You are on page 1of 18

Số báo Họ và tên Điểm môn Điểm môn Điểm môn Điểm Ưu

danh Ngữ văn Tiếng Anh Toán tiên


350094 Phan Nguyễn Quốc Bảo 7.25 10 8.25 0

350456 Trần Nguyễn Trà My 8.5 10 7.75 0

350478 Nguyễn Thị Trúc Ngân 8.25 10 8.25 0

350354 Lê Thị Khánh Linh 8 10 8 0

350189 Hồ Hải Giang 8.5 10 8 0

350107 Phan Thị Khánh Chi 9 10 7.75 0

350621 Thân Thị Thảo Quỳnh 8.75 9.75 7 0

350056 Phạm Trần Quỳnh Anh 8.75 10 8.75 0

350680 Nguyễn Xuân Thịnh 8 10 7.75 0

350645 Võ Tá Tân 8.25 9.75 8.75 0

350656 Ngô Đức Anh Thái 7.5 9.75 8 0

350014 Đinh Trần Diệu Anh 8.5 10 8 0

350036 Lê Trần Ngọc Anh 7.5 10 9 0

350647 Hà Đình Tây 8.75 9.75 8 0

350533 Phan Thị Yến Nhi 8.75 10 8 0

350470 Lê Kim Ngân 8.25 10 7.25 0

350637 Lê Đình Trường Sơn 8.25 9.75 8.5 0

350800 Nguyễn Thị Hồng Yên 7.5 10 8.25 0

350390 Hoàng Trần Thục Linh 8 8.75 8.5 0

350440 Bùi Quang Minh 7 9.5 7.25 0

350336 Nguyễn Thị Đan Lê 8.75 10 8 0

350773 Trần Dương Thục Uyên 9 9.75 8 0

350015 Hoàng Duy Anh 8.5 9.75 8 0

350738 Lê Bảo Trân 8 9.75 7.5 0

350394 Phạm Ngọc Trúc Linh 7.5 10 7.75 0

350409 Nguyễn Hà Ly 8 9.5 7.75 0

350146 Lê Thị Mỹ Duyên 8.75 10 8 0


350313 Nguyễn Đức Khánh 8.5 10 8 0

350683 Nguyễn Mạnh Thông 8.75 9.25 7.5 0

350049 Đặng Quỳnh Anh 7.5 10 7.75 0

350729 Hồ Bảo Trâm 8.25 9.5 10 0

350453 Nguyễn Lê Trà My 8.5 10 8 0

350110 Vương Linh Chi 7.5 10 7.75 0

350483 Nguyễn Thị Bích Ngọc 8.5 9.75 7.25 0

350290 Lê Minh Huyền 8.25 9.75 8.5 0

350462 Trần Tiến Bảo Nam 7.75 10 6.75 0

350418 Đậu Đức Mạnh 7.5 9.75 7.5 0

350610 Võ Trần Bảo Quyên 8 9.75 7.75 0

350085 Nguyễn Sỹ Gia Bảo 7.25 10 8 0

350018 Nguyễn Đức Anh 8 9.75 8 0

350102 Thái Thanh Bình 7.25 9.75 7.75 0

350321 Nguyễn Nam Khánh 7.25 9.5 7.25 0

350169 Nguyễn Yến Đan 8 9.75 8 0

350698 Nguyễn Thị Anh Thư 8 9.25 7.75 0

350350 Nguyễn Thị Hương Linh 8.25 9.75 7.75 0

350019 Trần Đức Anh 6.75 9.5 7.25 0

350368 Phan Ngọc Linh 8.5 8.75 8 0

350057 Tống Thị Quỳnh Anh 7.5 9.75 8 0

350011 Nguyễn Bảo Anh 8 9.75 8.75 0

350200 Dương Thị Trà Giang 7.5 9.5 7.75 0

350701 Vũ Thị Khánh Thư 7.25 9.5 8.25 0

350013 Trần Châu Anh 8 9.75 8 0

350620 Trần Nguyễn Như Quỳnh 8.25 9.75 6.5 0

350114 Nguyễn Thi Quỳnh Chi 8 10 7.75 0

350690 Hoàng Diệu Thúy 7.75 9.25 7.5 0


350026 Lờ Vũ Hồng Anh 7.25 9.75 7 0

