You are on page 1of 75

Mẫu in: X5010B.

001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin (861001)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu

20717 Đỗ Thị Thúy Yến 2 9 2 C.C102 123456789012345----


Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác
861001 01 120
- Lênin
11200 Nguyễn Thị Hiền Oanh 3 8 3 C.E201 123456789012345----

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 1


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Tư tưởng Hồ Chí Minh (861002)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


10942 Phạm Phúc Vĩnh 861002 01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 120 6 6 2 C.C103 123456789012345----

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 1


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Đường lối cách mạng của ĐCS VN (861003)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


10832 Phạm Văn Phương 861003 01 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 120 6 3 3 C.E201 123456789012345----

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 1


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Triết học Mác - Lênin (861301)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


11298 Vũ Công Thương 5 4 2 C.C102 ----56789012345----
861301 01 Triết học Mác - Lênin 120
11298 Vũ Công Thương 6 4 2 C.C102 ----56789012345----
11206 Nguyễn Thị Hương Giang 5 4 2 1.B102 ----56789012345----
861301 02 Triết học Mác - Lênin 120
11206 Nguyễn Thị Hương Giang 6 4 2 1.B101 ----56789012345----
11007 Phạm Đào Thịnh 5 4 2 C.C103 ----56789012345----
861301 03 Triết học Mác - Lênin 120
11007 Phạm Đào Thịnh 6 4 2 C.C103 ----56789012345----
10831 Lê Đình Lục 5 4 2 C.E201 ----56789012345----
861301 04 Triết học Mác - Lênin 120
10831 Lê Đình Lục 6 4 2 C.E205 ----56789012345----
11423 Vũ Thị Gấm 3 9 2 2.A201 ----56789012345----
861301 05 Triết học Mác - Lênin 120
11423 Vũ Thị Gấm 4 9 2 2.A201 ----56789012345----
11007 Phạm Đào Thịnh 861301 06 Triết học Mác - Lênin 120 4 3 3 C.E201 123456789012345----
11206 Nguyễn Thị Hương Giang 5 1 2 1.A201 ----567890123------
861301 07 Triết học Mác - Lênin 120
11206 Nguyễn Thị Hương Giang 6 8 3 1.A202 ----567890123------
11298 Vũ Công Thương 861301 08 Triết học Mác - Lênin 120 5 1 3 C.C103 123456789012345----
10831 Lê Đình Lục 861301 09 Triết học Mác - Lênin 120 5 1 3 C.E201 123456789012345----
11007 Phạm Đào Thịnh 861301 10 Triết học Mác - Lênin 120 6 8 3 C.E201 123456789012345----
11206 Nguyễn Thị Hương Giang 2 8 3 2.B301 ----567890123------
861301 11 Triết học Mác - Lênin 60
11206 Nguyễn Thị Hương Giang 3 9 2 2.B306 ----567890123------
11298 Vũ Công Thương 4 6 3 C.A501 ----567890123------
861301 12 Triết học Mác - Lênin 60
11298 Vũ Công Thương 5 6 2 C.A502 ----567890123------
11206 Nguyễn Thị Hương Giang 861301 13 Triết học Mác - Lênin 60 2 1 2 C.A505 ----567890123------

Trang 1
THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC
Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Triết học Mác - Lênin (861301)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890
11206 Nguyễn Thị Hương Giang 861301 13 Triết học Mác - Lênin 60 4 3 3 C.A505 ----567890123------
11423 Vũ Thị Gấm 2 8 3 2.A103 ----567890123------
861301 14 Triết học Mác - Lênin 60
11423 Vũ Thị Gấm 3 6 2 2.B307 ----567890123------
11423 Vũ Thị Gấm 6 1 2 2.B307 ----56789012345----
861301 15 Triết học Mác - Lênin 60
11423 Vũ Thị Gấm 6 3 2 2.B307 ----56789012345----
11298 Vũ Công Thương 4 9 2 C.E506 ----567890123------
861301 16 Triết học Mác - Lênin 40
11298 Vũ Công Thương 6 8 3 C.E506 ----567890123------
11206 Nguyễn Thị Hương Giang 2 3 3 C.A505 ----567890123------
861301 17 Triết học Mác - Lênin 60
11206 Nguyễn Thị Hương Giang 4 1 2 C.A505 ----567890123------
11007 Phạm Đào Thịnh 861301 18 Triết học Mác - Lênin 60 5 8 3 C.C103 123456789012345----
10831 Lê Đình Lục 861301 19 Triết học Mác - Lênin 60 6 8 3 C.E603 123456789012345----
11206 Nguyễn Thị Hương Giang 861301 20 Triết học Mác - Lênin 60 3 6 3 2.B204 123456789012345----

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 2


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Kinh tế chính trị Mác - Lênin (861302)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


11367 Tống Thị Hạnh 861302 01 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 120 3 1 2 2.B201 123456789012345----
11367 Tống Thị Hạnh 861302 02 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 120 6 9 2 C.C103 123456789012345----
11367 Tống Thị Hạnh 861302 03 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 120 3 4 2 2.B202 123456789012345----
11367 Tống Thị Hạnh 861302 04 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 120 4 6 2 C.C103 123456789012345----
11367 Tống Thị Hạnh 861302 05 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 120 6 6 2 C.C102 123456789012345----
11367 Tống Thị Hạnh 861302 06 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 120 4 4 2 C.C103 123456789012345----
11367 Tống Thị Hạnh 861302 07 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 60 3 6 2 2.A104 123456789012345----
11367 Tống Thị Hạnh 861302 08 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 60 6 1 2 C.E501 123456789012345----
11232 Nguyễn Thị Lệ Giang 861302 09 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 60 5 6 2 2.A201 123456789012345----
11232 Nguyễn Thị Lệ Giang 861302 10 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 60 5 4 2 2.B201 123456789012345----
11367 Tống Thị Hạnh 861302 11 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 60 6 4 2 C.E501 123456789012345----
11367 Tống Thị Hạnh 861302 12 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 60 4 1 2 C.E501 123456789012345----
11232 Nguyễn Thị Lệ Giang 861302 13 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 60 5 1 2 2.B202 123456789012345----
11232 Nguyễn Thị Lệ Giang 861302 14 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 60 5 8 2 2.A201 123456789012345----
11367 Tống Thị Hạnh 861302 15 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 60 3 9 2 2.B201 123456789012345----
20717 Đỗ Thị Thúy Yến 861302 16 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 60 2 4 2 C.E201 123456789012345----
20717 Đỗ Thị Thúy Yến 861302 17 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 60 2 6 2 C.A504 123456789012345----

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 1


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Chủ nghĩa xã hội khoa học (861303)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


11206 Nguyễn Thị Hương Giang 861303 01 Chủ nghĩa xã hội khoa học 120 6 1 2 1.A201 123456789012345----
11423 Vũ Thị Gấm 861303 02 Chủ nghĩa xã hội khoa học 120 4 6 2 2.B205 123456789012345----
10831 Lê Đình Lục 861303 03 Chủ nghĩa xã hội khoa học 60 6 6 2 C.E201 123456789012345----
11206 Nguyễn Thị Hương Giang 861303 04 Chủ nghĩa xã hội khoa học 60 3 4 2 2.B204 123456789012345----
11200 Nguyễn Thị Hiền Oanh 861303 05 Chủ nghĩa xã hội khoa học 60 5 4 2 1.B003 123456789012345----
11200 Nguyễn Thị Hiền Oanh 861303 06 Chủ nghĩa xã hội khoa học 60 5 1 2 1.B003 123456789012345----
11423 Vũ Thị Gấm 861303 07 Chủ nghĩa xã hội khoa học 60 2 4 2 2.B201 123456789012345----

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 1


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Tư tưởng Hồ Chí Minh (861304)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


10942 Phạm Phúc Vĩnh 861304 01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 120 4 6 2 C.E201 123456789012345----
11172 Huỳnh Thị Kim Quyên 861304 02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 120 4 9 2 2.B203 123456789012345----
11172 Huỳnh Thị Kim Quyên 861304 03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 120 4 6 2 2.B204 123456789012345----
10942 Phạm Phúc Vĩnh 861304 04 Tư tưởng Hồ Chí Minh 60 6 8 2 C.C102 123456789012345----
10942 Phạm Phúc Vĩnh 861304 05 Tư tưởng Hồ Chí Minh 60 4 8 2 C.E201 123456789012345----
10942 Phạm Phúc Vĩnh 861304 06 Tư tưởng Hồ Chí Minh 60 4 1 2 C.HTC 123456789012345----
10942 Phạm Phúc Vĩnh 861304 07 Tư tưởng Hồ Chí Minh 60 4 4 2 C.E501 123456789012345----
11172 Huỳnh Thị Kim Quyên 861304 08 Tư tưởng Hồ Chí Minh 60 4 1 2 2.B202 123456789012345----
11172 Huỳnh Thị Kim Quyên 861304 09 Tư tưởng Hồ Chí Minh 60 5 1 2 C.B103 123456789012345----
11172 Huỳnh Thị Kim Quyên 861304 10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 60 5 4 2 C.E501 123456789012345----
11172 Huỳnh Thị Kim Quyên 861304 11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 60 4 4 2 2.B205 123456789012345----

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 1


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (861305)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


10832 Phạm Văn Phương 861305 01 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 120 4 4 2 C.C105 123456789012345----
10832 Phạm Văn Phương 861305 02 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 120 6 1 2 C.E201 123456789012345----
10308 Phan Thị Xuân Yến 861305 03 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 120 5 6 2 C.E201 123456789012345----
10308 Phan Thị Xuân Yến 861305 04 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 120 3 9 2 2.B202 123456789012345----
10832 Phạm Văn Phương 861305 05 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 60 4 1 2 C.E201 123456789012345----
10308 Phan Thị Xuân Yến 861305 06 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 60 5 9 2 C.E201 123456789012345----
10308 Phan Thị Xuân Yến 861305 07 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 60 3 4 2 2.B205 123456789012345----
10308 Phan Thị Xuân Yến 861305 08 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 60 3 6 2 2.B205 123456789012345----
10308 Phan Thị Xuân Yến 861305 09 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 60 3 1 2 2.A201 123456789012345----

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 1


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Giáo dục thể chất (I) (862101)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


