You are on page 1of 40

DỰ ÁN : LÔ 3 CỦA DỰ ÁN 5 CÔNG

TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN


PHÁT TRIỂN CÔNG NGHIỆP BW
HẢI DƯƠNG GIAI ĐOẠN 1

THUYẾT
MINH

TÍNH TOÁN
KẾ T CẤU
NHÀ XƯỞNG FA1
Địa điểm:
KCN CẨM ĐIỀN – LƯƠNG ĐIỀN,
CẨM GIÀNG , HẢI DƯƠNG

International Construction & Investment Consultancy Co., Ltd.


Thuyết Minh Thiết kế Kỹ Thuật Công trình BW HẢI DƯƠNG
CÔNG TRÌNH: LÔ 3 CỦA DỰ ÁN 5 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHÁT
TRIỂN CÔNG NGHIỆP BW HẢI DƯƠNG GIAI ĐOẠN 1
ĐỊA ĐIỂM: KCN CẨM ĐIỀN – LƯƠNG ĐIỀN, CẨM GIÀNG , HẢI DƯƠNG

CHỦ ĐẦU TƯ NGÀY THÁNG NĂM 2021


GIÁM ĐỐC

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH


VIÊN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHIỆP
BW HẢI DƯƠNG

ĐƠN VỊ TƯ VẤN THIẾT KẾ NGÀY THÁNG NĂM 2021


TỔNG GIÁM ĐỐC

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ


& XÂY DỰNG QUỐC TẾ (ICIC) ÔNG TRẦN LÊ CHƯƠNG

Công Ty Tư Vấn Đầu Tư và Xây Dựng Quốc Tế - ICIC Trang 2


Thuyết Minh Thiết kế Kỹ Thuật Công trình BW HẢI DƯƠNG

THUYẾT MINH TÍNH TOÁN


PHẦN KẾT CẤU THÉP

DỰ ÁN: BWID HẢI DƯƠNG

HẠNG MỤC: NHÀ XƯỞNG FA1

ĐỊA ĐIỂM:

MSHS SỐ LẦN NGÀY

00 25.08.2021

Công Ty Tư Vấn Đầu Tư và Xây Dựng Quốc Tế - ICIC Trang 3


Thuyết Minh Thiết kế Kỹ Thuật Công trình BW HẢI DƯƠNG

MỤC LỤC

I. THÔNG TIN THIẾT KẾ .........................................................................................................6


1. Tiêu Chuẩn Thiết Kế ........................................................................................................... 7
2. Đặc Trưng Vật Liệu............................................................................................................. 8
3. Tổng Quan Thiết Kế ............................................................................................................ 9
II. TÍNH TOÁN THIẾT KẾ .......................................................................................................10
4. Thông tin tải trọng ............................................................................................................. 11
4.1. Tĩnh tải ........................................................................................................................... 11
4.2. Hoạt tải ........................................................................................................................... 11
4.3. Tải gió ............................................................................................................................ 12
4.4. Tải Động Đất.................................................................................................................. 16
5. Tính toán thiết kế khung F2 .............................................................................................. 17
5.5. Sơ đồ tính ....................................................................................................................... 17
5.6. Kiểm tra ổn định tiết diện: ............................................................................................. 17
5.7. Kiểm tra độ võng – chuyển vị ngang: ............................................................................ 18
5.7.1. Chuyển vị đứng: ...................................................................................................... 18
5.7.2. Chuyển vị ngang ..................................................................................................... 18
6. Tính toán thiết kế khung F3 .............................................................................................. 19
6.8. Sơ đồ tính ....................................................................................................................... 19
6.9. Kiểm tra ổn định tiết diện: ............................................................................................. 19
6.10. Kiểm tra độ võng – chuyển vị ngang: .......................................................................... 20
6.10.1. Chuyển vị đứng: .................................................................................................... 20
6.10.2. Chuyển vị ngang ................................................................................................... 20
7. Tính toán thiết kế khung F1 .............................................................................................. 21
7.11. Sơ đồ tính ..................................................................................................................... 21
7.12. Kiểm tra ổn định tiết diện: ........................................................................................... 21
7.13. Kiểm tra độ võng – chuyển vị ngang: .......................................................................... 21
7.13.1. Chuyển vị ngang ................................................................................................... 22

Công Ty Tư Vấn Đầu Tư và Xây Dựng Quốc Tế - ICIC Trang 4


Thuyết Minh Thiết kế Kỹ Thuật Công trình BW HẢI DƯƠNG
8. Tính toán thiết kế khung F2a ............................................................................................. 23
8.14. Sơ đồ tính ..................................................................................................................... 23
8.15. Kiểm tra ổn định tiết diện: ........................................................................................... 23
8.16. Kiểm tra độ võng – chuyển vị ngang: .......................................................................... 24
8.16.1. Chuyển vị đứng: .................................................................................................... 24
8.16.2. Chuyển vị ngang ................................................................................................... 24
9. Tính toán thiết kế sàn decking ........................................................................................... 25
9.17. Sơ đồ tính ..................................................................................................................... 25
9.18. Kiểm tra ổn định tiết diện: ........................................................................................... 25
9.19. Kiểm tra độ võng – chuyển vị ngang: .......................................................................... 26
9.19.1. Chuyển vị đứng ..................................................................................................... 26
10. Tính toán kiểm tra hệ giằng ............................................................................................. 27
11. Tính toán xà gồ mái ......................................................................................................... 28
12. Tính toán xà gồ vách ....................................................................................................... 37

Công Ty Tư Vấn Đầu Tư và Xây Dựng Quốc Tế - ICIC Trang 5


Thuyết Minh Thiết kế Kỹ Thuật Công trình BW HẢI DƯƠNG

I. THÔNG TIN THIẾT KẾ

====================================================

• Tiêu chuẩn thiết kế


• Đặt trưng vật liệu
• Tổng quan thiết kế
• Tổ hợp tải trọng
• Bảng tổng hợp thiết kế
• Mặt bằng tổng thể
• Mặt đứng
• Tiết diện khung kèo

Công Ty Tư Vấn Đầu Tư và Xây Dựng Quốc Tế - ICIC Trang 6


Thuyết Minh Thiết kế Kỹ Thuật Công trình BW HẢI DƯƠNG
1. Tiêu Chuẩn Thiết Kế
Công trình được thiết kế áp dụng dựa trên những tiêu chuẩn gần nhất của Mỹ, và các tiêu chuẩn
tham khảo để thiết kế:
1. Tải trọng trong bảng tổng hợp tác động lên kết cấu được áp dụng theo tiêu chuẩn:
MBMA-2006 “Metal Building Manufacturer’s Association” For Low Rise Building Systems
Manual
IBC-2012“International Building Code®”
ASCE7-05“American Society of Civil Engineers” – MinimumDesign Loads for Buildings
and Other Structures
2737 – 1995 : Tải trọng và tác động – tiêu chuẩn thiết kế
QC02-2009/BXD : Số Liệu Điều Kiện Tự Nhiên Dùng Trong Xây Dựng
2. Tiết diện thép hình và thép tấm tổ hợp được thiết kế theo tiêu chuẩn:
AISC 360-05“American Institute of Steel Construction” Manual of Steel Construction –
ASD(Allowable Stress Design).
3. Cấu kiện thép tấm dập nguội được thiết kế theo tiêu chuẩn :
AISI-2001“American Iron and Steel Institute” Cold Formed Steel Design Manual, 2007
Edition.1000 16th Street, NW, Washington, DC 20036, USA.
4. Mối hàn liên kết được áp dụng theo tiêu chuẩn :
AWS D1.1/1.1M:2008 “American Welding Society” Structural Welding Code –
SteelManual.
5. Độ võng giới hạn lấy theo:
IBC-2012 "International Building Code®" or MBMA-2012 “Metal Building Manufacturer’s
Association”.

