Professional Documents
Culture Documents
Phan Tich Bao Cao Tai Chinh
Phan Tich Bao Cao Tai Chinh
Bài giảng 17
Nội dung
Mục tiêu phân tích báo cáo tài chính
Đối tượng phân tích
Tài liệu sử dụng phân tích
Các công cụ và phương pháp phân tích
Các tỷ số tài chính cơ bản
Tác động của thuế và đòn bẩy tài chính
Một số lưu ý khi phân tích báo cáo tài chính
11
3,500,000
3,000,000
Tiền và các khoản
2,500,000 tương đương tiền
Các khoản đầu tư tài
2,000,000 chính ngắn hạn
Các khoản phải thu
1,500,000 ngắn hạn
Hàng tồn kho
1,000,000
Tài sản ngắn hạn khác
500,000
-
2008 2009 2010 2011
16
6,000,000
5,000,000
Các khoản phải thu dài hạn
-
2008 2009 2010 2011
17
2,000,000
1,800,000
1,600,000 Vay ngắn hạn
1,400,000
Phải trả người bán
1,200,000
1,000,000 Người mua trả tiền
800,000 trước
Các khoản phải trả khác
600,000
400,000 Nợ dài hạn
200,000
-
2008 2009 2010 2011
18
6,000,000
5,000,000
Vốn điều lệ
4,000,000
Quỹ đầu tư phát triển
3,000,000
Quỹ dự phòng tài chính
2,000,000
Lợi nhuận sau thuế
chưa phân phối
1,000,000
-
2008 2009 2010 2011
19
25,000,000
-
2008 2009 2010 2011
21
22
23
26
(1.089.417+1.830.959)
Khoản phải trả bình quân 2
= = 35,44
Giá vốn hàng bán 15.039.305
365 365
28
29
30
31
2.399.896
ROE2010 = (1 14,94%)[44,22% (44,22% 0,26%) ] = 50,16%
7.209.956
2.957.031
ROE2011 = (1 15,28%)[37,89% (37,89% 0,47%) ] = 41,27%
10.220.821 32
Lợi nhuận ròng Lợi nhuận trước thuế EBIT Doanh thu thuần Tổng tài sản
= * * * *
Lợi nhuận trước thuế EBIT Doanh thu thuần Tổng tài sản Vốn chủ sở hữu
Hệ số gánh Hệ số gánh nặng lãi Tỷ suất lợi nhuận Vòng quay tài Hệ số đòn
ROE = * * * *
nặng thuế vay trên doanh thu sản bẩy
Hệ số gánh
ROE = * ROA * Hệ số đòn bẩy kép
nặng thuế 33
1.00
60.00%
0.80
50.16%
42.72% 41.27%
40.00% 0.60
26.76% 0.40
20.00% 25.80% 27.03%
23.09%
0.20
17.03%
0.00% -
2008 2009 2010 2011
35
Cổ tức
Thu nhập cơ bản (đồng) 3.563 6.769 6.834 7.717
Trả cổ tức (đồng) 2.900 3.000 4.000 3.000
2.50 2.24
2.00 2.06 Hệ số thanh khoản hiện
2.00 hành
1.58 Hệ số thanh khoản
1.50 1.27 1.32 1.32 nhanh
Hệ số thanh khoản tiền
1.00 0.89 mặt
0.67
0.50
0.00
2008 2009 2010 2011
38
50.16%
50.00%
44.22%
42.72%
41.27%
40.00% 37.90% 37.89%
Suất sinh lợi trên tài sản (ROA)
10.00%
0.00%
2008 2009 2010 2011
39
6.00 30
0.00 0
2008 2009 2010 2011
40
4,000,000
3,000,000
2,000,000
1,000,000
(1,000,000)
(2,000,000)
(3,000,000)
2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011
LCTT hoạt động kinh doanh 573,655 499,471 313,478 1,269,759 3,231,250 2,018,774 2,411,169
LCTT hoạt động đầu tư (386,589) (589,403) (1,015,978) (531,785) (2,611,021) 993,051 6,007
LCTT hoạt động tài chính (201,258) (253,420) 663,413 (517,149) (532,691) (1,188,384) 126,247
LCTT thuần (14,192) (343,352) (39,087) 220,825 87,538 187,338 2,543,423
43