10444 Lê Ngọc Long 862101 01 Giáo dục thể chất (I) 30 3 3 2 C.S_A04 123456789012345----
10445 Trần Ngọc Cương 862101 02 Giáo dục thể chất (I) 30 3 9 2 C.S_A01 123456789012345----
10802 Nguyễn Đỗ Minh Sơn 862101 03 Giáo dục thể chất (I) 30 3 7 3 C.S_A03 -----6789012345----
10445 Trần Ngọc Cương 862101 04 Giáo dục thể chất (I) 30 2 1 2 C.S_A05 123456789012345----
11458 Dương Ngọc Trường 862101 05 Giáo dục thể chất (I) 30 2 3 2 C.S_A04 123456789012345----
11458 Dương Ngọc Trường 862101 06 Giáo dục thể chất (I) 30 2 7 2 C.S_B05 123456789012345----
10452 Đỗ Thụy Hội Uyên 862101 07 Giáo dục thể chất (I) 30 2 1 2 C.S_B05 123456789012345----
11458 Dương Ngọc Trường 862101 08 Giáo dục thể chất (I) 30 3 9 2 C.S_A02 123456789012345----
10446 Lê Kiên Giang 862101 09 Giáo dục thể chất (I) 30 3 1 2 C.S_A02 123456789012345----
10444 Lê Ngọc Long 862101 10 Giáo dục thể chất (I) 30 3 1 2 C.S_B01 123456789012345----
10624 Nguyễn Thị Hoàng Anh 862101 11 Giáo dục thể chất (I) 30 3 1 2 C.S_A01 123456789012345----
11152 Trần Minh Tuấn 862101 12 Giáo dục thể chất (I) 30 3 1 2 C.S_A04 123456789012345----
10445 Trần Ngọc Cương 862101 13 Giáo dục thể chất (I) 30 3 3 2 C.S_A05 123456789012345----
11233 Đặng Minh Quân 862101 14 Giáo dục thể chất (I) 30 2 7 2 C.S_A02 123456789012345----
11458 Dương Ngọc Trường 862101 15 Giáo dục thể chất (I) 30 3 7 2 C.S_A01 123456789012345----
10624 Nguyễn Thị Hoàng Anh 862101 16 Giáo dục thể chất (I) 30 3 8 2 C.S_A04 123456789012345----
10452 Đỗ Thụy Hội Uyên 862101 17 Giáo dục thể chất (I) 30 3 3 2 C.S_B03 123456789012345----
10445 Trần Ngọc Cương 862101 18 Giáo dục thể chất (I) 30 2 7 2 C.S_A05 123456789012345----
11458 Dương Ngọc Trường 862101 19 Giáo dục thể chất (I) 30 3 1 2 C.S_A05 123456789012345----
10446 Lê Kiên Giang 862101 20 Giáo dục thể chất (I) 30 2 1 2 C.S_B03 123456789012345----
10802 Nguyễn Đỗ Minh Sơn 862101 21 Giáo dục thể chất (I) 30 2 1 3 C.S_A01 -----6789012345----

Trang 1
THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC
Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Giáo dục thể chất (I) (862101)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890
11233 Đặng Minh Quân 862101 22 Giáo dục thể chất (I) 30 2 1 3 C.S_A02 -----6789012345----
10624 Nguyễn Thị Hoàng Anh 862101 23 Giáo dục thể chất (I) 30 2 1 3 C.S_A03 -----6789012345----
10445 Trần Ngọc Cương 862101 24 Giáo dục thể chất (I) 30 2 3 2 C.S_A05 123456789012345----
11458 Dương Ngọc Trường 862101 25 Giáo dục thể chất (I) 30 2 1 2 C.S_A04 123456789012345----
10448 Lê Thiện Khiêm 862101 26 Giáo dục thể chất (I) 30 3 1 2 C.S_B02 123456789012345----
11458 Dương Ngọc Trường 862101 27 Giáo dục thể chất (I) 30 3 3 2 C.S_B05 123456789012345----
10452 Đỗ Thụy Hội Uyên 862101 28 Giáo dục thể chất (I) 30 2 7 2 C.S_A03 123456789012345----
10446 Lê Kiên Giang 862101 29 Giáo dục thể chất (I) 30 2 9 2 C.S_B02 123456789012345----
11152 Trần Minh Tuấn 862101 30 Giáo dục thể chất (I) 30 3 9 2 C.S_B01 123456789012345----
10452 Đỗ Thụy Hội Uyên 862101 31 Giáo dục thể chất (I) 30 2 3 2 C.S_B01 123456789012345----
10915 Huỳnh Thanh Sơn 862101 32 Giáo dục thể chất (I) 30 2 7 2 C.S_A01 123456789012345----
10445 Trần Ngọc Cương 862101 33 Giáo dục thể chất (I) 30 3 1 2 C.S_B05 123456789012345----
11233 Đặng Minh Quân 862101 34 Giáo dục thể chất (I) 30 3 9 2 C.S_B05 123456789012345----
10446 Lê Kiên Giang 862101 35 Giáo dục thể chất (I) 30 2 7 2 C.S_B02 123456789012345----
11152 Trần Minh Tuấn 862101 36 Giáo dục thể chất (I) 30 2 1 2 C.S_B01 123456789012345----
10915 Huỳnh Thanh Sơn 862101 37 Giáo dục thể chất (I) 30 3 1 2 C.S_B03 123456789012345----
11233 Đặng Minh Quân 862101 38 Giáo dục thể chất (I) 30 2 9 2 C.S_A02 123456789012345----
10448 Lê Thiện Khiêm 862101 39 Giáo dục thể chất (I) 30 3 7 2 C.S_B03 123456789012345----
10452 Đỗ Thụy Hội Uyên 862101 40 Giáo dục thể chất (I) 30 3 1 2 C.S_B06 123456789012345----
10446 Lê Kiên Giang 862101 41 Giáo dục thể chất (I) 30 3 9 2 C.S_B03 123456789012345----
10035 Nguyễn Phúc Chánh 862101 42 Giáo dục thể chất (I) 30 3 7 2 C.S_B02 123456789012345----
10452 Đỗ Thụy Hội Uyên 862101 43 Giáo dục thể chất (I) 30 3 7 2 C.S_A05 123456789012345----
10452 Đỗ Thụy Hội Uyên 862101 44 Giáo dục thể chất (I) 30 2 9 2 C.S_A03 123456789012345----
10035 Nguyễn Phúc Chánh 862101 45 Giáo dục thể chất (I) 30 3 9 2 C.S_B02 123456789012345----
10446 Lê Kiên Giang 862101 46 Giáo dục thể chất (I) 30 3 7 2 C.S_B01 123456789012345----
10452 Đỗ Thụy Hội Uyên 862101 47 Giáo dục thể chất (I) 30 3 9 2 C.S_A05 123456789012345----
11152 Trần Minh Tuấn 862101 48 Giáo dục thể chất (I) 30 2 7 2 C.S_A04 123456789012345----

Trang 2
THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC
Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Giáo dục thể chất (I) (862101)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890
11152 Trần Minh Tuấn 862101 49 Giáo dục thể chất (I) 30 3 7 2 C.S_A02 123456789012345----
11152 Trần Minh Tuấn 862101 50 Giáo dục thể chất (I) 30 2 3 2 C.S_B02 123456789012345----
10625 Võ Lê Minh 862101 51 Giáo dục thể chất (I) 30 2 7 2 C.S_B01 123456789012345----
10625 Võ Lê Minh 862101 52 Giáo dục thể chất (I) 30 2 3 2 C.S_B03 123456789012345----
10625 Võ Lê Minh 862101 53 Giáo dục thể chất (I) 30 2 1 2 C.S_B02 123456789012345----
10625 Võ Lê Minh 862101 54 Giáo dục thể chất (I) 30 2 9 2 C.S_A04 123456789012345----
10445 Trần Ngọc Cương 862101 55 Giáo dục thể chất (I) 30 2 9 2 C.S_A05 123456789012345----
11458 Dương Ngọc Trường 862101 56 Giáo dục thể chất (I) 30 2 9 2 C.S_A01 123456789012345----
11152 Trần Minh Tuấn 862101 57 Giáo dục thể chất (I) 30 2 9 2 C.S_B01 123456789012345----
10448 Lê Thiện Khiêm 862101 58 Giáo dục thể chất (I) 30 2 7 2 C.S_B03 123456789012345----

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 3


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Giáo dục quốc phòng và an ninh 2 (862307)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


20606 Nguyễn Việt Hùng 862307 01 Giáo dục quốc phòng và an ninh 2 60 4 4 2 C.A306 123456789012345----

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 1


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 (862308)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


10784 Đào Công Nghĩa 4 1 4 C.S_A01 1234567890---------
10784 Đào Công Nghĩa 862308 01 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 40 5 1 4 C.S_A01 1234567890---------
10784 Đào Công Nghĩa 5 1 5 C.S_A01 ----------1--------
10784 Đào Công Nghĩa 6 1 4 C.S_A05 1234567890---------
10784 Đào Công Nghĩa 862308 02 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 40 6 1 5 C.S_A05 ----------1--------
10784 Đào Công Nghĩa 7 1 4 C.S_A05 1234567890---------
10784 Đào Công Nghĩa 4 6 4 C.S_A05 1234567890---------
10784 Đào Công Nghĩa 862308 03 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 40 5 6 4 C.S_A05 1234567890---------
10784 Đào Công Nghĩa 5 6 5 C.S_A05 ----------1--------
10784 Đào Công Nghĩa 6 6 4 C.S_A05 1234567890---------
10784 Đào Công Nghĩa 862308 04 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 40 6 6 5 C.S_A05 ----------1--------
10784 Đào Công Nghĩa 7 6 4 C.S_B05 1234567890---------
10732 Phạm Thanh Vũ 4 6 4 C.S_B06 1234567890---------
10732 Phạm Thanh Vũ 862308 05 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 40 4 6 5 C.S_A01 ----------1--------
10732 Phạm Thanh Vũ 7 6 4 C.S_A01 1234567890---------
10732 Phạm Thanh Vũ 4 1 4 C.S_A05 1234567890---------
10732 Phạm Thanh Vũ 862308 06 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 40 5 1 4 C.S_A02 1234567890---------
10732 Phạm Thanh Vũ 5 1 5 C.S_A02 ----------1--------
10732 Phạm Thanh Vũ 5 6 4 C.S_B07 1234567890---------
10732 Phạm Thanh Vũ 862308 07 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 40 5 6 5 C.S_A02 ----------1--------
10732 Phạm Thanh Vũ 6 6 4 C.S_B06 1234567890---------

Trang 1
THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC
Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 (862308)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890
10818 Nguyễn Hữu Rành 4 6 4 C.S_B05 1234567890---------
10818 Nguyễn Hữu Rành 862308 08 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 40 7 6 4 C.S_A02 1234567890---------
10818 Nguyễn Hữu Rành 7 6 5 C.S_A01 ----------1--------
10818 Nguyễn Hữu Rành 5 1 4 C.S_B05 1234567890---------
10818 Nguyễn Hữu Rành 862308 09 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 40 6 1 4 C.S_A01 1234567890---------
10818 Nguyễn Hữu Rành 6 1 5 C.S_A01 ----------1--------
10818 Nguyễn Hữu Rành 4 1 4 C.S_B05 1234567890---------
10818 Nguyễn Hữu Rành 862308 10 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 40 7 1 4 C.S_A02 1234567890---------
10818 Nguyễn Hữu Rành 7 1 5 C.S_A01 ----------1--------
10818 Nguyễn Hữu Rành 5 6 4 C.S_B06 1234567890---------
10818 Nguyễn Hữu Rành 862308 11 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 40 6 6 4 C.S_B05 1234567890---------
10818 Nguyễn Hữu Rành 6 6 5 C.S_A01 ----------1--------
11104 Bùi Thị Thoa 4 6 4 C.S_B08 1234567890---------
11104 Bùi Thị Thoa 862308 12 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 40 4 6 5 C.S_A05 ----------1--------
11104 Bùi Thị Thoa 7 6 4 C.S_A05 1234567890---------
11104 Bùi Thị Thoa 4 1 4 C.S_A02 1234567890---------
11104 Bùi Thị Thoa 862308 13 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 40 4 1 5 C.S_A05 ----------1--------
11104 Bùi Thị Thoa 7 1 4 C.S_B05 1234567890---------
11104 Bùi Thị Thoa 5 1 4 C.S_A05 1234567890---------
11104 Bùi Thị Thoa 862308 14 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 40 5 1 5 C.S_A05 ----------1--------
11104 Bùi Thị Thoa 6 1 4 C.S_B06 1234567890---------
11104 Bùi Thị Thoa 5 6 4 C.S_A01 1234567890---------
11104 Bùi Thị Thoa 862308 15 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 40 5 6 5 C.S_A01 ----------1--------
11104 Bùi Thị Thoa 6 6 4 C.S_A01 1234567890---------
11496 Lê Thu Hiền 5 1 4 C.S_A03 1234567890---------
11496 Lê Thu Hiền 862308 16 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 40 5 1 5 C.S_A03 ----------1--------
11496 Lê Thu Hiền 7 1 4 C.S_A03 1234567890---------

