Professional Documents
Culture Documents
SLIDES - APT Talk Show 25.06.2021 - Lê Anh TH y
SLIDES - APT Talk Show 25.06.2021 - Lê Anh TH y
2 Các giả định và Mục tiêu cho Năm tới: Ban Giám Đốc
- Tăng trưởng Doanh Thu (Sản phẩm, Khách hàng, Thị phần)
- Tăng trưởng về Nhân Sự
- Ngân sách Đầu Tư
- Tỉ lệ lạm phát (tăng chi phí hoạt động, tăng lương…)
- Kế hoạch huy động vốn (Vay NH, Phát hành Cổ phiếu…)
- Mục tiêu về Các chỉ tiêu tài chính
6 Thông Báo Ngân Sách đã được phê duyệt tới từng Bộ GĐTC/KTT
phận
Kế Hoạch Doanh Thu
CÔNG TY TNHH ABC
KẾ HOẠCH NGÂN SÁCH NĂM TÀI CHÍNH 202X
Ngày Lập: 30/10/202X-1
Phiên Bản: V1
I. KẾ HOẠCH DOANH THU NGÂN SÁCH - BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH
Đơn vị: Trđ Thay Đổi
Dự Báo - Năm TC 202X-1 Ngân Sách - Năm TC 202X Tăng Trưởng KHOẢN MỤC 202X - NS 202X-1 DB Số Tiền %
Tên SP SL Kđ/SP DT Trđ SL Kđ/SP DT Trđ Triệu đ %
Doanh Thu 57,519 49,800 7,719 16%
A B C D=BxC E=Bxm F=Cxn G=ExF H=G-D I = H/D
SP - A 200,000 50.0 10,000 220,000 52.5 11,550 1,550 16%
Giá Vốn Hàng Bán
SP - B 450,000 38.0 17,100 495,000 39.9 19,751 2,651 16%
SP - C 150,000 58.0 8,700 165,000 60.9 10,049 1,349 16%
Chi Phí NVL 22,569 19,920 2,649 13%
SP - D 200,000 70.0 14,000 220,000 73.5 16,170 2,170 16% Chi Phí Nhân Công Trực Tiếp 10,692 9,720 972 10%
Tổng Số 1,000,000 49.8 49,800 1,100,000 52.3 57,519 7,719 16% Chi Phí Nhân Công - SX Chung 3,788 3,463 325 9%
Chi Phí Sản Xuất Chung Khác 1,360 1,320 40 3%
II. KẾ HOẠCH SẢN XUẤT và CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU Tổng Cộng: 38,409 34,423 3,986 12%
% Doanh Thu 67% 69% -2% -3%
Dự Báo - Năm TC 202X-1 Ngân Sách - Năm TC 202X Tăng Trưởng
Tên SP SL Ng đ/SP Triệu đ SL Ng đ/SP Triệu đ Triệu đ % Lợi Nhuận Gộp 19,110 15,377 3,733 24%
A B J=Cxz K=BxJ E=Bxm L=Jxo G=ExF H=G-D I = H/D
% Doanh Thu 33% 31% 2% 8%
SP - A 200,000 20.0 4,000 220,000 20.6 4,532 532 13%
SP - B 450,000 15.2 6,840 495,000 15.7 7,750 910 13%
Chi Phí Bán Hàng
SP - C 150,000 23.2 3,480 165,000 23.9 3,943 463 13%
SP - D 200,000 28.0 5,600 220,000 28.8 6,345 745 13% Chi Phí Nhân Công 1,783 1,640 143 9%
Tổng Số 1,000,000 19.9 19,920 1,100,000 20.5 22,569 2,649 13% Chi Phí Bán Hàng Khác 2,876 2,490 386 16%
Tổng Cộng: 4,659 4,130 529 13%
III. KẾ HOẠCH NHÂN SỰ và CHI PHÍ TIỀN LƯƠNG % Doanh Thu 8% 8% 0% -2%
Giả định:
Chi phí BHXH của Công ty 21.5% TỔNG CHI PHÍ TIỀN LƯƠNG: Chi Phí Quản Lý Doanh Nghiệp
