腕が鳴る Thể hiện, trổ tài 腹が大きい Hào phóng, rộng lượng 腕をみがく Luyện tập 腹が黒い Lòng dạ đen tối 顔 腹に一物 顔が広い Quan hệ rộng 腹を読む Đi guốc trong bụng, đọc vị, đoán 大きな顔をする Tự cao tự đại 腹を探る Thăm dò tâm trạng của người 顔を合わせる Gặp mặt khác 目 腹を痛める Lo lắng, ưu phiền về gì đó 長い目で見る Nhìn xa trông rộng 腹を抱える Cười lộn ruột, cười đau bụng 目の色を変える Nổi nóng 肩 肩を持つ Hỗ trợ, sát cánh với (ai đó) 目が回る Hoa mắt chóng mặt 肩を並べる Ngang hàng, sánh vai いい目が出る May mắn, như ý 口 人目を引く Thu hút, gây chú ý 口に合う Vừa miệng, hợp khẩu vị 目に付く Dễ nhìn thấy, bắt măt 口が重い Lầm lì, ít nói 目を盗む Lén lút, vụng trộm 口が滑る Buột miệng, lỡ miệng 耳 口が上手 Khéo mồm, khéo nói, nói giỏi 耳が痛い Nói khó nghe-> tổn thương 口を酸っぱくする Càm ràm 耳を傾ける Lắng nghe, tiếp thu 口に合わない Không hợp khẩu vị 耳が遠い Lãng tai 足 頭 足が出る Vung tay quá trán 頭に入れる Nhớ lâu, kĩ, dễ đi vào đầu 足が棒になる Chân bị đơ, tê, k đi dc 頭が下がる Cúi đầu, nhờ cậy ai điều gì 足がない Không có phương tiện đi lại 頭の回転が速い Suy nghĩ nhanh, nhạy bén 尻 尻に火が付く Việc gấp gáp sát đít 頭に来る Tức giận, tăng xông 手 頭が回る Suy nghĩ nhanh nhạy 手を染める Nhúng tay 頭が低い Khiêm tốn 穴があったら入りたい Xấu hổ muốn độn thổ 頭が固い Ngoan cố, bảo thủ