You are on page 1of 10

Page 1

Voltage
Connect Qty Circuit Cable/
Load Description R Y B RYB It Drop
From/ Kết Ckt. No. Số Breaker Cáp
Mô tả tải (KVA) (KVA) (KVA) (KVA) (A) Sụt áp
nối từ lượng Máy cắt (A) (mm2)
(%)
Spare 10% 11.7 11.2 11.5 33.4

Total Connected Load (kVA) 624 618 759 1,993


Demand Factor (ks) 0.8
Total Load Demand (kVA) 601.0 591.1 707.4 1,884.6

Transformer efficency (99%) 99%


Load demand to Choose Transformer (kVA) 1904
Choose Transformer (kVA) 2000

Panel ID : MDB-A1-GF-SH
Voltage
Connect Qty Circuit Cable/C
Load Description R Y B RYB It Drop
From/ Ckt. No. Số Breaker áp
Mô tả tải (KVA) (KVA) (KVA) (KVA) (A) Sụt áp
Kết nối từ lượng Máy cắt (A) (mm2)
(%)
MSB-AP Incoming/Ngõ vào 134 160 70 0.00

Outgoing/Ngõ ra
DB-A1-GF-SH01 Shophouse 01 1 5.0 5.0 5.0 15.0 27.3 40 10 0.00
DB-A1-GF-SH02 Shophouse 02 1 5.0 5.0 5.0 15.0 27.3 40 10 0.00
DB-A1-GF-SH03 Shophouse 03 1 5.0 5.0 5.0 15.0 27.3 40 10 0.00
DB-A1-GF-SH04 Shophouse 04 1 5.0 5.0 5.0 10.0 27.3 40 10 0.00
DB-A1-GF-SH05 Shophouse 05 1 5.0 5.0 5.0 15.0 27.3 40 10 0.00
DB-A1-GF-SH06 Shophouse 06 1 5.0 5.0 5.0 15.0 27.3 40 10 0.00
Spare 5% 5 5 5 15.0

Total Connected Load (kVA) 35.0 35.0 35.0 100.0


Demand Factor (ks) 0.70
Total Load Demand (kVA) 24.5 24.5 24.5 70.0

Panel ID : MDB-A1-GF-CH
Voltage
Connect Qty Circuit Cable/C
Load Description R Y B RYB It Drop
From/ Ckt. No. Số Breaker áp
Mô tả tải (KVA) (KVA) (KVA) (KVA) (A) Sụt áp
Kết nối từ lượng Máy cắt (A) (mm2)
(%)
MSB-AP Incoming/Ngõ vào 134 160 70 0.00

Outgoing/Ngõ ra
DB-A1-GF-CH01 Apartment 1 1 15.0 15.0 75.0 80 25 0.00
DB-A1-GF-CH02 Apartment 2 1 15.0 15.0 75.0 80 25 0.00
DB-A1-GF-CH03 Apartment 3 1 15.0 15.0 75.0 80 25 0.00
DB-A1-GF-CH04 Apartment 4 1 15.0 15.0 75.0 80 25 0.00
DB-A1-GF-CH05 Apartment 5 1 15.0 15.0 75.0 80 25 0.00
Spare 5% 2 2 1 3.8

Total Connected Load (kVA) 31.5 31.5 15.8 78.8


Demand Factor (ks) 0.78
Total Load Demand (kVA) 24.6 24.6 12.3 61.4

Panel ID : MDB-A1-(2-9)-CH (ĐIỂN HÌNH MDB-A1-(15-18, 20-21)-CH, MDB-A1-(22-30)-CH)


Voltage
Connect Qty Circuit Cable/C
Load Description R Y B RYB It Drop
From/ Ckt. No. Số Breaker áp
Mô tả tải (KVA) (KVA) (KVA) (KVA) (A) Sụt áp
Kết nối từ lượng Máy cắt (A) (mm2)
(%)
MSB-AP Incoming/Ngõ vào 160 160 70 0.25

