You are on page 1of 16

Công Ty TNHH Ha Na Phú Quốc

Tổ 10, Khu phố 7, đường Trần Hưng Đạo, TT. Dương Đông, H. Phú Quốc,

THEO DÕI NGÀY BÙ NHÂN VIÊN


1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24

Bù (CL) Phép(AL)
ST Ngày ký
Mã TÊN NHÂN VIÊN CHỨC VỤ
T HĐLĐ
nhân TỒN CÓ LỄ SD TỒN CÓ SD 26/01 27/01 28/01 29/01 30/01 31/01 01/02 02/02 03/02 04/02 05/02 06/02 07/02
viên
Bộ Phận Bar
1 BR023 Lâm Văn Phát Giám sát 04/09/2018 7.0 4.0 1.0 1.0 1.0
2 BR025 Trịnh Thị Thu Trang Tổ trưởng 9/13/2018 8.0 2.0 1.0 4.0
3 BR028 Phạm Ngọc Diệu Nhân viên 01/11/2018 5.5 1.0 4.0 1.0
4 BR029 Lý Công Hậu Nhân viên 5/1/2019 10.5 10.5 3.0 1.0 4.0
5 BR040 Nguyễn Minh Tân Nhân viên 2/1/2020 4.0 3.0 - 1.0
6 BR041 Nguyễn Trung Tín Nhân viên 2/1/2020 8.0 2.0 - 1.0
7 BR042 Tống Quốc Hùng Nhân viên -
BỘ PHẬN NHÀ HÀNG
1 BRL22 Lê Nguyễn Hoàng Quốc Việt TBP 1/1/2019 20.0 3.0 13.0 1.0
2 BRL05 Phan Văn Phong Giám sát 01/01/2018 8.5 8.0 6.0 1.0 2.0
3 BRL46 Huỳnh Thị Như Giám sát 9/10/2018 5.0 - 1.0
4 BR022 Hồ Thị Thanh Quyên Tổ trưởng 3/1/2019 5.5 5.0 1.5 1.0
5 BRL38 Phùng Thanh Phi Nhân viên 01/08/2018 3.5 3.5 3.0 - 3.0
6 BRL49 Nguyễn Thị Phương Thảo Nhân viên 01/10/2018 7.0 3.0 1.0
7 BRL54 Nguyễn Ngọc Hòa Nhân viên 11/1/2018 5.0 1.0 1.5 1.0 3.0 3.0 1.0
8 BRL57 Võ Kỳ Anh Nhân viên 07/12/2018 7.0 1.0 2.0 1.0 0.5
9 BRL61 Trần Thanh Thảo Nhân viên 2/1/2019 7.5 7.5 3.0 1.0 4.0
10 BRL68 Nguyễn Tấn Tài Nhân viên 01/10/2019 4.0 4.0 2.5 1.0
11 BRL70 Võ Thế Yên Nhân viên 01/10/2019 7.0 4.0 1.0 1.0 3.0 6.0
12 BRL71 Trương Nguyễn Lâm Nhân viên 01/10/2019 10.5 3.0 4.0 1.0 3.0
13 BRL74 Tạ Duy Phương Nhân viên 01/02/2020 7.0 - 1.0 2.0
14 BRL76 Nguyễn Thị Thanh Tiềng Nhân viên 7.0 1.0 - - 2.0
15 BRL67 Nguyễn Thị Cẩm Giang Nhân viên
16 BRL77 Trương Thị Nhâm Nhân viên
17 BRL78 Lê Hoàng Giang Nhân viên
N
25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48

giờ Ngày Tồn Tồn


Tháng 02/2020 clear clear Bù Phép
Tồn % CÒN
Tổng LẠI
08/02 09/02 10/02 11/02 12/02 13/02 14/02 15/02 16/02 17/02 18/02 19/02 20/02 21/02 22/02 23/02 24/02 25/02 Tiếng 8 CL(T2/ AL(T2/2
2020) 020)

