You are on page 1of 220

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech

KHÓA 2016-2021

PHẦN II
KẾT CẤU
45%
Giảng viên hướng dẫn : NGUYỄN TRỌNG PHÚ

Sinh viên thực hiện : TẠ ĐÌNH TIẾN

Lớp : 61XD9

MSSV : 230061

Nhóm đồ án : 43

Các bản vẽ kèm theo:

1. Bản vẽ kết cấu khung.......................................KC - 01


2. Bản vẽ kết cấu khung.......................................KC - 02
3. Bản vẽ kết cấu sàn............................................KC - 03
4. Bản vẽ kết cấu sàn............................................KC - 04
5. Bản vẽ móng....................................................KC – 05

Chương 1. GIẢI PHÁP KẾT CẤU

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 1


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

Đối với việc thiết kế công trình việc lựa chọn kết cấu đóng vai trò hết sức quan
trọng bởi vì việc lựa chọn trong giai đoạn này sẽ quyết định đến giá thành cũng như chất
lượng công trình.
Có nhiều giải pháp kết cấu có thể đảm bảo khả năng làm việc của công trình do vậy
để lựa chọn được một hệ kết cấu phù hợp cần phải lựa chọn điều kiện cụ thể của công
trình.

I. PHÂN TÍCH LỰA CHỌN GIẢI PHÁP KẾT CẤU

1. Phương án sàn
Trong công trình hệ sàn có ảnh hưởng rất lớn đến sự làm việc không gian của kết cấu.
Việc lựa chọn phương án sàn hợp lý là rất quan trọng. Do vậy, cần phải có sự phân tích
đúng để lựa chọn ra phương án phù hợp với kết cấu của công trình.

1.1. Phương án sàn sườn toàn khối


- Cấu tạo bao gồm hệ dầm và bản sàn
+ Ưu điểm: tính toán đơn giản, chiều dày sàn nhỏ nên tiết kiệm vật liệu bê tông và
thép, do vậy giảm được đáng kể do tĩnh tải sàn. Hiện nay, sàn sườn toàn khối đang được
sử dụng phổ biến ở nước ta với công nghệ thi công phong phú, công nhân lành nghề,
chuyên nghiệp nên thuận tiện cho việc lựa chọn công nghệ, tổ chức thi công.
+ Nhược điểm: chiều cao dầm và độ võng của bản sàn lớn khi vượt khẩu độ lớn dẫn
đến chiều cao tầng của công trình lớn gây bất lợi cho công trình khi chịu tải trọng ngang
và không tiết kiệm chi phí vật liệu nhưng tại các dầm là các tường phân cách tách biệt các
không gian nên vẫn tiết kiệm không gian sử dụng.

1.2. Phương án sàn ô cờ


- Cấu tạo gồm hệ dầm vuông góc với nhau theo hai phương, chia bản sàn thành các ô
bản kê bốn cạnh có nhịp bé, theo yêu cầu cấu tạo khoảng cách giữa các dầm không quá
4m.
+ Ưu điểm: tránh được có quá nhiều cột bên trong nên tiết kiệm được không gian sử
dụng và có kiến trúc đẹp, thích hợp với các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao và
không gian sử dụng lớn: hội trường, câu lạc bộ, …

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 2


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

+ Nhược điểm: không tiết kiệm, thi công phức tạp. Mặt khác, khi mặt bằng sàn quá
rộng cần bố trí thêm các dầm chính. Vì vậy, nó cũng không tránh được những hạn chế do
chiều cao dầm chính phải cao để giảm độ võng.

1.3. Phương án sàn không dầm (sàn nấm)


- Cấu tạo gồm các bản kê trực tiếp lên cột.
+ Ưu điểm: chiều cao kết cấu nhỏ nên giảm được chiều cao công trình. Tiết kiệm
được không gian sử dụng, dễ phân chia không gian. Thích hợp với những công trình có
khẩu độ vừa (6-8m). Kiến trúc đẹp, thích hợp với các công trình hiện đại.
+ Nhược điểm: tính toán phức tạp, chiều dày sàn lớn nên tốn kém vật liệu, tải trọng
bản thân lớn gây lãng phí. Yêu cầu công nghệ và trình độ thi công tiên tiến. Hiện nay, số
công trình tại Việt Nam sử dụng loại này còn hạn chế.

1.4. Giải pháp lựa chọn


Phương án sàn ô cờ

- Cấu tạo gồm hệ dầm vuông góc với nhau theo hai phương, chia bản sàn thành các ô bản
kê bốn cạnh có nhịp bé, theo yêu cầu cấu tạo khoảng cách giữa các dầm không quá 4m.

+ Ưu điểm: tránh được có quá nhiều cột bên trong nên tiết kiệm được không gian sử
dụng và có kiến trúc đẹp, thích hợp với các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao và
không gian sử dụng lớn: hội trường, câu lạc bộ, …

2. Hệ kết cấu chịu lực chính


- Công trình thi công gồm 12 tầng 1 tum. Như vậy có 3 phương án hệ kết cấu chịu lực
hiện nay hay dùng có thể áp dụng cho công trình:

2.1. Hệ kết cấu khung chịu lực


- Hệ khung thông thường bao gồm các dầm ngang nối với các cột dọc thằng đứng
bằng các nút cứng. Khung có thể bao gồm cả tường trong và tường ngoài của nhà. Kết
cấu này
chịu tải trọng ngang kém, tính liên tục của khung cứng phụ thuộc vào độ bền và độ cứng
của các liên kết nút khi chịu uốn, các liên kết này không được phép có biến dạng góc.
Khả năng chịu lực của khung phụ thuộc rất nhiều vào khả năng chịu lực của từng dầm và
từng cột

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 3


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

- Việc thiết kế tính toán sơ đồ này chúng ta đã có nhiều kinh nghiệm, việc thi công cũng
tương đối thuận tiện do đã thi công nhiều công trình, vật liệu và công nghệ dễ tìm kiếm
nên chắc chắn đảm bảo tính chính xác và chất lượng công trình.
- Hệ kết cấu này rất thích hợp với những công trình đòi hỏi sự linh hoạt trong công
năng mặt bằng, nhất là nhưng công trình như khách sạn. Nhưng có nhược điểm là kết cấu
dầm sàn thường dày nên chiều cao tầng nhà thường phải lớn.
- Sơ đồ thuần khung có nút cứng bêtông cốt thép thường áp dụng cho công trình dưới

20 tầng với thiết kế kháng chấn cấp , 15 tầng với kháng chấn cấp 8, 10 tầng với
kháng chấn ở cấp 9.

2.2. Hệ kết cấu khung - lõi


- Đây là kết cấu phát triển thêm từ kết cấu khung dưới dạng tổ hợp giữa kết cấu khung
và lõi cứng. Lõi cứng làm bằng bêtông cốt thép. Chúng có thể dạng lõi kín hoặc vách hở
thường bố trí tại khu vực thang máy và thang bộ. Hệ thông khung bố trí ở các khu vực
còn lại. Hai hệ thống khung và lõi được liên kết với nhau qua hệ thống sàn. Trong trường
hợp này hệ sàn lion khối có ý nghĩa rất lớn. Thường trong hệ thống kết cấu này hệ thống
lõi, vách đóng vai trò chủ yếu chịu tải trọng ngang, hệ khung chủ yếu chịu tải trọng đứng.
Sự phân chia rõ ràng chức năng này tạo điều kiện để tối ưu hóa các cấu kiện, giảm bớt
kích thước cột dầm, đáp ứng yêu cầu kiến trúc. Trong thực tế hệ kết cấu khung - giằng tỏ
ra là hệ kết cấu tối ưu cho nhiều loại công trình cao tầng. Loại kết cấu này sử dụng hiệu
quả cho các công trình đến 40 tầng.
- Tải trọng ngang của công trình do cả hệ khung và lõi cùng chịu lực, thông thường do
hình dạng và cấu tạo nên lõi có độ cứng lớn nên cũng trở thành nhân tố chịu lực ngang
lớn trong công trình nhà cao tầng. Hiện nay, chúng ta đã làm nhiều công trình có hệ kết
cấu này như tại các khu đô thị mới Láng - Hòa Lạc, Định Công, Linh Đàm, Đền Lừ. Do
vậy khả năng thiết kế, thi công là chắc chắn đảm bảo.

2.3. Hệ kết cấu khung, vách, lõi kết hợp


- Hệ kết cấu này là sự phát triển của hệ kết cấu khung - lõi, khi lúc này tường của công
trình ở dạng vách cứng.
- Hệ kết cấu này là sự kết hợp những ưu điểm và cả nhược điểm của phương ngang và
thẳng đứng của công trình. Nhất là độ cứng chống uốn và chống xoắn của cả công trình

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 4


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

với tải trọng gió. Rất thích hợp với những công trình cao trên 40m. Tuy nhiên hệ kết cấu
này đòi hỏi thi công phức tạp hơn, tốn nhiều vật liệu, mặt bằng bố trí không linh hoạt.
Trên cơ sở đề xuất các phương án về hệ kết cấu chịu lực chính như trên, với quy mô của

công trình gồm 12 tầng thân, tổng chiều cao 43.6 m (tính từ cốt ) và
yêu cầu kiến trúc nên lựa chọn phương án kết cấu tổng thể của công trình là Hệ kết cấu
khung - lõi chịu lực.

II. CHỌN VẬT LIỆU SỬ DỤNG

- Hiện nay ở Việt Nam, vật liệu dùng cho kết cấu nhà cao tầng thường sử dụng là bê
tông cốt thép và bê tông cốt cứng.
+Công trình bê tông cốt cứng đã bắt đầu được xây dựng ở nước ta. Đặc điểm chính
của bê tông cốt cứng là cường độ vật liệu lớn dẫn đến kích thước tiết diện nhỏ mà vẫn
đảm bảo khả năng chịu lực. Bê tông cốt cứng có tính đàn hồi cao, khả năng chịu biến
dạng lớn nên rất thích hợp cho các công trình cao tầng chịu tải trọng ngang lớn và các
công trình cần giảm khối lượng kết cấu để giảm tác động của tải trọng động đất. Tuy
nhiên nếu dùng bê tông cốt cứng cho nhà cao tầng thì việc đảm bảo thi công tốt các mối
nối là rất khó khăn, mặt khác giá thành công trình bằng thép thường cao mà chi phí cho
việc bảo quản cấu kiện khi công trình đi vào sử dụng là rất tốn kém, đặc biệt với môi
trường khí hậu Việt Nam và công trình bằng thép kém bền với nhiệt độ, khi xảy ra hoả
hoạn hoặc cháy nổ thì công trình bằng thép rất dễ chảy dẻo dẫn đến sụp đổ do không còn
độ cứng để chống đỡ cả công trình. Bê tông cốt cứng chỉ thực sự phát huy hiệu quả khi
cần không gian sử dụng lớn, chiều cao nhà lớn (nhà siêu cao tầng), hoặc đối với các kết
cấu nhịp lớn như nhà thi đấu, mái sân vận động, nhà hát, viện bảo tàng (nhóm các công
trình công cộng).
+Bê tông cốt thép là loại vật liệu được sử dụng chính cho các công trình xây dựng
trên thế giới. Kết cấu bê tông cốt thép khắc phục được một số nhược điểm của bê tông
cốt cứng như thi công đơn giản hơn, vật liệu rẻ hơn, bền với môi trường và nhiệt độ,
ngoài ra nó tận dụng được tính chịu nén rất tốt của bê tông và tính chịu kéo của cốt thép
nhờ sự làm việc chung giữa chúng. Tuy nhiên vật liệu bê tông cốt thép sẽ đòi hỏi kích
thước cấu kiện lớn nên tải trọng bản thân của công trình lớn khiến cho công trình chịu tác
động của tải trọng động đất và thành phần động của tải trọng gió lớn, điều này khiến cho

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 5


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

việc lựa chọn giải pháp kết cấu để xử lý là phức tạp. Do đó kết cấu bê tông cốt thép
thường phù hợp với các công trình dưới 30 tầng.
* Do đó lựa chọn vật liệu dùng cho kết cấu công trình là bê tông cốt thép
-Sử dụng bê tông cấp độ bền B30 có các thông số như sau:
Rb = 17*103 (kN/m2)
Rbt = 1,2 (kN/m2)
Eb = 32,5*106 (kN/m2)
- Sử dụng thép
+ Nếu D <10 dùng thép CB240T có:
Rs =Rsc = 240 MPa
+ Nếu 10< D <16 dùng thép CB300V có: Rs =Rsc = 300 MPa
+ Nếu D≥ 18 dùng thép CB400V có: Rs
=Rsc = 400 MPa

III. CHỌN KÍCH THƯỚC SƠ BỘ SÀN, DẦM, CỘT

1. Chọn chiều dày sàn


Ta có công thức chọn sơ bộ chiều dày sàn:

Trong đó:
- Hệ số phụ thuộc vào tải trọng tác dụng lên bản sàn,

(lấy D =1)
- Hệ số phụ thuộc liên kết của bản:
Với bản loại dầm lấy
Với bản kê 4 cạnh lấy
Chọn m bé với bản kê đơn tự do, m lớn với bản liên tục
- trị số qui định với từng loại sàn:
đối với sàn mái
đối với sàn nhà dân dụng

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 6


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

đối với sàn nhà công nghiệp


Xét ô sàn có kích thước lớn nhất là 4.2x4.1 m => bản sàn làm việc 2 phương
Ta có:
1 1 1 1
hs = ( => ) Lng = ( => )4200= 120 mm
35 45 35 45
Chọn chung bề dày tất cả các sàn hs = 150 mm

2. Chọn kích thước tiết diện dầm


Chiều cao dầm được chọn sơ bộ theo nhịp của dầm theo công thức kinh nghiệm sau:
1 1
Chiều cao dầm chính chọn sơ bộ theo tỷ lệ: h d=( ÷ ) L , kết hợp với xem xét diện
8 12 d
truyền tải và chọn phù hợp với kích thước ván khuôn.
1 1
Chiều cao dầm phụ chọn sơ bộ theo tỷ lệ: h d=( ÷ ) L , và chọn phù hợp với kích
12 16 d
thước ván khuôn.
Chiều rộng dầm thường lấy: b d=(0.3 ÷ 0.5)h d.

2.1. Dầm Y1, Y2, Y3, Y4 (D1)


 Chiều cao dầm:
Nhịp dầm Ld = 8.2 m.
1 1 1 1
hd = ( 10 ÷ 12 ) Ld = ( 10 ÷ 12 ) x8200 = (683÷820)

Chọn hd =800 mm;


 Chiều rộng dầm bd:
bd = (0.3÷0.5) hd = (0.3÷0.5) x 700= (210÷350)
Chọn bd = 300 mm.

2.2. Dầm X1, X2, X3, X4, X5 (D2)


 Chiều cao dầm:
Nhịp dầm Ld = 8.4 m.
1 1 1 1
hd = ( 10 ÷ 12 ) Ld = ( 10 ÷ 12 ) x8400 = (700÷840)

Chọn hd = 800 mm;


 Chiều rộng dầm bd:
bd = (0.3÷0.5) hd = (0.3÷0.5) x 800 = (240÷400)

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 7


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

Chọn bd = 300 mm.

2.3. Dầm phụ D3


Dầm D3
 Chiều cao dầm:
Nhịp dầm Ld = 8.4 m.
1 1 1 1
hd = ( 14 ÷ 16 ) Ld = ( 14 ÷ 16 ) x8400 = (525÷600)

Chọn hd = 600 mm;


 Chiều rộng dầm bd:
bd = (0.3÷0.5) hd = (0.3÷0.5) x 600 = (180÷300)
Chọn bd = 300 mm.

3. Chọn kích thước tiết diện cột


Diện tích tiết diện cột yêu cầu được xác định theo công thức:
Với k = 1.1- 1.5 (các cột ở góc chọn hệ số k=1.5
các cột ở biên chọn hệ số k=1.3
các cột ở giữa chọn hệ số k=1.1)
k là hệ số xét đến ảnh hưởng khác như mô men uống, hàm lượng cốt thép, độ mảnh
của cột.
Rb - là cường độ chịu nén của bê tông
N - lực nén tác dụng lên cột đang được tính gần đúng như sau N =ms.q.Fs
Fs - diện tích truyền tài của cột
ms- số sàn phía trên đang xét
q - tải trọng trên 1 m2 sàn gốm tải thường xuyên và tải tạm thời. (chọn q=1.5 T/m 2 lấy
theo kinh nghiệm)
Chọn những cột xung quanh thang máy có kích thước (C4) 250X250
Mặt bằng kết cấu, mặt bằng định vị cột sẽ được thể hiện chi tiết ở bản vẽ
 Phạm vi truyền tải sàn S1

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 8


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

+ Diện tích truyền tải S = 17,22 m2


+ Chọn q = 1,5 T/m2
k .N 1,1. 12.17,22. 1,5
 A= R = = 0,2 m2
b 1700
 Phạm vi truyền tải sàn S2

+ Diện tích truyền tải S = 34,44m2


+ Chọn q = 1,5 T/m2
k .N 1,1. 12.34,44. 1,5
 A= R = = 0,4 m2
b 1700

 Phạm vi truyền tải sàn S3

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 9


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

+ Diện tích truyền tải S = 68,88 m2


+ Chọn q = 1,5 T/m2
k .N 1,1. 12.68,88. 1,5
 A= R = = 0,8 m2
b 1700

Chọn tiết diện cột


cột Nmax k A tính b chọn h chọn
  (T)   (m2) (m) (m)
C1 295.2 1,1 0.2 0,7 0,7
C2 590.4 1,1 0.4 0,7 0,7
C3 1180.8 1,1 0.8 0,9 0,9

4. Tiết diện lõi, vách


- Theo tiêu chuẩn TCXD 198-1997 về thiết kế kết cấu bê tông cốt thép toàn khối
nhà cao tầng, vách và lõi phải có độ dày lớn hơn 150mm và không nhỏ hơn 1/20 chiều
cao tầng.
- Với chiều cao tầng lớn nhất là 4.2 m ta chọn lõi có chiều dày lớn hơn 150 mm và
4.2/20 = 0.21 m = 210 mm.
- Chọn chiều dày lõi thang máy tầng hầm lên tầng kỹ thuật là: 250 mm.
- Chọn chiều dày vách trên trục X5 là: 400 mm
- Chọn chiều dày vách tầng hầm là : 250 mm

5. Mặt bằng lưới cột

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 10


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

Hình I.1: Mặt bằng lưới cột tầng 1- tầng 6

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 11


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

Hình I.2: Mặt bằng lưới cột tầng 7- tầng 11

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 12


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

Hình I.3: Mặt bằng lưới cột tầng mái

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 13


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

6. Mặt bằng kết cấu

Hình I.4: Mặt bằng kết cấu tầng 1

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 14


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

Hình I.5: Mặt bằng kết cấu tầng 2- tầng 6

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 15


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

Hình I.6: Mặt bằng kết cấu tầng 7- tầng 11

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 16


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

Hình I.7: Mặt bằng kết cấu tầng mái

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 17


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

Chương 2. TẢI TRỌNG TÁC ĐỘNG


 Xác định tải trọng dựa vào:
- Dựa vào cấu tạo của sàn, tường được thể hiện trong bản vẽ kiến trúc
- Dựa vào tiêu chuẩn TCVN 2737-1995: Tải trọng và tác động.

- Đơn vị sử dụng:
Chiều dày các cấu kiện: m      
Trọng lượng riêng (g):   KN/m3      
Tải phân bố đều:   KN/m2      
Tải tập trung:   KN      
TẢI TRỌNG TÁC DỤNG LÊN CÔNG TRÌNH
- Các tải tác dụng lên công trình
+ Tĩnh tải
+ Hoạt tải
+ Tải gió

1. Tĩnh tải
6.1. Tải trọng phân bố đều tác dụng trên sàn.
a. Sµn m¸i (kÝ hiÖu SM):
* §.vÞ sö dông: - ChiÒu dµy: cm, - Träng lîng riªng (g): kG/m3, T¶i ph©n bè: kG/m2.
ChiÒu TT tiªu HÖ sè TT tÝnh
g
C¸c líp t¶i träng dµy líp chuÈn vît t¶i to¸n
kG/m  
cm 3 kG/m2 kG/m2
- Líp chèng nãng     30 1.3 39.0
- Líp v÷a l¸ng dµy 2cm 2 1800 36 1.3 46.8
- B¶n sµn BTCT chÞu lùc 20 2500 500 1.1 550.0
- TrÇn gi¶ + hÖ thèng kÜ thuËt     30 1.2 36.0
TÜnh t¶i SM (kh«ng kÓ b¶n BTCT): 121.8
TÜnh t¶i SM (kÓ c¶ b¶n BTCT): 671.8

b. Sµn lµm viÖc (kÝ hiÖu SLV):


* §.vÞ sö dông: - ChiÒu dµy: cm, - Träng lîng riªng (g): kG/m3, T¶i ph©n bè: kG/m2.
ChiÒu TT tiªu HÖ sè TT tÝnh
g
C¸c líp sµn dµy líp chuÈn vît t¶i to¸n
kG/m  
cm 3 kG/m2 kG/m2

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 18


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

- Líp g¹ch l¸t nÒn 1 2000 20 1.1 22.0


- Líp v÷a l¸ng dµy 2cm 2 1800 36 1.3 46.8
- B¶n sµn BTCT chÞu lùc 25 2500 625 1.1 687.5
- TrÇn gi¶ + hÖ thèng kÜ thuËt 2 1800 36 1.3 46.8
TÜnh t¶i SSH (kh«ng kÓ b¶n BTCT):         115.6
TÜnh t¶i SSH (kÓ c¶ b¶n BTCT):         803.1

c. Sµn hµnh lang (kÝ hiÖu SHL):


* §.vÞ sö dông: - ChiÒu dµy: cm, - Träng lîng riªng (g): kG/m3, T¶i ph©n bè: kG/m2.
ChiÒu TT tiªu HÖ sè TT tÝnh
g
dµy líp chuÈn vît t¶i to¸n
C¸c líp sµn
kG/m  
cm 3 kG/m2 kG/m2
- Líp g¹ch l¸t nÒn 1 2000 20 1.1 22.0
- Líp v÷a l¸ng dµy 2cm 2 1800 36 1.3 46.8
- B¶n sµn BTCT chÞu lùc 25 2500 625 1.1 687.5
- TrÇn gi¶ + hÖ thèng kÜ thuËt 2 1800 36 1.3 46.8
TÜnh t¶i SSH (kh«ng kÓ b¶n BTCT):         115.6
TÜnh t¶i SSH (kÓ c¶ b¶n BTCT):         803.1

d. Sµn khu vÖ sinh (kÝ hiÖu


SVS):
* §.vÞ sö dông: - ChiÒu dµy: cm, - Träng lîng riªng (g): kG/m3, T¶i ph©n bè: kG/m2.
ChiÒu g TT tiªu HÖ sè TT tÝnh
C¸c líp sµn dµy líp chuÈn vît t¶i to¸n
kG/m  
cm 3 kG/m2 kG/m2
- Líp g¹ch l¸t nÒn 1 2000 20 1.1 22.0
- Líp v÷a l¸ng dµy 2cm 2 1800 36 1.3 46.8
- B¶n sµn BTCT chÞu lùc. 22 2500 550 1.1 605.0
- TrÇn gi¶ + hÖ thèng kÜ thuËt 2 1800 36 1.3 46.8
- ThiÕt bÞ vÖ sinh         150.0
TÜnh t¶i SVS (kh«ng kÓ b¶n BTCT):         265.6
TÜnh t¶i SVS (kÓ c¶ b¶n BTCT):         870.6

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 19


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

6.2. Tải trọng tường phân bố trên dầm.

TÜNH T¶I TêNG GẠCH RỖNG (ph©n bè ®Òu vµo dÇm ®ì têng):
Tường x©y dµy 220mm: Cao 3.4 (m)
* §.vÞ sö dông: - ChiÒu dµy: mm, - Träng lîng riªng (g): kG/m3, - T¶i träng: kG/m2.
H
TT Ö
C¸c líp ChiÒ g tiªu sè TT
u dµy chuÈ vît tÝnh
líp n t¶i to¸n
1.
- 2 líp tr¸t dµy 15mm mçi líp. 30 1800 54 3 70.2
1.
- G¹ch x©y. 220 1500 330 1 363
- T¶i têng ph©n bè trªn 1m2       433.2
1472.
- T¶i têng ®Æc ph©n bè trªn 1m       9
- T¶i têng cã cöa sæ=80% têng ®Æc ph©n bè 1178.
trªn 1m       3
 
Tường x©y dµy 110mm: Cao 3.4 (m)
* §.vÞ sö dông: - ChiÒu dµy: mm, - Träng lîng riªng (g): kG/m3, - T¶i träng: kG/m2.
H
TT Ö
C¸c líp ChiÒ g tiªu sè TT
u dµy chuÈ vît tÝnh
líp n t¶i to¸n
1.
- 2 líp tr¸t dµy 15mm mçi líp. 30 1500 45 3 58.5
1.
- G¹ch x©y. 110 1500 165 1 181.5
- T¶i têng ph©n bè trªn 1m2       240
- T¶i têng ®Æc ph©n bè trªn 1m       816.0
- T¶i têng cã cöa sæ=80% têng ®Æc ph©n bè
trªn 1m       652.8

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 20


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

7. Hoạt tải
Hoạt tải tiêu chuẩn phân bố đều trên các phòng chức năng được tra theo bảng 3
TCVN 2737-1995. Với loại công trình chung cư, nhà ở kiểu căn hộ, ta có bảng
tổng hợp sau:

T¶i
T¶i träng tiªu träng HS tin T¶i träng
Lo¹i sµn chuÈn dµi h¹n tiªu cËy n tÝnh to¸n
chuÈn

kG/m2 kG/m2   kG/m2


- Sµn m¸i SM - 75 1.2 90
- Sµn lµm viÖc SLV 70 200 1.2 240
- Sµn hµng lang SHL 100 300 1.2 360
- Sµn vÖ sinh SVS 70 200 1.2 240
- Sµn thang ST 100 300 1.2 360
- Sµn héi trêng SHT 140 400 1.2 480
- Sµn kho S30 140 400 1.2 480
- Sµn s¶nh nhËp tiÒn S20 180 500 1.2 600

8. Tải trọng gió


Khai báo mô hình:
- Công trình 11 tầng không kể mái và tầng hầm được mô hình hóa dựa trên sơ đồ kết
cấu đã lập
- Khai báo hệ sàn, khung cột lõi chịu lực
- Bảng thông số kích thước các cấu kiện
- Khai báo tải trọng
+ Tĩnh tải (TT) gồm tải cấu tạo sàn, tải tường, hệ số tải trọng bản thân 1.1
+ Hoạt tải HT

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 21


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

- Khai báo sàn tuyệt đối cứng


- Khai báo khối lượng tham tham gia dao động:
+ Tĩnh tải TT (tiêu chuẩn): hệ số 1
+ Hoạt tải HT (tiêu chuẩn): hệ số 0.3
- Chia các phần tử sàn, vách lõi

8.1. Bảng tính tải trọng gió


- Xác định các dao động theo hai phương X và Y:
- Giá trị tiêu chuẩn áp lực thành phần gió tĩnh lên các phần của công trình:
- Kết quả được xuất ra sau khi chạy dao động từ ETABS cho ta các dạng dao động theo
phương X và Y được trình bày trong bảng, trong các dạng dao động ta so sánh dao động

với fL. Công trình BTCT vùng gió II.B thì


f L  1.7 Hz
- Tính với dạng dao động 1 gồm: mode 1 và mode 2
f1  0.55  f L  1.7 Hz

Ta có các tần số f 2  0.65  f L  1.7 Hz => Trường hợp kể đến xung của vận tốc
gió và lực quán tính theo phương X và phương Y

1. Xác định hệ số động lực


i

-
i là hệ số động lực ứng với dạng dao động thứ I, không thứ nguyên, phụ thuộc

 .Wo
i 
vào thông số
i và độ giảm loga của dao động : 940. fi

1.2 1.6 102


1   0.022   1.37 .
- Theo phương X với 940  0.65 => i
1.2 1.6 102
1   0.083   1.81 .
- Theo phương Y với 940  0.55 => i

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 22


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

8.2. Tổ hợp tác động tải trọng gió.


- Các thành phần của tải trọng gió đã tính toán ở trên được nhập vào mô hình
ETABS Theo TCVN 2737:1995, việc tổ hợp tác động tải trọng gió thực hiện theo
nguyên tắc: Nội lực gây ra trong hệ kết cấu do các thành phần của tải trọng gió
theo các phương được tổ hợp như sau:
- Phương X:

+ Nội lực gây ra do tải trọng gió theo phương X

+ Do thành phần động của tải trọng gió theo phương X xét đến 1 dạng dao động:
WX = WTX + WĐX

+ Trong đó:

+ WX: Nội lực do tải trọng gió tác động theo phương X

+ WTX: Nội lực do thành phần tĩnh của tải trọng gió theo phương X

+ WĐX: Nội lực do thành phần tĩnh của tải trọng gió theo phương X

- Phương Y:

+ Nội lực gây ra do tải trọng gió theo phương Y

+ Do thành phần động của tải trọng gió theo phương Y xét đến 1 dạng dao động:
WY = WTY + WĐX

+ Trong đó:

+ WY: Nội lực do tải trọng gió tác động theo phương Y

+ WTY: Nội lực do thành phần tĩnh của tải trọng gió theo phương Y

+ WĐY: Nội lực do thành phần tĩnh của tải trọng gió theo phương

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 23


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

Tính tải trọng gió:          


W tt = g * Wo * k(z) *
* Công thức tính toán thành phần tĩnh của tải trọng gió ở độ cao Z:  
C
Trong đó:              
  g : Hệ số độ tin cậy của tải trọng gió; g = 1.2  
  Wo : Giá trị tiêu chuẩn áp lực gió tĩnh;      
Địa điểm xây dựng: Thành phố CÀ MAU       Hệ số khí động
Dạng địa
  * Vùng gió :     Ch = 0.6  
II hình: B
(KG/m2
  * Giá trị Wo : 95       Cđ = 0.8
)
  k(z) : Hệ số kể đến ảnh hưởng của độ cao tới áp lực của gió    
    tra trong bảng 5, k phụ thuộc vào dạng địa hình và độ cao.  
* Kích thước công trình:            
      L= 25.80 (m) (Y)    
      B= 33.40 (m) (X)    
                 
B¶ng tÝnh to¸n t¶i träng giã tÜnh GX - PHƯƠNG TRỤC X:  

Tần Cốt cao độ ht Wtch Wtcđ Whtt Wđtt Fx


K
g H (m) (m) (KG/m2) (KG/m2) (T/m) (T/m) (T)

  38.20 0.00 1.270 72.4 96.5      


  38.20 0.00 1.270 72.4 96.5 0.000 0.000 0.000
  38.20 0.00 1.270 72.4 96.5 0.000 0.000 0.000
TM 38.20 3.40 1.270 72.4 96.5 0.148 0.197 8.890
T11 34.80 3.40 1.250 71.3 95.0 0.291 0.388 17.500
T10 31.40 3.40 1.230 70.1 93.5 0.286 0.381 17.220
T9 28.00 3.40 1.200 68.4 91.2 0.279 0.372 16.800
T8 24.60 3.40 1.180 67.3 89.7 0.274 0.366 16.520
T7 21.20 3.40 1.140 65.0 86.6 0.265 0.353 15.960
T6 17.80 3.40 1.110 63.3 84.4 0.258 0.344 15.540
T5 14.40 3.40 1.070 61.0 81.3 0.249 0.332 14.980
T4 11.00 3.40 1.020 58.1 77.5 0.237 0.316 14.280
T3 7.60 3.40 0.950 54.2 72.2 0.221 0.295 13.300
T2 4.20 4.20 0.860 49.0 65.4 0.224 0.298 13.457
T1 0.00 0.00 0.000 0.0 0.0 0.000 0.000 0.000
                 
B¶ng tÝnh to¸n t¶i träng giã tÜnh GXX - ngîc PHƯƠNG TRỤC X:  

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 24


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

Tần Cốt cao độ ht Wtch Wtcđ Whtt Wđtt Fx


K
g H (m) (m) (KG/m2) (KG/m2) (T/m) (T/m) (T)

0 38.20 0.00 1.270 72.4 96.5      


0 38.20 0.00 1.270 72.4 96.5 0.000 0.000 0.000
0 38.20 0.00 1.270 72.4 96.5 0.000 0.000 0.000
TM 38.20 3.40 1.270 72.4 96.5 -0.148 -0.197 -8.890
T11 34.80 3.40 1.250 71.3 95.0 -0.291 -0.388 -17.500
T10 31.40 3.40 1.230 70.1 93.5 -0.286 -0.381 -17.220
T9 28.00 3.40 1.200 68.4 91.2 -0.279 -0.372 -16.800
T8 24.60 3.40 1.180 67.3 89.7 -0.274 -0.366 -16.520
T7 21.20 3.40 1.140 65.0 86.6 -0.265 -0.353 -15.960
T6 17.80 3.40 1.110 63.3 84.4 -0.258 -0.344 -15.540
T5 14.40 3.40 1.070 61.0 81.3 -0.249 -0.332 -14.980
T4 11.00 3.40 1.020 58.1 77.5 -0.237 -0.316 -14.280
T3 7.60 3.40 0.950 54.2 72.2 -0.221 -0.295 -13.300
T2 4.20 4.20 0.860 49.0 65.4 -0.224 -0.298 -13.457
T1 0.00 0.00 0.000 0.0 0.0 0.000 0.000 0.000

B¶ng tÝnh to¸n t¶i träng giã tÜnh GY - PHƯƠNG TRỤC Y:  

Tần Cốt cao độ ht Wtch Wtcđ Whtt Wđtt Fy


K
g H (m) (m) (KG/m2) (KG/m2) (T/m) (T/m) (T)

0 38.20 0.00 1.270 72.4 96.5      


0 38.20 0.00 1.270 72.4 96.5 0.000 0.000 0.000
0 38.20 0.00 1.270 72.4 96.5 0.000 0.000 0.000
TM 38.20 3.40 1.270 72.4 96.5 0.148 0.197 11.509
T11 34.80 3.40 1.250 71.3 95.0 0.291 0.388 22.655
T10 31.40 3.40 1.230 70.1 93.5 0.286 0.381 22.293
T9 28.00 3.40 1.200 68.4 91.2 0.279 0.372 21.749
T8 24.60 3.40 1.180 67.3 89.7 0.274 0.366 21.387
T7 21.20 3.40 1.140 65.0 86.6 0.265 0.353 20.662
T6 17.80 3.40 1.110 63.3 84.4 0.258 0.344 20.118
T5 14.40 3.40 1.070 61.0 81.3 0.249 0.332 19.393
T4 11.00 3.40 1.020 58.1 77.5 0.237 0.316 18.487
T3 7.60 3.40 0.950 54.2 72.2 0.221 0.295 17.218

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 25


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

T2 4.20 4.20 0.860 49.0 65.4 0.224 0.298 17.421


T1 0.00 0.00 0.000 0.0 0.0 0.000 0.000 0.000

B¶ng tÝnh to¸n t¶i träng giã tÜnh GYY - ngîc PHƯƠNG TRỤC Y:  

Tần Cốt cao độH Wtch(KG/m2 Wtcđ Whtt Wđtt


ht(m) K Fy (T)
g (m) ) (KG/m2) (T/m) (T/m)

0 38.20 0.00 1.270 72.4 96.5      


0 38.20 0.00 1.270 72.4 96.5 0.000 0.000 0.000
0 38.20 0.00 1.270 72.4 96.5 0.000 0.000 0.000
TM 38.20 3.40 1.270 72.4 96.5 -0.148 -0.197 -11.509
T11 34.80 3.40 1.250 71.3 95.0 -0.291 -0.388 -22.655
T10 31.40 3.40 1.230 70.1 93.5 -0.286 -0.381 -22.293
T9 28.00 3.40 1.200 68.4 91.2 -0.279 -0.372 -21.749
T8 24.60 3.40 1.180 67.3 89.7 -0.274 -0.366 -21.387
T7 21.20 3.40 1.140 65.0 86.6 -0.265 -0.353 -20.662
T6 17.80 3.40 1.110 63.3 84.4 -0.258 -0.344 -20.118
T5 14.40 3.40 1.070 61.0 81.3 -0.249 -0.332 -19.393
T4 11.00 3.40 1.020 58.1 77.5 -0.237 -0.316 -18.487
T3 7.60 3.40 0.950 54.2 72.2 -0.221 -0.295 -17.218
T2 4.20 4.20 0.860 49.0 65.4 -0.224 -0.298 -17.421
T1 0.00 0.00 0.000 0.0 0.0 0.000 0.000 0.000
                 

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 26


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

Chương 3. MÔ HÌNH
1. Mô hình không gian công trình

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 27


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

SỢ BỘ CẤU KIỆN TRỤC X3

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 28


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

2. Tải trọng vật liệu tác dụng lên sàn


Sàn tầng hầm

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 29


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

Sàn tầng điển hình

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 30


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

Sàn tầng mái

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 31


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

9. Tải trọng tác dụng vào tường tác dụng lên sàn
Tường tầng 1

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 32


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

Tường tầng điển hình

10. Hoạt tải tác dụng lên sàn (HT)

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 33


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

Sàn tầng hầm

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 34


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

Sàn tầng 2

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 35


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

Sàn tầng mái

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 36


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

11. Gán tải gió

Hình 1. Khai báo tải trọng gió

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 37


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

Hình 2. Nhập gió X

Hình 3. Nhập gió XX

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 38


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

Hình 4. Nhập gió Y

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 39


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

Hình 5. Nhập gió YY

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 40


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

12. Tổ hợp tải trọng


- Công trình 11 tầng được mô hình hóa dựa trên sơ đồ kết cấu đã lập, tổ hợp tải trọng
gồm 9 combo

COMBO 1 1*TT*1*HT

COMBO 2 1*TT*1*GX

COMBO 3 1*TT*1*GXX

COMBO 4 1*TT*1*GY

COMBO 5 1*TT*1*GYY

COMBO 6 1*TT*0.9*(HT+GX)

COMBO 7 1*TT*0.9*(HT+GXX)

COMBO 8 1*TT*0.9*(HT+GY)

COMBO 9 1*TT*0.9*(HT+GYY)

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 41


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

Chương 4. THIẾT KẾ KHUNG TRỤC X3

I. TÍNH TOÁN THIẾT KẾ 1 DẦM ĐIỂN HÌNH

13. Vật liệu sử dụng.

- Bê tông sử dụng: B30 có


R b = 17 MPa ; R bt = 1.2 MPa
- Cốt thép sử dụng:
10  d  16 : CB300  V( Rs  Rsc  280MPa );
d  16 : CB500  V( Rs  Rsc  435MPa)

14. Phương pháp tính toán.


 Lý thuyết tính toán
- Sử dụng mômen M để tính toán thép dọc chịu lực trong tiết diện dầm. Cốt thép đặt
trong dầm có hai trường hợp:

 Cốt đơn : Trong cấu kiện chỉ có cốt thép chịu kéo
As (theo tính toán) còn cốt thép
'
A
chịu nén đặt theo cấu tạo.
s

A A'
 Cốt kép : Khi có cả cốt thép chịu kéo và cốt thép chịu nén (theo tính toán).
s s

15. Tính toán thiết kế dầm D2 tầng 2.

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 42


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

NỘI LỰC CỦA DẦM D2-2 (dv:Tonm)


Story Beam Load Loc P V2 V3 T M2 M3
T2 B30 COMB1 0.35 0 -33.9 0 -0.263 0 -36.078
T2 B30 COMB1 0.642 0 -33.71 0 -0.263 0 -26.218
T2 B30 COMB1 0.933 0 -33.52 0 -0.263 0 -16.414
T2 B30 COMB1 0.933 0 -22.02 0 -0.08 0 -13.636
T2 B30 COMB1 1.4 0 -21.72 0 -0.08 0 -3.429
T2 B30 COMB1 1.867 0 -21.41 0 -0.08 0 6.633
T2 B30 COMB1 1.867 0 -13.35 0 -0.016 0 8.435
T2 B30 COMB1 2.333 0 -13.05 0 -0.016 0 14.594
T2 B30 COMB1 2.8 0 -12.74 0 -0.016 0 20.61
T2 B30 COMB1 2.8 0 -5.85 0 0.03 0 21.578
T2 B30 COMB1 3.267 0 -5.54 0 0.03 0 24.234
T2 B30 COMB1 3.733 0 -5.23 0 0.03 0 26.746
T2 B30 COMB1 3.733 0 1.2 0 0.062 0 26.956
T2 B30 COMB1 4.2 0 1.51 0 0.062 0 26.324
T2 B30 COMB1 4.667 0 1.82 0 0.062 0 25.547
T2 B30 COMB1 4.667 0 8 0 0.085 0 25.035
T2 B30 COMB1 5.133 0 8.31 0 0.085 0 21.229
T2 B30 COMB1 5.6 0 8.62 0 0.085 0 17.279
T2 B30 COMB1 5.6 0 14.65 0 0.105 0 16.065
T2 B30 COMB1 6.067 0 14.96 0 0.105 0 9.156
T2 B30 COMB1 6.533 0 15.27 0 0.105 0 2.103
T2 B30 COMB1 6.533 0 21.1 0 0.123 0 0.202
T2 B30 COMB1 7 0 21.4 0 0.123 0 -9.714
T2 B30 COMB1 7.467 0 21.71 0 0.123 0 -19.775
T2 B30 COMB1 7.467 0 27.54 0 0.223 0 -22.374
T2 B30 COMB1 7.95 0 27.86 0 0.223 0 -35.763
T2 B30 COMB2 0.35 0 -29.49 0 -0.52 0 -31.219
T2 B30 COMB2 0.642 0 -29.3 0 -0.52 0 -22.647
T2 B30 COMB2 0.933 0 -29.1 0 -0.52 0 -14.13
T2 B30 COMB2 0.933 0 -19.13 0 -0.2 0 -11.716
T2 B30 COMB2 1.4 0 -18.83 0 -0.2 0 -2.858
T2 B30 COMB2 1.867 0 -18.52 0 -0.2 0 5.855
T2 B30 COMB2 1.867 0 -11.59 0 -0.088 0 7.416
T2 B30 COMB2 2.333 0 -11.29 0 -0.088 0 12.755
T2 B30 COMB2 2.8 0 -10.98 0 -0.088 0 17.949
T2 B30 COMB2 2.8 0 -5.08 0 -0.005 0 18.786
T2 B30 COMB2 3.267 0 -4.77 0 -0.005 0 21.083
T2 B30 COMB2 3.733 0 -4.46 0 -0.005 0 23.237
T2 B30 COMB2 3.733 0 1.03 0 0.061 0 23.415
T2 B30 COMB2 4.2 0 1.34 0 0.061 0 22.861
T2 B30 COMB2 4.667 0 1.65 0 0.061 0 22.162
T2 B30 COMB2 4.667 0 6.94 0 0.121 0 21.715
T2 B30 COMB2 5.133 0 7.24 0 0.121 0 18.406
T2 B30 COMB2 5.6 0 7.55 0 0.121 0 14.954
T2 B30 COMB2 5.6 0 12.71 0 0.187 0 13.897

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 43


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

T2 B30 COMB2 6.067 0 13.02 0 0.187 0 7.892


T2 B30 COMB2 6.533 0 13.33 0 0.187 0 1.743
T2 B30 COMB2 6.533 0 18.34 0 0.26 0 0.088
T2 B30 COMB2 7 0 18.65 0 0.26 0 -8.542
T2 B30 COMB2 7.467 0 18.96 0 0.26 0 -17.316
T2 B30 COMB2 7.467 0 24.01 0 0.539 0 -19.583
T2 B30 COMB2 7.95 0 24.33 0 0.539 0 -31.267
T2 B30 COMB3 0.35 0 -29.44 0 0.096 0 -31.11
T2 B30 COMB3 0.642 0 -29.25 0 0.096 0 -22.552
T2 B30 COMB3 0.933 0 -29.05 0 0.096 0 -14.049
T2 B30 COMB3 0.933 0 -19.1 0 0.076 0 -11.639
T2 B30 COMB3 1.4 0 -18.8 0 0.076 0 -2.795
T2 B30 COMB3 1.867 0 -18.49 0 0.076 0 5.904
T2 B30 COMB3 1.867 0 -11.57 0 0.068 0 7.463
T2 B30 COMB3 2.333 0 -11.26 0 0.068 0 12.79
T2 B30 COMB3 2.8 0 -10.95 0 0.068 0 17.974
T2 B30 COMB3 2.8 0 -5.06 0 0.06 0 18.809
T2 B30 COMB3 3.267 0 -4.75 0 0.06 0 21.096
T2 B30 COMB3 3.733 0 -4.44 0 0.06 0 23.24
T2 B30 COMB3 3.733 0 1.05 0 0.046 0 23.416
T2 B30 COMB3 4.2 0 1.36 0 0.046 0 22.853
T2 B30 COMB3 4.667 0 1.67 0 0.046 0 22.146
T2 B30 COMB3 4.667 0 6.95 0 0.023 0 21.696
T2 B30 COMB3 5.133 0 7.26 0 0.023 0 18.38
T2 B30 COMB3 5.6 0 7.57 0 0.023 0 14.92
T2 B30 COMB3 5.6 0 12.73 0 -0.012 0 13.861
T2 B30 COMB3 6.067 0 13.04 0 -0.012 0 7.848
T2 B30 COMB3 6.533 0 13.35 0 -0.012 0 1.692
T2 B30 COMB3 6.533 0 18.36 0 -0.058 0 0.035
T2 B30 COMB3 7 0 18.66 0 -0.058 0 -8.603
T2 B30 COMB3 7.467 0 18.97 0 -0.058 0 -17.384
T2 B30 COMB3 7.467 0 24.04 0 -0.178 0 -19.653
T2 B30 COMB3 7.95 0 24.36 0 -0.178 0 -31.349
T2 B30 COMB4 0.35 0 -28.67 0 -0.24 0 -29.196
T2 B30 COMB4 0.642 0 -28.48 0 -0.24 0 -20.861
T2 B30 COMB4 0.933 0 -28.29 0 -0.24 0 -12.583
T2 B30 COMB4 0.933 0 -18.61 0 -0.074 0 -10.233
T2 B30 COMB4 1.4 0 -18.31 0 -0.074 0 -1.618
T2 B30 COMB4 1.867 0 -18 0 -0.074 0 6.853
T2 B30 COMB4 1.867 0 -11.19 0 -0.016 0 8.367
T2 B30 COMB4 2.333 0 -10.88 0 -0.016 0 13.518
T2 B30 COMB4 2.8 0 -10.58 0 -0.016 0 18.525
T2 B30 COMB4 2.8 0 -4.72 0 0.024 0 19.321
T2 B30 COMB4 3.267 0 -4.41 0 0.024 0 21.452
T2 B30 COMB4 3.733 0 -4.1 0 0.024 0 23.439
T2 B30 COMB4 3.733 0 1.38 0 0.052 0 23.581
T2 B30 COMB4 4.2 0 1.69 0 0.052 0 22.866

