You are on page 1of 4

CHƯƠNG

TRÌNH ĐÀO
TẠO KHÓA
2015
KHOA: KHOA
HỌC & KỸ
THUẬT MÁY
TÍNH
Ngành: Khoa học
Máy tính
(Computer
Science ) - 139
Tín chỉ
Tín
STT MSMH Tên môn học Khối kiến thức Passed
chỉ
I. Các môn bắt
85
buộc
Toán & KH Tự
1 CH1003 Hóa đại cương 3
nhiên
Toán & KH Tự
2 MT1003 Giải tích 1 4
nhiên
Toán & KH Tự
3 MT1005 Giải tích 2 4
nhiên
Đại số tuyến Toán & KH Tự
4 MT1007 3
tính nhiên
Phương pháp Toán & KH Tự
5 MT1009 3
tính nhiên
Xác suất và Toán & KH Tự
6 MT2001 3
thống kê nhiên
Toán & KH Tự
7 PH1003 Vật lý 1 4
nhiên
Thí nghiệm vật Toán & KH Tự
8 PH1007 1
lý nhiên
Những nguyên
lý cơ bản của Chính trị,Kinh
9 SP1003 5
chủ nghĩa Mác- tế,Văn hóa,Xã hội
Lênin
Tư tưởng Hồ Chính trị,Kinh
10 SP1005 2
Chí Minh tế,Văn hóa,Xã hội
Pháp luật Việt Chính trị,Kinh
11 SP1007 2
Nam đại cương tế,Văn hóa,Xã hội
Đường lối cách
mạng của Đảng Chính trị,Kinh
12 SP1009 3
Cộng sản Việt tế,Văn hóa,Xã hội
Nam
Giáo dục quốc Giáo dục quốc
13 MI1003 0
phòng phòng
Giáo dục thể
14 PE1003 0 Giáo dục thể chất
chất 1
Giáo dục thể
15 PE1005 0 Giáo dục thể chất
chất 2
Giáo dục thể
16 PE1007 0 Giáo dục thể chất
chất 3
17 LA1003 Anh văn 1 2 Ngoại ngữ
18 LA1005 Anh văn 2 2 Ngoại ngữ
19 LA1007 Anh văn 3 2 Ngoại ngữ
20 LA1009 Anh văn 4 2 Ngoại ngữ
Nhập môn điện Cơ sở ngành/Nhóm
21 CO1005 3
toán ngành
Cấu trúc rời rạc
Cơ sở ngành/Nhóm
22 CO1007 cho khoa học 4
ngành
máy tính
Cơ sở ngành/Nhóm
23 CO1009 Hệ thống số 4
ngành
Kỹ thuật lập Cơ sở ngành/Nhóm
24 CO1011 4
trình ngành
Kỹ năng
Cơ sở ngành/Nhóm
25 CO2001 chuyên nghiệp 3
ngành
cho kỹ sư
Cấu trúc dữ liệu Cơ sở ngành/Nhóm
26 CO2003 4 x
và giải thuật ngành
Lập trình
Cơ sở ngành/Nhóm
27 CO2005 hướng đối 4 x
ngành
tượng
Kiến trúc máy Cơ sở ngành/Nhóm
28 CO2007 4 x
tính ngành
Cơ sở ngành/Nhóm
29 CO2017 Hệ điều hành 3 x
ngành
Công nghệ Cơ sở ngành/Nhóm
30 CO3001 3 x
phần mềm ngành
Cơ sở ngành/Nhóm
31 CO3003 Mạng máy tính 4 x
ngành
II. Các môn bắt
buộc và tự chọn
54
của chuyên
ngành
Các môn tự
1 chọn nhóm A 3
(tối thiểu 3 TC)
Các môn tự
2 chọn nhóm B 3
(tối thiểu 3 TC)
Các môn tự
3 chọn nhóm C 9
(tối thiểu 9 TC)
Các môn tự
chọn nhóm D
4 12
(tối thiểu 12
TC)
Mô hình hóa
5 CO2011 3 Chuyên ngành x
toán học
Hệ cơ sở dữ
6 CO2013 4 Chuyên ngành x
liệu
Ban hành kèm Quyết
định số
2905/ĐHBK-ĐT
ngày 22/9/2017.
Ngày cập nhật:
27/10/2017
ĐẠI HỌC QUỐC
GIA TP. HỒ CHÍ
MINH
TRƯỜNG ĐẠI
HỌC BÁCH
KHOA

