Professional Documents
Culture Documents
Đề ôn tập lớp 11
Đề ôn tập lớp 11
Câu 1. Cho hai dãy số un và vn thỏa mãn lim un 2 và lim vn 5 . Giá trị của lim un vn bằng
A. 7 . B. 7 . C. 10 . D. 3 .
Câu 2. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. lim un lim un . B. lim un lim un .
C.Nếu lim un 0 thì lim lim un 0 . D.Nếu lim un a thì lim un a.
Câu 3. Cho hàm số y f ( x) liên tục trên đoạn a; b . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.Nếu f (a). f (b) 0 thì phương trình f ( x) 0 không có nghiệm nằm trong a; b .
B.Nếu f (a). f (b) 0 thì phương trình f ( x) 0 có ít nhất một nghiệm nằm trong a; b .
C.Nếu f (a). f (b) 0 thì phương trình f ( x) 0 có ít nhất một nghiệm nằm trong a; b .
D.Nếu phương trình f ( x) 0 có ít nhất một nghiệm nằm trong a; b thì f (a). f (b) 0 .
Câu 4. Cho hàm số f x x . Hàm số có đạo hàm f x bằng:
1 x
A. 2x . B. . . C. D. x .
2 x 2
Câu 5. Cho hàm số f x xác định trên bởi f x 2 x 2 3x . Hàm số có đạo hàm f x bằng:
A. 4 x 3 . B. 4 x 3 . C. 4 x 3 . D. 4 x 3 .
Câu 6. Cho hàm số y x 2 x 5 có đồ thị C . Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị C tại điểm có
3 2
A. y 9 x 25 . B. y 30 x 25 . C. y 9 x 25 . D. y 30 x 25 .
Câu 8. Cho hình lập phương ABCD. A ' B ' C ' D ' . Đường thẳng nào sau đây vuông góc với đường thẳng BC ' ?
A. A ' D . B. AC . C. BB ' . D. AD ' .
5x 1 1 3
Câu 9. lim có giá trị bằng: A. . B. 5 . C. . D. 5 .
x 2 x 2 2
x2 5x 4
Câu 10. Tính lim .: A. 3. B. 4. C. . D. .
x 1 x 1
Câu 11. Kết quả của lim
x
4 x 2 2 x 3 3 x bằng: A. . B. 1 . C. . D. 7 .
Câu 13. Cho hàm số y 2 x 2 3x 1 P . Phương trình nào dưới đây là phương trình tiếp tuyến của P ?
A. y 7 x 1. . B. y 7 x 6. . C. y 7 x 1. . D. y 7 x 15.
Câu 14. Đạo hàm của hàm số y sin 2 x 1
100
là:
A. y 2cos 2 x 1 . B. y 200cos 2 x 1 .
99 99
C. y 200cos 2 x 1 2 x 1 D. y 100cos 2 x 1 2 x 1
100 99 100 99
. .
Câu 15. Cho hàm số y m sin x sin mcos3 x . Tìm m biết y 1 .
A.4. B.3. C.2. D. 1
5 x
Câu 16. Cho hàm số y có đồ thị C . Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị C tại điểm có tung độ
x 1
bằng 1.
2 7 2 7 2 7 2 7
A. y x . B. y x . C. y x . D. y x .
3 3 3 3 3 3 3 3
2x 2
Câu 17. Cho hàm số y C . Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số biết biết tiếp tuyến song song
x 1
với đường thẳng d : y 4 x 1 là
A. y 4 x 2; y 4 x 14 . B. y 4 x 21; y 4 x 14 .
C. y 4 x 2; y 4 x 1 . D. y 4 x 12; y 4 x 14 .
Câu 18. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x 3x 2 có hệ số góc k 3 có phương trình là
3 2
độ x 1 . Tìm tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để thỏa mãn k. f 1 0 .
A. m 2 . B. m 2 . C. 2 m 1. D. m 1
Câu 34. Biết rằng đi qua điểm A 1;0 có hai tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x3 3x 2 và các tiếp tuyến
này có hệ số góc lần lượt là k1 , k 2 . Khi đó tích k1.k2 bằng:
A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 6 .
x2
Câu 35. Cho hàm số y có đồ thị C . Tìm tất cả giá trị của tham số m để từ điểm A 1; m kẻ được
x 1
hai tiếp tuyến đến C .
1 1
1 m 1 m
A. m . B. 2. C. m . D. 2.
2 m 2 2 m 1
Câu 36. Cho hàm số y x3 2 x 2 có đồ thị C và điểm A 1;5 . Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị
C biết tiếp tuyến đi qua điểm A.