Page 2
Voltage
Connect Qty Circuit Cable/
Load Description R Y B RYB It Drop
From/ Kết Ckt. No. Số Breaker Cáp
Mô tả tải (KVA) (KVA) (KVA) (KVA) (A) Sụt áp
nối từ lượng Máy cắt (A) (mm2)
(%)

Outgoing/Ngõ ra
DB-A1-(2-9)-CH01 Apartment 1 1 9.3 9.3 50.6 63.0 16.0 1.4
DB-A1-(2-9)-CH02 Apartment 2 1 9.3 9.3 50.6 63.0 16.0 1.4
DB-A1-(2-9)-CH03 Apartment 3 1 9.3 9.3 50.6 63.0 16.0 1.4
DB-A1-(2-9)-CH04 Apartment 4 1 9.3 9.3 50.6 63.0 16.0 1.4
DB-A1-(2-9)-CH05 Apartment 5 1 9.3 9.3 50.6 63.0 16.0 1.4
DB-A1-(2-9)-CH06 Apartment 6 1 9.3 9.3 44.9 50.0 16.0 1.3
DB-A1-(2-9)-CH07 Apartment 7 1 9.3 9.3 50.6 63.0 16.0 1.4
DB-A1-(2-9)-CH08 Apartment 8 1 9.3 9.3 50.6 63.0 16.0 1.4
DB-A1-(2-9)-CH09 Apartment 9 1 9.3 9.3 50.6 63.0 16.0 1.4
DB-A1-(2-9)-CH10 Apartment 10 1 9.3 9.3 50.6 63.0 16.0 1.4
DB-A1-(2-9)-CH11 Apartment 11 1 9.3 9.3 50.6 63.0 16.0 1.4
DB-A1-(2-9)-CH12 Apartment 12 1 9.3 9.3 50.6 63.0 16.0 1.4
DB-A1-(2-9)-CH13 Apartment 13 1 11.2 11.2 56.0 63.0 16.0 1.7
Spare 5% 2 2 2 6.1

Total Connected Load (kVA) 39.0 39.0 50.7 128.7


Demand Factor (ks) 0.63
Total Load Demand (kVA) 24.6 24.6 32.0 81.1

Panel ID : MDB-A1-19-CH
Voltage
Connect Qty Circuit Cable/C
Load Description R Y B RYB It Drop
From/ Ckt. No. Số Breaker áp
Mô tả tải (KVA) (KVA) (KVA) (KVA) (A) Sụt áp
Kết nối từ lượng Máy cắt (A) (mm2)
(%)
MSB-AP Incoming/Ngõ vào 107 125 50 0.25

Outgoing/Ngõ ra
DB-A1-19-CH01 Apartment 1 1 9.3 9.3 50.6 63.0 16.0 1.4
DB-A1-19-CH02 Apartment 2 1 0.0 50.6 63.0 16.0 1.4
DB-A1-19-CH03 Apartment 3 1 9.3 9.3 50.6 63.0 16.0 1.4
DB-A1-19-CH04 Apartment 4 1 9.3 9.3 50.6 63.0 16.0 1.4
DB-A1-19-CH05 Apartment 5 1 9.3 9.3 50.6 63.0 16.0 1.4
DB-A1-19-CH06 Apartment 6 1 9.3 9.3 50.6 63.0 16.0 1.4
DB-A1-19-CH07 Apartment 7 1 9.3 9.3 50.6 63.0 16.0 1.4
DB-A1-19-CH08 Apartment 8 1 9.3 9.3 50.6 63.0 16.0 1.4
DB-A1-19-CH09 Apartment 9 1 9.3 9.3 50.6 63.0 16.0 1.4
DB-A1-19-CH10 Apartment 10 1 11.2 11.2 56.0 63.0 16.0 1.7
Spare 5% 1 1 1 4.3