350218 Nguyễn Việt Hà 8.5 9.75 7.5 0

350501 Nguyễn Hoàng Lâm Nguyên 8.25 10 7.5 0

350133 Bùi Hồng Danh 7 10 8 0

350109 Nguyễn Vũ Linh Chi 7.5 9.75 7.25 0

350750 Lương Nữ Thiên Trúc 8.25 9.25 8.25 0

350498 Nguyễn Khôi Nguyên 8.5 9.5 9 0

350168 Trương Thị Thảo Đan 8 9.75 7.75 0

350791 Nguyễn Lê Hà Vy 8 9.75 7.75 0

350589 Bùi Hồ Nhật Quang 8 9.75 8 0

350190 Lê Hương Giang 8.75 10 8 0

350584 Nguyễn Văn Phước 7.75 9 7 0

350505 Hồ Thảo Nguyên 8.75 9.25 8.25 0

350032 Lê Võ Minh Anh 7.5 9.75 7.25 0

350577 Nguyễn Thị Mai Phương 7.25 10 7 0

350059 Trần Quỳnh Anh 8.5 8.5 8 0

350314 Phạm Gia Khánh 7.25 10 8 0

350579 Nguyễn Minh Phương 7 9.25 6.75 0

350436 Nguyễn Hà Nhật Minh 8.5 8.5 7.5 0

350155 Nguyễn Tô Mạnh Dũng 7.25 8.75 7.5 0

350366 Nguyễn Ngọc Linh 7 9.5 7 0

350769 Trần Mai Uyên 8.5 8.5 7.25 0

350659 Lưu Nguyễn Như Thảo 8.25 9.75 7.25 0

350677 Hồ Bá Đức Thiên 7.5 10 7.75 0

350165 Nguyễn Thị Linh Đan 8.75 8.75 7.75 0

350351 Đoàn Thị Khánh Linh 7.75 9.75 7.5 0

350658 Lê Thị Huyền Thảo 8 9.75 7 0

350697 Hồ Anh Thư 8 9.5 8 0


350522 Nguyễn Thị Bảo Nhi 8.25 9.25 7.5 0

350581 Trần Thị Minh Phương 8 9.75 6.75 0

350275 Trần Quốc Huy 6 9.75 7.75 0

350229 Phùng Thị Thu Hằng 8.5 9.5 8 0

350576 Nguyễn Mai Phương 7.75 10 7 0

350393 Trần Thị Thục Linh 8.5 8.25 8 0

350702 Lê Tâm Thư 8 9.5 8 0

350417 Nguyễn Xuân Mai 7.25 10 6.75 0

350725 Phạm Thị Thảo Trang 6.5 9.5 8 0

350235 Nguyễn Thị Thanh Hiền 8 9 8 0

350475 Nguyễn Quỳnh Ngân 7.5 9.75 7.25 0

350263 Lê Nguyễn Khánh Hòa 7.25 9.75 8 0

350355 Nguyễn Khánh Linh 7.5 9.75 8 0

350662 Lê Nguyễn Phương Thảo 8.25 9 7.25 0

350058 Trần Vũ Quỳnh Anh 7.75 9.5 7.25 0

350613 Trần Thị Thảo Quyên 7 9.25 8.5 0

350116 Võ Thị Thùy Chi 8.5 9.5 8 0

350227 Hồ Ngọc Hằng 7.25 9.25 7.25 0

350181 Nguyễn Hoàng Anh Đức 8.25 9.5 8 0

350337 Nguyễn Thị Bảo Linh 7.5 9.5 7.5 0

350537 Nguyễn Trần Cẩm Nhung 7.5 9.5 7.75 0

350149 Mai Anh Dũng 6.25 9.5 8.5 0

350568 Hoàng Hồng Phúc 7.75 9.75 8 0

350041 Nguyễn Thị Phương Anh 7 9.75 7.5 0

350293 Nguyễn Thị Huyền 8 9 7.5 0

350164 Nguyễn Thùy Dương 8 9.5 7.75 0

350481 Đoàn Bảo Ngọc 8 9.25 7.25


350734 Đặng Quỳnh Trâm 8 9.5 7 0

350050 Hà Quỳnh Anh 7.5 9.5 6.75 0


350031 Nguyễn Thị Mai Anh 7.75 9.75 7.5 0

350375 Phạm Phương Linh 8 9.25 7.75 0

