You are on page 1of 25

THIẾT KẾ CỘT THÉP THEO TCVN 5575-2012

Thiết kế cấu kiện cột: C1 Phần tử : C99


I.1 Số liệu :
a. Vật Liệu :
Thép tấm mác : CCT34 Có độ dày: t ϵ (0÷20] (mm)
Cường độ tiêu chuẩn của thép…………………………….. fy = 220 (Mpa)
Cường độ tính toán của thép……………………………..... f = 210 (Mpa)
fv = 121.5 (Mpa)
Cường độ tính toán chịu cắt của thép………………………………………………..
fu = 340 (Mpa)
Cường độ tiêu chuẩn kéo đứt của thép…………………………..
5
E = 2.1 10 (Mpa)
Môđun đàn hồi……………………………………………………………………………………………………
ɣM = 1.05
Hệ số độ tin cậy về cường độ………………………………………………………………….
ɣc= 0.95
Hệ số điều kiện làm việc của kết cấu………………………………………………………
b. Kích thước:
Chiều cao tiết diện cột vị trí đầu cột:....................................... h1 = 20.0 (cm)
Chiều cao tiết diện cột vị trí chân cột:....................................... h2= 20.0 (cm)
Chiều rộng bản cánh:....................................................... bf = 15.0 (cm)
Chiều dày bản cánh:.................................................... tf = 0.8 (cm)
Chiều dày bản bụng:....................................................... tw = 0.6 (cm)
Chiều rộng bản bụng tại vị trí 3.7 (m)……………………………………..hw = 18.4 (cm)
Khoảng cách trọng tâm 2 cánh:....................................... hf = 19.2 (cm)
Chiều cao cột :.......................................................................... H = 3.9 (m)
Chiều dài tính toán cột trong và ngoài mặt phẳng khung, khi xà ngang liên kết ngàm với cột:
lx =μ.μ1.H = 6.235 (m) μ = 1.6 μ1= 1.00 ly = 3.9 (m)
Đặc trưng hình học tiết diện:

A Ix Iy Wx Wy Sxc ix iy
(cm2) (cm4) (cm4) (cm3) (cm3) (cm3) (cm) (cm)
35.0 2524.6 450.3 252.5 60.0 140.6 8.5 3.6
Độ mảnh cột :
λx= lx / ix = 73.45 ; λy= ly / iy = 108.79 , λx.q.ư= λx (f/E)0,5 = 2.32 , λy.q.ư= λy (f/E)0,5 = 3.44
c. Nội lực tại vị trí : 3.7 có hi = 20.0
Cột thép Phần tử Vị trí Tổ hợp MX (T.m) My (T.m) N (T) V(T)
C1 C99 3.7 COMB9 -0.4 0.0 -0.6 0.3
II.2 Tính toán về bền :
a. Kiểm tra điều kiện bền chịu uốn tiết diện cột :
s = N/(An) + Mx .y/Inx,+ My.x/Iny = 1871 ≤ [s] = fɣc = 19950 (T/m2)
2
Trong đó: An = 35.0 (cm ): Diện tích tiết diện thực x= 7.5 (cm)
Inx = 2525 (cm4): Momen quán tính thực phương X y= 10 (cm)
Iny= 450 (cm4): Momen quán tính thực phương Y
Kết luận : OK
II.3 Tính toán về ổn định :
a, Kiểm tra điều kiện ổn định tổng thể cột chữ I, chịu uốn trong mặt phẳng bản bụng
2
sodt = N /(je Ahd)= 1352.9 ≤ [sbdt] = fɣc = 19950 (T/m )
Trong đó : je = 0.132 Hệ số, xác định theo phụ lục E
Ahd= 35.0 (cm2) Diệnt ích hữu dụng tiết diện
Kết luận : OK