5.0 3.0 9.0 1.1 1.9 2.0 3.9 9%


4.0 0.5 7.5 3.0 10.5 25%
2.0 2.0 0.3 6.3 5.0 11.3 27%
- - - - - 0%
- - 7.0 1.0 8.0 19%
- - 10.0 1.0 11.0 26%
- - - - - 0%

- - 23.0 14.0 37.0 88%


- - 0.5 5.0 5.5 13%
- - 5.0 1.0 6.0 14%
4.0 4.0 0.5 - 2.5 2.5 6%
- - - - - 0%
2.0 2.0 0.3 6.8 4.0 10.8 26%
3.0 1.0 1.0 1.0 2.0 15.0 1.9 4.1 2.5 6.6 16%
2.0 1.0 3.5 0.4 7.6 3.0 10.6 25%
- - - - - 0%
- - - 3.5 3.5 8%
2.5 2.0 13.5 1.7 1.3 2.0 3.3 8%
3.0 0.4 7.1 5.0 12.1 29%
3.0 2.0 7.0 0.9 6.1 1.0 7.1 17%
2.0 0.3 7.8 - 7.8 18%
- - - - - 0%
- - - - - 0%
- - - - - 0%
- - - - - 0%
Công Ty TNHH Ha Na Phú Quốc
Tổ 10, Khu phố 7, đường Trần Hưng Đạo, TT. Dương Đông, H. Phú Quố

THEO DÕI NGÀY BÙ NHÂN VIÊ


1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23

Bù (CL) Phép(AL)
ST Ngày ký
Mã TÊN NHÂN VIÊN CHỨC VỤ
T HĐLĐ
nhân TỒN CÓ LỄ SD TỒN CÓ SD 26/02 27/02 28/02 29/02 01/03 02/03 03/03 04/03 05/03 06/03 07/03 08/03
viên
Bộ Phận Bar
1 BR023 Lâm Văn Phát Giám sát 04/09/2018 1.9 2.0 1.0
2 BR025 Trịnh Thị Thu Trang Tổ trưởng 9/13/2018 7.5 3.0 1.0
3 BR028 Phạm Ngọc Diệu Nhân viên 01/11/2018 6.3 5.0 1.0
4 BR029 Lý Công Hậu Nhân viên 5/1/2019 - - 1.0
5 BR040 Nguyễn Minh Tân Nhân viên 2/1/2020 7.0 1.0 1.0
6 BR041 Nguyễn Trung Tín Nhân viên 2/1/2020 10.0 1.0 1.0
7 BR042 Tống Quốc Hùng Nhân viên - -
BỘ PHẬN NHÀ HÀNG
1 BRL22 Lê Nguyễn Hoàng Quốc Việt TBP 1/1/2019 23.0 14.0 1.0
2 BRL05 Phan Văn Phong Giám sát 01/01/2018 0.5 5.0 1.0
3 BRL46 Huỳnh Thị Như Giám sát 9/10/2018 5.0 1.0 1.0
4 BR022 Hồ Thị Thanh Quyên Tổ trưởng 3/1/2019 - 2.5 1.0
5 BRL49 Nguyễn Thị Phương Thảo Nhân viên 11/1/2018 6.8 4.0 1.0
6 BRL54 Nguyễn Ngọc Hòa Nhân viên 07/12/2018 4.1 2.5 1.0
7 BRL57 Võ Kỳ Anh Nhân viên 2/1/2019 7.6 3.0 1.0
8 BRL61 Trần Thanh Thảo Nhân viên 01/10/2019 - - 1.0
9 BRL68 Nguyễn Tấn Tài Nhân viên 01/10/2019 - 3.5 - 3.0
10 BRL70 Võ Thế Yên Nhân viên 01/10/2019 1.3 1.0 2.0 - 2.0 CL AL AL
11 BRL71 Trương Nguyễn Lâm Nhân viên 01/02/2020 7.1 7.0 5.0 1.0 6.0 CL CL CL CL CL CL CL AL AL AL AL AL
12 BRL74 Tạ Duy Phương Nhân viên 6.1 1.0 1.0
13 BRL76 Nguyễn Thị Thanh Tiềng Nhân viên 7.8 - 1.0
14 BRL67 Nguyễn Thị Cẩm Giang Nhân viên - - 1.0
15 BRL77 Trương Thị Nhâm Nhân viên - - -
16 BRL78 Lê Hoàng Giang Nhân viên - - -
N VIÊN
24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48