350567 Trần Đình Phúc 7.75 9.5 6.75 0

350672 Nguyễn Chiến Thắng 7.5 9.25 8.75 0

350538 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 7.5 10 8 0

350606 Trần Văn Trung Quân 7 8.75 8 0

350431 Đặng Ngọc Hà Minh 7.75 8.75 7 0

350731 Trương Nguyễn Ngọc Trâm 7.75 9 7.25 0

350549 Phan Thị Quỳnh Như 7.75 9.25 7.25 0

350492 Phan Duy Nguyên 8 9 7 0

350685 Phạm Thị Thuần 8.75 9 7.75 0

350737 Võ Thị Thùy Trâm 8.5 9.25 7 0

350196 Nguyễn Minh Giang 7.25 9.5 6.5 0

350774 Lê Hữu Ước 8 9.25 7.75 0

350213 Hoàng Thu Hà 7.75 8.5 8 0

350346 Nguyễn Bảo Gia Linh 7.75 9 7.5 0

350006 Phạm Thựy An 7 9.75 8 0

350372 Nguyễn Phương Linh 7.75 10 6.75 0

350210 Hoàng Ngọc Hà 7.25 9 8 0

350600 Lê Trần Minh Quân 8.5 9.5 7 0

350323 Phan Quốc Anh Khoa 7.25 9 7.75 0

350315 Nguyễn Trần Kim Khánh 8 8.5 6.5 0

350386 Phạm Thùy Linh 7.5 8.5 7.5 0

350764 Nguyễn Thị Cẩm Tú 7.25 9.25 7 0

350708 Nguyễn Thị Quỳnh Thương 7.75 9.5 7 0

350141 Nguyễn Phương Dung 8.25 9.25 7.5 0

350282 Nguyễn Khánh Huyền 8.5 8.5 7.25 0

350007 Lê Thị Thuỳ An 7.75 9 8 0


350540 Đinh Tuyết Nhung 7.25 8.75 7.5 0

350510 Đặng Lê Vũ Nguyên 8 9.5 7.5 0

350040 Lê Phương Anh 8.75 9.5 8.5 0

350009 Phạm Thị Anh Anh 7.75 9.5 7.25 0

350377 Nguyễn Thị Thảo Linh 7.25 8.75 7.75 0

350553 Nguyễn Thị Ni Ni 8.25 9.9 7 0

350653 Nguyễn Hoàng Thành 7.75 8.75 7 0

350667 Phạm Phương Thảo 7 9 7 0

350162 Hoàng Hải Dương 8.5 8.75 6.75 0

350491 Lê Bảo Nguyên 8.25 8.5 7.5 0

350730 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 8.25 9 6.25 0

350147 Lê Thị Mỹ Duyên 6.5 9.5 8.5 0

350345 Võ Diệu Linh 7.25 8.25 8.5 0

350131 Nguyễn Đình Danh 8.25 9.25 9.75 0

350578 Trần Mai Phương 7.75 9.5 7.5 0

350328 Đào Thục Khuê 8.75 9 6.5 0

350486 Võ Nhân Ngọc 8.25 9.75 7.25 0

350626 Nguyễn Hà Ngọc Quý 8 8.75 7.25 0

350564 Nguyễn Tài Phú 8.5 9.75 7.75 0

350728 Phạm Hương Trà 7.25 9.25 7.25 0

350279 Lê Khánh Huyền 8 9.25 6.75 0

350033 Trần Thị Minh Anh 8 8 6.5 0

350724 Trần Thị Quỳnh Trang 8 9.75 8.75 0

350403 Nguyễn Đình Lộc 6.75 9.5 7.5 0

350632 Nguyễn Bảo Sơn 8 8.5 7.75 0

350060 Lê Thị Thảo Anh 8.25 8.5 9 0

350801 Nguyễn Thị Bảo Yến 7.75 9 7.5 0

350661 Đặng Phương Thảo 8.25 8.5 7.5 0


350238 Nguyễn Thị Thu Hiền 8 9.25 6.75 0

350023 Đào Hoàng Anh 7.5 9 7.75 0

