Professional Documents
Culture Documents
1. Lậ p bả ng tầ n số , tầ n suấ t 1 chiều
2. Lậ p bả ng tầ n số 2 chiều
3. Vẽ 3 biểu đồ
STT Giới tính
Chiều caoCân
(cm)
nặng (kg)
Có
Thu
xe máy
nhập (triệu/tháng)
Tình trạng hôn nhân
1 Nữ 161.3 53.4 Có 4.8 Kết hô n
2 Nam 173.7 73.2 Có 6.3 Kết hô n
3 Nữ 164.2 57.3 Có 6.2 Kết hô n
4 Nữ 165.3 58.7 Khô ng 9.6 Ly hô n
5 Nam 173.8 73.4 Khô ng 7.8 Kết hô n
6 Nữ 155.9 46.2 Có 9 Kết hô n
7 Nữ 158.8 50 Có 4.6 Kết hô n
8 Nam 171.5 70.3 Có 3.2 Độ c thâ n
9 Nam 163.4 59.5 Có 8.5 Kết hô n
10 Nam 174.6 74.5 Có 7.3 Kết hô n
11 Nam 168.6 66.5 Khô ng 4.7 Kết hô n
12 Nam 166.9 64.3 Có 6.1 Kết hô n
13 Nữ 167.2 61.2 Có 5.9 Kết hô n
14 Nữ 169.2 63.9 Khô ng 8.3 Kết hô n
15 Nữ 158.0 49 Có 5.7 Kết hô n
16 Nam 172.2 71.3 Khô ng 3.2 Độ c thâ n
17 Nữ 167.7 61.9 Khô ng 8.9 Kết hô n
18 Nữ 163.2 55.9 Khô ng 6.3 Kết hô n
19 Nam 169.9 68.2 Có 6.4 Kết hô n
20 Nam 166.8 64 Có 6.6 Kết hô n
21 Nam 162.6 58.5 Có 5.9 Kết hô n
139 Nam 167.0 64.4 Có 9.3 Kết hô n
140 Nam 166.4 63.6 Có 6.3 Kết hô n
141 Nữ 158.9 50.2 Có 4.3 Độ c thâ n
142 Nữ 163.4 56.2 Có 7.9 Kết hô n
143 Nữ 160.4 52.2 Có 9.9 Ly hô n
144 Nữ 163.3 56.1 Có 6 Kết hô n
145 Nam 171.9 70.9 Có 8.9 Kết hô n
146 Nữ 158.4 49.6 Có 3.8 Độ c thâ n
147 Nữ 158.7 49.9 Khô ng 8.1 Kết hô n
148 Nam 165.8 62.7 Có 5.6 Kết hô n
149 Nữ 167.0 60.9 Có 8.1 Kết hô n
150 Nam 168.0 65.7 Có 3.3 Độ c thâ n
151 Nam 173.0 72.4 Có 9 Kết hô n
152 Nữ 159.9 51.6 Khô ng 6.1 Kết hô n
153 Nữ 158.4 49.6 Có 8.6 Kết hô n
154 Nữ 164.9 58.2 Khô ng 6.6 Kết hô n
155 Nữ 157.3 48 Khô ng 4.6 Kết hô n
156 Nữ 163.4 56.2 Khô ng 4.6 Kết hô n
157 Nam 167.0 64.3 Có 8.2 Kết hô n
158 Nữ 160.8 52.8 Có 3.9 Độ c thâ n
159 Nữ 161.9 54.1 Có 4.6 Kết hô n
160 Nam 172.5 71.6 Khô ng 8.3 Kết hô n
161 Nam 162.5 58.3 Có 3.7 Độ c thâ n
162 Nam 162.0 57.7 Có 7.5 Kết hô n
163 Nam 162.4 58.1 Có 4.9 Kết hô n
164 Nam 168.6 66.5 Có 3.6 Độ c thâ n
165 Nữ 169.4 64.2 Có 3.5 Độ c thâ n
166 Nam 166.4 63.5 Có 8 Kết hô n