Total Connected Load (kVA) 29.2 29.2 31.3 89.7


Demand Factor (ks) 0.63
Total Load Demand (kVA) 18.4 18.4 19.7 56.5

Panel ID : MDB-A1-31F-CH
Voltage
Connect Qty Circuit Cable/C
Load Description R Y B RYB It Drop
From/ Ckt. No. Số Breaker áp
Mô tả tải (KVA) (KVA) (KVA) (KVA) (A) Sụt áp
Kết nối từ lượng Máy cắt (A) (mm2)
(%)
MSB-AP Incoming/Ngõ vào 104 125 50 0.00

Outgoing/Ngõ ra
DB-A1-31-PH01 Penthouse 1 1 8.3 8.3 8.3 25.0 45.5 50 16 0.00
DB-A1-31-PH02 Penthouse 2 1 8.3 8.3 8.3 25.0 45.5 50 16 0.00
DB-A1-31-PH03 Penthouse 3 1 8.3 8.3 8.3 25.0 45.5 50 16 0.00

Page 3
Voltage
Connect Qty Circuit Cable/
Load Description R Y B RYB It Drop
From/ Kết Ckt. No. Số Breaker Cáp
Mô tả tải (KVA) (KVA) (KVA) (KVA) (A) Sụt áp
nối từ lượng Máy cắt (A) (mm2)
(%)
DB-A1-31-PH04 Penthouse 4 1 8.3 8.3 8.3 25.0 45.5 50 16 0.00
Spare 5% 0.0

Total Connected Load (kVA) 33.3 33.3 33.3 100.0


Demand Factor (ks) 0.53
Total Load Demand (kVA) 17.7 17.7 17.7 53.0

Panel ID : APARTMENT: 1PN


Voltage
Connect Qty Circuit Cable/C
Load Description R Y B RYB It Drop
From/ Kết Ckt. No. Số Breaker áp
Mô tả tải (KVA) (KVA) (KVA) (KVA) (A) Sụt áp
nối từ lượng Máy cắt (A) (mm2)
(%)
MDB Incoming/Ngõ vào 45 50 16 0.00

Outgoing/Ngõ ra
L1 Lighting 1 0.40 0.40 2.2 10 1.5 0.00
Ổ cắm khu phòng khách,
S1 6 1.35 1.35
phòng ngủ 7.4 20 2.5 0.00
S2 Ổ cắm khu bếp 5 4.25 4.25 23.2 25 4 0.00
S3 Bếp từ 3.62kw 1 4.50 4.50 24.5 25 4 0.00
P1 Water heater 1 (2,5Kw) 1 2.50 2.50 13.6 20 2.5 0.00
P2 Airconditional 1 1.75 1.75 9.5 20 2.5 0.00
P3 Airconditional 1 0.93 0.93 5.1 16 2.5 0.00
Spare 5% 0.8 0.8

Total Connected Load (kVA) 16.5 0.0 0.0 16.5


Demand Factor (ks) 0.50
Total Load Demand (kVA) 8.2 0.0 0.0 8.2

Panel ID : APARTMENT: 2PN


Voltage
Connect Qty Circuit Cable/C
Load Description R Y B RYB It Drop
From/ Kết Ckt. No. Số Breaker áp
Mô tả tải (KVA) (KVA) (KVA) (KVA) (A) Sụt áp
nối từ lượng Máy cắt (A) (mm2)
(%)
MDB Incoming/Ngõ vào 51 63 16 0.00

Outgoing/Ngõ ra
L1 Lighting 1 0.30 0.30 1.6 10 1.5 0.00
S1 Ổ cắm 5 1.13 1.13 6.1 20 2.5 0.00
S2 Ổ cắm 5 1.13 1.13 6.1 20 2.5 0.00
S3 Ổ cắm khu bếp 5 4.25 4.25 23.2 25 4 0.00
S4 Bếp từ 3.62kw 1 4.50 4.50 24.5 25 4 0.00
P1 Water heater 1 (2,5Kw) 1 2.50 2.50 13.6 20 2.5 0.00
P3 Airconditional 1 2.13 2.13 11.6 20 2.5 0.00
P4 Airconditional 1 1.75 1.75 9.5 20 2.5 0.00
Spare 5% 0.9 0.9