b, Kiểm tra điều kiện ổn định tổng thể cột chữ I, chịu uốn ngoài mặt phẳng bản bụng
sodn = N /(cjy A)= 1987 ≤ [sbdn] = fɣc = 19950 (T/m2)
Trong đó : c = 0.17 Hệ số ảnh hưởng mômen và tiết diện đến cột
jy = 0.53 Hệ số, xác định theo phụ lục D.8
Kết luận : OK
c. Kiểm tra điều kiện ổn định cục bộ cột chữ I, chịu uốn trong mặt phẳng bản bụng
c.1. Kiểm tra điều kiện ổn định cục bộ bản cánh cột tiết diện chữ I
bof / tf = 8.875 ≤ [bof / tf]=(0.36+0.10 λx.q.ư.)(E /f )0,5 = 18.73
Kết luận : OK
c.2. Kiểm tra điều kiện ổn định cục bộ bản bụng cột tiết diện chữ I
Vì : m= 7.9629 > 0 ; λx.q.ư= λx (f/E)0,5 = 2.32 ≥ 2
Ứng suất nén lớn nhất tại biên của bản bụng…………… s= 1481 (T/m2) - Xác định hệ số :……………....................................
b = 0.7066
Ứng suất kéo lớn nhất tại biên của bản bụng………………. s1= -1126 (T/m2) - Điều 7.6.2.2, Xác định hệ số...... a = 1.7598
Ứng suất tiếp trung bình………………………………………… t = 297 (T/m2) => 0.5 ≤ a > 1
Nhận xét: Điều kiện ổn đinh thổng thể cột quyết định bởi điều kiện ổn định tổng thể trong mặt phẳng uốn
hw / tw = 520.234 > [hw / tw ] = 120.17
Kết luận : Đ.S.N a ≤ 3hw
hw / tw = 30.6667 ≤ 2.3*(E / f)0,5 = 72.732
Kết luận : OK
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA CỘT: C1
Ổn định tổng thể Ổn định tổng thể ngoài Ổn định cục bộ bản Ổn định cục bộ bản
Điều kiện bền Ổn định cục bộ bản bụng
Phần Mx My N V trong mặt phẳng mặt phẳng cánh bụng
Tên cột Vị Trí Tổ Hợp
Tử (T.m) (T.m) (T) (T)
Nhận Nhận Nhận Nhận
s [s] sodt [sodt] sodn [sodn] Nhận xét bof/tf [bof/tf] hw/tw [hw/tw] hw/tw [hw/tw] Nhận xét
xét xét xét xét
C1 C73 0 COMB1 0 0 -11 0 5568 19950 OK 6071 19950 OK 7845 19950 OK 9 19 OK 23 120 OK 31 73 OK
C1 C73 1.85 COMB1 0 0 -11 0 3995 19950 OK 4575 19950 OK 6311 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C73 3.7 COMB1 0 0 -11 0 4043 19950 OK 5042 19950 OK 6791 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C73 0 COMB2 0 0 -11 0 6132 19950 OK 6055 19950 OK 7824 19950 OK 9 19 OK 24 120 OK 31 73 OK
C1 C73 1.85 COMB2 0 0 -11 0 3987 19950 OK 4558 19950 OK 6287 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C73 3.7 COMB2 0 0 -11 0 4598 19950 OK 5033 19950 OK 6774 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C73 0 COMB3 0 0 -11 0 4888 19950 OK 5992 19950 OK 7739 19950 OK 9 19 OK 26 120 OK 31 73 OK
C1 C73 1.85 COMB3 0 0 -11 0 3926 19950 OK 4501 19950 OK 6208 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C73 3.7 COMB3 0 0 -11 0 4566 19950 OK 4967 19950 OK 6683 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C73 0 COMB4 -1 0 -10 -1 8024 19950 OK 9210 19950 OK 11620 19950 OK 9 19 OK 197 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C73 1.85 COMB4 0 0 -10 -1 4519 19950 OK 5286 19950 OK 6826 19950 OK 9 19 OK 28 120 OK 31 73 OK
C1 C73 3.7 COMB4 1 0 -10 -1 5732 19950 OK 6263 19950 OK 7947 19950 OK 9 19 OK 125 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C73 0 COMB5 0 0 -13 0 6842 19950 OK 6946 19950 OK 8945 19950 OK 9 19 OK 36 120 OK 31 73 OK
C1 C73 1.85 COMB5 0 0 -13 0 4632 19950 OK 5272 19950 OK 7235 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C73 3.7 COMB5 0 0 -13 0 4752 19950 OK 5359 19950 OK 7313 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C73 0 COMB6 0 0 -5 0 3661 19950 OK 3068 19950 OK 3870 19950 OK 9 19 OK 227 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C73 1.85 COMB6 0 0 -4 0 1698 19950 OK 1991 19950 OK 2686 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C73 3.7 COMB6 0 0 -4 0 2789 19950 OK 2334 19950 OK 3017 19950 OK 9 19 OK 35 120 OK 31 73 OK
C1 C73 0 COMB7 0 0 -4 0 2551 19950 OK 3002 19950 OK 3786 19950 OK 9 19 OK 243 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C73 1.85 COMB7 0 0 -4 0 1638 19950 OK 1939 19950 OK 2607 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C73 3.7 COMB7 0 0 -4 0 2053 19950 OK 2265 19950 OK 2926 19950 OK 9 19 OK 41 120 OK 31 73 OK
C1 C73 0 COMB8 -1 0 -3 0 5860 19950 OK 5551 19950 OK 8922 19950 OK 9 19 OK 290 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C73 1.85 COMB8 0 0 -3 0 2231 19950 OK 2580 19950 OK 3234 19950 OK 9 19 OK 337 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C73 3.7 COMB8 1 0 -3 0 3219 19950 OK 3315 19950 OK 4296 19950 OK 9 19 OK 339 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C73 0 COMB9 1 0 -6 0 5091 19950 OK 4706 19950 OK 5901 19950 OK 9 19 OK 254 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C73 1.85 COMB9 0 0 -6 0 2500 19950 OK 2942 19950 OK 3831 19950 OK 9 19 OK 13 120 OK 31 73 OK
C1 C73 3.7 COMB9 0 0 -6 0 3350 19950 OK 3163 19950 OK 4065 19950 OK 9 19 OK 62 120 OK 31 73 OK
C1 C74 0 COMB1 0 0 -5 0 2257 19950 OK 2648 19950 OK 3409 19950 OK 9 19 OK 60 120 OK 31 73 OK
C1 C74 1.85 COMB1 0 0 -5 0 1812 19950 OK 2167 19950 OK 2898 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C74 3.7 COMB1 0 0 -5 0 1384 19950 OK 1753 19950 OK 2408 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C74 0 COMB2 0 0 -5 0 2974 19950 OK 2596 19950 OK 3347 19950 OK 9 19 OK 51 120 OK 31 73 OK
C1 C74 1.85 COMB2 0 0 -5 0 1768 19950 OK 2144 19950 OK 2870 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C74 3.7 COMB2 0 0 -5 0 2121 19950 OK 1742 19950 OK 2394 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C74 0 COMB3 0 0 -5 0 3287 19950 OK 2640 19950 OK 3396 19950 OK 9 19 OK 64 120 OK 31 73 OK
C1 C74 1.85 COMB3 0 0 -5 0 1936 19950 OK 2151 19950 OK 2875 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C74 3.7 COMB3 0 0 -5 0 2071 19950 OK 1746 19950 OK 2400 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C74 0 COMB4 -1 0 -3 0 4679 19950 OK 4127 19950 OK 5627 19950 OK 9 19 OK 327 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C74 1.85 COMB4 0 0 -3 0 1698 19950 OK 1906 19950 OK 2422 19950 OK 9 19 OK 194 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C74 3.7 COMB4 0 0 -3 0 2997 19950 OK 2801 19950 OK 3537 19950 OK 9 19 OK 352 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C74 0 COMB5 1 0 -6 0 6679 19950 OK 6978 19950 OK 9006 19950 OK 9 19 OK 241 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C74 1.85 COMB5 0 0 -6 0 3272 19950 OK 3961 19950 OK 5034 19950 OK 9 19 OK 136 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C74 3.7 COMB5 0 0 -6 0 3884 19950 OK 4112 19950 OK 5206 19950 OK 9 19 OK 170 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C74 0 COMB6 0 0 -1 0 1376 19950 OK 522 19950 OK 693 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C74 1.85 COMB6 0 0 -1 0 495 19950 OK 468 19950 OK 631 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C74 3.7 COMB6 0 0 -1 0 1243 19950 OK 636 19950 OK 806 19950 OK 9 19 OK 419 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C74 0 COMB7 0 0 -1 0 1462 19950 OK 464 19950 OK 638 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C74 1.85 COMB7 0 0 -1 0 532 19950 OK 475 19950 OK 636 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA CỘT: C1
Ổn định tổng thể Ổn định tổng thể ngoài Ổn định cục bộ bản Ổn định cục bộ bản
Điều kiện bền Ổn định cục bộ bản bụng
Phần Mx My N V trong mặt phẳng mặt phẳng cánh bụng
Tên cột Vị Trí Tổ Hợp
Tử (T.m) (T.m) (T) (T)
Nhận Nhận Nhận Nhận
s [s] sodt [sodt] sodn [sodn] Nhận xét bof/tf [bof/tf] hw/tw [hw/tw] hw/tw [hw/tw] Nhận xét
xét xét xét xét
C1 C74 3.7 COMB7 0 0 -1 0 1275 19950 OK 602 19950 OK 766 19950 OK 9 19 OK 332 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C74 0 COMB8 -1 0 1 0 4671 19950 OK -- -- OK 2849 19950 OK 9 19 OK 382 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C74 1.85 COMB8 0 0 1 0 1216 19950 OK 1092 19950 OK 1733 19950 OK 9 19 OK 539 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C74 3.7 COMB8 0 0 1 0 2620 19950 OK 1589 19950 OK 2259 19950 OK 9 19 OK 476 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C74 0 COMB9 1 0 -3 0 4893 19950 OK 4468 19950 OK 6920 19950 OK 9 19 OK 323 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C74 1.85 COMB9 0 0 -3 0 1930 19950 OK 2233 19950 OK 2800 19950 OK 9 19 OK 362 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C74 3.7 COMB9 0 0 -3 0 2545 19950 OK 2427 19950 OK 3060 19950 OK 9 19 OK 370 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C75 0 COMB1 0 0 -6 0 4794 19950 OK 3888 19950 OK 4960 19950 OK 9 19 OK 112 120 OK 31 73 OK
C1 C75 1.85 COMB1 0 0 -6 0 2187 19950 OK 2693 19950 OK 3692 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C75 3.7 COMB1 0 0 -6 0 4150 19950 OK 3093 19950 OK 4067 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C75 0 COMB2 0 0 -6 0 4297 19950 OK 3874 19950 OK 4927 19950 OK 9 19 OK 133 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C75 1.85 COMB2 0 0 -6 0 2164 19950 OK 2637 19950 OK 3604 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C75 3.7 COMB2 0 0 -6 0 3669 19950 OK 3054 19950 OK 4000 19950 OK 9 19 OK 4 120 OK 31 73 OK
C1 C75 0 COMB3 0 0 -7 0 5278 19950 OK 3868 19950 OK 4942 19950 OK 9 19 OK 94 120 OK 31 73 OK
C1 C75 1.85 COMB3 0 0 -7 0 2181 19950 OK 2717 19950 OK 3734 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C75 3.7 COMB3 0 0 -6 0 4615 19950 OK 3099 19950 OK 4088 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C75 0 COMB4 -1 0 -5 0 8637 19950 OK 6687 19950 OK 9153 19950 OK 9 19 OK 258 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C75 1.85 COMB4 0 0 -5 0 2771 19950 OK 3332 19950 OK 4203 19950 OK 9 19 OK 211 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C75 3.7 COMB4 1 0 -5 0 5895 19950 OK 4141 19950 OK 5191 19950 OK 9 19 OK 275 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C75 0 COMB5 1 0 -8 0 5405 19950 OK 5335 19950 OK 6729 19950 OK 9 19 OK 179 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C75 1.85 COMB5 0 0 -8 0 2958 19950 OK 3643 19950 OK 4825 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C75 3.7 COMB5 0 0 -8 0 4139 19950 OK 3786 19950 OK 4972 19950 OK 9 19 OK 1 120 OK 31 73 OK
C1 C75 0 COMB6 0 0 -3 0 2160 19950 OK 2144 19950 OK 2688 19950 OK 9 19 OK 377 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C75 1.85 COMB6 0 0 -3 0 1032 19950 OK 1264 19950 OK 1661 19950 OK 9 19 OK 0 120 OK 31 73 OK
C1 C75 3.7 COMB6 0 0 -3 0 1532 19950 OK 1517 19950 OK 1934 19950 OK 9 19 OK 186 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C75 0 COMB7 0 0 -3 0 3140 19950 OK 2147 19950 OK 2700 19950 OK 9 19 OK 342 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C75 1.85 COMB7 0 0 -3 0 1143 19950 OK 1347 19950 OK 1791 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C75 3.7 COMB7 0 0 -3 0 2479 19950 OK 1573 19950 OK 2022 19950 OK 9 19 OK 87 120 OK 31 73 OK
C1 C75 0 COMB8 -1 0 -1 0 6499 19950 OK 3604 19950 OK 5240 19950 OK 9 19 OK 331 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C75 1.85 COMB8 0 0 -1 0 1734 19950 OK 1764 19950 OK 2406 19950 OK 9 19 OK 447 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C75 3.7 COMB8 0 0 -1 0 3758 19950 OK 2270 19950 OK 3644 19950 OK 9 19 OK 423 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C75 0 COMB9 1 0 -4 0 3886 19950 OK 4184 19950 OK 5323 19950 OK 9 19 OK 301 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C75 1.85 COMB9 0 0 -4 0 1943 19950 OK 2393 19950 OK 3059 19950 OK 9 19 OK 101 120 OK 31 73 OK
C1 C75 3.7 COMB9 0 0 -4 0 2340 19950 OK 2625 19950 OK 3329 19950 OK 9 19 OK 199 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C76 0 COMB1 1 0 -10 0 4894 19950 OK 5820 19950 OK 7419 19950 OK 9 19 OK 96 120 OK 31 73 OK
C1 C76 1.85 COMB1 0 0 -10 0 3439 19950 OK 4102 19950 OK 5591 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C76 3.7 COMB1 0 0 -10 0 4035 19950 OK 4504 19950 OK 5952 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C76 0 COMB2 0 0 -9 0 2856 19950 OK 3424 19950 OK 4722 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C76 1.85 COMB2 0 0 -9 0 2691 19950 OK 3268 19950 OK 4498 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C76 3.7 COMB2 0 0 -9 0 2969 19950 OK 3239 19950 OK 4457 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C76 0 COMB3 1 0 -10 0 6841 19950 OK 7986 19950 OK 9996 19950 OK 9 19 OK 186 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C76 1.85 COMB3 0 0 -10 0 4140 19950 OK 5013 19950 OK 6607 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C76 3.7 COMB3 0 0 -10 0 5035 19950 OK 5721 19950 OK 7356 19950 OK 9 19 OK 45 120 OK 31 73 OK
C1 C76 0 COMB4 0 0 -9 0 5977 19950 OK 5342 19950 OK 6818 19950 OK 9 19 OK 91 120 OK 31 73 OK
C1 C76 1.85 COMB4 0 0 -9 0 3348 19950 OK 3800 19950 OK 5185 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C76 3.7 COMB4 0 0 -9 0 4327 19950 OK 4139 19950 OK 5479 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C76 0 COMB5 1 0 -10 0 6995 19950 OK 6208 19950 OK 7907 19950 OK 9 19 OK 98 120 OK 31 73 OK
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA CỘT: C1
Ổn định tổng thể Ổn định tổng thể ngoài Ổn định cục bộ bản Ổn định cục bộ bản
Điều kiện bền Ổn định cục bộ bản bụng
Phần Mx My N V trong mặt phẳng mặt phẳng cánh bụng
Tên cột Vị Trí Tổ Hợp
Tử (T.m) (T.m) (T) (T)
Nhận Nhận Nhận Nhận
s [s] sodt [sodt] sodn [sodn] Nhận xét bof/tf [bof/tf] hw/tw [hw/tw] hw/tw [hw/tw] Nhận xét
xét xét xét xét
C1 C76 1.85 COMB5 0 0 -10 0 3495 19950 OK 4347 19950 OK 5921 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C76 3.7 COMB5 0 0 -10 0 5747 19950 OK 4805 19950 OK 6341 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C76 0 COMB6 0 0 -4 0 1906 19950 OK 2332 19950 OK 2976 19950 OK 9 19 OK 142 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C76 1.85 COMB6 0 0 -4 0 1322 19950 OK 1618 19950 OK 2214 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C76 3.7 COMB6 0 0 -4 0 1487 19950 OK 1816 19950 OK 2393 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C76 0 COMB7 1 0 -6 0 4322 19950 OK 5026 19950 OK 6305 19950 OK 9 19 OK 260 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C76 1.85 COMB7 0 0 -6 0 2362 19950 OK 2947 19950 OK 3812 19950 OK 9 19 OK 24 120 OK 31 73 OK
C1 C76 3.7 COMB7 0 0 -6 0 2803 19950 OK 3420 19950 OK 4352 19950 OK 9 19 OK 138 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C76 0 COMB8 0 0 -4 0 3755 19950 OK 2431 19950 OK 3108 19950 OK 9 19 OK 109 120 OK 31 73 OK
C1 C76 1.85 COMB8 0 0 -4 0 1570 19950 OK 1748 19950 OK 2390 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C76 3.7 COMB8 0 0 -4 0 2932 19950 OK 1853 19950 OK 2475 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C76 0 COMB9 0 0 -5 0 4461 19950 OK 3294 19950 OK 4196 19950 OK 9 19 OK 134 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C76 1.85 COMB9 0 0 -5 0 1980 19950 OK 2294 19950 OK 3125 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C76 3.7 COMB9 0 0 -5 0 3515 19950 OK 2530 19950 OK 3337 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C77 0 COMB1 1 0 -12 0 5940 19950 OK 7073 19950 OK 9031 19950 OK 9 19 OK 76 120 OK 31 73 OK
C1 C77 1.85 COMB1 0 0 -12 0 4070 19950 OK 5052 19950 OK 6898 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C77 3.7 COMB1 0 0 -12 0 4606 19950 OK 5507 19950 OK 7299 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C77 0 COMB2 0 0 -11 0 3693 19950 OK 4388 19950 OK 6052 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C77 1.85 COMB2 0 0 -11 0 3237 19950 OK 4128 19950 OK 5684 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C77 3.7 COMB2 0 0 -11 0 3443 19950 OK 4112 19950 OK 5662 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C77 0 COMB3 1 0 -13 0 8048 19950 OK 9405 19950 OK 11812 19950 OK 9 19 OK 166 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C77 1.85 COMB3 0 0 -13 0 4828 19950 OK 6047 19950 OK 7990 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C77 3.7 COMB3 0 0 -13 0 5675 19950 OK 6813 19950 OK 8792 19950 OK 9 19 OK 28 120 OK 31 73 OK
C1 C77 0 COMB4 1 0 -12 0 7950 19950 OK 7050 19950 OK 9004 19950 OK 9 19 OK 74 120 OK 31 73 OK
C1 C77 1.85 COMB4 0 0 -12 0 4120 19950 OK 5045 19950 OK 6893 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C77 3.7 COMB4 0 0 -12 0 6459 19950 OK 5496 19950 OK 7292 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C77 0 COMB5 1 0 -12 0 7489 19950 OK 6942 19950 OK 8864 19950 OK 9 19 OK 77 120 OK 31 73 OK
C1 C77 1.85 COMB5 0 0 -12 0 4084 19950 OK 4960 19950 OK 6774 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C77 3.7 COMB5 0 0 -12 0 5941 19950 OK 5402 19950 OK 7163 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C77 0 COMB6 0 0 -5 0 2219 19950 OK 2685 19950 OK 3448 19950 OK 9 19 OK 73 120 OK 31 73 OK
C1 C77 1.85 COMB6 0 0 -5 0 1582 19950 OK 1969 19950 OK 2706 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C77 3.7 COMB6 0 0 -5 0 1723 19950 OK 2091 19950 OK 2812 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C77 0 COMB7 1 0 -7 0 4994 19950 OK 5789 19950 OK 7250 19950 OK 9 19 OK 238 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C77 1.85 COMB7 0 0 -7 0 2747 19950 OK 3420 19950 OK 4447 19950 OK 9 19 OK 14 120 OK 31 73 OK
C1 C77 3.7 COMB7 0 0 -7 0 3277 19950 OK 3996 19950 OK 5093 19950 OK 9 19 OK 116 120 OK 31 73 OK
C1 C77 0 COMB8 0 0 -6 0 4897 19950 OK 3462 19950 OK 4422 19950 OK 9 19 OK 104 120 OK 31 73 OK
C1 C77 1.85 COMB8 0 0 -6 0 2059 19950 OK 2446 19950 OK 3350 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C77 3.7 COMB8 0 0 -6 0 4061 19950 OK 2719 19950 OK 3594 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C77 0 COMB9 0 0 -6 0 4712 19950 OK 3354 19950 OK 4282 19950 OK 9 19 OK 111 120 OK 31 73 OK
C1 C77 1.85 COMB9 0 0 -6 0 1974 19950 OK 2361 19950 OK 3231 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C77 3.7 COMB9 0 0 -6 0 3920 19950 OK 2623 19950 OK 3464 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C78 0 COMB1 1 0 -12 0 5832 19950 OK 7153 19950 OK 9127 19950 OK 9 19 OK 80 120 OK 31 73 OK
C1 C78 1.85 COMB1 0 0 -12 0 4110 19950 OK 5086 19950 OK 6940 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C78 3.7 COMB1 0 0 -12 0 4491 19950 OK 5557 19950 OK 7355 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C78 0 COMB2 0 0 -11 0 3612 19950 OK 4481 19950 OK 6177 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C78 1.85 COMB2 0 0 -11 0 3281 19950 OK 4170 19950 OK 5743 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C78 3.7 COMB2 0 0 -11 0 3326 19950 OK 4159 19950 OK 5730 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA CỘT: C1
Ổn định tổng thể Ổn định tổng thể ngoài Ổn định cục bộ bản Ổn định cục bộ bản
Điều kiện bền Ổn định cục bộ bản bụng
Phần Mx My N V trong mặt phẳng mặt phẳng cánh bụng
Tên cột Vị Trí Tổ Hợp
Tử (T.m) (T.m) (T) (T)
Nhận Nhận Nhận Nhận
s [s] sodt [sodt] sodn [sodn] Nhận xét bof/tf [bof/tf] hw/tw [hw/tw] hw/tw [hw/tw] Nhận xét
xét xét xét xét
C1 C78 0 COMB3 1 0 -13 0 7911 19950 OK 9448 19950 OK 11863 19950 OK 9 19 OK 167 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C78 1.85 COMB3 0 0 -13 0 4858 19950 OK 6058 19950 OK 8003 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C78 3.7 COMB3 0 0 -13 0 5564 19950 OK 6840 19950 OK 8823 19950 OK 9 19 OK 30 120 OK 31 73 OK
C1 C78 0 COMB4 1 0 -12 0 7736 19950 OK 7034 19950 OK 8975 19950 OK 9 19 OK 81 120 OK 31 73 OK
C1 C78 1.85 COMB4 0 0 -12 0 4124 19950 OK 4998 19950 OK 6819 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C78 3.7 COMB4 0 0 -12 0 6134 19950 OK 5464 19950 OK 7230 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C78 0 COMB5 1 0 -12 0 7817 19950 OK 7103 19950 OK 9067 19950 OK 9 19 OK 77 120 OK 31 73 OK
C1 C78 1.85 COMB5 0 0 -12 0 4124 19950 OK 5068 19950 OK 6920 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C78 3.7 COMB5 0 0 -12 0 6329 19950 OK 5529 19950 OK 7325 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C78 0 COMB6 0 0 -5 0 2154 19950 OK 2666 19950 OK 3423 19950 OK 9 19 OK 74 120 OK 31 73 OK
C1 C78 1.85 COMB6 0 0 -5 0 1570 19950 OK 1949 19950 OK 2679 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C78 3.7 COMB6 0 0 -5 0 1685 19950 OK 2085 19950 OK 2799 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C78 0 COMB7 1 0 -7 0 4897 19950 OK 5718 19950 OK 7160 19950 OK 9 19 OK 240 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C78 1.85 COMB7 0 0 -7 0 2698 19950 OK 3374 19950 OK 4386 19950 OK 9 19 OK 14 120 OK 31 73 OK
C1 C78 3.7 COMB7 0 0 -7 0 3235 19950 OK 3946 19950 OK 5029 19950 OK 9 19 OK 118 120 OK 31 73 OK
C1 C78 0 COMB8 0 0 -6 0 4746 19950 OK 3331 19950 OK 4252 19950 OK 9 19 OK 114 120 OK 31 73 OK
