You are on page 1of 2

Strike-struck-struck (v) đánh lại, đình công, gây mất mát

Fury (n) cơn thịnh nộ, sự giận dữ hoặc sức mạnh, sự dữ dội của (thời tiết, hành động)

 The fury of the storm abated

Inflict (v) nện, giáng (một đòn); gây ra (vết thương)

Roll in (v) cuộn vào

Leisure (a) giải trí, rãnh rỗi

Dice (n) viên xúc xắc

Inviting – inviting targer (n) hấp dẫn, lôi cuốn

a lightning-a lightning bolt (n) một tia chớp

laboratory (n) phòng thí nghiệm = lab

neutralize (v) to stop something from having an effect – vô hiệu hóa

brave (a,v) dũng cảm, đương đầu

armoury (n) kho vũ khí

heaven (n) thiên đường, bầu trời

discharge (v) phóng điện

fire a rocket (v) phóng tên lửa

trail (v,n) theo con đường, lối mòn

wire (n) sợi dây

voltage (n) điện áp

frequency (n) tần suất

branch (n) cành cây, nhánh song, ngả đường , chi nhánh NH, ngành sx, chi của 1 dòng họ

stream (n) dòng, luồng (sông, nước, tên lửa)

is backed by (v) được hỗ trợ bởi

so far: cho đến nay

atom (n) nguyên tử

reveal (v) bộc lộ, tiết lộ (bí mật)

electric field (n) điện trường

surge (n) a sudden and great increase

 An unexpected surge in electrical power caused the computer to crash.
 There has been a surge in house prices recently.
lightning conductors (n) dây dẫn sét

portable (a) có thể mang đi

brewing (n) sự tích tụ mây đen - brewing storm clouds

beam (v) chiếu, rọi

stumbling block (n) trở ngại - something that prevents action or agreement

 Lack of willingness to compromise on both sides is


the main/major stumbling block to reaching a settlement.

Nifty (a) thuận tiện

In the offing : đang diễn ra - likely to happen soon

 With an election in the offing, the prime minister is keen to maintain his popularity

Take up (v) chiếm – take up a whole room

Manageable (a) dễ dung, dễ cầm, có thể quản lý

You might also like