Tỉ lệ tăng lương - Quản lý 5% 202X-1 202X Chi Phí Nhân Công 6,417 5,941 476 8%
Tỉ lệ tăng lương - Nhân viên 10% Chi Phí Lương 17,090 18,667 Chi Phí Quản Lý Khác 618 600 18 3%
BHXH - 21.5% 3,674 4,013
Tổng Cộng: 7,035 6,541 494 8%
Tổng Chi Phí 20,764 22,680
% Doanh Thu 12% 13% -1% -7%
IV. KẾ HOẠCH CHI PHÍ KHÁC
Năm TC 202X-1 Năm TC 202X Tăng Trưởng
Chức Danh Phòng Ban Trđ/tháng Năm Trđ/tháng Năm Triệu đ % Chi Phí (Thu Nhập) Tài Chính 2,143 2,374 (231) -10%
Chi Phí Marketing MKT 2,490.0 2,876.0 386.0 16% % Doanh Thu 4% 5% -1% -22%
Thuê Nhà Xưởng PHC 100 1,200.0 103 1,236.0 36.0 3%
Điện/Nước/Điện thoại PHC 15 180.0 15.45 185.4 5.4 3% Lợi Nhuận Trước Thuế 5,273 2,331 2,942 126%
Dụng Cụ Sản Xuất PSX 10 120.0 10.3 123.6 3.6 3% % Doanh Thu 9% 5% 4% 96%
Dụng Cụ Văn Phòng PHC 5 60.0 5.15 61.8 1.8 3%
Chi Phí Vệ Sinh PHC 5 60.0 5.15 61.8 1.8 3% Thuế TNDN @ 20% 1,055 466 588 126%
Chi Phí Thuê Xe PHC 15 180.0 15.45 185.4 5.4 3%
Chi Phí Khác… 10 120.0 10.3 123.6 3.6 3%
Lợi Nhuận Sau Thuế 4,218 1,865 2,353 126%
TỔNG CỘNG 160 4,410.0 164.8 4,853.6 443.6 10%
% Doanh Thu 7% 4% 4% 96%
Kế Hoạch Ngân Sách
NGÂN SÁCH - BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Đơn vị: Trđ Thay Đổi
KHOẢN MỤC 202X - NS 202X-1 DB Số Tiền %
KẾ HOẠCH MỘT SỐ CHỈ TIÊU HOẠT ĐỘNG Tài Sản Ngắn Hạn
Tiền và Tương Đương Tiền 746 3,500
Kế Hoạch Thực Tế Ghi Chú
Khoản Phải Thu 6,619 6,140 479 8%
Ngày Thu Tiền Bình Quân 42 45 DIO = Số dư Phải Thu/(D.Thu / 365)
Hàng Tồn Kho 6,103 5,659 445 8%
Số Dư Phải Thu Khách Hàng 6,619 6,140 Doanh Thu / 365 x DSO
Tài Sản Ngắn Hạn Khác 300 350 (50) -14%
Cộng TSNH 13,768 15,648 (1,880) -12%
Ngày Hàng Tồn Kho Bình Quân 58 60 DIO = Số dư HTK/(Giá vốn / 365)
Số Dư Hàng Tồn Kho 6,103 5,659 Giá vốn / 365 x DIO Tài Sản Dài Hạn
Tài Sản Cố Định 63,200 60,000 3,200 5%
Ngày Trả Tiền Bình Quân 65 60 DPO = Số dư Phải Trả/(Giá Vốn / 365) Tài Sản Dài Hạn Khác 850 1,300 (450) -35%
Số Dư Phải Trả Nhà Cung Cấp 6,840 5,659 Giá Vốn / 365 x DPO Cộng TSDH 64,050 61,300 2,750 4%
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 77,818 76,948 870 1%
Số Dư TSCĐ 63,200 60,000 Số Dư TSCĐ = Đầu Kỳ - Khấu Hao +
Chi Phí Khấu Hao TSCĐ 1,800 1,500 Chi Đầ Tư TSCĐ. Nợ Ngắn Hạn
Chi Phí Đầu Tư TSCĐ 5,000 4,000 Số dư TSCĐ = 60 + 5 - 1.8 = 63.2 Phải Trả Người Bán 6,840 5,659 1,181 21%
Phải Trả Ngắn Hạn khác 50 75 (25) -33%
VI. KẾ HOẠCH VAY và TRẢ NỢ VAY Cộng Nợ Ngắn Hạn 6,890 5,734 1,156 20%