Total Connected Load (kVA) 18.6 0.0 0.0 18.6


Demand Factor (ks) 0.50
Total Load Demand (kVA) 9.3 0.0 0.0 9.3

Panel ID : APARTMENT: 3PN


Voltage
Connect Qty Circuit Cable/C
Load Description R Y B RYB It Drop
From/ Kết Ckt. No. Số Breaker áp
Mô tả tải (KVA) (KVA) (KVA) (KVA) (A) Sụt áp
nối từ lượng Máy cắt (A) (mm2)
(%)

Page 4
Voltage
Connect Qty Circuit Cable/
Load Description R Y B RYB It Drop
From/ Kết Ckt. No. Số Breaker Cáp
Mô tả tải (KVA) (KVA) (KVA) (KVA) (A) Sụt áp
nối từ lượng Máy cắt (A) (mm2)
(%)
MDB Incoming/Ngõ vào 56 63 16 0.00

Outgoing/Ngõ ra
L1 Lighting 1 0.40 0.40 2.2 10 1.5 0.00
Ổ cắm khu phòng khách,
S1 7 1.58 1.58
phòng ngủ 8.6 20 2.5 0.00
Ổ cắm khu phòng khách,
S2 1.35 1.35
phòng ngủ 6 7.4 20 2.5 0.00
S3 Ổ cắm khu bếp 4 4.03 4.03 22.0 25 4 0.00
S4 Bếp từ 3.62kw 1 4.50 4.50 24.5 25 4 0.00
P1 Water heater 1 (2,5Kw) 1 2.50 2.50 13.6 20 2.5 0.00
P2 Airconditional 1 2.63 2.63 14.3 20 2.5 0.00
P2 Airconditional 1 2.18 2.18 11.9 20 2.5 0.00
P3 Airconditional 1 2.18 2.18 11.9 20 2.5 0.00
Spare 5% 1.1 1.1

Total Connected Load (kVA) 22.4 0.0 0.0 22.4


Demand Factor (ks) 0.50
Total Load Demand (kVA) 11.2 0.0 0.0 11.2

Panel ID : DB-A1-B1-ELV
Voltage
Connect Qty Circuit Cable/C
Load Description R Y B RYB It Drop
From/ Kết Ckt. No. Số Breaker áp
Mô tả tải (KVA) (KVA) (KVA) (KVA) (A) Sụt áp
nối từ lượng Máy cắt (A) (mm2)
(%)
MSB-PP Incoming/Ngõ vào 19 25.0 4 0.00

L1 Lighting 1 0.50 0.50 2.7 10 1.5 0.00


P1 EQUIPMENT 1 3 0.00 .0 20 2.5 0.00
P2 EQUIPMENT 1 3.00 3.00 16.4 20 2.5 0.00
P3 EQUIPMENT 1 3 3.00 16.4 20 2.5 0.00
Spare 10% 0.4 0.3 0.3 1.0

Total Connected Load (kVA) 3.9 3.3 3.3 7.5


Demand Factor (ks) 0.9
Total Load Demand (kVA) 3.5 3.0 3.0 6.7

Panel ID : PP-A1-3F-CO
Voltage
Connect Qty Circuit Cable/C
Load Description R Y B RYB It Drop
From/ Kết Ckt. No. Số Breaker áp
Mô tả tải (KVA) (KVA) (KVA) (KVA) (A) Sụt áp
nối từ lượng Máy cắt (A) (mm2)
(%)
MSB-PP Incoming/Ngõ vào 13 25.0 4 0.00

L1 Lighting 1 0.50 0.50 2.7 10 1.5 0.00


L2 Lighting 1 0.50 0.50 2.7 10 1.5 0.00
L3 Lighting 1 0.50 0.50 2.7 10 1.5 0.00
L4 Lighting 1 0.50 0.50 2.7 10 1.5 0.00
L5 Lighting 1 0.50 0.50 2.7 10 1.5 0.00
L6 Lighting 1 0.50 0.50 2.7 10 1.5 0.00
L7 Lighting 1 0.50 0.50 2.7 10 1.5 0.00
LE Lighting 1 0.42 0.42 2.3 10 1.5 0.00
S1 Socket 5 1.50 1.50 8.2 20 2.5 0.00
S2 Socket 5 1.50 1.50 8.2 20 2.5 0.00
S3 Socket 5 1.50 1.50 8.2 20 2.5 0.00