167 Nữ 160.5 52.4 Có 8.6 Kết hô n
168 Nữ 164.4 57.5 Có 7.5 Kết hô n
169 Nữ 158.5 49.7 Có 9.4 Ly hô n
170 Nam 161.2 56.6 Khô ng 8.5 Kết hô n
171 Nữ 169.0 63.6 Khô ng 7.3 Kết hô n
172 Nam 161.7 57.2 Khô ng 4.4 Độ c thâ n
173 Nữ 157.4 48.1 Có 8.4 Kết hô n
174 Nam 166.4 63.6 Có 8.9 Kết hô n
175 Nữ 159.2 50.6 Có 8.8 Kết hô n
176 Nam 161.8 57.4 Có 7.9 Kết hô n
177 Nữ 159.2 50.6 Có 3.7 Độ c thâ n
178 Nam 165.0 61.7 Có 7.1 Kết hô n
179 Nam 174.4 74.1 Có 5.8 Kết hô n
180 Nam 160.2 55.2 Có 7 Kết hô n
181 Nam 171.1 69.8 Có 6.8 Kết hô n
182 Nam 162.6 58.5 Có 9.1 Kết hô n
183 Nữ 156.1 46.5 Khô ng 4.3 Độ c thâ n
184 Nam 162.4 58.3 Khô ng 7.2 Kết hô n
185 Nữ 157.2 48 Khô ng 9.3 Ly hô n
186 Nam 164.2 60.5 Có 9.8 Ly hô n
187 Nam 164.6 61.1 Có 6.7 Kết hô n
188 Nam 162.9 58.9 Có 3.5 Độ c thâ n
189 Nữ 165.7 59.2 Có 4 Độ c thâ n
190 Nam 172.5 71.7 Có 6.5 Kết hô n
191 Nữ 158.6 49.8 Khô ng 3.6 Độ c thâ n
192 Nam 166.4 63.6 Khô ng 4 Độ c thâ n
193 Nam 167.7 65.2 Có 4.3 Độ c thâ n
194 Nam 161.8 57.5 Có 3.2 Độ c thâ n
195 Nam 160.9 56.2 Có 7.4 Kết hô n
196 Nữ 159.2 50.5 Khô ng 4.6 Kết hô n
197 Nam 160.3 55.5 Khô ng 9 Kết hô n
198 Nữ 161.9 54.1 Khô ng 4.3 Độ c thâ n
199 Nam 168.2 65.9 Có 6.3 Kết hô n
200 Nam 166.0 63 Có 4.1 Độ c thâ n
Giới tính Count - Giới tính
Nam 98
Nữ 102
Total Result 200
STT Giới tính Chiều cao (cm) Cân nặng (kg) Có xe máy
1 Nữ 165.8 59.4 Có
2 Nam 170.1 68.4 Có
3 Nữ 161.3 53.4 Có
4 Nữ 168.3 62.8 Có
5 Nam 168.8 66.7 Có
6 Nam 174.6 74.4 Khô ng
7 Nữ 166.4 60.2 Có
8 Nam 169.5 67.7 Có
9 Nam 173.2 72.6 Khô ng
10 Nữ 159.8 51.4 Có
11 Nữ 156.3 46.8 Có
12 Nam 169.4 67.6 Khô ng
13 Nam 174.3 74.1 Có
14 Nam 168.3 66 Có
15 Nam 161.2 56.6 Khô ng
16 Nữ 155.8 46.1 Có
17 Nam 162.1 57.7 Có
18 Nữ 164.5 57.7 Có
19 Nam 160.2 55.3 Khô ng
20 Nam 173.2 72.6 Có
21 Nam 165.6 62.4 Có
22 Nữ 157.6 48.4 Khô ng
23 Nam 170.1 68.5 Khô ng
24 Nam 171.5 70.4 Khô ng
25 Nam 167.0 64.3 Khô ng
26 Nữ 164.9 58.2 Khô ng
