You are on page 1of 13

Công ty TNHH Đảm bảo Chất lượng Việt Nam (AoV-PT)

Phòng 406, Tầng 4, tòa nhà 130 Nguyễn Đức Cảnh,


Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 024 2213 6935
QUALITY ASSURANCE OF VIETNAM Email: ptd@aov.vn Website : www.aov.vn

ĐỀ NGHỊ CUNG CẤP MẪU QC


Tháng:……/Năm 2021
Tên PTN
Địa chỉ gửi mẫu
Người liên hệ
Điện thoại
Email
Thông tin xuất hóa đơn
Nền mẫu (Sample Khoảng nồng độ
Quy cách bao gói Thời gian mong Giá bán (chưa
TT Mã mẫu QC Tên mẫu QC Chỉ tiêu (Specification) Matrix) mong muốn Số lượng
dự kiến (g/ mẫu) muốn cung cấp VAT 5%)
(yêu cầu cụ thể) (Range)
Màu sắc (mg/L Pt) 250 mL 150,000
Độ đục 250 mL 150,000
Chỉ tiêu đánh giá chất lượng pH 250 mL 100,000
1 QC.5.21.217 nước dùng cho mục đích Nước sinh hoạt
sinh hoạt Chỉ số Pemaganate 250 mL 200,000
Độ cứng tổng (tính theo CaCO3) 250 mL 200,000
TDS 250 mL 200,000
NH4+ 250 mL 200,000
Cl- 250 mL 200,000
Phân tích các anion trong F- 250 mL 300,000
2 QC.5.21.249 mẫu nước dùng cho mục Nước sinh hoạt
đích sinh hoạt NO3- 250 mL 300,000
NO2- 250 mL 300,000
SO42- 250 mL 300,000
pH 250 mL 100,000

Phân tích các chỉ tiêu đánh Màu sắc (mg/L Pt) 250 mL 150,000
Nước dùng trong
3 QC.5.21.251 giá chất lượng nước dùng Độ cứng tổng (tính theo CaCO3) 250 mL 200,000
chăn nuôi
trong chăn nuôi COD 250 mL 200,000
BOD5 250 mL 200,000
CN -
250 mL 300,000