A. y 5x 10 . B. y x 4 . C. y x 6 . D. y x 4 .
Câu 37. Cho hình chóp tam giác S. ABC có SA SB SC AB AC a và BC a 2 . Khi đó góc giữa hai
đường thẳng AB và SC là
A. 300 . B. 450 . C. 600 . D. 900 .
Câu 38. Cho hình lập phương ABCD. ABCD . Tính góc giữa AC ' và BD .
A. 90 . B. 30 . C. 60 . D. 45 .
Câu 39. Hai tam giác ACD và BCD nằm trên hai mặt phẳng vuông góc nhau và AC AD BC BD a ,
CD 2 x . Với giá trị nào của x thì hai mặt phẳng ABC và ABD vuông góc.
a 3 a a 2 a
A. . B. . C. . D. .
3 2 2 3
Câu 40. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a 0 , SA ( ABCD) , SA 2a . Khoảng
cách từ điểm A đến mặt phẳng SBD là:
3a 2a a 10a
A. . B. . C. . D. .
2 3 2 2
bằng 600 ,
Câu 41. Cho khối chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình bình hành, AD 2a, AB a , góc BCD
SB vuông góc với mặt phẳng ABCD , SB a 3 . Tính cos của góc tạo bởi SD và mp SAC .
1 3 15 3
A. . B. . C. . D. .
4 2 4 4
f x 8 f x 1. 3 f x 19 9
Câu 42. Cho f x là đa thức thỏa mãn lim 3 . Tính T lim
x 5 x 5 x 5 2 x 2 17 x 35
11 11 13 13
A. T . B. T . C. T . D. T .
36 18 36 18
f ( x) 5
Câu 43. Cho hàm số f x liên tục trên thỏa mãn lim 2 . Tìm m để hàm số
x 1 x 1
2 f 2 ( x) 7 f ( x) 15
khi x 1
g x x 1 liên tục tại x 1 ?
mx 2 khi x 1
A. m 24 . B. m 25 . C. m 26 D, m 27
Câu 44. Cho hình chóp S. ABCD có ABCD là hình vuông cạnh a; SA a; SA ABCD Khoảng cách giữa
hai đường thẳng chéo nhau SC; BD bằng:
a 6
A. . B. a 6 . C. a 3 . D. a .
6
Câu 45. Cho hình lăng trụ đứng ABC. ABC có AB 1, AC 2 , AA 3 và BAC 120 . Gọi M , N lần
lượt là các điểm trên cạnh BB , CC sao cho BM 3BM ; CN 2CN . Tính khoảng cách từ điểm
M đến mặt phẳng ABN .
9 138 3 138 9 3 9 138
A. . B. . C. . D.
184 46 16 46 46
Câu 46. Cho hàm số y f x , xác định, có đạo hàm trên . Biết tiếp tuyến của đồ thị hàm số y f x và
y g x x f 2 x 1 tại điểm có hoành độ x 1 vuông góc với nhau.Tìm biểu thức đúng?
A. 2 f 2 1 4 . B. f 2 x 2 . C. f 2 x 8 . D. 4 f 2 x 8 .
Câu 47. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên , thỏa mãn f x 2 2 f 1 x x 4 2 . Phương
trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y f x tại điểm có hoành độ bằng 1 là
A. y 2 x 2 . B. y x 2 . C. y x . D. y 1 .
Câu 48. Cho hàm số y f x x3 6 x 2 9 x 3 C . Tồn tại hai tiếp tuyến của C phân biệt và có cùng hệ
số góc k , đồng thời đường thẳng đi qua các tiếp điểm của hai tiếp tuyến đó cắt các trục Ox, Oy
tương ứng tại A và B sao cho OA 2017.OB . Hỏi có bao nhiêu giá trị của k thỏa mãn yêu cầu bài
toán?
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 0 .
Câu 49. Hàm số y x 3x 1 có đồ thị (C). Gọi A, B thuộc đồ thị (C) có hoành độ a, b sao cho tiếp tuyến
3 2
của (C) tại A và B song song với nhau và độ dài đoạn AB 4 2 . Khi đó tích a. b có giá trị bằng:
A. 2 . B. 3 . C. 2 . D. 4 .
Câu 50. Cho hình chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A , mặt bên SAB là tam giác đều và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng ABC , gọi M là điểm thuộc cạnh SC sao cho
MC 2MS . Biết AB 3, BC 3 3 , tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AC và BM .
3 21 2 21 21 21
A. B. C. D.
7 7 7 7