Công Ty Tư Vấn Đầu Tư và Xây Dựng Quốc Tế - ICIC Trang 7


Thuyết Minh Thiết kế Kỹ Thuật Công trình BW HẢI DƯƠNG

2. Đặc Trưng Vật Liệu


Bảng sau đây liệt kê các vật liệu tiêu chuẩn và đặc trưng vật liêu của các cấu kiện:

ĐẶT TRƯNG VẬT LIỆU

STT. VẬT LIỆU TIÊU CHUẨN

Q345B (GB), A572Gr50 hoặc tương đương, Fy=34.5


1 Thép Tấm
kN/cm2
2 Thép Hình SS400 (JIS), A36 hoặc tương đương, Fy=23.5 kN/cm2

Thép Kéo JIS G3112, A572Gr65 hoặc tương


3 Mạ kẽm
Nguội đương,Fy=45.0kN/cm2

Dùng Cap EN, GB, JIShoặc tương đương, Fu = 147 kN/cm2

SS400, A36 hoặc tương đương, Fy = 24.5 kN/cm2, Fu =


4 Giằng - X Dùng Rod
37.2 kN/cm2
SS400, A36 hoặc tương đương, Fy = 24.5 kN/cm2, Fu =
Dùng Thép Góc 37.2 kN/cm2

A325, DIN933 Class 8.8 Type 1 (hoặc tương đương)


5 Bulong Cường Độ Cao
Galvanized Fu = 80.0 kN/cm2
DIN933 Class 5.6 (hoặc tương đương) Fu = 50.0 kN/cm2
6 Bulong Neo

7 Bulong Dùng Kết Cấu Phụ DIN933 Class 4.6 (hoặc tương đương) Fu = 40.0 kN/cm2

Fy = Giới hạn chảy, Fu = Giới hạn bền đứt.

Công Ty Tư Vấn Đầu Tư và Xây Dựng Quốc Tế - ICIC Trang 8


Thuyết Minh Thiết kế Kỹ Thuật Công trình BW HẢI DƯƠNG

3. Tổng Quan Thiết Kế

• Khung kèo và cột biên ngoài được liên kết cứng với nhau (sử dụng loại liên kết
moment).
• Phương ngang của công trình được ổn định thông qua sự làm việc của khung kèo
chính.
• Phương dọc của công trình được ổn định thông qua sự làm việc của hệ giằng mái
và giằng tường.
• Xà gồ mái là dầm liên tục ,có gối tựa tại vị trí khung cứng và nhịp là bước cột của
nhà xưởng.
• Tôn mái giữ giằng ngang cho xà gồ mái.

Công Ty Tư Vấn Đầu Tư và Xây Dựng Quốc Tế - ICIC Trang 9


Thuyết Minh Thiết kế Kỹ Thuật Công trình BW HẢI DƯƠNG

II. TÍNH TOÁN THIẾT KẾ

====================================================

• Thiết kế khung trục


• Thiết kế xà gồ mái

Công Ty Tư Vấn Đầu Tư và Xây Dựng Quốc Tế - ICIC Trang 10


Thuyết Minh Thiết kế Kỹ Thuật Công trình BW HẢI DƯƠNG
4. Thông tin tải trọng
4.1. Tĩnh tải
Tải trọng Giá trị
Trọng lượng bản thân SAP2000 tính toán
Khung: 0.1 Kn/m2
Trọng lượng tải treo Treo : 0.15 Kn/m2

4.2. Hoạt tải

Tải trọng Giá trị


Hoạt tải mái 0.3 kN/m2
Hoạt tải sàn …

Công Ty Tư Vấn Đầu Tư và Xây Dựng Quốc Tế - ICIC Trang 11


Thuyết Minh Thiết kế Kỹ Thuật Công trình BW HẢI DƯƠNG
4.3. Tải gió
• Áp lực gió cơ bản theo phương dọc nhà:
Áp lực gió cơ bản, qh, dùng để tính áp lực gió tính toán, được tính dựa trên các số liệu
như sau:
1) Vận tốc gió cơ bản, V
2) Hệ số mức độ quan trọng của công trình, Iw
3) Phân loại địa hình:
Từ ASCE 7-05:
qh = 0.00256*Kz*Kzt*Kd*V2*Iw (lb/ft2)
(Hệ SI: qh = 0.613*Kz*Kzt*Kd*V2*Iw , N/m2)
Trong đó:
Kz= Hệ số địa hình.
Kzt: Hệ số này giả thiết bằng 1.0
Kd: Hệ số hướng gió, lấy là 0.85 đối với hệ kết cấu chính chịu tải trọng gió và các tấm bao
che cũng như các cấu kiện đi kèm (xà gồ mái, xà gồ vách)
V = 156 (km/h)
h: Độ cao trung bình của mái tính từ mặt đất.
Iw= Hệ số mức độ quan trọng của công trình = 1.0
Phân loại địa hình: B
• Áp lực gió tính toán:
Áp lực gió tính toán được xác định bằng công thức:
p = qh[(GCpf) - (GCpi)]
Trong đó:
p :áp lực gió tính toán
qh: áp lực vận tốc gió
GCpf :hệ số khí động mặt ngoài công trình
GCpi :hệ số khí động mặt trong công trình

Công Ty Tư Vấn Đầu Tư và Xây Dựng Quốc Tế - ICIC Trang 12


Thuyết Minh Thiết kế Kỹ Thuật Công trình BW HẢI DƯƠNG

WIND LOAD CALCULATIONS (AS PER ASCE7-05)

EAVE HEIGHT (M) 8.5


WIND SPEED V (KM/hour) 156
WIND SPEED V (m/s) 43.3
WIND EXPOSURE C
BAY SPACING (m) 9.00
2
VELOCITY PRESSURE (N/m ) qh=0.613.Kz.Kzt.Kd.V2.I [ V in m/s] (6-15)
2
VELOCITY PRESSURE (kN/m ) qh=0.95 (6-15)
THE VELOCITY
0.97 (Table 6-3)
PRESSURE EXPOSURE, (Kz)
THE TOPOGRAPHIC FACTOR, (Kzt) 1.00 (Figure 6-4)
THE WIND DIRECTIONALITY
0.85 (Table 6-4)
FACTOR, (Kd)

IMPORTANCE FACTOR, I 1.00 (TableE 6-1)


2 p=qh[(GCpf)-(GCpi)]
DESIGN PRESSURE, p (N/m )
ENCLOSURE CONDITION Enclosed
INTERNAL PRESSURE
±0.18 (Figure 6-5)
COEFFICIENT, (Gcpi)

WIND LOAD FOR LOW-RISE BUILDING( H ≤ 60ft)