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 44


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

T2 B30 COMB4 4.667 0 2 0 0.052 0 22.006


T2 B30 COMB4 4.667 0 7.29 0 0.072 0 21.522
T2 B30 COMB4 5.133 0 7.6 0 0.072 0 18.046
T2 B30 COMB4 5.6 0 7.91 0 0.072 0 14.426
T2 B30 COMB4 5.6 0 13.12 0 0.089 0 13.329
T2 B30 COMB4 6.067 0 13.43 0 0.089 0 7.133
T2 B30 COMB4 6.533 0 13.74 0 0.089 0 0.794
T2 B30 COMB4 6.533 0 18.88 0 0.102 0 -0.911
T2 B30 COMB4 7 0 19.19 0 0.102 0 -9.794
T2 B30 COMB4 7.467 0 19.5 0 0.102 0 -18.821
T2 B30 COMB4 7.467 0 24.93 0 0.184 0 -21.156
T2 B30 COMB4 7.95 0 25.25 0 0.184 0 -33.282
T2 B30 COMB5 0.35 0 -30.26 0 -0.183 0 -33.134
T2 B30 COMB5 0.642 0 -30.06 0 -0.183 0 -24.337
T2 B30 COMB5 0.933 0 -29.87 0 -0.183 0 -15.596
T2 B30 COMB5 0.933 0 -19.62 0 -0.051 0 -13.122
T2 B30 COMB5 1.4 0 -19.32 0 -0.051 0 -4.036
T2 B30 COMB5 1.867 0 -19.01 0 -0.051 0 4.907
T2 B30 COMB5 1.867 0 -11.97 0 -0.004 0 6.512
T2 B30 COMB5 2.333 0 -11.66 0 -0.004 0 12.028
T2 B30 COMB5 2.8 0 -11.36 0 -0.004 0 17.399
T2 B30 COMB5 2.8 0 -5.41 0 0.03 0 18.273
T2 B30 COMB5 3.267 0 -5.11 0 0.03 0 20.727
T2 B30 COMB5 3.733 0 -4.8 0 0.03 0 23.038
T2 B30 COMB5 3.733 0 0.71 0 0.054 0 23.25
T2 B30 COMB5 4.2 0 1.02 0 0.054 0 22.848
T2 B30 COMB5 4.667 0 1.32 0 0.054 0 22.302
T2 B30 COMB5 4.667 0 6.59 0 0.072 0 21.889
T2 B30 COMB5 5.133 0 6.9 0 0.072 0 18.74
T2 B30 COMB5 5.6 0 7.21 0 0.072 0 15.448
T2 B30 COMB5 5.6 0 12.32 0 0.086 0 14.429
T2 B30 COMB5 6.067 0 12.63 0 0.086 0 8.607
T2 B30 COMB5 6.533 0 12.94 0 0.086 0 2.642
T2 B30 COMB5 6.533 0 17.81 0 0.099 0 1.033
T2 B30 COMB5 7 0 18.12 0 0.099 0 -7.351
T2 B30 COMB5 7.467 0 18.43 0 0.099 0 -15.879
T2 B30 COMB5 7.467 0 23.12 0 0.177 0 -18.08
T2 B30 COMB5 7.95 0 23.44 0 0.177 0 -29.334
T2 B30 COMB6 0.35 0 -33.48 0 -0.535 0 -35.636
T2 B30 COMB6 0.642 0 -33.29 0 -0.535 0 -25.899
T2 B30 COMB6 0.933 0 -33.09 0 -0.535 0 -16.218
T2 B30 COMB6 0.933 0 -21.75 0 -0.202 0 -13.474
T2 B30 COMB6 1.4 0 -21.44 0 -0.202 0 -3.398
T2 B30 COMB6 1.867 0 -21.13 0 -0.202 0 6.535
T2 B30 COMB6 1.867 0 -13.19 0 -0.085 0 8.314
T2 B30 COMB6 2.333 0 -12.88 0 -0.085 0 14.396
T2 B30 COMB6 2.8 0 -12.57 0 -0.085 0 20.334

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 45


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

T2 B30 COMB6 2.8 0 -5.78 0 0.001 0 21.29


T2 B30 COMB6 3.267 0 -5.47 0 0.001 0 23.914
T2 B30 COMB6 3.733 0 -5.16 0 0.001 0 26.394
T2 B30 COMB6 3.733 0 1.18 0 0.067 0 26.601
T2 B30 COMB6 4.2 0 1.48 0 0.067 0 25.98
T2 B30 COMB6 4.667 0 1.79 0 0.067 0 25.215
T2 B30 COMB6 4.667 0 7.89 0 0.128 0 24.71
T2 B30 COMB6 5.133 0 8.2 0 0.128 0 20.957
T2 B30 COMB6 5.6 0 8.5 0 0.128 0 17.06
T2 B30 COMB6 5.6 0 14.45 0 0.193 0 15.863
T2 B30 COMB6 6.067 0 14.76 0 0.193 0 9.047
T2 B30 COMB6 6.533 0 15.07 0 0.193 0 2.088
T2 B30 COMB6 6.533 0 20.81 0 0.264 0 0.212
T2 B30 COMB6 7 0 21.12 0 0.264 0 -9.573
T2 B30 COMB6 7.467 0 21.43 0 0.264 0 -19.502
T2 B30 COMB6 7.467 0 27.18 0 0.542 0 -22.067
T2 B30 COMB6 7.95 0 27.5 0 0.542 0 -35.281
T2 B30 COMB7 0.35 0 -33.44 0 0.019 0 -35.537
T2 B30 COMB7 0.642 0 -33.24 0 0.019 0 -25.813
T2 B30 COMB7 0.933 0 -33.05 0 0.019 0 -16.146
T2 B30 COMB7 0.933 0 -21.72 0 0.046 0 -13.405
T2 B30 COMB7 1.4 0 -21.41 0 0.046 0 -3.341
T2 B30 COMB7 1.867 0 -21.1 0 0.046 0 6.58
T2 B30 COMB7 1.867 0 -13.17 0 0.055 0 8.356
T2 B30 COMB7 2.333 0 -12.86 0 0.055 0 14.428
T2 B30 COMB7 2.8 0 -12.55 0 0.055 0 20.357
T2 B30 COMB7 2.8 0 -5.76 0 0.059 0 21.311
T2 B30 COMB7 3.267 0 -5.45 0 0.059 0 23.926
T2 B30 COMB7 3.733 0 -5.14 0 0.059 0 26.397
T2 B30 COMB7 3.733 0 1.19 0 0.054 0 26.603
T2 B30 COMB7 4.2 0 1.5 0 0.054 0 25.974
T2 B30 COMB7 4.667 0 1.81 0 0.054 0 25.201
T2 B30 COMB7 4.667 0 7.9 0 0.04 0 24.694
T2 B30 COMB7 5.133 0 8.21 0 0.04 0 20.933
T2 B30 COMB7 5.6 0 8.52 0 0.04 0 17.029
T2 B30 COMB7 5.6 0 14.47 0 0.014 0 15.83
T2 B30 COMB7 6.067 0 14.77 0 0.014 0 9.008
T2 B30 COMB7 6.533 0 15.08 0 0.014 0 2.042
T2 B30 COMB7 6.533 0 20.83 0 -0.022 0 0.164
T2 B30 COMB7 7 0 21.14 0 -0.022 0 -9.628
T2 B30 COMB7 7.467 0 21.44 0 -0.022 0 -19.563
T2 B30 COMB7 7.467 0 27.2 0 -0.103 0 -22.13
T2 B30 COMB7 7.95 0 27.52 0 -0.103 0 -35.354
T2 B30 COMB8 0.35 0 -32.74 0 -0.283 0 -33.815
T2 B30 COMB8 0.642 0 -32.55 0 -0.283 0 -24.292
T2 B30 COMB8 0.933 0 -32.36 0 -0.283 0 -14.826
T2 B30 COMB8 0.933 0 -21.28 0 -0.088 0 -12.139

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 46


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

T2 B30 COMB8 1.4 0 -20.97 0 -0.088 0 -2.281


T2 B30 COMB8 1.867 0 -20.66 0 -0.088 0 7.433
T2 B30 COMB8 1.867 0 -12.83 0 -0.021 0 9.17
T2 B30 COMB8 2.333 0 -12.52 0 -0.021 0 15.083
T2 B30 COMB8 2.8 0 -12.21 0 -0.021 0 20.852
T2 B30 COMB8 2.8 0 -5.46 0 0.027 0 21.772
T2 B30 COMB8 3.267 0 -5.15 0 0.027 0 24.246
T2 B30 COMB8 3.733 0 -4.84 0 0.027 0 26.576
T2 B30 COMB8 3.733 0 1.49 0 0.06 0 26.751
T2 B30 COMB8 4.2 0 1.8 0 0.06 0 25.985
T2 B30 COMB8 4.667 0 2.1 0 0.06 0 25.075
T2 B30 COMB8 4.667 0 8.21 0 0.084 0 24.537
T2 B30 COMB8 5.133 0 8.52 0 0.084 0 20.633
T2 B30 COMB8 5.6 0 8.83 0 0.084 0 16.585
T2 B30 COMB8 5.6 0 14.82 0 0.104 0 15.351
T2 B30 COMB8 6.067 0 15.13 0 0.104 0 8.364
T2 B30 COMB8 6.533 0 15.43 0 0.104 0 1.233
T2 B30 COMB8 6.533 0 21.3 0 0.122 0 -0.687
T2 B30 COMB8 7 0 21.61 0 0.122 0 -10.7
T2 B30 COMB8 7.467 0 21.92 0 0.122 0 -20.856
T2 B30 COMB8 7.467 0 28 0 0.222 0 -23.483
T2 B30 COMB8 7.95 0 28.32 0 0.222 0 -37.094
T2 B30 COMB9 0.35 0 -34.17 0 -0.232 0 -37.358
T2 B30 COMB9 0.642 0 -33.98 0 -0.232 0 -27.42
T2 B30 COMB9 0.933 0 -33.79 0 -0.232 0 -17.538
T2 B30 COMB9 0.933 0 -22.19 0 -0.068 0 -14.74
T2 B30 COMB9 1.4 0 -21.88 0 -0.068 0 -4.457
T2 B30 COMB9 1.867 0 -21.57 0 -0.068 0 5.682
T2 B30 COMB9 1.867 0 -13.53 0 -0.009 0 7.501
T2 B30 COMB9 2.333 0 -13.22 0 -0.009 0 13.742
T2 B30 COMB9 2.8 0 -12.91 0 -0.009 0 19.839
T2 B30 COMB9 2.8 0 -6.08 0 0.032 0 20.828
T2 B30 COMB9 3.267 0 -5.77 0 0.032 0 23.594
T2 B30 COMB9 3.733 0 -5.46 0 0.032 0 26.215
T2 B30 COMB9 3.733 0 0.88 0 0.061 0 26.453
T2 B30 COMB9 4.2 0 1.19 0 0.061 0 25.969
T2 B30 COMB9 4.667 0 1.5 0 0.061 0 25.341
T2 B30 COMB9 4.667 0 7.58 0 0.083 0 24.868
T2 B30 COMB9 5.133 0 7.89 0 0.083 0 21.258
T2 B30 COMB9 5.6 0 8.2 0 0.083 0 17.504
T2 B30 COMB9 5.6 0 14.1 0 0.102 0 16.342
T2 B30 COMB9 6.067 0 14.41 0 0.102 0 9.691
T2 B30 COMB9 6.533 0 14.71 0 0.102 0 2.896
T2 B30 COMB9 6.533 0 20.34 0 0.119 0 1.063
T2 B30 COMB9 7 0 20.65 0 0.119 0 -8.501
T2 B30 COMB9 7.467 0 20.96 0 0.119 0 -18.209
T2 B30 COMB9 7.467 0 26.38 0 0.216 0 -20.715

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 47


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

T2 B30 COMB9 7.95 0 26.7 0 0.216 0 -33.541


T2 B31 COMB1 0.45 0 -25.04 0 -0.229 0 -31.72
T2 B31 COMB1 0.933 0 -24.72 0 -0.229 0 -19.693
T2 B31 COMB1 0.933 0 -19.69 0 -0.12 0 -17.328
T2 B31 COMB1 1.4 0 -19.38 0 -0.12 0 -8.21
T2 B31 COMB1 1.867 0 -19.07 0 -0.12 0 0.763
T2 B31 COMB1 1.867 0 -13.52 0 -0.085 0 2.47
T2 B31 COMB1 2.333 0 -13.21 0 -0.085 0 8.706
T2 B31 COMB1 2.8 0 -12.9 0 -0.085 0 14.799
T2 B31 COMB1 2.8 0 -7 0 -0.043 0 15.837
T2 B31 COMB1 3.267 0 -6.69 0 -0.043 0 19.031
T2 B31 COMB1 3.733 0 -6.38 0 -0.043 0 22.081
T2 B31 COMB1 3.733 0 -0.38 0 0 0 22.433
T2 B31 COMB1 4.2 0 -0.07 0 0 0 22.537
T2 B31 COMB1 4.667 0 0.24 0 0 0 22.497
T2 B31 COMB1 4.667 0 6.26 0 0.044 0 22.158
T2 B31 COMB1 5.133 0 6.57 0 0.044 0 19.164
T2 B31 COMB1 5.6 0 6.88 0 0.044 0 16.027
T2 B31 COMB1 5.6 0 12.83 0 0.087 0 14.999
T2 B31 COMB1 6.067 0 13.14 0 0.087 0 8.938
T2 B31 COMB1 6.533 0 13.45 0 0.087 0 2.733
T2 B31 COMB1 6.533 0 19.15 0 0.124 0 1.027
T2 B31 COMB1 7 0 19.46 0 0.124 0 -7.981
T2 B31 COMB1 7.467 0 19.77 0 0.124 0 -17.133
T2 B31 COMB1 7.467 0 25.2 0 0.241 0 -19.517
T2 B31 COMB1 7.95 0 25.52 0 0.241 0 -31.775
T2 B31 COMB2 0.45 0 -21.81 0 -0.548 0 -27.577
T2 B31 COMB2 0.933 0 -21.5 0 -0.548 0 -17.111
T2 B31 COMB2 0.933 0 -17.16 0 -0.26 0 -15.052
T2 B31 COMB2 1.4 0 -16.85 0 -0.26 0 -7.117
T2 B31 COMB2 1.867 0 -16.54 0 -0.26 0 0.675
T2 B31 COMB2 1.867 0 -11.78 0 -0.17 0 2.157
T2 B31 COMB2 2.333 0 -11.47 0 -0.17 0 7.582
T2 B31 COMB2 2.8 0 -11.16 0 -0.17 0 12.864
T2 B31 COMB2 2.8 0 -6.11 0 -0.083 0 13.765
T2 B31 COMB2 3.267 0 -5.81 0 -0.083 0 16.547
T2 B31 COMB2 3.733 0 -5.5 0 -0.083 0 19.184
T2 B31 COMB2 3.733 0 -0.37 0 0 0 19.49
T2 B31 COMB2 4.2 0 -0.06 0 0 0 19.59
T2 B31 COMB2 4.667 0 0.25 0 0 0 19.545
T2 B31 COMB2 4.667 0 5.39 0 0.083 0 19.251
T2 B31 COMB2 5.133 0 5.7 0 0.083 0 16.662
T2 B31 COMB2 5.6 0 6.01 0 0.083 0 13.929
T2 B31 COMB2 5.6 0 11.11 0 0.173 0 13.036
T2 B31 COMB2 6.067 0 11.42 0 0.173 0 7.78
T2 B31 COMB2 6.533 0 11.72 0 0.173 0 2.38
T2 B31 COMB2 6.533 0 16.62 0 0.265 0 0.897

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 48


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

T2 B31 COMB2 7 0 16.93 0 0.265 0 -6.93


T2 B31 COMB2 7.467 0 17.24 0 0.265 0 -14.902
T2 B31 COMB2 7.467 0 21.94 0 0.561 0 -16.978
T2 B31 COMB2 7.95 0 22.26 0 0.561 0 -27.661
T2 B31 COMB3 0.45 0 -21.75 0 0.176 0 -27.497
T2 B31 COMB3 0.933 0 -21.44 0 0.176 0 -17.059
T2 B31 COMB3 0.933 0 -17.12 0 0.063 0 -15.006
T2 B31 COMB3 1.4 0 -16.82 0 0.063 0 -7.086
T2 B31 COMB3 1.867 0 -16.51 0 0.063 0 0.69
T2 B31 COMB3 1.867 0 -11.76 0 0.03 0 2.169
T2 B31 COMB3 2.333 0 -11.45 0 0.03 0 7.585
T2 B31 COMB3 2.8 0 -11.14 0 0.03 0 12.857
T2 B31 COMB3 2.8 0 -6.1 0 0.01 0 13.756
T2 B31 COMB3 3.267 0 -5.79 0 0.01 0 16.531
T2 B31 COMB3 3.733 0 -5.49 0 0.01 0 19.163
T2 B31 COMB3 3.733 0 -0.36 0 0 0 19.468
T2 B31 COMB3 4.2 0 -0.05 0 0 0 19.564
T2 B31 COMB3 4.667 0 0.26 0 0 0 19.516
T2 B31 COMB3 4.667 0 5.4 0 -0.009 0 19.221
T2 B31 COMB3 5.133 0 5.71 0 -0.009 0 16.63
T2 B31 COMB3 5.6 0 6.01 0 -0.009 0 13.896
T2 B31 COMB3 5.6 0 11.11 0 -0.027 0 13.003
T2 B31 COMB3 6.067 0 11.41 0 -0.027 0 7.748
T2 B31 COMB3 6.533 0 11.72 0 -0.027 0 2.35
T2 B31 COMB3 6.533 0 16.61 0 -0.057 0 0.868
T2 B31 COMB3 7 0 16.92 0 -0.057 0 -6.955
T2 B31 COMB3 7.467 0 17.22 0 -0.057 0 -14.922
T2 B31 COMB3 7.467 0 21.92 0 -0.161 0 -16.996
T2 B31 COMB3 7.95 0 22.24 0 -0.161 0 -27.669
T2 B31 COMB4 0.45 0 -20.86 0 -0.192 0 -25.494
T2 B31 COMB4 0.933 0 -20.54 0 -0.192 0 -15.491
T2 B31 COMB4 0.933 0 -16.59 0 -0.104 0 -13.504
T2 B31 COMB4 1.4 0 -16.28 0 -0.104 0 -5.835
T2 B31 COMB4 1.867 0 -15.97 0 -0.104 0 1.691
T2 B31 COMB4 1.867 0 -11.36 0 -0.076 0 3.122
T2 B31 COMB4 2.333 0 -11.05 0 -0.076 0 8.35
T2 B31 COMB4 2.8 0 -10.74 0 -0.076 0 13.434
T2 B31 COMB4 2.8 0 -5.75 0 -0.043 0 14.294
T2 B31 COMB4 3.267 0 -5.44 0 -0.043 0 16.905
T2 B31 COMB4 3.733 0 -5.13 0 -0.043 0 19.372
T2 B31 COMB4 3.733 0 -0.02 0 -0.007 0 19.641
T2 B31 COMB4 4.2 0 0.29 0 -0.007 0 19.578
T2 B31 COMB4 4.667 0 0.6 0 -0.007 0 19.371
T2 B31 COMB4 4.667 0 5.76 0 0.03 0 19.04
T2 B31 COMB4 5.133 0 6.06 0 0.03 0 16.282
T2 B31 COMB4 5.6 0 6.37 0 0.03 0 13.38
T2 B31 COMB4 5.6 0 11.52 0 0.065 0 12.447

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 49


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

T2 B31 COMB4 6.067 0 11.83 0 0.065 0 6.999


T2 B31 COMB4 6.533 0 12.14 0 0.065 0 1.407
T2 B31 COMB4 6.533 0 17.17 0 0.096 0 -0.126
T2 B31 COMB4 7 0 17.48 0 0.096 0 -8.21
T2 B31 COMB4 7.467 0 17.79 0 0.096 0 -16.438
T2 B31 COMB4 7.467 0 22.87 0 0.188 0 -18.583
T2 B31 COMB4 7.95 0 23.19 0 0.188 0 -29.713
T2 B31 COMB5 0.45 0 -22.71 0 -0.18 0 -29.58
T2 B31 COMB5 0.933 0 -22.39 0 -0.18 0 -18.679
T2 B31 COMB5 0.933 0 -17.69 0 -0.093 0 -16.554
T2 B31 COMB5 1.4 0 -17.39 0 -0.093 0 -8.368
T2 B31 COMB5 1.867 0 -17.08 0 -0.093 0 -0.327
T2 B31 COMB5 1.867 0 -12.18 0 -0.064 0 1.204
T2 B31 COMB5 2.333 0 -11.87 0 -0.064 0 6.817
T2 B31 COMB5 2.8 0 -11.57 0 -0.064 0 12.286
T2 B31 COMB5 2.8 0 -6.47 0 -0.029 0 13.227
T2 B31 COMB5 3.267 0 -6.16 0 -0.029 0 16.173
T2 B31 COMB5 3.733 0 -5.85 0 -0.029 0 18.975
T2 B31 COMB5 3.733 0 -0.71 0 0.008 0 19.317
T2 B31 COMB5 4.2 0 -0.4 0 0.008 0 19.575
T2 B31 COMB5 4.667 0 -0.09 0 0.008 0 19.69
T2 B31 COMB5 4.667 0 5.04 0 0.045 0 19.432
T2 B31 COMB5 5.133 0 5.34 0 0.045 0 17.01
T2 B31 COMB5 5.6 0 5.65 0 0.045 0 14.444
T2 B31 COMB5 5.6 0 10.69 0 0.081 0 13.591
T2 B31 COMB5 6.067 0 11 0 0.081 0 8.529
T2 B31 COMB5 6.533 0 11.31 0 0.081 0 3.323
T2 B31 COMB5 6.533 0 16.06 0 0.112 0 1.89
T2 B31 COMB5 7 0 16.37 0 0.112 0 -5.676
T2 B31 COMB5 7.467 0 16.67 0 0.112 0 -13.386
T2 B31 COMB5 7.467 0 21 0 0.212 0 -15.392
T2 B31 COMB5 7.95 0 21.32 0 0.212 0 -25.617
T2 B31 COMB6 0.45 0 -24.75 0 -0.551 0 -31.338
T2 B31 COMB6 0.933 0 -24.43 0 -0.551 0 -19.455
T2 B31 COMB6 0.933 0 -19.45 0 -0.263 0 -17.119
T2 B31 COMB6 1.4 0 -19.14 0 -0.263 0 -8.113
T2 B31 COMB6 1.867 0 -18.84 0 -0.263 0 0.748
T2 B31 COMB6 1.867 0 -13.35 0 -0.173 0 2.433
T2 B31 COMB6 2.333 0 -13.04 0 -0.173 0 8.593
T2 B31 COMB6 2.8 0 -12.74 0 -0.173 0 14.608
T2 B31 COMB6 2.8 0 -6.91 0 -0.084 0 15.633
T2 B31 COMB6 3.267 0 -6.61 0 -0.084 0 18.788
T2 B31 COMB6 3.733 0 -6.3 0 -0.084 0 21.8
T2 B31 COMB6 3.733 0 -0.38 0 0 0 22.148
T2 B31 COMB6 4.2 0 -0.07 0 0 0 22.253
T2 B31 COMB6 4.667 0 0.24 0 0 0 22.214
T2 B31 COMB6 4.667 0 6.17 0 0.085 0 21.879

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 50


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

T2 B31 COMB6 5.133 0 6.48 0 0.085 0 18.926


T2 B31 COMB6 5.6 0 6.79 0 0.085 0 15.83
T2 B31 COMB6 5.6 0 12.66 0 0.175 0 14.816
T2 B31 COMB6 6.067 0 12.97 0 0.175 0 8.835
T2 B31 COMB6 6.533 0 13.28 0 0.175 0 2.71
T2 B31 COMB6 6.533 0 18.9 0 0.267 0 1.026
T2 B31 COMB6 7 0 19.21 0 0.267 0 -7.866
T2 B31 COMB6 7.467 0 19.52 0 0.267 0 -16.902
T2 B31 COMB6 7.467 0 24.88 0 0.562 0 -19.256
T2 B31 COMB6 7.95 0 25.2 0 0.562 0 -31.36
T2 B31 COMB7 0.45 0 -24.69 0 0.101 0 -31.265
T2 B31 COMB7 0.933 0 -24.37 0 0.101 0 -19.409
T2 B31 COMB7 0.933 0 -19.42 0 0.028 0 -17.077
T2 B31 COMB7 1.4 0 -19.11 0 0.028 0 -8.085
T2 B31 COMB7 1.867 0 -18.8 0 0.028 0 0.762
T2 B31 COMB7 1.867 0 -13.33 0 0.007 0 2.444
T2 B31 COMB7 2.333 0 -13.03 0 0.007 0 8.595
T2 B31 COMB7 2.8 0 -12.72 0 0.007 0 14.602
T2 B31 COMB7 2.8 0 -6.9 0 -0.001 0 15.625
T2 B31 COMB7 3.267 0 -6.6 0 -0.001 0 18.775
T2 B31 COMB7 3.733 0 -6.29 0 -0.001 0 21.78
T2 B31 COMB7 3.733 0 -0.37 0 0 0 22.128
T2 B31 COMB7 4.2 0 -0.06 0 0 0 22.229
T2 B31 COMB7 4.667 0 0.24 0 0 0 22.187
T2 B31 COMB7 4.667 0 6.18 0 0.002 0 21.852
T2 B31 COMB7 5.133 0 6.48 0 0.002 0 18.898
T2 B31 COMB7 5.6 0 6.79 0 0.002 0 15.801
T2 B31 COMB7 5.6 0 12.66 0 -0.004 0 14.786
T2 B31 COMB7 6.067 0 12.97 0 -0.004 0 8.806
T2 B31 COMB7 6.533 0 13.28 0 -0.004 0 2.683
T2 B31 COMB7 6.533 0 18.89 0 -0.023 0 0.999
T2 B31 COMB7 7 0 19.2 0 -0.023 0 -7.888
T2 B31 COMB7 7.467 0 19.51 0 -0.023 0 -16.92
T2 B31 COMB7 7.467 0 24.87 0 -0.088 0 -19.272
T2 B31 COMB7 7.95 0 25.18 0 -0.088 0 -31.368
T2 B31 COMB8 0.45 0 -23.88 0 -0.23 0 -29.463
T2 B31 COMB8 0.933 0 -23.56 0 -0.23 0 -17.997
T2 B31 COMB8 0.933 0 -18.94 0 -0.122 0 -15.725
T2 B31 COMB8 1.4 0 -18.63 0 -0.122 0 -6.959
T2 B31 COMB8 1.867 0 -18.32 0 -0.122 0 1.663
T2 B31 COMB8 1.867 0 -12.97 0 -0.089 0 3.302
T2 B31 COMB8 2.333 0 -12.66 0 -0.089 0 9.284
T2 B31 COMB8 2.8 0 -12.36 0 -0.089 0 15.122
T2 B31 COMB8 2.8 0 -6.59 0 -0.049 0 16.11
T2 B31 COMB8 3.267 0 -6.28 0 -0.049 0 19.111
T2 B31 COMB8 3.733 0 -5.97 0 -0.049 0 21.969
T2 B31 COMB8 3.733 0 -0.06 0 -0.006 0 22.284

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 51


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

T2 B31 COMB8 4.2 0 0.24 0 -0.006 0 22.242


T2 B31 COMB8 4.667 0 0.55 0 -0.006 0 22.057
T2 B31 COMB8 4.667 0 6.5 0 0.037 0 21.689
T2 B31 COMB8 5.133 0 6.81 0 0.037 0 18.585
T2 B31 COMB8 5.6 0 7.11 0 0.037 0 15.337
T2 B31 COMB8 5.6 0 13.03 0 0.079 0 14.286
T2 B31 COMB8 6.067 0 13.34 0 0.079 0 8.132
T2 B31 COMB8 6.533 0 13.65 0 0.079 0 1.834
T2 B31 COMB8 6.533 0 19.4 0 0.115 0 0.106
T2 B31 COMB8 7 0 19.7 0 0.115 0 -9.018
T2 B31 COMB8 7.467 0 20.01 0 0.115 0 -18.284
T2 B31 COMB8 7.467 0 25.72 0 0.226 0 -20.7
T2 B31 COMB8 7.95 0 26.04 0 0.226 0 -33.207
T2 B31 COMB9 0.45 0 -25.55 0 -0.22 0 -33.14
T2 B31 COMB9 0.933 0 -25.23 0 -0.22 0 -20.866
T2 B31 COMB9 0.933 0 -19.93 0 -0.113 0 -18.47
T2 B31 COMB9 1.4 0 -19.63 0 -0.113 0 -9.24
T2 B31 COMB9 1.867 0 -19.32 0 -0.113 0 -0.153
T2 B31 COMB9 1.867 0 -13.71 0 -0.078 0 1.576
T2 B31 COMB9 2.333 0 -13.41 0 -0.078 0 7.904
T2 B31 COMB9 2.8 0 -13.1 0 -0.078 0 14.088
T2 B31 COMB9 2.8 0 -7.23 0 -0.037 0 15.149
T2 B31 COMB9 3.267 0 -6.92 0 -0.037 0 18.452
T2 B31 COMB9 3.733 0 -6.62 0 -0.037 0 21.611
T2 B31 COMB9 3.733 0 -0.68 0 0.007 0 21.992
T2 B31 COMB9 4.2 0 -0.38 0 0.007 0 22.24
T2 B31 COMB9 4.667 0 -0.07 0 0.007 0 22.344
T2 B31 COMB9 4.667 0 5.85 0 0.05 0 22.042
T2 B31 COMB9 5.133 0 6.16 0 0.05 0 19.24
T2 B31 COMB9 5.6 0 6.47 0 0.05 0 16.294
T2 B31 COMB9 5.6 0 12.29 0 0.093 0 15.316
T2 B31 COMB9 6.067 0 12.6 0 0.093 0 9.509
T2 B31 COMB9 6.533 0 12.9 0 0.093 0 3.559
T2 B31 COMB9 6.533 0 18.4 0 0.129 0 1.92
T2 B31 COMB9 7 0 18.7 0 0.129 0 -6.737
T2 B31 COMB9 7.467 0 19.01 0 0.129 0 -15.538
T2 B31 COMB9 7.467 0 24.03 0 0.248 0 -17.828
T2 B31 COMB9 7.95 0 24.35 0 0.248 0 -29.521
T2 B32 COMB1 0.45 0 -26.28 0 -0.236 0 -31.16
T2 B32 COMB1 0.933 0 -25.96 0 -0.236 0 -18.534
T2 B32 COMB1 0.933 0 -20.59 0 -0.127 0 -16.067
T2 B32 COMB1 1.4 0 -20.28 0 -0.127 0 -6.529
T2 B32 COMB1 1.867 0 -19.98 0 -0.127 0 2.866
T2 B32 COMB1 1.867 0 -14.33 0 -0.105 0 4.66
T2 B32 COMB1 2.333 0 -14.02 0 -0.105 0 11.273
T2 B32 COMB1 2.8 0 -13.71 0 -0.105 0 17.743
T2 B32 COMB1 2.8 0 -7.75 0 -0.08 0 18.862

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 52


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

T2 B32 COMB1 3.267 0 -7.44 0 -0.08 0 22.405


T2 B32 COMB1 3.733 0 -7.13 0 -0.08 0 25.805
T2 B32 COMB1 3.733 0 -0.96 0 -0.053 0 26.228
T2 B32 COMB1 4.2 0 -0.66 0 -0.053 0 26.606
T2 B32 COMB1 4.667 0 -0.35 0 -0.053 0 26.84
T2 B32 COMB1 4.667 0 6.11 0 -0.016 0 26.541
T2 B32 COMB1 5.133 0 6.42 0 -0.016 0 23.617
T2 B32 COMB1 5.6 0 6.73 0 -0.016 0 20.55
T2 B32 COMB1 5.6 0 13.72 0 0.035 0 19.485
T2 B32 COMB1 6.067 0 14.03 0 0.035 0 13.011
T2 B32 COMB1 6.533 0 14.34 0 0.035 0 6.392
T2 B32 COMB1 6.533 0 22.66 0 0.106 0 4.476
T2 B32 COMB1 7 0 22.96 0 0.106 0 -6.169
T2 B32 COMB1 7.467 0 23.27 0 0.106 0 -16.957
T2 B32 COMB1 7.467 0 35.43 0 0.304 0 -19.888
T2 B32 COMB1 7.758 0 35.63 0 0.304 0 -30.251
T2 B32 COMB1 8.05 0 35.82 0 0.304 0 -40.67
T2 B32 COMB2 0.45 0 -22.89 0 -0.549 0 -27.08
T2 B32 COMB2 0.933 0 -22.57 0 -0.549 0 -16.095
T2 B32 COMB2 0.933 0 -17.93 0 -0.261 0 -13.949
T2 B32 COMB2 1.4 0 -17.62 0 -0.261 0 -5.654
T2 B32 COMB2 1.867 0 -17.31 0 -0.261 0 2.497
T2 B32 COMB2 1.867 0 -12.47 0 -0.185 0 4.055
T2 B32 COMB2 2.333 0 -12.16 0 -0.185 0 9.802
T2 B32 COMB2 2.8 0 -11.85 0 -0.185 0 15.406
T2 B32 COMB2 2.8 0 -6.76 0 -0.115 0 16.376
T2 B32 COMB2 3.267 0 -6.45 0 -0.115 0 19.458
T2 B32 COMB2 3.733 0 -6.14 0 -0.115 0 22.396
T2 B32 COMB2 3.733 0 -0.88 0 -0.051 0 22.763
T2 B32 COMB2 4.2 0 -0.57 0 -0.051 0 23.1
T2 B32 COMB2 4.667 0 -0.26 0 -0.051 0 23.294
T2 B32 COMB2 4.667 0 5.26 0 0.019 0 23.034
T2 B32 COMB2 5.133 0 5.56 0 0.019 0 20.51
T2 B32 COMB2 5.6 0 5.87 0 0.019 0 17.842
T2 B32 COMB2 5.6 0 11.86 0 0.108 0 16.918
T2 B32 COMB2 6.067 0 12.17 0 0.108 0 11.311
T2 B32 COMB2 6.533 0 12.48 0 0.108 0 5.561
T2 B32 COMB2 6.533 0 19.64 0 0.229 0 3.897
T2 B32 COMB2 7 0 19.95 0 0.229 0 -5.339
T2 B32 COMB2 7.467 0 20.25 0 0.229 0 -14.719
T2 B32 COMB2 7.467 0 30.83 0 0.573 0 -17.269
T2 B32 COMB2 7.758 0 31.02 0 0.573 0 -26.288
T2 B32 COMB2 8.05 0 31.21 0 0.573 0 -35.363
T2 B32 COMB3 0.45 0 -22.87 0 0.163 0 -27.08
T2 B32 COMB3 0.933 0 -22.56 0 0.163 0 -16.101
T2 B32 COMB3 0.933 0 -17.93 0 0.054 0 -13.956
T2 B32 COMB3 1.4 0 -17.62 0 0.054 0 -5.663

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 53


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

T2 B32 COMB3 1.867 0 -17.31 0 0.054 0 2.487


T2 B32 COMB3 1.867 0 -12.47 0 0.012 0 4.044
T2 B32 COMB3 2.333 0 -12.16 0 0.012 0 9.792
T2 B32 COMB3 2.8 0 -11.85 0 0.012 0 15.395
T2 B32 COMB3 2.8 0 -6.76 0 -0.02 0 16.366
T2 B32 COMB3 3.267 0 -6.45 0 -0.02 0 19.45
T2 B32 COMB3 3.733 0 -6.15 0 -0.02 0 22.39
T2 B32 COMB3 3.733 0 -0.88 0 -0.039 0 22.756
T2 B32 COMB3 4.2 0 -0.57 0 -0.039 0 23.096
T2 B32 COMB3 4.667 0 -0.27 0 -0.039 0 23.292
T2 B32 COMB3 4.667 0 5.25 0 -0.05 0 23.033
T2 B32 COMB3 5.133 0 5.56 0 -0.05 0 20.51
T2 B32 COMB3 5.6 0 5.87 0 -0.05 0 17.844
T2 B32 COMB3 5.6 0 11.86 0 -0.054 0 16.921
T2 B32 COMB3 6.067 0 12.16 0 -0.054 0 11.317
T2 B32 COMB3 6.533 0 12.47 0 -0.054 0 5.568
T2 B32 COMB3 6.533 0 19.63 0 -0.056 0 3.905
T2 B32 COMB3 7 0 19.94 0 -0.056 0 -5.33
T2 B32 COMB3 7.467 0 20.25 0 -0.056 0 -14.707
T2 B32 COMB3 7.467 0 30.82 0 -0.062 0 -17.257
T2 B32 COMB3 7.758 0 31.01 0 -0.062 0 -26.273
T2 B32 COMB3 8.05 0 31.2 0 -0.062 0 -35.345
T2 B32 COMB4 0.45 0 -21.96 0 -0.184 0 -25.062
T2 B32 COMB4 0.933 0 -21.64 0 -0.184 0 -14.523
T2 B32 COMB4 0.933 0 -17.38 0 -0.1 0 -12.446
T2 B32 COMB4 1.4 0 -17.08 0 -0.1 0 -4.405
T2 B32 COMB4 1.867 0 -16.77 0 -0.1 0 3.491
T2 B32 COMB4 1.867 0 -12.06 0 -0.084 0 5
T2 B32 COMB4 2.333 0 -11.75 0 -0.084 0 10.557
T2 B32 COMB4 2.8 0 -11.44 0 -0.084 0 15.97
T2 B32 COMB4 2.8 0 -6.4 0 -0.066 0 16.9
T2 B32 COMB4 3.267 0 -6.09 0 -0.066 0 19.816
T2 B32 COMB4 3.733 0 -5.79 0 -0.066 0 22.588
T2 B32 COMB4 3.733 0 -0.54 0 -0.046 0 22.918
T2 B32 COMB4 4.2 0 -0.23 0 -0.046 0 23.097
T2 B32 COMB4 4.667 0 0.08 0 -0.046 0 23.132
T2 B32 COMB4 4.667 0 5.61 0 -0.019 0 22.836
T2 B32 COMB4 5.133 0 5.91 0 -0.019 0 20.148
T2 B32 COMB4 5.6 0 6.22 0 -0.019 0 17.315
T2 B32 COMB4 5.6 0 12.26 0 0.019 0 16.353
T2 B32 COMB4 6.067 0 12.56 0 0.019 0 10.561
T2 B32 COMB4 6.533 0 12.87 0 0.019 0 4.626
T2 B32 COMB4 6.533 0 20.15 0 0.072 0 2.915
T2 B32 COMB4 7 0 20.46 0 0.072 0 -6.561
T2 B32 COMB4 7.467 0 20.77 0 0.072 0 -16.18
T2 B32 COMB4 7.467 0 31.63 0 0.22 0 -18.793
T2 B32 COMB4 7.758 0 31.82 0 0.22 0 -28.046

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 54


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

T2 B32 COMB4 8.05 0 32.01 0 0.22 0 -37.355


T2 B32 COMB5 0.45 0 -23.8 0 -0.202 0 -29.098
T2 B32 COMB5 0.933 0 -23.48 0 -0.202 0 -17.673
T2 B32 COMB5 0.933 0 -18.47 0 -0.108 0 -15.46
T2 B32 COMB5 1.4 0 -18.16 0 -0.108 0 -6.912
T2 B32 COMB5 1.867 0 -17.86 0 -0.108 0 1.493
T2 B32 COMB5 1.867 0 -12.88 0 -0.089 0 3.099
T2 B32 COMB5 2.333 0 -12.57 0 -0.089 0 9.037
T2 B32 COMB5 2.8 0 -12.26 0 -0.089 0 14.831
T2 B32 COMB5 2.8 0 -7.12 0 -0.069 0 15.842
T2 B32 COMB5 3.267 0 -6.81 0 -0.069 0 19.092
T2 B32 COMB5 3.733 0 -6.5 0 -0.069 0 22.198
T2 B32 COMB5 3.733 0 -1.22 0 -0.044 0 22.601
T2 B32 COMB5 4.2 0 -0.91 0 -0.044 0 23.099
T2 B32 COMB5 4.667 0 -0.61 0 -0.044 0 23.454
T2 B32 COMB5 4.667 0 4.9 0 -0.012 0 23.231
T2 B32 COMB5 5.133 0 5.21 0 -0.012 0 20.873
T2 B32 COMB5 5.6 0 5.52 0 -0.012 0 18.371
T2 B32 COMB5 5.6 0 11.46 0 0.035 0 17.486
T2 B32 COMB5 6.067 0 11.77 0 0.035 0 12.067
T2 B32 COMB5 6.533 0 12.08 0 0.035 0 6.503
T2 B32 COMB5 6.533 0 19.12 0 0.101 0 4.887
T2 B32 COMB5 7 0 19.43 0 0.101 0 -4.108
T2 B32 COMB5 7.467 0 19.74 0 0.101 0 -13.247
T2 B32 COMB5 7.467 0 30.01 0 0.291 0 -15.733
T2 B32 COMB5 7.758 0 30.21 0 0.291 0 -24.516
T2 B32 COMB5 8.05 0 30.4 0 0.291 0 -33.354
T2 B32 COMB6 0.45 0 -25.95 0 -0.552 0 -30.752
T2 B32 COMB6 0.933 0 -25.63 0 -0.552 0 -18.288
T2 B32 COMB6 0.933 0 -20.33 0 -0.266 0 -15.852
T2 B32 COMB6 1.4 0 -20.02 0 -0.266 0 -6.438
T2 B32 COMB6 1.867 0 -19.71 0 -0.266 0 2.833
T2 B32 COMB6 1.867 0 -14.14 0 -0.191 0 4.604
T2 B32 COMB6 2.333 0 -13.83 0 -0.191 0 11.13
T2 B32 COMB6 2.8 0 -13.52 0 -0.191 0 17.513
T2 B32 COMB6 2.8 0 -7.65 0 -0.122 0 18.617
T2 B32 COMB6 3.267 0 -7.34 0 -0.122 0 22.114
T2 B32 COMB6 3.733 0 -7.03 0 -0.122 0 25.467
T2 B32 COMB6 3.733 0 -0.95 0 -0.057 0 25.884
T2 B32 COMB6 4.2 0 -0.65 0 -0.057 0 26.257
T2 B32 COMB6 4.667 0 -0.34 0 -0.057 0 26.487
T2 B32 COMB6 4.667 0 6.03 0 0.015 0 26.191
T2 B32 COMB6 5.133 0 6.33 0 0.015 0 23.306
T2 B32 COMB6 5.6 0 6.64 0 0.015 0 20.278
T2 B32 COMB6 5.6 0 13.54 0 0.107 0 19.227
T2 B32 COMB6 6.067 0 13.84 0 0.107 0 12.839
T2 B32 COMB6 6.533 0 14.15 0 0.107 0 6.306

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 55


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

T2 B32 COMB6 6.533 0 22.36 0 0.232 0 4.415


T2 B32 COMB6 7 0 22.66 0 0.232 0 -6.09
T2 B32 COMB6 7.467 0 22.97 0 0.232 0 -16.738
T2 B32 COMB6 7.467 0 34.98 0 0.585 0 -19.631
T2 B32 COMB6 7.758 0 35.17 0 0.585 0 -29.86
T2 B32 COMB6 8.05 0 35.36 0 0.585 0 -40.146
T2 B32 COMB7 0.45 0 -25.94 0 0.089 0 -30.752
T2 B32 COMB7 0.933 0 -25.62 0 0.089 0 -18.293
T2 B32 COMB7 0.933 0 -20.32 0 0.017 0 -15.858
T2 B32 COMB7 1.4 0 -20.02 0 0.017 0 -6.445
T2 B32 COMB7 1.867 0 -19.71 0 0.017 0 2.823
T2 B32 COMB7 1.867 0 -14.14 0 -0.014 0 4.594
T2 B32 COMB7 2.333 0 -13.83 0 -0.014 0 11.121
T2 B32 COMB7 2.8 0 -13.52 0 -0.014 0 17.504
T2 B32 COMB7 2.8 0 -7.65 0 -0.036 0 18.608
T2 B32 COMB7 3.267 0 -7.34 0 -0.036 0 22.106
T2 B32 COMB7 3.733 0 -7.03 0 -0.036 0 25.461
T2 B32 COMB7 3.733 0 -0.96 0 -0.046 0 25.878
T2 B32 COMB7 4.2 0 -0.65 0 -0.046 0 26.253
T2 B32 COMB7 4.667 0 -0.34 0 -0.046 0 26.485
T2 B32 COMB7 4.667 0 6.02 0 -0.047 0 26.189
T2 B32 COMB7 5.133 0 6.33 0 -0.047 0 23.307
T2 B32 COMB7 5.6 0 6.64 0 -0.047 0 20.281
T2 B32 COMB7 5.6 0 13.53 0 -0.039 0 19.23
T2 B32 COMB7 6.067 0 13.84 0 -0.039 0 12.843
T2 B32 COMB7 6.533 0 14.15 0 -0.039 0 6.313
T2 B32 COMB7 6.533 0 22.35 0 -0.025 0 4.422
T2 B32 COMB7 7 0 22.66 0 -0.025 0 -6.081
T2 B32 COMB7 7.467 0 22.97 0 -0.025 0 -16.728
T2 B32 COMB7 7.467 0 34.97 0 0.014 0 -19.62
T2 B32 COMB7 7.758 0 35.16 0 0.014 0 -29.847
T2 B32 COMB7 8.05 0 35.35 0 0.014 0 -40.13
T2 B32 COMB8 0.45 0 -25.12 0 -0.223 0 -28.936
T2 B32 COMB8 0.933 0 -24.8 0 -0.223 0 -16.873
T2 B32 COMB8 0.933 0 -19.84 0 -0.121 0 -14.499
T2 B32 COMB8 1.4 0 -19.53 0 -0.121 0 -5.314
T2 B32 COMB8 1.867 0 -19.22 0 -0.121 0 3.728
T2 B32 COMB8 1.867 0 -13.77 0 -0.1 0 5.454
T2 B32 COMB8 2.333 0 -13.46 0 -0.1 0 11.809
T2 B32 COMB8 2.8 0 -13.16 0 -0.1 0 18.021
T2 B32 COMB8 2.8 0 -7.33 0 -0.078 0 19.089
T2 B32 COMB8 3.267 0 -7.02 0 -0.078 0 22.436
T2 B32 COMB8 3.733 0 -6.71 0 -0.078 0 25.64
T2 B32 COMB8 3.733 0 -0.65 0 -0.053 0 26.024
T2 B32 COMB8 4.2 0 -0.34 0 -0.053 0 26.254
T2 B32 COMB8 4.667 0 -0.03 0 -0.053 0 26.341
T2 B32 COMB8 4.667 0 6.34 0 -0.019 0 26.012