27 Nam 165.8 62.8 Có
28 Nữ 161.4 53.6 Khô ng
29 Nữ 166.8 60.7 Có
30 Nữ 163.2 55.9 Có
31 Nữ 163.0 55.6 Có
32 Nữ 164.8 58.1 Khô ng
33 Nam 173.1 72.5 Có
34 Nữ 166.7 60.6 Có
35 Nữ 168.9 63.6 Khô ng
36 Nam 172.6 71.8 Có
37 Nam 170.4 68.9 Có
38 Nữ 155.7 45.9 Có
39 Nam 165.1 61.8 Khô ng
40 Nam 173.2 72.5 Có
41 Nữ 168.7 63.3 Có
42 Nam 165.6 62.5 Có
43 Nữ 159.5 51 Khô ng
44 Nữ 157.8 48.8 Có
45 Nữ 160.2 51.9 Có
46 Nam 160.9 56.2 Có
47 Nữ 169.2 64 Khô ng
48 Nam 166.3 63.4 Có
49 Nữ 166.2 60 Có
50 Nam 163.3 59.4 Có
51 Nữ 156.5 46.9 Có
52 Nam 161.9 57.5 Có
53 Nam 172.6 71.8 Khô ng
54 Nam 160.0 55 Khô ng
55 Nam 166.7 63.9 Có
56 Nam 168.5 66.4 Có
57 Nữ 159.9 51.6 Có
58 Nữ 162.4 54.9 Có
59 Nam 162.7 58.6 Có
60 Nữ 155.7 46 Khô ng
61 Nữ 169.3 64.1 Có
62 Nữ 168.2 62.6 Có
63 Nam 173.8 73.4 Có
64 Nữ 158.1 49.1 Có
65 Nam 168.6 66.4 Khô ng
66 Nữ 159.1 50.4 Có
67 Nữ 156.8 47.4 Có
68 Nữ 164.6 57.8 Có
69 Nam 162.4 58.3 Có
70 Nữ 158.8 50.1 Có
71 Nam 160.2 55.3 Có
72 Nam 171.1 69.8 Có
73 Nam 169.0 67.1 Có
74 Nam 172.0 71 Có
75 Nữ 157.3 48.1 Có
76 Nam 172.4 71.5 Có
77 Nữ 157.3 48 Có
78 Nữ 166.0 59.7 Có
79 Nữ 168.5 63 Khô ng
80 Nữ 169.2 64 Khô ng
81 Nữ 158.4 49.5 Khô ng
82 Nam 160.7 56 Có
83 Nữ 159.8 51.4 Có
84 Nam 163.7 59.9 Có
85 Nam 160.9 56.2 Có
86 Nữ 168.4 62.9 Có
87 Nữ 156.7 47.2 Có
88 Nữ 163.7 56.5 Có
89 Nam 166.5 63.7 Có
90 Nữ 166.2 59.9 Có
91 Nam 172.5 71.7 Có
92 Nữ 157.3 48.1 Có
93 Nam 169.8 68.1 Có
94 Nữ 160.5 52.4 Có
95 Nam 172.8 72 Có
96 Nữ 158.7 49.9 Có
97 Nam 160.5 55.6 Có
98 Nam 165.5 62.3 Khô ng
99 Nam 173.9 73.5 Khô ng
100 Nam 162.8 58.8 Có
101 Nam 162.9 58.9 Có
102 Nam 172.4 71.6 Khô ng
103 Nữ 155.5 45.6 Có
104 Nam 164.3 60.7 Có
105 Nam 162.1 57.8 Có
106 Nữ 168.5 63.1 Có
107 Nam 173.5 73 Có
108 Nam 168.7 66.5 Có
109 Nam 164.5 61 Có
110 Nữ 162.5 55 Khô ng
111 Nam 169.3 67.5 Có
112 Nữ 156.1 46.4 Có
113 Nam 165.2 61.9 Có
114 Nam 167.2 64.6 Có
115 Nam 165.3 62 Có
116 Nữ 160.1 51.8 Khô ng
117 Nam 170.2 68.6 Có
