You are on page 1of 1

DANH TỪ (Nouns)

I. Định nghĩa (Definition)


Danh từ là từ hoặc nhóm từ để chỉ người (John, Marry, teacher, mother, father...), vật
(chair, table, dog...), nơi chốn (city, church, England...), tính chất (beuty, kind, courage,
sorrow...) hay hoạt động (travel, walk, run, cough...).
II. Các loại danh từ (Kind of nouns)
Dựa trên các tiêu chí khác nhau danh từ có thể được phân thành nhiều loại:
1. Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng (Concrete nouns and abstract
nouns)
 Danh từ cụ thể (Concrete nouns): là danh từ chỉ những gì hữu hình;
những gì chúng ta có thể cảm nhận, cảm thấy trực tiếp qua các giác quan
(nhìn, nghe, sờ, ngửi...) như: house, man, cloud, dog, bottle,
mountain...Danh từ cụ thể được phân thành 2 tiểu loại:
- Danh từ chung (Common nouns) là danh từ dùng để gọi tên những sự
vật thuộc cùng một loại.
Ex: table, man, dog, pen...
Trong danh từ chung có danh từ tập hợp (Collective nouns) dùng để chỉ
một nhóm người, vật hoặc sự vật.
Ex: family, crowd, team, police, government, cattle...
- Danh từ riêng (Proper nouns) là tên riêng của từng sự vật, đối tượng
riêng lẻ.
Ex: John, France, the Thames (sông Thames) ...
 Danh từ trừu thượng (Abstract nouns): là danh từ dùng để chỉ tính chất,
trạng thái hoặc hoạt động.
Ex: beuty, charity (lòng nhân ái), existence (sự tồn tại), fear, departure
(sự khởi hành) ...

You might also like