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 56


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

T2 B32 COMB8 5.133 0 6.65 0 -0.019 0 22.98


T2 B32 COMB8 5.6 0 6.96 0 -0.019 0 19.805
T2 B32 COMB8 5.6 0 13.89 0 0.027 0 18.718
T2 B32 COMB8 6.067 0 14.2 0 0.027 0 12.163
T2 B32 COMB8 6.533 0 14.51 0 0.027 0 5.465
T2 B32 COMB8 6.533 0 22.82 0 0.091 0 3.531
T2 B32 COMB8 7 0 23.13 0 0.091 0 -7.189
T2 B32 COMB8 7.467 0 23.43 0 0.091 0 -18.053
T2 B32 COMB8 7.467 0 35.7 0 0.268 0 -21.002
T2 B32 COMB8 7.758 0 35.89 0 0.268 0 -31.442
T2 B32 COMB8 8.05 0 36.08 0 0.268 0 -41.938
T2 B32 COMB9 0.45 0 -26.77 0 -0.24 0 -32.568
T2 B32 COMB9 0.933 0 -26.45 0 -0.24 0 -19.708
T2 B32 COMB9 0.933 0 -20.82 0 -0.128 0 -17.212
T2 B32 COMB9 1.4 0 -20.51 0 -0.128 0 -7.57
T2 B32 COMB9 1.867 0 -20.2 0 -0.128 0 1.929
T2 B32 COMB9 1.867 0 -14.51 0 -0.105 0 3.744
T2 B32 COMB9 2.333 0 -14.2 0 -0.105 0 10.442
T2 B32 COMB9 2.8 0 -13.89 0 -0.105 0 16.996
T2 B32 COMB9 2.8 0 -7.97 0 -0.08 0 18.136
T2 B32 COMB9 3.267 0 -7.66 0 -0.08 0 21.784
T2 B32 COMB9 3.733 0 -7.35 0 -0.08 0 25.288
T2 B32 COMB9 3.733 0 -1.26 0 -0.051 0 25.738
T2 B32 COMB9 4.2 0 -0.96 0 -0.051 0 26.256
T2 B32 COMB9 4.667 0 -0.65 0 -0.051 0 26.631
T2 B32 COMB9 4.667 0 5.71 0 -0.013 0 26.367
T2 B32 COMB9 5.133 0 6.01 0 -0.013 0 23.633
T2 B32 COMB9 5.6 0 6.32 0 -0.013 0 20.754
T2 B32 COMB9 5.6 0 13.17 0 0.041 0 19.739
T2 B32 COMB9 6.067 0 13.48 0 0.041 0 13.518
T2 B32 COMB9 6.533 0 13.79 0 0.041 0 7.154
T2 B32 COMB9 6.533 0 21.89 0 0.117 0 5.306
T2 B32 COMB9 7 0 22.2 0 0.117 0 -4.982
T2 B32 COMB9 7.467 0 22.51 0 0.117 0 -15.413
T2 B32 COMB9 7.467 0 34.25 0 0.331 0 -18.249
T2 B32 COMB9 7.758 0 34.44 0 0.331 0 -28.265
T2 B32 COMB9 8.05 0 34.63 0 0.331 0 -38.338

Bảng nội lực tính toán:

Mmax (kN.m) 269.56


Mmin (kN.m) 419.38
Qmax(kN) 360.8

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 57


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

Bảng. Nội lực tính toán dầm D2-2


Tính dầm D2-2:

TẠI TIẾT DIỆN GIỮA DẦM

- Sơ bộ tiết diện dầm: BxH = 300x800 (mm)


- Cốt thép chọn loại CB400-V có Rs= Rsc= 350 (MPa), Es= 200.000(MPa)
- Chọn chiều dày lớp bê tông bảo vệ a= 5 (cm).
- Tính cốt thép chịu momen uốn tại giữa dầm M= 269.56 (T.m)
Tính toán thép dọc:

+) Chiều cao tính toán:

h0= H-a= 800- 50 = 750 (mm)

+) Tính hệ số: αm

M 269, 56.10 6
m    0, 094
R b .b.h 02 17.300.750 2

+) Tính ξ và γ theo công thức:

  1  1  2 m  1  1  2.0, 094  0, 099

  0, 5(1  1  2. m )  0, 5(1  1  2.0, 094)  0, 95

+) Tính hệ số hạn chế chiều cao vùng nén ξR:

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 58


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021


R   0, 617
R 
1  s (1  )
sc,u 1,1

Trong đó:

Hệ số ω= α- 0,08Rb , theo TCVN 5574-2012 α= 0,85 đối với bê tông nặng

ứng suất cốt thép vùng nén σsc,u= 400 MPa

+) Nhận xét thấy ξ < ξR → tính như cốt đơn

M 269,56.106
As    1081
R s ..h 0 350.0, 95.750 (mm2)

Ta chọn 3ϕ22 có As= 1140 (mm2)

- Tính toán tương tự với M= 419.38 (kN.m) ta được As= 1681 (mm2)
Chọn 2ϕ25 và 2ϕ22 có As= 1742 (mm2)

- Kiểm tra:
As 1081
   0, 48%
B.h 0 300.750

μmin = 0,1%

Rb 17
 max   R  0, 617  3%
Rs 350

Ta có μmin < μ < μmax (thỏa mãn)

Tính toán thép đai:

Sử dụng thép CB240-T làm cốt đai ta có:

Rs= Rsw= 170 (MPa), Es= 200.000(MPa)

+) Kiểm tra và tính toán theo giải bê tông giữa các tiết diện nghiêng:

Q ≤ φb1.Rb.b.h0 = 0,3.17.300.750= 1147,5 kN với φb1 = 0,3

Q= 360,8 kN < 1147,5 kN (thỏa mãn)

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 59


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

+) Kiểm tra và tính toán theo tiết diện nghiêng chịu lực cắt (cốt đai dầm theo
TCVN 5574-2018)

Điều kiện kiểm tra: Q ≤ Qb+ Qsw

Xác định hình chiếu C trên tiết diện nghiêng lên trục dầm:

1- Tiết diện nghiêng: 2-Cốt thép

Giả thiết cốt đai đặt vuông góc trục dầm và khoảng cách cốt đai không đổi
trong tiết diện đang tính

Tiết diện nghiêng nguy hiểm nhất có : Qb + Qsw bé nhất

b2 .R bt .b.h 02
Q b  Qsw   q sw .C
C

b2 .R bt .b.h 02
C
q sw
C được xác định theo ct:

Trong đó: chọn sơ bộ thép đai nhánh có ϕ8 s=100


82
170.2..
R sw .A sw 4  170.9
q sw  
S 100 kN

b2 .R bt .b.h 02 1,5.17.102.0,3.0, 752


C   1.03
q sw 170.9
(m)

h0 < C < 2 h0 0,75 < 1,03 < 1,5 (thỏa mãn)

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 60


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

Tính Qb + Qsw

b2 .R bt .b.h 02
Q b  Qsw   q sw .C
C

1,5.17.102.0.3.0, 752
  170,9.1, 03
1, 03

= 593.8 kN

Q= 360,8 kN < Qb + Qsw = 593,8 kN (thỏa mãn)

Vậy chọn thép đai có ϕ8 s=100 cho vùng chịu lực, phần thép đai cấu tạo ϕ8
s=200

a= C.thép C.thép
TÊN Vị trí Ví trí b h h0 mtt
a' tính chọn
DẦ THÉP CHỌN
As As
M mặt (mm (mm
(m) (mm) (mm) (cm2) (cm2) (%)
cắt ) )
GP 0.35 300 800 50 750.0 14,66 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
G 4.20 300 800 50 750.0 15,62 5 Ø 22 + 0 Ø 25 19.01 0.79
GT 7.95 300 800 50 750.0 16,99 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
GP 0.35 300 800 50 750.0 15,5 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
D2-1 G 4.20 300 800 50 750.0 14,02 5 Ø 22 + 0 Ø 25 19.01 0.79
GT 7.95 300 800 50 750.0 15,16 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
GP 0.35 300 800 50 750.0 13,28 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
G 4.20 300 800 50 750.0 13,25 5 Ø 22 + 0 Ø 25 19.01 0.79
GT 7.95 300 800 50 750.0 13,81 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
GP 0.35 300 800 50 750.0 15.43 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
G 4.20 300 800 50 750.0 14.56 4 Ø 22 + 0 Ø 25 15.21 0.63
GT 7.95 300 800 50 750.0 15.76 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
GP 0.35 300 800 50 750.0 14.75 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
D2-3 G 4.20 300 800 50 750.0 13.07 4 Ø 22 + 0 Ø 25 15.21 0.63
GT 7.95 300 800 50 750.0 14.64 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
GP 0.35 300 800 50 750.0 14.39 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
G 4.20 300 800 50 750.0 14.81 4 Ø 22 + 0 Ø 25 15.21 0.63
GT 7.95 300 800 50 750.0 14.31 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
GP 0.35 300 800 50 750.0 15.59 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
G 4.20 300 800 50 750.0 14.56 4 Ø 22 + 0 Ø 25 15.21 0.63
GT 7.95 300 800 50 750.0 15.76 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
GP 0.35 300 800 50 750.0 14.74 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
D2-4
G 4.20 300 800 50 750.0 13.02 4 Ø 22 + 0 Ø 25 15.21 0.63
GT 7.95 300 800 50 750.0 14.73 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
GP 0.35 300 800 50 750.0 14.48 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
G 4.20 300 800 50 750.0 14.8 4 Ø 22 + 0 Ø 25 15.21 0.63

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 61


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

GT 7.95 300 800 50 750.0 17.24 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73


GP 0.35 300 800 50 750.0 15.87 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
G 4.20 300 800 50 750.0 14.51 4 Ø 22 + 0 Ø 25 15.21 0.63
GT 7.95 300 800 50 750.0 15.69 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
GP 0.35 300 800 50 750.0 14.88 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
D2-5 G 4.20 300 800 50 750.0 12.97 4 Ø 22 + 0 Ø 25 15.21 0.63
GT 7.95 300 800 50 750.0 14.76 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
GP 0.35 300 800 50 750.0 14.47 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
G 4.20 300 800 50 750.0 14.75 4 Ø 22 + 0 Ø 25 15.21 0.63
GT 7.95 300 800 50 750.0 14.46 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
GP 0.35 300 800 50 750.0 15.26 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
G 4.20 300 800 50 750.0 14.65 4 Ø 22 + 0 Ø 25 15.21 0.63
GT 7.95 300 800 50 750.0 25.82 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
GP 0.35 300 800 50 750.0 14.87 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
D2-6 G 4.20 300 800 50 750.0 12.93 4 Ø 22 + 0 Ø 25 15.21 0.63
GT 7.95 300 800 50 750.0 14.73 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
GP 0.35 300 800 50 750.0 14.68 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
G 4.20 300 800 50 750.0 14.89 4 Ø 22 + 0 Ø 25 15.21 0.63
GT 7.95 300 800 50 750.0 16.72 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
GP 0.35 300 800 50 750.0 14.72 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
G 4.20 300 800 50 750.0 14.87 4 Ø 22 + 0 Ø 25 15.21 0.63
GT 7.95 300 800 50 750.0 16.7 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
GP 0.35 300 800 50 750.0 15.64 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
D2-7 G 4.20 300 800 50 750.0 15.12 4 Ø 22 + 0 Ø 25 15.21 0.63
GT 7.95 300 800 50 750.0 16.06 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
GP 0.35 300 800 50 750.0 15.22 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
G 4.20 300 800 50 750.0 12.86 4 Ø 22 + 0 Ø 25 15.21 0.63
GT 7.95 300 800 50 750.0 15.37 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
GP 0.35 300 800 50 750.0 14.86 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
G 4.20 300 800 50 750.0 14.81 4 Ø 22 + 0 Ø 25 15.21 0.63
GT 7.95 300 800 50 750.0 16.62 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
GP 0.35 300 800 50 750.0 15.6 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
D2-8 G 4.20 300 800 50 750.0 15.05 4 Ø 22 + 0 Ø 25 15.21 0.63
GT 7.95 300 800 50 750.0 16.17 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
GP 0.35 300 800 50 750.0 15.16 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
G 4.20 300 800 50 750.0 12.83 4 Ø 22 + 0 Ø 25 15.21 0.63
GT 7.95 300 800 50 750.0 15.31 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
GP 0.35 300 800 50 750.0 14.77 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
G 4.20 300 800 50 750.0 14.81 4 Ø 22 + 0 Ø 25 15.21 0.63
GT 7.95 300 800 50 750.0 16.59 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
GP 0.35 300 800 50 750.0 15.6 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
D2-9 G 4.20 300 800 50 750.0 15.04 4 Ø 22 + 0 Ø 25 15.21 0.63
GT 7.95 300 800 50 750.0 16.04 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
GP 0.35 300 800 50 750.0 15.1 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
G 4.20 300 800 50 750.0 12.79 4 Ø 22 + 0 Ø 25 15.21 0.63
GT 7.95 300 800 50 750.0 15.24 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
D2- GP 0.35 300 800 50 750.0 14.55 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 62


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

G 4.20 300 800 50 750.0 14.81 4 Ø 22 + 0 Ø 25 15.21 0.63


GT 7.95 300 800 50 750.0 15.56 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
GP 0.35 300 800 50 750.0 15.6 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
G 4.20 300 800 50 750.0 15.05 4 Ø 22 + 0 Ø 25 15.21 0.63
10
GT 7.95 300 800 50 750.0 15.89 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
GP 0.35 300 800 50 750.0 15.04 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
G 4.20 300 800 50 750.0 12.76 4 Ø 22 + 0 Ø 25 15.21 0.63
GT 7.95 300 800 50 750.0 15.18 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
GP 0.35 300 800 50 750.0 14.89 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
G 4.20 300 800 50 750.0 14.72 4 Ø 22 + 0 Ø 25 15.21 0.63
GT 7.95 300 800 50 750.0 16.48 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
GP 0.35 300 800 50 750.0 15.51 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
D2-
G 4.20 300 800 50 750.0 14.95 4 Ø 22 + 0 Ø 25 15.21 0.63
11
GT 7.95 300 800 50 750.0 16.16 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
GP 0.35 300 800 50 750.0 14.99 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
G 4.20 300 800 50 750.0 12.74 4 Ø 22 + 0 Ø 25 15.21 0.63
GT 7.95 300 800 50 750.0 15.11 2 Ø 22 + 2 Ø 25 17.42 0.73
GP 0.35 300 800 50 750.0 12.67 1 Ø 22 + 2 Ø 25 13.62 0.57
G 4.20 300 800 50 750.0 10.69 3 Ø 22 + 0 Ø 25 11.4 0.48
GT 7.95 300 800 50 750.0 12.9 1 Ø 22 + 2 Ø 25 13.62 0.57
GP 0.35 300 800 50 750.0 10.82 1 Ø 22 + 2 Ø 25 13.62 0.57
D2-
G 4.20 300 800 50 750.0 12.58 3 Ø 22 + 0 Ø 25 11.4 0.48
TM
GT 7.95 300 800 50 750.0 13.13 2 Ø 22 + 2 Ø 25 13.62 0.57
GP 0.35 300 800 50 750.0 14.07 1 Ø 22 + 2 Ø 25 13.62 0.57
G 4.20 300 800 50 750.0 10.4 3 Ø 22 + 0 Ø 25 11.4 0.48
GT 7.95 300 800 50 750.0 9.96 1 Ø 22 + 2 Ø 25 13.62 0.57

IV. TÍNH TOÁN THIẾT KẾ CỘT KHUNG TRỤC X3

1. Cở sở tính toán

 Kết cấu bê tông cốt thép - Tiêu chuẩn thiết kế - TCVN 5574 :2018

 Giáo trình “Tính toán tiết diện cột bê tông cốt thép” – GS. Nguyễn Đình Cống
2. Thiết kế cột
SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 63
LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

Lý thuyết tính toán cột lệch tâm xiên


Áp dụng phương pháp gần đúng dựa trên việc biến đổi trường hợp lệch tâm xiên thành nén lệch tâm
phẳng tương đương để tính cốt thép.

 Bê tông:
Cấp độ bền của bê tông  B30  
Hệ số làm việc của bê tông γb = 1,00  
Cường độ chịu nén của bê tông Rb = 17 MPa
Cường độ chịu kéo của bê tông Rbt = 1,2 MPa
Mô đun đàn hồi của bê tông Eb = 32500 MPa

 CỐT THÉP:
Mác thép  CB400-V  
Hệ số làm việc của cốt thép γs = 1,00  
Cường độ chịu kéo Rs = 350 MPa
Cường độ chịu nén Rsc = 350 MPa

 Hệ số làm việc:
0,8 0,8
ξR= = =0,583
ε s , el 0,0013
1+ 1+
εb 2 0,0035

Trong đó:

εs,el là biến dạng tương đối của cốt thép chịu kéo khi ứng suất bằng Rs:
Rs 350
ε s ,el = =
ES 2 ×105

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 64


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

εb2 là biến dạng tương đối của bê tông chịu nén khi ứng suất bằng Rb, lấy theo các chỉ
dẫn trong 6.1.4.2 TCVN 5574-2018 khi có tác dụng ngắn hạn của tải trọng.

 Chiều dài tính toán: (mục 8.1.2.4.4 TCVN 5574-2018)


l o=0,8l=0,8 ×3,4=2,72 m

 Độ mảnh của cột theo 2 phương:


l ox l ox
λ y =λ x = =
i x 0,272× b

λ ≤ 28 lấy ɳ = 1

 Moment gia tăng do lệch tâm:


M X 1=η× M X =M X

M Y 1 =η × M Y =M Y

 Đưa về bài toán tính lệch tâm phẳng tương đương:

Mô hình Theo phương X Theo phương Y

MX 1 MY1 MX 1 MY1
Điều kiện > <
CX CY CX CY

h=C X ; b=C Y h=C y ; b=C X


Kí hiệu M 1=M X 1 ; M 2 =M Y 1 M 1=M Y 1 ; M 2=M X 1
e a=eax +0,2× e ay e a=eay +0,2 ×e ax

e ax =max ( 600l ; C30 ; 10 mm)


x

l Cy
e ay =max ( ; ; 10 mm
600 30 )
 Chiều cao vùng nén:
N
x 1=
Rb× b

 Hệ số quy đổi:
0,6 x 1
m o=1−
h

 Moment tính toán:


h
M =M 1 +m o × M 2 ×
b

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 65


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

 Độ lệch tâm tĩnh học:


M
e 1=
N

 Đối với cấu kiện siêu tĩnh: (theo mục 8.1.2.2.4, TCVN 5574-2018)
e o=max ⁡( ea ; e 1)

 Xét tỉ số:
eo
ε=
ho

TH1: ɛ <0,3, nén lệch tâm bé, tính toán gần như đúng tâm.
 Hệ số ảnh hưởng đến độ lệch tâm:
1
e 
(0.5   )(2   )
 Hệ số uốn dọc phụ thêm:
(1   )  
e   
0.3
Khi   14 thì lấy  = 1, khi 14<  <104 thì tính  theo công thức sau:

 = 1.028 - 0.00002882 - 0.0016

 Diện tích toàn bộ thép dọc:


eN
 Rnbh
e
Ast 
Ra  Rn

TH2: ɛ > 0,3, xét ξR.ho < x1 , tính toán nén lệch tâm bé.
 Xác định chiều cao vùng nén:
1  R
x  ( R  )ho
1  50 o2

 Diện tích toàn bộ cốt thép:


Ne  Rnbx(ho  x 2)
Ast 
kRa' Z

k  0,5 lấy k = 0,4

TH3: ɛ > 0,3, xét ξR.ho > x1 , tính toán nén lệch tâm lớn.

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 66


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

N (e  0.5 x  ho )
Ast 
kRa Z

Hệ số k = 0,4

 Kiểm tra hàm lượng cốt thép:


A st ξ R × R b 0,583 ×17
0,1=μ min ≤ μ= ≤ μmax = = =3,8 %
b ×h0 Rs 260

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 67


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 68


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

Nội lực tính toán cột

Colum
Story Load Loc P V2 V3 T M2 M3
n
-
COMB - 12.1 19.
TM C22 0 4 0.01 6.105
1 38.9 5 9
2
- -
COMB 12.1 4.1
TM C22 1.3 38.7 4 0.01 0.908
1 5 4
5 2
- - -
COMB 12.1 -
TM C22 2.6 38.5 4 0.01 11.
1 5 4.289
9 2 7
- -
COMB 4.8 10.0 15.
TM C22 0 34.4 0.01 7.361
2 4 3 9
7 5
- -
COMB 4.8 10.0 2.8
TM C22 1.3 34.3 0.01 1.066
2 4 3 7
2 5
- - -
COMB 4.8 10.0 -
TM C22 2.6 34.1 0.01 10.
2 4 3 5.229
6 5 2
- -
COMB 1.3 15.
TM C22 0 34.3 9.89 0.01 2.117
3 7 7
4 7
- -
COMB 1.3 2.8
TM C22 1.3 34.1 9.89 0.01 0.34
3 7 5
8 7
- -
COMB 1.3 -
TM C22 2.6 34.0 9.89 0.01 -10
3 7 1.438
3 7
-
COMB 2.6 11.1 17.
TM C22 0 34.9 0.04 4.075
4 7 8 6
8
-
COMB 2.6 11.1 3.0
TM C22 1.3 34.8 0.04 0.605
4 7 8 4
3
- -
COMB 2.6 11.1 -
TM C22 2.6 34.6 0.04 11.
4 7 8 2.866
7 5
- -
COMB 3.5
TM C22 0 33.8 8.74 0.07 14 5.404
5 4
3 1
- -
COMB 3.5 2.6
TM C22 1.3 33.6 8.74 0.07 0.801
5 4 8
7 1
- - -
COMB 3.5 -
TM C22 2.6 33.5 8.74 0.07 8.6
5 4 3.802
2 1 9
TM C22 COMB 0 - 5.4 12 - 19. 8.329
6 38.5 7 0.01 6

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 69


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

1 2
- -
COMB 5.4 4.0
TM C22 1.3 38.3 12 0.01 1.214
6 7 2
6 2
- -
COMB - 5.4
TM C22 2.6 12 0.01 11. -5.9
6 38.2 7
2 6
- -
COMB 2.3 11.8 19.
TM C22 0 38.3 0.01 3.609
7 4 7 4
9 3
- -
COMB 2.3 11.8
TM C22 1.3 38.2 0.01 4 0.561
7 4 7
4 3
- - -
COMB 2.3 11.8 -
TM C22 2.6 38.0 0.01 11.
7 4 7 2.488
8 3 4
-
COMB 3.5 13.0 0.03 21.
TM C22 0 38.9 5.37
8 2 3 8 1
7
-
COMB 3.5 13.0 0.03 4.1
TM C22 1.3 38.8 0.799
8 2 3 8 7
2
- -
COMB 3.5 13.0 0.03 -
TM C22 2.6 38.6 12.
8 2 3 8 3.772
6 8
- -
COMB 10.8 17.
TM C22 0 37.9 4.3 0.06 6.567
9 4 9
3 2
- -
COMB 10.8 3.8
TM C22 1.3 37.7 4.3 0.06 0.976
9 4 4
8 2
- - -
COMB 10.8 -
TM C22 2.6 37.6 4.3 0.06 10.
9 4 4.615
2 2 2
- -
COMB 3.1 11.2 19.
T11 C22 0 86.0 0.01 5.486
1 6 2 2
5 2
- -
COMB 3.1 11.2 4.6
T11 C22 1.3 85.8 0.01 1.374
1 6 2 3
9 2
- - -
COMB 3.1 11.2 -
T11 C22 2.6 85.7 0.01 9.9
1 6 2 2.738
4 2 5
- -
COMB 3.9 14.
T11 C22 0 73.6 8.54 0.01 6.733
2 3 7
4 5
- -
COMB 3.9 3.6
T11 C22 1.3 73.4 8.54 0.01 1.626
2 3 4
8 5
- - -
COMB 3.9 -
T11 C22 2.6 73.3 8.54 0.01 7.4
2 3 3.481
3 5 6

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 70


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

- -
COMB 0.9 14.
T11 C22 0 73.3 8.45 0.01 1.791
3 8 6
7 7
- -
COMB 0.9
T11 C22 1.3 73.2 8.45 0.01 3.6 0.513
3 8
1 7
- - -
COMB 0.9 -
T11 C22 2.6 73.0 8.45 0.01 7.3
3 8 0.766
6 7 9
-
COMB 2.0 0.04 16.
T11 C22 0 74.8 9.4 3.646
4 9 3 2
8
-
COMB 2.0 0.04 3.9
T11 C22 1.3 74.7 9.4 0.927
4 9 3 9
3
- -
COMB 2.0 0.04 -
T11 C22 2.6 74.5 9.4 8.2
4 9 3 1.792
7 4
- -
COMB 2.8 13.
T11 C22 0 72.1 7.59 0.07 4.878
5 2 1
2 5
- -
COMB 2.8 3.2
T11 C22 1.3 71.9 7.59 0.07 1.212
5 2 5
7 5
- - -
COMB 2.8 -
T11 C22 2.6 71.8 7.59 0.07 6.6
5 2 2.455
1 5 2
- -
COMB 4.4 10.9 18.
T11 C22 0 84.9 0.01 7.588
6 2 9 8
1 2
- -
COMB 4.4 10.9 4.5
T11 C22 1.3 84.7 0.01 1.845
6 2 9 5
6 2
- -
COMB - 4.4 10.9 -
T11 C22 2.6 0.01 9.7
6 84.6 2 9 3.898
2 3
- -
COMB 1.7 10.9 18.
T11 C22 0 84.6 0.01 3.14
7 7 1 7
7 3
- -
COMB 1.7 10.9 4.5
T11 C22 1.3 84.5 0.01 0.843
7 7 1 1
2 3
- - -
COMB 1.7 10.9 -
T11 C22 2.6 84.3 0.01 9.6
7 7 1 1.454
6 3 7
-
COMB 2.7 11.7 0.04 20.
T11 C22 0 86.0 4.809
8 6 6 1 2
3
-
COMB 2.7 11.7 0.04 4.8
T11 C22 1.3 85.8 1.216
8 6 6 1 6
8
T11 C22 COMB 2.6 - 2.7 11.7 0.04 - -

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 71


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

85.7 10.
8 6 6 1 2.378
2 4
- -
COMB 3.4 10.1 17.
T11 C22 0 83.5 0.06 5.919
9 2 3 4
5 5
-
COMB - 3.4 10.1
T11 C22 1.3 0.06 4.2 1.472
9 83.4 2 3
5
- - -
COMB 3.4 10.1 -
T11 C22 2.6 83.2 0.06 8.9
9 2 3 2.975
4 5 7
- -
COMB 11.4 19.
T10 C22 0 133. 3.2 0.01 5.481
1 5 5
2 2
- -
COMB 11.4 4.5
T10 C22 1.3 133. 3.2 0.01 1.326
1 5 7
1 2
- - -
COMB 11.4 -
T10 C22 2.6 132. 3.2 0.01 10.
1 5 2.828
9 2 3
- -
COMB 4.1
T10 C22 0 112. 8.87 0.01 15 6.976
2 3
8 5
- -
COMB 4.1 3.5
T10 C22 1.3 112. 8.87 0.01 1.612
2 3 2
6 5
- -
COMB 4.1 -
T10 C22 2.6 112. 8.87 0.01 -8
2 3 3.752
5 5
- -
COMB 0.8 14.
T10 C22 0 112. 8.77 0.01 1.527
3 3 9
4 7
- -
COMB 0.8 3.4
T10 C22 1.3 112. 8.77 0.01 0.45
3 3 9
3 7
- - -
COMB 0.8 -
T10 C22 2.6 112. 8.77 0.01 7.9
3 3 0.627
1 7 2
-
COMB 2.0 0.04 16.
T10 C22 0 114. 9.83 3.59
4 8 7 6
8
-
COMB 2.0 0.04 3.8
T10 C22 1.3 114. 9.83 0.886
4 8 7 6
6
- -
COMB 2.0 0.04 -
T10 C22 2.6 114. 9.83 8.9
4 8 7 1.819
5 2
- -
COMB 2.8 13.
T10 C22 0 110. 7.81 0.07 4.913
5 7 3
4 8
T10 C22 COMB 1.3 - 2.8 7.81 - 3.1 1.176
5 110. 7 0.07 5

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 72


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

3 8
- - -
COMB 2.8
T10 C22 2.6 110. 7.81 0.07 7.0 -2.56
5 7
1 8 1
- -
COMB 4.6 11.2 19.
T10 C22 0 131. 0.01 7.81
6 1 3 1
4 1
- -
COMB 4.6 11.2 4.4
T10 C22 1.3 131. 0.01 1.82
6 1 3 8
2 1
- - -
COMB 4.6 11.2 -
T10 C22 2.6 131. 0.01 10.
6 1 3 4.171
1 1 1
-
COMB 1.6 11.1 18.
T10 C22 0 -131 0.01 2.906
7 4 4 9
3
- -
COMB 1.6 11.1 4.4
T10 C22 1.3 130. 0.01 0.774
7 4 4 5
9 3
- -
COMB 1.6 11.1 -
T10 C22 2.6 130. 0.01 -10
7 4 4 1.358
7 3
-
COMB 2.7 12.0 0.04 20.
T10 C22 0 133. 4.763
8 7 9 4 5
1
COMB 2.7 12.0 0.04 4.7
T10 C22 1.3 -133 1.166
8 7 9 4 9
- -
COMB 2.7 12.0 0.04 -
T10 C22 2.6 132. 10.
8 7 9 4 2.431
8 9
- -
COMB 3.4 10.2 17.
T10 C22 0 129. 0.06 5.953
9 8 8 5
2 8
- -
COMB 3.4 10.2 4.1
T10 C22 1.3 129. 0.06 1.428
9 8 8 4
1 8
- - -
COMB 3.4 10.2 -
T10 C22 2.6 128. 0.06 9.2
9 8 8 3.098
9 8 2
- -
COMB 3.0 11.4 19.
T9 C22 0 180. 0.01 5.283
1 5 1 4
5 1
- -
COMB 3.0 11.4 4.5
T9 C22 1.3 180. 0.01 1.312
1 5 1 5
3 1
- - -
COMB 3.0 11.4 -
T9 C22 2.6 180. 0.01 10.
1 5 1 2.659
2 1 3
-
COMB 4.1
T9 C22 0 -152 8.82 0.01 15 7.038
2 4
4
T9 C22 COMB 1.3 - 4.1 8.82 - 3.5 1.655

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 73


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

151. 0.01
2 4 3
8 4
- - -
COMB 4.1 -
T9 C22 2.6 151. 8.82 0.01 7.9
2 4 3.729
7 4 4
- -
COMB 0.5 14.
T9 C22 0 151. 8.74 0.01 1.147
3 9 9
5 6
- -
COMB 0.5 3.4
T9 C22 1.3 151. 8.74 0.01 0.383
3 9 9
3 6
- - -
COMB 0.5 -
T9 C22 2.6 151. 8.74 0.01 7.8
3 9 0.381
2 6 7
-
COMB 1.9 0.05 16.
T9 C22 0 154. 9.83 3.393
4 5 1 7
8
-
COMB 1.9 0.05
T9 C22 1.3 154. 9.83 3.9 0.863
4 5 1
6
- -
COMB 1.9 0.05 -
T9 C22 2.6 154. 9.83 8.8
4 5 1 1.666
5 8
- -
COMB 2.7 13.
T9 C22 0 148. 7.74 0.08 4.793
5 8 2
7 1
- -
COMB 2.7 3.1
T9 C22 1.3 148. 7.74 0.08 1.175
5 8 2
6 1
- - -
COMB 2.7 -
T9 C22 2.6 148. 7.74 0.08 6.9
5 8 2.443
4 1 3
- -
COMB 4.5 11.1
T9 C22 0 177. 0.01 19 7.815
6 8 9
8 1
- -
COMB 4.5 11.1 4.4
T9 C22 1.3 177. 0.01 1.855
6 8 9 6
7 1
- - -
COMB 4.5 11.1 -
T9 C22 2.6 177. 0.01 10.
6 8 9 4.105
5 1 1
- -
COMB 1.3 11.1 18.
T9 C22 0 177. 0.01 2.513
7 9 1 9
4 3
- -
COMB 1.3 11.1 4.4
T9 C22 1.3 177. 0.01 0.71
7 9 1 3
2 3
- -
COMB 1.3 11.1 -
T9 C22 2.6 177. 0.01 -10
7 9 1 1.092
1 3
T9 C22 COMB 0 - 2.6 12.0 0.04 20. 4.534
8 180. 1 9 8 5

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 74


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

3
-
COMB 2.6 12.0 0.04 4.7
T9 C22 1.3 180. 1.142
8 1 9 8 9
2
-
COMB 2.6 12.0 0.04 -
T9 C22 2.6 -180 10.
8 1 9 8 2.249
9
- -
COMB 3.3 10.2 17.
T9 C22 0 174. 0.07 5.793
9 6 1 4
9 1
- -
COMB 3.3 10.2
T9 C22 1.3 174. 0.07 4.1 1.423
9 6 1
7 1
- - -
COMB 3.3 10.2 -
T9 C22 2.6 174. 0.07 9.1
9 6 1 2.948
6 1 8
- -
COMB 11.7 20.
T8 C22 0 227. 2.9 0.01 5.069
1 3 2
7 1
- -
COMB 11.7
T8 C22 1.3 227. 2.9 0.01 4.9 1.295
1 3
6 1
- - -
COMB 11.7 -
T8 C22 2.6 227. 2.9 0.01 10.
1 3 2.478
4 1 4
- -
COMB 4.1 15.
T8 C22 0 191. 9.09 0.01 7.141
2 7 6
2 3
- -
COMB 4.1
T8 C22 1.3 191. 9.09 0.01 3.8 1.727
2 7
1 3
- - -
COMB 4.1 -
T8 C22 2.6 190. 9.09 0.01 8.0
2 7 3.688
9 3 1
- -
COMB 0.3 15.
T8 C22 0 190. 9.01 0.01 0.701
3 2 5
6 5
- -
COMB 0.3 3.7
T8 C22 1.3 190. 9.01 0.01 0.283
3 2 7
5 5
- - -
COMB 0.3 -
T8 C22 2.6 190. 9.01 0.01 7.9
3 2 0.136
3 5 4
-
COMB 10.1 0.05 17.
T8 C22 0 194. 1.8 3.175
4 5 4 4
8
-
COMB 10.1 0.05 4.2
T8 C22 1.3 194. 1.8 0.832
4 5 4 3
7
- -
COMB 10.1 0.05 -
T8 C22 2.6 194. 1.8 8.9
4 5 4 1.511
5 7

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 75


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

-
COMB 2.6 13.
T8 C22 0 -187 7.95 0.08 4.667
5 8 7
3
- -
COMB 2.6 3.3
T8 C22 1.3 186. 7.95 0.08 1.177
5 8 5
9 3
- - -
COMB 2.6 -
T8 C22 2.6 186. 7.95 0.08 6.9
5 8 2.313
7 3 9
-
COMB 4.5 - 19.
T8 C22 0 224. 11.5 7.852
6 7 0.01 8
3
-
COMB 4.5 -
T8 C22 1.3 224. 11.5 4.8 1.916
6 7 0.01
2
-
COMB 4.5 -
T8 C22 2.6 -224 11.5 10. -4.02
6 7 0.01
1
- -
COMB 1.1 11.4 19.
T8 C22 0 223. 0.01 2.056
7 1 3 6
8 2
- -
COMB 1.1 11.4 4.7
T8 C22 1.3 223. 0.01 0.616
7 1 3 8
6 2
- - -
COMB 1.1 11.4 -
T8 C22 2.6 223. 0.01 10.
7 1 3 0.823
5 2 1
-
COMB 2.4 12.4 0.05 21.
T8 C22 0 227. 4.282
8 4 6 1 4
6
-
COMB 2.4 12.4 0.05 5.1
T8 C22 1.3 227. 1.111
8 4 6 1 9
4
-
COMB 2.4 12.4 0.05 -
T8 C22 2.6 227. -11
8 4 6 1 2.061
3
- -
COMB 3.2 10.4
T8 C22 0 220. 0.07 18 5.626
9 3 7
6 3
- -
COMB 3.2 10.4 4.3
T8 C22 1.3 220. 0.07 1.422
9 3 7 9
4 3
- - -
COMB 3.2 10.4 -
T8 C22 2.6 220. 0.07 9.2
9 3 7 2.783
3 3 2
COMB 2.4 10.4 - 16.
T7 C22 0 -275 4.192
1 7 4 0.01 7
-
COMB 2.4 10.4 - 3.1
T7 C22 1.3 274. 0.983
1 7 4 0.01 6
8
T7 C22 COMB 2.6 - 2.4 10.4 - - -
1 274. 7 4 0.01 10. 2.226

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 76


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

7 4
- -
COMB 3.7
T7 C22 0 230. 8.1 0.01 13 6.182
2 4
4 2
- -
COMB 3.7 2.4
T7 C22 1.3 230. 8.1 0.01 1.32
2 4 6
3 2
- - -
COMB 3.7 -
T7 C22 2.6 230. 8.1 0.01 8.0
2 4 3.541
1 2 7
- -
COMB 0.0 12.
T7 C22 0 229. 8.04 0.01 0.303
3 7 9
8 4
- -
COMB 0.0 2.4
T7 C22 1.3 229. 8.04 0.01 0.209
3 7 4
6 4
- - -
COMB 0.0
T7 C22 2.6 229. 8.04 0.01 8.0 0.115
3 7
5 4 1
-
COMB 0.05 14.
T7 C22 0 234. 1.5 9.08 2.575
4 6 6
9
-
COMB 0.05 2.7
T7 C22 1.3 234. 1.5 9.08 0.63
4 6 8
7
- -
COMB 0.05 -
T7 C22 2.6 234. 1.5 9.08 9.0
4 6 1.315
6 2
- -
COMB 2.3 11.
T7 C22 0 225. 7.06 0.08 3.911
5 2 3
3 3
- -
COMB 2.3 2.1
T7 C22 1.3 225. 7.06 0.08 0.9
5 2 3
2 3
- -
COMB 2.3 -
T7 C22 2.6 -225 7.06 0.08 7.0
5 2 2.111
3 6
- -
COMB 4.0 10.2 16.
T7 C22 0 270. 0.00 6.742
6 6 3 4
8 9
- -
COMB 4.0 10.2 3.0
T7 C22 1.3 270. 0.00 1.461
6 6 3 9
6 9
- - -
COMB 4.0 10.2
T7 C22 2.6 270. 0.00 10. -3.82
6 6 3
5 9 2
- -
COMB 0.7 10.1 16.
T7 C22 0 270. 0.01 1.451
7 6 7 3
2 1
-
COMB 0.7 10.1 3.0
T7 C22 1.3 -270 0.01 0.461
7 6 7 8
1

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 77


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

- - -
COMB 0.7 10.1 -
T7 C22 2.6 269. 0.01 10.
7 6 7 0.529
9 1 1
-
COMB 2.0 11.1 0.05 17.
T7 C22 0 274. 3.496
8 4 1 3 8
8
-
COMB 2.0 11.1 0.05 3.3
T7 C22 1.3 274. 0.84
8 4 1 3 8
6
- -
COMB 2.0 11.1 0.05 -
T7 C22 2.6 274. 11.
8 4 1 3 1.816
5 1
- -
COMB 2.7 14.
T7 C22 0 266. 9.29 0.07 4.698
9 8 9
2 3
-
COMB 2.7 2.7
T7 C22 1.3 -266 9.29 0.07 1.083
9 8 9
3
- - -
COMB 2.7 -
T7 C22 2.6 265. 9.29 0.07 9.2
9 8 2.533
9 3 9
- -
COMB 3.1 22.
T6 C22 0 322. 13.9 0.01 5.493
1 7 4
8 7
- -
COMB 3.1 4.3
T6 C22 1.3 322. 13.9 0.01 1.37
1 7 2
6 7
- - -
COMB 3.1 -
T6 C22 2.6 322. 13.9 0.01 13.
1 7 2.753
4 7 7
-
COMB 5.0 10.8 - 17.
T6 C22 0 270. 8.485
2 6 1 0.02 4
2
COMB 5.0 10.8 - 3.3
T6 C22 1.3 -270 1.906
2 6 1 0.02 8
- -
COMB 5.0 10.8 - -
T6 C22 2.6 269. 10.
2 6 1 0.02 4.673
7 7
- - -
COMB 10.7 17.
T6 C22 0 269. 0.1 0.02 0.019
3 4 3
4 6 4
- - -
COMB 10.7 3.3
T6 C22 1.3 269. 0.1 0.02 0.227
3 4 6
2 6 4
- - -
COMB 10.7
T6 C22 2.6 -269 0.1 0.02 10. 0.435
3 4
6 4 6
-
COMB 1.8 0.10 19.
T6 C22 0 275. 12.1 3.307
4 8 4 6
5
T6 C22 COMB 1.3 - 1.8 12.1 0.10 3.8 0.859
4 275. 8 4 7

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 78


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

3
- -
COMB 1.8 0.10 -
T6 C22 2.6 275. 12.1 11.
4 8 4 1.588
1 9
- -
COMB 3.0 15.
T6 C22 0 264. 9.44 0.14 5.197
5 2 1
1 8
- -
COMB 3.0 2.8
T6 C22 1.3 263. 9.44 0.14 1.274
5 2 6
9 8
- - -
COMB 3.0 -
T6 C22 2.6 263. 9.44 0.14 9.4
5 2 2.649
7 8 1
- -
COMB 5.4 13.6 21.
T6 C22 0 317. 0.01 9.179
6 5 1 9
8 5
- -
COMB 5.4 13.6 4.2
T6 C22 1.3 317. 0.01 2.095
6 5 1 4
6 5
- - -
COMB 5.4 13.6 -
T6 C22 2.6 317. 0.01 13.
6 5 1 4.988
4 5 5
- -
COMB 0.7 13.5 21.
T6 C22 0 317. 0.01 1.56
7 5 5 8
1 9
- -
COMB 0.7 13.5 4.2
T6 C22 1.3 316. 0.01 0.584
7 5 5 2
9 9
- - -
COMB 0.7 13.5 -
T6 C22 2.6 316. 0.01 13.
7 5 5 0.391
7 9 4
-
COMB 2.5 14.7 0.09 23.
T6 C22 0 322. 4.519
8 9 8 6 9
6
-
COMB 2.5 14.7 0.09 4.6
T6 C22 1.3 322. 1.153
8 9 8 6 8
4
- -
COMB 2.5 14.7 0.09 -
T6 C22 2.6 322. 14.
8 9 8 6 2.212
2 5
- -
COMB 3.6 12.3 19.
T6 C22 0 312. 0.13 6.22
9 1 8 9
3 1
- -
COMB 3.6 12.3 3.7
T6 C22 1.3 312. 0.13 1.526
9 1 8 8
1 1
- - -
COMB 3.6 12.3 -
T6 C22 2.6 311. 0.13 12.
9 1 8 3.167
9 1 3
- -
COMB 2.4 21.
T5 C22 0 370. 12.4 0.01 4.663
1 8 3
9 4

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 79


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

- -
COMB 2.4 5.2
T5 C22 1.3 370. 12.4 0.01 1.438
1 8 1
7 4
- - -
COMB 2.4 -
T5 C22 2.6 370. 12.4 0.01 10.
1 8 1.787
4 4 9
- -
COMB 4.3 16.
T5 C22 0 310. 9.66 0.01 7.751
2 1 6
1 7
- -
COMB 4.3 4.0
T5 C22 1.3 309. 9.66 0.01 2.148
2 1 8
9 7
- - -
COMB 4.3 -
T5 C22 2.6 309. 9.66 0.01 8.4
2 1 3.456
7 7 8
- - -
COMB 16. -
T5 C22 0 309. 0.4 9.61 0.02
3 5 0.544
3 9 2
- - -
COMB 4.0
T5 C22 1.3 309. 0.4 9.61 0.02 0.088
3 6
1 9 2
- - - -
COMB
T5 C22 2.6 308. 0.4 9.61 0.02 8.4 0.719
3
9 9 2 4
-
COMB 1.4 10.7 0.09 18.
T5 C22 0 316. 2.722
4 3 8 8 7
4
-
COMB 1.4 10.7 0.09 4.7
T5 C22 1.3 316. 0.868
4 3 8 8 2
2
- -
COMB 1.4 10.7 0.09 -
T5 C22 2.6 315. 9.3
4 3 8 8 0.986
9 1
-
COMB 14.
T5 C22 0 -303 2.4 8.48 0.13 4.485
5 4
7
- -
COMB 3.4
T5 C22 1.3 302. 2.4 8.48 0.13 1.367
5 2
8 7
- - -
COMB -
T5 C22 2.6 302. 2.4 8.48 0.13 7.6
5 1.751
6 7 1
- -
COMB 4.5 12.1 20.
T5 C22 0 365. 0.01 8.29
6 8 4 9
1 3
- -
COMB 4.5 12.1 5.1
T5 C22 1.3 364. 0.01 2.333
6 8 4 1
9 3
- - -
COMB 4.5 12.1 -
T5 C22 2.6 364. 0.01 10.
6 8 4 3.623
7 3 7
T5 C22 COMB 0 - 0.2 12.1 - 20. 0.824

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 80


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

364. 0.01
7 7 8
4 7
- -
COMB 0.2 5.0
T5 C22 1.3 364. 12.1 0.01 0.479
7 7 9
2 7
- -
COMB 0.2
T5 C22 2.6 -364 12.1 0.01 10. 0.134
7 7
7 6
-
COMB 1.9 13.1 0.09 22.
T5 C22 0 370. 3.764
8 9 6 1 8
7
-
COMB 1.9 13.1 0.09 5.6
T5 C22 1.3 370. 1.182
8 9 6 1 8
5
- -
COMB 1.9 13.1 0.09
T5 C22 2.6 370. 11. -1.4
8 9 6 1
3 4
-
COMB 2.8 11.0 - 18.
T5 C22 0 358. 5.35
9 6 9 0.12 9
8
-
COMB 2.8 11.0 - 4.5
T5 C22 1.3 358. 1.63
9 6 9 0.12 1
5
-
COMB 2.8 11.0 - -
T5 C22 2.6 358. -9.9
9 6 9 0.12 2.089
3
- -
COMB 2.1 12.6 21.
T4 C22 0 418. 0.01 4.063
1 1 6 4
9 1
- -
COMB 2.1 12.6 4.9
T4 C22 1.3 418. 0.01 1.316
1 1 6 5
7 1
- - -
COMB 2.1 12.6 -
T4 C22 2.6 418. 0.01 11.
1 1 6 1.431
5 1 5
-
COMB 3.9 16.
T4 C22 0 -350 9.89 0.01 7.302
2 8 7
3
- -
COMB 3.9 3.8
T4 C22 1.3 349. 9.89 0.01 2.134
2 8 9
8 3
- - -
COMB 3.9 -
T4 C22 2.6 349. 9.89 0.01 8.9
2 8 3.034
6 3 7
- - -
COMB 16.
T4 C22 0 349. 0.7 9.85 0.01 -1.03
3 7
2 2 8
- -
COMB 3.8 -
T4 C22 1.3 -349 0.7 9.85 0.01
3 7 0.089
2 8
T4 C22 COMB 2.6 - - 9.85 - - 0.852
3 348. 0.7 0.01 8.9