Phân tích các anion trong F 250 mL 300,000


-

NO - Nước dùng trong


4 QC.5.21.301 mẫu nước dùng trong chăn 250 mL 300,000
3
chăn nuôi
nuôi NO2- 250 mL 300,000
Cl- 250 mL 200,000
Thuốc bảo vệ thực vật trong
5 QC.5.21.54* Trifluralin* Cá 20 g 300,000
thủy sản
Ractopamine* 20 g 250,000
Chất kích thích tăng trưởng
6 QC.5.21.63* Salbutamol* Thịt 20 g 350,000
trong sản phẩm động vật
Chất kích thích tăng trưởng
6 QC.5.21.63* Thịt
trong sản phẩm động vật
Clebuterol* 20 g 400,000
Hàm lượng Nitơ tổng số 300,000
Chỉ tiêu chất lượng phân Hàm lượng P2O5 hữu hiệu
7 QC.5.21.172 Phân bón NPK 100 g 250,000
bón hỗn hợp NPK
Hàm lượng K2O hữu hiệu 150,000
Ethoxyquine trong thức ăn
8 QC.5.21.95 Ethoxyquine Thức ăn bổ sung 20 g 300,000
bổ sung
Độ ẩm 150,000
Phân tích các chỉ tiêu đánh Cafein 350,000
9 QC.5.21.260 Cà phê 100 g
giá chất lượng cà phê Tỷ lệ chất tan trong nước 150,000
Tro tổng số 200,000
Định tính Hàn the trong thủy
10 QC.5.21.252 Hàn the Cá 100g 200,000
sản
Độ ẩm 100 g 150,000
Hàm lượng Nitơ tổng số 100 g 300,000
Hàm lượng P2O5 hữu hiệu 100 g 250,000
Chỉ tiêu chất lượng phân Hàm lượng K2O hữu hiệu 100 g 150,000
11 QC.5.21.01 Phân bón hữu cơ
bón Hàm lượng S 100 g 300,000
Hàm lượng Cacbon Hữu cơ tổng số 100 g 200,000
Hàm lượng Axit Humic 50 g 300,000
Hàm lượng Axit Fulvic 50 g 300,000
Độ ẩm 100 g 200,000
Protein 100 g 250,000
Béo 100 g 250,000
Chỉ tiêu chất lượng trong Xơ thô 100 g 250,000
12 QC.5.21.03 Thực phẩm khô
thực phẩm khô Muối (NaCl) 100 g 250,000
Cacbon hydrat 100 g 400,000
Chỉ số peroxide 100 g 250,000
Tro tổng số 100 g 250,000
Asen* 100 mL 250,000
Cadimi* 100 mL 250,000
Kẽm* 100 mL 200,000
Đồng* 100 mL 200,000
Magie* 100 mL 200,000
13 QC.5.21.05* Kim loại trong nước Nước
Canxi* 100 mL 200,000
Sắt* 100 mL 200,000
Chì* 100 mL 250,000
Mangan* 100 mL 200,000
Thủy ngân* 100 mL 250,000
Hàm lượng Nito toàn phần* 100 mL 250,000
Hàm lượng Nitơ axit amin 100 mL 250,000
Chỉ tiêu chất lượng trong
14 QC.5.21.09 Hàm lượng Nitơ amoniac Nước mắm 100 mL 250,000
nước mắm
Chỉ tiêu chất lượng trong
14 QC.5.21.09 Nước mắm
nước mắm
Độ axit 100 mL 250,000
Hàm lượng muối NaCl* 100 mL 250,000
Cr tổng số 100 mL 200,000
Cr (VI) 100 mL 200,000
15 QC.5.21.101 Kim loại trong nước Na Nước 100 mL 200,000
Al 100 mL 200,000
Ni 100 mL 200,000
COD 250 mL 200,000
BOD5 250 mL 200,000
Tổng N 250 mL 250,000
Phân tích các chỉ tiêu đánh
16 QC.5.21.176 Tổng P Nước thải 250 mL 250,000
giá độ ô nhiễm nước thải
TSS 250 mL 200,000
pH 250 mL 100,000
Màu sắc (mg/L Pt) 250 mL 150,000
NO2- 250 mL 300,000
NO3- 250 mL 300,000
SO42- 250 mL 300,000
Phân tích các anion trong NH +
17 QC.5.21.250 Nước thải 250 mL 200,000
nước thải 4

Cl- 250 mL 200,000


F -
250 mL 300,000
CN- 250 mL 300,000
Độ ẩm 100 g 150,000
Chỉ tiêu chất lượng phân
18 QC.5.21.169 Hàm lượng Nitơ tổng số Phân ure 100 g 300,000
bón Ure
Hàm lượng Biuret 100 g 300,000
Hàm lượng Nitơ tổng số 100 g 300,000
19 QC.5.21.23 Chỉ tiêu chất lượng trong đất Hàm lượng Photpho tổng số Đất 100 g 200,000
Hàm lượng Kali tổng số 100 g 200,000
Hàm lượng protein* 100 g 350,000
Hàm lượng chất béo* 100 g 250,000
Hàm lượng tro tổng số* 100 g 200,000
Độ ẩm 100 g 200,000
Chỉ tiêu chất lượng trong
20 QC.5.21.15 Độ axit Sữa bột 100 g 200,000
sữa bột
Photpho* 100 g 250,000
Canxi* 100 g 250,000
Kali 100 g 250,000
Magie 100 g 250,000

21 QC.5.21.50* Kháng sinh trong thủy sản Chloramphenicol* Cá 20 g 300,000

Tetracycline 20 g 500,000
22 QC.5.21.93 Kháng sinh trong sữa Chlortetracycline Sữa bột 20 g 500,000
22 QC.5.21.93 Kháng sinh trong sữa Sữa bột
Oxytetracycline 20 g 500,000
NO3- 250 mL 300,000
NO2- 250 mL 300,000
Phân tích các anion trong NH4
+
250 mL 200,000
23 QC.5.21.175 Nước dưới đất
mẫu nước dưới đất Cl -
250 mL 200,000
SO42- 250 mL 300,000
F -
250 mL 300,000
pH 250 mL 100,000