C1 C78 1.85 COMB8 0 0 -6 0 1959 19950 OK 2341 19950 OK 3202 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C78 3.7 COMB8 0 0 -5 0 3950 19950 OK 2602 19950 OK 3436 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C78 0 COMB9 0 0 -6 0 4777 19950 OK 3401 19950 OK 4345 19950 OK 9 19 OK 101 120 OK 31 73 OK
C1 C78 1.85 COMB9 0 0 -6 0 2025 19950 OK 2411 19950 OK 3303 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C78 3.7 COMB9 0 0 -6 0 3964 19950 OK 2669 19950 OK 3530 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C79 0 COMB1 0 0 -10 0 4926 19950 OK 5796 19950 OK 7407 19950 OK 9 19 OK 75 120 OK 31 73 OK
C1 C79 1.85 COMB1 0 0 -10 0 3473 19950 OK 4142 19950 OK 5676 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C79 3.7 COMB1 0 0 -10 0 4173 19950 OK 4583 19950 OK 6068 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C79 0 COMB2 0 0 -9 0 2828 19950 OK 3366 19950 OK 4630 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C79 1.85 COMB2 0 0 -9 0 2708 19950 OK 3303 19950 OK 4538 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C79 3.7 COMB2 0 0 -9 0 3069 19950 OK 3274 19950 OK 4497 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C79 0 COMB3 1 0 -11 0 7065 19950 OK 8166 19950 OK 10235 19950 OK 9 19 OK 183 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C79 1.85 COMB3 0 0 -11 0 4238 19950 OK 5148 19950 OK 6796 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C79 3.7 COMB3 0 0 -11 0 5246 19950 OK 5904 19950 OK 7596 19950 OK 9 19 OK 42 120 OK 31 73 OK
C1 C79 0 COMB4 1 0 -11 0 7008 19950 OK 6202 19950 OK 7919 19950 OK 9 19 OK 80 120 OK 31 73 OK
C1 C79 1.85 COMB4 0 0 -10 0 3532 19950 OK 4395 19950 OK 6016 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C79 3.7 COMB4 0 0 -10 0 5859 19950 OK 4894 19950 OK 6470 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C79 0 COMB5 0 0 -9 0 5804 19950 OK 5301 19950 OK 6778 19950 OK 9 19 OK 67 120 OK 31 73 OK
C1 C79 1.85 COMB5 0 0 -9 0 3373 19950 OK 3829 19950 OK 5256 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C79 3.7 COMB5 0 0 -9 0 4264 19950 OK 4185 19950 OK 5579 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C79 0 COMB6 0 0 -4 0 2159 19950 OK 2582 19950 OK 3268 19950 OK 9 19 OK 221 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C79 1.85 COMB6 0 0 -4 0 1422 19950 OK 1722 19950 OK 2321 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C79 3.7 COMB6 0 0 -4 0 1596 19950 OK 1931 19950 OK 2516 19950 OK 9 19 OK 14 120 OK 31 73 OK
C1 C79 0 COMB7 1 0 -6 0 4525 19950 OK 5232 19950 OK 6568 19950 OK 9 19 OK 255 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C79 1.85 COMB7 0 0 -6 0 2458 19950 OK 3062 19950 OK 3960 19950 OK 9 19 OK 26 120 OK 31 73 OK
C1 C79 3.7 COMB7 0 0 -6 0 2907 19950 OK 3557 19950 OK 4524 19950 OK 9 19 OK 138 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C79 0 COMB8 0 0 -6 0 4414 19950 OK 3314 19950 OK 4229 19950 OK 9 19 OK 118 120 OK 31 73 OK
C1 C79 1.85 COMB8 0 0 -5 0 1994 19950 OK 2328 19950 OK 3180 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C79 3.7 COMB8 0 0 -5 0 3516 19950 OK 2573 19950 OK 3399 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C79 0 COMB9 0 0 -4 0 3716 19950 OK 2405 19950 OK 3088 19950 OK 9 19 OK 77 120 OK 31 73 OK
C1 C79 1.85 COMB9 0 0 -4 0 1592 19950 OK 1762 19950 OK 2421 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA CỘT: C1
Ổn định tổng thể Ổn định tổng thể ngoài Ổn định cục bộ bản Ổn định cục bộ bản
Điều kiện bền Ổn định cục bộ bản bụng
Phần Mx My N V trong mặt phẳng mặt phẳng cánh bụng
Tên cột Vị Trí Tổ Hợp
Tử (T.m) (T.m) (T) (T)
Nhận Nhận Nhận Nhận
s [s] sodt [sodt] sodn [sodn] Nhận xét bof/tf [bof/tf] hw/tw [hw/tw] hw/tw [hw/tw] Nhận xét
xét xét xét xét
C1 C79 3.7 COMB9 0 0 -4 0 2912 19950 OK 1863 19950 OK 2507 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C80 0 COMB1 -1 0 -10 0 5934 19950 OK 6535 19950 OK 8294 19950 OK 9 19 OK 120 120 OK 31 73 OK
C1 C80 1.85 COMB1 0 0 -10 0 3782 19950 OK 4488 19950 OK 6076 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C80 3.7 COMB1 0 0 -10 0 4916 19950 OK 4975 19950 OK 6537 19950 OK 9 19 OK 0 120 OK 31 73 OK
C1 C80 0 COMB2 -1 0 -10 0 5339 19950 OK 6467 19950 OK 8206 19950 OK 9 19 OK 123 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C80 1.85 COMB2 0 0 -10 0 3750 19950 OK 4429 19950 OK 5993 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C80 3.7 COMB2 0 0 -10 0 4300 19950 OK 4921 19950 OK 6460 19950 OK 9 19 OK 1 120 OK 31 73 OK
C1 C80 0 COMB3 -1 0 -10 0 6411 19950 OK 6438 19950 OK 8176 19950 OK 9 19 OK 116 120 OK 31 73 OK
C1 C80 1.85 COMB3 0 0 -10 0 3726 19950 OK 4439 19950 OK 6016 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C80 3.7 COMB3 0 0 -10 0 5390 19950 OK 4909 19950 OK 6458 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C80 0 COMB4 1 0 -8 0 4466 19950 OK 5178 19950 OK 6532 19950 OK 9 19 OK 177 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C80 1.85 COMB4 0 0 -8 0 3016 19950 OK 3485 19950 OK 4650 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C80 3.7 COMB4 0 0 -8 0 3679 19950 OK 3776 19950 OK 4935 19950 OK 9 19 OK 6 120 OK 31 73 OK
C1 C80 0 COMB5 -2 0 -13 -1 11344 19950 OK 12017 19950 OK 15183 19950 OK 9 19 OK 174 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C80 1.85 COMB5 0 0 -13 -1 5682 19950 OK 6898 19950 OK 8886 19950 OK 9 19 OK 35 120 OK 31 73 OK
C1 C80 3.7 COMB5 1 0 -13 -1 7706 19950 OK 7996 19950 OK 10147 19950 OK 9 19 OK 109 120 OK 31 73 OK
C1 C80 0 COMB6 0 0 -4 0 2382 19950 OK 2378 19950 OK 3016 19950 OK 9 19 OK 207 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C80 1.85 COMB6 0 0 -4 0 1308 19950 OK 1592 19950 OK 2159 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C80 3.7 COMB6 0 0 -4 0 1812 19950 OK 1808 19950 OK 2359 19950 OK 9 19 OK 12 120 OK 31 73 OK
C1 C80 0 COMB7 0 0 -4 0 2657 19950 OK 2349 19950 OK 2986 19950 OK 9 19 OK 176 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C80 1.85 COMB7 0 0 -4 0 1289 19950 OK 1603 19950 OK 2182 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C80 3.7 COMB7 0 0 -4 0 2167 19950 OK 1795 19950 OK 2356 19950 OK 9 19 OK 1 120 OK 31 73 OK
C1 C80 0 COMB8 1 0 -1 0 4161 19950 OK 3036 19950 OK 4267 19950 OK 9 19 OK 367 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C80 1.85 COMB8 0 0 -1 0 1443 19950 OK 1492 19950 OK 2010 19950 OK 9 19 OK 490 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C80 3.7 COMB8 0 0 -1 0 1903 19950 OK 1833 19950 OK 2951 19950 OK 9 19 OK 471 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C80 0 COMB9 -1 0 -6 -1 7590 19950 OK 7765 19950 OK 10335 19950 OK 9 19 OK 236 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C80 1.85 COMB9 0 0 -6 -1 3307 19950 OK 3984 19950 OK 5052 19950 OK 9 19 OK 161 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C80 3.7 COMB9 1 0 -6 -1 4483 19950 OK 4832 19950 OK 6051 19950 OK 9 19 OK 243 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C81 0 COMB1 0 0 -5 0 4181 19950 OK 3456 19950 OK 4348 19950 OK 9 19 OK 264 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C81 1.85 COMB1 0 0 -5 0 1916 19950 OK 2260 19950 OK 2988 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C81 3.7 COMB1 0 0 -5 0 3501 19950 OK 2463 19950 OK 3185 19950 OK 9 19 OK 27 120 OK 31 73 OK
C1 C81 0 COMB2 0 0 -5 0 4571 19950 OK 3328 19950 OK 4204 19950 OK 9 19 OK 205 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C81 1.85 COMB2 0 0 -5 0 1852 19950 OK 2257 19950 OK 3017 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C81 3.7 COMB2 0 0 -5 0 3857 19950 OK 2413 19950 OK 3164 19950 OK 9 19 OK 3 120 OK 31 73 OK
C1 C81 0 COMB3 0 0 -5 0 3784 19950 OK 3550 19950 OK 4441 19950 OK 9 19 OK 284 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C81 1.85 COMB3 0 0 -5 0 1950 19950 OK 2218 19950 OK 2912 19950 OK 9 19 OK 1 120 OK 31 73 OK
C1 C81 3.7 COMB3 0 0 -4 0 3136 19950 OK 2456 19950 OK 3159 19950 OK 9 19 OK 68 120 OK 31 73 OK
C1 C81 0 COMB4 1 0 -4 0 6771 19950 OK 5733 19950 OK 8377 19950 OK 9 19 OK 284 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C81 1.85 COMB4 0 0 -4 0 2512 19950 OK 2791 19950 OK 3502 19950 OK 9 19 OK 300 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C81 3.7 COMB4 0 0 -4 0 4565 19950 OK 3388 19950 OK 4272 19950 OK 9 19 OK 316 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C81 0 COMB5 0 0 -6 0 4450 19950 OK 3729 19950 OK 4726 19950 OK 9 19 OK 172 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C81 1.85 COMB5 0 0 -6 0 2070 19950 OK 2523 19950 OK 3408 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C81 3.7 COMB5 0 0 -6 0 3727 19950 OK 2810 19950 OK 3679 19950 OK 9 19 OK 5 120 OK 31 73 OK
C1 C81 0 COMB6 0 0 -2 0 2416 19950 OK 1612 19950 OK 2047 19950 OK 9 19 OK 483 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C81 1.85 COMB6 0 0 -2 0 871 19950 OK 906 19950 OK 1158 19950 OK 9 19 OK 165 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C81 3.7 COMB6 0 0 -2 0 1535 19950 OK 988 19950 OK 1250 19950 OK 9 19 OK 357 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C81 0 COMB7 0 0 -1 0 1684 19950 OK 1745 19950 OK 2491 19950 OK 9 19 OK 512 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA CỘT: C1
Ổn định tổng thể Ổn định tổng thể ngoài Ổn định cục bộ bản Ổn định cục bộ bản
Điều kiện bền Ổn định cục bộ bản bụng
Phần Mx My N V trong mặt phẳng mặt phẳng cánh bụng
Tên cột Vị Trí Tổ Hợp
Tử (T.m) (T.m) (T) (T)
Nhận Nhận Nhận Nhận
s [s] sodt [sodt] sodn [sodn] Nhận xét bof/tf [bof/tf] hw/tw [hw/tw] hw/tw [hw/tw] Nhận xét
xét xét xét xét
C1 C81 1.85 COMB7 0 0 -1 0 712 19950 OK 839 19950 OK 1053 19950 OK 9 19 OK 545 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C81 3.7 COMB7 0 0 -1 0 912 19950 OK 993 19950 OK 1253 19950 OK 9 19 OK 586 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C81 0 COMB8 1 0 0 0 4616 19950 OK -- -- OK 2440 19950 OK 9 19 OK 372 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C81 1.85 COMB8 0 0 0 0 1276 19950 OK 955 19950 OK 1361 19950 OK 9 19 OK 539 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C81 3.7 COMB8 0 0 0 0 2243 19950 OK 1211 19950 OK 1690 19950 OK 9 19 OK 501 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C81 0 COMB9 0 0 -2 0 3017 19950 OK 2734 19950 OK 3551 19950 OK 9 19 OK 390 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C81 1.85 COMB9 0 0 -2 0 1304 19950 OK 1425 19950 OK 1814 19950 OK 9 19 OK 205 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C81 3.7 COMB9 0 0 -2 0 1704 19950 OK 1708 19950 OK 2141 19950 OK 9 19 OK 395 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C83 0 COMB1 0 0 -5 0 2792 19950 OK 2656 19950 OK 3433 19950 OK 9 19 OK 34 120 OK 31 73 OK
C1 C83 1.85 COMB1 0 0 -5 0 1696 19950 OK 2029 19950 OK 2796 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C83 3.7 COMB1 0 0 -5 0 2472 19950 OK 2075 19950 OK 2835 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C83 0 COMB2 0 0 -5 0 2713 19950 OK 2364 19950 OK 3188 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C83 1.85 COMB2 0 0 -5 0 1638 19950 OK 2032 19950 OK 2800 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C83 3.7 COMB2 0 0 -5 0 2586 19950 OK 2097 19950 OK 2891 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C83 0 COMB3 0 0 -5 0 3595 19950 OK 3659 19950 OK 4584 19950 OK 9 19 OK 283 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C83 1.85 COMB3 0 0 -5 0 1913 19950 OK 2276 19950 OK 2979 19950 OK 9 19 OK 5 120 OK 31 73 OK
C1 C83 3.7 COMB3 0 0 -5 0 2719 19950 OK 2511 19950 OK 3224 19950 OK 9 19 OK 74 120 OK 31 73 OK
C1 C83 0 COMB4 0 0 -4 0 3056 19950 OK 2699 19950 OK 3421 19950 OK 9 19 OK 200 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C83 1.85 COMB4 0 0 -4 0 1709 19950 OK 1866 19950 OK 2502 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C83 3.7 COMB4 0 0 -4 0 1956 19950 OK 1946 19950 OK 2566 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C83 0 COMB5 0 0 -6 0 4186 19950 OK 2505 19950 OK 3402 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C83 1.85 COMB5 0 0 -6 0 1814 19950 OK 2212 19950 OK 3049 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C83 3.7 COMB5 0 0 -6 0 3774 19950 OK 2219 19950 OK 3061 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C83 0 COMB6 0 0 -2 0 1257 19950 OK 1095 19950 OK 1419 19950 OK 9 19 OK 34 120 OK 31 73 OK
C1 C83 1.85 COMB6 0 0 -2 0 724 19950 OK 815 19950 OK 1125 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C83 3.7 COMB6 0 0 -2 0 936 19950 OK 881 19950 OK 1186 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C83 0 COMB7 0 0 -1 0 2341 19950 OK 2304 19950 OK 3592 19950 OK 9 19 OK 449 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C83 1.85 COMB7 0 0 -1 0 954 19950 OK 1093 19950 OK 1370 19950 OK 9 19 OK 507 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C83 3.7 COMB7 0 0 -1 0 1169 19950 OK 1304 19950 OK 1666 19950 OK 9 19 OK 526 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C83 0 COMB8 0 0 -1 0 2675 19950 OK 1462 19950 OK 2128 19950 OK 9 19 OK 562 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C83 1.85 COMB8 0 0 -1 0 694 19950 OK 712 19950 OK 891 19950 OK 9 19 OK 619 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C83 3.7 COMB8 0 0 -1 0 1769 19950 OK 786 19950 OK 992 19950 OK 9 19 OK 657 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C83 0 COMB9 0 0 -3 0 2931 19950 OK 1474 19950 OK 1885 19950 OK 9 19 OK 134 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C83 1.85 COMB9 0 0 -2 0 1044 19950 OK 1051 19950 OK 1438 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C83 3.7 COMB9 0 0 -2 0 2224 19950 OK 1110 19950 OK 1480 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C84 0 COMB1 1 0 -11 0 6588 19950 OK 7437 19950 OK 9395 19950 OK 9 19 OK 137 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C84 1.85 COMB1 0 0 -11 0 4140 19950 OK 4983 19950 OK 6705 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C84 3.7 COMB1 0 0 -11 0 5243 19950 OK 5606 19950 OK 7310 19950 OK 9 19 OK 7 120 OK 31 73 OK
C1 C84 0 COMB2 1 0 -11 0 6142 19950 OK 7269 19950 OK 9192 19950 OK 9 19 OK 135 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C84 1.85 COMB2 0 0 -11 0 4085 19950 OK 4891 19950 OK 6588 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C84 3.7 COMB2 0 0 -11 0 4570 19950 OK 5488 19950 OK 7167 19950 OK 9 19 OK 6 120 OK 31 73 OK
C1 C84 0 COMB3 1 0 -11 0 7125 19950 OK 7370 19950 OK 9304 19950 OK 9 19 OK 141 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C84 1.85 COMB3 0 0 -11 0 4075 19950 OK 4925 19950 OK 6622 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C84 3.7 COMB3 0 0 -11 0 5754 19950 OK 5549 19950 OK 7229 19950 OK 9 19 OK 8 120 OK 31 73 OK
C1 C84 0 COMB4 2 0 -14 1 11979 19950 OK 12890 19950 OK 16287 19950 OK 9 19 OK 168 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C84 1.85 COMB4 1 0 -14 1 6033 19950 OK 7383 19950 OK 9512 19950 OK 9 19 OK 33 120 OK 31 73 OK
C1 C84 3.7 COMB4 -1 0 -13 1 8008 19950 OK 8605 19950 OK 10916 19950 OK 9 19 OK 108 120 OK 31 73 OK
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA CỘT: C1
Ổn định tổng thể Ổn định tổng thể ngoài Ổn định cục bộ bản Ổn định cục bộ bản
Điều kiện bền Ổn định cục bộ bản bụng
Phần Mx My N V trong mặt phẳng mặt phẳng cánh bụng
Tên cột Vị Trí Tổ Hợp
Tử (T.m) (T.m) (T) (T)
Nhận Nhận Nhận Nhận
s [s] sodt [sodt] sodn [sodn] Nhận xét bof/tf [bof/tf] hw/tw [hw/tw] hw/tw [hw/tw] Nhận xét
xét xét xét xét
C1 C84 0 COMB5 0 0 -8 0 4144 19950 OK 4975 19950 OK 6356 19950 OK 9 19 OK 84 120 OK 31 73 OK
C1 C84 1.85 COMB5 0 0 -8 0 3101 19950 OK 3603 19950 OK 4912 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C84 3.7 COMB5 0 0 -8 0 3550 19950 OK 3781 19950 OK 5065 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C84 0 COMB6 0 0 -4 0 2497 19950 OK 2467 19950 OK 3130 19950 OK 9 19 OK 203 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C84 1.85 COMB6 0 0 -4 0 1356 19950 OK 1660 19950 OK 2248 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C84 3.7 COMB6 0 0 -4 0 1912 19950 OK 1866 19950 OK 2438 19950 OK 9 19 OK 8 120 OK 31 73 OK
C1 C84 0 COMB7 0 0 -4 0 2848 19950 OK 2565 19950 OK 3241 19950 OK 9 19 OK 231 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C84 1.85 COMB7 0 0 -4 0 1366 19950 OK 1693 19950 OK 2282 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C84 3.7 COMB7 0 0 -4 0 2254 19950 OK 1926 19950 OK 2501 19950 OK 9 19 OK 22 120 OK 31 73 OK
C1 C84 0 COMB8 1 0 -6 1 7703 19950 OK 7940 19950 OK 10560 19950 OK 9 19 OK 234 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C84 1.85 COMB8 0 0 -6 1 3397 19950 OK 4078 19950 OK 5173 19950 OK 9 19 OK 158 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C84 3.7 COMB8 -1 0 -6 1 4508 19950 OK 4946 19950 OK 6193 19950 OK 9 19 OK 240 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C84 0 COMB9 -1 0 -1 0 4098 19950 OK 3095 19950 OK 4400 19950 OK 9 19 OK 368 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C84 1.85 COMB9 0 0 -1 0 1437 19950 OK 1501 19950 OK 1988 19950 OK 9 19 OK 487 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C84 3.7 COMB9 0 0 -1 0 1888 19950 OK 1850 19950 OK 2844 19950 OK 9 19 OK 470 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C85 0 COMB1 0 0 -5 0 3967 19950 OK 3232 19950 OK 4097 19950 OK 9 19 OK 184 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C85 1.85 COMB1 0 0 -5 0 1869 19950 OK 2201 19950 OK 2966 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C85 3.7 COMB1 0 0 -5 0 3443 19950 OK 2402 19950 OK 3152 19950 OK 9 19 OK 2 120 OK 31 73 OK
C1 C85 0 COMB2 0 0 -5 0 4461 19950 OK 3219 19950 OK 4102 19950 OK 9 19 OK 133 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C85 1.85 COMB2 0 0 -5 0 1852 19950 OK 2254 19950 OK 3069 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C85 3.7 COMB2 0 0 -5 0 3883 19950 OK 2459 19950 OK 3247 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C85 0 COMB3 0 0 -5 0 3477 19950 OK 3213 19950 OK 4049 19950 OK 9 19 OK 251 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C85 1.85 COMB3 0 0 -5 0 1856 19950 OK 2122 19950 OK 2815 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C85 3.7 COMB3 0 0 -4 0 2997 19950 OK 2319 19950 OK 3008 19950 OK 9 19 OK 21 120 OK 31 73 OK
C1 C85 0 COMB4 0 0 -6 0 4755 19950 OK 4071 19950 OK 5134 19950 OK 9 19 OK 212 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C85 1.85 COMB4 0 0 -6 0 2189 19950 OK 2696 19950 OK 3594 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C85 3.7 COMB4 0 0 -6 0 3845 19950 OK 2985 19950 OK 3876 19950 OK 9 19 OK 17 120 OK 31 73 OK
C1 C85 0 COMB5 -1 0 -4 0 6574 19950 OK 5604 19950 OK 7876 19950 OK 9 19 OK 285 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C85 1.85 COMB5 0 0 -4 0 2467 19950 OK 2763 19950 OK 3480 19950 OK 9 19 OK 278 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C85 3.7 COMB5 0 0 -4 0 4519 19950 OK 3375 19950 OK 4230 19950 OK 9 19 OK 310 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C85 0 COMB6 0 0 -2 0 2472 19950 OK 1691 19950 OK 2134 19950 OK 9 19 OK 461 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C85 1.85 COMB6 0 0 -2 0 912 19950 OK 960 19950 OK 1236 19950 OK 9 19 OK 101 120 OK 31 73 OK
C1 C85 3.7 COMB6 0 0 -2 0 1608 19950 OK 1076 19950 OK 1365 19950 OK 9 19 OK 310 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C85 0 COMB7 0 0 -1 0 1534 19950 OK 1601 19950 OK 2252 19950 OK 9 19 OK 533 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C85 1.85 COMB7 0 0 -1 0 669 19950 OK 782 19950 OK 983 19950 OK 9 19 OK 561 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C85 3.7 COMB7 0 0 -1 0 831 19950 OK 899 19950 OK 1131 19950 OK 9 19 OK 606 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C85 0 COMB8 0 0 -2 0 3083 19950 OK 2813 19950 OK 3657 19950 OK 9 19 OK 386 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C85 1.85 COMB8 0 0 -2 0 1338 19950 OK 1462 19950 OK 1861 19950 OK 9 19 OK 210 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C85 3.7 COMB8 0 0 -2 0 1729 19950 OK 1751 19950 OK 2193 19950 OK 9 19 OK 392 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C85 0 COMB9 -1 0 -1 0 4585 19950 OK -- -- OK 2726 19950 OK 9 19 OK 373 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C85 1.85 COMB9 0 0 0 0 1275 19950 OK 1018 19950 OK 1456 19950 OK 9 19 OK 538 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C85 3.7 COMB9 0 0 0 0 2244 19950 OK 1179 19950 OK 1909 19950 OK 9 19 OK 500 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C87 0 COMB1 0 0 -5 0 2927 19950 OK 2645 19950 OK 3423 19950 OK 9 19 OK 24 120 OK 31 73 OK