Trang 2
THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC
Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 (862308)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890
11496 Lê Thu Hiền 4 1 4 C.S_A04 1234567890---------
11496 Lê Thu Hiền 862308 17 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 40 6 1 4 C.S_B05 1234567890---------
11496 Lê Thu Hiền 6 1 5 C.S_A02 ----------1--------
11496 Lê Thu Hiền 6 6 4 C.S_B07 1234567890---------
11496 Lê Thu Hiền 862308 18 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 40 6 6 5 C.S_A02 ----------1--------
11496 Lê Thu Hiền 7 6 4 C.S_A03 1234567890---------
11496 Lê Thu Hiền 4 6 4 C.S_B07 1234567890---------
11496 Lê Thu Hiền 862308 19 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 40 5 6 4 C.S_B05 1234567890---------
11496 Lê Thu Hiền 5 6 5 C.S_A03 ----------1--------
20677 Nguyễn Trung Sơn 5 1 4 C.S_A04 1234567890---------
20677 Nguyễn Trung Sơn 862308 20 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 40 6 1 4 C.S_A04 1234567890---------
20677 Nguyễn Trung Sơn 6 1 5 C.S_A03 ----------1--------
20677 Nguyễn Trung Sơn 4 6 4 C.S_A03 1234567890---------
20677 Nguyễn Trung Sơn 862308 21 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 40 6 6 4 C.S_A02 1234567890---------
20677 Nguyễn Trung Sơn 6 6 5 C.S_A03 ----------1--------
20682 Lê Hoàng Sơn Châu 6 1 4 C.S_A02 1234567890---------
20682 Lê Hoàng Sơn Châu 862308 22 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 40 7 1 4 C.S_A04 1234567890---------
20682 Lê Hoàng Sơn Châu 7 1 5 C.S_A02 ----------1--------
20684 Huỳnh Vạng Phước 6 6 4 C.S_A03 1234567890---------
20684 Huỳnh Vạng Phước 862308 23 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 40 7 6 4 C.S_A04 1234567890---------
20684 Huỳnh Vạng Phước 7 6 5 C.S_A02 ----------1--------
20711 Phạm Quang Vinh 4 6 4 C.S_A01 1234567890---------
20711 Phạm Quang Vinh 862308 24 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 40 4 6 5 C.S_A02 ----------1--------
20711 Phạm Quang Vinh 5 6 4 C.S_A02 1234567890---------
20677 Nguyễn Trung Sơn 4 1 4 C.S_A03 1234567890---------
20677 Nguyễn Trung Sơn 862308 25 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 40 7 1 4 C.S_A01 1234567890---------
20677 Nguyễn Trung Sơn 7 1 5 C.S_A04 ----------1--------

Trang 3
THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC
Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 (862308)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890
20682 Lê Hoàng Sơn Châu 4 6 4 C.S_A02 1234567890---------
20682 Lê Hoàng Sơn Châu 862308 26 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 40 5 6 4 C.S_A03 1234567890---------
20682 Lê Hoàng Sơn Châu 5 6 5 C.S_A04 ----------1--------

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 4


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Giáo dục quốc phòng và An ninh 4 (862309)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


10784 Đào Công Nghĩa 862309 01 Giáo dục quốc phòng và An ninh 4 70 2 4 2 C.B103 1234567890---------
10784 Đào Công Nghĩa 862309 02 Giáo dục quốc phòng và An ninh 4 70 2 9 2 C.E105 1234567890---------
10784 Đào Công Nghĩa 862309 03 Giáo dục quốc phòng và An ninh 4 70 3 4 2 C.E105 1234567890---------
10818 Nguyễn Hữu Rành 862309 04 Giáo dục quốc phòng và An ninh 4 70 3 6 2 C.E201 1234567890---------
10818 Nguyễn Hữu Rành 862309 05 Giáo dục quốc phòng và An ninh 4 70 3 4 2 C.A308 1234567890---------
10818 Nguyễn Hữu Rành 862309 06 Giáo dục quốc phòng và An ninh 4 70 2 9 2 2.B204 1234567890---------
10818 Nguyễn Hữu Rành 862309 07 Giáo dục quốc phòng và An ninh 4 70 2 4 2 2.B203 1234567890---------
11104 Bùi Thị Thoa 862309 08 Giáo dục quốc phòng và An ninh 4 70 2 4 2 C.E105 1234567890---------
11104 Bùi Thị Thoa 862309 09 Giáo dục quốc phòng và An ninh 4 70 3 6 2 C.C102 1234567890---------
11104 Bùi Thị Thoa 862309 10 Giáo dục quốc phòng và An ninh 4 70 3 4 2 C.E201 1234567890---------
11104 Bùi Thị Thoa 862309 11 Giáo dục quốc phòng và An ninh 4 70 2 9 2 C.E201 1234567890---------
11496 Lê Thu Hiền 862309 12 Giáo dục quốc phòng và An ninh 4 70 2 6 2 2.B202 1234567890---------
11496 Lê Thu Hiền 862309 13 Giáo dục quốc phòng và An ninh 4 70 2 4 2 2.B002 1234567890---------

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 1


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Giáo dục quốc phòng và an ninh I (862406)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


10784 Đào Công Nghĩa 862406 01 Giáo dục quốc phòng và an ninh I 120 2 6 3 C.C102 123456789012345----
10818 Nguyễn Hữu Rành 862406 02 Giáo dục quốc phòng và an ninh I 90 3 1 3 C.E201 123456789012345----
11104 Bùi Thị Thoa 862406 03 Giáo dục quốc phòng và an ninh I 90 2 1 3 C.C103 123456789012345----
11496 Lê Thu Hiền 862406 04 Giáo dục quốc phòng và an ninh I 90 2 1 3 2.B201 123456789012345----
10732 Phạm Thanh Vũ 862406 05 Giáo dục quốc phòng và an ninh I 45 3 1 3 C.E501 123456789012345----
10784 Đào Công Nghĩa 862406 06 Giáo dục quốc phòng và an ninh I 90 3 6 3 C.C103 123456789012345----
10818 Nguyễn Hữu Rành 862406 07 Giáo dục quốc phòng và an ninh I 90 2 1 3 2.B202 123456789012345----
11104 Bùi Thị Thoa 862406 08 Giáo dục quốc phòng và an ninh I 90 3 1 3 C.C102 123456789012345----
11496 Lê Thu Hiền 862406 09 Giáo dục quốc phòng và an ninh I 90 3 1 3 C.E105 123456789012345----
20712 Phạm Xuân Thỉnh 862406 10 Giáo dục quốc phòng và an ninh I 90 6 1 4 2.B203 ----56789012345----
21053 Đặng Văn Khoa 862406 11 Giáo dục quốc phòng và an ninh I 120 6 1 4 2.B204 ----56789012345----
10784 Đào Công Nghĩa 862406 12 Giáo dục quốc phòng và an ninh I 60 2 1 3 C.E501 123456789012345----
20712 Phạm Xuân Thỉnh 862406 13 Giáo dục quốc phòng và an ninh I 60 2 1 4 2.B301 ----56789012345----
10818 Nguyễn Hữu Rành 862406 14 Giáo dục quốc phòng và an ninh I 60 2 6 3 2.A201 123456789012345----
10818 Nguyễn Hữu Rành 862406 15 Giáo dục quốc phòng và an ninh I 60 3 8 3 C.E105 123456789012345----
11104 Bùi Thị Thoa 862406 16 Giáo dục quốc phòng và an ninh I 60 3 8 3 C.C102 123456789012345----
11104 Bùi Thị Thoa 862406 17 Giáo dục quốc phòng và an ninh I 60 2 6 3 C.C103 123456789012345----
20606 Nguyễn Việt Hùng 862406 18 Giáo dục quốc phòng và an ninh I 60 4 1 3 C.C103 123456789012345----
20715 Trần Xuân Hiền 862406 19 Giáo dục quốc phòng và an ninh I 60 4 8 3 2.B201 123456789012345----
20716 Trần Ngọc Cảnh 862406 20 Giáo dục quốc phòng và an ninh I 60 5 1 3 2.A202 123456789012345----
21054 Nguyễn Đức Trọng 862406 21 Giáo dục quốc phòng và an ninh I 60 4 3 3 2.B203 123456789012345----

Trang 1
THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC
Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Giáo dục quốc phòng và an ninh I (862406)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890
20606 Nguyễn Việt Hùng 862406 22 Giáo dục quốc phòng và an ninh I 60 4 6 3 C.C102 123456789012345----

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 2


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Giáo dục quốc phòng và an ninh II (862407)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


10784 Đào Công Nghĩa 862407 01 Giáo dục quốc phòng và an ninh II 120 3 9 2 C.C103 123456789012345----
10732 Phạm Thanh Vũ 862407 02 Giáo dục quốc phòng và an ninh II 120 3 4 2 C.C103 123456789012345----
11496 Lê Thu Hiền 862407 03 Giáo dục quốc phòng và an ninh II 120 3 4 2 C.C102 123456789012345----
20677 Nguyễn Trung Sơn 862407 04 Giáo dục quốc phòng và an ninh II 120 5 6 2 C.C102 123456789012345----
21053 Đặng Văn Khoa 862407 05 Giáo dục quốc phòng và an ninh II 120 6 9 2 2.A201 123456789012345----
21053 Đặng Văn Khoa 862407 06 Giáo dục quốc phòng và an ninh II 120 6 6 2 2.B203 123456789012345----
10732 Phạm Thanh Vũ 862407 07 Giáo dục quốc phòng và an ninh II 60 3 6 2 C.A508 123456789012345----
20677 Nguyễn Trung Sơn 862407 08 Giáo dục quốc phòng và an ninh II 60 5 9 2 C.C102 123456789012345----
20712 Phạm Xuân Thỉnh 862407 09 Giáo dục quốc phòng và an ninh II 60 6 6 2 2.B201 123456789012345----
20715 Trần Xuân Hiền 862407 10 Giáo dục quốc phòng và an ninh II 60 4 4 2 2.A201 123456789012345----
20715 Trần Xuân Hiền 862407 11 Giáo dục quốc phòng và an ninh II 60 4 6 2 2.B201 123456789012345----
20716 Trần Ngọc Cảnh 862407 12 Giáo dục quốc phòng và an ninh II 60 5 4 2 2.A202 123456789012345----
20716 Trần Ngọc Cảnh 862407 13 Giáo dục quốc phòng và an ninh II 60 5 6 2 2.A202 123456789012345----
21054 Nguyễn Đức Trọng 862407 14 Giáo dục quốc phòng và an ninh II 60 4 9 2 2.B202 123456789012345----
21054 Nguyễn Đức Trọng 862407 15 Giáo dục quốc phòng và an ninh II 60 4 6 2 2.A104 123456789012345----

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 1


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Giáo dục quốc phòng và an ninh III (862408)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


10784 Đào Công Nghĩa 5 1 4 C.S_A05 -----------2345----
862408 01 Giáo dục quốc phòng và an ninh III 40
10784 Đào Công Nghĩa 6 1 4 C.S_A05 -----------2345----
10732 Phạm Thanh Vũ 6 1 4 C.S_A03 12345--------------
862408 02 Giáo dục quốc phòng và an ninh III 40
10732 Phạm Thanh Vũ 6 1 5 C.S_A03 -----67------------

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 1


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Tâm lý học đại cương (863001)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


11220 Phùng Phương Thảo 863001 02 Tâm lý học đại cương 30 5 1 3 1.A103 -----6789012345----
11220 Phùng Phương Thảo 863001 03 Tâm lý học đại cương 40 5 8 3 1.A102 -----6789012345----

