You are on page 1of 24

KIỂM TÍNH THANH TIẾT DIỆN THÉP HÌNH CHỊU NÉN UỐN

A.Thông số đầu vào


1.Vật liệu
CCT38
Với cường độ tính toán f= 230 MPa E= 210000 MPa
2.Nội lực
N= 180 kN
Mx= 0 kN.m
My= 29 kN.m
M= 29 kN.m
3.Kích thước thanh dàn
Loại tiết diện Tiết diện ống rỗng Nhập tiết diện
Chiều dài thanh theo phương x lx= 3.50 m
Chiều dài thanh theo phương y ly= 3.50 m
Hệ số chiều dài tính toán thanh dàn theo phương x μx= 0.85 (TCVN 5575-2012:Bảng 24/46)
Hệ số chiều dài tính toán thanh dàn theo phương y μy= 0.85
Tiết diện thanh dàn D406x12.7
B.Đặc trưng hình học thanh dàn
Chiều dài tính toán theo phương x lox=μx.lx= 2.98 m
Chiều dài tính toán theo phương y loy=μy.ly= 2.98 m
Moment quán tính tiết diện theo phương x Ix = ###
Moment quán tính tiết diện theo phương y Iy = ###
Moment kháng uốn của tiết diện theo phương x Wx = ###
Moment kháng uốn của tiết diện theo phương y Wy = ###
Diện tích tiết diện A= 0.016 m2
Bán kính quán tính theo phương x ix=sqrt(Jx/A)= 0.14 m
Bán kính quán tính theo phương y iy=sqrt(Jy/A)= 0.14 m
Độ mảnh theo phương x λx= 21.19
Độ mảnh theo phương y λy= 21.19
Độ mảnh lớn nhất λmax= 21.19
Hệ số nén uốn theo phương x ϕx= #VALUE!
Hệ số nén uốn theo phương y ϕy= #VALUE!

THANH CHỊU NÉN UỐN THEO 1 PHƯƠNG

I.TRƯỜNG HỢP 1: UỐN THEO 2 PHƯƠNG


C.Kiểm tính thanh chịu nén uốn theo điều kiện bền
Kiểm tính
N/An+M/W f.ϒc
<
30.50 MPa 218.50 MPa Kết luận: đảm bảo điều kiện bền

D.Kiểm tính thanh chịu nén uốn theo điều kiện ổn định tổng thể
Độ lệch tâm tương đối theo phương x mx=Mx.A/N.Wx= 0.000
Độ lệch tâm tương đối theo phương y my=My.A/N.Wy= 1.659
Hệ số ảnh hưởng hình dạng tiết diện η= 1.00 (TCVN 5575-2012:bảng D.9/10)
Độ lệch tâm tính đổi theo phương x mex=η.mx= 0.000
Độ lệch tâm tính đổi theo phương y mey=η.my= 1.66
Độ mảnh quy ước theo phương x λngangx=λx.sqrt(f/E)= 0.70
Độ mảnh quy ước theo phương y λngangy=λy.sqrt(f/E)= 0.70
Độ mảnh λc= 94.88
ϕex= #VALUE!
ϕey= #VALUE!
Hệ số c cx= 0.488 (TCVN 5575-2012:7.4.2.5/34,35,36)
cy= 0.82
ϕexy= #VALUE!
Kiểm tính
N/ϕexy.A f.ϒc
###
#VALUE! 218.50 MPa Kết luận: #VALUE!
II.TRƯỜNG HỢP 2: UỐN THEO 1 PHƯƠNG
C.Kiểm tính thanh chịu nén uốn theo điều kiện bền
Kiểm tính
N/An+Mx/Wy+My/Wy f.ϒc
<
30.50 MPa 218.50 MPa Kết luận: đảm bảo điều kiện bền

D.Kiểm tính thanh chịu nén uốn theo điều kiện ổn định tổng thể trong mặt phẳng uốn uốn theo phương: y
Kiểm tính
N/ϕe.A f.ϒc
###
#VALUE! 218.50 MPa Kết luận: #VALUE!