Phân tích các chỉ tiêu đánh chỉ số Pemanganate 250 mL 150,000
24 QC.5.21.218 giá chất lượng nước dưới Nito tổng số Nước dưới đất 250 mL 200,000
đất Độ cứng tổng (tính theo CaCO3) 250 mL 150,000
TDS 250 mL 200,000
COD 250 mL 200,000
BOD5 250 mL 200,000
Ôxy hòa tan (DO) 250 mL 200,000
Phân tích các chỉ tiêu đánh
25 QC.5.21.223 Tổng cacbon hữu cơ (TOC) Nước mặt 250 mL 200,000
giá chất lượng nước mặt
TSS 250 mL 200,000
Màu sắc (mg/L Pt) 250 mL 150,000
pH 250 mL 100,000
NO2- 250 mL 300,000
NO3- 250 mL 300,000
PO43- 250 mL 300,000
Phân tích các anion trong NH +
26 QC.5.21.224 Nước mặt 250 mL 200,000
nước mặt 4

Cl- 250 mL 200,000


F- 250 mL 300,000
CN -
250 mL 300,000
Phân tích hàm lượng Aflatoxin B1
27 QC.5.21.188 Ngũ cốc 20 g 1,200,000
aflatoxin trong ngũ cốc
Asen 20 g 250,000
Hàm lượng kim loại năng Cadimi 20 g 250,000
28 QC.5.21.19 Đất
trong đất Chì 20 g 250,000
Thủy ngân 20 g 250,000
Hàm lượng chất khô 400 g 300,000
Hàm lượng chất béo* 400 g 300,000
Chỉ tiêu chất lượng trong Độ axit Sữa đặc có 400 g 300,000
29 QC.5.21.04
sữa đặc có đường Protein* đường 400 g 400,000
Magie 400 g 300,000
Canxi* 400 g 300,000
Asen 20 g 300,000
Cadimi 20 g 300,000
30 QC.5.21.08 Kim loại trong sữa Sữa
30 QC.5.21.08 Kim loại trong sữa Sữa
Chì 20 g 300,000
Thủy ngân 20 g 300,000
Chỉ số Peroxide 100 mL 200,000
Chỉ tiêu chất lượng dầu thực
31 QC.5.21.10 Chỉ số Acid Dầu thực vật 100 mL 200,000
vật
Hàm lượng tạp chất không tan 100 mL 300,000
Protein* 100 g 400,000
Nito amoniac 100 g 250,000
Béo* 100 g 250,000
Độ ẩm 100 g 150,000
Chỉ tiêu chất lượng trong Xơ* Thức ăn chăn 100 g 250,000
32 QC.5.21.24
thức ăn chăn nuôi Phospho* nuôi 100 g 250,000
Canxi* 100 g 250,000
NaCl* 100 g 250,000
Tro tổng số* 100 g 200,000
Tro không tan trong HCl 100 g 200,000
Nitrofurans (AOZ)* 20 g 450,000
33 QC.5.21.53* Kháng sinh trong thủy sản Cá
Nitrofurans (AMOZ)* 20 g 400,000
Tetracycline 20 g 500,000
Kháng sinh trong thức ăn Thức ăn chăn
34 QC.5.21.57 Chlortetracycline 20 g 500,000
chăn nuôi nuôi
Oxytetracycline 20 g 500,000
Selen 20 g 250,000
Crome 20 g 250,000
35 QC.5.21.102 Kim loại trong đất Cu Đất 20 g 250,000
Fe 20 g 250,000
Zn 20 g 250,000
Độ ẩm 100 g 150,000
36 QC.5.21.233 Chỉ tiêu chất lượng đất Lưu huỳnh Đất 100 g 300,000
Hàm lượng Cacbon Hữu cơ tổng số 100 g 200,000
Hàm lượng Protein 100 g 400,000
Độ ẩm 100 g 150,000
Hàm lượng tro tổng số 100 g 200,000
Chỉ tiêu chất lượng trong Hàm lượng tro không tan trong HCl 100 g 200,000
37 QC.5.21.06 Bánh kẹo
bánh, mứt, kẹo Hàm lượng chất béo 100 g 200,000
Hàm lượng Axit 100 g 200,000
Hàm lượng đường khử 100 g 300,000
Hàm lượng đường tổng số 100 g 300,000
Hàm lượng chất khô 100 mL 200,000
Hàm lượng chất béo* 100 mL 200,000
Chỉ tiêu chất lượng trong
38 QC.5.21.18 Hàm lượng Protein* Sữa thanh trùng 100 mL 400,000
sữa thanh trùng
Độ axit 100 mL 200,000
Chỉ tiêu chất lượng trong
38 QC.5.21.18 Sữa thanh trùng
sữa thanh trùng

