Professional Documents
Culture Documents
A - Lý Thuyết Tóm Tắt: Hàm Số Mũ, Hàm Số Lôgarit
A - Lý Thuyết Tóm Tắt: Hàm Số Mũ, Hàm Số Lôgarit
1
2) Hàm số logarit y log a x (a > 0, a 1)
1
Tập xác định: D = (0; +).
Tập giá trị: T = R.
Khi a > 1 hàm số đồng biến, khi 0 < a < 1 hàm số nghịch biến.
Nhận trục tung làm tiệm cận đứng.
Đồ thị:
O
3) Giới hạn đặc biệt
1
1
x
ln(1 x)
O ex 1
lim(1 x) lim 1 e
x
lim 1 lim 1
x x x x 0 x
x 0
x 0
4) Đạo hàm
x a u a u ln a.u
a a ln a ;
x
ex ex ; eu eu .u
1 u
log a x log a u
x ln a ; u ln a
ln x 1 ln u u
x (x > 0); u
B - BÀI TẬP
y log 2 x 2 2x 3
Câu 1: Tâ ̣p xác định D của hàm số
D 1;3 D ; 1 3;
A. B.
D 1;3 D ; 1 3;
C. D.
log 5 4x x 2
Câu 2: Hàm số y = có tập xác định là:
A. (2; 6) B. (0; 4) C. (0; +) D. R
1
log 5
Câu 3: Hàm số y = 6 x có tập xác định là:
A. (6; +) B. (0; +) C. (-; 6) D. R
3
5x
y x 2 4 log 2
Câu 4: Gọi tập D là tập xác định của hàm số x 3 . Khẳng định nào đúng?
D 3; 2 D 2;5 3; 2 D 2;5 D
A. B. C. D.
2x 1
y
Câu 5: Tâ ̣p xác định D của hàm số 3x 9
D 0; \ 2 D 1; \ 2 D 0; \ 2 D 1; \ 2
A. B. C. D.
A.
4;3 B.
; 4 3; C. ; 4 3; D.
4;3
ln x 2 5x 6
Câu 8: Hàm số y = có tập xác định là:
A. (0; +) B. (-; 0) C. (2; 3) D. (-; 2) (3; +)
1
Câu 9: Hàm số y = 1 ln x có tập xác định là:
A. (0; +)\ {e} B. (0; +) C. R D. (0; e)
A.
D 2;3
B.
D 2;
C.
2; 4 D.
D 2;3
1
y 2x 2 5x 2 ln
Câu 13: Tâ ̣p xác định của hàm số x 1
2
A.
1; 2 B.
1; 2 C.
1;2 D.
1; 2
y x 2 x 2.log 3 9 x 2
Câu 14: Tìm tâ ̣p xác định D của hàm số
D 3; D 3; 2 1; 2 D 2; D 1;3
A. B. C. D.
x 1
y
ln 5 x
Câu 19: Tập xác định của hàm số là:
A.
R \ 4 1;5 \ 4
B. C.
1;5 D.
1;5
y ln ln x
Câu 20: Tập xác định của hàm số: là:
A.
1; B.
D 0;
C.
D e;
D.
D 0;1
x
y log x 1
Câu 21: Tâ ̣p xác định D của hàm số 2 x là:
D 1; D 0;1 D 2; D 1; 2
A. B. C. D.
ln 1 sin x
Câu 22: Hàm số y = có tập xác định là:
R \ k2, k Z R \ k, k Z
A. 2 B. R \ k2, k Z C. 3 D. R
y 2x 2017 ln x 2mx 4
2
Câu 23: Tìm m để hàm số có tập xác định D R :
m 2
A. m 2 B. m 2 C. m 2
Câu 24: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó?
x x
2 e
x
A. y =
0,5
x
2
B. y = 3 C. y = D. y =
Câu 25: Hàm số nào dưới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó?
log e x
log 2 x log 3 x log x
A. y = B. y = C. y = D. y =
Câu 26: Trong các hàm số sau,hàm số nào đồng biến:
x x
2015 3
y y
A. y (2016) B. y (0,1)
2x 2x
C. 2016 D. 2016 2
Câu 27: Hàm số y x ln x đồng biến trên khoảng nào?