MAIN FRAME WIND LOAD FOR CASE 1: TRANSVERSE, PRESSURE
Type Location Zone (GCpf-GCpi) Design Pressure Wind Load
Near SW 1 0.22 0.21 kN/m² 1.87 kN/m
Near Roof 2 -0.87 -0.82 kN/m² -7.38 kN/m
Interior Rigid Frame
Far Roof 3 -0.55 -0.52 kN/m² -4.67 kN/m
Far SW 4 -0.47 -0.44 kN/m² -3.99 kN/m
Near SW 1E 0.43 0.41 kN/m² 2.28 kN/m
Near Roof 2E -1.25 -1.18 kN/m² -6.13 kN/m
End Rigid Frame
Far Roof 3E -0.71 -0.67 kN/m² -3.36 kN/m
Far SW 4E -0.61 -0.58 kN/m² -2.89 kN/m
MAIN FRAME WIND LOAD FOR CASE 2: TRANSVERSE, SUCTION
Type Location Zone (GCpf-GCpi) Design Pressure Wind Load
Near SW 1 0.58 0.55 kN/m² 4.92 kN/m
Near Roof 2 -0.51 -0.48 kN/m² -4.33 kN/m
Interior Rigid Frame
Far Roof 3 -0.19 -0.18 kN/m² -1.61 kN/m
Far SW 4 -0.11 -0.10 kN/m² -0.93 kN/m
Near SW 1E 0.79 0.75 kN/m² 3.35 kN/m
Near Roof 2E -0.89 -0.84 kN/m² -3.78 kN/m
End Rigid Frame
Far Roof 3E -0.35 -0.33 kN/m² -1.49 kN/m
Far SW 4E -0.25 -0.24 kN/m² -1.06 kN/m
MAIN FRAME WIND LOAD FOR CASE 3: LONGITUDINAL, PRESSURE
Type Location Zone (GCpf-GCpi) Design Pressure Wind Load
Near SW 5 -0.63 -0.59 kN/m² -5.35 kN/m
Near Roof 2 -0.87 -0.82 kN/m² -7.38 kN/m
Interior Rigid Frame
Far Roof 2 -0.87 -0.82 kN/m² -7.38 kN/m
Far SW 6 -0.63 -0.59 kN/m² -5.35 kN/m
Near SW 5 -0.63 -0.59 kN/m² -2.67 kN/m
Near Roof 2 -0.87 -0.82 kN/m² -3.69 kN/m
End Rigid Frame
Far Roof 2 -0.87 -0.82 kN/m² -3.69 kN/m
Far SW 6 -0.63 -0.59 kN/m² -2.67 kN/m

Công Ty Tư Vấn Đầu Tư và Xây Dựng Quốc Tế - ICIC Trang 13


Thuyết Minh Thiết kế Kỹ Thuật Công trình BW HẢI DƯƠNG
Purlins & Struts
Direction Pressure Location Zone (GCp-GCpi) Design Pressure Wind Load
Downward Zone "a" 3 0.38 0.36 kN/m² 0.54 kN/m
Zone "a" Interior Bay 2(2') 0.38 0.36 kN/m² 0.54 kN/m
Downward Zone "a" 2 (2') 0.38 0.36 kN/m² 0.54 kN/m
Interior Bay Interior Bay 1 0.38 0.36 kN/m² 0.54 kN/m
Uplift Zone "a" 3 -1.28 -1.21 kN/m² -1.81 kN/m
Zone "a" Interior Bay 2 -1.28 -1.21 kN/m² -1.81 kN/m
Uplift Zone "a" 2 -1.28 -1.21 kN/m² -1.81 kN/m
Interior Bay Interior Bay 1 -1.08 -1.02 kN/m² -1.53 kN/m

SW Girts
Direction Pressure Location Zone (GCp-GCpi) Design Pressure Wind Load
Zone "a" 5 0.85 0.80 kN/m² 1.20 kN/m
Toward
Interior Bay 4 0.85 0.80 kN/m² 1.20 kN/m
Zone "a" 5 -0.97 -0.92 kN/m² -1.38 kN/m
Away
Interior Bay 4 -0.94 -0.88 kN/m² -1.33 kN/m
EW Girts
Direction Pressure Location Zone (GCp-GCpi) Design Pressure Wind Load
Zone "a" 5 0.94 0.89 kN/m² 1.33 kN/m
Toward
Interior Bay 4 0.94 0.89 kN/m² 1.33 kN/m
Zone "a" 5 -1.17 -1.10 kN/m² -1.65 kN/m
Away
Interior Bay 4 -1.03 -0.97 kN/m² -1.46 kN/m

Công Ty Tư Vấn Đầu Tư và Xây Dựng Quốc Tế - ICIC Trang 14


Thuyết Minh Thiết kế Kỹ Thuật Công trình BW HẢI DƯƠNG
+ Trường hợp 1:WL và WR

+ Trường hợp 2:WL1 và WR1

+ Trường hợp 3:

Công Ty Tư Vấn Đầu Tư và Xây Dựng Quốc Tế - ICIC Trang 15


Thuyết Minh Thiết kế Kỹ Thuật Công trình BW HẢI DƯƠNG
4.4. Tải Động Đất

Công Ty Tư Vấn Đầu Tư và Xây Dựng Quốc Tế - ICIC Trang 16


Thuyết Minh Thiết kế Kỹ Thuật Công trình BW HẢI DƯƠNG

5. Tính toán thiết kế khung F2


5.5. Sơ đồ tính

Hình 1. Sơ đồ tính

Hình 2. Phần tử khung

Hình 3. Tiết diện khung

5.6. Kiểm tra ổn định tiết diện:

Note:
• Thiết kế cột, dầm dựa theo tiêu chuẩnAISC 360-05 (ASD)
Fy= 3450 kg/cm2(thép tấm)&Fy= 2350 kg/cm2( thép hình).
• Tỷ số ứng suất của các phần tử ≤ 1.0 => OK

Công Ty Tư Vấn Đầu Tư và Xây Dựng Quốc Tế - ICIC Trang 17


Thuyết Minh Thiết kế Kỹ Thuật Công trình BW HẢI DƯƠNG

5.7. Kiểm tra độ võng – chuyển vị ngang:


5.7.1. Chuyển vị đứng:

Hình 4. Độ võng lớn nhất khung trục


Chuyển vị lớn nhất Chuyển vị cho phép [m] Kết quả
L/180=23/180
Tính toán OK
0.100 0.128

5.7.2. Chuyển vị ngang

Hình 5. Chuyển vị ngang lớn nhất khung trục F1( Tổ hợp W, MRI= 10 năm)

Chuyển vị lớn nhất Chuyển vị cho phép [m] Kết quả


Tính toán [H/60]
OK
0.087 H=8.5 0.141

Công Ty Tư Vấn Đầu Tư và Xây Dựng Quốc Tế - ICIC Trang 18


Thuyết Minh Thiết kế Kỹ Thuật Công trình BW HẢI DƯƠNG

6. Tính toán thiết kế khung F3


6.8. Sơ đồ tính

Hình 6. Sơ đồ tính

Hình 7. Phần tử khung

Hình 8. Tiết diện khung


6.9. Kiểm tra ổn định tiết diện:

Hình 9. Tỷ lệ ứng suất khung trục F2


Note:
• Thiết kế cột, dầm dựa theo tiêu chuẩnAISC 360-05 (ASD)
Fy= 3450 kg/cm2(thép tấm)&Fy= 2350 kg/cm2( thép hình).
• Tỷ số ứng suất của các phần tử ≤ 1.0 => OK

