You are on page 1of 1

Project/ Dự án: SKYVIEW

Item/ Hạng mục: Plumbing and Drainage System/ Hệ thống Cấp thoát nước
Subject/ Tiêu đề: Swimming pool calculation sheet/ Bảng tính hệ thống hồ bơi
Prepared/ Thực hiện : Nguyễn Hiếu Thảo
Checked/ Kiểm tra : Hồ Đức Anh
Date/ Ngày : 8/28/2019
SWIMMING POOL CALCULATION SHEET
BẢNG TÍNH HỆ THỐNG HỒ BƠI
A STANDARD REFERENCE/ TIÊU CHUẨN THAM KHẢO
- ASPE Vol. 3
B SWIMMING POOL CALCULATE/ TÍNH TOÁN HỒ BƠI
I SAND FILTER SIZING/ TÍNH BỒN LỌC CÁT
Turnover rate/ Thời gian tuần hoàn nước 4 Giờ/hours
Aldult Pool surface area - / Diện tích mặt hồ - người lớn = 288 m2
Children Pool surface area - / Diện tích mặt hồ - trẻ em = 91 m2
Average depth - Aldult Pool/ Độ sâu trung bình - người lớn = 1.4 m
Average depth - Children Pool/ Độ sâu trung bình - trẻ em = 0.6 m
Pool Volume/ Thể tích bể = 457.8 m3
Design circulation flow/ Lưu lượng tuần hoàn = 114
Total design circulation flow/ Tổng lưu lượng tuần hoàn = 114 m3/giờ
= 1908 l/min
Choose the filter with maximum flow rat/ Chọn bồn lọc với lưu lượng lọc tối đa = 1050 l/min
Total no of filters/ Số bồn lọc = 2.00
II BALANCING TANK SIZING/ TÍNH BỂ CÂN BẰNG/BALANCING TANK SIZING
a) L ợng n àn do sóng + tràn do ng
Amount
b) Tràn doof sóng,
displaced
W1 water
= (t ng= tiwave ệdisplacement
i (m2)+xbather displacement
0.02m)m3
Wave displacement,
c) Tràn do ng W1 = [ total
i, W2= (t ng s ng pool area (m2) x 0.02m ]m3 i) m3
i x 0.06 m3/ng
Bather
d) S ng displacement, W2 = [ (total no of bathers)
n 1.5m = 2.5m2/ng x 0.06 m3/bather ] m3
No of bathers
e) Kích th for pool >ng
1.5= m (W1deep =2.5m2/bather
+ W2 + 20% sai s )m3
Size of balancing tank = [ W1 + W2 + 20% allowance ]m3
Wave displacement/ Tràn do sóng W1 = 7.6 m3
No of bathers/ Số người bơi = 115.2 người
Bather displacement/ Tràn do người bơi, W2 = 6.9 m3

Bather displacement/ Kích thước bể cân bằng, W2 = 17.4 m3


Choose/ Chọn 18 m3
III NOZZLE SELECTION/ TÍNH ĐẦU TRẢ NƯỚC
Design flow rate/ Lưu lượng nước thiết kế Q = 114 m3/giờ
Flow rate of inlet fitting DN40/ Lưu lượng đầu cấp DN40 = 5 m3/giờ
Therefore no of nozzles/ Số đầu cấp = 22.89
Chọn 25
IV SUCTION/SUPPLY PIPE SIZING/ TÍNH KÍCH THƯỚC ỐNG HÚT VÀ ĐẨY

Suction pipe velocity/ Vận tốc ống hút = 2 m/s


Supply pipe velocity/ Vận tốc ống đẩy = 3 m/s
Suction pipe diameter/ Đường kính ống hút = 0.142 m
Chọn 200 mm
Supply pipe diameter/ Đường kính ống đẩy = 0.116
Chọn 150 mm

V SOLUTION/ GIẢI PHÁP


Select 02 pump (01 duty, 01 standby)
57 m3/h
Chọn 02 bơm (01 chạy, 01 dự phòng) -SWP-01/02
02 sandCông
Pump power/
Select filter suất điện của
(01 duty, mỗi bơm (kW)
01 standby) 4.20 kW
Chọn 02 máy lọc cát (01 chạy, 01 dự phòng) 63.0 m3/h

RANKINE - HILL VIETNAM 1

You might also like