118 Nữ 163.5 56.3 Có
119 Nữ 168.8 63.3 Có
120 Nữ 163.8 56.8 Có
121 Nữ 155.2 45.2 Khô ng
122 Nam 168.2 66 Có
123 Nữ 166.5 60.3 Có
124 Nữ 159.3 50.7 Có
125 Nam 167.9 65.5 Có
126 Nam 165.6 62.5 Có
127 Nữ 162.5 55 Có
128 Nam 173.6 73.1 Có
129 Nữ 164.5 57.7 Có
130 Nữ 160.5 52.3 Có
131 Nam 169.1 67.1 Có
132 Nam 169.2 67.3 Khô ng
133 Nữ 158.7 49.9 Có
134 Nam 175.0 75 Có
135 Nam 168.5 66.4 Có
136 Nữ 162.1 54.4 Khô ng
137 Nam 169.9 68.2 Có
138 Nam 162.0 57.7 Có
139 Nam 168.1 65.8 Có
140 Nữ 158.6 49.9 Khô ng
141 Nam 161.5 57 Khô ng
142 Nam 164.3 60.8 Có
143 Nam 168.2 65.9 Có
144 Nữ 163.2 56 Có
145 Nam 165.8 62.8 Có
146 Nữ 158.8 50 Có
147 Nữ 157.0 47.6 Có
148 Nữ 163.7 56.6 Khô ng
149 Nữ 161.1 53.1 Khô ng
150 Nam 166.6 63.8 Có
151 Nữ 157.0 47.6 Có
152 Nữ 155.1 45.1 Có
153 Nữ 155.8 46.1 Có
154 Nữ 168.9 63.5 Khô ng
155 Nữ 163.1 55.8 Có
156 Nữ 155.8 46.1 Khô ng
157 Nữ 166.8 60.8 Có
158 Nam 169.9 68.3 Có
159 Nam 174.9 74.9 Có
160 Nữ 156.8 47.3 Có
161 Nam 169.1 67.1 Khô ng
162 Nam 161.1 56.4 Có
163 Nữ 166.5 60.4 Có
164 Nam 168.4 66.2 Có
165 Nữ 167.4 61.5 Có
166 Nam 169.9 68.2 Khô ng
167 Nam 169.2 67.3 Khô ng
168 Nam 165.4 62.2 Có
169 Nữ 161.8 54.1 Có
170 Nữ 164.0 56.9 Khô ng
171 Nữ 163.2 55.9 Có
172 Nam 172.1 71.1 Khô ng
173 Nữ 159.1 50.5 Có
174 Nam 163.9 60.3 Có
175 Nữ 168.2 62.6 Có
176 Nữ 166.7 60.6 Có
177 Nam 169.3 67.4 Khô ng
178 Nam 167.9 65.5 Khô ng
179 Nam 168.2 66 Có
180 Nữ 168.6 63.1 Có
181 Nam 166.2 63.3 Khô ng
182 Nam 160.8 56.1 Có
183 Nam 172.4 71.6 Có
184 Nam 168.6 66.4 Có
185 Nữ 158.7 49.9 Có
186 Nam 164.1 60.5 Khô ng
187 Nam 173.4 72.9 Khô ng
188 Nữ 155.5 45.6 Có
189 Nữ 165.6 59.2 Có
190 Nam 171.4 70.1 Có
191 Nữ 164.2 57.3 Có
192 Nam 173.2 72.6 Có
193 Nam 172.0 71 Có
194 Nữ 165.2 58.6 Có
195 Nữ 158.9 50.2 Có
196 Nữ 165.8 59.4 Có
197 Nam 167.5 65 Khô ng
198 Nữ 159.0 50.3 Có
199 Nam 165.1 61.8 Có
200 Nữ 162.4 54.9 Có
hiên ở địa phương A, ta đượ c bả ng dữ liệu sau đâ y.
110200050
Thu nhập (triệu/tháng)