Công Ty Tư Vấn Đầu Tư và Xây Dựng Quốc Tế - ICIC Trang 19


Thuyết Minh Thiết kế Kỹ Thuật Công trình BW HẢI DƯƠNG

6.10. Kiểm tra độ võng – chuyển vị ngang:


6.10.1. Chuyển vị đứng:

Hình 10. Độ võng lớn nhất khungtrục SF2


Chuyển vị lớn nhất Chuyển vị cho phép [m] Kết quả
Tính toán L/180=23/180
OK
0.108 0.127

6.10.2. Chuyển vị ngang

Hình 11. Chuyển vị ngang lớn nhất khung trục F2( Tổ hợp 0.7W, MRI= 10 năm)

Chuyển vị lớn nhất Chuyển vị cho phép [m] Kết quả


Tính toán [H/60]

0.022 H=8.5 0.141 OK

Công Ty Tư Vấn Đầu Tư và Xây Dựng Quốc Tế - ICIC Trang 20


Thuyết Minh Thiết kế Kỹ Thuật Công trình BW HẢI DƯƠNG

7. Tính toán thiết kế khung F1


7.11. Sơ đồ tính

Hình 12. Sơ đồ tính

Hình 13. Phần tử khung

Hình 14. Tiết diện khung

7.12. Kiểm tra ổn định tiết diện:

Note:
• Thiết kế cột, dầm dựa theo tiêu chuẩnAISC 360-05 (ASD)
Fy= 3450 kg/cm2(thép tấm)&Fy= 2350 kg/cm2( thép hình).
• Tỷ số ứng suất của các phần tử ≤ 1.0 => OK

7.13. Kiểm tra độ võng – chuyển vị ngang:

Công Ty Tư Vấn Đầu Tư và Xây Dựng Quốc Tế - ICIC Trang 21


Thuyết Minh Thiết kế Kỹ Thuật Công trình BW HẢI DƯƠNG

7.13.1. Chuyển vị ngang

Hình 15. Chuyển vị ngang lớn nhất khung trục F1( Tổ hợp 0.7W, MRI= 10 năm)

Chuyển vị lớn nhất Chuyển vị cho phép [m] Kết quả


Tính toán [H/60]
OK
0.03 H=8.5 0.141

Công Ty Tư Vấn Đầu Tư và Xây Dựng Quốc Tế - ICIC Trang 22


Thuyết Minh Thiết kế Kỹ Thuật Công trình BW HẢI DƯƠNG

8. Tính toán thiết kế khung F2a


8.14. Sơ đồ tính

Hình 16. Sơ đồ tính

Hình 17. Phần tử khung

Hình 18. Tiết diện khung

8.15. Kiểm tra ổn định tiết diện:

Note:
• Thiết kế cột, dầm dựa theo tiêu chuẩnAISC 360-05 (ASD)
Fy= 3450 kg/cm2(thép tấm)&Fy= 2350 kg/cm2( thép hình).

Công Ty Tư Vấn Đầu Tư và Xây Dựng Quốc Tế - ICIC Trang 23


Thuyết Minh Thiết kế Kỹ Thuật Công trình BW HẢI DƯƠNG
• Tỷ số ứng suất của các phần tử ≤ 1.0 => OK

8.16. Kiểm tra độ võng – chuyển vị ngang:


8.16.1. Chuyển vị đứng:

Hình 19. Độ võng lớn nhất khungtrục SF2


Chuyển vị lớn nhất Chuyển vị cho phép [m] Kết quả
Tính toán L/180=23/180
OK
0.112 0.127

8.16.2. Chuyển vị ngang

Hình 20. Chuyển vị ngang lớn nhất khung trục F2( Tổ hợp 0.7W, MRI= 10 năm)

Chuyển vị lớn nhất Chuyển vị cho phép [m] Kết quả


Tính toán [H/60]

0.056 H=8.5 0.141 OK

Công Ty Tư Vấn Đầu Tư và Xây Dựng Quốc Tế - ICIC Trang 24


Thuyết Minh Thiết kế Kỹ Thuật Công trình BW HẢI DƯƠNG

9. Tính toán thiết kế sàn decking


9.17. Sơ đồ tính

Hình 21. Sơ đồ tính


9.18. Kiểm tra ổn định tiết diện:

Note:
• Thiết kế cột, dầm dựa theo tiêu chuẩnAISC 360-05 (ASD)
Fy= 3450 kg/cm2(thép tấm)&Fy= 2350 kg/cm2( thép hình).
• Tỷ số ứng suất của các phần tử ≤ 1.0 => OK
Công Ty Tư Vấn Đầu Tư và Xây Dựng Quốc Tế - ICIC Trang 25
Thuyết Minh Thiết kế Kỹ Thuật Công trình BW HẢI DƯƠNG

9.19. Kiểm tra độ võng – chuyển vị ngang:

9.19.1. Chuyển vị đứng

Chuyển vị lớn nhất Chuyển vị cho phép [m] Kết quả


Tính toán [H/240]
OK
Nút 0.033 H=12 0.048

Công Ty Tư Vấn Đầu Tư và Xây Dựng Quốc Tế - ICIC Trang 26


Thuyết Minh Thiết kế Kỹ Thuật Công trình BW HẢI DƯƠNG

10. Tính toán kiểm tra hệ giằng

Note:
• Thiết kế cột, dầm dựa theo tiêu chuẩnAISC 360-05 (ASD)
Fy= 3450 kg/cm2(thép tấm)&Fy= 2350 kg/cm2( thép hình).
• Tỷ số ứng suất của các phần tử ≤ 1.0 => OK

Công Ty Tư Vấn Đầu Tư và Xây Dựng Quốc Tế - ICIC Trang 27


Thuyết Minh Thiết kế Kỹ Thuật Công trình BW HẢI DƯƠNG

11. Tính toán xà gồ mái


Xa gồ nhịp 9m bước 1500mm

Analysis Inputs
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Members
Section File Revision Date and Time
1 450-200Z22.cfss 11/08/2021 5:28:13 CH
2 450-200Z1.9.cfss 11/08/2021 9:49:07 SA
3 450-200Z1.75.cfss 11/08/2021 5:37:27 CH
4 450-200Z1.9.cfss 11/08/2021 9:49:07 SA
5 450-200Z22.cfss 11/08/2021 5:28:13 CH

Start Loc. End Loc. Braced R kφ Lm ex ey


(m) (m) Flange (kN) (m) (mm) (mm)
1 0.000 10.000 None 0.0000 0.0000 9.000 0.00 0.00
2 8.000 18.500 None 0.0000 0.0000 9.000 0.00 0.00
3 17.500 27.500 None 0.0000 0.0000 9.000 0.00 0.00
4 26.500 37.000 None 0.0000 0.0000 9.000 0.00 0.00
5 35.000 45.000 None 0.0000 0.0000 9.000 0.00 0.00

