CHÍNH 202X
Ngày Lập: 30/10/202X-1
Phiên Bản: V1

VI. KẾ HOẠCH VAY và TRẢ NỢ VAY


Năm TC 202X-1 Năm TC 202X Tăng Trưởng
Tên Khoản Vay LS %/Năm Vay/Trả Trđ Vay/(Trả) Trđ Triệu đ %
NH A - Vay NH - #1 6% -
NH B - Vay DH - #1 8% 15,615 (1,200) 14,415 (1,200.0) -8%
NH C - Vay DH - #2 7.5% 15,000 (1,800) 13,200 (1,800.0) -12%
Tổng Cộng 30,615 (3,000) 27,615 (3,000.0) -10%
Chi Phí Lãi Vay
NH A - Vay NH - #1 CP TC - - -
NH B - Vay DH - #1 CP TC 1,249.2 1,153.2 (96.0) -8%
NH C - Vay DH - #2 CP TC 1,125.0 990.0 (135.0) -12%
Tổng Cộng 2,374.2 2,143.2 (231.0) -10%
CÔNG TY TNHH ABC

Kế Hoạch Ngân Sách


KẾ HOẠCH NGÂN SÁCH NĂM TÀI CHÍNH 202X
Ngày Lập: 30/10/202X-1
Phiên Bản: V1

I. KẾ HOẠCH DOANH THU NGÂN SÁCH - BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH
Đơn vị: Trđ Thay Đổi
Dự Báo - Năm TC 202X-1 Ngân Sách - Năm TC 202X Tăng Trưởng KHOẢN MỤC 202X - NS 202X-1 DB Số Tiền %
Tên SP SL Kđ/SP DT Trđ SL Kđ/SP DT Trđ Triệu đ %
Doanh Thu 57,519 49,800 7,719 16%
A B C D=BxC E=Bxm F=Cxn G=ExF H=G-D I = H/D
SP - A 200,000 50.0 10,000 220,000 52.5 11,550 1,550 16%
Giá Vốn Hàng Bán
SP - B 450,000 38.0 17,100 495,000 39.9 19,751 2,651 16%
SP - C 150,000 58.0 8,700 165,000 60.9 10,049 1,349 16%
Chi Phí NVL 22,569 19,920 2,649 13%
SP - D 200,000 70.0 14,000 220,000 73.5 16,170 2,170 16% Chi Phí Nhân Công Trực Tiếp 10,692 9,720 972 10%
Tổng Số 1,000,000 49.8 49,800 1,100,000 52.3 57,519 7,719 16% Chi Phí Nhân Công - SX Chung 3,788 3,463 325 9%
Chi Phí Sản Xuất Chung Khác 1,360 1,320 40 3%
II. KẾ HOẠCH SẢN XUẤT và CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU Tổng Cộng: 38,409 34,423 3,986 12%
% Doanh Thu 67% 69% -2% -3%
Dự Báo - Năm TC 202X-1 Ngân Sách - Năm TC 202X Tăng Trưởng
Tên SP SL Ng đ/SP Triệu đ SL Ng đ/SP Triệu đ Triệu đ % Lợi Nhuận Gộp 19,110 15,377 3,733 24%
A B J=Cxz K=BxJ E=Bxm L=Jxo G=ExF H=G-D I = H/D
% Doanh Thu 33% 31% 2% 8%
SP - A 200,000 20.0 4,000 220,000 20.6 4,532 532 13%
SP - B 450,000 15.2 6,840 495,000 15.7 7,750 910 13%
Chi Phí Bán Hàng
SP - C 150,000 23.2 3,480 165,000 23.9 3,943 463 13%
SP - D 200,000 28.0 5,600 220,000 28.8 6,345 745 13% Chi Phí Nhân Công 1,783 1,640 143 9%
Tổng Số 1,000,000 19.9 19,920 1,100,000 20.5 22,569 2,649 13% Chi Phí Bán Hàng Khác 2,876 2,490 386 16%
Tổng Cộng: 4,659 4,130 529 13%
III. KẾ HOẠCH NHÂN SỰ và CHI PHÍ TIỀN LƯƠNG % Doanh Thu 8% 8% 0% -2%
Giả định:
Chi phí BHXH của Công ty 21.5% TỔNG CHI PHÍ TIỀN LƯƠNG: Chi Phí Quản Lý Doanh Nghiệp
Tỉ lệ tăng lương - Quản lý 5% 202X-1 202X Chi Phí Nhân Công 6,417 5,941 476 8%
Tỉ lệ tăng lương - Nhân viên 10% Chi Phí Lương 17,090 18,667 Chi Phí Quản Lý Khác 618 600 18 3%
BHXH - 21.5% 3,674 4,013
Tổng Cộng: 7,035 6,541 494 8%
Tổng Chi Phí 20,764 22,680
% Doanh Thu 12% 13% -1% -7%
IV. KẾ HOẠCH CHI PHÍ KHÁC
Năm TC 202X-1 Năm TC 202X Tăng Trưởng
Chức Danh Phòng Ban Trđ/tháng Năm Trđ/tháng Năm Triệu đ % Chi Phí (Thu Nhập) Tài Chính 2,143 2,374 (231) -10%
Chi Phí Marketing MKT 2,490.0 2,876.0 386.0 16% % Doanh Thu 4% 5% -1% -22%
Thuê Nhà Xưởng PHC 100 1,200.0 103 1,236.0 36.0 3%
Điện/Nước/Điện thoại PHC 15 180.0 15.45 185.4 5.4 3% Lợi Nhuận Trước Thuế 5,273 2,331 2,942 126%
Dụng Cụ Sản Xuất PSX 10 120.0 10.3 123.6 3.6 3% % Doanh Thu 9% 5% 4% 96%
Dụng Cụ Văn Phòng PHC 5 60.0 5.15 61.8 1.8 3%