E.Kiểm tính thanh chịu nén uốn theo điều kiện ổn định tổng thể ngoài mặt phẳng uốn
Phương có độ cứng lớn y => moment uốn tác dụng trong mặt phẳng có độ cứng lớn nhất
=> kiểm tra theo điều kiện 1
ĐK1 Kiểm tính:
N/cϕx.A f.ϒc
###
#VALUE! 218.50 MPa Kết luận: #VALUE!
ĐK2 Kiểm tính:
N/ϕx.A f.ϒc
###
#VALUE! 218.50 MPa Kết luận: #VALUE!
KIỂM TÍNH THANH TIẾT DIỆN ỐNG CHỊU NÉN UỐN
A.Thông số đầu vào
1.Vật liệu
CCT38
Với cường độ tính toán f= 230 MPa E= 210000 MPa
2.Nội lực
N= 180 kN
Mx= 0 kN.m
My= 29 kN.m
M= 29 kN.m
3.Kích thước thanh dàn
Chiều dài thanh theo phương x lx= 3.50 m
Chiều dài thanh theo phương y ly= 3.50 m
Hệ số chiều dài tính toán thanh dàn theo phương x μx= 0.85 (TCVN 5575-2012:Bảng 24/46)
Hệ số chiều dài tính toán thanh dàn theo phương y μy= 0.85
Tiết diện thanh dàn D406x12.7
B.Đặc trưng hình học thanh dàn
Chiều dài tính toán theo phương x lox=μx.lx= 2.98 m
Chiều dài tính toán theo phương y loy=μy.ly= 2.98 m
Đường kính ngoài thép ống D= 406 mm
Chiều dày ống thép t= 12.70 mm
Đường kính trong thép ống d= 380.60 mm
Moment quán tính tiết diện theo phương x Ix = 0.05*D^4*(1-η^4) = ### với η=d/D = 0.93744
Moment quán tính tiết diện theo phương y Iy = 0.05*D^4*(1-η^4) = ###
Moment kháng uốn của tiết diện theo phương x Wx = 2Jx/D= ###
Moment kháng uốn của tiết diện theo phương y Wy = 2Jy/D= ###
Diện tích tiết diện A= π/4*D^2*(1-η^2) = 0.016 m2
Bán kính quán tính theo phương x ix=sqrt(Jx/A)= 0.14 m
Bán kính quán tính theo phương y iy=sqrt(Jy/A)= 0.14 m
Độ mảnh theo phương x λx= 21.19
Độ mảnh theo phương y λy= 21.19
Độ mảnh quy ước λngang=λ.sqrt(f/E)= 0.70

THANH CHỊU NÉN UỐN THEO 1 PHƯƠNG

I.TRƯỜNG HỢP 1: UỐN THEO 2 PHƯƠNG


C.Kiểm tính thanh chịu nén uốn theo điều kiện bền
Kiểm tính
N/An+M/W f.ϒc
<
30.50 MPa 218.50 MPa Kết luận: đảm bảo điều kiện bền

D.Kiểm tính thanh chịu nén uốn theo điều kiện ổn định tổng thể
Độ lệch tâm tương đối theo phương x mx=Mx.A/N.Wx= 0.000
Độ lệch tâm tương đối theo phương y my=My.A/N.Wy= 1.659
Hệ số ảnh hưởng hình dạng tiết diện η= 1.00 (TCVN 5575-2012:bảng D.9/10)
Độ lệch tâm tính đổi theo phương x mex=η.mx= 0.000
Độ lệch tâm tính đổi theo phương y mey=η.my= 1.66
Độ mảnh quy ước theo phương x λngangx=λx.sqrt(f/E)= 0.70
Độ mảnh quy ước theo phương y λngangy=λy.sqrt(f/E)= 0.70
Độ mảnh λc= 94.88
ϕex= #VALUE!
ϕey= #VALUE!
Hệ số c cx= 0.488 (TCVN 5575-2012:7.4.2.5/34,35,36)
cy= 0.82
ϕexy= #VALUE!
Kiểm tính
N/ϕexy.A f.ϒc
###
###
#VALUE! 218.50 MPa Kết luận: #VALUE!
II.TRƯỜNG HỢP 2: UỐN THEO CẢ 1 PHƯƠNG
C.Kiểm tính thanh chịu nén uốn theo điều kiện bền
Kiểm tính
N/An+M/W f.ϒc
<
30.50 MPa 218.50 MPa Kết luận: đảm bảo điều kiện bền

D.Kiểm tính thanh chịu nén uốn theo điều kiện ổn định tổng thể trong mặt phẳng uốn uốn theo phương: y
Kiểm tính
N/ϕe.A f.ϒc
###
#VALUE! 218.50 MPa Kết luận: #VALUE!

E.Kiểm tính thanh chịu nén uốn theo điều kiện ổn định tổng thể ngoài mặt phẳng uốn
Phương có độ cứng lớn y
KIỂM TÍNH SÀN LIÊN HỢP