Tỷ trọng 100 mL 150,000


Hàm lượng chất béo thô* 100 g 250,000
Hàm lượng nước 100 g 250,000
Chỉ tiêu chất lượng trong
39 QC.5.21.25 Hàm lượng muối NaCl* Cá 100 g 250,000
thủy sản
Hàm lượng Nitơ tổng số* 100 g 300,000
Hàm lượng Nitơ amoniac 100 g 250,000
Asen 20 g 250,000
Cadimi 20 g 250,000
40 QC.5.21.27 Kim loại trong thủy sản Cá
Chì 20 g 250,000
Thủy ngân 20 g 250,000
Thức ăn chăn
41 QC.5.21.46* Kháng sinh trong TACN Chloramphenicol* 20 g 300,000
nuôi
Malachite green tổng* 20 g 600,000
Hóa chất, kháng sinh trong
42 QC.5.21.51* Malachite green Tôm 20 g 300,000
thủy sản
Leucomalachite green 20 g 300,000
Lysine tổng số 50 g 450,000
Chất lượng thức ăn chăn Thức ăn chăn
43 QC.5.21.85 - 1 Tổng Methionine và Cystein 50 g 450,000
nuôi nuôi
Threonine 50 g 450,000
Asen 50 g/ 50 mL 250,000
Cadimi 50 g/ 50 mL 250,000
Chì 50 g/ 50 mL 250,000
Thủy ngân 50 g/ 50 mL 250,000
Magie 50 g/ 50 mL 200,000
44 QC.5.21.92 Kim loại trong phân bón Phân bón
Sắt 50 g/ 50 mL 200,000
Canxi 50 g/ 50 mL 200,000
Kẽm 50 g/ 50 mL 200,000
Đồng 50 g/ 50 mL 200,000
Mangan 50 g/ 50 mL 200,000
Hàm lượng Bo tan trong axit 25 g 250,000
45 QC.5.21.98 Kim loại trong phân bón Hàm lượng Mo Phân bón 25 g 250,000
Hàm lượng Co 25 g 250,000
Hàm lượng chất tan 100 g 250,000
Hàm lượng Tanin 100 g 350,000
Chỉ tiêu chất lượng trong Hàm lượng Cafein 100 g 350,000
46 QC.5.21.07 Chè
chè Hàm lượng chất xơ 100 g 200,000
Hàm lượng tro tổng số 100 g 200,000
Hàm lượng tro không tan trong axit HCl 5g/ lần phân tích 50,000
Tổng Fluoroquinolone (Ciprofloxacin và
20 g 600,000
Enrofloxacin)*
47 QC.5.21.52* Kháng sinh trong thủy sản Cá
Ciprofloxacin* 20 g 350,000
Enrofloxacin* 20 g 350,000
Tetracycline 20 g 500,000
48 QC.5.21.55 Kháng sinh trong thủy sản Chlortetracycline Cá 20 g 500,000
Oxytetracycline 20 g 500,000
Ractopamine* 20 g 250,000
Chất kích thích tăng trưởng Thức ăn chăn
49 QC.5.21.56* Salbutamol* 20 g 350,000
trong thức ăn chăn nuôi nuôi
Clebuterol* 20 g 400,000
Sắt* 20 g 300,000
Đồng* 20 g 300,000
Mangan* 20 g 300,000
Kẽm* 20 g 300,000
Kim loại trong mẫu thức ăn
50 QC.5.21.86* Selen* Thức ăn bổ sung 20 g 300,000
bổ sung
Chì* 20 g 300,000
Cadimi* 20 g 300,000
Asen* 20 g 300,000
Thủy ngân* 20 g 300,000
As 20 g 250,000
Kim loại trong thức ăn thủy Cd 20 g 250,000
51 QC.5.21.243
sản Pb 20 g 250,000
Hg 20 g 250,000
Tetracycline 20 g 500,000
Kháng sinh trong sản phẩm
52 QC.5.21.65 Chlortetracycline Thịt 20 g 500,000
động vật (thịt)
Oxytetracycline 20 g 500,000
Vitamin A 20 g 600,000
Vitamin D3 20 g 600,000
Vitamin E 20 g 600,000
Vitamin B1 20 g 600,000
Vitamin B2 20 g 600,000
Vitamin trong mẫu thức ăn Vitamin B3
53 QC.5.21.87 Thức ăn bổ sung 20 g 600,000
bổ sung
Vitamin B5 20 g 600,000
Vitamin B6 20 g 600,000
Vitamin B7 20 g 600,000
Vitamin B12 20 g 600,000
