You are on page 1of 2

VOCABULARY

You Asked: Can Computers Really Ruin My


Eyes?
 Ruin (n) sự đổ nát, phế tích
 Staring (adj) chăm chú, nhìn chằm chằm
 Tablet (n) máy tính bảng
 Smartphone (n) điện thoại thông minh
 Digital (adj) kĩ thuật số
 Screen (n) màn
 Sore (adj) đau đớn
 Researcher (n) nhà nghiên cứu
 Specific cause (n) nguyên nhân cụ thể
 Syndrome (n) hội chứng
 Numerous (adj) nhiều
 Improper (adj) không đúng, không xứng đáng
 Case (n) trường hợp, cảnh ngộ
 Stem (n) thân cây, cuống, họng
 Root issue (n) vấn đề gốc rễ
 Fatigued: mệt mỏi
 Tiny (adj) nhỏ bé
 Abandon (v) bỏ rơi
 Serious (adj) nghiêm trọng
 Long-term (adj) dài hạn
 Evidence (n) chứng cứ, dấu hiệu
 Associate professor (n) phó giáo sư
 Hunched (v) khom lưng
 Nearsighted (adj) cận thị
 Crystal clear
 Tend to: có xu hướng
 Troublesome (adj) khó khăn
 Spectacle (n) cảnh tương, phong cảnh
 Dimming (v) làm mờ
 Blind (adj) mù
 Glare: chói mắt
 Artificial (adj) nhân tạo
 Ward off (v) tránh khỏi
 Strain: sự căng thẳng, quá tải

You might also like