You are on page 1of 1

Project / Dự án: C - SKY VIEW

Item / Hạng mục: Hệ thống Chữa cháy/ Frie protection System


Subject / Tiêu đề: Bảng tính hệ thống chữa cháy/ Fire protection system Calculation
Prepared/ Thực hiện : Nguyễn Hiếu Thảo
Checked/ Kiểm tra : Hồ Đức Anh
Date/ Ngày :

Lượng nước chữa cháy

Flow rate/ Required volume/


Hazard Classification/ Density/ Area of operation/ Time of operation/
No/ Sprinkler system Lưu lượng Dung tích nước cần Remark/
Mức độ nguy cơ Mật độ phun Diện tích để tính lưu Thời gian phun
Stt Hệ thống chữa cháy tự động nước chữa dùng cho chữa cháy Ghi chú
phát sinh đám cháy (l/s/m2) lượng nước (m2) chữa cháy (phút)
cháy (l/s) (m3)

1 Apartment/ Căn hộ Ordinary I/ Trung bình - nhóm I 0.12 240 60 28.8 104
2 Shop house / Căn hộ thương mại Ordinary I/ Trung bình - nhóm I 0.12 240 60 28.8 104
3 Carpark/ Bãi đậu xe Ordinary II/ Trung bình - nhóm II 0.24 240 60 57.6 207

Flow rate/ Required volume/


Flowrate per hydrant/ Time of operation/
No/ Hydrant system/ Number of hydrant/ Working Location/ Lưu lượng Dung tích nước cần Remark/
Lưu lượng một họng Thời gian phun
Stt Hệ thống chữa cháy vách tường Số họng chữa cháy Nơi chữa cháy nước chữa dùng cho chữa cháy Ghi chú
vòi (l/s) chữa cháy (phút)
cháy (l/s) (m3)

Internal hydrant for apart/


1 2 Bên trong 2.5 180 5 54
Bên trong khu căn hộ
Internal hydrant for carpark/
2 2 Bên trong 5 180 10 108
Bên trong khu đậu xe
External hydrant for carpark/
3 Bên ngoài 180 20 216
Bên ngoài bãi đậu xe

Required flow Flow rate/ Required volume/


Time of operation/
No/ Drencher system/ Length of line/ rate/ Lưu lượng Dung tích nước cần Remark/
Thời gian phun
Stt Hệ thống màn ngăn Chiều dài màn ngăn(m) Lưu lượng yêu nước chữa dùng cho chữa cháy Ghi chú
chữa cháy (phút)
cầu (l/s.m) cháy (l/s) (m3)

Drencher line at basement


1 100 1.0 60 100 360
Màn ngăn tại tầng hầm

Make-up water for fire Water velocity/


Time of operation/ Make-up volume/
No/ proection systrem/ Incoming pipe size/ Vận tốc nước đi Remark/
Thời gian cấp nước Dung tích nước cbù
Stt Nước cấp bù cho hệ thống chữa Đường ống cấp nước chính (mm) qua ống cấp nước Ghi chú
(phút) vào (m3)
cháy chính (m/s)
Make up to storage tank/
1 110 1.5 180 154
Cấp vào bể nước chữa cháy

The required fire storage volume is included: Sprinkler system (207m3) + internal hydrant (108m3) +external hydrant (216m3) + drencher system
(360m3) - make-up water (154m3).,
737
Thể tích bể nước chữa cháy: Bao gồm chữa cháy đầu phun tự động (207m3), chữa cháy vách tường bên trong (108m3), chữa cháy bên ngoài (216m3) và
chữa cháy màn ngăn (216m3) trừ đi lượng nước bù từ nguồn nước cấp thành phố (154 m3)

Pressure required/ Áp lực nước chữa cháy


Head loss/ Tổn thất áp lực
Fire pump flow
Total head Fire pump head/ rate/
Description/ Static pressure/ Residual pressure required/ Total pipe length/ Friction loss/ Local friction loss/
loss/ Cột áp của bơm chữa Lưu lượng của
Diển giãi Áp suất tĩnh (kPa) Áp suất yêu cầu tại đầu vòi (kPa) (1) Tổng chiều dài Tổn thất đường dài Tổn thất cục bộ
Tổng tổn thất cháy(kPa) bơm chữa cháy
đường ống (m) (kPa) (2) (kPa) (3) (l/s)
(kPa)

Drencher/
230 250 142 114 23 136 616 100
Màn nước

Hydrant +
Sprinkler
(Tower)/
Chữa cháy 50 250 180 144 29 173 473 34
vách tường +
Sprinkler
(Khối tháp)

Hydrant +
Sprinkler/
Chữa cháy 300 250 277 222 44 266 816 88
vách tường +
Sprinkler

Fire pump selection/ Chọn bơm nước chữa cháy

Fire pump capacity


Pump head/ Flow rate/ Remark/
Description/ Diển giãi Pump type/ Loại bơm Công suất bơm chữa
Cột áp (kPa) Lưu lượng (l/s) Ghi chú
cháy (kW)

Main pump/ Bơm chính 473 34 TBC


Hydrant and sprinkler fire pump (Tower)/
UL-FM approved
Bơm cho chữa cháy vách tường và đầu phun tự
động (Khối tháp)
Jockey pump/ Bơm bù áp 523 1 TBC

Hydrant and sprinkler fire pump (Podium)/ Main pump/ Bơm chính 816 88 TBC
UL-FM approved
Bơm cho chữa cháy vách tường và đầu phun tự
động (Khối đế) Jockey pump/ Bơm bù áp 866 1 TBC

Main pump/ Bơm chính 616 100 TBC


Drencher fire pump/ UL-FM approved
Bơm cho chữa cháy màn nước
Jockey pump/ Bơm bù áp 1 TBC
666
Note/ Ghi chú: 1: Bảng 16, Điều 16.8, TCVN 4513: 1988
2: Điều 6.14, TCVN 4513:1988
3: Mục d , Điều 6.16, TCVN 4513:1988

You might also like