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 81


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

7 2 8 4
-
COMB 10.9 0.08 18.
T4 C22 0 357. 1.2 2.327
4 5 4 8
1
-
COMB 10.9 0.08 4.5
T4 C22 1.3 356. 1.2 0.77
4 5 4 8
9
- -
COMB 10.9 0.08 -
T4 C22 2.6 356. 1.2 9.6
4 5 4 0.787
7 6
- -
COMB 2.0 14.
T4 C22 0 342. 8.79 0.11 3.945
5 5 6
1 6
- -
COMB 2.0 3.1
T4 C22 1.3 341. 8.79 0.11 1.275
5 5 8
8 6
- - -
COMB 2.0 -
T4 C22 2.6 341. 8.79 0.11 8.2
5 5 1.395
6 6 5
- -
COMB 4.1
T4 C22 0 412. 12.4 0.00 21 7.719
6 8
3 9
- -
COMB 4.1 4.8
T4 C22 1.3 412. 12.4 0.00 2.287
6 8 5
1 9
- - -
COMB 4.1 -
T4 C22 2.6 411. 12.4 0.00 11.
6 8 3.146
9 9 3
- - -
COMB 12.3 20.
T4 C22 0 411. 0.0 0.01 0.221
7 7 9
6 5 4
- - -
COMB 12.3 4.8
T4 C22 1.3 411. 0.0 0.01 0.287
7 7 3
4 5 4
- - - -
COMB 12.3
T4 C22 2.6 411. 0.0 0.01 11. 0.352
7 7
2 5 4 2
-
COMB 1.6 13.3 0.07 22.
T4 C22 0 418. 3.242
8 8 6 9 8
7
-
COMB 1.6 13.3 0.07 5.4
T4 C22 1.3 418. 1.06
8 8 6 9 7
5
- -
COMB 1.6 13.3 0.07 -
T4 C22 2.6 418. 11.
8 8 6 9 1.123
3 9
- -
COMB 2.4 11.4
T4 C22 0 405. 0.10 19 4.698
9 5 1
2 2
-
COMB 2.4 11.4 4.2
T4 C22 1.3 -405 0.10 1.514
9 5 1 1
2

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 82


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

- - -
COMB 2.4 11.4 -
T4 C22 2.6 404. 0.10 10.
9 5 1 1.671
8 2 6
- -
COMB 1.5 22.
T3 C22 0 466. 13 0.00 3.217
1 9 4
9 7
- -
COMB 1.5 5.4
T3 C22 1.3 466. 13 0.00 1.148
1 9 9
7 7
- - -
COMB 1.5 -
T3 C22 2.6 466. 13 0.00 11.
1 9 0.921
5 7 4
-
COMB 3.2 10.1 17.
T3 C22 0 -390 0.00 6.211
2 6 5 5
8
- -
COMB 3.2 10.1 4.2
T3 C22 1.3 389. 0.00 1.971
2 6 5 8
8 8
- - -
COMB 3.2 10.1 -
T3 C22 2.6 389. 0.00 8.9
2 6 5 2.269
6 8 1
- - -
COMB 10.1 17. -
T3 C22 0 389. 0.8 0.01
3 4 5 1.255
1 2 4
- - -
COMB 10.1 4.2 -
T3 C22 1.3 388. 0.8 0.01
3 4 8 0.189
9 2 4
- - - -
COMB 10.1
T3 C22 2.6 388. 0.8 0.01 8.8 0.877
3 4
7 2 4 9
-
COMB 0.8 11.0 0.06 19.
T3 C22 0 397. 1.771
4 8 8 2 5
9
-
COMB 0.8 11.0 0.06 5.0
T3 C22 1.3 397. 0.624
4 8 8 2 8
6
- -
COMB 0.8 11.0 0.06 -
T3 C22 2.6 397. 9.3
4 8 8 2 0.523
4 2
- -
COMB 1.5 15.
T3 C22 0 381. 9.21 0.08 3.185
5 6 5
2 4
-
COMB 1.5 3.4
T3 C22 1.3 -381 9.21 0.08 1.158
5 6 9
4
- - -
COMB 1.5 -
T3 C22 2.6 380. 9.21 0.08 8.4
5 6 0.869
8 4 8
- -
COMB 3.3 12.7 21.
T3 C22 0 459. 0.00 6.503
6 9 2 9
6 5
T3 C22 COMB 1.3 - 3.3 12.7 - 5.3 2.094

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 83


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

459. 0.00
6 9 2 7
4 5
- - -
COMB 3.3 12.7 -
T3 C22 2.6 459. 0.00 11.
6 9 2 2.314
2 5 2
- -
COMB 12.7 - 21. -
T3 C22 0 458. 0.2
7 1 0.01 9 0.216
8 8
- -
COMB 12.7 - 5.3
T3 C22 1.3 458. 0.2 0.151
7 1 0.01 7
6 8
- - -
COMB 12.7 -
T3 C22 2.6 458. 0.2 11. 0.518
7 1 0.01
4 8 2
-
COMB 1.2 13.5 0.05 23.
T3 C22 0 466. 2.507
8 5 6 8 7
7
-
COMB 1.2 13.5 0.05 6.0
T3 C22 1.3 466. 0.882
8 5 6 8 8
5
- -
COMB 1.2 13.5 0.05 -
T3 C22 2.6 466. 11.
8 5 6 8 0.743
3 5
- -
COMB 1.8 11.8 20.
T3 C22 0 451. 0.07 3.779
9 6 7 1
7 4
- -
COMB 1.8 11.8 4.6
T3 C22 1.3 451. 0.07 1.363
9 6 7 5
5 4
- - -
COMB 1.8 11.8 -
T3 C22 2.6 451. 0.07 10.
9 6 7 1.054
3 4 8
-
COMB 1.0 10.1 21.
T2 C22 0 -515 0.00 3.302
1 9 2 9
1
- -
COMB 1.0 10.1 4.7
T2 C22 1.7 514. 0.00 1.447
1 9 2 3
7 1
- - -
COMB 1.0 10.1 -
T2 C22 3.4 514. 0.00 12.
1 9 2 0.408
4 1 5
COMB 2.7 0.00 17.
T2 C22 0 -430 8.04 8.02
2 9 1 5
-
COMB 2.7 0.00 3.8
T2 C22 1.7 429. 8.04 3.283
2 9 1 9
7
- -
COMB 2.7 0.00 -
T2 C22 3.4 429. 8.04 9.7
2 9 1 1.454
4 7
- -
COMB - 17. -
T2 C22 0 429. 1.1 7.99
3 0.01 4 2.939
1 2

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 84


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

- -
COMB - 3.8 -
T2 C22 1.7 428. 1.1 7.99
3 0.01 1 1.041
8 2
- - -
COMB -
T2 C22 3.4 428. 1.1 7.99 9.7 0.857
3 0.01
5 2 8
-
COMB 0.6 0.02 19.
T2 C22 0 438. 8.6 2.023
4 9 1 4
5
-
COMB 0.6 0.02 4.7
T2 C22 1.7 438. 8.6 0.853
4 9 1 5
2
- -
COMB 0.6 0.02 -
T2 C22 3.4 437. 8.6 9.8
4 9 1 0.317
9 7
-
COMB 0.9 - 15.
T2 C22 0 420. 7.42 3.058
5 8 0.03 6
6
-
COMB 0.9 - 2.9
T2 C22 1.7 420. 7.42 1.389
5 8 0.03 4
3
- -
COMB 0.9 -
T2 C22 3.4 420. 7.42 9.6 -0.28
5 8 0.03
1 8
-
COMB 2.8 0.00 21.
T2 C22 0 506. 9.93 8.158
6 2 4 6
8
-
COMB 2.8 0.00 4.6
T2 C22 1.7 506. 9.93 3.36
6 2 4 8
6
- -
COMB 2.8 0.00 -
T2 C22 3.4 506. 9.93 12.
6 2 4 1.437
3 2
- -
COMB 21. -
T2 C22 0 -506 0.6 9.89 0.00
7 4 1.705
9 6
- - -
COMB 4.6 -
T2 C22 1.7 505. 0.6 9.89 0.00
7 1 0.531
8 9 6
- - - -
COMB
T2 C22 3.4 505. 0.6 9.89 0.00 12. 0.643
7
5 9 6 2
-
COMB 0.9 10.4 0.02 23.
T2 C22 0 514. 2.76
8 3 4 2 2
5
-
COMB 0.9 10.4 0.02 5.4
T2 C22 1.7 514. 1.174
8 3 4 2 6
2
- -
COMB 0.9 10.4 0.02 -
T2 C22 3.4 513. 12.
8 3 4 2 0.413
9 3
T2 C22 COMB 0 - 1.2 9.38 - 19. 3.692

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 85


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

498. 0.02
9 8
4 4
- -
COMB 3.8
T2 C22 1.7 498. 1.2 9.38 0.02 1.656
9 3
1 4
- - -
COMB
T2 C22 3.4 497. 1.2 9.38 0.02 12. -0.38
9
8 4 1
-
COMB 0.0 0.01
T1 C22 0 85.4 6.61 7.9 0.288
1 8 2
4
-
COMB - 0.0 0.01
T1 C22 1.5 6.61 2.0 0.172
1 85.2 8 2
1
- -
COMB 0.0 0.01
T1 C22 3 84.9 6.61 11. 0.057
1 8 2
6 9
-
COMB 0.4 0.03 6.1
T1 C22 0 71.7 5.23 1.225
2 8 5 7
4
-
COMB - 0.4 0.03
T1 C22 1.5 5.23 1.6 0.502
2 71.5 8 5
8
- -
COMB 0.4 0.03 -
T1 C22 3 71.2 5.23 9.5
2 8 5 0.222
6 3
- - -
COMB 6.5 -
T1 C22 0 71.5 0.3 5.38 0.01
3 6 0.787
6 7 8
- - - -
COMB -
T1 C22 1.5 71.3 0.3 5.38 0.01 1.5
3 0.227
2 7 8 1
- - - -
COMB
T1 C22 3 71.0 0.3 5.38 0.01 9.5 0.332
3
7 7 8 8
- -
COMB 0.1 7.3
T1 C22 0 72.8 5.5 0.01 0.373
4 2 1
4 9
- -
COMB - 0.1
T1 C22 1.5 5.5 0.01 0.9 0.186
4 72.6 2
9 4
- - -
COMB 0.1 -
T1 C22 3 72.3 5.5 0.01 9.1
4 2 0.001
6 9 9
- -
COMB 0.03 5.4
T1 C22 0 70.4 0.0 5.11 0.066
5 6 2
6 2
- - -
COMB 0.03
T1 C22 1.5 70.2 0.0 5.11 2.2 0.088
5 6
1 2 5
T1 C22 COMB 3 - - 5.11 0.03 - 0.111
5 69.9 0.0 6 9.9

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 86


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

7 2 2
-
COMB 0.4 0.03 7.5
T1 C22 0 84.1 6.41 1.186
6 6 6 8
5
-
COMB - 0.4 0.03
T1 C22 1.5 6.41 2.0 0.497
6 83.9 6 6
4
- -
COMB 0.4 0.03 -
T1 C22 3 83.6 6.41 11.
6 6 6 0.192
6 7
- - -
COMB 7.9 -
T1 C22 0 83.9 0.3 6.54 0.01
7 2 0.625
8 1 2
- - -
COMB -
T1 C22 1.5 83.7 0.3 6.54 0.01 -1.9
7 0.159
4 1 2
- - -
COMB -
T1 C22 3 0.3 6.54 0.01 11. 0.306
7 83.5
1 2 7
- -
COMB 0.1
T1 C22 0 85.1 6.65 0.01 8.6 0.419
8 4
4 3
- - -
COMB 0.1
T1 C22 1.5 84.8 6.65 0.01 1.3 0.213
8 4
9 3 8
- - -
COMB 0.1
T1 C22 3 84.6 6.65 0.01 11. 0.006
8 4
5 3 4
-
COMB 0.0 0.03
T1 C22 0 82.9 6.3 6.9 0.142
9 1 6
9
- -
COMB 0.0 0.03
T1 C22 1.5 82.7 6.3 2.5 0.125
9 1 6
5 6
COMB - 0.0 0.03
T1 C22 3 6.3 -12 0.107
9 82.5 1 6
- - - -
COMB 3.7
TM C27 0 38.2 11.1 0.01 18. 5.708
1 3
4 2 2 4
- - - -
COMB 3.7
TM C27 1.3 38.0 11.1 0.01 3.9 0.862
1 3
8 2 2 2
- - -
COMB 3.7 10. -
TM C27 2.6 37.9 11.1 0.01
1 3 5 3.985
3 2 2
- - -
COMB 4.3 -
TM C27 0 33.7 0.01 14. 6.706
2 9 9.09
5 5 5
- -
COMB - 4.3 -
TM C27 1.3 0.01 2.6 1.003
2 33.6 9 9.09
5 8
TM C27 COMB 2.6 - 4.3 - - 9.1 -4.7

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 87


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

33.4 0.01
2 9 9.09 4
4 5
- -
COMB - 0.8 -
TM C27 0 0.01 14. 1.408
3 33.6 8 8.92
7 3
- - -
COMB 0.8 -
TM C27 1.3 33.4 0.01 2.6 0.266
3 8 8.92
5 7 6
- -
COMB 0.8 - 8.9 -
TM C27 2.6 33.2 0.01
3 8 8.92 4 0.877
9 7
- -
COMB 3.0 -
TM C27 0 33.1 0.04 12. 4.71
4 6 7.81
1 6
- -
COMB 3.0 -
TM C27 1.3 32.9 0.04 2.4 0.731
4 6 7.81
5 9
COMB - 3.0 - 7.6 -
TM C27 2.6 0.04
4 32.8 6 7.81 6 3.249
- - - -
COMB
TM C27 0 34.2 2.2 10.2 0.07 16. 3.404
5
4 1 1 1
- - - -
COMB
TM C27 1.3 34.0 2.2 10.2 0.07 2.8 0.538
5
9 1 1 5
- - -
COMB 10. -
TM C27 2.6 33.9 2.2 10.2 0.07
5 4 2.327
3 1 1
- - - -
COMB
TM C27 0 37.8 5.2 10.9 0.01 18. 7.927
6
5 9 2 1
- - - -
COMB
TM C27 1.3 37.6 5.2 10.9 0.01 3.8 1.171
6
9 9 2 1
- - -
COMB 10. -
TM C27 2.6 37.5 5.2 10.9 0.01
6 5 5.586
4 9 2
- - - -
COMB 2.0
TM C27 0 37.7 10.8 0.01 17. 3.159
7 4
1 4 3 9
- - - -
COMB 2.0
TM C27 1.3 37.5 10.8 0.01 3.7 0.507
7 4
6 4 3 9
- -
COMB - 2.0 10. -
TM C27 2.6 10.8 0.01
7 37.4 4 3 2.145
4 3
- -
COMB - 0.03
TM C27 0 37.2 4 16. 6.131
8 9.83 8
7 4
- -
COMB - 0.03
TM C27 1.3 37.1 4 3.6 0.926
8 9.83 8
2 4

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 88


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

-
COMB - 0.03 9.1
TM C27 2.6 36.9 4 -4.28
8 9.83 8 4
6
- - - -
COMB 3.2
TM C27 0 38.2 11.9 0.06 19. 4.956
9 3
9 9 2 6
- - - -
COMB 3.2
TM C27 1.3 38.1 11.9 0.06 3.9 0.753
9 3
4 9 2 6
- - -
COMB 3.2 11.
TM C27 2.6 37.9 11.9 0.06 -3.45
9 3 6
8 9 2
- - - -
COMB 2.9
T11 C27 0 84.4 10.4 0.01 17. 5.134
1 7
4 4 2 9
- - - -
COMB 2.9
T11 C27 1.3 84.2 10.4 0.01 4.2 1.279
1 7
9 4 2 9
- - -
COMB 2.9 9.2 -
T11 C27 2.6 84.1 10.4 0.01
1 7 9 2.576
3 4 2
- - -
COMB 3.6 -
T11 C27 0 72.0 0.01 13. 6.188
2 2 7.85
6 5 5
- -
COMB - 3.6 -
T11 C27 1.3 0.01 3.3 1.478
2 71.9 2 7.85
5 3
- -
COMB 3.6 - 6.8 -
T11 C27 2.6 71.7 0.01
2 2 7.85 8 3.232
5 5
- - -
COMB 0.6 -
T11 C27 0 71.7 0.01 13. 1.195
3 5 7.74
4 7 3
- - -
COMB 0.6 -
T11 C27 1.3 71.5 0.01 3.2 0.353
3 5 7.74
9 7 8
- -
COMB 0.6 - 6.7
T11 C27 2.6 71.4 0.01 -0.49
3 5 7.74 9
3 7
- -
COMB 2.4 0.04
T11 C27 0 70.5 -6.9 11. 4.297
4 9 3
4 9
- -
COMB 2.4 0.04
T11 C27 1.3 70.3 -6.9 2.9 1.055
4 9 3
9 4
-
COMB 2.4 0.04 6.0 -
T11 C27 2.6 70.2 -6.9
4 9 3 3 2.186
3
- -
COMB 1.7 -
T11 C27 0 73.2 0.07 -15 3.087
5 8 8.69
5 5
T11 C27 COMB 1.3 - 1.7 - - - 0.776

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 89


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

0.07 3.6
5 73.1 8 8.69
5 7
- -
COMB 1.7 - 7.6 -
T11 C27 2.6 72.9 0.07
5 8 8.69 3 1.535
5 5
- - - -
COMB 4.2
T11 C27 0 83.3 10.2 0.01 17. 7.236
6 2
3 3 2 5
- - - -
COMB 4.2
T11 C27 1.3 83.1 10.2 0.01 4.2 1.749
6 2
7 3 2 1
- - -
COMB 4.2 9.0 -
T11 C27 2.6 83.0 10.2 0.01
6 2 8 3.739
2 3 2
- - - -
COMB 1.5
T11 C27 0 83.0 10.1 0.01 17. 2.743
7 4
5 3 3 3
- - - -
COMB 1.5
T11 C27 1.3 82.8 10.1 0.01 4.1 0.736
7 4
9 3 3 7
- - -
COMB 1.5
T11 C27 2.6 82.7 10.1 0.01 9 -1.27
7 4
4 3 3
-
COMB - 0.04
T11 C27 0 81.9 3.2 -16 5.534
8 9.37 1
7
- -
COMB - 0.04
T11 C27 1.3 81.8 3.2 3.8 1.368
8 9.37 1
1 6
-
COMB - 0.04 8.3 -
T11 C27 2.6 81.6 3.2
8 9.37 1 2 2.797
6
- - - -
COMB 2.5
T11 C27 0 84.4 10.9 0.06 18. 4.445
9 6
1 8 5 8
- - - -
COMB 2.5
T11 C27 1.3 84.2 10.9 0.06 4.5 1.117
9 6
5 8 5 2
- -
COMB - 2.5 9.7 -
T11 C27 2.6 10.9 0.06
9 84.1 6 6 2.212
8 5
- - -
COMB 2.9
T10 C27 0 130. 10.6 0.01 -18 5.121
1 8
7 1 2
- - - -
COMB 2.9
T10 C27 1.3 130. 10.6 0.01 4.2 1.244
1 8
5 1 2 4
- - -
COMB 2.9 9.5 -
T10 C27 2.6 130. 10.6 0.01
1 8 5 2.633
4 1 2
T10 C27 COMB 0 - 3.8 - - - 6.419
2 110. 8.12 0.01 13.

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 90


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

4 5 8
- - -
COMB -
T10 C27 1.3 110. 3.8 0.01 3.2 1.485
2 8.12
2 5 3
-
COMB - 7.3
T10 C27 2.6 -110 3.8 0.01 -3.45
2 8.12 3
5
- - -
COMB 0.4 -
T10 C27 0 109. 0.01 13. 0.919
3 7 8.01
9 7 6
- - -
COMB 0.4 -
T10 C27 1.3 109. 0.01 3.1 0.311
3 7 8.01
7 7 9
- -
COMB 0.4 - 7.2 -
T10 C27 2.6 109. 0.01
3 7 8.01 3 0.296
6 7
COMB 2.5 - 0.04
T10 C27 0 -108 -12 4.319
4 2 7.07 7
- -
COMB 2.5 - 0.04
T10 C27 1.3 107. 2.8 1.041
4 2 7.07 7
8 6
-
COMB 2.5 - 0.04 6.3 -
T10 C27 2.6 107.
4 2 7.07 7 4 2.237
7
- - -
COMB 1.7 -
T10 C27 0 112. 0.07 15. 3.02
5 4 9.06
3 8 3
- - -
COMB 1.7 -
T10 C27 1.3 112. 0.07 3.5 0.755
5 4 9.06
1 8 6
-
COMB 1.7 - 8.2 -
T10 C27 2.6 -112 0.07
5 4 9.06 2 1.509
8
- - - -
COMB
T10 C27 0 128. 4.4 10.4 0.01 17. 7.451
6
8 1 1 7
- - - -
COMB
T10 C27 1.3 128. 4.4 10.4 0.01 4.1 1.737
6
7 1 1 6
- - -
COMB 9.3 -
T10 C27 2.6 128. 4.4 10.4 0.01
6 7 3.976
5 1 1
- - -
COMB -
T10 C27 0 128. 1.4 0.01 17. 2.501
7 10.3
4 3 5
- - -
COMB -
T10 C27 1.3 128. 1.4 0.01 4.1 0.681
7 10.3
3 3 2
- -
COMB - 9.2 -
T10 C27 2.6 128. 1.4 0.01
7 10.3 8 1.138
1 3
T10 C27 COMB 0 - 3.2 - 0.04 - 5.561

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 91


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

126. 16.
8 5 9.46 4
7 1
- -
COMB 3.2 - 0.04
T10 C27 1.3 126. 3.8 1.338
8 5 9.46 4
6 2
-
COMB 3.2 - 0.04 8.4 -
T10 C27 2.6 126.
8 5 9.46 4 8 2.885
4
- - - -
COMB 2.5
T10 C27 0 130. 11.2 0.06 19. 4.391
9 5
6 5 8 1
- - - -
COMB 2.5
T10 C27 1.3 130. 11.2 0.06 4.4 1.081
9 5
4 5 8 6
- - -
COMB 2.5 10.
T10 C27 2.6 130. 11.2 0.06 -2.23
9 5 2
3 5 8
- -
COMB 2.8
T9 C27 0 -177 10.5 0.01 -18 4.939
1 5
7 1
- - - -
COMB 2.8
T9 C27 1.3 176. 10.5 0.01 4.2 1.229
1 5
8 7 1 1
- - -
COMB 2.8 9.5 -
T9 C27 2.6 176. 10.5 0.01
1 5 3 2.481
7 7 1
- - -
COMB 3.8 -
T9 C27 0 148. 0.01 13. 6.511
2 3 8.08
7 4 7
- - -
COMB 3.8 -
T9 C27 1.3 148. 0.01 3.2 1.529
2 3 8.08
5 4 3
- -
COMB 3.8 - 7.2 -
T9 C27 2.6 148. 0.01
2 3 8.08 8 3.453
4 4
- - -
COMB 0.2 -
T9 C27 0 148. 0.01 13. 0.568
3 5 7.97
1 6 6
- - -
COMB 0.2 -
T9 C27 1.3 147. 0.01 3.1 0.246
3 5 7.97
9 6 9
- -
COMB 0.2 - 7.1 -
T9 C27 2.6 147. 0.01
3 5 7.97 8 0.076
8 6
- -
COMB 2.4 0.05
T9 C27 0 145. -7 11. 4.226
4 5 1
4 9
- -
COMB 2.4 0.05
T9 C27 1.3 145. -7 2.8 1.04
4 5 1
3 3
T9 C27 COMB 2.6 - 2.4 -7 0.05 6.2 -
4 145. 5 1 7 2.145

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 92


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

1
- - -
COMB 1.6 -
T9 C27 0 151. 0.08 15. 2.852
5 3 9.06
3 1 4
- - -
COMB 1.6 -
T9 C27 1.3 151. 0.08 3.5 0.734
5 3 9.06
2 1 9
-
COMB 1.6 - 8.1 -
T9 C27 2.6 -151 0.08
5 3 9.06 9 1.384
1
- - - -
COMB 4.3
T9 C27 0 174. 10.3 0.01 17. 7.473
6 9
4 7 1 6
- - - -
COMB 4.3
T9 C27 1.3 174. 10.3 0.01 4.1 1.772
6 9
2 7 1 3
- - -
COMB 4.3 9.3 -
T9 C27 2.6 174. 10.3 0.01
6 9 4 3.929
1 7 1
- - - -
COMB 1.1
T9 C27 0 173. 10.2 0.01 17. 2.124
7 6
8 7 3 4
- - -
COMB 1.1
T9 C27 1.3 173. 10.2 0.01 -4.1 0.617
7 6
7 7 3
- - -
COMB 1.1 9.2
T9 C27 2.6 173. 10.2 0.01 -0.89
7 6 6
5 7 3
-
COMB 3.1 - 0.04
T9 C27 0 171. -16 5.417
8 4 9.39 8
4
- -
COMB 3.1 - 0.04
T9 C27 1.3 171. 3.7 1.332
8 4 9.39 8
3 7
-
COMB 3.1 - 0.04 8.4 -
T9 C27 2.6 171.
8 4 9.39 8 4 2.752
1
- - - -
COMB
T9 C27 0 176. 2.4 11.2 0.07 19. 4.18
9
8 5 1 1
- - - -
COMB
T9 C27 1.3 176. 2.4 11.2 0.07 4.4 1.057
9
6 5 1 6
- - -
COMB 10. -
T9 C27 2.6 176. 2.4 11.2 0.07
9 2 2.066
5 5 1
- - - -
COMB 2.7
T8 C27 0 223. 10.8 0.01 18. 4.743
1 1
3 5 1 6
- - - -
COMB 2.7
T8 C27 1.3 223. 10.8 0.01 4.5 1.217
1 1
1 5 1 3

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 93


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

- -
COMB 2.7 9.5
T8 C27 2.6 -223 10.8 0.01 -2.31
1 1 7
5 1
- -
COMB 3.8 -
T8 C27 0 -187 0.01 14. 6.648
2 8 8.31
3 3
- - -
COMB 3.8 -
T8 C27 1.3 186. 0.01 3.4 1.61
2 8 8.31
9 3 8
- -
COMB 3.8 - 7.3 -
T8 C27 2.6 186. 0.01
2 8 8.31 3 3.429
7 3
- - -
COMB -
T8 C27 0 186. 0 0.01 14. 0.152
3 8.21
3 5 1
- - -
COMB -
T8 C27 1.3 186. 0 0.01 3.4 0.153
3 8.21
2 5 4
-
COMB - 7.2
T8 C27 2.6 -186 0 0.01 0.153
3 8.21 4
5
- -
COMB 2.3 - 0.05
T8 C27 0 182. 12. 4.132
4 7 7.18 4
9 4
- -
COMB 2.3 - 0.05
T8 C27 1.3 182. 3.0 1.051
4 7 7.18 4
7 2
-
COMB 2.3 - 0.05 6.3
T8 C27 2.6 182. -2.03
4 7 7.18 4 1
5
- -
COMB 1.5 -
T8 C27 0 190. 0.08 -16 2.669
5 1 9.35
5 3
- - -
COMB 1.5 -
T8 C27 1.3 190. 0.08 3.8 0.712
5 1 9.35
4 3 9
- -
COMB 1.5 - 8.2 -
T8 C27 2.6 190. 0.08
5 1 9.35 6 1.245
2 3
- - -
COMB 4.3 -
T8 C27 0 219. 10.6 18. 7.532
6 8 0.01
9 4 3
- - -
COMB 4.3 -
T8 C27 1.3 219. 10.6 4.4 1.839
6 8 0.01
8 4 4
- -
COMB 4.3 - 9.3 -
T8 C27 2.6 219. 10.6
6 8 0.01 8 3.854
6 4
- - - -
COMB 0.8
T8 C27 0 219. 10.5 0.01 18. 1.686
7 9
3 5 2 1
T8 C27 COMB 1.3 - 0.8 - - - 0.528

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 94


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

219. 10.5 0.01 4.4


7 9
1 5 2 1
- -
COMB 0.8 -
T8 C27 2.6 -219 10.5 0.01 9.3
7 9 0.631
5 2
- -
COMB 3.0 - 0.05
T8 C27 0 216. 16. 5.267
8 2 9.61 1
2 5
-
COMB 3.0 - 0.05
T8 C27 1.3 -216 4.0 1.336
8 2 9.61 1
4
-
COMB 3.0 - 0.05 8.4 -
T8 C27 2.6 215.
8 2 9.61 1 6 2.596
9
- - - -
COMB 2.2
T8 C27 0 223. 11.5 0.07 19. 3.95
9 5
1 7 3 9
- - - -
COMB 2.2
T8 C27 1.3 222. 11.5 0.07 4.8 1.031
9 5
9 7 3 2
- - -
COMB 2.2 10. -
T8 C27 2.6 222. 11.5 0.07
9 5 2 1.889
8 7 3
- -
COMB 2.3 - -
T7 C27 0 269. 15. 3.92
1 1 9.63 0.01
5 4
- -
COMB 2.3 - -
T7 C27 1.3 269. 2.9 0.922
1 1 9.63 0.01
4 1
-
COMB 2.3 - - -
T7 C27 2.6 269. 9.6
1 1 9.63 0.01 2.077
2
- - -
COMB -
T7 C27 0 225. 3.5 0.01 11. 5.777
2 7.39
4 2 8
- - -
COMB -
T7 C27 1.3 225. 3.5 0.01 2.2 1.231
2 7.39
2 2 4
- -
COMB - 7.3 -
T7 C27 2.6 225. 3.5 0.01
2 7.39 7 3.314
1 2
- - -
COMB - -
T7 C27 0 224. -0.2 0.01 11.
3 7.31 0.149
5 4 7
- - -
COMB -
T7 C27 1.3 224. -0.2 0.01 2.2 0.112
3 7.31
4 4 2
- -
COMB - 7.2
T7 C27 2.6 224. -0.2 0.01 0.372
3 7.31 9
2 4
T7 C27 COMB 0 - 2.0 - 0.05 - 3.468
4 220. 5 6.36 6 10.

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 95


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

3 2
- -
COMB 2.0 - 0.05
T7 C27 1.3 220. 1.9 0.805
4 5 6.36 6
1 1
COMB 2.0 - 0.05 6.3 -
T7 C27 2.6 -220
4 5 6.36 6 6 1.859
- - -
COMB 1.2 -
T7 C27 0 229. 0.08 13. 2.16
5 5 8.35
7 3 4
- - -
COMB 1.2 -
T7 C27 1.3 229. 0.08 2.5 0.539
5 5 8.35
5 3 5
- -
COMB 1.2 - -
T7 C27 2.6 229. 0.08 8.3
5 5 8.35 1.083
4 3
- - -
COMB -
T7 C27 0 265. 3.9 0.00 15. 6.476
6 9.44
5 9 1
- - -
COMB -
T7 C27 1.3 265. 3.9 0.00 2.8 1.4
6 9.44
3 9 5
- -
COMB - 9.4 -
T7 C27 2.6 265. 3.9 0.00
6 9.44 1 3.675
2 9
- -
COMB 0.5 -
T7 C27 0 264. 0.01 -15 1.143
7 8 9.36
7 1
- - -
COMB 0.5 -
T7 C27 1.3 264. 0.01 2.8 0.393
7 8 9.36
5 1 3
- -
COMB 0.5 - 9.3 -
T7 C27 2.6 264. 0.01
7 8 9.36 4 0.357
4 1
- -
COMB 0.05
T7 C27 0 260. 2.6 -8.5 13. 4.398
8 3
9 6
- -
COMB 0.05
T7 C27 1.3 260. 2.6 -8.5 2.5 1.016
8 3
7 6
-
COMB 0.05 -
T7 C27 2.6 260. 2.6 -8.5 8.5
8 3 2.365
5
- - - -
COMB 1.8
T7 C27 0 269. 10.2 0.07 16. 3.221
9 8
3 9 3 5
- - - -
COMB 1.8
T7 C27 1.3 269. 10.2 0.07 3.1 0.777
9 8
1 9 3 3
- -
COMB 1.8 10. -
T7 C27 2.6 -269 10.2 0.07
9 8 2 1.667
9 3
T6 C27 COMB 0 - 2.9 - - - 5.12

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 96


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

316. 12.7 0.01 20.


1 5
3 8 7 6
- - - -
COMB 2.9
T6 C27 1.3 316. 12.7 0.01 3.9 1.281
1 5
1 8 7 9
- - -
COMB 2.9 12. -
T6 C27 2.6 315. 12.7 0.01
1 5 6 2.559
9 8 7
- -
COMB 4.7 - -
T6 C27 0 264. 15. 7.939
2 4 9.85 0.02
2 9
-
COMB 4.7 - -
T6 C27 1.3 -264 3.0 1.779
2 4 9.85 0.02
7
-
COMB 4.7 - - 9.7 -
T6 C27 2.6 263.
2 4 9.85 0.02 3 4.381
8
- - - -
COMB - -
T6 C27 0 263. 0.5 0.02 15.
3 9.75 0.589
2 2 4 7
- - -
COMB -
T6 C27 1.3 -263 0.5 0.02 3.0 0.091
3 9.75
2 4 5
- - -
COMB - 9.6
T6 C27 2.6 262. 0.5 0.02 0.77
3 9.75 3
8 2 4
- -
COMB 2.6 - 0.10
T6 C27 0 258. 13. 4.598
4 6 8.48 4
1 6
- -
COMB 2.6 - 0.10
T6 C27 1.3 257. 2.5 1.14
4 6 8.48 4
9 6
-
COMB 2.6 - 0.10 8.4 -
T6 C27 2.6 257.
4 6 8.48 4 7 2.318
7
- - -
COMB 1.5
T6 C27 0 269. 11.1 0.14 -18 2.752
5 6
3 1 8
- - - -
COMB 1.5
T6 C27 1.3 269. 11.1 0.14 3.5 0.73
5 6
1 1 8 6
- - -
COMB 1.5 10. -
T6 C27 2.6 268. 11.1 0.14
5 6 9 1.292
9 1 8
- - - -
COMB 5.2
T6 C27 0 311. 12.5 0.01 20. 8.813
6 4
5 3 5 2
- - - -
COMB 5.2
T6 C27 1.3 311. 12.5 0.01 3.9 2.006
6 4
2 3 5 1
T6 C27 COMB 2.6 -311 5.2 - - 12. -
6 4 12.5 0.01 4 4.802

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 97


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

3 5
- - - -
COMB
T6 C27 0 310. 0.5 12.4 0.01 20. 1.138
7
6 4 9 1
- - - -
COMB
T6 C27 1.3 310. 0.5 12.4 0.01 3.8 0.486
7
4 4 9 8
- - -
COMB 12. -
T6 C27 2.6 310. 0.5 12.4 0.01
7 3 0.166
2 4 9
-
COMB 3.3 - 0.09
T6 C27 0 -306 18. 5.806
8 7 11.3 6
1
- -
COMB 3.3 - 0.09
T6 C27 1.3 305. 3.4 1.43
8 7 11.3 6
8 5
-
COMB 3.3 - 0.09 11. -
T6 C27 2.6 305.
8 7 11.3 6 2 2.945
5
- - - -
COMB 2.3
T6 C27 0 316. 13.6 0.13 22. 4.145
9 7
1 7 1 1
- - - -
COMB 2.3
T6 C27 1.3 315. 13.6 0.13 4.3 1.061
9 7
9 7 1 4
- - -
COMB 2.3 13. -
T6 C27 2.6 315. 13.6 0.13
9 7 4 2.022
7 7 1
- - - -
COMB 2.3
T5 C27 0 363. 11.3 0.01 19. 4.38
1 2
2 5 4 5
- - -
COMB 2.3
T5 C27 1.3 -363 11.3 0.01 4.7 1.362
1 2
5 4 8
- - -
COMB 2.3 9.9 -
T5 C27 2.6 362. 11.3 0.01
1 2 7 1.655
8 5 4
- - -
COMB 4.0 -
T5 C27 0 303. 0.01 15. 7.338
2 8 8.76
1 7 1
- - -
COMB 4.0 -
T5 C27 1.3 302. 0.01 3.6 2.04
2 8 8.76
9 7 9
- -
COMB 4.0 - -
T5 C27 2.6 302. 0.01 7.7
2 8 8.76 3.257
7 7
- - -
COMB - -
T5 C27 0 302. 0.7 0.02 -15
3 8.69 1.034
1 7 2
- - - -
COMB - -
T5 C27 1.3 301. 0.7 0.02 3.6
3 8.69 0.039
9 7 2 7

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 98


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

- - -
COMB - 7.6
T5 C27 2.6 301. 0.7 0.02 0.955
3 8.69 3
6 7 2
-
COMB 2.1 - 0.09
T5 C27 0 -296 12. 4.008
4 2 7.59 8
9
- -
COMB 2.1 - 0.09
T5 C27 1.3 295. 3.0 1.248
4 2 7.59 8
8 4
-
COMB 2.1 - 0.09 6.8 -
T5 C27 2.6 295.
4 2 7.59 8 3 1.513
6
- - -
COMB 1.1 -
T5 C27 0 309. 0.13 17. 2.296
5 9 9.86
1 7 1
- - -
COMB 1.1 -
T5 C27 1.3 308. 0.13 4.3 0.753
5 9 9.86
9 7 2
- -
COMB 1.1 - -
T5 C27 2.6 308. 0.13 8.5
5 9 9.86 0.789
7 7
- - - -
COMB 4.4
T5 C27 0 357. 11.1 0.01 19. 8.024
6 3
6 2 3 1
- - - -
COMB 4.4
T5 C27 1.3 357. 11.1 0.01 4.6 2.262
6 3
4 2 3 9
- - -
COMB 4.4 9.7 -
T5 C27 2.6 357. 11.1 0.01
6 3 7 3.501
2 2 3
- - -
COMB 0.0
T5 C27 0 356. 11.0 0.01 -19 0.49
7 8
7 5 7
- - - -
COMB 0.0
T5 C27 1.3 356. 11.0 0.01 4.6 0.39
7 8
5 5 7 6
- - -
COMB 0.0 9.7
T5 C27 2.6 356. 11.0 0.01 0.291
7 8 1
3 5 7
- - -
COMB 2.6 0.09
T5 C27 0 351. 10.0 17. 5.028
8 8 1
2 7 2
-
COMB 2.6 0.09
T5 C27 1.3 -351 10.0 -4.1 1.549
8 8 1
7
- -
COMB 2.6 0.09 8.9 -
T5 C27 2.6 350. 10.0
8 8 1 9 1.931
8 7
-
COMB 1.8 -
T5 C27 0 -363 12.1 -21 3.487
9 3 0.12
1
T5 C27 COMB 1.3 - 1.8 - - - 1.104

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 99


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

362. 12.1 5.2


9 3 0.12
8 1 5
- -
COMB 1.8 - 10. -
T5 C27 2.6 362. 12.1
9 3 0.12 5 1.279
6 1
- - - -
COMB 1.9
T4 C27 0 410. 11.6 0.01 19. 3.677
1 3
1 2 1 7
- - - -
COMB 1.9
T4 C27 1.3 409. 11.6 0.01 4.6 1.171
1 3
9 2 1 1
- - -
COMB 1.9 10. -
T4 C27 2.6 409. 11.6 0.01
1 3 5 1.335
6 2 1
- -
COMB 3.7 -
T4 C27 0 -342 0.01 15. 6.775
2 2 9.01
3 3
- - -
COMB 3.7 -
T4 C27 1.3 341. 0.01 3.5 1.943
2 2 9.01
8 3 8
- -
COMB 3.7 - 8.1 -
T4 C27 2.6 341. 0.01
2 2 9.01 3 2.889
6 3
- - - -
COMB - -
T4 C27 0 340. 0.9 0.01 15.
3 8.94 1.532
9 9 8 2
- - - -
COMB - -
T4 C27 1.3 340. 0.9 0.01 3.5
3 8.94 0.244
7 9 8 6
- - -
COMB - 8.0
T4 C27 2.6 340. 0.9 0.01 1.044
3 8.94 6
5 9 8
- -
COMB 1.7 0.08
T4 C27 0 334. -7.9 13. 3.397
4 7 4
1 1
- -
COMB 1.7 0.08
T4 C27 1.3 333. -7.9 2.8 1.099
4 7 4
8 7
-
COMB 1.7 0.08 7.4 -
T4 C27 2.6 333. -7.9
4 7 4 1 1.198
6
- - - -
COMB 0.9
T4 C27 0 348. 10.0 0.11 17. 1.847
5 6
9 4 6 3
- - - -
COMB 0.9
T4 C27 1.3 348. 10.0 0.11 4.2 0.6
5 6
7 4 6 7
- - -
COMB 0.9 8.7 -
T4 C27 2.6 348. 10.0 0.11
5 6 8 0.647
5 4 6
T4 C27 COMB 0 - 3.9 - - - 7.309
6 403. 9 11.3 0.00 19.