Vitamin C (theo Acid ascorbic) 20 g 600,000
Chất lượng nguyên liệu thức Nguyên liệu
54 QC.5.21.116 Protein tiêu hóa 100 g 250,000
ăn chăn nuôi TACN
Độ ẩm 100 g 200,000
Phân tích các chỉ tiêu chất NaCl 100 g 250,000
55 QC.5.21.261 muối Iod
lượng trong muối Iod Chất không tan trong nước 25 g 80,000
Hàm lượng Iod 100 g 250,000
Độ ẩm 100 g 200,000
Xác định hàm lượng Asen (As) 20 g 250,000
56 QC.5.21.187 Chất lượng gạo Gạo
56 QC.5.21.187 Chất lượng gạo Gạo
Xác định hàm lượng Chì (Pb) 20 g 250,000
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) 20 g 250,000
Lysine 20 g 450,000
Chất lượng nguyên liệu thức Nguyên liệu
57 QC.5.21.85 - 2 Threonine 20 g 450,000
ăn chăn nuôi TACN
Methione 20 g 450,000
Protein* 100 g 400,000
Nito amoniac 100 g 250,000
Béo* 100 g 250,000
Độ ẩm 100 g 150,000
Chỉ tiêu chất lượng trong Xơ* 100 g 250,000
58 QC.5.21.302 Thức ăn thủy sản
thức ăn thủy sản Phospho* 100 g 250,000
Canxi* 100 g 250,000
NaCl* 100 g 250,000
Tro tổng số* 100 g 200,000
Tro không tan trong HCl 100 g 200,000
Chất lượng nguyên liệu thức Chỉ số axít Nguyên liệu 100 g 200,000
59 QC.5.21.161
ăn chăn nuôi Chỉ số peroxid TACN 100 g 200,000
pH trong nước 100 g 100,000
Chỉ tiêu chất lượng phân CaO 100 g 300,000
60 QC.5.21.184 Phân bón
bón MgO 100 g 300,000
SiO2 hữu hiệu 100 g 500,000
Độ ẩm 100 g 150,000
Đạm 100 g 400,000
Phân tích các chỉ tiêu đánh Đường 100 g 300,000
61 QC.5.20.258 Ngũ cốc
giá chất lượng ngũ cốc Tinh bột 100 g 300,000
Tro tổng số 100 g 150,000
Chất béo 100 g 300,000
Chất lượng nguyên liệu thức Nguyên liệu
62 QC.5.21.155 Valine 20 g 450,000
ăn chăn nuôi TACN
Độ ẩm 100 g 150,000
Chỉ tiêu chất lượng phân Hàm lượng P2O5 hữu hiệu Phân supe
63 QC.5.21.171 100 g 250,000
supe photphat photphat
Hàm lượng axit tự do 100 g 200,000
Chỉ tiêu chất lượng phân lân Độ ẩm Phân lân nung 100 g 150,000
64 QC.5.21.170
nung chảy Hàm lượng P2O5 hữu hiệu chảy 100 g 250,000
Chỉ tiêu chất lượng phân Hàm lượng N-NO3
65 QC.5.21.173 Phân bón 50g 400,000
bón có nitơ dạng nitrat
Chất lượng nguyên liệu thức Nguyên liệu
66 QC.5.21.99 Tryptophan 20 g 450,000
ăn chăn nuôi TACN
Chất lượng nguyên liệu thức Nguyên liệu
67 QC.5.21.103 Lactose 20 g 450,000
ăn chăn nuôi TACN
Chất lượng nguyên liệu thức Nguyên liệu
68 QC.5.21.104 Dextrose 20 g 450,000
ăn chăn nuôi TACN
Chất lượng nguyên liệu thức Nguyên liệu
69 QC.5.21.105 Fructose 20 g 450,000
ăn chăn nuôi TACN
Chất lượng nguyên liệu thức Nguyên liệu
70 QC.5.21.106 Sorbitol 20 g 450,000
ăn chăn nuôi TACN
Chất lượng nguyên liệu thức Nguyên liệu
71 QC.5.21.108 Saccharin sodium 20 g 450,000
ăn chăn nuôi TACN
Chất lượng nguyên liệu thức Nguyên liệu
72 QC.5.21.120 Axit phosphoric 20 g 450,000
ăn chăn nuôi TACN
Chất lượng nguyên liệu thức Nguyên liệu
73 QC.5.21.115 Betain 20 g 450,000
ăn chăn nuôi TACN