350416 Trần Sương Mai 8 9.5 7 0

350344 Nguyễn Bùi Diệu Linh 7.75 8.75 8 0

350371 Nguyễn Phương Linh 7.5 9.5 7.5 0

350077 Nguyễn Thị Ngọc ánh 7 8.5 6.75 0

350515 Nguyễn Thiện Nhân 8.25 9 7 1.5

350381 Lê Thùy Linh 7.75 9 7 0

350665 Nguyễn Phương Thảo 8.5 8.75 7.75 0

350751 Lê Công Trường 7.5 9.25 8 0

350378 Đặng Thùy Linh 7.75 8.75 7.5 0

350419 Lê Đức Mạnh 7 8.5 7.75 0

350686 Trần Minh Thuận 7.75 9 7.75 0

350712 Trần Khánh Toàn 7.75 8 7.5 0

350096 Võ Văn Bảo 6.5 8.75 7.75 0

350391 Nguyễn Thục Linh 7.25 9.5 7.75 0

350622 Bùi Thúy Quỳnh 6.75 9.5 6 0

350106 Nguyễn Khánh Chi 7.75 9 6.25 0

350274 Trần Quốc Huy 5.5 9.25 7.5 0

350072 Nguyễn Thị Vân Anh 7 8.75 6 0

350704 Trần Nguyễn Hiền Thương 6.75 9.25 7.5 0

350770 Ngô Hoàng Phương Uyên 7.5 8.75 7.25 0

350424 Dương Trí Mạnh 6 9 7 0

350074 Đậu Việt Anh 7.75 7.75 7.5 0

350233 Dương Thị Việt Hằng 7.25 8.25 7 0

350148 Diệp Anh Dũng 7 9 6.5 0

350649 Phan Thị Phương Thanh 6.75 8.75 7.5 0

350267 Trần Đình Đức Huy 8.5 8.25 9.5 0


350449 Trương Huyền My 7 8.25 7.25 0

350095 Trần Nguyên Quốc Bảo 6.25 9.5 7.75 0

350468 Nguyễn Thị Bảo Ngân 8.75 8.5 6.5 0

350043 Nguyễn Phương Anh 8.5 8.5 8 0

350601 Lê Hữu Minh Quân 6.75 8.25 7.5 0

350195 Nguyễn Thị Lam Giang 7.25 8.5 7.25 0

350384 Nguyễn Thùy Linh 7.5 8 7.75 0

350241 Hoàng Lê Thúy Hiền 6.75 8.25 6.75 0

350191 Nguyễn Thị Hương Giang 7.75 9 7.5 0

350369 Lê Nhật Linh 6.25 7 8 0

350140 Nguyễn Thị Kim Dung 8.75 8.5 6.75 0

350715 Nguyễn Thị Huyền Trang 8.5 7.75 8.25 0

350004 Dương Sỹ An 5 9 7.5 0

350487 Nguyễn Lê Như Ngọc 7.75 9.25 7 0

350691 Nguyễn Thị Diệu Thúy 8 9 7.5 0

350387 Trần Thị Thùy Linh 7.25 7.5 7.25 0

350192 Phan Thị Hương Giang 8.25 9.5 8 0

350071 Ngô Thị Vân Anh 7.5 7.25 6.75 0

350469 Trần Bảo Ngân 9 8.25 5.5 0

350460 Nguyễn Bùi Linh Na 7.25 8.25 6.5 0

350357 Nguyễn Khánh Linh 7.5 8.75 7.5 0

350291 Trương Thị Ngọc Huyền 7.25 7.5 7.5 0

350565 Biện Văn Phú 7.5 8.5 7 0

350512 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 6.25 8.25 5.5 0

350696 Hoàng Anh Thư 8 7.5 7.5 0

350717 Trần Hồ Huyền Trang 6.25 7.75 6.75 0

350651 Thái Doãn Thành 6.5 7 5.5 0

350385 Nguyễn Thùy Linh 6.5 5.5 3.5 0


350373 Phan Trần Phương Linh 8.75 8.25 7.5 0

350406 Văn Thị Hồng Luyến 8.5 8 6.25 0

