Professional Documents
Culture Documents
Flyers 6
Flyers 6
Flyers 6
Happen (v) xảy ra, xảy đến
Torch (n) ngọn đuốc
Planet (n) hành tinh
Plate (n) đĩa
Space (n) không gian
Metal (n) kim loại
Dark (adj) tối tăm, mù mịt
Journalist (n) nhà báo
Volleyball (n) bóng chuyền
Gloves (n) gang tay, bao tay
Traffic (n) giao thông
Tent (n) cái lều
Blanket (n) mền, chăn
Have a headache: bị đau đầu
Flour (n) bột, bột mì
Heavy (adj) nặng nề
Stripe (n) vạch sọc
Pocket (n) túi, bao
Panda (n) gấu trúc
Difficult (adj) khó khăn
Warm (adj) ấm áp
Warmth (n) sự ấm áp
Perhaps (adv) có thể, có lẽ
Whisper (v) nói thầm, xì xào
Lemonade (n) nước chanh
Tidy (adj) sạch sẽ, ngăn nắp
Comic (adj) hài hước, khôi hài
Lorry (n) xe tải
Ambulance (n) xe cứu thương, xe cấp cứu