Professional Documents
Culture Documents
Từ Vựng Chuyên Ngành Kế Toán
Từ Vựng Chuyên Ngành Kế Toán
(駐在員のルームレン
Chi phí thuê phòng cho chuyên gia
タル費用) ちゅうざいいんのルームレンタルひよう
財務活動による費用 ざいむかつどうによるひよう Chi phí của các hoạt động tài chính
利息損金 りそくそんきん chi phí lãi vay
為替差損 かわせさそん Chi phí do chênh lệch tỉ giá
会計監査 かいけいかんさ Kiểm toán
棚卸 たなおろし Kiểm kho
扶養控除 ふようこうじょ Khấu trừ người phụ thuộc
税コードの登録 ぜいコードのとうろく Đăng ký mã số thuế
期首 きしゅ Đầu kỳ
期末 きまつ Cuối kỳ
会計処理基準 かいけいしょりきじゅん Quy định sử lý kế toán
短期借入金 たんきかりいれきん Tiền vay ngắn hạn
長期借入金 ちょうきかりいれきん Tiền vay dài hạn
グループ間取引 グループかんとりひき Giao dịch trong tập đoàn
棚卸資産 たなおおろししさん Tài sản lưu kho
帳簿価額 ちょうぼかがく Gia trị sổ sách
年金 ねんきん Lương hưu
勘定科目 かんじょうかもく Hệ thống tài khoản kế toán
資本金 しほんきん Vốn
売掛金 うりかけきん Nợ phải thu
買掛金 かいかけきん Nợ phải trả
小口現金 こぐちげんきん Tiền mặt tại quỹ
その他費用 そのほかひよう Các chi phí khác
機密情報開示または漏 きみつじょうほうのかいじまたはろうえ
Công khai, để lộ thông tin bí mật
洩 い
📖 ONIGIRI KAIWA – TIẾNG NHẬT GIAO TIẾP CHUYÊN SÂU
Kênh Youtube: http://bit.ly/2JS9jQU
Kênh Facebook: http://bit.ly/FbOriginikaiwa
☎ Hotline: 0862 000 166 hoặc 0968 315 938
🌈 Địa chỉ: Số 80 Khúc Thừa Dụ, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội