Professional Documents
Culture Documents
Phân tích các chỉ tiêu đánh Màu sắc (mg/L Pt) 250 mL 150,000
Nước dùng trong
3 QC.5.21.251 giá chất lượng nước dùng Độ cứng tổng (tính theo CaCO3) 250 mL 200,000
chăn nuôi
trong chăn nuôi COD 250 mL 200,000
BOD5 250 mL 200,000
CN -
250 mL 300,000
Tetracycline 20 g 500,000
22 QC.5.21.93 Kháng sinh trong sữa Chlortetracycline Sữa bột 20 g 500,000
22 QC.5.21.93 Kháng sinh trong sữa Sữa bột
Oxytetracycline 20 g 500,000
NO3- 250 mL 300,000
NO2- 250 mL 300,000
Phân tích các anion trong NH4
+
250 mL 200,000
23 QC.5.21.175 Nước dưới đất
mẫu nước dưới đất Cl -
250 mL 200,000
SO42- 250 mL 300,000
F -
250 mL 300,000
pH 250 mL 100,000
Phân tích các chỉ tiêu đánh chỉ số Pemanganate 250 mL 150,000
24 QC.5.21.218 giá chất lượng nước dưới Nito tổng số Nước dưới đất 250 mL 200,000
đất Độ cứng tổng (tính theo CaCO3) 250 mL 150,000
TDS 250 mL 200,000
COD 250 mL 200,000
BOD5 250 mL 200,000
Ôxy hòa tan (DO) 250 mL 200,000
Phân tích các chỉ tiêu đánh
25 QC.5.21.223 Tổng cacbon hữu cơ (TOC) Nước mặt 250 mL 200,000
giá chất lượng nước mặt
TSS 250 mL 200,000
Màu sắc (mg/L Pt) 250 mL 150,000
pH 250 mL 100,000
NO2- 250 mL 300,000
NO3- 250 mL 300,000
PO43- 250 mL 300,000
Phân tích các anion trong NH +
26 QC.5.21.224 Nước mặt 250 mL 200,000
nước mặt 4
Chú ý: Giá trên đã bao chi phí vận chuyển, chưa bao gồm VAT (5%)
Công ty TNHH Đảm bảo Chất lượng Việt Nam (AoV-PT)
Phòng 406, Tầng 4, tòa nhà 130 Nguyễn Đức Cảnh,
Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 024 2213 6935
QUALITY ASSURANCE OF VIETNAM Email: ptd@aov.vn Website : www.aov.vn
1 QC.6.21.06 Vi sinh trong phân bón Vi sinh phân giải Phospho Định lượng (CFU/g) Phân bón 50 g 400,000
Định lượng
TPC 150,000
(CFU/g)
Định lượng 01 vail tương đương
2 QC.6.21.07 Vi sinh trong thực phẩm E.coli* Thực phẩm (Thịt) 150,000
(CFU/g) 10g mẫu
Định lượng
E.coli 150,000
(CFU/100ml)
Định lượng
E.coli 01 Vail tương đương 150,000
(MPN/100ml)
21 QC.6.21.41 Vi sinh trong nước mặt Nước mặt 500 ml nước vô
Định lượng trùng
Coliforms 150,000
(CFU/100ml)
Định lượng
Coliforms 150,000
(MPN/100ml)
Định lượng
Fecal Coliform 150,000
(MPN/100ml)
Tổng số vi sinh vật (TPC) Định lượng (CFU/g) 150,000
E.coli* Định lượng (CFU/g) 150,000
E.coli* Định lượng ( MPN/g) 150,000
Coliform Định lượng (CFU/g) 150,000
01 vail tương đương
22 QC.6.21.42 Vi sinh trong thủy sản Thủy sản (Tôm)
10g mẫu
01 vail tương đương
22 QC.6.21.42 Vi sinh trong thủy sản Coliform Định lượng ( MPN/g) Thủy sản (Tôm) 150,000
10g mẫu
Coliform Fecal Định lượng ( MPN/g) 150,000
Enterobacteriaceae Định lượng (CFU/g) 150,000
Enterobacteriaceae Định lượng ( MPN/g) 150,000
E.coli Định lượng (CFU/g) 150,000
E.coli Định lượng (MPN/g) 01 vail tương đương 150,000
23 QC.6.21.44 Vi sinh trong thức ăn chăn nuôi Thức ăn chăn nuôi
Coliform Định lượng (CFU/g) 10g mẫu 150,000
Coliform Định lượng (MPN/g) 150,000
Định lượng
Pseudomonas 01 Vail tương đương 200,000
(CFU/100ml)
24 QC.6.21.47 Vi sinh trong nước mặt Nước mặt 500 ml nước vô
Định lượng trùng
Enterococci 200,000
(CFU/100ml)
Định lượng
E.coli 150,000
(CFU/100ml)
Định lượng
E.coli '01 Vail tương đương 150,000
(MPN/100ml)
25 QC.6.21.48 Vi sinh trong nước uống Nước uống 500 ml nước vô
Định lượng trùng
Coliform 150,000
(CFU/100ml)
Định lượng
Coliform 150,000
(MPN/100ml)
Định lượng
Pseudomonas 01 Vail tương đương 200,000
(CFU/100ml)
26 QC.6.21.49 Vi sinh trong nước uống Nước uống 500 ml nước vô
Định lượng trùng
Enterococci 200,000
(CFU/100ml)
Vi sinh trong thực phẩm bảo vệ Thực phẩm bảo vệ sức 01 vail tương đương
27 QC.6.21.64 Tổng số nấm men, nấm mốc Định lượng (CFU/g) 200,000
sức khỏe khỏe 10g mẫu
Tổng vi khuẩn hiếu khí (APC) Định lượng (CFU/g) 150,000
Vi sinh trong thực phẩm bảo vệ Thực phẩm bảo vệ sức 01 vail tương đương
28 QC.6.21.65 E.coli Định lượng (MPN/g) 150,000
sức khỏe khỏe 10g mẫu
Coliform Định lượng (MPN/g) 150,000
Vi sinh trong thực phẩm bảo vệ Thực phẩm bảo vệ sức 01 vail tương đương
29 QC.6.21.66 Staphylococcus aureus Định tính 250,000
sức khỏe khỏe 25g mẫu
Vi sinh trong thực phẩm bảo vệ Thực phẩm bảo vệ sức 01 vail tương đương
30 QC.6.21.67 Salmonella Định tính 350,000
sức khỏe khỏe 25g mẫu
Vi sinh trong nguyên liệu thức ăn Nguyên liệu thức ăn
31 QC.6.21.70 Bacillus spp Định lượng (CFU/g) 50 g 250,000
chăn nuôi chăn nuôi
Vi sinh trong nguyên liệu thức ăn Nguyên liệu thức ăn
32 QC.6.21.76 Saccharomyces spp Định lượng (CFU/g) 50 g 250,000
chăn nuôi chăn nuôi
Tổng số vi sinh vật (TPC) Định lượng (MPN/ml) 150,000
Định lượng
E.coli 150,000
(CFU/100ml)
Định lượng
E.coli 01 Vail tương đương 150,000
(MPN/100ml)
33 QC.6.21.86 Vi sinh trong nước sản xuất Nước sản xuất 500 ml nước vô
Định lượng trùng
Coliforms 150,000
(CFU/100ml)
Định lượng
Coliforms 150,000
(MPN/100ml)
33 QC.6.21.86 Vi sinh trong nước sản xuất Nước sản xuất 500 ml nước vô
trùng
Định lượng
Fecal Coliform 150,000
(MPN/100ml)
Định lượng
E.coli 150,000
(CFU/100ml)
Định lượng
E.coli 150,000
(MPN/100ml)
01 Vail tương đương
Định lượng
34 QC.6.21.87 Vi sinh trong nước thải Coliforms Nước thải 500 ml nước vô 150,000
(CFU/100ml)
trùng
Định lượng
Coliforms 150,000
(MPN/100ml)
Định lượng
Fecal Coliform 150,000
(MPN/100ml)
01 vail tương đương
35 QC.6.21.89 Vi sinh trong thịt Listeria monocytogenes Định tính (/25g) Thịt 350,000
25g mẫu
01 vail tương đương
36 QC.6.21.93 Vi sinh trong thức ăn thủy sản V.parahaemolyticus Định tính (/25g) Thức ăn thủy sản 350,000
25g mẫu
Vi sinh trong nguyên liệu thức ăn Nguyên liệu thức ăn
37 QC.6.21.112 Lactobacillus spp. Định lượng (CFU/g) 50 g 250,000
chăn nuôi chăn nuôi
Chú ý: Giá trên đã bao chi phí vận chuyển, chưa bao gồm VAT (5%)