C1 C87 1.85 COMB1 0 0 -5 0 1686 19950 OK 2038 19950 OK 2811 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C87 3.7 COMB1 0 0 -5 0 2596 19950 OK 2081 19950 OK 2849 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C87 0 COMB2 0 0 -5 0 2856 19950 OK 2394 19950 OK 3207 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C87 1.85 COMB2 0 0 -5 0 1616 19950 OK 2022 19950 OK 2787 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA CỘT: C1
Ổn định tổng thể Ổn định tổng thể ngoài Ổn định cục bộ bản Ổn định cục bộ bản
Điều kiện bền Ổn định cục bộ bản bụng
Phần Mx My N V trong mặt phẳng mặt phẳng cánh bụng
Tên cột Vị Trí Tổ Hợp
Tử (T.m) (T.m) (T) (T)
Nhận Nhận Nhận Nhận
s [s] sodt [sodt] sodn [sodn] Nhận xét bof/tf [bof/tf] hw/tw [hw/tw] hw/tw [hw/tw] Nhận xét
xét xét xét xét
C1 C87 3.7 COMB2 0 0 -5 0 2682 19950 OK 2100 19950 OK 2896 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C87 0 COMB3 0 0 -5 0 3778 19950 OK 3694 19950 OK 4619 19950 OK 9 19 OK 277 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C87 1.85 COMB3 0 0 -5 0 1927 19950 OK 2310 19950 OK 3034 19950 OK 9 19 OK 1 120 OK 31 73 OK
C1 C87 3.7 COMB3 0 0 -5 0 2905 19950 OK 2562 19950 OK 3296 19950 OK 9 19 OK 66 120 OK 31 73 OK
C1 C87 0 COMB4 0 0 -6 0 4329 19950 OK 2503 19950 OK 3409 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C87 1.85 COMB4 0 0 -6 0 1838 19950 OK 2227 19950 OK 3069 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C87 3.7 COMB4 0 0 -6 0 3902 19950 OK 2238 19950 OK 3086 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C87 0 COMB5 0 0 -4 0 2879 19950 OK 2671 19950 OK 3392 19950 OK 9 19 OK 181 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C87 1.85 COMB5 0 0 -4 0 1695 19950 OK 1865 19950 OK 2509 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C87 3.7 COMB5 0 0 -4 0 1834 19950 OK 1943 19950 OK 2568 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C87 0 COMB6 0 0 -2 0 1253 19950 OK 1075 19950 OK 1390 19950 OK 9 19 OK 53 120 OK 31 73 OK
C1 C87 1.85 COMB6 0 0 -2 0 706 19950 OK 784 19950 OK 1081 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C87 3.7 COMB6 0 0 -2 0 924 19950 OK 874 19950 OK 1163 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C87 0 COMB7 0 0 -2 0 2422 19950 OK 2368 19950 OK 3546 19950 OK 9 19 OK 443 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C87 1.85 COMB7 0 0 -1 0 980 19950 OK 1131 19950 OK 1414 19950 OK 9 19 OK 487 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C87 3.7 COMB7 0 0 -1 0 1256 19950 OK 1355 19950 OK 1719 19950 OK 9 19 OK 510 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C87 0 COMB8 0 0 -3 0 2973 19950 OK 1487 19950 OK 1900 19950 OK 9 19 OK 136 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C87 1.85 COMB8 0 0 -3 0 1054 19950 OK 1059 19950 OK 1448 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C87 3.7 COMB8 0 0 -2 0 2254 19950 OK 1120 19950 OK 1492 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C87 0 COMB9 0 0 -1 0 2623 19950 OK 1451 19950 OK 2089 19950 OK 9 19 OK 563 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C87 1.85 COMB9 0 0 -1 0 687 19950 OK 711 19950 OK 889 19950 OK 9 19 OK 616 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C87 3.7 COMB9 0 0 -1 0 1733 19950 OK 777 19950 OK 979 19950 OK 9 19 OK 655 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C93 0 COMB1 0 0 -12 0 5909 19950 OK 5874 19950 OK 7754 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C93 1.85 COMB1 0 0 -12 0 4270 19950 OK 4774 19950 OK 6582 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C93 3.7 COMB1 0 0 -12 0 4324 19950 OK 5139 19950 OK 7033 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C93 0 COMB2 0 0 -12 0 6464 19950 OK 5772 19950 OK 7638 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C93 1.85 COMB2 0 0 -12 0 4267 19950 OK 4747 19950 OK 6543 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C93 3.7 COMB2 0 0 -12 0 4869 19950 OK 5079 19950 OK 6967 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C93 0 COMB3 0 0 -12 0 5235 19950 OK 5881 19950 OK 7732 19950 OK 9 19 OK 0 120 OK 31 73 OK
C1 C93 1.85 COMB3 0 0 -12 0 4188 19950 OK 4698 19950 OK 6479 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C93 3.7 COMB3 0 0 -12 0 4521 19950 OK 5101 19950 OK 6954 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C93 0 COMB4 -1 0 -13 0 7886 19950 OK 7480 19950 OK 9601 19950 OK 9 19 OK 44 120 OK 31 73 OK
C1 C93 1.85 COMB4 0 0 -13 0 5101 19950 OK 5616 19950 OK 7686 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C93 3.7 COMB4 0 0 -13 0 5249 19950 OK 5705 19950 OK 7764 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C93 0 COMB5 1 0 -11 0 8098 19950 OK 9039 19950 OK 11336 19950 OK 9 19 OK 186 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C93 1.85 COMB5 0 0 -11 0 4756 19950 OK 5431 19950 OK 7107 19950 OK 9 19 OK 4 120 OK 31 73 OK
C1 C93 3.7 COMB5 -1 0 -11 0 5619 19950 OK 6393 19950 OK 8164 19950 OK 9 19 OK 79 120 OK 31 73 OK
C1 C93 0 COMB6 0 0 -5 0 3820 19950 OK 2796 19950 OK 3573 19950 OK 9 19 OK 107 120 OK 31 73 OK
C1 C93 1.85 COMB6 0 0 -5 0 1801 19950 OK 1958 19950 OK 2693 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C93 3.7 COMB6 0 0 -5 0 2879 19950 OK 2236 19950 OK 2949 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C93 0 COMB7 0 0 -5 0 2590 19950 OK 2889 19950 OK 3667 19950 OK 9 19 OK 178 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C93 1.85 COMB7 0 0 -5 0 1722 19950 OK 1929 19950 OK 2628 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C93 3.7 COMB7 0 0 -4 0 1929 19950 OK 2255 19950 OK 2935 19950 OK 9 19 OK 15 120 OK 31 73 OK
C1 C93 0 COMB8 -1 0 -6 0 5621 19950 OK 4801 19950 OK 6021 19950 OK 9 19 OK 254 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C93 1.85 COMB8 0 0 -6 0 2672 19950 OK 2988 19950 OK 3883 19950 OK 9 19 OK 16 120 OK 31 73 OK
C1 C93 3.7 COMB8 0 0 -6 0 3564 19950 OK 3216 19950 OK 4129 19950 OK 9 19 OK 68 120 OK 31 73 OK
C1 C93 0 COMB9 1 0 -3 0 5454 19950 OK 5492 19950 OK 8384 19950 OK 9 19 OK 291 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA CỘT: C1
Ổn định tổng thể Ổn định tổng thể ngoài Ổn định cục bộ bản Ổn định cục bộ bản
Điều kiện bền Ổn định cục bộ bản bụng
Phần Mx My N V trong mặt phẳng mặt phẳng cánh bụng
Tên cột Vị Trí Tổ Hợp
Tử (T.m) (T.m) (T) (T)
Nhận Nhận Nhận Nhận
s [s] sodt [sodt] sodn [sodn] Nhận xét bof/tf [bof/tf] hw/tw [hw/tw] hw/tw [hw/tw] Nhận xét
xét xét xét xét
C1 C93 1.85 COMB9 0 0 -3 0 2291 19950 OK 2605 19950 OK 3258 19950 OK 9 19 OK 317 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C93 3.7 COMB9 0 0 -3 0 3026 19950 OK 3296 19950 OK 4193 19950 OK 9 19 OK 330 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C94 0 COMB1 0 0 -4 0 2267 19950 OK 2542 19950 OK 3246 19950 OK 9 19 OK 128 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C94 1.85 COMB1 0 0 -4 0 1726 19950 OK 2035 19950 OK 2681 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C94 3.7 COMB1 0 0 -4 0 1192 19950 OK 1549 19950 OK 2127 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C94 0 COMB2 0 0 -4 0 2898 19950 OK 2551 19950 OK 3253 19950 OK 9 19 OK 139 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C94 1.85 COMB2 0 0 -4 0 1646 19950 OK 2022 19950 OK 2663 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C94 3.7 COMB2 0 0 -4 0 1956 19950 OK 1550 19950 OK 2132 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C94 0 COMB3 0 0 -4 0 3238 19950 OK 2468 19950 OK 3155 19950 OK 9 19 OK 108 120 OK 31 73 OK
C1 C94 1.85 COMB3 0 0 -4 0 1838 19950 OK 2008 19950 OK 2649 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C94 3.7 COMB3 0 0 -4 0 1974 19950 OK 1558 19950 OK 2143 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C94 0 COMB4 -1 0 -6 0 6253 19950 OK 6561 19950 OK 8531 19950 OK 9 19 OK 253 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C94 1.85 COMB4 0 0 -6 0 3069 19950 OK 3658 19950 OK 4633 19950 OK 9 19 OK 179 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C94 3.7 COMB4 0 0 -6 0 3528 19950 OK 3722 19950 OK 4694 19950 OK 9 19 OK 200 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C94 0 COMB5 1 0 -3 0 4363 19950 OK 3722 19950 OK 5081 19950 OK 9 19 OK 345 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C94 1.85 COMB5 0 0 -3 0 1524 19950 OK 1677 19950 OK 2136 19950 OK 9 19 OK 185 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C94 3.7 COMB5 0 0 -3 0 2850 19950 OK 2589 19950 OK 3274 19950 OK 9 19 OK 372 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C94 0 COMB6 0 0 -1 0 1242 19950 OK 361 19950 OK 476 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C94 1.85 COMB6 0 0 -1 0 380 19950 OK 341 19950 OK 446 19950 OK 9 19 OK 13 120 OK 31 73 OK
C1 C94 3.7 COMB6 0 0 -1 0 1140 19950 OK 478 19950 OK 597 19950 OK 9 19 OK 775 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C94 0 COMB7 0 0 -1 0 1480 19950 OK 458 19950 OK 584 19950 OK 9 19 OK 325 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C94 1.85 COMB7 0 0 -1 0 421 19950 OK 327 19950 OK 432 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C94 3.7 COMB7 0 0 -1 0 1242 19950 OK 534 19950 OK 669 19950 OK 9 19 OK 783 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C94 0 COMB8 -1 0 -2 0 4453 19950 OK 3900 19950 OK 6280 19950 OK 9 19 OK 346 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C94 1.85 COMB8 0 0 -2 0 1684 19950 OK 1929 19950 OK 2429 19950 OK 9 19 OK 408 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C94 3.7 COMB8 0 0 -2 0 2262 19950 OK 2061 19950 OK 2628 19950 OK 9 19 OK 414 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C94 0 COMB9 1 0 1 0 4549 19950 OK 2487 19950 OK 3627 19950 OK 9 19 OK 385 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C94 1.85 COMB9 0 0 1 0 1216 19950 OK 1166 19950 OK 1768 19950 OK 9 19 OK 534 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C94 3.7 COMB9 0 0 1 0 2582 19950 OK 1709 19950 OK 2543 19950 OK 9 19 OK 474 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C95 0 COMB1 0 0 -6 0 4921 19950 OK 3800 19950 OK 4855 19950 OK 9 19 OK 97 120 OK 31 73 OK
C1 C95 1.85 COMB1 0 0 -6 0 2130 19950 OK 2650 19950 OK 3646 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C95 3.7 COMB1 0 0 -6 0 4282 19950 OK 3071 19950 OK 4043 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C95 0 COMB2 0 0 -6 0 4314 19950 OK 3682 19950 OK 4700 19950 OK 9 19 OK 107 120 OK 31 73 OK
C1 C95 1.85 COMB2 0 0 -6 0 2069 19950 OK 2553 19950 OK 3506 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C95 3.7 COMB2 0 0 -6 0 3724 19950 OK 2957 19950 OK 3887 19950 OK 9 19 OK 0 120 OK 31 73 OK
C1 C95 0 COMB3 0 0 -7 0 5520 19950 OK 3887 19950 OK 4967 19950 OK 9 19 OK 92 120 OK 31 73 OK
C1 C95 1.85 COMB3 0 0 -7 0 2211 19950 OK 2718 19950 OK 3741 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C95 3.7 COMB3 0 0 -7 0 4823 19950 OK 3153 19950 OK 4152 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C95 0 COMB4 -1 0 -8 0 5424 19950 OK 5087 19950 OK 6417 19950 OK 9 19 OK 175 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C95 1.85 COMB4 0 0 -8 0 2827 19950 OK 3513 19950 OK 4651 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C95 3.7 COMB4 0 0 -7 0 4149 19950 OK 3579 19950 OK 4717 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C95 0 COMB5 1 0 -5 0 8615 19950 OK 6568 19950 OK 8754 19950 OK 9 19 OK 257 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C95 1.85 COMB5 0 0 -5 0 2792 19950 OK 3333 19950 OK 4228 19950 OK 9 19 OK 172 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C95 3.7 COMB5 -1 0 -5 0 5973 19950 OK 4125 19950 OK 5170 19950 OK 9 19 OK 266 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C95 0 COMB6 0 0 -2 0 2152 19950 OK 2027 19950 OK 2540 19950 OK 9 19 OK 399 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C95 1.85 COMB6 0 0 -2 0 972 19950 OK 1174 19950 OK 1533 19950 OK 9 19 OK 12 120 OK 31 73 OK
C1 C95 3.7 COMB6 0 0 -2 0 1504 19950 OK 1406 19950 OK 1786 19950 OK 9 19 OK 227 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA CỘT: C1
Ổn định tổng thể Ổn định tổng thể ngoài Ổn định cục bộ bản Ổn định cục bộ bản
Điều kiện bền Ổn định cục bộ bản bụng
Phần Mx My N V trong mặt phẳng mặt phẳng cánh bụng
Tên cột Vị Trí Tổ Hợp
Tử (T.m) (T.m) (T) (T)
Nhận Nhận Nhận Nhận
s [s] sodt [sodt] sodn [sodn] Nhận xét bof/tf [bof/tf] hw/tw [hw/tw] hw/tw [hw/tw] Nhận xét
xét xét xét xét
C1 C95 0 COMB7 0 0 -3 0 3358 19950 OK 2239 19950 OK 2803 19950 OK 9 19 OK 360 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C95 1.85 COMB7 0 0 -3 0 1156 19950 OK 1341 19950 OK 1768 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C95 3.7 COMB7 0 0 -3 0 2604 19950 OK 1606 19950 OK 2051 19950 OK 9 19 OK 153 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C95 0 COMB8 -1 0 -4 0 3623 19950 OK 3739 19950 OK 4757 19950 OK 9 19 OK 318 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C95 1.85 COMB8 0 0 -4 0 1758 19950 OK 2147 19950 OK 2744 19950 OK 9 19 OK 113 120 OK 31 73 OK
C1 C95 3.7 COMB8 0 0 -4 0 2187 19950 OK 2316 19950 OK 2939 19950 OK 9 19 OK 203 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C95 0 COMB9 1 0 -1 0 6453 19950 OK 3659 19950 OK 5137 19950 OK 9 19 OK 334 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C95 1.85 COMB9 0 0 -1 0 1737 19950 OK 1773 19950 OK 2365 19950 OK 9 19 OK 445 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C95 3.7 COMB9 0 0 -1 0 3754 19950 OK 2281 19950 OK 3703 19950 OK 9 19 OK 424 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C97 0 COMB1 1 0 -9 0 5601 19950 OK 5701 19950 OK 7193 19950 OK 9 19 OK 162 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C97 1.85 COMB1 0 0 -8 0 3555 19950 OK 3706 19950 OK 5018 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C97 3.7 COMB1 0 0 -8 0 5615 19950 OK 4432 19950 OK 5728 19950 OK 9 19 OK 26 120 OK 31 73 OK
C1 C97 0 COMB2 1 0 -8 0 5949 19950 OK 5653 19950 OK 7135 19950 OK 9 19 OK 162 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C97 1.85 COMB2 0 0 -8 0 3504 19950 OK 3683 19950 OK 4987 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C97 3.7 COMB2 0 0 -8 0 5907 19950 OK 4393 19950 OK 5679 19950 OK 9 19 OK 25 120 OK 31 73 OK
C1 C97 0 COMB3 1 0 -8 0 5116 19950 OK 5613 19950 OK 7083 19950 OK 9 19 OK 163 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C97 1.85 COMB3 0 0 -8 0 3544 19950 OK 3650 19950 OK 4944 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C97 3.7 COMB3 0 0 -8 0 5220 19950 OK 4369 19950 OK 5647 19950 OK 9 19 OK 26 120 OK 31 73 OK
C1 C97 0 COMB4 -1 0 -6 0 3892 19950 OK 4518 19950 OK 5654 19950 OK 9 19 OK 253 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C97 1.85 COMB4 0 0 -6 0 3008 19950 OK 2903 19950 OK 3784 19950 OK 9 19 OK 11 120 OK 31 73 OK
C1 C97 3.7 COMB4 0 0 -6 0 3860 19950 OK 2990 19950 OK 3864 19950 OK 9 19 OK 31 120 OK 31 73 OK
C1 C97 0 COMB5 2 0 -11 1 11309 19950 OK 11071 19950 OK 14114 19950 OK 9 19 OK 186 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C97 1.85 COMB5 0 0 -11 1 5430 19950 OK 6119 19950 OK 7862 19950 OK 9 19 OK 46 120 OK 31 73 OK
C1 C97 3.7 COMB5 -1 0 -11 1 8708 19950 OK 7456 19950 OK 9404 19950 OK 9 19 OK 152 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C97 0 COMB6 0 0 -3 0 2212 19950 OK 2114 19950 OK 2680 19950 OK 9 19 OK 229 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C97 1.85 COMB6 0 0 -3 0 1214 19950 OK 1391 19950 OK 1890 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C97 3.7 COMB6 0 0 -3 0 1969 19950 OK 1628 19950 OK 2109 19950 OK 9 19 OK 28 120 OK 31 73 OK
C1 C97 0 COMB7 0 0 -3 0 2030 19950 OK 2073 19950 OK 2628 19950 OK 9 19 OK 232 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C97 1.85 COMB7 0 0 -3 0 1253 19950 OK 1358 19950 OK 1847 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C97 3.7 COMB7 0 0 -3 0 1283 19950 OK 1605 19950 OK 2076 19950 OK 9 19 OK 32 120 OK 31 73 OK
C1 C97 0 COMB8 -1 0 -1 0 4480 19950 OK 2542 19950 OK 3249 19950 OK 9 19 OK 388 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C97 1.85 COMB8 0 0 -1 0 1425 19950 OK 1065 19950 OK 1622 19950 OK 9 19 OK 553 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C97 3.7 COMB8 0 0 0 0 1896 19950 OK 1198 19950 OK 1758 19950 OK 9 19 OK 520 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C97 0 COMB9 1 0 -6 1 7573 19950 OK 7443 19950 OK 9980 19950 OK 9 19 OK 242 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C97 1.85 COMB9 0 0 -6 1 3139 19950 OK 3761 19950 OK 4766 19950 OK 9 19 OK 171 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C97 3.7 COMB9 -1 0 -6 1 4770 19950 OK 4659 19950 OK 5843 19950 OK 9 19 OK 252 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C99 0 COMB1 -1 0 -10 0 6793 19950 OK 7301 19950 OK 9179 19950 OK 9 19 OK 185 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C99 1.85 COMB1 0 0 -10 0 4324 19950 OK 4615 19950 OK 6162 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C99 3.7 COMB1 0 0 -10 0 6434 19950 OK 5520 19950 OK 7102 19950 OK 9 19 OK 44 120 OK 31 73 OK
C1 C99 0 COMB2 -1 0 -10 0 6984 19950 OK 7137 19950 OK 8979 19950 OK 9 19 OK 185 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C99 1.85 COMB2 0 0 -10 0 4247 19950 OK 4526 19950 OK 6050 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C99 3.7 COMB2 0 0 -10 0 6655 19950 OK 5406 19950 OK 6959 19950 OK 9 19 OK 42 120 OK 31 73 OK
C1 C99 0 COMB3 -1 0 -10 0 6350 19950 OK 7183 19950 OK 9030 19950 OK 9 19 OK 187 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C99 1.85 COMB3 0 0 -10 0 4268 19950 OK 4536 19950 OK 6055 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C99 3.7 COMB3 0 0 -10 0 6029 19950 OK 5428 19950 OK 6982 19950 OK 9 19 OK 45 120 OK 31 73 OK
C1 C99 0 COMB4 -2 0 -13 -1 12322 19950 OK 12454 19950 OK 15862 19950 OK 9 19 OK 175 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C99 1.85 COMB4 -1 0 -12 -1 6112 19950 OK 6899 19950 OK 8869 19950 OK 9 19 OK 41 120 OK 31 73 OK
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA CỘT: C1
Ổn định tổng thể Ổn định tổng thể ngoài Ổn định cục bộ bản Ổn định cục bộ bản
Điều kiện bền Ổn định cục bộ bản bụng
Phần Mx My N V trong mặt phẳng mặt phẳng cánh bụng
Tên cột Vị Trí Tổ Hợp
Tử (T.m) (T.m) (T) (T)
Nhận Nhận Nhận Nhận
s [s] sodt [sodt] sodn [sodn] Nhận xét bof/tf [bof/tf] hw/tw [hw/tw] hw/tw [hw/tw] Nhận xét
xét xét xét xét
C1 C99 3.7 COMB4 1 0 -12 -1 9406 19950 OK 8407 19950 OK 10604 19950 OK 9 19 OK 141 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C99 0 COMB5 0 0 -7 0 3407 19950 OK 4119 19950 OK 5296 19950 OK 9 19 OK 53 120 OK 31 73 OK
C1 C99 1.85 COMB5 0 0 -7 0 3283 19950 OK 3164 19950 OK 4311 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C99 3.7 COMB5 0 0 -7 0 3813 19950 OK 3010 19950 OK 4145 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C99 0 COMB6 0 0 -3 0 2190 19950 OK 2229 19950 OK 2812 19950 OK 9 19 OK 265 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C99 1.85 COMB6 0 0 -3 0 1293 19950 OK 1439 19950 OK 1942 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C99 3.7 COMB6 0 0 -3 0 1980 19950 OK 1685 19950 OK 2177 19950 OK 9 19 OK 45 120 OK 31 73 OK
C1 C99 0 COMB7 0 0 -3 0 2208 19950 OK 2271 19950 OK 2863 19950 OK 9 19 OK 289 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C99 1.85 COMB7 0 0 -3 0 1313 19950 OK 1448 19950 OK 1946 19950 OK 9 19 OK 31 64 OK 31 73 OK
C1 C99 3.7 COMB7 0 0 -3 0 1385 19950 OK 1706 19950 OK 2200 19950 OK 9 19 OK 61 120 OK 31 73 OK
C1 C99 0 COMB8 -1 0 -6 -1 7528 19950 OK 7451 19950 OK 10029 19950 OK 9 19 OK 243 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C99 1.85 COMB8 0 0 -6 -1 3157 19950 OK 3759 19950 OK 4760 19950 OK 9 19 OK 176 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C99 3.7 COMB8 1 0 -6 -1 4731 19950 OK 4650 19950 OK 5831 19950 OK 9 19 OK 254 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C99 0 COMB9 1 0 -1 0 4382 19950 OK 2361 19950 OK 3795 19950 OK 9 19 OK 392 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C99 1.85 COMB9 0 0 -1 0 1433 19950 OK 1179 19950 OK 1934 19950 OK 9 19 OK 548 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
C1 C99 3.7 COMB9 0 0 -1 0 1871 19950 OK 1353 19950 OK 1987 19950 OK 9 19 OK 520 120Đ.S.N a ≤ 3hw31 73 OK
THIẾT KẾ LIÊN KẾT CỘT THÉP VỚI MÓNG THEO TCVN 5575-2012