Chú ý: Giá trên đã bao chi phí vận chuyển, chưa bao gồm VAT (5%)
Công ty TNHH Đảm bảo Chất lượng Việt Nam (AoV-PT)
Phòng 406, Tầng 4, tòa nhà 130 Nguyễn Đức Cảnh,
Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 024 2213 6935
QUALITY ASSURANCE OF VIETNAM Email: ptd@aov.vn Website : www.aov.vn

ĐỀ NGHỊ CUNG CẤP MẪU QC


Tháng:……/Năm……
Tên PTN
Địa chỉ gửi mẫu
Người liên hệ
Điện thoại
Email
Thông tin hóa đơn
Nền mẫu (Sample Matrix) Quy cách bao gói cụ Thời gian mong Giá tiền (VNĐ)
TT Mã mẫu QC Tên mẫu QC Chỉ tiêu (Specification) Đơn vị Số lượng
(yêu cầu cụ thể chi tiết) thể muốn cung cấp Theo từng chỉ tiêu

Vi sinh cố định Nitơ Định lượng (CFU/g) 50 g 400,000

1 QC.6.21.06 Vi sinh trong phân bón Vi sinh phân giải Phospho Định lượng (CFU/g) Phân bón 50 g 400,000

Vi sinh Phân giải Xenlulo Định lượng (CFU/g) 50 g 400,000

Định lượng
TPC 150,000
(CFU/g)
Định lượng 01 vail tương đương
2 QC.6.21.07 Vi sinh trong thực phẩm E.coli* Thực phẩm (Thịt) 150,000
(CFU/g) 10g mẫu

E.coli* Định lượng (MPN/g) 150,000

01 vail tương đương


3 QC.6.21.08 Vi sinh trong thực phẩm Salmonella* Định tính (/25g) Thực phẩm (Thịt) 350,000
25g mẫu
01 vail tương đương
4 QC.6.21.09 Vi sinh trong thực phẩm L.monocytogenes* Định lượng (CFU/g) Thực phẩm (Thịt) 350,000
10g mẫu
01 vail tương đương
5 QC.6.21.10 Vi sinh trong sản phẩm động vật Clostridium perfringens Định lượng (CFU/g) Thịt 200,000
10g mẫu
01 vail tương đương
6 QC.6.21.16 Vi sinh trong thủy sản Salmonella* Định tính (/25g) Tôm 350,000
25g mẫu
01 vail tương đương
7 QC.6.21.17 Vi sinh trong thủy sản L.monocytogenes* Định tính (/25g) Tôm 350,000
25g mẫu