Chi Phí Vệ Sinh PHC 5 60.0 5.15 61.8 1.8 3% Thuế TNDN @ 20% 1,055 466 588 126%
Chi Phí Thuê Xe PHC 15 180.0 15.45 185.4 5.4 3%
Chi Phí Khác… 10 120.0 10.3 123.6 3.6 3%
Lợi Nhuận Sau Thuế 4,218 1,865 2,353 126%
TỔNG CỘNG 160 4,410.0 164.8 4,853.6 443.6 10%
% Doanh Thu 7% 4% 4% 96%
Kế Hoạch Ngân Sách
NGÂN SÁCH - BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Đơn vị: Trđ Thay Đổi
KHOẢN MỤC 202X - NS 202X-1 DB Số Tiền %
KẾ HOẠCH MỘT SỐ CHỈ TIÊU HOẠT ĐỘNG Tài Sản Ngắn Hạn
Tiền và Tương Đương Tiền 746 3,500
Kế Hoạch Thực Tế Ghi Chú
Khoản Phải Thu 6,619 6,140 479 8%
Ngày Thu Tiền Bình Quân 42 45 DIO = Số dư Phải Thu/(D.Thu / 365)
Hàng Tồn Kho 6,103 5,659 445 8%
Số Dư Phải Thu Khách Hàng 6,619 6,140 Doanh Thu / 365 x DSO
Tài Sản Ngắn Hạn Khác 300 350 (50) -14%
Cộng TSNH 13,768 15,648 (1,880) -12%
Ngày Hàng Tồn Kho Bình Quân 58 60 DIO = Số dư HTK/(Giá vốn / 365)
Số Dư Hàng Tồn Kho 6,103 5,659 Giá vốn / 365 x DIO Tài Sản Dài Hạn
Tài Sản Cố Định 63,200 60,000 3,200 5%
Ngày Trả Tiền Bình Quân 65 60 DPO = Số dư Phải Trả/(Giá Vốn / 365) Tài Sản Dài Hạn Khác 850 1,300 (450) -35%
Số Dư Phải Trả Nhà Cung Cấp 6,840 5,659 Giá Vốn / 365 x DPO Cộng TSDH 64,050 61,300 2,750 4%
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 77,818 76,948 870 1%
Số Dư TSCĐ 63,200 60,000 Số Dư TSCĐ = Đầu Kỳ - Khấu Hao +
Chi Phí Khấu Hao TSCĐ 1,800 1,500 Chi Đầ Tư TSCĐ. Nợ Ngắn Hạn
Chi Phí Đầu Tư TSCĐ 5,000 4,000 Số dư TSCĐ = 60 + 5 - 1.8 = 63.2 Phải Trả Người Bán 6,840 5,659 1,181 21%
Phải Trả Ngắn Hạn khác 50 75 (25) -33%
VI. KẾ HOẠCH VAY và TRẢ NỢ VAY Cộng Nợ Ngắn Hạn 6,890 5,734 1,156 20%
Năm TC 202X-1 Năm TC 202X Tăng Trưởng
Tên Khoản Vay LS %/Năm Vay/Trả Trđ Vay/(Trả) Trđ Triệu đ % Nợ Dài Hạn
NH A - Vay NH - #1 6% - Vay Dài Hạn 27,615 30,615 (3,000) -10%
NH B - Vay DH - #1 8% 15,615 (1,200) 14,415 (1,200.0) -8% Nợ Dài Hạn khác 650 600 50 8%
NH C - Vay DH - #2 7.5% 15,000 (1,800) 13,200 (1,800.0) -12% Cộng Nợ Dài Hạn 26,710 31,215 (4,505) -14%
Tổng Cộng 30,615 (3,000) 27,615 (3,000.0) -10%
Chi Phí Lãi Vay
Nguồn Vốn Chủ Sở Hữu
NH A - Vay NH - #1 CP TC - - -
Vốn Góp 15,000 15,000 - 0%
NH B - Vay DH - #1 CP TC 1,249.2 1,153.2 (96.0) -8%
Lợi Nhuận Để Lại 29,218 25,000 4,218 17%
NH C - Vay DH - #2 CP TC 1,125.0 990.0 (135.0) -12%
Tổng Cộng 2,374.2 2,143.2 (231.0) -10% Cộng Nguồn Vốn CSH 44,218 40,000 4,218 11%
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 77,818 76,948 870 1%
Kế Hoạch Ngân Sách
NGÂN SÁCH - BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Đơn vị: Trđ Thay Đổi
KHOẢN MỤC 202X - NS 202X-1 DB Số Tiền %
NGÂN SÁCH - BÁO CÁO LCTT Tài Sản Ngắn Hạn
Đơn vị: Trđ Tiền và Tương Đương Tiền 746 3,500
Khoản Phải Thu 6,619 6,140 479 8%
KHOẢN MỤC 202X - NS
Hàng Tồn Kho 6,103 5,659 445 8%
Lợi Nhuận Trước Thuế 5,273
Tài Sản Ngắn Hạn Khác 300 350 (50) -14%
Khấu Hao TSCĐ 1,800 Cộng TSNH 13,768 15,648 (1,880) -12%
(Tăng)/Giảm Khoản Phải Thu (479)
(Tăng)/Giảm Hàng Tồn Kho (445) Tài Sản Dài Hạn
Tăng/(Giảm) Khoản Phải Trả 1,181 Tài Sản Cố Định 63,200 60,000 3,200 5%
Tăng/Giảm TS Ngắn Hạn khác 25 Tài Sản Dài Hạn Khác 850 1,300 (450) -35%
Thuế TNDN trả trong năm (466) Cộng TSDH 64,050 61,300 2,750 4%
Lưu Chuyển tiền từ HĐKD 6,890 TỔNG CỘNG TÀI SẢN 77,818 76,948 870 1%

