You are on page 1of 3

TT Dao Số lưỡi cắt Vật liệu Đường kính dao

1 Phay mặt đầu 5 thô 60


2 Phay măt đầu 5 thô 80
3 Phay mặt đầu 5 thô 100
4 Phay ngón 2 tinh 8
5 Phay ngón 4 thô 8
6 Phay ngón 2 tinh 10
7 Phay ngón 4 thô 10
8 Phay ngón 2 tinh 14
9 Phay ngón 2 tinh 16
10 Phay ngón 2 thô 14
11 Phay ngón 2 thô 16
12 Bull mill 4 tinh 8
13 Ball mill 2 tinh 8
14 Ball mill 2 tinh 10
Lượng chạy dao(mm/v Tốcđộ cắt ( m/ph) Chiều sâu cắt (mm) n ( vòng /ph)
1.5 80 424.6
1.5 80 318.5
1.5 80 254.8
0.4 100 3980.9
1.2 80 3184.7
0.4 100 3184.7
1.2 80 2547.8
0.4 100 2274.8
0.4 100 1990.4
0.6 80 1819.8
0.6 80 1592.4
0.8 100 3980.9
0.4 100 3980.9
0.4 100 3184.7
fz(mm/răngsố pi
0.3 3.14 1000
0.3 3.14 1000
0.3 3.14 1000
0.2 3.14 1000
0.3 3.14 1000
0.2 3.14 1000
0.3 3.14 1000
0.2 3.14 1000
0.2 3.14 1000
0.3 3.14 1000
0.3 3.14 1000
0.2 3.14 1000
0.2 3.14 1000
0.2 3.14 1000

You might also like