Page 5
Voltage
Connect Qty Circuit Cable/
Load Description R Y B RYB It Drop
From/ Kết Ckt. No. Số Breaker Cáp
Mô tả tải (KVA) (KVA) (KVA) (KVA) (A) Sụt áp
nối từ lượng Máy cắt (A) (mm2)
(%)
Spare 0.0 0.0 0.0 0.0

Total Connected Load (kVA) 3.0 2.9 2.5 8.4


Demand Factor (ks) 0.8
Total Load Demand (kVA) 2.4 2.3 2.0 6.7

Panel ID : FP-A1-19F-GLN
Voltage
Connect Qty Circuit Cable/C
Load Description R Y B RYB It Drop
From/ Kết Ckt. No. Số Breaker áp
Mô tả tải (KVA) (KVA) (KVA) (KVA) (A) Sụt áp
nối từ lượng Máy cắt (A) (mm2)
(%)
MSB-PP Incoming/Ngõ vào 12 25.0 6 0.00

L1 Lighting 1 0.50 0.50 2.7 10 1.5 0.00


L2 Lighting 1 0.50 0.50 2.7 10 1.5 0.00
L3 Lighting 1 0.50 0.50 2.7 10 1.5 0.00
L4 Lighting 1 0.50 0.50 2.7 10 1.5 0.00
LE Lighting 1 0.42 0.42 2.3 10 1.5 0.00
S1 Socket 5 1.50 1.50 8.2 20 2.5 0.00
S2 Socket 5 1.50 1.50 8.2 20 2.5 0.00
Spare 10% 0.3 0.1 0.2 0.5

Total Connected Load (kVA) 2.8 1.0 2.2 6.0


Demand Factor (ks) 0.8
Total Load Demand (kVA) 2.2 0.8 1.8 4.8

Panel ID : PP-A1-TF-CO
Voltage
Connect Qty Circuit Cable/C
Load Description R Y B RYB It Drop
From/ Kết Ckt. No. Số Breaker áp
Mô tả tải (KVA) (KVA) (KVA) (KVA) (A) Sụt áp
nối từ lượng Máy cắt (A) (mm2)
(%)
MSB-PP Incoming/Ngõ vào 35 63.0 16 0.00

L1 Lighting 1 0.50 0.50 2.7 10 1.5 0.00


L2 Lighting 1 0.50 0.50 2.7 10 1.5 0.00
L3 Lighting 1 0.50 0.50 2.7 10 1.5 0.00
LE Lighting 1 0.42 0.42 2.3 10 1.5 0.00
S1 Socket 5 1.50 1.50 8.2 20 2.5 0.00
P1 MP-A1-BP 1 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
P2 PP-ST-A 1 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
P3 DB-A1-FAS 1 5.00 5.00 5.00 10.00 27.3 32 6 0.00
Spare 10% 0.1 0.1 0.2 0.3

Total Connected Load (kVA) 5.6 6.0 7.2 13.8


Demand Factor (ks) 0.9
Total Load Demand (kVA) 5.0 5.4 6.5 12.4

Panel ID : MP-A1-BP
Voltage
Connect Qty Circuit Cable/C
Load Description R Y B RYB It Drop
From/ Ckt. No. Số Breaker áp
Mô tả tải (KVA) (KVA) (KVA) (KVA) (A) Sụt áp
Kết nối từ lượng Máy cắt (A) (mm2)
(%)
PP-TR-A-
Incoming/Ngõ vào
CC 6 25 4 0.00