01 vail tương đương


8 QC.6.21.19 Vi sinh trong thủy sản V.parahaemolyticus Định tính (/25g) Thủy sản (Tôm) 350,000
25g mẫu
E.coli* Định lượng (MPN/g) 150,000
01 vail tương đương
9 QC.6.21.21 Vi sinh trong sữa bột Sữa
Coliform Định lượng (MPN/g) 25g mẫu 150,000
Enterobacteriaceae Định lượng (MPN/g) 150,000
01 vail tương đương
10 QC.6.21.22 Vi sinh trong sữa bột Salmonella* Định tính (/25g) Sữa 350,000
25g mẫu
01 vail tương đương
11 QC.6.21.24 Vi sinh trong phân bón Salmonella* Định tính (/25g) Phân bón 350,000
25g mẫu
01 vail tương đương
12 QC.6.21.25 Vi sinh trong sữa bột L.monocytogenes* Định tính (/25g) Sữa 450,000
25g mẫu
01 vail tương đương
13 QC.6.21.27 Vi sinh trong thức ăn chăn nuôi Salmonella Định tính (/25g) Thức ăn chăn nuôi 350,000
25g mẫu
TPC Định lượng (CFU/g) 150,000
Clostridium perfringens Định lượng (CFU/g) 150,000
01 vail tương đương
14 QC.6.21.28 Vi sinh trong thức ăn chăn nuôi Staphylococci có phản ứng Thức ăn chăn nuôi
Định lượng (CFU/g) 10g mẫu 150,000
dương tính coagulase
Enterobacteriaceae Định lượng (CFU/g) 150,000
01 vail tương đương
15 QC.6.21.33 Vi sinh trong sữa Bacillus cereus giả định Định lượng (CFU/g) Sữa 200,000
10g mẫu
01 vail tương đương
16 QC.6.21.34 Vi sinh trong sữa Clostrium perfringens Định lượng (CFU/g) Sữa 200,000
10g mẫu
01 vail tương đương
17 QC.6.21.35 Vi sinh trong phân bón E.coli Định lượng (MPN/g) Phân bón 200,000
10g mẫu
01 vail tương đương
18 QC.6.21.36 Vi sinh trong ngũ cốc Bacillus cereus giả định Định lượng (CFU/g) Ngũ cốc 200,000
10g mẫu
01 vail tương đương
19 QC.6.21.37 Vi sinh trong thực phẩm Tổng số Nấm men, nấm mốc Định lượng (CFU/g ) Thực phẩm (Thịt) 200,000
10g mẫu
Staphylococci dương tính với
coagulase (S.aureus và các Định lượng (CFU/g ) 250,000
loài khác) 01 vail tương đương
20 QC.6.21.40 Vi sinh trong thực phẩm Thực phẩm (Thịt)
Staphylococci dương tính với 10g mẫu
coagulase (S.aureus và các Định lượng (MPN/g) 250,000
loài khác)