A.Thông số đầu vào


1.Vật liệu
a.Tấm sàn deck

b.Rebar

c.Bê tông

2.Tiết diện
Story Beam Load Loc P V2 V3 T
D3 B1822 COMBAO 0 -13.35 0.61 0.44 2.09
D3 B1823 COMBAO 6.6 -13.35 8.25 4.1 -0.204
D3 B1822 COMBAO 0.5 -13.35 1.76 0.44 2.09
D3 B1823 COMBAO 6.1 -13.35 7.09 3.52 -0.204
D3 B1822 COMBAO 0.9 -13.35 2.91 0.44 2.09
D3 B1823 COMBAO 5.6 -13.35 5.92 2.94 -0.204
D3 B1822 COMBAO 1.4 -13.35 4.05 0.44 2.09
D3 B1823 COMBAO 5.2 -13.35 4.76 2.35 -0.204
D3 B1822 COMBAO 3.3 -13.35 8.63 0.44 2.09
D3 B1823 COMBAO 3.3 -13.35 0.11 0.03 -0.204
D3 B1822 COMBAO 2.8 -13.35 7.49 0.44 2.09
D3 B1823 COMBAO 2.8 -13.35 -1.04 0.03 -0.204
D3 B1822 COMBAO 3.7 -13.35 9.78 0.61 2.09
D3 B1823 COMBAO 3.7 -13.35 1.27 0.61 -0.204
D3 B1823 COMBAO 2.3 -13.35 -2.18 0.03 -0.204
D3 B1822 COMBAO 2.3 -13.35 6.34 0.44 2.09
D3 B1823 COMBAO 4.2 -13.35 2.43 1.19 -0.204
D3 B1822 COMBAO 4.2 -13.35 10.92 1.19 2.09
D3 B1822 COMBAO 1.9 -13.35 5.2 0.44 2.09
D3 B1823 COMBAO 4.7 -13.35 3.6 1.77 -0.204
D3 B1823 COMBAO 1.9 -13.35 -3.33 0.03 -0.204
D3 B1822 COMBAO 4.7 -13.35 12.07 1.77 2.09
D3 B1823 COMBAO 1.4 -13.35 -4.47 0.03 -0.204
D3 B1822 COMBAO 5.2 -13.35 13.22 2.35 2.09
D3 B1822 COMBAO M 2.3 -68.52 -2.22 -1.14 -0.237
D3 B1823 COMBAO M 4.2 -70.5 -6.24 -0.4 -2.44
D3 B1823 COMBAO 0.9 -13.35 -5.62 0.03 -0.204
D3 B1822 COMBAO 5.6 -13.35 14.36 2.94 2.09
D3 B1822 COMBAO M 1.9 -68.52 -3.38 -1.72 -0.237
D3 B1822 COMBAO M 2.8 -68.52 -1.06 -0.56 -0.237
D3 B1823 COMBAO M 3.7 -70.5 -7.38 -0.4 -2.44
D3 B1823 COMBAO M 4.7 -70.5 -5.09 -0.4 -2.44
D3 B1822 COMBAO M 1.4 -68.52 -4.55 -2.3 -0.237
D4 B1809 COMBAO 3 -173.3 3.1 0.06 -0.084
D3 B1823 COMBAO 0.5 -13.35 -6.76 0.03 -0.204
D3 B1823 COMBAO M 5.2 -70.5 -3.95 -0.4 -2.44
D4 B1809 COMBAO 2.5 -173.3 1.89 0.06 -0.084
D4 B1809 COMBAO 3.5 -173.3 4.32 0.06 -0.084
D3 B1822 COMBAO 6.1 -13.35 15.51 3.52 2.09
D4 B1809 COMBAO 2 -173.3 0.67 0.06 -0.084
D4 B1809 COMBAO 4 -173.3 5.53 0.06 -0.084
D3 B1822 COMBAO M 3.3 -68.52 0.11 0.02 -0.237
D3 B1823 COMBAO M 3.3 -70.5 -8.53 -0.4 -2.44
D3 B1822 COMBAO M 0.9 -68.52 -5.71 -2.89 -0.237
D3 B1823 COMBAO M 5.6 -70.5 -2.8 -0.4 -2.44
D4 B1809 COMBAO 1.5 -173.3 -0.54 0.06 -0.084
D4 B1809 COMBAO 4.5 -173.3 6.75 0.06 -0.084
D3 B1823 COMBAO 0 -13.35 -7.91 0.03 -0.204
D3 B1822 COMBAO 6.6 -13.35 16.65 4.1 2.09
D4 B1809 COMBAO 1 -173.3 -1.75 0.06 -0.084
D4 B1809 COMBAO 5 -173.3 7.96 0.06 -0.084
D3 B1822 COMBAO M 0.5 -68.52 -6.87 -3.47 -0.237
D4 B1809 COMBAO M 1.5 -185.35 -3.7 0.04 -0.115
D4 B1809 COMBAO M 2 -185.35 -2.47 0.04 -0.115
D4 B1809 COMBAO M 1 -185.35 -4.93 0.04 -0.115
D3 B1823 COMBAO M 6.1 -70.5 -1.65 -0.4 -2.44
D4 B1809 COMBAO M 2.5 -185.35 -1.24 0.04 -0.115
D3 B1822 COMBAO M 3.7 -68.52 1.25 0.03 -0.237
D3 B1823 COMBAO M 2.8 -70.5 -9.67 -0.56 -2.44
D4 B1809 COMBAO 0.5 -173.3 -2.97 0.06 -0.084
D4 B1809 COMBAO M 3 -185.35 -0.03 0.04 -0.115
D3 B1836 COMBAO 4.7 60.64 0.48 -0.18 0.207
D3 B1839 COMBAO 0 29.88 0.46 -0.44 0.088
D4 B1809 COMBAO 5.5 -173.3 9.17 0.06 -0.084
D3 B1840 COMBAO 4.9 26.74 4.51 0.64 0.037
D3 B1842 COMBAO 0 59.79 0.33 0.56 0.037
D4 B1809 COMBAO M 0.5 -185.35 -6.17 0.04 -0.115
D3 B1840 COMBAO 4.4 26.74 3.64 0.64 0.037
D3 B1842 COMBAO 0.5 59.79 1.2 0.56 0.037
D3 B1822 COMBAO M 0 -68.52 -8.04 -4.05 -0.237
D3 B1840 COMBAO 3.9 26.74 2.77 0.64 0.037
D3 B1842 COMBAO 1 59.79 2.07 0.56 0.037
D4 B1809 COMBAO 0 -173.3 -4.18 0.06 -0.084
D4 B1809 COMBAO M 3.5 -185.35 1.19 0.04 -0.115
D3 B1823 COMBAO M 6.6 -70.5 -0.51 -0.4 -2.44
D3 B1840 COMBAO 3.4 26.74 1.9 0.64 0.037
D3 B1842 COMBAO 1.5 59.79 2.93 0.56 0.037
D3 B1837 COMBAO 0 23.75 -0.5 0.27 -0.14
D3 B1838 COMBAO 4.7 52.95 1.48 0.38 -0.389
D3 B1836 COMBAO M 4.7 26.89 -0.89 -0.58 -0.102
D4 B1805 COMBAO 3 -99.25 -0.15 0.13 0.09
