Diagram (n) biểu đồ Process (n) quá trình Hydro-electric (n) thủy điện Power generation: sản xuất điện Evaporation (n) bay hơi, bốc hơi High voltage (n) điện cao thế Dam (n) cái đập (ngăn nước) Reservoir (n) hồ chứa Valve (n) van (thiết bị điều chỉnh dòng chảy của không khí, chất lỏng) Turbine (n) tuabin Underground (adj) dưới mặt đất, ngầm Cable (n) dây cáp Transformer station (n) trạm biến áp Investment (n) đầu tư Public service (n) dịch vụ công cộng