Supports
Type Location Bearing Fastened K
(m) (mm)
1 XYT 0.000 50.8 Yes 1.0000
2 XT 2.250 25.4 No 1.0000
3 XT 4.500 25.4 No 1.0000
4 XT 6.750 25.4 No 1.0000
5 XYT 9.000 50.8 Yes 1.0000
6 XT 12.000 25.4 No 1.0000
7 XT 15.000 25.4 No 1.0000
8 XYT 18.000 50.8 Yes 1.0000
9 XT 21.000 25.4 No 1.0000
10 XT 24.000 25.4 No 1.0000
11 XYT 27.000 50.8 Yes 1.0000
12 XT 30.000 25.4 No 1.0000
13 XT 33.000 25.4 No 1.0000
14 XYT 36.000 50.8 Yes 1.0000
15 XT 38.250 25.4 No 1.0000
16 XT 40.500 25.4 No 1.0000
17 XT 42.750 25.4 No 1.0000
18 XYT 44.800 50.8 Yes 1.0000

Loading: Dead Load


Type Angle Start Loc. End Loc. Start End
(deg) (m) (m) Magnitude Magnitude
1 Distributed 90.000 0.000 45.000 -0.3750 -0.3750 kN/m

Loading: Roof Live Load


Type Angle Start Loc. End Loc. Start End
(deg) (m) (m) Magnitude Magnitude
1 Distributed 90.000 0.000 45.000 -0.8550 -0.8550 kN/m

Loading: Wind Load


Type Angle Start Loc. End Loc. Start End
(deg) (m) (m) Magnitude Magnitude
1 Distributed 90.000 0.000 3.500 1.8000 1.8000 kN/m
2 Distributed 90.000 3.500 41.500 1.5100 1.5100 kN/m

Công Ty Tư Vấn Đầu Tư và Xây Dựng Quốc Tế - ICIC Trang 28


Thuyết Minh Thiết kế Kỹ Thuật Công trình BW HẢI DƯƠNG
3 Distributed 90.000 41.500 45.000 1.8000 1.8000 kN/m

Load Combination: D
Specification: AISI 2001 NAS, US, ASD
Inflection Point Bracing: No
Loading Factor
1 Dead Load 1.000

Load Combination: D+Lr


Specification: AISI 2001 NAS, US, ASD
Inflection Point Bracing: No
Loading Factor
1 Dead Load 1.000
2 Roof Live Load 1.000

Load Combination: D+0.75(L+Lr)


Specification: AISI 2001 NAS, US, ASD
Inflection Point Bracing: No
Loading Factor
1 Dead Load 1.000
2 Live Load 0.750
3 Product Load 0.750
4 Roof Live Load 0.750

Load Combination: D+W


Specification: AISI 2001 NAS, US, ASD
Inflection Point Bracing: No
Loading Factor
1 Dead Load 1.000
2 Wind Load 1.000

Load Combination: D+0.7E


Specification: AISI 2001 NAS, US, ASD
Inflection Point Bracing: No
Loading Factor
1 Dead Load 1.000
2 Earthquake Load 0.700

Load Combination: D+0.75(W+L+Lr)


Specification: AISI 2001 NAS, US, ASD
Inflection Point Bracing: No
Loading Factor
1 Dead Load 1.000
2 Live Load 0.750
3 Product Load 0.750
4 Roof Live Load 0.750
5 Wind Load 0.750

Load Combination: D+0.75(W+L+S)


Specification: AISI 2001 NAS, US, ASD
Inflection Point Bracing: No
Loading Factor
1 Dead Load 1.000
2 Live Load 0.750
3 Product Load 0.750
4 Snow Load 0.750
5 Wind Load 0.750

Load Combination: D+0.75(0.7E+L+Lr)


Specification: AISI 2001 NAS, US, ASD
Inflection Point Bracing: No

Công Ty Tư Vấn Đầu Tư và Xây Dựng Quốc Tế - ICIC Trang 29


Thuyết Minh Thiết kế Kỹ Thuật Công trình BW HẢI DƯƠNG
Loading Factor
1 Dead Load 1.000
2 Live Load 0.750
3 Product Load 0.750
4 Roof Live Load 0.750
5 Earthquake Load 0.525

Load Combination: 0.6D+W


Specification: AISI 2001 NAS, US, ASD
Inflection Point Bracing: No
Loading Factor
1 Dead Load 0.600
2 Wind Load 1.000

Load Combination: 0.6D+0.7E


Specification: AISI 2001 NAS, US, ASD
Inflection Point Bracing: No
Loading Factor
1 Dead Load 0.600
2 Earthquake Load 0.700

Load Combination: Combination 11


Specification: AISI S100-16/S1-18, US, ASD
Inflection Point Bracing: No
Loading Factor
1 Wind Load -0.600

Member Check - AISI 2001 NAS, US, ASD


¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Load Combination: D+Lr
Design Parameters at 22.4888 m:
Lx 9.0000 m Ly 3.0000 m Lt 3.0000 m
Kx 1.0000 Ky 1.0000 Kt 1.0000

Section: 450-200Z1.75.cfss
Material Type: A572 Grade 65, Fy=448.16 MPa
Cbx 1.0000 Cby 1.0000 ex 0.0000 mm
Cmx 1.0000 Cmy 1.0000 ey 0.0000 mm
Braced Flange: None kφ 0 kN
Red. Factor, R: 0 Lm 9.0000 m

Loads: P Mx Vy My Vx
(kN) (kN-m) (kN) (kN-m) (kN)
Total 0.000 4.2749 0.000 0.0000 0.000
Applied 0.000 4.2749 0.000 0.0000 0.000
Strength 25.057 4.5688 17.631 1.7087 32.706

Effective section properties at applied loads:


Ae 630.21 mm^2 Ixe 3819764 mm^4 Iye 646694 mm^4
Sxe(t) 37679 mm^3 Sye(l) 8204 mm^3
Sxe(b) 38731 mm^3 Sye(r) 8494 mm^3

Interaction Equations
Eq. C5.2.1-1 (P, Mx, My) 0.000 + 0.936 + 0.000 = 0.936 <= 1.0
Eq. C5.2.1-2 (P, Mx, My) 0.000 + 0.936 + 0.000 = 0.936 <= 1.0
Eq. C3.3.1-1 (Mx, Vy) 0.245 + 0.000 = 0.245 <= 1.0
Eq. C3.3.1-1 (My, Vx) 0.000 + 0.000 = 0.000 <= 1.0

Maximum Shears, Moments, and Deflections

Công Ty Tư Vấn Đầu Tư và Xây Dựng Quốc Tế - ICIC Trang 30


Thuyết Minh Thiết kế Kỹ Thuật Công trình BW HẢI DƯƠNG
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Load Combination: D+Lr, Y Direction

Location Shear(l) Shear(r) Reaction


(m) (kN) (kN) (kN)
0.000 0.000 4.231 4.231
9.000 -6.839 5.937 12.776
18.000 -5.133 5.521 10.654
27.000 -5.549 5.186 10.735
36.000 -5.884 6.702 12.586
44.800 -4.122 0.246 4.367

Location Moment Location Deflection Inflections


(m) (kN-m) (m) (mm) (m)
3.440 7.277 3.892 -49.720 6.880
9.000 -11.736 10.209 3.739 11.773
13.827 2.593 13.952 -6.888 15.880
18.000 -8.117 17.319 1.127 19.852
22.489 4.275 22.489 -29.209 25.125
27.000 -8.241 27.637 0.979 29.124
31.216 2.693 31.129 -8.081 33.309
36.000 -11.381 34.884 2.918 38.104
41.449 6.881 41.008 -44.602 44.794
44.800 -0.025 45.000 3.814
45.000 0.000

