Professional Documents
Culture Documents
01.bwid Hai Duong Fa1 - KCT
01.bwid Hai Duong Fa1 - KCT
THUYẾT
MINH
TÍNH TOÁN
KẾ T CẤU
NHÀ XƯỞNG FA1
Địa điểm:
KCN CẨM ĐIỀN – LƯƠNG ĐIỀN,
CẨM GIÀNG , HẢI DƯƠNG
ĐỊA ĐIỂM:
00 25.08.2021
MỤC LỤC
====================================================
7 Bulong Dùng Kết Cấu Phụ DIN933 Class 4.6 (hoặc tương đương) Fu = 40.0 kN/cm2
• Khung kèo và cột biên ngoài được liên kết cứng với nhau (sử dụng loại liên kết
moment).
• Phương ngang của công trình được ổn định thông qua sự làm việc của khung kèo
chính.
• Phương dọc của công trình được ổn định thông qua sự làm việc của hệ giằng mái
và giằng tường.
• Xà gồ mái là dầm liên tục ,có gối tựa tại vị trí khung cứng và nhịp là bước cột của
nhà xưởng.
• Tôn mái giữ giằng ngang cho xà gồ mái.
====================================================
SW Girts
Direction Pressure Location Zone (GCp-GCpi) Design Pressure Wind Load
Zone "a" 5 0.85 0.80 kN/m² 1.20 kN/m
Toward
Interior Bay 4 0.85 0.80 kN/m² 1.20 kN/m
Zone "a" 5 -0.97 -0.92 kN/m² -1.38 kN/m
Away
Interior Bay 4 -0.94 -0.88 kN/m² -1.33 kN/m
EW Girts
Direction Pressure Location Zone (GCp-GCpi) Design Pressure Wind Load
Zone "a" 5 0.94 0.89 kN/m² 1.33 kN/m
Toward
Interior Bay 4 0.94 0.89 kN/m² 1.33 kN/m
Zone "a" 5 -1.17 -1.10 kN/m² -1.65 kN/m
Away
Interior Bay 4 -1.03 -0.97 kN/m² -1.46 kN/m
+ Trường hợp 3:
Hình 1. Sơ đồ tính
Note:
• Thiết kế cột, dầm dựa theo tiêu chuẩnAISC 360-05 (ASD)
Fy= 3450 kg/cm2(thép tấm)&Fy= 2350 kg/cm2( thép hình).
• Tỷ số ứng suất của các phần tử ≤ 1.0 => OK
Hình 5. Chuyển vị ngang lớn nhất khung trục F1( Tổ hợp W, MRI= 10 năm)
Hình 6. Sơ đồ tính
Hình 11. Chuyển vị ngang lớn nhất khung trục F2( Tổ hợp 0.7W, MRI= 10 năm)
Note:
• Thiết kế cột, dầm dựa theo tiêu chuẩnAISC 360-05 (ASD)
Fy= 3450 kg/cm2(thép tấm)&Fy= 2350 kg/cm2( thép hình).
• Tỷ số ứng suất của các phần tử ≤ 1.0 => OK
Hình 15. Chuyển vị ngang lớn nhất khung trục F1( Tổ hợp 0.7W, MRI= 10 năm)
Note:
• Thiết kế cột, dầm dựa theo tiêu chuẩnAISC 360-05 (ASD)
Fy= 3450 kg/cm2(thép tấm)&Fy= 2350 kg/cm2( thép hình).
Hình 20. Chuyển vị ngang lớn nhất khung trục F2( Tổ hợp 0.7W, MRI= 10 năm)
Note:
• Thiết kế cột, dầm dựa theo tiêu chuẩnAISC 360-05 (ASD)
Fy= 3450 kg/cm2(thép tấm)&Fy= 2350 kg/cm2( thép hình).
• Tỷ số ứng suất của các phần tử ≤ 1.0 => OK
Công Ty Tư Vấn Đầu Tư và Xây Dựng Quốc Tế - ICIC Trang 25
Thuyết Minh Thiết kế Kỹ Thuật Công trình BW HẢI DƯƠNG
Note:
• Thiết kế cột, dầm dựa theo tiêu chuẩnAISC 360-05 (ASD)
Fy= 3450 kg/cm2(thép tấm)&Fy= 2350 kg/cm2( thép hình).