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 100


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

7 8 9 3
- - - -
COMB 3.9
T4 C27 1.3 403. 11.3 0.00 4.5 2.123
6 9
5 8 9 1
- - -
COMB 3.9 10. -
T4 C27 2.6 403. 11.3 0.00
6 9 3 3.063
3 8 9
- - - - -
COMB -
T4 C27 0 402. 0.2 11.3 0.01 19.
7 0.167
7 5 2 4 2
- - - -
COMB
T4 C27 1.3 402. 0.2 11.3 0.01 -4.5 0.155
7
5 5 2 4
- - - -
COMB 10.
T4 C27 2.6 402. 0.2 11.3 0.01 0.476
7 2
3 5 2 4
- - -
COMB 2.2 0.07
T4 C27 0 396. 10.3 17. 4.268
8 3 9
5 9 4
- - -
COMB 2.2 0.07
T4 C27 1.3 396. 10.3 3.8 1.364
8 3 9
3 9 7
- -
COMB 2.2 0.07 9.6 -
T4 C27 2.6 396. 10.3
8 3 9 3 1.541
1 9
- - - -
COMB 1.5
T4 C27 0 409. 12.3 0.10 21. 2.874
9 1
9 1 2 1
- - - -
COMB 1.5
T4 C27 1.3 409. 12.3 0.10 5.1 0.914
9 1
7 1 2 4
- - -
COMB 1.5 10. -
T4 C27 2.6 409. 12.3 0.10
9 1 9 1.046
5 1 2
- - - -
COMB 1.7
T3 C27 0 456. 11.5 0.00 19. 3.699
1 5
9 7 7 7
- - - -
COMB 1.7
T3 C27 1.3 456. 11.5 0.00 4.6 1.422
1 5
7 7 7 8
- - -
COMB 1.7 10. -
T3 C27 2.6 456. 11.5 0.00
1 5 4 0.856
5 7 7
- -
COMB 3.4 -
T3 C27 0 -381 0.00 15. 6.884
2 8 8.96
8 2
- - -
COMB 3.4 -
T3 C27 1.3 380. 0.00 3.5 2.354
2 8 8.96
8 8 9
- -
COMB 3.4 - 8.0 -
T3 C27 2.6 380. 0.00
2 8 8.96 6 2.176
5 8

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 101


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

- - - -
COMB - -
T3 C27 0 379. 0.8 0.01 15.
3 8.91 1.273
8 8 4 2
- - - -
COMB - -
T3 C27 1.3 379. 0.8 0.01 3.5
3 8.91 0.127
6 8 4 8
- - -
COMB -
T3 C27 2.6 379. 0.8 0.01 8 1.02
3 8.91
4 8 4
- -
COMB 1.6 - 0.06
T3 C27 0 372. 13. 3.477
4 1 8.04 2
2 3
-
COMB 1.6 - 0.06
T3 C27 1.3 -372 2.8 1.383
4 1 8.04 2
3
-
COMB 1.6 - 0.06 7.6 -
T3 C27 2.6 371.
4 1 8.04 2 2 0.711
8
- - -
COMB 0.9 -
T3 C27 0 388. 0.08 17. 2.135
5 9 9.83
6 4 1
- - -
COMB 0.9 -
T3 C27 1.3 388. 0.08 4.3 0.845
5 9 9.83
3 4 4
- -
COMB 0.9 - 8.4 -
T3 C27 2.6 388. 0.08
5 9 9.83 4 0.445
1 4
- - - -
COMB 3.6
T3 C27 0 449. 11.3 0.00 19. 7.28
6 7
8 3 5 3
- - - -
COMB 3.6
T3 C27 1.3 449. 11.3 0.00 4.5 2.507
6 7
6 3 5 8
- - -
COMB 3.6 10. -
T3 C27 2.6 449. 11.3 0.00
6 7 1 2.266
4 3 5
- - - -
COMB - -
T3 C27 0 448. 0.2 11.2 19.
7 0.01 0.061
7 6 8 2
- - - -
COMB -
T3 C27 1.3 448. 0.2 11.2 4.5 0.274
7 0.01
5 6 8 7
- - -
COMB - 10.
T3 C27 2.6 448. 0.2 11.2 0.61
7 0.01 1
3 6 8
- -
COMB 1.9 - 0.05
T3 C27 0 441. 17. 4.214
8 9 10.5 8
9 5
-
COMB 1.9 - 0.05
T3 C27 1.3 441. -3.9 1.633
8 9 10.5 8
7
T3 C27 COMB 2.6 - 1.9 - 0.05 9.7 -

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 102


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

441.
8 9 10.5 8 6 0.948
5
- - -
COMB 1.4
T3 C27 0 456. 12.1 0.07 -21 3.006
9 3
6 1 4
- - - -
COMB 1.4
T3 C27 1.3 456. 12.1 0.07 5.2 1.149
9 3
4 1 4 5
- - -
COMB 1.4 10. -
T3 C27 2.6 456. 12.1 0.07
9 3 5 0.708
2 1 4
- - - -
COMB 0.0 -
T2 C27 0 503. 10.0 0.00 22.
1 2 0.103
8 6 1 8
- - - -
COMB 0.0 -
T2 C27 1.7 503. 10.0 0.00 5.6
1 2 0.144
6 6 1 7
- - -
COMB 0.0 11. -
T2 C27 3.4 503. 10.0 0.00
1 2 4 0.185
3 6 1
- -
COMB - 0.00
T2 C27 0 420. 1.2 18. 2.983
2 7.98 1
1 2
- -
COMB - 0.00
T2 C27 1.7 419. 1.2 4.6 0.937
2 7.98 1
8 1
-
COMB - 0.00 8.9 -
T2 C27 3.4 419. 1.2
2 7.98 1 6 1.109
5
- - -
COMB - - -
T2 C27 0 418. 1.5 18.
3 7.95 0.01 4.299
9 6 1
- - -
COMB - - -
T2 C27 1.7 418. 1.5 4.6
3 7.95 0.01 1.655
6 6 2
- -
COMB - -
T2 C27 3.4 418. 1.5 8.9 0.989
3 7.95 0.01
3 6
- -
COMB 0.02 -
T2 C27 0 410. 0.0 -7.3 -16
4 1 0.174
7 6
- - -
COMB 0.02 -
T2 C27 1.7 410. 0.0 -7.3 3.5
4 1 0.068
4 6 7
- -
COMB 0.02 8.8
T2 C27 3.4 410. 0.0 -7.3 0.039
4 1 3
1 6
- - -
COMB - - -
T2 C27 0 428. 0.2 20.
5 8.64 0.03 1.142
2 9 4
T2 C27 COMB 1.7 -428 - - - - -0.65
5 0.2 8.64 0.03 5.6

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 103


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

9 6
- -
COMB - - 9.0 -
T2 C27 3.4 427. 0.2
5 8.64 0.03 3 0.159
7 9
- -
COMB 1.2 - 0.00
T2 C27 0 495. 22. 3.118
6 5 9.86 4
9 3
- -
COMB 1.2 - 0.00
T2 C27 1.7 495. 5.5 1.001
6 5 9.86 4
7 6
-
COMB 1.2 - 0.00 11. -
T2 C27 3.4 495.
6 5 9.86 4 2 1.117
4
- - - -
COMB - -
T2 C27 0 494. 1.2 0.00 22.
7 9.84 3.435
9 4 6 3
- - - -
COMB - -
T2 C27 1.7 494. 1.2 0.00 5.5
7 9.84 1.332
6 4 6 7
- - -
COMB - 11.
T2 C27 3.4 494. 1.2 0.00 0.772
7 9.84 2
3 4 6
- -
COMB 0.1 - 0.02
T2 C27 0 487. 20. 0.277
8 1 9.25 2
5 3
- -
COMB 0.1 - 0.02
T2 C27 1.7 487. 4.6 0.097
8 1 9.25 2
2 3
-
COMB 0.1 - 0.02 11. -
T2 C27 3.4 486.
8 1 9.25 2 1 0.084
9
- - - -
COMB -
T2 C27 0 503. -0.1 10.4 0.02 24.
9 0.594
3 6 4 3
- - -
COMB -
T2 C27 1.7 -503 -0.1 10.4 0.02 6.5
9 0.428
6 4 1
- - -
COMB 11. -
T2 C27 3.4 502. -0.1 10.4 0.02
9 3 0.261
8 6 4
- - -
COMB - 0.01 -
T1 C27 0 546. 1.1 8.9
1 7.37 2 0.959
8 5 4
- -
COMB - 0.01 2.1
T1 C27 1.5 546. 1.1 0.763
1 7.37 2 2
6 5
- -
COMB - 0.01 13.
T1 C27 3 546. 1.1 2.484
1 7.37 2 2
3 5
- -
COMB - 0.03
T1 C27 0 455. -0.9 7.4 0.211
2 6.05 5
5 3

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 104


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

-
COMB - 0.03 1.6
T1 C27 1.5 455. -0.9 1.567
2 6.05 5 6
3
COMB - 0.03 10.
T1 C27 3 -455 -0.9 2.922
2 6.05 5 7
- - - -
COMB - -
T1 C27 0 454. 1.3 0.01 6.9
3 5.84 2.298
3 4 8 6
- - -
COMB - -
T1 C27 1.5 454. 1.3 0.01 1.8
3 5.84 0.283
1 4 8
- - -
COMB - 10.
T1 C27 3 453. 1.3 0.01 1.731
3 5.84 6
9 4 8
- - - -
COMB - -
T1 C27 0 446. 1.6 0.01 6.0
4 5.62 2.083
4 2 9 8
- - -
COMB - 2.3
T1 C27 1.5 446. 1.6 0.01 0.344
4 5.62 4
1 2 9
- - -
COMB - 10.
T1 C27 3 445. 1.6 0.01 2.771
4 5.62 8
9 2 9
- -
COMB - 0.03 -
T1 C27 0 463. 0.6 -8.3
5 6.27 6 0.004
5 3
- -
COMB - 0.03 1.1
T1 C27 1.5 463. 0.6 0.939
5 6.27 6 1
2 3
-
COMB - 0.03 10.
T1 C27 3 -463 0.6 1.883
5 6.27 6 5
3
- - -
COMB - 0.03
T1 C27 0 538. 0.9 8.9 0.162
6 7.33 6
2 5 8
- -
COMB - 0.03 2.0
T1 C27 1.5 537. 0.9 1.583
6 7.33 6 1
9 5
- -
COMB - 0.03
T1 C27 3 537. 0.9 13 3.004
6 7.33 6
7 5
- - - -
COMB - -
T1 C27 0 537. 1.3 0.01 8.5
7 7.13 2.096
1 4 2 6
- - -
COMB - 2.1 -
T1 C27 1.5 536. 1.3 0.01
7 7.13 4 0.082
9 4 2
- - -
COMB - 12.
T1 C27 3 536. 1.3 0.01 1.932
7 7.13 8
6 4 2
T1 C27 COMB 0 - - - - - -
8 529. 1.5 6.94 0.01 7.7 1.903

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 105


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

9 9 3 7
- - -
COMB - 2.6
T1 C27 1.5 529. 1.5 0.01 0.482
8 6.94 3
7 9 3
- - -
COMB -
T1 C27 3 529. 1.5 0.01 13 2.868
8 6.94
4 9 3
- -
COMB - 0.03 -
T1 C27 0 545. -0.7 9.7
9 7.53 6 0.032
3 7
-
COMB - 0.03 1.5
T1 C27 1.5 545. -0.7 1.019
9 7.53 6 2
1
-
COMB - 0.03 12.
T1 C27 3 544. -0.7 2.069
9 7.53 6 8
8
- -
COMB 2.2 -
TM C31 0 -59 0.03 1.4 3.182
1 3 0.93
8 7
- - -
COMB 2.2 -
TM C31 1.3 58.7 0.03 0.2 0.276
1 3 0.93
3 8 6
- -
COMB 2.2 - 0.9 -
TM C31 2.6 58.4 0.03
1 3 0.93 5 2.629
5 8
- - -
COMB 4.8 -
TM C31 0 53.6 0.04 1.5 6.7
2 6 1.08
9 7 1
- - -
COMB 4.8 -
TM C31 1.3 53.4 0.04 0.1 0.384
2 6 1.08
2 7 1
- -
COMB 4.8 - 1.2 -
TM C31 2.6 53.1 0.04
2 6 1.08 9 5.931
5 7
- - - -
COMB - -
TM C31 0 52.8 1.5 0.05 1.6
3 1.19 2.024
3 1 3 7
- - - -
COMB - -
TM C31 1.3 52.5 1.5 0.05 0.1
3 1.19 0.067
6 1 3 3
- - -
COMB - 1.4
TM C31 2.6 52.2 1.5 0.05 1.891
3 1.19 1
8 1 3
-
COMB 1.6 0.12 2.1
TM C31 0 53.4 1.52 2.27
4 2 6 2
6
-
COMB 1.6 0.12 0.1
TM C31 1.3 53.1 1.52 0.163
4 2 6 4
9
- -
COMB 1.6 0.12 -
TM C31 2.6 52.9 1.52 1.8
4 2 6 1.943
1 4

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 106


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

- -
COMB 1.7 -
TM C31 0 53.0 0.22 -5.3 2.405
5 3 3.78
6 6
- - -
COMB 1.7 -
TM C31 1.3 52.7 0.22 0.3 0.154
5 3 3.78
9 6 8
- -
COMB 1.7 - 4.5 -
TM C31 2.6 52.5 0.22
5 3 3.78 4 2.097
2 6
- -
COMB 5.0
TM C31 0 58.8 -0.9 0.03 -1.4 7.023
6 4
1 6
- - -
COMB 5.0
TM C31 1.3 58.5 -0.9 0.03 0.2 0.468
6 4
4 6 4
- -
COMB 5.0 0.9 -
TM C31 2.6 58.2 -0.9 0.03
6 4 3 6.088
7 6
- - - -
COMB -
TM C31 0 58.0 0.6 -1 0.04 1.5
7 0.828
4 8 1 5
- - - -
COMB
TM C31 1.3 57.7 0.6 -1 0.04 0.2 0.062
7
6 8 1 5
- - -
COMB 1.0
TM C31 2.6 57.4 0.6 -1 0.04 0.952
7 4
9 8 1
-
COMB 2.1 0.11 1.8
TM C31 0 58.6 1.44 3.037
8 3 9 6
1
- -
COMB 2.1 0.11
TM C31 1.3 58.3 1.44 0.0 0.269
8 3 9
3 1
- -
COMB 2.1 0.11 -
TM C31 2.6 58.0 1.44 1.8
8 3 9 2.499
6 8
- - -
COMB 2.2 -
TM C31 0 58.2 0.19 4.8 3.158
9 3 3.34
5 7 2
- - -
COMB 2.2 -
TM C31 1.3 57.9 0.19 0.4 0.261
9 3 3.34
7 7 8
-
COMB - 2.2 - 3.8 -
TM C31 2.6 0.19
9 57.7 3 3.34 6 2.637
7
- - -
COMB 1.8
T11 C31 0 137. -0.8 0.03 1.3 3.368
1 8
2 8 9
- - -
COMB 1.8
T11 C31 1.3 136. -0.8 0.03 0.3 0.926
1 8
9 8 5
T11 C31 COMB 2.6 - 1.8 -0.8 - 0.6 -

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 107


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

136. 0.03
1 8 8 1.517
7 8
- - -
COMB 3.7 -
T11 C31 0 115. 0.04 1.2 6.341
2 2 0.71
9 7 9
- - -
COMB 3.7 -
T11 C31 1.3 115. 0.04 0.3 1.504
2 2 0.71
6 7 7
- -
COMB 3.7 - 0.5 -
T11 C31 2.6 115. 0.04
2 2 0.71 5 3.332
3 7
- - - -
COMB - -
T11 C31 0 114. 0.9 0.05 1.4
3 0.78 1.354
2 7 3 2
- - -
COMB - -
T11 C31 1.3 113. 0.9 0.05 -0.4
3 0.78 0.097
9 7 3
- - -
COMB - 0.6
T11 C31 2.6 113. 0.9 0.05 1.161
3 0.78 2
6 7 3
-
COMB 1.3 0.13 1.8
T11 C31 0 115. 1.17 2.416
4 2 6 9
5
-
COMB 1.3 0.13 0.3
T11 C31 1.3 115. 1.17 0.695
4 2 6 6
2
- -
COMB 1.3 0.13 -
T11 C31 2.6 114. 1.17 1.1
4 2 6 1.025
9 6
- - -
COMB 1.4 -
T11 C31 0 114. 0.23 4.5 2.571
5 3 2.66
6 6 9
- - -
COMB 1.4 -
T11 C31 1.3 114. 0.23 1.1 0.712
5 3 2.66
3 6 3
-
COMB 1.4 - 2.3 -
T11 C31 2.6 -114 0.23
5 3 2.66 3 1.147
6
- - -
COMB 3.9 -
T11 C31 0 135. 0.03 1.3 6.744
6 4 0.76
7 6 3
- - -
COMB 3.9 -
T11 C31 1.3 135. 0.03 0.3 1.624
6 4 0.76
5 6 4
- -
COMB 3.9 - 0.6 -
T11 C31 2.6 135. 0.03
6 4 0.76 4 3.496
2 6
- - - -
COMB - -
T11 C31 0 134. 0.2 0.04 1.4
7 0.82 0.182
2 8 1 4
T11 C31 COMB 1.3 -134 - - - - 0.183
7 0.2 0.82 0.04 0.3

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 108


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

8 1 7
- - -
COMB -
T11 C31 2.6 133. 0.2 0.04 0.7 0.548
7 0.82
7 8 1
-
COMB 1.7 0.12 1.5
T11 C31 0 135. 0.94 3.211
8 8 9 3
4
-
COMB 1.7 0.12 0.3
T11 C31 1.3 135. 0.94 0.896
8 8 9 1
1
-
COMB 1.7 0.12 -
T11 C31 2.6 134. 0.94 -0.9
8 8 9 1.419
8
- -
COMB 1.8 -
T11 C31 0 134. 0.20 -4.3 3.351
9 8 2.52
6 7
- - -
COMB 1.8 -
T11 C31 1.3 134. 0.20 1.0 0.911
9 8 2.52
3 7 3
-
COMB 1.8 - 2.2 -
T11 C31 2.6 -134 0.20
9 8 2.52 4 1.528
7
- - -
COMB 1.9 -
T10 C31 0 215. 0.03 1.3 3.55
1 2 0.81
7 7 6
- - -
COMB 1.9 -
T10 C31 1.3 215. 0.03 0.3 1.051
1 2 0.81
4 7 1
- -
COMB 1.9 - 0.7 -
T10 C31 2.6 215. 0.03
1 2 0.81 4 1.447
2 7
- -
COMB -
T10 C31 0 178. 4.1 0.04 -1.3 6.874
2 0.78
3 6
- -
COMB -
T10 C31 1.3 -178 4.1 0.04 0.2 1.538
2 0.78
6 8
- -
COMB - 0.7 -
T10 C31 2.6 177. 4.1 0.04
2 0.78 4 3.799
7 6
- - - -
COMB - -
T10 C31 0 175. 1.2 0.05 1.4
3 0.86 1.601
8 7 2 3
- - - -
COMB -
T10 C31 1.3 175. 1.2 0.05 0.3 0.052
3 0.86
5 7 2 1
- - -
COMB - 0.8
T10 C31 2.6 175. 1.2 0.05 1.705
3 0.86 1
3 7 2
-
COMB 1.3 0.14 2.1
T10 C31 0 177. 1.33 2.534
4 5 8 4
7

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 109


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

-
COMB 1.3 0.14 0.4
T10 C31 1.3 177. 1.33 0.783
4 5 8 1
4
- -
COMB 1.3 0.14 -
T10 C31 2.6 177. 1.33 1.3
4 5 8 0.968
2 2
- - -
COMB 1.4 -
T10 C31 0 176. 0.24 4.8 2.739
5 9 2.97
4 7 7
- -
COMB 1.4 -
T10 C31 1.3 176. 0.24 -1 0.807
5 9 2.97
1 7
- -
COMB 1.4 - 2.8 -
T10 C31 2.6 175. 0.24
5 9 2.97 6 1.125
9 7
-
COMB 4.2 -
T10 C31 0 -213 0.03 -1.3 7.273
6 9 0.78
6
- -
COMB 4.2 -
T10 C31 1.3 212. 0.03 -0.3 1.694
6 9 0.78
7 6
- -
COMB 4.2 - 0.7 -
T10 C31 2.6 212. 0.03
6 9 0.78 1 3.884
4 6
- - - -
COMB - -
T10 C31 0 210. 0.5 0.04 1.4
7 0.85 0.355
7 5 1 2
- - - -
COMB -
T10 C31 1.3 210. 0.5 0.04 0.3 0.357
7 0.85
5 5 1 2
- - -
COMB - 0.7
T10 C31 2.6 210. 0.5 0.04 1.069
7 0.85 8
2 5 1
-
COMB 1.8 0.13 1.7
T10 C31 0 212. 1.13 3.367
8 1 9 9
4
-
COMB 1.8 0.13 0.3
T10 C31 1.3 212. 1.13 1.015
8 1 9 3
2
- -
COMB 1.8 0.13 -
T10 C31 2.6 211. 1.13 1.1
8 1 9 1.337
9 4
- - -
COMB 1.9 -
T10 C31 0 211. 0.21 4.5 3.551
9 3 2.75
3 6 2
- -
COMB 1.9 -
T10 C31 1.3 -211 0.21 0.9 1.036
9 3 2.75
6 4
- -
COMB 1.9 - 2.6 -
T10 C31 2.6 210. 0.21
9 3 2.75 3 1.478
7 6
T9 C31 COMB 0 - 1.9 - - - 3.686

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 110


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

294. 0.03 1.2


1 2 0.73
3 6 3
- -
COMB 1.9 -
T9 C31 1.3 -294 0.03 0.2 1.189
1 2 0.73
6 7
- -
COMB 1.9 - 0.6 -
T9 C31 2.6 293. 0.03
1 2 0.73 8 1.307
7 6
- - -
COMB 4.2
T9 C31 0 240. -0.7 0.04 1.1 7.263
2 5
7 5 6
- - -
COMB 4.2
T9 C31 1.3 240. -0.7 0.04 0.2 1.735
2 5
5 5 6
- -
COMB 4.2 0.6 -
T9 C31 2.6 240. -0.7 0.04
2 5 5 3.793
2 5
- - - -
COMB - -
T9 C31 0 237. 1.4 0.05 1.2
3 0.77 1.775
5 2 1 8
- - - -
COMB -
T9 C31 1.3 237. 1.4 0.05 0.2 0.075
3 0.77
3 2 1 8
- -
COMB - 0.7
T9 C31 2.6 -237 1.4 0.05 1.925
3 0.77 1
2 1
COMB 1.3 0.16 2.4
T9 C31 0 -240 1.49 2.609
4 3 1 5
-
COMB 1.3 0.16 0.5
T9 C31 1.3 239. 1.49 0.884
4 3 1 1
7
- -
COMB 1.3 0.16 -
T9 C31 2.6 239. 1.49 1.4
4 3 1 0.841
4 3
- - -
COMB -
T9 C31 0 238. 1.5 0.25 4.8 2.878
5 2.96
3 6 9
- -
COMB -
T9 C31 1.3 -238 1.5 0.25 1.0 0.926
5 2.96
6 5
- -
COMB - 2.7 -
T9 C31 2.6 237. 1.5 0.25
5 2.96 9 1.027
7 6
- - -
COMB 4.4
T9 C31 0 290. -0.7 0.03 1.1 7.659
6 2
2 5 7
- - -
COMB 4.4
T9 C31 1.3 289. -0.7 0.03 0.2 1.908
6 2
9 5 6
- -
COMB 4.4 0.6 -
T9 C31 2.6 289. -0.7 0.03
6 2 5 3.843
7 5

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 111


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

- - -
COMB - - -
T9 C31 0 287. 0.6 1.2
7 0.76 0.04 0.476
3 8 8
- - -
COMB - -
T9 C31 1.3 287. 0.6 0.2 0.414
7 0.76 0.04
1 8 9
- -
COMB - - 0.7
T9 C31 2.6 286. 0.6 1.304
7 0.76 0.04 1
8 8
-
COMB 1.7 2.0
T9 C31 0 289. 1.27 0.15 3.47
8 9 8
5
-
COMB 1.7 0.4
T9 C31 1.3 289. 1.27 0.15 1.142
8 9 3
3
-
COMB 1.7 -
T9 C31 2.6 -289 1.27 0.15 1.2
8 9 1.187
3
- -
COMB 1.9 -
T9 C31 0 -288 0.22 4.5 3.712
9 5 2.73
5 3
- - -
COMB 1.9 -
T9 C31 1.3 287. 0.22 0.9 1.18
9 5 2.73
7 5 7
- -
COMB 1.9 - 2.5 -
T9 C31 2.6 287. 0.22
9 5 2.73 8 1.353
4 5
-
COMB 1.9 -
T8 C31 0 -373 0.03 -1.3 3.832
1 2 0.74
4
- - -
COMB 1.9 -
T8 C31 1.3 372. 0.03 0.3 1.338
1 2 0.74
7 4 4
- -
COMB 1.9 - 0.6 -
T8 C31 2.6 372. 0.03
1 2 0.74 2 1.156
5 4
- -
COMB 4.4 -
T8 C31 0 303. 0.04 -1.2 7.78
2 5 0.69
3 3
-
COMB 4.4 -
T8 C31 1.3 -303 0.04 -0.3 1.998
2 5 0.69
3
- -
COMB 4.4 - -
T8 C31 2.6 302. 0.04 0.6
2 5 0.69 3.784
7 3
- - - -
COMB - -
T8 C31 0 299. 1.6 0.04 1.3
3 0.76 2.061
4 2 9 1
- - - -
COMB -
T8 C31 1.3 299. 1.6 0.04 0.3 0.041
3 0.76
1 2 9 3
T8 C31 COMB 2.6 - - - - 0.6 2.143

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 112


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

298. 1.6 0.04


3 0.76 6
8 2 9
-
COMB 1.3 0.17 2.6
T8 C31 0 302. 1.61 2.687
4 1 2 7
4
-
COMB 1.3 0.17 0.5
T8 C31 1.3 302. 1.61 0.984
4 1 2 9
1
-
COMB 1.3 0.17 -
T8 C31 2.6 301. 1.61 -1.5
4 1 2 0.718
8
- - -
COMB 1.5 -
T8 C31 0 300. 0.26 5.1 3.033
5 2 3.06
3 3 9
- -
COMB 1.5 -
T8 C31 1.3 -300 0.26 1.2 1.055
5 2 3.06
3 1
- -
COMB 1.5 - 2.7 -
T8 C31 2.6 299. 0.26
5 2 3.06 6 0.923
7 3
- - -
COMB -
T8 C31 0 367. 4.6 0.03 1.2 8.163
6 0.71
6 3 5
- - -
COMB -
T8 C31 1.3 367. 4.6 0.03 0.3 2.187
6 0.71
3 3 3
-
COMB - 0.5
T8 C31 2.6 -367 4.6 0.03 -3.79
6 0.71 9
3
- - - -
COMB - -
T8 C31 0 364. 0.8 0.03 1.3
7 0.76 0.694
1 6 8 4
- - - -
COMB -
T8 C31 1.3 363. 0.8 0.03 0.3 0.425
7 0.76
8 6 8 5
- - -
COMB - 0.6
T8 C31 2.6 363. 0.8 0.03 1.544
7 0.76 4
5 6 8
-
COMB 1.7 2.2
T8 C31 0 366. 1.36 0.16 3.579
8 7 4
8
-
COMB 1.7 0.4
T8 C31 1.3 366. 1.36 0.16 1.274
8 7 7
5
-
COMB 1.7 -
T8 C31 2.6 366. 1.36 0.16 -1.3
8 7 1.031
2
- - -
COMB 1.9 -
T8 C31 0 364. 0.23 4.8 3.89
9 6 2.83
9 1 3
T8 C31 COMB 1.3 - 1.9 - - - 1.338
9 364. 6 2.83 0.23 1.1

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 113


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

6 1 5
- -
COMB 1.9 - 2.5 -
T8 C31 2.6 364. 0.23
9 6 2.83 4 1.215
3 1
- -
COMB 1.7 -
T7 C31 0 -452 0.03 0.7 3.637
1 9 0.52
2 3
- - -
COMB 1.7 -
T7 C31 1.3 451. 0.03 0.0 1.306
1 9 0.52
7 2 5
- -
COMB 1.7 - 0.6 -
T7 C31 2.6 451. 0.03
1 9 0.52 2 1.026
5 2
-
COMB 4.2
T7 C31 0 -366 -0.5 0.03 -0.7 7.307
2 4
9
- - -
COMB 4.2
T7 C31 1.3 365. -0.5 0.03 0.0 1.79
2 4
7 9 5
- -
COMB 4.2 -
T7 C31 2.6 365. -0.5 0.03 0.6
2 4 3.728
4 9
- - - -
COMB - -
T7 C31 0 361. 1.5 0.04 0.7
3 0.55 1.851
4 9 6 8
- - - -
COMB -
T7 C31 1.3 361. 1.5 0.04 0.0 0.215
3 0.55
2 9 6 7
- - -
COMB - 0.6
T7 C31 2.6 360. 1.5 0.04 2.282
3 0.55 4
9 9 6
-
COMB 1.2 0.17 2.8
T7 C31 0 364. 1.68 2.539
4 1 8 9
9
-
COMB 1.2 0.17 0.7
T7 C31 1.3 364. 1.68 0.962
4 1 8 1
6
- -
COMB 1.2 0.17 -
T7 C31 2.6 364. 1.68 1.4
4 1 8 0.616
4 8
- - -
COMB 1.4 -
T7 C31 0 362. 0.26 4.3 2.917
5 4 2.72
5 3 6
- - -
COMB 1.4 -
T7 C31 1.3 362. 0.26 0.8 1.043
5 4 2.72
2 3 2
- -
COMB 1.4 - 2.7 -
T7 C31 2.6 361. 0.26
5 4 2.72 2 0.831
9 3
- -
COMB 4.3 -
T7 C31 0 445. -0.5 0.6 7.667
6 7 0.03
2 9

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 114


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

-
COMB 4.3 -
T7 C31 1.3 -445 -0.5 0.0 1.984
6 7 0.03
5
-
COMB 4.3 -
T7 C31 2.6 444. -0.5 0.6 -3.7
6 7 0.03
7
- - - -
COMB - -
T7 C31 0 441. 0.8 0.03 0.7
7 0.54 0.575
1 8 6 6
- - - -
COMB -
T7 C31 1.3 440. 0.8 0.03 0.0 0.567
7 0.54
9 8 6 6
- - -
COMB - 0.6
T7 C31 2.6 440. 0.8 0.03 1.709
7 0.54 4
6 8 6
-
COMB 1.6 0.16 2.5
T7 C31 0 444. 1.46 3.376
8 4 6 4
3
COMB 1.6 0.16 0.6
T7 C31 1.3 -444 1.46 1.239
8 4 6 4
- -
COMB 1.6 0.16 -
T7 C31 2.6 443. 1.46 1.2
8 4 6 0.899
7 7
- - -
COMB 1.8
T7 C31 0 442. -2.5 0.23 3.9 3.716
9 5
1 2 9
- - -
COMB 1.8
T7 C31 1.3 441. -2.5 0.23 0.7 1.312
9 5
8 2 4
- -
COMB 1.8 2.5 -
T7 C31 2.6 441. -2.5 0.23
9 5 1 1.092
5 2
- - -
COMB 2.0 -
T6 C31 0 530. 0.04 0.3 4.444
1 4 0.26
8 6 8
- - -
COMB 2.0 -
T6 C31 1.3 530. 0.04 0.0 1.795
1 4 0.26
5 6 4
- -
COMB 2.0 - -
T6 C31 2.6 530. 0.04 0.3
1 4 0.26 0.854
1 6
- - -
COMB 5.0
T6 C31 0 428. -0.3 0.05 0.4 9.054
2 5
5 6 3
- - -
COMB 5.0
T6 C31 1.3 428. -0.3 0.05 0.0 2.484
2 5
2 6 4
- -
COMB 5.0 0.3 -
T6 C31 2.6 427. -0.3 0.05
2 5 6 4.086
8 6
T6 C31 COMB 0 - - - - - -
3 423. 2.0 0.35 0.06 0.5 2.361

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 115


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

4 3 7 1
- - - -
COMB -
T6 C31 1.3 423. 2.0 0.06 0.0 0.279
3 0.35
1 3 7 6
- - -
COMB - 0.4
T6 C31 2.6 422. 2.0 0.06 2.919
3 0.35 1
7 3 7
-
COMB 1.3 0.28 4.1
T6 C31 0 427. 2.35 3.086
4 7 3 3
3
COMB 1.3 0.28 1.0
T6 C31 1.3 -427 2.35 1.311
4 7 3 7
- -
COMB 1.3 0.28 -
T6 C31 2.6 426. 2.35 1.9
4 7 3 0.464
6 8
- - -
COMB 1.6
T6 C31 0 424. -3 0.40 5.0 3.607
5 6
6 5 7
- - -
COMB 1.6
T6 C31 1.3 424. -3 0.40 1.1 1.453
5 6
3 5 6
- -
COMB 1.6 2.7 -
T6 C31 2.6 423. -3 0.40
5 6 4 0.702
9 5
- - -
COMB 5.1 -
T6 C31 0 522. 0.04 0.3 9.471
6 7 0.25
6 2 5
- - -
COMB 5.1 -
T6 C31 1.3 522. 0.04 0.0 2.746
6 7 0.25
3 2 3
- -
COMB 5.1 - 0.2 -
T6 C31 2.6 521. 0.04
6 7 0.25 9 3.979
9 2
- -
COMB - -
T6 C31 0 -518 -1.2 0.05 0.4
7 0.29 0.802
2 3
- - -
COMB -
T6 C31 1.3 517. -1.2 0.05 0.0 0.762
7 0.29
7 2 5
- -
COMB - 0.3
T6 C31 2.6 517. -1.2 0.05 2.325
7 0.29 3
3 2
-
COMB 1.8 0.26 3.7
T6 C31 0 521. 2.14 4.1
8 5 3 5
5
-
COMB 1.8 0.26 0.9
T6 C31 1.3 521. 2.14 1.69
8 5 3 6
2
- -
COMB 1.8 0.26
T6 C31 2.6 520. 2.14 1.8 -0.72
8 5 3
8 2
T6 C31 COMB 0 - 2.1 - - - 4.569

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 116


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

519. 0.35 4.5


9 2 2.68
1 7 3
- - -
COMB 2.1 -
T6 C31 1.3 518. 0.35 1.0 1.818
9 2 2.68
8 7 5
- -
COMB 2.1 - 2.4 -
T6 C31 2.6 518. 0.35
9 2 2.68 3 0.934
4 7
- - -
COMB 1.6 -
T5 C31 0 609. 0.03 0.3 4.287
1 8 0.16
5 9 6
- - -
COMB 1.6 -
T5 C31 1.3 609. 0.03 0.1 2.1
1 8 0.16
1 9 5
- -
COMB 1.6 - 0.0 -
T5 C31 2.6 608. 0.03
1 8 0.16 6 0.087
8 9
- - -
COMB 4.5
T5 C31 0 490. -0.2 0.04 0.3 9.044
2 7
9 7 8
- - -
COMB 4.5
T5 C31 1.3 490. -0.2 0.04 0.1 3.109
2 7
6 7 1
- -
COMB 4.5 0.1 -
T5 C31 2.6 490. -0.2 0.04
2 7 5 2.827
2 7
- - - -
COMB - -
T5 C31 0 485. 2.0 0.05 0.4
3 0.24 2.574
3 8 9 4
- - - -
COMB -
T5 C31 1.3 484. 2.0 0.05 0.1 0.125
3 0.24
9 8 9 3
- - -
COMB - 0.1
T5 C31 2.6 484. 2.0 0.05 2.823
3 0.24 8
6 8 9
-
COMB 1.1 0.26 4.1
T5 C31 0 489. 2.16 2.945
4 1 7 4
6
-
COMB 1.1 0.26 1.3
T5 C31 1.3 489. 2.16 1.508
4 1 7 3
2
- -
COMB 1.1 0.26
T5 C31 2.6 488. 2.16 1.4 0.071
4 1 7
9 8
- - -
COMB 1.3
T5 C31 0 486. -2.6 0.37 4.9 3.526
5 8
7 3 6
- - -
COMB 1.3
T5 C31 1.3 486. -2.6 0.37 1.5 1.725
5 8
3 3 8
T5 C31 COMB 2.6 -486 1.3 -2.6 - 1.8 -
5 8 0.37 1 0.075

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 117


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

3
- - -
COMB 4.6 -
T5 C31 0 599. 0.03 0.3 9.41
6 3 0.15
9 5 4
- - -
COMB 4.6 -
T5 C31 1.3 599. 0.03 0.1 3.394
6 3 0.15
5 5 4
- -
COMB 4.6 - 0.0 -
T5 C31 2.6 599. 0.03
6 3 0.15 6 2.621
2 5
- - -
COMB - -
T5 C31 0 594. 1.3 0.04 -0.4
7 0.19 1.046
8 5 6
- - - -
COMB -
T5 C31 1.3 594. 1.3 0.04 0.1 0.709
7 0.19
5 5 6 5
- - -
COMB - 0.0
T5 C31 2.6 594. 1.3 0.04 2.464
7 0.19 9
1 5 6
-
COMB 1.5 0.24 3.7
T5 C31 0 598. 1.98 3.92
8 1 8 3
7
-
COMB 1.5 0.24 1.1
T5 C31 1.3 598. 1.98 1.954
8 1 8 6
3
-
COMB 1.5 0.24 -
T5 C31 2.6 -598 1.98 1.4
8 1 8 0.012
1
- -
COMB 1.7 -
T5 C31 0 -596 0.32 4.4 4.443
9 6 2.32
9 7
- - -
COMB 1.7 -
T5 C31 1.3 595. 0.32 1.4 2.149
9 6 2.32
7 9 6
- -
COMB 1.7 - 1.5 -
T5 C31 2.6 595. 0.32
9 6 2.32 5 0.144
3 9
- -
COMB 1.5 - -
T4 C31 0 688. 0.2 4.227
1 6 0.13 0.03
5 2
- -
COMB 1.5 - -
T4 C31 1.3 688. 0.0 2.198
1 6 0.13 0.03
2 5
-
COMB 1.5 - - 0.1
T4 C31 2.6 687. 0.169
1 6 0.13 0.03 2
8
- - -
COMB 4.3 -
T4 C31 0 553. 0.03 0.2 9.164
2 7 0.16
6 6 4
- - -
COMB 4.3 -
T4 C31 1.3 553. 0.03 0.0 3.481
2 7 0.16
2 6 2

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 118


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

- -
COMB 4.3 - 0.1 -
T4 C31 2.6 552. 0.03
2 7 0.16 9 2.202
9 6
- - -
COMB - - -
T4 C31 0 547. 2.0 0.2
3 0.19 0.05 2.767
5 6 8
- - -
COMB - - -
T4 C31 1.3 547. 2.0 0.0
3 0.19 0.05 0.095
1 6 4
- -
COMB - - 0.2
T4 C31 2.6 546. 2.0 2.577
3 0.19 0.05 1
8 6
-
COMB 1.0 0.23 4.2
T4 C31 0 552. 2.05 2.902
4 3 1 8
1
-
COMB 1.0 0.23 1.6
T4 C31 1.3 551. 2.05 1.561
4 3 1 2
7
- -
COMB 1.0 0.23
T4 C31 2.6 551. 2.05 1.0 0.22
4 3 1
4 4
-
COMB 1.2
T4 C31 0 -549 -2.4 0.31 -4.8 3.495
5 9
6
- - -
COMB 1.2
T4 C31 1.3 548. -2.4 0.31 1.6 1.825
5 9
6 6 8
- -
COMB 1.2 1.4
T4 C31 2.6 548. -2.4 0.31 0.154
5 9 3
3 6
- - -
COMB 4.4 -
T4 C31 0 677. 0.02 0.2 9.494
6 1 0.13
5 5 1
- - -
COMB 4.4 -
T4 C31 1.3 677. 0.02 0.0 3.757
6 1 0.13
1 5 4
- -
COMB 4.4 - 0.1 -
T4 C31 2.6 676. 0.02
6 1 0.13 2 1.979
8 5
- - -
COMB - -
T4 C31 0 -672 1.3 0.03 0.2
7 0.15 1.245
7 8 5
- - - -
COMB -
T4 C31 1.3 671. 1.3 0.03 0.0 0.538
7 0.15
7 7 8 5
- - -
COMB - 0.1
T4 C31 2.6 671. 1.3 0.03 2.321
7 0.15 4
3 7 8
-
COMB 1.4 0.21 3.8
T4 C31 0 676. 1.86 3.857
8 1 5 6
1
T4 C31 COMB 1.3 - 1.4 1.86 0.21 1.4 2.029

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 119


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

675.
8 1 5 4
8
- -
COMB 1.4 0.21
T4 C31 2.6 675. 1.86 0.9 0.201
8 1 5
4 8
- - -
COMB 1.6 -
T4 C31 0 673. 0.27 4.3 4.392
9 3 2.14
4 7 1
- -
COMB 1.6 -
T4 C31 1.3 -673 0.27 1.5 2.266
9 3 2.14
7 3
- -
COMB 1.6 - 1.2
T4 C31 2.6 672. 0.27 0.141
9 3 2.14 4
7 7
- -
COMB 1.3 -
T3 C31 0 767. -0.3 0.7 4.172
1 8 0.02
9 6
- -
COMB 1.3 -
T3 C31 1.3 767. -0.3 0.3 2.374
1 8 0.02
5 7
-
COMB 1.3 - 0.0
T3 C31 2.6 767. -0.3 0.577
1 8 0.02 2
2
- - -
COMB 3.9 -
T3 C31 0 616. 0.02 0.6 9.093
2 3 0.28
4 3 3
- -
COMB 3.9 -
T3 C31 1.3 -616 0.02 0.2 3.99
2 3 0.28
3 7
- -
COMB 3.9 - -
T3 C31 2.6 615. 0.02 0.1
2 3 0.28 1.114
7 3
- - -
COMB - -
T3 C31 0 -610 1.8 0.03 0.6
3 0.28 2.749
6 8 3
- - - -
COMB - -
T3 C31 1.3 609. 1.8 0.03 0.2
3 0.28 0.328
6 6 8 7
- - -
COMB -
T3 C31 2.6 609. 1.8 0.03 0.1 2.093
3 0.28
3 6 8
-
COMB 3.8
T3 C31 0 614. 0.9 1.68 0.17 2.804
4 9
8
-
COMB 1.7
T3 C31 1.3 614. 0.9 1.68 0.17 1.633
4 1
4
- -
COMB
T3 C31 2.6 614. 0.9 1.68 0.17 0.4 0.462
4
1 7
T3 C31 COMB 0 - 1.1 - - - 3.54
5 611. 6 2.24 0.23 5.1

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 120


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

6 1 6
- - -
COMB 1.1 -
T3 C31 1.3 611. 0.23 2.2 2.029
5 6 2.24
2 1 5
- -
COMB 1.1 - 0.6
T3 C31 2.6 610. 0.23 0.517
5 6 2.24 6
9 1
- - -
COMB 3.9
T3 C31 0 755. -0.3 0.01 0.7 9.401
6 5
3 4 4
- -
COMB 3.9
T3 C31 1.3 -755 -0.3 0.01 0.3 4.263
6 5
4 6
- -
COMB 3.9 0.0 -
T3 C31 2.6 754. -0.3 0.01
6 5 3 0.875
6 4
- - - -
COMB -
T3 C31 0 749. 1.2 -0.3 0.02 0.7
7 1.257
5 6 7 4
- - - -
COMB
T3 C31 1.3 749. 1.2 -0.3 0.02 0.3 0.377
7
2 6 7 6
- - -
COMB 0.0
T3 C31 2.6 748. 1.2 -0.3 0.02 2.011
7 3
9 6 7
-
COMB 1.2 0.15 3.3
T3 C31 0 753. 1.46 3.74
8 3 9 3
9
-
COMB 1.2 0.15 1.4
T3 C31 1.3 753. 1.46 2.142
8 3 9 3
5
- -
COMB 1.2 0.15
T3 C31 2.6 753. 1.46 0.4 0.543
8 3 9
2 8
- -
COMB 1.4 -
T3 C31 0 -751 0.20 4.8 4.403
9 7 2.06
1 2
- - -
COMB 1.4 -
T3 C31 1.3 750. 0.20 2.1 2.498
9 7 2.06
6 1 4
- -
COMB 1.4 - 0.5
T3 C31 2.6 750. 0.20 0.593
9 7 2.06 3
3 1
- -
COMB 1.7
T2 C31 0 847. 1.1 0.52 0.00 4.714
1 6
9 3
- -
COMB 0.8
T2 C31 1.7 847. 1.1 0.52 0.00 2.852
1 7
4 3
- -
COMB
T2 C31 3.4 -847 1.1 0.52 0.00 0.0 0.989
1
3 2

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 121


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

-
COMB 3.2 0.00 1.5 11.24
T2 C31 0 679. 0.44
2 1 3 6 9
6
-
COMB 3.2 0.00 0.8
T2 C31 1.7 679. 0.44 5.789
2 1 3 1
1
-
COMB 3.2 0.00 0.0
T2 C31 3.4 678. 0.44 0.329
2 1 3 7
7
- -
COMB 1.2 -
T2 C31 0 -673 1.5 0.38 0.02
3 9 4.071
7 7
- - -
COMB 0.6 -
T2 C31 1.7 672. 1.5 0.38 0.02
3 5 1.406
6 7 7
- - -
COMB 0.0
T2 C31 3.4 672. 1.5 0.38 0.02 1.259
3 1
1 7 7
-
COMB 0.8 0.05 5.5
T2 C31 0 677. 1.55 3.531
4 4 7 6
9
-
COMB 0.8 0.05 2.9
T2 C31 1.7 677. 1.55 2.108
4 4 7 2
5
COMB 0.8 0.05 0.2
T2 C31 3.4 -677 1.55 0.684
4 4 7 7
- -
COMB 0.8 -
T2 C31 0 674. 0.08 -2.7 3.647
5 1 0.74
7 1
- - -
COMB 0.8 -
T2 C31 1.7 674. 0.08 1.4 2.275
5 1 0.74
2 1 5
- -
COMB 0.8 -
T2 C31 3.4 673. 0.08 -0.2 0.904
5 1 0.74
8 1
-
COMB 3.2 1.8 11.49
T2 C31 0 833. 0.54 0.01
6 2 5 6
7
-
COMB 3.2 0.9
T2 C31 1.7 833. 0.54 0.01 6.023
6 2 3
2
-
COMB 3.2 0.0
T2 C31 3.4 832. 0.54 0.01 0.551
6 2 2
8
- - -
COMB 1.6 -
T2 C31 0 827. 1.0 0.48 0.01
7 1 2.292
8 8 7
- - -
COMB 0.7 -
T2 C31 1.7 827. 1.0 0.48 0.01
7 9 0.452
3 8 7
T2 C31 COMB 3.4 - - 0.48 - - 1.388
7 826. 1.0 0.01 0.0

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 122


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

8 8 7 4
-
COMB 1.0 0.05 5.4
T2 C31 0 832. 1.54 4.55
8 8 9 5
2
-
COMB 1.0 0.05 2.8
T2 C31 1.7 831. 1.54 2.71
8 8 9 2
7
-
COMB 1.0 0.05
T2 C31 3.4 831. 1.54 0.2 0.871
8 8 9
3
- - -
COMB 1.0 -
T2 C31 0 829. 0.06 1.9 4.654
9 5 0.52
3 6 9
- -
COMB 1.0 -
T2 C31 1.7 828. 0.06 -1.1 2.861
9 5 0.52
8 6
- - -
COMB 1.0 -
T2 C31 3.4 828. 0.06 0.2 1.068
9 5 0.52
3 6 2
- -
COMB 0.03 0.7 -
T1 C31 0 931. 0.8 0.76
1 3 3 0.202
4 1
- -
COMB 0.03
T1 C31 1.5 -931 0.8 0.76 0.4 1.013
1 3
1 2
- - -
COMB 0.03
T1 C31 3 930. 0.8 0.76 1.5 2.228
1 3
6 1 7
- -
COMB 0.09 0.1
T1 C31 0 746. 1.4 0.4 0.685
2 5 1
7 4
- -
COMB 0.09
T1 C31 1.5 746. 1.4 0.4 -0.5 2.839
2 5
3 4
- -
COMB 0.09
T1 C31 3 745. 1.4 0.4 -1.1 4.993
2 5
9 4
COMB 0.1 - 1.1 -
T1 C31 0 -740 0.84
3 6 0.05 8 1.044
- -
COMB 0.1 - -
T1 C31 1.5 739. 0.84 0.0
3 6 0.05 1.289
6 8
- -
COMB 0.1 - -
T1 C31 3 739. 0.84 1.3
3 6 0.05 1.534
2 3
- -
COMB 2.8 -
T1 C31 0 -745 0.7 0.8 0.05
4 1 0.634
9 2
- - -
COMB
T1 C31 1.5 744. 0.7 0.8 0.05 1.6 0.549
4
6 9 2
T1 C31 COMB 3 - - 0.8 - 0.4 1.732

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 123


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

744. 0.7 0.05


4
2 9 2
- - -
COMB 0.09
T1 C31 0 741. 0.4 0.44 1.5 0.276
5 7
7 8 2
- - -
COMB 0.09
T1 C31 1.5 741. 0.4 0.44 2.1 1.001
5 7
3 8 8
- - -
COMB 0.09
T1 C31 3 740. 0.4 0.44 2.8 1.727
5 7
9 8 3
- -
COMB 0.09 0.2
T1 C31 0 915. 1.5 0.55 0.579
6 7 4
6 1
- -
COMB 0.09
T1 C31 1.5 915. 1.5 0.55 -0.6 2.847
6 7
2 1
- - -
COMB 0.09
T1 C31 3 914. 1.5 0.55 1.4 5.115
6 7
8 1 3
- - -
COMB -
T1 C31 0 909. 0.0 0.94 0.03 1.2
7 0.978
6 7 3
- - - -
COMB -
T1 C31 1.5 909. 0.0 0.94 0.03 0.2
7 0.868
2 7 3 2
- - - -
COMB -
T1 C31 3 908. 0.0 0.94 0.03 1.6
7 0.759
8 7 3 3
- - -
COMB 2.6 -
T1 C31 0 914. 0.9 0.91 0.03
8 7 0.609
1 3 5
- - -
COMB
T1 C31 1.5 913. 0.9 0.91 0.03 1.3 0.785
8
7 3 5
- - - -
COMB
T1 C31 3 913. 0.9 0.91 0.03 0.0 2.18
8
3 3 5 8
- - -
COMB 0.09
T1 C31 0 911. 0.6 0.58 1.2 0.21
9 9
2 6 3
- - -
COMB 0.09
T1 C31 1.5 910. 0.6 0.58 2.1 1.193
9 9
8 6 1
- - -
COMB 0.09
T1 C31 3 910. 0.6 0.58 2.9 2.176
9 9
4 6 8
- -
COMB 2.0 2.6
TM C34 0 59.7 1.76 0.03 2.875
1 8 1
8 8
TM C34 COMB 1.3 - 2.0 1.76 - 0.3 0.175
1 59.5 8 0.03 3

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 124


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

8
- - -
COMB 2.0 -
TM C34 2.6 59.2 1.76 0.03 1.9
1 8 2.525
3 8 6
- -
COMB 4.6 2.7
TM C34 0 54.2 1.95 0.04 6.296
2 1 4
7 7
-
COMB 4.6 0.2
TM C34 1.3 -54 1.95 0.04 0.301
2 1 1
7
- - -
COMB 4.6 -
TM C34 2.6 53.7 1.95 0.04 2.3
2 1 5.694
2 7 3
- -
COMB 2.9 -
TM C34 0 53.3 -1.8 2.1 0.05
3 6 2.497
9 3
- -
COMB 0.2 -
TM C34 1.3 53.1 -1.8 2.1 0.05
3 3 0.159
2 3
- -
COMB
TM C34 2.6 52.8 -1.8 2.1 0.05 -2.5 2.178
3
4 3
-
COMB 1.4 0.12 6.5
TM C34 0 53.6 4.66 1.942
4 4 6 4
1
-
COMB 1.4 0.12 0.4
TM C34 1.3 53.3 4.66 0.066
4 4 6 8
4
- -
COMB 1.4 0.12
TM C34 2.6 53.0 4.66 5.5 -1.81
4 4 6
7 8
- - -
COMB 1.3 -
TM C34 0 54.0 0.22 0.8 1.858
5 7 0.61
5 6 4
- - -
COMB 1.3 -
TM C34 1.3 53.7 0.22 0.0 0.076
5 7 0.61
7 6 4
-
COMB - 1.3 - 0.7 -
TM C34 2.6 0.22
5 53.5 7 0.61 5 1.705
6
- -
COMB 4.8 2.5
TM C34 0 59.5 1.72 0.03 6.734
6 9 4
8 6
- -
COMB 4.8 0.3
TM C34 1.3 59.3 1.72 0.03 0.372
6 9 1
1 6
- - -
COMB 4.8 -
TM C34 2.6 59.0 1.72 0.03 1.9
6 9 5.991
3 6 3
- - -
COMB 2.7
TM C34 0 58.7 0.8 1.85 0.04 -1.18
7 3
9 7 1