VII - Liên kết chân cột thép C-1 với Móng

VII.1 Số liệu:

a. Thông số Bu lông neo:

Loại bu lông:................................................ Bu lông tinh

Cấp độ bền bu lông:..................................... CCT38

Cường độ tính toán chịu kéo:................................ f ba = 150 (Mpa)

Đường kính ngoài bu lông: d= 20 (mm)

Diện tích tính toán thân bu lông:...............................A = 3.14 (cm2)

Diện tích thực thân bu lông:.............................. Abn = 2.45 (cm2)

Hệ số điều kiện làm việc:................................... ɣb = 1

b. Đặc trưng vật liệu bản thép liên kết: c. Đặc trưng vật liệu hàn: N42

Bản đế thép mác : CCT34 (0÷20] Cường độ tính toán đường hàn góc……....... fwf = 180 (Mpa)

Cường độ tiêu chuẩn của thép…………………………….. fy = 220 (Mpa) Cường độ tính toán ở biên nóng chảy………. fws = 153 (Mpa)

Cường độ tính toán của thép……………………………..... f = 210 (Mpa) Hệ số tin cậy về cường độ........................... ɣM = 1.25 (Mpa)

Cường độ tiêu chuẩn kéo đứt của thép…………………………..


fu = 340 (Mpa) Hệ số điều kiện làm việc của kết cấu.......... ɣc= 0.9

βf = 0.7 βs = 1

d. Vật liệu móng:

Mác bê tông……………………………………………………….. B22,5 (M300)

Rn =
Cường độ chịu nén của bê tông……………………………………………………….
13 (Mpa) Eb =
Mô đun đàn hồi của bê tông……………………………………………………….
29000 (Mpa)

Rbt =
Cường độ chịu kéo của bê tông……………………………………………………….
1 (Mpa) Cường độ chịu nén cục bộ của bê tông Rb,loc= 14.3 (Mpa)

e. Thông số liên kết:

Chiều cao tiết diện tại chân cột:..................................


h= 20 (cm) Chiều rộng bản đế:.....................................................
B= 20 (cm)

bf =
Chiều rộng bản cánh tiết diện tại chân cột:.................... 15 (cm) Chiều dài bản đế:................................................ L= 22 (cm)

tf =
Chiều dày bản cánh tiết diện tại chân cột:.......................... 0.8 (cm) Bề dày bản đế liên kết:.................................. tgt = 1.2 (cm)

hw1 =
Chiều cao đường hàn bản đế với cánh cột:.....................................
6 (mm) Số bu lông neo bố trí tại giữa tiế diện cột: m= 4 cái

hw2 =
Chiều cao đường hàn bản đế với bụng cột:....................................
6 (mm) K/C tâm bu lông ngoài đến mép ngoài bản đế a = 6 (cm)

e. Nội lực tác dụng:

Cột với Kèo Phần tử Vị trí Tổ hợp M (T.m) N (T) V(T)

C-1 Với Móng C99 0.00 COMB9 0.85 -0.76 0.33

VII.2 - Kiểm tra liên kết :

a. Kiểm tra ứng suất bản đế

σmax= N/(B*L) + 6M/(B*L2) = 546.94 ≤ [sw]=ψ.Rbloc = 1073 (T/ m2)

σmin= N/(B*L) - 6M/(B*L2) = -512.28 ≤ [sw]=ψ.Rbloc = 1073 (T/ m2)


nhận xét: OK

b. Kiểm tra chiều dày bản đế

Mômen uốn lớn nhất của momen uốn trong các ô bản đế: Mb = 0.01 ( T.m/m)
0,5
Chiều dày bản đến tính toán tbđ =[6Mb/(f.ɣc)] = 0.19765 ≤ tgt = 1.2 (cm)

nhận xét: OK `

c. Kiểm tra bu lông neo

Do bu lông bắt trực tiếp vào bản đế nên: (Nếu Lực dọc gây Kéo thì R =0, T =0)

Hợp lực biểu đồ ứng suất nén: R = 0,5.B.y.Rbloc = 7.0 (T) Lực kéo cho bulông................... T= ( R - N) = 0.0 (T)
2
Diện tích 1 bulông neo:.......... Abl =T/(0.5*m.fba) = 0.0 ≤ A= 3.1 (cm )

nhận xét: OK

d. Kiểm tra đường hàn liên kết cột với bản đế

Lực do đường hàn cánh chịu:.. Nh = M/h+N.0,5 = 5 (T)


h
Kiểm tra đường hàn bản cánh:... τ1= N /(hw1.lw1) = 2585.29 ≤ [T]=(βfw)min.ɣc= 11340 (T /m2)

Kiểm tra đường hàn bản bụng τ2= V/[hw2.2(h-2tf)]= 148.372 ≤ [T]=(βfw)min.ɣc= 11340 (T /m2)

