2. sister from another mister: chị em khác mẹ khác cha 3. doctor/doc: tiến sĩ 4. elevator pitch: lời tự khoe thành tích cấp tốc 5. scientist: nhà khoa học 6. research institute: viện nghiên cứu 7. Bachelor's degree: bằng cử nhân 8. Doctoral degree: bằng tiến sĩ 9. background: kiến thức 10. biomedical sciences: khoa học y sinh 11. biophysical sciences: vật lí sinh học 12. interdisciplinary field: ngành giao thoa 13. physical principles: nguyên tắc vật lí 14. proclaim: tuyên bố 15. criteria: tiêu chí 16. undergo enough training: trải qua đủ huấn luyện 17. claim: lấy về 18. title: danh hiệu 19. training: huấn luyện 20. master degree: bằng thạc sĩ 21. doctoral degree: bằng tiến sĩ 22. propose a hypothesis: đề xuất giả thuyết 23. independently conduct a study: thực hiện nghiên cứu độc lập 24. conduct experiment: thực hiện nghiên cứu 25. reports/papers: bản báo cáo 26. also be able to talk about their research: cũng có thể chia sẻ nghiên cứu của họ 26. reside in: sống ở 27. grind away: học hành chăm chỉ 28. excited: háo hức 29. dynamic: sôi động 30. modern: hiện đại 31. procedure: thủ tục 32. efficient: nhanh gọn lẹ 33. professional: chuyện nghiệp 34. in the middle of nowhere: nơi khỉ ho cò gáy 35. bystander: người đi đường 36. nice: tử tế 37. kind: tốt bụng 38. foreigner's vibe: dáng vẻ của người nước ngoài 39. Do you need any help?: bạn có cần tôi giúp gì không? 40. convenient: tiện lợi 41. laidback: thoải mái 42. getting bored: thấy chán 43. for a change: cho mới lạ 44. hustle and bustle: chốn phồn hoa đô hội * 45. alarming: căng 46. closer monitor everything: theo dõi sát sao mọi thứ 47. adjust policies: điều chỉnh chính sách 48. chilli crab: cua sốt ớt 49. empty: trống vắng 50. register: nhận thức ra 51. shit just got real: tình hình rất là tình hình 52. infected: nhiễm bệnh 53. death toll: số người chết 54. surge pass: vượt qua 55. worrisome: đáng lo 56. administration: chính quyền 57. press conference: họp báo 58. downplay: cố tình giảm nhẹ 59. sign of slowing down: có dấu hiệu giảm lại 60. advised: chỉ dẫn 61. symptom: triệu chứng 62. hospitalized: nhập viện 63. middle aged: trung niên 64. suffer: chịu đau 65. pass away: qua đời 66. pre-existing conditions: bệnh lí nền 67. anchor: biên tập viên 68. the beast comes at night: về đêm mới trở nặng 69. quarantine: cách ly 70. humane: có tình người * 71. pathogen: mầm bệnh, tác nhân gây nhiễm 72. regardless of age: không quản tuổi tác 73. social status: địa vị xã hội 74. skin color: màu da 75. Asian: người châu Á 76. Caucasion: người da trắng 77. layman: dân thường 78. celebrities: người nổi tiếng 79. discriminate against anything: phân biệt đối xử với bất cứ thứ g 80. everybody is the same: ai cũng như nhau 81. everbody is a living body: ai cũng là cơ thể sống hết 82. target: đối tượng 83. elderly: người già 84. vulnerable: dễ bị nguy hiểm 85. highly contagious: siêu lây nhiễm 86. carrier: người mang mầm bệnh 87. immune system: hệ miễn dịch 88. good enough: đủ khỏe 89. symptom: triệu chứng 90. apply to: áp dụng với/ đúng với 91. seasonal flu: cúm mùa 92. moral of the story: bài học rút ra 93. take it lightly: chủ quan 94. ungradeful: vô ơn 95. actually that is not true: thật ra điều đó không đúng 96. absorb: thấm 97. front line: tiền tuyến 98. lowly: hạ đẳng 99. antibody: kháng thể 100. my hands are tied: bó tay 101. the word is not always kind to our human body: thế giới không phải lúc nào cũng nhân từ với cơ thể con người 102. face a potential threat to our human body: đối mặt với hiểm rhoaj cho cơ thể con người 103. which is the UV light: chính là ánh sáng mặt trời 104. potential emvironmental insults: những tác nhân gây hại tiềm tàng 105. bacteria: vi khuẩn 106. common: thông thường 107. defense system: cơ chế phòng ngự 108. text book: sách vở 109. innate immunity: hệ miễn dịch tự nhiên 110. adaptive immunityL hệ miễn dịch thu được 111. adapt more to the environment: thích nghi tốt hơn với môi trường 112. infectious agents: sinh vật truyền nhiễm 113. step: bước 114. lymphatic system: hệ bạch huyết 115. in awe: ngưỡng mộ 116. for dummies: cho người ngố 117. dumbed down: dùng lời lẽ đơn giản 118. profile: hồ sơ lí lịch 119. immunology: miễn dịch học 120. idea: ý tưởng 121. foundation: nền tảng 122. wound healing: chữa lành vết thương 123. cancer: ung thư 124. wary: nghi ngại 125. textbook: sách giáo khoa 126. solution: giải pháp 127. string: xâu chuỗi 128. concept: khái niệm 129. background: bối cảnh 130. confused: bối . personification: nhân cách hóa 132. conversation: đoạn hội thoại 133. protagonist: nv chính diện 134. antagonist: nc phản diện 135. prioritize: ưu tiên 136. set the common ground: định ra giao ước 137. boring: chán 138. give up: bỏ dở 139. macromolecules: đại phân tử 140. function: chức năng 141. distinct: đặc trưng 142. neutrophil: tế bào trung tính 143. macrophage: đại thực bào 144. dendritic cell: tế bào Tua 145. terminology: thuật ngữ 146. B/T Lympocyte: tế bào B/T 147. philosophy: triết lí 148. preachy: giáo điều 149. full of itself: kiêu ngạo 150. scientific concept: khái niệm khoa học 151. give sb a second change: cho cơ hội làm lại cđ 152. education purpose: mục đích giáo dục 153. bacteria invasion: nhiễm khuẩn 154. virus infection: nhiễm virus 155. relevant: liên quan, dễ tưởng tượng 156. sucker for: cuồng 157. appreciate: trân trọng 158. pandemic: đại dịch