Nợ Ngắn Hạn
Lưu Chuyển Tiền HĐ Đầu Tư
Phải Trả Người Bán 6,840 5,659 1,181 21%
Mua TSCĐ (5,000) Phải Trả Ngắn Hạn khác 50 75 (25) -33%
Tài Sản Dài Hạn Khác 500 Cộng Nợ Ngắn Hạn 6,890 5,734 1,156 20%
Lưu Chuyển tiền từ HĐĐT (4,500)
Nợ Dài Hạn
Lưu Chuyển Tiền HĐ Tài Chính Vay Dài Hạn 27,615 30,615 (3,000) -10%
Trả Nợ Vay Dài Hạn (3,000) Nợ Dài Hạn khác 650 600 50 8%
Cộng Nợ Dài Hạn 26,710 31,215 (4,505) -14%
Trả Lãi Vay (2,143)
Lưu Chuyển tiền từ HĐTC (5,143)
Nguồn Vốn Chủ Sở Hữu
Vốn Góp 15,000 15,000 - 0%
Lưu Chuyển Tiền Thuần (2,754) Lợi Nhuận Để Lại 29,218 25,000 4,218 17%
Số Dư Tiền Đầu Kỳ 3,500 Cộng Nguồn Vốn CSH 44,218 40,000 4,218 11%
Số Dư Tiền Cuối Kỳ 746 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 77,818 76,948 870 1%
CẢM ƠN CÁC BẠN
ĐÃ CHÚ Ý LẮNG NGHE

You might also like