You are on page 1of 4

ĐIỂM TP MÔN GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG LỚP SƯ P

STT MSSV HỌ TÊN LẦN 4 LẦN 5


1 1201120001 Nguyễn Vĩnh Thiên An 8 8
2 1201120005 Hoàng Đức Anh 7 8
3 1201120009 Nguyễn Trần Phương Anh 7 7
4 1201120010 Phạm Thế Anh 8 8
5 1201120013 Trần Duy Anh 8 8
6 1201120017 Hoàng Gia Bảo 7 7
7 1201120021 Nguyễn Thị Chúc 8 8
8 1201120025 Nguyễn Ngọc Hải Đông 9 9
9 1201120026 Hồ Nguyễn Ngân Giang 8 8
10 1201120033 Nguyễn Trịnh Hiếu Hạnh 8 8
11 1201120037 Đinh Ngọc Gia Hân 8 8
12 1201120041 Hồ Nguyễn Thảo Hiền 8 8
13 1201120045 Nguyễn Đăng Hiệp 8 8
14 1201120053 Hoàng Trung Kiên 9 9
15 1201120057 Ninh Thị Minh Khánh 8 8
16 1201120061 Nguyễn Thị Hoàng Lan 8 8
17 1201120066 Trần Thị Thùy Linh 8 8
18 1201120069 Lê Phạm Hoàng Long 7 8
19 1201120073 Nguyễn Thị Thanh Mai 9 9
20 1201120077 Nguyễn Thị Hà Mi 8 8
21 1201120081 Nguyễn Ngọc My 8 8
22 1201120085 Trần Ngọc Thiên Nga 8 8
23 1201120089 Nguyễn Thanh Ngân 8 8
24 1201120093 Phạm Hoàng Như Ngọc 9 9
25 1201120097 Trần Lê Thảo Nguyên 8 8
26 1201120101 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 8 8
27 1201120105 Phạm Tuyết Nhung 8 8
28 1201120109 Phùng Kiều Oanh 7 7
29 1201120113 Nguyễn Thị Hoài Phương 8 8
30 1201120117 Phạm Minh Quang 8 8
31 1201120129 Lê Hoàng Tuân 7 8
32 1201120133 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 8 8
33 1201120137 Nguyễn Thị Phương Thảo 8 8
34 1201120141 Vũ Đức Thắng 8 8
35 1201120153 Phạm Phương Trang 8 8
36 1201120157 Vương Huyền Trâm 8 8
37 1201120160 Bạch Xuân Triều 8 8
38 1201120161 Phạm Cao Lan Trinh 7 7
39 1201120165 Vũ Thành Trung 7 8
40 1201120169 Cao Nguyễn Tường Vy 8 8
41 1201120173 Tạ Tường Vy 8 8
CƯƠNG LỚP SƯ PHẠM ANH A K10
LẦN 6 LẦN 7 THI THỬ TBM GHI CHÚ
8 8.5 8 8.1
8.5 9 7.8 8.06
9 9 9.3 8.26
8.5 9 9 8.5
9.5 9 8 8.5
9 9 9.3 8.26
8.5 9 9 8.5
9 9 7 8.6
9.5 9 9 8.7
8 9 8.5 8.3
9.5 9 8 8.5
8.5 9 7.8 8.26
8.5 9 7.8 8.26
9 9 7 8.6
8.5 9 7.8 8.26
8 9 8.5 8.3
9.5 9 9 8.7
8.5 9 7.8 8.06
9 9 7 8.6
8 9 8.5 8.3
8.5 9 9 8.5
8 9 8.5 8.3
9.5 9 9 8.7
9 9 7 8.6
9.5 9 8 8.5
8 8.5 8 8.1
8 8.5 8 8.1
9 9 9.3 8.26
8 8.5 8 8.1
8.5 9 7.5 8.2
8.5 9 7.8 8.06
9.5 9 9 8.7
8.5 9 7.8 8.26
8.5 9 7.8 8.26
9.5 9 8 8.5
8.5 9 7.8 8.26
8.5 9 7.8 8.26
9 9 9.3 8.26
8.5 9 7.8 8.06
9.5 9 9 8.7
8.5 9 9 8.5

You might also like