Uz- 44mm < L/150 = 9000/150 = 60mm

Xa gồ nhịp 11.5m bước 800mm

Analysis Inputs
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Members
Section File Revision Date and Time
1 250Z2.4.sct 15/04/2021 3:59:34 CH

Start Loc. End Loc. Braced R kφ Lm ex ey


(m) (m) Flange (kN) (m) (mm) (mm)
1 0.000 11.500 None 0.0000 0.0000 12.000 0.00 0.00

Supports
Type Location Bearing Fastened K
(m) (mm)
1 XYT 0.000 50.8 Yes 1.0000
2 XT 2.500 25.4 No 1.0000
3 XT 5.000 25.4 No 1.0000
4 XT 7.500 25.4 No 1.0000
5 XT 10.000 25.4 No 1.0000
6 XYT 11.500 50.8 Yes 1.0000

Loading: Dead Load


Type Angle Start Loc. End Loc. Start End
(deg) (m) (m) Magnitude Magnitude
1 Distributed 90.000 0.000 11.500 -0.20000 -0.20000 kN/m

Loading: Roof Live Load


Type Angle Start Loc. End Loc. Start End
(deg) (m) (m) Magnitude Magnitude
1 Distributed 90.000 0.000 11.500 -0.45600 -0.45600 kN/m

Công Ty Tư Vấn Đầu Tư và Xây Dựng Quốc Tế - ICIC Trang 31


Thuyết Minh Thiết kế Kỹ Thuật Công trình BW HẢI DƯƠNG
Loading: Wind Load
Type Angle Start Loc. End Loc. Start End
(deg) (m) (m) Magnitude Magnitude
1 Distributed 90.000 0.000 11.500 0.80000 0.80000 kN/m

Load Combination: D
Specification: AISI 2001 NAS, US, ASD
Inflection Point Bracing: No
Loading Factor
1 Dead Load 1.000

Load Combination: D+Lr


Specification: AISI 2001 NAS, US, ASD
Inflection Point Bracing: No
Loading Factor
1 Dead Load 1.000
2 Roof Live Load 1.000

Load Combination: D+0.75(L+Lr)


Specification: AISI 2001 NAS, US, ASD
Inflection Point Bracing: No
Loading Factor
1 Dead Load 1.000
2 Live Load 0.750
3 Product Load 0.750
4 Roof Live Load 0.750

Load Combination: D+W


Specification: AISI 2001 NAS, US, ASD
Inflection Point Bracing: No
Loading Factor
1 Dead Load 1.000
2 Wind Load 1.000

Load Combination: D+0.7E


Specification: AISI 2001 NAS, US, ASD
Inflection Point Bracing: No
Loading Factor
1 Dead Load 1.000
2 Earthquake Load 0.700

Load Combination: D+0.75(W+L+Lr)


Specification: AISI 2001 NAS, US, ASD
Inflection Point Bracing: No
Loading Factor
1 Dead Load 1.000
2 Live Load 0.750
3 Product Load 0.750
4 Roof Live Load 0.750
5 Wind Load 0.750

Load Combination: D+0.75(W+L+S)


Specification: AISI 2001 NAS, US, ASD
Inflection Point Bracing: No
Loading Factor
1 Dead Load 1.000
2 Live Load 0.750
3 Product Load 0.750
4 Snow Load 0.750
5 Wind Load 0.750

Công Ty Tư Vấn Đầu Tư và Xây Dựng Quốc Tế - ICIC Trang 32


Thuyết Minh Thiết kế Kỹ Thuật Công trình BW HẢI DƯƠNG
Load Combination: D+0.75(0.7E+L+Lr)
Specification: AISI 2001 NAS, US, ASD
Inflection Point Bracing: No
Loading Factor
1 Dead Load 1.000
2 Live Load 0.750
3 Product Load 0.750
4 Roof Live Load 0.750
5 Earthquake Load 0.525

Load Combination: 0.6D+W


Specification: AISI 2001 NAS, US, ASD
Inflection Point Bracing: No
Loading Factor
1 Dead Load 0.600
2 Wind Load 1.000

Load Combination: 0.6D+0.7E


Specification: AISI 2001 NAS, US, ASD
Inflection Point Bracing: No
Loading Factor
1 Dead Load 0.600
2 Earthquake Load 0.700

Member Check - AISI 2001 NAS, US, ASD


¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Load Combination: 0.6D+W
Design Parameters at 5.750 m:
Lx 11.500 m Ly 2.500 m Lt 2.500 m
Kx 1.0000 Ky 1.0000 Kt 1.0000

Section: 250Z2.4.sct
Material Type: A572 Grade 65, Fy=448.16 MPa
Cbx 1.0119 Cby 1.0000 ex 0.0000 mm
Cmx 1.0000 Cmy 1.0000 ey 0.0000 mm
Braced Flange: None kφ 0 kN
Red. Factor, R: 0 Lm 12.000 m

Loads: P Mx Vy My Vx
(kN) (kN-m) (kN) (kN-m) (kN)
Total 0.000 -11.241 0.000 0.000 0.000
Applied 0.000 -11.241 0.000 0.000 0.000
Strength 57.988 14.404 36.061 2.898 54.168

Effective section properties at applied loads:


Ae 1038.95 mm^2 Ixe 9683477 mm^4 Iye 1334978 mm^4
Sxe(t) 77468 mm^3 Sye(l) 14890 mm^3
Sxe(b) 77468 mm^3 Sye(r) 14890 mm^3

Interaction Equations
Eq. C5.2.1-1 (P, Mx, My) 0.000 + 0.780 + 0.000 = 0.780 <= 1.0
Eq. C5.2.1-2 (P, Mx, My) 0.000 + 0.780 + 0.000 = 0.780 <= 1.0
Eq. C3.3.1-1 (Mx, Vy) 0.408 + 0.000 = 0.408 <= 1.0
Eq. C3.3.1-1 (My, Vx) 0.000 + 0.000 = 0.000 <= 1.0

Maximum Shears, Moments, and Deflections

Công Ty Tư Vấn Đầu Tư và Xây Dựng Quốc Tế - ICIC Trang 33


Thuyết Minh Thiết kế Kỹ Thuật Công trình BW HẢI DƯƠNG
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Maximum Shears, Moments, and Deflections
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Load Combination: 0.6D+W, Y Direction

Location Shear(l) Shear(r) Reaction


(m) (kN) (kN) (kN)
0.000 0.0000 -3.9100 -3.9100
11.500 3.9100 0.0000 -3.9100

Location Moment Location Deflection Inflections


(m) (kN-m) (m) (mm) (m)
5.750 -11.241 5.750 78.626

Uz- 78mm < L/150 = 12000/150 = 80mm

Xa gồ nhịp 12m bước 1200mm


Analysis Inputs
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Members
Section File Revision Date and Time
1 250Z2.4.sct 15/04/2021 3:59:34 CH
2 250Z2.4.sct 15/04/2021 3:59:34 CH

Start Loc. End Loc. Braced R kφ Lm ex ey


(m) (m) Flange (kN) (m) (mm) (mm)
1 0.000 13.500 None 0.0000 0.0000 12.000 0.00 0.00
2 10.500 24.000 None 0.0000 0.0000 12.000 0.00 0.00