Kết luận: OK
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA LIÊN CHÂN CỘT THÉP: C-1 Với Móng
Kiểm tra ứng suất sườn Kiểm tra liên kết hàn
Kiểm tra ứng suất bản đế Kiểm tra chiều dày bản đế Kiểm tra bulông neo Kiểm tra đường hàn bản đế
Phần Vị Trí M P V đế sườn đế
Liên kết ngàm Tổ hợp tải trọng
tử (m) (T.m) (T) (T) Nhận Nhận Nhận Nhận Nhận
smax smin [s] t1 [tgt] Nhận xét A tt Agt T1 T2 [T] ssđ [ssđ] sw [sw ]
xét xét xét xét xét
C-1 Với Móng C73 0 COMB1 -0.4 -11.5 -0.2 509.3 12 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 4299 74 11340 OK 2917 21735 OK 3382.2 11340 OK
C-1 Với Móng C73 0 COMB2 -0.4 -11.4 -0.2 508.3 11 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 4288 74 11340 OK 2912 21735 OK 3379.0 11340 OK
C-1 Với Móng C73 0 COMB3 -0.4 -11.3 -0.2 504.4 8 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 4241 74 11340 OK 2889 21735 OK 3365.8 11340 OK
C-1 Với Móng C73 0 COMB4 -1.3 -10.0 -0.5 1032.4 -579 1072.5 OK 0.3 1.2 OK 0.0 3.1 OK 6383 231 11340 OK 5914 21735 OK 4815.3 11340 OK
C-1 Với Móng C73 0 COMB5 0.5 -12.7 0.2 595.5 -18 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 4905 83 11340 OK 3411 21735 OK 3657.2 11340 OK
C-1 Với Móng C73 0 COMB6 -0.3 -4.6 -0.1 296.1 -89 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 2130 57 11340 OK 1696 21735 OK 2579.0 11340 OK
C-1 Với Móng C73 0 COMB7 -0.3 -4.4 -0.1 292.1 -92 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 2084 56 11340 OK 1673 21735 OK 2561.6 11340 OK
C-1 Với Móng C73 0 COMB8 -1.2 -3.1 -0.5 820.1 -678 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 4225 214 11340 OK 4698 21735 OK 4292.0 11340 OK
C-1 Với Móng C73 0 COMB9 0.6 -5.9 0.2 495.9 -230 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 3252 100 11340 OK 2841 21735 OK 3337.6 11340 OK
C-1 Với Móng C74 0 COMB1 0.2 -4.8 0.1 227.3 -8 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 1869 23 11340 OK 1302 21735 OK 2259.6 11340 OK
C-1 Với Móng C74 0 COMB2 0.2 -4.8 0.0 221.1 -3 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 1835 22 11340 OK 1266 21735 OK 2228.3 11340 OK
C-1 Với Móng C74 0 COMB3 0.2 -4.8 0.1 227.5 -10 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 1863 24 11340 OK 1303 21735 OK 2260.3 11340 OK
C-1 Với Móng C74 0 COMB4 -0.7 -3.1 -0.3 531.4 -388 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 2934 140 11340 OK 3044 21735 OK 3454.7 11340 OK
C-1 Với Móng C74 0 COMB5 1.1 -6.5 0.4 836.1 -542 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 4884 185 11340 OK 4789 21735 OK 4333.4 11340 OK
C-1 Với Móng C74 0 COMB6 0.0 -1.1 0.0 40.4 11 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 379 10 11340 OK 231 21735 OK 952.2 11340 OK
C-1 Với Móng C74 0 COMB7 0.0 -1.1 0.0 33.7 17 1072.5 OK 0.0 1.2 OK 0.0 3.1 OK 348 8 11340 OK 193 21735 OK 870.1 11340 OK
C-1 Với Móng C74 0 COMB8 -0.9 0.5 -0.4 586.7 -587 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.2 3.1 OK 2629 172 11340 OK 3361 21735 OK 3630.1 11340 OK
C-1 Với Móng C74 0 COMB9 0.9 -2.8 0.3 625.8 -499 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 3295 153 11340 OK 3585 21735 OK 3749.1 11340 OK
C-1 Với Móng C75 0 COMB1 -0.3 -6.5 -0.1 352.8 -58 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 2724 61 11340 OK 2021 21735 OK 2815.2 11340 OK
C-1 Với Móng C75 0 COMB2 -0.3 -6.3 -0.1 357.2 -71 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 2707 64 11340 OK 2046 21735 OK 2832.6 11340 OK
C-1 Với Móng C75 0 COMB3 -0.3 -6.6 -0.1 345.7 -45 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 2713 58 11340 OK 1980 21735 OK 2786.5 11340 OK
C-1 Với Móng C75 0 COMB4 -1.2 -5.0 -0.5 864.0 -635 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 4759 214 11340 OK 4949 21735 OK 4405.1 11340 OK
C-1 Với Móng C75 0 COMB5 0.5 -7.9 0.2 517.5 -160 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 3703 92 11340 OK 2965 21735 OK 3409.5 11340 OK
C-1 Với Móng C75 0 COMB6 -0.3 -2.7 -0.1 226.2 -105 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 1481 49 11340 OK 1296 21735 OK 2254.2 11340 OK
C-1 Với Móng C75 0 COMB7 -0.2 -3.0 -0.1 214.7 -79 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 1487 43 11340 OK 1230 21735 OK 2196.0 11340 OK
C-1 Với Móng C75 0 COMB8 -1.1 -1.4 -0.4 733.0 -669 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 3533 199 11340 OK 4199 21735 OK 4057.5 11340 OK
C-1 Với Móng C75 0 COMB9 0.6 -4.2 0.2 483.5 -291 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 2912 107 11340 OK 2769 21735 OK 3295.3 11340 OK
C-1 Với Móng C76 0 COMB1 0.5 -9.7 0.2 530.5 -92 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 4075 88 11340 OK 3039 21735 OK 3451.7 11340 OK
C-1 Với Móng C76 0 COMB2 0.1 -8.7 0.0 233.2 162 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 2573 9 11340 OK 1336 21735 OK 2288.6 11340 OK
C-1 Với Móng C76 0 COMB3 0.9 -10.5 0.4 817.0 -340 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 5508 165 11340 OK 4680 21735 OK 4283.8 11340 OK
C-1 Với Móng C76 0 COMB4 0.4 -9.0 0.2 482.9 -75 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 3744 79 11340 OK 2766 21735 OK 3293.5 11340 OK
C-1 Với Móng C76 0 COMB5 0.5 -10.2 0.2 568.8 -105 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 4344 96 11340 OK 3258 21735 OK 3574.4 11340 OK
C-1 Với Móng C76 0 COMB6 -0.2 -3.9 -0.1 211.4 -34 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 1634 36 11340 OK 1211 21735 OK 2179.2 11340 OK
C-1 Với Móng C76 0 COMB7 0.7 -5.7 0.3 549.9 -290 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 3470 120 11340 OK 3150 21735 OK 3514.3 11340 OK
C-1 Với Móng C76 0 COMB8 0.2 -4.2 0.1 215.8 -25 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 1706 34 11340 OK 1236 21735 OK 2201.4 11340 OK
C-1 Với Móng C76 0 COMB9 0.3 -5.4 0.1 301.7 -55 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 2305 51 11340 OK 1728 21735 OK 2603.0 11340 OK
C-1 Với Móng C77 0 COMB1 0.6 -12.0 0.2 637.4 -94 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 4959 103 11340 OK 3651 21735 OK 3783.8 11340 OK
C-1 Với Móng C77 0 COMB2 0.1 -10.9 0.0 308.9 186 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 3300 16 11340 OK 1769 21735 OK 2634.0 11340 OK
C-1 Với Móng C77 0 COMB3 1.1 -12.8 0.4 948.5 -365 1072.5 OK 0.3 1.2 OK 0.0 3.1 OK 6508 187 11340 OK 5433 21735 OK 4615.7 11340 OK
C-1 Với Móng C77 0 COMB4 0.6 -12.0 0.2 633.5 -90 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 4944 102 11340 OK 3629 21735 OK 3772.2 11340 OK
C-1 Với Móng C77 0 COMB5 0.6 -11.7 0.2 625.3 -92 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 4867 101 11340 OK 3582 21735 OK 3747.5 11340 OK
C-1 Với Móng C77 0 COMB6 -0.2 -4.8 -0.1 233.0 -14 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 1891 35 11340 OK 1335 21735 OK 2287.5 11340 OK
C-1 Với Móng C77 0 COMB7 0.8 -6.8 0.3 625.5 -318 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 3992 135 11340 OK 3583 21735 OK 3748.4 11340 OK
C-1 Với Móng C77 0 COMB8 0.3 -5.9 0.1 310.5 -43 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 2428 51 11340 OK 1779 21735 OK 2641.0 11340 OK
C-1 Với Móng C77 0 COMB9 0.3 -5.7 0.1 302.3 -45 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 2351 50 11340 OK 1731 21735 OK 2605.6 11340 OK
C-1 Với Móng C78 0 COMB1 0.6 -12.0 0.2 647.7 -103 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 5013 106 11340 OK 3710 21735 OK 3814.2 11340 OK
C-1 Với Móng C78 0 COMB2 0.1 -10.9 0.0 322.0 176 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 3369 20 11340 OK 1844 21735 OK 2689.3 11340 OK
C-1 Với Móng C78 0 COMB3 1.1 -12.8 0.4 954.5 -371 1072.5 OK 0.3 1.2 OK 0.0 3.1 OK 6536 189 11340 OK 5468 21735 OK 4630.3 11340 OK
C-1 Với Móng C78 0 COMB4 0.6 -11.8 0.2 637.3 -102 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 4929 105 11340 OK 3650 21735 OK 3783.3 11340 OK
C-1 Với Móng C78 0 COMB5 0.6 -12.0 0.2 640.6 -96 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 4979 104 11340 OK 3670 21735 OK 3793.3 11340 OK
C-1 Với Móng C78 0 COMB6 -0.2 -4.8 -0.1 231.5 -14 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 1877 35 11340 OK 1326 21735 OK 2280.2 11340 OK
C-1 Với Móng C78 0 COMB7 0.8 -6.7 0.3 618.1 -315 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 3942 134 11340 OK 3541 21735 OK 3726.0 11340 OK
C-1 Với Móng C78 0 COMB8 0.3 -5.6 0.1 300.8 -46 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 2335 50 11340 OK 1723 21735 OK 2599.4 11340 OK
C-1 Với Móng C78 0 COMB9 0.3 -5.8 0.1 304.2 -40 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 2385 50 11340 OK 1743 21735 OK 2613.9 11340 OK
C-1 Với Móng C79 0 COMB1 0.5 -9.9 0.2 516.9 -65 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 4066 84 11340 OK 2961 21735 OK 3407.4 11340 OK
C-1 Với Móng C79 0 COMB2 0.0 -8.9 0.0 213.1 191 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 2520 3 11340 OK 1221 21735 OK 2187.7 11340 OK
C-1 Với Móng C79 0 COMB3 0.9 -10.9 0.4 831.9 -338 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 5640 168 11340 OK 4765 21735 OK 4322.6 11340 OK
C-1 Với Móng C79 0 COMB4 0.5 -10.5 0.2 558.1 -81 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 4348 92 11340 OK 3197 21735 OK 3540.5 11340 OK
C-1 Với Móng C79 0 COMB5 0.4 -9.3 0.2 466.5 -46 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 3719 73 11340 OK 2672 21735 OK 3237.1 11340 OK
C-1 Với Móng C79 0 COMB6 -0.3 -3.9 -0.1 246.1 -67 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 1797 45 11340 OK 1409 21735 OK 2350.9 11340 OK
C-1 Với Móng C79 0 COMB7 0.7 -5.9 0.3 574.0 -305 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 3614 126 11340 OK 3288 21735 OK 3590.7 11340 OK
C-1 Với Móng C79 0 COMB8 0.3 -5.6 0.1 300.2 -48 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 2323 50 11340 OK 1720 21735 OK 2596.8 11340 OK
C-1 Với Móng C79 0 COMB9 0.2 -4.3 0.1 208.7 -13 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 1694 31 11340 OK 1195 21735 OK 2165.1 11340 OK
C-1 Với Móng C80 0 COMB1 -0.6 -10.3 -0.2 612.5 -144 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 4560 108 11340 OK 3509 21735 OK 3709.1 11340 OK
C-1 Với Móng C80 0 COMB2 -0.6 -10.2 -0.2 607.7 -146 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 4512 107 11340 OK 3481 21735 OK 3694.5 11340 OK
C-1 Với Móng C80 0 COMB3 -0.6 -10.2 -0.2 600.9 -136 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 4494 105 11340 OK 3442 21735 OK 3673.8 11340 OK
C-1 Với Móng C80 0 COMB4 0.5 -7.7 0.2 500.5 -151 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 3594 91 11340 OK 2867 21735 OK 3352.9 11340 OK
C-1 Với Móng C80 0 COMB5 -1.7 -12.7 -0.7 1021.0 -781 1072.5 OK 0.3 1.2 OK 0.0 3.1 OK 8331 303 11340 OK 7786 21735 OK 5525.5 11340 OK
C-1 Với Móng C80 0 COMB6 -0.2 -3.7 -0.1 223.9 -55 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 1658 41 11340 OK 1283 21735 OK 2242.6 11340 OK
C-1 Với Móng C80 0 COMB7 -0.2 -3.8 -0.1 217.1 -45 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 1641 38 11340 OK 1244 21735 OK 2208.3 11340 OK
C-1 Với Móng C80 0 COMB8 0.9 -1.2 0.3 591.5 -535 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 2869 158 11340 OK 3388 21735 OK 3645.0 11340 OK
C-1 Với Móng C80 0 COMB9 -1.3 -6.3 -0.5 975.5 -690 1072.5 OK 0.3 1.2 OK 0.0 3.1 OK 5477 236 11340 OK 5588 21735 OK 4680.9 11340 OK
C-1 Với Móng C81 0 COMB1 0.4 -4.9 0.1 343.8 -123 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 2395 65 11340 OK 1970 21735 OK 2779.0 11340 OK
C-1 Với Móng C81 0 COMB2 0.3 -5.0 0.1 318.7 -90 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 2313 57 11340 OK 1826 21735 OK 2675.5 11340 OK
C-1 Với Móng C81 0 COMB3 0.4 -4.6 0.2 366.0 -157 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 2447 74 11340 OK 2096 21735 OK 2867.1 11340 OK
C-1 Với Móng C81 0 COMB4 1.1 -3.8 0.4 776.4 -602 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 4154 194 11340 OK 4447 21735 OK 4175.8 11340 OK
C-1 Với Móng C81 0 COMB5 -0.4 -5.8 -0.1 352.7 -90 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 2599 63 11340 OK 2021 21735 OK 2814.8 11340 OK
C-1 Với Móng C81 0 COMB6 0.2 -1.6 0.1 185.4 -110 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 1121 41 11340 OK 1062 21735 OK 2040.6 11340 OK
C-1 Với Móng C81 0 COMB7 0.3 -1.2 0.1 232.7 -178 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 1255 58 11340 OK 1333 21735 OK 2286.1 11340 OK
C-1 Với Móng C81 0 COMB8 1.0 -0.5 0.4 643.1 -622 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 2962 179 11340 OK 3684 21735 OK 3800.5 11340 OK
C-1 Với Móng C81 0 COMB9 -0.4 -2.4 -0.2 332.4 -223 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 1913 79 11340 OK 1904 21735 OK 2732.3 11340 OK
C-1 Với Móng C83 0 COMB1 -0.2 -5.0 -0.1 222.4 6 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 1881 30 11340 OK 1274 21735 OK 2234.8 11340 OK
C-1 Với Móng C83 0 COMB2 0.1 -5.3 0.0 179.4 63 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 1742 17 11340 OK 1027 21735 OK 2007.1 11340 OK
C-1 Với Móng C83 0 COMB3 -0.4 -4.6 -0.2 381.3 -170 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 2526 77 11340 OK 2184 21735 OK 2926.3 11340 OK
C-1 Với Móng C83 0 COMB4 -0.3 -4.2 -0.1 254.9 -64 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 1881 44 11340 OK 1460 21735 OK 2392.8 11340 OK
C-1 Với Móng C83 0 COMB5 -0.1 -5.8 0.0 187.8 75 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 1858 16 11340 OK 1076 21735 OK 2053.6 11340 OK
C-1 Với Móng C83 0 COMB6 0.1 -2.1 0.0 90.5 6 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 777 13 11340 OK 518 21735 OK 1425.5 11340 OK
C-1 Với Móng C83 0 COMB7 -0.5 -1.4 -0.2 323.9 -259 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 1703 82 11340 OK 1855 21735 OK 2697.2 11340 OK
C-1 Với Móng C83 0 COMB8 -0.3 -1.0 -0.1 197.5 -153 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 1058 48 11340 OK 1132 21735 OK 2106.4 11340 OK
C-1 Với Móng C83 0 COMB9 -0.1 -2.6 0.0 130.4 -14 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 1034 20 11340 OK 747 21735 OK 1711.3 11340 OK
C-1 Với Móng C84 0 COMB1 0.7 -11.2 0.3 712.6 -202 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 5169 131 11340 OK 4082 21735 OK 4000.7 11340 OK
C-1 Với Móng C84 0 COMB2 0.7 -11.1 0.3 694.2 -192 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 5056 127 11340 OK 3977 21735 OK 3948.8 11340 OK
C-1 Với Móng C84 0 COMB3 0.7 -11.1 0.3 707.5 -204 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 5119 131 11340 OK 4053 21735 OK 3986.3 11340 OK
C-1 Với Móng C84 0 COMB4 1.9 -13.6 0.7 1458.6 -839 1072.5 OK 0.3 1.2 OK 0.0 3.1 OK 8935 326 11340 OK 8355 21735 OK 5723.8 11340 OK
C-1 Với Móng C84 0 COMB5 -0.4 -8.5 -0.2 445.2 -59 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 3489 69 11340 OK 2550 21735 OK 3162.1 11340 OK
C-1 Với Móng C84 0 COMB6 0.2 -3.9 0.1 232.2 -57 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 1721 42 11340 OK 1330 21735 OK 2283.8 11340 OK
C-1 Với Móng C84 0 COMB7 0.3 -3.9 0.1 245.5 -69 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 1783 46 11340 OK 1406 21735 OK 2348.0 11340 OK
C-1 Với Móng C84 0 COMB8 1.4 -6.4 0.5 996.6 -704 1072.5 OK 0.3 1.2 OK 0.0 3.1 OK 5600 241 11340 OK 5709 21735 OK 4731.3 11340 OK
C-1 Với Móng C84 0 COMB9 -0.9 -1.3 -0.3 580.3 -521 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 2830 154 11340 OK 3324 21735 OK 3610.2 11340 OK
C-1 Với Móng C85 0 COMB1 -0.3 -5.0 -0.1 305.5 -77 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 2253 54 11340 OK 1750 21735 OK 2619.7 11340 OK
C-1 Với Móng C85 0 COMB2 -0.3 -5.3 -0.1 294.3 -53 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 2253 49 11340 OK 1686 21735 OK 2570.9 11340 OK
C-1 Với Móng C85 0 COMB3 -0.3 -4.6 -0.1 315.6 -105 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 2229 59 11340 OK 1808 21735 OK 2662.7 11340 OK
C-1 Với Móng C85 0 COMB4 0.4 -5.9 0.2 397.1 -127 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 2826 74 11340 OK 2275 21735 OK 2986.7 11340 OK
C-1 Với Móng C85 0 COMB5 -1.0 -4.0 -0.4 739.5 -558 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 4017 183 11340 OK 4236 21735 OK 4075.4 11340 OK
C-1 Với Móng C85 0 COMB6 -0.2 -1.8 -0.1 190.1 -107 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 1172 42 11340 OK 1089 21735 OK 2066.1 11340 OK
C-1 Với Móng C85 0 COMB7 -0.3 -1.1 -0.1 211.4 -160 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 1148 52 11340 OK 1211 21735 OK 2179.2 11340 OK
C-1 Với Móng C85 0 COMB8 0.5 -2.5 0.2 342.7 -231 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 1967 82 11340 OK 1963 21735 OK 2774.2 11340 OK
C-1 Với Móng C85 0 COMB9 -1.0 -0.5 -0.4 635.3 -612 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 2936 176 11340 OK 3639 21735 OK 3777.4 11340 OK
C-1 Với Móng C87 0 COMB1 -0.2 -5.1 -0.1 218.9 12 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 1875 28 11340 OK 1254 21735 OK 2217.2 11340 OK
C-1 Với Móng C87 0 COMB2 0.1 -5.3 0.0 183.3 57 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 1753 19 11340 OK 1050 21735 OK 2029.3 11340 OK
C-1 Với Móng C87 0 COMB3 -0.4 -4.8 -0.2 380.1 -162 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 2546 76 11340 OK 2177 21735 OK 2921.7 11340 OK
C-1 Với Móng C87 0 COMB4 -0.1 -5.8 0.0 186.4 79 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 1861 15 11340 OK 1068 21735 OK 2046.3 11340 OK
C-1 Với Móng C87 0 COMB5 -0.2 -4.2 -0.1 249.3 -56 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 1864 42 11340 OK 1428 21735 OK 2366.4 11340 OK
C-1 Với Móng C87 0 COMB6 0.1 -2.0 0.0 90.0 2 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 761 13 11340 OK 516 21735 OK 1422.0 11340 OK
C-1 Với Móng C87 0 COMB7 -0.5 -1.5 -0.2 325.3 -256 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 1727 82 11340 OK 1863 21735 OK 2703.1 11340 OK
C-1 Với Móng C87 0 COMB8 -0.1 -2.6 0.0 131.7 -15 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 1043 21 11340 OK 754 21735 OK 1719.8 11340 OK
C-1 Với Móng C87 0 COMB9 -0.3 -1.0 -0.1 194.6 -150 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 1046 47 11340 OK 1115 21735 OK 2090.5 11340 OK
C-1 Với Móng C93 0 COMB1 0.3 -12.3 0.1 462.6 98 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 4241 56 11340 OK 2650 21735 OK 3223.2 11340 OK
C-1 Với Móng C93 0 COMB2 0.3 -12.3 0.1 449.2 110 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 4176 52 11340 OK 2573 21735 OK 3176.3 11340 OK
C-1 Với Móng C93 0 COMB3 0.3 -12.1 0.1 470.5 78 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 4231 60 11340 OK 2695 21735 OK 3250.8 11340 OK
C-1 Với Móng C93 0 COMB4 -0.6 -13.4 -0.2 649.4 -41 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 5266 93 11340 OK 3720 21735 OK 3819.2 11340 OK
C-1 Với Móng C93 0 COMB5 1.2 -11.0 0.5 963.0 -464 1072.5 OK 0.3 1.2 OK 0.0 3.1 OK 6246 206 11340 OK 5516 21735 OK 4650.9 11340 OK
C-1 Với Móng C93 0 COMB6 0.2 -4.8 0.1 249.1 -31 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 1961 42 11340 OK 1427 21735 OK 2365.6 11340 OK
C-1 Với Móng C93 0 COMB7 0.3 -4.6 0.1 270.4 -63 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 2016 49 11340 OK 1549 21735 OK 2464.7 11340 OK
C-1 Với Móng C93 0 COMB8 -0.6 -5.9 -0.2 508.8 -241 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 3318 103 11340 OK 2915 21735 OK 3380.6 11340 OK
C-1 Với Móng C93 0 COMB9 1.1 -3.5 0.4 763.0 -605 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 4031 195 11340 OK 4371 21735 OK 4139.8 11340 OK
C-1 Với Móng C94 0 COMB1 -0.2 -4.3 -0.1 229.1 -34 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 1782 26 11340 OK 1312 21735 OK 2268.5 11340 OK
C-1 Với Móng C94 0 COMB2 -0.2 -4.3 -0.1 231.6 -38 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 1787 27 11340 OK 1327 21735 OK 2280.9 11340 OK
C-1 Với Móng C94 0 COMB3 -0.2 -4.3 -0.1 218.9 -25 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 1732 23 11340 OK 1254 21735 OK 2217.6 11340 OK
C-1 Với Móng C94 0 COMB4 -1.1 -5.7 -0.4 799.7 -540 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 4588 178 11340 OK 4581 21735 OK 4238.3 11340 OK
C-1 Với Móng C94 0 COMB5 0.7 -2.8 0.3 479.7 -351 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 2647 128 11340 OK 2748 21735 OK 3282.6 11340 OK
C-1 Với Móng C94 0 COMB6 0.0 -0.8 0.0 28.4 6 1072.5 OK 0.0 1.2 OK 0.0 3.1 OK 260 9 11340 OK 163 21735 OK 799.1 11340 OK
C-1 Với Móng C94 0 COMB7 0.0 -0.8 0.0 41.5 -7 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 321 13 11340 OK 238 21735 OK 965.9 11340 OK
C-1 Với Móng C94 0 COMB8 -0.8 -2.2 -0.3 574.0 -474 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 2960 141 11340 OK 3288 21735 OK 3590.7 11340 OK
C-1 Với Móng C94 0 COMB9 0.9 0.7 0.4 561.6 -562 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.2 3.1 OK 2517 165 11340 OK 3217 21735 OK 3551.7 11340 OK
C-1 Với Móng C95 0 COMB1 0.3 -6.5 0.1 340.2 -46 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 2665 58 11340 OK 1949 21735 OK 2764.3 11340 OK
C-1 Với Móng C95 0 COMB2 0.3 -6.2 0.1 332.2 -50 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 2581 57 11340 OK 1903 21735 OK 2731.7 11340 OK
C-1 Với Móng C95 0 COMB3 0.3 -6.7 0.1 346.7 -44 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 2727 59 11340 OK 1986 21735 OK 2790.6 11340 OK
C-1 Với Móng C95 0 COMB4 -0.5 -7.6 -0.2 490.2 -146 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 3531 85 11340 OK 2808 21735 OK 3318.2 11340 OK
C-1 Với Móng C95 0 COMB5 1.1 -5.3 0.4 826.4 -586 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 4635 202 11340 OK 4734 21735 OK 4308.3 11340 OK
C-1 Với Móng C95 0 COMB6 0.3 -2.4 0.1 217.6 -108 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 1399 48 11340 OK 1247 21735 OK 2211.0 11340 OK
C-1 Với Móng C95 0 COMB7 0.3 -2.9 0.1 232.1 -102 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 1545 49 11340 OK 1330 21735 OK 2283.3 11340 OK
C-1 Với Móng C95 0 COMB8 -0.6 -3.8 -0.2 432.1 -260 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 2602 95 11340 OK 2475 21735 OK 3115.4 11340 OK
C-1 Với Móng C95 0 COMB9 1.1 -1.5 0.4 711.8 -644 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 3453 192 11340 OK 4077 21735 OK 3998.5 11340 OK
C-1 Với Móng C97 0 COMB1 0.6 -8.5 0.2 548.2 -160 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 3958 106 11340 OK 3140 21735 OK 3509.0 11340 OK
C-1 Với Móng C97 0 COMB2 0.6 -8.5 0.2 543.1 -158 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 3926 104 11340 OK 3111 21735 OK 3492.6 11340 OK
C-1 Với Móng C97 0 COMB3 0.6 -8.4 0.2 539.3 -157 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 3897 104 11340 OK 3089 21735 OK 3480.4 11340 OK
C-1 Với Móng C97 0 COMB4 -0.5 -5.8 -0.2 467.6 -204 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 3116 90 11340 OK 2678 21735 OK 3240.8 11340 OK
C-1 Với Móng C97 0 COMB5 1.7 -11.1 0.7 1285.8 -781 1072.5 NOT 0.3 1.2 OK 0.0 3.1 OK 7714 298 11340 OK 7365 21735 OK 5374.0 11340 OK
C-1 Với Móng C97 0 COMB6 0.2 -3.3 0.1 200.0 -51 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 1474 37 11340 OK 1146 21735 OK 2119.4 11340 OK
C-1 Với Móng C97 0 COMB7 0.2 -3.2 0.1 196.2 -50 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 1445 37 11340 OK 1124 21735 OK 2099.2 11340 OK
C-1 Với Móng C97 0 COMB8 -0.9 -0.6 -0.3 574.4 -547 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 2680 157 11340 OK 3290 21735 OK 3592.0 11340 OK
C-1 Với Móng C97 0 COMB9 1.3 -5.9 0.5 942.7 -675 1072.5 OK 0.3 1.2 OK 0.0 3.1 OK 5262 231 11340 OK 5400 21735 OK 4601.5 11340 OK
C-1 Với Móng C99 0 COMB1 -0.8 -10.2 -0.3 728.8 -266 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 5056 147 11340 OK 4175 21735 OK 4046.0 11340 OK
C-1 Với Móng C99 0 COMB2 -0.8 -10.0 -0.3 710.5 -256 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 4945 143 11340 OK 4070 21735 OK 3994.9 11340 OK
C-1 Với Móng C99 0 COMB3 -0.8 -10.0 -0.3 717.7 -263 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 4974 145 11340 OK 4111 21735 OK 4014.9 11340 OK
C-1 Với Móng C99 0 COMB4 -1.9 -12.5 -0.7 1442.9 -873 1072.5 OK 0.3 1.2 OK 0.0 3.1 OK 8673 334 11340 OK 8265 21735 OK 5693.0 11340 OK
C-1 Với Móng C99 0 COMB5 0.3 -7.5 0.1 355.6 -17 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 2905 47 11340 OK 2037 21735 OK 2825.9 11340 OK
C-1 Với Móng C99 0 COMB6 -0.2 -3.3 -0.1 215.0 -64 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 1547 41 11340 OK 1232 21735 OK 2197.5 11340 OK
C-1 Với Móng C99 0 COMB7 -0.2 -3.3 -0.1 222.1 -72 1072.5 OK 0.1 1.2 OK 0.0 3.1 OK 1576 43 11340 OK 1272 21735 OK 2233.6 11340 OK
C-1 Với Móng C99 0 COMB8 -1.3 -5.9 -0.5 947.4 -681 1072.5 OK 0.3 1.2 OK 0.0 3.1 OK 5275 232 11340 OK 5427 21735 OK 4613.0 11340 OK
C-1 Với Móng C99 0 COMB9 0.9 -0.8 0.3 546.9 -512 1072.5 OK 0.2 1.2 OK 0.0 3.1 OK 2585 148 11340 OK 3133 21735 OK 3505.0 11340 OK
THIẾT KẾ DẦM THÉP THEO TCVN 5575-2012
Thiết kế cấu kiện kèo: D2,3,5,6 Phần tử : D309