D4 B1806 COMBAO 3 -99.24 0.17 4.59 16.328
D3 B1841 COMBAO 0.5 54.31 0.25 -0.14 0.473
D3 B1843 COMBAO 4.4 24.04 4.14 0.34 0.473
D3 B1841 COMBAO 1 54.31 1.12 -0.14 0.473
D3 B1843 COMBAO 3.9 24.04 3.27 0.34 0.473
D3 B1842 COMBAO M 0.5 23.92 -0.11 0.22 -0.125
D4 B1805 COMBAO 3.5 -99.25 1.07 0.13 0.09
D4 B1806 COMBAO 2.5 -99.24 -1.04 4.59 16.328
D3 B1841 COMBAO 0 54.31 -0.62 -0.14 0.473
D3 B1843 COMBAO 4.9 24.04 5.01 0.34 0.473
D4 B1805 COMBAO 2.5 -99.25 -1.37 0.73 0.09
D4 B1806 COMBAO 3.5 -99.24 1.4 4.59 16.328
D3 B1842 COMBAO M 0 23.92 -0.98 0.22 -0.125
D3 B1842 COMBAO M 1 23.92 0.76 0.22 -0.125
D3 B1840 COMBAO 3 26.74 1.03 0.64 0.037
D3 B1842 COMBAO 2 59.79 3.8 0.56 0.037
D3 B1841 COMBAO 1.5 54.31 1.99 -0.14 0.473
D3 B1843 COMBAO 3.4 24.04 2.4 0.34 0.473
D4 B1809 COMBAO 6 -173.3 10.39 0.06 -0.084
D3 B1823 COMBAO M 2.3 -70.5 -10.82 -1.14 -2.44
D3 B1822 COMBAO M 4.2 -68.52 2.4 0.03 -0.237
D4 B1809 COMBAO M 0 -185.35 -7.4 0.04 -0.115
D4 B1809 COMBAO M 4 -185.35 2.4 0.04 -0.115
D4 B1805 COMBAO 4 -99.25 2.3 0.13 0.09
D4 B1806 COMBAO 2 -99.24 -2.26 4.59 16.328
D4 B1805 COMBAO 2 -99.25 -2.58 1.35 0.09
D4 B1806 COMBAO 4 -99.24 2.63 4.59 16.328
D3 B1841 COMBAO 2 54.31 2.86 -0.14 0.473
D3 B1843 COMBAO 3 24.04 1.53 0.34 0.473
D3 B1842 COMBAO M 1.5 23.92 1.63 0.22 -0.125
D4 B1805 COMBAO 4.5 -99.25 3.54 0.13 0.09
D4 B1806 COMBAO 1.5 -99.24 -3.47 4.59 16.328
D3 B1840 COMBAO 2.5 26.74 0.16 0.64 0.037
D3 B1842 COMBAO 2.5 59.79 4.67 0.56 0.037
D3 B1841 COMBAO M 1 21.74 -0.21 -0.27 0.408
D3 B1841 COMBAO M 1.5 21.74 0.66 -0.27 0.408
D3 B1836 COMBAO 2.4 60.64 -3.69 -0.18 0.207
D3 B1839 COMBAO 2.4 29.88 4.63 -0.44 0.088
D3 B1841 COMBAO M 0.5 21.74 -1.08 -0.27 0.408
D4 B1805 COMBAO 1.5 -99.25 -3.8 1.96 0.09
D4 B1806 COMBAO 4.5 -99.24 3.86 4.59 16.328
D3 B1838 COMBAO M 4.7 21.15 0.13 0.23 -0.54
D3 B1841 COMBAO 2.5 54.31 3.73 -0.14 0.473
D3 B1843 COMBAO 2.5 24.04 0.66 0.34 0.473
D3 B1841 COMBAO M 2 21.74 1.53 -0.27 0.408
D3 B1837 COMBAO 2.4 23.75 3.67 0.27 -0.14
D3 B1838 COMBAO 2.4 52.95 -2.69 0.38 -0.389
D3 B1842 COMBAO M 2 23.92 2.5 0.22 -0.125
D3 B1841 COMBAO M 0 21.74 -1.95 -0.27 0.408
D4 B1809 COMBAO M 4.5 -185.35 3.62 0.04 -0.115
D3 B1840 COMBAO M 2.5 -16.49 -4.24 0.46 -0.125
D3 B1840 COMBAO 2 26.74 -0.71 0.64 0.037
D3 B1840 COMBAO M 3 -16.49 -3.37 0.46 -0.125
D3 B1839 COMBAO M 2.4 -12.89 -0.03 -0.7 -0.119
D4 B1805 COMBAO 5 -99.25 4.77 0.13 0.09
D4 B1806 COMBAO 1 -99.24 -4.69 4.59 16.328
D3 B1841 COMBAO M 2.5 21.74 2.4 -0.27 0.408
D4 B1805 COMBAO M 3 -110.17 -1.19 -4.46 -16.318
D4 B1806 COMBAO M 3 -108.71 -0.91 0.11 0.061
D3 B1838 COMBAO M 2.4 21.15 -4.04 0.23 -0.54
D3 B1840 COMBAO 1.5 26.74 -1.58 0.64 0.037
D3 B1842 COMBAO 3 59.79 5.54 0.56 0.037
D4 B1805 COMBAO M 3.5 -110.17 0.03 -4.46 -16.318
D4 B1806 COMBAO M 2.5 -108.71 -2.13 -0.5 0.061
D3 B1841 COMBAO 3 54.31 4.6 -0.14 0.473
D3 B1843 COMBAO 2 24.04 -0.21 0.34 0.473
D4 B1805 COMBAO M 2.5 -110.17 -2.4 -4.46 -16.318
D4 B1806 COMBAO M 3.5 -108.71 0.3 0.12 0.061
D3 B1840 COMBAO M 3.4 -16.49 -2.5 0.46 -0.125
D4 B1805 COMBAO 1 -99.25 -5.01 2.58 0.09
D4 B1806 COMBAO 5 -99.24 5.1 4.59 16.328
D3 B1840 COMBAO M 2 -16.49 -5.11 0.46 -0.125
D3 B1842 COMBAO M 2.5 23.92 3.37 0.22 -0.125
D4 B1805 COMBAO M 4 -110.17 1.24 -4.46 -16.318
D3 B1836 COMBAO M 2.4 26.89 -5.06 -0.58 -0.102
D3 B1840 COMBAO 1 26.74 -2.45 0.64 0.037
D4 B1806 COMBAO M 2 -108.71 -3.34 -1.12 0.061
D3 B1843 COMBAO M 2 -15.92 -4.18 -0.19 0.099
D3 B1843 COMBAO M 2.5 -15.92 -3.31 -0.19 0.099
D4 B1806 COMBAO M 4 -108.71 1.52 0.12 0.061
D3 B1823 COMBAO M 1.9 -70.5 -11.97 -1.72 -2.44
D3 B1822 COMBAO M 4.7 -68.52 3.54 0.03 -0.237
D3 B1843 COMBAO 1.5 24.04 -1.08 0.34 0.473
D3 B1840 COMBAO M 3.9 -16.49 -1.63 0.46 -0.125