TPC Định lượng (CFU/ml) 150,000

Định lượng
E.coli 150,000
(CFU/100ml)
Định lượng
E.coli 01 Vail tương đương 150,000
(MPN/100ml)
21 QC.6.21.41 Vi sinh trong nước mặt Nước mặt 500 ml nước vô
Định lượng trùng
Coliforms 150,000
(CFU/100ml)
Định lượng
Coliforms 150,000
(MPN/100ml)
Định lượng
Fecal Coliform 150,000
(MPN/100ml)
Tổng số vi sinh vật (TPC) Định lượng (CFU/g) 150,000
E.coli* Định lượng (CFU/g) 150,000
E.coli* Định lượng ( MPN/g) 150,000
Coliform Định lượng (CFU/g) 150,000
01 vail tương đương
22 QC.6.21.42 Vi sinh trong thủy sản Thủy sản (Tôm)
10g mẫu
01 vail tương đương
22 QC.6.21.42 Vi sinh trong thủy sản Coliform Định lượng ( MPN/g) Thủy sản (Tôm) 150,000
10g mẫu
Coliform Fecal Định lượng ( MPN/g) 150,000
Enterobacteriaceae Định lượng (CFU/g) 150,000
Enterobacteriaceae Định lượng ( MPN/g) 150,000
E.coli Định lượng (CFU/g) 150,000
E.coli Định lượng (MPN/g) 01 vail tương đương 150,000
23 QC.6.21.44 Vi sinh trong thức ăn chăn nuôi Thức ăn chăn nuôi
Coliform Định lượng (CFU/g) 10g mẫu 150,000
Coliform Định lượng (MPN/g) 150,000
Định lượng
Pseudomonas 01 Vail tương đương 200,000
(CFU/100ml)
24 QC.6.21.47 Vi sinh trong nước mặt Nước mặt 500 ml nước vô
Định lượng trùng
Enterococci 200,000
(CFU/100ml)
Định lượng
E.coli 150,000
(CFU/100ml)
Định lượng
E.coli '01 Vail tương đương 150,000
(MPN/100ml)
25 QC.6.21.48 Vi sinh trong nước uống Nước uống 500 ml nước vô
Định lượng trùng
Coliform 150,000
(CFU/100ml)
Định lượng
Coliform 150,000
(MPN/100ml)
Định lượng
Pseudomonas 01 Vail tương đương 200,000
(CFU/100ml)
26 QC.6.21.49 Vi sinh trong nước uống Nước uống 500 ml nước vô
Định lượng trùng
Enterococci 200,000
(CFU/100ml)
Vi sinh trong thực phẩm bảo vệ Thực phẩm bảo vệ sức 01 vail tương đương
27 QC.6.21.64 Tổng số nấm men, nấm mốc Định lượng (CFU/g) 200,000
sức khỏe khỏe 10g mẫu
Tổng vi khuẩn hiếu khí (APC) Định lượng (CFU/g) 150,000
Vi sinh trong thực phẩm bảo vệ Thực phẩm bảo vệ sức 01 vail tương đương
28 QC.6.21.65 E.coli Định lượng (MPN/g) 150,000
sức khỏe khỏe 10g mẫu
Coliform Định lượng (MPN/g) 150,000
Vi sinh trong thực phẩm bảo vệ Thực phẩm bảo vệ sức 01 vail tương đương
29 QC.6.21.66 Staphylococcus aureus Định tính 250,000
sức khỏe khỏe 25g mẫu
Vi sinh trong thực phẩm bảo vệ Thực phẩm bảo vệ sức 01 vail tương đương
30 QC.6.21.67 Salmonella Định tính 350,000
sức khỏe khỏe 25g mẫu
Vi sinh trong nguyên liệu thức ăn Nguyên liệu thức ăn
31 QC.6.21.70 Bacillus spp Định lượng (CFU/g) 50 g 250,000
chăn nuôi chăn nuôi
Vi sinh trong nguyên liệu thức ăn Nguyên liệu thức ăn
32 QC.6.21.76 Saccharomyces spp Định lượng (CFU/g) 50 g 250,000
chăn nuôi chăn nuôi
Tổng số vi sinh vật (TPC) Định lượng (MPN/ml) 150,000
Định lượng
E.coli 150,000
(CFU/100ml)
Định lượng
E.coli 01 Vail tương đương 150,000
(MPN/100ml)
33 QC.6.21.86 Vi sinh trong nước sản xuất Nước sản xuất 500 ml nước vô
Định lượng trùng
Coliforms 150,000
(CFU/100ml)
Định lượng
Coliforms 150,000
(MPN/100ml)
33 QC.6.21.86 Vi sinh trong nước sản xuất Nước sản xuất 500 ml nước vô
trùng

Định lượng
Fecal Coliform 150,000
(MPN/100ml)
Định lượng
E.coli 150,000
(CFU/100ml)
Định lượng
E.coli 150,000
(MPN/100ml)
01 Vail tương đương
Định lượng
34 QC.6.21.87 Vi sinh trong nước thải Coliforms Nước thải 500 ml nước vô 150,000
(CFU/100ml)
trùng
Định lượng
Coliforms 150,000
(MPN/100ml)
Định lượng
Fecal Coliform 150,000
(MPN/100ml)
01 vail tương đương
35 QC.6.21.89 Vi sinh trong thịt Listeria monocytogenes Định tính (/25g) Thịt 350,000
25g mẫu
01 vail tương đương
36 QC.6.21.93 Vi sinh trong thức ăn thủy sản V.parahaemolyticus Định tính (/25g) Thức ăn thủy sản 350,000
25g mẫu
Vi sinh trong nguyên liệu thức ăn Nguyên liệu thức ăn
37 QC.6.21.112 Lactobacillus spp. Định lượng (CFU/g) 50 g 250,000
chăn nuôi chăn nuôi

Chú ý: Giá trên đã bao chi phí vận chuyển, chưa bao gồm VAT (5%)

You might also like