1 1
0; ; 0;1 0;
A. B. e C. D. e
2 x
Câu 28: Hàm số y x .e đồng biến trên khoảng nào?
A.
0; 2 B.
2; C.
; 0 D.
;0 2;
y log 2 4 x 2
Câu 30: Gọi D là tập xác định của hàm số . Đáp án nào sai?
A. Hàm số nghịch biến trên
2; 2 B. Hàm số đồng biến trên khoảng
2; 0
D 2; 2
C. Hàm số có tập xác định D. Hàm số đạt cực đại tại x 0
y x ln 1 e
x
Câu 31: Hàm số nghịch biến trên khoảng nào? Chọn đáp án đúng.
A. Nghịch biến trên R B. Đồng biến trên khoảng
;ln 2
C. Đồng biến trên R D. Nghịch biến trên
ln 2;
a 0;1 a ;0 1;
A. B.
C. a 0;a 1 D. a tùy ý
y 2a 5
x
Câu 35: Xác định a để hàm số nghịch biến trên R.
5 5 5
a 3 a 3 x
A. 2 B. 2 C. a 3 D. 2
y a 2 3a 3
x
Câu 36: Xác định a để hàm số đồng biến trên R.
A. a 4 B. 1 a 4 C. a 1 D. a 1 hoặc a 4
Câu 37: Xác định a để hàm số
y log 2a 3 x
nghịch biến trên
0; .
3 3 3
a a2 a
A. 2 B. 2 C. a 2 D. 2
1
y
Câu 38: Với điều kiê ̣n nào của a đê hàm số (1 a) x nghịch biến trên R:
a 0;1 a 1; 0;
A. B. C. D. a 1
Câu 39: Hàm số nào có đồ thị như hình vẽ ỏ bên đây ?
x 2
1 1
y y
A. 3 B. 2
2
x
y
C. y 3
x
D.
A. a b c B. b c a
y=cx
6
C. b a c D. c b a 4
-2 -1 O 1 2 x
-1
Câu 41: Cho đồ thị hai hàm số y a và
x
y log b x như hình vẽ: y
y=ax
Nhận xét nào đúng?
A. a 1, b 1 B. a 1, 0 b 1 4
C. 0 a 1, 0 b 1 D. 0 a 1, b 1
2
-2 -1 O 1 2 x
-1
y=logbx
Câu 42: Trong các hình sau hình nào là dạng đồ thị của hàm số y a , a 1
x
C.
y log 3 x D.
y log 3 (x 1)
Câu 47: Đồ thị hình bên là của hàm số nào?
y ln x y ln x
A. B.
y ln(x 1) y ln x 1
C. D.
y log a x, 0 a 1
Câu 48: Tập giá trị của hàm số là:
A.
1; B.
0; C.
0; D. R
y a x , 0 a 1
Câu 49: Tập giá trị của hàm số là:
A.
1; B.
0; C.
0; D. R
Câu 50: Cho a 0, a 1 . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Tập xác định của hàm số y a là khoảng
x
0; B. Tập giá trị của hàm số y log a x là tập
R
C. Tập xác định của hàm số
y log a x là tập y a là tập
x
R D. Tập giá trị của hàm số R
Câu 51: Tìm phát biểu sai?
y a x a 0, a 1
A. Đồ thị hàm số nằm hoàn toàn phía trên Ox .
y a a 0, a 1
x
A 0;1
B. Đồ thị hàm số luôn đi qua điểm
x
1
y a , y , 0 a 1
x
A. (0; ) B.
; 0 C. D. [0; )
e 2x 1 1
lim
Câu 63: Tìm x 0 x ta được:A. 0 B. 2 C. 2 D.
e4x e2x
lim
Câu 64: Tìm x 0 x ta được:A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
e e
5x 3x
2 3 5
lim
Câu 65: Tìm x 0 7x ta được:A. 2 B. 7 C. 7 D. 7
f x x.e x f / 1
Câu 73: Cho hàm số: ta có là:
A. 1 B. e C. 2e D. e 1
x2 x
Câu 74: Đạo hàm của hàm y e là:
A.