Supports
Type Location Bearing Fastened K
(m) (mm)
1 XYT 0.000 50.8 Yes 1.0000
2 XT 2.500 25.4 No 1.0000
3 XT 5.000 25.4 No 1.0000
4 XT 7.500 25.4 No 1.0000
5 XT 10.000 25.4 No 1.0000
6 XYT 12.000 50.8 Yes 1.0000
7 XT 13.500 25.4 No 1.0000
8 XT 17.000 25.4 No 1.0000
9 XT 19.500 25.4 No 1.0000
10 XT 22.000 25.4 No 1.0000
11 XYT 24.000 50.8 Yes 1.0000

Loading: Dead Load


Type Angle Start Loc. End Loc. Start End
(deg) (m) (m) Magnitude Magnitude
1 Distributed 90.000 0.000 24.000 -0.3000 -0.3000 kN/m

Loading: Roof Live Load


Type Angle Start Loc. End Loc. Start End
(deg) (m) (m) Magnitude Magnitude
1 Distributed 90.000 0.000 24.000 -0.6840 -0.6840 kN/m

Loading: Wind Load


Type Angle Start Loc. End Loc. Start End
(deg) (m) (m) Magnitude Magnitude
1 Distributed 90.000 0.000 24.000 1.4500 1.4500 kN/m

Load Combination: D

Công Ty Tư Vấn Đầu Tư và Xây Dựng Quốc Tế - ICIC Trang 34


Thuyết Minh Thiết kế Kỹ Thuật Công trình BW HẢI DƯƠNG
Specification: AISI 2001 NAS, US, ASD
Inflection Point Bracing: No
Loading Factor
1 Dead Load 1.000

Load Combination: D+L


Specification: AISI 2001 NAS, US, ASD
Inflection Point Bracing: No
Loading Factor
1 Dead Load 1.000
2 Live Load 1.000
3 Product Load 1.000

Load Combination: D+Lr


Specification: AISI 2001 NAS, US, ASD
Inflection Point Bracing: No
Loading Factor
1 Dead Load 1.000
2 Roof Live Load 1.000

Load Combination: D+0.75(L+Lr)


Specification: AISI 2001 NAS, US, ASD
Inflection Point Bracing: No
Loading Factor
1 Dead Load 1.000
2 Live Load 0.750
3 Product Load 0.750
4 Roof Live Load 0.750

Load Combination: D+0.75(L+S)


Specification: AISI 2001 NAS, US, ASD
Inflection Point Bracing: No
Loading Factor
1 Dead Load 1.000
2 Live Load 0.750
3 Product Load 0.750
4 Snow Load 0.750

Load Combination: D+W


Specification: AISI 2001 NAS, US, ASD
Inflection Point Bracing: No
Loading Factor
1 Dead Load 1.000
2 Wind Load 1.000

Load Combination: D+0.7E


Specification: AISI 2001 NAS, US, ASD
Inflection Point Bracing: No
Loading Factor
1 Dead Load 1.000
2 Earthquake Load 0.700

Load Combination: D+0.75(W+L+Lr)


Specification: AISI 2001 NAS, US, ASD
Inflection Point Bracing: No
Loading Factor
1 Dead Load 1.000
2 Live Load 0.750
3 Product Load 0.750
4 Roof Live Load 0.750
5 Wind Load 0.750

Công Ty Tư Vấn Đầu Tư và Xây Dựng Quốc Tế - ICIC Trang 35


Thuyết Minh Thiết kế Kỹ Thuật Công trình BW HẢI DƯƠNG

Load Combination: D+0.75(W+L+S)


Specification: AISI 2001 NAS, US, ASD
Inflection Point Bracing: No
Loading Factor
1 Dead Load 1.000
2 Live Load 0.750
3 Product Load 0.750
4 Snow Load 0.750
5 Wind Load 0.750

Load Combination: D+0.75(0.7E+L+Lr)


Specification: AISI 2001 NAS, US, ASD
Inflection Point Bracing: No
Loading Factor
1 Dead Load 1.000
2 Live Load 0.750
3 Product Load 0.750
4 Roof Live Load 0.750
5 Earthquake Load 0.525

Load Combination: D+0.75(0.7E+L+S)


Specification: AISI 2001 NAS, US, ASD
Inflection Point Bracing: No
Loading Factor
1 Dead Load 1.000
2 Live Load 0.750
3 Product Load 0.750
4 Snow Load 0.750
5 Earthquake Load 0.525

Load Combination: 0.6D+W


Specification: AISI 2001 NAS, US, ASD
Inflection Point Bracing: No
Loading Factor
1 Dead Load 0.600
2 Wind Load 1.000

Load Combination: 0.6D+0.7E


Specification: AISI 2001 NAS, US, ASD
Inflection Point Bracing: No
Loading Factor
1 Dead Load 0.600
2 Earthquake Load 0.700

Member Check - AISI 2001 NAS, US, ASD


¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Load Combination: 0.6D+W
Design Parameters at 13.500 m, Right side:
Lx 12.000 m Ly 3.500 m Lt 3.500 m
Kx 1.0000 Ky 1.0000 Kt 1.0000

Section: 250Z2.4.sct
Material Type: A572 Grade 65, Fy=448.16 MPa
Cbx 2.4331 Cby 1.0000 ex 0.0000 mm
Cmx 1.0000 Cmy 1.0000 ey 0.0000 mm
Braced Flange: None kφ 0 kN
Red. Factor, R: 0 Lm 12.000 m

Loads: P Mx Vy My Vx

Công Ty Tư Vấn Đầu Tư và Xây Dựng Quốc Tế - ICIC Trang 36


Thuyết Minh Thiết kế Kỹ Thuật Công trình BW HẢI DƯƠNG
(kN) (kN-m) (kN) (kN-m) (kN)
Total 0.000 13.010 -7.907 0.000 0.000
Applied 0.000 13.010 -7.907 0.000 0.000
Strength 40.943 15.331 36.061 2.828 54.168

Effective section properties at applied loads:


Ae 1038.95 mm^2 Ixe 9683477 mm^4 Iye 1334978 mm^4
Sxe(t) 77468 mm^3 Sye(l) 14890 mm^3
Sxe(b) 77468 mm^3 Sye(r) 14890 mm^3

Interaction Equations
Eq. C5.2.1-1 (P, Mx, My) 0.000 + 0.849 + 0.000 = 0.849 <= 1.0
Eq. C5.2.1-2 (P, Mx, My) 0.000 + 0.849 + 0.000 = 0.849 <= 1.0
Eq. C3.3.1-1 (Mx, Vy) 0.547 + 0.048 = 0.595 <= 1.0
Eq. C3.3.1-1 (My, Vx) 0.000 + 0.000 = 0.000 <= 1.0

Maximum Shears, Moments, and Deflections


¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Load Combination: 0.6D+W, Y Direction

Location Shear(l) Shear(r) Reaction


(m) (kN) (kN) (kN)
0.000 0.000 -5.428 -5.428
12.000 9.812 -9.812 -19.623
24.000 5.428 0.000 -5.428

Location Moment Location Deflection Inflections


(m) (kN-m) (m) (mm) (m)
4.274 -11.601 4.846 60.093 8.549
12.000 26.299 12.000 0.000 15.451
19.726 -11.601 19.154 60.093