D4 B1805 COMBAO M 2 -110.17 -3.62 -4.46 -16.318
D3 B1837 COMBAO M 2.4 -14.61 -0.56 -0.37 -0.54
D3 B1843 COMBAO M 3 -15.92 -2.44 -0.19 0.099
D3 B1841 COMBAO M 3 21.74 3.27 -0.27 0.408
D3 B1843 COMBAO 1 24.04 -1.95 0.34 0.473
D4 B1805 COMBAO M 4.5 -110.17 2.46 -4.46 -16.318
D4 B1805 COMBAO 5.5 -99.25 6 0.13 0.09
D4 B1806 COMBAO 0.5 -99.24 -5.9 4.59 16.328
D3 B1840 COMBAO 0.5 26.74 -3.32 0.64 0.037
D3 B1841 COMBAO 3.4 54.31 5.47 -0.14 0.473
D3 B1843 COMBAO M 1.5 -15.92 -5.05 -0.19 0.099
D3 B1843 COMBAO M 3.4 -15.92 -1.57 -0.19 0.099
D3 B1842 COMBAO 3.4 59.79 6.41 0.56 0.037
D3 B1840 COMBAO M 1.5 -16.49 -5.98 0.46 -0.125
D4 B1806 COMBAO M 4.5 -108.71 2.73 0.12 0.061
D4 B1809 COMBAO M 5 -185.35 4.83 0.04 -0.115
D4 B1806 COMBAO M 1.5 -108.71 -4.56 -1.74 0.061
D3 B1840 COMBAO M 4.4 -16.49 -0.76 0.46 -0.125
D4 B1805 COMBAO 0.5 -99.25 -6.23 3.2 0.09
D4 B1806 COMBAO 5.5 -99.24 6.33 4.59 16.328
D3 B1843 COMBAO 0.5 24.04 -2.82 0.34 0.473
D3 B1842 COMBAO M 3 23.92 4.24 0.22 -0.125
D4 B1805 COMBAO M 1.5 -110.17 -4.83 -4.46 -16.318
D3 B1843 COMBAO M 3.9 -15.92 -0.7 -0.19 0.099
D3 B1840 COMBAO 0 26.74 -4.19 0.64 0.037
D3 B1841 COMBAO M 3.4 21.74 4.14 -0.27 0.408
D4 B1805 COMBAO M 5 -110.17 3.67 -4.46 -16.318
D3 B1839 COMBAO 4.7 29.88 8.8 -0.44 0.088
D3 B1839 COMBAO M 0 -12.89 -4.2 -0.7 -0.119
D3 B1841 COMBAO 3.9 54.31 6.34 -0.14 0.473
D3 B1843 COMBAO 0 24.04 -3.69 0.34 0.473
D3 B1840 COMBAO M 4.9 -16.49 0.11 0.46 -0.125
D4 B1806 COMBAO M 5 -108.71 3.94 0.12 0.061
D3 B1843 COMBAO M 1 -15.92 -5.92 -0.19 0.099
D3 B1837 COMBAO 4.7 23.75 7.84 0.27 -0.14
D4 B1806 COMBAO M 1 -108.71 -5.77 -2.36 0.061
D3 B1842 COMBAO 3.9 59.79 7.28 0.56 0.037
D4 B1805 COMBAO 6 -99.25 7.24 0.13 0.09
D4 B1806 COMBAO 0 -99.24 -7.12 4.59 16.328
D3 B1843 COMBAO M 4.4 -15.92 0.17 -0.19 0.099
D3 B1840 COMBAO M 1 -16.49 -6.85 0.46 -0.125
D3 B1842 COMBAO M 3.4 23.92 5.11 0.22 -0.125
D4 B1805 COMBAO M 1 -110.17 -6.04 -4.46 -16.318
D4 B1805 COMBAO 0 -99.25 -7.44 3.82 0.09
D4 B1806 COMBAO 6 -99.24 7.56 4.59 16.328
D4 B1805 COMBAO M 5.5 -110.17 4.88 -4.46 -16.318
D3 B1823 COMBAO M 1.4 -70.5 -13.11 -2.3 -2.44
D4 B1809 COMBAO M 5.5 -185.35 6.04 0.04 -0.115
D3 B1841 COMBAO M 3.9 21.74 5.01 -0.27 0.408
D3 B1822 COMBAO M 5.2 -68.52 4.69 0.03 -0.237
D3 B1841 COMBAO 4.4 54.31 7.21 -0.14 0.473
D3 B1837 COMBAO M 0 -14.61 -4.72 -0.37 -0.54
D4 B1806 COMBAO M 5.5 -108.71 5.16 0.12 0.061
D3 B1843 COMBAO M 4.9 -15.92 1.04 -0.19 0.099
D3 B1843 COMBAO M 0.5 -15.92 -6.79 -0.19 0.099
D3 B1842 COMBAO 4.4 59.79 8.15 0.56 0.037
D4 B1806 COMBAO M 0.5 -108.71 -6.98 -2.97 0.061
D3 B1840 COMBAO M 0.5 -16.49 -7.72 0.46 -0.125
D4 B1805 COMBAO M 0.5 -110.17 -7.26 -4.46 -16.318
D3 B1842 COMBAO M 3.9 23.92 5.98 0.22 -0.125
D4 B1805 COMBAO M 6 -110.17 6.1 -4.46 -16.318
D3 B1841 COMBAO M 4.4 21.74 5.88 -0.27 0.408
D3 B1841 COMBAO 4.9 54.31 8.08 -0.14 0.473
D3 B1838 COMBAO 0 52.95 -6.85 0.38 -0.389
D4 B1806 COMBAO M 6 -108.71 6.37 0.12 0.061
D3 B1843 COMBAO M 0 -15.92 -7.66 -0.19 0.099
D4 B1809 COMBAO M 6 -185.35 7.26 0.04 -0.115
D3 B1837 COMBAO M 4.7 -14.61 3.61 -0.37 -0.54
D3 B1842 COMBAO 4.9 59.79 9.02 0.56 0.037
D3 B1836 COMBAO 0 60.64 -7.86 -0.18 0.207
D4 B1806 COMBAO M 0 -108.71 -8.2 -3.59 0.061
D3 B1842 COMBAO M 4.4 23.92 6.85 0.22 -0.125
D4 B1805 COMBAO M 0 -110.17 -8.47 -4.46 -16.318
D3 B1840 COMBAO M 0 -16.49 -8.59 0.46 -0.125
D3 B1823 COMBAO M 0.9 -70.5 -14.26 -2.89 -2.44
D3 B1822 COMBAO M 5.6 -68.52 5.83 0.03 -0.237
D3 B1839 COMBAO M 4.7 -12.89 4.13 -0.7 -0.119
D3 B1841 COMBAO M 4.9 21.74 6.75 -0.27 0.408
D3 B1838 COMBAO M 0 21.15 -8.21 0.23 -0.54
D3 B1842 COMBAO M 4.9 23.92 7.72 0.22 -0.125
D3 B1836 COMBAO M 0 26.89 -9.23 -0.58 -0.102
D3 B1823 COMBAO M 0.5 -70.5 -15.4 -3.47 -2.44