• Tỷ số ứng suất của các phần tử ≤ 1.0 => OK
Analysis Inputs
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Members
Section File Revision Date and Time
1 450-200Z22.cfss 11/08/2021 5:28:13 CH
2 450-200Z1.9.cfss 11/08/2021 9:49:07 SA
3 450-200Z1.75.cfss 11/08/2021 5:37:27 CH
4 450-200Z1.9.cfss 11/08/2021 9:49:07 SA
5 450-200Z22.cfss 11/08/2021 5:28:13 CH
Supports
Type Location Bearing Fastened K
(m) (mm)
1 XYT 0.000 50.8 Yes 1.0000
2 XT 2.250 25.4 No 1.0000
3 XT 4.500 25.4 No 1.0000
4 XT 6.750 25.4 No 1.0000
5 XYT 9.000 50.8 Yes 1.0000
6 XT 12.000 25.4 No 1.0000
7 XT 15.000 25.4 No 1.0000
8 XYT 18.000 50.8 Yes 1.0000
9 XT 21.000 25.4 No 1.0000
10 XT 24.000 25.4 No 1.0000
11 XYT 27.000 50.8 Yes 1.0000
12 XT 30.000 25.4 No 1.0000
13 XT 33.000 25.4 No 1.0000
14 XYT 36.000 50.8 Yes 1.0000
15 XT 38.250 25.4 No 1.0000
16 XT 40.500 25.4 No 1.0000
17 XT 42.750 25.4 No 1.0000
18 XYT 44.800 50.8 Yes 1.0000
Load Combination: D
Specification: AISI 2001 NAS, US, ASD
Inflection Point Bracing: No
Loading Factor
1 Dead Load 1.000
Section: 450-200Z1.75.cfss
Material Type: A572 Grade 65, Fy=448.16 MPa
Cbx 1.0000 Cby 1.0000 ex 0.0000 mm
Cmx 1.0000 Cmy 1.0000 ey 0.0000 mm
Braced Flange: None kφ 0 kN
Red. Factor, R: 0 Lm 9.0000 m
Loads: P Mx Vy My Vx
(kN) (kN-m) (kN) (kN-m) (kN)
Total 0.000 4.2749 0.000 0.0000 0.000
Applied 0.000 4.2749 0.000 0.0000 0.000
Strength 25.057 4.5688 17.631 1.7087 32.706
Interaction Equations
Eq. C5.2.1-1 (P, Mx, My) 0.000 + 0.936 + 0.000 = 0.936 <= 1.0
Eq. C5.2.1-2 (P, Mx, My) 0.000 + 0.936 + 0.000 = 0.936 <= 1.0
Eq. C3.3.1-1 (Mx, Vy) 0.245 + 0.000 = 0.245 <= 1.0
Eq. C3.3.1-1 (My, Vx) 0.000 + 0.000 = 0.000 <= 1.0
Analysis Inputs
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Members
Section File Revision Date and Time
1 250Z2.4.sct 15/04/2021 3:59:34 CH
Supports
Type Location Bearing Fastened K
(m) (mm)
1 XYT 0.000 50.8 Yes 1.0000
2 XT 2.500 25.4 No 1.0000
3 XT 5.000 25.4 No 1.0000
4 XT 7.500 25.4 No 1.0000
5 XT 10.000 25.4 No 1.0000
6 XYT 11.500 50.8 Yes 1.0000
Load Combination: D
Specification: AISI 2001 NAS, US, ASD
Inflection Point Bracing: No
Loading Factor
1 Dead Load 1.000
Section: 250Z2.4.sct
Material Type: A572 Grade 65, Fy=448.16 MPa
Cbx 1.0119 Cby 1.0000 ex 0.0000 mm
Cmx 1.0000 Cmy 1.0000 ey 0.0000 mm
Braced Flange: None kφ 0 kN
Red. Factor, R: 0 Lm 12.000 m
Loads: P Mx Vy My Vx
(kN) (kN-m) (kN) (kN-m) (kN)
Total 0.000 -11.241 0.000 0.000 0.000