Tồn Tồn
Tháng 03/2020 giờ clear Ngày clear Bù Phép
Tồn Tổng
09/03 10/03 11/03 12/03 13/03 14/03 15/03 16/03 17/03 18/03 19/03 20/03 21/03 22/03 23/03 24/03 25/03 Tiếng 8 CL(T3/2 AL(T3/2 % CÒN
020) 020) LẠI

- - 1.9 3.0 4.9 12%


- - 7.5 4.0 11.5 27%
- - 6.3 6.0 12.3 29%
- - - 1.0 1.0 2%
- - 7.0 2.0 9.0 21%
- - 10.0 2.0 12.0 29%

- - 23.0 15.0 38.0 90%


- - 0.5 6.0 6.5 15%
- - 5.0 2.0 7.0 17%
- - - 3.5 3.5 8%
- - 6.8 5.0 11.8 28%
- - 4.1 3.5 7.6 18%
- - 7.6 4.0 11.6 28%
- - - 1.0 1.0 2%
- - - 0.5 0.5 1%
- - 0.3 - 0.3 1%
AL - - 0.1 - 0.1 0%
- - 6.1 2.0 8.1 19%
- - 7.8 1.0 8.8 21%
- - - 1.0 1.0 2%
- - - - - 0%
- - - - - 0%
Công Ty TNHH Ha Na Phú Quốc
Tổ 10, Khu phố 7, đường Trần Hưng Đạo, TT. Dương Đông, H. Phú Quố

THEO DÕI NGÀY BÙ NHÂN VIÊ


1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23

Bù (CL) Phép(AL)
ST Ngày ký
Mã TÊN NHÂN VIÊN CHỨC VỤ
T HĐLĐ LỄ
nhân TỒN CÓ SD TỒN CÓ SD 26/03 27/03 28/03 29/03 30/03 31/03 01/04 02/04 03/04 04/04 05/04 06/04
10/03
viên
Bộ Phận Bar
1 BR023 Lâm Văn Phát Giám sát 04/09/2018 1.9 3.0
2 BR025 Trịnh Thị Thu Trang Tổ trưởng 9/13/2018 7.5 4.0
3 BR028 Phạm Ngọc Diệu Nhân viên 01/11/2018 6.3 6.0
4 BR029 Lý Công Hậu Nhân viên 5/1/2019 - 1.0
5 BR040 Nguyễn Minh Tân Nhân viên 2/1/2020 7.0 2.0
6 BR041 Nguyễn Trung Tín Nhân viên 2/1/2020 10.0 2.0
7
BỘ PHẬN NHÀ HÀNG
1 BRL22 Lê Nguyễn Hoàng Quốc Việt TBP 1/1/2019 23.0 15.0
2 BRL05 Phan Văn Phong Giám sát 01/01/2018 0.5 6.0
3 BRL46 Huỳnh Thị Như Giám sát 9/10/2018 5.0 2.0
4 BR022 Hồ Thị Thanh Quyên Tổ trưởng 3/1/2019 - 3.5
5 BRL49 Nguyễn Thị Phương Thảo Nhân viên 01/10/2018 6.8 5.0
6 BRL54 Nguyễn Ngọc Hòa Nhân viên 11/1/2018 4.1 3.5
7 BRL57 Võ Kỳ Anh Nhân viên 07/12/2018 7.6 4.0
8 BRL61 Trần Thanh Thảo Nhân viên 2/1/2019 - 1.0
9 BRL71 Trương Nguyễn Lâm Nhân viên 01/10/2019 0.1 -
10 BRL74 Tạ Duy Phương Nhân viên 01/02/2020 6.1 2.0
11 BRL76 Nguyễn Thị Thanh Tiềng Nhân viên #N/A #N/A
12
13
14
15
16
N VIÊN
24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48