Outgoing/Ngõ ra

Page 6
Voltage
Connect Qty Circuit Cable/
Load Description R Y B RYB It Drop
From/ Kết Ckt. No. Số Breaker Cáp
Mô tả tải (KVA) (KVA) (KVA) (KVA) (A) Sụt áp
nối từ lượng Máy cắt (A) (mm2)
(%)
P1 BOOSTER PUMPS (DUTY) 1 0.92 0.92 0.92 2.75 6.7 16 2.5 0.00
P2 BOOSTER PUMPS (STAND 1 0.92 0.92 0.92 2.75 6.7 16 2.5 0.00
CONTROL 1 0.10 0.10 0.57 10 1.5 0.00
Spare 0% 0.0 0.0 0.0 0.0

Total Connected Load (kVA) 0.9 1.0 0.9 2.9


Demand Factor (ks) 1.0
Total Load Demand (kVA) 0.9 1.0 0.9 2.9

Panel ID : PP-ST-A
Voltage
Connect Qty Circuit Cable/C
Load Description R Y B RYB It Drop
From/ Ckt. No. Số Breaker áp
Mô tả tải (KVA) (KVA) (KVA) (KVA) (A) Sụt áp
Kết nối từ lượng Máy cắt (A) (mm2)
(%)
PP-TR-A-
Incoming/Ngõ vào
CC 10 25 4.0 0.00

Outgoing/Ngõ ra
P1 EAF-RF-01 1 1.67 1.67 1.67 5.00 12.1 20 2.5 0.00
CONTROL 1 0.10 0.10 0.57 10 1.5 0.00
Spare 0% 0.0 0.0 0.0 0.0

Total Connected Load (kVA) 1.7 1.8 1.7 5.1


Demand Factor (ks) 1.0
Total Load Demand (kVA) 1.7 1.8 1.7 5.1

Panel ID : FP-A1-TF-FL
Voltage
Connect Qty Circuit Cable/C
Load Description R Y B RYB It Drop
From/ Ckt. No. Số Breaker áp
Mô tả tải (KVA) (KVA) (KVA) (KVA) (A) Sụt áp
Kết nối từ lượng Máy cắt (A) (mm2)
(%)
MSB-FP Incoming/Ngõ vào 68 100 70.0 0.00

Outgoing/Ngõ ra
P1 LIFT MOTOR PANEL-FIRE 1 10.42 10.42 10.42 31.25 52.1 63 16 0.00
P2 MACHENICAL VENTILATIO 1 1.00 1.00 5.7 16 2.5 0.00
P3 CONTROL 1 0.10 0.10 0.57 10 1.5 0.00
P4 LIGHTING FOR LIFT CORE 1 0.25 0.25 1.4 10 1.5 0.00
P5 SOCKET OUTLET 3 0.6 0.60 3.4 20 2.5 0.00
Spare 1.0 1.0 1.0 3.0

Total Connected Load (kVA) 12.5 11.7 12.0 36.2


Demand Factor (ks) 1.0
Total Load Demand (kVA) 12.5 11.7 12.0 36.2

Panel ID : MP-A1-TF-PL01~03
Voltage
Connect Qty Circuit Cable/C
Load Description R Y B RYB It Drop
From/ Ckt. No. Số Breaker áp
Mô tả tải (KVA) (KVA) (KVA) (KVA) (A) Sụt áp
Kết nối từ lượng Máy cắt (A) (mm2)
(%)
MSB-PP Incoming/Ngõ vào 127 160 70 0.00

Outgoing/Ngõ ra
P1 LIFT MOTOR PANEL-FIRE 1 7.71 7.71 7.71 23.13 42.0 50 16 0.00
P2 LIFT MOTOR PANEL-FIRE 1 7.71 7.71 7.71 23.13 42.0 50 16 0.00
P3 MACHENICAL VENTILATIO 1 1.00 1.00 5.7 16 2.5 0.00