Uz- 60mm < L/150 = 12000/150 = 80mm

12. Tính toán xà gồ vách

Analysis Inputs
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Members
Section File Revision Date and Time
1 450-200Z2.0.cfss 11/08/2021 9:49:07 SA
2 450-200Z1.75.cfss 11/08/2021 5:37:27 CH
3 450-200Z1.75.cfss 11/08/2021 5:37:27 CH
4 450-200Z1.75.cfss 11/08/2021 5:37:27 CH
5 450-200Z2.0.cfss 11/08/2021 9:49:07 SA

Start Loc. End Loc. Braced R kφ Lm ex ey


(m) (m) Flange (kN) (m) (mm) (mm)
1 0.000 10.000 Top 0.0000 0.0000 9.000 0.00 0.00
2 8.000 18.500 Top 0.0000 0.0000 9.000 0.00 0.00
3 17.500 27.500 Top 0.0000 0.0000 9.000 0.00 0.00
4 26.500 37.000 Top 0.0000 0.0000 9.000 0.00 0.00
5 35.000 45.000 Top 0.0000 0.0000 9.000 0.00 0.00

Supports
Type Location Bearing Fastened K
(m) (mm)
1 XYT 0.200 50.8 Yes 1.0000

Công Ty Tư Vấn Đầu Tư và Xây Dựng Quốc Tế - ICIC Trang 37


Thuyết Minh Thiết kế Kỹ Thuật Công trình BW HẢI DƯƠNG
2 XT 2.250 25.4 No 1.0000
3 XT 4.500 25.4 No 1.0000
4 XT 6.750 25.4 No 1.0000
5 XYT 9.000 50.8 Yes 1.0000
6 XT 12.000 25.4 No 1.0000
7 XT 15.000 25.4 No 1.0000
8 XYT 18.000 50.8 Yes 1.0000
9 XT 21.000 25.4 No 1.0000
10 XT 24.000 25.4 No 1.0000
11 XYT 27.000 50.8 Yes 1.0000
12 XT 30.000 25.4 No 1.0000
13 XT 33.000 25.4 No 1.0000
14 XYT 36.000 50.8 Yes 1.0000
15 XT 38.250 25.4 No 1.0000
16 XT 40.500 25.4 No 1.0000
17 XT 42.750 25.4 No 1.0000
18 XYT 44.800 50.8 Yes 1.0000

Loading: Dead Load


Type Angle Start Loc. End Loc. Start End
(deg) (m) (m) Magnitude Magnitude
1 Distributed 90.000 0.000 45.000 0.0100 0.0100 kN/m

Loading: Wind Load


Type Angle Start Loc. End Loc. Start End
(deg) (m) (m) Magnitude Magnitude
1 Distributed 90.000 0.000 4.000 1.3800 1.3800 kN/m
2 Distributed 90.000 4.000 41.000 1.3350 1.3350 kN/m
3 Distributed 90.000 41.000 45.000 1.3800 1.3800 kN/m

Load Combination: D
Specification: AISI 2001 NAS, US, ASD
Inflection Point Bracing: No
Loading Factor
1 Dead Load 1.000

Load Combination: D+W


Specification: AISI 2001 NAS, US, ASD
Inflection Point Bracing: No
Loading Factor
1 Wind Load 1.000

Load Combination: D+0.7E


Specification: AISI 2001 NAS, US, ASD
Inflection Point Bracing: No
Loading Factor
1 Dead Load 1.000
2 Earthquake Load 0.700

Load Combination: D+0.75(W+L+Lr)


Specification: AISI 2001 NAS, US, ASD
Inflection Point Bracing: No
Loading Factor
1 Dead Load 1.000
2 Live Load 0.750
3 Product Load 0.750
4 Roof Live Load 0.750
5 Wind Load 0.750

Load Combination: 0.6D+W


Specification: AISI 2001 NAS, US, ASD

Công Ty Tư Vấn Đầu Tư và Xây Dựng Quốc Tế - ICIC Trang 38


Thuyết Minh Thiết kế Kỹ Thuật Công trình BW HẢI DƯƠNG
Inflection Point Bracing: No
Loading Factor
1 Dead Load 0.600
2 Wind Load 1.000

Load Combination: 0.6D+0.7E


Specification: AISI 2001 NAS, US, ASD
Inflection Point Bracing: No
Loading Factor
1 Dead Load 0.600
2 Earthquake Load 0.700

Member Check - AISI 2001 NAS, US, ASD


¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Load Combination: 0.6D+W
Design Parameters at 41.4665 m:
Lx 8.8000 m Ly 2.2500 m Lt 2.2500 m
Kx 1.0000 Ky 1.0000 Kt 1.0000

Section: 450-200Z2.0.cfss
Material Type: A572 Grade 65, Fy=448.16 MPa
Cbx 1.0000 Cby 1.0000 ex 0.0000 mm
Cmx 1.0000 Cmy 1.0000 ey 0.0000 mm
Braced Flange: Top kφ 0 kN
Red. Factor, R: 0 Lm 9.0000 m

Loads: P Mx Vy My Vx
(kN) (kN-m) (kN) (kN-m) (kN)
Total 0.000 -7.6732 0.000 0.0000 0.000
Applied 0.000 -7.6732 0.000 0.0000 0.000
Strength 44.913 8.2574 26.389 2.1600 37.132

Effective section properties at applied loads:


Ae 718.53 mm^2 Ixe 4341459 mm^4 Iye 732620 mm^4
Sxe(t) 42825 mm^3 Sye(l) 9309 mm^3
Sxe(b) 44021 mm^3 Sye(r) 9638 mm^3

Interaction Equations
Eq. C5.2.1-1 (P, Mx, My) 0.000 + 0.929 + 0.000 = 0.929 <= 1.0
Eq. C5.2.1-2 (P, Mx, My) 0.000 + 0.929 + 0.000 = 0.929 <= 1.0
Eq. C3.3.1-1 (Mx, Vy) 0.587 + 0.000 = 0.587 <= 1.0
Eq. C3.3.1-1 (My, Vx) 0.000 + 0.000 = 0.000 <= 1.0
Maximum Shears, Moments, and Deflections
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Load Combination: 0.6D+W, Y Direction

Location Shear(l) Shear(r) Reaction


(m) (kN) (kN) (kN)
0.200 0.277 -4.620 -4.897
9.000 7.352 -6.432 -13.784
18.000 5.637 -6.034 -11.671
27.000 6.035 -5.637 -11.671
36.000 6.432 -7.352 -13.784
44.800 4.620 -0.277 -4.897

Location Moment Location Deflection Inflections


(m) (kN-m) (m) (mm) (m)
0.000 0.000 0.000 -4.643 0.206
0.200 0.028 3.990 54.227 6.902
3.534 -7.673 10.117 -3.585 11.698
9.000 12.473 13.888 10.257 15.895

Công Ty Tư Vấn Đầu Tư và Xây Dựng Quốc Tế - ICIC Trang 39


Thuyết Minh Thiết kế Kỹ Thuật Công trình BW HẢI DƯƠNG
13.797 -2.953 17.385 -1.062 19.857
18.000 8.894 22.500 32.108 25.143
22.500 -4.684 27.615 -1.062 29.105
27.000 8.894 31.112 10.257 33.302
31.203 -2.953 34.883 -3.585 38.098
36.000 12.473 41.010 54.227 44.794
41.466 -7.673 45.000 -4.643
44.800 0.028

Uz- 54mm < L/150 = 9000/150 = 60mm

Công Ty Tư Vấn Đầu Tư và Xây Dựng Quốc Tế - ICIC Trang 40

You might also like