Tồn Tồn
Tháng 04/2020 giờ clear Ngày clear Bù Phép
Tồn Tổng
07/04 08/04 09/04 10/04 11/04 12/04 13/04 14/04 15/04 16/04 17/04 18/04 19/04 20/04 21/04 22/04 23/04 24/04 25/04 Tiếng 8 CL(T4/2 AL(T4/2 % CÒN
020) 020) LẠI

- - 1.9 3.0 4.9 12%


- - 7.5 4.0 11.5 27%
- - 6.3 6.0 12.3 29%
- - - 1.0 1.0 2%
- - 7.0 2.0 9.0 21%
- - 10.0 2.0 12.0 29%
- - - - - 0%

- - 23.0 15.0 38.0 90%


- - 0.5 6.0 6.5 15%
- - 5.0 2.0 7.0 17%
- - - 3.5 3.5 8%
- - 6.8 5.0 11.8 28%
- - 4.1 3.5 7.6 18%
- - 7.6 4.0 11.6 28%
- - - 1.0 1.0 2%
- - 0.1 - 0.1 0%
- - 6.1 2.0 8.1 19%
- - #N/A #N/A #N/A #N/A
- - - - - 0%
- - - - - 0%
- - - - - 0%
- - - - - 0%
- - - - - 0%
Công Ty TNHH Ha Na Phú Quốc
Tổ 10, Khu phố 7, đường Trần Hưng Đạo, TT. Dương Đông, H. Phú Quố

THEO DÕI NGÀY BÙ NHÂN VIÊ


1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22

Bù (CL) Phép(AL)
ST Ngày ký
Mã TÊN NHÂN VIÊN CHỨC VỤ
T HĐLĐ LỄ 30/4+
nhân TỒN CÓ SD TỒN CÓ SD 26/04 27/04 28/04 29/04 30/04 01/05 02/05 03/05 04/05 05/05 06/05
01/05
viên
Bộ Phận Bar
1 BR023 Lâm Văn Phát Giám sát 04/09/2018 1.9 3.0
2 BR025 Trịnh Thị Thu Trang Tổ trưởng 9/13/2018 7.5 4.0
3 BR028 Phạm Ngọc Diệu Nhân viên 01/11/2018 6.3 6.0
4 BR029 Lý Công Hậu Nhân viên 5/1/2019 - 1.0
5 BR040 Nguyễn Minh Tân Nhân viên 2/1/2020 7.0 2.0
6 BR041 Nguyễn Trung Tín Nhân viên 2/1/2020 10.0 2.0
7
BỘ PHẬN NHÀ HÀNG
1 BRL22 Lê Nguyễn Hoàng Quốc Việt TBP 1/1/2019 23.0 15.0
2 BRL05 Phan Văn Phong Giám sát 01/01/2018 0.5 6.0
3 BRL46 Huỳnh Thị Như Giám sát 9/10/2018 5.0 2.0
4 BR022 Hồ Thị Thanh Quyên Tổ trưởng 3/1/2019 - 3.5
5 BRL49 Nguyễn Thị Phương Thảo Nhân viên 01/10/2018 6.8 5.0
6 BRL54 Nguyễn Ngọc Hòa Nhân viên 11/1/2018 4.1 3.5
7 BRL57 Võ Kỳ Anh Nhân viên 07/12/2018 7.6 4.0
8 BRL61 Trần Thanh Thảo Nhân viên 2/1/2019 - 1.0
9 BRL71 Trương Nguyễn Lâm Nhân viên 01/10/2019 0.1 -
10 BRL74 Tạ Duy Phương Nhân viên 01/02/2020 6.1 2.0
11 BRL76 Nguyễn Thị Thanh Tiềng Nhân viên #N/A #N/A
12
13
14
15
16
N VIÊN
23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 43 44 45 46 47 48

Tồn Tồn
Tháng 05/2020 giờ clear Ngày clear Bù Phép
Tồn Tổng
07/05 08/05 09/05 10/05 11/05 12/05 13/05 14/05 15/05 16/05 17/05 18/05 19/05 20/05 21/05 22/05 23/05 24/05 25/05 Tiếng 8 CL(T5/2 AL(T5/2 % CÒN
020) 020) LẠI