2x 1 e x2 x
B.
2x 1 ex C.
x 2
x e 2x 1
D.
2x 1 e2x 1
sin 2 x
Câu 75: Đạo hàm của hàm số y e là:
2
2 sin x sin 2 x sin 2
x 2 sin 2
x 1
A. cos xe B. cos 2xe C. sin 2xe D. sin x.e
y x 2 2x e x
Câu 76: Đạo hàm của hàm là:
A.
x 2x 2 e
2 x
B.
x 2 e
2 x
C.
x 2
x ex
D.
x 2
2 ex
y 2x 1 3x
Câu 77: Đạo hàm của hàm số là:
3 2 2x ln 3 ln 3
x
3 2 2x ln 3 ln 3
x
2.3x 2x 1 x.3x 1 x
A. B. C. D. 2.3 ln 3
ex x 2 e x
xe x x 1 e x ex
y
x 1 x 1 x 1
2 2 2
sin x
Câu 95: Cho hàm số y = e . Biểu thức rút gọn của K = y’cosx - yinx - y” là:
A. cosx. esinx B. 2esinx C. 0 D. 1
e 4 4
Câu 102: Giá trị cực đại của hàm số y x .e bằng: A. 4
2 x
D. 2 e
2
B. e C. e
ln x 1
y e;
Câu 103: Đồ thị hàm số x có điểm cực đại là: A. 1;e B.
1;0 C.
e;1 D. e
2
Câu 104: Hàm số f(x) = x ln x đạt cực trị tại điểm:
1 1
A. x = e B. x = e C. x = e D. x = e
ln x 1 2
y 2
Câu 108: Giá trị lớn nhất của hàm số x trên 1; e là: A. 0 B. e C. e D. 0
2
Câu 109: Giá trị lớn nhất của hàm số y x e trên
2 x
3; 2 là:
B. M 2e C. M 3e
2 3
A. M 4e D. M 9e
2 3
1; e 2
Câu 110: Hàm số f (x) x.ln x 3x trên
2
có giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m là:
A. M e , m 2e B. M e , m 3 C. M 4e , m 2 D. M 3, m 2e
2 2 2 2
là:
A. 4+ln3 B. 2+ln3 C. 4 D. 4+ln2
f x x 2 3 e x 0; 2
Câu 113: Hàm số trên đoạn có giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất lần lượt là m và M . Khi
m 2016
M1013 2016
D. (2.e)
2016 2016 2016
đó 2
2016
bằng: A. e B. 2 C. 2.e
x
Câu 114: Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số y 2 trên
2; 2 là
1 1
max y 4 min y max y 4 min y
A. [ 2;2] , [ 2;2] 4 B. [ 2;2] , [ 2;2] 4
1
max y 1 min y max y 4 min y 1
C. [ 2;2] , [ 2;2] 4 D. [ 2;2] , [ 2;2]
2 2
Câu 115: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: y 4 4cos x A. 2
sin x
B. C. 2 D. 4
y ln 1 x
2
x 1
Câu 116: Cho hàm số (C). Hệ số góc của tiếp tuyến với (C) tại điểm có hoành độ 0 bằng:
1
A. ln 2 B. 1 C. 1 D. 2
Câu 117: Đồ thị (L) của hàm số f(x) = lnx cắt trục hoành tại điểm A, tiếp tuyến của (L) tại A có phương trình là:
A. y = x - 1 B. y = 2x + 1 C. y = 3x D. y = 4x – 3
2
x
C của hàm số y
Câu 118: Giả sử đồ thị ln 2 cắt trục tung tại điểm A và tiếp tuyến của C tại A cắt trục
hoành tại điểm B . Tính diện tích tam giác OAB
1 1 2
SOAB SOAB 2 SOAB 2
D. SOAB ln 2
2
A. ln 2 B. ln 2 C. ln 2