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 1


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Giáo dục học đại cương (863005)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


10425 Nguyễn Tuấn Phương 863005 02 Giáo dục học đại cương 30 6 3 3 C.E104 -----6789012345----
10425 Nguyễn Tuấn Phương 863005 08 Giáo dục học đại cương 30 3 3 3 1.A301 -----6789012345----
10433 Hoàng Mạnh Khương 863005 09 Giáo dục học đại cương 30 3 3 3 1.C101 -----6789012345----
10425 Nguyễn Tuấn Phương 863005 10 Giáo dục học đại cương 30 5 8 3 1.C104 -----6789012345----

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 1


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Phương pháp nghiên cứu KHGD (863009)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


11326 Lê Khánh Tuấn 863009 01 Phương pháp nghiên cứu KHGD 30 3 4 2 C.B105 123456789012345----
11326 Lê Khánh Tuấn 863009 02 Phương pháp nghiên cứu KHGD 30 3 1 2 C.B109 123456789012345----
10073 Trịnh Xuân Thu 863009 03 Phương pháp nghiên cứu KHGD 30 2 1 2 1.C304 123456789012345----
10073 Trịnh Xuân Thu 863009 04 Phương pháp nghiên cứu KHGD 30 5 6 2 1.C201 123456789012345----
10073 Trịnh Xuân Thu 863009 05 Phương pháp nghiên cứu KHGD 30 2 4 2 1.C102 123456789012345----
10073 Trịnh Xuân Thu 863009 06 Phương pháp nghiên cứu KHGD 30 2 6 2 1.C101 123456789012345----
10073 Trịnh Xuân Thu 863009 07 Phương pháp nghiên cứu KHGD 30 5 9 2 1.C302 123456789012345----

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 1


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Công tác đội TNTP HCM (863013)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


10521 Phan Thị Thanh Hương 863013 01 Công tác đội TNTP HCM 30 3 9 2 1.C103 1234567890---------
10521 Phan Thị Thanh Hương 863013 02 Công tác đội TNTP HCM 30 3 1 2 1.C103 1234567890---------
10521 Phan Thị Thanh Hương 863013 03 Công tác đội TNTP HCM 30 4 9 2 C.E305 1234567890---------
10521 Phan Thị Thanh Hương 863013 04 Công tác đội TNTP HCM 30 4 1 2 C.E305 1234567890---------

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 1


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: TLH lứa tuổi trung học và TLH sư phạm (863404)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


10436 Cao Thị Nga 863404 01 TLH lứa tuổi trung học và TLH sư phạm 30 6 9 2 C.A016 123456789012345----
10436 Cao Thị Nga 863404 02 TLH lứa tuổi trung học và TLH sư phạm 30 3 9 2 1.C104 123456789012345----
11219 Minh Thị Lâm 863404 03 TLH lứa tuổi trung học và TLH sư phạm 30 3 9 2 1.C102 123456789012345----
11219 Minh Thị Lâm 863404 04 TLH lứa tuổi trung học và TLH sư phạm 30 5 9 2 1.C305 123456789012345----
11219 Minh Thị Lâm 863404 05 TLH lứa tuổi trung học và TLH sư phạm 30 3 1 2 1.C102 123456789012345----

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 1


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Tổ chức HĐ dạy học & GD ở trường trung học (863408)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


Tổ chức HĐ dạy học & GD ở trường trung
10431 Trương Đình Bảo Hương 863408 01 30 3 1 3 C.E102 123456789012345----
học
Tổ chức HĐ dạy học & GD ở trường trung
10431 Trương Đình Bảo Hương 863408 02 30 4 8 3 C.E306 123456789012345----
học
Tổ chức HĐ dạy học & GD ở trường trung
10622 Phạm Thị Đoan Trang 863408 03 30 3 1 3 1.C201 123456789012345----
học
Tổ chức HĐ dạy học & GD ở trường trung
10622 Phạm Thị Đoan Trang 863408 04 30 5 1 3 1.C102 123456789012345----
học
Tổ chức HĐ dạy học & GD ở trường trung
10622 Phạm Thị Đoan Trang 863408 05 30 4 1 3 1.C102 123456789012345----
học

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 1


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Quản lý HCNN & quản lý ngành GD-ĐT (trường trung học) (863412)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


Quản lý HCNN & quản lý ngành GD-ĐT
10433 Hoàng Mạnh Khương 863412 01 30 3 9 2 1.C303 123456789012345----
(trường trung học)
Quản lý HCNN & quản lý ngành GD-ĐT
10433 Hoàng Mạnh Khương 863412 02 30 3 6 2 1.A303 123456789012345----
(trường trung học)
Quản lý HCNN & quản lý ngành GD-ĐT
11326 Lê Khánh Tuấn 863412 03 30 4 1 2 C.B105 123456789012345----
(trường trung học)
Quản lý HCNN & quản lý ngành GD-ĐT
11326 Lê Khánh Tuấn 863412 04 30 4 4 2 C.A016 123456789012345----
(trường trung học)

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 1


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Xác suất thống kê A (864001)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


10135 Trần Thanh Bình 2 1 2 1.A302 ----56789012345----
864001 01 Xác suất thống kê A 55
10135 Trần Thanh Bình 5 4 2 1.A102 ----56789012345----
10145 Trần Sơn Lâm 4 6 2 1.A303 ----56789012345----
864001 02 Xác suất thống kê A 55
10145 Trần Sơn Lâm 5 6 2 1.A303 ----56789012345----
11006 Thái Trần Phương Thảo 3 1 2 2.B004 ----56789012345----
864001 03 Xác suất thống kê A 55
11006 Thái Trần Phương Thảo 6 9 2 2.A103 ----56789012345----
11202 Phạm Sỹ Nam 4 6 2 1.C104 ----56789012345----
864001 04 Xác suất thống kê A 55
11202 Phạm Sỹ Nam 5 6 2 1.A301 ----56789012345----
11202 Phạm Sỹ Nam 4 9 2 1.A103 ----56789012345----
864001 05 Xác suất thống kê A 55
11202 Phạm Sỹ Nam 5 9 2 1.C303 ----56789012345----
11489 Trần Đức Thành 2 4 2 1.C101 ----56789012345----
864001 06 Xác suất thống kê A 55
11489 Trần Đức Thành 3 6 2 1.A202 ----56789012345----
10131 Bùi Đình Thắng 4 9 2 2.B104 ----56789012345----
864001 07 Xác suất thống kê A 55
10131 Bùi Đình Thắng 5 9 2 2.A103 ----56789012345----
10510 Hoa Ánh Tường 4 9 2 1.A302 ----56789012345----
864001 08 Xác suất thống kê A 55
10510 Hoa Ánh Tường 5 9 2 1.B102 ----56789012345----
11489 Trần Đức Thành 2 1 2 1.C104 ----56789012345----
864001 09 Xác suất thống kê A 55
11489 Trần Đức Thành 3 4 2 1.C302 ----56789012345----
11006 Thái Trần Phương Thảo 2 9 2 1.C202 ----56789012345----
864001 10 Xác suất thống kê A 55
11006 Thái Trần Phương Thảo 3 6 2 2.B002 ----56789012345----
11202 Phạm Sỹ Nam 864001 11 Xác suất thống kê A 55 2 6 2 1.C303 ----56789012345----

Trang 1
THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC
Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Xác suất thống kê A (864001)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890
11202 Phạm Sỹ Nam 864001 11 Xác suất thống kê A 55 4 1 2 1.C301 ----56789012345----
10510 Hoa Ánh Tường 2 9 2 1.C302 ----56789012345----
864001 12 Xác suất thống kê A 55
10510 Hoa Ánh Tường 6 6 2 1.A303 ----56789012345----
11202 Phạm Sỹ Nam 3 9 2 1.C304 ----56789012345----
864001 13 Xác suất thống kê A 55
11202 Phạm Sỹ Nam 4 4 2 1.C103 ----56789012345----
10935 Lê Thị Tuyết Ngọc 3 6 2 1.A302 ----56789012345----
864001 14 Xác suất thống kê A 55
10935 Lê Thị Tuyết Ngọc 6 6 2 1.C101 ----56789012345----
10131 Bùi Đình Thắng 3 6 2 1.C201 ----56789012345----
864001 15 Xác suất thống kê A 55
10131 Bùi Đình Thắng 6 6 2 1.C103 ----56789012345----
11204 Lương Thị Hồng Cẩm 5 4 2 1.A302 ----56789012345----
864001 16 Xác suất thống kê A 55
11204 Lương Thị Hồng Cẩm 6 4 2 1.A103 ----56789012345----
11489 Trần Đức Thành 864001 17 Xác suất thống kê A 55 4 3 3 C.E105 123456789012345----
10510 Hoa Ánh Tường 864001 18 Xác suất thống kê A 55 2 3 3 2.B109 123456789012345----

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 2


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Xác suất thống kê B (864002)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


10145 Trần Sơn Lâm 864002 01 Xác suất thống kê B 60 4 8 3 1.A303 123456789012345----
11204 Lương Thị Hồng Cẩm 3 4 2 C.HB406 ----567890123------
864002 02 Xác suất thống kê B 60
11204 Lương Thị Hồng Cẩm 6 8 3 1.C204 ----567890123------

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 1


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Vật lí đại cương (864003)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


11375 Lương Văn Tùng 2 6 3 C.B003 ----567890123------
864003 01 Vật lí đại cương 60
11375 Lương Văn Tùng 5 4 2 2.B305 ----567890123------

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 1


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Hóa học đại cương (864004)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


11300 Nguyễn Thị Phượng Liên 2 4 2 C.E302 ----567890123------
864004 01 Hóa học đại cương 60
11300 Nguyễn Thị Phượng Liên 3 3 3 C.A510 ----567890123------

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 1


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Giải tích 1 (864005)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


11489 Trần Đức Thành 4 6 3 C.A504 ----567890123------
864005 01 Giải tích 1 70
11489 Trần Đức Thành 5 4 2 2.B105 ----567890123------
11489 Trần Đức Thành 2 9 2 1.C104 ----567890123------
864005 02 Giải tích 1 60
11489 Trần Đức Thành 3 8 3 1.A102 ----567890123------
11489 Trần Đức Thành 2 6 3 1.C304 ----567890123------
864005 03 Giải tích 1 60
11489 Trần Đức Thành 3 1 2 1.C304 ----567890123------
11202 Phạm Sỹ Nam 3 6 3 1.C304 ----567890123------
864005 04 Giải tích 1 60
11202 Phạm Sỹ Nam 6 9 2 1.C304 ----567890123------
11489 Trần Đức Thành 864005 05 Giải tích 1 60 5 1 3 2.B004 123456789012345----

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 1


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Giải tích 2 (864006)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


10873 Phan Trung Hiếu 864006 01 Giải tích 2 60 4 6 3 2.B109 123456789012345----
10873 Phan Trung Hiếu 864006 02 Giải tích 2 60 3 6 3 2.B301 123456789012345----

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 1


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Đại số tuyến tính (864007)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


11051 Phan Đức Tuấn 4 1 3 C.A503 ----567890123------
864007 01 Đại số tuyến tính 70
11051 Phan Đức Tuấn 6 1 2 C.C107 ----567890123------
10144 Nguyễn Thị Vân Khánh 4 4 2 2.B307 ----567890123------
864007 02 Đại số tuyến tính 60
10144 Nguyễn Thị Vân Khánh 6 3 3 2.B301 ----567890123------
10134 Nguyễn Lương Thái Bình 2 9 2 C.A507 ----567890123------
864007 03 Đại số tuyến tính 0
10134 Nguyễn Lương Thái Bình 4 1 3 2.A201 ----567890123------
10986 Chế Thị Kim Phụng 2 9 2 1.C304 ----567890123------
864007 04 Đại số tuyến tính 40
10986 Chế Thị Kim Phụng 6 3 3 C.E602 ----567890123------