Applied 0.000 -11.241 0.000 0.000 0.000
Strength 57.988 14.404 36.061 2.898 54.168
Interaction Equations
Eq. C5.2.1-1 (P, Mx, My) 0.000 + 0.780 + 0.000 = 0.780 <= 1.0
Eq. C5.2.1-2 (P, Mx, My) 0.000 + 0.780 + 0.000 = 0.780 <= 1.0
Eq. C3.3.1-1 (Mx, Vy) 0.408 + 0.000 = 0.408 <= 1.0
Eq. C3.3.1-1 (My, Vx) 0.000 + 0.000 = 0.000 <= 1.0
Supports
Type Location Bearing Fastened K
(m) (mm)
1 XYT 0.000 50.8 Yes 1.0000
2 XT 2.500 25.4 No 1.0000
3 XT 5.000 25.4 No 1.0000
4 XT 7.500 25.4 No 1.0000
5 XT 10.000 25.4 No 1.0000
6 XYT 12.000 50.8 Yes 1.0000
7 XT 13.500 25.4 No 1.0000
8 XT 17.000 25.4 No 1.0000
9 XT 19.500 25.4 No 1.0000
10 XT 22.000 25.4 No 1.0000
11 XYT 24.000 50.8 Yes 1.0000
Load Combination: D
Section: 250Z2.4.sct
Material Type: A572 Grade 65, Fy=448.16 MPa
Cbx 2.4331 Cby 1.0000 ex 0.0000 mm
Cmx 1.0000 Cmy 1.0000 ey 0.0000 mm
Braced Flange: None kφ 0 kN
Red. Factor, R: 0 Lm 12.000 m
Loads: P Mx Vy My Vx
Interaction Equations
Eq. C5.2.1-1 (P, Mx, My) 0.000 + 0.849 + 0.000 = 0.849 <= 1.0
Eq. C5.2.1-2 (P, Mx, My) 0.000 + 0.849 + 0.000 = 0.849 <= 1.0
Eq. C3.3.1-1 (Mx, Vy) 0.547 + 0.048 = 0.595 <= 1.0
Eq. C3.3.1-1 (My, Vx) 0.000 + 0.000 = 0.000 <= 1.0
Analysis Inputs
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Members
Section File Revision Date and Time
1 450-200Z2.0.cfss 11/08/2021 9:49:07 SA
2 450-200Z1.75.cfss 11/08/2021 5:37:27 CH
3 450-200Z1.75.cfss 11/08/2021 5:37:27 CH
4 450-200Z1.75.cfss 11/08/2021 5:37:27 CH
5 450-200Z2.0.cfss 11/08/2021 9:49:07 SA
Supports
Type Location Bearing Fastened K
(m) (mm)
1 XYT 0.200 50.8 Yes 1.0000
Load Combination: D
Specification: AISI 2001 NAS, US, ASD
Inflection Point Bracing: No
Loading Factor
1 Dead Load 1.000
Section: 450-200Z2.0.cfss
Material Type: A572 Grade 65, Fy=448.16 MPa
Cbx 1.0000 Cby 1.0000 ex 0.0000 mm
Cmx 1.0000 Cmy 1.0000 ey 0.0000 mm
Braced Flange: Top kφ 0 kN
Red. Factor, R: 0 Lm 9.0000 m
Loads: P Mx Vy My Vx
(kN) (kN-m) (kN) (kN-m) (kN)
Total 0.000 -7.6732 0.000 0.0000 0.000
Applied 0.000 -7.6732 0.000 0.0000 0.000
Strength 44.913 8.2574 26.389 2.1600 37.132
Interaction Equations
Eq. C5.2.1-1 (P, Mx, My) 0.000 + 0.929 + 0.000 = 0.929 <= 1.0
Eq. C5.2.1-2 (P, Mx, My) 0.000 + 0.929 + 0.000 = 0.929 <= 1.0
Eq. C3.3.1-1 (Mx, Vy) 0.587 + 0.000 = 0.587 <= 1.0
Eq. C3.3.1-1 (My, Vx) 0.000 + 0.000 = 0.000 <= 1.0
Maximum Shears, Moments, and Deflections
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Load Combination: 0.6D+W, Y Direction