I. Số liệu :
a. Vật Liệu :
Thép tấm mác : CCT34 Có độ dày: t ϵ (0÷20] (mm)
Cường độ tiêu chuẩn của thép…………………………….. fy = 220 (Mpa)
Cường độ tính toán của thép……………………………..... f = 210 (Mpa)
fv = 122
Cường độ tính toán chịu cắt của thép……………………………………………….. (Mpa)
(Mpa)
Cường độ tiêu chuẩn kéo đứt của thép………………………….. fu = 340
5
E = 2.1 10 (Mpa)
Môđun đàn hồi……………………………………………………………………………………………………
ɣM = 1.05
Hệ số độ tin cậy về cường độ………………………………………………………………….
Hệ số điều kiện làm việc của kết cấu………………………………………………………
ɣc= 0.95
b. Kích thước:
h1 =
Chiều cao tiết diện vị trí đầu dầm:............................................... 20 (cm)
h2 = 20
Chiều cao tiết diện vị trí cuối dầm:................................................. (cm)
Chiều rộng bản cánh:………………………………………………………. bf = 10.0 (cm)
Chiều dày bản cánh:……………………………………………………. tf = 0.6 (cm)
tw =
Chiều dày bản bụng:…………………………………….………………………….. 0.5 (cm)
Chiều rộng bản bụng:………………………………………………… hw = 18.8 (cm)
Khoảng cách trọng tâm 2 cánh:…………………………………… hf = 19.4 (cm)
Lx = 7.1
Chiều dài đoạn dầm :……………………………………………………………………. (m)
Lo = 7.1 (m)
Khoảng cách 2 vị trí giằng dầm ngoài mặt phẳng:………………………………………………………………….
Đặc trưng hình học tiết diện:
A Ix Iy Wx Wy Sxc ix iy
2 4 4 3 3 3
(cm ) (cm ) (cm ) (cm ) (cm ) (cm ) (cm) (cm)
21.4 1406.3 100.2 140.6 20.0 80.3 8.1 2.2

c. Nội lực tại vị trí : 19.0 có hi = 20.0 (cm)


Tên Kèo Phần tử Vị trí Tổ hợp MX (T.m) My (T.m) N (T) V(T)
D2,3,5,6 D309 19.0 TTMAIGP -0.526 0.004 0.040 -0.450
II.1 Tính toán về bền :
a. Kiểm tra điều kiện bền chịu uốn tiết diện dầm :
s= N/A + Mx.y / Inx + My x/ Iny = 3959 ≤ f.ɣc= 19950 (T/m2)
Trong đó:
x, y : Các khoảng cách từ điểm mép ngoài tiết diện tới trục chính tương ứng
x = 0,5bf = 5 (cm) y = 0,5h = 10 (cm)
Kết luận : OK
b. Kiểm tra điều kiện bền chịu cắt của tiết diện dầm :
t = VS /( I tw )= 513.8 ≤ fv.ɣc= 11545 (T/m2)
Kết luận : OK
c. Kiểm tra điều kiện bền khi đồng thời có cả ứng suất pháp và ứng suất tiếp :
2 2
std= [ s + 3.t ]^0.5 = 4057 ≤ 1,15.f.ɣc= 22943 (T/m2)
Trong đó:
x, y : Các khoảng cách từ điểm mép ngoài tiết diện tới trục chính tương ứng
s= 3959 (T/m2) t= 514 (T/m2)
Kết luận : OK
II.2 Tính toán về ổn định :
a, Kiểm tra điều kiện ổn định tổng thể dầm chữ I, chịu uốn trong mặt phẳng bản bụng
stt = M /(jb Wc ) = 15098 ≤ f.ɣc= 19950 (T/m2)
Trong đó :
jb = 0.248 Hệ số, xác định theo phụ lục E
Wc = 141 (cm3) Môđun chống uốn của tiết diện nguyên cho thớ biên của cánh chịu nén
Kết luận : OK
b, Kiểm tra điều kiện ổn định cục bộ dầm chữ I, chịu uốn trong mặt phẳng bản bụng
b.1, Kiểm tra điều kiện ổn định cục bộ bản cánh nén dầm chữ I
0,5
bof / tf = 7.833 ≤ 0,5(E/ f ) = 15.81
Kết luận : OK
b.2, Kiểm tra điều kiện ổn định cục bộ bản bụng dầm chữ I
0,5
+ Do ứng suất tiếp : hw / tw = 37.6 ≤ 2,5( E / f ) = 79.06
Kết luận : OK
0,5
+ Do ứng suất pháp : hw / tw = 37.6 ≤ 5,5( E / f ) = 173.9
Kết luận : OK
THIẾT KẾ LIÊN KẾT DẦM PHỤ VỚI DẦM CHÍNH THEO TCVN 5575-2012