Năm TC 202X-1 Năm TC 202X Tăng Trưởng
Tên Khoản Vay LS %/Năm Vay/Trả Trđ Vay/(Trả) Trđ Triệu đ % Nợ Dài Hạn
NH A - Vay NH - #1 6% - Vay Dài Hạn 27,615 30,615 (3,000) -10%
NH B - Vay DH - #1 8% 15,615 (1,200) 14,415 (1,200.0) -8% Nợ Dài Hạn khác 650 600 50 8%
NH C - Vay DH - #2 7.5% 15,000 (1,800) 13,200 (1,800.0) -12% Cộng Nợ Dài Hạn 26,710 31,215 (4,505) -14%
Tổng Cộng 30,615 (3,000) 27,615 (3,000.0) -10%
Chi Phí Lãi Vay
Nguồn Vốn Chủ Sở Hữu
NH A - Vay NH - #1 CP TC - - -
Vốn Góp 15,000 15,000 - 0%
NH B - Vay DH - #1 CP TC 1,249.2 1,153.2 (96.0) -8%
Lợi Nhuận Để Lại 29,218 25,000 4,218 17%
NH C - Vay DH - #2 CP TC 1,125.0 990.0 (135.0) -12%
Tổng Cộng 2,374.2 2,143.2 (231.0) -10% Cộng Nguồn Vốn CSH 44,218 40,000 4,218 11%
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 77,818 76,948 870 1%
Kế Hoạch Ngân Sách
NGÂN SÁCH - BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Đơn vị: Trđ Thay Đổi
KHOẢN MỤC 202X - NS 202X-1 DB Số Tiền %
NGÂN SÁCH - BÁO CÁO LCTT Tài Sản Ngắn Hạn
Đơn vị: Trđ Tiền và Tương Đương Tiền 746 3,500
Khoản Phải Thu 6,619 6,140 479 8%
KHOẢN MỤC 202X - NS
Hàng Tồn Kho 6,103 5,659 445 8%
Lợi Nhuận Trước Thuế 5,273
Tài Sản Ngắn Hạn Khác 300 350 (50) -14%
Khấu Hao TSCĐ 1,800 Cộng TSNH 13,768 15,648 (1,880) -12%
(Tăng)/Giảm Khoản Phải Thu (479)
(Tăng)/Giảm Hàng Tồn Kho (445) Tài Sản Dài Hạn
Tăng/(Giảm) Khoản Phải Trả 1,181 Tài Sản Cố Định 63,200 60,000 3,200 5%
Tăng/Giảm TS Ngắn Hạn khác 25 Tài Sản Dài Hạn Khác 850 1,300 (450) -35%
Thuế TNDN trả trong năm (466) Cộng TSDH 64,050 61,300 2,750 4%
Lưu Chuyển tiền từ HĐKD 6,890 TỔNG CỘNG TÀI SẢN 77,818 76,948 870 1%
Nợ Ngắn Hạn
Lưu Chuyển Tiền HĐ Đầu Tư
Phải Trả Người Bán 6,840 5,659 1,181 21%
Mua TSCĐ (5,000) Phải Trả Ngắn Hạn khác 50 75 (25) -33%
Tài Sản Dài Hạn Khác 500 Cộng Nợ Ngắn Hạn 6,890 5,734 1,156 20%
Lưu Chuyển tiền từ HĐĐT (4,500)
Nợ Dài Hạn
Lưu Chuyển Tiền HĐ Tài Chính Vay Dài Hạn 27,615 30,615 (3,000) -10%
Trả Nợ Vay Dài Hạn (3,000) Nợ Dài Hạn khác 650 600 50 8%
Cộng Nợ Dài Hạn 26,710 31,215 (4,505) -14%
Trả Lãi Vay (2,143)
Lưu Chuyển tiền từ HĐTC (5,143)
Nguồn Vốn Chủ Sở Hữu
Vốn Góp 15,000 15,000 - 0%
Lưu Chuyển Tiền Thuần (2,754) Lợi Nhuận Để Lại 29,218 25,000 4,218 17%
Số Dư Tiền Đầu Kỳ 3,500 Cộng Nguồn Vốn CSH 44,218 40,000 4,218 11%
Số Dư Tiền Cuối Kỳ 746 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 77,818 76,948 870 1%
CẢM ƠN CÁC BẠN
ĐÃ CHÚ Ý LẮNG NGHE