You are on page 1of 2

Tên Trạm Mã TrạmNgày/thángGiờ chạyGiờ kết thúcTổng giờ Tổng giờ Tên máy Công Suất Mã Huyện

yên nhân TH_TGX_YE 09/05/2020 0:12 5:44 5:32 5.53 KyO 8KMD 6.6KVA TGX
yên nhân TH_TGX_YEN_NHAN 7:06 13:00 5:54 5.90 KyO 8KMD 6.6KVA TGX
yên nhân TH_TGX_YEN_NHAN 13:25 15:15 1:50 1.83 KyO 8KMD 6.6KVA TGX
luận thànhTH_TGX_LU 09/06/2020 22:35 23:15 0:40 0.67 VIETGEN 8.5KVA TGX
xuân cao TH_TGX_XUAN_CAO 22:35 23:15 0:40 0.67 KIBI 6.6KVA TGX
bát mọt TH_TGX_BAT_MOT 22:15 23:50 1:35 1.58 KIBI 6.6KVA TGX
đp cửa đạtTH_TGX_DP_CUA_DAT 21:40 23:50 2:10 2.17 VIETGEN 5.5KVA TGX
lương sơn TH_TGX_LUONG_SON 21:40 23:50 2:10 2.17 KIBI 6.6KVA TGX
yên nhân TH_TGX_YEN_NHAN 21:35 23:50 2:15 2.25 KyO 8KMD 6.6KVA TGX
xuân cẩm TH_TGX_XUAN_CAM 17:30 19:10 1:40 1.67 VIETGEN 8.5KVA TGX
thường xuâTH_TGX_TH 09/08/2020 8:20 18:25 10:05 10.08 KIBI 6.6KVA TGX
xuân cẩm 2TH_TGX_XUAN_CAM_2 8:45 18:35 9:50 9.83 DI ĐỘNG 6.6KVA TGX
xuân minh TH_TGX_XUAN_MINH 9:10 18:45 9:35 9.58 KyO 8KMD 6.6KVA TGX
xuân cẩm TH_TGX_XUAN_CAM 9:45 20:00 10:15 10.25 VIETGEN 8.5KVA TGX
thường xuâTH_TGX_TH 09/09/2020 8:15 17:30 9:15 9.25 KIBI 6.6KVA TGX
xuân dươnTH_TXN_XUAN_DUONG 8:40 17:50 9:10 9.17 KyO 8KMD 6.6KVA TXN
bái thượngTH_TXN_BAI_THUONG_2 9:10 18:00 8:50 8.83 VIETGEN 5.5KVA TXN
tân thành TH_TGX_TAN_THANH_2 10:00 17:20 7:20 7.33 KIBI 6.6KVA TGX
xuân cẩm TH_TGX_XU 09/11/2020 17:30 18:35 1:05 1.08 VIETGEN 8.5KVA TGX
xuân cao TH_TGX_XUAN_CAO 9:05 17:25 8:20 8.33 KIBI 6.6KVA TGX
luận thànhTH_TGX_LUAN_THANH 0:55 5:10 4:15 4.25 VIETGEN 8.5KVA TGX
tân thành TH_TGX_TAN_THANH_2 0:40 1:50 1:10 1.17 KIBI 6.6KVA TGX
xuân cao TH_TGX_XUAN_CAO 0:50 1:50 1:00 1.00 KIBI 6.6KVA TGX
xuân cẩm 2TH_TGX_XU 09/12/2020 8:05 18:00 9:55 9.92 DI ĐỘNG 6.6KVA TGX
xuân cẩm TH_TGX_XUAN_CAM 8:20 17:55 9:35 9.58 VIETGEN 8.5KVA TGX
vạn xuân 2TH_TGX_VAN_XUAN_2 8:50 16:40 7:50 7.83 DI ĐỘNG 5.5KVA TGX
xuân lộc TH_TGX_XUAN_LOC 9:20 17:05 7:45 7.75 DI ĐỘNG 6.6KVA TGX
yên nhân TH_TGX_YE 13/9 7:35 17:45 10:10 10.17 KyO 8KMD 6.6KVA TGX