- - 1.9 3.0 4.9 12%


- - 7.5 4.0 11.5 27%
- - 6.3 6.0 12.3 29%
- - - 1.0 1.0 2%
- - 7.0 2.0 9.0 21%
- - 10.0 2.0 12.0 29%
- - - - - 0%

- - 23.0 15.0 38.0 90%


- - 0.5 6.0 6.5 15%
- - 5.0 2.0 7.0 17%
- - - 3.5 3.5 8%
- - 6.8 5.0 11.8 28%
- - 4.1 3.5 7.6 18%
- - 7.6 4.0 11.6 28%
- - - 1.0 1.0 2%
- - 0.1 - 0.1 0%
- - 6.1 2.0 8.1 19%
- - #N/A #N/A #N/A #N/A
- - - - - 0%
- - - - - 0%
- - - - - 0%
- - - - - 0%
- - - - - 0%
Công Ty TNHH Ha Na Phú Quốc
Tổ 10, Khu phố 7, đường Trần Hưng Đạo, TT. Dương Đông, H. Phú Quố

THEO DÕI NGÀY BÙ NHÂN VIÊ


1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23

Bù (CL) Phép(AL)
ST Ngày ký
Mã TÊN NHÂN VIÊN CHỨC VỤ
T HĐLĐ
nhân TỒN CÓ LỄ SD TỒN CÓ SD 26/05 27/05 28/05 29/05 30/05 31/05 01/06 02/06 03/06 04/06 05/06 06/06
viên
Bộ Phận Bar
1 BR023 Lâm Văn Phát Giám sát 04/09/2018 1.9 3.0
2 BR025 Trịnh Thị Thu Trang Tổ trưởng 9/13/2018 7.5 4.0
3 BR028 Phạm Ngọc Diệu Nhân viên 01/11/2018 6.3 6.0
4 BR029 Lý Công Hậu Nhân viên 5/1/2019 - 1.0
5 BR040 Nguyễn Minh Tân Nhân viên 2/1/2020 7.0 2.0
6 BR041 Nguyễn Trung Tín Nhân viên 2/1/2020 10.0 2.0

BỘ PHẬN NHÀ HÀNG


1 BRL22 Lê Nguyễn Hoàng Quốc Việt TBP 1/1/2019 23.0 15.0
2 BRL05 Phan Văn Phong Giám sát 01/01/2018 0.5 6.0
3 BRL46 Huỳnh Thị Như Giám sát 9/10/2018 5.0 2.0
4 BR022 Hồ Thị Thanh Quyên Tổ trưởng 3/1/2019 - 3.5
5 BRL49 Nguyễn Thị Phương Thảo Nhân viên 01/10/2018 6.8 5.0
6 BRL54 Nguyễn Ngọc Hòa Nhân viên 11/1/2018 4.1 3.5
7 BRL57 Võ Kỳ Anh Nhân viên 07/12/2018 7.6 4.0
8 BRL61 Trần Thanh Thảo Nhân viên 2/1/2019 - 1.0
9 BRL71 Trương Nguyễn Lâm Nhân viên 01/10/2019 0.1 -
10 BRL74 Tạ Duy Phương Nhân viên 01/02/2020 6.1 2.0
11 BRL76 Nguyễn Thị Thanh Tiềng Nhân viên #N/A #N/A
12
13
14
15
16
N VIÊN
24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48

Tồn Tồn
Tháng 06/2020 giờ clear Ngày clear Bù Phép
Tồn Tổng
07/06 08/06 09/06 10/06 11/06 12/06 13/06 14/06 15/06 16/06 17/06 18/06 19/06 20/06 21/06 22/06 23/06 24/06 25/06 Tiếng 8 CL(T6/2 AL(T6/2 % CÒN
020) 020) LẠI