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 1


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Tiếng Việt thực hành (865001)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


10178 Nguyễn Thị Thanh Bình 865001 01 Tiếng Việt thực hành 55 3 1 2 1.C305 123456789012345----
10250 Phạm Kim Oanh 865001 03 Tiếng Việt thực hành 55 3 1 2 1.C104 123456789012345----
10855 Phạm Ngọc Hiền 865001 04 Tiếng Việt thực hành 55 3 9 2 C.E306 123456789012345----

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 1


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Cơ sở văn hóa Việt Nam (865002)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


10413 Nguyễn Mạnh Tiến 865002 08 Cơ sở văn hóa Việt Nam 70 5 4 2 2.B203 123456789012345----

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 1


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Lịch sử văn minh Thế giới (865003)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


11133 Đào Vĩnh Hợp 865003 01 Lịch sử văn minh Thế giới 60 5 8 2 2.B306 123456789012345----
10174 Nguyễn Đức Hòa 865003 02 Lịch sử văn minh Thế giới 60 6 9 2 C.E302 123456789012345----
10174 Nguyễn Đức Hòa 865003 03 Lịch sử văn minh Thế giới 60 2 9 2 2.A104 123456789012345----

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 1


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Mĩ học (865004)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


10831 Lê Đình Lục 865004 01 Mĩ học 30 5 6 3 C.A503 ----5678901234-----
10831 Lê Đình Lục 865004 02 Mĩ học 60 5 9 2 C.E105 123456789012345----

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 1


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Logic học (865005)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


11064 Nguyễn Thanh Tân 865005 01 Logic học 60 6 9 2 C.B103 123456789012345----
11064 Nguyễn Thanh Tân 865005 02 Logic học 60 5 9 2 C.B103 123456789012345----
11423 Vũ Thị Gấm 865005 03 Logic học 60 2 1 2 2.B307 123456789012345----

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 1


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Pháp luật đại cương (865006)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


11431 Đinh Thị Thanh Nga 865006 01 Pháp luật đại cương 60 6 6 2 C.B107 123456789012345----
11001 Trương Thị Tường Vi 865006 02 Pháp luật đại cương 60 2 1 2 2.A201 123456789012345----
10931 Nguyễn Lâm Trâm Anh 865006 03 Pháp luật đại cương 60 2 6 3 1.C204 -----6789012345----
11387 Đào Thị Diệu Thương 865006 04 Pháp luật đại cương 60 4 9 2 1.A202 123456789012345----
11505 Luyện Đức Anh 865006 05 Pháp luật đại cương 60 4 1 2 2.B201 123456789012345----
11431 Đinh Thị Thanh Nga 865006 06 Pháp luật đại cương 60 2 6 2 1.C305 123456789012345----
11431 Đinh Thị Thanh Nga 865006 07 Pháp luật đại cương 60 2 3 3 1.C304 -----6789012345----
11001 Trương Thị Tường Vi 865006 08 Pháp luật đại cương 60 3 3 3 2.B307 -----6789012345----
11001 Trương Thị Tường Vi 865006 09 Pháp luật đại cương 60 2 4 2 2.B205 123456789012345----
11001 Trương Thị Tường Vi 865006 10 Pháp luật đại cương 60 5 1 2 2.B204 123456789012345----
11001 Trương Thị Tường Vi 865006 11 Pháp luật đại cương 60 5 4 2 2.B204 123456789012345----
11001 Trương Thị Tường Vi 865006 12 Pháp luật đại cương 60 3 1 2 2.B109 123456789012345----
11387 Đào Thị Diệu Thương 865006 13 Pháp luật đại cương 60 2 6 2 C.A508 123456789012345----
11505 Luyện Đức Anh 865006 14 Pháp luật đại cương 60 3 1 2 C.A503 123456789012345----
11505 Luyện Đức Anh 865006 15 Pháp luật đại cương 60 3 6 2 C.A505 123456789012345----
11505 Luyện Đức Anh 865006 16 Pháp luật đại cương 60 4 4 2 2.B109 123456789012345----
11505 Luyện Đức Anh 865006 17 Pháp luật đại cương 60 3 4 2 C.A505 123456789012345----
11504 Trần Ngọc Tuấn 865006 18 Pháp luật đại cương 60 5 4 2 C.A308 123456789012345----
11504 Trần Ngọc Tuấn 865006 19 Pháp luật đại cương 60 5 1 2 C.A302 123456789012345----
11504 Trần Ngọc Tuấn 865006 20 Pháp luật đại cương 60 2 4 2 C.A508 123456789012345----

Trang 1
THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC
Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Pháp luật đại cương (865006)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 2


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Đại cương xã hội học (865007)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


10884 Nguyễn Đăng Khánh 865007 01 Đại cương xã hội học 70 5 6 2 2.B205 123456789012345----
10884 Nguyễn Đăng Khánh 865007 02 Đại cương xã hội học 70 3 1 2 C.A016 123456789012345----

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 1


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Tiếng Anh I (866101)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


10983 Phạm Lê Kim Tuyến 866101 01 Tiếng Anh I 30 2 1 2 2.C003 123456789012345----
10983 Phạm Lê Kim Tuyến 866101 02 Tiếng Anh I 30 3 1 2 2.C003 123456789012345----
10983 Phạm Lê Kim Tuyến 866101 03 Tiếng Anh I 30 4 4 2 2.C003 123456789012345----
11280 Phạm Văn Chiến 866101 04 Tiếng Anh I 30 4 1 2 2.C004 123456789012345----
11280 Phạm Văn Chiến 866101 05 Tiếng Anh I 30 3 6 2 2.C004 123456789012345----
11294 Trần Thị Kim Tuyến 866101 06 Tiếng Anh I 30 3 4 2 1.A202 123456789012345----
11294 Trần Thị Kim Tuyến 866101 07 Tiếng Anh I 30 2 6 2 1.A301 123456789012345----
11294 Trần Thị Kim Tuyến 866101 08 Tiếng Anh I 30 4 1 2 1.C201 123456789012345----
11294 Trần Thị Kim Tuyến 866101 09 Tiếng Anh I 30 4 4 2 1.C304 123456789012345----
11294 Trần Thị Kim Tuyến 866101 10 Tiếng Anh I 30 2 1 2 1.C103 123456789012345----

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 1


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Tiếng Anh II (866102)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


11130 Lê Thị Thanh Hà 866102 01 Tiếng Anh II 30 6 1 2 1.C202 123456789012345----
11130 Lê Thị Thanh Hà 866102 02 Tiếng Anh II 30 4 9 2 C.B103 123456789012345----
11130 Lê Thị Thanh Hà 866102 03 Tiếng Anh II 30 5 1 2 C.E404 123456789012345----
11127 Trần Thị Cúc 866102 04 Tiếng Anh II 30 4 4 2 1.C301 123456789012345----
11127 Trần Thị Cúc 866102 05 Tiếng Anh II 30 4 1 2 1.A201 123456789012345----
10927 Doãn Thị Thúy Liễu 866102 06 Tiếng Anh II 30 4 4 2 C.E202 123456789012345----
10927 Doãn Thị Thúy Liễu 866102 07 Tiếng Anh II 30 3 6 2 C.B103 123456789012345----
10927 Doãn Thị Thúy Liễu 866102 08 Tiếng Anh II 30 6 9 2 C.E303 123456789012345----
10316 Hà Thúy Ngọc 866102 09 Tiếng Anh II 30 3 6 2 1.A102 123456789012345----
10316 Hà Thúy Ngọc 866102 10 Tiếng Anh II 30 4 4 2 1.C101 123456789012345----
10316 Hà Thúy Ngọc 866102 11 Tiếng Anh II 30 5 6 2 C.E603 123456789012345----
11294 Trần Thị Kim Tuyến 866102 12 Tiếng Anh II 30 2 4 2 1.C004 123456789012345----
11294 Trần Thị Kim Tuyến 866102 13 Tiếng Anh II 30 3 1 2 1.A301 123456789012345----
11294 Trần Thị Kim Tuyến 866102 14 Tiếng Anh II 30 2 9 2 1.C103 123456789012345----
20431 Phạm Thị Hiền Lương 866102 15 Tiếng Anh II 30 6 6 2 1.A201 123456789012345----
20431 Phạm Thị Hiền Lương 866102 16 Tiếng Anh II 30 4 6 2 1.C301 123456789012345----
20483 Nguyễn Thị Thu Oanh 866102 17 Tiếng Anh II 30 3 9 2 C.C107 123456789012345----
20483 Nguyễn Thị Thu Oanh 866102 18 Tiếng Anh II 30 3 4 2 C.E202 123456789012345----
20484 Đinh Thị Yến 866102 19 Tiếng Anh II 30 2 6 2 1.A302 123456789012345----
20484 Đinh Thị Yến 866102 20 Tiếng Anh II 30 3 1 2 2.C004 123456789012345----

Trang 1
THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC
Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Tiếng Anh II (866102)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 2


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Tiếng Anh III (866103)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


11130 Lê Thị Thanh Hà 866103 01 Tiếng Anh III 30 4 6 3 C.A308 123456789012345----
11130 Lê Thị Thanh Hà 866103 02 Tiếng Anh III 30 5 3 3 C.E404 123456789012345----
11130 Lê Thị Thanh Hà 866103 03 Tiếng Anh III 30 6 6 3 1.C302 123456789012345----
11130 Lê Thị Thanh Hà 866103 04 Tiếng Anh III 30 6 3 3 1.C202 123456789012345----
11130 Lê Thị Thanh Hà 866103 05 Tiếng Anh III 30 3 6 3 C.A306 123456789012345----
10983 Phạm Lê Kim Tuyến 866103 06 Tiếng Anh III 30 2 3 3 2.C003 123456789012345----
10983 Phạm Lê Kim Tuyến 866103 07 Tiếng Anh III 30 5 1 3 C.A303 123456789012345----
10983 Phạm Lê Kim Tuyến 866103 08 Tiếng Anh III 30 3 3 3 2.C003 123456789012345----
10983 Phạm Lê Kim Tuyến 866103 09 Tiếng Anh III 30 4 1 3 2.C003 123456789012345----
10983 Phạm Lê Kim Tuyến 866103 10 Tiếng Anh III 30 6 1 3 1.A102 123456789012345----
11280 Phạm Văn Chiến 866103 11 Tiếng Anh III 30 5 6 3 2.C003 123456789012345----
11280 Phạm Văn Chiến 866103 12 Tiếng Anh III 30 3 3 3 2.C004 123456789012345----
11280 Phạm Văn Chiến 866103 13 Tiếng Anh III 30 4 3 3 2.C004 123456789012345----
11280 Phạm Văn Chiến 866103 14 Tiếng Anh III 30 5 3 3 2.C003 123456789012345----
10927 Doãn Thị Thúy Liễu 866103 15 Tiếng Anh III 30 6 3 3 C.E306 123456789012345----
10927 Doãn Thị Thúy Liễu 866103 16 Tiếng Anh III 30 3 8 3 C.B103 123456789012345----
10927 Doãn Thị Thúy Liễu 866103 17 Tiếng Anh III 30 6 6 3 C.E306 123456789012345----
10927 Doãn Thị Thúy Liễu 866103 18 Tiếng Anh III 30 4 1 3 C.E303 123456789012345----
10927 Doãn Thị Thúy Liễu 866103 19 Tiếng Anh III 30 3 3 3 C.E404 123456789012345----
10316 Hà Thúy Ngọc 866103 20 Tiếng Anh III 30 3 3 3 1.A102 123456789012345----
10316 Hà Thúy Ngọc 866103 21 Tiếng Anh III 30 4 6 3 1.C101 123456789012345----