350709 Trần Thủy Tiên 6.5 8.75 7.25 0


Tổng điểm xét tuyến vào Môn Điểm môn Tổng điểm xét tuyển Số thứ tự
trường THPT không chuyên chuyên chuyên vào trường THPT
41 Tiếng Anh 8.5 51
1
42.5 Tiếng Anh 8.25 51
2
43 Tiếng Anh 8.1 50.8
3
42 Tiếng Anh 8.17 50.51
4
43 Tiếng Anh 7.9 50.2
5
43.5 Tiếng Anh 7.79 50.12
6
41.25 Tiếng Anh 8.2 50.1
7
45 Tiếng Anh 7.48 49.94
8
41.5 Tiếng Anh 7.9 49.45
9
43.75 Tiếng Anh 7.5 49.25
10
40.75 Tiếng Anh 7.98 49.19
11
43 Tiếng Anh 7.54 49.1
12
43 Tiếng Anh 7.44 48.8
13
43.25 Tiếng Anh 7.35 48.55
14
43.5 Tiếng Anh 7.21 48.38
15
41 Tiếng Anh 7.6 48.3
16
43.25 Tiếng Anh 7.25 48.25
17
41.5 Tiếng Anh 7.37 47.86
18
41.75 Tiếng Anh 7.5 47.75
19
38 Tiếng Anh 8 47.75
20
43.5 Tiếng Anh 6.99 47.72
21
43.75 Tiếng Anh 6.98 47.69
22
42.8 Tiếng Anh 7.13 47.64
23
40.75 Tiếng Anh 7.43 47.54
24
40.5 Tiếng Anh 7.4 47.45
25
41 Tiếng Anh 7.37 47.36
26
43.5 Tiếng Anh 6.8 47.15
27
43 Tiếng Anh 6.85 47.05
28
41.75 Tiếng Anh 7.18 47.04
29
40.5 Tiếng Anh 7.24 46.97
30
46 Tiếng Anh 6.35 46.8
31
43 Tiếng Anh 6.75 46.75
32
40.5 Tiếng Anh 7.1 46.55
33
41.25 Tiếng Anh 7 46.5
34
43.25 Tiếng Anh 6.65 46.45
35
39 Tiếng Anh 7.3 46.4
36
39.75 Tiếng Anh 7.2 46.35
37
41.25 Tiếng Anh 6.95 46.35
38
40.5 Tiếng Anh 7 46.25
39
41.8 Tiếng Anh 6.81 46.2
40
39.75 Tiếng Anh 7.15 46.2
41
38.5 Tiếng Anh 7.4 46.2
42
41.75 Tiếng Anh 6.78 46.09
43
40.75 Tiếng Anh 7 46
44
41.75 Tiếng Anh 6.7 45.85
45
37.5 Tiếng Anh 7.35 45.6
46
41.75 Tiếng Anh 6.75 45.5
47
40.75 Tiếng Anh 6.74 45.47
48
43.3 Tiếng Anh 6.2 45.1
49
40 Tiếng Anh 6.77 45.06
50
40.5 Tiếng Anh 6.66 44.98
51
41.8 Tiếng Anh 6.39 44.9
52
39.25 Tiếng Anh 6.8 44.9
53
41.5 Tiếng Anh 6.37 44.86
54
39.75 Tiếng Anh 6.78 44.84
55
38.3 Tiếng Anh 6.93 44.8
56
41.75 Tiếng Anh 6.35 44.8
57
41.5 Tiếng Anh 6.27 44.56
58
40 Tiếng Anh 6.5 44.5
59
39.25 Tiếng Anh 6.6 44.3
60
42.25 Tiếng Anh 6.15 44.2
61
44.5 Tiếng Anh 5.73 44.19
62
41.25 Tiếng Anh 6.2 44.1
63
41.25 Tiếng Anh 6.19 44.07
64
41.75 Tiếng Anh 6.09 44.02
65
43.5 Tiếng Anh 5.75 44
66
38.5 Tiếng Anh 6.75 44
67
43.25 Tiếng Anh 5.87 43.86
68
39.3 Tiếng Anh 6.42 43.8
69
38.5 Tiếng Anh 6.51 43.78
70
41.5 Tiếng Anh 6.25 43.75
71
40.5 Tiếng Anh 6.15 43.7
72
36.75 Tiếng Anh 6.89 43.67
73
40.5 Tiếng Anh 6.38 43.64
74
38.25 Tiếng Anh 6.7 43.6
75
37.5 Tiếng Anh 6.7 43.6