- - 1.9 3.0 4.9 12%


- - 7.5 4.0 11.5 27%
- - 6.3 6.0 12.3 29%
- - - 1.0 1.0 2%
- - 7.0 2.0 9.0 21%
- - 10.0 2.0 12.0 29%
- - - - - 0%

- - 23.0 15.0 38.0 90%


- - 0.5 6.0 6.5 15%
- - 5.0 2.0 7.0 17%
- - - 3.5 3.5 8%
- - 6.8 5.0 11.8 28%
- - 4.1 3.5 7.6 18%
- - 7.6 4.0 11.6 28%
- - - 1.0 1.0 2%
- - 0.1 - 0.1 0%
- - 6.1 2.0 8.1 19%
- - #N/A #N/A #N/A #N/A
- - - - - 0%
- - - - - 0%
- - - - - 0%
- - - - - 0%
- - - - - 0%
Công Ty TNHH Ha Na Phú Quốc
Tổ 10, Khu phố 7, đường Trần Hưng Đạo, TT. Dương Đông, H. Phú Quố

THEO DÕI NGÀY BÙ NHÂN VIÊN


1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23

Bù (CL) Phép(AL)
ST Ngày ký
Mã TÊN NHÂN VIÊN CHỨC VỤ
T HĐLĐ
nhân TỒN CÓ LỄ SD TỒN CÓ SD 26/06 27/06 28/06 29/06 30/06 01/07 02/07 03/07 04/07 05/07 06/07 07/07
viên
Bộ Phận Bar
1 BR023 Lâm Văn Phát Giám sát 04/09/2018 1.9 3.0
2 BR025 Trịnh Thị Thu Trang Tổ trưởng 9/13/2018 7.5 4.0
3 BR028 Phạm Ngọc Diệu Nhân viên 01/11/2018 6.3 6.0
4 BR029 Lý Công Hậu Nhân viên 5/1/2019 - 1.0
5 BR040 Nguyễn Minh Tân Nhân viên 2/1/2020 7.0 2.0
6 BR041 Nguyễn Trung Tín Nhân viên 2/1/2020 10.0 2.0
7
BỘ PHẬN NHÀ HÀNG
1 BRL22 Lê Nguyễn Hoàng Quốc Việt TBP 1/1/2019 23.0 15.0
2 BRL05 Phan Văn Phong Giám sát 01/01/2018 0.5 6.0
3 BRL46 Huỳnh Thị Như Giám sát 9/10/2018 5.0 2.0
4 BR022 Hồ Thị Thanh Quyên Tổ trưởng 3/1/2019 - 3.5
5 BRL49 Nguyễn Thị Phương Thảo Nhân viên 01/10/2018 6.8 5.0
6 BRL54 Nguyễn Ngọc Hòa Nhân viên 11/1/2018 4.1 3.5
7 BRL57 Võ Kỳ Anh Nhân viên 07/12/2018 7.6 4.0
8 BRL61 Trần Thanh Thảo Nhân viên 2/1/2019 - 1.0
9 BRL71 Trương Nguyễn Lâm Nhân viên 01/10/2019 0.1 -
10 BRL74 Tạ Duy Phương Nhân viên 01/02/2020 6.1 2.0
11 BRL76 Nguyễn Thị Thanh Tiềng Nhân viên #N/A #N/A
12
13
14
15
16
N VIÊN
24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48

Tồn Tồn
Tháng 07/2020 giờ clear Ngày clear Bù Phép
Tồn Tổng
08/07 09/07 10/07 11/07 12/07 13/07 14/07 15/07 16/07 17/07 18/07 19/07 20/07 21/07 22/07 23/07 24/07 25/07 Tiếng 8 CL(T7/2 AL(T7/2 % CÒN
020) 020) LẠI

- - 1.9 3.0 4.9 12%


- - 7.5 4.0 11.5 27%
- - 6.3 6.0 12.3 29%
- - - 1.0 1.0 2%
- - 7.0 2.0 9.0 21%
- - 10.0 2.0 12.0 29%
- - - - - 0%