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 125


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

- - -
COMB 0.3 -
TM C34 1.3 58.5 0.8 1.85 0.04
7 3 0.043
1 7 1
- - - -
COMB
TM C34 2.6 58.2 0.8 1.85 0.04 2.0 1.094
7
4 7 1 8
-
COMB 2.0 0.11 5.9
TM C34 0 58.9 4.16 2.815
8 4 9 5
9
-
COMB 2.0 0.11 0.5
TM C34 1.3 58.7 4.16 0.16
8 4 9 5
2
- -
COMB 2.0 0.11 -
TM C34 2.6 58.4 4.16 4.8
8 4 9 2.495
4 5
- - -
COMB 1.9 -
TM C34 0 59.3 0.19 0.6 2.739
9 8 0.59
8 7 8
-
COMB - 1.9 - 0.0
TM C34 1.3 0.19 0.169
9 59.1 8 0.59 8
7
- -
COMB 1.9 - 0.8 -
TM C34 2.6 58.8 0.19
9 8 0.59 5 2.401
3 7
- -
COMB 1.6 2.2
T11 C34 0 138. 1.31 0.03 3.024
1 7 9
5 8
- -
COMB 1.6 0.5
T11 C34 1.3 138. 1.31 0.03 0.85
1 7 9
2 8
- -
COMB 1.6 -
T11 C34 2.6 -138 1.31 0.03 1.1
1 7 1.323
8 1
- -
COMB 3.4 2.2
T11 C34 0 116. 1.27 0.04 5.952
2 9 9
9 7
- -
COMB 3.4 0.6
T11 C34 1.3 116. 1.27 0.04 1.411
2 9 3
6 7
- - -
COMB 3.4
T11 C34 2.6 116. 1.27 0.04 1.0 -3.13
2 9
3 7 2
- - -
COMB 2.4 -
T11 C34 0 115. 1.2 1.37 0.05
3 7 1.805
1 3 3
- - -
COMB 0.6 -
T11 C34 1.3 114. 1.2 1.37 0.05
3 8 0.205
9 3 3
- - - -
COMB
T11 C34 2.6 114. 1.2 1.37 0.05 1.1 1.394
3
6 3 3 1
T11 C34 COMB 0 - 1.1 3.23 0.13 5.5 2.13

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 126


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

115.
4 7 6 9
5
-
COMB 1.1 0.13
T11 C34 1.3 115. 3.23 1.4 0.606
4 7 6
3
COMB 1.1 0.13 -
T11 C34 2.6 -115 3.23 -2.8
4 7 6 0.918
- - -
COMB 1.0 -
T11 C34 0 116. 0.23 0.8 2.017
5 9 0.58
5 6 4
- - -
COMB 1.0 -
T11 C34 1.3 116. 0.23 0.0 0.6
5 9 0.58
2 6 8
- -
COMB 1.0 - 0.6 -
T11 C34 2.6 115. 0.23
5 9 0.58 7 0.818
9 6
-
COMB 3.7 2.2
T11 C34 0 -137 1.26 0.03 6.419
6 4 2
6
- -
COMB 3.7 0.5
T11 C34 1.3 136. 1.26 0.03 1.553
6 4 8
8 6
- - -
COMB 3.7 -
T11 C34 2.6 136. 1.26 0.03 1.0
6 4 3.314
5 6 7
- - -
COMB 2.3 -
T11 C34 0 135. 0.5 1.35 0.04
7 8 0.561
5 1 1
- - -
COMB 0.6
T11 C34 1.3 135. 0.5 1.35 0.04 0.098
7 2
2 1 1
- - - -
COMB
T11 C34 2.6 134. 0.5 1.35 0.04 1.1 0.758
7
9 1 1 4
-
COMB 1.6 0.12
T11 C34 0 135. 3.02 5.2 2.98
8 5 9
8
-
COMB 1.6 0.12 1.2
T11 C34 1.3 135. 3.02 0.828
8 5 9 6
6
- -
COMB 1.6 0.12 -
T11 C34 2.6 135. 3.02 2.6
8 5 9 1.323
3 7
- -
COMB 1.5 -
T11 C34 0 136. 0.20 -0.6 2.878
9 8 0.41
7 7
- - -
COMB 1.5 -
T11 C34 1.3 136. 0.20 0.0 0.823
9 8 0.41
4 7 7
- -
COMB 1.5 - 0.4 -
T11 C34 2.6 136. 0.20
9 8 0.41 6 1.233
1 7

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 127


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

- -
COMB 1.7 2.3
T10 C34 0 217. 1.38 0.03 3.217
1 3 2
5 7
- -
COMB 1.7 0.5
T10 C34 1.3 217. 1.38 0.03 0.971
1 3 2
3 7
- -
COMB 1.7 -
T10 C34 2.6 -217 1.38 0.03 1.2
1 3 1.275
7 8
- -
COMB 3.8 2.3
T10 C34 0 179. 1.4 0.04 6.49
2 8 5
7 6
- -
COMB 3.8 0.5
T10 C34 1.3 179. 1.4 0.04 1.446
2 8 2
4 6
- -
COMB 3.8 -
T10 C34 2.6 179. 1.4 0.04 -1.3
2 8 3.598
2 6
- - -
COMB 2.5 -
T10 C34 0 177. 1.5 1.51 0.05
3 3 2.047
2 3 2
- - -
COMB 0.5 -
T10 C34 1.3 176. 1.5 1.51 0.05
3 6 0.053
9 3 2
- - -
COMB
T10 C34 2.6 176. 1.5 1.51 0.05 -1.4 1.94
3
6 3 2
-
COMB 1.2 0.14 5.9
T10 C34 0 177. 3.6 2.301
4 3 8 2
7
-
COMB 1.2 0.14 1.2
T10 C34 1.3 177. 3.6 0.704
4 3 8 4
5
- -
COMB 1.2 0.14 -
T10 C34 2.6 177. 3.6 3.4
4 3 8 0.893
2 3
- - -
COMB 1.1 -
T10 C34 0 179. 0.24 1.0 2.142
5 2 0.68
2 7 4
- - -
COMB 1.1 -
T10 C34 1.3 178. 0.24 0.1 0.689
5 2 0.68
9 7 6
- -
COMB 1.1 - 0.7 -
T10 C34 2.6 178. 0.24
5 2 0.68 2 0.765
6 7
- -
COMB 4.1 2.2
T10 C34 0 214. 1.34 0.03 6.959
6 1 5
8 6
- -
COMB 4.1 0.5
T10 C34 1.3 214. 1.34 0.03 1.618
6 1 1
5 6
T10 C34 COMB 2.6 - 4.1 1.34 - - -

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 128


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

214. 0.03 1.2


6 1 3.723
2 6 4
- - -
COMB 2.4 -
T10 C34 0 212. 0.7 1.44 0.04
7 1 0.724
5 6 1
- - -
COMB 0.5
T10 C34 1.3 212. 0.7 1.44 0.04 0.269
7 4
2 6 1
- - - -
COMB
T10 C34 2.6 211. 0.7 1.44 0.04 1.3 1.261
7
9 6 1 3
COMB 1.7 0.13 5.4
T10 C34 0 -213 3.31 3.189
8 2 9 6
-
COMB 1.7 0.13 1.1
T10 C34 1.3 212. 3.31 0.95
8 2 9 5
7
- -
COMB 1.7 0.13 -
T10 C34 2.6 212. 3.31 3.1
8 2 9 1.288
4 5
- -
COMB 1.6 -
T10 C34 0 214. 0.21 -0.8 3.046
9 2 0.53
3 6
- -
COMB 1.6 -
T10 C34 1.3 -214 0.21 0.1 0.936
9 2 0.53
6 1
- -
COMB 1.6 - 0.5 -
T10 C34 2.6 213. 0.21
9 2 0.53 9 1.173
7 6
- -
COMB 1.7 2.1
T9 C34 0 296. 1.31 0.03 3.357
1 3 9
7 6
- -
COMB 1.7 0.4
T9 C34 1.3 296. 1.31 0.03 1.109
1 3 9
4 6
- - -
COMB 1.7 -
T9 C34 2.6 296. 1.31 0.03 1.2
1 3 1.138
1 6 1
- -
COMB 4.0 2.2
T9 C34 0 242. 1.31 0.04 6.889
2 3 1
6 5
- -
COMB 4.0
T9 C34 1.3 242. 1.31 0.04 0.5 1.644
2 3
4 5
- - -
COMB 4.0 -
T9 C34 2.6 242. 1.31 0.04 1.2
2 3 3.602
1 5 1
- - -
COMB 2.3 -
T9 C34 0 239. 1.6 1.42 0.05
3 8 2.207
3 8 1
- -
COMB 0.5 -
T9 C34 1.3 -239 1.6 1.42 0.05
3 4 0.029
8 1

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 129


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

- - -
COMB
T9 C34 2.6 238. 1.6 1.42 0.05 -1.3 2.15
3
8 8 1
COMB 1.2 0.16 5.9
T9 C34 0 -240 3.58 2.452
4 5 1 5
-
COMB 1.2 0.16
T9 C34 1.3 239. 3.58 1.3 0.825
4 5 1
8
- -
COMB 1.2 0.16 -
T9 C34 2.6 239. 3.58 3.3
4 5 1 0.803
5 5
- - -
COMB 1.1 -
T9 C34 0 241. 0.25 1.3 2.23
5 1 0.85
9 6 5
- - -
COMB 1.1 -
T9 C34 1.3 241. 0.25 0.2 0.791
5 1 0.85
6 6 5
- -
COMB 1.1 - 0.8 -
T9 C34 2.6 241. 0.25
5 1 0.85 5 0.649
3 6
- -
COMB 4.2 2.1
T9 C34 0 292. 1.27 0.03 7.348
6 4 2
6 5
- -
COMB 4.2 0.4
T9 C34 1.3 292. 1.27 0.03 1.832
6 4 7
3 5
- -
COMB 4.2 -
T9 C34 2.6 -292 1.27 0.03 1.1
6 4 3.685
5 7
-
COMB - 2.2 -
T9 C34 0 289. -0.9 1.36
7 0.04 8 0.838
6
-
COMB - 0.5
T9 C34 1.3 289. -0.9 1.36 0.327
7 0.04 1
3
-
COMB -
T9 C34 2.6 -289 -0.9 1.36 1.2 1.491
7 0.04
6
-
COMB 1.7 5.4
T9 C34 0 290. 3.3 0.15 3.355
8 4 8
3
COMB 1.7 1.1
T9 C34 1.3 -290 3.3 0.15 1.094
8 4 9
- -
COMB 1.7 -
T9 C34 2.6 289. 3.3 0.15 3.1
8 4 1.166
7 1
- - -
COMB 1.6 -
T9 C34 0 291. 0.22 1.0 3.155
9 1 0.68
9 5 9
- - -
COMB 1.6 -
T9 C34 1.3 291. 0.22 0.2 1.064
9 1 0.68
6 5 1

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 130


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

- -
COMB 1.6 - 0.6 -
T9 C34 2.6 291. 0.22
9 1 0.68 8 1.027
4 5
-
COMB 1.7
T8 C34 0 -376 1.34 0.03 2.3 3.504
1 3
4
- -
COMB 1.7 0.5
T8 C34 1.3 375. 1.34 0.03 1.255
1 3 6
7 4
- - -
COMB 1.7 -
T8 C34 2.6 375. 1.34 0.03 1.1
1 3 0.994
4 4 7
- -
COMB 4.2 2.2
T8 C34 0 305. 1.33 0.04 7.415
2 4 8
6 3
- -
COMB 4.2 0.5
T8 C34 1.3 305. 1.33 0.04 1.906
2 4 6
4 3
- - -
COMB 4.2 -
T8 C34 2.6 305. 1.33 0.04 1.1
2 4 3.603
1 3 7
- - -
COMB 2.4 -
T8 C34 0 301. 1.8 1.42 0.04
3 5 2.484
6 6 9
- - -
COMB 0.5 -
T8 C34 1.3 301. 1.8 1.42 0.04
3 9 0.064
3 6 9
- - -
COMB
T8 C34 2.6 -301 1.8 1.42 0.04 1.2 2.356
3
6 9 6
-
COMB 1.2 0.17 6.2
T8 C34 0 302. 3.69 2.613
4 8 2 7
5
-
COMB 1.2 0.17 1.4
T8 C34 1.3 302. 3.69 0.953
4 8 2 7
2
- -
COMB 1.2 0.17 -
T8 C34 2.6 301. 3.69 3.3
4 8 2 0.708
9 3
- - -
COMB -
T8 C34 0 304. 1.1 0.26 1.5 2.318
5 0.94
7 3 4
- - -
COMB -
T8 C34 1.3 304. 1.1 0.26 0.3 0.89
5 0.94
5 3 2
- -
COMB - 0.9 -
T8 C34 2.6 304. 1.1 0.26
5 0.94 1 0.539
2 3
- -
COMB 4.4 2.2
T8 C34 0 370. 1.3 0.03 7.854
6 2 4
5 3
T8 C34 COMB 1.3 - 4.4 1.3 - 0.5 2.108

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 131


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

370. 0.03
6 2 5
3 3
- -
COMB 4.4 -
T8 C34 2.6 -370 1.3 0.03 1.1
6 2 3.638
3 4
- - -
COMB 2.3 -
T8 C34 0 366. 1.0 1.38 0.03
7 8 1.054
9 7 8
- - -
COMB 0.5
T8 C34 1.3 366. 1.0 1.38 0.03 0.335
7 8
6 7 8
- - - -
COMB
T8 C34 2.6 366. 1.0 1.38 0.03 1.2 1.725
7
3 7 8 2
-
COMB 1.7 5.8
T8 C34 0 367. 3.43 0.16 3.533
8 6 2
7
-
COMB 1.7 1.3
T8 C34 1.3 367. 3.43 0.16 1.25
8 6 7
4
- -
COMB 1.7 -
T8 C34 2.6 367. 3.43 0.16 3.0
8 6 1.033
2 9
- - -
COMB -
T8 C34 0 369. 1.6 0.23 1.2 3.267
9 0.75
7 1 1
- - -
COMB -
T8 C34 1.3 369. 1.6 0.23 0.2 1.193
9 0.75
5 1 4
- -
COMB - 0.7 -
T8 C34 2.6 369. 1.6 0.23
9 0.75 3 0.881
2 1
- -
COMB 1.6 1.6
T7 C34 0 455. 1.09 0.03 3.35
1 2 4
6 2
- -
COMB 1.6 0.2
T7 C34 1.3 455. 1.09 0.03 1.24
1 2 1
3 2
- -
COMB 1.6
T7 C34 2.6 -455 1.09 0.03 1.2 -0.87
1 2
2 1
- -
COMB 4.0 1.6
T7 C34 0 368. 1.09 0.03 6.995
2 6 7
8 9
- -
COMB 4.0 0.2
T7 C34 1.3 368. 1.09 0.03 1.717
2 6 5
6 9
- - -
COMB 4.0
T7 C34 2.6 368. 1.09 0.03 1.1 -3.56
2 6
3 9 7
T7 C34 COMB 0 - -1.8 1.18 - 1.8 -
3 364. 0.04 2.208

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 132


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

1 6
- -
COMB 0.2
T7 C34 1.3 363. -1.8 1.18 0.04 0.136
3 7
9 6
- - -
COMB
T7 C34 2.6 363. -1.8 1.18 0.04 1.2 2.481
3
6 6 6
-
COMB 1.2 0.17 5.3
T7 C34 0 365. 3.32 2.56
4 3 8 4
2
-
COMB 1.2 0.17 1.0
T7 C34 1.3 364. 3.32 0.967
4 3 8 2
9
-
COMB 1.2 0.17 -
T7 C34 2.6 364. 3.32 -3.3
4 3 8 0.627
6
- - -
COMB 1.0 -
T7 C34 0 367. 0.26 1.8 2.226
5 3 1.05
8 3 7
- -
COMB 1.0 -
T7 C34 1.3 367. 0.26 -0.5 0.887
5 3 1.05
5 3
- -
COMB 1.0 - 0.8 -
T7 C34 2.6 367. 0.26
5 3 1.05 7 0.453
2 3
-
COMB 4.2 - 1.5
T7 C34 0 448. 1.06 7.396
6 1 0.03 9
8
-
COMB 4.2 - 0.2
T7 C34 1.3 448. 1.06 1.92
6 1 0.03 1
5
- -
COMB 4.2 - -
T7 C34 2.6 448. 1.06 1.1
6 1 0.03 3.556
2 7
- - -
COMB 1.7 -
T7 C34 0 444. 1.0 1.14 0.03
7 1 0.887
5 6 6
- - -
COMB 0.2
T7 C34 1.3 444. 1.0 1.14 0.03 0.497
7 3
3 6 6
- - -
COMB
T7 C34 2.6 -444 1.0 1.14 0.03 1.2 1.881
7
6 6 5
-
COMB 1.6 0.16 4.8
T7 C34 0 445. 3.07 3.405
8 6 6 9
5
-
COMB 1.6 0.16
T7 C34 1.3 445. 3.07 0.9 1.245
8 6 6
2
- -
COMB 1.6 0.16 -
T7 C34 2.6 444. 3.07 3.0
8 6 6 0.916
9 8

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 133


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

- -
COMB 1.4 -
T7 C34 0 447. 0.23 -1.6 3.104
9 9 0.87
8 2
- - -
COMB 1.4 -
T7 C34 1.3 447. 0.23 0.4 1.173
9 9 0.87
6 2 7
- -
COMB 1.4 - 0.6 -
T7 C34 2.6 447. 0.23
9 9 0.87 7 0.759
3 2
-
COMB 1.8 1.5
T6 C34 0 -535 1 0.04 4.088
1 3 3
6
- -
COMB 1.8 0.2
T6 C34 1.3 534. 1 0.04 1.708
1 3 3
7 6
- - -
COMB 1.8 -
T6 C34 2.6 534. 1 0.04 1.0
1 3 0.672
3 6 7
- -
COMB 4.8 1.6
T6 C34 0 431. 1.04 0.05 8.677
2 4 4
9 6
- -
COMB 4.8 0.2
T6 C34 1.3 431. 1.04 0.05 2.39
2 4 8
6 6
- - -
COMB 4.8 -
T6 C34 2.6 431. 1.04 0.05 1.0
2 4 3.897
2 6 7
- - -
COMB 1.7 -
T6 C34 0 426. 2.2 1.14 0.06
3 9 2.787
6 8 7
- - -
COMB 0.3
T6 C34 1.3 426. 2.2 1.14 0.06 0.178
3 1
3 8 7
- - - -
COMB
T6 C34 2.6 425. 2.2 1.14 0.06 1.1 3.143
3
9 8 7 8
-
COMB 0.28 6.2
T6 C34 0 427. 1.4 3.75 3.18
4 3 8
8
-
COMB 0.28 1.4
T6 C34 1.3 427. 1.4 3.75 1.357
4 3 1
5
- -
COMB 0.28 -
T6 C34 2.6 427. 1.4 3.75 3.4
4 3 0.466
1 7
- - -
COMB 1.1 -
T6 C34 0 430. 0.40 2.8 2.71
5 5 1.57
7 5 6
- - -
COMB 1.1 -
T6 C34 1.3 430. 0.40 0.8 1.21
5 5 1.57
4 5 2
T6 C34 COMB 2.6 - 1.1 - - 1.2 -

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 134


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

430. 0.40
5 5 1.57 2 0.289
1 5
- -
COMB 4.9 1.4
T6 C34 0 526. 0.96 0.04 9.132
6 8 8
8 2
- -
COMB 4.9 0.2
T6 C34 1.3 526. 0.96 0.04 2.661
6 8 3
5 2
- - -
COMB 4.9 -
T6 C34 2.6 526. 0.96 0.04 1.0
6 8 3.811
1 2 3
- - -
COMB 1.6 -
T6 C34 0 522. 1.4 1.05 0.05
7 2 1.185
1 3 2
- - -
COMB 0.2
T6 C34 1.3 521. 1.4 1.05 0.05 0.67
7 5
7 3 2
- - - -
COMB
T6 C34 2.6 521. 1.4 1.05 0.05 1.1 2.526
7
4 3 2 2
-
COMB 1.8 0.26 5.6
T6 C34 0 523. 3.4 4.185
8 9 3 6
1
-
COMB 1.8 0.26 1.2
T6 C34 1.3 522. 3.4 1.732
8 9 3 4
8
- -
COMB 1.8 0.26 -
T6 C34 2.6 522. 3.4 3.1
8 9 3 0.722
4 8
- - -
COMB 1.6 -
T6 C34 0 525. 0.35 2.5 3.762
9 6 1.39
8 7 6
- - -
COMB 1.6 -
T6 C34 1.3 525. 0.35 0.7 1.599
9 6 1.39
4 7 6
- -
COMB 1.6 - 1.0 -
T6 C34 2.6 525. 0.35
9 6 1.39 4 0.563
1 7
- -
COMB 1.5
T5 C34 0 614. 1.5 0.88 0.03 3.963
1 1
4 9
-
COMB 0.3
T5 C34 1.3 -614 1.5 0.88 0.03 2.006
1 6
9
- - -
COMB
T5 C34 2.6 613. 1.5 0.88 0.03 0.7 0.05
1
7 9 9
- -
COMB 4.3 1.5
T5 C34 0 494. 0.9 0.04 8.712
2 9 5
9 7
T5 C34 COMB 1.3 - 4.3 0.9 - 0.3 3.009
2 494. 9 0.04 8

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 135


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

6 7
- - -
COMB 4.3 -
T5 C34 2.6 494. 0.9 0.04 0.7
2 9 2.693
2 7 9
- - -
COMB 1.6 -
T5 C34 0 489. 2.2 0.98 0.05
3 9 2.948
1 8 9
- - -
COMB 0.4
T5 C34 1.3 488. 2.2 0.98 0.05 0.019
3 1
8 8 9
- - - -
COMB
T5 C34 2.6 488. 2.2 0.98 0.05 0.8 2.986
3
4 8 9 7
-
COMB 1.1 0.26 6.1
T5 C34 0 490. 3.31 3.144
4 7 7 5
4
-
COMB 1.1 0.26 1.8
T5 C34 1.3 490. 3.31 1.627
4 7 7 4
1
- -
COMB 1.1 0.26
T5 C34 2.6 489. 3.31 2.4 0.111
4 7 7
7 6
- - -
COMB 0.9 -
T5 C34 0 493. 0.37 2.9 2.62
5 4 1.43
6 3 1
- - -
COMB 0.9 -
T5 C34 1.3 493. 0.37 1.0 1.401
5 4 1.43
3 3 5
- -
COMB 0.9 -
T5 C34 2.6 492. 0.37 0.8 0.182
5 4 1.43
9 3
- -
COMB 4.4 1.4
T5 C34 0 604. 0.85 0.03 9.101
6 6 6
8 5
- -
COMB 4.4 0.3
T5 C34 1.3 604. 0.85 0.03 3.303
6 6 5
4 5
- - -
COMB 4.4 -
T5 C34 2.6 604. 0.85 0.03 0.7
6 6 2.496
1 5 6
- - -
COMB 1.5 -
T5 C34 0 599. 1.5 0.93 0.04
7 8 1.393
5 4 6
- - -
COMB 0.3
T5 C34 1.3 599. 1.5 0.93 0.04 0.611
7 7
2 4 6
- - - -
COMB
T5 C34 2.6 598. 1.5 0.93 0.04 0.8 2.615
7
8 4 6 4
-
COMB 1.5 0.24 5.5
T5 C34 0 600. 3.02 4.09
8 6 8 9
7

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 136


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

-
COMB 1.5 0.24 1.6
T5 C34 1.3 600. 3.02 2.059
8 6 8 6
4
-
COMB 1.5 0.24
T5 C34 2.6 -600 3.02 2.2 0.028
8 6 8
7
- - -
COMB 1.3 -
T5 C34 0 603. 0.32 2.5 3.619
9 6 1.24
6 9 6
- - -
COMB 1.3 -
T5 C34 1.3 603. 0.32 0.9 1.855
9 6 1.24
2 9 4
- -
COMB 1.3 - 0.6
T5 C34 2.6 602. 0.32 0.092
9 6 1.24 7
9 9
-
COMB 1.3 - 1.5
T4 C34 0 694. 0.94 3.849
1 7 0.03 4
2
-
COMB 1.3 - 0.3
T4 C34 1.3 693. 0.94 2.072
1 7 0.03 1
8
- -
COMB 1.3 -
T4 C34 2.6 693. 0.94 0.9 0.295
1 7 0.03
5 1
- -
COMB 4.1 1.5
T4 C34 0 558. 0.92 0.03 8.785
2 8 3
2 6
- -
COMB 4.1 0.3
T4 C34 1.3 557. 0.92 0.03 3.348
2 8 4
9 6
- - -
COMB 4.1
T4 C34 2.6 557. 0.92 0.03 0.8 -2.09
2 8
5 6 5
- -
COMB - 1.6
T4 C34 0 551. 2.2 0.99 -3.17
3 0.05 5
9 7
- -
COMB - 0.3 -
T4 C34 1.3 551. 2.2 0.99
3 0.05 5 0.224
6 7
- - -
COMB -
T4 C34 2.6 551. 2.2 0.99 0.9 2.721
3 0.05
2 7 4
-
COMB 1.0 0.23 6.0
T4 C34 0 553. 3.16 3.091
4 6 1 9
4
COMB 1.0 0.23 1.9
T4 C34 1.3 -553 3.16 1.713
4 6 1 9
- -
COMB 1.0 0.23
T4 C34 2.6 552. 3.16 2.1 0.335
4 6 1
7 2
T4 C34 COMB 0 - 0.8 - - - 2.524
5 556. 6 1.25 0.31 2.9

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 137


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

8 6 2
- -
COMB 0.8 -
T4 C34 1.3 556. 0.31 -1.3 1.41
5 6 1.25
4 6
- -
COMB 0.8 - 0.3
T4 C34 2.6 556. 0.31 0.296
5 6 1.25 3
1 6
- -
COMB 4.2 1.4
T4 C34 0 683. 0.91 0.02 9.125
6 3 9
1 5
- -
COMB 4.2 0.3
T4 C34 1.3 682. 0.91 0.02 3.629
6 3 1
7 5
- - -
COMB 4.2 -
T4 C34 2.6 682. 0.91 0.02 0.8
6 3 1.868
4 5 7
- - -
COMB 1.5 -
T4 C34 0 677. 1.5 0.98 0.03
7 9 1.635
4 8 8
- - -
COMB 0.3
T4 C34 1.3 677. 1.5 0.98 0.03 0.414
7 2
1 8 8
- - - -
COMB
T4 C34 2.6 676. 1.5 0.98 0.03 0.9 2.462
7
7 8 8 5
-
COMB 1.4 0.21
T4 C34 0 678. 2.93 5.6 4
8 2 5
7
-
COMB 1.4 0.21 1.7
T4 C34 1.3 678. 2.93 2.157
8 2 5 9
4
-
COMB 1.4 0.21
T4 C34 2.6 -678 2.93 2.0 0.315
8 2 5
1
- - -
COMB 1.2 -
T4 C34 0 681. 0.27 2.5 3.49
9 3 1.04
8 7 1
- - -
COMB 1.2 -
T4 C34 1.3 681. 0.27 1.1 1.885
9 3 1.04
4 7 6
- -
COMB 1.2 - 0.1
T4 C34 2.6 681. 0.27 0.279
9 3 1.04 9
1 7
-
COMB 1.3 - 1.5
T3 C34 0 774. 0.94 4.121
1 2 0.02 3
3
COMB 1.3 - 0.3
T3 C34 1.3 -774 0.94 2.409
1 2 0.02 1
- -
COMB 1.3 -
T3 C34 2.6 773. 0.94 0.9 0.698
1 2 0.02
6 2
T3 C34 COMB 0 - 3.8 0.87 - 1.4 9.113

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 138


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

621. 0.02
2 9 4
7 3
- -
COMB 3.8 0.3
T3 C34 1.3 621. 0.87 0.02 4.051
2 9 1
3 3
- -
COMB 3.8 -
T3 C34 2.6 -621 0.87 0.02 0.8
2 9 1.011
3 2
- - -
COMB 1.5 -
T3 C34 0 615. 1.9 0.95 0.03
3 7 2.858
1 5 8
- - -
COMB 0.3 -
T3 C34 1.3 614. 1.9 0.95 0.03
3 4 0.321
7 5 8
- - -
COMB
T3 C34 2.6 614. 1.9 0.95 0.03 -0.9 2.217
3
4 5 8
-
COMB 1.0 6.0
T3 C34 0 616. 2.86 0.17 3.382
4 3 2
6
-
COMB 1.0 2.3
T3 C34 1.3 616. 2.86 0.17 2.04
4 3 1
3
-
COMB 1.0
T3 C34 2.6 615. 2.86 0.17 -1.4 0.699
4 3
9
- - -
COMB 0.9 -
T3 C34 0 620. 0.23 3.0 2.872
5 1 1.04
1 1 1
- - -
COMB 0.9 -
T3 C34 1.3 619. 0.23 1.6 1.69
5 1 1.04
8 1 6
- - -
COMB 0.9 -
T3 C34 2.6 619. 0.23 0.3 0.507
5 1 1.04
4 1 1
- -
COMB 3.9 1.4
T3 C34 0 761. 0.9 0.01 9.409
6 1 7
7 4
- -
COMB 3.9
T3 C34 1.3 761. 0.9 0.01 0.3 4.322
6 1
3 4
- -
COMB 3.9 -
T3 C34 2.6 -761 0.9 0.01 0.8
6 1 0.764
4 7
- - -
COMB 1.5 -
T3 C34 0 755. 1.3 0.97 0.02
7 9 1.365
7 5 7
- - -
COMB 0.3
T3 C34 1.3 755. 1.3 0.97 0.02 0.388
7 2
4 5 7
T3 C34 COMB 2.6 -755 - 0.97 - - 2.141
7 1.3 0.02 0.9

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 139


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

5 7 4
-
COMB 1.3 0.15 5.5
T3 C34 0 757. 2.69 4.251
8 4 9 9
1
-
COMB 1.3 0.15
T3 C34 1.3 756. 2.69 2.1 2.513
8 4 9
8
-
COMB 1.3 0.15
T3 C34 2.6 756. 2.69 -1.4 0.774
8 4 9
4
- - -
COMB 1.2 -
T3 C34 0 760. 0.20 2.5 3.792
9 3 0.82
3 1 4
- -
COMB 1.2 -
T3 C34 1.3 -760 0.20 1.4 2.197
9 3 0.82
1 8
- - -
COMB 1.2 -
T3 C34 2.6 759. 0.20 0.4 0.602
9 3 0.82
6 1 2
- -
COMB 0.5 2.1
T2 C34 0 855. 0.95 0.00 3.106
1 8 8
1 3
- -
COMB 0.5 0.5
T2 C34 1.7 854. 0.95 0.00 2.124
1 8 6
6 3
- - -
COMB 0.5
T2 C34 3.4 854. 0.95 0.00 1.0 1.142
1 8
2 3 6
-
COMB 2.6 0.00 2.0
T2 C34 0 685. 0.86 9.359
2 2 3 5
6
-
COMB 2.6 0.00 0.5
T2 C34 1.7 685. 0.86 4.897
2 2 3 9
2
- -
COMB 2.6 0.00
T2 C34 3.4 684. 0.86 0.8 0.436
2 2 3
7 8
- - -
COMB 1.8 -
T2 C34 0 678. 1.9 0.83 0.02
3 3 5.289
8 7 7
- - -
COMB 0.4 -
T2 C34 1.7 678. 1.9 0.83 0.02
3 2 1.936
4 7 7
- - - -
COMB
T2 C34 3.4 677. 1.9 0.83 0.02 0.9 1.417
3
9 7 7 9
-
COMB 0.4 0.05 5.9
T2 C34 0 680. 1.96 2.652
4 4 7 7
4
-
COMB 0.4 0.05 2.6
T2 C34 1.7 679. 1.96 1.908
4 4 7 4
9

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 140


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

- -
COMB 0.4 0.05
T2 C34 3.4 679. 1.96 0.6 1.165
4 4 7
5 8
- -
COMB 0.2 -
T2 C34 0 -684 0.08 2.0 1.419
5 2 0.26
1 8
- - -
COMB 0.2 -
T2 C34 1.7 683. 0.08 1.6 1.053
5 2 0.26
6 1 3
- - -
COMB 0.2 -
T2 C34 3.4 683. 0.08 1.1 0.688
5 2 0.26
1 1 8
-
COMB 2.6 2.2
T2 C34 0 840. 0.96 0.01 9.59
6 2 6
8
-
COMB 2.6 0.6
T2 C34 1.7 840. 0.96 0.01 5.135
6 2 3
4
-
COMB 2.6
T2 C34 3.4 839. 0.96 0.01 -1 0.679
6 2
9
- - -
COMB 2.0 -
T2 C34 0 834. 1.5 0.93 0.01
7 6 3.593
7 2 7
- - -
COMB 0.4 -
T2 C34 1.7 834. 1.5 0.93 0.01
7 8 1.015
3 2 7
- - -
COMB
T2 C34 3.4 833. 1.5 0.93 0.01 -1.1 1.562
7
8 2 7
-
COMB 0.6 0.05 5.7
T2 C34 0 836. 1.94 3.553
8 5 9 8
2
-
COMB 0.6 0.05 2.4
T2 C34 1.7 835. 1.94 2.444
8 5 9 8
7
- -
COMB 0.6 0.05
T2 C34 3.4 835. 1.94 0.8 1.335
8 5 9
2 2
- - -
COMB 0.4 -
T2 C34 0 839. 0.06 1.4 2.444
9 5 0.06
4 6 7
- - -
COMB 0.4 -
T2 C34 1.7 838. 0.06 1.3 1.675
9 5 0.06
9 6 7
- - -
COMB 0.4 -
T2 C34 3.4 838. 0.06 1.2 0.905
9 5 0.06
5 6 8
- -
COMB 0.03 -
T1 C34 0 945. 1.2 0.65 0.6
1 3 0.464
1 1
T1 C34 COMB 1.5 - - 0.65 0.03 - 1.357

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 141


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

944. 1.2 0.3


1 3
7 1 8
- - -
COMB 0.03
T1 C34 3 944. 1.2 0.65 1.3 3.179
1 3
3 1 6
- -
COMB 0.09 0.0
T1 C34 0 758. 1.4 0.36 1.23
2 5 6
5 8
- - -
COMB 0.09
T1 C34 1.5 758. 1.4 0.36 0.4 3.452
2 5
1 8 8
- - -
COMB 0.09
T1 C34 3 757. 1.4 0.36 1.0 5.674
2 5
7 8 2
- -
COMB - 1.1 -
T1 C34 0 751. 0.6 0.8
3 0.05 3 2.318
6 6
- - -
COMB - -
T1 C34 1.5 751. 0.6 0.8 0.0
3 0.05 1.324
2 6 6
- - -
COMB -
T1 C34 3 750. 0.6 0.8 1.2 -0.33
3 0.05
8 6 6
- - -
COMB 2.7 -
T1 C34 0 753. 1.7 0.72 0.05
4 1 2.071
1 4 2
- - -
COMB 1.6
T1 C34 1.5 752. 1.7 0.72 0.05 0.544
4 3
7 4 2
- - -
COMB 0.5
T1 C34 3 752. 1.7 0.72 0.05 3.16
4 6
3 4 2
- -
COMB 0.09
T1 C34 0 756. -0.4 0.44 1.5 0.983
5 7
9 2
- -
COMB 0.09
T1 C34 1.5 756. -0.4 0.44 2.1 1.584
5 7
5 8
- -
COMB 0.09
T1 C34 3 756. -0.4 0.44 2.8 2.184
5 7
1 3
- -
COMB 0.09 0.1
T1 C34 0 929. 1.5 0.45 1.124
6 7 1
2 7
- - -
COMB 0.09
T1 C34 1.5 928. 1.5 0.45 0.5 3.477
6 7
8 7 6
- - -
COMB 0.09
T1 C34 3 928. 1.5 0.45 1.2 5.83
6 7
4 7 3
T1 C34 COMB 0 -923 - 0.84 - 1.0 -
7 0.8 0.03 8 2.068

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 142


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

3 3
- - - -
COMB -
T1 C34 1.5 922. 0.8 0.84 0.03 0.1
7 0.821
6 3 3 8
- - - -
COMB
T1 C34 3 922. 0.8 0.84 0.03 1.4 0.427
7
2 3 3 5
- -
COMB -
T1 C34 0 924. -1.8 0.77 0.03 2.5
8 1.847
4 5
-
COMB 1.3
T1 C34 1.5 -924 -1.8 0.77 0.03 0.86
8 4
5
- -
COMB 0.1
T1 C34 3 923. -1.8 0.77 0.03 3.567
8 8
6 5
- -
COMB 0.09
T1 C34 0 927. -0.6 0.52 1.3 0.902
9 9
8 1
- -
COMB 0.09
T1 C34 1.5 927. -0.6 0.52 2.0 1.796
9 9
4 9
-
COMB 0.09
T1 C34 3 -927 -0.6 0.52 2.8 2.689
9 9
7

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 143


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

Tính cột C31

CÔNG TRÌNH: TÒA NHÀ VĂN PHÒNG HI-TECH


CỘT: C31
CB400-
Bêtông cấp bền: B30 -
Cốt thép nhóm: V AIII
17. Eb 2 2 Es
Rb = #### N/mm Rs = N/mm N/mm2
0 N/mm2 = 350 = #####
gb xR
Rbt = 1.2 N/mm2 0.55 Rsc = N/mm2
= 1.00 = 350
Vị Nhận
Mức sàn

Phần Tải Bố trí cốt thép mprv


Cột trí N M2 M3 b h L a=a' Ast req Ast prv xét
tử trọng
m Tấn T.m T.m m m m m cm2 n1 f1 n2 f2 cm2 %
0.9
COMB1 40.20
TM C22 C1 0.00 -39 20 6 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.51 Đạt
0.9
COMB1 39.90
TM C31 C1 0.00 -59 -1 3 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
0.9
COMB1 39.90
TM C31 C1 1.30 -59 0 0 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
0.9
COMB1 39.90
TM C31 C1 2.60 -58 1 -3 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
0.9
COMB2 39.90
TM C31 C1 0.00 -54 -2 7 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
0.9
COMB2 39.90
TM C31 C1 1.30 -53 0 0 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
0.9
COMB2 39.90
TM C31 C1 2.60 -53 1 -6 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
0.9
COMB3 39.90
TM C31 C1 0.00 -53 -2 -2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
0.9
COMB3 39.90
TM C31 C1 1.30 -53 0 0 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
0.9
COMB3 39.90
TM C31 C1 2.60 -52 1 2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
0.9
COMB4 39.90
TM C31 C1 0.00 -53 2 2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
TM C31 C1 1.30 COMB4 -53 0 0 0.90 0.9 3.40 0.03 39.90 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 144


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

0
0.9
COMB4 39.90
TM C31 C1 2.60 -53 -2 -2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
0.9
COMB5 40.20
TM C31 C1 0.00 -53 -5 2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.51 Đạt
0.9
COMB5 39.90
TM C31 C1 1.30 -53 0 0 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
0.9
COMB5 40.20
TM C31 C1 2.60 -53 5 -2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.51 Đạt
0.9
COMB6 39.90
TM C31 C1 0.00 -59 -1 7 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
0.9
COMB6 39.90
TM C31 C1 1.30 -59 0 0 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
0.9
COMB6 39.90
TM C31 C1 2.60 -58 1 -6 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
0.9
COMB7 40.20
TM C31 C1 0.00 -58 -2 -1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.51 Đạt
0.9
COMB7 39.90
TM C31 C1 1.30 -58 0 0 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
0.9
COMB7 39.90
TM C31 C1 2.60 -57 1 1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
0.9
COMB8 39.90
TM C31 C1 0.00 -59 2 3 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
0.9
COMB8 39.90
TM C31 C1 1.30 -58 0 0 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
0.9
COMB8 39.90
TM C31 C1 2.60 -58 -2 -2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
0.9
COMB9 40.20
TM C31 C1 0.00 -58 -5 3 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.51 Đạt
0.9
COMB9 39.90
TM C31 C1 1.30 -58 0 0 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
0.9
COMB9 40.20
TM C31 C1 2.60 -58 4 -3 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.51 Đạt
-
COMB1 13 0.9 39.90
T11 C31 C1 0.00 7 -1 3 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB1 13 0.9 39.90
T11 C31 C1 1.30 7 0 1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 145


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

-
COMB1 13 0.9 39.90
T11 C31 C1 2.60 7 1 -2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB2 11 0.9 39.90
T11 C31 C1 0.00 6 -1 6 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB2 11 0.9 39.90
T11 C31 C1 1.30 6 0 2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB2 11 0.9 39.90
T11 C31 C1 2.60 5 1 -3 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB3 11 0.9 39.90
T11 C31 C1 0.00 4 -1 -1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB3 11 0.9 39.90
T11 C31 C1 1.30 4 0 0 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB3 11 0.9 39.90
T11 C31 C1 2.60 4 1 1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB4 11 0.9 39.90
T11 C31 C1 0.00 5 2 2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB4 11 0.9 39.90
T11 C31 C1 1.30 5 0 1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB4 11 0.9 39.90
T11 C31 C1 2.60 5 -1 -1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB5 11 0.9 40.20
T11 C31 C1 0.00 5 -5 3 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.51 Đạt
-
COMB5 11 0.9 39.90
T11 C31 C1 1.30 4 -1 1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB5 11 0.9 39.90
T11 C31 C1 2.60 4 2 -1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 146


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

-
COMB6 13 0.9 39.90
T11 C31 C1 0.00 6 -1 7 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB6 13 0.9 39.90
T11 C31 C1 1.30 5 0 2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB6 13 0.9 39.90
T11 C31 C1 2.60 5 1 -3 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB7 13 0.9 39.90
T11 C31 C1 0.00 4 -1 0 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB7 13 0.9 39.90
T11 C31 C1 1.30 4 0 0 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB7 13 0.9 39.90
T11 C31 C1 2.60 4 1 1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB8 13 0.9 39.90
T11 C31 C1 0.00 5 2 3 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB8 13 0.9 39.90
T11 C31 C1 1.30 5 0 1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB8 13 0.9 39.90
T11 C31 C1 2.60 5 -1 -1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB9 13 0.9 40.20
T11 C31 C1 0.00 5 -4 3 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.51 Đạt
-
COMB9 13 0.9 39.90
T11 C31 C1 1.30 4 -1 1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB9 13 0.9 39.90
T11 C31 C1 2.60 4 2 -2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB1 21 0.9 39.90
T10 C31 C1 0.00 6 -1 4 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 147


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

-
COMB1 21 0.9 39.90
T10 C31 C1 1.30 5 0 1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB1 21 0.9 39.90
T10 C31 C1 2.60 5 1 -1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB2 17 0.9 39.90
T10 C31 C1 0.00 8 -1 7 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB2 17 0.9 39.90
T10 C31 C1 1.30 8 0 2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB2 17 0.9 39.90
T10 C31 C1 2.60 8 1 -4 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB3 17 0.9 39.90
T10 C31 C1 0.00 6 -1 -2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB3 17 0.9 39.90
T10 C31 C1 1.30 6 0 0 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB3 17 0.9 39.90
T10 C31 C1 2.60 5 1 2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB4 17 0.9 39.90
T10 C31 C1 0.00 8 2 3 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB4 17 0.9 39.90
T10 C31 C1 1.30 7 0 1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB4 17 0.9 39.90
T10 C31 C1 2.60 7 -1 -1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB5 17 0.9 40.20
T10 C31 C1 0.00 6 -5 3 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.51 Đạt
-
COMB5 17 0.9 39.90
T10 C31 C1 1.30 6 -1 1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 148


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

-
COMB5 17 0.9 39.90
T10 C31 C1 2.60 6 3 -1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB6 21 0.9 39.90
T10 C31 C1 0.00 3 -1 7 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB6 21 0.9 39.90
T10 C31 C1 1.30 3 0 2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB6 21 0.9 39.90
T10 C31 C1 2.60 2 1 -4 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB7 21 0.9 39.90
T10 C31 C1 0.00 1 -1 0 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB7 21 0.9 39.90
T10 C31 C1 1.30 0 0 0 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB7 21 0.9 39.90
T10 C31 C1 2.60 0 1 1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB8 21 0.9 39.90
T10 C31 C1 0.00 2 2 3 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB8 21 0.9 39.90
T10 C31 C1 1.30 2 0 1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB8 21 0.9 39.90
T10 C31 C1 2.60 2 -1 -1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB9 21 0.9 39.90
T10 C31 C1 0.00 1 -5 4 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB9 21 0.9 39.90
T10 C31 C1 1.30 1 -1 1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB9 21 0.9 39.90
T10 C31 C1 2.60 1 3 -1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 149


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

-
COMB1 29 0.9 46.90
T9 C31 C1 0.00 4 -1 4 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB1 29 0.9 46.90
T9 C31 C1 1.30 4 0 1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB1 29 0.9 46.90
T9 C31 C1 2.60 4 1 -1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB2 24 0.9 46.90
T9 C31 C1 0.00 1 -1 7 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB2 24 0.9 46.90
T9 C31 C1 1.30 0 0 2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB2 24 0.9 46.90
T9 C31 C1 2.60 0 1 -4 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB3 23 0.9 46.90
T9 C31 C1 0.00 8 -1 -2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB3 23 0.9 46.90
T9 C31 C1 1.30 7 0 0 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB3 23 0.9 46.90
T9 C31 C1 2.60 7 1 2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB4 24 0.9 46.90
T9 C31 C1 0.00 0 2 3 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB4 24 0.9 46.90
T9 C31 C1 1.30 0 1 1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB4 23 0.9 46.90
T9 C31 C1 2.60 9 -1 -1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB5 23 0.9 46.90
T9 C31 C1 0.00 8 -5 3 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 150


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

-
COMB5 23 0.9 46.90
T9 C31 C1 1.30 8 -1 1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB5 23 0.9 46.90
T9 C31 C1 2.60 8 3 -1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB6 29 0.9 46.90
T9 C31 C1 0.00 0 -1 8 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB6 29 0.9 46.90
T9 C31 C1 1.30 0 0 2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB6 29 0.9 46.90
T9 C31 C1 2.60 0 1 -4 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB7 28 0.9 46.90
T9 C31 C1 0.00 7 -1 0 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB7 28 0.9 46.90
T9 C31 C1 1.30 7 0 0 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB7 28 0.9 46.90
T9 C31 C1 2.60 7 1 1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB8 29 0.9 46.90
T9 C31 C1 0.00 0 2 3 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB8 28 0.9 46.90
T9 C31 C1 1.30 9 0 1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB8 28 0.9 46.90
T9 C31 C1 2.60 9 -1 -1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB9 28 0.9 46.90
T9 C31 C1 0.00 8 -5 4 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB9 28 0.9 46.90
T9 C31 C1 1.30 8 -1 1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 151


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

-
COMB9 28 0.9 46.90
T9 C31 C1 2.60 7 3 -1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB1 37 0.9 51.30
T8 C31 C1 0.00 3 -1 4 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB1 37 0.9 51.30
T8 C31 C1 1.30 3 0 1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB1 37 0.9 51.30
T8 C31 C1 2.60 2 1 -1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB2 30 0.9 51.30
T8 C31 C1 0.00 3 -1 8 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB2 30 0.9 51.30
T8 C31 C1 1.30 3 0 2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB2 30 0.9 51.30
T8 C31 C1 2.60 3 1 -4 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB3 29 0.9 51.30
T8 C31 C1 0.00 9 -1 -2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB3 29 0.9 51.30
T8 C31 C1 1.30 9 0 0 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB3 29 0.9 51.30
T8 C31 C1 2.60 9 1 2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB4 30 0.9 51.30
T8 C31 C1 0.00 2 3 3 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB4 30 0.9 51.30
T8 C31 C1 1.30 2 1 1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB4 30 0.9 51.30
T8 C31 C1 2.60 2 -2 -1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 152