D3 B1822 COMBAO M 6.1 -68.52 6.98 0.03 -0.237
D3 B1823 COMBAO M 0 -70.5 -16.55 -4.05 -2.44
D3 B1822 COMBAO M 6.6 -68.52 8.12 0.03 -0.237
M2 M3 e a I A
2.586 33.318 33.41821 2.503236 0.203 0.000309 0.015692 25.77432
2.389 32.912
2.381 32.762
2.2 32.405
2.177 31.669
2.012 31.361
2.227 30.039
2.134 29.78
4.363 29.324
4.363 29.324
4.238 29.105
4.238 29.105
4.215 29.006
4.215 29.006
3.841 28.35
3.841 28.349
3.794 28.152
3.794 28.151
3.17 27.873
3.1 27.663
3.17 27.057
3.1 26.76
2.227 25.228
2.134 24.832
1.563 23.367
1.447 23.163
1.945 22.861
1.806 22.366
1.725 22.076
1.358 21.93
1.259 21.818
1.632 21.77
1.741 20.249
0.259 20.018
1.959 19.958
1.616 19.84
0.286 19.711
0.231 19.711
1.792 19.365
0.314 18.792
0.203 18.792
1.154 18.153
1.07 18.09
1.011 17.884
0.894 17.373
0.342 17.261
0.176 17.261
1.973 16.519
1.778 15.826
0.37 15.117
0.148 15.117
-0.478 14.983
-0.175 14.961
-0.203 14.928
-0.148 14.391
-0.618 14.369
-0.231 14.291
0.949 13.839
0.882 13.825
0.397 13.219
-0.259 13.052
1.693 12.998
-1.307 12.998
0.12 12.361
-1.358 12.28
1.693 12.28
-0.12 12.193
-1.134 12.12
1.416 12.12
-2.24 11.545
-0.91 11.532
1.138 11.532
0.425 11.443
-0.286 11.209
-2.403 10.829
-0.595 10.516
0.861 10.516
0.935 10.148
-0.768 10.148
0.786 9.936
0.113 9.731
3.502 9.73
-0.545 9.725
0.704 9.724
-0.476 9.594
0.613 9.594
0.781 9.558
2.331 9.505
3.404 9.504
-0.614 9.428
0.796 9.427
0.017 9.353
3.293 9.352
0.89 9.292
0.671 9.112
-0.279 9.072
0.584 9.072
-0.407 9.036
0.521 9.035
0.092 9.026
0.694 9.024
0.745 8.989
-0.092 8.863
-0.314 8.763
4.548 8.677
4.101 8.676
0.082 8.372
2.777 8.371
-0.307 8.05
0.43 8.049
0.561 7.883
6.765 7.246
6.378 7.245
0.038 7.201
0.342 7.201
-0.613 7.152
-0.521 7.041
0.367 7.001
0.004 7.001
-0.712 6.835
0.148 6.788
1.955 6.787
-1.052 6.714
-0.172 6.636
0.338 6.636
-0.43 6.502
0.301 6.41
-0.152 6.41
0.452 6.225
-0.848 6.09
-0.342 5.714
-0.307 5.679
0.354 5.544
-0.584 5.387
-0.334 5.335
8.982 5.211
8.656 5.21
-0.338 5.205
-3.501 5.104
-0.454 5.102
-0.301 5.078
0.67 4.98
0.233 4.902
-3.404 4.887
0.115 4.885
-0.037 4.795
0.362 4.795
-3.292 4.718
-2.732 4.716
-0.861 4.667
0.214 4.6
0.826 4.599
-0.03 4.477
0.237 4.14
-3 4.067
0.266 4.026
0.986 3.989
0.181 3.982
0.2 3.897
0.193 3.787
-5.009 3.727
0.505 3.685
0.54 3.601
0.532 3.58
-1.138 3.52
-4.321 3.457
0.148 3.407
0.024 3.248
-0.246 3.158
0.701 2.835
-2.289 2.643
11.199 2.573
10.933 2.572
1.302 2.571
0.098 2.526
0.131 2.321
-0.145 2.283
0.123 2.178
0.211 2.175
-7.287 2.134
-0.37 2.062
0.247 2.021
-1.416 1.945
0.61 1.81
0.579 1.809
0.87 1.663
0.013 1.628
-6.538 1.359
-0.314 0.889
1.619 0.725
-0.155 0.683
-1.272 0.617
1.651 0.501
-1.693 0.348
0.233 0.072
1.039 0.062
-1.693 -0.058
-9.564 -0.061
0.053 -0.171
1.018 -0.189
0.312 -0.544
0.013 -0.55
13.416 -0.667
13.21 -0.668
-0.484 -0.932
0.435 -0.979
-0.247 -1.313
-8.755 -1.341
2.352 -1.583
0.518 -1.584
-1.187 -2.013
0.317 -2.19
-0.397 -2.193
-0.063 -2.219
0.335 -2.323
0.368 -2.605
-0.721 -2.818
-11.842 -2.859
-0.653 -3.181
-0.028 -3.295
-0.096 -3.705
-0.051 -3.712
0.659 -4.561
-10.972 -4.645
-0.525 -4.681
-1.248 -5.245
0.007 -5.549
0.504 -5.709
0.748 -5.955
-14.119 -6.261
-0.12 -6.848
-0.425 -7.052
-0.334 -7.151
-0.206 -7.288
-0.052 -7.455
-1.681 -7.482
-0.802 -8.477
-13.189 -8.552
0.883 -8.57
0.128 -8.602
0.131 -8.784
0.775 -8.818
0.076 -9.307
0.302 -9.354
-1.079 -12.7
-1.026 -12.816
-0.478 -15.551
-0.618 -15.781
-2.24 -23.036
-2.403 -23.316
Bảng 1.Cường độ thép
Cường cacbon
độ tiêu (Mpa)
chuẩn fy và cường độ tính toán f của thép với độ
dày t (mm) Cường độ
kéo đứt
Mác thép t < 20 20 < t <40 40 < t < 100 tiêu
fy f fy f fy f chuẩn fu
CCT24 220 210 210 200 200 190 340
CCT38 240 230 230 220 220 210 380
CCT42 260 245 250 240 240 230 420
Bảng. Hệ số ϕe