- - 23.0 15.0 38.0 90%


- - 0.5 6.0 6.5 15%
- - 5.0 2.0 7.0 17%
- - - 3.5 3.5 8%
- - 6.8 5.0 11.8 28%
- - 4.1 3.5 7.6 18%
- - 7.6 4.0 11.6 28%
- - - 1.0 1.0 2%
- - 0.1 - 0.1 0%
- - 6.1 2.0 8.1 19%
- - #N/A #N/A #N/A #N/A
- - - - - 0%
- - - - - 0%
- - - - - 0%
- - - - - 0%
- - - - - 0%
Công Ty TNHH Ha Na Phú Quốc
Tổ 10, Khu phố 7, đường Trần Hưng Đạo, TT. Dương Đông, H. Phú Quố

THEO DÕI NGÀY BÙ NHÂN VIÊN


1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23

Bù (CL) Phép(AL)
ST Ngày ký
Mã TÊN NHÂN VIÊN CHỨC VỤ
T HĐLĐ
nhân TỒN CÓ LỄ SD TỒN CÓ SD 26/07 27/07 28/07 29/07 30/07 31/07 01/08 02/08 03/08 04/08 05/08 06/08
viên
Bộ Phận Bar
1 BR023 Lâm Văn Phát Giám sát 04/09/2018 1.9 3.0
2 BR025 Trịnh Thị Thu Trang Tổ trưởng 9/13/2018 7.5 4.0
3 BR028 Phạm Ngọc Diệu Nhân viên 01/11/2018 6.3 6.0
4 BR029 Lý Công Hậu Nhân viên 5/1/2019 - 1.0
5 BR040 Nguyễn Minh Tân Nhân viên 2/1/2020 7.0 2.0
6 BR041 Nguyễn Trung Tín Nhân viên 2/1/2020 10.0 2.0
7
BỘ PHẬN NHÀ HÀNG
1 BRL22 Lê Nguyễn Hoàng Quốc Việt TBP 1/1/2019 23.0 15.0
2 BRL05 Phan Văn Phong Giám sát 01/01/2018 0.5 6.0
3 BRL46 Huỳnh Thị Như Giám sát 9/10/2018 5.0 2.0
4 BR022 Hồ Thị Thanh Quyên Tổ trưởng 3/1/2019 - 3.5
5 BRL49 Nguyễn Thị Phương Thảo Nhân viên 01/10/2018 6.8 5.0
6 BRL54 Nguyễn Ngọc Hòa Nhân viên 11/1/2018 4.1 3.5
7 BRL57 Võ Kỳ Anh Nhân viên 07/12/2018 7.6 4.0
8 BRL61 Trần Thanh Thảo Nhân viên 2/1/2019 - 1.0
9 BRL71 Trương Nguyễn Lâm Nhân viên 01/10/2019 0.1 -
10 BRL74 Tạ Duy Phương Nhân viên 01/02/2020 6.1 2.0
11 BRL76 Nguyễn Thị Thanh Tiềng Nhân viên #N/A #N/A
12
13
14
15
16
N VIÊN
24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48

Tồn Tồn
Tháng 08/2020 giờ clear Ngày clear Bù Phép
Tồn Tổng
07/08 08/08 09/08 10/08 11/08 12/08 13/08 14/08 15/08 16/08 17/08 18/08 19/08 20/08 21/08 22/08 23/08 24/08 25/08 Tiếng 8 CL(T8/2 AL(T8/2 % CÒN
020) 020) LẠI

- - 1.9 3.0 4.9 12%


- - 7.5 4.0 11.5 27%
- - 6.3 6.0 12.3 29%
- - - 1.0 1.0 2%
- - 7.0 2.0 9.0 21%
- - 10.0 2.0 12.0 29%
- - - - - 0%