xuân cẩm TH_TGX_XU 16/9 8:45 11:15 2:30 2.50 VIETGEN 8.5KVA TGX
thường xuâTH_TGX_TH 17/9 8:10 17:00 8:50 8.83 KIBI 6.6KVA TGX
ngọc phụn TH_TGX_NGOC_PHUNG 8:20 17:10 8:50 8.83 DEK 10KVA TGX
thường xuâTH_TGX_THUONG_XUAN_ 8:40 17:20 8:40 8.67 KIBI 6.6KVA TGX
xuân cẩm TH_TGX_XU 18/9 9:00 18:05 9:05 9.08 VIETGEN 8.5KVA TGX
xuân cẩm 2TH_TGX_XUAN_CAM_2 8:20 17:50 9:30 9.50 DI ĐỘNG 6.6KVA TGX
xuân minh TH_TGX_XUAN_MINH 8:40 17:40 9:00 9.00 KyO 8KMD 6.6KVA TGX
tân thành TH_TGX_TAN 20/9 9:15 17:30 8:15 8.25 KIBI 6.6KVA TGX
xuân cao TH_TGX_XUAN_CAO 9:15 17:25 8:10 8.17 KIBI 6.6KVA TGX
yên nhân TH_TGX_YEN_NHAN 9:25 16:15 6:50 6.83 KyO 8KMD 6.6KVA TGX
Tổng định
Hệ số điều Hệ số điều Nhiên liệu
Định mức mức nhiên Tổng nhiên
chỉnh xuất chỉnh tiêu hao do
(lít/h) liệu (lít liệu (lít)
xứ nguồn điện nạp acquy
dầu)
1.91 1.10 1.30 1.82 0.54 10.57
1.91 1.10 1.30 1.82 0.54 11.27
1.91 1.10 1.30 1.82 0.54 3.50
2.07 1.10 1.15 2.30 0.34 1.38
1.91 1.10 1.30 1.82 0.54 1.27
1.91 1.10 1.30 1.82 0.54 3.02
1.61 1.10 1.30 1.69 0.51 3.49
1.91 1.10 1.30 1.82 0.54 4.14
1.91 1.10 1.30 1.82 0.54 4.30
2.07 1.10 1.15 2.30 0.34 3.45
1.91 1.10 1.30 1.82 0.54 19.26
1.91 1.10 1.30 1.82 0.54 18.78
1.91 1.10 1.30 1.82 0.54 18.30
2.07 1.10 1.15 2.30 0.34 21.22
1.91 1.10 1.30 1.82 0.54 17.67
1.91 1.10 1.30 1.82 0.54 17.51
1.61 1.10 1.30 1.69 0.51 14.22
1.91 1.10 1.30 1.82 0.54 14.01
2.07 1.10 1.15 2.30 0.34 2.24
1.91 1.10 1.30 1.82 0.54 15.92
2.07 1.10 1.15 2.30 0.34 8.80
1.91 1.10 1.30 1.82 0.54 2.23
1.91 1.10 1.30 1.82 0.54 1.91
1.91 1.10 1.30 1.82 0.54 18.94
2.07 1.10 1.15 2.30 0.34 19.84
2.62 1.10 1.30 2.78 0.83 20.52
1.91 1.10 1.30 1.82 0.54 14.80
1.91 1.10 1.30 1.82 0.54 19.42
2.07 1.10 1.15 2.30 0.34 5.18
1.91 1.10 1.30 1.82 0.54 16.87
2.43 1.10 1.15 3.19 0.48 21.47
1.91 1.10 1.30 1.82 0.54 16.55
2.07 1.10 1.15 2.30 0.34 18.80
1.91 1.10 1.30 1.82 0.54 18.15
1.91 1.10 1.30 1.82 0.54 17.19
1.91 1.10 1.30 1.82 0.54 15.76
1.91 1.10 1.30 1.82 0.54 15.60
1.91 1.10 1.30 1.82 0.54 13.05
470.59

You might also like