o   f /E
0.1 0.25 0.5 0.75 1 1.25 1.5
0.5 908 800 666 571 500 444 400
1 872 762 640 553 483 431 387
1.5 830 727 600 517 454 407 367
2 774 673 556 479 423 381 346
2.5 708 608 507 439 391 354 322
3 637 545 455 399 356 324 296
3.5 562 480 402 355 320 294 270
4 484 422 357 317 288 264 246
4.5 415 365 315 281 258 237 223
5 350 315 277 250 230 212 201
5.5 300 273 245 223 203 192 182
6 255 237 216 198 183 174 165
6.5 211 208 190 178 165 157 149
7 192 184 168 160 150 141 135
8 148 142 136 130 123 118 113
9 117 114 110 107 102 98 94
10 97 94 91 90 87 84 80
11 82 78 77 76 73 71 68
12 68 66 64 63 61 60 58
13 60 59 54 53 52 51 50
14 50 49 48 47 46 46 45

§é m¶nh l HÖ sè j ®èi víi c¸c cÊu kiÖn b»ng thÐp cã c­êng ®é tÝnh to¸n
200 240 280 320 360 400 440
10 988 987 985 984 983 982 981
20 967 962 959 955 952 949 946
30 939 931 924 917 911 905 900
40 906 894 883 873 863 854 846
50 869 852 836 822 809 796 785
60 827 805 785 766 749 721 696
70 782 754 724 687 654 623 595
80 734 686 641 602 566 532 501
90 665 612 565 522 483 447 413
100 599 542 493 448 408 369 335
110 537 478 427 381 338 306 280
120 479 719 366 321 287 260 237
130 425 364 313 276 247 223 204
140 376 315 272 240 215 195 178
150 328 276 239 211 189 171 157
160 290 244 212 187 167 152 139
170 259 218 189 167 150 136 125
180 233 196 170 150 135 123 112
190 210 177 154 136 122 111 102
200 191 161 140 124 111 101 93
210 174 147 128 113 102 93 85
220 160 135 118 104 94 86 77
Ghi chó: Gi¸ trÞ cña hÖ sè j trong b¶ng ®· ®­îc t¨ng lªn 1000 lÇn.
m
1.75 2 2.5 3 3.5 4 4.5 5 5.5 6
364 333 286 250 222 200 182 167 154 143
351 328 280 243 218 197 180 165 151 142
336 311 271 240 211 190 178 163 149 137
318 293 255 228 202 183 170 156 143 132
297 274 238 215 192 175 162 148 136 127
275 255 222 201 182 165 153 138 130 121
251 235 206 187 170 155 143 130 123 115
228 215 191 173 160 145 133 124 118 110
207 196 176 160 149 136 124 116 110 105
186 178 161 149 138 127 117 108 104 100
172 163 147 137 128 118 110 102 98 95
156 149 135 126 119 109 103 97 93 90
142 137 124 117 109 102 97 92 88 85
130 125 114 108 101 95 91 87 83 79
108 105 97 91 85 82 79 77 73 70
90 87 82 79 75 72 69 67 64 62
76 73 70 67 64 62 60 58 56 54
66 64 60 58 56 54 53 52 50 48
57 56 54 53 50 49 48 47 45 43
49 49 48 47 46 45 44 44 42 41
44 43 43 42 42 41 41 40 39 39