- - 23.0 15.0 38.0 90%


- - 0.5 6.0 6.5 15%
- - 5.0 2.0 7.0 17%
- - - 3.5 3.5 8%
- - 6.8 5.0 11.8 28%
- - 4.1 3.5 7.6 18%
- - 7.6 4.0 11.6 28%
- - - 1.0 1.0 2%
- - 0.1 - 0.1 0%
- - 6.1 2.0 8.1 19%
- - #N/A #N/A #N/A #N/A
- - - - - 0%
- - - - - 0%
- - - - - 0%
- - - - - 0%
- - - - - 0%
Công Ty TNHH Ha Na Phú Quốc
Tổ 10, Khu phố 7, đường Trần Hưng Đạo, TT. Dương Đông, H. Phú Quố

THEO DÕI NGÀY BÙ NHÂN VIÊ


1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23

Bù (CL) Phép(AL)
ST Ngày ký
Mã TÊN NHÂN VIÊN CHỨC VỤ
T HĐLĐ LỄ
nhân TỒN CÓ SD TỒN CÓ SD 26/07 27/07 28/07 29/07 30/07 31/07 01/08 02/08 03/08 04/08 05/08 06/08
02/09
viên
Bộ Phận Bar
1 BR023 Lâm Văn Phát Giám sát 04/09/2018 1.9 3.0 1.0
2 BR025 Trịnh Thị Thu Trang Tổ trưởng 9/13/2018 7.5 4.0 1.0
3 BR028 Phạm Ngọc Diệu Nhân viên 01/11/2018 6.3 6.0 1.0
4 BR029 Lý Công Hậu Nhân viên 5/1/2019 - 1.0 1.0
5 BR040 Nguyễn Minh Tân Nhân viên 2/1/2020 7.0 2.0 1.0
6 BR041 Nguyễn Trung Tín Nhân viên 2/1/2020 10.0 2.0
7
BỘ PHẬN NHÀ HÀNG
1 BRL22 Lê Nguyễn Hoàng Quốc Việt TBP 1/1/2019 23.0 15.0
2 BRL05 Phan Văn Phong Giám sát 01/01/2018 0.5 6.0
3 BRL46 Huỳnh Thị Như Giám sát 9/10/2018 5.0 2.0
4 BR022 Hồ Thị Thanh Quyên Tổ trưởng 3/1/2019 - 3.5
5 BRL49 Nguyễn Thị Phương Thảo Nhân viên 01/10/2018 6.8 5.0
6 BRL54 Nguyễn Ngọc Hòa Nhân viên 11/1/2018 4.1 3.5
7 BRL57 Võ Kỳ Anh Nhân viên 07/12/2018 7.6 4.0
8 BRL61 Trần Thanh Thảo Nhân viên 2/1/2019 - 1.0
9 BRL71 Trương Nguyễn Lâm Nhân viên 01/10/2019 0.1 -
10 BRL74 Tạ Duy Phương Nhân viên 01/02/2020 6.1 2.0
11 BRL76 Nguyễn Thị Thanh Tiềng Nhân viên #N/A #N/A
12
13
14
15
16
N VIÊN
24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48

Tồn Tồn
Tháng 08/2020 giờ clear Ngày clear Bù Phép
Tồn Tổng
07/08 08/08 09/08 10/08 11/08 12/08 13/08 14/08 15/08 16/08 17/08 18/08 19/08 20/08 21/08 22/08 23/08 24/08 25/08 Tiếng 8 CL(T8/2 AL(T8/2 % CÒN
020) 020) LẠI

- - 1.9 4.0 5.9 14%


- - 7.5 5.0 12.5 30%
- - 6.3 7.0 13.3 32%
- - - 2.0 2.0 5%
- - 7.0 3.0 10.0 24%
- - 10.0 2.0 12.0 29%
- - - - - 0%

- - 23.0 15.0 38.0 90%


- - 0.5 6.0 6.5 15%
- - 5.0 2.0 7.0 17%
- - - 3.5 3.5 8%
- - 6.8 5.0 11.8 28%
- - 4.1 3.5 7.6 18%
- - 7.6 4.0 11.6 28%
- - - 1.0 1.0 2%
- - 0.1 - 0.1 0%
- - 6.1 2.0 8.1 19%
- - #N/A #N/A #N/A #N/A
- - - - - 0%
- - - - - 0%
- - - - - 0%
- - - - - 0%
- - - - - 0%

You might also like