Trang 1
THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC
Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Tiếng Anh III (866103)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890
11303 Nguyễn Hoàng Thanh Tâm 866103 22 Tiếng Anh III 30 2 8 3 C.E301 123456789012345----
11303 Nguyễn Hoàng Thanh Tâm 866103 23 Tiếng Anh III 30 4 1 3 C.E306 123456789012345----
11303 Nguyễn Hoàng Thanh Tâm 866103 24 Tiếng Anh III 30 6 1 3 C.B105 123456789012345----
11303 Nguyễn Hoàng Thanh Tâm 866103 25 Tiếng Anh III 30 5 1 3 C.A507 123456789012345----
20431 Phạm Thị Hiền Lương 866103 26 Tiếng Anh III 30 4 8 3 1.A102 123456789012345----
20431 Phạm Thị Hiền Lương 866103 27 Tiếng Anh III 30 6 8 3 1.A102 123456789012345----
20483 Nguyễn Thị Thu Oanh 866103 28 Tiếng Anh III 30 5 8 3 C.E603 123456789012345----
20483 Nguyễn Thị Thu Oanh 866103 29 Tiếng Anh III 30 3 1 3 C.A304 123456789012345----
20484 Đinh Thị Yến 866103 30 Tiếng Anh III 30 2 8 3 1.C305 123456789012345----
20484 Đinh Thị Yến 866103 31 Tiếng Anh III 30 3 3 3 2.B104 123456789012345----
11125 Phạm Thùy Ngọc Trang 866103 32 Tiếng Anh III 30 4 3 3 C.A308 123456789012345----
11125 Phạm Thùy Ngọc Trang 866103 33 Tiếng Anh III 30 5 6 3 C.E202 123456789012345----
11125 Phạm Thùy Ngọc Trang 866103 34 Tiếng Anh III 30 4 6 3 C.E202 123456789012345----
11125 Phạm Thùy Ngọc Trang 866103 35 Tiếng Anh III 30 5 3 3 C.A306 123456789012345----

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 2


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Nguyên lý thống kê kinh tế (867001)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


11006 Thái Trần Phương Thảo 867001 01 Nguyên lý thống kê kinh tế 120 2 6 3 1.B102 123456789012345----
11204 Lương Thị Hồng Cẩm 867001 02 Nguyên lý thống kê kinh tế 120 5 8 3 1.C004 123456789012345----
10985 Phan Tất Hiển 867001 03 Nguyên lý thống kê kinh tế 60 5 1 3 2.B201 123456789012345----
10985 Phan Tất Hiển 867001 04 Nguyên lý thống kê kinh tế 60 5 6 3 2.B202 123456789012345----
11204 Lương Thị Hồng Cẩm 867001 05 Nguyên lý thống kê kinh tế 60 5 1 3 1.B102 123456789012345----
10903 Lê Thái Sơn 867001 06 Nguyên lý thống kê kinh tế 60 2 1 3 C.E201 123456789012345----
10898 Hoàng Đức Thắng 867001 07 Nguyên lý thống kê kinh tế 60 4 3 3 2.A104 123456789012345----

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 1


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Nguyên lý kế toán (867002)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


10776 Nguyễn Anh Hiền 867002 01 Nguyên lý kế toán 60 6 6 3 1.B102 123456789012345----
10776 Nguyễn Anh Hiền 867002 02 Nguyên lý kế toán 60 5 6 3 1.B102 123456789012345----
10418 Hà Hoàng Như 867002 03 Nguyên lý kế toán 60 6 6 3 1.C004 123456789012345----
10980 Trần Đình Phụng 867002 04 Nguyên lý kế toán 60 4 1 3 C.A016 123456789012345----
10980 Trần Đình Phụng 867002 05 Nguyên lý kế toán 60 6 1 3 C.HTC 123456789012345----
10740 Huỳnh Vũ Bảo Trâm 867002 06 Nguyên lý kế toán 60 5 3 3 1.C004 123456789012345----
10793 Nguyễn Chương Thanh Hương 867002 07 Nguyên lý kế toán 60 2 6 3 2.A104 123456789012345----

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 1


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Pháp luật kinh doanh (867003)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


11278 Võ Thị Hoài 867003 01 Pháp luật kinh doanh 120 4 6 3 C.C105 123456789012345----
11534 Nguyễn Thị Hồng Phước 867003 02 Pháp luật kinh doanh 120 6 1 3 C.C103 123456789012345----
11301 Nguyễn Vân Trang 867003 03 Pháp luật kinh doanh 120 3 1 3 C.C106 123456789012345----
11278 Võ Thị Hoài 867003 04 Pháp luật kinh doanh 60 6 1 3 2.C006 123456789012345----
11278 Võ Thị Hoài 867003 05 Pháp luật kinh doanh 60 4 3 3 C.E102 123456789012345----
11534 Nguyễn Thị Hồng Phước 867003 06 Pháp luật kinh doanh 60 4 8 3 2.B204 123456789012345----
11301 Nguyễn Vân Trang 867003 07 Pháp luật kinh doanh 60 6 1 3 C.A509 123456789012345----
11301 Nguyễn Vân Trang 867003 08 Pháp luật kinh doanh 60 6 8 3 C.A510 123456789012345----

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 1


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Quản trị nguồn nhân lực (867005)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


11392 Trần Thị Thu Dung 3 1 2 C.A504 ------789012345----
867005 01 Quản trị nguồn nhân lực 60
11392 Trần Thị Thu Dung 6 3 3 C.A506 ------789012345----
11392 Trần Thị Thu Dung 5 3 3 C.A508 ------789012345----
867005 02 Quản trị nguồn nhân lực 60
11392 Trần Thị Thu Dung 6 9 2 1.C303 ------789012345----
11392 Trần Thị Thu Dung 4 3 3 C.A508 ------789012345----
867005 03 Quản trị nguồn nhân lực 60
11392 Trần Thị Thu Dung 6 1 2 C.E401 ------789012345----
11392 Trần Thị Thu Dung 2 1 3 C.C106 ------789012345----
867005 04 Quản trị nguồn nhân lực 60
11392 Trần Thị Thu Dung 4 1 2 C.A506 ------789012345----
11058 Nguyễn Trần Hà My 3 1 3 2.B205 ------789012345----
867005 05 Quản trị nguồn nhân lực 60
11058 Nguyễn Trần Hà My 5 1 2 2.A005 ------789012345----
11058 Nguyễn Trần Hà My 2 1 2 1.C101 ------789012345----
867005 06 Quản trị nguồn nhân lực 60
11058 Nguyễn Trần Hà My 5 3 3 2.B304 ------789012345----
11058 Nguyễn Trần Hà My 6 1 3 C.C105 ------789012345----
867005 07 Quản trị nguồn nhân lực 60
11058 Nguyễn Trần Hà My 6 4 2 C.B107 ------789012345----
10229 Đặng Đức Văn 2 1 3 C.A506 ------789012345----
867005 08 Quản trị nguồn nhân lực 60
10229 Đặng Đức Văn 3 9 2 C.A501 ------789012345----
10229 Đặng Đức Văn 5 4 2 C.C105 ------789012345----
867005 09 Quản trị nguồn nhân lực 60
10229 Đặng Đức Văn 6 1 3 1.C201 ------789012345----

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu
Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 1
Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Quy hoạch tuyến tính (867006)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


10145 Trần Sơn Lâm 867006 01 Quy hoạch tuyến tính 60 6 9 2 2.B301 123456789012345----
10145 Trần Sơn Lâm 867006 02 Quy hoạch tuyến tính 60 6 6 2 2.B109 123456789012345----
10145 Trần Sơn Lâm 867006 03 Quy hoạch tuyến tính 60 6 4 2 2.B109 123456789012345----
10144 Nguyễn Thị Vân Khánh 867006 04 Quy hoạch tuyến tính 60 2 1 2 1.C303 123456789012345----
10144 Nguyễn Thị Vân Khánh 867006 05 Quy hoạch tuyến tính 60 6 9 2 2.B307 123456789012345----
10134 Nguyễn Lương Thái Bình 867006 06 Quy hoạch tuyến tính 60 3 9 2 2.B109 123456789012345----
10134 Nguyễn Lương Thái Bình 867006 07 Quy hoạch tuyến tính 60 6 6 2 1.A301 123456789012345----

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 1


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Toán cao cấp C1 (867007)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


10135 Trần Thanh Bình 2 4 2 1.A301 ----56789012345----
867007 01 Toán cao cấp C1 55
10135 Trần Thanh Bình 5 1 2 1.C302 ----56789012345----
11053 Trần Chí Hiếu 2 4 2 1.A303 ----56789012345----
867007 02 Toán cao cấp C1 55
11053 Trần Chí Hiếu 5 9 2 1.B101 ----56789012345----
10873 Phan Trung Hiếu 4 9 2 2.B205 ----56789012345----
867007 03 Toán cao cấp C1 55
10873 Phan Trung Hiếu 5 9 2 2.B205 ----56789012345----
11202 Phạm Sỹ Nam 6 4 2 1.A102 ----56789012345----
867007 04 Toán cao cấp C1 55
11202 Phạm Sỹ Nam 6 6 2 1.A102 ----56789012345----
10134 Nguyễn Lương Thái Bình 2 4 2 1.B101 ----56789012345----
867007 05 Toán cao cấp C1 55
10134 Nguyễn Lương Thái Bình 6 9 2 1.C103 ----56789012345----
10510 Hoa Ánh Tường 4 6 2 1.C302 ----56789012345----
867007 06 Toán cao cấp C1 55
10510 Hoa Ánh Tường 5 6 2 1.A302 ----56789012345----
10131 Bùi Đình Thắng 4 6 2 2.B002 ----56789012345----
867007 07 Toán cao cấp C1 55
10131 Bùi Đình Thắng 5 6 2 2.A104 ----56789012345----
10155 Nguyễn Phúc Bình 2 6 2 C.A501 ----56789012345----
867007 08 Toán cao cấp C1 55
10155 Nguyễn Phúc Bình 6 6 2 C.A501 ----56789012345----
10135 Trần Thanh Bình 3 6 2 1.A301 ----56789012345----
867007 09 Toán cao cấp C1 55
10135 Trần Thanh Bình 5 6 2 1.C104 ----56789012345----
11053 Trần Chí Hiếu 2 1 2 1.C202 ----56789012345----
867007 10 Toán cao cấp C1 55
11053 Trần Chí Hiếu 6 1 2 1.C303 ----56789012345----
11202 Phạm Sỹ Nam 867007 11 Toán cao cấp C1 55 2 1 2 1.C301 ----56789012345----