Tình trạng hôn nhân
7.3 Kết hô n
4.5 Kết hô n
7.2 Kết hô n
4.6 Kết hô n
8 Kết hô n
7.4 Kết hô n
5.6 Kết hô n
5.5 Kết hô n
9.2 Kết hô n
9.3 Kết hô n
5.6 Kết hô n Count - Giới tính Tình trạng hôn nhân
7.1 Kết hô n Giới tính Độc thân
3.6 Độ c thâ n Nam 24
7.8 Kết hô n Nữ 17
7 Kết hô n Total Result 41
7.6 Kết hô n
3.2 Độ c thâ n Độc thân
4.5 Kết hô n Nam 24
8.4 Kết hô n Nữ 17
7.4 Kết hô n Tần suất (%) 20.5%
4.6 Kết hô n
7.5 Kết hô n
7.4 Kết hô n Chiều cao (cm) Count - Chiều cao (cm
6.8 Kết hô n 155.1-159.1 32
3.9 Độ c thâ n 159.1-163.1 40
3.3 Độ c thâ n 163.1-167.1 53
7.5 Kết hô n 167.1-171.1 48
7 Kết hô n 171.1-175.1 27
8.4 Kết hô n Total Result 200
6 Kết hô n
5.9 Kết hô n Chiều cao 155.1-159.1
4.3 Độ c thâ n Tần số 32
8.7 Kết hô n
9.9 Ly hô n
8.3 Kết hô n
4.9 Kết hô n
Biểu đồ cột v
1.2
1
3.3 Độ c thâ n Biểu đồ cột v
7.3 Kết hô n 1.2
4.2 Độ c thâ n
6.6 Kết hô n 1
3.7 Độ c thâ n
7.7 Kết hô n 0.8
7.4 Kết hô n
0.6
9.9 Ly hô n
1
5.5 Kết hô n
0.4
5.1 Kết hô n
6.3 Kết hô n
0.2
5.4 Kết hô n
4.1 Độ c thâ n 0
6.9 Kết hô n #REF!
9.9 Ly hô n
5.5 Kết hô n
4.7 Kết hô n
4.7 Kết hô n
7.9 Kết hô n
9.1 Kết hô n
8.1 Kết hô n Chiều cao
7.5 Kết hô n 60
8.2 Kết hô n
9 Kết hô n 50
8.8 Kết hô n
40
7.4 Kết hô n
6.8 Kết hô n
30
6.5 Kết hô n
5.1 Kết hô n 20
7.9 Kết hô n
8.2 Kết hô n 10
9.8 Ly hô n
5.4 Kết hô n 0
155.1- 159.1- 163.1- 167.1
4.1 Độ c thâ n 159.1 163.1 167.1 171.1
8.6 Kết hô n
6.6 Kết hô n
7.7 Kết hô n Giới tính Count - Giới tính
8.2 Kết hô n Nam 103
5.4 Kết hô n Nữ 97
4.5 Kết hô n Total Result 200
5.6 Kết hô n
3.2 Độ c thâ n
8.6 Kết hô n
6.6 Kết hô n
9.1 Kết hô n
6.9 Kết hô n
5.5 Kết hô n
3.6 Độ c thâ n
5.2 Kết hô n
8.1 Kết hô n
5.8 Kết hô n
8.5 Kết hô n
5.2 Kết hô n
3.1 Độ c thâ n
6.8 Kết hô n
3.4 Độ c thâ n
8 Kết hô n
8.5 Kết hô n
5.9 Kết hô n
8.2 Kết hô n
3.4 Độ c thâ n
7.1 Kết hô n
8.7 Kết hô n
9.9 Ly hô n
4.3 Độ c thâ n
3.7 Độ c thâ n
5.3 Kết hô n
3.7 Độ c thâ n
6.5 Kết hô n
3.2 Độ c thâ n
3 Độ c thâ n
8.3 Kết hô n
5.1 Kết hô n
9.2 Kết hô n
4.8 Kết hô n
4 Độ c thâ n
5.3 Kết hô n
8.5 Kết hô n
4.5 Kết hô n
8.8 Kết hô n
3.5 Độ c thâ n
6.5 Kết hô n
7.7 Kết hô n
5.4 Kết hô n
7.5 Kết hô n
7.9 Kết hô n
7.7 Kết hô n
9.6 Ly hô n
7.6 Kết hô n
7.2 Kết hô n
7.8 Kết hô n
5.9 Kết hô n
8.6 Kết hô n
7.7 Kết hô n
3.9 Độ c thâ n
3.2 Độ c thâ n
6.9 Kết hô n
3.7 Độ c thâ n
9.5 Ly hô n
4.1 Độ c thâ n
4.7 Kết hô n
8.1 Kết hô n
7.1 Kết hô n
5.1 Kết hô n
4.1 Độ c thâ n
9.7 Ly hô n
3.8 Độ c thâ n
7.1 Kết hô n
4.2 Độ c thâ n
7.2 Kết hô n
8.2 Kết hô n
5.2 Kết hô n
8.8 Kết hô n
7.5 Kết hô n
9.6 Ly hô n
9 Kết hô n
6.9 Kết hô n
8 Kết hô n
8.8 Kết hô n
7.1 Kết hô n
3 Độ c thâ n
4.3 Độ c thâ n
4.5 Kết hô n
8.6 Kết hô n
8.4 Kết hô n
8 Kết hô n
7.4 Kết hô n
6.9 Kết hô n
3.6 Độ c thâ n
9.1 Kết hô n
5.8 Kết hô n
3.1 Độ c thâ n
9.5 Ly hô n
4 Độ c thâ n
8.2 Kết hô n
4 Độ c thâ n
6.1 Kết hô n
9.1 Kết hô n
8.4 Kết hô n
3.6 Độ c thâ n
5.3 Kết hô n
9.6 Ly hô n
5.1 Kết hô n
8.4 Kết hô n
3.3 Độ c thâ n
4.5 Kết hô n
6.7 Kết hô n
9.1 Kết hô n
5.1 Kết hô n
5.6 Kết hô n
8.4 Kết hô n
9.3 Kết hô n
3.1 Độ c thâ n
9.4 Ly hô n
5.5 Kết hô n
3.7 Độ c thâ n
4.3 Độ c thâ n
8.8 Kết hô n
3.5 Độ c thâ n
8.5 Kết hô n
8.5 Kết hô n
5 Kết hô n
8.7 Kết hô n
4.5 Kết hô n
Kết hôn Ly hôn Total Result
74 5 103
73 7 97
147 12 200
n 5
min 155.1
max 175.0
h 3.98
74
Chiều cao
74%