Trang 1 / 2
Tín lõi KSTN Môn
STT MSMH Tên môn học Khối kiến thức
chỉ Cốt
Nguyên lý ngôn
7 CO3005 4 Chuyên ngành x
ngữ lập trình
Phân tích và thiết
8 CO3031 3 Chuyên ngành x
kế giải thuật
Thực tập công
9 CO3055 2 Chuyên ngành
nghệ phần mềm
Đề cương luận
văn tốt nghiệp
10 CO4311 0 Chuyên ngành
(Khoa học Máy
tính)
Thực tập tốt
Thực tập tốt
11 CO3313 nghiệp (Khoa 2
nghiệp
học Máy tính)
Luận văn tốt
Luận văn tốt
12 CO4313 nghiệp (Khoa 9
nghiệp
học Máy tính)
Các môn tự
chọn nhóm A
1 PH1005 Vật lý 2 4
2 AS2001 Cơ học ứng dụng 3
3 AS1003 Cơ lý thuyết 3
Các môn tự
chọn nhóm B
(Kiến thức
Quản lý)
Kinh tế học đại
1 IM1013 3
cương
Quản trị kinh
2 IM3001 3
doanh cho kỹ sư
3 IM2003 Kinh tế kỹ thuật 3
Quản lý sản xuất
4 IM3003 3
cho kỹ sư
Quản lý dự án
5 IM2011 3
cho kỹ sư
Các môn tự
chọn nhóm C
1 CO3059 Đồ họa máy tính 3 x
Nhập môn trí tuệ
2 CO3061 3 x
nhân tạo
Công nghệ phần
3 CO3065 3 x
mềm nâng cao
Tính toán song
4 CO3067 3 x
song
5 CO3069 Mật mã và an 3 x
ninh mạng
Các môn tự
chọn nhóm D
1 CO3071 Hệ phân bố 3
Quản lý dự án
2 CO3011 3
phần mềm
Xây dựng
3 CO3013 chương trình 3
dịch
Kiểm tra phần
4 CO3015 3
mềm
Kiến trúc phần
5 CO3017 3
mềm
Hệ quản trị cơ sở
6 CO3021 3
dữ liệu
Cơ sở dữ liệu
7 CO3023 phân tán và 3
hướng đối tượng
Phân tích và thiết
8 CO3025 4
kế hệ thống
Thương mại điện
9 CO3027 3
tử
10 CO3029 Khai phá dữ liệu 3
Bảo mật hệ
11 CO3033 3
thống thông tin
12 CO3035 Hệ thời gian thực 3
Hệ thống thông
13 CO3041 3
minh
Phát triển ứng
14 CO3043 dụng trên thiết bị 3
di động
15 CO3045 Lập trình game 3
Mạng máy tính
16 CO3047 3
nâng cao
17 CO3049 Lập trình web 3
Hệ thống thiết bị
18 CO3051 3
di động
Xử lý ảnh số và
19 CO3057 3
thị giác máy tính
Phát triển ứng
20 CO3037 dụng internet of 3
things
Xử lý ngôn ngữ
21 CO3085 3
tự nhiên
Mật mã học và
22 CO3083 3
mã hóa thông tin
23 CO4027 Học máy 3
Mạng xã hội và
24 CO4025 3
thông tin

Trang 2 / 2

You might also like