Page 7
Voltage
Connect Qty Circuit Cable/
Load Description R Y B RYB It Drop
From/ Kết Ckt. No. Số Breaker Cáp
Mô tả tải (KVA) (KVA) (KVA) (KVA) (A) Sụt áp
nối từ lượng Máy cắt (A) (mm2)
(%)
P4 CONTROL 1 0.10 0.10 0.57 10 1.5 0.00
P5 LIGHTING FOR LIFT CORE 1 0.25 0.25 1.4 10 1.5 0.00
P6 SOCKET OUTLET 3 0.6 0.60 3.4 20 2.5 0.00
Spare 5.0 5.0 5.0 15.0

Total Connected Load (kVA) 21.5 20.7 21.0 63.2


Demand Factor (ks) 1.0
Total Load Demand (kVA) 21.5 20.7 21.0 63.2

Panel ID : FP-A1-TF-SPK
Voltage
Connect Qty Circuit Cable/C
Load Description R Y B RYB It Drop
From/ Ckt. No. Số Breaker áp
Mô tả tải (KVA) (KVA) (KVA) (KVA) (A) Sụt áp
Kết nối từ lượng Máy cắt (A) (mm2)
(%)
MSB-FP Incoming/Ngõ vào 240 250 120 0.21

Outgoing/Ngõ ra
P1 BƠM SPRINKLER No.1 (dut 1 17.24 17.24 17.24 51.7 117.6 125 50 0.34
P2 BƠM SPRINKLER No.2 (stan 1 17.24 17.24 17.24 51.7 117.6 125 50 0.34
P3 JOCKEY PUMP -1.5kw 1 0.63 0.63 0.63 1.88 4.5 16 2.5 0.00
CONTROL 1 0.10 0.10 0.55 10 1.5 0.00
Spare 0.0

Total Connected Load (kVA) 35.1 35.2 35.1 105.4


Demand Factor (ks) 1.0
Total Load Demand (kVA) 35.1 35.2 35.1 105.4

Panel ID : FP-A1-TF-PAF1
Voltage
Connect Qty Circuit Cable/C
Load Description R Y B RYB It Drop
From/ Ckt. No. Số Breaker áp
Mô tả tải (KVA) (KVA) (KVA) (KVA) (A) Sụt áp
Kết nối từ lượng Máy cắt (A) (mm2)
(%)
MSB-PP Incoming/Ngõ vào 22 32 10 0.00

Outgoing/Ngõ ra
P1 PAF-RF-10 1 2.54 2.54 2.54 7.63 18.5 25 4 0.00
CONTROL 1 0.10 0.10 0.57 10 1.5 0.00
Spare 0% 1.0 1.0 1.0 3.0

Total Connected Load (kVA) 3.6 3.5 3.5 10.7


Demand Factor (ks) 1.0
Total Load Demand (kVA) 3.6 3.5 3.5 10.7

Panel ID : FP-A1-TF-PAF2
Voltage
Connect Qty Circuit Cable/C
Load Description R Y B RYB It Drop
From/ Ckt. No. Số Breaker áp
Mô tả tải (KVA) (KVA) (KVA) (KVA) (A) Sụt áp
Kết nối từ lượng Máy cắt (A) (mm2)
(%)
MSB-PP Incoming/Ngõ vào 97 125 50 0.00

Outgoing/Ngõ ra
P1 PAF-RF-04 1 2.54 2.54 2.54 7.63 18.5 25 4 0.00
P2 PAF-RF-05 1 2.54 2.54 2.54 7.63 18.5 25 4 0.00
P3 PAF-RF-06 1 2.54 2.54 2.54 7.63 18.5 25 4 0.00
P4 PAF-RF-07 1 2.54 2.54 2.54 7.63 18.5 25 4 0.00

Page 8
Voltage
Connect Qty Circuit Cable/
Load Description R Y B RYB It Drop
From/ Kết Ckt. No. Số Breaker Cáp
Mô tả tải (KVA) (KVA) (KVA) (KVA) (A) Sụt áp
nối từ lượng Máy cắt (A) (mm2)
(%)
P5 PAF-RF-08 1 2.54 2.54 2.54 7.63 18.5 25 4 0.00
P6 PAF-RF-09 1 2.54 2.54 2.54 7.63 18.5 25 4 0.00
CONTROL 1 0.10 0.10 0.57 10 1.5 0.00
Spare 0% 1.0 1.0 1.0 3.0