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

-
COMB5 30 0.9 51.30
T8 C31 C1 0.00 0 -5 3 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB5 30 0.9 51.30
T8 C31 C1 1.30 0 -1 1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB5 30 0.9 51.30
T8 C31 C1 2.60 0 3 -1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB6 36 0.9 51.30
T8 C31 C1 0.00 8 -1 8 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB6 36 0.9 51.30
T8 C31 C1 1.30 7 0 2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB6 36 0.9 51.30
T8 C31 C1 2.60 7 1 -4 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB7 36 0.9 51.30
T8 C31 C1 0.00 4 -1 -1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB7 36 0.9 51.30
T8 C31 C1 1.30 4 0 0 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB7 36 0.9 51.30
T8 C31 C1 2.60 4 1 2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB8 36 0.9 51.30
T8 C31 C1 0.00 7 2 4 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB8 36 0.9 51.30
T8 C31 C1 1.30 7 0 1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB8 36 0.9 51.30
T8 C31 C1 2.60 6 -1 -1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB9 36 0.9 51.30
T8 C31 C1 0.00 5 -5 4 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 153


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

-
COMB9 36 0.9 51.30
T8 C31 C1 1.30 5 -1 1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB9 36 0.9 51.30
T8 C31 C1 2.60 4 3 -1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB1 45 0.9 39.90
T7 C31 C1 0.00 2 -1 4 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB1 45 0.9 39.90
T7 C31 C1 1.30 2 0 1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB1 45 0.9 39.90
T7 C31 C1 2.60 1 1 -1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB2 36 0.9 39.90
T7 C31 C1 0.00 6 -1 7 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB2 36 0.9 39.90
T7 C31 C1 1.30 6 0 2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB2 36 0.9 39.90
T7 C31 C1 2.60 5 1 -4 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB3 36 0.9 39.90
T7 C31 C1 0.00 1 -1 -2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB3 36 0.9 39.90
T7 C31 C1 1.30 1 0 0 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB3 36 0.9 39.90
T7 C31 C1 2.60 1 1 2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB4 36 0.9 39.90
T7 C31 C1 0.00 5 3 3 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB4 36 0.9 39.90
T7 C31 C1 1.30 5 1 1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 154


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

-
COMB4 36 0.9 39.90
T7 C31 C1 2.60 4 -1 -1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB5 36 0.9 39.90
T7 C31 C1 0.00 2 -4 3 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB5 36 0.9 39.90
T7 C31 C1 1.30 2 -1 1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB5 36 0.9 39.90
T7 C31 C1 2.60 2 3 -1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB6 44 0.9 39.90
T7 C31 C1 0.00 5 -1 8 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB6 44 0.9 39.90
T7 C31 C1 1.30 5 0 2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB6 44 0.9 39.90
T7 C31 C1 2.60 5 1 -4 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB7 44 0.9 39.90
T7 C31 C1 0.00 1 -1 -1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB7 44 0.9 39.90
T7 C31 C1 1.30 1 0 1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB7 44 0.9 39.90
T7 C31 C1 2.60 1 1 2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB8 44 0.9 39.90
T7 C31 C1 0.00 4 3 3 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB8 44 0.9 39.90
T7 C31 C1 1.30 4 1 1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB8 44 0.9 39.90
T7 C31 C1 2.60 4 -1 -1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 155


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

-
COMB9 44 0.9 39.90
T7 C31 C1 0.00 2 -4 4 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB9 44 0.9 39.90
T7 C31 C1 1.30 2 -1 1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB9 44 0.9 39.90
T7 C31 C1 2.60 2 3 -1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB1 53 0.9 39.90
T6 C31 C1 0.00 1 0 4 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB1 53 0.9 39.90
T6 C31 C1 1.30 0 0 2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB1 53 0.9 39.90
T6 C31 C1 2.60 0 0 -1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB2 42 0.9 39.90
T6 C31 C1 0.00 9 0 9 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB2 42 0.9 39.90
T6 C31 C1 1.30 8 0 2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB2 42 0.9 39.90
T6 C31 C1 2.60 8 0 -4 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB3 42 0.9 39.90
T6 C31 C1 0.00 3 -1 -2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB3 42 0.9 39.90
T6 C31 C1 1.30 3 0 0 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB3 42 0.9 39.90
T6 C31 C1 2.60 3 0 3 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB4 42 0.9 39.90
T6 C31 C1 0.00 7 4 3 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 156


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

-
COMB4 42 0.9 39.90
T6 C31 C1 1.30 7 1 1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB4 42 0.9 39.90
T6 C31 C1 2.60 7 -2 0 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB5 42 0.9 39.90
T6 C31 C1 0.00 5 -5 4 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB5 42 0.9 39.90
T6 C31 C1 1.30 4 -1 1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB5 42 0.9 39.90
T6 C31 C1 2.60 4 3 -1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB6 52 0.9 39.90
T6 C31 C1 0.00 3 0 9 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB6 52 0.9 39.90
T6 C31 C1 1.30 2 0 3 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB6 52 0.9 39.90
T6 C31 C1 2.60 2 0 -4 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB7 51 0.9 39.90
T6 C31 C1 0.00 8 0 -1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB7 51 0.9 39.90
T6 C31 C1 1.30 8 0 1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB7 51 0.9 39.90
T6 C31 C1 2.60 7 0 2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB8 52 0.9 39.90
T6 C31 C1 0.00 2 4 4 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB8 52 0.9 39.90
T6 C31 C1 1.30 1 1 2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 157


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

-
COMB8 52 0.9 39.90
T6 C31 C1 2.60 1 -2 -1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB9 51 0.9 39.90
T6 C31 C1 0.00 9 -5 5 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB9 51 0.9 39.90
T6 C31 C1 1.30 9 -1 2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB9 51 0.9 39.90
T6 C31 C1 2.60 8 2 -1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB1 60 0.9 39.90
T5 C31 C1 0.00 9 0 4 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB1 60 0.9 39.90
T5 C31 C1 1.30 9 0 2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB1 60 0.9 39.90
T5 C31 C1 2.60 9 0 0 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB2 49 0.9 39.90
T5 C31 C1 0.00 1 0 9 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB2 49 0.9 39.90
T5 C31 C1 1.30 1 0 3 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB2 49 0.9 39.90
T5 C31 C1 2.60 0 0 -3 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB3 48 0.9 39.90
T5 C31 C1 0.00 5 0 -3 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB3 48 0.9 39.90
T5 C31 C1 1.30 5 0 0 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB3 48 0.9 39.90
T5 C31 C1 2.60 5 0 3 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 158


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

-
COMB4 49 0.9 39.90
T5 C31 C1 0.00 0 4 3 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB4 48 0.9 39.90
T5 C31 C1 1.30 9 1 2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB4 48 0.9 39.90
T5 C31 C1 2.60 9 -1 0 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB5 48 0.9 39.90
T5 C31 C1 0.00 7 -5 4 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB5 48 0.9 39.90
T5 C31 C1 1.30 6 -2 2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB5 48 0.9 39.90
T5 C31 C1 2.60 6 2 0 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB6 60 0.9 39.90
T5 C31 C1 0.00 0 0 9 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB6 60 0.9 39.90
T5 C31 C1 1.30 0 0 3 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB6 59 0.9 39.90
T5 C31 C1 2.60 9 0 -3 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB7 59 0.9 39.90
T5 C31 C1 0.00 5 0 -1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB7 59 0.9 39.90
T5 C31 C1 1.30 4 0 1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB7 59 0.9 39.90
T5 C31 C1 2.60 4 0 2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB8 59 0.9 39.90
T5 C31 C1 0.00 9 4 4 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 159


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

-
COMB8 59 0.9 39.90
T5 C31 C1 1.30 8 1 2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB8 59 0.9 39.90
T5 C31 C1 2.60 8 -1 0 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB9 59 0.9 39.90
T5 C31 C1 0.00 6 -4 4 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB9 59 0.9 39.90
T5 C31 C1 1.30 6 -1 2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB9 59 0.9 39.90
T5 C31 C1 2.60 5 2 0 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB1 68 0.9 39.90
T4 C31 C1 0.00 9 0 4 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB1 68 0.9 39.90
T4 C31 C1 1.30 8 0 2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB1 68 0.9 39.90
T4 C31 C1 2.60 8 0 0 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB2 55 0.9 39.90
T4 C31 C1 0.00 4 0 9 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB2 55 0.9 39.90
T4 C31 C1 1.30 3 0 3 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB2 55 0.9 39.90
T4 C31 C1 2.60 3 0 -2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB3 54 0.9 39.90
T4 C31 C1 0.00 7 0 -3 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB3 54 0.9 39.90
T4 C31 C1 1.30 7 0 0 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 160


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

-
COMB3 54 0.9 39.90
T4 C31 C1 2.60 7 0 3 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB4 55 0.9 39.90
T4 C31 C1 0.00 2 4 3 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB4 55 0.9 39.90
T4 C31 C1 1.30 2 2 2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB4 55 0.9 39.90
T4 C31 C1 2.60 1 -1 0 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB5 54 0.9 39.90
T4 C31 C1 0.00 9 -5 3 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB5 54 0.9 39.90
T4 C31 C1 1.30 9 -2 2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB5 54 0.9 39.90
T4 C31 C1 2.60 8 1 0 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB6 67 0.9 39.90
T4 C31 C1 0.00 7 0 9 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB6 67 0.9 39.90
T4 C31 C1 1.30 7 0 4 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB6 67 0.9 39.90
T4 C31 C1 2.60 7 0 -2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB7 67 0.9 39.90
T4 C31 C1 0.00 2 0 -1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB7 67 0.9 39.90
T4 C31 C1 1.30 2 0 1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB7 67 0.9 39.90
T4 C31 C1 2.60 1 0 2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 161


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

-
COMB8 67 0.9 39.90
T4 C31 C1 0.00 6 4 4 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB8 67 0.9 39.90
T4 C31 C1 1.30 6 1 2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB8 67 0.9 39.90
T4 C31 C1 2.60 5 -1 0 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB9 67 0.9 39.90
T4 C31 C1 0.00 3 -4 4 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB9 67 0.9 39.90
T4 C31 C1 1.30 3 -2 2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB9 67 0.9 39.90
T4 C31 C1 2.60 3 1 0 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB1 76 0.9 48.84
T3 C31 C1 0.00 8 -1 4 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB1 76 0.9 48.70
T3 C31 C1 1.30 8 0 2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB1 76 0.9 48.56
T3 C31 C1 2.60 7 0 1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB2 61 0.9 39.90
T3 C31 C1 0.00 6 -1 9 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB2 61 0.9 39.90
T3 C31 C1 1.30 6 0 4 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB2 61 0.9 39.90
T3 C31 C1 2.60 6 0 -1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB3 61 0.9 39.90
T3 C31 C1 0.00 0 -1 -3 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 162


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

-
COMB3 61 0.9 39.90
T3 C31 C1 1.30 0 0 0 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB3 60 0.9 39.90
T3 C31 C1 2.60 9 0 2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB4 61 0.9 39.90
T3 C31 C1 0.00 5 4 3 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB4 61 0.9 39.90
T3 C31 C1 1.30 4 2 2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB4 61 0.9 39.90
T3 C31 C1 2.60 4 0 0 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB5 61 0.9 39.90
T3 C31 C1 0.00 2 -5 4 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB5 61 0.9 39.90
T3 C31 C1 1.30 1 -2 2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB5 61 0.9 39.90
T3 C31 C1 2.60 1 1 1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB6 75 0.9 43.83
T3 C31 C1 0.00 5 -1 9 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB6 75 0.9 43.70
T3 C31 C1 1.30 5 0 4 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB6 75 0.9 43.56
T3 C31 C1 2.60 5 0 -1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB7 75 0.9 41.55
T3 C31 C1 0.00 0 -1 -1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB7 74 0.9 41.41
T3 C31 C1 1.30 9 0 0 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 163


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

-
COMB7 74 0.9 41.27
T3 C31 C1 2.60 9 0 2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB8 75 0.9 43.26
T3 C31 C1 0.00 4 3 4 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB8 75 0.9 43.12
T3 C31 C1 1.30 4 1 2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB8 75 0.9 42.98
T3 C31 C1 2.60 3 0 1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB9 75 0.9 42.12
T3 C31 C1 0.00 1 -5 4 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB9 75 0.9 41.98
T3 C31 C1 1.30 1 -2 2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB9 75 0.9 41.84
T3 C31 C1 2.60 0 1 1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.52 Đạt
-
COMB1 84 0.9 46.90
T2 C31 C1 0.00 8 2 5 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB1 84 0.9 46.90
T2 C31 C1 1.70 7 1 3 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB1 84 0.9 46.90
T2 C31 C1 3.40 7 0 1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB2 68 0.9 46.90
T2 C31 C1 0.00 0 2 11 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB2 67 0.9 46.90
T2 C31 C1 1.70 9 1 6 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB2 67 0.9 46.90
T2 C31 C1 3.40 9 0 0 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 164


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

-
COMB3 67 0.9 46.90
T2 C31 C1 0.00 3 1 -4 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB3 67 0.9 46.90
T2 C31 C1 1.70 3 1 -1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB3 67 0.9 46.90
T2 C31 C1 3.40 2 0 1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB4 67 0.9 46.90
T2 C31 C1 0.00 8 6 4 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB4 67 0.9 46.90
T2 C31 C1 1.70 7 3 2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB4 67 0.9 46.90
T2 C31 C1 3.40 7 0 1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB5 67 0.9 46.90
T2 C31 C1 0.00 5 -3 4 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB5 67 0.9 46.90
T2 C31 C1 1.70 4 -1 2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB5 67 0.9 46.90
T2 C31 C1 3.40 4 0 1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB6 83 0.9 46.90
T2 C31 C1 0.00 4 2 11 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB6 83 0.9 46.90
T2 C31 C1 1.70 3 1 6 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB6 83 0.9 46.90
T2 C31 C1 3.40 3 0 1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB7 82 0.9 46.90
T2 C31 C1 0.00 8 2 -2 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 165


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

-
COMB7 82 0.9 46.90
T2 C31 C1 1.70 7 1 0 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB7 82 0.9 46.90
T2 C31 C1 3.40 7 0 1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB8 83 0.9 46.90
T2 C31 C1 0.00 2 5 5 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB8 83 0.9 46.90
T2 C31 C1 1.70 2 3 3 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB8 83 0.9 46.90
T2 C31 C1 3.40 1 0 1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB9 82 0.9 46.90
T2 C31 C1 0.00 9 -2 5 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB9 82 0.9 46.90
T2 C31 C1 1.70 9 -1 3 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB9 82 0.9 46.90
T2 C31 C1 3.40 8 0 1 0.90 0 3.40 0.03 8 22 8 22 60.82 1.30 Đạt
-
COMB1 93 0.9 51.30
T1 C31 C1 0.00 1 1 0 0.90 0 4.20 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB1 93 0.9 51.30
T1 C31 C1 1.50 1 0 1 0.90 0 4.20 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB1 93 0.9 51.30
T1 C31 C1 3.00 1 -2 2 0.90 0 4.20 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB2 74 0.9 51.30
T1 C31 C1 0.00 7 0 1 0.90 0 4.20 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB2 74 0.9 51.30
T1 C31 C1 1.50 6 0 3 0.90 0 4.20 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 166


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

-
COMB2 74 0.9 51.30
T1 C31 C1 3.00 6 -1 5 0.90 0 4.20 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB3 74 0.9 51.30
T1 C31 C1 0.00 0 1 -1 0.90 0 4.20 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB3 74 0.9 51.30
T1 C31 C1 1.50 0 0 -1 0.90 0 4.20 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB3 73 0.9 51.30
T1 C31 C1 3.00 9 -1 -2 0.90 0 4.20 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB4 74 0.9 51.30
T1 C31 C1 0.00 5 3 -1 0.90 0 4.20 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB4 74 0.9 51.30
T1 C31 C1 1.50 5 2 1 0.90 0 4.20 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB4 74 0.9 51.30
T1 C31 C1 3.00 4 0 2 0.90 0 4.20 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB5 74 0.9 51.30
T1 C31 C1 0.00 2 -2 0 0.90 0 4.20 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB5 74 0.9 51.30
T1 C31 C1 1.50 1 -2 1 0.90 0 4.20 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB5 74 0.9 51.30
T1 C31 C1 3.00 1 -3 2 0.90 0 4.20 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB6 91 0.9 51.30
T1 C31 C1 0.00 6 0 1 0.90 0 4.20 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB6 91 0.9 51.30
T1 C31 C1 1.50 5 -1 3 0.90 0 4.20 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB6 91 0.9 51.30
T1 C31 C1 3.00 5 -1 5 0.90 0 4.20 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 167


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

-
COMB7 91 0.9 51.30
T1 C31 C1 0.00 0 1 -1 0.90 0 4.20 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB7 90 0.9 51.30
T1 C31 C1 1.50 9 0 -1 0.90 0 4.20 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB7 90 0.9 51.30
T1 C31 C1 3.00 9 -2 -1 0.90 0 4.20 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB8 91 0.9 51.30
T1 C31 C1 0.00 4 3 -1 0.90 0 4.20 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB8 91 0.9 51.30
T1 C31 C1 1.50 4 1 1 0.90 0 4.20 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB8 91 0.9 51.30
T1 C31 C1 3.00 3 0 2 0.90 0 4.20 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB9 91 0.9 51.30
T1 C31 C1 0.00 1 -1 0 0.90 0 4.20 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB9 91 0.9 51.30
T1 C31 C1 1.50 1 -2 1 0.90 0 4.20 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt
-
COMB9 91 0.9 51.30
T1 C31 C1 3.00 0 -3 2 0.90 0 4.20 0.03 8 22 8 22 60.82 1.19 Đạt

Tính cột C22


CÔNG TRÌNH: TÒA NHÀ VĂN PHÒNG HI-TECH
CỘT: C22

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 168


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

CB400-
Bêtông cấp bền: B30 -
Cốt thép nhóm: V AIII
17. Eb 2 2 Es
Rb = #### N/mm Rs = N/mm N/mm2
0 N/mm2 = 350 = #####
gb xR
Rbt = 1.2 N/mm2 0.55 Rsc = N/mm2
= 1.00 = 350

Vị Nhận
Mức sàn

Phần Tải Bố trí cốt thép mprv


Cột trí N M2 M3 b h L a=a' Ast req Ast prv xét
tử trọng
m Tấn T.m T.m m m m m cm2 n1 f1 n2 f2 cm2 %
TM C22 C1 0.00 COMB1 -39 20 6 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
TM C22 C1 1.30 COMB1 -39 4 1 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
TM C22 C1 2.60 COMB1 -39 -12 -4 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
TM C22 C1 0.00 COMB2 -34 16 7 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
TM C22 C1 1.30 COMB2 -34 3 1 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
TM C22 C1 2.60 COMB2 -34 -10 -5 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
TM C22 C1 0.00 COMB3 -34 16 2 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
TM C22 C1 1.30 COMB3 -34 3 0 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
TM C22 C1 2.60 COMB3 -34 -10 -1 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
TM C22 C1 0.00 COMB4 -35 18 4 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
TM C22 C1 1.30 COMB4 -35 3 1 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
TM C22 C1 2.60 COMB4 -35 -11 -3 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
TM C22 C1 0.00 COMB5 -34 14 5 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
TM C22 C1 1.30 COMB5 -34 3 1 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
TM C22 C1 2.60 COMB5 -34 -9 -4 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
TM C22 C1 0.00 COMB6 -39 20 8 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
TM C22 C1 1.30 COMB6 -38 4 1 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
TM C22 C1 2.60 COMB6 -38 -12 -6 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
TM C22 C1 0.00 COMB7 -38 19 4 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
TM C22 C1 1.30 COMB7 -38 4 1 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
TM C22 C1 2.60 COMB7 -38 -11 -2 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
TM C22 C1 0.00 COMB8 -39 21 5 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
TM C22 C1 1.30 COMB8 -39 4 1 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
TM C22 C1 2.60 COMB8 -39 -13 -4 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
TM C22 C1 0.00 COMB9 -38 18 7 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 169


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

TM C22 C1 1.30 COMB9 -38 4 1 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
TM C22 C1 2.60 COMB9 -38 -10 -5 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
T11 C22 C1 0.00 COMB1 -86 19 5 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
T11 C22 C1 1.30 COMB1 -86 5 1 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
T11 C22 C1 2.60 COMB1 -86 -10 -3 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
T11 C22 C1 0.00 COMB2 -74 15 7 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
T11 C22 C1 1.30 COMB2 -73 4 2 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
T11 C22 C1 2.60 COMB2 -73 -7 -3 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
T11 C22 C1 0.00 COMB3 -73 15 2 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
T11 C22 C1 1.30 COMB3 -73 4 1 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
T11 C22 C1 2.60 COMB3 -73 -7 -1 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
T11 C22 C1 0.00 COMB4 -75 16 4 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
T11 C22 C1 1.30 COMB4 -75 4 1 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
T11 C22 C1 2.60 COMB4 -75 -8 -2 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
T11 C22 C1 0.00 COMB5 -72 13 5 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
T11 C22 C1 1.30 COMB5 -72 3 1 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
T11 C22 C1 2.60 COMB5 -72 -7 -2 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
T11 C22 C1 0.00 COMB6 -85 19 8 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
T11 C22 C1 1.30 COMB6 -85 5 2 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
T11 C22 C1 2.60 COMB6 -85 -10 -4 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
T11 C22 C1 0.00 COMB7 -85 19 3 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
T11 C22 C1 1.30 COMB7 -85 5 1 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
T11 C22 C1 2.60 COMB7 -84 -10 -1 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
T11 C22 C1 0.00 COMB8 -86 20 5 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
T11 C22 C1 1.30 COMB8 -86 5 1 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
T11 C22 C1 2.60 COMB8 -86 -10 -2 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
T11 C22 C1 0.00 COMB9 -84 17 6 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
T11 C22 C1 1.30 COMB9 -83 4 1 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
T11 C22 C1 2.60 COMB9 -83 -9 -3 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB1 13 40.20
T10 C22 C1 0.00 3 19 5 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB1 13 40.20
T10 C22 C1 1.30 3 5 1 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 170


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

-
COMB1 13 40.20
T10 C22 C1 2.60 3 -10 -3 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB2 11 40.20
T10 C22 C1 0.00 3 15 7 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB2 11 40.20
T10 C22 C1 1.30 3 4 2 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB2 11 40.20
T10 C22 C1 2.60 2 -8 -4 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB3 11 40.20
T10 C22 C1 0.00 2 15 2 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB3 11 40.20
T10 C22 C1 1.30 2 3 0 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB3 11 40.20
T10 C22 C1 2.60 2 -8 -1 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB4 11 40.20
T10 C22 C1 0.00 5 17 4 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB4 11 40.20
T10 C22 C1 1.30 5 4 1 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB4 11 40.20
T10 C22 C1 2.60 4 -9 -2 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB5 11 40.20
T10 C22 C1 0.00 0 13 5 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB5 11 40.20
T10 C22 C1 1.30 0 3 1 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB5 11 40.20
T10 C22 C1 2.60 0 -7 -3 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 171


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

-
COMB6 13 40.20
T10 C22 C1 0.00 1 19 8 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
COMB6 - 40.20
13
T10 C22 C1 1.30 1 4 2 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
COMB6 - 40.20
13
T10 C22 C1 2.60 1 -10 -4 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
COMB7 - 40.20
13
T10 C22 C1 0.00 1 19 3 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
COMB7 - 40.20
13
T10 C22 C1 1.30 1 4 1 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
COMB7 - 40.20
13
T10 C22 C1 2.60 1 -10 -1 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
COMB8 - 40.20
13
T10 C22 C1 0.00 3 21 5 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
COMB8 - 40.20
13
T10 C22 C1 1.30 3 5 1 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
COMB8 - 40.20
13
T10 C22 C1 2.60 3 -11 -2 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
COMB9 - 40.20
12
T10 C22 C1 0.00 9 17 6 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
COMB9 - 40.20
12
T10 C22 C1 1.30 9 4 1 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
COMB9 - 40.20
12
T10 C22 C1 2.60 9 -9 -3 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
COMB1 - 40.20
18
T9 C22 C1 0.00 0 19 5 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 172


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

-
COMB1 18 40.20
T9 C22 C1 1.30 0 5 1 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB1 18 40.20
T9 C22 C1 2.60 0 -10 -3 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB2 15 40.20
T9 C22 C1 0.00 2 15 7 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB2 15 39.90
T9 C22 C1 1.30 2 4 2 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB2 15 40.20
T9 C22 C1 2.60 2 -8 -4 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB3 15 40.20
T9 C22 C1 0.00 2 15 1 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB3 15 39.90
T9 C22 C1 1.30 1 3 0 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB3 15 40.20
T9 C22 C1 2.60 1 -8 0 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB4 15 40.20
T9 C22 C1 0.00 5 17 3 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB4 15 40.20
T9 C22 C1 1.30 5 4 1 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB4 15 40.20
T9 C22 C1 2.60 4 -9 -2 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB5 14 40.20
T9 C22 C1 0.00 9 13 5 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB5 14 39.90
T9 C22 C1 1.30 9 3 1 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 173


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

-
COMB5 14 40.20
T9 C22 C1 2.60 8 -7 -2 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
COMB6 - 40.20
17
T9 C22 C1 0.00 8 19 8 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
COMB6 - 40.20
17
T9 C22 C1 1.30 8 4 2 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
COMB6 - 40.20
17
T9 C22 C1 2.60 8 -10 -4 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
COMB7 - 40.20
17
T9 C22 C1 0.00 7 19 3 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
COMB7 - 40.20
17
T9 C22 C1 1.30 7 4 1 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
COMB7 - 40.20
17
T9 C22 C1 2.60 7 -10 -1 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
COMB8 - 40.20
18
T9 C22 C1 0.00 0 21 5 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
COMB8 - 40.20
18
T9 C22 C1 1.30 0 5 1 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
COMB8 - 40.20
18
T9 C22 C1 2.60 0 -11 -2 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
COMB9 - 40.20
17
T9 C22 C1 0.00 5 17 6 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
COMB9 - 40.20
17
T9 C22 C1 1.30 5 4 1 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
COMB9 - 40.20
17
T9 C22 C1 2.60 5 -9 -3 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 174


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

-
COMB1 22 40.20
T8 C22 C1 0.00 8 20 5 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
COMB1 - 39.90
22
T8 C22 C1 1.30 8 5 1 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
COMB1 - 40.20
22
T8 C22 C1 2.60 7 -10 -2 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
COMB2 - 40.20
19
T8 C22 C1 0.00 1 16 7 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
COMB2 - 39.90
19
T8 C22 C1 1.30 1 4 2 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
COMB2 - 40.20
19
T8 C22 C1 2.60 1 -8 -4 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
COMB3 - 40.20
19
T8 C22 C1 0.00 1 15 1 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
COMB3 - 39.90
19
T8 C22 C1 1.30 0 4 0 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
COMB3 - 40.20
19
T8 C22 C1 2.60 0 -8 0 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
COMB4 - 40.20
19
T8 C22 C1 0.00 5 17 3 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
COMB4 - 39.90
19
T8 C22 C1 1.30 5 4 1 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
COMB4 - 40.20
19
T8 C22 C1 2.60 5 -9 -2 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
COMB5 - 40.20
18
T8 C22 C1 0.00 7 14 5 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 175


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

-
COMB5 18 39.90
T8 C22 C1 1.30 7 3 1 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
COMB5 - 40.20
18
T8 C22 C1 2.60 7 -7 -2 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
COMB6 - 40.20
22
T8 C22 C1 0.00 4 20 8 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
COMB6 - 39.90
22
T8 C22 C1 1.30 4 5 2 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
COMB6 - 40.20
22
T8 C22 C1 2.60 4 -10 -4 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
COMB7 - 40.20
22
T8 C22 C1 0.00 4 20 2 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
COMB7 - 39.90
22
T8 C22 C1 1.30 4 5 1 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
COMB7 - 40.20
22
T8 C22 C1 2.60 3 -10 -1 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
COMB8 - 40.20
22
T8 C22 C1 0.00 8 21 4 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
COMB8 - 39.90
22
T8 C22 C1 1.30 7 5 1 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
COMB8 - 40.20
22
T8 C22 C1 2.60 7 -11 -2 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
COMB9 - 40.20
22
T8 C22 C1 0.00 1 18 6 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
COMB9 - 39.90
22
T8 C22 C1 1.30 0 4 1 0.8 0.8 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
T8 C22 C1 2.60 COMB9 - -9 -3 0.8 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 176


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

22
0
-
COMB1 27 0.8 40.20
T7 C22 C1 0.00 5 17 4 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB1 27 0.8 39.90
T7 C22 C1 1.30 5 3 1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB1 27 0.8 40.20
T7 C22 C1 2.60 5 -10 -2 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB2 23 0.8 40.20
T7 C22 C1 0.00 0 13 6 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB2 23 0.8 39.90
T7 C22 C1 1.30 0 2 1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB2 23 0.8 40.20
T7 C22 C1 2.60 0 -8 -4 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB3 23 0.8 40.20
T7 C22 C1 0.00 0 13 0 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB3 23 0.8 39.90
T7 C22 C1 1.30 0 2 0 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB3 22 0.8 40.20
T7 C22 C1 2.60 9 -8 0 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB4 23 0.8 40.20
T7 C22 C1 0.00 5 15 3 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB4 23 0.8 39.90
T7 C22 C1 1.30 5 3 1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB4 23 0.8 40.20
T7 C22 C1 2.60 5 -9 -1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
T7 C22 C1 0.00 COMB5 - 11 4 0.80 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
22 0

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 177


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

5
-
COMB5 22 0.8 39.90
T7 C22 C1 1.30 5 2 1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB5 22 0.8 40.20
T7 C22 C1 2.60 5 -7 -2 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB6 27 0.8 40.20
T7 C22 C1 0.00 1 16 7 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB6 27 0.8 39.90
T7 C22 C1 1.30 1 3 1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB6 27 0.8 40.20
T7 C22 C1 2.60 0 -10 -4 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB7 27 0.8 40.20
T7 C22 C1 0.00 0 16 1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB7 27 0.8 39.90
T7 C22 C1 1.30 0 3 0 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB7 27 0.8 40.20
T7 C22 C1 2.60 0 -10 -1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB8 27 0.8 40.20
T7 C22 C1 0.00 5 18 3 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB8 27 0.8 39.90
T7 C22 C1 1.30 5 3 1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB8 27 0.8 40.20
T7 C22 C1 2.60 4 -11 -2 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB9 26 0.8 40.20
T7 C22 C1 0.00 6 15 5 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB9 26 0.8 39.90
T7 C22 C1 1.30 6 3 1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 178


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

-
COMB9 26 0.8 40.20
T7 C22 C1 2.60 6 -9 -3 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB1 32 0.8 40.20
T6 C22 C1 0.00 3 22 5 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB1 32 0.8 39.90
T6 C22 C1 1.30 3 4 1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB1 32 0.8 40.20
T6 C22 C1 2.60 2 -14 -3 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB2 27 0.8 40.20
T6 C22 C1 0.00 0 17 8 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB2 27 0.8 39.90
T6 C22 C1 1.30 0 3 2 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB2 27 0.8 40.20
T6 C22 C1 2.60 0 -11 -5 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB3 26 0.8 40.20
T6 C22 C1 0.00 9 17 0 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB3 26 0.8 39.90
T6 C22 C1 1.30 9 3 0 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB3 26 0.8 40.20
T6 C22 C1 2.60 9 -11 0 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB4 27 0.8 40.20
T6 C22 C1 0.00 5 20 3 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB4 27 0.8 39.90
T6 C22 C1 1.30 5 4 1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB4 27 0.8 40.20
T6 C22 C1 2.60 5 -12 -2 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
T6 C22 C1 0.00 COMB5 - 15 5 0.80 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 179


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

26
4 0
-
COMB5 26 0.8 39.90
T6 C22 C1 1.30 4 3 1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB5 26 0.8 40.20
T6 C22 C1 2.60 4 -9 -3 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB6 31 0.8 40.20
T6 C22 C1 0.00 8 22 9 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB6 31 0.8 39.90
T6 C22 C1 1.30 8 4 2 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB6 31 0.8 40.20
T6 C22 C1 2.60 7 -13 -5 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB7 31 0.8 40.20
T6 C22 C1 0.00 7 22 2 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB7 31 0.8 39.90
T6 C22 C1 1.30 7 4 1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB7 31 0.8 40.20
T6 C22 C1 2.60 7 -13 0 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB8 32 0.8 40.20
T6 C22 C1 0.00 3 24 5 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB8 32 0.8 39.90
T6 C22 C1 1.30 2 5 1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB8 32 0.8 40.20
T6 C22 C1 2.60 2 -15 -2 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB9 31 0.8 40.20
T6 C22 C1 0.00 2 20 6 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
T6 C22 C1 1.30 COMB9 - 4 2 0.80 0.8 3.40 0.03 39.90 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
31 0

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 180


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

2
-
COMB9 31 0.8 40.20
T6 C22 C1 2.60 2 -12 -3 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB1 37 0.8 40.20
T5 C22 C1 0.00 1 21 5 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB1 37 0.8 39.90
T5 C22 C1 1.30 1 5 1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB1 37 0.8 40.20
T5 C22 C1 2.60 0 -11 -2 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB2 31 0.8 40.20
T5 C22 C1 0.00 0 17 8 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB2 31 0.8 39.90
T5 C22 C1 1.30 0 4 2 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB2 31 0.8 40.20
T5 C22 C1 2.60 0 -8 -3 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB3 30 0.8 40.20
T5 C22 C1 0.00 9 17 -1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB3 30 0.8 39.90
T5 C22 C1 1.30 9 4 0 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB3 30 0.8 40.20
T5 C22 C1 2.60 9 -8 1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB4 31 0.8 40.20
T5 C22 C1 0.00 6 19 3 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB4 31 0.8 39.90
T5 C22 C1 1.30 6 5 1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB4 31 0.8 40.20
T5 C22 C1 2.60 6 -9 -1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 181


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

-
COMB5 30 0.8 40.20
T5 C22 C1 0.00 3 14 4 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB5 30 0.8 39.90
T5 C22 C1 1.30 3 3 1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB5 30 0.8 40.20
T5 C22 C1 2.60 3 -8 -2 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB6 36 0.8 40.20
T5 C22 C1 0.00 5 21 8 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB6 36 0.8 39.90
T5 C22 C1 1.30 5 5 2 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB6 36 0.8 40.20
T5 C22 C1 2.60 5 -11 -4 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB7 36 0.8 40.20
T5 C22 C1 0.00 4 21 1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB7 36 0.8 39.90
T5 C22 C1 1.30 4 5 0 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB7 36 0.8 40.20
T5 C22 C1 2.60 4 -11 0 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB8 37 0.8 40.20
T5 C22 C1 0.00 1 23 4 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB8 37 0.8 39.90
T5 C22 C1 1.30 1 6 1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB8 37 0.8 40.20
T5 C22 C1 2.60 0 -11 -1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB9 35 0.8 40.20
T5 C22 C1 0.00 9 19 5 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
T5 C22 C1 1.30 COMB9 - 5 2 0.80 0.8 3.40 0.03 39.90 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 182


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

35
9 0
-
COMB9 35 0.8 40.20
T5 C22 C1 2.60 8 -10 -2 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB1 41 0.8 40.20
T4 C22 C1 0.00 9 21 4 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB1 41 0.8 39.90
T4 C22 C1 1.30 9 5 1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB1 41 0.8 40.20
T4 C22 C1 2.60 8 -12 -1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB2 35 0.8 40.20
T4 C22 C1 0.00 0 17 7 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB2 35 0.8 39.90
T4 C22 C1 1.30 0 4 2 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB2 35 0.8 40.20
T4 C22 C1 2.60 0 -9 -3 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB3 34 0.8 40.20
T4 C22 C1 0.00 9 17 -1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB3 34 0.8 39.90
T4 C22 C1 1.30 9 4 0 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB3 34 0.8 40.20
T4 C22 C1 2.60 9 -9 1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB4 35 0.8 40.20
T4 C22 C1 0.00 7 19 2 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB4 35 0.8 39.90
T4 C22 C1 1.30 7 5 1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
T4 C22 C1 2.60 COMB4 - -10 -1 0.80 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
35 0

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 183


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

7
-
COMB5 34 0.8 40.20
T4 C22 C1 0.00 2 15 4 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB5 34 0.8 39.90
T4 C22 C1 1.30 2 3 1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB5 34 0.8 40.20
T4 C22 C1 2.60 2 -8 -1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB6 41 0.8 40.20
T4 C22 C1 0.00 2 21 8 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB6 41 0.8 39.90
T4 C22 C1 1.30 2 5 2 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB6 41 0.8 40.20
T4 C22 C1 2.60 2 -11 -3 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB7 41 0.8 40.20
T4 C22 C1 0.00 2 21 0 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB7 41 0.8 39.90
T4 C22 C1 1.30 1 5 0 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB7 41 0.8 40.20
T4 C22 C1 2.60 1 -11 0 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB8 41 0.8 40.20
T4 C22 C1 0.00 9 23 3 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB8 41 0.8 39.90
T4 C22 C1 1.30 9 5 1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB8 41 0.8 40.20
T4 C22 C1 2.60 8 -12 -1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB9 40 0.8 40.20
T4 C22 C1 0.00 5 19 5 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 184


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

-
COMB9 40 0.8 39.90
T4 C22 C1 1.30 5 4 2 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB9 40 0.8 40.20
T4 C22 C1 2.60 5 -11 -2 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB1 46 0.8 40.20
T3 C22 C1 0.00 7 22 3 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB1 46 0.8 39.90
T3 C22 C1 1.30 7 5 1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB1 46 0.8 40.20
T3 C22 C1 2.60 7 -11 -1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB2 39 0.8 40.20
T3 C22 C1 0.00 0 17 6 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB2 39 0.8 39.90
T3 C22 C1 1.30 0 4 2 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB2 39 0.8 39.90
T3 C22 C1 2.60 0 -9 -2 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB3 38 0.8 40.20
T3 C22 C1 0.00 9 17 -1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB3 38 0.8 39.90
T3 C22 C1 1.30 9 4 0 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB3 38 0.8 39.90
T3 C22 C1 2.60 9 -9 1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB4 39 0.8 40.20
T3 C22 C1 0.00 8 19 2 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB4 39 0.8 39.90
T3 C22 C1 1.30 8 5 1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
T3 C22 C1 2.60 COMB4 - -9 -1 0.80 0.8 3.40 0.03 39.90 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 185


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

39
7 0
-
COMB5 38 0.8 40.20
T3 C22 C1 0.00 1 15 3 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB5 38 0.8 39.90
T3 C22 C1 1.30 1 3 1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB5 38 0.8 39.90
T3 C22 C1 2.60 1 -8 -1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB6 46 0.8 40.20
T3 C22 C1 0.00 0 22 7 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB6 45 0.8 39.90
T3 C22 C1 1.30 9 5 2 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB6 45 0.8 40.20
T3 C22 C1 2.60 9 -11 -2 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB7 45 0.8 40.20
T3 C22 C1 0.00 9 22 0 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB7 45 0.8 39.90
T3 C22 C1 1.30 9 5 0 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB7 45 0.8 40.20
T3 C22 C1 2.60 8 -11 1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB8 46 0.8 40.20
T3 C22 C1 0.00 7 24 3 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB8 46 0.8 39.90
T3 C22 C1 1.30 6 6 1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB8 46 0.8 40.20
T3 C22 C1 2.60 6 -12 -1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
T3 C22 C1 0.00 COMB9 - 20 4 0.80 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
45 0

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 186


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

2
-
COMB9 45 0.8 39.90
T3 C22 C1 1.30 2 5 1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB9 45 0.8 40.20
T3 C22 C1 2.60 1 -11 -1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB1 51 0.8 40.20
T2 C22 C1 0.00 5 22 3 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB1 51 0.8 39.90
T2 C22 C1 1.70 5 5 1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB1 51 0.8 40.20
T2 C22 C1 3.40 4 -12 0 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB2 43 0.8 40.20
T2 C22 C1 0.00 0 18 8 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB2 43 0.8 39.90
T2 C22 C1 1.70 0 4 3 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB2 42 0.8 39.90
T2 C22 C1 3.40 9 -10 -1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB3 42 0.8 40.20
T2 C22 C1 0.00 9 17 -3 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB3 42 0.8 39.90
T2 C22 C1 1.70 9 4 -1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB3 42 0.8 39.90
T2 C22 C1 3.40 9 -10 1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB4 43 0.8 40.20
T2 C22 C1 0.00 8 19 2 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB4 43 0.8 39.90
T2 C22 C1 1.70 8 5 1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 187


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

-
COMB4 43 0.8 39.90
T2 C22 C1 3.40 8 -10 0 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB5 42 0.8 40.20
T2 C22 C1 0.00 1 16 3 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB5 42 0.8 39.90
T2 C22 C1 1.70 0 3 1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB5 42 0.8 39.90
T2 C22 C1 3.40 0 -10 0 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB6 50 0.8 40.20
T2 C22 C1 0.00 7 22 8 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB6 50 0.8 39.90
T2 C22 C1 1.70 7 5 3 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB6 50 0.8 40.20
T2 C22 C1 3.40 6 -12 -1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB7 50 0.8 40.20
T2 C22 C1 0.00 6 21 -2 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB7 50 0.8 39.90
T2 C22 C1 1.70 6 5 -1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB7 50 0.8 40.20
T2 C22 C1 3.40 5 -12 1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB8 51 0.8 40.20
T2 C22 C1 0.00 4 23 3 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
-
COMB8 51 0.8 39.90
T2 C22 C1 1.70 4 5 1 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB8 51 0.8 40.20
T2 C22 C1 3.40 4 -12 0 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
T2 C22 C1 0.00 COMB9 - 20 4 0.80 0.8 3.40 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 188


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

49
8 0
-
COMB9 49 0.8 39.90
T2 C22 C1 1.70 8 4 2 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
-
COMB9 49 0.8 40.20
T2 C22 C1 3.40 8 -12 0 0.80 0 3.40 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
0.8
COMB1 40.20
T1 C22 C1 0.00 -85 8 0 0.80 0 4.20 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
0.8
COMB1 40.20
T1 C22 C1 1.50 -85 -2 0 0.80 0 4.20 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
0.8
COMB1 40.20
T1 C22 C1 3.00 -85 -12 0 0.80 0 4.20 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
0.8
COMB2 40.20
T1 C22 C1 0.00 -72 6 1 0.80 0 4.20 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
0.8
COMB2 40.20
T1 C22 C1 1.50 -72 -2 1 0.80 0 4.20 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
0.8
COMB2 40.20
T1 C22 C1 3.00 -71 -10 0 0.80 0 4.20 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
0.8
COMB3 40.20
T1 C22 C1 0.00 -72 7 -1 0.80 0 4.20 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
0.8
COMB3 39.90
T1 C22 C1 1.50 -71 -2 0 0.80 0 4.20 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
0.8
COMB3 40.20
T1 C22 C1 3.00 -71 -10 0 0.80 0 4.20 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
0.8
COMB4 40.20
T1 C22 C1 0.00 -73 7 0 0.80 0 4.20 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
0.8
COMB4 39.90
T1 C22 C1 1.50 -73 -1 0 0.80 0 4.20 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
0.8
COMB4 40.20
T1 C22 C1 3.00 -72 -9 0 0.80 0 4.20 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
0.8
COMB5 40.20
T1 C22 C1 0.00 -70 5 0 0.80 0 4.20 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
0.8
COMB5 40.20
T1 C22 C1 1.50 -70 -2 0 0.80 0 4.20 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
0.8
COMB5 40.20
T1 C22 C1 3.00 -70 -10 0 0.80 0 4.20 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
T1 C22 C1 0.00 COMB6 -84 8 1 0.80 0.8 4.20 0.03 40.20 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 189


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

0
0.8
COMB6 40.20
T1 C22 C1 1.50 -84 -2 0 0.80 0 4.20 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
0.8
COMB6 40.20
T1 C22 C1 3.00 -84 -12 0 0.80 0 4.20 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
0.8
COMB7 40.20
T1 C22 C1 0.00 -84 8 -1 0.80 0 4.20 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
0.8
COMB7 39.90
T1 C22 C1 1.50 -84 -2 0 0.80 0 4.20 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
0.8
COMB7 40.20
T1 C22 C1 3.00 -84 -12 0 0.80 0 4.20 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
0.8
COMB8 40.20
T1 C22 C1 0.00 -85 9 0 0.80 0 4.20 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
0.8
COMB8 39.90
T1 C22 C1 1.50 -85 -1 0 0.80 0 4.20 0.03 8 20 8 20 50.27 1.26 Đạt
0.8
COMB8 40.20
T1 C22 C1 3.00 -85 -11 0 0.80 0 4.20 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
0.8
COMB9 40.20
T1 C22 C1 0.00 -83 7 0 0.80 0 4.20 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
0.8
COMB9 40.20
T1 C22 C1 1.50 -83 -3 0 0.80 0 4.20 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt
0.8
COMB9 40.20
T1 C22 C1 3.00 -83 -12 0 0.80 0 4.20 0.03 8 20 8 20 50.27 1.25 Đạt

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 190


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

Chương 5. THIẾT KẾ SÀN TẦNG 2


1. Vật liệu sử dụng.

- Bê tông sử dụng: B30 có


R b = 17MPa ; R bt = 1.2MPa

- Cốt thép sử dụng:


10  d  16 : CB300  V( Rs  Rsc  280 MPa);
d  16 : CB 400  V( Rs  Rsc  365 MPa)

- Tra bảng ta có:  R  0.536

2. Cơ sở lý thuyết.
- Chương 10 – Sách Bê tông cốt thép – phần cấu kiện cơ bản (Chủ biên GS. Phan Quang
Minh – Đại học xây dựng).
- TCVN 5574-2012 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép – Tiêu chuẩn thiết kế.
- ACI 318-2008.
Bản sàn được tính toán như ô bản đơn theo sơ đồ đàn hồi (nhịp tính toán lấy theo trục),
tùy vào điều kiện liên kết của 4 cạnh mà ta chọn sơ đồ bản tương ứng, nội suy các giá trị
dùng để tính toán. Trong đó :
 Liên kết được xem là tựa đơn khi
hd
3
o Bản tựa lên dầm BTCT (đổ toàn khối) có hb

 Liên kết được xem là ngàm khi


hd
3
h
 Bản tựa lên dầm BTCT (đổ toàn khối) có b

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 191


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

a. Bản thuộc loại dầm:


L2
2
Là ô bản có tỉ lệ hai cạnh L1 (bản làm việc theo phương cạnh ngắn).

Để tính toán, ta cắt theo phương cạnh ngắn một dải có bề rộng 1m, phân
tích liên kết 2 đầu bản để đưa ra sơ đồ kết cấu kiểu dầm tương ứng.
Xét các ô bản loại dầm :
Ta có :

hb  120mm
Chiều cao bản sàn :

hd  700mm
Chiều cao dầm chính theo phương cạnh dài :
hd 700
  5,8  3 
hb 120 Liên kế ngàm.
Vậy ô bản tính theo ô bản đơn ngàm 2 cạnh và tính ô bản đơn theo sơ đồ ngàm
đàn hồi.
Cắt ô bản theo mỗi phương với bề rộng b =1m theo phương cạnh ngắn, giải với tải
phân bố đều tìm mômen nhịp và gối.
l12
l1 : M 1  q.
Mômen nhịp theo phương cạnh ngắn 24
l12
l1 M I  q.
Mômen gối theo phương cạnh ngắn : 12
b. Bản kê bốn cạnh:

L2
2
L
Là ô bản có tỉ lệ hai cạnh 1 (bản làm việc theo hai phương).

