You are on page 1of 1

VOCABULARY

Writing Practice Test 4


 Diagram (n) biểu đồ
 Process (n) quá trình
 Hydro-electric (n) thủy điện
 Power generation: sản xuất điện
 Evaporation (n) bay hơi, bốc hơi
 High voltage (n) điện cao thế
 Dam (n) cái đập (ngăn nước)
 Reservoir (n) hồ chứa
 Valve (n) van (thiết bị điều chỉnh dòng chảy của không khí, chất lỏng)
 Turbine (n) tuabin
 Underground (adj) dưới mặt đất, ngầm
 Cable (n) dây cáp
 Transformer station (n) trạm biến áp
 Investment (n) đầu tư
 Public service (n) dịch vụ công cộng

You might also like