You are on page 1of 4

TỔNG HỢP KQRL SINH VIÊN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2020

TT Mã SV Họ và tên Lớp

633803 Đào Thị Tú Anh K63KEP


1
633805 Nguyễn Thị Biệt K63KEP
2

633853 Trịnh Thị Mỹ Duyên K63KEP


3
633809 Lê Thị Hà K63KEP
4
633811 Bồ Thị Hảo K63KEP
5

633812 Nguyễn Văn Hoàng K63KEP


6

633815 Nguyễn Thị Mai Hồng K63KEP


7

633814 Nguyễn Thị Thu Hồng K63KEP


8
633816 Đặng Kim Huế K63KEP
9

633817 Ngô Thị Khánh Huyền K63KEP


10

633850 Lê Thị Hồng Liên K63KEP


11
633823 Hà Thị Ly K63KEP
12

633831 Dương Minh Ngọc K63KEP


13

633829 Đỗ Thị Hồng Ngọc K63KEP


14
633832 Nguyễn Thị Nhã K63KEP
15
633834 Nguyễn Thị Nhung K63KEP
16

633835 Đỗ Thị Thu Phương K63KEP


17

633836 Nguyễn Minh Quang K63KEP


18

633838 Nguyễn Thị Như Quỳnh K63KEP


19

633839 Phùng Diễm Quỳnh K63KEP


20
633840 Lê Thu Thanh K63KEP
21

633841 Thiều Thu Thảo K63KEP


22

633843 Trịnh Thị Thảo K63KEP


23
633844 Hoàng Thị Thu K63KEP
24

633854 Vũ Thị Thùy Trang K63KEP


25
633848 Lộc Thị Viên K63KEP
26
IÊN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2020-2021 Mẫu 2

Khoa SĐT ĐRL Phân loại

KE&QTKD 903477359 87 Tốt

KE&QTKD 79 Khá

KE&QTKD 981451381 77 Khá

KE&QTKD 974864217 75 Khá

KE&QTKD 906168973 73 Khá

KE&QTKD 357421670 84 Tốt

KE&QTKD 344964836 73 Khá

KE&QTKD 866936362 86 Tốt

KE&QTKD 349484057 87 Tốt

KE&QTKD 396840720 94 Xuất sắc

KE&QTKD 979973227 72 Khá

KE&QTKD 943914852 76 Khá

KE&QTKD 396639421 68 Khá

KE&QTKD 338645652 76 Khá

KE&QTKD 977082853 85 Tốt


KE&QTKD 965008684 88 Tốt

KE&QTKD 345197394 71 Khá

KE&QTKD 374187564 72 Khá

KE&QTKD 941209273 76 Khá

KE&QTKD 339923508 67 Khá

KE&QTKD 968952000 75 Khá

KE&QTKD 973495133 59 Trung bình

KE&QTKD 866891602 73 Khá

KE&QTKD 904937406 78 Khá

KE&QTKD 967089916 90 Xuất sắc

KE&QTKD 981610378 83 Tốt

You might also like