You are on page 1of 3

Bảng 1: Mật độ VSV tổng số phân giải lưu huỳnh trong đất (CFU/g) Bảng 2: Nồng

Bảng 2: Nồng độ SO4 tron


Hiện trạng Lần Tầng đất Hiện trạng Lần
sử dụng đất lặp lại A AB Bj Cp sử dụng đất lặp lại
1 11.8 x 105 31.3 x 105 20.9 x 105 5.1 x 105 1
2 12.3 x 105 32.1 x 105 19.6 x 105 6.8 x 105 2
Mía Mía
3 11.4 x 105 30.7 x 105 21.8 x 105 5.6 x 105 3
4 13.0 x 105 31.9 x 105 21.1 x 105 4.9 x 105 4
1 16.8 x 105 134 x 105 95 x 105 50 x 105 1
2 17.3 x 105 143 x 105 101 x 105 57 x 105 2
Keo lá tràm Keo lá tràm
3 16.2 x 105 131 x 105 87 x 105 52 x 105 3
4 18.1 x 105 149 x 105 90 x 105 46 x 105 4
1 3.9 x 105 12.5 x 105 8.8 x 105 1.9 x 105 1
2 4.5 x 105 13.9 x 105 7.6 x 105 3.1 x 105 2
Khóm (thơm) Khóm (thơm)
3 3.2 x 105 11.1 x 105 8.2 x 105 2.2 x 105 3
4 4.7 x 105 12.2 x 105 9.1 x 105 2.5 x 105 4
1 0.75 x 105 172 x 105 130 x 105 78 x 105 1
2 1.25 x 105 189 x 105 139 x 105 81 x 105 2
Tràm úc Tràm úc
3 0.98 x 105 165 x 105 127 x 105 66 x 105 3
4 1.54 x 105 170 x 105 141 x 105 89 x 105 4
1 2.1 x 105 11.4 x 105 7.6 x 105 1.3 x 105 1
Đất trống 2 2.8 x 105 10.8 x 105 6.7 x 105 0.9 x 105 Đất trống 2
(đối chứng) 3 (đối chứng) 3
3.3 x 105 10.1 x 105 8.2 x 105 1.7 x 105
4 1.6 x 105 12.6 x 105 7.1 x 105 0.5 x 105 4
Bảng 2: Nồng độ SO4 trong đất (mg/kg) Bảng 3: Nồng độ mùn hữu cơ (OC) trong đất (%)
Tầng đất Hiện trạng Lần Tầng đất
A AB Bj Cp sử dụng đất lặp lại A AB Bj
1748.18 4966.13 5320.25 13694.84 1 3.03 1.84 1.50
1839.93 4169.48 7685.94 15496.85 2 4.14 2.78 2.07
Mía
1431.24 2261.51 2207.98 6940.39 3 2.93 2.99 0.75
2176.93 1555.50 2771.21 7542.84 4 1.83 1.92 0.84
18050.00 11366.09 28288.50 15820.50 1 3.56 2.03 3.13
9560.68 4571.05 4686.53 8567.39 2 2.40 3.05 1.21
Keo lá tràm
3995.30 12850.38 14886.00 10433.68 3 0.61 2.52 2.47
8546.10 9507.96 2599.75 8882.51 4 0.74 4.25 0.72
1027.14 10998.46 5358.70 7137.03 1 4.74 6.08 2.33
12070.18 14969.75 5758.94 11246.44 2 2.94 2.20 1.67
Khóm (thơm)
3664.94 5560.16 4585.48 8796.41 3 2.86 2.31 2.00
13847.88 4482.79 4236.29 5272.76 4 3.20 4.07 0.86
954.40 2572.55 1854.28 3671.09 1 5.35 3.61 2.97
944.02 2553.73 1842.85 3673.44 2 5.44 3.81 2.90
Tràm úc
25163.50 3321.73 3860.91 4775.62 3 5.01 3.68 2.60
5441.00 4875.99 3253.22 3643.86 4 5.35 3.19 3.82
3923.13 2278.95 2278.03 6113.60 1 3.10 1.19 1.61
7391.91 5810.46 5210.43 14748.38 Đất trống 2 1.40 1.37 1.31
(đối chứng) 3
1805.40 3173.83 2145.36 8991.24 3.89 1.59 1.51
2310.01 2530.33 1842.86 6789.20 4 4.45 1.42 2.41
rong đất (%)
g đất
Cp
3.56
2.40
0.61
0.74
2.92
2.02
2.78
2.27
1.22
2.15
2.13
2.72
1.84
1.81
1.55
2.36
2.32
1.33
2.69
2.54

You might also like