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 192


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

Tùy theo điều kiện liên kết của 4 cạnh mà ta chọn sơ đồ bản tương ứng, nội suy
các giá trị dùng để tính toán.

3. Các bước tính toán.


- Xác định số liệu tính toán
+ Nhịp của các sàn theo các phương.
+ Chiều dài nhịp.
+ Chiều dày sàn.
- Xác định tải trọng tác dụng lên sàn.
+ Tĩnh tải bao gồm: tải trọng bản thân, tải trọng tường, tải trọng cấu tạo sàn.
+ Hoạt tải.

4. Tính toán thiết kế cho sàn tầng 2.

L ngắn L dài
Tên ô bản Ld / Ln Nhận xét
(m) (m)
O1 4,1 4.2 1,6 Bản 2 phương

4.1. Xác định tải trọng cho bản


a. Phương pháp tính toán

- Tải trọng tác dụng lên sàn tầng điển hình bao gồm tĩnh tải (g) và hoạt tải (p).
- Trong đó tĩnh tải tính toán gồm trọng lượng bản thân sàn BTCT, trọng lượng các lớp
hoàn thiện và trọng lượng tường xây trên sàn.

g  g bansan  g hoanthien  gtuong

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 193


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

Với g : tổng tĩnh tải tác dụng lên sàn.

gbansan
: tĩnh tải do bản thân sàn BTCT.

g hoanthien
: tĩnh tải do bản thân của các lớp hoàn thiện.
g tuong
: tĩnh tải do tường tác dụng.
- Nếu ô bản có chứa nhiều tĩnh tải hoặc hoạt tải khác nhau thì phân bố lại cho đều trên
toàn bộ diện tích ô bản :
g1S1  g 2 S 2  ...  g n Sn p S  p S  ...  pn Sn
g p 1 1 2 2
S1  S 2  ...  Sn hoặc S1  S 2  ...  S n

b. Tĩnh tải :
- Trọng lượng bản thân sàn :
Là tải trọng phân bố đều của các lớp cấu tạo sàn, gồm bản BTCT và các lớp hoàn thiện, được tính theo
công thức :

gbt    i i n i : chiều dày các lớp cấu tạo sàn

i : khối lượng riêng

n : hệ số tin cậy

- Trọng lượng tường xây trên ô sàn :


Các vách ngăn trong phòng mà không có hệ dầm đỡ được quy về phân bố đều trên sàn theo công thức :

Gtuong  t  t nt kt lt ht
gt  
S san l1l2

Trong đó :
t : bề dày tường
t : tải trọng tường

nt kt
: hệ số tin cậy : hệ số lỗ cửa

lt : chiều dày tường


ht : chiều cao tường

c. Hoạt tải
- Hoạt tải tiêu chuẩn p của sàn được tra trong “TCVN 2737 – 1995” dựa vào chức năng
sử dụng của từng ô sàn.

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 194


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

4.2. Tính toán ô sàn tầng 2


Trong mặt bằng kết cấu sàn tầng 1 có nhiều ô bản ô bản kê bốn cạnh và bản kê 2
cạnh Để thiết kế thép cho sàn tầng 1 ta xét ô bản kê bốn cạnh, 2 cạnh có kích thước
lớn nhất và điển hình, thép của những ô bản cùng loại được đặt theo ô đã được tính
toán. Ô bản được tách ra tính toán là các ô có kích thước ô bản lớn nhất và khác nhau
về công năng sử dụng.
a. Tính toán ô bản O1 : L1 x L2 = 4,1 x 6,6 (m)
Tính toán theo sơ đồ đàn hồi.

Hình 2.16: Sơ đồ đàn hồi trên bản kê 4 cạnh


L2 6,6
  1.6  2
L
Xét tỷ số giữa 2 cạnh 1 4,1
Tính toán với bản kê 4 cạnh làm việc 2 phương.
Tải trọng tính toán:
Tĩnh tải (g): được thể hiện như trong bảng dưới

Ô Sàn phòng tầng 2

Chiều Trọng Tải trọng


dày lượng
tiêu chuẩn Hệ số vượt tải Tải trọng tính toán
Các lớp cấu tạo sàn riêng γ qtc n qtt

(m) (kN/m3) (kN/m2) (kN/m2)

Lớp gạch lát sàn ceramic 0,01 20 0,20 1,1 0,22

Sàn BTCT 0,12 25 3 1,1 3,3

Lớp vữa lót, trát 0,02 18 0,36 1,3 0,47

Trần giả+ hệ thống kỹ


thuật 0,02 18 0,36 1,3 0,47

Tổng tải trọng 3,92 4,46

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 195


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

Hoạt tải (p) : p  3.6( kN / m 2 )

Tổng tải trọng tác dụng lên bản là: g  p  4, 46  3, 6  8, 06( kN / m 2 )

Xác định nội lực của ô bản:


Sàn được tính theo sơ đồ đàn hồi, bản kê 4 cạnh. Khi đó mômen sàn xác định theo phương
trình sau:

M1 = α1.q.L01 .L02 ; MI = M’I = -β1.q.L01 .L02


M2 = α2.q.L01 .L02 ; MII = M’II = -β2.q.L01 .L02

L2 6,6
  1, 6  2
với L1 4,1 tra bảng phụ lục 6 sách:”Sàn sườn bê tông cốt thép toàn
khối” ta được các hệ số:

α1=0,0205 ; α2=0,0080 ; β1=0.0452 ; β2=0.0177

Khi đó

M1 = 0,0205 x 8,06 x 4,1 x 6,6 = 4,47(kN.m)


M2 = 0,008 x 8,06 x 4,1 x 6,6 = 1,74 (kN.m)
MI = -0,0452 x 8,06 x 4,1 x 6,6 = -9,86 (kN.m)
MII = -0,0177 x 8,06 x 4,1 x 6,6 = -3,86(kN.m)
Tính toán cốt thép sàn:
Tính cho tiết diện giữa chịu mômen dương: M1 = 4,47 (kN.m)

Tính cho dải có bề rộng 1 m như một dầm chịu uốn với mômen:

M  1 4, 47  4, 47( kNm)

Giả thiết chiều dày lớp bảo vệ: c =20 mm, nên: a0 =20 mm = 0.02 m.

Chiều cao làm việc của tiết diện: h0 =h- a0 =0.12-0.02 = 0.1 m.

Tính hệ số:

M 4, 47
m    0,039
Rbbho 11500  1  0,12
2

   
ζ  0,5  1  1  2α m   0,5  1  1  2 x0,039  0,98

Diện tích cốt thép cần thiết:

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 196


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

M 4, 47
As    1, 75  104  m 2  1,75cm 2
Rs h0 260000  0,98  0,1

Hàm lượng cốt thép:

As 1, 75
 100   100%  0,175%  min  0.05%
bho 100 10

Chọn thép có đường kính 8mm, a s = 0,503cm2, khoảng cách giữa các cốt thép là:
b  as 1000  0.503
s   257 mm
As 1, 75

 Chọn  8a 200

Tính cho tiết diện giữa chịu mômen âm: MI = -9,86 (kN.m)

Tính cho dải có bề rộng 1 m như một dầm chịu uốn với mômen:

M  1  9,86  9,86( kNm)

Giả thiết chiều dày lớp bảo vệ: c =20 mm, nên: a0 =20 mm = 0.02 m.

Chiều cao làm việc của tiết diện: h0 =h- a0 =0.12-0.02 = 0.1 m.

Tính hệ số:

M 9,86
m    0,086
Rbbho 11500  1 0.12
2

   
ζ  0.5  1  1  2α m   0.5  1  1  2  0,086  0,96

Diện tích cốt thép cần thiết:

M 9,86
As    3,95  10 4  m 2  3,95cm 2
Rs h0 260000  0,96  0,1

Hàm lượng cốt thép:

As 3, 95
 100   100%  0,395%  min  0.05%
bho 100  10

Chọn thép có đường kính 10mm, a s = 0,785cm2, khoảng cách giữa các cốt thép là:
SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 197
LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

b  as 1000  0,785
s   193mm
As 3, 95

 Chọn 10a150

Bố trí và cấu tạo cốt thép trong sàn:

Cốt thép lớp dưới: cốt thép chịu mômen dương được đặt đều ở lớp dưới kéo dài suốt
cả nhịp bản.

Cốt thép lớp trên: do mômen âm ở gối tựa là lớn nhất, ra xa gối tựa mômen giảm
nhanh. Vì vậy cốt thép ở vùng gối tựa chỉ cần đặt thành dải. Đoạn vươn của cốt mũ
1
 x4,1  1,03m
lấy bằng : 4

Vậy ta chọn đoạn vươn của cốt mũ bằng 1,1m


Cốt thép phân bố: chọn 10a150

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 198


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

Chương 6. THIẾT KẾ KẾT CẤU MÓNG KHUNG TRỤC X3

I. LỰA CHỌN GIẢI PHÁP KẾT CẤU PHẦN MÓNG

5. Đánh giá đặc điểm công trình


Công trình gồm có 11 tầng và 1 tầng mái. Mặt bằng hình chữ nhật, chiều dài: 33,4m
và chiều rộng 25,8m. Chiều cao của công trình kể từ mặt đất là 38,2 m. Chiều cao từ tầng
2-10 giống nhau bằng 3,4m, tầng 1 cao 4,2m. Cốt 0,00 cao hơn cốt tự nhiên 0.75m.
Hệ kết cấu chịu lực của công trình là hệ khung lõi chịu lực. Công trình toàn nhà văn
phòng Hi-Tech Đà Nẵng được xây dựng trên khu đất tương đối bằng phẳng xung quanh
giáp với các khu làm việc, nhà dân và hai mặt tiếp giáp với đường giao thông trong thành
phố. Do đó khi thiết kế và thi công móng khá thuận lợi, nhưng phải đề phòng ảnh hưởng
đến các công trình lân cận như sạt lở đất, lún…
Công trình là nhà nhiều tầng khung BTCT có tường chèn, Theo TCXD 205:1998 độ
lún tuyệt đối, lớn nhất Sgh=8cm, độ lún lệch tương đối Sgh= 0.001cm.

6. Tài liệu địa chất công trình


Căn cứ vào tài liệu thu thập được trong quá trình khảo sát địa chất công trình ngoài
thực địa, kết hợp với các kết quả thí nghiệm trong phòng, có thể phân chia cấu trúc địa
tầng của khu vực khảo sát theo các lớp từ trên xuống dưới ta được:
 Lớp 1: Nền đường và đất lấp, cát lấp. Độ sâu đáy lớp là 2.7m. Bề dày trung bình
lớp là 2.7m.
 Lớp 2: Lớp sét pha, màu xám đen, trạng thái dẻo mềm-dẻo cứng, nằm ở dưới lớp
1. Độ sâu đáy lớp là 10.8m. Bề dày trung bình lớp là 8.1m. Thành phần chủ yếu
của lớp là sét pha có lẫn hợp chất hữu cơ, màu xám đen, trạng thái dẻo mềm. (Chỉ
tiêu cơ lý và kết quả thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn SPT xem chi tiết Báo cáo kết
quả khảo sát).
 Lớp 3: Lớp sét pha, màu xám nâu, trạng thái dẻo mềm, nằm ở dưới lớp 2. Độ sâu
đáy lớp là 15.5m. Bề dày trung bình lớp là 4.7m. Thành phần chủ yếu của lớp là
sét và cát, màu xám vàng, xốp-chặt vừa. (Chỉ tiêu cơ lý và kết quả thí nghiệm
xuyên tiêu chuẩn SPT xem chi tiết Báo cáo kết quả khảo sát)
 Lớp 4: Lớp cát pha, màu xám ghi, trạng thái dẻo, nằm ở dưới lớp 3. Độ sâu đáy
lớp là 25.7m. Bề dày trung bình lớp là 10.2m. Thành phần chủ yếu của lớp là cát
pha xen kẹp cát màu xám ghi. (Chỉ tiêu cơ lý và kết quả thí nghiệm xuyên tiêu
chuẩn SPT xem chi tiết Báo cáo kết quả khảo sát)

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 199


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

 Lớp 5: Lớp sét, màu nâu hồng, trạng thái nửa cứng, nằm ở dưới lớp 4. Độ sâu đáy
lớp là 39.6m. Bề dày trung bình lớp là 13.9m. Thành phần chủ yếu của lớp là sét
và đôi chỗ xen lẫn cát pha. (Chỉ tiêu cơ lý và kết quả thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn
SPT xem chi tiết Báo cáo kết quả khảo sát)
 Lớp 6: Lớp cát pha, màu xám, trạng thái dẻo, nằm ở dưới lớp 5. Độ sâu đáy lớp
là 41.2m. Bề dày trung bình lớp là 1.6m. Thành phần chủ yếu của lớp là cát pha
kẹp lẫn cát xám. (Chỉ tiêu cơ lý và kết quả thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn SPT xem
chi tiết Báo cáo kết quả khảo sát)
 Lớp 7: Lớp cát mịn, trạng thái chặt, nằm ở dưới lớp 6. Độ sâu đáy lớp là 45.7m.
Bề dày trung bình lớp là 4.5m. Thành phần chủ yếu của lớp là cát hạt mịn xen lẫn
bụi đôi chỗ xen kẹp cát pha. (Chỉ tiêu cơ lý và kết quả thí nghiệm xuyên tiêu
chuẩn SPT xem chi tiết Báo cáo kết quả khảo sát)
 Lớp 8: Lớp cát hạt nhỏ,màu xám ghi, trạng thái rất chặt, nằm ở dưới lớp 7. Kết
thúc các hố khoan ở độ sâu 50.0m vẫn chưa hết lớp này. Bề dày trung bình lớp là
chưa xác định. Thành phần chủ yếu của lớp là cát hạt nhỏ lẫn sạn sỏi. (Chỉ tiêu cơ
lý và kết quả thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn SPT xem chi tiết Báo cáo kết quả khảo
sát)

7. Nội lực tính toán


- Kết quả nội lực tại chân cột được lấy từ kết quả phân tích mô hình công trình trong
phần mềm etabs:
Story Point Load FX FY FZ MX MY MZ
BASE 22 COMB1 -7.73 -14.14 623.58 -42.748 -1.806 -0.012
BASE 22 COMB2 -55.16 -11.16 518.58 -33.34 -10.228 -0.035
BASE 22 COMB3 44.8 -11.44 517.75 -32.588 7.418 0.018
BASE 22 COMB4 -11.69 -11.68 528.09 -31.099 -3.167 0.019
BASE 22 COMB5 1.33 -10.92 508.24 -34.83 0.358 -0.036
BASE 22 COMB6 -52.46 -13.73 613.42 -42.108 -9.707 -0.036
BASE 22 COMB7 37.51 -13.99 612.66 -41.431 6.175 0.012
BASE 22 COMB8 -13.34 -14.2 621.97 -40.091 -3.352 0.013
BASE 22 COMB9 -1.62 -13.52 604.11 -43.448 -0.18 -0.036
BASE 27 COMB1 1.15 7.37 605.34 4.882 1.084 -0.012
BASE 27 COMB2 0.9 6.05 501.15 3.354 -0.113 -0.035
BASE 27 COMB3 1.34 5.84 499.97 3.825 2.396 0.018
BASE 27 COMB4 1.62 5.62 492 4.699 2.181 0.019
BASE 27 COMB5 0.63 6.27 509.12 2.48 0.102 -0.036
BASE 27 COMB6 0.95 7.33 595.39 4.541 -0.039 -0.036
BASE 27 COMB7 1.34 7.13 594.33 4.965 2.219 0.012

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 200


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

BASE 27 COMB8 1.59 6.94 587.16 5.751 2.025 0.013


BASE 27 COMB9 0.7 7.53 602.56 3.754 0.154 -0.036
BASE 31 COMB1 0.81 -0.76 1006.3 -1.727 0.991 -0.033
BASE 31 COMB2 1.44 -0.4 805.08 -1.805 -0.07 -0.095
BASE 31 COMB3 -0.16 -0.84 798.39 -0.734 1.66 0.05
BASE 31 COMB4 0.79 -0.8 803.35 0.897 1.25 0.052
BASE 31 COMB5 0.48 -0.44 800.12 -3.435 0.34 -0.097
BASE 31 COMB6 1.51 -0.55 988.85 -2.164 0.193 -0.097
BASE 31 COMB7 0.07 -0.94 982.83 -1.199 1.75 0.033
BASE 31 COMB8 0.93 -0.91 987.29 0.268 1.381 0.035
BASE 31 COMB9 0.66 -0.58 984.39 -3.631 0.562 -0.099
BASE 34 COMB1 1.21 -0.65 1025.26 -0.89 1.257 -0.033
BASE 34 COMB2 1.48 -0.36 820.98 -1.106 -0.611 -0.095
BASE 34 COMB3 0.66 -0.8 814.07 -0.028 2.936 0.05
BASE 34 COMB4 1.74 -0.72 815.66 1.548 2.69 0.052
BASE 34 COMB5 0.4 -0.44 819.39 -2.682 -0.365 -0.097
BASE 34 COMB6 1.57 -0.45 1007.59 -1.343 -0.348 -0.097
BASE 34 COMB7 0.83 -0.84 1001.38 -0.373 2.844 0.033
BASE 34 COMB8 1.8 -0.77 1002.81 1.046 2.623 0.035
BASE 34 COMB9 0.6 -0.52 1006.17 -2.762 -0.127 -0.099

- Từ bảng tổ hợp nội lực, ta tìm được những cặp nội lực nguy hiểm nhất dưới
chân các cột trong bảng sau: (đơn vị kN)
Cột Pmax(T) Mx=M2(T.m) My=M3(T.m)
C22 623,57 43,4 10,2
C27 605,34 5,5 2,2
C31 988,85 3,4 1,75
C34 1025,26 2,682 2,844

8. Phương án móng
- Công trình có 1 tầng hầm và 11 tầng nổi +1 tầng mái. Với quy mô và tải trọng
công trình như vậy giải pháp móng sâu (móng cọc) là hợp lý hơn cả. Mũi cọc sẽ được
ngàm vào lớp thứ 8. Chiều dài tự do của cọc lớn vì vậy việc tăng chiều sâu hạ cọc làm
giảm tổng khối lượng của cọc, của đài và vì thế làm giảm giá thành chung của móng nên
sẽ có lợi hơn là dùng nhiều cọc ngắn.
- Theo điều kiện địa chất ở trên và khả năng thi công hiện nay có thể sử dụng
phương án móng cọc nhồi, cọc barrette, tường chắn hoặc móng cọc BTCT chiếm chỗ.
- Tuy nhiên vì công trình chịu tải trọng ngang do đó cần dùng tiết diện cọc lớn
để tăng độ cứng ngang của móng (làm giảm chuyển vị ngang).

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 201


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

8.1. Cọc BTCT chiếm chỗ


- Là dạng móng cọc BTCT sản xuất trước, được hạ vào nền bằng phương pháp
đóng hoặc ép. Trong điều kiện xây chen trong thành phố thì phương pháp ép cọc được
lựa chọn.
- Ưu điểm:
• Cọc ép trước có ưu điểm là giá thành rẻ, thích hợp với điều kiện xây chen,
không gây chấn động đến các công trình xung quanh.
• Dễ kiểm tra, chất lượng của từng đoạn cọc được thử dưới lực ép. Xác định
được sức chịu tải của cọc ép qua lực ép cuối cùng.
- Nhược điểm:
• Kích thước và sức chịu tải của cọc bị hạn chế do tiết diện cọc, chiều dài cọc
không có khả năng mở rộng và phát triển do thiết bị thi công cọc bị hạn chế hơn so với
các công nghệ khác.
• Thời gian thi công kéo dài, hay gặp độ chối giả khi đóng. Với quy mô của
công trình sẽ gặp không ít khó khăn.

8.2. Cọc nhồi


- Là dạng móng cọc thay thế. Nếu dùng móng cọc khoan nhồi, có thể đặt cọc
lên lớp đất 5: cát sỏi, trạng thái chặt vừa, sẽ cho độ tin cậy cao. Cọc nhồi có các ưu,
nhược điểm sau:
- Ưu điểm:
• Có thể đạt đến chiều sâu hàng trăm mét (không hạn chế như cọc ép), do đó
phát huy được triệt để đường kính cọc và chiều dài cọc.
• Có khả năng tiếp thu tải trọng lớn. Có khả năng xuyên qua các lớp đất cứng.
Đường kính cọc lớn làm tăng độ cứng ngang của công trình.
• Cọc nhồi khắc phục được các nhược điểm như tiếng ồn, chấn động ảnh hưởng
đến công trình xung quanh.
• Chịu được tải trọng lớn ít làm rung động nền đất, mặt khác công trình có chiều
cao khá lớn (60.5m) nên nó cũng giúp cho công trình giữ ổn định rất tốt.
- Nhược điểm:

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 202


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

• Giá thành móng cọc khoan nhồi tương đối cao. Công nghệ thi công cọc đòi
hỏi kỹ thuật cao, các chuyên gia có kinh nghiệm. Biện pháp kiểm tra chất lượng bêtông
cọc thường phức tạp, tốn kém.
• Khi xuyên qua các vùng có hang hốc castơ hoặc đá nẻ phải dùng ống chống để
lại sau khi đổ bêtông, do đó giá thành sẽ đắt.
• Ma sát bên thân cọc có phần giảm đi đáng kể so với cọc đóng và cọc ép do
công nghệ khoan tạo lỗ.
• Chất lượng cọc chịu ảnh hưởng nhiều của quá trình thi công cọc. Khi thi công
công trình kém sạch sẽ khô ráo.

8.3. Cọc barrete và tường chắn


- Ưu điểm:
• Cọc barrette cũng là một dạng cọc khoan nhồi nên nó cũng mang những ưu
nhược điểm giống cọc khoan nhồi khi so sánh với các phương án cọc khác.
• Cọc barrette có thể được chế tạo với kích thước lớn do cấu tạo gầu đào nên
sức chịu tải của nó cũng lớn hơn cọc khoan nhồi, có thể đạt đến 6000 tấn và rất ưu việt
khi xây dựng công trình nhiều tầng hầm vì nó có thể làm tường Barrette chắn đất và
tường bao của các tầng hầm.
• Tường chắn vừa có tác dụng chịu lực như tường tầng hầm vừa có chức năng
như tường cừ và khả năng chống thấm rất tốt nên có thể sử dụng kết hợp để giảm chi phí,
đảm bảo không ảnh hưởng đến công trình xung quanh.
- Nhược điểm:
• Cọc barrette chỉ dùng cho các công trình có tải trọng lớn hoặc xây dựng trên
nền đất yếu vì giá thành của nó rất cao. Ở Việt Nam hiện nay chỉ có một số ít công ty có
thiết bị và khả năng thi công cho loại cọc này.
• Phương pháp tính phức tạp, chưa thống nhất. Thi công đòi hỏi thiết bị hiện
đại, kĩ thuật phức tạp và công nhân tay nghề cao.

8.4. Kết luận


- Lựa chọn giải pháp cọc khoan nhồi hoặc cọc ép trước cho công trình cần dựa
trên việc so sánh các chỉ tiêu kinh tế, kỹ thuật thực tế của các phương án.
- Tuy nhiên trong khuôn khổ đồ án tốt nghiệp, dựa vào tải trọng tác dụng lên
công trình, dựa vào điều kiện địa chất công trình, dựa vào điều kiện của chủ đầu tư, dựa

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 203


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

vào các phân tích trên, phương án dùng cọc khoan nhồi cho móng dưới cột cho công trình
đã chứng tỏ là tối ưu hơn cả.

9. Vật liệu tính toán


9.1. Đài cọc
- Bêtông cấp độ bền B30 có Rb = 17 MPa; Rbt = 1,2 MPa

- Cốt thép dọc chịu lực:

  10 : CB240( Rs  Rsc  225MPa);  10 : CB300  V( Rs  Rsc  260 MPa)

- Lớp lót bê tông gạch vỡ B7.5 dày 10 cm.

37700
4900 8200 8200 8200 8200

8400
8400

8400
8400

30700
30700

8400
8400

5500
5500

4900 8200 8200 8200 8200


37700

Mặt bằng móng

II. THIẾT KẾ CỌC KHOAN NHỒI

1. Xác định sức chịu tải của cọc

1.1. Xác định sức chịu tải của cọc theo vật liệu làm cọc

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 204


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

Q vl =φ ×(γ cb × γ 'cb × R b × A b + R sc × A st )
Trong đó :
 φ: Hệ số uốn dọc của móng cọc đài thấp, lấy φ=1
 γcb : Hệ số điều kiện làm việc, kể đến việc đổ bê tông trong không gian chật
hẹp, lấy γcb=0,85.
 γ'cb : Hệ số kể đến phương pháp thi công, trong các loại đất, việc khoan và đổ
bê tông trong điều kiện khô, mực nước ngầm nằm trong giai đoạn thi công thấp hơn mũi
cọc, lấy γ’cb=1.
 Rb: Là cường đô ̣ tính toán chịu nén của bê tông cọc nhồi, Rb = 14,5 MPa
 Rsc : Là cường đô ̣ tính toán chịu nén của cốt thép, Rsc = 260MPa =26000T/m2
 Ab : Diện tích tiết diện ngang của bê tông cọc.
 Ast : Diện tích tiết diện ngang của cốt thép dọc. Chọn thép dọc cọc 14Ø16 có
Ast = 32,15 cm2 cho D800. Chọn thép dọc cọc 18Ø18 có Ast = 32,15 cm2 cho D600

 Ab = Acọc – As

1.2. Tính sức chịu tải của cọc theo chỉ tiêu cơ học của đất nền (Theo phụ lục
G2 TCVN 10304-2014)
Đối với trường hợp nền đất rời Meyerhof (1976) kiến nghị công thức xác định cường độ sức
kháng của đất dưới mũi cọc qb và cường độ sức kháng của đất ở trên thân cọc fi trực tiếp từ
kết quả thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn như sau (Phụ lục G – TCVN10304:2014):
Rc ,u =γ c × ¿

Rc ,u
R c , d=
γk

Trong đó :
 γc =1 hệ số điều kiện làm việc của cọc trong đất.
 γc,q: hệ số làm việc tương ứng của đất dưới mũi. γc,q=0,9 trường hợp đổ bê tông
dưới nước, các trường hợp khác lấy γcf = 1.
 γcf = 0,9 với điều kiện làm việc trong đất cát, 0,8 trong cát pha, sét pha và sét.
 qb = k1.Np trong đó k1 =120 đối với cọc nhồi. Np là chỉ số SPT trung bình
trong khoảng 4D dưới mũi cọc và 1D trên mũi cọc. Np=41 (xem báo cáo địa chất).
 Ab = π.D2/4 .D là đường kính cọc. Ab = 0,5024 m2
 u: chu vi tiết diện ngang thân cọc, u = π.D= 2,512m2

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 205


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

 fi = k2.Ns,i. Trong đó k2 =1 đối với cọc nhồi. Ns,i là chỉ số SPT trung bình của
lớp đất thứ i. là cường độ sức kháng trung bình của lớp dất thứ “i” trên thân cọc.
 li - Chiều dài cọc đoạn cọc nằm trong lớp đất thứ i, tính theo m.
Lớp đất Tên đất Trạng thái Np γc,d γcf fi li
2 Sét pha Dẻo mềm 9 1 0,8 9 6,1
3 Sét pha Dẻo mềm 6 1 0,8 6 4,7
4 Cát pha Dẻo 13 1 0,8 13 10,2
5 Sét nửa cứng 23 1 0,8 23 13,9
6 Cát pha Dẻo 19 1 0,8 19 1,6
7 Cát bụi Chặt 41 1 0,9 41 4,5
8 Cát bụi Rất chặt 83 1 0,9 83 2

Đường kính Chiều sâu đỉnh Chiều sâu mũi


Rc,u (T) Rc,d (T)
cọc cọc (m) cọc (m)
D600 5,3 43 412,7919 294,8514
D800 5,3 43 684,3492 488,8208
 Sức chịu tải cho phép của cọc: [P] = min {Qvl; Rc,d }
 [P]600=290T ; [P]800=480T

1.3. Xác định số lượng cọc và bố trí cọc


Số lượng cọc dưới đáy móng xác định sơ bộ theo công thức:
N
n=( 1,2÷ 1,5 ) ×
[P]

Trong đó :

- n: số lượng cọc trong đài;


- (1.2-1.5): hệ số kể đến ảnh hưởng của mômen. Chọn n=1.3
- N - lực dọc dưới chân cột
- P - sức chịu tải tính toán của cọc
Column Label NZ ntt n chọn
M1 C22 623,57 3,225 4
M1 C27 605,34 3,13 4
M2 C31 988,85 4,4327 5
M2 C34 1025,26 4,5595 5
- Bố trí trên mặt đứng: cọc bố trí thẳng đứng

Chiều dài phần đập bê tông là 0,6m.


Chiều dài đoạn ngàm cọc vào trong đài là 20cm=0,2m.
Bố trí trên mặt bằng:

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 206


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

- Bố trí cọc đối xứng theo 2 phương


Khoảng cách giữa các trục cọc liền kề = (3÷6) Dc=2400 - 4800mm.
Trường hợp cần thiết có thể bố trí cọc khoảng cách nhỏ hơn nhưng không nhỏ hơn
2,5Dc=2000mm.
Khoảng cách từ mép cọc ngoài cùng đến mép đài:
∆x,∆y ≥{250;Dc/2}={250,400}=400mm.

Khoảng cách từ tim cọc ngoài cùng đến mép đài ≥Dc=800mm.
600
3000

1800
600

600 1800 600


3000

Bố trí cọc cho móng M1


800
4600
3000
800

800 3000 800


4600

Bố trí cọc cho móng M2


2. Tính toán móng M1 và M2
1.1. Tính móng M2

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 207


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

 Kiểm tra sức chịu tải của cọc trong đài

Nội lực lấy ở khung trục 1 theo kết quả tổ hợp nội lực cho trong bảng sau:

N=1025,26 T N , M x =2,682T . m , M y =2,844 T . m

 Tải trọng tác dụng lên cọc thứ i được xác định theo công thức:
N tt M y ,tt . x i M x ,tt . y i
Pi= + n + n
nc c c

∑ x2i ∑ y 2i
1 1

Trong đó:

 Ntt = N + Nđ
 Ntt: tải trọng dưới đáy đài
 N: tải trọng dưới chân cột
 Nđ: trọng lượng đài, Nđ=hđ.Bđ.Lđ
 Mx.tt = Mx + Qy.hđ
 My.tt = My + Qx.hđ
 xi,yi : tọa độ các cọc trong đài.
 nc : số cột

 Chọn hđ=1,5m.

 P1 P2 P3 P4 P5
 260,623  260,623 260,623  260,623   259,675

trọng lượng cọc:

Gc =.γb .lc. Ac = 2,5.38,3 .0,5024 = 33,47 (T)

Pmax= Pi,max+Gc=260,623+33,47=294,093 T < 1,2[P]= 576 T → cọc đủ khả năng chịu lực.

 Sức chịu tải của cọc theo vật liệu


K
QVL =0,75 × ( Rbt × A b + Rsc × A st )

Trong đó :

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 208


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

 Rbt: Là cường đô ̣ tính toán chịu kéo của bê tông cọc nhồi, Rb =
1,2Mpa=120T/m2
 Rsc : Là cường đô ̣ tính toán chịu nén của cốt thép, Rsc = 260MPa
=26000T/m2
 Ab : Diện tích tiết diện ngang của bê tông cọc.
 Ast : Diện tích tiết diện ngang của cốt thép dọc. Chọn thép dọc cọc 16Ø16.
 Ast = 32,15 cm2
 Ab = Acọc – As
=> Khả năng chịu tải của cọc theo vật liệu:
K
Q VL =0,75 × ( 120 × 4991,83× 10−4 + 26000× 32,15× 10−4 )=107,6 T

 Dự báo sức chịu tải của cọc theo đất nền.


Rt ,u=γ c ×u × ∑ γ cf × f i ×l i

Rt ,u
R c , d=
γk

Trong đó :

 γc =1 hệ số điều kiện làm việc của cọc trong đất.


 γcf = 0,9 với điều kiện làm việc trong đất cát, 0,8 trong cát pha, sét pha và sét.
 u: chu vi tiết diện ngang thân cọc, u = π.D= 2,512m2
 fi = k2.Ns,i. Trong đó k2 =1 đối với cọc nhồi. Ns,i là chỉ số SPT trung bình
của lớp đất thứ i. là cường độ sức kháng trung bình của lớp dất thứ “i” trên thân cọc.
 li - Chiều dài cọc đoạn cọc nằm trong lớp đất thứ i, tính theo m.
→ Rt,u =2299,49 kN= 229,95T

→ Rt,d= 164,25 T

 [P]k= 107,6 T > | Pmin| → Cọc đủ khả năng chịu nhổ.

 Kiểm tra tổng thể móng cọc

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 209


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

 Với quan niệm nhờ ma sát giữa mặt xung quanh cọc và đất bao quanh, tải trọng của
móng được truyền trên diện rộng hơn, xuất phát từ mép ngoài cọc tại đáy đài lớp 2 và
nghiêng một góc α = φtb/4.
Trong đó:

φ tb =
∑ φi . li = 30.6+ 27.4,7+32.10,2+34.13,9+35.1,6+ 40.4,5+ 45.2 =33,38
∑ li 6+ 4,7+10,2+13,9+1,6+ 4,5+2

φTB 33,38
→α= = =8,34 °
4 4

 Diện tích đáy khối móng:

Lqu=Bqu=L' +2. L . tan α =¿ 3,8+2.42,9 . tan ( 8,34 ° )=16,4 m¿

→ F qu=Lqu . Bqu =16,4.16,4=269 m2

 Trọng lượng khối móng quy ước

 Trọng lượng khối móng quy ước từ đáy đài trở lên
W 1=F qu .h d . γ bt =269.5,3 .2,5=3564,25 T

 Trọng lượng khối móng quy ước từ đáy đài đến mặt đáy móng quy ước:
W 2 =( Fqu−n . F c ) . ∑ γ i .l i= ( 269−4 ×0,5024 ) . ( 6.2+4,7.1,97+ 10,2.2,04+4,5.2,04 +2.2,04 )=23343,02T

 Trọng lượng cọc trong khối móng quy ước:


W 3 =nc . F c . Lc . γ bt =4 × 0,5024 × 42,9× 2,5=215,5 T

→Trọng lượng của khối móng quy ước:


W =W 1 +W 2 +W 3 =3564,25+23343,02+ 215,5=27122,72 T

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 210


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

 Tổng lực tiêu chuẩn tác dụng lên móng khối quy ước:
1075
N tcmqu =W + N tcc =27122,72+ =28057,5 T
1,15

4,6345
M X , qu=M tcX = =4,03 Tm
1,15

 Moment kháng uốn khối móng quy ước:


Bqu . L2qu 16,4 ×16,42 3
W qu = = =735,16 m
6 6

→Áp lực dưới đáy khối móng quy ước

tc N tcmqu 28057,5
P =
tb = =104,30 T /m2
F qu 269

tc N tcmqu M tcmqu 28057,5 4,03 2


Pmax = + = + =104,31 T /m
Fqu W qu 269 735,16

 Cường độ tính toán của đất tại đáy khối quy ước:
m1 m2
RtcII = ( A .b . γ II +B . D . γ II + D . c II )
k tc

Trong đó:

 m1 = 1,4: Do lớp đất dưới đáy móng quy ước là cát lẫn sỏi sạn.
 m2 = 1,4 (L/H<1,5)
 Ktc = 1: Các chỉ tiêu cơ lý của đất lấy theo số liệu thí nghiệm trực tiếp với đất.
 γII =2,04 T/m3: Trị tính toán thứ hai của trọng lượng riêng đất dưới đáy khối
quy ước.

 'II    .h
i i

 h i =2,023 T/m3 : Trị tính toán thứ hai của trọng lượng riêng đất từ
chân cọc trở lên;
 Df: chiều sâu chôn móng;
 φII=45o:Trị tính toán thứ hai của góc ma sát trong. Tra bảng 2-2 Sách“Hướng
dẫn đồ án nền móng” ta có: A = 3,65; B = 15,61; D = 14,64;
1,4 × 1,4
→ RM = ׿
1

Ta thấy:

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 211


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

R M > Ptctb và1,2 R M > P tcmax

Kết luận: lớp đất dưới đáy móng có thể coi là làm việc đàn hồi và có thể tính toán

được độ lún của nền theo quan niệm nền biến dạng tuyến tính.

 kiểm tra điều kiện biến dạng khối mong quy ước
- Ứng suất bản thân tại đáy khối móng quy ước:

σ bt =∑ γ i ×hi =¿ 6.2+ 4,7.1,97+10,2.2,04 +13,9.2,03+1,6.2,04+ 4,5.2,04+2.2,04=86,8 /m2 ¿

- Ứng suất gây lún:

σ gl = ptctb −σ bt =104,30−86,8=17,5 T /m 2

- Chia nền đất dưới móng quy ước thành các lớp phân tố có chiều dày: h i ≤ BM/4 =
16,4/4=4,1 m và đảm bảo mỗi lớp chia ra là đồng nhất.

Chọn hi= 2 m.

- Gọi z là độ sâu kể từ đáy móng quy ước thì ứng suất gây lún ở độ sâu zi:

σ glz =k o . σ glz=0

ɣ σbt
li zo σzgl
(T/m3 (T/m2 z1 z/b l/b ko σgl/σbt Si (cm)
(m) (m) (T/m2)
) )
1,00
1,8 2 0 86,8 0 0 1 17,50 0,202 -
0
0,12 0,98
1,8 2 2 90,4 2 1 17,27 0,191 0,41
2 7
Ʃ Si = 0,79
 Kết luận: S=0,79cm < Sgh = 10cm (theo phụ lục F TCVN10304:2014 đối với
nhà kết cấu khung BTCT), đảm bảo điều kiện biến dạng của đất nền

 kiểm tra điều kiện đâm thủng đài cọc

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 212


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

Xác định chiều cao đài cọc theo điều kiện đâm thủng: Với chiều cao đài cọc h d=1,6m,
khi vẽ tháp đâm thủng từ chân cột nghiêng một góc 45o so với phương thẳng đứng cột thì
thấy đáy tháp nằm trùm ra ngoài dãy cọc biên. Vì vậy không phải kiểm tra điều kiện chọc
thủng.

+ Tính toán cốt thép cho đài cọc

+ Coi đài như dầm công xôn ngàm tại tiết diện mép chân cột, bị uốn bởi phản lực
các cọc.

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 213


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

+ Mômen tại ngàm được xác định theo công thức:


+ Mômen tại ngàm được xác định theo công thức:
M 1−1=M 2−2=r 1 . ( P1 + P2 )=1,1. ( 26 0 , 623+260,623 )=5 73 , 37 Tm

Diện tích cốt thép yêu cầu:

1 M 1−1 573,37 2 2
A s= = =0,01815 m =1 81 ,5 0 c m
0,9. Rs . ho 26000.0,9.1,35

A2s= A 1s =1 81,50 c m 2

→Chọn cốt thép ϕ25 có as=4,91cm2

+ Số thanh thép cần là:


A 1s 181,5
n1 =n2= = =36.96→ ch ọ n n=37 thanh
a s 4,91

+ Khoảng cách thanh cốt thép:


Bđ −2 a bv 4600−2× 50
s1=s 2= = =125 mm
n−1 37−1

Kết luận: ta bố trí thép theo cả hai phương ϕ25a120.

2.2 Tính móng M1


+ kiểm tra sức chịu tải của cọc trong đài
Nội lực lấy ở khung trục 1 theo kết quả tổ hợp nội lực cho trong bảng sau:

 N=623,57T N , M x =43,4 T .m , M y =10,2T .m

 Tải trọng tác dụng lên cọc thứ i được xác định theo công thức:
N tt M y ,tt . x i M x ,tt . y i
Pi= + n + n
nc c c

∑ xi ∑ y 2i
2

1 1

Trong đó:

 Ntt = N + Nđ
 Ntt: tải trọng dưới đáy đài
 N: tải trọng dưới chân cột
 Nđ: trọng lượng đài, Nđ=hđ.Bđ.Lđ

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 214


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

 Mx.tt = Mx + Qy.hđ
 My.tt = My + Qx.hđ
 xi,yi : tọa độ các cọc trong đài.
 nc : số cột

 Chọn hđ=1,5m.

 P1 P2 P3 P4
174,15  174,15 174,15  174,15 

Trọng lượng của cọc:

Gc =.γ_b .lc. Ac = 2,5. 38,3 .0,283 = 27,09 (T)

Pmax= Pi,max+Gc=174,15 +27,09=201,24 T <(γo/γn). [P]= 280T → cọc đủ khả năng chịu lực.

Pmin=174,15 >0 => không cần kiểm tra cọc chịu nhổ.

+ Kiểm tra nền dưới đáy móng quy ước

Kích thước khối móng quy ước (tính toán tương tự như M2)

Lqu=Bqu=L' +2. L . tan α =¿ 2,4+ 2.42,9. tan ( 8,34 ° )=15 m¿

→ F qu=Lqu . Bqu=15.15=225 m 2

 Trọng lượng khối móng quy ước

 Trọng lượng khối móng quy ước từ đáy đài trở lên
W 1=F qu .h d . γ bt =225.5,3 .2,5=2981,25 T

 Trọng lượng khối móng quy ước từ đáy đài đến mặt đáy móng quy ước:
W 2 =( Fqu−n . F c ) . ∑ γ i .l i= ( 225−4 ×0,2826 ) . ( 6.2+4,7.1,97+10,2.2,04 +4,5.2,04 +2.2,04 ) =19433,67T / m 2

 Trọng lượng cọc trong khối móng quy ước:


W 3 =nc . F c . Lc . γ bt=4 × 0,2826× 42,9 ×2,5=121,23 T

→Trọng lượng của khối móng quy ước:


W =W 1 +W 2 +W 3 =2981,25+19433,67+121,23=22536,15 T

 Tổng lực tiêu chuẩn tác dụng lên móng khối quy ước:

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 215


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

702,99
N tcmqu =W + N tcc =22536,15+ =23147,45 T
1,15

2,48
M X , qu=M tcX = =2,16 Tm
1,15

 Moment kháng uốn khối móng quy ước:


Bqu . L2qu 15 × 152 3
W qu = = =562,5m
6 6

→Áp lực dưới đáy khối móng quy ước

N tcmqu 23147,15
Ptctb = = =102,88 T /m2
F qu 225

tc N tcmqu M tcmqu 2,16 T


Pmax = + =102,88+ =102,881 2
Fqu W qu 562,5 m

 Cường độ tính toán của đất tại đáy khối quy ước:
m1 m2
RtcII = ( A .b . γ II +B . D . γ II + D . c II )
k tc

Trong đó:

 m1 = 1,4: Do lớp đất dưới đáy móng quy ước là cát lẫn sỏi sạn.
 m2 = 1,4 (L/H<1,5)
 Ktc = 1: Các chỉ tiêu cơ lý của đất lấy theo số liệu thí nghiệm trực tiếp với đất.
 γII =2,04 T/m3: Trị tính toán thứ hai của trọng lượng riêng đất dưới đáy khối
quy ước.

 'II    .h
i i

 h i =2,023 T/m3 : Trị tính toán thứ hai của trọng lượng riêng đất từ
chân cọc trở lên;
 Df: chiều sâu chôn móng;
 φII=45o:Trị tính toán thứ hai của góc ma sát trong. Tra bảng 2-2 Sách“Hướng
dẫn đồ án nền móng” ta có: A = 3,65; B = 15,61; D = 14,64;
1,4 × 1,4
→ RM = ׿
1

Ta thấy:

R M > Ptctb và1,2 R M > P tcmax

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 216


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

Kết luận: lớp đất dưới đáy móng có thể coi là làm việc đàn hồi và có thể tính toán

được độ lún của nền theo quan niệm nền biến dạng tuyến tính.

Kiểm tra điều kiện biến dạng của khối móng quy ước

 Ứng suất bản thân tại đáy khối móng quy ước:

σ bt =∑ γ i ×hi =¿ 6.2+ 4,7.1,97+10,2.2,04 +13,9.2,03+1,6.2,04+ 4,5.2,04+2.2,04=86,8 /m2 ¿

 Ứng suất gây lún:

σ gl = ptctb −σ bt =102,88−86,8=16,08 T /m2

 Chia nền đất dưới móng quy ước thành các lớp phân tố có chiều dày: hi ≤ BM/4 =
15/4=3,75 m và đảm bảo mỗi lớp chia ra là đồng nhất.
→Chọn hi= 2 m.

 Gọi z là độ sâu kể từ đáy móng quy ước thì ứng suất gây lún ở độ sâu zi:

σ glz =k o . σ glz=0

ɣ li zo σbt σzgl
3 z1 z/b l/b ko σgl/σbt Si (cm)
(T/m ) (m) (m) (T/m2) (T/m2)
1,00
1,8 2 0 86,8 0 0 1 16,08 0,185 0,38
0
Kết luận: S=0,38 cm < Sgh = 10cm (theo phụ lục F TCVN10304:2014 đối với nhà kết cấu
khung BTCT), đảm bảo điều kiện biến dạng của đất nền.

+ Kiểm tra đâm thủng đài

Xác định chiều cao đài cọc theo điều kiện đâm thủng: Với chiều cao đài cọc h d=1,6m,
khi vẽ tháp đâm thủng từ chân cột nghiêng một góc 45 o so với phương thẳng đứng cột thì
thấy đáy tháp nằm trùm ra ngoài dãy cọc biên. Vì vậy không phải kiểm tra điều kiện chọc

thủng.

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 217


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

+ Tính cốt thép cho đài móng

 Coi niệm đài như dầm công xôn ngàm tại tiết diện mép chân cột, bị uốn bởi phản lực
các cọc.

 Mômen tại ngàm được xác định theo công thức:


M 1−1=M 2−2=r 1 . ( P1 + P2 )=0,6. ( 174,15+174,15 ) =20 8 , 98 Tm

 Diện tích cốt thép yêu cầu:

1 2 M 1−1 2 08,98 2 2
As ¿ As= = =0,006 61 m =6 6,1 c m
0,9. R s .h o 26000.0,9 .1,35

→Chọn cốt thép ϕ25 có as=4,91cm2

 Số thanh thép cần là:


A 1s 6 6,1
n1 =n2= = =1 3 , 4 → ch ọ n n=1 4 thanh
a s 4,91

 Khoảng cách thanh cốt thép:

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 218


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

Bđ −2 a bv 3000−2 ×50
s1=s 2= = =2 23 mm
n−1 1 4−1

Kết luận: ta bố trí thép theo cả hai phương ϕ25a2

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 219


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHOA XDDD & CN TÒA NHÀ VĂN PHÒNG Hi-Tech
KHÓA 2016-2021

SVTH: TẠ ĐÌNH TIÉN Trang 220


LƠP: 61XD9 – MSSV: 230061

You might also like