VII - Liên kết bulong DẦM DT với CT

VII.1 Số liệu:

a. Thông số Bu lông:

Loại bu lông:................................................ Bu lông tinh

Cấp độ bền bu lông:..................................... 8.8

Cường độ tính toán chịu cắt:................................. f vb = 320 (Mpa)

Cường độ tính toán chịu kéo:................................ f tb = 400 (Mpa)

Cường độ tính toán ép mặt:....................................f cb = 435 (Mpa)

Đường kính ngoài bu lông: d= 16 (mm)

Diện tích tính toán thân bu lông:...............................A = 2.01 (cm2)

Diện tích thực thân bu lông:.............................. Abn = 1.57 (cm2)

Hệ số điều kiện làm việc:................................... ɣb = 1 c. Thông số liên kết:

b. Đặc trưng vật liệu bản thép liên kết: tgt =


Bề dày bản bích liên kết:.................................. 1 cm

Bản bích thép mác : CCT34 (0÷20] Số lượng bulong:…………………………….. n= 4

Cường độ tiêu chuẩn của thép…………………………….. fy = 220 (Mpa) Khoảng cách 2 hàng ngoài cùng: a= 1 cm

Cường độ tính toán của thép……………………………..... f = 210 (Mpa) Số lượng bu lông 1 hàng:...............................................
m= 2 cái

fu = 340
Cường độ tiêu chuẩn kéo đứt của thép………………………….. (Mpa) Độ lệch tâm của trọng tâm bulong e= 8.3 cm

Hệ số điều kiện làm việc của kết cấu.......... ɣ c= 0.9 Momen lệch tâm: M = V.e = 0.001 T.m

e. Nội lực tác dụng:

Cột với Kèo Phần tử Vị trí Tổ hợp N (T.m) V (T.m) M (T.m)

DT Với CT B267 0.00 COMB9 -0.15 -0.02 0.00

VII.2 - Kiểm tra liên kết :

Khả năng chịu cắt của 1 bu lông:.............................................. [N]vb = f vb.ɣb.A = 6.43 (T)

Khả năng chịu ép mặt của 1 bu lông:........................................ [N]cb = f cb.ɣb.d.Σt = 6.4 (T)

[N]tb =
Khả năng chịu kéo của 1 bu lông:.................................................... f tb.Abn = 6.28 (T)

a. Kiểm tra điều kiện chịu cắt của bu lông

Lực Tác dụng lên một bulong theo phương X: Tx = M / (m.a )+ N/n = 0.04 (T)

Lực Tác dụng lên một bulong theo phương Y: TY = V/n = 0.00 (T)
2 2
Hợp lực tác dụng lên bulong: T = [ Tx + T y ] = 0.04 (T)

Kiểm tra khả năng chịu lực của 1 bulong: T= 0.04 (T) ≤ [N]min= 6.40 (T)

nhận xét: OK
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA BULONG CHỊU CẮT

Kiểm tra bu lông chịu cắt


Phần Vị Trí P V M
Liên kết nối Tổ hợp tải trọng
tử (m) (T) (T) (T)
T [ N ] min Nhận xét

DT Với CT B267 0 COMB1 0.00 -0.11 0.00 0.03 6.40 OK

DT Với CT B267 0 COMB2 -0.02 -0.10 0.00 0.03 6.40 OK

DT Với CT B267 0 COMB3 0.03 -0.12 0.00 0.03 6.40 OK

DT Với CT B267 0 COMB4 0.21 -0.11 0.00 0.06 6.40 OK

DT Với CT B267 0 COMB5 -0.15 -0.11 0.00 0.05 6.40 OK

DT Với CT B267 0 COMB6 -0.02 -0.01 0.00 0.01 6.40 OK

DT Với CT B267 0 COMB7 0.03 -0.03 0.00 0.01 6.40 OK

DT Với CT B267 0 COMB8 0.20 -0.02 0.00 0.05 6.40 OK

DT Với CT B267 0 COMB9 -0.15 -0.02 0.00 0.04 6.40 OK


THIẾT KẾ LIÊN KẾT CẤU KIỆN THEO TCVN 5575-2012

VII - Liên kết bulong: KÈO k1 với CỘT C1

VII.1 Số liệu:

a. Thông số Bu lông:

Loại bu lông:................................................ Bu lông tinh

Cấp độ bền bu lông:..................................... 8.8

Cường độ tính toán chịu cắt:................................. f vb = 320 (Mpa)

Cường độ tính toán chịu kéo:................................ f tb = 400 (Mpa)

Cường độ tính toán ép mặt:.................................... f cb = 435 (Mpa)

Đường kính ngoài bu lông: d= 16 (mm)

Diện tích tính toán thân bu lông:............................... A = 2.01 (cm2)


2
Diện tích thực thân bu lông:.............................. Abn = 1.57 (cm )

Hệ số điều kiện làm việc:................................... ɣb = 1

b. Đặc trưng vật liệu bản thép liên kết: c. Đặc trưng vật liệu hàn: N42

Bản bích thép mác : CCT34 (0÷20] Cường độ tính toán đường hàn góc……....... fwf = 180 (Mpa)

Cường độ tiêu chuẩn của thép…………………………….. fy = 220 (Mpa) Cường độ tính toán ở biên nóng chảy………. fws = 153 (Mpa)

Cường độ tính toán của thép……………………………..... f = 210 (Mpa) Hệ số tin cậy về cường độ........................... ɣM = 1.25 (Mpa)

fu =
Cường độ tiêu chuẩn kéo đứt của thép………………………….. 340 (Mpa) Hệ số điều kiện làm việc của kết cấu.......... ɣc= 0.9

βf = 0.7 βs = 1

d. Thông số liên kết:

Chiều cao tiết diện kèo:.................................. h= 20 cm Chiều dài bản bích:................................................H = 22 cm

Chiều rộng bản cánh tiết diện kèo:.................... bf = 10 cm Số lượng mặt cắt tính toán:............................... nv = 1

Chiều dày bản cánh tiết diện kèo:.......................... tf = 0.6 cm Bề dày bản bích liên kết:.................................. tgt = 1 cm

hw1 =
Chiều cao đường hàn bản bích với cánh kèo:.....................................
6 mm Số dãy bu lông:............................................... n= 2 cột

hw2 =
Chiều cao đường hàn bản bích với bụng kèo:....................................
6 mm Khoảng cách các dãy bu lông:............................ a= 7 cm

Chiều rộng bích:..................................................... B = 15 cm Số lượng bu lông trên 1 dãy:....................................................


m= 2 cái

Khoảng cách từ trục các hàng bu lông i đến trục bu lông ngoài cùng (cm)

l1=lmax l2 l3 l4 l5 l6 l7 l8 l9 l10 l11 l12 l13 l14 l15 l16

10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

e. Nội lực tác dụng:

Cột với Kèo Phần tử Vị trí Tổ hợp M (T.m) N (T) V(T)

k1 Với C1 B257 1.06 COMB9 0.18 0.53 -0.56

VII.2 - Kiểm tra liên kết :


Khả năng chịu cắt của 1 bu lông:.............................................. [N]vb = f vb.ɣb.A.nv = 6.43 (T)

Khả năng chịu ép mặt của 1 bu lông:........................................ [N]cb = f cb.ɣb.d.Σt = 12.8 (T)

Khả năng chịu kéo của 1 bu lông:.................................................... [N]tb = f tb.Abn = 6.28 (T)

a. Kiểm tra điều kiện chịu cắt của bu lông


v
Lực cắt tính toán một bu lông: N = V /nbl = 0.1412 (T) ≤ [N]vb = 6.4307 (T)

nhận xét: OK

b. Kiểm tra điều kiện chịu kéo của bu lông

Lực kéo bu lông từ trục các hàng bu lông i đến trục bu lông ngoài cùng ( T )

N1 N2 N3 N4 N5 N6 N7 N8 N9 N10 N11 N12 N13 N14 N15 N16

0.9 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Lực kéo tính toán một bu lông phải chịu:


M,N 2
N =N/(m.n)+ M.lmax / (2.Σl i ) = 0.90 (T) ≤ [N]tb = 6.28 (T)

nhận xét: OK

c. Kiểm tra điều kiện chịu kéo, cắt đồng thời của bu lông

Lực kéo, cắt tính toán đồng thời một bu lông:

V 2 M,N 2 0.5
N= [(N ) + (N )] = 0.91 (T) ≤ 1.15*[N]tb = 7.22 (T)

Kết luận: OK

d. Kiểm tra bản bích:

Chiều dày bản bích :


0,5
tbb1 =1,1.[n.a.ΣNmax / (2(bf + a).f)] = 0.46 (cm) ≤ tgt = 1 (cm)
0,5
tbb2 =1,1.[n.a.ΣNi / (2(bf + l1).f)] = 0.43 (cm) ≤ tgt = 1 (cm)

Kết luận: OK

e. Liên kết hàn bản bích với kèo:


h
Lực do đường hàn cánh chịu:......... N = M/hf+N.0,5 = 0.90 (T)
h 2 2
Kiểm tra đường hàn bản cánh:........ τ1= N /(hw1.2bf) = 0.08 (T /cm ) ≤ (βfw)min.ɣc= 1.134 (T /cm )

Kết luận: OK
2 2
Kiểm tra đường hàn bản bụng:....... τ2= V/[hw2.2(h-2tf)] = 0.03 (T /cm ) ≤ (βfw)min.ɣc= 1.134 (T /cm )

Kết luận: OK
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA LIÊN KẾT NỐI KÈO: k1 Với C1

Kiểm tra bu lông Kiểm tra bản bích Liên kết hàn cánh Liên kết hàn bụng
Phần Vị Trí M P V
Liên kết nối Tổ hợp tải trọng
tử (m) (T.m) (T) (T) Nhận Nhận Nhận Nhận Nhận
sc [sc] sk [sk] s c+k [sc+k] tbb1 tbb2 tgt t1 [tt1] t2 [tt2] Nhận xét
xét xét xét xét xét
k1 Với C1 B253 1.0625 COMB1 -0.29 0.12 0.59 0.15 6.43 OK 1.45 6.28 OK 1.45 7.22 OK 0.59 0.54 1.00 OK 0.12 1.13 OK 0.03 1.13 OK
k1 Với C1 B253 1.0625 COMB2 -0.29 0.12 0.59 0.15 6.43 OK 1.43 6.28 OK 1.44 7.22 OK 0.58 0.54 1.00 OK 0.12 1.13 OK 0.03 1.13 OK
k1 Với C1 B253 1.0625 COMB3 -0.29 0.11 0.60 0.15 6.43 OK 1.45 6.28 OK 1.45 7.22 OK 0.59 0.54 1.00 OK 0.12 1.13 OK 0.03 1.13 OK
k1 Với C1 B253 1.0625 COMB4 -0.60 -1.23 1.47 0.37 6.43 OK 3.31 6.28 OK 3.33 7.22 OK 0.89 0.82 1.00 OK 0.30 1.13 OK 0.07 1.13 OK
k1 Với C1 B253 1.0625 COMB5 0.02 1.07 -0.28 0.07 6.43 OK 0.12 6.28 OK 0.14 7.22 OK 0.17 0.16 1.00 OK 0.01 1.13 OK 0.01 1.13 OK
k1 Với C1 B253 1.0625 COMB6 -0.18 0.09 0.40 0.10 6.43 OK 0.90 6.28 OK 0.91 7.22 OK 0.46 0.43 1.00 OK 0.08 1.13 OK 0.02 1.13 OK
k1 Với C1 B253 1.0625 COMB7 -0.18 0.09 0.41 0.10 6.43 OK 0.92 6.28 OK 0.92 7.22 OK 0.47 0.43 1.00 OK 0.08 1.13 OK 0.02 1.13 OK
k1 Với C1 B253 1.0625 COMB8 -0.49 -1.26 1.28 0.32 6.43 OK 2.79 6.28 OK 2.81 7.22 OK 0.81 0.75 1.00 OK 0.26 1.13 OK 0.06 1.13 OK
k1 Với C1 B253 1.0625 COMB9 0.13 1.04 -0.47 0.12 6.43 OK 0.65 6.28 OK 0.66 7.22 OK 0.39 0.36 1.00 OK 0.05 1.13 OK 0.02 1.13 OK
k1 Với C1 B255 1.0625 COMB1 -0.30 -0.11 0.40 0.10 6.43 OK 1.50 6.28 OK 1.51 7.22 OK 0.60 0.55 1.00 OK 0.13 1.13 OK 0.02 1.13 OK
k1 Với C1 B255 1.0625 COMB2 -0.29 -0.10 0.39 0.10 6.43 OK 1.46 6.28 OK 1.46 7.22 OK 0.59 0.54 1.00 OK 0.12 1.13 OK 0.02 1.13 OK
k1 Với C1 B255 1.0625 COMB3 -0.28 -0.11 0.38 0.09 6.43 OK 1.41 6.28 OK 1.41 7.22 OK 0.58 0.53 1.00 OK 0.12 1.13 OK 0.02 1.13 OK
k1 Với C1 B255 1.0625 COMB4 -0.42 -1.01 1.13 0.28 6.43 OK 2.34 6.28 OK 2.36 7.22 OK 0.75 0.69 1.00 OK 0.22 1.13 OK 0.05 1.13 OK
k1 Với C1 B255 1.0625 COMB5 -0.15 0.52 -0.36 0.09 6.43 OK 0.73 6.28 OK 0.73 7.22 OK 0.42 0.38 1.00 OK 0.06 1.13 OK 0.02 1.13 OK
k1 Với C1 B255 1.0625 COMB6 -0.19 -0.03 0.34 0.08 6.43 OK 0.96 6.28 OK 0.96 7.22 OK 0.48 0.44 1.00 OK 0.08 1.13 OK 0.02 1.13 OK
k1 Với C1 B255 1.0625 COMB7 -0.18 -0.03 0.33 0.08 6.43 OK 0.90 6.28 OK 0.91 7.22 OK 0.46 0.43 1.00 OK 0.08 1.13 OK 0.01 1.13 OK
k1 Với C1 B255 1.0625 COMB8 -0.32 -0.94 1.08 0.27 6.43 OK 1.84 6.28 OK 1.86 7.22 OK 0.66 0.61 1.00 OK 0.17 1.13 OK 0.05 1.13 OK
k1 Với C1 B255 1.0625 COMB9 -0.05 0.59 -0.41 0.10 6.43 OK 0.24 6.28 OK 0.26 7.22 OK 0.24 0.22 1.00 OK 0.02 1.13 OK 0.02 1.13 OK
k1 Với C1 B257 1.0625 COMB1 -0.22 0.09 0.48 0.12 6.43 OK 1.12 6.28 OK 1.12 7.22 OK 0.51 0.47 1.00 OK 0.09 1.13 OK 0.02 1.13 OK
k1 Với C1 B257 1.0625 COMB2 -0.22 0.06 0.48 0.12 6.43 OK 1.11 6.28 OK 1.12 7.22 OK 0.51 0.47 1.00 OK 0.09 1.13 OK 0.02 1.13 OK
k1 Với C1 B257 1.0625 COMB3 -0.22 0.11 0.47 0.12 6.43 OK 1.11 6.28 OK 1.11 7.22 OK 0.51 0.47 1.00 OK 0.09 1.13 OK 0.02 1.13 OK
k1 Với C1 B257 1.0625 COMB4 -0.54 -0.59 1.37 0.34 6.43 OK 2.87 6.28 OK 2.89 7.22 OK 0.82 0.76 1.00 OK 0.25 1.13 OK 0.06 1.13 OK
k1 Với C1 B257 1.0625 COMB5 0.10 0.55 -0.41 0.10 6.43 OK 0.50 6.28 OK 0.51 7.22 OK 0.34 0.32 1.00 OK 0.04 1.13 OK 0.02 1.13 OK
k1 Với C1 B257 1.0625 COMB6 -0.14 0.05 0.33 0.08 6.43 OK 0.71 6.28 OK 0.71 7.22 OK 0.41 0.38 1.00 OK 0.06 1.13 OK 0.01 1.13 OK
k1 Với C1 B257 1.0625 COMB7 -0.14 0.09 0.32 0.08 6.43 OK 0.70 6.28 OK 0.71 7.22 OK 0.41 0.38 1.00 OK 0.06 1.13 OK 0.01 1.13 OK
k1 Với C1 B257 1.0625 COMB8 -0.46 -0.61 1.22 0.30 6.43 OK 2.47 6.28 OK 2.48 7.22 OK 0.76 0.71 1.00 OK 0.22 1.13 OK 0.05 1.13 OK
k1 Với C1 B257 1.0625 COMB9 0.18 0.53 -0.56 0.14 6.43 OK 0.90 6.28 OK 0.91 7.22 OK 0.46 0.43 1.00 OK 0.08 1.13 OK 0.03 1.13 OK

You might also like