Total Connected Load (kVA) 16.4 16.3 16.3 48.9


Demand Factor (ks) 1.0
Total Load Demand (kVA) 16.4 16.3 16.3 48.9

Panel ID : FP-A1-TF-PAF3
Voltage
Connect Qty Circuit Cable/C
Load Description R Y B RYB It Drop
From/ Ckt. No. Số Breaker áp
Mô tả tải (KVA) (KVA) (KVA) (KVA) (A) Sụt áp
Kết nối từ lượng Máy cắt (A) (mm2)
(%)
MSB-PP Incoming/Ngõ vào 118 125 35 0.00

Outgoing/Ngõ ra
P1 PAF-RF-01 1 6.88 6.88 6.88 20.63 44 50 16 0.00
P2 PAF-RF-02 1 2.54 2.54 2.54 7.63 16 20 2.5 0.00
P3 PAF-RF-01.1 1 6.88 6.88 6.88 20.63 44 50 16 0.00
P4 PAF-RF-02.1 1 2.54 2.54 2.54 7.63 16 20 2.5 0.00
P5 CONTROL 1 0.10 0.10 0.57 10 1.5 0.00
Spare 0% 1.0 1.0 1.0 3.0

Total Connected Load (kVA) 19.9 19.8 19.8 59.6


Demand Factor (ks) 1.0
Total Load Demand (kVA) 19.9 19.8 19.8 59.6

Panel ID : FP-A1-TF-SEAF
Voltage
Connect Qty Circuit Cable/C
Load Description R Y B RYB It Drop
From/ Ckt. No. Số Breaker áp
Mô tả tải (KVA) (KVA) (KVA) (KVA) (A) Sụt áp
Kết nối từ lượng Máy cắt (A) (mm2)
(%)
MSB-PP Incoming/Ngõ vào 34 50 16 0.00

Outgoing/Ngõ ra
P1 SEAF-TF-01 1 2.54 2.54 2.54 7.63 16 20 2.5 0.00
P2 SEAF-TF-02 1 2.54 2.54 2.54 7.63 16 20 2.5 0.00
P3 CONTROL 1 0.10 0.10 0.57 10 1.5 0.00
Spare 0% 1.0 1.0 1.0 3.0

Total Connected Load (kVA) 6.2 6.1 6.1 18.4


Demand Factor (ks) 1.0
Total Load Demand (kVA) 6.2 6.1 6.1 18.4

Page 9
Voltage
Connect Qty Circuit Cable/
Load Description R Y B RYB It Drop
From/ Kết Ckt. No. Số Breaker Cáp
Mô tả tải (KVA) (KVA) (KVA) (KVA) (A) Sụt áp
nối từ lượng Máy cắt (A) (mm2)
(%)

Panel ID : FP-A1-19F-PAF
Voltage
Connect Qty Circuit Cable/C
Load Description R Y B RYB It Drop
From/ Ckt. No. Số Breaker áp
Mô tả tải (KVA) (KVA) (KVA) (KVA) (A) Sụt áp
Kết nối từ lượng Máy cắt (A) (mm2)
(%)
MSB-PP Incoming/Ngõ vào 81 63 16 0.00

Outgoing/Ngõ ra
P1 PAF-TF-01 1 6.88 6.88 6.88 20.63 44 50 16 0.00
P2 PAF-TF-02 1 6.88 6.88 6.88 20.63 44 50 16 0.00
P3 CONTROL 1 0.10 0.10 0.57 10 1.5 0.00
Spare 0% 1.0 1.0 1.0 3.0

Total Connected Load (kVA) 14.9 14.8 14.8 44.4


Demand Factor (ks) 1.0
Total Load Demand (kVA) 14.9 14.8 14.8 44.4

Page 10

You might also like