40 Tiếng Anh 6.45 43.6

40.75 Tiếng Anh 6.05 43.4

40.5 Tiếng Anh 6.05 43.4

41.75 Tiếng Anh 6.02 43.31

40.25 Tiếng Anh 6.1 43.3

39.75 Tiếng Anh 6.18 43.29

41.5 Tiếng Anh 5.92 43.26


40.75 Tiếng Anh 6.08 43.24

39.25 Tiếng Anh 6.23 43.19

37.25 Tiếng Anh 6.55 43.15

42.5 Tiếng Anh 5.7 43.1

39.5 Tiếng Anh 6.1 43.05

41.25 Tiếng Anh 6 42.75

41.5 Tiếng Anh 5.75 42.75

38 Tiếng Anh 6.2 42.6

38.5 Tiếng Anh 6.2 42.6

41 Tiếng Anh 5.82 42.46

39.25 Tiếng Anh 5.98 42.44

40.25 Tiếng Anh 5.75 42.25

40.75 Tiếng Anh 5.65 42.2

40 Tiếng Anh 5.9 42.2

39.5 Tiếng Anh 5.89 42.17

40.25 Tiếng Anh 5.8 42.15

42.5 Tiếng Anh 5.32 41.96

38.25 Tiếng Anh 6.07 41.96

42 Tiếng Anh 5.4 41.95

39.5 Tiếng Anh 5.78 41.84

40 Tiếng Anh 5.69 41.82

39 Tiếng Anh 5.85 41.8

41.25 Tiếng Anh 5.4 41.7

38.75 Tiếng Anh 5.7 41.35

40 Tiếng Anh 5.61 41.33

41 Tiếng Anh 5.35 41.3

39.75 Tiếng Anh 5.6 41.3


39.5 Tiếng Anh 5.6 41.3

38 Tiếng Anh 5.8 41.15


40.3 Tiếng Anh 5.31 40.9

40.75 Tiếng Anh 5.3 40.9

38.5 Tiếng Anh 5.63 40.89

41.75 Tiếng Anh 5.08 40.74

41 Tiếng Anh 5.07 40.71

38.75 Tiếng Anh 5.6 40.55

38.25 Tiếng Anh 5.68 40.54

39 Tiếng Anh 5.5 40.5

39.25 Tiếng Anh 5.38 40.39

39 Tiếng Anh 5.45 40.35

42 Tiếng Anh 4.95 40.35

40.25 Tiếng Anh 5.2 40.35

37 Tiếng Anh 5.64 40.17

40.75 Tiếng Anh 5.05 40.15

40 Tiếng Anh 5.29 40.12

39.5 Tiếng Anh 5.29 40.12

39.8 Tiếng Anh 5 39.8

39 Tiếng Anh 5.1 39.8

39.5 Tiếng Anh 5.1 39.55

40.5 Tiếng Anh 4.85 39.55

39 Tiếng Anh 5.14 39.42

37.5 Tiếng Anh 5.45 39.35

38.5 Tiếng Anh 5.25 39.25

37.75 Tiếng Anh 5.25 39.25

39 Tiếng Anh 4.95 39.1

40.75 Tiếng Anh 4.6 38.8

40 Tiếng Anh 4.85 38.8

40.5 Tiếng Anh 4.64 38.7


38.25 Tiếng Anh 5.05 38.65

40.5 Tiếng Anh 4.47 38.41

44 Tiếng Anh 3.88 38.39

39.5 Tiếng Anh 4.61 38.3

38.75 Tiếng Anh 4.85 38.3

40.4 Tiếng Anh 4.38 38.29

38.25 Tiếng Anh 4.9 38.2

37 Tiếng Anh 5.04 38.12

39.25 Tiếng Anh 4.7 38.1

40 Tiếng Anh 4.6 38.05

38 Tiếng Anh 4.8 37.9

39.5 Tiếng Anh 4.45 37.85