Ðp cã c­êng ®é tÝnh to¸n f, N/mm2


480 520 560 600 640
980 979 978 977 977
943 941 938 936 934
895 891 887 883 879
849 832 825 820 814
775 764 746 729 712
672 650 628 608 588
568 542 518 494 470
471 442 414 386 359
380 349 326 305 287
309 286 267 250 235
258 239 223 209 197
219 203 190 178 167
189 175 163 153 145
164 153 143 134 126
145 134 126 118 111
129 120 112 105 99
115 107 100 94 89
104 97 91 85 81
94 88 82 77 73
86 80 75 71 67
79 74 69 65 62
73 68 64 60 57
6.5 7 8 9 10 12 14 17 20
133 125 111 100 91 77 67 56 48
131 121 109 98 90 77 66 55 46
128 119 108 96 88 77 65 53 45
125 117 106 95 86 76 64 52 45
120 113 103 93 83 74 62 51 44
116 110 100 91 81 71 61 51 43
110 106 96 88 78 69 59 50 42
105 100 93 84 76 67 57 49 41
100 96 89 79 73 65 55 48 40
95 92 86 76 71 62 54 47 39
91 87 81 74 68 59 52 46 39
85 83 77 70 65 56 51 45 38
80 77 72 66 61 54 50 44 37
76 74 68 63 58 51 47 43 36
67 65 60 55 52 48 44 41 35
59 56 53 50 48 45 42 39 35
52 50 47 45 43 41 38 36 33
46 44 43 42 41 38 35 32 30
42 40 39 38 37 34 32 30 28
40 38 37 36 35 32 30 28 26
38 37 36 35 34 31 29 27 25

You might also like