Trang 1
THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC
Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Toán cao cấp C1 (867007)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890
11202 Phạm Sỹ Nam 867007 11 Toán cao cấp C1 55 2 4 2 1.C202 ----56789012345----
10134 Nguyễn Lương Thái Bình 2 1 2 1.B102 ----56789012345----
867007 12 Toán cao cấp C1 55
10134 Nguyễn Lương Thái Bình 5 6 2 2.A005 ----56789012345----
10510 Hoa Ánh Tường 3 4 2 1.A302 ----56789012345----
867007 13 Toán cao cấp C1 55
10510 Hoa Ánh Tường 6 9 2 1.C104 ----56789012345----
10131 Bùi Đình Thắng 3 4 2 1.C201 ----56789012345----
867007 14 Toán cao cấp C1 55
10131 Bùi Đình Thắng 6 9 2 1.B102 ----56789012345----
10155 Nguyễn Phúc Bình 2 9 2 C.A501 ----56789012345----
867007 15 Toán cao cấp C1 55
10155 Nguyễn Phúc Bình 6 1 2 C.A501 ----56789012345----
10936 Hồ Hoàng Yến 3 4 2 1.C301 ----56789012345----
867007 16 Toán cao cấp C1 55
10936 Hồ Hoàng Yến 6 9 2 1.C302 ----56789012345----
10135 Trần Thanh Bình 2 9 2 1.A103 ----567890123------
867007 17 Toán cao cấp C1 55
10135 Trần Thanh Bình 3 8 3 1.A303 ----567890123------
10131 Bùi Đình Thắng 3 8 3 1.C301 ----567890123------
867007 18 Toán cao cấp C1 55
10131 Bùi Đình Thắng 4 4 2 2.B002 ----567890123------
11053 Trần Chí Hiếu 5 6 2 1.C004 ----567890123------
867007 19 Toán cao cấp C1 55
11053 Trần Chí Hiếu 6 3 3 1.C304 ----567890123------
10936 Hồ Hoàng Yến 3 8 3 1.C202 ----567890123------
867007 20 Toán cao cấp C1 55
10936 Hồ Hoàng Yến 6 7 2 1.C201 ----567890123------
10134 Nguyễn Lương Thái Bình 3 6 2 2.B303 ----567890123------
867007 21 Toán cao cấp C1 55
10134 Nguyễn Lương Thái Bình 5 8 3 2.B102 ----567890123------
10510 Hoa Ánh Tường 3 6 2 1.C202 ----567890123------
867007 22 Toán cao cấp C1 55
10510 Hoa Ánh Tường 5 1 3 1.C103 ----567890123------
10135 Trần Thanh Bình 3 4 2 2.B110 ----567890123------
867007 23 Toán cao cấp C1 55
10135 Trần Thanh Bình 5 8 3 1.C301 ----567890123------
10131 Bùi Đình Thắng 5 1 2 2.B307 ----567890123------
867007 24 Toán cao cấp C1 55
10131 Bùi Đình Thắng 6 3 3 1.C302 ----567890123------

Trang 2
THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC
Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Toán cao cấp C1 (867007)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890
10155 Nguyễn Phúc Bình 3 6 2 C.E105 ----567890123------
867007 25 Toán cao cấp C1 55
10155 Nguyễn Phúc Bình 4 6 3 C.A503 ----567890123------
11053 Trần Chí Hiếu 2 6 2 C.A509 ----567890123------
867007 26 Toán cao cấp C1 55
11053 Trần Chí Hiếu 4 6 3 2.B104 ----567890123------

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 3


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Toán cao cấp C2 (867008)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


11051 Phan Đức Tuấn 867008 01 Toán cao cấp C2 60 2 3 3 1.C301 ----5678901234-----
10144 Nguyễn Thị Vân Khánh 867008 02 Toán cao cấp C2 60 2 3 3 1.A302 ----5678901234-----
11372 Nguyễn Sum 867008 03 Toán cao cấp C2 60 2 3 3 1.C103 ----5678901234-----
10986 Chế Thị Kim Phụng 867008 04 Toán cao cấp C2 60 2 3 3 1.C104 ----5678901234-----
11051 Phan Đức Tuấn 867008 05 Toán cao cấp C2 60 2 6 3 1.C201 ----5678901234-----
10144 Nguyễn Thị Vân Khánh 867008 06 Toán cao cấp C2 60 2 6 3 1.C104 ----5678901234-----
11372 Nguyễn Sum 867008 07 Toán cao cấp C2 60 4 8 3 C.A506 ----5678901234-----
10986 Chế Thị Kim Phụng 867008 08 Toán cao cấp C2 60 2 6 3 1.C103 ----5678901234-----
11051 Phan Đức Tuấn 867008 09 Toán cao cấp C2 60 6 6 3 C.A505 ----5678901234-----
10144 Nguyễn Thị Vân Khánh 867008 10 Toán cao cấp C2 60 6 6 3 2.B101 ----5678901234-----
10144 Nguyễn Thị Vân Khánh 867008 11 Toán cao cấp C2 60 4 6 3 2.B303 123456789012345----
10144 Nguyễn Thị Vân Khánh 867008 12 Toán cao cấp C2 60 4 1 3 2.B303 123456789012345----

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 1


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Quản trị học (867009)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


10617 Từ Minh Khai 2 1 2 1.A301 ------789012345----
867009 01 Quản trị học 60
10617 Từ Minh Khai 4 3 3 C.B107 ------789012345----
10617 Từ Minh Khai 2 6 3 C.A505 ------789012345----
867009 02 Quản trị học 60
10617 Từ Minh Khai 4 9 2 C.E103 ------789012345----
10617 Từ Minh Khai 3 1 3 1.A303 ------789012345----
867009 03 Quản trị học 60
10617 Từ Minh Khai 4 1 2 C.E102 ------789012345----
10617 Từ Minh Khai 3 6 3 C.C105 ------789012345----
867009 04 Quản trị học 60
10617 Từ Minh Khai 4 6 2 C.A506 ------789012345----
11553 Ngô Hữu Khánh Linh 2 1 2 1.A201 ------789012345----
867009 05 Quản trị học 60
11553 Ngô Hữu Khánh Linh 5 3 3 2.A005 ------789012345----
11563 Đinh Xuân Hùng 2 6 2 2.B307 ------789012345----
867009 06 Quản trị học 60
11563 Đinh Xuân Hùng 3 1 3 C.A505 ------789012345----
11057 Ngô Thị Lan 2 1 3 C.A307 ------789012345----
867009 07 Quản trị học 60
11057 Ngô Thị Lan 3 4 2 1.A303 ------789012345----
11057 Ngô Thị Lan 2 4 2 C.A314 ------789012345----
867009 08 Quản trị học 60
11057 Ngô Thị Lan 5 3 3 2.B205 ------789012345----
10909 Đinh Văn Hiệp 4 4 2 2.B305 ------789012345----
867009 09 Quản trị học 60
10909 Đinh Văn Hiệp 5 3 3 2.B306 ------789012345----
10909 Đinh Văn Hiệp 4 1 3 2.B103 ------789012345----
867009 10 Quản trị học 60
10909 Đinh Văn Hiệp 5 1 2 2.B302 ------789012345----
11563 Đinh Xuân Hùng 867009 11 Quản trị học 60 3 4 2 C.A506 ------789012345----

Trang 1
THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC
Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Quản trị học (867009)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890
11563 Đinh Xuân Hùng 867009 11 Quản trị học 60 5 8 3 2.B302 ------789012345----

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 2


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Bóng bàn 1 (BOBA11)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


10624 Nguyễn Thị Hoàng Anh BOBA11 01 Bóng bàn 1 20 5 8 2 C.BBAN 123456789012345----
10624 Nguyễn Thị Hoàng Anh BOBA11 02 Bóng bàn 1 20 3 3 2 C.BBAN 123456789012345----
10624 Nguyễn Thị Hoàng Anh BOBA11 03 Bóng bàn 1 20 2 4 2 C.BBAN 123456789012345----
10624 Nguyễn Thị Hoàng Anh BOBA11 04 Bóng bàn 1 20 2 6 2 C.BBAN 123456789012345----
10624 Nguyễn Thị Hoàng Anh BOBA11 05 Bóng bàn 1 20 5 6 2 C.BBAN 123456789012345----
10624 Nguyễn Thị Hoàng Anh BOBA11 06 Bóng bàn 1 20 5 1 2 C.BBAN 123456789012345----
10624 Nguyễn Thị Hoàng Anh BOBA11 07 Bóng bàn 1 20 3 6 2 C.BBAN 123456789012345----
10624 Nguyễn Thị Hoàng Anh BOBA11 08 Bóng bàn 1 20 5 3 2 C.BBAN 123456789012345----
10452 Đỗ Thụy Hội Uyên BOBA11 09 Bóng bàn 1 20 6 3 2 C.BBAN 123456789012345----
10452 Đỗ Thụy Hội Uyên BOBA11 10 Bóng bàn 1 20 4 6 2 C.BBAN 123456789012345----
10452 Đỗ Thụy Hội Uyên BOBA11 11 Bóng bàn 1 20 6 1 2 C.BBAN 123456789012345----
10452 Đỗ Thụy Hội Uyên BOBA11 12 Bóng bàn 1 20 4 3 2 C.BBAN 123456789012345----
10452 Đỗ Thụy Hội Uyên BOBA11 13 Bóng bàn 1 20 4 1 2 C.BBAN 123456789012345----
10452 Đỗ Thụy Hội Uyên BOBA11 14 Bóng bàn 1 20 6 6 2 C.BBAN 123456789012345----

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 1


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Bóng bàn 2 (BOBA12)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


10624 Nguyễn Thị Hoàng Anh BOBA12 01 Bóng bàn 2 20 7 3 2 C.BBAN 123456789012345----
10624 Nguyễn Thị Hoàng Anh BOBA12 02 Bóng bàn 2 20 7 1 2 C.BBAN 123456789012345----

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 1


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Bóng chuyền 1 (BOCH11)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


10915 Huỳnh Thanh Sơn BOCH11 01 Bóng chuyền 1 20 6 3 2 C.SBCH2 123456789012345----
10915 Huỳnh Thanh Sơn BOCH11 02 Bóng chuyền 1 20 6 1 2 C.SBCH2 123456789012345----
10915 Huỳnh Thanh Sơn BOCH11 03 Bóng chuyền 1 20 5 1 2 C.SBCH2 123456789012345----
10915 Huỳnh Thanh Sơn BOCH11 04 Bóng chuyền 1 20 4 7 2 C.SBCH1 123456789012345----
10915 Huỳnh Thanh Sơn BOCH11 05 Bóng chuyền 1 20 6 7 2 C.SBCH1 123456789012345----
10915 Huỳnh Thanh Sơn BOCH11 06 Bóng chuyền 1 20 2 1 2 C.SBCH1 123456789012345----
10915 Huỳnh Thanh Sơn BOCH11 07 Bóng chuyền 1 20 4 3 2 C.SBCH2 123456789012345----
10915 Huỳnh Thanh Sơn BOCH11 08 Bóng chuyền 1 20 3 3 2 C.SBCH1 123456789012345----
10915 Huỳnh Thanh Sơn BOCH11 09 Bóng chuyền 1 20 4 1 2 C.SBCH2 123456789012345----
10915 Huỳnh Thanh Sơn BOCH11 10 Bóng chuyền 1 20 2 3 2 C.SBCH1 123456789012345----
10915 Huỳnh Thanh Sơn BOCH11 11 Bóng chuyền 1 20 5 3 2 C.SBCH2 123456789012345----
10448 Lê Thiện Khiêm BOCH11 12 Bóng chuyền 1 20 5 1 2 C.SBCH1 123456789012345----
10448 Lê Thiện Khiêm BOCH11 13 Bóng chuyền 1 20 5 3 2 C.SBCH1 123456789012345----
10448 Lê Thiện Khiêm BOCH11 14 Bóng chuyền 1 20 3 3 2 C.SBCH2 123456789012345----
10448 Lê Thiện Khiêm BOCH11 15 Bóng chuyền 1 20 2 3 2 C.SBCH2 123456789012345----
10448 Lê Thiện Khiêm BOCH11 16 Bóng chuyền 1 20 6 7 2 C.SBCH2 123456789012345----
10448 Lê Thiện Khiêm BOCH11 17 Bóng chuyền 1 20 6 1 2 C.SBCH1 123456789012345----
10448 Lê Thiện Khiêm BOCH11 18 Bóng chuyền 1 20 4 7 2 C.SBCH2 123456789012345----
10448 Lê Thiện Khiêm BOCH11 19 Bóng chuyền 1 20 4 3 2 C.SBCH1 123456789012345----
10448 Lê Thiện Khiêm BOCH11 20 Bóng chuyền 1 20 6 3 2 C.SBCH1 123456789012345----
10448 Lê Thiện Khiêm BOCH11 21 Bóng chuyền 1 20 5 7 2 C.SBCH2 123456789012345----

