Professional Documents
Culture Documents
Audioscript Test 2
Audioscript Test 2
AUDIOSCRIPT TEST 2
Union (n) liên minh, sự liên kết Architecture (n) công trình kiến trúc
Normally (adv) thông thường Conference (n) hội nghị
Fill out Leaflet (n) tờ truyền đơn
Form (n) hình thức, hình thái Noticeboard
Detail (n) chi tiết Straightforward (adj) trung thực, thẳng
Lonely (adj) cô đơn thắn
Otherwise (adv) mặt khác Categories(n) phạm trù
By the way Suppose (v) cho là, tin rằng
The rest (n) vật còn lại Stage (n) bệ, dài
Degree (n) mức độ, trình độ Opportunity (n) cơ hội, thời cơ
Undergraduate (n) sinh viên chưa tốt Propose (v) đề nghị, đề xuất
nghiệp Based on (v) dựa vào
Post-graduate (n) nghiên cứu sinh Absorb (v) hút, hấp thu
Get in touch (v) liên lạc với Complicated (adj) phức tạp, rắc rối
Actual (adj) thực sự Guess (v) phỏng đoán
List (n) danh sách, sổ All makes sense
Socially (adv) có tính chất xã hội Fit it into
Once (adv) chỉ một lần Accepted (adj) đã được thừa nhận
Get settled (v) được giải quyết Technical (adj) kỹ thuật
For age: cho các lứa tuổi Screen (n) màn, tấm chắn
Up to you: tùy thuộc vào bạn Academic background
Presume (v) cho là, đoán chừng Brochure (n) sách nhỏ quảng cáo
Mother tongue (n) tiếng mẹ đẻ At last!: cuối cùng
Accommodation (n) thích nghi Reinforce (v) tăng cường, gia cố
Similarity (n) sự giống nhau Questionnaire (n) bản câu hỏi
Sorted out (v) chọn ra Confused (n) bối rối, lúng túng
System (n) hệ thống Get hold of (v) giữ lấy
Hire (n) sự cho thuê Make time
Van (n) xe tải Rather than: hơn là
Proper (adj) thích hợp Colleague (n) bạn đồng nghiệp
Standard (n) tiêu chuẩn Broadcast (adj): (nói về tin tức…) được
Extension (n) sự gia tăng lan truyền qua đài phát thanh hoặc đài
Generally (adv) nói chung truyền hình
Insist (v) khăng khăng đòi Frivolous (adj) phù phiếm, nhẹ dạ
Overdue (adj) quá chậm Cancelled (v) xóa bỏ
Enable (v) làm cho có khả năng Exploit (v) khai thác, bóc lột
Destination (n) nơi đến Equally (adv) tương tự, như nhau
Field trip (n) chuyến đi thực tế Associate (n) người cộng tác, đồng mình
Access (n) đường vào (adj) kết giao, kết hợp
Limited (adj) có giới hạn Survey (n) sự điều tra
Store (n) cửa hàng Ideal (adj) quan niệm, tư tưởng
Attempt (n) sự cố gắng Method (n) phương pháp
Overwhelmingly (adv) tràn ngập, áp đảo Capturing (n) (v) sự bắt giữ
Genders (n) giống Tend to: có xu hướng