You are on page 1of 5

CÁC DẠNG ĐỐI THOẠI

THƯỜNG GẶP TRONG

PART 3 TOEIC
2021
(Phá đảo TOEIC LISTENING trong một nốt nhạc)

BENZEN ENGLISH CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT!!!


1) Đối thoại công việc, văn phòng:
Một câu hỏi thường gặp:
- Where does this conversation most likely take place?
- How did Mr,… get to work ?
- When is the meeting scheduled to begin?
- When will the man be at the office?
- What has Ms. Lien done this week?
- Why was the man planning to call his clients?
- Who is most likely speaker ?

* Chú ý từ most likely có lẽ nhé.


Từ vựng xuất hiện ở dạng này:

- Receptionist position : vị trí lễ tân


- Mail room:phòng văn thư
- Technical support : hỗ trợ kĩ thuật
- Be assigned : được phân công
- Support team : nhóm hỗ trợ
- Expert: chuyên gia
- Be understaffed : thiếu nhân viên
- Security office : phòng bảo vệ
- The boardroom: phòng họp ban Giam Đốc
- Adjust the schedule: điều chỉnh kế hoạch
- Sales figures : doanh số
- Outsource: lấy nhân sự từ bên ngoài
- Come up with: nảy ra ( sáng kiến)
- Advertise aggressively : quảng cáo mạnh
- Product line: dây chuyền sản xuất
- Teleconference : hội nghị từ xa
- Get a promotion: được thăng tiến
- Log into computer : đăng nhập vào máy tính
- Meet the deadline: hoàn thành đúng hạn
- take care of paperwork : trông coi văn phòng
- Make progress: tiến bộ
- Supplier: nhà cung cấp
- A little behind the schedule : hơi trễ so với kế hoạch
- Marketing meeting: buổi họp bàn về tiếp thị
- Reschedule the meeting : dời lịch cuộc họp
- Inquire : hỏi
- Gardening personel : đội ngũ làm vườn
- Commute to work : đi làm thường xuyên bằng xe buýt , tàu điện

2) Đối thoại về du lịch , giải trí:


Một câu hỏi thường gặp:

- Who is vistting Tokyo?


- What are the speakers mainly discussing?
- Why is the man concerned about the play?
- What does he play to do on Thursday?
- How many indirect flights are available a day?

Từ vựng xuất hiện ở dạng này:

- A discounted package : gói giảm giá


- Taking time off: nghỉ phép
- Bicycle riding : việc đi xe đạp
- Departure time : giờ khởi hành
- Take to car to the repair shop: mang xe đạp sửa
- Fly first class: đi vé hạng nhất
- Go away on vacation: đi nghỉ mát ở xa
- Music performance: buổi biểu diễn ca nhạc
- Round trip ticket : vé khứ hồi
- Janitor : người gác cổng
- Have a good relaxation : nghỉ ngơi thoải mái
- Have lots time off: có nhiều thời gian nghỉ
- Visit the folk museum : thăm bảo tang văn hóa dân gian
- The flight has been delayed: chuyến bay trì hoãn
- Get the catalogue: nhận ca ta lô
- Look forward to Ving: trông mong chờ
- Fascinating : hấp dẫn
- Estimated time of arrival : giờ đến dự kiến
- Reserve a flight :đặt vé máy bay
- Get to place: tới nơi
- Reception : lễ tân
- Direct flight : chuyến bay thẳng
- Have a short break : nghỉ giải lao
- Connecting flight: chuyến bay quá cảnh

3) Bài đối thoại liên quan mua sắm, nhà hàng:


Một câu hỏi thường gặp:

- What is the problem?


- When did the man buy the parts?
- Where most likely the speaker?
- What does customer ask the man do?

Từ vựng xuất hiện ở dạng này:

- Recommend : đề nghị
- Get the gift wrapped : gói hàng
- Produce section: gian hàng nông phẩm
- Sporting goods section: gian hàng thể thao
- Offering items 30% off: giảm giá 30%
- Exchange the shirt for a smaller size : đổi áo sơ mi lấy cỡ nhỏ hơn
- House goods : đồ gia dụng
- Window – shopping: xem hàng ( chứ ko mua )
- Seafood restaurant: nhà hàng hải sản
- Order a salad with French dressing : gọi 1 phần rau trộm dầu giắm và gia vị
- Bring the check: mang hóa đơn
- A wall mounted bookcase: giá sách dựa vào tường
- Have wider selections to choose from ; có nhiều sự lựa chọn hơn
- Orginal receipt :biên lai gốc
- Be busy a patrons : bận tiếp khách quen
- Light meal : bữa ăn nhẹ
- Aisle: lối đi
- Clothing section: gian hàng quần áo
- Have the models on display: có trưng bày hàng mẫu
- A proof of purchase: bằng chứng mua hàng
- Dining area : gian hàng ăn uống
- Retail store: cửa hàng bán lẻ
- Sales clerk : nhân viên bán hàng
- Pay the cashier : trả tiền cho thu ngân
- Take the smaller one : lấy cái nhỏ hơn
- Browse in the store : xem qua cửa hàng
- Catalogue : catalo
- Purchase :mua
- Order another cup of coffee: gọi thêm 1 tách café
- It seems to be too big : trông nó to lớn

--------------------THE END-------------------

You might also like