You are on page 1of 4

Center

Roughn Roughness Roughn


line avg.
ess, N values, Ra ess, Rt
, CLA
RMS
ISO (µin.)
microme microinc
grade
ters hes (µin.) (µm)
number
(µm) (µin.)
s
N12 50 2000 2200 2000 200 Rough machining, 3 - 5
N11 25 1000 1100 1000 100 Rough machining, 3 - 5
N10 12.5 500 550 500 50 Rough machining, 3 - 5
N9 6.3 250 275 250 25 Rough machining, 3 - 5
N8 3.2 125 137.5 125 13 Rough machining, 3 - 5
N7 1.6 63 69.3 63 8 Rough machining, 3 - 5
N6 0.8 32 35.2 32 4 Rough machining, 3 - 5
N5 0.4 16 17.6 16 2 Rough machining, 3 - 5
N4 0.2 8 8.8 8 1.2 Rough machining, 3 - Finish machining, nhẵn 6 - 7
N3 0.1 4 4.4 4 0.8 Finish machining, nhẵn 6 - 7
N2 0.05 2 2.2 2 0.5 Finish machining, nhẵn 6 - 7
N1 0.025 1 1.1 1 0.3
Cưa, cắt thô

Khoan
Phay
Doa, tiện

Mài
đánh bóng

Đánh bóng đióa hóa


chining, nhẵn 6 - 7
chining, nhẵn 6 - 7
chining, nhẵn 6 - 7 Gia công láng, nhẵn 7 - 10
Gia công láng, nhẵn 7 - 10 Siêu tinh, nhẵn > 10

You might also like