Trang 1
THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC
Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Bóng chuyền 1 (BOCH11)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890
10448 Lê Thiện Khiêm BOCH11 22 Bóng chuyền 1 20 2 1 2 C.SBCH2 123456789012345----

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 2


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Bóng chuyền 2 (BOCH12)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


10915 Huỳnh Thanh Sơn BOCH12 01 Bóng chuyền 2 20 3 7 2 C.SBCH2 123456789012345----
10448 Lê Thiện Khiêm BOCH12 02 Bóng chuyền 2 20 4 1 2 C.SBCH1 123456789012345----

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 1


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Bóng đá 1 (BODA11)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


10446 Lê Kiên Giang BODA11 01 Bóng đá 1 20 5 1 2 C.SBDA2 123456789012345----
10446 Lê Kiên Giang BODA11 02 Bóng đá 1 20 6 3 2 C.SBDA2 123456789012345----
10446 Lê Kiên Giang BODA11 03 Bóng đá 1 20 6 7 2 C.SBDA2 123456789012345----
10446 Lê Kiên Giang BODA11 04 Bóng đá 1 20 5 7 2 C.SBDA2 123456789012345----
10446 Lê Kiên Giang BODA11 05 Bóng đá 1 20 5 3 2 C.SBDA2 123456789012345----
10446 Lê Kiên Giang BODA11 06 Bóng đá 1 20 6 1 2 C.SBDA2 123456789012345----
10446 Lê Kiên Giang BODA11 07 Bóng đá 1 20 2 3 2 C.SBDA1 123456789012345----
11152 Trần Minh Tuấn BODA11 08 Bóng đá 1 20 5 7 2 C.SBDA1 123456789012345----
11152 Trần Minh Tuấn BODA11 09 Bóng đá 1 20 4 1 2 C.SBDA1 123456789012345----
11152 Trần Minh Tuấn BODA11 10 Bóng đá 1 20 4 3 2 C.SBDA1 123456789012345----
11152 Trần Minh Tuấn BODA11 11 Bóng đá 1 20 4 9 2 C.SBDA1 123456789012345----
11152 Trần Minh Tuấn BODA11 12 Bóng đá 1 20 3 3 2 C.SBDA1 123456789012345----
11152 Trần Minh Tuấn BODA11 13 Bóng đá 1 20 5 3 2 C.SBDA1 123456789012345----
11152 Trần Minh Tuấn BODA11 14 Bóng đá 1 20 4 7 2 C.SBDA1 123456789012345----
11152 Trần Minh Tuấn BODA11 15 Bóng đá 1 20 5 1 2 C.SBDA1 123456789012345----
10625 Võ Lê Minh BODA11 16 Bóng đá 1 20 4 7 2 C.SBDA2 123456789012345----
10625 Võ Lê Minh BODA11 17 Bóng đá 1 20 4 9 2 C.SBDA2 123456789012345----
10625 Võ Lê Minh BODA11 18 Bóng đá 1 20 6 7 2 C.SBDA1 123456789012345----
10625 Võ Lê Minh BODA11 19 Bóng đá 1 20 6 1 2 C.SBDA1 123456789012345----
10625 Võ Lê Minh BODA11 20 Bóng đá 1 20 6 3 2 C.SBDA1 123456789012345----
10625 Võ Lê Minh BODA11 21 Bóng đá 1 20 4 3 2 C.SBDA2 123456789012345----

Trang 1
THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC
Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Bóng đá 1 (BODA11)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890
10625 Võ Lê Minh BODA11 22 Bóng đá 1 20 4 1 2 C.SBDA2 123456789012345----

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 2


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Bóng đá 2 (BODA12)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


10446 Lê Kiên Giang BODA12 01 Bóng đá 2 20 3 3 2 C.SBDA2 123456789012345----
10625 Võ Lê Minh BODA12 02 Bóng đá 2 20 6 9 2 C.SBDA1 123456789012345----

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 1


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Bóng rổ 1 (BORO11)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


10445 Trần Ngọc Cương BORO11 01 Bóng rổ 1 20 5 1 2 C.S_BCH 123456789012345----
10445 Trần Ngọc Cương BORO11 02 Bóng rổ 1 20 6 9 2 C.SBCH3 123456789012345----
10445 Trần Ngọc Cương BORO11 03 Bóng rổ 1 20 6 7 2 C.SBCH3 123456789012345----
10445 Trần Ngọc Cương BORO11 04 Bóng rổ 1 20 6 3 2 C.S_BCH 123456789012345----
10445 Trần Ngọc Cương BORO11 05 Bóng rổ 1 20 3 7 2 C.SBCH3 123456789012345----
10445 Trần Ngọc Cương BORO11 06 Bóng rổ 1 20 5 3 2 C.S_BCH 123456789012345----
10445 Trần Ngọc Cương BORO11 07 Bóng rổ 1 20 6 1 2 C.S_BCH 123456789012345----
11233 Đặng Minh Quân BORO11 08 Bóng rổ 1 20 3 3 2 C.S_BCH 123456789012345----
11233 Đặng Minh Quân BORO11 09 Bóng rổ 1 20 4 8 2 C.S_BCH 123456789012345----
11233 Đặng Minh Quân BORO11 10 Bóng rổ 1 20 4 3 2 C.S_BCH 123456789012345----
11233 Đặng Minh Quân BORO11 11 Bóng rổ 1 20 3 7 2 C.S_BCH 123456789012345----
11233 Đặng Minh Quân BORO11 12 Bóng rổ 1 20 6 8 2 C.S_BCH 123456789012345----
11233 Đặng Minh Quân BORO11 13 Bóng rổ 1 20 6 6 2 C.S_BCH 123456789012345----
11233 Đặng Minh Quân BORO11 14 Bóng rổ 1 20 4 1 2 C.S_BCH 123456789012345----
11233 Đặng Minh Quân BORO11 15 Bóng rổ 1 20 4 6 2 C.S_BCH 123456789012345----
11458 Dương Ngọc Trường BORO11 16 Bóng rổ 1 20 4 7 2 C.SBCH3 123456789012345----
11458 Dương Ngọc Trường BORO11 17 Bóng rổ 1 20 5 1 2 C.SBCH3 123456789012345----
11458 Dương Ngọc Trường BORO11 18 Bóng rổ 1 20 6 3 2 C.SBCH3 123456789012345----
11458 Dương Ngọc Trường BORO11 19 Bóng rổ 1 20 4 1 2 C.SBCH3 123456789012345----
11458 Dương Ngọc Trường BORO11 20 Bóng rổ 1 20 4 3 2 C.SBCH3 123456789012345----
11458 Dương Ngọc Trường BORO11 21 Bóng rổ 1 20 5 3 2 C.SBCH3 123456789012345----

Trang 1
THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC
Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Bóng rổ 1 (BORO11)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890
11458 Dương Ngọc Trường BORO11 22 Bóng rổ 1 20 6 1 2 C.SBCH3 123456789012345----

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 2


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Bóng rổ 2 (BORO12)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


11233 Đặng Minh Quân BORO12 01 Bóng rổ 2 20 3 1 2 C.S_BCH 123456789012345----
11233 Đặng Minh Quân BORO12 02 Bóng rổ 2 20 2 4 2 C.SBCH3 123456789012345----

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 1


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Cầu lông 1 (CALO11)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


10802 Nguyễn Đỗ Minh Sơn CALO11 01 Cầu lông 1 20 2 4 2 C.SCL02 123456789012345----
10802 Nguyễn Đỗ Minh Sơn CALO11 02 Cầu lông 1 20 5 3 2 C.SCL02 123456789012345----
10802 Nguyễn Đỗ Minh Sơn CALO11 03 Cầu lông 1 20 4 8 2 C.SCL02 123456789012345----
10802 Nguyễn Đỗ Minh Sơn CALO11 04 Cầu lông 1 20 4 6 2 C.SCL02 123456789012345----
10802 Nguyễn Đỗ Minh Sơn CALO11 05 Cầu lông 1 20 6 1 2 C.SCL02 123456789012345----
10802 Nguyễn Đỗ Minh Sơn CALO11 06 Cầu lông 1 20 3 3 2 C.SCL01 123456789012345----
10802 Nguyễn Đỗ Minh Sơn CALO11 07 Cầu lông 1 20 4 1 2 C.SCL02 123456789012345----
10802 Nguyễn Đỗ Minh Sơn CALO11 08 Cầu lông 1 20 4 3 2 C.SCL02 123456789012345----
10802 Nguyễn Đỗ Minh Sơn CALO11 09 Cầu lông 1 20 3 1 2 C.SCL01 123456789012345----
10802 Nguyễn Đỗ Minh Sơn CALO11 10 Cầu lông 1 20 2 6 2 C.SCL02 123456789012345----
10444 Lê Ngọc Long CALO11 11 Cầu lông 1 20 4 6 2 C.SCL01 123456789012345----
10444 Lê Ngọc Long CALO11 12 Cầu lông 1 20 5 3 2 C.SCL01 123456789012345----
10444 Lê Ngọc Long CALO11 13 Cầu lông 1 20 2 3 2 C.SCL01 123456789012345----
10444 Lê Ngọc Long CALO11 14 Cầu lông 1 20 5 6 2 C.SCL01 123456789012345----
10444 Lê Ngọc Long CALO11 15 Cầu lông 1 20 2 6 2 C.SCL01 123456789012345----
10444 Lê Ngọc Long CALO11 16 Cầu lông 1 20 2 1 2 C.SCL01 123456789012345----
10444 Lê Ngọc Long CALO11 17 Cầu lông 1 20 6 6 2 C.SCL01 123456789012345----
10444 Lê Ngọc Long CALO11 18 Cầu lông 1 20 4 3 2 C.SCL01 123456789012345----
10444 Lê Ngọc Long CALO11 19 Cầu lông 1 20 6 3 2 C.SCL01 123456789012345----
10444 Lê Ngọc Long CALO11 20 Cầu lông 1 20 4 1 2 C.SCL01 123456789012345----
10444 Lê Ngọc Long CALO11 21 Cầu lông 1 20 6 1 2 C.SCL01 123456789012345----

Trang 1
THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC
Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Cầu lông 1 (CALO11)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890
10444 Lê Ngọc Long CALO11 22 Cầu lông 1 20 5 1 2 C.SCL01 123456789012345----

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 2


Mẫu in: X5010B.001
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC


Học kỳ 1 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Cầu lông 2 (CALO12)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21...
của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 13/09/2021

Mã viên Thời gian học


Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết BĐ Số tiết Phòng
chức 123456789012345678901234567890

Môn đã xếp thời kháo biểu


10802 Nguyễn Đỗ Minh Sơn CALO12 01 Cầu lông 2 20 5 1 2 C.SCL02 123456789012345----
10802 Nguyễn Đỗ Minh Sơn CALO12 02 Cầu lông 2 20 6 3 2 C.SCL02 123456789012345----

TP.HCM, Ngày 16 tháng 08 năm 2021


Người lập biểu

Ngày in : 16/08/2021 18:26 Trang 1

You might also like