39.75 Tiếng Anh 4.58 37.74

45.25 Tiếng Anh 3.49 37.72

40 Tiếng Anh 4.3 37.65

39.5 Tiếng Anh 4.45 37.6

40.75 Tiếng Anh 4.11 37.58

39.25 Tiếng Anh 4.43 37.29

42.25 Tiếng Anh 3.75 37.25

38.25 Tiếng Anh 4.5 37.25

38.75 Tiếng Anh 4.38 37.14

37 Tiếng Anh 4.82 37

43.25 Tiếng Anh 3.5 37

38 Tiếng Anh 4.4 36.95

40 Tiếng Anh 4.23 36.94

43 Tiếng Anh 3.7 36.85

39.5 Tiếng Anh 4.18 36.79

40 Tiếng Anh 4.13 36.64


38.75 Tiếng Anh 4.15 36.45

39.5 Tiếng Anh 4.06 36.4

39.5 Tiếng Anh 3.95 36.35

40.25 Tiếng Anh 3.9 36.2

39.5 Tiếng Anh 3.9 36.2

36 Tiếng Anh 4.63 36.14

41 Tiếng Anh 3.88 35.89

38.5 Tiếng Anh 4.03 35.84

41.25 Tiếng Anh 3.55 35.65

40.25 Tiếng Anh 3.58 35.49

39.25 Tiếng Anh 3.75 35.25

38 Tiếng Anh 3.99 35.22

40 Tiếng Anh 3.55 35.15

38.5 Tiếng Anh 3.93 35.04

37.25 Tiếng Anh 4 35

39.5 Tiếng Anh 3.5 35

35 Tiếng Anh 4.25 35

37 Tiếng Anh 3.85 34.55

35.25 Tiếng Anh 4.1 34.55

34.75 Tiếng Anh 4.18 34.29

37.75 Tiếng Anh 3.56 34.18

38.25 Tiếng Anh 3.55 34.15

35 Tiếng Anh 4.02 34.06

38.25 Tiếng Anh 3.66 33.98

36.75 Tiếng Anh 3.81 33.93

36 Tiếng Anh 3.8 33.9

37.25 Tiếng Anh 3.54 33.62

44.25 Tiếng Anh 2.35 33.3


36.75 Tiếng Anh 3.6 33.3

37.5 Tiếng Anh 3.2 33.1

39 Tiếng Anh 3.07 32.96

41.5 Tiếng Anh 2.65 32.95

36.75 Tiếng Anh 3.43 32.79

37.5 Tiếng Anh 3.26 32.78

38.5 Tiếng Anh 3.1 32.55

35.25 Tiếng Anh 3.57 32.46

39.5 Tiếng Anh 2.72 32.41

35.5 Tiếng Anh 3.7 32.35

39.5 Tiếng Anh 2.75 32.25

41.25 Tiếng Anh 2.55 32.15

34 Tiếng Anh 3.5 32

38.75 Tiếng Anh 2.65 31.95

40 Tiếng Anh 2.32 31.46

36.5 Tiếng Anh 3.15 31.45

42 Tiếng Anh 1.75 31

35.75 Tiếng Anh 3.05 30.65

37.25 Tiếng Anh 2.63 30.64

35.75 Tiếng Anh 2.75 30.25

38.75 Tiếng Anh 2.15 30.2

37 Tiếng Anh 2.5 29.75

37.5 Tiếng Anh 2.22 29.66

31.75 Tiếng Anh 3.09 29.27

38.5 Tiếng Anh 1.94 28.82

33.75 Tiếng Anh 2.25 27.5

31 Tiếng Anh 2.68 27.04

25.5 Tiếng Anh 2.25 22.25


40.75 Tiếng Anh -1 -1

37.5 Tiếng Anh -1 -1

36.25 Tiếng Anh Vắng thi Vắng thi

You might also like